Viện Y học biển Việt Nam thông báo danh sách các thuyền viên có đăng ký khám và cấp chứng chỉ tại Viện Y học biển Việt Nam ngày 16/11/2019.
Các thuyền viên không có tên trong danh sách này Viện không quản lý hồ sơ chứng chỉ. Trân trọng thông báo tới các Công ty và các Tổ chức để tiện tra cứu
STT | Mã phiếu khám | Tên bệnh nhân | Năm sinh | Chức danh | Gói khám | Công ty | |
1 | 299 | Tseng Chao-Chen | 1970 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | ||
2 | 306 | Wu Bowen | 1975 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | ||
3 | 307 | Liu Qifeng | 1974 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | ||
4 | 308 | Hsiao Wan-Ching | 1983 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | ||
5 | 309 | Lu Jiarong | 1990 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | ||
6 | 310 | Hou Jinhua | 1977 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | ||
7 | 311 | Zheng Lianzhen | 1967 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | ||
8 | 312 | Lai Jincheng | 1979 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | ||
9 | 313 | Zhang Guoyin | 1975 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | ||
10 | 314 | Sin Wai Ming Raymond | 1956 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | ||
11 | 315 | Zeng Yuanyou | 1968 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | ||
12 | 316 | Huang Desheng | 1975 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | ||
13 | 005 | Nguyễn Ngọc Quyết | 1990 | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | HẢI ÂU | |
14 | 009 | Nguyễn Cao Cường | 1980 | Capt | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | ASHICO | |
15 | 017 | Trần Anh Huy | 1985 | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | INLACO HAI PHONG | |
16 | 031 | Ngô Hoàng Dũng | 1982 | 1/E | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC |