Viện Y học biển Việt Nam thông báo danh sách các thuyền viên có đăng ký khám và cấp chứng chỉ tại Viện Y học biển Việt Nam ngày 13/01/2021.
Các thuyền viên không có tên trong danh sách này Viện không quản lý hồ sơ chứng chỉ. Trân trọng thông báo tới các Công ty và các Tổ chức để tiện tra cứu
DANH SÁCH BỆNH NHÂN KHÁM SỨC KHỎE | |||||||
Ngày 13/01/2021 | |||||||
Gói khám: Toàn bộ | |||||||
STT | Mã bệnh nhân | Tên bệnh nhân | Năm sinh | Chức danh | Ngày đang ký | Gói khám | Công ty |
1 | 21005567 | Nguyễn Văn Hiếu | 1986 | 3/E | 07: 56 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên Vitranchart (800N) | VITRANSCHART |
2 | 21005570 | Hoàng Nghĩa Thảo | 1991 | 3/E | 07: 59 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | PACIFIC |
3 | 21005575 | Nguyễn Anh Tuấn | 1986 | AB | 08: 03 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | VICMAC |
4 | 21005581 | Trần Văn Tuấn | 1971 | OILER | 08: 10 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | |
5 | 21005583 | Nguyễn Hoàng Long | 1988 | 2/O | 08: 12 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | LIÊN MINH |
6 | 21005588 | Vũ Văn Bắc | 1984 | Sailor | 08: 15 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | |
7 | 21005612 | Nguyễn Văn Tiến | 1988 | OILER | 08: 48 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | |
8 | 21005661 | Nguyễn Văn Thành | 1993 | Sailor | 09: 42 13/01/2021 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | FGAS |
9 | 21005676 | Trần Đức Công | 1999 | OILER | 09: 59 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | VINACOMIN |
10 | 21005678 | Bùi Thị Hoạt | 1963 | 10: 05 13/01/2021 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
11 | 21005679 | Nguyễn Văn Sang | 2000 | OILER | 10: 05 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | |
12 | 21005684 | Nguyễn Tuấn Anh | 1982 | OILER | 10: 12 13/01/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | LIÊN MINH |
13 | 21005698 | Đào Huy Hùng | 1989 | OILER | 10: 36 13/01/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | LIÊN MINH |
14 | 21005699 | Lê Mạnh Hiếu | 1984 | 3/O | 10: 44 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | VIPCO |
15 | 21005702 | Phạm Chí Kiên | 1991 | WPR | 11: 02 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | |
16 | 21005703 | Nguyễn Văn Hiển | 1992 | Deck – Caded | 11: 06 13/01/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | LIÊN MINH |
17 | 21005704 | Dương Minh Luật | 1997 | Engine – Caded | 11: 08 13/01/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | LIÊN MINH |
18 | 21005735 | Vũ Văn Nghĩa | 1988 | 3/O | 13: 41 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | Công ty Hoành Sơn |
19 | 21005745 | Lê Văn Minh | 1998 | Sailor | 13: 56 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | |
20 | 21005747 | Liao Jinxing | 1970 | 13: 57 13/01/2021 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
21 | 21005788 | Trần Bá Minh | 1978 | 14: 40 13/01/2021 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nam | ||
22 | 21005789 | Đàm Văn Duệ | 1981 | CE | 14: 41 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | INLACO HAI PHONG |
23 | 21005815 | Nguyễn Văn Phúc | 1981 | 15: 35 13/01/2021 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nam | ||
24 | 21005817 | Lê Đănng Tỉnh | 1984 | 15: 36 13/01/2021 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nam | ||
25 | 21005820 | Lê Văn Bình | 1975 | 15: 37 13/01/2021 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nam | ||
26 | 21005821 | Lê Đăng Hoan | 1988 | 15: 38 13/01/2021 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nam | ||
27 | 21005822 | Lê Đăng Toại | 1993 | 15: 39 13/01/2021 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nam | ||
28 | 21005823 | Lê Văn Sơn | 1982 | 15: 40 13/01/2021 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nam | ||
29 | 21005829 | Phạm Quốc Bảo | 1977 | OILER | 15: 50 13/01/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) |