Viện Y học biển Việt Nam thông báo danh sách các thuyền viên có đăng ký khám và cấp chứng chỉ tại Viện Y học biển Việt Nam ngày 26/02/2021.
Các thuyền viên không có tên trong danh sách này Viện không quản lý hồ sơ chứng chỉ. Trân trọng thông báo tới các Công ty và các Tổ chức để tiện tra cứu
STT | Mã phiếu khám | Mã bệnh nhân | Tên bệnh nhân | Năm sinh | Giới tính | Chức danh | Ngày đang ký | Gói khám | Công ty | |
1 | 14018 | 21019183 | Vũ Văn Lượng | 1984 | Nam | 2/E | 07: 27 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | ATACO | |
2 | 14021 | 21019186 | Nguyễn Văn Thành | 1987 | Nam | Pump | 07: 29 26/02/2021 | HBeAg(690N) | NGÔI SAO VIỆT | |
3 | 14024 | 21019189 | Nguyễn Ngọc Anh | 1991 | Nam | 4/E | 07: 39 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | ||
4 | 14027 | 21019192 | Nguyễn Công Phú | 1983 | Nam | 4/E | 07: 41 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | CÔNG TY KHÍ VÀ HÓA CHẤT | |
5 | 14044 | 21019209 | NguyễN Huy NghĩA | 1967 | Nam | Matter | 07: 50 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
6 | 14045 | 21019210 | TrầN Văn Nam | 1987 | Nam | 2/O | 07: 53 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
7 | 14046 | 21019211 | PhạM Văn HiệP | 1983 | Nam | 2/E | 07: 54 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
8 | 14047 | 21019212 | PhạM Phú Nam | 1985 | Nam | 4/E | 07: 55 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
9 | 14049 | 21019214 | NguyễN Văn ToảN | 1989 | Nam | AB | 07: 56 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
10 | 14050 | 21019215 | Vũ HoàNg Giang | 1996 | Nam | OS | 07: 57 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
11 | 14051 | 21019217 | Pham Minh Duong | 1987 | Nam | OILER | 07: 58 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
12 | 14056 | 21019223 | PhạM QuốC Huy | 1996 | Nam | Deck – Caded | 08: 00 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
13 | 14063 | 21019231 | NguyễN ĐứC Oanh | 1983 | Nam | 2/E | 08: 05 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
14 | 14064 | 21019232 | Phạm Thị Hằng | 1981 | Nam | 08: 05 26/02/2021 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nữ | |||
15 | 14065 | 21019233 | TrầN Thế Dương | 1994 | Nam | 4/E | 08: 06 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
16 | 14068 | 21019236 | PhùNg Văn TườNg | 1988 | Nam | AB | 08: 07 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
17 | 14071 | 21019239 | PhạM ĐứC LộC | 1986 | Nam | AB | 08: 08 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
18 | 14073 | 21019241 | Lâm TiếN DũNg | 1995 | Nam | M/M | 08: 09 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
19 | 14079 | 21019247 | Vũ Văn Sơn | 1989 | Nam | OILER | 08: 13 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | LIÊN MINH | |
20 | 14083 | 21019250 | NguyễN TháI Dương | 1972 | Nam | Capt | 08: 16 26/02/2021 | Gia hạn sk Panama(1190N) | TMAS | |
21 | 14088 | 21019255 | Vu Hong Hai | 1971 | Nam | 08: 18 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | ||
22 | 14090 | 21019257 | Hoang Minh Tuan | 1982 | Nam | C/O | 08: 19 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
23 | 14091 | 21019258 | Vu Van Hieu | 1986 | Nam | 2/O | 08: 20 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
24 | 14093 | 21019260 | Vu Trong Duong | 1994 | Nam | 3/O | 08: 21 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
25 | 14092 | 21019259 | Đoàn Ngọc Hải | 1973 | Nam | OILER | 08: 21 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | ||
26 | 14098 | 21019265 | Nguyen Dinh Quan | 1979 | Nam | CE | 08: 22 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
27 | 14100 | 21019267 | Nguyen Duy Hung | 1979 | Nam | 2/E | 08: 23 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
28 | 14101 | 21019268 | Nguyen Toan Thang | 1976 | Nam | 3/E | 08: 24 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
29 | 14105 | 21019272 | Dang Manh Cuong | 1988 | Nam | 4/E | 08: 26 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
30 | 14106 | 21019273 | Le Trong Son | 1982 | Nam | Bosun | 08: 27 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
31 | 14107 | 21019274 | Tran Van Phung | 1988 | Nam | AB | 08: 28 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
32 | 14108 | 21019275 | Luong Van Nhan | 1986 | Nam | AB | 08: 29 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
33 | 14096 | 21019263 | Cao Xuân Đạt | 2000 | Nam | Sailor | 08: 30 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | ||
34 | 14110 | 21019276 | Ho Xuan Tien | 1986 | Nam | AB | 08: 30 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
35 | 14113 | 21019281 | Nguyen Xuan Vuong | 1996 | Nam | OS | 08: 32 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
36 | 14116 | 21019284 | Nguyen Van Duc | 1982 | Nam | Fitter | 08: 33 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
37 | 14117 | 21019285 | Bui Duc Thanh | 1998 | Nam | OILER | 08: 34 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
38 | 14118 | 21019286 | Le Doan Dung | 1988 | Nam | OILER | 08: 35 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
39 | 14120 | 21019288 | Luong Cong Dan | 1976 | Nam | Cook | 08: 35 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
40 | 14121 | 21019289 | Tong Truong Giang | 1997 | Nam | 08: 36 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | |||
41 | 14125 | 21019294 | Hoang Dinh Cuong | 1984 | Nam | C/O | 08: 40 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
42 | 14129 | 21019298 | Nguyen Van Hoan | 1990 | Nam | 3/O | 08: 41 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
43 | 14133 | 21019302 | Le Van Dien | 1981 | Nam | CE | 08: 43 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
44 | 14130 | 21019299 | Nguyễn Minh Hoạt | 1987 | Nam | AB.D | 08: 43 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | ATACO | |
45 | 14135 | 21019305 | Nguyen Trong Dai | 1989 | Nam | AB | 08: 45 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
46 | 14134 | 21019303 | PhạM Nhat Thuy | 1970 | Nam | Bosun | 08: 45 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
47 | 14136 | 21019306 | Vu Ngoc Anh | 1992 | Nam | AB | 08: 46 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
48 | 14138 | 21019309 | Le Hoang Du | 1999 | Nam | OS | 08: 47 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
49 | 14137 | 21019308 | Vũ Quang Cường | 1980 | Nam | C/O | 08: 47 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | Công ty VTB- ISM | |
50 | 14139 | 21019311 | Nguyen Ngoc Dien | 1962 | Nam | Fitter | 08: 48 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
51 | 14142 | 21019314 | Nguyễn Thanh Tùng | 1979 | Nam | CE | 08: 49 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | ASHICO | |
52 | 14141 | 21019313 | Than Van Vinh | 1975 | Nam | OILER | 08: 49 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
53 | 14144 | 21019316 | Nguyen Van Phu | 1963 | Nam | Cook | 08: 50 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
54 | 14146 | 21019319 | Nguyen Van Hieu | 1997 | Nam | Deck – Caded | 08: 51 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
55 | 14150 | 21019323 | Nguyen Van Phat | 1977 | Nam | WPR | 08: 52 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VICMAC | |
56 | 14149 | 21019322 | Phạm Văn Công | 1993 | Nam | 08: 52 26/02/2021 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nam | |||
57 | 14151 | 21019324 | Nguyễn Thanh Tùng | 1990 | Nam | Cook | 08: 54 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | HẢI PHƯƠNG | |
58 | 14154 | 21019328 | Đồng Đức Trung | 1984 | Nam | C/O | 08: 59 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | HẰNG HẢI THĂNG LONG | |
59 | 14158 | 21019336 | Lê Quốc Toàn | 1991 | Nam | AB | 09: 09 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | ||
60 | 14161 | 21019340 | Vũ Ngọc Ánh | 1991 | Nam | 2/E | 09: 10 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | HẰNG HẢI THĂNG LONG | |
61 | 14168 | 21019349 | Nguyễn Trọng Bằng | 1994 | Nam | 3/O | 09: 24 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | HẰNG HẢI THĂNG LONG | |
62 | 14170 | 21019351 | Vũ Duy Sơn | 1993 | Nam | 09: 25 26/02/2021 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nam | |||
63 | 14171 | 21019352 | Nguyễn Quang Thịnh | 1996 | Nam | AB | 09: 26 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | TỰ DO | |
64 | 14172 | 21019354 | Hoàng Anh Tuấn | 1995 | Nam | OILER | 09: 28 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | ||
65 | 14179 | 21019361 | Nguyễn Văn Bắc | 1988 | Nam | 2/E | 09: 41 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | NGÔI SAO VIỆT | |
66 | 14181 | 21019363 | Bùi Trường Giang | 1984 | Nam | 3/E | 09: 45 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên Panama (HBe) | ATACO | |
67 | 14182 | 21019364 | Nghiêm Văn Dương | 1985 | Nam | OILER | 09: 48 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | TÂN BÌNH | |
68 | 14183 | 21019365 | Phùng Văn Bắc | 1977 | Nam | AB.E | 09: 52 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | ITC | |
69 | 14184 | 21019366 | Phạm Đức Hoàng | 1992 | Nam | 2/E | 09: 54 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | HẰNG HẢI THĂNG LONG | |
70 | 14188 | 21019371 | Đàm Anh Vũ | 1983 | Nam | C/O | 10: 01 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | NGÔI SAO VIỆT | |
71 | 14189 | 21019372 | Ma Faye Eloise Bangcal Duran | 1996 | Nữ | 10: 05 26/02/2021 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài (Apollo) (700N) | APOLLO | ||
72 | 14195 | 21019381 | Phạm Tuấn Anh | 1991 | Nam | 2/E | 10: 18 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | INLACOSAIGON | |
73 | 14199 | 21019385 | Đặng Minh Ngọc | 1998 | Nam | Sailor | 10: 30 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | ITC | |
74 | 14202 | 21019391 | Lê Minh Sáu | 1984 | Nam | M/M | 10: 45 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | INLACOSAIGON | |
75 | 14215 | 21019409 | Đồng Xuân Định | 1983 | Nam | 2/E | 13: 40 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | HP Marine | |
76 | 14222 | 21019415 | Lê Văn Toản | 1985 | Nam | CE | 13: 43 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | TÂN BÌNH | |
77 | 14224 | 21019419 | Nguyễn Thái Dương | 1972 | Nam | Capt | 13: 48 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | TMAS | |
78 | 14232 | 21019429 | Bùi Sỹ Vượng | 1977 | Nam | C/O | 14: 04 26/02/2021 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | ATACO | |
79 | 14241 | 21019441 | Phạm Văn Huỳnh | 1990 | Nam | OILER | 14: 21 26/02/2021 | Chứng chỉ tả (200N) | VITACO |