BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM CHỮA BỆNH BHYT | |||
THEO THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT NGÀY 05/07/2019 CỦA BỘ Y TẾ | |||
Bảng giá kèm theo quyết định số /QĐ-YHB ngày / /20 của Viện Y học Biển | |||
STT | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá BHYT (đồng) |
1 | Nhóm: Khám bệnh | ||
1 | Khám bệnh | Lần | 34,500 |
2 | Nhóm: Xét nghiệm | ||
2 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 14,900 |
3 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | Lần | 41,700 |
4 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 130,000 |
5 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 130,000 |
6 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29,000 |
7 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,500 |
8 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 91,600 |
9 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21,500 |
10 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 37,700 |
11 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Lần | 16,100 |
12 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 86,200 |
13 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,500 |
14 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,500 |
15 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | Lần | 150,000 |
16 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 139,000 |
17 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) máu | Lần | 134,000 |
18 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 139,000 |
19 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12,900 |
20 | Định lượng Calcitonin [Máu] | Lần | 134,000 |
21 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 24,600 |
22 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | Lần | 26,900 |
23 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26,900 |
24 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,500 |
25 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16,100 |
26 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 53,800 |
27 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 56,500 |
28 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 64,600 |
29 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] (Trẻ em) | Lần | 64,600 |
30 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 12,900 |
31 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,500 |
32 | Định lượng HDL- C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,900 |
33 | Định lượng Insulin [Máu] | Lần | 80,800 |
34 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Lần | 96,900 |
35 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 398,000 |
36 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21,500 |
37 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 13,900 |
38 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21,500 |
39 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 32,300 |
40 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | Lần | 26,900 |
41 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26,900 |
42 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 75,400 |
43 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 59,200 |
44 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] (Trẻ em) | Lần | 59,200 |
45 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16,100 |
46 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,500 |
47 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39,100 |
48 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 20,700 |
49 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 23,100 |
50 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 23,100 |
51 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31,100 |
52 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31,100 |
53 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 39,100 |
54 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 23,100 |
55 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Lần | 21,500 |
56 | Định tính Protein Bence – jones [niệu] | Lần | 21,500 |
57 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,500 |
58 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21,500 |
59 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,500 |
60 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 26,900 |
61 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 37,700 |
62 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19,000 |
63 | HBeAb test nhanh | Lần | 59,700 |
64 | HBeAg test nhanh | Lần | 59,700 |
65 | HBsAb test nhanh | Lần | 59,700 |
66 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,600 |
67 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53,600 |
68 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 38,200 |
69 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 69,300 |
70 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23,100 |
71 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Lần | 349,000 |
72 | Phản ứng CRP | Lần | 21,200 |
73 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8,500 |
74 | Tập trung bạch cầu | Lần | 28,800 |
75 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,600 |
76 | Thời gian máu đông | Lần | 12,600 |
77 | Thời gian phục hồi Canxi | Lần | 31,100 |
78 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 63,500 |
79 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 40,400 |
80 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Lần | 36,900 |
81 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,900 |
82 | Tìm tế bào Hargraves | Lần | 64,600 |
83 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,400 |
84 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40,400 |
85 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 68,000 |
86 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15,200 |
87 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 26,400 |
88 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Lần | 215,000 |
89 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 34,600 |
90 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 43,100 |
91 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 56,000 |
3 | Nhóm: Chẩn đoán hình ảnh | ||
92 | Chụp cắt lớp vi tính có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 |
93 | Chụp cắt lớp vi tính không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 |
94 | Chụp dạ dày- tá tràng có uống thuốc cản quang | Lần | 224,000 |
95 | Chụp Xquang (01 phim) | Lần | 65,400 |
96 | Chụp Xquang (02 phim) | Lần | 97,200 |
97 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | Lần | 206,000 |
98 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609,000 |
99 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122,000 |
100 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264,000 |
101 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 406,000 |
102 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 240,000 |
103 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122,000 |
104 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | Lần | 240,000 |
105 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564,000 |
106 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 609,000 |
107 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | Lần | 386,000 |
108 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 18,900 |
109 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 224,000 |
110 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224,000 |
111 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224,000 |
112 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 122,000 |
113 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 411,000 |
114 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 386,000 |
115 | Chụp Xquang tuyến vú | Lần | 94,200 |
116 | Điện tim thường | Lần | 32,800 |
117 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 126,000 |
118 | Đo điện não vi tính | Lần | 64,300 |
119 | Đo lưu huyết não | Lần | 43,400 |
120 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222,000 |
121 | Ghi điện não đồ cấp cứu | Lần | 64,300 |
122 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 64,300 |
123 | Ghi điện não giấc ngủ | Lần | 64,300 |
124 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,800 |
125 | Nghiệm pháp atropin[ Bao gồm thuốc] | Lần | 198,000 |
126 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 201,000 |
127 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 275,000 |
128 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 205,000 |
129 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | 2,814,000 |
130 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728,000 |
131 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 728,000 |
132 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 305,000 |
133 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 305,000 |
134 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 408,000 |
135 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 408,000 |
136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 305,000 |
137 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 408,000 |
138 | Nội soi mũi xoang | Lần | 40,000 |
139 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104,000 |
140 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 244,000 |
141 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | Lần | 433,000 |
142 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | 244,000 |
143 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Lần | 433,000 |
144 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | 189,000 |
145 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 189,000 |
146 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 189,000 |
147 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 291,000 |
148 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 189,000 |
149 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | Lần | 291,000 |
150 | Siêu âm 2D một tạng | Lần | 43,900 |
151 | Siêu âm đàn hồi mô vú | Lần | 82,300 |
152 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | Lần | 82,300 |
153 | Siêu âm Doppler | Lần | 222,000 |
154 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 82,300 |
155 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 82,300 |
156 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 82,300 |
157 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | Lần | 59,500 |
158 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 222,000 |
159 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181,000 |
160 | Soi cổ tử cung | Lần | 61,500 |
4 | Nhóm: Thủ thuật, phẫu thuật | ||
161 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144,000 |
162 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178,000 |
163 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,274,000 |
164 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 |
165 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4,947,000 |
166 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4,947,000 |
167 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | Lần | 4,670,000 |
168 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | Lần | 2,562,000 |
169 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 115,000 |
170 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | 198,000 |
171 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 216,000 |
172 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 93,100 |
173 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59,400 |
174 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 93,100 |
175 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20,500 |
176 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216,000 |
177 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479,000 |
178 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 624,000 |
179 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 344,000 |
180 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,561,000 |
181 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 116,000 |
182 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205,000 |
183 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 275,000 |
184 | Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 2,851,000 |
185 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479,000 |
186 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | Lần | 4,166,000 |
187 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | Lần | 4,166,000 |
188 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | Lần | 4,166,000 |
189 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 3,345,000 |
190 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 4,166,000 |
191 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 4,166,000 |
192 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 2,772,000 |
193 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 3,345,000 |
194 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4,166,000 |
195 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Lần | 4,166,000 |
196 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Lần | 5,305,000 |
197 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1,104,000 |
198 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1,242,000 |
199 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | Lần | 9,029,000 |
200 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,321,000 |
201 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 |
202 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 |
203 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 |
204 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 |
205 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1,784,000 |
206 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2,627,000 |
207 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,133,000 |
208 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 32,900 |
209 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32,900 |
210 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,900 |
211 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 |
212 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117,000 |
213 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32,900 |
214 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5,550,000 |
215 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,747,000 |
216 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Lần | 6,933,000 |
217 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 4,913,000 |
218 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 4,913,000 |
219 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,470,000 |
220 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 |
221 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,470,000 |
222 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,629,000 |
223 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4,629,000 |
224 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4,470,000 |
225 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | Lần | 4,470,000 |
226 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 |
227 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn | Lần | 4,470,000 |
228 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | Lần | 4,470,000 |
229 | Cắt đường mật ngoài gan | Lần | 4,399,000 |
230 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 4,166,000 |
231 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,242,000 |
232 | Cắt lách bán phần | Lần | 4,472,000 |
233 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,472,000 |
234 | Cắt lại dạ dày | Lần | 7,266,000 |
235 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178,000 |
236 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158,000 |
237 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 |
238 | Cắt màng ngăn tá tràng | Lần | 2,498,000 |
239 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,470,000 |
240 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2,777,000 |
241 | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | Lần | 4,399,000 |
242 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4,629,000 |
243 | Cắt nối niệu quản | Lần | 3,044,000 |
244 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 729,000 |
245 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 237,000 |
246 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1,935,000 |
247 | Cắt polyp mũi | Lần | 663,000 |
248 | Cắt polyp ống tai | Lần | 602,000 |
249 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,561,000 |
250 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,561,000 |
251 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,561,000 |
252 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | Lần | 4,629,000 |
253 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,232,000 |
254 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 7,266,000 |
255 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | Lần | 4,470,000 |
256 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4,470,000 |
257 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn | Lần | 4,470,000 |
258 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 2,498,000 |
259 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,876,000 |
260 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 4,166,000 |
261 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4,166,000 |
262 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 5,485,000 |
263 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | Lần | 5,485,000 |
264 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | Lần | 455,000 |
265 | Cắt túi mật | Lần | 4,523,000 |
266 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2,561,000 |
267 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724,000 |
268 | Cắt u kết mạc không vá | Lần | 755,000 |
269 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 840,000 |
270 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1,965,000 |
271 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1,784,000 |
272 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1,784,000 |
273 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1,242,000 |
274 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 415,000 |
275 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4,670,000 |
276 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,784,000 |
277 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 3,093,000 |
278 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 724,000 |
279 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,334,000 |
280 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1,206,000 |
281 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 |
282 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,944,000 |
283 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 |
284 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3,950,000 |
285 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5,712,000 |
286 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1,206,000 |
287 | Cắt u tá tràng | Lần | 2,561,000 |
288 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 |
289 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 |
290 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682,000 |
291 | Cấy chỉ | Lần | 143,000 |
292 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57,600 |
293 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186,000 |
294 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263,000 |
295 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729,000 |
296 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 729,000 |
297 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 263,000 |
298 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807,000 |
299 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 729,000 |
300 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 263,000 |
301 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 263,000 |
302 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831,000 |
303 | Chích áp xe vú | Lần | 219,000 |
304 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 |
305 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 |
306 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 186,000 |
307 | Chích lể | Lần | 65,300 |
308 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186,000 |
309 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186,000 |
310 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61,200 |
311 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790,000 |
312 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Lần | 3,250,000 |
313 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137,000 |
314 | Chọc dò dịch não tủy | Lần | 107,000 |
315 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137,000 |
316 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247,000 |
317 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 |
318 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280,000 |
319 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | Lần | 107,000 |
320 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247,000 |
321 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 166,000 |
322 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 216,000 |
323 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 137,000 |
324 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 52,600 |
325 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52,600 |
326 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | 143,000 |
327 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143,000 |
328 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110,000 |
329 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 |
330 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110,000 |
331 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 |
332 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 152,000 |
333 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 732,000 |
334 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 143,000 |
335 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278,000 |
336 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 137,000 |
337 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176,000 |
338 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 176,000 |
339 | Chườm ngải | Lần | 35,500 |
340 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49,900 |
341 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2,887,000 |
342 | Cứu | Lần | 35,500 |
343 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2,832,000 |
344 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1,751,000 |
345 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,832,000 |
346 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 231,000 |
347 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 979,000 |
348 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Lần | 1,751,000 |
349 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1,751,000 |
350 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 835,000 |
351 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 917,000 |
352 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247,000 |
353 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,664,000 |
354 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 917,000 |
355 | Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185,000 |
356 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1,751,000 |
357 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1,751,000 |
358 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 247,000 |
359 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32,900 |
360 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1,367,000 |
361 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | Lần | 6,811,000 |
362 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | Lần | 1,126,000 |
363 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | Lần | 1,126,000 |
364 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | 1,126,000 |
365 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | Lần | 1,126,000 |
366 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | Lần | 216,000 |
367 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 653,000 |
368 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653,000 |
369 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 653,000 |
370 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1,126,000 |
371 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 653,000 |
372 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 21,400 |
373 | Đặt nội khí quản | Lần | 568,000 |
374 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | 568,000 |
375 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 |
376 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Lần | 568,000 |
377 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 |
378 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 90,100 |
379 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90,100 |
380 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 |
381 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917,000 |
382 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3,040,000 |
383 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | Lần | 653,000 |
384 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90,100 |
385 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82,100 |
386 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 82,100 |
387 | Điện châm | Lần | 67,300 |
388 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41,400 |
389 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 45,400 |
390 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45,800 |
391 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 233,000 |
392 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45,600 |
393 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35,200 |
394 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 38,400 |
395 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
396 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 |
397 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) | Lần | 2,944,000 |
398 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
399 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 |
400 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Lần | 2,562,000 |
401 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Lần | 2,562,000 |
402 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97,000 |
403 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 97,000 |
404 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 97,000 |
405 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 334,000 |
406 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
407 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 247,000 |
408 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
409 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 682,000 |
410 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 35,200 |
411 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 159,000 |
412 | Điều trị tủy lại | Lần | 954,000 |
413 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565,000 |
414 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 565,000 |
415 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 422,000 |
416 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 795,000 |
417 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | Lần | 271,000 |
418 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | Lần | 382,000 |
419 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 925,000 |
420 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565,000 |
421 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 422,000 |
422 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 795,000 |
423 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
424 | Đo biên độ điều tiết | Lần | 63,800 |
425 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1,002,000 |
426 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706,000 |
427 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,227,000 |
428 | Đo độ lác | Lần | 63,800 |
429 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 54,800 |
430 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36,200 |
431 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Lần | 29,900 |
432 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,900 |
433 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25,900 |
434 | Đo sắc giác | Lần | 65,900 |
435 | Đo thị trường chu biên | Lần | 28,800 |
436 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Lần | 28,800 |
437 | Đóng rò trực tràng – âm đạo | Lần | 4,113,000 |
438 | Đóng rò trực tràng – bàng quang | Lần | 3,579,000 |
439 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447,000 |
440 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 79,100 |
441 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47,900 |
442 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | Lần | 1,751,000 |
443 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | Lần | 2,664,000 |
444 | Forceps | Lần | 952,000 |
445 | Gây mê trong phẫu thuật mắt | Lần | 500,000 |
446 | Gây mê trong thủ thuật mắt | Lần | 250,000 |
447 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 33,200 |
448 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 33,200 |
449 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 33,200 |
450 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 33,200 |
451 | Giác hút | Lần | 952,000 |
452 | Gỡ dính gân | Lần | 2,963,000 |
453 | Gỡ dính thần kinh | Lần | 2,963,000 |
454 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 770,000 |
455 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 23,291 |
456 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 23,291 |
457 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204,000 |
458 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 114,000 |
459 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 114,000 |
460 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114,000 |
461 | Hút dịch khớp háng | Lần | 114,000 |
462 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 114,000 |
463 | Hút dịch khớp vai | Lần | 114,000 |
464 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11,000 |
465 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 11,000 |
466 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317,000 |
467 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11,000 |
468 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11,000 |
469 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 114,000 |
470 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152,000 |
471 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 140,000 |
472 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3,579,000 |
473 | Khâu củng mạc [đơn giản] | Lần | 814,000 |
474 | Khâu củng mạc [phức tạp] | Lần | 1,112,000 |
475 | Khâu da mi | Lần | 809,000 |
476 | Khâu da mi | Lần | 1,440,000 |
477 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809,000 |
478 | Khâu giác mạc | Lần | 1,112,000 |
479 | Khâu giác mạc | Lần | 764,000 |
480 | Khâu kết mạc | Lần | 809,000 |
481 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257,000 |
482 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,579,000 |
483 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3,579,000 |
484 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,579,000 |
485 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3,579,000 |
486 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638,000 |
487 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 |
488 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,564,000 |
489 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954,000 |
490 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,963,000 |
491 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,898,000 |
492 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 2,963,000 |
493 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2,963,000 |
494 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,782,000 |
495 | Khâu vết thương lách | Lần | 2,851,000 |
496 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178,000 |
497 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 257,000 |
498 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237,000 |
499 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 305,000 |
500 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549,000 |
501 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 2,561,000 |
502 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 20,400 |
503 | Khí dung mũi họng | Lần | 20,400 |
504 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20,400 |
505 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20,400 |
506 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20,400 |
507 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 20,400 |
508 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2,747,000 |
509 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5,122,000 |
510 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 45,300 |
511 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | Lần | 1,151,000 |
512 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 45,300 |
513 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42,300 |
514 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 50,700 |
515 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41,800 |
516 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,482,000 |
517 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,612,000 |
518 | Làm thuốc tai | Lần | 20,500 |
519 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 20,500 |
520 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85,600 |
521 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 35,200 |
522 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35,200 |
523 | Lấy cao răng | Lần | 134,000 |
524 | Lấy cao răng | Lần | 77,000 |
525 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 862,000 |
526 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 82,100 |
527 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 82,100 |
528 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 665,000 |
529 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 327,000 |
530 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 665,000 |
531 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,800 |
532 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,800 |
533 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 |
534 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673,000 |
535 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194,000 |
536 | Lấy dị vật tai | Lần | 62,900 |
537 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,248,000 |
538 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | Lần | 4,485,000 |
539 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,900 |
540 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,098,000 |
541 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 2,851,000 |
542 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4,098,000 |
543 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4,098,000 |
544 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4,098,000 |
545 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4,098,000 |
546 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2,664,000 |
547 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) | Lần | 1,504,000 |
548 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | Lần | 590,000 |
549 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719,000 |
550 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 719,000 |
551 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719,000 |
552 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719,000 |
553 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719,000 |
554 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596,000 |
555 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596,000 |
556 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,499,000 |
557 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Lần | 4,499,000 |
558 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,579,000 |
559 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 |
560 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,514,000 |
561 | Mở thông túi mật | Lần | 1,965,000 |
562 | Múc nội nhãn | Lần | 539,000 |
563 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 399,000 |
564 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35,200 |
565 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399,000 |
566 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 221,000 |
567 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 335,000 |
568 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 254,000 |
569 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 335,000 |
570 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 254,000 |
571 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 344,000 |
572 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 624,000 |
573 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 254,000 |
574 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 |
575 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 |
576 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 254,000 |
577 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 254,000 |
578 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335,000 |
579 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 344,000 |
580 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 624,000 |
581 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 |
582 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 254,000 |
583 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 254,000 |
584 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 |
585 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335,000 |
586 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 254,000 |
587 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 624,000 |
588 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 |
589 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 254,000 |
590 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 |
591 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 254,000 |
592 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 254,000 |
593 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335,000 |
594 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 344,000 |
595 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 624,000 |
596 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335,000 |
597 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 254,000 |
598 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 344,000 |
599 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 624,000 |
600 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 335,000 |
601 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 254,000 |
602 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 344,000 |
603 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 624,000 |
604 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335,000 |
605 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 254,000 |
606 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335,000 |
607 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 212,000 |
608 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335,000 |
609 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 212,000 |
610 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | 212,000 |
611 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | 335,000 |
612 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 335,000 |
613 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 254,000 |
614 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234,000 |
615 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 162,000 |
616 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 162,000 |
617 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234,000 |
618 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624,000 |
619 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 344,000 |
620 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 162,000 |
621 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 234,000 |
622 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399,000 |
623 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 221,000 |
624 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144,000 |
625 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 162,000 |
626 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234,000 |
627 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 234,000 |
628 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259,000 |
629 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 162,000 |
630 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 319,000 |
631 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259,000 |
632 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 162,000 |
633 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 324,000 |
634 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 714,000 |
635 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 221,000 |
636 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399,000 |
637 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 162,000 |
638 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319,000 |
639 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 221,000 |
640 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399,000 |
641 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259,000 |
642 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 399,000 |
643 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 221,000 |
644 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 399,000 |
645 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 644,000 |
646 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 274,000 |
647 | Nạo hút thai trứng | Lần | 772,000 |
648 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344,000 |
649 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ (ca khó) | Lần | 344,000 |
650 | Nạo vét hạch D1 | Lần | 3,817,000 |
651 | Nạo vét hạch D2 | Lần | 3,817,000 |
652 | Nạo vét hạch D3 | Lần | 3,817,000 |
653 | Nạo vét hạch D4 | Lần | 3,817,000 |
654 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116,000 |
655 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116,000 |
656 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37,300 |
657 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190,000 |
658 | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 |
659 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 207,000 |
660 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102,000 |
661 | Nối gân duỗi | Lần | 2,963,000 |
662 | Nối gân gấp | Lần | 2,963,000 |
663 | Nối mật ruột tận – bên | Lần | 4,399,000 |
664 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,664,000 |
665 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,664,000 |
666 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2,664,000 |
667 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | Lần | 4,399,000 |
668 | Nối niệu quản – đài thận | Lần | 3,044,000 |
669 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1,279,000 |
670 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 3,044,000 |
671 | Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận | Lần | 4,170,000 |
672 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | Lần | 4,170,000 |
673 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 1,456,000 |
674 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Lần | 1,658,000 |
675 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | Lần | 447,000 |
676 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Lần | 1,658,000 |
677 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673,000 |
678 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194,000 |
679 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 1,751,000 |
680 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Lần | 4,027,000 |
681 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Lần | 1,279,000 |
682 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Lần | 2,167,000 |
683 | Nội soi nong niệu quản hẹp | Lần | 917,000 |
684 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1,658,000 |
685 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Lần | 1,658,000 |
686 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | Lần | 3,718,000 |
687 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | Lần | 3,645,000 |
688 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | Lần | 3,718,000 |
689 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | Lần | 2,167,000 |
690 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,293,000 |
691 | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4,293,000 |
692 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | Lần | 1,371,000 |
693 | Nội xoay thai | Lần | 1,406,000 |
694 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 580,000 |
695 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281,000 |
696 | Nong niệu đạo | Lần | 241,000 |
697 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 241,000 |
698 | Ôn châm | Lần | 65,300 |
699 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 183,000 |
700 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 302,000 |
701 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 384,000 |
702 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 587,000 |
703 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 396,000 |
704 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 396,000 |
705 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 396,000 |
706 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4,838,000 |
707 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,677,000 |
708 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | Lần | 3,345,000 |
709 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4,151,000 |
710 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,562,000 |
711 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 1,648,000 |
712 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 834,000 |
713 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1,334,000 |
714 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 602,000 |
715 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 1,990,000 |
716 | Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | Lần | 2,851,000 |
717 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,585,000 |
718 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4,616,000 |
719 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 295,000 |
720 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 295,000 |
721 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 295,000 |
722 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3,668,000 |
723 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,935,000 |
724 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2,562,000 |
725 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2,562,000 |
726 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 5,910,000 |
727 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5,434,000 |
728 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3,014,000 |
729 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1,242,000 |
730 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2,660,000 |
731 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,562,000 |
732 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 3,750,000 |
733 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 |
734 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,944,000 |
735 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3,766,000 |
736 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,725,000 |
737 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Lần | 3,325,000 |
738 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | Lần | 2,925,000 |
739 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 2,925,000 |
740 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 2,925,000 |
741 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 2,925,000 |
742 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 3,325,000 |
743 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 4,957,000 |
744 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4,012,000 |
745 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | Lần | 2,758,000 |
746 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | Lần | 3,285,000 |
747 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1,756,000 |
748 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 3,985,000 |
749 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 3,985,000 |
750 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2,562,000 |
751 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,832,000 |
752 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | Lần | 2,514,000 |
753 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | Lần | 2,851,000 |
754 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | Lần | 1,965,000 |
755 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | 4,728,000 |
756 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | Lần | 1,898,000 |
757 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 1,898,000 |
758 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,963,000 |
759 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 2,963,000 |
760 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2,963,000 |
761 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 2,944,000 |
762 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2,944,000 |
763 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2,944,000 |
764 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Lần | 2,318,000 |
765 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Lần | 2,318,000 |
766 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2,318,000 |
767 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Lần | 3,750,000 |
768 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Lần | 2,925,000 |
769 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6,686,000 |
770 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 2,562,000 |
771 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo | Lần | 3,579,000 |
772 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản | Lần | 3,579,000 |
773 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn | Lần | 3,579,000 |
774 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung | Lần | 3,579,000 |
775 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Lần | 2,498,000 |
776 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Lần | 3,579,000 |
777 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,258,000 |
778 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,258,000 |
779 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,258,000 |
780 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,258,000 |
781 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,258,000 |
782 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,258,000 |
783 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,258,000 |
784 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,258,000 |
785 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,258,000 |
786 | Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi | Lần | 2,851,000 |
787 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3,985,000 |
788 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Lần | 752,000 |
789 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 |
790 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3,750,000 |
791 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 |
792 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 3,750,000 |
793 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 2,318,000 |
794 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Lần | 2,318,000 |
795 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 2,758,000 |
796 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 2,758,000 |
797 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | 2,758,000 |
798 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 2,758,000 |
799 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 3,750,000 |
800 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2,944,000 |
801 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 |
802 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 3,750,000 |
803 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 3,750,000 |
804 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 |
805 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 3,750,000 |
806 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 3,750,000 |
807 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 3,750,000 |
808 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,985,000 |
809 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 3,750,000 |
810 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 3,750,000 |
811 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 3,750,000 |
812 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,985,000 |
813 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | 3,750,000 |
814 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 |
815 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 3,750,000 |
816 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Lần | 3,985,000 |
817 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Lần | 3,750,000 |
818 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3,750,000 |
819 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3,750,000 |
820 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 3,985,000 |
821 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Lần | 3,985,000 |
822 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2,598,000 |
823 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,612,000 |
824 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3,322,000 |
825 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Lần | 3,750,000 |
826 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | 3,750,000 |
827 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 3,985,000 |
828 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | 3,750,000 |
829 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 3,750,000 |
830 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,750,000 |
831 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 3,750,000 |
832 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 |
833 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 3,750,000 |
834 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Lần | 3,750,000 |
835 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 |
836 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3,750,000 |
837 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 |
838 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 |
839 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 |
840 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 |
841 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,985,000 |
842 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 |
843 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 |
844 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,985,000 |
845 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 |
846 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 |
847 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 |
848 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,985,000 |
849 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Lần | 3,750,000 |
850 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | Lần | 3,750,000 |
851 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,750,000 |
852 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 3,750,000 |
853 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,750,000 |
854 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 3,750,000 |
855 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 3,750,000 |
856 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3,750,000 |
857 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3,750,000 |
858 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3,750,000 |
859 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Lần | 3,750,000 |
860 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Lần | 3,750,000 |
861 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Lần | 3,750,000 |
862 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,985,000 |
863 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3,750,000 |
864 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Lần | 3,750,000 |
865 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 |
866 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 3,750,000 |
867 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | Lần | 3,750,000 |
868 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | Lần | 3,750,000 |
869 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3,750,000 |
870 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3,750,000 |
871 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3,750,000 |
872 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 |
873 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3,750,000 |
874 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,750,000 |
875 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 3,750,000 |
876 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,750,000 |
877 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3,750,000 |
878 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | Lần | 3,750,000 |
879 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 3,750,000 |
880 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Lần | 3,985,000 |
881 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3,985,000 |
882 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 3,750,000 |
883 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,750,000 |
884 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,750,000 |
885 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3,750,000 |
886 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,750,000 |
887 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 |
888 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3,750,000 |
889 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3,750,000 |
890 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Lần | 3,985,000 |
891 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | Lần | 3,985,000 |
892 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | Lần | 3,750,000 |
893 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3,750,000 |
894 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3,750,000 |
895 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 3,649,000 |
896 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 3,649,000 |
897 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Lần | 3,649,000 |
898 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Lần | 3,649,000 |
899 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 2,758,000 |
900 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 486,000 |
901 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,202,000 |
902 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 4,307,000 |
903 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,332,000 |
904 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,332,000 |
905 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu[song thai] | Lần | 2,332,000 |
906 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2,945,000 |
907 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên[lần 3] | Lần | 2,945,000 |
908 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên[song thai] | Lần | 2,945,000 |
909 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4,027,000 |
910 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | Lần | 4,307,000 |
911 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7,919,000 |
912 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù | Lần | 2,654,000 |
913 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | Lần | 1,634,000 |
914 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 2,963,000 |
915 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2,562,000 |
916 | Phẫu thuật Lefort | Lần | 2,783,000 |
917 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2,254,000 |
918 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2,254,000 |
919 | Phẫu thuật Manchester | Lần | 3,681,000 |
920 | Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 2,664,000 |
921 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,355,000 |
922 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,507,000 |
923 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,876,000 |
924 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,876,000 |
925 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,876,000 |
926 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,944,000 |
927 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2,782,000 |
928 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,289,000 |
929 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Lần | 4,922,000 |
930 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 719,000 |
931 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 954,000 |
932 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Lần | 1,415,000 |
933 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 840,000 |
934 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870,000 |
935 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 790,000 |
936 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | 342,000 |
937 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 342,000 |
938 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | 342,000 |
939 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 342,000 |
940 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 337,000 |
941 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 2,963,000 |
942 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 2,963,000 |
943 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Lần | 5,071,000 |
944 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5,558,000 |
945 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Lần | 2,167,000 |
946 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | Lần | 5,090,000 |
947 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | Lần | 5,090,000 |
948 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | Lần | 4,390,000 |
949 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4,170,000 |
950 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 4,170,000 |
951 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ | Lần | 4,316,000 |
952 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4,170,000 |
953 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 4,170,000 |
954 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | Lần | 2,167,000 |
955 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | Lần | 4,170,000 |
956 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | Lần | 4,170,000 |
957 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình | Lần | 5,090,000 |
958 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | 2,498,000 |
959 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 4,241,000 |
960 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 4,241,000 |
961 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | Lần | 4,241,000 |
962 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 4,241,000 |
963 | Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa | Lần | 4,316,000 |
964 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non | Lần | 4,241,000 |
965 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | Lần | 6,116,000 |
966 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | 4,390,000 |
967 | Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | Lần | 4,390,000 |
968 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2,564,000 |
969 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | Lần | 4,241,000 |
970 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | Lần | 2,167,000 |
971 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | 3,680,000 |
972 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | Lần | 4,170,000 |
973 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | Lần | 4,170,000 |
974 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5,071,000 |
975 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,564,000 |
976 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2,564,000 |
977 | Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | Lần | 4,316,000 |
978 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | Lần | 4,316,000 |
979 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc | Lần | 3,241,000 |
980 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc | Lần | 3,241,000 |
981 | Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc | Lần | 4,316,000 |
982 | Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X | Lần | 3,241,000 |
983 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | Lần | 1,658,000 |
984 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | Lần | 3,950,000 |
985 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | Lần | 4,241,000 |
986 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | Lần | 3,316,000 |
987 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | Lần | 4,241,000 |
988 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng – ống hậu môn | Lần | 4,241,000 |
989 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | Lần | 4,241,000 |
990 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3,093,000 |
991 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 3,093,000 |
992 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Lần | 4,565,000 |
993 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Lần | 2,561,000 |
994 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 4,241,000 |
995 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2,664,000 |
996 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5,071,000 |
997 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | Lần | 4,241,000 |
998 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 3,680,000 |
999 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5,071,000 |
1000 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5,071,000 |
1001 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5,071,000 |
1002 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5,071,000 |
1003 | Phẫu thuật nội soi cắt u OMC | Lần | 4,464,000 |
1004 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 4,316,000 |
1005 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | Lần | 4,316,000 |
1006 | Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc | Lần | 3,950,000 |
1007 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Lần | 1,658,000 |
1008 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | Lần | 2,167,000 |
1009 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Lần | 4,276,000 |
1010 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | Lần | 4,276,000 |
1011 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | Lần | 4,276,000 |
1012 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 4,276,000 |
1013 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan | Lần | 2,167,000 |
1014 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 2,167,000 |
1015 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | Lần | 2,167,000 |
1016 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | Lần | 2,167,000 |
1017 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Lần | 2,167,000 |
1018 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,564,000 |
1019 | Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật | Lần | 4,464,000 |
1020 | Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) | Lần | 4,241,000 |
1021 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | Lần | 2,448,000 |
1022 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6,023,000 |
1023 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | Lần | 5,090,000 |
1024 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4,241,000 |
1025 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 2,498,000 |
1026 | Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì | Lần | 4,241,000 |
1027 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Lần | 2,167,000 |
1028 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | Lần | 2,448,000 |
1029 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | Lần | 2,448,000 |
1030 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | Lần | 2,167,000 |
1031 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | Lần | 3,316,000 |
1032 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | Lần | 2,167,000 |
1033 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5,089,000 |
1034 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Lần | 2,167,000 |
1035 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | 2,167,000 |
1036 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2,896,000 |
1037 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4,241,000 |
1038 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Lần | 2,561,000 |
1039 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 3,241,000 |
1040 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2,664,000 |
1041 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 4,241,000 |
1042 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | 2,167,000 |
1043 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4,241,000 |
1044 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Lần | 2,561,000 |
1045 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 3,241,000 |
1046 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 2,896,000 |
1047 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4,241,000 |
1048 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | Lần | 2,561,000 |
1049 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 3,241,000 |
1050 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | 2,167,000 |
1051 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 2,561,000 |
1052 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Lần | 2,167,000 |
1053 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4,241,000 |
1054 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Lần | 2,561,000 |
1055 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 3,241,000 |
1056 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,167,000 |
1057 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | Lần | 3,316,000 |
1058 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | Lần | 3,816,000 |
1059 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 4,027,000 |
1060 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Lần | 3,316,000 |
1061 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Lần | 2,697,000 |
1062 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Lần | 2,697,000 |
1063 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 3,093,000 |
1064 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái | Lần | 5,648,000 |
1065 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 3,816,000 |
1066 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ – hỗng tràng | Lần | 3,816,000 |
1067 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 2,697,000 |
1068 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | 2,697,000 |
1069 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | 2,167,000 |
1070 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng | Lần | 4,241,000 |
1071 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | Lần | 4,241,000 |
1072 | Phẫu thuật nội soi nối OMC – tá tràng | Lần | 3,093,000 |
1073 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng – đại tràng | Lần | 4,241,000 |
1074 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang | Lần | 4,241,000 |
1075 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 4,241,000 |
1076 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 5,005,000 |
1077 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | Lần | 4,027,000 |
1078 | Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) | Lần | 2,448,000 |
1079 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 2,167,000 |
1080 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | Lần | 4,027,000 |
1081 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 4,027,000 |
1082 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | 1,658,000 |
1083 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Lần | 1,658,000 |
1084 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5,071,000 |
1085 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 5,071,000 |
1086 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5,071,000 |
1087 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Lần | 4,276,000 |
1088 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Lần | 1,658,000 |
1089 | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | Lần | 2,448,000 |
1090 | Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | Lần | 2,167,000 |
1091 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 2,896,000 |
1092 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 6,575,000 |
1093 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | 2,963,000 |
1094 | Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 4,399,000 |
1095 | Phẫu thuật Puestow – Gillesby | Lần | 4,485,000 |
1096 | Phẫu thuật quặm | Lần | 845,000 |
1097 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,236,000 |
1098 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,068,000 |
1099 | Phẫu thuật quặm | Lần | 638,000 |
1100 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,235,000 |
1101 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,837,000 |
1102 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,640,000 |
1103 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,417,000 |
1104 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 2,167,000 |
1105 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 4,415,000 |
1106 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | Lần | 4,415,000 |
1107 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 1,731,000 |
1108 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 |
1109 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 2,887,000 |
1110 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Lần | 3,750,000 |
1111 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 |
1112 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 2,963,000 |
1113 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Lần | 1,242,000 |
1114 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 2,963,000 |
1115 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 2,654,000 |
1116 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Lần | 2,106,000 |
1117 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 2,790,000 |
1118 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 1,093,000 |
1119 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 840,000 |
1120 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3,741,000 |
1121 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 1,965,000 |
1122 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,342,000 |
1123 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Lần | 2,963,000 |
1124 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2,963,000 |
1125 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2,963,000 |
1126 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2,963,000 |
1127 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2,963,000 |
1128 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2,963,000 |
1129 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2,963,000 |
1130 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 2,963,000 |
1131 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2,963,000 |
1132 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2,963,000 |
1133 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 2,963,000 |
1134 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 1,304,000 |
1135 | Phẫu thuật U máu | Lần | 3,014,000 |
1136 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Lần | 4,228,000 |
1137 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | 2,790,000 |
1138 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 2,925,000 |
1139 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 1,965,000 |
1140 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2,963,000 |
1141 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2,887,000 |
1142 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,598,000 |
1143 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu[đã trừ chi phí gây mê] | Lần | 1,899,000 |
1144 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2,963,000 |
1145 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4,616,000 |
1146 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,598,000 |
1147 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,289,000 |
1148 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2,561,000 |
1149 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 2,758,000 |
1150 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1,242,000 |
1151 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | Lần | 5,336,000 |
1152 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 2,814,000 |
1153 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337,000 |
1154 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 337,000 |
1155 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 337,000 |
1156 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 337,000 |
1157 | PTNS cắt nang đường mật | Lần | 3,316,000 |
1158 | Rạch áp xe mi | Lần | 186,000 |
1159 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186,000 |
1160 | Rửa bàng quang | Lần | 198,000 |
1161 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198,000 |
1162 | Rửa chất nhân tiền phòng | Lần | 740,000 |
1163 | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 |
1164 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 |
1165 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589,000 |
1166 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 119,000 |
1167 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 831,000 |
1168 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,731,000 |
1169 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | 126,000 |
1170 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | 126,000 |
1171 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Lần | 989,000 |
1172 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 459,000 |
1173 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52,500 |
1174 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 52,500 |
1175 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 |
1176 | Soi góc tiền phòng | Lần | 52,500 |
1177 | Soi ối | Lần | 48,500 |
1178 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | Lần | 2,223,000 |
1179 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 2,963,000 |
1180 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | Lần | 2,388,000 |
1181 | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột | Lần | 5,390,000 |
1182 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | Lần | 3,044,000 |
1183 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | 989,000 |
1184 | Tập các kiểu thở | Lần | 30,100 |
1185 | Tập cho người thất ngôn | Lần | 106,000 |
1186 | Tập đi với gậy | Lần | 29,000 |
1187 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 29,000 |
1188 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 29,000 |
1189 | Tập đi với thanh song song | Lần | 29,000 |
1190 | Tập điều hợp vận động | Lần | 46,900 |
1191 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46,900 |
1192 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 59,500 |
1193 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 30,100 |
1194 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 29,000 |
1195 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46,900 |
1196 | Tập nuốt | Lần | 158,000 |
1197 | Tập nuốt | Lần | 128,000 |
1198 | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 106,000 |
1199 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 41,800 |
1200 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 46,900 |
1201 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 46,900 |
1202 | Tập vận động thụ động | Lần | 46,900 |
1203 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 29,000 |
1204 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 11,200 |
1205 | Tập với ròng rọc | Lần | 11,200 |
1206 | Tập với thang tường | Lần | 29,000 |
1207 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11,200 |
1208 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 39,600 |
1209 | Thận nhân tạo cấp cứu | Lần | 1,541,000 |
1210 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 556,000 |
1211 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 487,300 |
1212 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2,887,000 |
1213 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2,498,000 |
1214 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 2,498,000 |
1215 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 134,000 |
1216 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 134,000 |
1217 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 240,000 |
1218 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 179,000 |
1219 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 240,000 |
1220 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 240,000 |
1221 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 246,000 |
1222 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 179,000 |
1223 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 134,000 |
1224 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32,900 |
1225 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 240,000 |
1226 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 57,600 |
1227 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 112,000 |
1228 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 82,400 |
1229 | Thay canuyn | Lần | 247,000 |
1230 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 |
1231 | Thay ống nội khí quản | Lần | 568,000 |
1232 | Thông bàng quang | Lần | 90,100 |
1233 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Giờ | 23,291 |
1234 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Giờ | 23,291 |
1235 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Giờ | 23,291 |
1236 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Giờ | 23,291 |
1237 | Thông tiểu | Lần | 90,100 |
1238 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 587,000 |
1239 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | Lần | 1,127,000 |
1240 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 388,000 |
1241 | Thụt giữ | Lần | 82,100 |
1242 | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 |
1243 | Thủy châm | Lần | 66,100 |
1244 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11,400 |
1245 | Tiêm cân gan chân | Lần | 91,500 |
1246 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Lần | 91,500 |
1247 | Tiêm cạnh cột sống ngực | Lần | 91,500 |
1248 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Lần | 91,500 |
1249 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47,500 |
1250 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Lần | 91,500 |
1251 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Lần | 91,500 |
1252 | Tiêm dưới da | Lần | 11,400 |
1253 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47,500 |
1254 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | 91,500 |
1255 | Tiêm gân gót | Lần | 91,500 |
1256 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | Lần | 91,500 |
1257 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | 91,500 |
1258 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47,500 |
1259 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Lần | 91,500 |
1260 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lần | 91,500 |
1261 | Tiêm khớp | Lần | 91,500 |
1262 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | Lần | 47,500 |
1263 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11,400 |
1264 | Tiêm trong da | Lần | 11,400 |
1265 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 212,000 |
1266 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 212,000 |
1267 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 212,000 |
1268 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Lần | 212,000 |
1269 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Lần | 212,000 |
1270 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 212,000 |
1271 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,400 |
1272 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Lần | 2,790,000 |
1273 | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 65,500 |
1274 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (tại giường) | Lần | 50,700 |
1275 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 926,000 |
1276 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926,000 |
5 | Nhóm: Ngày giường | ||
1277 | Giường hồi sức cấp cứu hạng II | Ngày | 325,000 |
1278 | Giường ngoại khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 223,800 |
1279 | Giường ngoại khoa loại 3 Hạng II | Ngày | 199,200 |
1280 | Giường ngoại khoa loại 4 Hạng II | Ngày | 170,800 |
1281 | Giường nội khoa loại 1 Hạng II | Ngày | 187,100 |
1282 | Giường nội khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 160,000 |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM CHỮA BỆNH KHÔNG CÓ BHYT | |||
THEO THÔNG TƯ 14/2019/TT-BYT NGÀY 05/07/2019 CỦA BỘ Y TẾ | |||
Bảng giá kèm theo quyết định số /QĐ-YHB ngày / /20 của Viện Y học Biển | |||
STT | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá dịch vụ (đồng) |
1 | Nhóm: Khám bệnh | ||
1 | Cấp chứng chỉ răng (70N) | Lần | 70,000 |
2 | Cấp giấy chứng nhận thần kinh tâm lý song ngữ | Lần | 200,000 |
3 | Cấp giấy chứng nhận tiêm Vắc xin | Lần | 20,000 |
4 | Cấp giấy chứng thương (không kể xét nghiệm, X-quang) | Lần | 160,000 |
5 | Chứng chỉ khác | Lần | 70,000 |
6 | Chứng chỉ Panama | Lần | 970,000 |
7 | Chứng chỉ tả (200N) | Lần | 200,000 |
8 | Dịch vụ hướng dẫn theo yêu cầu | Lần | 100,000 |
9 | Gia hạn chứng chỉ tả (3 tháng) | Lần | 100,000 |
10 | Gia hạn giấy chứng nhận sức khoẻ ( dưới 1 tháng) | Lần | 200,000 |
11 | Gia hạn giấy chứng nhận sức khoẻ ( từ 1 tháng đến < 3 tháng) | Lần | 300,000 |
12 | Gia hạn giấy chứng nhận sức khoẻ TV (3 tháng) trừ mẫu Panama | Lần | 300,000 |
13 | Gia hạn giấy chứng nhận sức khoẻ TV (400) | Lần | 400,000 |
14 | Gia hạn sk Panama | Lần | 1,770,000 |
15 | Gia hạn sức khỏe song ngữ (650N) | Lần | 650,000 |
16 | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N) | Lần | 520,000 |
17 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Lần | 320,000 |
18 | Gói KSK Song ngữ + Stolt (1500N) | Lần | 1,500,000 |
19 | Khám bệnh tại nhà | Lần | 300,000 |
20 | Khám bệnh tại nhà (yêu cầu trưởng khoa) | Lần | 500,000 |
21 | Khám bệnh yêu cầu bảo lãnh viện phí | Lần | 300,000 |
22 | Khám cấp giấy chứng thương (tiếng Việt và Anh) (300N) | Lần | 300,000 |
23 | Khám bệnh | Lần | 100,000 |
24 | Khám hội chẩn bác sỹ chuyên khoa | Lần | 400,000 |
25 | Khám hội chẩn Giáo sư | Lần | 1,000,000 |
26 | Khám hội chẩn Phó Giáo sư | Lần | 500,000 |
27 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | Lần | 1,200,000 |
28 | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao | Lần | 450,000 |
29 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe | Lần | 300,000 |
30 | Khám sức khoẻ TV Panama | Lần | 1,390,000 |
31 | Khám sức khỏe TV Panama (Không nhóm máu) | Lần | 1,360,000 |
32 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Lần | 650,000 |
33 | Khám sức khỏe TV song ngữ (Không nhóm máu) | Lần | 620,000 |
34 | Khám sức khỏe TV song ngữ + Ilo | lần | 1,730,000 |
35 | Khám sức khỏe TV song ngữ + panama | Lần | 1,620,000 |
36 | Khám sức khỏe TV song ngữ + Panama (HbeAg) | Lần | 1,670,000 |
37 | Khám sức khỏe TV song ngữ + tả + cồn + ma túy 4C | lần | 1,170,000 |
38 | Khám theo yêu cầu Giáo sư | Lần | 300,000 |
39 | Khám tuyển vào công ty (700N) | Lần | 700,000 |
40 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | Lần | 1,000,000 |
41 | KSK đi học, đi làm (250N) | Lần | 250,000 |
42 | KSK thợ lặn (1500N) | Lần | 1,500,000 |
43 | KSK thường quy (650N) | Lần | 650,000 |
44 | KSK thuyền viên không XN | Lần | 500,000 |
45 | KSK Thuyền viên nước ngoài (1060N) | Lần | 1,060,000 |
46 | Phụ thu chứng chỉ Panama | Lần | 470,000 |
47 | Phụ thu khám sức khoẻ ngoài giờ HC | Lần | 100,000 |
48 | Sao chứng chỉ Panama sang song ngữ | Lần | 230,000 |
49 | Sao chứng chỉ sức khỏe thuyền viên | Lần | 15,000 |
50 | Sao Chứng chỉ thuyền viên sang mẫu mới | Lần | 100,000 |
51 | Sao giấy chứng nhận sức khỏe | Lần | 5,000 |
52 | Sao khám sức khỏe đi học đi làm | Lần | 5,000 |
53 | Sao ksk dưới 3 tháng | Lần | 50,000 |
54 | Tái khám Giáo sư (trong 1 tháng) | Lần | 150,000 |
55 | Test thang màu xám | Lần | 30,000 |
2 | Nhóm: Xét nghiệm | ||
56 | Acid hippuric niệu (tiếp xúc với toluen) | Lần | 350,000 |
57 | ADH | Lần | 349,000 |
58 | Alcohol DV | Lần | 200,000 |
59 | Anti – TPO (Anti-thyroid Peroxidase antibodies) định lượng | Lần | 279,000 |
60 | Anti-HBs định lượng | Lần | 129,000 |
61 | Anti-Tg (DV) | Lần | 350,000 |
62 | Bán định lượng kháng thể kháng giang mai DV | Lần | 250,000 |
63 | Cặn Addis DV | Lần | 59,000 |
64 | Catecholamin | Lần | 1,199,000 |
65 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Lần | 290,000 |
66 | Chứng chỉ phân (143N) | Lần | 143,000 |
67 | Cl- | Lần | 38,000 |
68 | Clostridium nuôi cấy, định danh DV | Lần | 1,310,000 |
69 | CMV Real-time PCR DV | Lần | 730,000 |
70 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 14,900 |
71 | Công lấy mẫu, bảo quản, gửi mẫu khẳng định HIV | Lần | 150,000 |
72 | Corona Virus Realtime RT-PCR (mẫu đơn) | Lần | 500,000 |
73 | Corona Virus Realtime RT-PCR (mẫu gộp 10) | Lần | 91,000 |
74 | Corona Virus Realtime RT-PCR (mẫu gộp 2) | Lần | 223,000 |
75 | Corona Virus Realtime RT-PCR (mẫu gộp 3) | Lần | 175,000 |
76 | Corona Virus Realtime RT-PCR (mẫu gộp 4) | Lần | 151,000 |
77 | Corona Virus Realtime RT-PCR (mẫu gộp 5) | Lần | 136,000 |
78 | Corona Virus Realtime RT-PCR (mẫu gộp 6) | Lần | 110,000 |
79 | Corona Virus Realtime RT-PCR (mẫu gộp 7) | Lần | 103,000 |
80 | Corona Virus Realtime RT-PCR (mẫu gộp 8) | Lần | 98,000 |
81 | Corona Virus Realtime RT-PCR (mẫu gộp 9) | Lần | 94,000 |
82 | C-peptide | Lần | 329,000 |
83 | Đánh giá nghiệm pháp dung nạp đường huyết cho bệnh nhân thường | Lần | 130,000 |
84 | Đánh giá nghiệm pháp dung nạp đường huyết thai nghén | Lần | 160,000 |
85 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 130,000 |
86 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 130,000 |
87 | Điện di huyết sắc tố DV | Lần | 650,000 |
88 | Điện di protein huyết thanh | Lần | 349,000 |
89 | Điện giải đồ (Na, Cl, K, Ca) DV | Lần | 110,000 |
90 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 100,000 |
91 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu 24h | Lần | 100,000 |
92 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu tức thì | Lần | 100,000 |
93 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 29,000 |
94 | Định lượng ACTH | Lần | 279,000 |
95 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 150,000 |
96 | Định lượng Albumin (dịch) DV | Lần | 26,000 |
97 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 26,000 |
98 | Định lượng Aldosteron máu (Medlatec) | Lần | 559,000 |
99 | Định lượng Amylase (niệu) | Lần | 37,700 |
100 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Lần | 29,000 |
101 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 100,000 |
102 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | Lần | 25,000 |
103 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Lần | 25,000 |
104 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 25,000 |
105 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 25,000 |
106 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | Lần | 150,000 |
107 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 250,000 |
108 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] – KSK | Lần | 138,000 |
109 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) máu | Lần | 280,000 |
110 | Định lượng Ca++ máu DV | Lần | 25,000 |
111 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 249,000 |
112 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 25,000 |
113 | Định lượng Calcitonin [Máu] | Lần | 134,000 |
114 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 25,000 |
115 | Định lượng CEA (dịch) DV | Lần | 150,000 |
116 | Định lượng CEA (PP hóa phát quang) DV | Lần | 150,000 |
117 | Định lượng chì trong máu | Lần | 300,000 |
118 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | Lần | 29,000 |
119 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 29,000 |
120 | Định lượng CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) DV | Lần | 150,000 |
121 | Định lượng Cortisol (PP hóa phát quang) DV | Lần | 300,000 |
122 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 26,000 |
123 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 26,000 |
124 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 100,000 |
125 | Định lượng Cyfra 21.1 (DV) | Lần | 280,000 |
126 | Định lượng D-Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang (Medlatec) | Lần | 569,000 |
127 | Định lượng Estrogen [DV] | Lần | 149,000 |
128 | Định lượng Ethanol (cồn) DV | Lần | 200,000 |
129 | Định lượng Ferritin (PP hóa phát quang) DV | Lần | 250,000 |
130 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 56,500 |
131 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 150,000 |
132 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] (Trẻ em) | Lần | 100,000 |
133 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 26,000 |
134 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 26,000 |
135 | Định lượng HbA1c [Máu] DV | Lần | 120,000 |
136 | Định lượng HDL- C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 29,000 |
137 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) DV | Lần | 150,000 |
138 | Định lượng IgG DV | Lần | 200,000 |
139 | Định lượng Insulin [Máu] | Lần | 120,000 |
140 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Lần | 96,900 |
141 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] DV | Lần | 29,000 |
142 | Định lượng LH | Lần | 149,000 |
143 | Định lượng Magie DV | Lần | 35,000 |
144 | Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] | Lần | 185,000 |
145 | Định lượng NT- Pro BNP – DV | Lần | 570,000 |
146 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 600,000 |
147 | Định lượng Progesteron [Máu] | Lần | 149,000 |
148 | Định lượng Prolactin | Lần | 179,000 |
149 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 26,000 |
150 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 50,000 |
151 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 26,000 |
152 | Định lượng PSA (pp hóa phát quang) DV | Lần | 200,000 |
153 | Định lượng Renin máu | Lần | 429,000 |
154 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 35,000 |
155 | Định lượng Testosterone | Lần | 149,000 |
156 | Định lượng thiếc trong máu | Lần | 400,000 |
157 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | Lần | 29,000 |
158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 29,000 |
159 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 150,000 |
160 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 150,000 |
161 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] (Trẻ em) | Lần | 100,000 |
162 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 26,000 |
163 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 26,000 |
164 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39,100 |
165 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 20,700 |
166 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 23,100 |
167 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Lần | 23,100 |
168 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31,100 |
169 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31,100 |
170 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 70,000 |
171 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 70,000 |
172 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 |
173 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 |
174 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Lần | 21,500 |
175 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 |
176 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 |
177 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 42,900 |
178 | Định tính Protein Bence – jones [niệu] | Lần | 30,000 |
179 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 25,000 |
180 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 70,000 |
181 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 25,000 |
182 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 60,000 |
183 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 80,000 |
184 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 40,000 |
185 | Đo hoạt độ SOD DV | Lần | 150,000 |
186 | Độ tập trung tiểu cầu DV | Lần | 34,300 |
187 | Độ thanh thải Creatinin DV | Lần | 55,000 |
188 | Độ thanh thải Ure DV | Lần | 55,000 |
189 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò DV | Lần | 40,000 |
190 | Double test DV | Lần | 469,000 |
191 | Enzym Phosphataze kiềm máu DV | Lần | 25,000 |
192 | FT3 (DV) | Lần | 120,000 |
193 | G6PD | Lần | 100,000 |
194 | Giải phẫu bệnh lý nhanh | Lần | 550,000 |
195 | HAV Ab test nhanh | Lần | 150,000 |
196 | HBcAb total | Lần | 130,000 |
197 | HBeAb test nhanh | Lần | 70,000 |
198 | HBeAg test nhanh | Lần | 70,000 |
199 | HBsAb test nhanh | Lần | 70,000 |
200 | HBsAg test nhanh | Lần | 70,000 |
201 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 899,000 |
202 | HCV Ab test nhanh | Lần | 70,000 |
203 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1,119,000 |
204 | HCV-RNA ( Định lượng) (Medlatec) | Lần | 600,000 |
205 | HEV Ab test nhanh | Lần | 150,000 |
206 | HEV IgM test nhanh | Lần | 118,000 |
207 | HIV Ab test nhanh DV | Lần | 70,000 |
208 | HIV khẳng định (*) DV | Lần | 300,000 |
209 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 57,000 |
210 | HPV Genotype PCR Hệ thống tự động | Lần | 699,000 |
211 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 100,000 |
212 | Huyết sắc tố – KSK DV | Lần | 25,000 |
213 | Influenza Antigen type A,B | Lần | 150,000 |
214 | K+ | Lần | 40,000 |
215 | Khẳng định nhóm máu RH | Lần | 150,000 |
216 | Kháng sinh đồ | Lần | 320,000 |
217 | Kháng thể kháng nhân ANA- DV | Lần | 350,000 |
218 | Kháng thể kháng nhân DNA -DV | Lần | 350,000 |
219 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23,100 |
220 | Methyl hippuric niệu (tiếp xúc với xylen) | Lần | 350,000 |
221 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR DV | Lần | 447,000 |
222 | Na+ | Lần | 40,000 |
223 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) DV | Lần | 80,100 |
224 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) DV | Lần | 80,100 |
225 | Nhuộm PAS | Lần | 100,000 |
226 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Lần | 349,000 |
227 | Nhuộm soi dịch các loại | Lần | 57,000 |
228 | Panel dị ứng 60 dị nguyên | Lần | 1,400,000 |
229 | Phản ứng CRP | Lần | 50,000 |
230 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 28,600 |
231 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 15,000 |
232 | Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu ≤3 thuốc | Lần | 160,000 |
233 | Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu từ thuốc thứ 4 | Lần | 25,000 |
234 | Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ | Lần | 288,000 |
235 | Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ | Lần | 358,000 |
236 | RF (Rheumatoid Factor) | Lần | 50,000 |
237 | Rickettsia Ab | Lần | 239,000 |
238 | Sán dải chó IgG | Lần | 229,000 |
239 | Sán dây lợn IgG | Lần | 229,000 |
240 | Sán lá gan lớn IgG | Lần | 229,000 |
241 | Sán lá gan nhỏ IgG | Lần | 229,000 |
242 | Sán lá gan nhỏ IgM | Lần | 229,000 |
243 | Sán lá phổi IgG | Lần | 229,000 |
244 | Sán máng IgG | Lần | 229,000 |
245 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-BasicSave) | Lần | 3,200,000 |
246 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-ProSave) | Lần | 4,500,000 |
247 | SCC | Lần | 249,000 |
248 | Số lượng tiểu cầu | Lần | 34,300 |
249 | Soi tươi tìm ký sinh trùng DV | Lần | 57,000 |
250 | Tập trung bạch cầu | Lần | 28,800 |
251 | Tế bào âm đạo (Cell Prep) | Lần | 399,000 |
252 | Test HCG nhanh DV | Lần | 25,000 |
253 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | Lần | 42,400 |
254 | TG | Lần | 299,000 |
255 | Thẻ định nhóm máu cá nhân DV | Lần | 100,000 |
256 | Thời gian Howell | Lần | 27,000 |
257 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 15,000 |
258 | Thời gian máu đông | Lần | 15,000 |
259 | Thời gian phục hồi Canxi | Lần | 31,100 |
260 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 63,500 |
261 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 50,000 |
262 | Thuỷ đậu IgG/IgM | Lần | 449,000 |
263 | Tiêu bạch cầu với dị nguyên | Lần | 50,000 |
264 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Lần | 57,000 |
265 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,900 |
266 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Lần | 17,100 |
267 | Tìm tế bào Hargraves | Lần | 64,600 |
268 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 37,100 |
269 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 50,000 |
270 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy Lazer DV | Lần | 60,000 |
271 | TPHA (DV) | Lần | 50,000 |
272 | TPPA định lượng | Lần | 369,000 |
273 | TRAb định lượng (Medlatec) | Lần | 579,000 |
274 | Triple test DV | Lần | 499,000 |
275 | Tủy đồ | Lần | 130,000 |
276 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 68,000 |
277 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường DV | Lần | 315,000 |
278 | Virus test nhanh (Abbott Panbio Covid-19 Ag Rapid test) | Lần | 148,000 |
279 | Virus test nhanh (Covid-19 Ag Rapid test) | Lần/1 người | 70,000 |
280 | Virus test nhanh (Covid-19 IgG/IgM QR code) | Lần | 330,000 |
281 | Xác định hàm lượng tt-muconic axit niệu | Lần | 350,000 |
282 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 168,000 |
283 | Xét nghiệm 17 Hydroxy progesterol (Trẻ em) DV | Lần | 100,000 |
284 | Xét nghiệm 17 Hydroxy progesterol DV | Lần | 120,000 |
285 | Xét nghiệm Benzene (phenol) DV | Lần | 200,000 |
286 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học DV | Lần | 150,000 |
287 | Xét nghiệm chất gây nghiện trong máu | Lần | 1,150,000 |
288 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 26,000 |
289 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 30,000 |
290 | Xét nghiệm HPV định type (17 type) | Lần | 600,000 |
291 | Xét nghiệm HPV định type (40 type) | Lần | 900,000 |
292 | Xét nghiệm HPV định type (40 type)+ PREP | Lần | 1,400,000 |
293 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Lần | 270,000 |
294 | Xét nghiệm Nacotic | Lần | 30,000 |
295 | Xét nghiệm phát máu (gồm cả định nhóm máu hệ AOB, Rh-D, phản ứng hoà hợp) DV | Lần | 200,000 |
296 | Xét nghiệm PREP – phát hiện bất thường tế bào cổ tử cung | Lần | 600,000 |
297 | Xét nghiệm SLTS không xâm lấn (NIPT – Plus) | Lần | 7,500,000 |
298 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 34,600 |
299 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 45,000 |
300 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)[K1153] | Lần | 197,000 |
301 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 57,000 |
302 | Xét nghiệm tinh dịch đồ DV | Lần | 310,000 |
303 | Xét nghiệm tt o-cresol niệu | Lần | 450,000 |
304 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin | Lần | 328,000 |
305 | XN MT 4C DV | Lần | 120,000 |
3 | Nhóm: Chẩn đoán hình ảnh | ||
306 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 2,100,000 |
307 | Chụp cắt lớp vi tính có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 882,000 |
308 | Chụp cắt lớp vi tính không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 772,000 |
309 | Chụp dạ dày- tá tràng có uống thuốc cản quang | Lần | 224,000 |
310 | Chụp đường mật qua Kehr (Đã bao gồm 01 lọ Xenetix và 01 bơm 50ml) | Lần | 337,000 |
311 | Chụp Xquang (01 phim) | Lần | 65,400 |
312 | Chụp Xquang (02 phim) | Lần | 97,200 |
313 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | Lần | 206,000 |
314 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609,000 |
315 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122,000 |
316 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264,000 |
317 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 406,000 |
318 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 240,000 |
319 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122,000 |
320 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | Lần | 240,000 |
321 | Chụp Xquang ngực thẳng (KHÔNG IN PHIM) | Lần | 60,000 |
322 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564,000 |
323 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 609,000 |
324 | Chụp Xquang ống tuyến sữa | Lần | 386,000 |
325 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 18,900 |
326 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 224,000 |
327 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 95,400 |
328 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224,000 |
329 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224,000 |
330 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 122,000 |
331 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 411,000 |
332 | Chụp Xquang tuyến nước bọt | Lần | 386,000 |
333 | Chụp Xquang tuyến vú | Lần | 94,200 |
334 | Điện tim thường | Lần | 45,000 |
335 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 142,000 |
336 | Đo điện não vi tính | Lần | 80,000 |
337 | Đo dung tích khí cặn | Lần | 130,000 |
338 | Đo hô hấp ký | Lần | 140,000 |
339 | Đo lưu huyết não | Lần | 60,000 |
340 | Đo lưu lượng đỉnh | Lần | 24,000 |
341 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | Lần | 81,400 |
342 | Đo nhĩ lượng | Lần | 100,000 |
343 | Đo thính lực hoàn chỉnh | Lần | 100,000 |
344 | Đo thính lực sơ bộ | Lần | 50,000 |
345 | Đo tổng dung lượng phổi | Lần | 130,000 |
346 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222,000 |
347 | Ghi điện cơ | Lần | 127,000 |
348 | Ghi điện não đồ cấp cứu | Lần | 80,000 |
349 | Ghi điện não đồ vi tính | Lần | 80,000 |
350 | Ghi điện não giấc ngủ | Lần | 80,000 |
351 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 66,000 |
352 | Holter điện tim | Lần | 400,000 |
353 | Nghiệm pháp atropin[ Bao gồm thuốc] | Lần | 198,000 |
354 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 400,000 |
355 | Nghiệm pháp hô hấp gắng sức | Lần | 300,000 |
356 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 170,000 |
357 | Nghiệm pháp nhịn thở | Lần | 30,000 |
358 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 275,000 |
359 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 205,000 |
360 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | 2,814,000 |
361 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1,500,000 |
362 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polip | Lần | 2,500,000 |
363 | Nội soi cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | Lần | 1,500,000 |
364 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728,000 |
365 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 728,000 |
366 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 405,000 |
367 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 405,000 |
368 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 505,000 |
369 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 700,000 |
370 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 505,000 |
371 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 405,000 |
372 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 505,000 |
373 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Lần | 700,000 |
374 | Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ | Lần | 300,000 |
375 | Nội soi họng | Lần | 50,000 |
376 | Nội soi họng ống mềm | Lần | 100,000 |
377 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng cắt đốt bằng điện cao tần | Lần | 1,500,000 |
378 | Nội soi mũi họng | Lần | 100,000 |
379 | Nội soi mũi ống mềm | Lần | 100,000 |
380 | Nội soi mũi xoang | Lần | 50,000 |
381 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | Lần | 1,554,000 |
382 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 500,000 |
383 | Nội soi tai | Lần | 50,000 |
384 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 150,000 |
385 | Nội soi tai mũi họng ống mềm | Lần | 250,000 |
386 | Nội soi tai ống mềm | Lần | 100,000 |
387 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 209,000 |
388 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 244,000 |
389 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết | Lần | 430,000 |
390 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Lần | 244,000 |
391 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 1,000,000 |
392 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Lần | 430,000 |
393 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | 189,000 |
394 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 189,000 |
395 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 189,000 |
396 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 291,000 |
397 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 189,000 |
398 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | Lần | 291,000 |
399 | Siêu âm 2D một tạng | Lần | 50,000 |
400 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | Lần | 150,000 |
401 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Lần | 222,000 |
402 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 1,200,000 |
403 | Siêu âm đàn hồi mô vú | Lần | 150,000 |
404 | Siêu âm đàn hồi nhu mô gan | Lần | 230,000 |
405 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | Lần | 150,000 |
406 | Siêu âm Doppler | Lần | 222,000 |
407 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | Lần | 59,500 |
408 | Siêu âm màu ổ bụng | Lần | 100,000 |
409 | Siêu âm màu tuyến giáp DV | Lần | 80,000 |
410 | Siêu âm màu tuyến vú DV | Lần | 80,000 |
411 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 80,000 |
412 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 80,000 |
413 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 80,000 |
414 | Siêu âm tại giường | Lần | 80,000 |
415 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 80,000 |
416 | Siêu âm thai thường | Lần | 80,000 |
417 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 222,000 |
418 | Siêu âm trong mổ | Lần | 150,000 |
419 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 100,000 |
420 | Soi cổ tử cung | Lần | 100,000 |
421 | Test dung tích sống gắng sức (FVC) | Lần | 250,000 |
422 | Test dung tích sống thở chậm (SVC) | Lần | 250,000 |
423 | Test kiểm tra vi khuẩn HP trong dạ dày | Lần | 60,000 |
424 | Thông khí tự ý tối đa (MVV) | Lần | 250,000 |
425 | Thử sóng | Lần | 200,000 |
4 | Nhóm: Thủ thuật, phẫu thuật | ||
426 | Bấm gai xương | Lần | 200,000 |
427 | Bấm sinh thiết nội soi dạ dày / đại tràng | Lần | 100,000 |
428 | Bấm sinh thiết vòm họng | Lần | 100,000 |
429 | Bảo quản, thử phản ứng máu (150ml) bịch thứ 1 trong 1 lần truyền | Lần | 100,000 |
430 | Bảo quản, thử phản ứng máu (150ml) từ bịch thứ 2 trở đi trong 1 lần truyền | Lần | 70,000 |
431 | Bảo quản, thử phản ứng máu (250ml) bịch thứ 1 trong 1 lần truyền | Lần | 130,000 |
432 | Bảo quản, thử phản ứng máu (250ml) từ bịch thứ 2 trở đi trong 1 lần truyền | Lần | 100,000 |
433 | Bảo quản, thử phản ứng máu (350ml) bịch thứ 1 trong 1 lần truyền | Lần | 160,000 |
434 | Bảo quản, thử phản ứng máu (350ml) từ bịch thứ 2 trở đi trong 1 lần truyền | Lần | 130,000 |
435 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 500,000 |
436 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 300,000 |
437 | Bóc giả mạc | Lần | 80,100 |
438 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178,000 |
439 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 2,500,000 |
440 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 2,000,000 |
441 | Bóc nhân xơ vú trên 2 nhân | Lần | 2,000,000 |
442 | Bóc rau nhân tạo | Lần | 500,000 |
443 | Bóc sợi giác mạc | Lần | 75,000 |
444 | Bóc tách mắt cá chân ( Bao gồm thuốc gây tê) | Lần | 300,000 |
445 | Bóc tách u nhỏ ( Bao gồm thuốc gây tê) | Lần | 300,000 |
446 | Bóc u nhầy vùng môi | Lần | 500,000 |
447 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 6,000,000 |
448 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 6,000,000 |
449 | Bóc u vú 1 bên | Lần | 1,000,000 |
450 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | Lần | 4,670,000 |
451 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | Lần | 2,562,000 |
452 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 500,000 |
453 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | 198,000 |
454 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 216,000 |
455 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 50,000 |
456 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59,400 |
457 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 93,100 |
458 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 93,100 |
459 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20,500 |
460 | Bóng bóp | Lần | 200,000 |
461 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216,000 |
462 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479,000 |
463 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 500,000 |
464 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 624,000 |
465 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 4,000,000 |
466 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 1,200,000 |
467 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 500,000 |
468 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205,000 |
469 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 400,000 |
470 | Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 2,851,000 |
471 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 30,000 |
472 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479,000 |
473 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng | Lần | 4,166,000 |
474 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | Lần | 5,000,000 |
475 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | Lần | 5,000,000 |
476 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 3,345,000 |
477 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | Lần | 4,119,000 |
478 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 4,166,000 |
479 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 4,166,000 |
480 | Cắt Amidan bán phần (bằng lase CO2) | Lần | 1,000,000 |
481 | Cắt Amidan gây tê | Lần | 2,500,000 |
482 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 2,772,000 |
483 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 3,500,000 |
484 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4,166,000 |
485 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Lần | 4,166,000 |
486 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Lần | 5,305,000 |
487 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 2,500,000 |
488 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 2,000,000 |
489 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 75,000 |
490 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | Lần | 9,029,000 |
491 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,321,000 |
492 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 6,000,000 |
493 | Cắt bỏ vành tai thừa | Lần | 1,000,000 |
494 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1,126,000 |
495 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 |
496 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,500,000 |
497 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 2,500,000 |
498 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2,627,000 |
499 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,500,000 |
500 | Cắt cầu răng | Lần | 200,000 |
501 | Cắt chỉ đặc biệt | Lần | 100,000 |
502 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 32,900 |
503 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32,900 |
504 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32,900 |
505 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 |
506 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 300,000 |
507 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32,900 |
508 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5,550,000 |
509 | Cắt cuốn mũi (bằng lase CO2) | Lần | 750,000 |
510 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 4,000,000 |
511 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Lần | 6,933,000 |
512 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 6,000,000 |
513 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 4,000,000 |
514 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 8,000,000 |
515 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 8,000,000 |
516 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 6,000,000 |
517 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 |
518 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4,470,000 |
519 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 6,000,000 |
520 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 6,000,000 |
521 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 6,000,000 |
522 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | Lần | 4,470,000 |
523 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4,470,000 |
524 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng – ống hậu môn | Lần | 4,470,000 |
525 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | Lần | 4,470,000 |
526 | Cắt đường mật ngoài gan | Lần | 4,399,000 |
527 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 5,000,000 |
528 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 2,000,000 |
529 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | Lần | 7,121,000 |
530 | Cắt lách bán phần | Lần | 4,472,000 |
531 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 6,000,000 |
532 | Cắt lại dạ dày | Lần | 7,266,000 |
533 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178,000 |
534 | Cắt lợi di động để làm hàm giả | Lần | 400,000 |
535 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158,000 |
536 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | Lần | 200,000 |
537 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 6,000,000 |
538 | Cắt màng ngăn tá tràng | Lần | 5,000,000 |
539 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 6,000,000 |
540 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2,777,000 |
541 | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | Lần | 4,399,000 |
542 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 6,000,000 |
543 | Cắt nối niệu quản | Lần | 3,044,000 |
544 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 729,000 |
545 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần | 237,000 |
546 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1,935,000 |
547 | Cắt polyp mũi | Lần | 3,000,000 |
548 | Cắt polyp ống tai | Lần | 1,000,000 |
549 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 4,000,000 |
550 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 5,000,000 |
551 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 4,000,000 |
552 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | Lần | 4,629,000 |
553 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4,232,000 |
554 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 8,000,000 |
555 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | Lần | 4,470,000 |
556 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4,470,000 |
557 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn | Lần | 4,470,000 |
558 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 4,000,000 |
559 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 5,500,000 |
560 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 5,000,000 |
561 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 5,000,000 |
562 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 5,485,000 |
563 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | Lần | 5,485,000 |
564 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | Lần | 2,650,000 |
565 | Cắt túi mật | Lần | 6,000,000 |
566 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 5,000,000 |
567 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724,000 |
568 | Cắt u dây thần kinh ngoại biên | Lần | 2,000,000 |
569 | Cắt u họng – thanh quản bằng laser | Lần | 6,690,000 |
570 | Cắt u kết mạc không vá | Lần | 1,500,000 |
571 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | Lần | 840,000 |
572 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1,965,000 |
573 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 2,000,000 |
574 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 3,000,000 |
575 | Cắt u lành thanh quản bằng laser | Lần | 6,600,000 |
576 | Cắt u lành tính dây thanh | Lần | 3,000,000 |
577 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 2,000,000 |
578 | Cắt u lành tính thanh quản | Lần | 3,000,000 |
579 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 2,650,000 |
580 | Cắt u lợi DV | Lần | 1,000,000 |
581 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | Lần | 6,000,000 |
582 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 6,000,000 |
583 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,000,000 |
584 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 3,093,000 |
585 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 724,000 |
586 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,334,000 |
587 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Lần | 2,650,000 |
588 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 2,000,000 |
589 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 4,000,000 |
590 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 4,500,000 |
591 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 4,000,000 |
592 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 4,000,000 |
593 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 6,500,000 |
594 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 8,000,000 |
595 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1,206,000 |
596 | Cắt u tá tràng | Lần | 5,000,000 |
597 | Cắt u thần kinh | Lần | 3,500,000 |
598 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 3,000,000 |
599 | Cắt u thành họng | Lần | 3,000,000 |
600 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 |
601 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | Lần | 700,000 |
602 | Cắt u xơ cổ tử cung | Lần | 3,000,000 |
603 | Cắt u xơ vòm mũi họng | Lần | 3,000,000 |
604 | Cắt u xương ống tai ngoài | Lần | 3,000,000 |
605 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 3,000,000 |
606 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 1,000,000 |
607 | Cấy – tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | Lần | 3,000,000 |
608 | Cấy chỉ | Lần | 174,000 |
609 | Cấy que tránh thai DV | Lần | 2,950,000 |
610 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 200,000 |
611 | Chăm sóc đặc biệt | Lần | 300,000 |
612 | Chăm sóc đặc biệt | Lần | 500,000 |
613 | Chăm sóc đặc biệt (BN điều trị VINIMAM 1) | Lần | 100,000 |
614 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57,600 |
615 | Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) | Lần | 30,000 |
616 | Chăm sóc người bệnh Pemphigus nặng | Lần | 200,000 |
617 | Chăm sóc rốn sơ sinh | Lần | 50,000 |
618 | Chăm sóc sơ sinh trong lồng ấp | Lần | 200,000 |
619 | Chăn dạ | Lần | 150,000 |
620 | Che tuỷ | Lần | 100,000 |
621 | Chích áp xe lợi | Lần | 100,000 |
622 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 300,000 |
623 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 500,000 |
624 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729,000 |
625 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 263,000 |
626 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 729,000 |
627 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 1,000,000 |
628 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 570,000 |
629 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 729,000 |
630 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 263,000 |
631 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 1,000,000 |
632 | Chích áp xe vú | Lần | 500,000 |
633 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 100,000 |
634 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 100,000 |
635 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 186,000 |
636 | Chích huyệt phế du | Lần | 100,000 |
637 | Chích lể | Lần | 81,800 |
638 | Chích nanh răng sữa | Lần | 100,000 |
639 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186,000 |
640 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186,000 |
641 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 200,000 |
642 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 1,000,000 |
643 | Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) | Lần | 3,250,000 |
644 | Chỉnh nha cố định loại I / 1 hàm | Lần | 10,000,000 |
645 | Chỉnh nha cố định loại I / 2 hàm | Lần | 18,000,000 |
646 | Chỉnh nha cố định loại II / 2 hàm | Lần | 25,000,000 |
647 | Chỉnh nha cố định loại III / 2 hàm | Lần | 30,000,000 |
648 | Chỉnh nha cố định sứ thẩm mĩ / 2 hàm | Lần | 30,000,000 |
649 | Chỉnh nha hàm Trainer/ 2 hàm | Lần | 1,000,000 |
650 | Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong khó / 1 hàm | Lần | 1,500,000 |
651 | Chỉnh nha tháo lắp có ốc nong/ 1 hàm | Lần | 1,000,000 |
652 | Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong khó / 1 hàm | Lần | 1,500,000 |
653 | Chỉnh nha tháo lắp không có ốc nong/ 1 hàm | Lần | 1,000,000 |
654 | Chọc dịch não tủy | Lần | 200,000 |
655 | Chọc dịch tủy sống chưa bao gồm kim chọc dò | Lần | 100,000 |
656 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137,000 |
657 | Chọc dò dịch não tủy | Lần | 107,000 |
658 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137,000 |
659 | Chọc dò màng bụng | Lần | 137,000 |
660 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247,000 |
661 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 |
662 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 500,000 |
663 | Chọc dò tủy sống sơ sinh | Lần | 107,000 |
664 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 500,000 |
665 | Chọc hút áp-xe Amidan | Lần | 300,000 |
666 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 200,000 |
667 | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | Lần | 300,000 |
668 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 400,000 |
669 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 200,000 |
670 | Chọc hút dịch màng phổi | Lần | 140,000 |
671 | Chọc hút dịch mào tinh hoàn | Lần | 100,000 |
672 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 52,600 |
673 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 200,000 |
674 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | 300,000 |
675 | Chọc hút hạch | Lần | 108,000 |
676 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 300,000 |
677 | Chọc hút màng bụng | Lần | 150,000 |
678 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110,000 |
679 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 |
680 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110,000 |
681 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 |
682 | Chọc hút tuyến giáp | Lần | 250,000 |
683 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 |
684 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 152,000 |
685 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 970,000 |
686 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 143,000 |
687 | Chọc rửa khớp gối | Lần | 200,000 |
688 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278,000 |
689 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 137,000 |
690 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi | Lần | 200,000 |
691 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 200,000 |
692 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 200,000 |
693 | Chọc xoang | Lần | 300,000 |
694 | Chốt cùi đúc kim loại | Lần | 500,000 |
695 | Chốt sợi | Lần | 1,000,000 |
696 | Chườm ngải | Lần | 35,500 |
697 | Chụp hợp kim thường cẩn sứ | Lần | 1,000,000 |
698 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | Lần | 2,000,000 |
699 | Chụp kim loại | Lần | 500,000 |
700 | Chụp nhựa | Lần | 100,000 |
701 | Chụp sứ Cercon | Lần | 5,000,000 |
702 | Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant | Lần | 1,500,000 |
703 | Chụp sứ tital | Lần | 1,800,000 |
704 | Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant | Lần | 2,000,000 |
705 | Chụp sứ toàn phần | Lần | 4,000,000 |
706 | Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant | Lần | 5,000,000 |
707 | Chụp thép làm sẵn/ 1 răng | Lần | 400,000 |
708 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | Lần | 200,000 |
709 | Cố định 2 hàm bằng cung Tiguested | Lần | 500,000 |
710 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49,900 |
711 | Cố định răng lung lay do chấn chương 1 hoặc 2 răng | Lần | 500,000 |
712 | Cố định răng lung lay do chấn thương nhiều hơn 2 răng | Lần | 1,000,000 |
713 | Công tiêm tại nhà (chưa bao gồm thuốc) | Lần | 100,000 |
714 | Công truyền tại nhà 1 chai đầu (chưa bao gồm thuốc) | Lần | 300,000 |
715 | Công truyền tại nhà từ chai thứ 2 trong 1 lần truyền (chưa bao gồm thuốc) | Lần | 150,000 |
716 | Cùi đúc Titanium | Lần | 1,000,000 |
717 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2,887,000 |
718 | Cứu | Lần | 35,500 |
719 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | Lần | 41,700 |
720 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 6,000,000 |
721 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1,751,000 |
722 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 5,000,000 |
723 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 500,000 |
724 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 979,000 |
725 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Lần | 1,751,000 |
726 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1,751,000 |
727 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 1,500,000 |
728 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 917,000 |
729 | Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ | Lần | 150,000 |
730 | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247,000 |
731 | Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ | Lần | 250,000 |
732 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2,664,000 |
733 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 917,000 |
734 | Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185,000 |
735 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1,751,000 |
736 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1,751,000 |
737 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 247,000 |
738 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32,900 |
739 | Đặt catheter động mạch | Lần | 1,367,000 |
740 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | Lần | 6,811,000 |
741 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | Lần | 1,126,000 |
742 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu | Lần | 1,126,000 |
743 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | 1,126,000 |
744 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | Lần | 1,126,000 |
745 | Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm | Lần | 216,000 |
746 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 653,000 |
747 | Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh | Lần | 1,000,000 |
748 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653,000 |
749 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 1,500,000 |
750 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1,500,000 |
751 | Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da | Lần | 653,000 |
752 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 21,400 |
753 | Đặt dụng cụ tránh thai (Bao gồm cả dụng cụ tránh thai) | Lần | 250,000 |
754 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | Lần | 560,000 |
755 | Đặt nội khí quản | Lần | 568,000 |
756 | Đặt nội khí quản 2 nòng | Lần | 568,000 |
757 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Lần | 560,000 |
758 | Đặt ống dẫn lưu khoang MP | Lần | 580,000 |
759 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 |
760 | Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) | Lần | 568,000 |
761 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 |
762 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 90,100 |
763 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90,100 |
764 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 |
765 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917,000 |
766 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3,040,000 |
767 | Đặt ống thông khí màng nhĩ ( gây tê) | Lần | 600,000 |
768 | Đặt ống thông tai | Lần | 500,000 |
769 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh | Lần | 653,000 |
770 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90,100 |
771 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82,100 |
772 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 82,100 |
773 | Đặt thuốc (Chưa có tiền thuốc)/ lần | Lần | 20,000 |
774 | Đặt thuốc sau đốt lase cổ tử cung | Lần | 30,000 |
775 | Đặt/tháo dụng cụ tử cung | Lần | 250,000 |
776 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 4,000,000 |
777 | Đệm hàm /1 hàm | Lần | 100,000 |
778 | Đệm hàm nhựa thường | Lần | 200,000 |
779 | Điện châm | Lần | 75,800 |
780 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41,400 |
781 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 45,400 |
782 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 45,000 |
783 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45,800 |
784 | Điều trị bằng oxy cao áp [VINIMAM 1] | Lần | 300,000 |
785 | Điều trị bằng oxy cao áp [VINIMAM 2] | Lần | 400,000 |
786 | Điều trị bằng oxy cao áp [VINIMAM 5] | Lần | 600,000 |
787 | Điều trị bằng oxy cao áp [Tai biến lặn bảng 5] | Lần | 1,000,000 |
788 | Điều trị bằng oxy cao áp [VINIMAM 3] | Lần | 2,200,000 |
789 | Điều trị bằng oxy cao áp [Tai biến lặn bảng 6] | Lần | 2,500,000 |
790 | Điều trị bằng oxy cao áp [VINIMAM 4] | Lần | 3,000,000 |
791 | Điều trị bằng oxy cao áp [Tai biến lặn bảng 6A] | Lần | 4,000,000 |
792 | Điều trị bằng oxy cao áp cấp cứu [VINIMAM 5] | Lần | 600,000 |
793 | Điều trị bằng oxy cao áp DV | Lần | 300,000 |
794 | Điều trị bằng oxy cao áp phác đồ VINIMAM 1 ngoài giờ hành chính cho BN bị nhiễm covid-19 | Lần | 1,500,000 |
795 | Điều trị bằng oxy cao áp phác đồ VINIMAM 1 trong giờ hành chính cho BN bị nhiễm covid-19 (từ 1-2 bệnh nhân) | Lần | 1,000,000 |
796 | Điều trị bằng oxy cao áp phác đồ VINIMAM 1 trong giờ hành chính cho BN bị nhiễm covid-19 (từ 3 bệnh nhân trở lên) | Lần | 800,000 |
797 | Điều trị bằng oxy cao áp phác đồ VINIMAM 3 cho BN bị nhiễm covid-19 | Lần | 3,000,000 |
798 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45,600 |
799 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | 34,200 |
800 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 34,200 |
801 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 70,000 |
802 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35,200 |
803 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 40,000 |
804 | Điều trị bằng vi sóng | Lần | 38,000 |
805 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Lần | 300,000 |
806 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
807 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | 325,000 |
808 | Điều trị chống ê buốt bằng đeo máng | Lần | 1,000,000 |
809 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | 325,000 |
810 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 |
811 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Lần | 450,000 |
812 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Lần | 450,000 |
813 | Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) | Lần | 2,944,000 |
814 | Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | Lần | 4,000,000 |
815 | Điều trị giải mẫn cảm DP1 | Lần | 50,000 |
816 | Điều trị giải mẫn cảm DP2 | Lần | 50,000 |
817 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
818 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 |
819 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Lần | 3,000,000 |
820 | Điều trị mẫn cảm bằng dị nguyên/ 1 lần tiêm | Lần | 50,000 |
821 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt | Lần | 1,000,000 |
822 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | Lần | 1,000,000 |
823 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Lần | 4,000,000 |
824 | Điều trị Polyp da | Lần | 300,000 |
825 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97,000 |
826 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 97,000 |
827 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 97,000 |
828 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 334,000 |
829 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
830 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | 325,000 |
831 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 243,000 |
832 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 247,000 |
833 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
834 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 682,000 |
835 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 35,200 |
836 | Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng | Lần | 2,000,000 |
837 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 500,000 |
838 | Điều trị tủy lại | Lần | 954,000 |
839 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565,000 |
840 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 422,000 |
841 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 565,000 |
842 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 795,000 |
843 | Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) | Lần | 500,000 |
844 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | Lần | 271,000 |
845 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | Lần | 382,000 |
846 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 422,000 |
847 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565,000 |
848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 795,000 |
849 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 925,000 |
850 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
851 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 325,000 |
852 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | 325,000 |
853 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại , sóng ngắn | Lần | 257,000 |
854 | Đình sản | Lần | 500,000 |
855 | Đo bản đồ giác mạc | Lần | 130,000 |
856 | Đo biên độ điều tiết | Lần | 63,800 |
857 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | Lần | 55,000 |
858 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 3,000,000 |
859 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 2,200,000 |
860 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 3,000,000 |
861 | Đo độ bão hoà ô xy | Lần | 20,000 |
862 | Đo độ dày giác mạc | Lần | 132,000 |
863 | Đo độ lác | Lần | 63,800 |
864 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | Lần | 53,300 |
865 | Đo độ sâu tiền phòng | Lần | 192,000 |
866 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 54,800 |
867 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36,200 |
868 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Lần | 29,900 |
869 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9,900 |
870 | Đo lactat trong máu | Lần | 96,500 |
871 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25,900 |
872 | Đo nồng độ Oxy ngón tay | Lần | 20,000 |
873 | Đo phân áp oxy qua da | Lần | 100,000 |
874 | Đo sắc giác | Lần | 65,900 |
875 | Đo sức nghe | Lần | 53,600 |
876 | Đo thị lực | Lần | 70,800 |
877 | Đo thị trường chu biên | Lần | 28,800 |
878 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Lần | 28,800 |
879 | Đo tính công suất thuỷ tinh thể nhân tạo bằng siêu âm | Lần | 59,100 |
880 | Đóng rò trực tràng – âm đạo | Lần | 4,113,000 |
881 | Đóng rò trực tràng – bàng quang | Lần | 3,579,000 |
882 | Đốt hốc Amidan (bằng lase CO2) | Lần | 500,000 |
883 | Đốt Amdan áp lạnh | Lần | 180,000 |
884 | Đốt điện cao tần | Lần | 3,000,000 |
885 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 1,000,000 |
886 | Đốt họng bằng khí CO2( áp lạnh) | Lần | 126,000 |
887 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 300,000 |
888 | Đốt lase CO2 u hắc tố | Lần | 150,000 |
889 | Đốt Laser cổ tử cung | Lần | 1,000,000 |
890 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47,900 |
891 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | Lần | 1,751,000 |
892 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | Lần | 2,664,000 |
893 | Forceps | Lần | 3,000,000 |
894 | Gắn cầu bong 3 răng | Lần | 100,000 |
895 | Gắn đá quý, kim cương lên răng/ 1 đơn vị (Công gắn) | Lần | 200,000 |
896 | Gắn răng bong/ 1 răng | Lần | 100,000 |
897 | Gắn răng gẫy/1 răng | Lần | 100,000 |
898 | Gây mê làm thủ thuật | Lần | 1,000,000 |
899 | Gây mê làm thủ thuật tiết niệu | Lần | 600,000 |
900 | Gây mê nội soi dạ dày (chưa bao gồm nội soi ) | Lần | 660,000 |
901 | Gây mê nội soi dạ dày, đại tràng (chưa bao gồm nội soi) | Lần | 1,100,000 |
902 | Gây mê nội soi đại trực tràng ( chưa bao gồm tiền nội soi) | Lần | 690,000 |
903 | Gây mê trong phẫu thuật mắt | Lần | 500,000 |
904 | Gây mê trong thủ thuật mắt | Lần | 250,000 |
905 | Gây tê tại chỗ (bôi) | Lần | 20,000 |
906 | Giác hơi | Lần | 33,200 |
907 | Giác hút | Lần | 2,000,000 |
908 | Giải độc do nhiễm độc ma tuý | Lần | 500,000 |
909 | Giảm đau morphine tủy sống (bao gồm thuốc) | Lần | 1,000,000 |
910 | Giảm đau ngoài màng cứng ( bao gồm cả thuốc và catheter) | Lần | 2,000,000 |
911 | Giảm đau sau mổ đẻ (bao gồm thuốc) | Lần | 1,000,000 |
912 | Giảm đau theo phương pháp PCA ( bao gồm cả thuốc ) | Lần | 2,000,000 |
913 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 1,000,000 |
914 | Gỡ dính gân | Lần | 2,963,000 |
915 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 4,000,000 |
916 | Gỡ dính thần kinh | Lần | 2,963,000 |
917 | Gói điều trị PHCN (Điện xung, tập vận động, hồng ngoại) | Gói | 200,000 |
918 | Gói điều trị PHCN (Điện xung, tập vận động, từ trường) | Gói | 200,000 |
919 | Gọt giác mạc đơn thuần | Lần | 770,000 |
920 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | Lần | 1,000,000 |
921 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | Lần | 700,000 |
922 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | Lần | 2,000,000 |
923 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | Lần | 1,000,000 |
924 | Hàm khung 1 hàm ( thường) | Lần | 1,000,000 |
925 | Hàm khung 1 hàm (Titan) | Lần | 2,000,000 |
926 | Hàm khung kim loại | Lần | 1,500,000 |
927 | Hàm khung Titanium | Lần | 2,000,000 |
928 | Hàm tháo lắp nhựa luộc ( 1 răng đầu tiên) | Lần | 400,000 |
929 | Hàm tháo lắp nhựa luộc ( 1 răng từ răng thứ 2 trở đi) | Lần | 200,000 |
930 | Hàn composite cổ răng | Lần | 333,000 |
931 | Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement | Lần | 200,000 |
932 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 23,291 |
933 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 23,291 |
934 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 1,000,000 |
935 | Hồi sức chống sốc | Lần | 500,000 |
936 | Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh | Lần | 500,000 |
937 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 500,000 |
938 | Hút dịch khớp | Lần | 114,000 |
939 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11,000 |
940 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 11,000 |
941 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317,000 |
942 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11,000 |
943 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11,000 |
944 | Hút đờm rãi qua nội soi | Lần | 100,000 |
945 | Hút đờm rãi qua ống nội khí quản | Lần | 100,000 |
946 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 114,000 |
947 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152,000 |
948 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 140,000 |
949 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,821,000 |
950 | Hút thai 4 tuần | Lần | 500,000 |
951 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 1,000,000 |
952 | Hút xoang dưới áp lực | Lần | 56,200 |
953 | Inlay/Onlay sứ toàn phần | Lần | 4,000,000 |
954 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 5,000,000 |
955 | Khâu cắt lọc vết thương mi | Lần | 880,000 |
956 | Khâu cắt lọc vết thương vành tai | Lần | 500,000 |
957 | Khâu củng mạc [đơn giản] | Lần | 814,000 |
958 | Khâu củng mạc [phức tạp] | Lần | 1,112,000 |
959 | Khâu da mi | Lần | 809,000 |
960 | Khâu da mi | Lần | 1,440,000 |
961 | Khâu giác mạc | Lần | 764,000 |
962 | Khâu giác mạc | Lần | 1,112,000 |
963 | Khâu kết mạc | Lần | 809,000 |
964 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257,000 |
965 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 5,000,000 |
966 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 5,000,000 |
967 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 5,000,000 |
968 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 6,000,000 |
969 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 800,000 |
970 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 |
971 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 3,000,000 |
972 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954,000 |
973 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2,963,000 |
974 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2,500,000 |
975 | Khâu tổn thương gân gấp | Lần | 2,963,000 |
976 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 3,500,000 |
977 | khâu vết thương đơn giản | Lần | 120,000 |
978 | Khâu vết thương lách | Lần | 6,000,000 |
979 | Khâu vết thương loại 1 | Lần | 180,000 |
980 | Khâu vết thương loại 2 | Lần | 240,000 |
981 | Khâu vết thương loại 3 | Lần | 360,000 |
982 | Khâu vết thương loại 4 | Lần | 480,000 |
983 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178,000 |
984 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 257,000 |
985 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237,000 |
986 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 305,000 |
987 | Khâu vết thương phần mềm nông dài<5cm (RHM) ( 102.000) | Lần | 102,000 |
988 | Khâu vết thương phần mềm sâu dài<5cm (RHM) ( 133.000) | Lần | 133,000 |
989 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 2,000,000 |
990 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 2,000,000 |
991 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 5,000,000 |
992 | Khí dung | Lần | 20,400 |
993 | Khoan xoang trán | Lần | 3,000,000 |
994 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 3,000,000 |
995 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5,122,000 |
996 | Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp | Lần | 1,595,000 |
997 | Kiểm soát tử cung | Lần | 500,000 |
998 | Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy | Lần | 40,000 |
999 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 45,300 |
1000 | Kỹ thuật sinh thiết da | Lần | 150,000 |
1001 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình | Lần | 45,000 |
1002 | Kỹ thuật sử dụng nẹp | Lần | 47,400 |
1003 | Kỹ thuật sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 30,000 |
1004 | Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) | Lần | 1,151,000 |
1005 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 45,300 |
1006 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 45,300 |
1007 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 50,700 |
1008 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41,800 |
1009 | Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định | Lần | 1,000,000 |
1010 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 5,000,000 |
1011 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2,612,000 |
1012 | Làm thuốc âm đạo | Lần | 20,000 |
1013 | Làm thuốc sản phụ | Lần | 15,000 |
1014 | Làm thuốc tai | Lần | 20,500 |
1015 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 20,500 |
1016 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85,600 |
1017 | Laser châm | Lần | 80,000 |
1018 | Laser nội mạch | Lần | 55,000 |
1019 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 35,200 |
1020 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35,200 |
1021 | Lấy cao răng | Lần | 77,000 |
1022 | Lấy cao răng | Lần | 134,000 |
1023 | Lấy da mi sa (1 mắt) | Lần | 800,000 |
1024 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 1,000,000 |
1025 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 150,000 |
1026 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 150,000 |
1027 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 665,000 |
1028 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 862,000 |
1029 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 327,000 |
1030 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 300,000 |
1031 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,800 |
1032 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 |
1033 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194,000 |
1034 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 1,200,000 |
1035 | Lấy dị vật tai | Lần | 62,900 |
1036 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | Lần | 1,000,000 |
1037 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | Lần | 500,000 |
1038 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Lần | 200,000 |
1039 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 5,000,000 |
1040 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 3,000,000 |
1041 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | Lần | 4,485,000 |
1042 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,900 |
1043 | Lấy sạn vôi kết mạc | Lần | 50,000 |
1044 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 5,000,000 |
1045 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 4,000,000 |
1046 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4,098,000 |
1047 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4,098,000 |
1048 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 5,000,000 |
1049 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4,098,000 |
1050 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2,664,000 |
1051 | Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn | Lần | 400,000 |
1052 | Lên răng sứ /1 răng | Lần | 400,000 |
1053 | Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite | Lần | 500,000 |
1054 | Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online) | Lần | 1,504,000 |
1055 | Lực bóp tay | Lần | 20,000 |
1056 | Lưới thép Đức/ 1hàm | Lần | 200,000 |
1057 | Lưới thép thường/1 hàm | Lần | 100,000 |
1058 | Máng điều trị đau khớp thái dương hàm | Lần | 2,000,000 |
1059 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | Lần | 590,000 |
1060 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | Lần | 1,328,000 |
1061 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719,000 |
1062 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 719,000 |
1063 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719,000 |
1064 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719,000 |
1065 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719,000 |
1066 | Mở màng ngoài tim cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 3,200,000 |
1067 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596,000 |
1068 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596,000 |
1069 | Mổ nang chân răng 1 hoặc 2 răng | Lần | 1,000,000 |
1070 | Mổ nang chân răng nhiều hơn 2 răng | Lần | 2,000,000 |
1071 | Mổ nang chân răng trong phòng mổ | Lần | 3,500,000 |
1072 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 6,000,000 |
1073 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Lần | 6,000,000 |
1074 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,500,000 |
1075 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 4,000,000 |
1076 | Mở sào bào | Lần | 4,000,000 |
1077 | Mở sào bào – thượng nhĩ | Lần | 4,000,000 |
1078 | Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ | Lần | 4,000,000 |
1079 | Mổ theo yêu cầu | Lần | 3,000,000 |
1080 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 369,000 |
1081 | Mở thông dạ dày | Lần | 3,000,000 |
1082 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 4,000,000 |
1083 | Mở thông túi mật | Lần | 4,000,000 |
1084 | Mổ yêu cầu phẫu thuật viên | Lần | 2,000,000 |
1085 | Múc nội nhãn | Lần | 800,000 |
1086 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 399,000 |
1087 | Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp | Lần | 3,000,000 |
1088 | Nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định 1 hàm | Lần | 15,000,000 |
1089 | Nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định khớp cắn loại 1 | Lần | 25,000,000 |
1090 | Nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định khớp cắn loại 2 | Lần | 25,000,000 |
1091 | Nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định khớp cắn loại 3 | Lần | 25,000,000 |
1092 | Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định | Lần | 10,000,000 |
1093 | Nắn chỉnh răng ngầm | Lần | 10,000,000 |
1094 | Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định | Lần | 5,000,000 |
1095 | Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp | Lần | 2,500,000 |
1096 | Nắn trật khớp hàm | Lần | 200,000 |
1097 | Nắn trật khớp háng | Lần | 700,000 |
1098 | Nắn trật khớp vai | Lần | 500,000 |
1099 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 50,000 |
1100 | Nắn, cố định khớp, bó bột xương gãy | Lần | 500,000 |
1101 | Nắn, bó bột cột sống, gãy xương đùi | Lần | 624,000 |
1102 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 1,000,000 |
1103 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 300,000 |
1104 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | 335,000 |
1105 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 335,000 |
1106 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624,000 |
1107 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399,000 |
1108 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144,000 |
1109 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 714,000 |
1110 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399,000 |
1111 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319,000 |
1112 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 1,000,000 |
1113 | Nâng xương chính mũi | Lần | 2,657,000 |
1114 | Nạo buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 500,000 |
1115 | Nạo hút thai (Chưa tính thuốc + bơm hút sử dụng 1 lần) | Lần | 500,000 |
1116 | Nạo hút thai trứng | Lần | 2,500,000 |
1117 | Nạo sót rau | Lần | 500,000 |
1118 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 500,000 |
1119 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ (ca khó) | Lần | 2,000,000 |
1120 | Nạo thai chết lưu | Lần | 1,500,000 |
1121 | Nạo VA gây tê | Lần | 500,000 |
1122 | Nạo vét hạch | Lần | 3,817,000 |
1123 | Nền hàm bán phần hàm nhựa dẻo /1 hàm | Lần | 1,000,000 |
1124 | Nền hàm toàn phần hàm nhựa dẻo /1 hàm | Lần | 2,000,000 |
1125 | Nhét bấc mũi | Lần | 116,000 |
1126 | Nhổ chân răng | Lần | 200,000 |
1127 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37,300 |
1128 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190,000 |
1129 | Nhổ răng khó | Lần | 203,000 |
1130 | Nhổ răng khó có mở xương hoặc chia chân | Lần | 500,000 |
1131 | Nhổ răng khôn lệch ( Có khâu,không mở xương) | Lần | 1,000,000 |
1132 | Nhổ răng số 8 mọc ngầm có mở xương | Lần | 1,000,000 |
1133 | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 |
1134 | Nhổ răng thừa | Lần | 200,000 |
1135 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 207,000 |
1136 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102,000 |
1137 | Nối gân | Lần | 4,000,000 |
1138 | Nối mật ruột bên – bên | Lần | 6,000,000 |
1139 | Nối mật ruột tận – bên | Lần | 4,399,000 |
1140 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2,664,000 |
1141 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2,664,000 |
1142 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2,664,000 |
1143 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | Lần | 4,399,000 |
1144 | Nối niệu quản – đài thận | Lần | 5,500,000 |
1145 | Nội soi bàng quang có gây mê | Lần | 1,500,000 |
1146 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 4,000,000 |
1147 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 6,000,000 |
1148 | Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận | Lần | 7,000,000 |
1149 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | Lần | 7,000,000 |
1150 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 4,500,000 |
1151 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | Lần | 3,000,000 |
1152 | Nội soi cắt polype mũi gây tê | Lần | 2,000,000 |
1153 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Lần | 4,500,000 |
1154 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 1,691,000 |
1155 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | Lần | 447,000 |
1156 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê | Lần | 300,000 |
1157 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Lần | 4,500,000 |
1158 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | 2,573,000 |
1159 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194,000 |
1160 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673,000 |
1161 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | Lần | 1,000,000 |
1162 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 4,500,000 |
1163 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Lần | 6,500,000 |
1164 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Lần | 4,500,000 |
1165 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Lần | 5,000,000 |
1166 | Nội soi nong niệu quản hẹp | Lần | 3,500,000 |
1167 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 5,500,000 |
1168 | Nội soi rút sonde JJ | Lần | 1,200,000 |
1169 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Lần | 4,500,000 |
1170 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | Lần | 6,500,000 |
1171 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | Lần | 6,500,000 |
1172 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 1,700,000 |
1173 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | Lần | 1,691,000 |
1174 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | Lần | 5,000,000 |
1175 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 6,000,000 |
1176 | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 6,000,000 |
1177 | Nối thông động- tĩnh mạch | Lần | 3,000,000 |
1178 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | Lần | 1,371,000 |
1179 | Nội xoay thai | Lần | 2,500,000 |
1180 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 1,000,000 |
1181 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 500,000 |
1182 | Nong niệu đạo | Lần | 241,000 |
1183 | Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh | Lần | 5,000,000 |
1184 | Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix | Lần | 3,000,000 |
1185 | Ôn châm | Lần | 65,300 |
1186 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 1,000,000 |
1187 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 1,000,000 |
1188 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | Lần | 1,500,000 |
1189 | Phá thai bệnh lý khó ( bệnh lý mẹ , bệnh lý thai ) | Lần | 2,500,000 |
1190 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 1,000,000 |
1191 | Phá thai dưới 11 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 1,000,000 |
1192 | Phá thai khó tuổi thai đến hết 11 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 1,500,000 |
1193 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 1,000,000 |
1194 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 1,500,000 |
1195 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 2,500,000 |
1196 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 3,000,000 |
1197 | Phá thai >12 tuần | Lần | 4,000,000 |
1198 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | 3,000,000 |
1199 | Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời | Lần | 500,000 |
1200 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 6,000,000 |
1201 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 3,500,000 |
1202 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 3,500,000 |
1203 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | Lần | 4,000,000 |
1204 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | Lần | 3,196,000 |
1205 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4,151,000 |
1206 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 4,000,000 |
1207 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 3,744,000 |
1208 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt | Lần | 690,000 |
1209 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | Lần | 300,000 |
1210 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1,500,000 |
1211 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1,500,000 |
1212 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 2,000,000 |
1213 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 2,000,000 |
1214 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 4,500,000 |
1215 | Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | Lần | 2,851,000 |
1216 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 6,000,000 |
1217 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 3,000,000 |
1218 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4,616,000 |
1219 | Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng | Lần | 200,000 |
1220 | Phẫu thuật cắt nang do răng/ không do răng xương hàm | Lần | 3,000,000 |
1221 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 300,000 |
1222 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 300,000 |
1223 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 1,000,000 |
1224 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 4,500,000 |
1225 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,935,000 |
1226 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | Lần | 2,500,000 |
1227 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 4,000,000 |
1228 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 4,000,000 |
1229 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 8,500,000 |
1230 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 8,000,000 |
1231 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5,434,000 |
1232 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | Lần | 500,000 |
1233 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | Lần | 3,500,000 |
1234 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3,014,000 |
1235 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 2,500,000 |
1236 | Phẫu thuật cắt u nang thừng tinh | Lần | 4,000,000 |
1237 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 2,000,000 |
1238 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 2,500,000 |
1239 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 2,500,000 |
1240 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Lần | 2,000,000 |
1241 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 4,000,000 |
1242 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | Lần | 7,920,000 |
1243 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3,659,000 |
1244 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | Lần | 5,298,000 |
1245 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | 5,298,000 |
1246 | Phẫu thuật chấn thương xương gò má | Lần | 4,000,000 |
1247 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 4,000,000 |
1248 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn dưới | Lần | 3,000,000 |
1249 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Lần | 4,000,000 |
1250 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Lần | 4,000,000 |
1251 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 4,000,000 |
1252 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 6,000,000 |
1253 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 5,000,000 |
1254 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Lần | 3,325,000 |
1255 | Phẫu thuật chuyển gân | Lần | 2,925,000 |
1256 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 3,325,000 |
1257 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 4,957,000 |
1258 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 6,000,000 |
1259 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | Lần | 2,758,000 |
1260 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | Lần | 3,285,000 |
1261 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 2,500,000 |
1262 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,000,000 |
1263 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 4,000,000 |
1264 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 4,000,000 |
1265 | Phẫu thuật dị hình vách ngăn | Lần | 3,000,000 |
1266 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2,562,000 |
1267 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 4,000,000 |
1268 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 3,500,000 |
1269 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | Lần | 2,514,000 |
1270 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới | Lần | 2,851,000 |
1271 | Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil | Lần | 1,965,000 |
1272 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | 4,728,000 |
1273 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | Lần | 1,898,000 |
1274 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 1,898,000 |
1275 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2,963,000 |
1276 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 2,963,000 |
1277 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Lần | 2,963,000 |
1278 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp | Lần | 4,000,000 |
1279 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim (chưa bao gồm nẹp vít) | Lần | 4,000,000 |
1280 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh | Lần | 2,318,000 |
1281 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Lần | 4,000,000 |
1282 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Lần | 2,925,000 |
1283 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6,686,000 |
1284 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | Lần | 1,000,000 |
1285 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 4,000,000 |
1286 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo | Lần | 3,579,000 |
1287 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản | Lần | 3,579,000 |
1288 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn | Lần | 3,579,000 |
1289 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung | Lần | 3,579,000 |
1290 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Lần | 2,498,000 |
1291 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Lần | 3,579,000 |
1292 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | Lần | 4,000,000 |
1293 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 4,000,000 |
1294 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 4,000,000 |
1295 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 4,000,000 |
1296 | Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi | Lần | 2,851,000 |
1297 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 4,000,000 |
1298 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Lần | 752,000 |
1299 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | Lần | 3,000,000 |
1300 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Lần | 4,612,000 |
1301 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 8,000,000 |
1302 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | Lần | 6,731,000 |
1303 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Lần | 2,728,000 |
1304 | Phẫu thuật dính mép trước dây thanh | Lần | 2,000,000 |
1305 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Lần | 3,607,000 |
1306 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Lần | 2,923,000 |
1307 | Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 4,343,000 |
1308 | Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 4,429,000 |
1309 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 2,000,000 |
1310 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4,000,000 |
1311 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4,000,000 |
1312 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 4,000,000 |
1313 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 2,318,000 |
1314 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Lần | 2,318,000 |
1315 | Phẫu thuật gỡ dính gân | Lần | 2,758,000 |
1316 | Phẫu thuật kết hợp xương | Lần | 4,000,000 |
1317 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 4,000,000 |
1318 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2,598,000 |
1319 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,612,000 |
1320 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 4,000,000 |
1321 | Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai | Lần | 300,000 |
1322 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 6,000,000 |
1323 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 3,649,000 |
1324 | Phẫu thuật làm cứng khớp | Lần | 3,649,000 |
1325 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 4,000,000 |
1326 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 3,000,000 |
1327 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 2,758,000 |
1328 | Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale | Lần | 7,121,000 |
1329 | Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ | Lần | 2,000,000 |
1330 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2,940,000 |
1331 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 1,500,000 |
1332 | Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (1 mắt) | Lần | 1,200,000 |
1333 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 5,500,000 |
1334 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 7,000,000 |
1335 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 4,000,000 |
1336 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 5,000,000 |
1337 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu[song thai] | Lần | 5,000,000 |
1338 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 5,000,000 |
1339 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên[lần 3] | Lần | 6,000,000 |
1340 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên[song thai] | Lần | 6,000,000 |
1341 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 6,000,000 |
1342 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | Lần | 5,500,000 |
1343 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 8,500,000 |
1344 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù | Lần | 2,654,000 |
1345 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | Lần | 1,634,000 |
1346 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 4,000,000 |
1347 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 2,963,000 |
1348 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 4,000,000 |
1349 | Phẫu thuật Lefort | Lần | 5,500,000 |
1350 | Phẫu thuật loại 1A ( Chưa tính vật tư thay thế , tiêu hao đặc biệt nếu có) | Lần | 6,000,000 |
1351 | Phẫu thuật loại 1B ( Chưa tính vật tư thay thế , tiêu hao đặc biệt nếu có) | Lần | 5,000,000 |
1352 | Phẫu thuật lọai 2A ( Chưa tính vật tư thay thế , tiêu hao đặc biệt nếu có) | Lần | 4,000,000 |
1353 | Phẫu thuật lọai 2B ( Chưa tính vật tư thay thế , tiêu hao đặc biệt nếu có) | Lần | 3,500,000 |
1354 | Phẫu thuật loại 3A ( Chưa tính vật tư thay thế , tiêu hao đặc biệt nếu có) | Lần | 3,000,000 |
1355 | Phẫu thuật loại 3B ( Chưa tính vật tư thay thế , tiêu hao đặc biệt nếu có) | Lần | 2,500,000 |
1356 | Phẫu thuật loại đặc biệt | Lần | 8,000,000 |
1357 | Phẫu thuật Longo | Lần | 3,500,000 |
1358 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 3,500,000 |
1359 | Phẫu thuật Manchester | Lần | 5,500,000 |
1360 | Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 2,664,000 |
1361 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 4,000,000 |
1362 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 4,000,000 |
1363 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 5,000,000 |
1364 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 5,500,000 |
1365 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 5,500,000 |
1366 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 4,000,000 |
1367 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3,500,000 |
1368 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 6,000,000 |
1369 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Lần | 5,000,000 |
1370 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | Lần | 4,000,000 |
1371 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 1,000,000 |
1372 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 1,000,000 |
1373 | Phẫu thuật mổ u nang sàn mũi | Lần | 2,500,000 |
1374 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Lần | 3,000,000 |
1375 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 1,500,000 |
1376 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 1,200,000 |
1377 | Phẫu thuật nạo sàng hàm | Lần | 2,500,000 |
1378 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 200,000 |
1379 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 2,500,000 |
1380 | Phẫu thuật Newmann | Lần | 5,000,000 |
1381 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | 1,500,000 |
1382 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 1,500,000 |
1383 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | 1,000,000 |
1384 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 500,000 |
1385 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 1,500,000 |
1386 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Lần | 2,000,000 |
1387 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 2,963,000 |
1388 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 2,963,000 |
1389 | Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng | Lần | 1,000,000 |
1390 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Lần | 7,500,000 |
1391 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 8,000,000 |
1392 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Lần | 2,167,000 |
1393 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | Lần | 8,000,000 |
1394 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | Lần | 8,000,000 |
1395 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | Lần | 7,000,000 |
1396 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 7,000,000 |
1397 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 7,000,000 |
1398 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ | Lần | 7,000,000 |
1399 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 7,000,000 |
1400 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 7,000,000 |
1401 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | Lần | 5,000,000 |
1402 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | Lần | 7,000,000 |
1403 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | Lần | 7,000,000 |
1404 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình | Lần | 8,000,000 |
1405 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | 5,000,000 |
1406 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 7,000,000 |
1407 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 7,000,000 |
1408 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | Lần | 7,000,000 |
1409 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 7,000,000 |
1410 | Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa | Lần | 7,000,000 |
1411 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non | Lần | 7,000,000 |
1412 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | Lần | 8,000,000 |
1413 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | 7,000,000 |
1414 | Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | Lần | 7,000,000 |
1415 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 5,500,000 |
1416 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | Lần | 7,000,000 |
1417 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | Lần | 5,000,000 |
1418 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | 6,500,000 |
1419 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | Lần | 7,000,000 |
1420 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | Lần | 7,000,000 |
1421 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 7,000,000 |
1422 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 5,500,000 |
1423 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 5,500,000 |
1424 | Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | Lần | 7,000,000 |
1425 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | Lần | 7,000,000 |
1426 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc | Lần | 6,000,000 |
1427 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc | Lần | 6,000,000 |
1428 | Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc | Lần | 7,000,000 |
1429 | Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X | Lần | 6,000,000 |
1430 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | Lần | 4,500,000 |
1431 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | Lần | 6,500,000 |
1432 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | Lần | 7,000,000 |
1433 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | Lần | 6,000,000 |
1434 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | Lần | 7,000,000 |
1435 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng – ống hậu môn | Lần | 7,000,000 |
1436 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | Lần | 7,000,000 |
1437 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 6,000,000 |
1438 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 6,000,000 |
1439 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Lần | 7,500,000 |
1440 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Lần | 5,500,000 |
1441 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 7,000,000 |
1442 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Lần | 5,500,000 |
1443 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 7,000,000 |
1444 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | Lần | 7,000,000 |
1445 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 6,500,000 |
1446 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 7,500,000 |
1447 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 7,500,000 |
1448 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 7,000,000 |
1449 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 8,000,000 |
1450 | Phẫu thuật nội soi cắt u OMC | Lần | 7,000,000 |
1451 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 7,000,000 |
1452 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | Lần | 7,000,000 |
1453 | Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc | Lần | 6,500,000 |
1454 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Lần | 4,500,000 |
1455 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | Lần | 5,000,000 |
1456 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Lần | 7,000,000 |
1457 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | Lần | 7,000,000 |
1458 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | Lần | 7,000,000 |
1459 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 7,000,000 |
1460 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan | Lần | 5,000,000 |
1461 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 5,000,000 |
1462 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | Lần | 5,000,000 |
1463 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | Lần | 5,000,000 |
1464 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Lần | 5,000,000 |
1465 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 5,500,000 |
1466 | Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật | Lần | 7,000,000 |
1467 | Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) | Lần | 7,000,000 |
1468 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | Lần | 5,000,000 |
1469 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 8,000,000 |
1470 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | Lần | 8,000,000 |
1471 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 7,000,000 |
1472 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 5,000,000 |
1473 | Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì | Lần | 7,000,000 |
1474 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Lần | 5,000,000 |
1475 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | Lần | 5,000,000 |
1476 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | Lần | 5,000,000 |
1477 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | Lần | 5,000,000 |
1478 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | Lần | 6,000,000 |
1479 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | Lần | 5,000,000 |
1480 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 7,000,000 |
1481 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Lần | 5,000,000 |
1482 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | 5,000,000 |
1483 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 5,500,000 |
1484 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 7,000,000 |
1485 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Lần | 5,500,000 |
1486 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 6,000,000 |
1487 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 5,500,000 |
1488 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 7,000,000 |
1489 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | 5,000,000 |
1490 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 7,000,000 |
1491 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Lần | 5,500,000 |
1492 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 6,000,000 |
1493 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 5,500,000 |
1494 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 7,000,000 |
1495 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | Lần | 5,500,000 |
1496 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 6,000,000 |
1497 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | 5,000,000 |
1498 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 5,500,000 |
1499 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Lần | 5,000,000 |
1500 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 7,000,000 |
1501 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Lần | 5,500,000 |
1502 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 6,000,000 |
1503 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | Lần | 5,000,000 |
1504 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | Lần | 6,000,000 |
1505 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | Lần | 6,500,000 |
1506 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 6,500,000 |
1507 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Lần | 6,000,000 |
1508 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Lần | 5,500,000 |
1509 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Lần | 5,500,000 |
1510 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 6,000,000 |
1511 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái | Lần | 8,500,000 |
1512 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 6,500,000 |
1513 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ – hỗng tràng | Lần | 6,500,000 |
1514 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 5,500,000 |
1515 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | 5,500,000 |
1516 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | 5,000,000 |
1517 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng | Lần | 7,000,000 |
1518 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | Lần | 7,000,000 |
1519 | Phẫu thuật nội soi nối OMC – tá tràng | Lần | 6,000,000 |
1520 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng – đại tràng | Lần | 7,000,000 |
1521 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang | Lần | 7,000,000 |
1522 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 5,500,000 |
1523 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 7,000,000 |
1524 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | Lần | 6,500,000 |
1525 | Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) | Lần | 5,000,000 |
1526 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 5,000,000 |
1527 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | Lần | 6,500,000 |
1528 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 6,500,000 |
1529 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | 4,500,000 |
1530 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Lần | 4,500,000 |
1531 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 7,000,000 |
1532 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 8,000,000 |
1533 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 8,000,000 |
1534 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Lần | 7,000,000 |
1535 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Lần | 4,500,000 |
1536 | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | Lần | 5,000,000 |
1537 | Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | Lần | 5,000,000 |
1538 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 5,500,000 |
1539 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 8,500,000 |
1540 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | 2,963,000 |
1541 | Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 4,399,000 |
1542 | Phẫu thuật Puestow – Gillesby | Lần | 4,485,000 |
1543 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,000,000 |
1544 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,417,000 |
1545 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,500,000 |
1546 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,640,000 |
1547 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,800,000 |
1548 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,837,000 |
1549 | Phẫu thuật quặm | Lần | 2,000,000 |
1550 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Lần | 2,167,000 |
1551 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 4,415,000 |
1552 | Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo | Lần | 4,415,000 |
1553 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 3,000,000 |
1554 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 2,000,000 |
1555 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Lần | 500,000 |
1556 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 2,887,000 |
1557 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 3,000,000 |
1558 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Lần | 4,000,000 |
1559 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 4,000,000 |
1560 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 2,963,000 |
1561 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Lần | 2,000,000 |
1562 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 2,963,000 |
1563 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 2,654,000 |
1564 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Lần | 2,500,000 |
1565 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 3,500,000 |
1566 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 3,500,000 |
1567 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 1,500,000 |
1568 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 2,000,000 |
1569 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3,741,000 |
1570 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 1,965,000 |
1571 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 3,000,000 |
1572 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 5,500,000 |
1573 | Phẫu thuật thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | 3,000,000 |
1574 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Lần | 4,000,000 |
1575 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 5,000,000 |
1576 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 5,177,000 |
1577 | Phẫu thuật tổn thương gân, dây chằng | Lần | 2,963,000 |
1578 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 3,500,000 |
1579 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 3,500,000 |
1580 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn DV | Lần | 2,000,000 |
1581 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 2,000,000 |
1582 | Phẫu thuật U máu | Lần | 3,014,000 |
1583 | Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 | Lần | 4,000,000 |
1584 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Lần | 4,228,000 |
1585 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | 4,000,000 |
1586 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 2,925,000 |
1587 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 4,000,000 |
1588 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 2,000,000 |
1589 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 3,500,000 |
1590 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2,887,000 |
1591 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 3,000,000 |
1592 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu[đã trừ chi phí gây mê] | Lần | 2,598,000 |
1593 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4,547,000 |
1594 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 3,500,000 |
1595 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4,616,000 |
1596 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,598,000 |
1597 | Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh | Lần | 4,000,000 |
1598 | Phẫu thuật vi phẫu cắt sẹo sau cắt thanh quản | Lần | 4,000,000 |
1599 | Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản | Lần | 4,000,000 |
1600 | Phẫu thuật vi phẫu chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản kèm ghép sụn sườn | Lần | 3,000,000 |
1601 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh | Lần | 4,000,000 |
1602 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên | Lần | 4,577,000 |
1603 | Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản | Lần | 4,000,000 |
1604 | Phẫu thuật vi phẫu tai (vá màng nhĩ, giảm áp dây thần kinh 7, cấy ốc tai…) | Lần | 7,000,000 |
1605 | Phẫu thuật vi phẫu thanh quản | Lần | 4,000,000 |
1606 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,289,000 |
1607 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 4,000,000 |
1608 | Phẫu thuật viêm sụn vành tai | Lần | 1,000,000 |
1609 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 3,000,000 |
1610 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 2,758,000 |
1611 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 2,000,000 |
1612 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | Lần | 5,336,000 |
1613 | Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá | Lần | 4,330,000 |
1614 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | Lần | 4,000,000 |
1615 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 4,547,000 |
1616 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Lần | 2,814,000 |
1617 | Phẫu thuật xương chũm đơn thuần | Lần | 5,000,000 |
1618 | Phụ thu điều trị oxy cao áp có bác sĩ hồi sức | Lần | 500,000 |
1619 | Phụ thu KT PHCN ngày nghỉ | Người | 50,000 |
1620 | Phụ thu tập phục hồi chức năng tại giường (đã trừ BH) | Lần | 55,000 |
1621 | Phụ thu thận nhân tạo ngoài giờ | Lần | 985,000 |
1622 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337,000 |
1623 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 337,000 |
1624 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 337,000 |
1625 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 337,000 |
1626 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | Lần | 480,000 |
1627 | Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | Lần | 480,000 |
1628 | Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn | Lần | 280,000 |
1629 | Phương pháp Proetz | Lần | 100,000 |
1630 | Phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật | Lần | 6,000,000 |
1631 | Rạch áp xe mi, túi lệ | Lần | 186,000 |
1632 | Răng cố định sứ Alumina/1 răng | Lần | 3,000,000 |
1633 | Răng cố định sứ Jelenco Au-Pt/1 răng | Lần | 6,000,000 |
1634 | Răng cố định sứ loại thường/ 1 răng | Lần | 900,000 |
1635 | Răng cố định sứ titan/ 1 răng | Lần | 1,800,000 |
1636 | Răng cố định sứ Venus | Lần | 4,000,000 |
1637 | Răng cố định sứ Zirconia/1 răng | Lần | 5,000,000 |
1638 | Răng thép bọc nhựa giả sứ/ 1 răng | Lần | 500,000 |
1639 | Rửa bàng quang | Lần | 198,000 |
1640 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198,000 |
1641 | Rửa chất nhân tiền phòng | Lần | 800,000 |
1642 | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 |
1643 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 |
1644 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589,000 |
1645 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 119,000 |
1646 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | 450,000 |
1647 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 850,000 |
1648 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 2,000,000 |
1649 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | Lần | 100,000 |
1650 | Rút ống nội khí quản | Lần | 200,000 |
1651 | Rút canuyn khí quản | Lần | 200,000 |
1652 | Siêu âm A/B | Lần | 55,000 |
1653 | Sindelor ( Chấm niêm mạc miệng ) / lọ | Lần | 20,000 |
1654 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 419,000 |
1655 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | 200,000 |
1656 | Sinh thiết móng | Lần | 303,000 |
1657 | Sinh thiết u hạ họng | Lần | 500,000 |
1658 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | 200,000 |
1659 | Sơ cứu ban đầu | Lần | 70,000 |
1660 | Sơ cứu bỏng đường hô hấp | Lần | 300,000 |
1661 | Sơ cứu vết thương do bỏng (Bao gồm cả thuốc, chưa tính gạc đắp) | Lần | 150,000 |
1662 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | 313,000 |
1663 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | Lần | 989,000 |
1664 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 1,000,000 |
1665 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52,500 |
1666 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Lần | 52,500 |
1667 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 |
1668 | Soi góc tiền phòng | Lần | 52,500 |
1669 | Soi mao mạch | Lần | 25,000 |
1670 | Soi ối | Lần | 50,000 |
1671 | Sử dụng dịch vụ kỹ thuật cao | Lần | 2,500,000 |
1672 | Sửa hàm giả gãy | Lần | 200,000 |
1673 | Sưởi ấm (giường/giờ) | Lần | 12,000 |
1674 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | Lần | 2,223,000 |
1675 | Tái tạo cùi cấy chốt/ 1 răng | Lần | 200,000 |
1676 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 2,963,000 |
1677 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | Lần | 3,000,000 |
1678 | Tán sỏi ngoài cơ thể lần 1 | Lần | 3,000,000 |
1679 | Tán sỏi ngoài cơ thể lần 2 | Lần | 2,500,000 |
1680 | Tán sỏi ngoài cơ thể lần 3 | Lần | 1,500,000 |
1681 | Tán sỏi qua da bằng sóng laser | Lần | 6,500,000 |
1682 | Tạo hình môn vị | Lần | 5,000,000 |
1683 | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột | Lần | 5,390,000 |
1684 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | Lần | 3,044,000 |
1685 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | 989,000 |
1686 | Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim | Lần | 1,600,000 |
1687 | Tạo nhịp tim vượt tần số | Lần | 1,600,000 |
1688 | Tập các kiểu thở | Lần | 30,100 |
1689 | Tập cho người thất ngôn | Lần | 106,000 |
1690 | Tập đi | Lần | 29,000 |
1691 | Tập điều hợp vận động | Lần | 46,900 |
1692 | Tập điều hợp vận động tại giường | Lần | 100,000 |
1693 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46,900 |
1694 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 59,500 |
1695 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 30,100 |
1696 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 29,000 |
1697 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46,900 |
1698 | Tập nuốt | Lần | 128,000 |
1699 | Tập nuốt | Lần | 158,000 |
1700 | Tập phục hồi chức năng hô hấp | Lần | 50,000 |
1701 | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 106,000 |
1702 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 41,800 |
1703 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 46,900 |
1704 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 46,900 |
1705 | Tập vận động thụ động | Lần | 46,900 |
1706 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 29,000 |
1707 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 11,200 |
1708 | Tập với ròng rọc | Lần | 11,200 |
1709 | Tập với thang tường | Lần | 29,000 |
1710 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11,200 |
1711 | Tẩy mảng mỡ vàng mi mắt | Lần | 250,000 |
1712 | Tẩy nang bã đậu vùng mặt cổ | Lần | 300,000 |
1713 | Tẩy trắng bằng thuốc Opalescence (Hai hàm) | Lần | 2,000,000 |
1714 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | Lần | 1,200,000 |
1715 | Tẩy u tuyến mồ hôi quanh mắt, trán, miệng | Lần | 250,000 |
1716 | Test dị nguyên | Lần | 30,000 |
1717 | Test dị nguyên(Làm sau đợt điều trị) | Lần | 30,000 |
1718 | Test lưỡi hoặc test bì với 01 thuốc | Lần | 15,000 |
1719 | Test phát hiện khô mắt | Lần | 37,000 |
1720 | Test thần kinh tâm lý | Lần | 40,000 |
1721 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 39,600 |
1722 | Thận nhân tạo cấp cứu | Lần | 1,541,000 |
1723 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 487,300 |
1724 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 800,000 |
1725 | Thận nhân tạo thường qui [DV] | Lần | 556,000 |
1726 | Thang đánh giá hội chứng cai rượu CIWA | Lần | 50,000 |
1727 | Thang đánh giá hưng cảm Young | Lần | 50,000 |
1728 | Thang đánh giá lo âu – trầm cảm – stress (DASS) | Lần | 50,000 |
1729 | Thang đánh giá lo âu – zung | Lần | 50,000 |
1730 | Thang đánh giá mức độ sử dụng rượu (Audit ) | Lần | 50,000 |
1731 | Thang đánh giá nhân cách (MMPI) | Lần | 50,000 |
1732 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | Lần | 50,000 |
1733 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2,887,000 |
1734 | Tháo bột | Lần | 50,000 |
1735 | Tháo cầu 3 răng | Lần | 100,000 |
1736 | Tháo chụp 1 răng | Lần | 100,000 |
1737 | Tháo chụp răng giả | Lần | 200,000 |
1738 | Tháo dụng cụ tử cung đơn giản | Lần | 100,000 |
1739 | Tháo dụng cụ tử cung khó (Nạo vòng) | Lần | 300,000 |
1740 | Tháo lồng ruột non | Lần | 3,000,000 |
1741 | Tháo nẹp vít xương gò má cung tiếp | Lần | 3,500,000 |
1742 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 3,000,000 |
1743 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 134,000 |
1744 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 134,000 |
1745 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 179,000 |
1746 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 240,000 |
1747 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích | Lần | 240,000 |
1748 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 246,000 |
1749 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32,900 |
1750 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 57,600 |
1751 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 82,400 |
1752 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 112,000 |
1753 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 134,000 |
1754 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 179,000 |
1755 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 240,000 |
1756 | Thay canuyn | Lần | 247,000 |
1757 | Thay ống nội khí quản | Lần | 568,000 |
1758 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | Lần | 200,000 |
1759 | Thêm răng / 1răng | Lần | 100,000 |
1760 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | Lần | 200,000 |
1761 | Theo dõi bệnh nhân bằng Monitor ( dưới 12 giờ) | Lần | 100,000 |
1762 | Theo dõi bệnh nhân bằng Monitor ( dưới 24 giờ) | Lần | 200,000 |
1763 | Theo dõi bệnh nhân bằng Monitor ( dưới 5 giờ) | Lần | 50,000 |
1764 | Thở oxy gọng kính | Lần | 5,000 |
1765 | Thông bàng quang | Lần | 90,100 |
1766 | Thông khí nhân tạo | Giờ | 23,291 |
1767 | Thông tiểu | Lần | 90,100 |
1768 | Thử chức năng tiền đình | Lần | 30,000 |
1769 | Thử kính | Lần | 25,000 |
1770 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 587,000 |
1771 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) | Lần | 530,000 |
1772 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | Lần | 1,127,000 |
1773 | Thủ thuật loại 1A | Lần | 2,000,000 |
1774 | Thủ thuật loại 1B | Lần | 1,500,000 |
1775 | Thủ thuật loại 2 | Lần | 1,000,000 |
1776 | Thủ thuật loại 3 | Lần | 500,000 |
1777 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 500,000 |
1778 | Thụt giữ/thụt tháo | Lần | 82,100 |
1779 | Thủy châm | Lần | 66,100 |
1780 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11,400 |
1781 | Tiêm cân gan chân | Lần | 91,500 |
1782 | Tiêm cạnh cột sống | Lần | 91,500 |
1783 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47,500 |
1784 | Tiêm gân/điểm bám gân | Lần | 91,500 |
1785 | Tiêm dưới da | Lần | 11,400 |
1786 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47,500 |
1787 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47,500 |
1788 | Tiêm hội chứng DeQuervain | Lần | 91,500 |
1789 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | Lần | 91,500 |
1790 | Tiêm khớp | Lần | 160,000 |
1791 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | Lần | 47,500 |
1792 | Tiêm sẹo lồi (DT≤10cm) | Lần | 280,000 |
1793 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11,400 |
1794 | Tiêm trong da | Lần | 11,400 |
1795 | Tiêm truyền + theo dõi (chưa tính thuốc và dây truyền)/1 chai dung dịch – BN ngoại trú | Lần | 50,000 |
1796 | Tiêm truyền bằng máy truyền dịch + theo dõi / 1 giờ (tính từ giờ thứ 6 trở đi) | Giờ | 10,000 |
1797 | Tiêm truyền bằng bơm điện + theo dõi / 1 giờ (tính cho 5 giờ đầu) | Giờ | 15,000 |
1798 | Tiêm truyền bằng bơm điện + theo dõi / 1 giờ (tính từ giờ thứ 6 trở đi) | Giờ | 10,000 |
1799 | Tiêm truyền bằng bơm điện+theo dõi ( trẻ sơ sinh) | Giờ | 100,000 |
1800 | Tiêm truyền bằng máy truyền dịch + theo dõi / 1 giờ (tính cho 5 giờ đầu) | Giờ | 15,000 |
1801 | Trắc nghiệm WAIS | Lần | 50,000 |
1802 | Trắc nghiệm WICS | Lần | 50,000 |
1803 | Trám bít hố rãnh bằng | Lần | 212,000 |
1804 | Triệt sản (kèm theo PT khác) | Lần | 500,000 |
1805 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 1,500,000 |
1806 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,400 |
1807 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Lần | 4,000,000 |
1808 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3,680,000 |
1809 | Vac-xin tả | Lần | 200,000 |
1810 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30,000 |
1811 | Vệ sinh răng miệng đặc biệt (1 lần) | Lần | 15,000 |
1812 | Veneer Composite gián tiếp | Lần | 1,000,000 |
1813 | Veneer Composite trực tiếp | Lần | 400,000 |
1814 | Veneer sứ toàn phần | Lần | 5,000,000 |
1815 | Xoa bóp bấm huyệt | Lần | 65,500 |
1816 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (tại giường) | Lần | 87,000 |
1817 | Xoa bóp, bấm huyệt kéo nắn cột sống, các khớp /lần | Lần | 64,200 |
1818 | Xông hơi | Lần | 50,000 |
1819 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 926,000 |
1820 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 1,000,000 |
1821 | Xử lý, chăm sóc đẻ rơi | Lần | 1,200,000 |
5 | Nhóm: Ngày giường | ||
1822 | Giường Hồi sức cấp cứu | Ngày | 325,000 |
1823 | Giường Nội khoa | Ngày | 160,000 |
1824 | Giường Nội khoa | Ngày | 187,100 |
1825 | Giường Ngoại khoa | Ngày | 200,000 |
1826 | Giường Nội khoa | Ngày | 200,000 |
1827 | Giường Ngoại khoa | Ngày | 250,000 |
1828 | Giường Nội khoa | Ngày | 250,000 |
1829 | Giường Ngoại khoa | Ngày | 300,000 |
1830 | Giường Nội khoa | Ngày | 300,000 |
1831 | Giường Ngoại khoa | Ngày | 350,000 |
1832 | Giường Nội khoa | Ngày | 350,000 |
1833 | Giường nội khoa loại 1 hạng II – Khoa yêu cầu | Ngày | 430,000 |
1834 | Giường nội khoa loại 1 hạng II – Khoa yêu cầu | Ngày | 450,000 |
1835 | Giường Ngoại khoa | Ngày | 500,000 |
1836 | Giường Nội khoa | Ngày | 500,000 |
1837 | Giường Ngoại khoa | Ngày | 520,000 |
1838 | Giường Nội khoa | Ngày | 520,000 |
1839 | Giường Ngoại khoa | Ngày | 600,000 |
1840 | Giường Nội khoa | Ngày | 600,000 |
1841 | Giường Ngoại khoa | Ngày | 800,000 |
1842 | Giường Nội khoa | Ngày | 800,000 |
1843 | Giường Ngoại khoa | Ngày | 900,000 |
1844 | Giường Nội khoa | Ngày | 900,000 |
1845 | Giường Ngoại khoa | Ngày | 1,000,000 |
1846 | Giường Nội khoa | Ngày | 1,000,000 |
1847 | Giường Ngoại khoa | Ngày | 1,200,000 |
1848 | Giường Nội khoa | Ngày | 1,200,000 |
1849 | Giường Ngoại khoa | Ngày | 1,500,000 |
1850 | Giường Nội khoa | Ngày | 1,500,000 |
1851 | Giường Ngoại khoa | Ngày | 2,000,000 |
1852 | Giường Nội khoa | Ngày | 2,000,000 |
1853 | Phụ thu tiền giường yêu cầu bệnh nhân Covid-19 (Phòng 2 giường) | Phòng | 1,813,000 |
1854 | Phụ thu tiền giường yêu cầu bệnh nhân Covid-19 phòng 2 giường | Giường/Ngày | 1,313,000 |
1855 | Phụ thu tiền giường yêu cầu bệnh nhân Covid-19 phòng 5 giường | Giường/Ngày | 813,000 |
1856 | Phụ thu tiền giường yêu cầu bệnh nhân Covid-19 phòng 8 giường | Giường/Ngày | 313,000 |
6 | Nhóm: Dịch vụ khác | ||
1857 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | Lần | 200,000 |
1858 | Chọn giờ mổ | Lần | 1,500,000 |
1859 | Chọn giờ mổ (ngoài giờ) | Lần | 2,000,000 |
1860 | Dịch vụ làm xét nghiệm, thăm dò chức năng, thủ thuật tại nhà (chưa bao gồm giá XN, TDCN, thủ thuật) | Lần | 150,000 |
1861 | Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh | Lần | 200,000 |
1862 | Đo thính lực sơ sinh | Lần | 150,000 |
1863 | Giảm đau khi phục hồi tầng sinh môn | Lần | 500,000 |
1864 | Phụ thu điều trị ô xy cao áp ngoài giờ hành chính | Lần | 100,000 |
1865 | Phụ thu xe chở bệnh nhân điều trị Covid-19 | Lần | 250,000 |
1866 | Sao phim chụp CT | Lần | 100,000 |
1867 | Sao phim Xquang | Lần | 40,000 |
1868 | Tã | Lần | 20,000 |
1869 | Tắm bé, thay băng rốn | Lần | 50,000 |
1870 | Theo dõi monitor sản khoa | Lần | 100,000 |
1871 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 200,000 |
1872 | Tiền ăn cho bệnh nhân Covid-19 | Ngày | 80,000 |
1873 | Tiền ăn cho bệnh nhân Covid-19 (bữa sáng) | Bữa | 20,000 |
1874 | Tiền ăn cho bệnh nhân Covid-19 (bữa trưa hoặc tối) | Bữa | 30,000 |
1875 | Xe đi nội thành | Lần | 300,000 |
1876 | Xe có điều dưỡng đi nội thành | Lần | 400,000 |
1877 | Xe có bác sĩ, điều dưỡng đi nội thành | Lần | 700,000 |
1878 | Xe không NVYT đi Hà Nội | Lần | 2,000,000 |
1879 | Xe có điều dưỡng đi Hà Nội | Lần | 3,000,000 |
1880 | Xe có bác sỹ, điều dưỡng đi Hà Nội | Lần | 4,000,000 |
BẢNG GIÁ PHỤ THU DỊCH VỤ KỸ THUẬT KHÁM CHỮA BỆNH | |||||
THEO THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT NGÀY 05/07/2019 CỦA BỘ Y TẾ | |||||
Bảng giá kèm theo quyết định số /QĐ-YHB ngày / /20 của Viện Y học Biển | |||||
STT | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá dịch vụ (đồng) |
Giá BHYT (đồng) |
Giá phụ thu (đồng) |
1 | Nhóm: Xét nghiệm | ||||
1 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 100,000 | 29,000 | 71,000 |
2 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Lần | 250,000 | 139,000 | 111,000 |
3 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) máu | Lần | 280,000 | 134,000 | 146,000 |
4 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 249,000 | 139,000 | 110,000 |
5 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 100,000 | 53,800 | 46,200 |
6 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 150,000 | 64,600 | 85,400 |
7 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 600,000 | 398,000 | 202,000 |
8 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 50,000 | 13,900 | 36,100 |
9 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 150,000 | 75,400 | 74,600 |
10 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 150,000 | 59,200 | 90,800 |
11 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 70,000 | 23,100 | 46,900 |
12 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 70,000 | 21,500 | 48,500 |
13 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 60,000 | 26,900 | 33,100 |
14 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 80,000 | 37,700 | 42,300 |
15 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 40,000 | 19,000 | 21,000 |
16 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 100,000 | 69,300 | 30,700 |
17 | Phản ứng CRP | Lần | 50,000 | 21,200 | 28,800 |
18 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Lần | 270,000 | 215,000 | 55,000 |
2 | Nhóm: Chẩn đoán hình ảnh | ||||
19 | Chụp cắt lớp vi tính có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 882,000 | 632,000 | 250,000 |
20 | Chụp cắt lớp vi tính không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 772,000 | 522,000 | 250,000 |
21 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 95,400 | 65,400 | 30,000 |
22 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 66,000 | 32,800 | 33,200 |
23 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 400,000 | 201,000 | 199,000 |
24 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 405,000 | 305,000 | 100,000 |
25 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 405,000 | 305,000 | 100,000 |
26 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 505,000 | 408,000 | 97,000 |
27 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 505,000 | 408,000 | 97,000 |
28 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 405,000 | 305,000 | 100,000 |
29 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Lần | 505,000 | 408,000 | 97,000 |
30 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 222,000 | 82,300 | 139,700 |
31 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 222,000 | 82,300 | 139,700 |
32 | Soi cổ tử cung | Lần | 100,000 | 61,500 | 38,500 |
3 | Nhóm: Thủ thuật, phẫu thuật | ||||
33 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 300,000 | 144,000 | 156,000 |
34 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 2,500,000 | 1,274,000 | 1,226,000 |
35 | Bóc nhân xơ vú | Lần | 2,000,000 | 984,000 | 1,016,000 |
36 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 6,000,000 | 4,947,000 | 1,053,000 |
37 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 6,000,000 | 4,947,000 | 1,053,000 |
38 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 500,000 | 115,000 | 385,000 |
39 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 500,000 | 344,000 | 156,000 |
40 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 4,000,000 | 2,561,000 | 1,439,000 |
41 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 500,000 | 116,000 | 384,000 |
42 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 400,000 | 275,000 | 125,000 |
43 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | Lần | 5,000,000 | 4,166,000 | 834,000 |
44 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | Lần | 5,000,000 | 4,166,000 | 834,000 |
45 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 2,500,000 | 1,104,000 | 1,396,000 |
46 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 2,000,000 | 1,242,000 | 758,000 |
47 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 6,000,000 | 4,670,000 | 1,330,000 |
48 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,500,000 | 705,000 | 795,000 |
49 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 2,500,000 | 1,784,000 | 716,000 |
50 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,500,000 | 2,133,000 | 367,000 |
51 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 300,000 | 117,000 | 183,000 |
52 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 4,000,000 | 2,747,000 | 1,253,000 |
53 | Cắt đoạn dạ dày | Lần | 8,000,000 | 4,913,000 | 3,087,000 |
54 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Lần | 8,000,000 | 4,913,000 | 3,087,000 |
55 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 6,000,000 | 4,470,000 | 1,530,000 |
56 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 6,000,000 | 4,629,000 | 1,371,000 |
57 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 6,000,000 | 4,629,000 | 1,371,000 |
58 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 6,000,000 | 4,470,000 | 1,530,000 |
59 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 5,000,000 | 4,166,000 | 834,000 |
60 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 2,000,000 | 1,242,000 | 758,000 |
61 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 6,000,000 | 4,472,000 | 1,528,000 |
62 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 6,000,000 | 4,670,000 | 1,330,000 |
63 | Cắt màng ngăn tá tràng | Lần | 5,000,000 | 2,498,000 | 2,502,000 |
64 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 6,000,000 | 4,470,000 | 1,530,000 |
65 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 6,000,000 | 4,629,000 | 1,371,000 |
66 | Cắt polyp mũi | Lần | 3,000,000 | 663,000 | 2,337,000 |
67 | Cắt polyp ống tai | Lần | 1,000,000 | 602,000 | 398,000 |
68 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 4,000,000 | 2,561,000 | 1,439,000 |
69 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 5,000,000 | 2,561,000 | 2,439,000 |
70 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 4,000,000 | 2,561,000 | 1,439,000 |
71 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 8,000,000 | 7,266,000 | 734,000 |
72 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 4,000,000 | 2,498,000 | 1,502,000 |
73 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 5,500,000 | 3,876,000 | 1,624,000 |
74 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 5,000,000 | 4,166,000 | 834,000 |
75 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 5,000,000 | 4,166,000 | 834,000 |
76 | Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm | Lần | 2,650,000 | 455,000 | 2,195,000 |
77 | Cắt túi mật | Lần | 6,000,000 | 4,523,000 | 1,477,000 |
78 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 5,000,000 | 2,561,000 | 2,439,000 |
79 | Cắt u kết mạc không vá | Lần | 1,500,000 | 755,000 | 745,000 |
80 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 2,000,000 | 1,784,000 | 216,000 |
81 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 3,000,000 | 1,784,000 | 1,216,000 |
82 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 2,000,000 | 1,242,000 | 758,000 |
83 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 2,650,000 | 415,000 | 2,235,000 |
84 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 6,000,000 | 4,670,000 | 1,330,000 |
85 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,000,000 | 1,784,000 | 216,000 |
86 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 2,000,000 | 1,206,000 | 794,000 |
87 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 4,000,000 | 2,944,000 | 1,056,000 |
88 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 4,000,000 | 2,944,000 | 1,056,000 |
89 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 4,000,000 | 2,944,000 | 1,056,000 |
90 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 6,500,000 | 3,950,000 | 2,550,000 |
91 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 8,000,000 | 5,712,000 | 2,288,000 |
92 | Cắt u tá tràng | Lần | 5,000,000 | 2,561,000 | 2,439,000 |
93 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 3,000,000 | 2,048,000 | 952,000 |
94 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 1,000,000 | 682,000 | 318,000 |
95 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 300,000 | 186,000 | 114,000 |
96 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 500,000 | 263,000 | 237,000 |
97 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 1,000,000 | 807,000 | 193,000 |
98 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 570,000 | 263,000 | 307,000 |
99 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 1,000,000 | 831,000 | 169,000 |
100 | Chích áp xe vú | Lần | 500,000 | 219,000 | 281,000 |
101 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 100,000 | 78,400 | 21,600 |
102 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 100,000 | 78,400 | 21,600 |
103 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 200,000 | 61,200 | 138,800 |
104 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 1,000,000 | 790,000 | 210,000 |
105 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 500,000 | 280,000 | 220,000 |
106 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 500,000 | 247,000 | 253,000 |
107 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 400,000 | 216,000 | 184,000 |
108 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 200,000 | 137,000 | 63,000 |
109 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 200,000 | 52,600 | 147,400 |
110 | Chọc hút dịch, khí trung thất | Lần | 300,000 | 143,000 | 157,000 |
111 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 300,000 | 143,000 | 157,000 |
112 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 6,000,000 | 2,832,000 | 3,168,000 |
113 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 5,000,000 | 2,832,000 | 2,168,000 |
114 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 500,000 | 231,000 | 269,000 |
115 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | 1,500,000 | 835,000 | 665,000 |
116 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 1,500,000 | 653,000 | 847,000 |
117 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1,500,000 | 1,126,000 | 374,000 |
118 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 300,000 | 233,000 | 67,000 |
119 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 400,000 | 233,000 | 167,000 |
120 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 600,000 | 233,000 | 367,000 |
121 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 1,000,000 | 233,000 | 767,000 |
122 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 2,200,000 | 233,000 | 1,967,000 |
123 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 2,500,000 | 233,000 | 2,267,000 |
124 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 3,000,000 | 233,000 | 2,767,000 |
125 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 4,000,000 | 233,000 | 3,767,000 |
126 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Lần | 3,000,000 | 2,562,000 | 438,000 |
127 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Lần | 4,000,000 | 2,562,000 | 1,438,000 |
128 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Lần | 500,000 | 159,000 | 341,000 |
129 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 3,000,000 | 1,002,000 | 1,998,000 |
130 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 2,200,000 | 706,000 | 1,494,000 |
131 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 3,000,000 | 1,227,000 | 1,773,000 |
132 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 1,000,000 | 447,000 | 553,000 |
133 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 300,000 | 79,100 | 220,900 |
134 | Forceps | Lần | 3,000,000 | 952,000 | 2,048,000 |
135 | Giác hút | Lần | 2,000,000 | 952,000 | 1,048,000 |
136 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 500,000 | 204,000 | 296,000 |
137 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 5,000,000 | 3,579,000 | 1,421,000 |
138 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 5,000,000 | 3,579,000 | 1,421,000 |
139 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 5,000,000 | 3,579,000 | 1,421,000 |
140 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 5,000,000 | 3,579,000 | 1,421,000 |
141 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 6,000,000 | 3,579,000 | 2,421,000 |
142 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 800,000 | 638,000 | 162,000 |
143 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 3,000,000 | 1,564,000 | 1,436,000 |
144 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 2,500,000 | 1,898,000 | 602,000 |
145 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 3,500,000 | 2,782,000 | 718,000 |
146 | Khâu vết thương lách | Lần | 6,000,000 | 2,851,000 | 3,149,000 |
147 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 2,000,000 | 549,000 | 1,451,000 |
148 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 5,000,000 | 2,561,000 | 2,439,000 |
149 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 3,000,000 | 2,747,000 | 253,000 |
150 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 5,000,000 | 1,482,000 | 3,518,000 |
151 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 150,000 | 82,100 | 67,900 |
152 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 300,000 | 40,800 | 259,200 |
153 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 1,200,000 | 673,000 | 527,000 |
154 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 3,000,000 | 2,248,000 | 752,000 |
155 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 5,000,000 | 4,098,000 | 902,000 |
156 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 4,000,000 | 2,851,000 | 1,149,000 |
157 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 5,000,000 | 4,098,000 | 902,000 |
158 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 6,000,000 | 4,499,000 | 1,501,000 |
159 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Lần | 6,000,000 | 4,499,000 | 1,501,000 |
160 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 4,000,000 | 3,579,000 | 421,000 |
161 | Mở thông dạ dày | Lần | 3,000,000 | 2,514,000 | 486,000 |
162 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 4,000,000 | 2,514,000 | 1,486,000 |
163 | Mở thông túi mật | Lần | 4,000,000 | 1,965,000 | 2,035,000 |
164 | Múc nội nhãn | Lần | 800,000 | 539,000 | 261,000 |
165 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 500,000 | 399,000 | 101,000 |
166 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 500,000 | 221,000 | 279,000 |
167 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
168 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
169 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
170 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
171 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 620,000 | 344,000 | 276,000 |
172 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
173 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
174 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
175 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
176 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
177 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
178 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 620,000 | 344,000 | 276,000 |
179 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
180 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
181 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
182 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
183 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
184 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
185 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
186 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
187 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
188 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
189 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
190 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
191 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 620,000 | 344,000 | 276,000 |
192 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
193 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
194 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 1,000,000 | 624,000 | 376,000 |
195 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 1,000,000 | 344,000 | 656,000 |
196 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
197 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
198 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 620,000 | 344,000 | 276,000 |
199 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
200 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
201 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 300,000 | 212,000 | 88,000 |
202 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
203 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 500,000 | 335,000 | 165,000 |
204 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 500,000 | 212,000 | 288,000 |
205 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | Lần | 500,000 | 212,000 | 288,000 |
206 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 500,000 | 254,000 | 246,000 |
207 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 500,000 | 234,000 | 266,000 |
208 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 500,000 | 162,000 | 338,000 |
209 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 500,000 | 234,000 | 266,000 |
210 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 500,000 | 162,000 | 338,000 |
211 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 500,000 | 344,000 | 156,000 |
212 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 500,000 | 234,000 | 266,000 |
213 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 500,000 | 162,000 | 338,000 |
214 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 500,000 | 221,000 | 279,000 |
215 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 500,000 | 234,000 | 266,000 |
216 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 500,000 | 162,000 | 338,000 |
217 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 500,000 | 234,000 | 266,000 |
218 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 500,000 | 259,000 | 241,000 |
219 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 500,000 | 162,000 | 338,000 |
220 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 500,000 | 319,000 | 181,000 |
221 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 500,000 | 259,000 | 241,000 |
222 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 500,000 | 162,000 | 338,000 |
223 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 500,000 | 324,000 | 176,000 |
224 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 500,000 | 221,000 | 279,000 |
225 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 500,000 | 162,000 | 338,000 |
226 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 500,000 | 399,000 | 101,000 |
227 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 500,000 | 221,000 | 279,000 |
228 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 500,000 | 259,000 | 241,000 |
229 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 500,000 | 399,000 | 101,000 |
230 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 500,000 | 399,000 | 101,000 |
231 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 500,000 | 221,000 | 279,000 |
232 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 1,000,000 | 644,000 | 356,000 |
233 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 1,000,000 | 274,000 | 726,000 |
234 | Nạo hút thai trứng | Lần | 2,500,000 | 772,000 | 1,728,000 |
235 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 500,000 | 344,000 | 156,000 |
236 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ (ca khó) | Lần | 2,000,000 | 344,000 | 1,656,000 |
237 | Nối gân duỗi | Lần | 4,000,000 | 2,963,000 | 1,037,000 |
238 | Nối gân gấp | Lần | 4,000,000 | 2,963,000 | 1,037,000 |
239 | Nối niệu quản – đài thận | Lần | 5,500,000 | 3,044,000 | 2,456,000 |
240 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 4,000,000 | 1,279,000 | 2,721,000 |
241 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 6,000,000 | 3,044,000 | 2,956,000 |
242 | Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận | Lần | 7,000,000 | 4,170,000 | 2,830,000 |
243 | Nội soi cắt nang tuyến thượng thận | Lần | 7,000,000 | 4,170,000 | 2,830,000 |
244 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 4,500,000 | 1,456,000 | 3,044,000 |
245 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Lần | 4,500,000 | 1,658,000 | 2,842,000 |
246 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Lần | 4,500,000 | 1,658,000 | 2,842,000 |
247 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 4,500,000 | 1,751,000 | 2,749,000 |
248 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Lần | 6,500,000 | 4,027,000 | 2,473,000 |
249 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Lần | 4,500,000 | 1,279,000 | 3,221,000 |
250 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
251 | Nội soi nong niệu quản hẹp | Lần | 3,500,000 | 917,000 | 2,583,000 |
252 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 5,500,000 | 1,658,000 | 3,842,000 |
253 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Lần | 4,500,000 | 1,658,000 | 2,842,000 |
254 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | Lần | 6,500,000 | 3,718,000 | 2,782,000 |
255 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | Lần | 6,500,000 | 3,718,000 | 2,782,000 |
256 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | Lần | 6,500,000 | 3,645,000 | 2,855,000 |
257 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
258 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 6,000,000 | 4,293,000 | 1,707,000 |
259 | Nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 6,000,000 | 4,293,000 | 1,707,000 |
260 | Nội xoay thai | Lần | 2,500,000 | 1,406,000 | 1,094,000 |
261 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 1,000,000 | 580,000 | 420,000 |
262 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 500,000 | 281,000 | 219,000 |
263 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 1,000,000 | 183,000 | 817,000 |
264 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 1,000,000 | 302,000 | 698,000 |
265 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 1,000,000 | 384,000 | 616,000 |
266 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 1,000,000 | 587,000 | 413,000 |
267 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 1,500,000 | 396,000 | 1,104,000 |
268 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 2,500,000 | 396,000 | 2,104,000 |
269 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 3,000,000 | 396,000 | 2,604,000 |
270 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 6,000,000 | 4,838,000 | 1,162,000 |
271 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 3,500,000 | 2,677,000 | 823,000 |
272 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | Lần | 4,000,000 | 3,345,000 | 655,000 |
273 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 4,000,000 | 2,562,000 | 1,438,000 |
274 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 3,744,000 | 1,648,000 | 2,096,000 |
275 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 2,000,000 | 1,990,000 | 10,000 |
276 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 2,000,000 | 602,000 | 1,398,000 |
277 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 6,000,000 | 4,585,000 | 1,415,000 |
278 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 1,000,000 | 295,000 | 705,000 |
279 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 4,500,000 | 3,668,000 | 832,000 |
280 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 4,000,000 | 2,562,000 | 1,438,000 |
281 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 4,000,000 | 2,562,000 | 1,438,000 |
282 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | Lần | 8,500,000 | 5,910,000 | 2,590,000 |
283 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 2,000,000 | 1,242,000 | 758,000 |
284 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 4,000,000 | 2,660,000 | 1,340,000 |
285 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 4,000,000 | 2,562,000 | 1,438,000 |
286 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 4,000,000 | 2,944,000 | 1,056,000 |
287 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 6,000,000 | 3,766,000 | 2,234,000 |
288 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 5,000,000 | 3,725,000 | 1,275,000 |
289 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 6,000,000 | 4,012,000 | 1,988,000 |
290 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 2,500,000 | 1,756,000 | 744,000 |
291 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 4,000,000 | 2,832,000 | 1,168,000 |
292 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 4,000,000 | 2,944,000 | 1,056,000 |
293 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 4,000,000 | 2,944,000 | 1,056,000 |
294 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 4,000,000 | 2,944,000 | 1,056,000 |
295 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 4,000,000 | 2,562,000 | 1,438,000 |
296 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 4,000,000 | 3,258,000 | 742,000 |
297 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 4,000,000 | 3,258,000 | 742,000 |
298 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 4,000,000 | 3,258,000 | 742,000 |
299 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 4,000,000 | 3,258,000 | 742,000 |
300 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 4,000,000 | 3,258,000 | 742,000 |
301 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 4,000,000 | 3,258,000 | 742,000 |
302 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 4,000,000 | 3,258,000 | 742,000 |
303 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 4,000,000 | 3,258,000 | 742,000 |
304 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 4,000,000 | 3,258,000 | 742,000 |
305 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 2,000,000 | 1,304,000 | 696,000 |
306 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 4,000,000 | 3,750,000 | 250,000 |
307 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 4,000,000 | 3,750,000 | 250,000 |
308 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 4,000,000 | 2,944,000 | 1,056,000 |
309 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 4,000,000 | 3,750,000 | 250,000 |
310 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 4,000,000 | 3,750,000 | 250,000 |
311 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 4,000,000 | 3,750,000 | 250,000 |
312 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Lần | 4,000,000 | 3,985,000 | 15,000 |
313 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 6,000,000 | 3,322,000 | 2,678,000 |
314 | Phẫu thuật KHX gãy | Lần | 4,000,000 | 3,750,000 | 250,000 |
315 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 1,500,000 | 486,000 | 1,014,000 |
316 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 5,500,000 | 4,202,000 | 1,298,000 |
317 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | Lần | 7,000,000 | 4,307,000 | 2,693,000 |
318 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 4,000,000 | 2,332,000 | 1,668,000 |
319 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 5,000,000 | 2,332,000 | 2,668,000 |
320 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu[song thai] | Lần | 5,000,000 | 2,332,000 | 2,668,000 |
321 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 5,000,000 | 2,945,000 | 2,055,000 |
322 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên[lần 3] | Lần | 6,000,000 | 2,945,000 | 3,055,000 |
323 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 6,000,000 | 4,027,000 | 1,973,000 |
324 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) | Lần | 5,500,000 | 4,307,000 | 1,193,000 |
325 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 8,500,000 | 7,919,000 | 581,000 |
326 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 4,000,000 | 2,562,000 | 1,438,000 |
327 | Phẫu thuật Lefort | Lần | 5,500,000 | 2,783,000 | 2,717,000 |
328 | Phẫu thuật Longo | Lần | 3,500,000 | 2,254,000 | 1,246,000 |
329 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 3,500,000 | 2,254,000 | 1,246,000 |
330 | Phẫu thuật Manchester | Lần | 5,500,000 | 3,681,000 | 1,819,000 |
331 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 4,000,000 | 3,355,000 | 645,000 |
332 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 4,000,000 | 3,507,000 | 493,000 |
333 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 5,000,000 | 3,876,000 | 1,124,000 |
334 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 5,500,000 | 3,876,000 | 1,624,000 |
335 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 4,000,000 | 2,944,000 | 1,056,000 |
336 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 3,500,000 | 2,782,000 | 718,000 |
337 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 6,000,000 | 4,289,000 | 1,711,000 |
338 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 1,000,000 | 719,000 | 281,000 |
339 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Lần | 3,000,000 | 1,415,000 | 1,585,000 |
340 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Lần | 1,500,000 | 840,000 | 660,000 |
341 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 1,200,000 | 870,000 | 330,000 |
342 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 2,500,000 | 790,000 | 1,710,000 |
343 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | 1,500,000 | 342,000 | 1,158,000 |
344 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 1,500,000 | 342,000 | 1,158,000 |
345 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | 1,000,000 | 342,000 | 658,000 |
346 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 500,000 | 342,000 | 158,000 |
347 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 1,500,000 | 337,000 | 1,163,000 |
348 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Lần | 7,500,000 | 5,071,000 | 2,429,000 |
349 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 8,000,000 | 5,558,000 | 2,442,000 |
350 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | Lần | 8,000,000 | 5,090,000 | 2,910,000 |
351 | Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày | Lần | 8,000,000 | 5,090,000 | 2,910,000 |
352 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | Lần | 7,000,000 | 4,390,000 | 2,610,000 |
353 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 7,000,000 | 4,170,000 | 2,830,000 |
354 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 7,000,000 | 4,170,000 | 2,830,000 |
355 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ | Lần | 7,000,000 | 4,316,000 | 2,684,000 |
356 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 7,000,000 | 4,170,000 | 2,830,000 |
357 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 7,000,000 | 4,170,000 | 2,830,000 |
358 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
359 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | Lần | 7,000,000 | 4,170,000 | 2,830,000 |
360 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | Lần | 7,000,000 | 4,170,000 | 2,830,000 |
361 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình | Lần | 8,000,000 | 5,090,000 | 2,910,000 |
362 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | 5,000,000 | 2,498,000 | 2,502,000 |
363 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
364 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
365 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
366 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
367 | Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa | Lần | 7,000,000 | 4,316,000 | 2,684,000 |
368 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
369 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | Lần | 8,000,000 | 6,116,000 | 1,884,000 |
370 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | 7,000,000 | 4,390,000 | 2,610,000 |
371 | Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | Lần | 7,000,000 | 4,390,000 | 2,610,000 |
372 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 5,500,000 | 2,564,000 | 2,936,000 |
373 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
374 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
375 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | 6,500,000 | 3,680,000 | 2,820,000 |
376 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | Lần | 7,000,000 | 4,170,000 | 2,830,000 |
377 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | Lần | 7,000,000 | 4,170,000 | 2,830,000 |
378 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 7,000,000 | 5,071,000 | 1,929,000 |
379 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 5,500,000 | 2,564,000 | 2,936,000 |
380 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 5,500,000 | 2,564,000 | 2,936,000 |
381 | Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | Lần | 7,000,000 | 4,316,000 | 2,684,000 |
382 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | Lần | 7,000,000 | 4,316,000 | 2,684,000 |
383 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc | Lần | 6,000,000 | 3,241,000 | 2,759,000 |
384 | Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc | Lần | 6,000,000 | 3,241,000 | 2,759,000 |
385 | Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc | Lần | 7,000,000 | 4,316,000 | 2,684,000 |
386 | Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X | Lần | 6,000,000 | 3,241,000 | 2,759,000 |
387 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | Lần | 4,500,000 | 1,658,000 | 2,842,000 |
388 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | Lần | 6,500,000 | 3,950,000 | 2,550,000 |
389 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
390 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | Lần | 6,000,000 | 3,316,000 | 2,684,000 |
391 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
392 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng – ống hậu môn | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
393 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
394 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 6,000,000 | 3,093,000 | 2,907,000 |
395 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 6,000,000 | 3,093,000 | 2,907,000 |
396 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Lần | 7,500,000 | 4,565,000 | 2,935,000 |
397 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Lần | 5,500,000 | 2,561,000 | 2,939,000 |
398 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
399 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Lần | 5,500,000 | 2,664,000 | 2,836,000 |
400 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 7,000,000 | 5,071,000 | 1,929,000 |
401 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
402 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 6,500,000 | 3,680,000 | 2,820,000 |
403 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 7,500,000 | 5,071,000 | 2,429,000 |
404 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 7,500,000 | 5,071,000 | 2,429,000 |
405 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 7,000,000 | 5,071,000 | 1,929,000 |
406 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 8,000,000 | 5,071,000 | 2,929,000 |
407 | Phẫu thuật nội soi cắt u OMC | Lần | 7,000,000 | 4,464,000 | 2,536,000 |
408 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 7,000,000 | 4,316,000 | 2,684,000 |
409 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | Lần | 7,000,000 | 4,316,000 | 2,684,000 |
410 | Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc | Lần | 6,500,000 | 3,950,000 | 2,550,000 |
411 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Lần | 4,500,000 | 1,658,000 | 2,842,000 |
412 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
413 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Lần | 7,000,000 | 4,276,000 | 2,724,000 |
414 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | Lần | 7,000,000 | 4,276,000 | 2,724,000 |
415 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | Lần | 7,000,000 | 4,276,000 | 2,724,000 |
416 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 7,000,000 | 4,276,000 | 2,724,000 |
417 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
418 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
419 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
420 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
421 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
422 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 5,500,000 | 2,564,000 | 2,936,000 |
423 | Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật | Lần | 7,000,000 | 4,464,000 | 2,536,000 |
424 | Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
425 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | Lần | 5,000,000 | 2,448,000 | 2,552,000 |
426 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 8,000,000 | 6,023,000 | 1,977,000 |
427 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | Lần | 8,000,000 | 5,090,000 | 2,910,000 |
428 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
429 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 5,000,000 | 2,498,000 | 2,502,000 |
430 | Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
431 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
432 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm | Lần | 5,000,000 | 2,448,000 | 2,552,000 |
433 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | Lần | 5,000,000 | 2,448,000 | 2,552,000 |
434 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
435 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | Lần | 6,000,000 | 3,316,000 | 2,684,000 |
436 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
437 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 7,000,000 | 5,089,000 | 1,911,000 |
438 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
439 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
440 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 5,500,000 | 2,896,000 | 2,604,000 |
441 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
442 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Lần | 5,500,000 | 2,561,000 | 2,939,000 |
443 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 6,000,000 | 3,241,000 | 2,759,000 |
444 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 5,500,000 | 2,664,000 | 2,836,000 |
445 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
446 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
447 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
448 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Lần | 5,500,000 | 2,561,000 | 2,939,000 |
449 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 6,000,000 | 3,241,000 | 2,759,000 |
450 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 5,500,000 | 2,896,000 | 2,604,000 |
451 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
452 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | Lần | 5,500,000 | 2,561,000 | 2,939,000 |
453 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 6,000,000 | 3,241,000 | 2,759,000 |
454 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
455 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 5,500,000 | 2,561,000 | 2,939,000 |
456 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
457 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
458 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Lần | 5,500,000 | 2,561,000 | 2,939,000 |
459 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 6,000,000 | 3,241,000 | 2,759,000 |
460 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
461 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | Lần | 6,000,000 | 3,316,000 | 2,684,000 |
462 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | Lần | 6,500,000 | 3,816,000 | 2,684,000 |
463 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 6,500,000 | 4,027,000 | 2,473,000 |
464 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Lần | 6,000,000 | 3,316,000 | 2,684,000 |
465 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Lần | 5,500,000 | 2,697,000 | 2,803,000 |
466 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Lần | 5,500,000 | 2,697,000 | 2,803,000 |
467 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 6,000,000 | 3,093,000 | 2,907,000 |
468 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái | Lần | 8,500,000 | 5,648,000 | 2,852,000 |
469 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 6,500,000 | 3,816,000 | 2,684,000 |
470 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ – hỗng tràng | Lần | 6,500,000 | 3,816,000 | 2,684,000 |
471 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 5,500,000 | 2,697,000 | 2,803,000 |
472 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | 5,500,000 | 2,697,000 | 2,803,000 |
473 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
474 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
475 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
476 | Phẫu thuật nội soi nối OMC – tá tràng | Lần | 6,000,000 | 3,093,000 | 2,907,000 |
477 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng – đại tràng | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
478 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng – đại tràng ngang | Lần | 7,000,000 | 4,241,000 | 2,759,000 |
479 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non | Lần | 5,500,000 | 4,241,000 | 1,259,000 |
480 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 7,000,000 | 5,005,000 | 1,995,000 |
481 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | Lần | 6,500,000 | 4,027,000 | 2,473,000 |
482 | Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) | Lần | 5,000,000 | 2,448,000 | 2,552,000 |
483 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
484 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | Lần | 6,500,000 | 4,027,000 | 2,473,000 |
485 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 6,500,000 | 4,027,000 | 2,473,000 |
486 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | 4,500,000 | 1,658,000 | 2,842,000 |
487 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Lần | 4,500,000 | 1,658,000 | 2,842,000 |
488 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 7,000,000 | 5,071,000 | 1,929,000 |
489 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 8,000,000 | 5,071,000 | 2,929,000 |
490 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 8,000,000 | 5,071,000 | 2,929,000 |
491 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Lần | 7,000,000 | 4,276,000 | 2,724,000 |
492 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Lần | 4,500,000 | 1,658,000 | 2,842,000 |
493 | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | Lần | 5,000,000 | 2,448,000 | 2,552,000 |
494 | Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | Lần | 5,000,000 | 2,167,000 | 2,833,000 |
495 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Lần | 5,500,000 | 2,896,000 | 2,604,000 |
496 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 8,500,000 | 6,575,000 | 1,925,000 |
497 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,500,000 | 1,235,000 | 265,000 |
498 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,000,000 | 638,000 | 362,000 |
499 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,500,000 | 845,000 | 655,000 |
500 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1,800,000 | 1,068,000 | 732,000 |
501 | Phẫu thuật quặm | Lần | 2,000,000 | 1,236,000 | 764,000 |
502 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 3,000,000 | 1,731,000 | 1,269,000 |
503 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 2,000,000 | 1,304,000 | 696,000 |
504 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Lần | 4,000,000 | 3,750,000 | 250,000 |
505 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 4,000,000 | 3,750,000 | 250,000 |
506 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Lần | 2,000,000 | 1,242,000 | 758,000 |
507 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Lần | 2,500,000 | 2,106,000 | 394,000 |
508 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Lần | 3,500,000 | 2,790,000 | 710,000 |
509 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 1,500,000 | 840,000 | 660,000 |
510 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 2,000,000 | 1,093,000 | 907,000 |
511 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 5,500,000 | 3,342,000 | 2,158,000 |
512 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Lần | 3,500,000 | 2,963,000 | 537,000 |
513 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 3,500,000 | 2,963,000 | 537,000 |
514 | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 2,000,000 | 1,304,000 | 696,000 |
515 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | 4,000,000 | 2,790,000 | 1,210,000 |
516 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 3,500,000 | 2,963,000 | 537,000 |
517 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 3,000,000 | 2,598,000 | 402,000 |
518 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu[đã trừ chi phí gây mê] | Lần | 2,598,000 | 1,899,000 | 699,000 |
519 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 3,500,000 | 2,963,000 | 537,000 |
520 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 4,000,000 | 2,561,000 | 1,439,000 |
521 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 2,000,000 | 1,242,000 | 758,000 |
522 | PTNS cắt nang đường mật | Lần | 6,000,000 | 3,316,000 | 2,684,000 |
523 | Rửa chất nhân tiền phòng | Lần | 800,000 | 740,000 | 60,000 |
524 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 2,000,000 | 1,731,000 | 269,000 |
525 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | 200,000 | 126,000 | 74,000 |
526 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | 200,000 | 126,000 | 74,000 |
527 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 1,000,000 | 459,000 | 541,000 |
528 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | Lần | 3,000,000 | 2,388,000 | 612,000 |
529 | Tháo lồng ruột non | Lần | 3,000,000 | 2,498,000 | 502,000 |
530 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 3,000,000 | 2,498,000 | 502,000 |
531 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 500,000 | 388,000 | 112,000 |
532 | Tiêm khớp | Lần | 160,000 | 91,500 | 68,500 |
533 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Lần | 4,000,000 | 2,790,000 | 1,210,000 |
534 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (tại giường) | Lần | 87,000 | 50,700 | 36,300 |
4 | Nhóm: Ngày giường | ||||
535 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II | Ngày | 250,000 | 187,100 | 62,900 |
536 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II | Ngày | 300,000 | 187,100 | 112,900 |
537 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II | Ngày | 500,000 | 187,100 | 312,900 |
538 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II | Ngày | 600,000 | 187,100 | 412,900 |
539 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II | Ngày | 800,000 | 187,100 | 612,900 |
540 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II | Ngày | 900,000 | 187,100 | 712,900 |
541 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II | Ngày | 1,200,000 | 187,100 | 1,012,900 |
542 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II | Ngày | 1,500,000 | 187,100 | 1,312,900 |
543 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 250,000 | 160,000 | 90,000 |
544 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 300,000 | 160,000 | 140,000 |
545 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 500,000 | 160,000 | 340,000 |
546 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 520,000 | 160,000 | 360,000 |
547 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 600,000 | 160,000 | 440,000 |
548 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 800,000 | 160,000 | 640,000 |
549 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 900,000 | 160,000 | 740,000 |
550 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 1,000,000 | 160,000 | 840,000 |
551 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 1,200,000 | 160,000 | 1,040,000 |
552 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 1,500,000 | 160,000 | 1,340,000 |
553 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 250,000 | 223,800 | 26,200 |
554 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 300,000 | 223,800 | 76,200 |
555 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 350,000 | 223,800 | 126,200 |
556 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 500,000 | 223,800 | 276,200 |
557 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 520,000 | 223,800 | 296,200 |
558 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 800,000 | 223,800 | 576,200 |
559 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 900,000 | 223,800 | 676,200 |
560 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 1,000,000 | 223,800 | 776,200 |
561 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 1,200,000 | 223,800 | 976,200 |
562 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 1,500,000 | 223,800 | 1,276,200 |
563 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II | Ngày | 250,000 | 199,200 | 50,800 |
564 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II | Ngày | 300,000 | 199,200 | 100,800 |
565 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II | Ngày | 350,000 | 199,200 | 150,800 |
566 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II | Ngày | 500,000 | 199,200 | 300,800 |
567 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II | Ngày | 520,000 | 199,200 | 320,800 |
568 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II | Ngày | 800,000 | 199,200 | 600,800 |
569 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II | Ngày | 900,000 | 199,200 | 700,800 |
570 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II | Ngày | 1,000,000 | 199,200 | 800,800 |
571 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II | Ngày | 1,200,000 | 199,200 | 1,000,800 |
572 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II | Ngày | 1,500,000 | 199,200 | 1,300,800 |
573 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II | Ngày | 250,000 | 170,800 | 79,200 |
574 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II | Ngày | 300,000 | 170,800 | 129,200 |
575 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II | Ngày | 500,000 | 170,800 | 329,200 |
576 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II | Ngày | 520,000 | 170,800 | 349,200 |
577 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II | Ngày | 800,000 | 170,800 | 629,200 |
578 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II | Ngày | 900,000 | 170,800 | 729,200 |
579 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II | Ngày | 1,000,000 | 170,800 | 829,200 |
580 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II | Ngày | 1,200,000 | 170,800 | 1,029,200 |
581 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II | Ngày | 1,500,000 | 170,800 | 1,329,200 |
———-***————
Chào mừng bạn đến với viện y học biển
💓 6 ƯU ĐIỂM ĐIỀU TRỊ OXY CAO ÁP TẠI VIỆN Y HỌC BIỂN
👉Đội ngũ Giáo sư, Phó Giáo sư, Tiến sĩ, bác sĩ chuyên ngành hàng đầu Việt Nam, giàu kinh nghiệm trong điều trị và nghiên cứu.
👉Trong buồng cao áp luôn có nhân viên y tế hỗ trợ bệnh nhân.
👉Buồng điều trị lớn, có thể chứa được nhiều bệnh nhân cho một lần điều trị, thời gian điều trị linh hoạt.
👉Bệnh nhân được thoái mái tư thế khi điều trị.
👉Loại khí sử dụng trong buồng là không khí (20% Oxy, 80% Nitơ) an toàn cháy nổ cao hơn so với các buồng đơn thông thường.
👉Trang thiết bị hiện đại nhất Việt Nam.
———-
🏠 Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng
☎ 0225 3 519 687 ( Máy lẻ 107)
Latest news