Viện Y học biển Việt Nam thông báo danh sách các thuyền viên có đăng ký khám và cấp chứng chỉ tại Viện Y học biển Việt Nam tháng 3 năm 2022
Các thuyền viên không có tên trong danh sách này Viện không quản lý hồ sơ chứng chỉ. Trân trọng thông báo tới các Công ty và các Tổ chức để tiện tra cứu.
STT | Mã phiếu khám | Tên bệnh nhân | Năm sinh | Giới tính | Chức danh | Ngày đăng ký | Gói khám | Công ty |
1 | 42344 | PHẠM VĂN TOÁN | 9/16/1993 | Nam | BOSUN | 3/3/2022 7:48 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | Công ty VTB- ISM |
2 | 42347 | NGUYỄN BÁ TUẤN | 8/5/1995 | Nam | 3/E | 3/3/2022 7:56 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | PVTRANS |
3 | 42351 | PHẠM VĂN ĐĂNG | 11/22/1984 | Nam | 1/E | 3/3/2022 8:00 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | INLACOSAIGON |
4 | 42357 | TRẦN ĐÌNH KHÁNH | 11/15/1992 | Nam | OS | 3/3/2022 8:06 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | Công ty VTB- ISM |
5 | 42361 | PHẠM XUÂN THẾ | 10/13/2000 | Nam | OS.D | 3/3/2022 8:10 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
6 | 42364 | NGÔ DUY THỊNH | 11/6/1990 | Nam | AB | 3/3/2022 8:12 | Khám sức khoẻ TV Panama | Công ty VTB- ISM |
7 | 42365 | NGUYỄN QUANG MINH | 10/13/1977 | Nam | 3/3/2022 8:18 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | ||
8 | 42366 | PHẠM THỊ ANH | 8/20/1982 | Nữ | 3/3/2022 8:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
9 | 42368 | TRẦN ĐÌNH HOÀNG | 2/20/1985 | Nam | 1/E | 3/3/2022 8:24 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
10 | 42376 | TRẦN VĂN HẢI | 7/12/1989 | Nam | OILER | 3/3/2022 8:32 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
11 | 42379 | KIM MINH THÔNG | 5/7/2001 | Nam | OILER | 3/3/2022 8:34 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
12 | 42381 | ĐẬU ĐÌNH TUỆ | 8/14/1984 | Nam | OILER | 3/3/2022 8:36 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
13 | 42382 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 3/15/1991 | Nam | OILER | 3/3/2022 8:39 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
14 | 42383 | THÁI BÌNH DƯƠNG | 11/25/1994 | Nam | 3/3/2022 8:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
15 | 42384 | NGUYỄN ĐÌNH CHUNG | 3/10/1990 | Nam | SAILOR | 3/3/2022 8:41 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
16 | 42386 | LƯỜNG VĂN ĐIỆP | 4/30/1994 | Nam | SAILOR | 3/3/2022 8:44 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
17 | 42388 | LÊ VĂN PHI | 1/20/1999 | Nam | 3/3/2022 8:46 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải | |
18 | 42389 | ĐẶNG VĂN HẢI | 4/1/1996 | Nam | SAILOR | 3/3/2022 8:48 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
19 | 42390 | NGUYỄN ĐỨC LINH | 10/9/1989 | Nam | SAILOR | 3/3/2022 8:50 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
20 | 42391 | LÊ NGỌC TÚ | 7/7/1995 | Nam | SAILOR | 3/3/2022 8:51 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
21 | 42392 | HOÀNG THÁI BÌNH | 4/10/1982 | Nam | SAILOR | 3/3/2022 8:53 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
22 | 42393 | PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH | 10/22/2003 | Nữ | 3/3/2022 8:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
23 | 42394 | ĐẶNG PHÚC THÁI | 11/17/2003 | Nam | 3/3/2022 8:55 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
24 | 42398 | NGUYỄN TIẾN NGHĨA | 7/20/1984 | Nam | OILER | 3/3/2022 8:59 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
25 | 42400 | LÊ VĂN QUÂN | 3/10/1987 | Nam | OILER | 3/3/2022 9:01 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
26 | 42403 | NGUYỄN QUỐC VINH | 2/11/1987 | Nam | SAILOR | 3/3/2022 9:03 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
27 | 42406 | NGUYỄN NGỌC THƯƠNG | 10/15/1982 | Nam | OILER | 3/3/2022 9:06 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
28 | 42408 | VŨ TRỌNG DĨNH | 1/1/1980 | Nam | OILER | 3/3/2022 9:07 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
29 | 42410 | ĐÀO VĂN HÙNG | 11/5/1983 | Nam | 2/E | 3/3/2022 9:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ + Ilo | HP Marine |
30 | 42412 | NGUYỄN QUỐC LÂM | 10/5/1978 | Nam | COOK | 3/3/2022 9:14 | KSK thường quy (650N) | VIMC Shipping |
31 | 42414 | LÊ VĂN LONG | 12/28/1996 | Nam | 4/E | 3/3/2022 9:15 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
32 | 42418 | TRẦN VĂN TÂM | 6/4/1985 | Nam | FITTER | 3/3/2022 9:20 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | NHẬT VIỆT |
33 | 42425 | BÙI VĂN VƯỢNG | 10/7/1981 | Nam | CE | 3/3/2022 9:26 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | Công ty VTB- ISM |
34 | 42427 | VŨ TRỌNG ĐẠT | 6/14/1980 | Nam | FITTER | 3/3/2022 9:33 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | Công ty VTB- ISM |
35 | 42429 | VŨ NGỌC VĨ | 3/11/1992 | Nam | 4/E | 3/3/2022 9:35 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | Công ty VTB- ISM |
36 | 42431 | TRẦN THANH TÙNG | 1/25/1996 | Nam | OS | 3/3/2022 9:36 | Panama VM | VICMAC |
37 | 42432 | NGUYỄN VĂN HUY | 4/4/1997 | Nam | DECK – CADED | 3/3/2022 9:39 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
38 | 42435 | LÊ VĂN LINH | 11/21/1999 | Nam | OILER | 3/3/2022 9:42 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
39 | 42437 | NGUYỄN VĂN SỰ | 7/30/1979 | Nam | 2/E | 3/3/2022 9:44 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | VOSCO |
40 | 42440 | NGUYỄN BÁ LINH | 11/20/1984 | Nam | 2/E | 3/3/2022 9:48 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | Công ty VTB- ISM |
41 | 42441 | DỤNG QUANG NHO | 1/1/2000 | Nam | 3/3/2022 9:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
42 | 42445 | TRẦN VĂN VỤ | 9/10/1993 | Nam | OILER | 3/3/2022 9:54 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
43 | 42448 | VŨ MẠNH CƯỜNG | 1/5/1984 | Nam | 4/E | 3/3/2022 9:58 | KSK thường quy (650N) | VOSCO |
44 | 42452 | VƯƠNG HẢI MINH | 11/26/1983 | Nam | OILER | 3/3/2022 10:03 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | VIPCO |
45 | 42455 | HẮC HOÀNG DU | 8/24/2003 | Nam | SAILOR | 3/3/2022 10:08 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
46 | 42460 | SHAO ,HAI YUN | 10/29/1978 | Nữ | 3/3/2022 10:10 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
47 | 42462 | WANG, SHIYONG | 5/13/1981 | Nam | 3/3/2022 10:14 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
48 | 42463 | WEN, LINGYUN | 10/18/1982 | Nam | 3/3/2022 10:16 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
49 | 42464 | NGUYỄN VĂN TÂM | 1/20/1987 | Nam | OS.D | 3/3/2022 10:17 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | VOSCO |
50 | 42468 | CAO ĐÌNH NGỌC | 6/20/2002 | Nam | AB.D | 3/3/2022 10:29 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | VOSCO |
51 | 42470 | VŨ TRUNG HẬU | 2/22/1991 | Nam | 3/E | 3/3/2022 10:33 | KSK thường quy (650N) | VIMC Shipping |
52 | 42471 | PHẠM HỮU ĐẠT | 10/20/1987 | Nam | OILER | 3/3/2022 10:35 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
53 | 42472 | NGUYỄN HUY NGỌC | 10/28/1976 | Nam | 2/E | 3/3/2022 10:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ + Ilo | HP Marine |
54 | 42474 | VƯƠNG MINH HÀ | 1/1/1980 | Nữ | 3/3/2022 10:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
55 | 42475 | ĐỒNG HUY TUYỂN | 2/3/1993 | Nam | 3/O | 3/3/2022 10:46 | KSK thường quy (650N) | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
56 | 42478 | ĐOÀN TRUNG KIÊN | 1/18/1999 | Nam | OILER | 3/3/2022 10:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), KSK thường quy (650N) | TỰ DO |
57 | 42483 | PHẠM HỮU ĐỊNH | 12/5/1997 | Nam | 3/3/2022 11:29 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
58 | 42484 | PHAN ĐĂNG MẠNH | 9/19/1998 | Nam | 3/3/2022 11:31 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
59 | 42485 | ĐỖ VĂN BÁCH | 3/11/1986 | Nam | 3/3/2022 11:33 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
60 | 42486 | DƯƠNG ĐĂNG TÚ | 8/20/1989 | Nam | 3/3/2022 11:34 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
61 | 42487 | HỒ HỮU PHƯỚC XUYÊN | 12/15/1997 | Nam | 3/3/2022 11:35 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
62 | 42488 | HOÀNG VĂN ĐẢM | 3/13/1989 | Nam | 3/3/2022 11:36 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
63 | 42489 | LÊ HỒNG CHƯƠNG | 6/17/1978 | Nam | 3/3/2022 11:37 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
64 | 42490 | NGUYỄN CÔNG HÂN | 11/10/1981 | Nam | 3/3/2022 11:38 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
65 | 42491 | NGUYỄN HỮU HẢO | 8/18/1996 | Nam | 3/3/2022 11:40 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
66 | 42492 | NGUYỄN LÊ TRƯỜNG LÂM | 9/15/1968 | Nam | 3/3/2022 11:41 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
67 | 42493 | NGUYỄN QUANG PHONG | 10/28/1996 | Nam | 3/3/2022 11:42 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
68 | 42494 | CHU VĂN HIÊN | 10/25/1982 | Nam | 3/3/2022 11:43 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
69 | 42508 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 9/2/1980 | Nam | CE | 3/3/2022 13:35 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
70 | 42515 | LƯƠNG VĂN DOÃN | 8/9/1989 | Nam | OILER | 3/3/2022 13:55 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
71 | 42525 | LÒ VĂN YÊN | 8/5/1988 | Nam | 3/3/2022 14:00 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
72 | 42529 | HOÀNG VĂN CHẮP | 4/22/1990 | Nam | 3/3/2022 14:04 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
73 | 42532 | LÒ VĂN THÊM | 4/8/1998 | Nam | 3/3/2022 14:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
74 | 42535 | HOÀNG THỊ UÔN | 2/3/1991 | Nữ | 3/3/2022 14:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
75 | 42555 | VŨ XUÂN LỘC | 3/12/1999 | Nam | OILER | 3/3/2022 14:39 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HP |
76 | 42560 | NGUYỄN TRUNG ĐỒNG | 2/16/1983 | Nam | COOK | 3/3/2022 14:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | I SEA Marine |
77 | 42565 | CHU HỮU DUY | 2/21/2000 | Nam | ENGINE – CADED | 3/3/2022 15:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
78 | 42569 | VŨ ĐỨC DŨNG | 1/16/1967 | Nam | SAILOR | 3/3/2022 15:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HAI PHONG MRCC |
79 | 42572 | TRẦN LÊ KHẢI | 4/22/1995 | Nam | 4/E | 3/3/2022 15:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Chi nhánh tại thành phố Hải Phòng – Công ty cổ phần PI CO |
80 | 42575 | PHẠM DUY PHONG | 8/12/1993 | Nam | AB | 3/3/2022 15:18 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty VTB- ISM |
81 | 42579 | THÁI CÔNG THÀNH | 5/19/1995 | Nam | OILER | 3/3/2022 15:20 | Khám sức khoẻ TV Panama | Chi nhánh tại thành phố Hải Phòng – Công ty cổ phần PI CO |
82 | 42585 | NGUYỄN MẠNH DƯƠNG | 1/22/1985 | Nam | ELECTRIC | 3/3/2022 15:39 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | PVTRANS |
83 | 42590 | ZHOU XIAOQUAN | 7/13/1982 | Nam | 3/3/2022 15:52 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
84 | 42591 | NGUYỄN TRỌNG NAM | 11/25/1996 | Nam | AB.E | 3/3/2022 15:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
85 | 42652 | ĐỖ HOA HUỆ | 12/20/1999 | Nữ | 3/4/2022 7:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
86 | 42674 | PHẠM VĂN HUÂN | 9/15/1984 | Nam | COOK | 3/4/2022 7:43 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG GIA |
87 | 42684 | LÊ VĂN NINH | 4/14/1996 | Nam | OILER | 3/4/2022 7:49 | Panama VM | VICMAC |
88 | 42693 | PHẠM VĂN TUẤN | 10/22/1997 | Nam | ELECTRIC | 3/4/2022 7:53 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | NHẬT VIỆT |
89 | 42706 | VŨ CÔNG THƯỜNG | 1/23/1980 | Nam | 2/E | 3/4/2022 7:58 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | PTSC MARINE |
90 | 42713 | NGUYỄN ĐỨC HOÀN | 10/19/1977 | Nam | 4/E | 3/4/2022 8:01 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | VOSCO |
91 | 42722 | HOÀNG VĂN HIỂN | 2/27/1984 | Nam | BOSUN | 3/4/2022 8:07 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | VOSCO |
92 | 42732 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 10/13/1995 | Nam | OILER | 3/4/2022 8:11 | KSK thường quy (650N) | CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HP |
93 | 42735 | TRẦN CÔNG DUY | 6/11/1993 | Nam | FITTER | 3/4/2022 8:16 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | VOSCO |
94 | 42741 | LÊ VĂN DUY | 6/1/1992 | Nam | 4/E | 3/4/2022 8:21 | KSK thường quy (650N) | |
95 | 42743 | BÙI HOÀNG NAM | 8/2/1998 | Nam | 3/4/2022 8:23 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
96 | 42745 | TRẦN VĂN TỈNH | 4/29/1971 | Nam | COOK | 3/4/2022 8:25 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | |
97 | 42746 | NGUYỄN VĂN SỸ | 7/3/1982 | Nam | CE | 3/4/2022 8:28 | Panama VM | VICMAC |
98 | 42748 | ĐÀO CÔNG QUYỀN | 11/27/1987 | Nam | OILER | 3/4/2022 8:30 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
99 | 42751 | NGUYỄN VĂN THAO | 9/1/1978 | Nam | CAPT | 3/4/2022 8:31 | Panama VM | VICMAC |
100 | 42756 | LÊ KHẮC HÒA | 12/23/1978 | Nữ | OILER | 3/4/2022 8:34 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
101 | 42757 | TRẦN NGUYÊN LÂM | 10/12/1982 | Nam | SAILOR | 3/4/2022 8:35 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
102 | 42760 | ĐINH BẠI CHÂU | 10/6/1999 | Nam | OILER | 3/4/2022 8:37 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
103 | 42762 | PHẠM TRUNG THÀNH | 7/15/1983 | Nam | OILER | 3/4/2022 8:40 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
104 | 42768 | BÙI VĂN XUÂN | 2/7/1993 | Nam | AB | 3/4/2022 8:42 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | I SEA Marine |
105 | 42777 | TRƯƠNG ĐÌNH TUẤN | 9/19/2000 | Nam | SAILOR | 3/4/2022 8:49 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
106 | 42778 | ĐẶNG VĂN TÚ | 7/26/1995 | Nam | SAILOR | 3/4/2022 8:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
107 | 42779 | ĐẶNG VĂN BẮC | 5/5/1998 | Nam | SAILOR | 3/4/2022 8:51 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
108 | 42781 | NGUYỄN ĐỨC LỘC | 8/10/1980 | Nam | BOSUN | 3/4/2022 8:52 | Panama VM | VICMAC |
109 | 42782 | TÔ VĂN HUẤN | 11/28/1979 | Nam | 3/4/2022 8:53 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
110 | 42784 | PHẠM VĂN PHƯỢNG | 11/16/1994 | Nam | OILER | 3/4/2022 8:55 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
111 | 42785 | NGUYỄN BÁ NGỌC | 8/26/1994 | Nam | OILER | 3/4/2022 8:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
112 | 42787 | PHAN XUÂN QUYẾT | 8/4/1992 | Nam | OILER | 3/4/2022 8:56 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
113 | 42789 | DƯƠNG DANH GIÁP | 5/3/1994 | Nam | SAILOR | 3/4/2022 8:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
114 | 42791 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 4/7/1992 | Nam | 3/4/2022 8:59 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
115 | 42795 | NGUYỄN VĂN KỲ | 1/22/1991 | Nam | C/O | 3/4/2022 9:03 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | I SEA Marine |
116 | 42798 | THỊNH VĂN LƯU | 5/25/1986 | Nam | CAPT | 3/4/2022 9:05 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
117 | 42803 | PHẠM VĂN CHẤP | 10/28/1979 | Nam | COOK | 3/4/2022 9:09 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | TÂN BÌNH |
118 | 42805 | LÊ TRUNG HƯNG | 6/5/1984 | Nam | 2/O | 3/4/2022 9:11 | Panama VM | VICMAC |
119 | 42807 | VŨ NGỌC SƠN | 10/19/1992 | Nam | 3/O | 3/4/2022 9:13 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
120 | 42812 | VŨ THANH BÌNH | 9/21/2000 | Nam | AB | 3/4/2022 9:17 | KSK thường quy (650N) | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
121 | 42815 | NGUYỄN NGỌC TUYÊN | 9/22/1969 | Nam | FITTER | 3/4/2022 9:18 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | |
122 | 42818 | PHẠM VĂN KHƯƠNG | 12/9/1991 | Nam | 3/O | 3/4/2022 9:21 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
123 | 42819 | NGÔ VĂN CHƯ | 10/17/1981 | Nam | C/O | 3/4/2022 9:23 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | VOSCO |
124 | 42821 | LƯU MINH SỬU | 2/5/1985 | Nam | 3/E | 3/4/2022 9:27 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | VOSCO |
125 | 42826 | TRẦN VĂN PHÚ | 2/2/1988 | Nam | AB | 3/4/2022 9:33 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | VITACO |
126 | 42829 | PHẠM THÀNH QUANG | 4/8/1982 | Nam | C/O | 3/4/2022 9:35 | KSK thường quy (650N) | TÂN CẢNG |
127 | 42833 | NGUYỄN XUÂN ĐÁT | 1/15/1998 | Nam | AB.E | 3/4/2022 9:39 | Chứng chỉ Panama | HOÀNG PHÁT |
128 | 42836 | ĐỖ VĂN MƯỜI | 9/18/1996 | Nam | 3/4/2022 9:42 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
129 | 42844 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 6/18/1990 | Nữ | 3/4/2022 9:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
130 | 42848 | PHẠM VĂN MIỀN | 2/7/1978 | Nam | BOSUN | 3/4/2022 9:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | HẢI ÂU |
131 | 42868 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 3/18/1996 | Nam | OILER | 3/4/2022 10:33 | KSK thường quy (650N) | VICMAC |
132 | 42875 | VŨ ĐÌNH VĂN | 9/17/1987 | Nam | OS | 3/4/2022 10:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
133 | 42910 | TRẦN QUỐC TÚ | 6/16/1977 | Nam | AB | 3/4/2022 14:01 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
134 | 42913 | NGUYỄN VĂN LỢI | 10/17/1984 | Nam | CE | 3/4/2022 14:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | NST |
135 | 42919 | ĐỖ QUANG THÁI | 7/1/1979 | Nam | SAILOR | 3/4/2022 14:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | |
136 | 42920 | NGUYỄN CAO BIÊN | 6/28/1990 | Nam | ELECTRIC | 3/4/2022 14:15 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
137 | 42925 | NGUYỄN THÁI THANH | 11/6/1987 | Nam | 3/4/2022 14:18 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
138 | 42932 | TRẦN VĂN KHIÊM | 10/28/1984 | Nam | BOSUN | 3/4/2022 14:25 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VSICO |
139 | 42935 | ĐOÀN VĂN HẢI | 6/5/1995 | Nam | SAILOR | 3/4/2022 14:30 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
140 | 42938 | BÙI HỒNG HẠNH | 8/3/1981 | Nam | 3/4/2022 14:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ||
141 | 42944 | HỒ VĂN LINH | 2/5/1994 | Nam | OILER | 3/4/2022 14:41 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
142 | 42948 | ĐẶNG VĂN TIẾN | 10/24/1993 | Nam | OS | 3/4/2022 14:47 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
143 | 42954 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 8/5/1984 | Nam | FITTER | 3/4/2022 14:52 | Panama VM | VICMAC |
144 | 42962 | VŨ TIẾN TÂN | 11/3/1991 | Nam | SAILOR | 3/4/2022 15:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | |
145 | 42964 | VŨ THỊ THÙY LINH | 12/4/1997 | Nữ | 3/4/2022 15:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
146 | 42976 | HOÀNG ĐÌNH VŨ | 5/24/1983 | Nam | 3/4/2022 15:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
147 | 42984 | VŨ THÁI BÌNH | 8/12/1988 | Nam | 3/4/2022 16:14 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
148 | 42985 | TRẦN ĐÌNH KHÁNH | 11/15/1991 | Nam | 3/4/2022 16:15 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
149 | 43027 | PHẠM QUỐC LINH | 7/16/1990 | Nam | COOK | 3/5/2022 7:46 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SMR MARINE |
150 | 43032 | NGUYỄN ĐÌNH CHÌNH | 9/8/1984 | Nam | 2/E | 3/5/2022 7:56 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | ĐÔNG PHONG |
151 | 43034 | LÊ NGUYỄN TẤN ĐẠT | 10/27/1999 | Nam | 3/5/2022 8:05 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
152 | 43035 | PHẠM VĂN HÙNG | 4/23/1985 | Nam | 3/E | 3/5/2022 8:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VIPCO |
153 | 43041 | PHAN XUÂN THÀNH | 6/20/1984 | Nam | SAILOR | 3/5/2022 8:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
154 | 43044 | NGUYỄN VĂN THUẤN | 4/12/1972 | Nam | OILER | 3/5/2022 8:20 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
155 | 43047 | BÙI VĂN CƯỜNG | 9/1/1997 | Nam | 3/5/2022 8:26 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải | |
156 | 43048 | NGUYỄN VĂN LỰC | 3/4/1997 | Nam | OILER | 3/5/2022 8:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
157 | 43050 | HOÀNG CÔNG SỬ | 10/9/1985 | Nam | SAILOR | 3/5/2022 8:30 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
158 | 43052 | LÊ ĐÌNH QUYẾN | 9/11/1981 | Nam | OILER | 3/5/2022 8:32 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
159 | 43054 | PHẠM VĂN CÔNG | 11/14/1996 | Nam | SAILOR | 3/5/2022 8:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
160 | 43055 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 5/10/1985 | Nam | OILER | 3/5/2022 8:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
161 | 43056 | TRẦN NHẬT HÀ | 7/12/1992 | Nam | SAILOR | 3/5/2022 8:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
162 | 43058 | NGUYỄN CẢNH TUẤN | 5/19/1987 | Nam | OILER | 3/5/2022 8:38 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
163 | 43061 | NGUYỄN HỮU TIỀN | 3/20/1988 | Nam | OILER | 3/5/2022 8:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
164 | 43063 | NGUYỄN XUÂN SƠN | 12/2/1988 | Nam | OILER | 3/5/2022 8:44 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
165 | 43064 | ĐẶNG VĂN KHƯƠNG | 11/2/1995 | Nam | OILER | 3/5/2022 8:45 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
166 | 43066 | HỒ ĐÌNH TOẢN | 5/5/1992 | Nam | OILER | 3/5/2022 8:47 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
167 | 43067 | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | 4/20/1986 | Nam | SAILOR | 3/5/2022 8:51 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
168 | 43069 | ĐẶNG VĂN ĐẠT | 12/5/1999 | Nam | SAILOR | 3/5/2022 8:53 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
169 | 43072 | PHẠM ĐỨC VIỆT QUANG | 6/1/2002 | Nam | OILER | 3/5/2022 8:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
170 | 43073 | TRẦN ĐÌNH XUÂN | 5/10/1975 | Nam | SAILOR | 3/5/2022 8:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
171 | 43074 | TRẦN VĂN THẮNG | 6/12/1992 | Nam | OILER | 3/5/2022 9:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
172 | 43075 | NGUYỄN VĂN KHẨN | 1/23/1999 | Nam | OILER | 3/5/2022 9:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
173 | 43076 | TRỊNH VĂN HIỆU | 1/14/2002 | Nam | SAILOR | 3/5/2022 9:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
174 | 43077 | TRỊNH XUÂN HIẾU | 9/11/2001 | Nam | SAILOR | 3/5/2022 9:08 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
175 | 43078 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 10/2/1994 | Nam | OILER | 3/5/2022 9:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
176 | 43079 | TRẦN QUANG HIỂN | 12/24/2001 | Nam | SAILOR | 3/5/2022 9:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
177 | 43083 | NGUYỄN TIẾN SỸ | 2/25/1986 | Nam | SAILOR | 3/5/2022 9:16 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
178 | 43084 | PHẠM VĂN HÒA | 6/20/1987 | Nữ | SAILOR | 3/5/2022 9:18 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
179 | 43087 | ĐẬU TUẤN ĐẠT | 7/20/1990 | Nam | SAILOR | 3/5/2022 9:20 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
180 | 43088 | HOÀNG VĂN NGHĨA | 2/6/2001 | Nam | SAILOR | 3/5/2022 9:23 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
181 | 43091 | NGUYỄN NGỌC THẠCH | 3/1/1982 | Nam | OILER | 3/5/2022 9:25 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
182 | 43094 | PHẠM NAM TRƯỜNG | 10/19/2001 | Nam | OILER | 3/5/2022 9:27 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
183 | 43095 | NGUYỄN NGỌC DUY | 8/30/1983 | Nam | CE | 3/5/2022 9:29 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty VTB- ISM |
184 | 43370 | LÊ VĂN PHÚ | 7/4/1986 | Nam | C/O | 3/7/2022 7:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | GASSHIPING |
185 | 43381 | PHẠM NGỌC THỊNH | 7/19/1990 | Nam | 4/E | 3/7/2022 7:44 | Khám sức khoẻ TV Panama | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
186 | 43387 | VŨ KHẮC LONG | 6/25/1976 | Nam | 2/E | 3/7/2022 7:49 | Khám sức khoẻ TV Panama | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
187 | 43393 | LÊ VĂN VUI | 4/5/1984 | Nam | C/O | 3/7/2022 7:52 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | |
188 | 43408 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 9/8/1989 | Nữ | 3/7/2022 8:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
189 | 43411 | NGUYỄN SỸ TUẤN | 5/5/1987 | Nam | AB | 3/7/2022 8:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
190 | 43419 | HOÀNG VĂN QUANG | 10/23/1968 | Nam | CE | 3/7/2022 8:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
191 | 43422 | LÃ TRUNG HIẾU | 3/3/1984 | Nam | CE | 3/7/2022 8:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ + Ilo | HP Marine |
192 | 43430 | HOÀNG DUY TÂN | 7/28/1992 | Nam | AB | 3/7/2022 8:13 | Panama VM | VICMAC |
193 | 43442 | NGUYỄN VĂN LIỆU | 3/2/1982 | Nam | BOSUN | 3/7/2022 8:16 | Khám sức khoẻ TV Panama | |
194 | 43449 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 2/3/1990 | Nam | FITTER | 3/7/2022 8:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PVTRANS |
195 | 43456 | NGUYỄN VĂN BA | 7/12/1980 | Nam | SAILOR | 3/7/2022 8:22 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
196 | 43461 | CAO TIẾN DŨNG | 5/6/1998 | Nam | 3/7/2022 8:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
197 | 43469 | ĐÀM VĂN TUÂN | 1/26/1996 | Nam | 3/7/2022 8:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
198 | 43472 | TRẦN VĂN TUÂN | 4/30/1992 | Nam | 3/7/2022 8:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
199 | 43476 | HOÀNG VĂN CHUNG | 3/23/1990 | Nam | 3/7/2022 8:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
200 | 43478 | LƯỜNG VĂN LỢI | 3/10/1995 | Nam | 3/7/2022 8:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
201 | 43483 | LÒ VĂN DƯƠNG | 12/28/2000 | Nam | 3/7/2022 8:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
202 | 43487 | CAO XUÂN SƠN | 6/18/1992 | Nam | BOSUN | 3/7/2022 8:37 | Khám sức khoẻ TV Panama | Công ty VTB- ISM |
203 | 43491 | BÙI CÔNG HẬU | 3/19/2002 | Nam | M/M | 3/7/2022 8:39 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
204 | 43494 | NGUYỄN ĐÌNH THỦY | 12/22/1975 | Nam | COOK | 3/7/2022 8:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
205 | 43499 | LÊ TRƯỜNG SƠN | 7/24/1984 | Nam | C/O | 3/7/2022 8:43 | Panama VM | VICMAC |
206 | 43504 | PHẠM VĂN DÂN | 5/29/1964 | Nam | COOK | 3/7/2022 8:45 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Chứng chỉ Panama | TÂN BÌNH |
207 | 43510 | ĐẶNG QUANG DÂN | 6/5/1973 | Nam | CAPT | 3/7/2022 8:48 | Chứng chỉ Panama, Vitranchart (800N) | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
208 | 43516 | NGUYỄN VĂN LONG | 4/30/1988 | Nam | 2/O | 3/7/2022 8:51 | Khám sức khỏe TV song ngữ | AN HẢI |
209 | 43522 | ĐẶNG TRỌNG CHÍNH | 2/12/1989 | Nam | SAILOR | 3/7/2022 8:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VIPCO |
210 | 43526 | VŨ VĂN TUẤN | 3/22/1990 | Nam | COOK | 3/7/2022 8:57 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
211 | 43534 | VŨ SƠN LÂM | 10/6/1978 | Nam | 4/E | 3/7/2022 8:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
212 | 43537 | LÊ VĂN CHUYỂN | 8/20/1988 | Nam | SAILOR | 3/7/2022 9:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
213 | 43540 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 9/19/1985 | Nam | C/O | 3/7/2022 9:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
214 | 43547 | NGUYỄN ĐĂNG DŨNG | 2/6/1977 | Nam | BOSUN | 3/7/2022 9:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
215 | 43551 | NGÔ THỌ XUYẾN | 1/1/1987 | Nam | 3/7/2022 9:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
216 | 43553 | BÙI THỊ NĂM | 6/15/1982 | Nữ | 3/7/2022 9:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
217 | 43558 | BÙI VĂN SÁU | 11/3/1987 | Nam | 3/7/2022 9:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
218 | 43559 | LÊ THỊ TƯƠI | 8/10/1997 | Nữ | 3/7/2022 9:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
219 | 43561 | BÙI VĂN NĂM | 1/2/1986 | Nam | 3/7/2022 9:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
220 | 43564 | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | 5/11/1975 | Nam | COOK | 3/7/2022 9:26 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
221 | 43566 | BÙI VĂN CHIỀU | 8/14/1974 | Nam | 3/7/2022 9:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
222 | 43570 | NGUYỄN QUYẾT TIẾN | 11/30/1982 | Nam | BOSUN | 3/7/2022 9:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
223 | 43571 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 9/4/1967 | Nam | COOK | 3/7/2022 9:30 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
224 | 43573 | ĐOÀN VĂN KHÁ | 10/22/1976 | Nam | SAILOR | 3/7/2022 9:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI PHƯƠNG |
225 | 43574 | TRẦN VĂN CAO | 7/5/1986 | Nam | BOSUN | 3/7/2022 9:35 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty VTB- ISM |
226 | 43576 | NGUYỄN THÀNH NAM | 5/10/1996 | Nam | SAILOR | 3/7/2022 9:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
227 | 43580 | PHẠM TRUNG XUÂN | 8/24/1992 | Nam | OILER | 3/7/2022 9:38 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
228 | 43582 | PHẠM VĂN LỘC | 8/2/1987 | Nam | COOK | 3/7/2022 9:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VIỆT NHẬT |
229 | 43583 | HOÀNG VĂN THÀNH | 8/5/1993 | Nam | SAILOR | 3/7/2022 9:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
230 | 43584 | BÙI NGỌC THẠCH | 9/5/2003 | Nam | OILER | 3/7/2022 9:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | BÌNH MINH |
231 | 43587 | BÙI MẠNH ĐỨC | 8/25/1984 | Nam | 3/E | 3/7/2022 9:46 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | Công ty VTB- ISM |
232 | 43585 | TRẦN TRƯỜNG GIANG | 11/8/1976 | Nam | FITTER | 3/7/2022 9:46 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
233 | 43590 | PHẠM TRUNG HIẾU | 5/30/1994 | Nam | AB | 3/7/2022 9:47 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
234 | 43591 | ĐỖ VĂN SƠN | 3/19/1984 | Nam | 3/E | 3/7/2022 9:49 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
235 | 43592 | ĐỖ VĂN TRÍ | 11/12/1990 | Nam | 2/O | 3/7/2022 9:51 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
236 | 43594 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 10/31/1982 | Nam | CAPT | 3/7/2022 9:53 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
237 | 43595 | HOÀNG CÔNG NGHỊ | 6/15/1985 | Nam | C/O | 3/7/2022 9:55 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
238 | 43599 | NGUYỄN TRỌNG LÂM | 9/15/1977 | Nam | 2/E | 3/7/2022 10:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
239 | 43602 | PHẠM VĂN HẢI | 7/17/1977 | Nam | SAILOR | 3/7/2022 10:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
240 | 43604 | NGUYỄN VŨ ĐÌNH | 11/28/1992 | Nam | 2/E | 3/7/2022 10:03 | Khám sức khỏe TV song ngữ + Ilo | HP Marine |
241 | 43608 | PHẠM VĂN RỤ | 1/1/1983 | Nam | 3/7/2022 10:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
242 | 43609 | VŨ NGỌC TIỆP | 1/26/1999 | Nam | 3/7/2022 10:09 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
243 | 43611 | MAI XUÂN TRƯỜNG | 1/1/1992 | Nam | 3/7/2022 10:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
244 | 43615 | ĐẶNG VĂN TRƯỜNG | 8/17/1992 | Nam | 3/7/2022 10:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
245 | 43616 | VŨ DOÃN DŨNG | 1/16/1980 | Nam | 3/7/2022 10:14 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
246 | 43617 | PHẠM VĂN QUY | 2/23/1989 | Nam | 3/O | 3/7/2022 10:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty VTB- ISM |
247 | 43618 | TRẦN MINH CHIẾN | 2/4/2000 | Nam | 3/7/2022 10:16 | Khám sức khoẻ TV Panama | ||
248 | 43620 | CHEN BING | 7/12/1987 | Nam | 3/7/2022 10:18 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
249 | 43621 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 11/6/1998 | Nam | 3/7/2022 10:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
250 | 43622 | TRẦN QUANG CHIẾN | 11/28/1979 | Nam | 3/7/2022 10:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
251 | 43623 | TRỊNH VĂN THỤY | 1/1/1971 | Nam | 3/7/2022 10:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
252 | 43624 | NGUYỄN TIẾN TÂN | 10/2/1990 | Nam | SAILOR | 3/7/2022 10:27 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
253 | 43625 | ĐỖ VĂN DUY | 9/8/1990 | Nam | 4/E | 3/7/2022 10:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG GIA |
254 | 43627 | NGUYỄN ĐÌNH HUỲNH | 6/20/1975 | Nam | CE | 3/7/2022 10:30 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
255 | 43628 | PHẠM DUY ĐIỀN | 10/12/1993 | Nam | AB.D | 3/7/2022 10:32 | Khám sức khoẻ TV Panama | SMR MARINE |
256 | 43630 | ĐẶNG VĂN CHINH | 3/24/1989 | Nam | OILER | 3/7/2022 10:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
257 | 43631 | NGUYỄN HOÀNG HƯNG | 10/26/1999 | Nam | OILER | 3/7/2022 10:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | SMR MARINE |
258 | 43633 | PHẠM HỮU PHONG | 3/18/1996 | Nam | SAILOR | 3/7/2022 10:39 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty VTB- ISM |
259 | 43635 | PHẠM VĂN ĐẠT | 8/22/1986 | Nam | COOK | 3/7/2022 10:41 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty VTB- ISM |
260 | 43636 | ANSU SAMUEL KWADWO | 9/24/1990 | Nam | 3/7/2022 10:44 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
261 | 43644 | VŨ HAI TUY | 2/5/2000 | Nam | OILER | 3/7/2022 11:08 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | PVTRANS |
262 | 43649 | NGUYỄN BÁ PHONG | 7/29/1990 | Nam | 3/O | 3/7/2022 11:28 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | |
263 | 43669 | MAI VĂN PHONG | 12/26/1989 | Nam | 3/7/2022 13:38 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | ||
264 | 43677 | ĐINH MẠNH KHÔI | 4/8/1992 | Nam | OILER | 3/7/2022 13:42 | KSK thường quy (650N) | LIÊN MINH |
265 | 43695 | ĐẶNG THU HUYỀN | 5/27/1983 | Nữ | 3/7/2022 13:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
266 | 43697 | NGUYỄN VĂN SƠN | 12/20/1995 | Nam | OS | 3/7/2022 13:59 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
267 | 43700 | PHẠM ĐĂNG TÂN | 1/6/1985 | Nam | C/O | 3/7/2022 14:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TTC |
268 | 43704 | HUANG CHIEN CHIH | 11/16/1970 | Nam | 3/7/2022 14:04 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
269 | 43707 | VŨ THÀNH LUÂN | 1/28/1985 | Nam | 2/E | 3/7/2022 14:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
270 | 43711 | ĐỖ TƯỜNG VI | 10/11/1983 | Nam | COOK | 3/7/2022 14:09 | Panama VM | VICMAC |
271 | 43727 | KIM JI YOUNG | 1/19/1977 | Nam | 3/7/2022 14:12 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
272 | 43731 | LÒ THỊ HƯƠNG MAI | 3/8/1983 | Nữ | 3/7/2022 14:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
273 | 43735 | LÙ A GIAO | 6/19/1986 | Nam | 3/7/2022 14:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
274 | 43738 | NGUYỄN VĂN CẦN | 2/17/1991 | Nam | ELECTRIC | 3/7/2022 14:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
275 | 43745 | NGUYỄN MINH TIẾN | 6/13/2001 | Nam | OILER | 3/7/2022 14:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
276 | 43755 | VŨ NHẬT HOÀNG | 2/12/1988 | Nam | C/O | 3/7/2022 14:35 | KSK thuyền viên không XN | VICMAC |
277 | 43765 | PHẠM VĂN THẾ | 5/12/1993 | Nam | WPR | 3/7/2022 14:40 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
278 | 43782 | TRẦN THỊ THẢO VÂN | 10/25/2002 | Nữ | 3/7/2022 15:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
279 | 43792 | TRẦN XUÂN TRÍ | 10/11/1991 | Nam | AB | 3/7/2022 15:13 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
280 | 43796 | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | 6/1/1983 | Nam | ELECTRIC | 3/7/2022 15:21 | Khám sức khoẻ TV Panama | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
281 | 43807 | VŨ THÀNH LUÂN | 3/26/1985 | Nam | CE | 3/7/2022 15:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẰNG HẢI THĂNG LONG |
282 | 43809 | PHẠM VĂN ĐẠT | 4/21/2003 | Nam | 3/7/2022 15:31 | Chứng chỉ Panama | ||
283 | 43811 | LÊ VĂN HƯỚNG | 1/10/1982 | Nam | CE | 3/7/2022 15:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
284 | 43816 | TÔ VĂN THỰC | 9/19/1991 | Nam | 3/7/2022 15:42 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
285 | 43819 | VŨ THANH TÙNG | 8/10/1988 | Nam | 3/7/2022 15:48 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
286 | 43827 | HOÀNG VĂN HÙNG | 9/15/1981 | Nam | 1/E | 3/7/2022 16:06 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
287 | 43839 | VŨ VĂN SỬU | 10/10/1973 | Nam | 3/7/2022 16:35 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
288 | 43901 | TRỊNH NGỌC MINH | 7/15/1983 | Nam | 2/O | 3/8/2022 7:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ, Chứng chỉ Panama | NHẬT VIỆT |
289 | 43941 | NGUYỄN ĐỨC TUYẾN | 10/2/1994 | Nam | OILER | 3/8/2022 7:46 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | NHẬT VIỆT |
290 | 43950 | NGUYỄN TẤN TÀI | 5/24/1999 | Nam | ENGINE – CADED | 3/8/2022 7:51 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | NHẬT VIỆT |
291 | 43963 | ĐINH ĐĂNG THỊNH | 11/24/1991 | Nam | COOK | 3/8/2022 7:59 | KSK thường quy (650N) | TỰ DO |
292 | 43971 | HOÀNG VĂN TÙNG | 12/16/1994 | Nam | 3/O | 3/8/2022 8:03 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
293 | 43989 | TRẦN MẠNH TÙNG | 7/26/1993 | Nam | 2/O | 3/8/2022 8:17 | KSK thường quy (650N) | VCC |
294 | 43996 | NGUYỄN ANH TUẤN | 10/19/1995 | Nam | 3/O | 3/8/2022 8:19 | KSK thường quy (650N) | HẢI PHƯƠNG |
295 | 44003 | PHẠM QUỐC KHÁNH | 6/15/1981 | Nam | CAPT | 3/8/2022 8:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khoẻ TV Panama | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
296 | 44015 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 10/16/1991 | Nam | OILER | 3/8/2022 8:27 | KSK thường quy (650N) | LIÊN MINH |
297 | 44031 | CHU XUÂN TRƯỜNG | 9/25/1975 | Nam | CAPT | 3/8/2022 8:36 | KSK thường quy (650N) | VOSCO |
298 | 44039 | ĐỖ VĂN QUANG | 1/10/1970 | Nam | CAPT | 3/8/2022 8:39 | KSK thường quy (650N) | VOSCO |
299 | 44043 | ĐỖ XUÂN QUANG | 1/10/1970 | Nam | COOK | 3/8/2022 8:42 | KSK thường quy (650N) | LIÊN MINH |
300 | 44053 | NGUYỄN DUY THỊNH | 6/10/1991 | Nam | 2/O | 3/8/2022 8:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), KSK thường quy (650N) | VOSCO |
301 | 44052 | LƯƠNG VĂN HƯỜNG | 4/13/1979 | Nam | CE | 3/8/2022 8:49 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HTK |
302 | 44057 | NGUYỄN THANH HẢI | 6/30/1982 | Nam | 2/E | 3/8/2022 8:51 | KSK thường quy (650N) | VSICO |
303 | 44060 | TRẦN NGỌC TUẤN | 1/18/1983 | Nam | C/O | 3/8/2022 8:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
304 | 44065 | NGUYỄN VĂN HUY | 1/17/2001 | Nam | SAILOR | 3/8/2022 8:52 | KSK thường quy (650N) | NHẬT VIỆT |
305 | 44073 | LƯU VĂN TIỆP | 9/22/1993 | Nam | AB | 3/8/2022 8:56 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
306 | 44084 | NGUYỄN QUANG HUY | 11/16/1988 | Nam | AB | 3/8/2022 9:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HP Marine |
307 | 44087 | HÀ VĨNH THỊNH | 11/3/1983 | Nam | CE | 3/8/2022 9:01 | KSK thường quy (650N) | HẢI AN |
308 | 44086 | NGUYỄN TUẤN ANH | 4/21/1975 | Nam | CAPT | 3/8/2022 9:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
309 | 44095 | PHẠM VĂN VINH | 7/23/1989 | Nam | SAILOR | 3/8/2022 9:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
310 | 44097 | TRẦN HẢI BẮC | 7/7/1991 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:08 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
311 | 44104 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 2/16/1989 | Nam | SAILOR | 3/8/2022 9:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
312 | 44110 | NGUYỄN CÔNG PHƯƠNG | 10/11/1992 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:12 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
313 | 44112 | LÊ VĂN HẢI | 3/8/1977 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
314 | 44113 | TƯỜNG DUY VỊNH | 3/30/1974 | Nam | BOSUN | 3/8/2022 9:16 | KSK thường quy (650N) | LIÊN MINH |
315 | 44115 | BÙI MINH QUYẾT | 1/29/2000 | Nam | SAILOR | 3/8/2022 9:16 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
316 | 44116 | NGUYỄN THÁI NAM | 7/23/1981 | Nam | CE | 3/8/2022 9:18 | Khám sức khỏe TV song ngữ + Ilo | HP Marine |
317 | 44117 | NGUYỄN THANH BÌNH | 12/26/1983 | Nam | 3/8/2022 9:18 | Chứng chỉ Panama | ||
318 | 44119 | HUỲNH BÁ XUÂN | 6/21/1987 | Nam | 2/E | 3/8/2022 9:19 | KSK thường quy (650N) | LIÊN MINH |
319 | 44124 | PHẠM XUÂN TUYÊN | 5/26/1983 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:22 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
320 | 44129 | PHAN TẤT THỤ | 3/11/1991 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:25 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
321 | 44133 | ĐỖ VĂN ĐỒNG | 1/1/1984 | Nam | 3/8/2022 9:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
322 | 44137 | TRẦN VĂN TỚI | 6/26/1999 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
323 | 44141 | HOÀNG VĂN SỸ | 1/12/1980 | Nam | SAILOR | 3/8/2022 9:31 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
324 | 44142 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 6/30/1987 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:32 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SUMASER |
325 | 44144 | NGUYỄN VĂN THÌ | 8/8/1995 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
326 | 44146 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 4/20/1983 | Nam | SAILOR | 3/8/2022 9:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
327 | 44148 | DƯƠNG MINH TẠO | 2/22/1983 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
328 | 44151 | TRẦN TUẤN LỰC | 4/10/1981 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
329 | 44155 | NGUYỄN VĂN THỤ | 6/16/1992 | Nam | 4/E | 3/8/2022 9:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | GASSHIPING |
330 | 44157 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 5/23/1989 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:44 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
331 | 44159 | PHẠM VĂN TĨNH | 4/2/1978 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:45 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
332 | 44162 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 2/25/1996 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:47 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
333 | 44164 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 3/16/1996 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:48 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
334 | 44165 | HỒ HỮU LONG | 9/22/1999 | Nam | ENGINE – CADED | 3/8/2022 9:50 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
335 | 44168 | NGUYỄN VĂN PHI HÙNG | 5/12/2000 | Nam | OILER | 3/8/2022 9:52 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
336 | 44171 | ĐỖ VĂN TÚ | 10/31/1994 | Nam | 3/O | 3/8/2022 9:55 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
337 | 44174 | NGUYỄN VĂN LINH | 5/6/1982 | Nam | COOK | 3/8/2022 9:57 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | |
338 | 44175 | ĐINH NGỌC TÚ | 12/27/1976 | Nam | COOK | 3/8/2022 10:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
339 | 44176 | PHAN VĂN HÀO | 12/10/2000 | Nam | OS | 3/8/2022 10:02 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | INLACOSAIGON |
340 | 44179 | LÊ CÔNG BA | 5/15/1987 | Nam | COOK | 3/8/2022 10:04 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
341 | 44186 | TRẦN NGỌC QUANG | 8/3/1988 | Nam | ELECTRIC | 3/8/2022 10:08 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẰNG HẢI THĂNG LONG |
342 | 44189 | PHẠM NGỌC TÂN | 9/5/1989 | Nam | 3/O | 3/8/2022 10:15 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
343 | 44192 | VŨ VĂN ĐIẾN | 10/7/1986 | Nam | 2/E | 3/8/2022 10:18 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
344 | 44194 | HOÀNG ĐÌNH KHIÊM | 1/2/1967 | Nam | FITTER | 3/8/2022 10:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
345 | 44195 | NGUYỄN MINH CÁT | 8/8/1987 | Nam | 3/E | 3/8/2022 10:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty VTB- ISM |
346 | 44196 | ĐÀO DANH ĐẠT | 1/5/1992 | Nam | 3/E | 3/8/2022 10:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
347 | 44198 | NGUYỄN THIÊN LUYỆN | 10/7/1985 | Nam | FITTER | 3/8/2022 10:27 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
348 | 44199 | PHAN CÔNG MINH | 1/20/2001 | Nam | OILER | 3/8/2022 10:29 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | INLACOSAIGON |
349 | 44201 | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | 5/30/1985 | Nam | AB.D | 3/8/2022 10:32 | Chứng chỉ Panama | HOÀNG PHÁT |
350 | 44202 | NGUYỄN VĂN THỐNG | 12/30/1982 | Nam | COOK | 3/8/2022 10:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ASHICO |
351 | 44203 | DƯƠNG VĂN BẮP | 5/28/1974 | Nam | OILER | 3/8/2022 10:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ | NHẬT VIỆT |
352 | 44208 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 8/13/1998 | Nam | OILER | 3/8/2022 10:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
353 | 44210 | VŨ TIẾN CÔNG | 1/7/1976 | Nam | BOSUN | 3/8/2022 10:41 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
354 | 44212 | NGUYỄN ANH THÔNG | 10/2/1972 | Nam | FITTER | 3/8/2022 10:42 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | VOSCO |
355 | 44211 | NGUYỄN TRỌNG HÀ | 6/5/1988 | Nam | 2/O | 3/8/2022 10:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
356 | 44213 | NGUYỄN VIẾT DŨNG | 4/15/1976 | Nam | 3/O | 3/8/2022 10:55 | KSK thường quy (650N) | VOSCO |
357 | 44214 | CHOI BONG SUN | 4/14/1969 | Nam | 3/8/2022 10:57 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
358 | 44215 | HE, YONG | 1/24/1991 | Nam | 3/8/2022 10:59 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
359 | 44217 | JI, ZHIGUANG | 11/21/1976 | Nam | 3/8/2022 11:01 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
360 | 44219 | HU, SHENGYAN | 11/10/1977 | Nam | 3/8/2022 11:05 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
361 | 44221 | VŨ VĂN THẠCH | 3/6/1991 | Nam | AB.D | 3/8/2022 11:07 | KSK thường quy (650N) | Công ty VTB- ISM |
362 | 44236 | TRẦN HOÀNG THÀNH | 4/1/1991 | Nam | OS | 3/8/2022 13:26 | KSK thường quy (650N) | TMAS (THANH HÀ) |
363 | 44272 | VŨ VĂN CƯỜNG | 10/10/1974 | Nam | 3/8/2022 14:03 | KSK Damen – Thợ sơn 409.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
364 | 44289 | HOÀNG ANH ĐỨC | 8/8/1988 | Nam | OILER | 3/8/2022 14:17 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | PVTRANS |
365 | 44315 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 7/23/1995 | Nam | AB | 3/8/2022 14:34 | KSK thường quy (650N) | KHẢI HOÀN |
366 | 44339 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 10/6/1999 | Nam | DECK – CADED | 3/8/2022 14:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
367 | 44344 | TẠ HỮU HIỆP | 7/22/1991 | Nam | 2/O | 3/8/2022 14:47 | Khám sức khoẻ TV Panama | TÂN BÌNH |
368 | 44352 | PHAN VĂN MẠNH | 10/20/1986 | Nam | 3/8/2022 15:01 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
369 | 44363 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 9/18/1981 | Nam | 1/E | 3/8/2022 15:16 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
370 | 44370 | TRẦN MINH TUẤN | 10/26/1978 | Nam | CE | 3/8/2022 15:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
371 | 44371 | ĐẶNG THẢO VY | 1/1/2003 | Nam | 3/8/2022 15:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
372 | 44376 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 10/2/1980 | Nam | C/O | 3/8/2022 15:35 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
373 | 44394 | MAI TRỌNG QUANG | 3/4/1996 | Nam | AB.D | 3/8/2022 16:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
374 | 44401 | PHAN THANH HOÀNG | 11/4/1991 | Nam | 3/8/2022 16:48 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
375 | 44451 | TRẦN VĂN HÙNG | 11/16/1979 | Nam | OILER | 3/9/2022 7:34 | Khám sức khoẻ TV Panama | SMR MARINE |
376 | 44458 | PHẠM MẠNH HÙNG | 4/3/1984 | Nam | C/O | 3/9/2022 7:38 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
377 | 44475 | HOÀNG TRIỆU TẤN | 6/30/1985 | Nam | 3/E | 3/9/2022 7:45 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CREW 24 |
378 | 44482 | PHÙNG HOÀNG HẢI | 9/14/1991 | Nam | AB | 3/9/2022 7:48 | KSK thường quy (650N) | LIÊN MINH |
379 | 44487 | TRẦN VĂN THIÊN | 9/14/1982 | Nam | AB | 3/9/2022 7:52 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | SUNRISE MANPOWER |
380 | 44504 | PHẠM VĂN HANH | 1/16/1990 | Nam | C/O | 3/9/2022 7:58 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | LIÊN MINH |
381 | 44522 | LIN, HUANG ZUN | 2/14/1982 | Nam | 3/9/2022 8:05 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
382 | 44529 | HSUEH,CHIH HSIANG | 2/22/1977 | Nam | 3/9/2022 8:08 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
383 | 44533 | BÙI VĂN THẮNG | 9/18/1984 | Nam | 3/9/2022 8:11 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
384 | 44539 | NGUYỄN ĐỨC VĂN | 6/2/1981 | Nam | FITTER | 3/9/2022 8:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khoẻ TV Panama | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
385 | 44545 | BÙI DUY QUÂN | 12/23/1979 | Nam | CAPT | 3/9/2022 8:18 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | LIÊN MINH |
386 | 44552 | VŨ LƯƠNG BẰNG | 11/3/1983 | Nam | COOK | 3/9/2022 8:20 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
387 | 44557 | QUÁCH VĂN TUẤN | 6/1/1984 | Nam | OILER | 3/9/2022 8:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
388 | 44562 | BÙI VĂN HƯỞNG | 12/20/1990 | Nam | BOSUN | 3/9/2022 8:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khoẻ TV Panama | NHẬT VIỆT |
389 | 44579 | TRƯƠNG VĂN HẢI | 5/4/1984 | Nam | FITTER | 3/9/2022 8:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | NHẬT VIỆT |
390 | 44590 | CAO VĂN HẢI | 11/12/1987 | Nam | OS.D | 3/9/2022 8:53 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | NHẬT VIỆT |
391 | 44598 | PHẠM VĂN ĐÔNG | 11/20/1987 | Nam | AB | 3/9/2022 8:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | NHẬT VIỆT |
392 | 44605 | ĐOÀN ĐẮC PHÚ | 7/29/1996 | Nam | AB | 3/9/2022 9:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
393 | 44613 | TRẦN VĂN QUYNH | 7/20/1988 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 9:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
394 | 44618 | PHẠM VĂN QUỲNH | 12/29/1996 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 9:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
395 | 44621 | TRẦN QUỐC TUẤN | 2/16/1985 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 9:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
396 | 44624 | PHẠM VĂN TƯ | 3/10/2001 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 9:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
397 | 44629 | LÊ VĂN NHÂN | 8/5/1981 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 9:18 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
398 | 44633 | HOÀNG KIM PHONG | 5/9/1979 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 9:21 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
399 | 44638 | LÊ VĂN HÙNG | 8/16/1996 | Nam | OILER | 3/9/2022 9:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
400 | 44642 | TRẦN TIẾN LÂM | 5/1/1986 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 9:25 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
401 | 44646 | PHAN VĂN HỘI | 1/1/1998 | Nam | OILER | 3/9/2022 9:27 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
402 | 44649 | PHAN VĂN TÂM | 7/2/1993 | Nam | OILER | 3/9/2022 9:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
403 | 44652 | NGUYỄN DUY THIỆN | 12/8/1988 | Nam | 3/9/2022 9:31 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
404 | 44656 | VŨ MẠNH CƯỜNG | 5/4/1988 | Nam | OILER | 3/9/2022 9:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
405 | 44660 | VŨ VĂN TỨ | 9/9/1982 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 9:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
406 | 44662 | PHẠM ANH DŨNG | 2/25/2002 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 9:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
407 | 44665 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 3/10/1982 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 9:38 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
408 | 44667 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 4/6/1987 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 9:41 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
409 | 44669 | NGUYỄN VĂN LÂM | 1/23/1992 | Nam | 2/O | 3/9/2022 9:43 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
410 | 44671 | NGUYỄN CÔNG QUỲNH | 5/5/1985 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 9:47 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
411 | 44675 | ĐẶNG ĐỨC DOANH | 12/12/1997 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 9:49 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
412 | 44679 | PHÙNG VĂN CƯỜNG | 3/6/1988 | Nam | 3/E | 3/9/2022 9:52 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
413 | 44680 | NGUYỄN HỒNG ĐỨC | 1/28/1994 | Nam | 2/O | 3/9/2022 9:53 | Khám sức khoẻ TV Panama | BÌNH MINH |
414 | 44683 | VŨ VĂN SƠN | 12/25/1989 | Nam | OILER | 3/9/2022 9:55 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
415 | 44684 | VŨ DUY QUẢNG | 2/24/1976 | Nam | CAPT | 3/9/2022 9:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
416 | 44689 | VŨ QUỐC VIỆT | 11/2/1983 | Nam | OILER | 3/9/2022 10:00 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
417 | 44698 | VŨ TRỌNG CƯỜNG | 10/4/1996 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 10:03 | Vitranchart (800N) | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
418 | 44703 | VŨ TRỌNG HIẾU | 11/14/1994 | Nam | 3/O | 3/9/2022 10:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PVTRANS |
419 | 44705 | LÊ ĐẠI DƯƠNG | 3/15/1988 | Nam | 3/E | 3/9/2022 10:08 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
420 | 44707 | TRẦN VĂN HIỀN | 1/1/1987 | Nam | 3/O | 3/9/2022 10:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VSICO |
421 | 44709 | NGUYỄN XUÂN BIỂN | 1/12/1987 | Nam | ELECTRIC | 3/9/2022 10:11 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
422 | 44710 | QUẢN TRỌNG THÀNH | 9/28/1982 | Nam | OILER | 3/9/2022 10:13 | Khám sức khoẻ TV Panama | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
423 | 44714 | PHẠM HỒNG ANH | 10/25/1990 | Nam | AB | 3/9/2022 10:16 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
424 | 44716 | REN JUN | 1/16/1978 | Nam | 3/9/2022 10:19 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
425 | 44717 | YIN JIULI | 11/5/1985 | Nam | 3/9/2022 10:21 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
426 | 44719 | NGUYỄN ANH TÚ | 9/7/1998 | Nam | 3/9/2022 10:23 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải | |
427 | 44721 | LÊ HẢI LONG | 4/2/2000 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 10:25 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
428 | 44723 | ĐINH XUÂN BẢO | 5/6/1997 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 10:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | NHẬT VIỆT |
429 | 44725 | NGUYỄN VĂN THÁI | 10/24/1987 | Nam | OILER | 3/9/2022 10:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
430 | 44726 | TRẦN MINH ĐỨC | 1/21/1988 | Nam | 3/9/2022 10:33 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
431 | 44792 | BÙI NGỌC TUYÊN | 11/8/1971 | Nam | FITTER | 3/9/2022 14:04 | KSK thường quy (650N) | HẢI AN |
432 | 44797 | ÂU VĂN HÁN | 9/27/1982 | Nam | 3/9/2022 14:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
433 | 44798 | HOÀNG NGỌC TƯƠI | 8/23/1984 | Nam | 3/9/2022 14:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
434 | 44800 | ÂU VĂN HỘI | 2/12/1985 | Nam | 3/9/2022 14:09 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
435 | 44805 | VŨ QUANG DIỄN | 7/17/1977 | Nam | AB | 3/9/2022 14:13 | KSK thường quy (650N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
436 | 44812 | TRẦN VĂN THANH | 9/20/1978 | Nam | 3/9/2022 14:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
437 | 44814 | ĐÀO THANH ĐÔNG | 2/14/1989 | Nam | FITTER | 3/9/2022 14:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
438 | 44816 | ĐỖ VĂN SỰ | 2/21/1987 | Nam | 4/E | 3/9/2022 14:21 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HTK |
439 | 44822 | ĐÀO CÔNG CHÍNH | 1/17/1985 | Nam | 1/E | 3/9/2022 14:23 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
440 | 44842 | NGUYỄN XUÂN TUẤN | 1/25/1979 | Nam | SAILOR | 3/9/2022 14:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | SMR MARINE |
441 | 44853 | LÊ VĂN XUYÊN | 12/3/1967 | Nam | CAPT | 3/9/2022 14:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
442 | 44859 | LÊ CHIẾN CÔNG | 12/24/1994 | Nam | 3/9/2022 15:03 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
443 | 44866 | CAO VĂN VŨ | 3/4/1990 | Nam | AB | 3/9/2022 15:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | NHẬT VIỆT |
444 | 44873 | TRẦN ĐỨC NĂNG | 3/22/1981 | Nam | CAPT | 3/9/2022 15:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ĐÔNG LONG |
445 | 44894 | HOÀNG BA | 4/20/1991 | Nam | AB | 3/9/2022 15:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
446 | 44908 | MẠC PHƯƠNG NAM | 8/18/1999 | Nam | OS | 3/9/2022 16:07 | Chứng chỉ Panama | LIÊN MINH |
447 | 44910 | TRẦN VĂN TẤN | 9/20/1989 | Nam | OS.D | 3/9/2022 16:08 | Chứng chỉ Panama | LIÊN MINH |
448 | 44921 | VŨ TRUNG KIÊN | 1/29/1987 | Nam | BOSUN | 3/9/2022 16:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
449 | 44922 | TRẦN NGỌC TIẾN | 7/5/1993 | Nam | OS | 3/9/2022 16:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
450 | 44988 | ĐỒNG QUANG VINH | 6/28/1985 | Nam | 3/10/2022 7:33 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
451 | 45001 | HOÀNG ĐÌNH LONG | 1/16/1983 | Nam | 2/O | 3/10/2022 7:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
452 | 45018 | NGUYỄN NHUẬN HUY | 3/18/1996 | Nam | SAILOR | 3/10/2022 7:44 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
453 | 45027 | NGUYỄN HỮU DẦN | 12/2/1974 | Nam | COOK | 3/10/2022 7:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | |
454 | 45043 | NGUYỄN VĂN HUY | 6/24/1994 | Nữ | OILER | 3/10/2022 7:53 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
455 | 45058 | NGUYỄN TRUNG THỰC | 11/25/1981 | Nam | 2/E | 3/10/2022 7:59 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
456 | 45070 | NGUYỄN ĐỨC HIỀN | 10/3/1984 | Nam | BOSUN | 3/10/2022 8:03 | Khám sức khoẻ TV Panama | AN HẢI |
457 | 45087 | NGUYỄN TRUNG THỰC | 11/25/1981 | Nam | 2/E | 3/10/2022 8:11 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
458 | 45098 | BÙI THỊ THÍN | 10/30/1976 | Nữ | 3/10/2022 8:15 | KSK Damen – Thợ sơn 409.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
459 | 45108 | TRIỆU QUÝ ĐÔN | 5/30/2002 | Nam | 3/10/2022 8:18 | KSK Damen – Thợ sơn 409.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
460 | 45118 | BÙI KHẮC LUẬN | 6/7/1988 | Nam | 3/E | 3/10/2022 8:22 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
461 | 45128 | NGUYỄN PHI PHONG | 10/12/1992 | Nam | OILER | 3/10/2022 8:27 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
462 | 45152 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 6/24/1996 | Nam | 2/E | 3/10/2022 8:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
463 | 45156 | PHẠM VĂN THÀNH | 1/10/1965 | Nam | BOSUN | 3/10/2022 8:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ALLIANCE JSC |
464 | 45170 | PHẠM HOÀI ÂN | 5/9/1972 | Nam | BOSUN | 3/10/2022 8:46 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
465 | 45180 | PHAN VĂN HẠNH | 11/3/1989 | Nam | OILER | 3/10/2022 8:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
466 | 45184 | BÙI ĐÌNH HUY | 8/13/1990 | Nam | 3/E | 3/10/2022 8:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VIPCO |
467 | 45194 | LẠI THẾ CHƯƠNG | 3/30/1993 | Nam | 3/O | 3/10/2022 8:56 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
468 | 45201 | NGUYỄN ĐÌNH TÂM | 2/16/1999 | Nam | OILER | 3/10/2022 9:00 | Chứng chỉ Panama | NST |
469 | 45205 | TRỊNH VĂN HOÀNG | 7/25/1993 | Nam | OILER | 3/10/2022 9:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
470 | 45211 | CAO TRỌNG THÁI | 11/19/1987 | Nam | AB | 3/10/2022 9:04 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | PACIFIC MARINE |
471 | 45216 | HOÀNG THANH TÙNG | 6/9/1996 | Nam | OILER | 3/10/2022 9:06 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
472 | 45215 | NGUYỄN MINH NGỌC | 12/2/1981 | Nam | COOK | 3/10/2022 9:06 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
473 | 45218 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 1/22/1995 | Nam | OILER | 3/10/2022 9:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
474 | 45226 | LÊ THẠC SINH | 5/15/1994 | Nam | OILER | 3/10/2022 9:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
475 | 45228 | VŨ TRỌNG DUY | 8/21/1983 | Nam | OILER | 3/10/2022 9:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
476 | 45232 | ĐỖ VĂN DOÃN | 8/13/1989 | Nam | OILER | 3/10/2022 9:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
477 | 45235 | LÊ VĂN ĐẠT | 5/21/1995 | Nam | AB | 3/10/2022 9:16 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
478 | 45241 | VŨ XUÂN QUANG | 7/3/1992 | Nam | SAILOR | 3/10/2022 9:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
479 | 45243 | ĐÀO VĂN BÌNH | 10/9/1991 | Nam | OILER | 3/10/2022 9:19 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
480 | 45249 | VŨ VĂN KỲ | 11/4/1983 | Nam | CE | 3/10/2022 9:23 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
481 | 45253 | ĐẶNG HỒNG HẢI | 2/18/1998 | Nam | DECK – CADED | 3/10/2022 9:25 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VICMAC |
482 | 45257 | HOÀNG ANH QUÂN | 2/20/2000 | Nam | ENGINE – CADED | 3/10/2022 9:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
483 | 45263 | TRẦN TIẾN LONG | 8/10/1988 | Nam | SAILOR | 3/10/2022 9:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
484 | 45264 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 6/9/1983 | Nam | 4/E | 3/10/2022 9:38 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
485 | 45265 | BÙI VĂN NHIỆM | 9/7/1992 | Nam | SAILOR | 3/10/2022 9:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
486 | 45268 | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | 10/21/2000 | Nam | OILER | 3/10/2022 9:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
487 | 45271 | ĐỖ NGỌC CẢNH | 1/27/2004 | Nam | SAILOR | 3/10/2022 9:45 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
488 | 45275 | TRẦN QUANG UY | 11/2/1999 | Nam | AB | 3/10/2022 9:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | SUMASER |
489 | 45277 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 12/19/1999 | Nam | 3/10/2022 9:51 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
490 | 45284 | TÔ VĂN HƯỚNG | 2/22/2000 | Nam | OS | 3/10/2022 9:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
491 | 45288 | TRỊNH VĂN XUẤT | 11/7/1976 | Nam | 3/10/2022 10:01 | KSK Damen – Thợ sơn 409.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
492 | 45290 | PHẠM VĂN KHOA | 3/21/1995 | Nam | WPR | 3/10/2022 10:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
493 | 45295 | NGUYỄN TRƯỜNG | 6/5/1991 | Nam | AB | 3/10/2022 10:11 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
494 | 45301 | HOÀNG ĐỨC KHẨN | 6/5/1990 | Nam | OILER | 3/10/2022 10:19 | Khám sức khoẻ TV Panama | TỰ DO |
495 | 45305 | ĐÀO NGỌC THẢO | 5/24/2000 | Nam | SAILOR | 3/10/2022 10:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
496 | 45311 | NGUYỄN VIẾT VIỆT | 12/15/1997 | Nam | 3/10/2022 10:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HP Marine | |
497 | 45314 | ĐINH MẠNH CƯỜNG | 6/28/2000 | Nam | OS | 3/10/2022 10:51 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
498 | 45317 | NGUYỄN THẾ VŨ | 10/1/1990 | Nam | DECK – CADED | 3/10/2022 10:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
499 | 45319 | ĐẶNG VĂN TIẾN | 10/24/1993 | Nam | OS | 3/10/2022 11:07 | Chứng chỉ Panama | TÂN BÌNH |
500 | 45361 | NGUYỄN MINH VƯƠNG | 7/29/1987 | Nam | 2/E | 3/10/2022 13:56 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
501 | 45369 | VŨ DUY PHƯƠNG | 6/24/1994 | Nam | AB | 3/10/2022 14:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
502 | 45373 | NGÔ VĂN THƯƠNG | 10/17/1985 | Nam | 2/E | 3/10/2022 14:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SMR MARINE |
503 | 45378 | NGUYỄN ĐỨC LƯỢNG | 11/6/1983 | Nam | CAPT | 3/10/2022 14:12 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
504 | 45387 | NGUYỄN ĐỨC TÍNH | 11/15/1981 | Nam | SAILOR | 3/10/2022 14:15 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
505 | 45392 | NGÔ VĂN TRÌNH | 3/15/1986 | Nam | FITTER | 3/10/2022 14:23 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SMR MARINE |
506 | 45396 | PHẠM MẠNH TÀI | 6/19/1988 | Nam | 4/E | 3/10/2022 14:25 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VSICO |
507 | 45399 | THÁI BÁ ANH | 5/18/2002 | Nam | AB.D | 3/10/2022 14:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | THIÊN TÂN |
508 | 45403 | LÊ VĂN HÂN | 11/22/2000 | Nam | OILER | 3/10/2022 14:32 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
509 | 45408 | LÊ QUANG HƯNG | 8/4/1975 | Nam | CAPT | 3/10/2022 14:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ĐẠI DƯƠNG |
510 | 45410 | LƯƠNG VIỆT HOÀNG | 4/1/2001 | Nam | OS | 3/10/2022 14:38 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
511 | 45445 | ĐẶNG VĂN CHÍNH | 1/9/1987 | Nam | 2/O | 3/10/2022 15:16 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | LIÊN MINH |
512 | 45452 | NGUYỄN NHẬT THÀNH | 8/14/1991 | Nam | OILER | 3/10/2022 15:26 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
513 | 45463 | NGUYỄN THỊ HẢI HẬU | 9/5/1992 | Nữ | 3/10/2022 15:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
514 | 45468 | PHẠM VĂN THÁI | 11/18/1990 | Nam | 3/E | 3/10/2022 15:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HD MARINE |
515 | 45481 | WANG, JUN | 8/23/1976 | Nam | 3/10/2022 16:13 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
516 | 45482 | TRẦN LÊ QUỐC | 2/19/1994 | Nam | 3/10/2022 16:21 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
517 | 45483 | BÙI VĂN KHUÊ | 1/14/1982 | Nam | 3/10/2022 16:23 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
518 | 45485 | ZENG,GANG | 8/9/1976 | Nam | 3/10/2022 16:30 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
519 | 45486 | LI ,JIE | 7/13/1982 | Nam | 3/10/2022 16:31 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
520 | 45487 | PENG, JINYUAN | 9/5/1968 | Nam | 3/10/2022 16:32 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
521 | 45488 | LIN, JIYONG | 4/11/1982 | Nam | 3/10/2022 16:34 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
522 | 45489 | HUANG,YU | 12/21/1980 | Nam | 3/10/2022 16:35 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
523 | 45492 | HE, DAYONG | 10/15/1981 | Nam | 3/10/2022 16:36 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
524 | 45494 | ZHANG, QIONGLAN | 5/16/1968 | Nữ | 3/10/2022 16:37 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
525 | 45495 | XIA,WEIBIN | 6/22/1970 | Nam | 3/10/2022 16:38 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
526 | 45543 | BÙI HÀ DUY | 7/2/1992 | Nam | 3/11/2022 7:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | T & T | |
527 | 45552 | YANG HONGWEI | 11/8/1983 | Nam | 3/11/2022 7:42 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
528 | 45556 | HSU YU CHEN | 2/6/1998 | Nam | 3/11/2022 7:43 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
529 | 45557 | VŨ VĂN HẢI | 1/20/1993 | Nam | ELECTRIC | 3/11/2022 7:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | NST |
530 | 45559 | FENG MIAO CHUN | 5/10/1988 | Nam | 3/11/2022 7:44 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
531 | 45561 | FAN CHUN CHENG | 1/14/1991 | Nam | 3/11/2022 7:44 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
532 | 45570 | TRẦN VĂN ANH | 7/21/1994 | Nam | OILER | 3/11/2022 7:46 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
533 | 45573 | PHẠM HOÀI NAM | 4/2/1998 | Nam | BOSUN | 3/11/2022 7:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
534 | 45583 | MAI MINH MẠNH | 10/27/1962 | Nam | CAPT | 3/11/2022 7:53 | Panama VM | VICMAC |
535 | 45594 | BÙI VĂN CHIẾN | 10/9/1991 | Nam | 2/O | 3/11/2022 7:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | |
536 | 45605 | VŨ VĂN TRỊNH | 6/20/1982 | Nam | CAPT | 3/11/2022 8:00 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khoẻ TV Panama | |
537 | 45611 | HOÀNG MẠNH TRUNG | 8/22/1983 | Nam | CAPT | 3/11/2022 8:03 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ASHICO |
538 | 45621 | NGUYỄN TUẤN ANH | 1/18/2000 | Nam | SAILOR | 3/11/2022 8:06 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
539 | 45635 | TRẦN VĂN BÌNH | 6/28/1991 | Nam | COOK | 3/11/2022 8:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
540 | 45643 | VÌ VĂN THIÊM | 9/17/2001 | Nam | 3/11/2022 8:13 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
541 | 45646 | VÌ THỊ SINH | 7/12/1977 | Nữ | 3/11/2022 8:13 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
542 | 45647 | VÌ VĂN XUẬN | 1/1/1974 | Nam | 3/11/2022 8:14 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
543 | 45648 | HÀ THỊ BON | 3/13/1975 | Nữ | 3/11/2022 8:14 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
544 | 45653 | CÁP TRỌNG DUY | 5/6/1985 | Nam | 1/E | 3/11/2022 8:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
545 | 45650 | BÙI VĂN LIỆU | 8/25/1964 | Nam | 3/11/2022 8:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
546 | 45652 | BÙI VĂN HOẠCH | 6/16/1984 | Nam | 3/11/2022 8:16 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
547 | 45654 | LÒ VĂN XĂM | 1/1/1968 | Nam | 3/11/2022 8:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
548 | 45657 | VŨ DUY VỊNH | 10/16/1989 | Nam | 3/11/2022 8:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
549 | 45660 | QUÀNG VĂN PỌM | 6/19/1982 | Nam | 3/11/2022 8:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
550 | 45672 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 7/27/1988 | Nam | 4/E | 3/11/2022 8:22 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | T & T |
551 | 45677 | NGUYỄN VĂN MỪNG | 11/2/1984 | Nam | 2/E | 3/11/2022 8:25 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
552 | 45683 | BÙI VĂN THIỆP | 2/1/1993 | Nam | 3/E | 3/11/2022 8:29 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
553 | 45692 | TRẦN VĂN QUỲNH | 7/21/1985 | Nam | COOK | 3/11/2022 8:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VITACO |
554 | 45706 | NGUYỄN HỮU NAM | 8/27/1999 | Nam | SAILOR | 3/11/2022 8:39 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
555 | 45717 | LÊ VĂN TOÀN | 8/19/1974 | Nam | OILER | 3/11/2022 8:44 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
556 | 45726 | HỒ BẢO XUYÊN | 9/8/1990 | Nam | OILER | 3/11/2022 8:52 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
557 | 45731 | NGUYỄN TRỌNG TÍNH | 7/2/2001 | Nam | OILER | 3/11/2022 8:55 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
558 | 45738 | DƯƠNG ĐỨC QUÝ | 8/25/1982 | Nam | FITTER | 3/11/2022 9:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
559 | 45748 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 12/9/1985 | Nam | 2/E | 3/11/2022 9:03 | Khám sức khỏe TV song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
560 | 45751 | VŨ THẾ CƯƠNG | 9/14/2002 | Nam | 3/11/2022 9:05 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
561 | 45757 | VŨ ĐỨC HIẾU | 4/11/1988 | Nam | SAILOR | 3/11/2022 9:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
562 | 45762 | HÀ MINH NGỌC | 8/19/1983 | Nam | COOK | 3/11/2022 9:09 | Panama VM | VICMAC |
563 | 45771 | ĐỖ DUY TOÀN | 1/2/1991 | Nam | 3/11/2022 9:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
564 | 45772 | ĐOÀN ĐÌNH NAM | 6/19/1994 | Nam | 3/11/2022 9:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
565 | 45797 | LÊ THỊ MAI LAN | 1/1/2003 | Nữ | 3/11/2022 9:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
566 | 45803 | PHẠM NGỌC THANH | 4/27/1991 | Nam | SAILOR | 3/11/2022 9:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
567 | 45812 | NGUYỄN VĂN PHÒNG | 5/1/1983 | Nam | CAPT | 3/11/2022 9:52 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
568 | 45819 | VŨ QUANG HUẤN | 10/28/1997 | Nam | AB.D | 3/11/2022 10:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
569 | 45832 | TỪ LONG HUY | 2/21/1988 | Nam | 4/E | 3/11/2022 10:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
570 | 45834 | VŨ BẢO TOÀN | 1/20/1994 | Nam | ELECTRIC | 3/11/2022 10:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
571 | 45838 | PHẠM VĂN HOÀN | 10/24/1991 | Nam | SAILOR | 3/11/2022 10:44 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
572 | 45876 | NGUYỄN VĨNH GIANG | 12/14/1982 | Nam | OS | 3/11/2022 13:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PETROLIMEX |
573 | 45880 | ĐOÀN THU THẢO | 3/5/1995 | Nam | 3/11/2022 13:46 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
574 | 45886 | NGUYỄN ĐẮC NAM | 8/15/1988 | Nam | AB | 3/11/2022 13:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PETROLIMEX |
575 | 45916 | DING WEN MING | 5/10/1958 | Nam | 3/11/2022 14:01 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
576 | 45923 | NGUYỄN VĂN PHONG | 3/23/1990 | Nam | 3/E | 3/11/2022 14:06 | Khám sức khoẻ TV Panama | TÂN BÌNH |
577 | 45930 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 4/24/1987 | Nam | 1/E | 3/11/2022 14:11 | Khám sức khoẻ TV Panama | FGAS |
578 | 45946 | NGUYỄN VĂN ANH | 3/10/1991 | Nam | 3/O | 3/11/2022 14:22 | Khám sức khoẻ TV Panama | NST |
579 | 45956 | HÀ ĐĂNG HƯỚNG | 10/2/1983 | Nam | 3/11/2022 14:31 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ĐÔNG ĐÔ | |
580 | 45966 | ANA MONKEVIC | 7/13/1989 | Nữ | 3/11/2022 14:40 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
581 | 46001 | LÊ VĂN ĐÀI | 9/11/1981 | Nam | CAPT | 3/11/2022 15:12 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
582 | 46008 | NGUYỄN HỮU TÀI | 5/26/1989 | Nam | SAILOR | 3/11/2022 15:20 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
583 | 46011 | VŨ VĂN HẬU | 1/1/1975 | Nam | COOK | 3/11/2022 15:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
584 | 46014 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 6/19/1987 | Nam | 4/E | 3/11/2022 15:31 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
585 | 46033 | NGUYỄN QUANG HUY | 5/6/1993 | Nam | 4/E | 3/11/2022 16:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Chứng chỉ Panama | |
586 | 46064 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 9/20/1990 | Nam | 2/E | 3/12/2022 7:32 | Chứng chỉ Panama | HP Marine |
587 | 46065 | TẠ DUY LƯƠNG | 9/4/1998 | Nam | OILER | 3/12/2022 7:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI ÂU |
588 | 46066 | TRẦN VĂN HÙNG | 9/1/1993 | Nam | COOK | 3/12/2022 7:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI ÂU |
589 | 46078 | NGUYỄN VĂN ÂN | 11/29/1996 | Nam | OILER | 3/12/2022 8:01 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | T & T |
590 | 46080 | TRẦN THANH LÂM | 4/6/2000 | Nam | AB.D | 3/12/2022 8:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | T & T |
591 | 46081 | NGUYỄN VĂN ÁI | 9/2/1994 | Nam | OILER | 3/12/2022 8:08 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | T & T |
592 | 46085 | NGUYỄN VĂN MONG | 11/6/1979 | Nam | ELECTRIC | 3/12/2022 8:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | |
593 | 46091 | LÊ VĂN VŨ | 9/22/1982 | Nam | PUMP | 3/12/2022 8:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VIPCO |
594 | 46104 | NGUYỄN TRUNG CHÍNH | 10/14/1990 | Nam | 3/12/2022 8:32 | KSK cho người VN lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
595 | 46119 | ZHU, WENFENG | 12/29/1980 | Nam | 3/12/2022 8:50 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
596 | 46128 | NGUYỄN ĐỨC TÂM | 1/24/1986 | Nam | CE | 3/12/2022 9:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | SMR MARINE |
597 | 46129 | LÊ CÔNG CHUNG | 11/6/2001 | Nam | SAILOR | 3/12/2022 9:08 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
598 | 46134 | TRẦN ĐĂNG QUỐC | 8/27/1988 | Nam | SAILOR | 3/12/2022 9:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
599 | 46136 | VÕ THANH HÀ | 8/6/1981 | Nam | SAILOR | 3/12/2022 9:22 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
600 | 46137 | PHẠM VĂN NAM | 8/23/2002 | Nam | SAILOR | 3/12/2022 9:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
601 | 46141 | CHEN, KAISHUANG | 10/1/1988 | Nam | 3/12/2022 9:31 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
602 | 46143 | NGUYỄN VĂN Ý | 7/27/1991 | Nam | AB | 3/12/2022 9:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ĐÔNG ĐÔ |
603 | 46144 | DƯƠNG ĐỨC QUÝ | 8/25/1982 | Nam | FITTER | 3/12/2022 9:45 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
604 | 46156 | TRẦN THỊ THANH MINH | 1/1/1978 | Nữ | 3/12/2022 10:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
605 | 46163 | ĐỖ XUÂN ANH | 8/7/1978 | Nam | CE | 3/12/2022 11:18 | Khám sức khoẻ TV Panama | ALLIANCE JSC |
606 | 46164 | NGUYỄN VĂN SƠN | 10/17/1991 | Nam | AB | 3/12/2022 11:19 | Khám sức khoẻ TV Panama | ALLIANCE JSC |
607 | 46165 | PHẠM VĂN DUYẾN | 8/25/1990 | Nam | OILER | 3/12/2022 11:19 | Khám sức khoẻ TV Panama | ALLIANCE JSC |
608 | 46419 | TRẦN VĂN ĐIỆP | 11/30/1992 | Nam | AB | 3/14/2022 7:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI VÂN |
609 | 46450 | NGUYỄN BẢO LỘC | 5/20/1994 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 7:45 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
610 | 46459 | HOÀNG VĂN HIỆP | 4/16/1996 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 7:47 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
611 | 46471 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 10/25/1999 | Nam | OS | 3/14/2022 7:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
612 | 46482 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 1/28/1992 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 7:53 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
613 | 46499 | NGUYỄN HẢO TRUNG | 7/10/1984 | Nam | COOK | 3/14/2022 8:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | |
614 | 46506 | MO, CHUANFA | 11/3/1985 | Nam | 3/14/2022 8:03 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
615 | 46524 | NGUYỄN DUY QUỲNH | 10/1/1991 | Nam | OILER | 3/14/2022 8:08 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
616 | 46535 | HE, YONG HONG | 11/27/1968 | Nam | 3/14/2022 8:13 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
617 | 46539 | CHUANG, WEN-HSIANG | 9/20/1966 | Nam | 3/14/2022 8:14 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
618 | 46543 | PAN, GUANGLI | 6/9/1980 | Nữ | 3/14/2022 8:16 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
619 | 46548 | YANG, JIANCHUN | 5/30/1968 | Nam | 3/14/2022 8:18 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
620 | 46556 | FAN, CHUN- CHENG | 1/14/1991 | Nam | 3/14/2022 8:20 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Sở lao động Hải Dương | |
621 | 46564 | LÊ VŨ KHOA | 7/16/2000 | Nam | OS | 3/14/2022 8:21 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
622 | 46574 | TRẦN NGỌC ĐẠI | 8/22/1993 | Nam | 3/E | 3/14/2022 8:25 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
623 | 46586 | TRẦN VĂN NGA | 5/10/1978 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 8:31 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
624 | 46601 | TRẦN VĂN DINH | 12/28/1970 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 8:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
625 | 46610 | NGUYỄN HỮU TUYÊN | 4/1/1981 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 8:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
626 | 46619 | LÊ VĂN PHÙNG | 7/1/1982 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 8:43 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
627 | 46632 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 7/8/1975 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 8:49 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
628 | 46636 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 3/16/1991 | Nam | OILER | 3/14/2022 8:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
629 | 46642 | NGUYỄN TRUNG SỸ | 7/25/1974 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 8:52 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
630 | 46647 | NGÔ VĂN ĐẠT | 3/28/1999 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 8:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
631 | 46657 | PHẠM VĂN HÙNG | 10/11/1979 | Nam | OILER | 3/14/2022 8:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
632 | 46660 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 11/18/1994 | Nam | OILER | 3/14/2022 9:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
633 | 46663 | PHÙNG VĂN MƯU | 2/10/1990 | Nam | OILER | 3/14/2022 9:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
634 | 46667 | ĐÀM QUANG MẠNH | 10/5/2002 | Nam | OILER | 3/14/2022 9:03 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
635 | 46671 | PHẠM VĂN LỆ | 2/20/1978 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 9:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
636 | 46676 | LÊ VĂN PHƯỚC | 1/6/2001 | Nam | 3/14/2022 9:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải | |
637 | 46679 | ĐẶNG ANH TUẤN | 4/13/1982 | Nam | OILER | 3/14/2022 9:08 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
638 | 46684 | BÙI ĐỨC TUẤN | 1/11/1981 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 9:11 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
639 | 46687 | HỒ BÁ CHIẾN | 9/17/1994 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 9:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
640 | 46692 | PHÍ TRƯỜNG SINH | 10/14/1983 | Nam | C/O | 3/14/2022 9:16 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
641 | 46702 | TRẦN TRUNG NAM | 3/31/1985 | Nam | 1/E | 3/14/2022 9:20 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
642 | 46708 | NGUYỄN THÀNH NAM | 5/20/1988 | Nam | COOK | 3/14/2022 9:27 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
643 | 46712 | HÀ KIỀU TRINH | 1/1/2001 | Nữ | 3/14/2022 9:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
644 | 46717 | BÙI KHẮC HÙNG | 3/20/1990 | Nam | OILER | 3/14/2022 9:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
645 | 46722 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 12/14/1977 | Nam | CAPT | 3/14/2022 9:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
646 | 46725 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 1/22/1997 | Nam | OS | 3/14/2022 9:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
647 | 46729 | HOÀNG VĂN TIỀN | 1/3/1993 | Nam | 3/O | 3/14/2022 9:43 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
648 | 46732 | VŨ QUÝ CƯƠNG | 9/19/1995 | Nam | OILER | 3/14/2022 9:45 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
649 | 46740 | HOÀNG SỸ TÀI | 1/1/1996 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 9:49 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
650 | 46743 | NGUYỄN VIẾT THÀNH | 1/3/2002 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 9:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
651 | 46747 | LÊ ANH QUÂN | 6/16/1989 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 9:52 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
652 | 46749 | PARK DONG GUN | 4/12/1983 | Nam | 3/14/2022 9:54 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
653 | 46752 | PHẠM VĂN THÂN | 8/16/1980 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 9:55 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
654 | 46756 | TRẦN XUÂN NGỌC | 11/11/1996 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 9:57 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
655 | 46758 | HOÀNG VĂN TÌNH | 2/1/1977 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 9:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
656 | 46759 | NGUYỄN TIẾN AN | 11/16/1983 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
657 | 46761 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 12/17/1990 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
658 | 46764 | HỒ SỸ THÀNH | 10/10/1995 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
659 | 46765 | HOÀNG VĂN TÍNH | 3/21/1990 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
660 | 46767 | ĐẬU VĂN QUÝ | 8/10/1990 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
661 | 46769 | HOÀNG DUY LUẬN | 12/10/1973 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
662 | 46771 | NGUYỄN VĂN KHUYẾN | 1/28/1988 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
663 | 46770 | HOÀNG THANH NGỌC | 10/10/1998 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:06 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
664 | 46778 | ĐỖ VĂN DŨNG | 7/6/1983 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 10:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
665 | 46775 | NGUYỄN VIẾT THÁI | 2/17/1998 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
666 | 46782 | HOÀNG TRUNG TUYẾN | 8/4/1984 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
667 | 46783 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 1/18/1986 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:11 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
668 | 46788 | NGUYỄN VĂN TUYỀN | 6/7/1990 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
669 | 46791 | NGUYỄN ĐÌNH SÁNG | 11/3/1985 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 10:16 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
670 | 46793 | VÀNG MÍ SÒ | 3/1/2002 | Nam | 3/14/2022 10:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
671 | 46794 | NGUYỄN ANH TÚ | 3/26/1993 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 10:18 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
672 | 46798 | PHẠM CÔNG THÀNH | 3/6/1999 | Nam | 3/14/2022 10:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
673 | 46799 | NGUYỄN NGỌC QUYỀN | 5/26/1999 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:21 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
674 | 46801 | PHẠM VĂN TOÀN | 8/20/1985 | Nam | AB | 3/14/2022 10:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | GASSHIPING |
675 | 46809 | VŨ VĂN DUNG | 12/30/1984 | Nam | 3/14/2022 10:28 | Panama VM | VICMAC | |
676 | 46812 | LÊ THANH HIẾU | 9/21/1991 | Nam | OS | 3/14/2022 10:30 | Panama VM | VICMAC |
677 | 46814 | BÙI THẾ MẠNH | 1/21/1988 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:33 | Panama VM | VICMAC |
678 | 46818 | PHẠM NHƯ QUỲNH | 7/9/1979 | Nam | 2/E | 3/14/2022 10:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
679 | 46821 | VŨ MINH QUANG | 7/11/1987 | Nam | AB | 3/14/2022 10:36 | Panama VM | VICMAC |
680 | 46822 | LÊ THÁI HIỂN | 2/16/1991 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:39 | Khám sức khỏe TV song ngữ | GASSHIPING |
681 | 46823 | HOÀNG QUANG TÙNG | 7/19/1980 | Nam | 3/O | 3/14/2022 10:41 | Panama VM | VICMAC |
682 | 46824 | LÊ TUẤN ANH | 2/26/1986 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 10:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
683 | 46828 | ĐỖ VĂN QUÂN | 12/22/1969 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | AN HẢI |
684 | 46830 | TRẦN ĐỨC THÀNH | 10/21/1997 | Nam | SAILOR | 3/14/2022 10:45 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
685 | 46831 | DƯƠNG MINH LUẬT | 2/1/1997 | Nam | OILER | 3/14/2022 10:48 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
686 | 46832 | ĐỖ QUANG DŨNG | 8/7/1985 | Nam | 1/E | 3/14/2022 10:51 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
687 | 46833 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 10/22/1996 | Nam | OS | 3/14/2022 10:53 | Chứng chỉ Panama, Vitranchart (800N) | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
688 | 46835 | PHẠM NGỌC THIỆN | 4/8/2000 | Nam | OS | 3/14/2022 10:55 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
689 | 46836 | TĂNG TIẾN THỂ | 7/11/1992 | Nam | OS | 3/14/2022 10:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | AN HẢI |
690 | 46838 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 1/1/1997 | Nam | 3/14/2022 11:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
691 | 46841 | PHẠM THỊ MAI HƯƠNG | 1/1/1992 | Nữ | 3/14/2022 11:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
692 | 46842 | PHẠM THỊ NHUNG | 6/3/1988 | Nữ | 3/14/2022 11:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
693 | 46870 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 6/4/1995 | Nam | 3/14/2022 13:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
694 | 46885 | LƯỜNG THỊ MUNG | 2/8/1990 | Nữ | 3/14/2022 13:48 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
695 | 46902 | SIÊU VĂN THƯỢNG | 1/1/1991 | Nam | 3/14/2022 13:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
696 | 46916 | LƯƠNG VĂN PHÚC | 1/1/1987 | Nam | 3/14/2022 14:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
697 | 46924 | LƯỜNG VĂN MAI | 1/1/2000 | Nam | 3/14/2022 14:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
698 | 46926 | LÒ VĂN PHONG | 1/1/2002 | Nam | 3/14/2022 14:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
699 | 46930 | NGỤY VĂN DƯỢC | 1/1/1986 | Nam | 3/14/2022 14:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
700 | 46938 | LÊ VĂN NHÂN | 5/10/1979 | Nam | 2/E | 3/14/2022 14:15 | KSK thường quy (650N) | HOÀNG GIA |
701 | 46947 | YAO YONG GUO | 1/23/1977 | Nam | 3/14/2022 14:20 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
702 | 46960 | QUYỀN VĂN LỢI | 7/6/1970 | Nam | CE | 3/14/2022 14:31 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | PACIFIC MARINE |
703 | 46973 | LƯƠNG TRUNG DŨNG | 3/13/1984 | Nam | 2/O | 3/14/2022 14:41 | Chứng chỉ Panama, KSK thường quy (650N) | MODEC MANAGEMENT SERVICES PTE.LTD |
704 | 46979 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 8/6/2000 | Nam | OILER | 3/14/2022 14:48 | KSK thường quy (650N) | |
705 | 46985 | HÀ VĂN VIỆT | 6/25/2000 | Nam | OILER | 3/14/2022 14:51 | KSK thường quy (650N) | |
706 | 46991 | NGUYỄN SỸ HOÀNG | 1/15/1997 | Nam | OILER | 3/14/2022 14:54 | KSK thường quy (650N) | |
707 | 46994 | BÙI THANH TÙNG | 7/30/1986 | Nam | OS | 3/14/2022 14:55 | KSK thường quy (650N) | |
708 | 46999 | VŨ ĐỨC NĂNG | 8/24/1984 | Nam | CE | 3/14/2022 14:59 | KSK thường quy (650N) | |
709 | 47001 | NGUYỄN HỒNG TỨ | 6/2/1991 | Nam | 2/O | 3/14/2022 15:03 | KSK thường quy (650N) | ATACO |
710 | 47003 | VŨ ĐỨC HÙNG | 7/18/2002 | Nam | OILER | 3/14/2022 15:07 | KSK thường quy (650N) | VIET THUAN |
711 | 47020 | NGUYỄN QUANG KHÁNH | 6/16/1987 | Nam | M/M | 3/14/2022 15:25 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
712 | 47031 | MAI VĂN NÚI | 12/10/1983 | Nam | OILER | 3/14/2022 15:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HP |
713 | 47088 | TÔN QUANG ANH | 2/14/1989 | Nam | AB | 3/15/2022 7:44 | Khám sức khỏe TV song ngữ | AN HẢI |
714 | 47114 | QIAN JIA LONG | 12/11/1963 | Nam | 3/15/2022 7:53 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
715 | 47121 | WANG XING NAN | 12/5/1965 | Nam | 3/15/2022 7:56 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
716 | 47128 | ĐỖ THỊ THANH VÂN | 10/12/1976 | Nữ | 3/15/2022 7:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
717 | 47135 | NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY | 5/19/1973 | Nữ | 3/15/2022 8:00 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
718 | 47138 | NGUYỄN CÔNG NGUYÊN | 10/21/1997 | Nam | AB.D | 3/15/2022 8:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Chứng chỉ Panama | ALLIANCE JSC |
719 | 47143 | NGUYỄN ĐÌNH TRÍ | 9/2/1974 | Nam | CE | 3/15/2022 8:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VITACO |
720 | 47157 | NGUYỄN HOÀNG TRUNG | 12/30/1983 | Nam | CAPT | 3/15/2022 8:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VIPCO |
721 | 47173 | PHẠM VĂN DUẨN | 1/25/1986 | Nam | AB | 3/15/2022 8:15 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
722 | 47180 | NGUYỄN QUANG THỦY. | 5/5/1982 | Nam | AB | 3/15/2022 8:20 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
723 | 47193 | NGUYỄN XUÂN PHONG | 8/10/1997 | Nam | 3/O | 3/15/2022 8:26 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama), Gói Alcol – Ma túy(320N) | VINIC |
724 | 47203 | LÊ VĂN HOÀNG | 8/7/1996 | Nam | 3/E | 3/15/2022 8:30 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | ĐÔNG LONG |
725 | 47209 | NGUYỄN SỸ TRƯỜNG | 4/20/1988 | Nam | 3/O | 3/15/2022 8:34 | KSK thường quy (650N) | |
726 | 47210 | LƯU VĂN VƯỢNG | 11/12/1986 | Nam | 2/E | 3/15/2022 8:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PVTRANS |
727 | 47215 | HÀ CÔNG BẰNG | 9/2/1976 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:36 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
728 | 47222 | TRẦN DUY HANH | 11/1/1994 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:39 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
729 | 47219 | TÔ HỮU TUẤN | 11/13/1983 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:39 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
730 | 47224 | THÁI MẠNH HÙNG | 7/22/1997 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
731 | 47229 | TRẦN VĂN TUYÊN | 4/24/1995 | Nam | OILER | 3/15/2022 8:42 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
732 | 47227 | NGUYỄN VĂN BÉ | 7/20/1989 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
733 | 47233 | NGUYỄN HỮU HOÀNG | 2/28/1996 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:44 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
734 | 47236 | NGUYỄN HỮU THÀNH | 7/18/1979 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:45 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
735 | 47241 | NGUYỄN VĂN LINH | 9/18/1998 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:47 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
736 | 47243 | LƯƠNG VĂN DƯƠNG | 10/15/1993 | Nam | OILER | 3/15/2022 8:47 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
737 | 47248 | TRẦN ĐẠI THẮNG | 8/30/2001 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:48 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
738 | 47252 | NGUYỄN NGỌC HÒA | 3/1/1989 | Nam | OILER | 3/15/2022 8:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
739 | 47255 | PHẠM KHẮC LƯƠNG | 1/27/1997 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:52 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
740 | 47256 | LƯỜNG VĂN LINH | 6/20/1988 | Nam | OILER | 3/15/2022 8:52 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
741 | 47259 | NGUYỄN TRƯỜNG CHINH | 4/20/2000 | Nam | OILER | 3/15/2022 8:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
742 | 47265 | NGÔ VĂN NGỌC DUY | 5/21/2004 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:55 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
743 | 47266 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 4/20/1996 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
744 | 47268 | NGUYỄN VĂN TÀI | 12/26/1996 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
745 | 47269 | LƯU KHÁNH DUY | 2/12/2004 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 8:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
746 | 47273 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 8/25/2003 | Nam | OILER | 3/15/2022 8:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
747 | 47275 | LÊ HỒNG QUÂN | 12/8/1997 | Nam | OILER | 3/15/2022 9:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
748 | 47276 | TRẦN ĐỨC MỸ | 8/20/1994 | Nam | OILER | 3/15/2022 9:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
749 | 47282 | ĐÀO QUANG TRUNG | 9/10/1978 | Nam | OILER | 3/15/2022 9:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
750 | 47285 | HOÀNG CHÍ SỸ | 4/7/2003 | Nam | OS | 3/15/2022 9:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
751 | 47290 | TRẦN XUÂN THIÊN | 12/10/1993 | Nam | 3/O | 3/15/2022 9:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
752 | 47294 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 4/21/1978 | Nam | CE | 3/15/2022 9:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HP Marine |
753 | 47323 | DƯƠNG THU HƯƠNG | 10/8/2000 | Nam | 3/15/2022 9:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
754 | 47340 | ĐẶNG THẾ QUANG | 2/10/2001 | Nam | OILER | 3/15/2022 9:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
755 | 47343 | HOÀNG XUÂN HẢI | 12/5/1991 | Nam | OILER | 3/15/2022 9:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | GEMADEPT |
756 | 47346 | TRẦN HỮU DŨNG | 4/2/1984 | Nam | COOK | 3/15/2022 9:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
757 | 47355 | ĐỖ NGỌC THÀNH | 10/20/2000 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 9:47 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VICMAC |
758 | 47358 | ZHONG, HUALIANG | 6/19/1976 | Nam | 3/15/2022 10:01 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
759 | 47362 | HE, QINGHONG | 6/30/1976 | Nữ | 3/15/2022 10:03 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
760 | 47363 | SONG, ZAIBIN | 11/6/1970 | Nam | 3/15/2022 10:04 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
761 | 47370 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 1/5/1987 | Nam | 3/15/2022 10:24 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
762 | 47376 | NGUYỄN THỊ VĂN | 8/12/1991 | Nữ | 3/15/2022 10:46 | KSK cho người VN lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
763 | 47379 | ĐINH QUANG THU | 4/30/1975 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 10:54 | Chứng chỉ Panama, Vitranchart (800N) | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
764 | 47380 | NGUYỄN XUÂN DŨNG | 5/12/1977 | Nam | 3/15/2022 10:57 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
765 | 47416 | MẠC ĐÌNH VĨNH | 7/7/1970 | Nam | 3/15/2022 13:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
766 | 47437 | NGUYỄN THỊ MINH TRANG | 11/5/1994 | Nữ | 3/15/2022 14:04 | KSK cho người VN lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
767 | 47441 | NGUYỄN HOÀNG PHONG VŨ | 11/22/1988 | Nam | COOK | 3/15/2022 14:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
768 | 47455 | CẦM VĂN NHẤT | 2/26/1993 | Nam | 3/15/2022 14:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
769 | 47457 | LƯỜNG THỊ LIẾN | 3/24/1996 | Nữ | 3/15/2022 14:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
770 | 47460 | LÒ VĂN PHỚ | 8/6/1984 | Nam | 3/15/2022 14:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
771 | 47462 | HÀ VĂN ĐƯA | 6/20/1973 | Nam | 3/15/2022 14:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
772 | 47464 | LÒ THỊ ÉN | 12/31/1987 | Nữ | 3/15/2022 14:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
773 | 47467 | ĐÀO NGỌC MINH | 7/10/1971 | Nam | 3/15/2022 14:27 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ||
774 | 47469 | NGẦN THỊ TƯƠI | 1/1/1997 | Nữ | 3/15/2022 14:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
775 | 47476 | LÒ THỊ NGA | 2/8/2004 | Nữ | 3/15/2022 14:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
776 | 47482 | LƯU MẠNH TƯỞNG | 1/5/1994 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 14:32 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
777 | 47500 | ĐỖ VIỆT QUANG | 7/19/1998 | Nam | SAILOR | 3/15/2022 14:42 | Khám sức khoẻ TV Panama | Công ty khí đốt Thăng Long |
778 | 47506 | BÙI TUẤN ANH | 10/25/1994 | Nam | OILER | 3/15/2022 14:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
779 | 47507 | QUÀNG THỊ CHUNG | 1/1/1977 | Nữ | 3/15/2022 14:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
780 | 47511 | PHẠM QUANG DŨNG | 6/1/1986 | Nam | 1/E | 3/15/2022 14:58 | KSK thuyền viên không XN | INLACOSAIGON |
781 | 47515 | BÙI THỊ THANH NHÀN | 1/1/1981 | Nữ | 3/15/2022 15:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
782 | 47522 | TRẦN VĂN ĐỊNH | 1/20/1999 | Nam | OILER | 3/15/2022 15:18 | Khám sức khoẻ TV Panama | VINIC |
783 | 47529 | TRẦN TRUNG KẾT | 8/22/1992 | Nam | 3/O | 3/15/2022 15:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N), KSK thuyền viên không XN | INLACOSAIGON |
784 | 47533 | HOÀNG VIỆT HÙNG | 11/19/1991 | Nam | 3/O | 3/15/2022 15:38 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
785 | 47543 | LÊ TRUNG ANH | 8/19/1998 | Nam | 3/15/2022 16:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
786 | 47602 | NGÔ VĂN TÚ | 12/13/1989 | Nam | 2/O | 3/16/2022 7:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khoẻ TV Panama | NHẬT VIỆT |
787 | 47619 | TRỊNH VĂN HIỂN | 8/3/1979 | Nam | CAPT | 3/16/2022 7:46 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
788 | 47626 | MAI NGỌC HUÂN | 8/20/1973 | Nam | BOSUN | 3/16/2022 7:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khoẻ TV Panama | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
789 | 47632 | LƯƠNG VĂN THỤ | 9/28/1980 | Nam | OILER | 3/16/2022 7:52 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N) | HẢI VÂN |
790 | 47640 | NGUYỄN NGỌC KHOA | 12/16/1993 | Nam | 3/E | 3/16/2022 7:56 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
791 | 47652 | NGUYỄN VĂN HUY | 6/30/1982 | Nam | CE | 3/16/2022 8:00 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG PHÁT LỘC |
792 | 47665 | NGUYỄN NGỌC TIẾN | 2/5/1985 | Nam | PUMP | 3/16/2022 8:09 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG PHÁT LỘC |
793 | 47673 | CÙ HOÀNG ANH | 7/16/1988 | Nam | 2/O | 3/16/2022 8:16 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
794 | 47677 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 4/4/1987 | Nam | 2/E | 3/16/2022 8:19 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
795 | 47684 | TRỊNH VĂN HOÀNG | 4/1/1994 | Nam | ENGINE – CADED | 3/16/2022 8:21 | KSK thường quy (650N) | |
796 | 47688 | TRƯƠNG VĂN HẢI | 11/8/1991 | Nam | AB | 3/16/2022 8:25 | Khám sức khoẻ TV Panama | |
797 | 47691 | BÙI ĐỨC SƠN | 3/15/1991 | Nam | 3/16/2022 8:27 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
798 | 47694 | PHẠM MẠNH THẮNG | 3/18/1978 | Nam | CAPT | 3/16/2022 8:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ASHICO |
799 | 47697 | NGUYỄN VĂN ĂNG | 12/25/1968 | Nam | BOSUN | 3/16/2022 8:31 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HP Marine |
800 | 47701 | LƯƠNG TRUNG CHÍNH | 10/20/1999 | Nam | OS | 3/16/2022 8:33 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
801 | 47705 | PHẠM VĂN TÌNH | 8/5/1974 | Nam | AB | 3/16/2022 8:35 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
802 | 47710 | NGUYỄN QUANG NHẬT | 11/17/1993 | Nam | OILER | 3/16/2022 8:37 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
803 | 47713 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 8/10/1980 | Nam | OILER | 3/16/2022 8:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
804 | 47719 | NGÔ VĂN THẢO | 11/7/1983 | Nam | OILER | 3/16/2022 8:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
805 | 47726 | VIÊN ĐÌNH QUÂN | 6/26/1985 | Nam | SAILOR | 3/16/2022 8:44 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
806 | 47727 | NGUYỄN CÔNG LỢI | 7/20/1985 | Nam | OILER | 3/16/2022 8:44 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
807 | 47729 | ĐẶNG VŨ | 4/4/1989 | Nam | SAILOR | 3/16/2022 8:46 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
808 | 47733 | LÊ VĂN VỴ | 4/14/1980 | Nam | OILER | 3/16/2022 8:48 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
809 | 47737 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 8/15/1991 | Nam | SAILOR | 3/16/2022 8:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
810 | 47744 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 3/29/1984 | Nam | OILER | 3/16/2022 8:52 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
811 | 47751 | LÊ DOÃN HOÀNG | 8/25/1992 | Nam | SAILOR | 3/16/2022 8:55 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
812 | 47755 | NGUYỄN BÁ DANH | 6/26/1994 | Nam | SAILOR | 3/16/2022 8:57 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
813 | 47760 | VŨ ĐÌNH DUY | 7/16/1996 | Nam | SAILOR | 3/16/2022 8:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
814 | 47763 | TRẦN VĂN TRỌNG | 8/19/1988 | Nam | SAILOR | 3/16/2022 9:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
815 | 47768 | PHAN QUỐC VĨNH | 3/6/1993 | Nam | OILER | 3/16/2022 9:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
816 | 47772 | TRỊNH TỨ BÌNH | 2/10/1974 | Nam | OILER | 3/16/2022 9:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
817 | 47775 | NGUYỄN TÀI HOÀNG | 10/20/1997 | Nam | SAILOR | 3/16/2022 9:06 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
818 | 47778 | BÙI TIẾN LÃM | 5/31/1999 | Nam | OILER | 3/16/2022 9:08 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
819 | 47786 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 8/15/1978 | Nam | 2/E | 3/16/2022 9:10 | Chứng chỉ Panama, Vitranchart (800N) | VITRANSCHART |
820 | 47793 | VŨ VĂN ĐẠO | 6/6/2000 | Nam | SAILOR | 3/16/2022 9:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
821 | 47796 | LÊ DOÃN DƯƠNG | 10/6/1997 | Nam | SAILOR | 3/16/2022 9:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
822 | 47803 | VŨ NHƯ TÁM | 3/8/1975 | Nam | OILER | 3/16/2022 9:18 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
823 | 47805 | NGUYỄN TUẤN ANH | 8/20/1971 | Nam | FITTER | 3/16/2022 9:20 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HP Marine |
824 | 47809 | TRẦN THỊ OANH | 3/13/1999 | Nữ | 3/16/2022 9:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
825 | 47813 | PHẠM CÔNG THÀNH | 10/3/1991 | Nam | 2/E | 3/16/2022 9:25 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | |
826 | 47823 | HOÀNG VĂN LONG | 5/24/1982 | Nam | 4/E | 3/16/2022 9:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
827 | 47824 | PHAN VĂN NAM | 11/6/1980 | Nam | OS | 3/16/2022 9:38 | Khám sức khoẻ TV Panama | TÂN BÌNH |
828 | 47828 | VŨ MINH TÂN | 8/12/1992 | Nam | OILER | 3/16/2022 9:43 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
829 | 47832 | PHẠM VĂN HẢI | 5/1/1985 | Nam | 2/E | 3/16/2022 9:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | VICMAC |
830 | 47835 | ĐỖ THẾ TÌNH | 4/6/1989 | Nam | ELECTRIC | 3/16/2022 9:53 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
831 | 47836 | HOÀNG VĂN LẠNG | 5/1/1991 | Nam | OILER | 3/16/2022 9:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
832 | 47837 | HOÀNG VĂN SƠN | 12/26/1973 | Nam | COOK | 3/16/2022 10:00 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
833 | 47839 | HOÀNG VĂN HIỆP | 5/27/1991 | Nam | 4/E | 3/16/2022 10:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
834 | 47840 | PHẠM HỒNG NAM | 11/6/1984 | Nam | C/O | 3/16/2022 10:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
835 | 47858 | LIN CHIA PING | 6/16/1970 | Nữ | 3/16/2022 10:15 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
836 | 47861 | BÙI VĂN VĂN | 9/1/1988 | Nam | 2/O | 3/16/2022 10:18 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PVTRANS |
837 | 47864 | TRƯƠNG VĂN PHONG | 8/16/1986 | Nam | M/M | 3/16/2022 10:21 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
838 | 47865 | ĐÀO VĂN MẬU | 11/9/1989 | Nam | M/M | 3/16/2022 10:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
839 | 47866 | TRẦN ANH QUANG | 3/17/1982 | Nam | CE | 3/16/2022 10:26 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
840 | 47873 | TRẦN VĂN ĐIỆP | 3/12/1988 | Nam | C/O | 3/16/2022 10:37 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Hân Huy |
841 | 47875 | VŨ THÁI HƯNG | 11/6/1980 | Nam | CAPT | 3/16/2022 10:40 | KSK thuyền viên không XN | INLACOSAIGON |
842 | 47879 | ĐỖ GIA MINH | 2/12/1979 | Nam | CE | 3/16/2022 10:43 | KSK thuyền viên không XN | INLACOSAIGON |
843 | 47881 | MAI XUÂN HIẾU | 5/10/1984 | Nam | OILER | 3/16/2022 10:46 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
844 | 47882 | QUÁN VĂN HƯNG | 7/20/1982 | Nam | C/O | 3/16/2022 10:47 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | LONG HƯNG |
845 | 47883 | HOÀNG ANH TUẤN | 5/26/1995 | Nam | OILER | 3/16/2022 10:51 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | NST |
846 | 47885 | TRẦN TUẤN TIẾN | 4/21/1986 | Nam | COOK | 3/16/2022 10:54 | Khám sức khoẻ TV Panama | AN HẢI |
847 | 47887 | NGHIÊM HỒNG NHẬT | 11/18/1991 | Nam | 4/E | 3/16/2022 10:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VITACO |
848 | 47891 | HOÀNG NGỌC PHÚ | 4/14/1995 | Nam | OILER | 3/16/2022 11:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
849 | 47892 | ĐỖ CÔNG BA | 6/7/1981 | Nam | C/O | 3/16/2022 11:12 | KSK thuyền viên không XN | INLACOSAIGON |
850 | 47895 | PHẠM NGỌC HẬU | 3/16/1992 | Nam | SAILOR | 3/16/2022 11:15 | Chứng chỉ Panama | NST |
851 | 47897 | VÕ ĐÌNH CÔNG | 5/18/1991 | Nam | OS.D | 3/16/2022 11:18 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
852 | 47898 | BÙI VĂN ĐẠT | 11/1/1993 | Nam | AB.D | 3/16/2022 11:24 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PVTRANS |
853 | 47918 | NGUYỄN VĂN QUANG | 10/25/1985 | Nam | AB | 3/16/2022 13:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
854 | 47921 | NGÔ VĂN HẢI | 12/1/1961 | Nam | COOK | 3/16/2022 13:47 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
855 | 47945 | VŨ TRỌNG QUÝ | 9/26/1993 | Nam | AB | 3/16/2022 14:03 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
856 | 47950 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 10/16/1989 | Nam | AB | 3/16/2022 14:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
857 | 47955 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 6/2/1993 | Nam | OS | 3/16/2022 14:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
858 | 47959 | PHẠM MINH ĐỨC | 3/11/1980 | Nam | M/M | 3/16/2022 14:18 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
859 | 47963 | VŨ VĂN ĐOÀN | 10/27/1994 | Nam | 3/E | 3/16/2022 14:23 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
860 | 47980 | HOÀNG TRUNG MẠNH | 8/8/1998 | Nam | AB.D | 3/16/2022 14:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VITACO |
861 | 47987 | TRẦN VĂN HUY | 11/10/1983 | Nam | CE | 3/16/2022 14:40 | Khám sức khoẻ TV Panama | |
862 | 47990 | NGUYỄN VĂN GIỎI | 3/14/1990 | Nam | 3/16/2022 14:48 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
863 | 48002 | HỒ CHÍ TÙNG | 7/25/1992 | Nam | AB | 3/16/2022 15:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ, Chứng chỉ Panama | INLACOSAIGON |
864 | 48016 | PHẠM THÀNH ĐẠT | 1/1/2000 | Nam | 3/16/2022 15:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
865 | 48020 | YUAN XUEBING | 9/26/1972 | Nam | 3/16/2022 15:35 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
866 | 48059 | ĐOÀN THU THẢO | 3/5/1995 | Nữ | 3/17/2022 4:30 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
867 | 48103 | NGUYỄN XUÂN LƯỢNG | 10/1/1973 | Nam | 3/17/2022 7:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
868 | 48117 | VƯƠNG THỊ HIÊN | 10/20/1959 | Nữ | 3/17/2022 7:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
869 | 48121 | NGUYỄN VIẾT VĨNH | 6/23/1958 | Nam | 3/17/2022 7:50 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
870 | 48124 | PHẠM NGỌC TUÂN | 5/2/1984 | Nam | CE | 3/17/2022 7:53 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | FGAS |
871 | 48139 | ĐỒNG VĂN ĐÔ | 7/16/1983 | Nam | CE | 3/17/2022 7:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ + Ilo | HP Marine |
872 | 48152 | NGUYỄN VĂN SỬ | 9/9/1990 | Nam | AB | 3/17/2022 8:03 | Khám sức khỏe TV song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
873 | 48155 | NGUYỄN CẢNH LAM | 8/20/1979 | Nam | OILER | 3/17/2022 8:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
874 | 48164 | VŨ VĂN TÔN | 5/26/1988 | Nam | C/O | 3/17/2022 8:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
875 | 48181 | NGUYỄN VĂN SÁNG | 1/19/1986 | Nam | 2/E | 3/17/2022 8:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | UT-STC |
876 | 48186 | PHAN VĂN THỦY | 10/10/1978 | Nam | OILER | 3/17/2022 8:20 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
877 | 48190 | TRẦN QUANG ĐOÀN | 1/1/1980 | Nam | OILER | 3/17/2022 8:22 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
878 | 48195 | TRẦN HUY TƯỞNG | 4/14/1976 | Nam | BOSUN | 3/17/2022 8:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
879 | 48210 | NGUYỄN TIẾN HÒA KHÁNH | 2/4/1998 | Nam | ELECTRIC | 3/17/2022 8:26 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CREW 24 |
880 | 48216 | TRẦN VĂN LÂM | 1/10/1986 | Nam | PUMP | 3/17/2022 8:31 | Khám sức khoẻ TV Panama | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
881 | 48220 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | 5/3/1990 | Nam | OILER | 3/17/2022 8:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
882 | 48225 | LÊ ĐÌNH ĐỨC | 5/18/1991 | Nam | OILER | 3/17/2022 8:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
883 | 48233 | NGUYỄN SỸ ĐỨC | 11/12/2002 | Nam | OILER | 3/17/2022 8:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
884 | 48238 | NGUYỄN HỮU QUANG | 3/20/2001 | Nam | SAILOR | 3/17/2022 8:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
885 | 48246 | ĐẶN THÁI MAI | 11/29/1998 | Nam | SAILOR | 3/17/2022 8:44 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
886 | 48251 | TRẦN KHÁNH THẾ | 6/12/1968 | Nam | SAILOR | 3/17/2022 8:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
887 | 48257 | TRẦN ĐÌNH NHÂM | 4/10/1993 | Nam | SAILOR | 3/17/2022 8:53 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
888 | 48262 | PHẠM VĂN MINH | 3/15/1986 | Nam | OILER | 3/17/2022 8:55 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
889 | 48267 | NGUYỄN QUANG VINH | 12/8/1989 | Nam | SAILOR | 3/17/2022 8:57 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
890 | 48272 | HÀ THÀNH NAM | 1/10/1983 | Nam | SAILOR | 3/17/2022 8:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
891 | 48276 | NGUYỄN VIẾT XUÂN | 6/26/1984 | Nam | C/O | 3/17/2022 9:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
892 | 48286 | LÊ VĂN CÔNG | 10/30/1987 | Nam | SAILOR | 3/17/2022 9:16 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
893 | 48291 | LƯƠNG VĂN SƠN | 6/17/1978 | Nam | 3/17/2022 9:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
894 | 48292 | PHẠM VĂN HUY | 5/14/1962 | Nam | 3/17/2022 9:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
895 | 48295 | NGUYỄN THỌ HIẾU | 4/20/1990 | Nam | OILER | 3/17/2022 9:23 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
896 | 48297 | PHẠM BÁ MIÊN | 8/28/1976 | Nam | CE | 3/17/2022 9:28 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
897 | 48300 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | 9/17/1985 | Nam | 3/17/2022 9:30 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
898 | 48303 | ASANGA GABRIEL AUGSTINE | 5/12/1993 | Nam | 3/17/2022 9:36 | KSK cho người nước ngoài ( Apollo)(700N) | APOLLO | |
899 | 48306 | TRƯỜNG VĂN NGUYỆN | 6/15/1989 | Nam | 3/17/2022 9:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
900 | 48308 | NGUYỄN VĂN TRỊ | 9/10/1990 | Nam | 3/17/2022 9:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
901 | 48310 | TRẦN ĐỨC HÙNG | 10/27/1983 | Nam | AB | 3/17/2022 9:48 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI VÂN |
902 | 48311 | PHẠM MINH HOÀNG | 9/7/1972 | Nam | 3/E | 3/17/2022 9:49 | Khám sức khoẻ TV Panama | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
903 | 48315 | PHẠM THANH TÙNG | 8/18/1984 | Nam | 2/E | 3/17/2022 9:52 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
904 | 48317 | PHẠM ĐÌNH PHONG | 10/19/2001 | Nam | 3/17/2022 9:55 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
905 | 48319 | TRẦN VŨ | 1/23/1983 | Nam | CE | 3/17/2022 9:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
906 | 48324 | PHẠM VĂN LÂM | 12/21/1988 | Nam | 2/E | 3/17/2022 10:01 | KSK thuyền viên không XN | INLACOSAIGON |
907 | 48327 | LÊ THANH AN | 3/30/1983 | Nam | 3/E | 3/17/2022 10:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
908 | 48332 | LƯU MẠNH TUÂN | 9/16/1984 | Nam | 3/E | 3/17/2022 10:14 | Chứng chỉ Panama, Vitranchart (800N) | VITRANSCHART |
909 | 48333 | NGUYỄN XUÂN TÚ | 12/28/1996 | Nam | AB.D | 3/17/2022 10:17 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | TMAS (THANH HÀ) |
910 | 48336 | PHẠM THUẬN HOÀN | 12/30/1988 | Nữ | M/M | 3/17/2022 10:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | TMAS (THANH HÀ) |
911 | 48338 | MAI VĂN DƯƠNG | 3/10/1983 | Nam | 2/O | 3/17/2022 10:33 | KSK thuyền viên không XN | INLACOSAIGON |
912 | 48339 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 8/17/1992 | Nam | AB | 3/17/2022 10:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
913 | 48340 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 1/7/1982 | Nam | FITTER | 3/17/2022 10:39 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
914 | 48345 | PHẠM HỒNG SƠN | 11/25/1984 | Nam | 2/O | 3/17/2022 10:43 | KSK thuyền viên không XN | INLACOSAIGON |
915 | 48346 | PHẠM VĂN ĐỨC | 9/21/1974 | Nam | CE | 3/17/2022 10:46 | KSK thuyền viên không XN | INLACOSAIGON |
916 | 48347 | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | 9/20/1984 | Nam | SAILOR | 3/17/2022 10:48 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VICMAC |
917 | 48349 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 4/30/1995 | Nữ | 3/17/2022 10:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
918 | 48351 | TRẦN QUANG MẠNH | 2/8/1992 | Nam | 3/17/2022 11:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY KHÍ VÀ HÓA CHẤT | |
919 | 48352 | BẠCH CÔNG HÂN | 5/8/1982 | Nam | OILER | 3/17/2022 11:15 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
920 | 48354 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 2/5/1988 | Nam | 2/E | 3/17/2022 11:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | AN HẢI |
921 | 48359 | LÊ ANH THẮNG | 6/16/1983 | Nam | COOK | 3/17/2022 11:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
922 | 48375 | PHẠM ĐẠI LƯỢNG | 9/10/1985 | Nam | C/O | 3/17/2022 13:41 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | SUMASER |
923 | 48427 | ĐINH THỊ PHƯƠNG UYÊN | 1/1/2003 | Nữ | 3/17/2022 14:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
924 | 48431 | PHẠM VĂN THẮNG | 5/18/1981 | Nam | M/M | 3/17/2022 14:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
925 | 48436 | PHẠM VĂN HẠNH | 8/18/1992 | Nam | 2/O | 3/17/2022 14:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
926 | 48439 | NGUYỄN HOÀI THANH | 2/11/1989 | Nam | 2/O | 3/17/2022 14:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
927 | 48443 | NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG | 12/1/1983 | Nam | 3/17/2022 14:30 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
928 | 48448 | NGUYỄN CÔNG DŨNG | 9/7/1985 | Nam | 3/O | 3/17/2022 14:33 | KSK thuyền viên không XN | INLACOSAIGON |
929 | 48451 | PHẠM ĐÌNH DUY | 6/17/1997 | Nam | DECK – CADED | 3/17/2022 14:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
930 | 48453 | BÙI KHẮC DUY | 12/3/1995 | Nam | SAILOR | 3/17/2022 14:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VINASHIP |
931 | 48455 | LÊ THANH TÙNG | 10/13/2002 | Nam | 3/17/2022 14:41 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
932 | 48457 | VŨ LÂM TIẾN | 8/20/1995 | Nam | 3/17/2022 14:44 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
933 | 48460 | LƯỜNG VĂN HẠNH | 9/12/1998 | Nam | 3/17/2022 14:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
934 | 48458 | ĐÀO NGỌC HƯỞNG | 12/15/2000 | Nam | 3/17/2022 14:44 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
935 | 48459 | BÙI VĂN TÍNH | 10/11/1997 | Nam | 3/17/2022 14:45 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
936 | 48461 | NGUYỄN THỊ THẢO | 2/1/1989 | Nữ | 3/17/2022 14:45 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
937 | 48463 | PHẠM THỊ HÀ | 5/16/2000 | Nữ | 3/17/2022 14:46 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
938 | 48464 | NGUYỄN QUANG TOÀN | 2/5/1990 | Nam | 3/17/2022 14:46 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
939 | 48466 | PHÙNG VĂN ĐỊNH | 6/25/1997 | Nam | 3/17/2022 14:47 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
940 | 48468 | BÙI THỊ LOAN | 7/5/1993 | Nữ | 3/17/2022 14:47 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
941 | 48472 | NGẦN VĂN ĐƯỢC | 10/10/1998 | Nam | 3/17/2022 14:48 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
942 | 48470 | PHẠM THỊ LAN ANH | 11/23/2002 | Nữ | 3/17/2022 14:48 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
943 | 48471 | TRẦN THI MAI HOA | 2/5/2003 | Nữ | 3/17/2022 14:49 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
944 | 48475 | ĐOÀN MINH ĐỨC | 2/21/1999 | Nam | 3/17/2022 14:49 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
945 | 48477 | NGUYỄN ĐỨC HÀ | 9/24/2001 | Nam | 3/17/2022 14:50 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
946 | 48480 | VÌ VĂN BÊU | 11/18/1993 | Nam | 3/17/2022 14:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
947 | 48479 | ĐÀO QUANG TÚ | 12/16/1988 | Nam | 3/17/2022 14:51 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
948 | 48482 | VŨ THỊ HẢI YẾN | 1/1/1999 | Nữ | 3/17/2022 14:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
949 | 48487 | BÙI VĂN KIÊN | 1/30/1990 | Nam | 3/17/2022 14:55 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
950 | 48492 | BÙI THÁI DƯƠNG | 10/15/2002 | Nam | 3/17/2022 14:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
951 | 48498 | VÌ VĂN CƯỜNG | 10/16/2003 | Nam | 3/17/2022 15:00 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
952 | 48496 | LÊ THỊ HOÀI MƠ | 9/2/2001 | Nữ | 3/17/2022 15:00 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
953 | 48497 | PHẠM VĂN DUY | 10/24/2003 | Nam | 3/17/2022 15:01 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
954 | 48501 | LÒ VĂN TOÁN | 1/1/2001 | Nam | 3/17/2022 15:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
955 | 48502 | LÒ VĂN BIỂN | 7/30/1998 | Nam | 3/17/2022 15:04 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
956 | 48507 | NGÔ GIANG NAM | 7/4/2003 | Nam | 3/17/2022 15:20 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
957 | 48508 | NGUYỄN TIẾN SƠN | 2/11/2000 | Nam | 3/17/2022 15:20 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
958 | 48510 | NGUYỄN VIỆT TIẾN | 8/20/1991 | Nam | 3/17/2022 15:20 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
959 | 48511 | TRẦN TUYẾT NGA | 9/14/2002 | Nữ | 3/17/2022 15:21 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
960 | 48512 | PHẠM THỊ HOA | 6/25/1984 | Nữ | 3/17/2022 15:21 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
961 | 48513 | LƯU THỊ LỘC | 1/21/1997 | Nữ | 3/17/2022 15:21 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
962 | 48514 | ĐỖ THỊ NAM | 8/20/1996 | Nữ | 3/17/2022 15:22 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
963 | 48518 | LÊ THỊ TỨ | 4/20/1983 | Nữ | 3/17/2022 15:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
964 | 48516 | VŨ THỊ THANH PHƯƠNG | 2/10/1992 | Nữ | 3/17/2022 15:23 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
965 | 48517 | KHÚC THÙY HƯƠNG | 11/17/1996 | Nữ | 3/17/2022 15:23 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
966 | 48519 | LÊ VĂN THÌN | 2/20/1988 | Nam | 3/17/2022 15:24 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
967 | 48521 | TRẦN VĂN HIỆP | 4/12/1987 | Nam | 3/17/2022 15:24 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
968 | 48522 | PHẠM THỊ TƯƠI | 7/10/1990 | Nữ | 3/17/2022 15:24 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
969 | 48523 | ĐỖ VĂN HỢP | 11/3/1993 | Nam | 3/17/2022 15:25 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
970 | 48524 | NGUYỄN THỊ BẮC | 7/12/1991 | Nữ | 3/17/2022 15:25 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
971 | 48525 | VŨ VĂN SANG | 3/8/2001 | Nam | 3/17/2022 15:25 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
972 | 48535 | NGUYỄN BÁ THỊNH | 8/26/1998 | Nam | 3/17/2022 15:36 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
973 | 48536 | DƯƠNG VĂN MẠNH | 9/7/1992 | Nam | 3/17/2022 15:36 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
974 | 48537 | CAO ĐỨC NAM | 7/24/1996 | Nam | 3/17/2022 15:37 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
975 | 48538 | ĐINH THỊ ÁNH | 8/13/1989 | Nữ | 3/17/2022 15:38 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
976 | 48540 | NGUYỄN PHÚ TĨNH | 2/24/1999 | Nam | 3/17/2022 15:38 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
977 | 48541 | VŨ VĂN LUẬT | 9/22/1994 | Nam | 3/17/2022 15:39 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
978 | 48545 | PHẠM VĂN HÙNG VIỆT | 10/20/1995 | Nam | 4/E | 3/17/2022 15:39 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PVTRANS |
979 | 48543 | CHU NGỌC VIỆT | 4/13/1994 | Nam | 3/17/2022 15:39 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
980 | 48546 | NGUYỄN THỊ THANH | 8/30/1991 | Nữ | 3/17/2022 15:40 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
981 | 48548 | LÃ VĂN DÂN | 4/1/2002 | Nam | 3/17/2022 15:40 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
982 | 48549 | ĐỖ MINH TUẤN | 4/20/1999 | Nam | 3/17/2022 15:41 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
983 | 48552 | LƯU THỊ HÀ | 6/20/1986 | Nữ | 3/17/2022 15:41 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
984 | 48553 | NGUYỄN VĂN LINH | 2/22/1975 | Nam | 3/17/2022 15:42 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
985 | 48555 | BÙI VĂN DŨNG | 2/14/1985 | Nam | 3/17/2022 15:43 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
986 | 48556 | ĐẶNG VĂN TRƯỞNG | 3/6/1988 | Nam | 3/17/2022 15:44 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
987 | 48557 | ĐỖ VĂN PHONG | 8/8/1993 | Nam | 3/17/2022 15:44 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
988 | 48558 | CHU TUẤN ANH | 4/19/1996 | Nam | 3/17/2022 15:44 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
989 | 48559 | ĐINH HỮU HƯNG | 7/13/1996 | Nam | 3/17/2022 15:45 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
990 | 48560 | VŨ THỊ NHUNG | 4/20/1993 | Nữ | 3/17/2022 15:45 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
991 | 48561 | NGUYỄN BÁ DIỄN | 9/24/1991 | Nam | 3/17/2022 15:46 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
992 | 48563 | NGUYỄN VĂN TÂN | 12/7/1989 | Nam | 3/17/2022 15:46 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
993 | 48564 | VŨ ĐỨC TUẤN | 9/25/1990 | Nam | 3/17/2022 15:46 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
994 | 48565 | VŨ THỊ QUỲNH TRANG | 8/21/2002 | Nữ | 3/17/2022 15:47 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
995 | 48566 | ĐÀO ĐỨC THUẬN | 11/5/2000 | Nam | 3/17/2022 15:47 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
996 | 48567 | PHẠM ANH TIẾN | 2/21/1998 | Nam | 3/17/2022 15:48 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
997 | 48569 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 10/20/1997 | Nam | 3/17/2022 15:48 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
998 | 48570 | NGUYỄN HUY CÔNG | 11/25/1993 | Nam | 3/17/2022 15:48 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
999 | 48571 | NGÔ VĂN NĂM | 7/30/2001 | Nam | 3/17/2022 15:49 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
1000 | 48572 | HOÀNG THỊ BIỂN | 12/10/1985 | Nữ | 3/17/2022 15:49 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
1001 | 48574 | NGUYỄN TRỌNG LÝ | 11/2/1988 | Nam | 3/17/2022 15:50 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài ( Sở LĐ) | ||
1002 | 48658 | ĐỖ VĂN LƯƠNG | 8/11/1989 | Nam | AB | 3/18/2022 7:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | T & T |
1003 | 48668 | NGUYỄN QUỐC THIỆN | 4/10/1986 | Nam | 2/E | 3/18/2022 7:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), KSK thường quy (650N) | HẢI ÂU |
1004 | 48692 | BÙI XUÂN HIỂN | 3/28/1988 | Nam | CAPT | 3/18/2022 7:53 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1005 | 48696 | NGUYỄN VĂN TRÌNH | 1/17/1982 | Nam | BOSUN | 3/18/2022 7:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | SMR MARINE |
1006 | 48702 | LÊ TIẾN LỰC | 7/26/1986 | Nam | 2/O | 3/18/2022 7:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | GASSHIPING |
1007 | 48712 | TRẦN VIẾT SƠN | 6/5/1987 | Nam | BOSUN | 3/18/2022 8:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1008 | 48722 | VŨ ANH | 9/13/1976 | Nam | CE | 3/18/2022 8:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1009 | 48730 | LÊ ĐỨC DUY | 1/2/2001 | Nam | AB | 3/18/2022 8:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
1010 | 48737 | TRẦN VĂN KHUÊ | 8/23/1993 | Nam | AB.E | 3/18/2022 8:11 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HP Marine |
1011 | 48757 | TRẦN VĂN MẠNH | 8/2/1973 | Nam | COOK | 3/18/2022 8:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
1012 | 48765 | NGUYỄN CÔNG CHÍNH | 5/18/1980 | Nam | CAPT | 3/18/2022 8:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | DMCC |
1013 | 49007 | XIE, LAMEI | 1/22/1974 | Nữ | 3/18/2022 8:25 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1014 | 49011 | LIU, CHUN – HUA | 6/15/1989 | Nữ | 3/18/2022 8:26 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1015 | 49014 | CHEN, IUN | 9/1/1994 | Nữ | 3/18/2022 8:28 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1016 | 49037 | PHẠM MẠNH THƯỜNG | 4/16/1983 | Nam | ELECTRIC | 3/18/2022 8:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1017 | 49034 | NGUYỄN VĂN LONG | 8/13/1988 | Nam | OILER | 3/18/2022 8:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1018 | 49038 | LÊ QUANG THẾ | 2/9/1995 | Nam | SAILOR | 3/18/2022 8:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1019 | 49044 | CAO SĨ THANH | 2/12/1978 | Nam | OILER | 3/18/2022 8:38 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1020 | 49050 | QUÁCH VĂN HIẾU | 3/28/1996 | Nam | OILER | 3/18/2022 8:41 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1021 | 49054 | VŨ NHƯ CƯỜNG | 4/25/1977 | Nam | OILER | 3/18/2022 8:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1022 | 49057 | VŨ NHƯ BẰNG | 5/3/2002 | Nam | SAILOR | 3/18/2022 8:44 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1023 | 49061 | PHẠM VĂN THẮM | 3/24/1982 | Nam | SAILOR | 3/18/2022 8:46 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1024 | 49065 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 10/20/1996 | Nam | SAILOR | 3/18/2022 8:48 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1025 | 49069 | PHẠM VĂN ÚT ANH | 11/2/1969 | Nam | OILER | 3/18/2022 8:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1026 | 49076 | LI, ZHIXIONG | 3/17/1992 | Nam | 3/18/2022 8:54 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1027 | 49080 | LÝ NGỌC NHANH | 5/18/1979 | Nam | OILER | 3/18/2022 8:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1028 | 49084 | NGUYỄN THỊ HIỂN | 7/16/1992 | Nữ | 3/18/2022 8:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1029 | 49090 | DƯƠNG BÁ QUYỀN | 10/10/1998 | Nam | ELECTRIC | 3/18/2022 8:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PSM |
1030 | 49087 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 2/23/1993 | Nam | 3/18/2022 8:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1031 | 49094 | PHAN NGỌC LÂM | 10/24/1984 | Nam | C/O | 3/18/2022 9:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
1032 | 49101 | NGÔ ĐỨC TÂM | 3/6/1986 | Nam | 2/E | 3/18/2022 9:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | NGÔI SAO VIỆT |
1033 | 49106 | TRẦN VĂN HOÀNG | 12/18/1992 | Nam | 3/18/2022 9:08 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1034 | 49116 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 10/24/1997 | Nam | AB | 3/18/2022 9:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
1035 | 49121 | PHẠM VĂN TRUNG | 6/5/1977 | Nam | 2/E | 3/18/2022 9:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
1036 | 49122 | LÊ MINH HÙNG | 8/1/1986 | Nam | OILER | 3/18/2022 9:16 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1037 | 49124 | PHẠM VĂN CÔNG | 12/10/1977 | Nam | OILER | 3/18/2022 9:17 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
1038 | 49127 | NGUYỄN ĐĂNG THỊNH | 8/26/1988 | Nam | CAPT | 3/18/2022 9:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HP Marine |
1039 | 49131 | TRỊNH VIỆT CƯỜNG | 9/22/1983 | Nam | 2/O | 3/18/2022 9:21 | Chứng chỉ Panama, Vitranchart (800N) | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
1040 | 49137 | PHẠM NĂNG TUỆ | 8/9/1989 | Nam | CE | 3/18/2022 9:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PVTRANS |
1041 | 49142 | NGUYỄN VĂN LONG | 2/16/1988 | Nam | C/O | 3/18/2022 9:26 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty vận tải biển OSL |
1042 | 49149 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 8/20/1991 | Nam | AB | 3/18/2022 9:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Quản lý tàu TMM |
1043 | 49156 | NGUYỄN THỌ TRIỆU | 8/22/1981 | Nam | 3/O | 3/18/2022 9:32 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG LỘC |
1044 | 49162 | BÙI ĐÌNH VƯỢNG | 1/31/1976 | Nam | SAILOR | 3/18/2022 9:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1045 | 49159 | ĐỖ THANH NGỌC | 9/25/1982 | Nam | CAPT | 3/18/2022 9:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | NHẬT VIỆT |
1046 | 49170 | NGUYỄN VĂN NHO | 1/18/1995 | Nam | OILER | 3/18/2022 9:42 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1047 | 49177 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 8/3/1994 | Nam | OILER | 3/18/2022 9:45 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1048 | 49178 | TRẦN VĂN TÀI | 6/4/1990 | Nam | ELECTRIC | 3/18/2022 9:45 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
1049 | 49189 | NGUYỄN VĂN THẢO | 4/21/1994 | Nam | OILER | 3/18/2022 9:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1050 | 49195 | PHẠM ĐÌNH PHÚ | 1/9/1979 | Nam | CAPT | 3/18/2022 9:59 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | PACIFIC |
1051 | 49199 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 3/7/1967 | Nam | CE | 3/18/2022 10:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1052 | 49200 | PHẠM VĂN HIẾN | 7/14/1985 | Nam | 4/E | 3/18/2022 10:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY KHÍ VÀ HÓA CHẤT |
1053 | 49208 | NGUYỄN VĂN HẢI | 1/6/1983 | Nam | OILER | 3/18/2022 10:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1054 | 49210 | HOÀNG ĐỨC LƯƠNG | 1/18/1999 | Nam | OILER | 3/18/2022 10:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
1055 | 49217 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 10/4/2003 | Nam | COOK | 3/18/2022 11:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
1056 | 49220 | TRẦN XUÂN THẮNG | 8/12/1999 | Nam | DECK – CADED | 3/18/2022 11:20 | Khám sức khoẻ TV Panama | VINIC |
1057 | 49266 | PHẠM VĂN CẢNH | 5/16/1996 | Nam | OS.D | 3/18/2022 13:51 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
1058 | 49275 | TRỊNH TUẤN ANH | 8/7/1995 | Nam | SAILOR | 3/18/2022 13:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
1059 | 49279 | BÙI VĂN TÌNH | 10/14/1988 | Nam | AB | 3/18/2022 14:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1060 | 49286 | TRẦN VĂN CHIẾN | 1/6/1989 | Nam | OS | 3/18/2022 14:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PVTRANS |
1061 | 49292 | HÀ VĂN XƯỢNG | 10/29/2001 | Nam | 3/18/2022 14:13 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1062 | 49296 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 2/18/1998 | Nam | OILER | 3/18/2022 14:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
1063 | 49293 | VÌ THỊ SINH | 8/25/1998 | Nữ | 3/18/2022 14:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1064 | 49300 | LÒ VĂN NGUYÊN | 12/30/1985 | Nam | 3/18/2022 14:16 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1065 | 49305 | HOÀNG THÙY LINH | 7/26/2003 | Nữ | 3/18/2022 14:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1066 | 49302 | LÒ VĂN VIÊN | 9/4/2002 | Nam | 3/18/2022 14:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1067 | 49304 | LỤC THỊ ĐÓA | 3/4/1971 | Nữ | 3/18/2022 14:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1068 | 49306 | LỪ VĂN LUÂN | 8/16/1995 | Nam | 3/18/2022 14:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1069 | 49307 | LỪ VĂN BA | 2/28/1998 | Nam | 3/18/2022 14:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1070 | 49308 | VÌ THỊ VIỆT | 3/14/2000 | Nữ | 3/18/2022 14:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1071 | 49310 | CAO XUÂN KỶ | 1/1/2000 | Nam | 3/18/2022 14:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1072 | 49312 | LÒ VĂN PHÁI | 4/10/2001 | Nam | 3/18/2022 14:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1073 | 49316 | VŨ VĂN VIỄN | 9/2/1983 | Nam | 3/O | 3/18/2022 14:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PVTRANS |
1074 | 49327 | BÙI ĐỨC TUẤN | 1/1/1988 | Nam | C/O | 3/18/2022 14:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | NST |
1075 | 49331 | NGUYỄN THẾ ANH | 6/1/1996 | Nam | 3/18/2022 14:49 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1076 | 49337 | ĐOÀN VĂN NGUYÊN | 9/6/1991 | Nam | 3/E | 3/18/2022 14:50 | Chứng chỉ Panama, Vitranchart (800N) | VITRANSCHART |
1077 | 49334 | HÀ VĂN HÙNG | 3/28/1994 | Nam | 3/18/2022 14:50 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1078 | 49336 | LÒ VĂN NGHIỆP | 4/6/2003 | Nam | 3/18/2022 14:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1079 | 49339 | QUÀNG VĂN BẰNG | 3/20/2002 | Nam | 3/18/2022 14:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1080 | 49341 | HÀ VĂN CƯỜNG | 5/5/1971 | Nam | 3/18/2022 14:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1081 | 49342 | HÀ VĂN LỌT | 6/12/1986 | Nam | 3/18/2022 14:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1082 | 49351 | TRẦN VĂN QUÂN | 3/13/1989 | Nam | 3/18/2022 15:02 | KSK Damen – Thợ cơ khí 515.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1083 | 49354 | ĐÀO VĂN CƯỜNG | 11/5/1976 | Nam | COOK | 3/18/2022 15:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | NHẬT VIỆT |
1084 | 49363 | CAM THỊ THẠNH | 5/5/1999 | Nữ | 3/18/2022 15:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1085 | 49364 | VÌ THỊ THU LỆ | 7/14/2002 | Nữ | 3/18/2022 15:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1086 | 49367 | CẦM VĂN THƠM | 8/24/2000 | Nam | 3/18/2022 15:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1087 | 49384 | TRẦN VĂN LÝ | 12/15/1967 | Nam | CE | 3/18/2022 15:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | AN HẢI |
1088 | 49395 | LƯU VIỆT HÙNG | 9/8/1979 | Nam | 3/18/2022 15:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1089 | 49643 | MAI QUANG HUY | 4/1/1989 | Nam | C/O | 3/19/2022 7:32 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HP Marine |
1090 | 49645 | LẠI VĂN KHÁNH | 1/1/1987 | Nam | C/O | 3/19/2022 7:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | UT-STC |
1091 | 49650 | DƯƠNG VĂN CHUYỂN | 2/12/1994 | Nam | AB | 3/19/2022 7:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | PACIFIC MARINE |
1092 | 49666 | TRẦN MẠNH CƯỜNG | 6/19/1993 | Nam | AB.D | 3/19/2022 8:09 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty Hoành Sơn |
1093 | 49671 | VŨ QUANG THÀNH | 6/10/1989 | Nam | BOSUN | 3/19/2022 8:21 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SMR MARINE |
1094 | 49681 | TRẦN VĂN HUYÊN | 5/20/1983 | Nam | ELECTRIC | 3/19/2022 8:31 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG MINH |
1095 | 49684 | VŨ THỊ MINH HƯƠNG | 3/16/1975 | Nữ | 3/19/2022 8:40 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1096 | 49685 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 5/23/1990 | Nam | SAILOR | 3/19/2022 8:43 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1097 | 49687 | NGUYỄN HỮU LUẬN | 10/2/1981 | Nam | OILER | 3/19/2022 8:49 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1098 | 49689 | HÀ TÀI HÊN | 1/29/1995 | Nam | OILER | 3/19/2022 8:52 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1099 | 49691 | VŨ THĂNG TÂM | 5/25/1985 | Nam | OILER | 3/19/2022 8:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1100 | 49692 | HOÀNG VĂN HÀ | 6/13/1970 | Nam | SAILOR | 3/19/2022 8:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1101 | 49694 | NGUYỄN HỒNG TUẤN | 10/23/1971 | Nam | SAILOR | 3/19/2022 8:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1102 | 49695 | HOÀNG VĂN TÀI | 10/10/1986 | Nam | SAILOR | 3/19/2022 8:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1103 | 49697 | ĐINH QUANG HƯNG | 9/16/1989 | Nam | OILER | 3/19/2022 9:03 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1104 | 49698 | TRỊNH XUÂN THÀNH | 6/21/1987 | Nam | OILER | 3/19/2022 9:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1105 | 49699 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 7/12/1993 | Nam | OILER | 3/19/2022 9:06 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1106 | 49702 | NGUYỄN BÁ NAM | 9/22/2003 | Nam | SAILOR | 3/19/2022 9:12 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1107 | 49705 | DƯƠNG VĂN TUẤN | 3/29/1997 | Nam | SAILOR | 3/19/2022 9:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | NHẬT VIỆT |
1108 | 49707 | CAO THẾ VIỆT | 11/1/1999 | Nam | WPR | 3/19/2022 9:19 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1109 | 49712 | NGÔ ĐĂNG TÍA | 6/11/1983 | Nam | C/O | 3/19/2022 9:27 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1110 | 49937 | MAI VĂN TOÁN | 4/24/1990 | Nam | Thợ lặn | 3/21/2022 7:46 | KSK thợ lặn (1500N) | |
1111 | 49944 | VŨ VĂN VINH | 7/20/1986 | Nam | Thợ lặn | 3/21/2022 7:48 | KSK thợ lặn (1500N) | |
1112 | 49954 | PHẠM VĂN TIẾN | 6/12/1982 | Nam | 3/21/2022 7:52 | KSK thợ lặn (1500N) | ||
1113 | 49958 | DƯƠNG NGỌC QUÝ | 6/10/1992 | Nam | Thợ lặn | 3/21/2022 7:53 | KSK thợ lặn (1500N) | |
1114 | 49963 | HỒ NGỌC ĐẠO | 5/17/1989 | Nam | Thợ lặn | 3/21/2022 7:55 | KSK thợ lặn (1500N) | |
1115 | 49968 | LÊ KHÁNH HỘI | 7/25/1992 | Nam | 3/O | 3/21/2022 7:57 | Khám sức khoẻ TV Panama | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1116 | 49977 | BẠCH QUỐC TOẢN | 12/23/1990 | Nam | 3/21/2022 8:00 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1117 | 49990 | ĐÀO XUÂN QUYẾT | 9/3/1985 | Nam | C/O | 3/21/2022 8:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG SƠN |
1118 | 49993 | VŨ VĂN CHƯƠNG | 12/29/1971 | Nam | BOSUN | 3/21/2022 8:09 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1119 | 50007 | NGUYỄN HỒNG DUY | 8/29/1978 | Nam | AB | 3/21/2022 8:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI VÂN |
1120 | 50014 | NGUYỄN VĂN THANH | 8/21/1993 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 8:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khoẻ TV Panama | TỰ DO |
1121 | 50020 | CAO VĂN LÂM | 7/16/1988 | Nam | AB | 3/21/2022 8:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | AN HẢI |
1122 | 50029 | NGUYỄN QUANG HƯNG | 9/1/1962 | Nam | BOSUN | 3/21/2022 8:21 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1123 | 50043 | PHẠM TRUNG KIÊN | 7/13/1974 | Nam | 3/21/2022 8:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO | |
1124 | 50074 | NGUYỄN ĐÌNH CHUNG | 8/13/1988 | Nam | C/O | 3/21/2022 8:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PVTRANS |
1125 | 50079 | HOÀNG THÁI CƯỜNG | 4/19/1987 | Nam | PUMP | 3/21/2022 8:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PVTRANS |
1126 | 50083 | TRẦN NGỌC NAM | 10/9/1984 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 8:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty Hoành Sơn |
1127 | 50088 | NGUYỄN ANH TUẤN | 3/9/1986 | Nam | 3/E | 3/21/2022 8:44 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1128 | 50086 | PHAN NGUYÊN HIỆP | 4/1/1997 | Nam | 3/21/2022 8:45 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
1129 | 50090 | LƯU VĂN TUẤN | 1/17/1988 | Nam | 3/21/2022 8:47 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
1130 | 50094 | NGUYỄN MINH TRÍ | 11/28/1985 | Nam | 1/E | 3/21/2022 8:48 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1131 | 50100 | NGUYỄN CÔNG ĐỨC | 3/10/1986 | Nam | OILER | 3/21/2022 8:52 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
1132 | 50111 | PHẠM VĂN ĐẠT | 6/23/1990 | Nam | AB | 3/21/2022 8:56 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1133 | 50116 | SỒNG A THÁI | 10/16/1998 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 8:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1134 | 50126 | NGUYỄN VĂN TUYẾN | 3/24/1994 | Nam | COOK | 3/21/2022 9:01 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1135 | 50121 | NGÔ VĂN NGỌC | 6/19/1990 | Nam | COOK | 3/21/2022 9:03 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty Hoành Sơn |
1136 | 50130 | TRẦN QUANG HẢI | 3/18/1967 | Nam | BOSUN | 3/21/2022 9:04 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1137 | 50138 | NGUYỄN NGỌC TÂM | 2/12/1991 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1138 | 50142 | TRẦN VĂN HẢI | 7/15/1988 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1139 | 50145 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 10/2/1989 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1140 | 50150 | TRẦN QUỐC QUÂN | 10/27/2002 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 9:12 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1141 | 50153 | VŨ VĂN PHÚC | 7/2/1993 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1142 | 50154 | TRẦN VĂN SƠN | 10/24/1991 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1143 | 50157 | VƯƠNG VĂN THIỆN | 11/24/1988 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 9:17 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1144 | 50160 | NGUYỄN THÀNH THÔN | 7/20/1984 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 9:18 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1145 | 50166 | HÀ VĂN CHUNG | 7/15/1993 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:20 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1146 | 50173 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 10/10/1980 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 9:22 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1147 | 50177 | LÊ TRUNG HIẾU | 2/27/1983 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:23 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1148 | 50178 | LÊ TRỌNG ANH | 2/22/2000 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 9:25 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1149 | 50183 | NGUYỄN TRỌNG ANH | 4/6/1982 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 9:26 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1150 | 50185 | NGUYỄN TIẾN VINH | 2/9/1991 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1151 | 50189 | ĐINH VĂN LÂM | 10/25/1982 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:31 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1152 | 50191 | THÁI BÁ LINH | 6/2/1998 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 9:32 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1153 | 50196 | PHẠM VĂN ĐÔNG | 5/1/1991 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 9:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1154 | 50200 | TRẦN TRUNG THỰC | 2/20/1999 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 9:39 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1155 | 50202 | VŨ VĂN NGUYÊN | 5/10/1995 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1156 | 50204 | TRỊNH VĂN QUẢNG | 7/5/1989 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:43 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1157 | 50207 | NGUYỄN NGỌC THẮNG | 12/23/1990 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 9:45 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1158 | 50214 | PHAN VĂN MẠNH | 9/15/1988 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:48 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1159 | 50216 | NGUYỄN TIẾN VĂN | 1/26/1996 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:49 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1160 | 50221 | NGUYỄN TIẾN VĂN | 1/28/1996 | Nam | 3/21/2022 9:55 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1161 | 50224 | HOÀNG VĂN DƯƠNG | 12/22/1977 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1162 | 50225 | NGUYỄN VĂN VĨ | 10/23/1999 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 9:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1163 | 50226 | NGUYỄN DANH HOÀI | 6/8/1986 | Nam | OILER | 3/21/2022 9:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1164 | 50229 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 7/20/1990 | Nam | OILER | 3/21/2022 10:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1165 | 50232 | LẠI VĂN SANG | 11/22/1991 | Nam | 3/21/2022 10:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải | |
1166 | 50231 | VŨ VĂN LƯƠNG | 12/20/1993 | Nam | OILER | 3/21/2022 10:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1167 | 50234 | NGUYỄN NGỌC NAM | 9/10/1998 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 10:03 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1168 | 50236 | TRƯƠNG TUẤN ANH | 9/10/1991 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 10:03 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1169 | 50238 | LÊ VĂN HUẤN | 8/6/1988 | Nam | OILER | 3/21/2022 10:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1170 | 50243 | ĐẶNG SĨ BỪNG | 1/29/1992 | Nam | OILER | 3/21/2022 10:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty Hoành Sơn |
1171 | 50241 | ZHANG, HONGQIANG | 1/12/2000 | Nam | 3/21/2022 10:07 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1172 | 50244 | LUO, RUIJUN | 6/16/1979 | Nam | 3/21/2022 10:10 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1173 | 50246 | BI, HAI LIN | 11/6/1981 | Nam | 3/21/2022 10:12 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1174 | 50249 | PHẠM VĂN TÂN | 5/3/1981 | Nam | CAPT | 3/21/2022 10:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HP Marine |
1175 | 50251 | TẠ VĂN NINH | 10/6/1976 | Nam | CE | 3/21/2022 10:17 | Vitranchart (800N) | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
1176 | 50256 | NGUYỄN VĂN KHOÁI | 7/18/1979 | Nam | OILER | 3/21/2022 10:20 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
1177 | 50257 | PHẠM NGỌC HOÀNG | 10/9/1987 | Nam | STEWART | 3/21/2022 10:22 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
1178 | 50258 | ĐẶNG QUANG VŨ | 8/8/1997 | Nam | AB | 3/21/2022 10:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
1179 | 50260 | PHAN TRỌNG THẮNG | 6/18/1982 | Nam | OILER | 3/21/2022 10:27 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
1180 | 50261 | DƯƠNG ĐÌNH THANH | 4/29/2002 | Nam | 3/21/2022 10:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải | |
1181 | 50262 | VÕ MINH KHA | 10/16/1999 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 10:30 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1182 | 50264 | NGUYỄN VĂN CHINH | 1/21/1995 | Nam | 4/E | 3/21/2022 10:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PVTRANS |
1183 | 50266 | LÂM MINH THÁI | 1/3/1999 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 10:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1184 | 50267 | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠI | 7/13/1991 | Nam | FITTER | 3/21/2022 10:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1185 | 50268 | VÕ CÔNG SƠN | 3/1/1986 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 10:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1186 | 50271 | VŨ VĂN NGHĨA | 3/26/1988 | Nam | 3/O | 3/21/2022 10:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty Hoành Sơn |
1187 | 50270 | CHU VĂN HIẾU | 10/27/1987 | Nam | OILER | 3/21/2022 10:38 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TMAS |
1188 | 50272 | NGUYỄN ĐẠT PHONG | 5/7/2003 | Nam | SAILOR | 3/21/2022 10:41 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1189 | 50273 | NGUYỄN BÁ HÙNG | 7/12/1986 | Nam | 3/E | 3/21/2022 10:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
1190 | 50275 | NGUYỄN DUY TOÀN | 10/6/1984 | Nam | OS | 3/21/2022 10:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty Hoành Sơn |
1191 | 50277 | BÙI VIẾT BA | 1/1/1985 | Nam | 2/O | 3/21/2022 10:46 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HP Marine |
1192 | 50278 | DƯƠNG VĂN THÙY | 3/4/1986 | Nam | 2/O | 3/21/2022 10:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1193 | 50279 | PHAN HUY TƯ | 2/3/1990 | Nam | 3/O | 3/21/2022 10:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
1194 | 50280 | HOÀNG ĐĂNG NAM | 8/5/1989 | Nam | WPR | 3/21/2022 10:52 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1195 | 50281 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 12/24/1979 | Nam | COOK | 3/21/2022 10:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
1196 | 50284 | ĐỖ DUY THANH | 1/5/1989 | Nam | 2/E | 3/21/2022 10:58 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1197 | 50285 | BÙI ĐỨC TUÂN | 11/3/1991 | Nam | 3/O | 3/21/2022 11:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1198 | 50286 | VŨ CÔNG TUYỂN | 1/17/1985 | Nam | ELECTRIC | 3/21/2022 11:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1199 | 50287 | VŨ VĂN ĐƯỢC | 10/1/1995 | Nam | 2/E | 3/21/2022 11:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
1200 | 50288 | PHAN ĐẠI LỘC | 11/9/1999 | Nam | DECK – CADED | 3/21/2022 11:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
1201 | 50289 | ĐINH VĂN ĐIỆN | 8/8/1981 | Nam | CAPT | 3/21/2022 11:13 | KSK thuyền viên không XN | INLACOSAIGON |
1202 | 50290 | CAO KHẮC TUẤN ANH | 4/30/1993 | Nam | OILER | 3/21/2022 11:18 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Biển VINASHIP |
1203 | 50292 | HOÀNG ĐÌNH HẢI | 7/20/1975 | Nam | CAPT | 3/21/2022 11:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
1204 | 50293 | NGUYỄN NHƯ HAI | 5/5/1995 | Nam | 3/O | 3/21/2022 11:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TRƯỜNG PHÁT LỘC |
1205 | 50361 | HE CHAO MIN | 10/2/1973 | Nam | 3/21/2022 14:12 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1206 | 50364 | MIAO SAI | 8/2/1982 | Nam | 3/21/2022 14:15 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1207 | 50367 | ĐỖ DUY PHÚC | 10/13/1988 | Nam | C/O | 3/21/2022 14:16 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1208 | 50370 | HỒ HỮU QUỲNH | 10/6/1989 | Nam | 2/E | 3/21/2022 14:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty Hoành Sơn |
1209 | 50375 | CAO JIAN | 10/16/1992 | Nam | 3/21/2022 14:22 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | CÔNG TY TNHH HORN (VIỆT NAM) | |
1210 | 50384 | NGUYỄN HỮU HIẾU | 2/18/1975 | Nam | AB | 3/21/2022 14:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TMAS |
1211 | 50394 | PHẠM QUANG ĐÀO | 12/16/1992 | Nam | 2/O | 3/21/2022 14:35 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty Hoành Sơn |
1212 | 50402 | MAI BÁ CƯỜNG | 11/25/1996 | Nam | AB | 3/21/2022 14:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | PSM |
1213 | 50406 | TRẦN VĂN BÀN | 5/12/1988 | Nam | 3/E | 3/21/2022 14:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HP Marine |
1214 | 50410 | BÙI VĂN QUÝ | 3/10/1993 | Nam | 3/21/2022 14:49 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1215 | 50414 | NGUYỄN VĂN THÁI | 1/4/1993 | Nam | ELECTRIC | 3/21/2022 14:57 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VOSCO |
1216 | 50419 | NGUYỄN MINH TRUNG | 3/19/2000 | Nam | 3/21/2022 14:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1217 | 50444 | VŨ THỊ HUỆ | 2/17/1985 | Nữ | 3/21/2022 15:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1218 | 50449 | ĐỒNG VĂN ĐÔ | 7/16/1983 | Nam | CE | 3/21/2022 15:40 | Chứng chỉ Panama | HP Marine |
1219 | 50455 | ĐÀO XUÂN VIỆT | 1/1/1999 | Nam | 3/21/2022 16:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1220 | 54430 | NGÂN VĂN VƯỢT | 2/22/1987 | Nam | 3/31/2022 7:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1221 | 54432 | VI THỊ THẮM | 3/12/1986 | Nữ | 3/31/2022 7:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1222 | 54436 | HẢNG A VÀNG | 1/1/1991 | Nam | 3/31/2022 7:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1223 | 54441 | VÀNG A CẤU | 1/1/2002 | Nam | 3/31/2022 7:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1224 | 54446 | PHẠM PHÚ CHUYÊN | 8/28/1983 | Nam | BOSUN | 3/31/2022 7:31 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẰNG HẢI THĂNG LONG |
1225 | 54455 | TRẦN DUY HẢI | 7/23/1982 | Nam | OILER | 3/31/2022 7:35 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẰNG HẢI THĂNG LONG |
1226 | 54462 | NGUYỄN CÔNG ĐOÀN | 1/23/1980 | Nam | 2/E | 3/31/2022 7:37 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẰNG HẢI THĂNG LONG |
1227 | 54468 | ĐỖ XUÂN VĂN | 3/17/1983 | Nam | CE | 3/31/2022 7:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ + Ilo | HP Marine |
1228 | 54473 | LÊ QUANG VINH | 7/24/1996 | Nam | ELECTRIC | 3/31/2022 7:46 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẰNG HẢI THĂNG LONG |
1229 | 54479 | NGUYỄN NGỌC TRUNG | 12/11/1991 | Nam | OS.D | 3/31/2022 7:50 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1230 | 54485 | HOÀNG ĐÌNH NGỌC | 3/18/1997 | Nam | OS | 3/31/2022 7:54 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1231 | 54494 | HỒ CÔNG THÀNH | 10/13/1988 | Nam | M/M | 3/31/2022 7:59 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1232 | 54503 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 5/5/1990 | Nam | 2/E | 3/31/2022 8:03 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1233 | 54509 | HÀ NINH BÌNH | 5/16/2001 | Nam | OS | 3/31/2022 8:06 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1234 | 54515 | VŨ MẠNH TÙNG | 2/23/1987 | Nam | 2/E | 3/31/2022 8:08 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI PHƯƠNG |
1235 | 54520 | PHẠM CÔNG NAM | 10/19/1987 | Nam | 3/O | 3/31/2022 8:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Á CHÂU |
1236 | 54523 | BÙI ĐỨC DUY | 12/2/1996 | Nam | OS.D | 3/31/2022 8:13 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1237 | 54528 | BÙI VĂN KHOA | 9/14/1990 | Nam | BOSUN | 3/31/2022 8:15 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | ITC |
1238 | 54530 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 12/16/1974 | Nam | BOSUN | 3/31/2022 8:17 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
1239 | 54531 | PHẠM CÔNG ĐOÀN | 8/6/1991 | Nam | 3/O | 3/31/2022 8:20 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
1240 | 54533 | TRẦN VĂN HƯNG | 3/10/1995 | Nam | DECK – CADED | 3/31/2022 8:22 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1241 | 54541 | BÙI HẢI ĐĂNG | 9/12/1992 | Nam | 3/31/2022 8:26 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
1242 | 54543 | PHAN VĂN LẬP | 3/27/1993 | Nam | COOK | 3/31/2022 8:27 | Gói khám sức khỏe thuyền viên Vinaship trả trước (440N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VINASHIP |
1243 | 54547 | TRẦN ĐỨC HÀO | 1/4/1982 | Nam | 3/31/2022 8:31 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
1244 | 54550 | NGUYỄN VIẾT KHÁNH | 2/10/1997 | Nam | 3/O | 3/31/2022 8:32 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1245 | 54549 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 9/22/1997 | Nam | 3/31/2022 8:33 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
1246 | 54553 | PHẠM MẠNH HIỆP | 8/24/1991 | Nam | 2/O | 3/31/2022 8:35 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
1247 | 54556 | NGUYỄN VĂN KHUYẾT | 1/22/1983 | Nam | C/O | 3/31/2022 8:37 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
1248 | 54558 | BÙI CAO THỦY | 11/4/1973 | Nam | FITTER | 3/31/2022 8:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | SEN VÀNG |
1249 | 54563 | PHẠM ĐỨC TÂN | 2/3/1981 | Nam | CAPT | 3/31/2022 8:42 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1250 | 54572 | BÙI VĂN KHÁNH | 1/1/1990 | Nam | COOK | 3/31/2022 8:46 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
1251 | 54576 | TRẦN VĂN DỤNG | 7/1/1984 | Nam | OILER | 3/31/2022 8:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1252 | 54577 | NGUYỄN VĂN VINH | 4/2/1997 | Nam | OILER | 3/31/2022 8:51 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1253 | 54579 | TRẦN QUỐC DŨNG | 10/9/1980 | Nam | OILER | 3/31/2022 8:53 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1254 | 54583 | ĐẶNG VĂN HÙNG | 2/5/1984 | Nam | COOK | 3/31/2022 8:55 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1255 | 54588 | ĐẶNG LƯU DANH | 3/26/1997 | Nam | AB | 3/31/2022 8:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PTS |
1256 | 54590 | VŨ VĂN LINH | 5/8/1980 | Nam | FITTER | 3/31/2022 9:01 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1257 | 54592 | NGÔ VĂN NGHĨA | 1/27/1993 | Nam | 4/E | 3/31/2022 9:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1258 | 54595 | ĐINH VƯƠNG TRƯỜNG | 10/17/1983 | Nam | CAPT | 3/31/2022 9:07 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1259 | 54597 | MẠC HỒNG KHIÊM | 11/22/1985 | Nam | ELECTRIC | 3/31/2022 9:11 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1260 | 54598 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 7/26/1973 | Nam | FITTER | 3/31/2022 9:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1261 | 54602 | ĐỖ MINH TUẤN | 10/25/1989 | Nam | 4/E | 3/31/2022 9:15 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | SEN VÀNG |
1262 | 54605 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 3/24/1988 | Nam | OILER | 3/31/2022 9:18 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
1263 | 54610 | LÊ QUANG LINH | 4/4/1992 | Nam | AB | 3/31/2022 9:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1264 | 54612 | ĐỖ VĂN LONG | 6/11/1989 | Nam | 2/E | 3/31/2022 9:27 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | Trung Á |
1265 | 54617 | HÀ MẠNH CHƯƠNG | 6/13/1999 | Nam | OS.E | 3/31/2022 9:31 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
1266 | 54619 | NGUYỄN MẠNH HOÀN | 4/5/1999 | Nữ | AB | 3/31/2022 9:37 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1267 | 54623 | ĐỖ VĂN SANG | 10/11/1997 | Nam | 3/O | 3/31/2022 9:43 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1268 | 54625 | PHẠM VĂN TOAN | 10/15/1987 | Nam | 2/O | 3/31/2022 9:44 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1269 | 54630 | TRẦN HỮU ĐOÀN | 9/11/1989 | Nam | BOSUN | 3/31/2022 9:48 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | TMAS |
1270 | 54634 | ĐÕ VĂN THIỀU | 8/10/1993 | Nam | 3/O | 3/31/2022 10:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG MINH |
1271 | 54637 | NGUYỄN TRỌNG THIỆN | 8/22/1982 | Nam | OILER | 3/31/2022 10:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1272 | 54640 | NGUYỄN VIẾT DƯƠNG | 10/17/1978 | Nam | OILER | 3/31/2022 10:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1273 | 54643 | TRẦN VĂN BẮC | 10/16/1985 | Nam | C/O | 3/31/2022 10:22 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1274 | 54646 | NGUYỄN ĐÌNH SANG | 1/4/1982 | Nam | AB | 3/31/2022 10:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1275 | 54649 | DƯƠNG ĐĂNG TOÀN | 11/4/1986 | Nam | 3/O | 3/31/2022 10:38 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1276 | 54652 | HOÀNG QUỐC ĐẠT | 5/7/1997 | Nam | AB.E | 3/31/2022 10:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1277 | 54654 | VŨ THỊ HẰNG | 1/1/1986 | Nữ | 3/31/2022 11:01 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1278 | 54655 | HOÀNG MINH ĐỨC | 5/8/1992 | Nam | OS | 3/31/2022 11:04 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1279 | 54691 | TRẦN VĂN THẾ | 12/19/1996 | Nam | M/M | 3/31/2022 11:10 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1280 | 54692 | LÊ VĂN TRỌNG | 12/18/1987 | Nam | C/O | 3/31/2022 11:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ + Ilo | HP Marine |
1281 | 54695 | LƯƠNG ĐỨC THUẬN | 10/6/1982 | Nam | 1/E | 3/31/2022 11:23 | Chứng chỉ Panama, Vitranchart (800N) | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
1282 | 54848 | ĐỖ VĂN TRUNG | 12/12/1983 | Nam | BOSUN | 3/31/2022 13:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI AN |
1283 | 54852 | TRẦN HOÀI ANH | 11/9/1982 | Nam | C/O | 3/31/2022 14:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1284 | 54859 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | 9/1/1985 | Nam | OILER | 3/31/2022 14:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1285 | 54867 | SHIM HUIWON | 9/4/1995 | Nam | 3/31/2022 14:16 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1286 | 54875 | PHẠM THÀNH CÔNG | 9/9/1983 | Nam | CE | 3/31/2022 14:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
1287 | 54878 | ĐOÀN VŨ ĐIỆU | 2/27/1994 | Nam | AB | 3/31/2022 14:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI LINH |
1288 | 54881 | DƯƠNG QUỐC VIỆT | 2/4/1987 | Nam | AB | 3/31/2022 14:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1289 | 54891 | NGUYỄN MẠNH TOÀN | 3/23/1991 | Nam | 2/E | 3/31/2022 14:41 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1290 | 54893 | ĐOÀN VĂN THÀNH | 3/16/1999 | Nam | OS | 3/31/2022 14:43 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1291 | 54908 | ĐOÀN VĂN PHƯỚC | 8/23/1991 | Nam | ENGINE – CADED | 3/31/2022 15:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1292 | 54911 | NGUYỄN TRƯỜNG TRUNG | 2/2/1986 | Nam | OILER | 3/31/2022 15:12 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1293 | 54921 | ĐẶNG VĂN TOẠI | 3/3/1986 | Nam | C/O | 3/31/2022 15:31 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Chứng chỉ Panama, Panama VM | TÂN BÌNH |
1294 | 50522 | LÊ ĐỨC THUẦN | 1/13/1982 | Nam | CE | 3/22/2022 7:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | |
1295 | 50529 | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | 7/23/1997 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 7:46 | KSK thường quy (650N), Gói khám sức khỏe thuyền viên Vinaship trả trước (440N) | |
1296 | 50553 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 6/22/2001 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 7:55 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1297 | 50559 | LÊ VĂN THÀNH | 10/6/1981 | Nam | 4/E | 3/22/2022 7:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1298 | 50565 | VÕ VĂN NGHĨA | 3/23/1995 | Nam | AB | 3/22/2022 8:03 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1299 | 50572 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 4/24/1985 | Nam | C/O | 3/22/2022 8:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | PHC MARITIME |
1300 | 50602 | NGUYỄN ĐĂNG THỊNH | 2/27/1995 | Nam | OILER | 3/22/2022 8:20 | Khám sức khỏe TV song ngữ | NSAT |
1301 | 50612 | TRỊNH XUÂN VIÊN | 1/24/1980 | Nam | CE | 3/22/2022 8:22 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1302 | 50621 | NGUYỄN SỸ HIẾU | 10/7/1993 | Nam | 3/E | 3/22/2022 8:25 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1303 | 50624 | NGUYỄN NGỌC BÌNH | 8/4/1996 | Nam | COOK | 3/22/2022 8:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1304 | 50630 | HOÀNG VĂN THAO | 3/10/1986 | Nam | 2/E | 3/22/2022 8:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | GASSHIPING |
1305 | 50642 | HÀ THỊ THÌN | 1/23/2000 | Nữ | 3/22/2022 8:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1306 | 50644 | HÀ VĂN TUNG | 5/26/1995 | Nam | 3/22/2022 8:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1307 | 50650 | CAO DUY BÀI | 3/11/1983 | Nam | 3/22/2022 8:39 | KSK Damen – Thợ sơn 409.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1308 | 50651 | PHẠM QUANG TUẤN | 3/2/1984 | Nam | C/O | 3/22/2022 8:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Quản lý tàu TMM |
1309 | 50653 | ĐINH VĂN CHIỀU | 9/15/1980 | Nam | 3/22/2022 8:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1310 | 50655 | HÀ VĂN SỰA | 12/6/1985 | Nam | 3/22/2022 8:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1311 | 50659 | LƯƠNG VĂN CHUẨN | 3/13/1989 | Nam | 3/22/2022 8:45 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1312 | 50662 | HÀ VĂN TẦN | 4/26/1996 | Nam | 3/22/2022 8:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1313 | 50667 | HÀ THỊ SỨC | 7/16/1989 | Nữ | 3/22/2022 8:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1314 | 50679 | VI VĂN HẢI | 1/1/1984 | Nam | 3/22/2022 8:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1315 | 50681 | HÀ VĂN NHƯỢNG | 5/26/1989 | Nam | 3/22/2022 8:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1316 | 50686 | BÙI THANH NHÀN | 1/6/1983 | Nam | 3/E | 3/22/2022 8:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ | AN HẢI |
1317 | 50690 | PHẠM NGỌC LINH | 8/8/1990 | Nam | OILER | 3/22/2022 8:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1318 | 50696 | LƯU ĐẮC CƯỜNG | 8/30/1994 | Nam | 3/O | 3/22/2022 8:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1319 | 50700 | MAI NGỌC THÀNH | 1/17/1992 | Nam | 2/O | 3/22/2022 9:01 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | OPEC |
1320 | 50707 | ĐỖ VĂN HIỆP | 12/9/1991 | Nam | AB | 3/22/2022 9:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1321 | 50710 | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | 4/30/1985 | Nam | 2/O | 3/22/2022 9:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1322 | 50714 | NGUYỄN VĂN THU | 11/1/1996 | Nam | OS | 3/22/2022 9:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1323 | 50719 | ĐOÀN VĂN CHIẾN | 12/8/1989 | Nam | 3/O | 3/22/2022 9:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | FGAS |
1324 | 50725 | TRẦN VĂN THẮNG | 4/16/1972 | Nam | COOK | 3/22/2022 9:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1325 | 50730 | NGUYỄN VĂN HẢI | 3/28/1983 | Nam | 3/22/2022 9:17 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ||
1326 | 50733 | NGUYỄN VĂN GIANG | 9/26/1987 | Nam | OILER | 3/22/2022 9:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | PHÚ TÀI |
1327 | 50737 | TRẦN ĐỨC HIỆP | 12/27/2000 | Nam | OILER | 3/22/2022 9:22 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1328 | 50738 | CAO KHẮC THẢO | 7/13/2000 | Nam | 3/22/2022 9:23 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
1329 | 50740 | NGUYỄN ĐỖ KẾT | 12/2/1989 | Nam | 3/E | 3/22/2022 9:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1330 | 50741 | CAO KHẮC TUẤN | 8/25/1999 | Nam | 3/22/2022 9:25 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
1331 | 50744 | DƯƠNG VĂN NGỌC | 8/2/1990 | Nam | 3/22/2022 9:26 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
1332 | 50747 | PHẠM KẾ BÌNH | 12/25/1978 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 9:27 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1333 | 50746 | LÊ VIẾT NHÂN | 10/28/1991 | Nam | 3/22/2022 9:27 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
1334 | 50749 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 4/15/1999 | Nam | OILER | 3/22/2022 9:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1335 | 50752 | VŨ VĂN BIỀN | 4/10/1974 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 9:30 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1336 | 50768 | NGUYỄN BÁ MẠNH | 8/20/1992 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 9:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1337 | 50771 | LÊ VĂN HOÀN | 7/15/1988 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 9:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1338 | 50773 | NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG | 6/1/1992 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 9:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1339 | 50777 | VŨ NHƯ NGỌC | 7/27/1973 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 9:38 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1340 | 50779 | TỐNG ĐÌNH CHIỀU | 11/15/2001 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 9:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1341 | 50781 | LÊ VĂN NGUYÊN | 8/19/1984 | Nam | OILER | 3/22/2022 9:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1342 | 50786 | ĐỖ VĂN HÙNG | 9/25/1990 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 9:48 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1343 | 50788 | HOÀNG XUÂN TRUNG | 5/5/1976 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 9:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1344 | 50790 | VŨ NHƯ MẠNH | 2/18/1986 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 9:51 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1345 | 50793 | VŨ NHƯ CÒ | 7/29/1984 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 9:53 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1346 | 50794 | LÊ DUY THỐNG | 6/5/1993 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 9:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1347 | 50796 | HOÀNG LONG | 7/26/1995 | Nam | OILER | 3/22/2022 9:57 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1348 | 50798 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 5/3/2003 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 9:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1349 | 50800 | HỒ VĂN MẠNH | 3/6/1988 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 10:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1350 | 50803 | PHAN ĐỨC THẠCH | 6/9/1995 | Nam | OILER | 3/22/2022 10:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1351 | 50805 | HOÀNG VĂN QUANG | 11/11/1990 | Nam | OILER | 3/22/2022 10:03 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1352 | 50807 | NGUYỄN VĂN SANG | 8/20/1967 | Nam | OILER | 3/22/2022 10:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1353 | 50809 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 11/9/1991 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 10:11 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1354 | 50811 | LÝ TÀI VINH | 9/11/1990 | Nam | OILER | 3/22/2022 10:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1355 | 50814 | NGÔ VĂN KHANG | 2/19/1991 | Nam | OILER | 3/22/2022 10:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1356 | 50815 | TRẦN VĂN DŨNG | 5/20/1993 | Nam | OS | 3/22/2022 10:16 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1357 | 50816 | NGUYỄN VĂN HUẤN | 5/10/2001 | Nam | OILER | 3/22/2022 10:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1358 | 50817 | NGUYỄN THANH HỒNG ĐỨC | 12/18/1994 | Nam | OILER | 3/22/2022 10:20 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1359 | 50818 | VÕ KHẮC SƠN | 8/15/1980 | Nam | OILER | 3/22/2022 10:22 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1360 | 50819 | CAO NHẬT QUANG | 8/24/1997 | Nam | OILER | 3/22/2022 10:25 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1361 | 50821 | VŨ TRÍ CƯỜNG | 12/29/1997 | Nam | OILER | 3/22/2022 10:27 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1362 | 50823 | ĐOÀN SƠN LÂM | 10/16/1980 | Nam | BOSUN | 3/22/2022 10:30 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1363 | 50824 | BÙI HOÀNG PHÚ | 11/3/1997 | Nam | OILER | 3/22/2022 10:32 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1364 | 50825 | ĐỖ VĂN TÚ | 8/4/1985 | Nam | COOK | 3/22/2022 10:36 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1365 | 50826 | LÊ VĂN PHƯƠNG | 9/11/1986 | Nam | 2/E | 3/22/2022 10:40 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1366 | 50829 | MAI THÀNH HIỆP | 11/6/1984 | Nam | 1/E | 3/22/2022 10:42 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1367 | 50832 | NGUYỄN TIẾN MẠNH | 2/19/1999 | Nam | DECK – CADED | 3/22/2022 10:47 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1368 | 50836 | NINH VĂN SANG | 9/20/1987 | Nam | SAILOR | 3/22/2022 10:55 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1369 | 50837 | TRƯƠNG KIM HÙNG | 3/9/1982 | Nam | OS | 3/22/2022 10:57 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1370 | 50839 | NGUYỄN ĐĂNG DŨNG | 11/19/1985 | Nam | CE | 3/22/2022 11:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | I SEA Marine |
1371 | 50844 | NGÔ MINH HÀ | 11/15/1983 | Nam | 2/O | 3/22/2022 11:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty VTB- ISM |
1372 | 50846 | NGUYỄN DUY LONG | 6/11/2000 | Nam | AB | 3/22/2022 11:27 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty VTB- ISM |
1373 | 50889 | MAI VĂN HIẾU | 3/30/1993 | Nam | 3/O | 3/22/2022 14:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1374 | 50900 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 10/8/1974 | Nam | BOSUN | 3/22/2022 14:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | ĐÔNG PHONG |
1375 | 50918 | LÊ TẤT DŨNG | 1/24/1990 | Nam | 2/O | 3/22/2022 14:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1376 | 50924 | VŨ ĐỨC TRIỆU | 12/12/2003 | Nam | OS.D | 3/22/2022 14:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1377 | 50929 | ĐỖ HOÀNG ĐỨC | 11/1/1979 | Nam | 3/22/2022 14:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1378 | 50976 | TRẦN XUÂN THUẦN | 10/20/1987 | Nam | M/M | 3/22/2022 14:56 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty Hoành Sơn |
1379 | 50981 | LÊ THANH MIÊN | 10/31/1988 | Nam | AB.D | 3/22/2022 15:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty Hoành Sơn |
1380 | 50992 | CAO ĐÔNG | 10/15/1983 | Nam | ELECTRIC | 3/22/2022 15:10 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty Hoành Sơn |
1381 | 51070 | NGUYỄN VĂN GIANG | 9/26/1987 | Nam | 3/23/2022 7:40 | Chứng chỉ Panama | ||
1382 | 51088 | NGUYỄN VĂN THỌ | 8/17/1985 | Nam | OILER | 3/23/2022 7:49 | Khám sức khỏe TV song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1383 | 51091 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 3/29/2003 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 7:52 | Khám sức khỏe TV song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1384 | 51101 | TRỊNH TIẾN DŨNG | 4/14/1990 | Nam | OS | 3/23/2022 7:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | AN HẢI |
1385 | 51106 | NGUYỄN THẾ HỒNG | 8/10/1978 | Nam | AB | 3/23/2022 7:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | AN HẢI |
1386 | 51115 | NGUYỄN NGỌC KHANH | 11/27/1981 | Nam | C/O | 3/23/2022 8:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Xăng Dầu VITACO |
1387 | 51220 | PHẠM VĂN THƯỞNG | 5/19/1985 | Nam | 2/E | 3/23/2022 8:05 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | NHẬT VIỆT |
1388 | 51233 | NGUYỄN THÁI HƯNG | 9/6/2002 | Nam | ENGINE – CADED | 3/23/2022 8:10 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1389 | 51239 | TRẦN QUANG PHÚ | 10/9/1978 | Nam | CE | 3/23/2022 8:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | GASSHIPING |
1390 | 51245 | POP DANIELA GEORGETA | 8/25/1982 | Nữ | 3/23/2022 8:21 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1391 | 51248 | POP DANIEL CORNEL | 5/25/1978 | Nam | 3/23/2022 8:26 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1392 | 51250 | PHẠM ĐỨC THỊNH | 6/30/1986 | Nam | 3/23/2022 8:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ||
1393 | 51253 | PHẠM ĐỨC THỌ | 12/27/1987 | Nam | CE | 3/23/2022 8:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1394 | 51255 | LÊ HỮU SƠN | 4/14/1992 | Nam | COOK | 3/23/2022 8:31 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1395 | 51257 | PHẠM ĐỨC THỊNH | 6/30/1986 | Nam | AB | 3/23/2022 8:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1396 | 51259 | LÊ VĂN MẠNH | 6/19/1984 | Nam | C/O | 3/23/2022 8:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1397 | 51261 | HÀ TRẦN NGÃI | 10/1/1988 | Nam | C/O | 3/23/2022 8:40 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1398 | 51267 | ĐỖ VĂN HUỲNH | 7/6/1999 | Nam | OILER | 3/23/2022 8:46 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1399 | 51270 | NGUYỄN HẢI HOÀN | 2/22/1986 | Nam | 2/O | 3/23/2022 8:51 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI NAM |
1400 | 51275 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 8/7/1984 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 8:55 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1401 | 51279 | HOÀNG MINH SƠN | 9/10/1989 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 9:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1402 | 51282 | NGUYỄN VĂN DUY | 5/19/1991 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 9:03 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1403 | 51289 | VŨ THANH HỒNG | 3/3/1986 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 9:06 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1404 | 51298 | NGÔ DUY BÌNH | 10/20/1992 | Nam | OILER | 3/23/2022 9:17 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1405 | 51301 | VŨ BÁ ĐẠT | 2/28/2001 | Nam | OILER | 3/23/2022 9:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1406 | 51304 | HE, XIAOLING | 2/27/1989 | Nữ | 3/23/2022 9:20 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1407 | 51306 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 7/12/1996 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 9:21 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1408 | 51307 | DU, QUAN | 6/10/1989 | Nam | 3/23/2022 9:22 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1409 | 51311 | HE, YONG | 9/28/1977 | Nam | 3/23/2022 9:23 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1410 | 51312 | NGUYỄN VĂN THÁI | 12/1/1994 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 9:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1411 | 51315 | ZHANG, XITIAN | 12/22/1978 | Nam | 3/23/2022 9:25 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1412 | 51319 | CHUNG JIASHU0 | 8/16/1980 | Nam | 3/23/2022 9:26 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1413 | 51321 | VŨ VĂN TIẾN | 1/2/1995 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 9:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1414 | 51320 | LONG, XUELIAN | 12/23/1973 | Nữ | 3/23/2022 9:29 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1415 | 51328 | TRẦN TRÍ KHANG | 5/5/1974 | Nam | OILER | 3/23/2022 9:31 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1416 | 51331 | VŨ THĂNG KỲ | 6/16/1982 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 9:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1417 | 51334 | LÊ MINH THẮNG | 6/25/2004 | Nam | OILER | 3/23/2022 9:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1418 | 51335 | LÊ QUANG TUẤN ANH | 10/26/1991 | Nam | OILER | 3/23/2022 9:43 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1419 | 51340 | NGUYỄN VĂN TÂN | 5/8/1979 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 9:49 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1420 | 51342 | NGUYỄN VĂN HẬU | 12/17/1989 | Nam | 3/O | 3/23/2022 9:51 | Khám sức khỏe TV song ngữ | GEMADEPT |
1421 | 51344 | NGUYỄN VĂN HUÂN | 11/28/1989 | Nam | 2/O | 3/23/2022 9:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1422 | 51347 | VŨ MINH CHUYỀN | 4/10/1978 | Nam | CE | 3/23/2022 9:59 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẰNG HẢI THĂNG LONG |
1423 | 51348 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 12/24/1990 | Nam | 3/E | 3/23/2022 10:02 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1424 | 51353 | NGUYỄN VĂN QUANG | 1/2/1995 | Nam | AB | 3/23/2022 10:08 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | BIỂN VIỆT |
1425 | 51354 | CAO VĂN NGỌC | 10/19/1996 | Nam | OS | 3/23/2022 10:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1426 | 51355 | TRẦN CÔNG SINH | 12/20/1988 | Nam | 1/E | 3/23/2022 10:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1427 | 51357 | PHẠM DUY VIỆT | 5/16/1990 | Nam | 2/O | 3/23/2022 10:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | PHÚ TÀI |
1428 | 51359 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 3/9/1998 | Nam | OILER | 3/23/2022 10:22 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
1429 | 51361 | ĐỖ HỮU MỸ | 9/20/1992 | Nam | 3/E | 3/23/2022 10:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VTB Quyết Tâm |
1430 | 51363 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 10/9/1978 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 10:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VTB Quyết Tâm |
1431 | 51364 | NGUYỄN HỮU CẬN | 7/4/1950 | Nam | 3/23/2022 10:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1432 | 51366 | LÊ THỊ THƠM | 8/19/1955 | Nữ | 3/23/2022 10:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1433 | 51369 | PHẠM BÁ BIÊN | 1/4/1985 | Nam | 3/E | 3/23/2022 10:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VTB Quyết Tâm |
1434 | 51370 | LÊ KHẮC CHUNG | 4/20/1996 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 10:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1435 | 51371 | HOÀNG NGỌC TÚ | 3/11/1982 | Nam | 3/E | 3/23/2022 10:41 | Khám sức khỏe TV song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1436 | 51376 | ĐỖ BÁ DUY | 1/24/1989 | Nam | 2/E | 3/23/2022 10:48 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1437 | 51377 | NGUYỄN THẾ DŨNG | 6/2/1983 | Nam | COOK | 3/23/2022 10:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khoẻ TV Panama | |
1438 | 51381 | HÀ VĂN HIẾU | 12/8/1991 | Nam | OILER | 3/23/2022 10:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1439 | 51384 | LƯƠNG NGỌC TUYỀN | 2/10/1984 | Nam | OILER | 3/23/2022 11:10 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1440 | 51385 | NGUYỄN VĂN SINH | 1/7/2002 | Nam | AB | 3/23/2022 11:12 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1441 | 51386 | TRẦN VĂN ĐỊNH | 6/24/1990 | Nam | COOK | 3/23/2022 11:14 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1442 | 51387 | PHẠM XUÂN THANH | 11/2/1990 | Nam | OS | 3/23/2022 11:18 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1443 | 51388 | ĐÀO QUANG HIẾU | 1/8/1993 | Nam | 2/E | 3/23/2022 11:22 | Chứng chỉ Panama | HẰNG HẢI THĂNG LONG |
1444 | 51411 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | 8/29/1989 | Nam | AB.D | 3/23/2022 13:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty VTB- ISM |
1445 | 51422 | NGÔ NGỌC HỒI | 9/28/1993 | Nam | 3/23/2022 14:03 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
1446 | 51423 | NGUYỄN TRỌNG VỌNG | 10/10/1987 | Nam | 3/23/2022 14:04 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
1447 | 51426 | HOÀNG THANH HẢI | 3/21/1994 | Nam | 3/23/2022 14:04 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
1448 | 51427 | ĐINH VĂN TOÀN | 2/15/1999 | Nam | ELECTRIC | 3/23/2022 14:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1449 | 51431 | ĐINH ĐỨC QUANG | 10/21/1989 | Nam | COOK | 3/23/2022 14:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
1450 | 51438 | NGUYỄN TIẾN QUYỀN | 11/3/1986 | Nam | 3/O | 3/23/2022 14:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1451 | 51446 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 7/5/1983 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 14:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1452 | 51450 | TRẦN TUẤN ANH | 8/13/2001 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 14:32 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1453 | 51453 | LÔ VĂN VỌNG | 3/11/1994 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 14:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1454 | 51455 | LÔ VĂN AN | 12/23/1996 | Nam | SAILOR | 3/23/2022 14:39 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1455 | 51463 | LÊ VĂN TRUNG | 3/2/1983 | Nam | C/O | 3/23/2022 14:46 | Khám sức khỏe TV song ngữ | AN HẢI |
1456 | 51468 | NGUYỄN HỮU MẠNH | 9/21/1998 | Nam | 3/O | 3/23/2022 15:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1457 | 51475 | TRỊNH QUANG PHÓNG | 7/24/1987 | Nam | 1/E | 3/23/2022 15:10 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1458 | 51483 | HỒ CÔNG TỚI | 12/21/1986 | Nam | OILER | 3/23/2022 15:26 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1459 | 51485 | TẠ VĂN SƠN | 6/12/1985 | Nam | OILER | 3/23/2022 15:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1460 | 51500 | TẠ ĐÌNH HIỂN | 8/28/1987 | Nam | 3/O | 3/23/2022 15:53 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1461 | 51507 | NGÔ NGUYỄN TUẤN ANH | 2/15/1997 | Nam | 3/23/2022 16:07 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1462 | 51579 | TRẦN VĂN HOÀNG | 10/3/2001 | Nam | SAILOR | 3/24/2022 7:43 | Khám sức khỏe TV song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1463 | 51608 | PHẠM BÁ BÌNH | 11/20/1989 | Nam | 2/O | 3/24/2022 7:51 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | GASSHIPING |
1464 | 51619 | PHAN THANH HẢI | 9/16/1973 | Nam | CAPT | 3/24/2022 7:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1465 | 51642 | NGUYỄN VĂN KHÔI | 12/31/1963 | Nam | FITTER | 3/24/2022 8:07 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1466 | 51649 | TÔ NGỌC BÌNH | 7/7/1996 | Nam | OS | 3/24/2022 8:09 | Vitranchart (800N) | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
1467 | 51656 | BÙI VĂN TUẤN | 1/30/1984 | Nam | 3/24/2022 8:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ||
1468 | 51664 | NGUYỄN ĐỨC HIỀN | 2/26/1972 | Nam | BOSUN | 3/24/2022 8:16 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1469 | 51672 | NGUYỄN TUẤN ANH | 12/20/1982 | Nam | OILER | 3/24/2022 8:20 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1470 | 51687 | PHÓ ĐỨC BẢO | 7/14/1996 | Nam | OS | 3/24/2022 8:22 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1471 | 51704 | NGUYỄN VŨ CÔNG | 1/2/1995 | Nam | OS | 3/24/2022 8:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1472 | 51715 | PHẠM ANH ĐỨC | 7/8/2001 | Nam | OS | 3/24/2022 8:36 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1473 | 51721 | HOÀNG VĂN CHÍ | 10/13/1993 | Nam | OILER | 3/24/2022 8:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1474 | 51722 | PHÙNG VĂN PHÚC | 10/20/1989 | Nam | 3/24/2022 8:39 | KSK cho người VN lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1475 | 51730 | PHẠM ĐĂNG KHÁNH | 2/3/1982 | Nam | 1/E | 3/24/2022 8:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1476 | 51742 | PHẠM DUY THANH | 9/22/1987 | Nam | 3/O | 3/24/2022 8:45 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1477 | 51746 | VŨ VĂN TUÂN | 11/3/1983 | Nam | COOK | 3/24/2022 8:47 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1478 | 51754 | PHẠM QUANG ANH | 9/6/1985 | Nam | C/O | 3/24/2022 8:51 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1479 | 51761 | NGUYỄN ĐÌNH TƯỚNG | 2/5/1992 | Nam | AB | 3/24/2022 8:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Chứng chỉ Panama | HOÀNG PHÁT |
1480 | 51765 | VŨ ĐÌNH TỚI | 6/24/1985 | Nam | AB | 3/24/2022 8:56 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1481 | 51772 | ĐINH HOÀNG THẠNH PHÁT | 6/11/1988 | Nam | 2/O | 3/24/2022 8:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VTB Quyết Tâm |
1482 | 51776 | LÊ VĂN HÒA | 6/16/1986 | Nữ | OS | 3/24/2022 9:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1483 | 51780 | TRẦN TRỌNG LỊCH | 4/18/1984 | Nam | OILER | 3/24/2022 9:02 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | vcsc |
1484 | 51781 | PHẠM QUANG THẮNG | 10/11/1990 | Nam | AB | 3/24/2022 9:04 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1485 | 51785 | PHẠM VĂN QUYỀN | 4/10/1988 | Nam | OILER | 3/24/2022 9:06 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1486 | 51787 | NGUYỄN XUÂN HÒA | 10/9/1991 | Nữ | 3/24/2022 9:08 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1487 | 51789 | NGUYỄN CÔNG SƠN | 2/18/1982 | Nam | SAILOR | 3/24/2022 9:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1488 | 51796 | ĐỖ VĂN TÈO | 1/1/1983 | Nam | OILER | 3/24/2022 9:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1489 | 51798 | PHẠM KIM DŨNG | 2/14/1999 | Nam | SAILOR | 3/24/2022 9:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1490 | 51799 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 3/31/2003 | Nam | SAILOR | 3/24/2022 9:16 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1491 | 51802 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | 7/6/1992 | Nam | SAILOR | 3/24/2022 9:17 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1492 | 51809 | NGUYỄN ĐỨC TRIỀU | 7/20/1984 | Nam | SAILOR | 3/24/2022 9:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1493 | 51812 | NGUYỄN VĂN QUANG | 7/6/1996 | Nam | SAILOR | 3/24/2022 9:21 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1494 | 51813 | BÙI NGỌC BÌNH | 1/7/1975 | Nam | 1/E | 3/24/2022 9:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | INLACOSAIGON |
1495 | 51815 | VIÊN ĐÌNH HAI | 1/20/1997 | Nam | SAILOR | 3/24/2022 9:26 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1496 | 51817 | LÊ PHÚC LÂM | 10/12/1976 | Nam | OILER | 3/24/2022 9:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1497 | 51818 | ĐÀM VĂN THỨ | 8/8/1977 | Nam | OILER | 3/24/2022 9:30 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1498 | 51819 | HỒ VĂN THANH | 10/10/1981 | Nam | SAILOR | 3/24/2022 9:32 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1499 | 51822 | VŨ TIẾN GIANG | 3/30/1986 | Nam | 3/24/2022 9:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1500 | 51823 | NGUYỄN HOÀNG AN | 8/23/1996 | Nam | OILER | 3/24/2022 9:36 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1501 | 51825 | NGUYỄN VĂN SÁNG | 11/6/1991 | Nam | SAILOR | 3/24/2022 9:38 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1502 | 51827 | TRẦN VĂN HUY | 2/1/2002 | Nam | OS | 3/24/2022 9:39 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1503 | 51830 | NGUYỄN VĂN NAM | 11/7/1988 | Nam | AB | 3/24/2022 9:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1504 | 51834 | NGUYỄN ĐÌNH HƯƠNG | 8/10/1985 | Nam | 3/O | 3/24/2022 9:46 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1505 | 51836 | VŨ VĂN DŨNG | 5/27/1990 | Nam | 2/O | 3/24/2022 9:49 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1506 | 51840 | LÊ NGỌC QUYẾT | 8/6/1985 | Nam | OILER | 3/24/2022 9:51 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1507 | 51844 | HOÀNG VĂN LONG | 5/24/1982 | Nam | 4/E | 3/24/2022 9:53 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N) | INLACOSAIGON |
1508 | 51847 | NGUYỄN HỒNG THÁI | 1/10/1969 | Nam | ELECTRIC | 3/24/2022 9:57 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1509 | 51849 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 12/20/1994 | Nam | OILER | 3/24/2022 10:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1510 | 51850 | NGUYỄN TIẾN KIÊN | 4/14/1990 | Nam | AB | 3/24/2022 10:02 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1511 | 51851 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 2/13/1980 | Nam | BOSUN | 3/24/2022 10:07 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1512 | 51853 | CÙ ĐỨC DUẨN | 9/25/1984 | Nam | CAPT | 3/24/2022 10:10 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1513 | 51855 | NGUYỄN ĐỨC ĐẠT | 9/18/1992 | Nam | 2/O | 3/24/2022 10:13 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1514 | 51859 | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | 10/4/1999 | Nam | DECK OFFICER | 3/24/2022 10:15 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1515 | 51860 | NGUYỄN VĂN CHÂU | 2/21/1987 | Nam | 3/E | 3/24/2022 10:18 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1516 | 51862 | VƯƠNG ĐỨC CẢNH | 11/10/1987 | Nam | 2/E | 3/24/2022 10:20 | Khám sức khỏe TV song ngữ | GEMADEPT |
1517 | 51864 | LÊ VĂN NGHĨA | 7/8/1997 | Nam | SAILOR | 3/24/2022 10:22 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1518 | 51871 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 5/2/1984 | Nam | COOK | 3/24/2022 10:27 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1519 | 51874 | NGUYỄN TRỌNG TUẤN ANH | 7/26/1998 | Nam | ENGINE – CADED | 3/24/2022 10:30 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1520 | 51875 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 4/22/1990 | Nam | BOSUN | 3/24/2022 10:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
1521 | 51876 | LÊ VĂN CHUNG | 3/2/1994 | Nam | OS.D | 3/24/2022 10:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẰNG HẢI THĂNG LONG |
1522 | 51878 | ĐÀO XUÂN MÃO | 2/20/1987 | Nam | 3/24/2022 10:37 | KSK Damen – Khác 331.000 | CÔNG TY TNHH ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1523 | 51880 | HOÀNG ANH THÁI | 11/27/1993 | Nam | AB | 3/24/2022 10:39 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1524 | 51881 | NGUYỄN ĐÌNH MƯỜI | 3/8/1985 | Nam | C/O | 3/24/2022 10:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PVTRANS |
1525 | 51884 | CÙ VĂN DŨNG | 5/19/1988 | Nam | ELECTRIC | 3/24/2022 10:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẰNG HẢI THĂNG LONG |
1526 | 51886 | BÙI TRƯỜNG GIANG | 11/18/1987 | Nam | 2/O | 3/24/2022 10:47 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1527 | 51887 | NGUYỄN VĂN HẢI | 6/13/1989 | Nam | 3/O | 3/24/2022 10:51 | Chứng chỉ Panama | INLACOSAIGON |
1528 | 51889 | VŨ TUẤN ANH | 4/19/1995 | Nam | M/M | 3/24/2022 10:52 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CREW 24 |
1529 | 51890 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 8/21/1999 | Nam | M/M | 3/24/2022 10:55 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1530 | 51893 | TAKAHASHI RUMIKO | 1/31/1975 | Nam | 3/24/2022 11:02 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1531 | 51895 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 10/15/1988 | Nam | 3/E | 3/24/2022 11:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1532 | 51896 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 6/9/1983 | Nam | 4/E | 3/24/2022 11:13 | Chứng chỉ Panama | HOÀNG PHÁT |
1533 | 51897 | CAO KHẮC HỢP | 9/10/1994 | Nam | BOSUN | 3/24/2022 11:14 | Khám sức khoẻ TV Panama | ITC |
1534 | 51929 | VŨ DUY THAO | 7/16/1984 | Nam | 3/24/2022 13:55 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ||
1535 | 51942 | VŨ QUỐC NGHĨA | 6/13/1984 | Nam | 4/E | 3/24/2022 14:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG MINH |
1536 | 51948 | PHẠM DUY ĐÔNG | 2/19/1990 | Nam | C/O | 3/24/2022 14:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1537 | 51951 | NGUYỄN TRƯỜNG THIỀNG | 7/29/1989 | Nam | AB.D | 3/24/2022 14:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG MINH |
1538 | 51957 | NGUYỄN KHẮC THÁI | 9/27/1983 | Nam | AB | 3/24/2022 14:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG MINH |
1539 | 51967 | ĐẶNG TUẤN DUY | 3/14/1993 | Nam | 3/O | 3/24/2022 14:31 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG MINH |
1540 | 51977 | NGUYỄN VĂN TÚ | 10/4/1984 | Nam | COOK | 3/24/2022 14:40 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1541 | 51985 | NGUYỄN DUY HƯNG | 2/25/1993 | Nam | 3/E | 3/24/2022 14:47 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG MINH |
1542 | 51993 | ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG | 11/6/1994 | Nam | AB | 3/24/2022 14:53 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1543 | 51992 | LƯƠNG VĂN LỘC | 1/29/1990 | Nam | AB | 3/24/2022 14:53 | Chứng chỉ Panama | I SEA Marine |
1544 | 51997 | PHẠM NGUYỄN NHẬT TÂN | 7/20/1998 | Nam | OS | 3/24/2022 14:57 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | TMAS |
1545 | 51998 | ĐINH QUANG LONG | 6/2/1988 | Nam | ELECTRIC | 3/24/2022 15:02 | Khám sức khoẻ TV Panama | ITC |
1546 | 51999 | MAI HỒNG TẠC | 11/12/1995 | Nam | AB | 3/24/2022 15:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1547 | 52004 | PHƯƠNG KIM DỊ | 5/20/1986 | Nam | C/O | 3/24/2022 15:11 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG MINH |
1548 | 52006 | TRẦN DUY LONG | 5/16/1997 | Nam | AB | 3/24/2022 15:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1549 | 52007 | NGUYỄN DUY HÙNG | 5/21/1985 | Nam | C/O | 3/24/2022 15:17 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
1550 | 52008 | NGUYỄN TUẤN ANH | 4/23/1974 | Nam | CE | 3/24/2022 15:20 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | ATACO |
1551 | 52011 | BÙI ANH TÚ | 8/29/1984 | Nam | C/O | 3/24/2022 15:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI ÂU |
1552 | 52016 | CAO XUÂN QUÝ | 3/22/1983 | Nam | 3/O | 3/24/2022 15:32 | Vitranchart (800N) | VITRANSCHART |
1553 | 52017 | VŨ VĂN LỘC | 1/20/2001 | Nam | AB | 3/24/2022 15:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VICMAC |
1554 | 52019 | NGUYỄN XUÂN TĨNH | 8/15/1991 | Nam | 3/24/2022 15:37 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1555 | 52083 | LÊ QUANG TRUNG | 12/23/1993 | Nam | 3/O | 3/25/2022 7:30 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1556 | 52110 | VŨ VĂN CƯỜNG | 9/28/1983 | Nam | COOK | 3/25/2022 7:54 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | Trung Á |
1557 | 52126 | PHẠM VĂN LỢI | 3/1/1996 | Nam | STEWART | 3/25/2022 8:01 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | Trung Á |
1558 | 52132 | ĐÀO VĂN NAM | 12/25/1986 | Nam | FITTER | 3/25/2022 8:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1559 | 52137 | ĐINH VĂN HÀO | 3/23/1987 | Nam | 3/O | 3/25/2022 8:08 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1560 | 52143 | ĐINH NGỌC SANG | 10/29/1991 | Nam | 3/E | 3/25/2022 8:10 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1561 | 52151 | NGUYỄN MẠNH HỢP | 10/11/1964 | Nam | CAPT | 3/25/2022 8:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1562 | 52156 | TRỊNH XUÂN PHONG | 5/7/1970 | Nam | CE | 3/25/2022 8:16 | Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1563 | 52161 | CAO ĐỨC THÁI | 9/20/1991 | Nam | AB.E | 3/25/2022 8:19 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG PHÁT LỘC |
1564 | 52182 | HOÀNG TRỌNG LÂM | 10/15/1978 | Nam | OILER | 3/25/2022 8:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khoẻ TV Panama | TRƯỜNG PHÁT LỘC |
1565 | 52185 | DƯƠNG VĂN THÀNH | 5/19/1979 | Nam | OILER | 3/25/2022 8:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khoẻ TV Panama | Trung Á |
1566 | 52203 | VŨ HOÀNG DƯƠNG | 3/29/1995 | Nam | AB | 3/25/2022 8:41 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1567 | 52211 | NGUYỄN QUANG HÙNG | 9/16/1984 | Nam | 2/O | 3/25/2022 8:47 | Vitranchart (800N) | |
1568 | 52213 | ĐÀO XUÂN HƯNG | 6/16/1973 | Nam | BOSUN | 3/25/2022 8:48 | Vitranchart (800N) | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
1569 | 52216 | VŨ HOÀI NAM | 12/14/1980 | Nam | AB | 3/25/2022 8:48 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG PHÁT LỘC |
1570 | 52220 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 2/16/1986 | Nam | SAILOR | 3/25/2022 8:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | GASSHIPING |
1571 | 52226 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 12/22/1992 | Nam | WPR | 3/25/2022 8:52 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1572 | 52228 | ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH | 2/18/2003 | Nữ | 3/25/2022 8:53 | KSK cho người VN lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1573 | 52234 | NGUYỄN PHÙNG LINH | 12/21/1976 | Nam | 1/E | 3/25/2022 9:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1574 | 52239 | NGUYỄN THÁI THỤY | 8/5/1982 | Nam | 2/E | 3/25/2022 9:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1575 | 52247 | BÙI VĂN TUẤN | 11/2/1984 | Nam | CE | 3/25/2022 9:06 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1576 | 52254 | PHUAMANEE MRROPPOB | 5/7/1963 | Nam | 3/25/2022 9:11 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1577 | 52260 | RUKKASIKORN MR SUWIT | 3/29/1991 | Nam | 3/25/2022 9:14 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1578 | 52261 | ĐỖ ĐẠI THẮNG | 9/20/1983 | Nam | CE | 3/25/2022 9:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | INLACOSAIGON |
1579 | 52263 | ĐINH VĂN THÌN | 6/5/1977 | Nam | OILER | 3/25/2022 9:16 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1580 | 52266 | LÊ NGỌC LƯƠNG | 3/7/1984 | Nam | C/O | 3/25/2022 9:18 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1581 | 52267 | HỒ CÔNG TÀI | 10/10/1982 | Nam | 2/O | 3/25/2022 9:18 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1582 | 52269 | NGUYỄN VIỆT AN | 7/27/1988 | Nam | C/O | 3/25/2022 9:20 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1583 | 52270 | CAO QUỐC HÙNG | 9/17/1973 | Nam | 2/E | 3/25/2022 9:22 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TIẾN PHONG |
1584 | 52272 | VÀ HỒNG SƠN | 8/19/2000 | Nam | OS | 3/25/2022 9:23 | Chứng chỉ Panama | LIÊN MINH |
1585 | 52274 | SỒNG A THÁI | 10/16/1998 | Nam | OS | 3/25/2022 9:24 | Chứng chỉ Panama | LIÊN MINH |
1586 | 52276 | LÊ TIẾN THỊNH | 11/28/1995 | Nam | OILER | 3/25/2022 9:25 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1587 | 52279 | PHẠM VĂN NGÂN | 2/16/1981 | Nam | AB | 3/25/2022 9:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1588 | 52282 | BÙI XUÂN NGUYÊN | 8/21/1985 | Nam | ELECTRIC | 3/25/2022 9:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CTCP DẦU KHÍ THÁI BÌNH DƯƠNG |
1589 | 52283 | ĐINH VĂN THUẬN | 10/29/1990 | Nam | M/M | 3/25/2022 9:33 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1590 | 52295 | TRẦN TIẾN GIANG | 8/28/1983 | Nam | 2/E | 3/25/2022 9:38 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam, Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1591 | 52298 | NGUYỄN XUÂN VIỆT | 6/6/1972 | Nam | BOSUN | 3/25/2022 9:40 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1592 | 52299 | TRẦN DUY BÌNH | 10/27/1997 | Nam | OS | 3/25/2022 9:41 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1593 | 52301 | YAN JIASHUN | 11/12/1978 | Nam | 3/25/2022 9:43 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1594 | 52305 | VŨ MINH ĐỨC | 6/22/1973 | Nam | CAPT | 3/25/2022 9:43 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1595 | 52302 | GUO LIUYANG | 10/10/1981 | Nam | 3/25/2022 9:44 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1596 | 52303 | WANG SHU YEN | 11/29/1963 | Nam | 3/25/2022 9:44 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1597 | 52306 | LIU ZHUAN | 9/27/1974 | Nam | 3/25/2022 9:45 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1598 | 52308 | VŨ MẠNH DŨNG | 12/17/2000 | Nam | OILER | 3/25/2022 9:47 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1599 | 52312 | PHÙNG VĂN LĂNG | 2/15/1982 | Nam | OILER | 3/25/2022 9:49 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1600 | 52318 | HOÀNG VĂN BÌNH | 3/20/1982 | Nam | CE | 3/25/2022 9:55 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1601 | 52321 | TRỊNH QUANG LIÊM | 6/18/1984 | Nam | OILER | 3/25/2022 9:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1602 | 52322 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 7/17/2003 | Nam | 3/25/2022 10:00 | KSK cho người VN lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1603 | 52324 | NGUYỄN SỸ HÀ | 5/8/2001 | Nam | SAILOR | 3/25/2022 10:03 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1604 | 52326 | LÊ HUY HÙNG | 9/28/1971 | Nam | BOSUN | 3/25/2022 10:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | GASSHIPING |
1605 | 52330 | NGUYỄN SỸ NHÂM | 1/4/1998 | Nam | SAILOR | 3/25/2022 10:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1606 | 52329 | TRẦN VĂN HOÀNG | 11/7/1981 | Nam | OILER | 3/25/2022 10:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1607 | 52331 | PHẠM MẠNH THƯỜNG | 4/16/1983 | Nam | ELECTRIC | 3/25/2022 10:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | |
1608 | 52332 | NGUYỄN THẾ DŨNG | 7/12/1986 | Nam | OS | 3/25/2022 10:13 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1609 | 52334 | TRẦN BÁ DUY | 11/28/1983 | Nam | FITTER | 3/25/2022 10:15 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1610 | 52337 | ĐỖ CÔNG SƠN | 12/18/1979 | Nam | CE | 3/25/2022 10:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1611 | 52340 | LÊ NGỌC HÀO | 6/7/1984 | Nam | OILER | 3/25/2022 10:21 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1612 | 52344 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 12/17/1995 | Nam | 3/25/2022 10:25 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC | |
1613 | 52347 | LƯƠNG VĂN CƯƠNG | 1/4/1982 | Nam | ELECTRIC | 3/25/2022 10:32 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
1614 | 52349 | VŨ ĐỨC PHONG | 3/11/1995 | Nam | OS | 3/25/2022 10:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1615 | 52350 | PHẠM VĂN HUẤN | 1/20/1990 | Nam | 3/O | 3/25/2022 10:38 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | I SEA Marine |
1616 | 52352 | ĐỖ THÀNH ĐẠT | 12/1/1993 | Nam | OILER | 3/25/2022 10:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1617 | 52354 | ĐỖ NGỌC LÃM | 12/14/1996 | Nam | AB | 3/25/2022 10:46 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | Trung Á |
1618 | 52353 | NGUYỄN QUỐC THOẠI | 2/10/1975 | Nam | BOSUN | 3/25/2022 10:47 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1619 | 52356 | BÙI QUANG HIỆP | 2/3/1995 | Nam | AB | 3/25/2022 10:49 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1620 | 52357 | ĐOÀN THÀNH NAM | 8/1/1972 | Nam | OS | 3/25/2022 10:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1621 | 52359 | NINH VĂN NGHỊ | 1/17/1985 | Nam | AB | 3/25/2022 10:57 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1622 | 52360 | LÊ VĂN CAO | 1/26/1996 | Nam | 3/E | 3/25/2022 10:59 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1623 | 52361 | NGUYỄN VĂN KIỆN | 4/26/1992 | Nam | OS | 3/25/2022 11:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1624 | 52362 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 2/24/1985 | Nam | OS | 3/25/2022 11:04 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1625 | 52364 | HOÀNG XUÂN THỦY | 2/29/1984 | Nam | COOK | 3/25/2022 11:07 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1626 | 52366 | VŨ VĂN TIẾN | 8/12/1990 | Nam | 2/E | 3/25/2022 11:11 | Khám sức khỏe TV song ngữ + Ilo | HP Marine |
1627 | 52367 | BÙI ĐĂNG MINH | 2/22/1992 | Nam | AB | 3/25/2022 11:15 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1628 | 52414 | MAI GIA MÙI | 4/12/1992 | Nam | OILER | 3/25/2022 14:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TÂN BÌNH |
1629 | 52416 | TRỊNH VĂN MẠNH | 8/28/1993 | Nam | AB.D | 3/25/2022 14:05 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | Trung Á |
1630 | 52423 | LÊ DUY DỰ | 5/2/1988 | Nam | 4/E | 3/25/2022 14:11 | Khám sức khỏe TV song ngữ | PETROLIMEX |
1631 | 52427 | HUỲNH CẢNH BẢO CHUNG | 1/20/1991 | Nam | AB | 3/25/2022 14:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1632 | 52435 | HOÀNG THỊ BAN | 6/30/1980 | Nữ | 3/25/2022 14:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam, KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1633 | 52437 | ĐẶNG VĂN SỌNG | 11/6/1997 | Nam | 3/25/2022 14:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1634 | 52439 | NGUYỄN DUY PHÚC | 5/3/2002 | Nam | OS | 3/25/2022 14:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI ÂU |
1635 | 52444 | LÒ THỊ NƠI | 1/1/1976 | Nữ | 3/25/2022 14:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1636 | 52450 | NGUYỄN ĐỨC BẢO SƠN | 1/18/2004 | Nam | 3/25/2022 14:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1637 | 52453 | HỒ QUỐC LY | 11/19/1991 | Nam | OILER | 3/25/2022 14:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | AN HẢI |
1638 | 52457 | VŨ VĂN CƯỜNG | 3/24/1989 | Nam | C/O | 3/25/2022 14:43 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TRƯỜNG MINH |
1639 | 52468 | NGUYỄN XUÂN ĐẠT | 9/22/1984 | Nam | C/O | 3/25/2022 14:57 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Quản lý tàu TMM |
1640 | 52483 | BÙI XUÂN TẠO | 5/1/1949 | Nam | 3/25/2022 15:15 | KSK cho người VN lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1641 | 52502 | NGUYỄN HẢI NAM | 11/29/1979 | Nam | BOSUN | 3/25/2022 15:56 | Chứng chỉ Panama | LIÊN MINH |
1642 | 52638 | LÒ VĂN TUYÊN | 2/17/2002 | Nam | 3/26/2022 7:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1643 | 52639 | HÀ ĐĂNG BAN | 12/7/1987 | Nam | 3/26/2022 7:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1644 | 52640 | HOÀNG VĂN TỶ | 9/9/1977 | Nam | 3/26/2022 7:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1645 | 52641 | HÀ VĂN HƯỞNG | 4/20/2002 | Nam | 3/26/2022 7:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1646 | 52647 | LÊ VĂN PHƯƠNG | 3/16/1990 | Nam | 3/O | 3/26/2022 7:46 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1647 | 52650 | TRƯƠNG QUYẾT THẮNG | 11/30/1988 | Nam | OILER | 3/26/2022 7:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1648 | 52652 | BÙI VĂN ĐỊNH | 1/26/1984 | Nam | 2/E | 3/26/2022 7:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | |
1649 | 52674 | NGUYỄN MẠNH LINH | 6/2/1988 | Nam | OILER | 3/26/2022 8:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1650 | 52675 | NGUYỄN VĂN XUÂN | 11/10/1983 | Nam | OILER | 3/26/2022 8:41 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1651 | 52676 | NINH QUANG LINH | 5/25/1989 | Nam | 3/E | 3/26/2022 8:44 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1652 | 52685 | HOÀNG BÁ GIA | 4/21/1999 | Nam | 3/26/2022 8:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1653 | 52690 | HOÀNG VĂN ANH | 7/11/1992 | Nam | OILER | 3/26/2022 9:13 | KSK thường quy (650N) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1654 | 52694 | PHAN AN NINH | 11/26/1984 | Nam | CE | 3/26/2022 9:27 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1655 | 52695 | CAO ANH GIÁP | 5/29/1996 | Nam | 3/26/2022 9:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1656 | 52697 | BÙI ĐỨC VĂN | 2/2/1999 | Nam | ENGINE – CADED | 3/26/2022 9:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI ÂU |
1657 | 52705 | HÀ THẾ LONG | 5/19/1998 | Nam | SAILOR | 3/26/2022 10:32 | Khám sức khỏe TV song ngữ | NHẬT VIỆT |
1658 | 52709 | TRẦN VĂN LỢI | 10/25/1977 | Nam | COOK | 3/26/2022 11:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1659 | 52873 | HÀ THỊ MINH HẰNG | 1/2/1988 | Nữ | 3/28/2022 7:45 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1660 | 52887 | NGUYỄN THẾ KHƠI | 3/8/1985 | Nam | AB | 3/28/2022 7:50 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1661 | 52910 | VŨ VĂN HẬU | 12/19/1992 | Nam | 2/O | 3/28/2022 7:56 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1662 | 52927 | ĐẶNG VĂN DŨNG | 11/5/1981 | Nam | ELECTRIC | 3/28/2022 8:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI AN |
1663 | 52952 | ĐÀO MINH HẢI | 1/30/1985 | Nam | COOK | 3/28/2022 8:20 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1664 | 52957 | NGUYỄN ĐÌNH HỒNG | 12/6/1992 | Nam | 3/28/2022 8:25 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
1665 | 52973 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | 12/28/1989 | Nam | 3/E | 3/28/2022 8:31 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1666 | 52981 | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | 2/21/1994 | Nam | 3/O | 3/28/2022 8:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI ÂU |
1667 | 52991 | ZHANG CHANG LONG | 12/27/1977 | Nam | 3/28/2022 8:39 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (800N) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1668 | 53007 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 10/24/1996 | Nam | 3/E | 3/28/2022 8:44 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1669 | 53017 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 11/21/1989 | Nam | OILER | 3/28/2022 8:47 | Chứng chỉ Panama, Vitranchart (800N) | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
1670 | 53021 | NGUYỄN VĂN SỰ | 3/15/1993 | Nam | OILER | 3/28/2022 8:51 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1671 | 53027 | HỒ ĐÌNH SƠN | 11/27/1999 | Nam | OILER | 3/28/2022 8:53 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1672 | 53026 | NGÔ HỮU GIÓNG | 12/25/1987 | Nam | OILER | 3/28/2022 8:53 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1673 | 53036 | HOÀNG VĂN THÂN | 10/20/1980 | Nam | OILER | 3/28/2022 8:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1674 | 53035 | VIÊN ĐÌNH LONG | 6/14/1997 | Nam | OILER | 3/28/2022 8:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1675 | 53042 | TRẦN TÔN HUYỀN | 4/19/1985 | Nữ | SAILOR | 3/28/2022 8:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1676 | 53041 | PHẠM TIẾN TRƯỜNG | 7/26/1997 | Nam | OS | 3/28/2022 8:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1677 | 53045 | TRẦN ANH HÀI | 6/10/1982 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 8:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1678 | 53044 | HỒ VĂN HẢI | 10/10/1981 | Nam | OILER | 3/28/2022 8:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1679 | 53051 | TRẦN VĂN MINH | 7/24/1998 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 9:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1680 | 53055 | TRẦN VĂN DUY | 6/1/2000 | Nam | OS | 3/28/2022 9:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1681 | 53059 | PHẠM HOÀNG THÀNH | 9/20/1988 | Nam | OS.D | 3/28/2022 9:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1682 | 53063 | BÙI VĂN MẠNH | 6/25/1985 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 9:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1683 | 53065 | PHẠM VĂN DŨNG | 9/16/1987 | Nam | OILER | 3/28/2022 9:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1684 | 53069 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 12/7/1977 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 9:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1685 | 53070 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 4/17/1994 | Nam | OS | 3/28/2022 9:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1686 | 53073 | VŨ ĐỨC TUÂN | 2/2/1981 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 9:12 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1687 | 53076 | NGUYỄN KHẮC CƯỜNG | 6/12/1992 | Nam | OILER | 3/28/2022 9:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1688 | 53081 | TRẦN QUYẾT THẮNG | 4/19/1984 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 9:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1689 | 53096 | VŨ TIẾN ĐẠT | 10/27/2000 | Nam | OILER | 3/28/2022 9:22 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1690 | 53099 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 7/18/1991 | Nam | OILER | 3/28/2022 9:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1691 | 53100 | ĐÀO XUÂN HƯNG | 6/16/1973 | Nam | BOSUN | 3/28/2022 9:26 | Chứng chỉ Panama | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
1692 | 53102 | NGUYỄN THẾ ĐỒNG | 10/23/1988 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 9:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1693 | 53103 | NGÔ VĂN THÁI | 9/21/1993 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 9:30 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1694 | 53105 | BÙI ĐĂNG TÀI | 1/22/1988 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 9:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1695 | 53106 | PHẠM THẾ NHẤT | 1/23/1989 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 9:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1696 | 53111 | ĐỖ QUANG LONG | 1/1/1998 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 9:39 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1697 | 53113 | NGUYỄN VĂN GIA THIỆN | 1/31/1998 | Nam | OS | 3/28/2022 9:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1698 | 53119 | EL KHALIFI MARYEM | 6/21/1996 | Nữ | 3/28/2022 9:45 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1699 | 53122 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 5/5/1984 | Nam | OILER | 3/28/2022 9:54 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty VTB- ISM |
1700 | 53124 | PHẠM VIỆT HÙNG | 6/6/1993 | Nam | OILER | 3/28/2022 9:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1701 | 53127 | BÙI TIẾN TỚI | 1/4/1987 | Nam | AB | 3/28/2022 10:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1702 | 53128 | HOÀNG VĂN PHONG | 9/6/1986 | Nam | 3/E | 3/28/2022 10:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | Công Ty Cổ Phần Hàng Hải Dầu Khí Hải Âu |
1703 | 53135 | TRẦN VĂN DŨNG | 8/21/1980 | Nam | AB.E | 3/28/2022 10:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SUMASER |
1704 | 53138 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 12/10/1991 | Nam | AB | 3/28/2022 10:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1705 | 53141 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 7/6/1992 | Nam | AB | 3/28/2022 10:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1706 | 53142 | HOÀNG VĂN TOÀN | 7/10/1993 | Nam | OILER | 3/28/2022 10:22 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1707 | 53143 | TRẦN HẢI HÀ | 6/19/1981 | Nam | BOSUN | 3/28/2022 10:27 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1708 | 53147 | HÀ QUỐC CHIẾN | 7/1/1983 | Nam | BOSUN | 3/28/2022 10:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SUMASER |
1709 | 53151 | ĐINH ĐỨC HỒNG | 7/22/1989 | Nam | OS | 3/28/2022 10:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1710 | 53153 | VŨ VĂN TIẾN | 7/20/1994 | Nam | AB | 3/28/2022 10:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1711 | 53155 | TRẦN ĐÌNH ĐÔNG | 5/11/1986 | Nam | 2/O | 3/28/2022 10:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẰNG HẢI THĂNG LONG |
1712 | 53156 | TRẦN ĐỨC MINH | 8/9/1989 | Nam | 3/O | 3/28/2022 10:57 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1713 | 53196 | NGÂN NGỌC ÁNH | 12/9/1998 | Nam | 3/28/2022 13:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1714 | 53199 | PHẠM VĂN HẢI | 6/26/1997 | Nam | OS | 3/28/2022 13:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | GEMADEPT |
1715 | 53203 | PHẠM VĂN TIỂN | 12/4/1985 | Nam | 3/28/2022 14:00 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1716 | 53207 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 9/20/1991 | Nam | 3/28/2022 14:02 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1717 | 53217 | NGUYỄN VĂN DUY | 10/1/1992 | Nam | ELECTRIC | 3/28/2022 14:04 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1718 | 53220 | TẠ DUY HẢI | 10/1/1973 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 14:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1719 | 53227 | LÊ ĐỨC QUÂN | 2/1/1995 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 14:12 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1720 | 53230 | ĐỖ QUỐC THẮNG | 3/6/1999 | Nam | SAILOR | 3/28/2022 14:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1721 | 53233 | PHẠM TRUNG DŨNG | 6/5/1987 | Nam | 3/O | 3/28/2022 14:17 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1722 | 53238 | PHẠM VĂN TUÂN | 11/11/1985 | Nam | OILER | 3/28/2022 14:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1723 | 53241 | PHẠM VĂN CHUYNH | 7/20/1970 | Nam | 2/O | 3/28/2022 14:23 | Khám sức khỏe TV song ngữ | PTS |
1724 | 53251 | ĐÀO XUÂN QUYỀN | 7/16/1987 | Nam | 3/28/2022 14:28 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ||
1725 | 53255 | NGUYỄN ĐĂNG HÙNG | 2/10/1980 | Nam | CE | 3/28/2022 14:32 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1726 | 53257 | NGUYỄN THANH MINH | 10/15/1981 | Nam | AB.D | 3/28/2022 14:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SUMASER |
1727 | 53261 | HÀ VĂN LÂM | 6/10/1980 | Nam | AB | 3/28/2022 14:37 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SUMASER |
1728 | 53263 | NGUYỄN XUÂN NAM | 6/22/1996 | Nam | OILER | 3/28/2022 14:40 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1729 | 53269 | ĐÀO ĐÌNH VŨ | 3/24/1998 | Nam | AB | 3/28/2022 14:42 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1730 | 53314 | LẠI VĂN HẢO | 2/11/1984 | Nam | 3/28/2022 15:46 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
1731 | 53321 | HOÀNG VĂN QUYỂN | 11/10/1969 | Nam | 3/28/2022 16:01 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1732 | 53325 | HÀ VĂN SỰ | 1/11/1993 | Nam | 3/28/2022 16:04 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1733 | 53327 | VŨ VIẾT SƠN | 1/1/1994 | Nam | 3/28/2022 16:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1734 | 53329 | THÁI VĂN KỲ | 1/1/1991 | Nam | 3/28/2022 16:16 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1735 | 53406 | HÀ VĂN QUYỀN | 1/1/1983 | Nam | 3/28/2022 16:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1736 | 53408 | LÙ A SAM | 1/1/2001 | Nam | 3/28/2022 16:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1737 | 53409 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 11/30/1991 | Nữ | 3/28/2022 16:24 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1738 | 53504 | TRỊNH VĂN NỨC | 2/21/1971 | Nam | COOK | 3/29/2022 7:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1739 | 53514 | LÊ HOÀNG VŨ | 12/4/1999 | Nam | 3/29/2022 7:48 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1740 | 53526 | PHẠM VĂN TUẤN | 4/26/1986 | Nam | CE | 3/29/2022 7:54 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1741 | 53532 | NINH TUYÊN HOÀNG | 1/22/1994 | Nam | M/M | 3/29/2022 7:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
1742 | 53536 | HOÀNG THỊ THÚY | 1/1/1972 | Nữ | 3/29/2022 8:00 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1743 | 53544 | VŨ VĂN TÂN | 1/25/1985 | Nam | ELECTRIC | 3/29/2022 8:01 | Khám sức khoẻ TV Panama | TÂN BÌNH |
1744 | 53555 | LÊ VĂN LÂM | 10/9/1991 | Nam | 3/E | 3/29/2022 8:04 | Khám sức khoẻ TV Panama | TÂN BÌNH |
1745 | 53562 | ĐINH XUÂN DƯƠNG | 9/2/1990 | Nam | 4/E | 3/29/2022 8:06 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty VTB- ISM |
1746 | 53569 | LƯƠNG VĂN QUÂN | 4/10/1979 | Nam | 4/E | 3/29/2022 8:09 | Vitranchart (800N) | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
1747 | 53577 | ĐỖ VIẾT HUY | 11/3/1990 | Nam | AB | 3/29/2022 8:13 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC |
1748 | 53584 | THÁI KHẮC PHÚ | 2/18/1986 | Nam | 2/E | 3/29/2022 8:16 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1749 | 53593 | VŨ XUÂN THIỆU | 10/20/1986 | Nam | CE | 3/29/2022 8:20 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HP Marine |
1750 | 53605 | NGUYỄN TIẾN HƯNG | 9/15/1986 | Nam | COOK | 3/29/2022 8:23 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1751 | 53616 | HOÀNG SỸ PHƯƠNG | 11/8/1987 | Nam | OILER | 3/29/2022 8:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1752 | 53620 | NGUYỄN ĐÌNH NAM | 1/30/1998 | Nam | OILER | 3/29/2022 8:31 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1753 | 53627 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 11/14/2000 | Nam | OILER | 3/29/2022 8:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1754 | 53630 | TRẦN VĂN TOẢN | 3/8/1977 | Nam | OILER | 3/29/2022 8:36 | KSK thường quy (650N) | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1755 | 53633 | NGUYỄN HOÀNG HẢI | 1/1/1995 | Nam | OILER | 3/29/2022 8:39 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1756 | 53637 | LÊ HUY THỌ | 9/29/2002 | Nam | OILER | 3/29/2022 8:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1757 | 53642 | VŨ NHƯ BÌNH | 4/10/1986 | Nam | OILER | 3/29/2022 8:43 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1758 | 53647 | NGUYỄN AN THỊNH | 10/16/2000 | Nam | OILER | 3/29/2022 8:46 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1759 | 53650 | PHẠM VĂN QUY | 2/23/1989 | Nam | 3/O | 3/29/2022 8:48 | Chứng chỉ Panama | Công ty VTB- ISM |
1760 | 53656 | NGUYỄN THỤ HOÀN | 5/12/1977 | Nữ | OILER | 3/29/2022 8:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1761 | 53657 | PHẠM VĂN ĐẠT | 8/22/1986 | Nam | COOK | 3/29/2022 8:52 | Chứng chỉ Panama | Công ty VTB- ISM |
1762 | 53662 | PHAN VĂN HẢI | 3/30/1994 | Nam | OILER | 3/29/2022 8:53 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1763 | 53663 | LÊ VĂN HÙNG | 2/24/1988 | Nam | OILER | 3/29/2022 8:55 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1764 | 53668 | TẠ VĂN TOÀN | 1/27/1974 | Nam | OILER | 3/29/2022 8:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1765 | 53671 | VŨ THANH | 12/7/1981 | Nam | OILER | 3/29/2022 8:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1766 | 53677 | NGUYỄN ĐĂNG HUY | 6/4/1986 | Nam | OILER | 3/29/2022 9:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1767 | 53681 | VŨ ĐÌNH ĐỨC | 2/19/1977 | Nam | OILER | 3/29/2022 9:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1768 | 53683 | PHẠM GIA PHÚC | 12/21/1987 | Nam | OILER | 3/29/2022 9:06 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1769 | 53686 | VŨ NHƯ HOÀNG | 9/22/2000 | Nam | OILER | 3/29/2022 9:08 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1770 | 53689 | ĐÀO VĂN THẮNG | 10/10/1986 | Nam | OILER | 3/29/2022 9:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1771 | 53693 | TRẦN HỮU TOÀN | 10/20/1994 | Nam | ELECTRIC | 3/29/2022 9:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | Công ty VTB- ISM |
1772 | 53694 | TRẦN ĐỨC PHƯƠNG | 3/30/1986 | Nam | C/O | 3/29/2022 9:13 | Panama VM | VICMAC |
1773 | 53699 | TRỊNH VĂN HAI DUY | 5/26/1989 | Nam | SAILOR | 3/29/2022 9:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | MINH DƯƠNG |
1774 | 53711 | NGUYỄN TRỌNG SƠN | 5/10/1999 | Nam | DECK – CADED | 3/29/2022 9:18 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1775 | 53732 | TRẦN TRUNG DŨNG | 5/29/1979 | Nam | 3/E | 3/29/2022 9:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VIPCO |
1776 | 53740 | TÔ VĂN PHÚC | 4/17/1981 | Nam | SAILOR | 3/29/2022 9:30 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1777 | 53742 | LÊ TUẤN ANH | 4/6/1987 | Nam | SAILOR | 3/29/2022 9:32 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1778 | 53744 | TỐNG VĂN TUẤN | 4/20/1991 | Nam | SAILOR | 3/29/2022 9:34 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1779 | 53745 | NGUYỄN CÔNG HẠNH | 2/27/2001 | Nam | SAILOR | 3/29/2022 9:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1780 | 53746 | LÊ TRỌNG TIẾN | 9/1/1988 | Nam | SAILOR | 3/29/2022 9:38 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1781 | 53747 | NGUYỄN HỒNG TÚ | 7/4/1988 | Nam | SAILOR | 3/29/2022 9:39 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1782 | 53749 | NGUYỄN VĂN THÁI | 9/20/1986 | Nam | SAILOR | 3/29/2022 9:41 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1783 | 53752 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 12/22/1993 | Nam | SAILOR | 3/29/2022 9:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1784 | 53753 | ĐỖ VĂN CƯỜNG | 4/30/1988 | Nam | 3/E | 3/29/2022 9:44 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1785 | 53754 | TRẦN VĂN HAI | 6/19/1994 | Nam | 4/E | 3/29/2022 9:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VIPCO |
1786 | 53755 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | 2/27/1991 | Nam | 3/O | 3/29/2022 9:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1787 | 53756 | PHẠM NGỌC KIỂM | 4/25/1984 | Nam | 2/O | 3/29/2022 9:51 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1788 | 53759 | LƯU VIỆT HOÀNG | 11/26/1998 | Nam | OS | 3/29/2022 9:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VIPCO |
1789 | 53760 | LƯU TUẤN THÀNH | 3/18/1991 | Nam | OILER | 3/29/2022 9:55 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1790 | 53763 | PHẠM VĂN HOÀNG | 7/13/1992 | Nam | AB | 3/29/2022 10:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1791 | 53765 | NGUYỄN ĐĂNG HUY | 4/13/1984 | Nam | 2/O | 3/29/2022 10:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VIPCO |
1792 | 53767 | ĐỖ MẠNH KHÁNH | 6/6/1972 | Nam | OILER | 3/29/2022 10:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VIPCO |
1793 | 53769 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | 11/8/1984 | Nam | 3/29/2022 10:17 | Chứng chỉ Panama | VIGOR | |
1794 | 53771 | VŨ TÀI QUY | 6/15/1989 | Nam | M/M | 3/29/2022 10:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VIPCO |
1795 | 53778 | NGUYỄN ĐỨC TIẾN | 1/1/2003 | Nam | 3/29/2022 10:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1796 | 53779 | PHẠM TRUNG THÀNH | 1/1/2003 | Nam | 3/29/2022 10:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1797 | 53780 | LƯỜNG VĂN NHÂM | 8/12/1984 | Nam | CAPT | 3/29/2022 10:36 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẰNG HẢI THĂNG LONG |
1798 | 53846 | VŨ VĂN DŨNG | 1/7/1980 | Nam | M/M | 3/29/2022 13:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI ÂU |
1799 | 53855 | ĐÀO VĂN QUANG | 9/20/1985 | Nam | AB | 3/29/2022 13:57 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1800 | 53862 | PHAN VĂN DŨNG | 2/8/1989 | Nam | OS | 3/29/2022 14:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1801 | 53871 | ĐOÀN VĂN BÍNH | 11/8/1988 | Nam | 2/O | 3/29/2022 14:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TMAS |
1802 | 53873 | VŨ VIỆT DŨNG | 8/31/1981 | Nam | AB | 3/29/2022 14:16 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1803 | 53875 | TRỊNH QUANG NĂNG | 10/18/2003 | Nam | SAILOR | 3/29/2022 14:19 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1804 | 53885 | ĐẶNG TIẾN DŨNG | 7/23/1999 | Nam | OILER | 3/29/2022 14:31 | Chứng chỉ Panama | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1805 | 53892 | LƯƠNG VĂN TÚ | 4/27/1998 | Nam | AB.D | 3/29/2022 14:35 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1806 | 53896 | NGUYỄN VĂN ANH | 10/10/1987 | Nam | OILER | 3/29/2022 14:38 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1807 | 53897 | NGUYỄN THANH QUÝ | 12/29/1992 | Nam | 3/O | 3/29/2022 14:43 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1808 | 53899 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | 1/10/1983 | Nam | AB | 3/29/2022 14:45 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1809 | 53904 | TRẦN BẢO LINH | 12/13/1991 | Nam | SAILOR | 3/29/2022 14:49 | Vitranchart (800N) | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
1810 | 53908 | NGÔ ĐÌNH BÁCH | 10/24/1998 | Nam | DECK – CADED | 3/29/2022 15:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1811 | 53910 | VŨ VĂN LONG | 11/28/1989 | Nam | 3/29/2022 15:07 | KSK cho người VN lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1812 | 53911 | LEE KYEONGTAEG | 8/18/1970 | Nam | 3/29/2022 15:09 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1813 | 53912 | PARK SUYEON | 2/19/1993 | Nữ | 3/29/2022 15:11 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1814 | 53916 | LÊ NGỌC THẮNG | 8/20/1983 | Nam | BOSUN | 3/29/2022 15:17 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1815 | 53926 | TRỊNH THỊ NGỌC ANH | 4/3/2000 | Nữ | 3/29/2022 15:51 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1816 | 53928 | NGUYỄN KHẢI HOÀNG | 2/12/1992 | Nam | 3/29/2022 15:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1817 | 53931 | VŨ VĂN PHÚC | 3/2/1993 | Nam | 3/29/2022 16:00 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO | |
1818 | 53977 | LÊ TUẤN ANH | 8/10/1999 | Nam | AB | 3/30/2022 7:22 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | |
1819 | 53982 | TUẤN THÀNH TRUNG | 8/21/1995 | Nam | 3/30/2022 7:31 | KSK cho người VN lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1820 | 53996 | LÒ VĂN TƯƠI | 8/15/1994 | Nam | 3/30/2022 7:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1821 | 53999 | LÒ VĂN THIÊN | 10/9/2002 | Nam | 3/30/2022 7:38 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1822 | 54005 | CHẢO CHỈN QUANG | 6/26/2001 | Nam | 3/30/2022 7:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1823 | 54008 | LÊ XUÂN LƯU | 10/4/1987 | Nam | ELECTRIC | 3/30/2022 7:42 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1824 | 54013 | NGUYỄN QUANG LINH | 10/8/1999 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 7:45 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1825 | 54018 | BÙI VĂN ĐẠT | 1/10/1989 | Nam | AB | 3/30/2022 7:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1826 | 54022 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 3/3/1993 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 7:50 | Khám sức khỏe TV song ngữ | |
1827 | 54037 | NGUYỄN SỸ HƯNG | 9/2/1982 | Nam | C/O | 3/30/2022 8:01 | KSK thuyền viên không XN | INLACOSAIGON |
1828 | 54081 | PHẠM VĂN NAM | 10/26/1986 | Nam | 4/E | 3/30/2022 8:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | HẢI ÂU |
1829 | 54088 | PHẠM VĂN NINH | 3/26/1991 | Nam | 3/E | 3/30/2022 8:31 | Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
1830 | 54092 | NGUYỄN ĐỨC THINH | 4/14/1993 | Nam | 2/E | 3/30/2022 8:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
1831 | 54100 | LI, PENGFEI | 7/1/1993 | Nam | 3/30/2022 8:38 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1832 | 54102 | LANG SHAOWEN | 12/7/1973 | Nam | 3/30/2022 8:41 | KSK cho người nước ngoài lao động tại VN (1000N) | ||
1833 | 54112 | BÙI ĐÌNH TRƯỜNG | 12/12/1990 | Nam | OILER | 3/30/2022 8:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | PETROLIMEX |
1834 | 54117 | PHẠM XUÂN ĐỊNH | 10/28/1986 | Nam | ELECTRIC | 3/30/2022 8:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | VIMC Shipping |
1835 | 54120 | HỒ TRỌNG DANH | 11/26/1986 | Nam | 2/E | 3/30/2022 8:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | KHẢI HOÀN |
1836 | 54122 | TRẦN QUANG KHẢI | 10/10/1987 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 8:56 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1837 | 54124 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 10/24/1991 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 8:57 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1838 | 54126 | TRẦN VĂN CƯ | 10/20/1987 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 8:58 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1839 | 54128 | VŨ VĂN CHUNG | 9/9/1991 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 8:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HP |
1840 | 54130 | TRẦN VĂN MẠNH | 1/6/1986 | Nam | 2/E | 3/30/2022 8:59 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama) | VINIC |
1841 | 54133 | PHẠM NGỌC BẢO KHÁNH | 10/15/1999 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 9:01 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1842 | 54135 | CHU VIẾT TRỌNG | 1/21/1981 | Nam | BOSUN | 3/30/2022 9:02 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1843 | 54137 | TRẦN XUÂN HÙNG | 7/3/1991 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 9:03 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1844 | 54138 | NGUYỄN VĂN KIỀN | 7/10/1982 | Nam | AB | 3/30/2022 9:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | NHẬT VIỆT |
1845 | 54139 | PHẠM ĐÌNH QUYỀN | 6/8/1996 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 9:06 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1846 | 54141 | BÙI VĂN NGUYÊN | 3/21/1977 | Nam | OILER | 3/30/2022 9:07 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1847 | 54142 | PHẠM ĐÌNH HÀO | 7/18/2002 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 9:08 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1848 | 54143 | NGUYỄN VIẾT CHINH | 4/9/1990 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 9:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1849 | 54147 | NGUYỄN LỆNH THẮNG | 2/23/2003 | Nam | OILER | 3/30/2022 9:10 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1850 | 54146 | NGUYỄN HỮU LỆ | 9/12/1983 | Nam | OILER | 3/30/2022 9:13 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1851 | 54150 | PHẠM GIA LÂM | 4/5/1987 | Nam | OILER | 3/30/2022 9:14 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1852 | 54149 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 11/29/1980 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 9:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1853 | 54153 | TRẦN ĐĂNG KHOA NINH | 8/2/1982 | Nam | OILER | 3/30/2022 9:17 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1854 | 54157 | HUỲNH THANH ÍCH | 3/10/2002 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 9:21 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1855 | 54162 | TRẦN CÔNG VŨ | 12/24/1979 | Nam | OILER | 3/30/2022 9:24 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1856 | 54163 | LÊ VĂN HỘI | 6/20/1990 | Nam | OILER | 3/30/2022 9:27 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1857 | 54164 | ĐÀO VĂN HUY | 1/23/2003 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 9:29 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1858 | 54168 | HOÀNG PHÚ DUY | 4/28/1983 | Nam | CE | 3/30/2022 9:31 | Khám sức khỏe TV song ngữ | ATACO |
1859 | 54171 | NGUYỄN VĂN NINH | 10/29/1994 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 9:33 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1860 | 54173 | LÝ A CHUA | 9/10/1997 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 9:35 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1861 | 54175 | TRIỆU THẾ THIỆN | 6/24/1998 | Nam | OILER | 3/30/2022 9:37 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
1862 | 54178 | HOÀNG THÀNH | 12/9/1988 | Nam | 3/O | 3/30/2022 9:40 | Khám sức khoẻ TV Panama | INLACO HP |
1863 | 54180 | SHARMA PRASHANT | 1/6/1995 | Nam | DECK – CADED | 3/30/2022 9:49 | KSK Thuyền viên nước ngoài (1060N) | PHÚ TÀI |
1864 | 54182 | JHA AJIT INDRAKANT | 10/26/1993 | Nam | ENGINE – CADED | 3/30/2022 9:53 | KSK Thuyền viên nước ngoài (1060N) | PHÚ TÀI |
1865 | 54183 | VEERARAGAVAN GIRIDHARAN | 7/12/1998 | Nam | ENGINE – CADED | 3/30/2022 9:57 | KSK Thuyền viên nước ngoài (1060N) | PHÚ TÀI |
1866 | 54186 | MUTHUVEERAN ANBARASAN | 3/22/1999 | Nam | ENGINE – CADED | 3/30/2022 10:01 | KSK Thuyền viên nước ngoài (1060N) | PHÚ TÀI |
1867 | 54187 | KALIAPPAN BASKAR | 2/10/2000 | Nam | ENGINE – CADED | 3/30/2022 10:03 | KSK Thuyền viên nước ngoài (1060N) | PHÚ TÀI |
1868 | 54190 | NAGBHIDE HARSHAL MAHESH | 2/17/2000 | Nam | DECK – CADED | 3/30/2022 10:06 | KSK Thuyền viên nước ngoài (1060N) | PHÚ TÀI |
1869 | 54193 | NGUYỄN LÊ VIỆT | 9/30/1973 | Nam | CAPT | 3/30/2022 10:10 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1870 | 54194 | THÁI HỮU CƯỜNG | 12/10/2001 | Nam | AB.D | 3/30/2022 10:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | ITC |
1871 | 54197 | PHẠM VĂN HÙNG | 10/20/1994 | Nam | COOK | 3/30/2022 10:19 | Chứng chỉ Panama, Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1872 | 54200 | LÊ VĂN HÙNG | 4/15/1992 | Nam | OS | 3/30/2022 10:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ, Chứng chỉ Panama | |
1873 | 54201 | ĐÀO VĂN ĐẠT | 10/12/1991 | Nam | 3/E | 3/30/2022 10:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1874 | 54210 | ĐOÀN TIẾN HỘI | 2/8/1975 | Nam | COOK | 3/30/2022 10:42 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1875 | 54211 | PHÙNG NGỌC TUẤN | 9/5/1985 | Nam | 1/E | 3/30/2022 10:46 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1876 | 54213 | NGUYỄN VĂN NGHỊ | 4/15/1990 | Nam | COOK | 3/30/2022 10:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe TV song ngữ | INLACOSAIGON |
1877 | 54221 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 1/1/1970 | Nam | 3/30/2022 11:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1878 | 54247 | VŨ HOÀI SƠN | 1/3/1982 | Nam | AB.D | 3/30/2022 13:48 | Chứng chỉ Panama, Vitranchart (800N) | Công ty TNHH cung ứng thuyền viên SCC |
1879 | 54255 | LÊ VĂN TIẾN | 10/16/1982 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 13:59 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1880 | 54259 | TRẦN VĂN UY | 11/21/2001 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 14:00 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1881 | 54261 | PHẠM VĂN THÀNH | 6/5/1988 | Nam | SAILOR | 3/30/2022 14:04 | Khám sức khỏe TV song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1882 | 54262 | PHAN VĂN THẮNG | 7/11/1981 | Nam | FITTER | 3/30/2022 14:06 | Khám sức khỏe TV song ngữ | TỰ DO |
1883 | 54266 | MAI VĂN VINH | 4/24/1976 | Nam | OILER | 3/30/2022 14:15 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1884 | 54279 | PHẠM VĂN HUY | 5/3/1990 | Nam | OILER | 3/30/2022 14:31 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe TV song ngữ | LIÊN MINH |
1885 | 54286 | BÙI VĂN SƠN | 1/7/1997 | Nam | OILER | 3/30/2022 14:40 | INLACO-SG (107USD) | INLACOSAIGON |
1886 | 54303 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 12/13/2000 | Nam | OILER | 3/30/2022 15:09 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1887 | 54304 | NGUYỄN VĂN NAM | 7/12/1999 | Nam | AB | 3/30/2022 15:12 | Khám sức khỏe TV song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1888 | 54305 | PHẠM VĂN TRƯỞNG | 3/19/1989 | Nam | 3/30/2022 15:14 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
1889 | 54392 | BÙI THỊ MĨ LỆ | 1/1/1995 | Nữ | 3/30/2022 16:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1890 | 54393 | TRẦN NGỌC CHIẾN | 5/13/1997 | Nam | AB | 3/30/2022 16:05 | Khám sức khỏe TV song ngữ, Chứng chỉ Panama | TMAS |