Viện Y học biển Việt Nam thông báo danh sách các thuyền viên có đăng ký khám và cấp chứng chỉ tại Viện Y học biển Việt Nam ngày 06/07/2020.
Các thuyền viên không có tên trong danh sách này Viện không quản lý hồ sơ chứng chỉ. Trân trọng thông báo tới các Công ty và các Tổ chức để tiện tra cứu
STT | Mã bệnh nhân | Tên bệnh nhân | Năm sinh | Giới tính | Chức danh | Ngày đang ký | Gói khám | Công ty |
1 | 20204972 | Phạm Văn Tuân | 1980 | Nam | CE | 07: 36 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | LIÊN MINH |
2 | 20204982 | Phan Xuân Trường | 1992 | Nam | AB | 07: 41 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | INLACO HAI PHONG |
3 | 20204991 | Vũ Văn Kết | 1980 | Nam | Fitter | 07: 44 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | INLACO HAI PHONG |
4 | 20205000 | Vũ Văn Dũng | 1994 | Nam | AB | 07: 47 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | INLACO HAI PHONG |
5 | 20205006 | Nguyễn Hữu Đại | 1994 | Nam | OS | 07: 51 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | HP Marine |
6 | 20205016 | Dương Văn Xuân | 1994 | Nam | OILER | 07: 55 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | TMAS |
7 | 20205027 | Dương Hải Linh | 1995 | Nam | OS | 08: 01 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | LIÊN MINH |
8 | 20205033 | Đỗ Anh Quân | 1997 | Nữ | OILER | 08: 04 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | GASSHIPING |
9 | 20205038 | Vũ Trọng Toàn | 1982 | Nam | C/O | 08: 07 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | TMAS |
10 | 20205065 | Hoàng Đức Khánh | 1993 | Nam | OILER | 08: 17 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | TMAS |
11 | 20205079 | Nguyễn Thị Thanh | 1976 | Nữ | 08: 22 06/07/2020 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
12 | 20205086 | Trần Huy Quy | 1983 | Nam | AB | 08: 25 06/07/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
13 | 20205093 | Phạm Xuân Lai | 1981 | Nam | 1/E | 08: 27 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | TMAS |
14 | 20205105 | Nguyễn Duy Hiếu | 1993 | Nam | AB | 08: 31 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | LIÊN MINH |
15 | 20205116 | Vũ Huy Ngọc | 1990 | Nam | AB | 08: 34 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | LIÊN MINH |
16 | 20205127 | Trần Thanh Tuyến | 1991 | Nam | Bosun | 08: 37 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | HP Marine |
17 | 20205137 | Hoàng Văn Toản | 1990 | Nam | AB | 08: 41 06/07/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama1200N) | VINIC |
18 | 20205145 | Đỗ Văn Hà | 1990 | Nam | 2/O | 08: 45 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | TMAS |
19 | 20205163 | Nguyễn Quốc Huy | 1985 | Nam | 2/E | 08: 51 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | LIÊN MINH |
20 | 20205179 | Nguyễn Trường Giang | 1991 | Nam | 3/E | 08: 57 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | LIÊN MINH |
21 | 20205185 | Đoàn Đức Đồng | 1987 | Nam | 3/O | 09: 00 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | LIÊN MINH |
22 | 20205195 | Phạm Văn Vinh | 1974 | Nam | Fitter | 09: 04 06/07/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
23 | 20205202 | Ngô Ngọc Thế | 1992 | Nam | AB | 09: 08 06/07/2020 | Chứng chỉ tả (200N) | VITRANSCHART |
24 | 20205206 | Trần Xuân Trường | 1990 | Nam | 3/O | 09: 11 06/07/2020 | Chứng chỉ tả (200N) | TỰ DO |
25 | 20205209 | Lê Trung Kiên | 1996 | Nam | OS | 09: 12 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | LIÊN MINH |
26 | 20205223 | Cao Văn Toàn | 1991 | Nam | Cook | 09: 19 06/07/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
27 | 20205230 | Nguyễn Thăng | 1976 | Nam | 2/E | 09: 25 06/07/2020 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | VIPCO |
28 | 20205236 | Vũ Ngọc Sơn | 1992 | Nam | AB | 09: 27 06/07/2020 | Chứng chỉ tả (200N) | TỰ DO |
29 | 20205238 | Phạm Ngọc Thuần | 1998 | Nam | Electric | 09: 28 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | TỰ DO |
30 | 20205239 | Nguyễn Văn Quyền | 1985 | Nam | 09: 29 06/07/2020 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nam | ||
31 | 20205242 | Nguyễn Văn Vui | 1974 | Nam | Cook | 09: 30 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | TMAS (THANH HÀ) |
32 | 20205245 | Nguyễn Thị Vân | 1989 | Nữ | 09: 30 06/07/2020 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
33 | 20205249 | Lê Quang Dũng | 1989 | Nam | AB | 09: 32 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | LIÊN MINH |
34 | 20205252 | Ngô Xuân Hải | 1979 | Nam | OILER | 09: 34 06/07/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
35 | 20205256 | Trần Huy Cường | 1982 | Nam | AB | 09: 36 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | VIPCO |
36 | 20205264 | Trịnh Mạnh Hùng | 1974 | Nam | Capt | 09: 40 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | VIPCO |
37 | 20205262 | Lưu Anh Tuấn | 1986 | Nam | 3/O | 09: 40 06/07/2020 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | VIPCO |
38 | 20205269 | Vũ Đức Trọng | 1994 | Nam | 3/E | 09: 42 06/07/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama1200N) | VINIC |
39 | 20205272 | Phạm Văn Nguyên | 1997 | Nam | Engine – Caded | 09: 46 06/07/2020 | Chứng chỉ tả (200N) | LIÊN MINH |
40 | 20205273 | Tạ Duy Lâm | 1985 | Nam | AB | 09: 47 06/07/2020 | HBeAg(690N) | VIPCO |
41 | 20205287 | Đặng Hồng Anh | 1985 | Nam | Cook | 10: 01 06/07/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
42 | 20205290 | Đặng Văn Huấn | 1987 | Nam | 2/O | 10: 04 06/07/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
43 | 20205286 | Đỗ Văn Quyến | 1985 | Nam | 3/E | 10: 07 06/07/2020 | Chứng chỉ tả (200N) | TMAS |
44 | 20205297 | Lưu Đình Dậu | 1981 | Nam | Sailor | 10: 13 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | ANH VIỆT |
45 | 20205302 | Trần Viết Hùng | 1982 | Nam | 1/E | 10: 18 06/07/2020 | Chứng chỉ tả (200N) | ASHICO |
46 | 20205308 | Trần Văn Anh | 1994 | Nam | OS | 10: 27 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | TÂN BÌNH |
47 | 20205316 | Lê Thanh Chương | 1992 | Nam | Sailor | 10: 42 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | VIPCO |
48 | 20205323 | Trương Văn Sơn | 1993 | Nam | OILER | 10: 46 06/07/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
49 | 20205330 | Phạm Hữu Khanh | 1984 | Nam | Bosun | 11: 02 06/07/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
50 | 20205334 | Nguyễn Văn Tuấn | 1999 | Nam | OS | 11: 10 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | INLACOSAIGON |
51 | 20205348 | Phạm Văn Hăng | 1985 | Nam | OILER | 13: 40 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | PVTRANS |
52 | 20205355 | Trần Ngọc Ất | 1975 | Nam | OILER | 13: 44 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | ATACO |
53 | 20205362 | Nguyễn Văn Thuấn | 1991 | Nam | Cook | 13: 49 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | TÂN BÌNH |
54 | 20205370 | Lưu Anh Tuấn | 1986 | Nam | 3/O | 14: 03 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | VIPCO |
55 | 20205416 | Vũ Văn Dũng | 1991 | Nam | OILER | 14: 31 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | INLACO HAI PHONG |
56 | 20205437 | Vũ Hồng Phúc | 1996 | Nam | OS | 14: 45 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | VIPCO |
57 | 20205448 | Nguyễn Thanh Diệu | 1984 | Nam | 2/O | 14: 56 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | TỰ DO |
58 | 20205481 | Trương Quang Huy | 1984 | Nam | 2/E | 15: 58 06/07/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | TMAS |