Viện Y học biển Việt Nam thông báo danh sách các thuyền viên có đăng ký khám và cấp chứng chỉ tại Viện Y học biển Việt Nam tháng 1 năm 2023
Các thuyền viên không có tên trong danh sách này Viện không quản lý hồ sơ chứng chỉ. Trân trọng thông báo tới các Công ty và các Tổ chức để tiện tra cứu.
STT | Mã phiếu khám | Tên bệnh nhân | Năm sinh | Giới tính | Chức danh | Ngày đăng ký | Gói khám | Công ty |
1 | TRẦN TRUNG TRƯỜNG | 4/3/1988 | Nam | OS.D | 1/3/2023 7:38 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG | ||
2 | HOÀNG VĂN NGỌC | 2/2/1994 | Nam | 4/E | 1/3/2023 7:44 | HOÀNG PHÁT | ||
3 | NGUYỄN VĂN THÁI | 12/30/1985 | Nam | 2/O | 1/3/2023 7:47 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG | ||
4 | ĐINH TRỌNG HIẾU | 11/13/1994 | Nam | 3/O | 1/3/2023 7:51 | TỰ DO | ||
5 | TRỊNH VĂN BIÊN | 10/29/1987 | Nam | SAILOR | 1/3/2023 7:52 | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN | ||
6 | CAO VĂN KHOA | 9/5/1989 | Nam | FITTER | 1/3/2023 7:55 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC | ||
7 | TRẦN VĂN NAM | 10/27/1988 | Nam | AB.D | 1/3/2023 7:55 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC | ||
8 | ĐỖ TRỌNG NGHĨA | 8/4/1992 | Nam | 2/E | 1/3/2023 7:56 | TỰ DO | ||
9 | ĐỖ SƠN KA | 6/17/1989 | Nam | COOK | 1/3/2023 7:58 | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE | ||
10 | LƯƠNG QUỐC HÙNG | 3/10/1993 | Nam | 4/E | 1/3/2023 8:00 | T & T | ||
11 | TRẦN VĂN LỢI | 1/21/1993 | Nam | 3/O | 1/3/2023 8:03 | HOÀNG PHÁT | ||
12 | TRẦN TRỌNG QUY | 5/31/1984 | Nam | C/O | 1/3/2023 8:05 | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH | ||
13 | BÙI VĂN TÂN | 3/1/1984 | Nam | 2/O | 1/3/2023 8:12 | Công ty Cổ phần Âu Lạc | ||
14 | PHẠM HỮU LÂM | 5/12/1981 | Nam | BOSUN | 1/3/2023 8:14 | HOÀNG PHÁT | ||
15 | TRẦN VĂN CHUNG | 3/10/1990 | Nam | ELECTRIC | 1/3/2023 8:16 | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE | ||
16 | VŨ CÔNG CHỨC | 11/7/1984 | Nam | 3/E | 1/3/2023 8:18 | BIỂN ĐÔNG | ||
17 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 3/18/1996 | Nam | 3/O | 1/3/2023 8:24 | PCT | ||
18 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 10/10/1997 | Nam | OS.E | 1/3/2023 8:38 | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN | ||
19 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 11/26/1990 | Nam | OS.D | 1/3/2023 8:41 | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN | ||
20 | LÊ VIỆT HOÀNG | 9/10/1991 | Nam | C/O | 1/3/2023 8:44 | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG | ||
21 | ĐINH MẠNH HÙNG | 12/13/1981 | Nam | 3/E | 1/3/2023 8:46 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM | ||
22 | NGUYỄN ĐỨC HOÀN | 1/20/1981 | Nam | FITTER | 1/3/2023 8:48 | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH | ||
23 | TRỊNH VĂN HƯNG | 6/19/1989 | Nam | 2/E | 1/3/2023 8:50 | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH | ||
24 | BÙI VĂN TOÀN | 1/4/1987 | Nam | CAPT | 1/3/2023 8:57 | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM | ||
25 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 2/23/1993 | Nam | ELECTRIC | 1/3/2023 9:00 | HOÀNG PHÁT | ||
26 | LÊ DUY BÁO | 8/13/1983 | Nam | OS.E | 1/3/2023 9:02 | HOÀNG PHÁT | ||
27 | LÊ VĂN THÀNH | 11/21/1992 | Nam | 2/O | 1/3/2023 9:07 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT | ||
28 | LÊ VĂN HỢP | 4/28/1973 | Nam | C/E | 1/3/2023 9:09 | MINH PHÚ | ||
29 | NGUYỄN TRỌNG ĐOÀN | 7/13/1998 | Nam | OILER | 1/3/2023 9:12 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH | ||
30 | PHẠM VĂN CHÍNH | 5/13/1983 | Nam | C/O | 1/3/2023 9:19 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO | ||
31 | TRẦN VĂN HẬU | 10/13/1991 | Nam | AB.D | 1/3/2023 9:25 | HOÀNG PHÁT | ||
32 | DƯƠNG DUY LONG | 4/6/2000 | Nam | AB.E | 1/3/2023 9:36 | TỰ DO | ||
33 | PHẠM THANH GIANG | 10/13/1997 | Nam | AB.D | 1/3/2023 9:41 | T & T | ||
34 | TRẦN MẠNH THẮNG | 10/22/1995 | Nam | OILER | 1/3/2023 9:45 | HP Marine | ||
35 | LƯƠNG ANH NAM | 8/16/1987 | Nam | M/M | 1/3/2023 9:55 | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC | ||
36 | NGUYỄN MẠNH TOÀN | 2/4/1989 | Nam | AB | 1/3/2023 10:00 | TỰ DO | ||
37 | PHẠM VĂN HIỂN | 1/6/1992 | Nam | Carpenter | 1/3/2023 10:07 | HOÀNG PHÁT | ||
38 | PHẠM DUY PHONG | 2/17/1988 | Nam | AB.D | 1/3/2023 10:10 | TỰ DO | ||
39 | PHẠM VĂN QUẢN | 10/5/1988 | Nam | OILER | 1/3/2023 10:22 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM | ||
40 | TRẦN VĂN DOANH | 8/12/1996 | Nam | 4/E | 1/3/2023 10:34 | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE | ||
41 | NGUYỄN VĂN ĐUA | 5/15/1988 | Nam | AB | 1/3/2023 10:41 | HOÀNG PHÁT | ||
42 | TRẦN VĂN QUỲNH | 1/4/1969 | Nam | COOK | 1/3/2023 10:51 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC | ||
43 | PHẠM NGỌC HƯNG | 12/24/1988 | Nam | COOK | 1/3/2023 10:52 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH | ||
44 | NGUYỄN TRUNG DUY | 6/1/1975 | Nam | 3/E | 1/3/2023 14:00 | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG | ||
45 | BÙI VĂN TÍNH | 5/18/1965 | Nam | CAPT | 1/3/2023 14:13 | PHC MARITIME | ||
46 | NGUYỄN HOÀNG MẠNH | 10/25/1990 | Nam | 2/O | 1/3/2023 14:23 | PHC MARITIME | ||
47 | PHẠM NGỌC SƠN | 10/7/1984 | Nam | 3/E | 1/3/2023 14:31 | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH | ||
48 | NGUYỄN TIẾN HÙNG | 4/20/1975 | Nam | CAPT | 1/3/2023 14:37 | PHẠM HẢI | ||
49 | HÀ TUẤN ANH | 6/1/1992 | Nam | M/M | 1/3/2023 14:39 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ | ||
50 | HỎA VĂN TUẤN | 3/13/1984 | Nam | COOK | 1/3/2023 14:47 | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH | ||
51 | HOÀNG XUÂN CÔNG | 10/16/2000 | Nam | AB.E | 1/3/2023 14:51 | HOÀNG PHÁT | ||
52 | NGUYỄN XUÂN QUÝ | 6/11/1993 | Nam | 1/3/2023 15:51 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG | |||
53 | 181202 | TRẦN VĂN TUẤN | 12/29/1985 | Nam | AB.D | 1/4/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
54 | 181207 | PHAN CÔNG THỨC | 7/27/1991 | Nam | SAILOR | 1/4/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
55 | 181210 | PHAN HUY SIẾU | 4/10/1973 | Nam | COOK | 1/4/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
56 | 181214 | ĐÀO VĂN QUỲNH | 6/27/1972 | Nam | BOSUN | 1/4/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
57 | 181220 | TRẦN VĂN NAM | 4/1/1997 | Nam | OILER | 1/4/2023 8:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
58 | 181222 | BÙI MINH THẮNG | 4/15/1983 | Nam | 1/E | 1/4/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
59 | 181225 | CAO HỒNG PHƯƠNG | 12/19/1992 | Nữ | 1/4/2023 8:07 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
60 | 181226 | VÕ HẰNG HẢI | 8/15/1996 | Nam | AB.D | 1/4/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIETNAM OCEANICWIT |
61 | 181228 | TRỊNH DUY THÁI | 10/5/2004 | Nam | 1/4/2023 8:09 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
62 | 181230 | PHAN VĂN ĐÔ | 10/2/1976 | Nam | FITTER | 1/4/2023 8:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
63 | 181232 | TỐNG ĐẠI NGHĨA | 9/8/1997 | Nam | 1/4/2023 8:10 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
64 | 181238 | LƯƠNG VĂN SÁNG | 9/19/1998 | Nam | OILER | 1/4/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
65 | 181236 | HỒ ANH PHÚC | 10/4/1996 | Nam | 1/4/2023 8:12 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
66 | 181240 | VŨ MẠNH TUẤN | 7/1/2000 | Nam | 1/4/2023 8:13 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
67 | 181243 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 9/15/2001 | Nữ | 1/4/2023 8:14 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
68 | 181247 | LÊ THỊ THẢO | 6/28/1989 | Nữ | 1/4/2023 8:15 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
69 | 181250 | LƯƠNG HỮU TUẤN | 1/1/1997 | Nam | 1/4/2023 8:17 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
70 | 181252 | TRƯƠNG VĂN TÂM | 1/8/1984 | Nam | 3/E | 1/4/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
71 | 181253 | CAO ĐỨC NAM | 2/24/1997 | Nam | 1/4/2023 8:18 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
72 | 181255 | PHẠM VIỆT HOÀNG | 9/9/2004 | Nam | 1/4/2023 8:19 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
73 | 181257 | PHẠM VĂN BÁU | 5/3/1992 | Nam | OILER | 1/4/2023 8:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
74 | 181259 | TRẦN PHONG VŨ | 7/11/1991 | Nam | 1/4/2023 8:20 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
75 | 181262 | TRẦN THỊ NGỌC LINH | 1/12/2002 | Nữ | 1/4/2023 8:22 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
76 | 181263 | BÙI VĂN TÀI | 10/25/1989 | Nam | 3/E | 1/4/2023 8:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
77 | 181265 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 12/28/1993 | Nam | 1/4/2023 8:23 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
78 | 181267 | HOÀNG ANH TUẤN | 8/1/2000 | Nam | DECK – CADET | 1/4/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
79 | 181270 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 2/28/1991 | Nam | 4/E | 1/4/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
80 | 181269 | THÁI BÁ ĐỨC | 5/5/1990 | Nam | 4/E | 1/4/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
81 | 181275 | ĐÀM QUANG MỸ | 1/3/1999 | Nam | OILER | 1/4/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
82 | 181276 | VŨ HOÀI QUÂN | 9/2/1993 | Nam | STEWARD | 1/4/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
83 | 181281 | PHẠM BÁ CÔNG | 12/23/1985 | Nam | 3/E | 1/4/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
84 | 181283 | PHẠM THẾ TRUNG | 7/26/1978 | Nam | ELECTRIC | 1/4/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
85 | 181285 | NGUYỄN ĐỨC CHUÂN | 1/1/1977 | Nam | COOK | 1/4/2023 8:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
86 | 181292 | TRẦN VIỆT ĐỨC | 6/30/1995 | Nam | 1/4/2023 8:33 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
87 | 181295 | HOÀNG NHẬT CẨM | 2/2/1993 | Nam | AB.E | 1/4/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
88 | 181301 | PHẠM CAO LANH | 11/26/1984 | Nam | M/M | 1/4/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
89 | 181307 | NGUYỄN HỮU PHI | 10/20/1996 | Nam | OILER | 1/4/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
90 | 181310 | LÊ HỮU SỸ QUỐC | 8/24/1981 | Nam | 2/E | 1/4/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VIETNAM OCEANICWIT |
91 | 181311 | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | 3/19/2001 | Nam | 1/4/2023 8:43 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
92 | 181314 | HOÀNG THỊ THÙY DUNG | 7/2/2001 | Nam | 1/4/2023 8:45 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
93 | 181316 | VŨ THÁI HƯNG | 1/2/1976 | Nam | CAPT | 1/4/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
94 | 181319 | HOÀNG THỦY NINH | 10/7/2001 | Nữ | 1/4/2023 8:46 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
95 | 181327 | HOÀNG VIỆT TRUNG | 4/12/1998 | Nam | AB.E | 1/4/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
96 | 181333 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 4/5/2000 | Nam | DECK – CADET | 1/4/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
97 | 181338 | ĐỖ XUÂN QUÂN | 1/1/1986 | Nam | AB.D | 1/4/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
98 | 181342 | LÂM VĂN CẢNH | 10/11/1982 | Nam | CAPT | 1/4/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
99 | 181347 | ĐỒNG XUÂN HÙNG | 12/12/2001 | Nam | 1/4/2023 9:05 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
100 | 181351 | ĐINH QUANG HUY | 6/20/2000 | Nam | 1/4/2023 9:06 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
101 | 181349 | LÊ VĂN KHÁNG | 2/5/1987 | Nam | 2/O | 1/4/2023 9:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
102 | 181355 | PHẠM ĐỨC TIỆP | 10/25/1999 | Nam | 1/4/2023 9:08 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
103 | 181358 | NGUYỄN VIẾT THẮNG | 4/16/1983 | Nam | C/E | 1/4/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
104 | 181359 | TRẦN ĐỨC PHIN | 8/3/1988 | Nam | 1/4/2023 9:09 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
105 | 181363 | PHẠM THÁI BẢO | 3/10/1993 | Nam | OILER | 1/4/2023 9:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
106 | 181367 | LÊ THỊ HỒNG THẢO | 10/21/1990 | Nữ | 1/4/2023 9:14 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
107 | 181369 | HOÀNG VĂN LỘC | 3/6/2004 | Nam | 1/4/2023 9:15 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
108 | 181371 | NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG | 8/13/1999 | Nam | 1/4/2023 9:16 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
109 | 181374 | TRẦN TRỌNG HUY | 2/24/2004 | Nam | 1/4/2023 9:17 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
110 | 181376 | VŨ VĂN HOÀNG | 4/27/2001 | Nam | 1/4/2023 9:19 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
111 | 181383 | THÁI ĐỨC DƯƠNG | 10/8/1988 | Nam | 3/E | 1/4/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
112 | 181378 | HOÀNG VĂN ĐIỆP | 3/10/1991 | Nam | 1/4/2023 9:21 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
113 | 181381 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 7/21/2000 | Nam | 1/4/2023 9:22 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
114 | 181384 | TRẦN THỊ HƯỜNG | 4/10/1997 | Nam | 1/4/2023 9:24 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
115 | 181386 | TRẦN VĂN TRUNG | 6/6/1999 | Nam | 1/4/2023 9:26 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
116 | 181388 | TRẦN VĂN LƯỢNG | 7/2/1970 | Nam | COOK | 1/4/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
117 | 181391 | NGUYỄN THỊ HOÀN | 9/26/1998 | Nữ | 1/4/2023 9:27 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
118 | 181393 | PHẠM HOÀNG HUY | 5/23/2002 | Nam | 1/4/2023 9:29 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
119 | 181396 | TRẦN THỊ NGỌC MAI | 6/9/2000 | Nữ | 1/4/2023 9:30 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
120 | 181398 | PHẠM NGỌC ÁNH | 6/12/1999 | Nữ | 1/4/2023 9:31 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
121 | 181399 | NGUYỄN VĂN MINH | 2/15/1992 | Nam | 3/O | 1/4/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VIETNAM OCEANICWIT |
122 | 181403 | NGUYỄN ANH TUẤN | 12/7/1980 | Nam | 2/O | 1/4/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VIETNAM OCEANICWIT |
123 | 181409 | LÊ VĂN DÂN | 7/20/1990 | Nam | AB.D | 1/4/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
124 | 181412 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 8/8/2000 | Nam | AB.D | 1/4/2023 9:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
125 | 181417 | NGUYỄN TUẤN ANH | 10/23/2000 | Nam | OS.D | 1/4/2023 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
126 | 181418 | VŨ CHÍ CÔNG | 5/10/1986 | Nam | AB.D | 1/4/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
127 | 181429 | NGUYỄN VĂN GIANG | 7/1/1988 | Nam | AB.D | 1/4/2023 9:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
128 | 181432 | LÊ VĂN CHỈNH | 2/19/1986 | Nam | OILER | 1/4/2023 9:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
129 | 181437 | VŨ ĐỨC PHONG | 11/26/2000 | Nam | DECK – CADET | 1/4/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
130 | 181440 | PHẠM VĂN TUẤN | 2/8/1982 | Nam | M/M | 1/4/2023 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
131 | 181445 | TRẦN VĂN HIỆN | 2/4/1990 | Nam | 1/4/2023 10:08 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
132 | 181448 | ĐÀO ĐỨC LƯƠNG | 10/14/2003 | Nam | 1/4/2023 10:08 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
133 | 181454 | NGUYỄN XUÂN PHONG | 8/10/1997 | Nam | 3/O | 1/4/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
134 | 181459 | TRỊNH THỊ LÊ | 9/27/2000 | Nữ | 1/4/2023 10:35 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
135 | 181463 | LÊ HỮU HÙNG | 7/13/1992 | Nam | OILER | 1/4/2023 10:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
136 | 181466 | ĐỖ ĐÌNH LƯU | 8/12/1986 | Nam | C/O | 1/4/2023 10:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
137 | 181467 | THÁI VĂN LONG | 4/25/1991 | Nam | 1/4/2023 10:53 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
138 | 181468 | NGUYỄN THỊ TUYỀN | 11/18/1993 | Nữ | 1/4/2023 10:54 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
139 | 181470 | ĐỖ THỊ QUỲNH | 10/15/2003 | Nữ | 1/4/2023 10:56 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
140 | 181471 | TRẦN TRUNG KẾT | 8/22/1992 | Nam | 3/O | 1/4/2023 10:56 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
141 | 181472 | NGÔ ANH HẢI | 3/5/1991 | Nam | 1/4/2023 10:57 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
142 | 181473 | VŨ MẠNH QUÂN | 1/20/2001 | Nam | 1/4/2023 10:58 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
143 | 181474 | TRẦN HOÀI THU | 3/24/2001 | Nữ | 1/4/2023 10:59 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
144 | 181475 | NGUYỄN DANH CHIẾN | 12/12/1990 | Nam | 3/E | 1/4/2023 10:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
145 | 181477 | BÙI VĂN CHIẾN | 8/18/1997 | Nam | 1/4/2023 11:00 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
146 | 181484 | MAI HOÀNG TUẤN | 4/10/1993 | Nam | OILER | 1/4/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
147 | 181478 | NGUYỄN TUẤN ANH | 9/2/2000 | Nam | 1/4/2023 11:01 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
148 | 181480 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 6/23/2003 | Nữ | 1/4/2023 11:02 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
149 | 181481 | NGUYỄN THỊ NGẦN | 5/24/1987 | Nữ | 1/4/2023 11:04 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
150 | 181482 | PHẠM VĂN LINH | 10/28/1997 | Nam | 1/4/2023 11:05 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
151 | 181483 | NGUYỄN BÁ ĐẠT | 10/9/1996 | Nam | 1/4/2023 11:06 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
152 | 181485 | NGUYỄN CÔNG ĐỨC | 10/12/1988 | Nam | 1/4/2023 11:07 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
153 | 181486 | VŨ THÀNH PHƯƠNG | 10/13/1996 | Nam | 1/4/2023 11:08 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
154 | 181487 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 5/19/1998 | Nữ | 1/4/2023 11:09 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
155 | 181488 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 10/1/2004 | Nữ | 1/4/2023 11:10 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
156 | 181489 | PHẠM MINH CHIẾN | 12/12/2000 | Nam | 1/4/2023 11:11 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
157 | 181490 | NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN | 6/11/1996 | Nữ | 1/4/2023 11:12 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
158 | 181491 | NGUYỄN QUỐC HUY | 2/6/1991 | Nam | 2/E | 1/4/2023 11:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
159 | 181492 | BÙI ANH TÚ | 10/2/2001 | Nữ | 1/4/2023 11:13 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
160 | 181497 | VŨ VĂN NAM | 8/16/1996 | Nam | OILER | 1/4/2023 11:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
161 | 181534 | ĐẶNG VĂN TÙNG | 9/5/1984 | Nam | ELECTRIC | 1/4/2023 13:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
162 | 181538 | TRẦN QUỐC HOÀN | 4/24/1995 | Nam | 1/4/2023 14:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
163 | 181549 | PHẠM MINH SƠN | 5/29/1963 | Nam | C/E | 1/4/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHC MARITIME |
164 | 181555 | NGUYỄN ĐỨC HOÀN | 1/20/1981 | Nam | FITTER | 1/4/2023 14:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
165 | 181556 | NGUYỄN VĂN HỘI | 4/28/1994 | Nam | AB.E | 1/4/2023 14:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
166 | 181558 | TRỊNH VĂN LUÂN | 2/6/1992 | Nam | 2/E | 1/4/2023 14:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
167 | 181561 | NGUYỄN VĂN HIỀN | 1/18/1991 | Nam | 3/E | 1/4/2023 14:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VCC |
168 | 181564 | VÕ VĂN CHÂU | 1/10/1991 | Nam | FITTER | 1/4/2023 14:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
169 | 181570 | TÔ THÀNH AN | 9/2/2002 | Nam | OS.D | 1/4/2023 14:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
170 | 181574 | NGUYỄN HỮU HIỆP | 4/26/2001 | Nam | OS.D | 1/4/2023 14:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
171 | 181577 | PHẠM VĂN SAN | 2/1/1996 | Nam | 1/4/2023 14:47 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
172 | 181578 | VŨ VIỆT HỒNG | 8/11/1972 | Nam | SAILOR | 1/4/2023 14:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHƯƠNG |
173 | 181581 | ĐOÀN VĂN TÂM | 7/31/1988 | Nam | 1/4/2023 14:51 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
174 | 181580 | CÙ THỊ THU HÀ | 9/24/1998 | Nữ | 1/4/2023 14:51 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
175 | 181585 | ĐOÀN VĂN LÂM | 4/2/1991 | Nam | 1/4/2023 14:52 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
176 | 181584 | CAO TỪ ĐỨC THIỆN | 7/4/1988 | Nam | SAILOR | 1/4/2023 14:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
177 | 181587 | NGUYỄN THỊ BÍCH NHÀN | 7/3/1996 | Nữ | 1/4/2023 14:55 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
178 | 181588 | ĐẶNG VĂN HUẤN | 1/14/1992 | Nam | 1/4/2023 14:58 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
179 | 181589 | TÔ THỊ NHI | 2/1/2002 | Nữ | 1/4/2023 14:59 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
180 | 181590 | TRỊNH DUY THÁI | 8/4/2002 | Nam | 1/4/2023 15:01 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
181 | 181591 | BÙI VĂN TRƯỞNG | 1/7/1992 | Nam | 1/4/2023 15:02 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
182 | 181595 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 6/30/1990 | Nữ | 1/4/2023 15:04 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
183 | 181596 | TRẦN QUỐC VIỆT | 4/27/1997 | Nam | 1/4/2023 15:11 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
184 | 181598 | ĐÀM THỊ THOA | 9/9/1996 | Nữ | 1/4/2023 15:12 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
185 | 181599 | CAO HOÀNG LONG | 5/25/2000 | Nam | 1/4/2023 15:13 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
186 | 181600 | NGUYỄN ĐỨC DUY | 7/28/2003 | Nam | 1/4/2023 15:15 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
187 | 181601 | NGUYỄN NGỌC ĐỈNH | 2/28/1998 | Nam | 1/4/2023 15:17 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
188 | 181602 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 8/17/1989 | Nam | 1/4/2023 15:18 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
189 | 181603 | LÊ VĂN TRƯỜNG | 4/20/1994 | Nam | 1/4/2023 15:19 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
190 | 181604 | VŨ VĂN ANH | 10/19/1996 | Nam | 1/4/2023 15:20 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
191 | 181605 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 1/13/2004 | Nam | 1/4/2023 15:22 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
192 | 181606 | BÙI VĂN DUY | 8/3/2003 | Nam | 1/4/2023 15:23 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
193 | 181607 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 10/27/2000 | Nam | 1/4/2023 15:24 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
194 | 181608 | PHẠM HÀO HIỆP | 12/12/2000 | Nam | OS.D | 1/4/2023 15:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
195 | 181609 | TRẦN TUẤN ANH | 8/27/2000 | Nam | OS.D | 1/4/2023 15:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
196 | 181623 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 11/2/2000 | Nữ | 1/4/2023 15:53 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
197 | 181626 | NGUYỄN KIM TRƯỜNG | 3/18/2004 | Nam | 1/4/2023 15:55 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
198 | 181628 | JENVISECHARD SORIANO FUGABAN | 3/7/1995 | Nam | 1/4/2023 15:55 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
199 | 181627 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 4/11/1991 | Nữ | 1/4/2023 15:56 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
200 | 181637 | HÀ TIẾN LỰC | 12/10/1986 | Nam | OILER | 1/4/2023 16:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
201 | 181651 | PHẠM HOÀI LINH | 4/15/1985 | Nam | 2/O | 1/4/2023 16:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
202 | 181641 | VŨ TIẾN DŨNG | 5/9/1999 | Nam | 1/4/2023 16:32 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
203 | 181642 | VŨ TIẾN DŨNG | 5/9/1999 | Nam | 1/4/2023 16:35 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
204 | 181643 | VŨ THỊ THANH | 9/11/1995 | Nữ | 1/4/2023 16:36 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
205 | 181644 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 6/29/1998 | Nữ | 1/4/2023 16:37 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
206 | 181645 | ĐỖ THỊ HOÀN | 3/10/1993 | Nữ | 1/4/2023 16:38 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
207 | 181646 | NGUYỄN TRỌNG TUẤN | 4/15/1993 | Nam | 1/4/2023 16:39 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
208 | 181647 | VŨ THỊ TRÀ MY | 5/8/2003 | Nữ | 1/4/2023 16:41 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
209 | 181648 | ĐỖ THỊ HIỀN | 8/4/2002 | Nữ | 1/4/2023 16:42 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
210 | 181649 | LƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC | 7/24/2002 | Nữ | 1/4/2023 16:43 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
211 | 181650 | VŨ VĂN ĐỨC | 1/1/1999 | Nam | 1/4/2023 16:44 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
212 | 181654 | QUÁCH VĂN HIẾU | 7/17/1991 | Nam | 1/4/2023 17:17 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
213 | 181656 | ĐẶNG THỊ HÂN | 5/28/1997 | Nữ | 1/4/2023 17:36 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
214 | 181658 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 7/26/2004 | Nữ | 1/4/2023 17:48 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam đi lao động tại nước ngoài (Sở Lao động) | Sở lao động (Tuyền HP) | |
215 | 181696 | ĐẬU SỸ KIÊN | 4/23/1984 | Nam | CAPT | 1/5/2023 7:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
216 | 181702 | PHẠM VĂN HOÀN | 5/20/1984 | Nam | C/E | 1/5/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
217 | 181706 | KIỀU THANH AN | 7/23/1988 | Nam | C/O | 1/5/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
218 | 181725 | PHÙNG VĂN DANH | 5/25/1987 | Nam | 2/O | 1/5/2023 8:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
219 | 181729 | HOÀNG VĂN THIÊN | 6/10/1998 | Nam | OS.D | 1/5/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
220 | 181736 | NGUYỄN ĐỨC ĐÌNH | 1/20/1989 | Nam | OS.E | 1/5/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
221 | 181740 | HOÀNG DUY KHÁNH | 7/5/1986 | Nam | 3/E | 1/5/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
222 | 181742 | ĐẬU VĂN HỌC | 7/4/2000 | Nam | OS.E | 1/5/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
223 | 181747 | KHÚC VIỆT CHUNG | 11/22/1989 | Nam | OILER | 1/5/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
224 | 181748 | HOÀNG LONG VŨ | 7/1/1992 | Nam | DECK FITTER | 1/5/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIETNAM OCEANICWIT |
225 | 181758 | HỒ VĂN MINH | 5/30/1981 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
226 | 181765 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 4/20/1980 | Nam | AB.D | 1/5/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
227 | 181771 | PHẠM VĂN CHIẾN | 3/20/1989 | Nam | OS.E | 1/5/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ VÀ BẤT ĐỘNG SẢN SEN VÀNG |
228 | 181773 | NGUYỄN NGỌC ANH | 8/8/1996 | Nam | OS.D | 1/5/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
229 | 181776 | PHẠM MINH TUẤN | 7/25/1996 | Nam | AB.E | 1/5/2023 8:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
230 | 181780 | NGUYỄN DUY TƯ | 10/13/1992 | Nam | ETO | 1/5/2023 8:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
231 | 181785 | HÀ VĂN PHONG | 9/12/1993 | Nam | 3/E | 1/5/2023 8:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
232 | 181791 | TRẦN NGỌC THẮNG | 9/2/1992 | Nam | OS.E | 1/5/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
233 | 181794 | HÀ DUY LƯƠNG | 8/3/1992 | Nam | AB.E | 1/5/2023 8:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
234 | 181798 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 8/12/1986 | Nam | OILER | 1/5/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
235 | 181801 | ĐÀO NAM MINH | 6/12/1994 | Nam | AB.D | 1/5/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | BÌNH MINH |
236 | 181805 | VÕ MINH KHƯƠNG | 4/22/1983 | Nam | OILER | 1/5/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
237 | 181809 | LÊ VĂN KHƯƠNG | 12/12/1984 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
238 | 181814 | PHẠM VĂN NHỰT | 11/7/1990 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
239 | 181816 | CAO VĂN LỘC | 4/5/1989 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
240 | 181818 | LÊ THẾ DUY | 7/5/1997 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
241 | 181819 | LÊ VĂN VINH | 1/7/1982 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
242 | 181823 | NGUYỄN VĂN THĂNG | 10/1/1991 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
243 | 181825 | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 1/23/1985 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
244 | 181828 | NGUYỄN ANH TẤN | 4/28/1995 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
245 | 181843 | DOÃN VĂN ĐỨC | 11/12/1983 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
246 | 181832 | NGUYỄN DƯƠNG HẢI TÙNG | 2/11/2000 | Nam | DECK – CADET | 1/5/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
247 | 181837 | LÊ XUÂN KIÊM | 3/25/1988 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
248 | 181835 | VŨ VĂN SỬU | 9/13/1987 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
249 | 181839 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 5/29/1987 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
250 | 181841 | ĐINH VĂN LIÊM | 2/4/1992 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
251 | 181844 | NGUYỄN THANH TÙNG | 5/30/1994 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
252 | 181847 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 3/14/1983 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
253 | 181848 | NGUYỄN QUANG LINH | 7/12/2000 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
254 | 181849 | HỒ DUY THÀNH | 4/4/1995 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
255 | 181850 | TRẦN VĂN NHẠC | 3/27/1990 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
256 | 181853 | VŨ HUY THIẾP | 3/29/1970 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
257 | 181854 | PHẠM VĂN SƠN | 6/14/1985 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
258 | 181857 | PHẠM VĂN VẤN | 9/25/1988 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
259 | 181858 | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | 11/21/1990 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
260 | 181862 | HOÀNG VĂN KHÁNH | 7/22/1990 | Nam | BOSUN | 1/5/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
261 | 181860 | ĐÀM QUANG TỴ | 10/4/1989 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
262 | 181863 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 10/16/1995 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
263 | 181865 | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | 10/13/1994 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
264 | 181869 | LÊ VĂN TOÁN | 4/3/1987 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
265 | 181870 | TRẦN CÔNG VIỆT | 2/23/1982 | Nam | C/O | 1/5/2023 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
266 | 181874 | CAO VĂN CƯỜNG | 9/10/1993 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
267 | 181876 | PHAN VĂN THUẤN | 2/3/1983 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
268 | 181878 | PHAN THÀNH NAM | 9/14/1993 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
269 | 181880 | CAO VĂN MINH | 5/25/1982 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
270 | 181881 | LÊ NGỌC TRUNG | 3/4/1994 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
271 | 181883 | TẠ VĂN SỨC | 1/4/1987 | Nam | ELECTRIC | 1/5/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
272 | 181885 | HOÀNG VĂN THÁI | 2/20/1980 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
273 | 181887 | NGUYỄN VĂN HIỆU | 4/8/1983 | Nam | OILER | 1/5/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
274 | 181889 | NGUYỄN THẾ VŨ | 5/7/1993 | Nam | COOK | 1/5/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
275 | 181894 | ĐỖ KỲ ANH | 10/13/1981 | Nam | CAPT | 1/5/2023 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
276 | 181898 | DƯƠNG XUÂN HỢP | 12/1/1983 | Nam | C/O | 1/5/2023 9:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
277 | 181900 | DƯƠNG VĂN CƯỜNG | 7/20/1984 | Nam | C/E | 1/5/2023 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
278 | 181901 | ĐẬU VĂN HOÀNG | 9/20/1993 | Nam | AB.D | 1/5/2023 10:01 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
279 | 181902 | NGUYỄN VĂN BẢO | 2/17/1969 | Nam | BOSUN | 1/5/2023 10:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
280 | 181905 | PHAN VĂN TIẾN | 4/8/1991 | Nam | C/O | 1/5/2023 10:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
281 | 181906 | BÙI CÔNG TRƯỜNG | 2/20/2000 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 10:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
282 | 181907 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 12/20/1994 | Nam | OILER | 1/5/2023 10:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
283 | 181908 | PHẠM VĂN ĐIỀN | 11/9/2000 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
284 | 181910 | BÙI HỮU ÁNH | 2/17/1985 | Nam | 1/E | 1/5/2023 10:11 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
285 | 181912 | ĐỖ VIẾT PHI | 12/27/1997 | Nam | OS.D | 1/5/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
286 | 181915 | LÊ VĂN TUẤN | 9/8/2004 | Nam | OILER | 1/5/2023 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
287 | 181916 | VŨ VĂN HIỆP | 6/22/1988 | Nam | BOSUN | 1/5/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
288 | 181920 | LÊ VĂN PHƯƠNG | 3/16/1990 | Nam | 2/O | 1/5/2023 10:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
289 | 181917 | LÊ XUÂN TRƯỜNG | 1/5/1988 | Nam | OILER | 1/5/2023 10:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
290 | 181922 | BÙI SƠN HƯNG | 9/11/1997 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
291 | 181925 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 10/12/1989 | Nam | 3/E | 1/5/2023 10:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN TÂN CẢNG |
292 | 181927 | NGUYỄN VĂN ĐOÁN | 6/20/1991 | Nam | 3/O | 1/5/2023 10:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
293 | 181928 | HOÀNG VĂN TRƯỜNG | 12/18/1998 | Nam | OILER | 1/5/2023 10:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
294 | 181930 | NGUYỄN VĂN THÌN | 12/30/2000 | Nam | AB.D | 1/5/2023 11:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
295 | 181932 | VŨ VĂN THÀNH | 8/25/1971 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 11:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
296 | 181973 | PHẠM VĂN VIÊN | 7/22/1992 | Nam | 3/E | 1/5/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
297 | 181976 | TRẦN QUANG HƯNG | 8/12/1991 | Nam | 2/O | 1/5/2023 14:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
298 | 181989 | ĐINH VĂN CHUNG | 3/27/1994 | Nam | OILER | 1/5/2023 14:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
299 | 181997 | PHẠM MINH HƯNG | 8/14/1981 | Nam | OILER | 1/5/2023 14:28 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
300 | 182000 | HỒ LONG TRỌNG | 10/21/1985 | Nam | 2/O | 1/5/2023 14:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
301 | 182008 | PHẠM HỒNG DƯƠNG | 5/15/1998 | Nam | OILER | 1/5/2023 14:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
302 | 182010 | ĐINH NGỌC TOÀN | 10/15/1996 | Nam | M/M | 1/5/2023 14:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
303 | 182014 | HÀ TUẤN ĐẠT | 1/11/1997 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 14:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
304 | 182018 | PHAN NGỌC CƯƠNG | 10/10/1988 | Nam | SAILOR | 1/5/2023 14:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
305 | 182025 | TRẦN VĂN ĐỨC | 2/28/1970 | Nam | 1/5/2023 14:47 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
306 | 182029 | CHUANG TING HAI | 12/20/1954 | Nam | 1/5/2023 14:59 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
307 | 182030 | VŨ TRƯỜNG GIANG | 5/13/1993 | Nam | 1/5/2023 15:05 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
308 | 182041 | VI VĂN ĐẠI | 4/28/1994 | Nam | OS.D | 1/5/2023 15:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
309 | 182044 | ĐOÀN NGỌC TOẢN | 5/1/1985 | Nam | BOSUN | 1/5/2023 15:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
310 | 182054 | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | 2/13/1972 | Nam | CAPT | 1/5/2023 16:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
311 | 182111 | TRẦN VĂN DƯƠNG | 8/7/1996 | Nam | OILER | 1/6/2023 7:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
312 | 182103 | PHẠM HOÀNG AN | 8/1/1995 | Nam | DECK OFFICER | 1/6/2023 7:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
313 | 182107 | ĐOÀN HỮU ĐỘ | 8/25/1984 | Nam | BOSUN | 1/6/2023 7:43 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
314 | 182121 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 3/24/1993 | Nam | BOSUN | 1/6/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
315 | 182130 | NGUYỄN HỮU NHẤT | 6/21/1989 | Nam | SAILOR | 1/6/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
316 | 182142 | NGUYỄN XUÂN TUYỀN | 8/10/1994 | Nam | OILER | 1/6/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
317 | 182138 | VŨ ĐÌNH HOÀNG | 7/20/1977 | Nam | 3/E | 1/6/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
318 | 182149 | PHAN NHẬT HÀ | 5/23/1986 | Nam | C/E | 1/6/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
319 | 182152 | THÁI ĐÌNH GIANG | 1/3/1993 | Nam | SAILOR | 1/6/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
320 | 182163 | BÙI VĂN TÁM | 7/1/1982 | Nam | OILER | 1/6/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
321 | 182168 | BÙI VĂN ĐẠT | 5/21/1992 | Nam | 3/O | 1/6/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
322 | 182175 | ĐỖ TRUNG CỘNG | 4/28/1985 | Nam | OILER | 1/6/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB |
323 | 182179 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 10/24/1995 | Nam | 1/6/2023 8:19 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
324 | 182181 | ĐẬU ĐỨC TUẤN | 7/8/1996 | Nam | SAILOR | 1/6/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
325 | 182188 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 10/27/1984 | Nam | 4/E | 1/6/2023 8:27 | Panama VM không nhóm máu (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
326 | 182199 | VŨ HỒNG HIỆT | 6/10/1989 | Nam | AB.D | 1/6/2023 8:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
327 | 182205 | BÙI NGỌC THANH | 1/9/1977 | Nam | COOK | 1/6/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
328 | 182208 | NGUYỄN VĂN MINH | 8/22/1986 | Nam | BOSUN | 1/6/2023 8:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
329 | 182213 | NGUYỄN CÔNG MINH | 2/4/1995 | Nam | SAILOR | 1/6/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
330 | 182218 | ĐỖ HOÀNG MINH | 9/1/1991 | Nam | OILER | 1/6/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
331 | 182225 | ĐỖ ĐỨC NINH | 1/13/1993 | Nam | ELECTRIC | 1/6/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
332 | 182243 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 1/4/2004 | Nam | OS.D | 1/6/2023 9:06 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
333 | 182255 | NGUYỄN HOÀNG LINH CHI | 9/25/2005 | Nữ | 1/6/2023 9:13 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
334 | 182263 | HOÀNG ĐÌNH VĨ | 10/22/1978 | Nam | C/E | 1/6/2023 9:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
335 | 182269 | NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG | 8/28/1986 | Nam | C/O | 1/6/2023 9:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
336 | 182275 | TRƯƠNG VĂN PHI DŨNG | 9/3/1974 | Nam | AB.D | 1/6/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
337 | 182277 | NGUYỄN TIẾN DƯƠNG | 7/1/1988 | Nam | OILER | 1/6/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
338 | 182279 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 3/2/1981 | Nam | C/E | 1/6/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
339 | 182282 | TRẦN QUỐC TUẤN | 3/10/2000 | Nam | SAILOR | 1/6/2023 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
340 | 182283 | PHAN THANH TÙNG | 3/6/2002 | Nam | SAILOR | 1/6/2023 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
341 | 182285 | LÊ VĂN CHUNG | 9/23/1985 | Nam | COOK | 1/6/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
342 | 182288 | ĐỖ TRỌNG HIỆP | 1/22/2003 | Nam | 1/6/2023 9:57 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
343 | 182289 | ĐỖ HỒNG ĐỨC | 11/28/2000 | Nam | 1/6/2023 10:00 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
344 | 182290 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 6/1/1991 | Nam | OILER | 1/6/2023 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
345 | 182292 | PHẠM KHÁNH HOÀN | 8/1/1996 | Nam | SAILOR | 1/6/2023 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
346 | 182295 | PHẠM VĂN KHOÁI | 5/31/1991 | Nam | OILER | 1/6/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
347 | 182296 | PHẠM TRỌNG HIỆP | 9/20/1987 | Nam | OILER | 1/6/2023 10:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
348 | 182297 | BÙI THỊ BÍCH | 11/4/1983 | Nam | 1/6/2023 10:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
349 | 182298 | VŨ QUỐC THỤC | 10/6/1982 | Nam | COOK | 1/6/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
350 | 182299 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | 5/19/1984 | Nam | 2/E | 1/6/2023 10:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH RED STAR ENERGY |
351 | 182302 | BÙI VĂN KỲ | 12/26/1985 | Nam | COOK | 1/6/2023 10:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
352 | 182303 | LÊ TRUNG TÌNH | 3/8/1991 | Nam | 2/O | 1/6/2023 10:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
353 | 182306 | ĐOÀN VĂN HÙNG | 7/12/2000 | Nam | AB.D | 1/6/2023 10:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
354 | 182311 | NGÔ VĂN LỰC | 5/25/1994 | Nam | AB.E | 1/6/2023 11:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
355 | 182360 | NGUYỄN HỮU NGHĨA | 1/21/2001 | Nam | OS.E | 1/6/2023 14:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | NST |
356 | 182364 | NGUYỄN DUY THÁI | 10/22/2002 | Nam | OS.D | 1/6/2023 14:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | NST |
357 | 182368 | NGUYỄN NGỌC ANH | 8/8/1996 | Nam | OS.D | 1/6/2023 14:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | NST |
358 | 182369 | VŨ THỊ HÀ | 10/22/1981 | Nữ | 1/6/2023 14:14 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
359 | 182386 | LÊ THANH DANH | 9/8/1977 | Nam | FITTER | 1/6/2023 14:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | SUNRISE MANPOWER |
360 | 182400 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 3/20/1995 | Nam | OILER | 1/6/2023 14:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
361 | 182444 | TRỊNH TÚ | 6/5/1992 | Nam | BOSUN | 1/6/2023 15:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
362 | 182446 | VƯƠNG ĐÌNH QUANG | 1/3/1994 | Nam | AB.E | 1/6/2023 15:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
363 | 182481 | PHẠM THẾ DUYỆT | 3/22/1996 | Nam | 3/O | 1/7/2023 7:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
364 | 182482 | PHẠM TOÀN TRÚC | 11/19/1998 | Nam | AB | 1/7/2023 7:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
365 | 182483 | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | 6/26/1995 | Nam | OS.E | 1/7/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
366 | 182484 | TRẦN VĂN LONG | 8/1/1995 | Nam | OS.D | 1/7/2023 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
367 | 182486 | NGUYỄN THÀNH KIỀN | 7/4/1980 | Nam | OILER | 1/7/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
368 | 182487 | LÊ QUANG LÂN | 1/15/1985 | Nam | COOK | 1/7/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
369 | 182488 | PHẠM THÀNH LUÂN | 2/27/1982 | Nam | AB | 1/7/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
370 | 182489 | VŨ DUY PHI | 2/5/1990 | Nam | C/E | 1/7/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
371 | 182492 | NGUYỄN ANH TÚ | 4/20/1977 | Nam | C/E | 1/7/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
372 | 182494 | LÊ VĂN DUY | 6/26/1999 | Nam | OILER | 1/7/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
373 | 182497 | HOÀNG VIỆT | 4/26/1972 | Nam | ELECTRIC | 1/7/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
374 | 182499 | PHẠM VĂN HẢI | 7/17/1977 | Nam | AB | 1/7/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
375 | 182500 | PHẠM ĐÌNH THUẬN | 7/5/1984 | Nam | OS | 1/7/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
376 | 182507 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 1/1/1985 | Nam | 3/E | 1/7/2023 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ALL SEA DMCC |
377 | 182509 | TRẦN QUANG KHÂM | 9/9/1992 | Nam | OILER | 1/7/2023 9:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
378 | 182639 | VŨ HỒNG PHONG | 12/27/1995 | Nam | AB.D | 1/9/2023 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
379 | 182652 | ĐẶNG HUY BÌNH | 7/15/1980 | Nam | ENGINE OFFICER | 1/9/2023 7:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
380 | 182649 | HOÀNG BỐN | 9/2/1980 | Nam | OILER | 1/9/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
381 | 182660 | NGUYỄN DANH ĐÔNG | 7/5/1977 | Nam | BOSUN | 1/9/2023 7:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
382 | 182668 | TRẦN VĂN NGUYÊN | 10/12/1980 | Nam | OILER | 1/9/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
383 | 182672 | BÙI VĂN LONG | 6/30/1980 | Nam | OILER | 1/9/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
384 | 182677 | NGUYỄN CÔNG BÌNH | 4/4/1987 | Nam | 3/E | 1/9/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
385 | 182680 | PHẠM VĂN HÓA | 12/26/2000 | Nam | ENGINE – CADET | 1/9/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
386 | 182682 | TRẦN VĂN KẾT | 8/9/1982 | Nam | 3/E | 1/9/2023 8:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
387 | 182689 | HUỲNH THANH QUANG | 6/12/1998 | Nam | OILER | 1/9/2023 8:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
388 | 182690 | TRẦN HỮU CHUNG | 9/12/1977 | Nam | 2/E | 1/9/2023 8:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
389 | 182699 | HOÀNG VĂN DƯƠNG | 4/25/2003 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
390 | 182705 | LÊ MINH VƯƠNG | 5/19/1994 | Nam | AB.D | 1/9/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ATACO |
391 | 182710 | HOÀNG VĂN QUẢNG | 12/7/1986 | Nam | BOSUN | 1/9/2023 8:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
392 | 182711 | PHẠM MẠNH THẮNG | 3/16/1970 | Nam | COOK | 1/9/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
393 | 182716 | TRẦN VĂN ƯỚC | 7/25/1984 | Nam | OILER | 1/9/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
394 | 182723 | HOÀNG VĂN THIÊM | 8/28/1984 | Nam | DECK – CADET | 1/9/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
395 | 182724 | LÊ VĂN DUY | 7/19/1978 | Nam | AB.E | 1/9/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | KHẢI HOÀN |
396 | 182728 | MAI VĂN THƯỢNG | 7/11/1995 | Nam | OILER | 1/9/2023 8:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
397 | 182732 | VŨ CÔNG THƯỜNG | 1/23/1980 | Nam | C/E | 1/9/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
398 | 182733 | LÊ ĐÌNH CÔNG | 4/10/2001 | Nam | 1/9/2023 8:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
399 | 182737 | NGUYỄN MẠNH CÔNG | 5/17/1996 | Nam | AB | 1/9/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
400 | 182739 | NINH HẢI CHƯƠNG | 1/25/1978 | Nam | C/O | 1/9/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
401 | 182742 | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC | 12/26/1990 | Nam | 3/O | 1/9/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
402 | 182746 | NGUYỄN VĂN QUẢNG | 2/20/1985 | Nam | 3/E | 1/9/2023 8:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
403 | 182750 | TRẦN TUẤN ANH | 1/5/1977 | Nam | C/E | 1/9/2023 8:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
404 | 182751 | ĐẬU HOÀNG VIỆT | 4/24/1991 | Nam | ELECTRIC | 1/9/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | GBC |
405 | 182755 | NGUYỄN TIẾN SỸ | 6/2/1969 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 8:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
406 | 182757 | NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH | 5/21/1991 | Nam | COOK | 1/9/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
407 | 182760 | NGUYỄN KHẮC ĐỨC | 9/9/1993 | Nam | OILER | 1/9/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
408 | 182766 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | 2/11/1995 | Nam | OILER | 1/9/2023 8:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
409 | 182771 | NGUYỄN VĂN HỮU | 4/4/1989 | Nam | OS.D | 1/9/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
410 | 182775 | LÊ VĂN DUY | 10/18/2000 | Nam | DECK – CADET | 1/9/2023 8:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
411 | 182782 | PHẠM VĂN THANH | 7/13/1969 | Nam | COOK | 1/9/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
412 | 182785 | PHẠM VĂN NĂM | 10/14/1983 | Nam | FITTER | 1/9/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
413 | 182786 | ĐÀO MẠNH TUẤN | 10/23/1986 | Nam | C/O | 1/9/2023 8:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
414 | 182789 | TRỊNH TỨ HÙNG | 12/10/1984 | Nam | C/O | 1/9/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
415 | 182793 | NGUYỄN VĂN NHÃ | 9/21/1987 | Nam | BOSUN | 1/9/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
416 | 182797 | LÊ TRỌNG HIẾU | 6/1/1997 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
417 | 182798 | ĐẶNG VĂN TUÂN | 5/28/1990 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
418 | 182800 | ĐỒNG VĂN GIANG | 7/15/2001 | Nam | OILER | 1/9/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
419 | 182807 | ĐÀO TIẾN DŨNG | 11/6/1990 | Nam | 3/E | 1/9/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
420 | 182810 | NGUYỄN BÁ KIÊN | 1/4/1992 | Nam | 3/O | 1/9/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | STS SHIPPING |
421 | 182813 | NGUYỄN XUÂN LUYẾN | 8/30/1983 | Nam | CAPT | 1/9/2023 9:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
422 | 182828 | VŨ DUY ĐÔNG | 10/9/1994 | Nam | AB.D | 1/9/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
423 | 182837 | HOÀNG XUÂN CHIẾN | 7/2/1988 | Nam | BOSUN | 1/9/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
424 | 182841 | LÊ CÔNG NAM | 2/6/1998 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
425 | 182851 | VŨ THỊ THU TRANG | 3/22/1994 | Nữ | 1/9/2023 9:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
426 | 182857 | PHẠM VĂN ĐẢO | 7/16/1986 | Nam | 3/E | 1/9/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | HOÀNG PHÁT |
427 | 182863 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 11/10/1984 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
428 | 182873 | NGUYỄN VĂN MIỀN | 12/15/1976 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH TUẤN |
429 | 182882 | NGUYỄN XUÂN TÙNG | 7/16/1988 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
430 | 182884 | LÊ VĂN BÌNH | 7/4/1985 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
431 | 182888 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | 7/20/1987 | Nam | 2/E | 1/9/2023 10:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
432 | 182890 | TRẦN TRÍ HIỀN | 10/10/1991 | Nam | AB.E | 1/9/2023 10:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
433 | 182892 | ĐOÀN THU TRANG | 12/25/2004 | Nữ | 1/9/2023 10:33 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
434 | 182896 | NGUYỄN VĂN VỸ | 11/20/1997 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 10:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
435 | 182897 | NGUYỄN SỸ THẾ ANH | 2/21/1994 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 10:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
436 | 182898 | PHẠM VIỆT BẮC | 5/7/2000 | Nam | OS.E | 1/9/2023 10:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
437 | 182902 | NGUYỄN TRỌNG KHƯƠNG | 8/30/1988 | Nam | OILER | 1/9/2023 11:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
438 | 182907 | VŨ QUANG TIẾN | 8/17/1987 | Nam | C/O | 1/9/2023 11:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
439 | 182955 | VŨ THẾ MẠNH | 9/28/1986 | Nam | 4/E | 1/9/2023 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
440 | 182959 | LÊ BÁ NAM | 1/17/1995 | Nam | AB.D | 1/9/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HOÀNG PHÁT |
441 | 182967 | TRẦN TUẤN ĐẠT | 5/21/1997 | Nam | AB.D | 1/9/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
442 | 182971 | NGUYỄN QUANG ANH TÀI | 2/19/2002 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 14:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
443 | 182973 | NGUYỄN VĂN MAI | 8/9/1988 | Nam | 1/9/2023 14:15 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
444 | 182976 | NINH CÔNG TÙNG | 1/22/1994 | Nam | AB.D | 1/9/2023 14:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
445 | 182978 | PHẠM SỸ THẮNG | 8/29/1981 | Nam | CAPT | 1/9/2023 14:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
446 | 182983 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 5/5/1993 | Nam | AB | 1/9/2023 14:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
447 | 182984 | DƯƠNG HUY LIÊM | 6/23/1979 | Nam | 2/E | 1/9/2023 14:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
448 | 182995 | VŨ QUANG THẮNG | 8/29/1991 | Nam | 4/E | 1/9/2023 14:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | NST |
449 | 183011 | NGUYỄN THÀNH BẮC | 10/29/1999 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 14:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
450 | 183034 | TRẦN VĂN LONG | 9/3/1991 | Nam | C/O | 1/9/2023 15:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
451 | 183055 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 5/23/1998 | Nam | OILER | 1/9/2023 15:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
452 | 183056 | LÊ ĐÌNH ĐỨC | 3/24/1998 | Nam | SAILOR | 1/9/2023 15:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
453 | 183060 | NGUYỄN ĐÌNH TRIỆU | 4/11/1991 | Nam | 1/9/2023 16:01 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
454 | 183059 | PHẠM TRUNG HIẾU | 2/9/1998 | Nam | 1/9/2023 16:01 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
455 | 183062 | TRIỆU VIỆT HƯNG | 1/19/1997 | Nam | 1/9/2023 16:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
456 | 183063 | NGUYỄN ANH HÙNG | 8/14/1992 | Nam | 1/9/2023 16:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
457 | 183065 | NGUYỄN HỮU SƠN | 9/27/1996 | Nam | 1/9/2023 16:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
458 | 183066 | PHẠM MẠNH HÙNG | 3/3/1993 | Nam | 1/9/2023 16:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
459 | 183067 | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | 1/17/2001 | Nam | 1/9/2023 16:09 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
460 | 183068 | NGUYỄN CẢNH ANH | 12/1/2000 | Nam | 1/9/2023 16:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
461 | 183069 | LƯƠNG XUÂN TRƯỜNG | 4/28/1995 | Nam | 1/9/2023 16:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
462 | 183070 | ĐẶNG VĂN TỚI | 12/1/1999 | Nam | 1/9/2023 16:13 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
463 | 183071 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 11/26/1999 | Nam | 1/9/2023 16:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
464 | 183072 | MARTIN LO | 3/9/1997 | Nam | 1/9/2023 16:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
465 | 183073 | PHẠM VĂN LUÂN | 12/7/1994 | Nam | 1/9/2023 16:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
466 | 183074 | MADU CHRISTIAN | 9/7/1993 | Nam | 1/9/2023 16:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
467 | 183075 | LÊ TRUNG HIẾU | 2/16/1994 | Nam | 1/9/2023 16:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
468 | 183080 | MARIO ARQUES BLASCO | 1/14/1992 | Nam | 1/9/2023 16:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
469 | 183079 | NGUYỄN PHÚ NGUYÊN | 10/29/1995 | Nam | 1/9/2023 16:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
470 | 183082 | NGUYỄN KIÊN QUYẾT | 11/11/1996 | Nam | 1/9/2023 16:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
471 | 183083 | OKUTU EMMANUEL | 6/15/1993 | Nam | 1/9/2023 16:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
472 | 183084 | DƯƠNG VĂN KHOA | 6/5/1994 | Nam | 1/9/2023 16:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
473 | 183085 | LÊ MẠNH DŨNG | 10/2/1994 | Nam | 1/9/2023 16:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
474 | 183087 | WILKER HENRIQUE DE SILVA | 10/26/1995 | Nam | 1/9/2023 16:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
475 | 183086 | VŨ MINH HIẾU | 10/5/2002 | Nam | 1/9/2023 16:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
476 | 183088 | NGUYỄN VŨ ANH QUÂN | 11/30/2002 | Nam | 1/9/2023 16:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
477 | 183089 | NGUYỄN NHƯ ĐỨC ANH | 2/1/2000 | Nam | 1/9/2023 16:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
478 | 183091 | NGUYỄN TUẤN ANH | 7/7/1999 | Nam | 1/9/2023 16:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
479 | 183092 | HỒ MINH DĨ | 2/17/1998 | Nam | 1/9/2023 16:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
480 | 183093 | TRỊNH HOA HÙNG | 7/11/1991 | Nam | 1/9/2023 16:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
481 | 183094 | NGUYỄN HOÀNG QUỐC CHÍ | 4/12/1991 | Nam | 1/9/2023 16:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
482 | 183095 | NGUYỄN THÀNH ĐỒNG | 6/2/1995 | Nam | 1/9/2023 16:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
483 | 183096 | LƯƠNG HOÀNG NAM | 2/3/1997 | Nam | 1/9/2023 16:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
484 | 183148 | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | 12/11/1988 | Nam | 4/E | 1/10/2023 7:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
485 | 183161 | LÊ HỮU NGHĨA | 3/18/1993 | Nam | 3/E | 1/10/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
486 | 183159 | TRƯƠNG CÔNG THUẬN | 12/1/1981 | Nam | OS.D | 1/10/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
487 | 183171 | PHAN VĂN HỢI | 7/20/1984 | Nam | OS.D | 1/10/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
488 | 183169 | TRẦN VĂN NGHỊ | 3/20/1988 | Nam | OILER | 1/10/2023 8:00 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PTS |
489 | 183175 | HOÀNG VĂN TOÀN | 5/19/1999 | Nam | SAILOR | 1/10/2023 8:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HP Marine |
490 | 183182 | NGUYỄN MẠNH HÀ | 9/26/2002 | Nam | OILER | 1/10/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
491 | 183193 | ĐẶNG VĂN TÀI | 6/10/1979 | Nam | AB.E | 1/10/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
492 | 183201 | NGUYỄN NHẬT MINH | 1/1/2003 | Nam | 1/10/2023 8:16 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
493 | 183200 | LƯU VIẾT KỲ | 5/28/1992 | Nam | 3/E | 1/10/2023 8:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | NST |
494 | 183203 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 11/18/1997 | Nam | AB.E | 1/10/2023 8:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
495 | 183207 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 4/10/1989 | Nam | SAILOR | 1/10/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
496 | 183208 | NGUYỄN ĐÌNH TÙNG | 1/1/2003 | Nam | 1/10/2023 8:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
497 | 183213 | NGÔ CAO CƯỜNG | 10/30/1991 | Nam | AB.D | 1/10/2023 8:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
498 | 183217 | VŨ ĐÌNH KHÁNH | 10/15/1983 | Nam | COOK | 1/10/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
499 | 183220 | BÙI ĐỨC HIẾU | 10/5/1997 | Nam | AB.D | 1/10/2023 8:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
500 | 183225 | HỒ VĂN HẢO | 5/15/1981 | Nam | OILER | 1/10/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
501 | 183232 | PHÚ VĂN BÌNH | 8/7/1987 | Nam | 4/E | 1/10/2023 8:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
502 | 183244 | NGUYỄN VĂN ĐÔN | 5/10/1976 | Nam | 2/O | 1/10/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
503 | 183234 | TRẦN NGỌC LÀNH | 3/7/1988 | Nam | COOK | 1/10/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
504 | 183240 | NGUYỄN VĂN GIANG | 1/17/1995 | Nam | AB.E | 1/10/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
505 | 183247 | NGÔ ANH TUẤN | 1/1/1981 | Nam | 1/10/2023 8:49 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
506 | 183248 | PHẠM NGỌC VINH | 10/8/1976 | Nam | CAPT | 1/10/2023 8:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
507 | 183252 | DƯƠNG XUÂN HOÀNH | 2/4/1984 | Nam | 2/E | 1/10/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
508 | 183256 | VŨ HOÀNG SƠN | 10/24/1999 | Nam | ENGINE – CADET | 1/10/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
509 | 183258 | PHẠM QUỐC VIỆT | 11/1/1984 | Nam | 3/O | 1/10/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
510 | 183262 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 4/22/1984 | Nam | CAPT | 1/10/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
511 | 183263 | LÊ NGỌC TÂN | 4/18/1988 | Nam | OS.D | 1/10/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
512 | 183268 | NGUYỄN TIẾN MẠNH | 4/9/1996 | Nam | OS.E | 1/10/2023 9:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
513 | 183270 | GO KUKCHEOL | 2/24/1967 | Nam | 1/10/2023 9:11 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
514 | 183274 | NGUYỄN KHƯƠNG DUY | 5/14/1981 | Nam | 2/O | 1/10/2023 9:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
515 | 183279 | PHAN VĂN BẢO | 4/11/1996 | Nam | OS.D | 1/10/2023 9:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
516 | 183283 | VŨ ĐÌNH CHƯƠNG | 9/30/1983 | Nam | C/O | 1/10/2023 9:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
517 | 183285 | PHẠM VĂN ĐỨC | 9/16/1990 | Nam | 3/O | 1/10/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
518 | 183288 | PHẠM VĂN HIỆP | 5/10/2001 | Nam | WPR | 1/10/2023 9:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
519 | 183292 | ĐẶNG THỊ THU HOÀI | 8/6/1977 | Nữ | 1/10/2023 9:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
520 | 183294 | NGUYỄN CÔNG HƯNG | 9/10/1997 | Nam | ENGINE – CADET | 1/10/2023 9:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
521 | 183295 | TRẦN NGỌC TÂN | 10/6/1992 | Nam | 2/O | 1/10/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
522 | 183301 | VŨ NHƯ HOÀN | 12/27/1988 | Nam | DECK OFFICER | 1/10/2023 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
523 | 183303 | NGUYỄN VIẾT THẢNH | 2/20/1982 | Nam | C/O | 1/10/2023 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
524 | 183309 | TRỊNH ĐỨC MẠNH | 10/26/1989 | Nam | 1/E | 1/10/2023 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
525 | 183313 | VŨ ĐÌNH LƯỢNG | 11/4/1987 | Nam | COOK | 1/10/2023 10:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
526 | 183310 | TÔ BÁ PHONG | 2/21/1986 | Nam | SAILOR | 1/10/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
527 | 183315 | ĐÀO NGỌC THÀNH | 4/1/1985 | Nam | C/O | 1/10/2023 10:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
528 | 183316 | LÊ VĂN HIẾU | 11/1/1994 | Nam | 2/E | 1/10/2023 10:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
529 | 183317 | NGUYỄN MINH THÀNH | 10/5/1990 | Nam | OILER | 1/10/2023 10:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PTS |
530 | 183318 | NGUYỄN VĂN HẢI | 3/14/1992 | Nam | 2/O | 1/10/2023 10:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
531 | 183347 | PHẠM VĂN VINH | 1/1/1986 | Nam | AB.E | 1/10/2023 14:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
532 | 183348 | PHAN HUY LẠC | 12/29/1991 | Nam | OS.D | 1/10/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
533 | 183349 | NOH HYEONG SEOB | 11/12/1961 | Nam | 1/10/2023 14:10 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
534 | 183350 | DIỆP VĂN SỰ | 8/15/1984 | Nam | OS.D | 1/10/2023 14:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
535 | 183352 | KUMAR AMIT | 1/14/1987 | Nam | 1/10/2023 14:15 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
536 | 183353 | NGUYỄN TRỌNG HẠ | 9/7/1997 | Nam | OS.D | 1/10/2023 14:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
537 | 183355 | ĐỖ NGỌC KIÊN | 3/19/1983 | Nam | 2/E | 1/10/2023 14:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
538 | 183358 | PHẠM VĂN VŨ | 8/16/1997 | Nam | AB.D | 1/10/2023 14:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
539 | 183364 | NGUYỄN HỮU THÔNG | 7/23/1982 | Nam | COOK | 1/10/2023 14:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
540 | 183366 | NGUYỄN THỊ HÀ | 1/17/1994 | Nữ | 1/10/2023 14:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
541 | 183368 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 4/30/2000 | Nam | SAILOR | 1/10/2023 14:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
542 | 183370 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 4/29/1996 | Nam | OILER | 1/10/2023 14:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
543 | 183372 | NGUYỄN VĂN CẦN | 2/17/1991 | Nam | ELECTRIC | 1/10/2023 14:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
544 | 183371 | LẠI HUY HOÀNG | 5/9/2001 | Nam | OS.D | 1/10/2023 14:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
545 | 183373 | NGUYỄN VĂN KIM | 3/8/1993 | Nam | Carpenter | 1/10/2023 14:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
546 | 183375 | PHẠM ĐỨC THUẬN | 9/6/1984 | Nam | M/M | 1/10/2023 14:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
547 | 183376 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 2/7/1994 | Nam | COOK | 1/10/2023 14:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
548 | 183378 | LƯƠNG NGỌC QUYỀN | 5/11/1992 | Nam | 3/O | 1/10/2023 14:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HP Marine |
549 | 183381 | NGUYỄN HOÀNG THÀNH | 2/3/1996 | Nam | SAILOR | 1/10/2023 14:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
550 | 183406 | NGUYỄN VĂN THẢO | 1/2/1990 | Nam | 2/E | 1/10/2023 15:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
551 | 183408 | HOÀNG ĐỨC ANH | 3/18/1983 | Nam | 1/10/2023 15:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
552 | 183409 | VŨ VĂN TOẢN | 12/20/1981 | Nam | OILER | 1/10/2023 15:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
553 | 183464 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 11/15/1996 | Nam | SAILOR | 1/11/2023 7:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
554 | 183467 | LÊ NGỌC HÙNG | 10/2/1985 | Nam | SAILOR | 1/11/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
555 | 183473 | BÙI MINH TIẾN | 3/22/1983 | Nam | AB.D | 1/11/2023 7:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
556 | 183479 | ĐINH VĂN TĨNH | 8/20/1993 | Nam | 3/O | 1/11/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
557 | 183486 | NGUYỄN VĂN TRÃI | 8/16/1989 | Nam | OILER | 1/11/2023 8:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
558 | 183497 | TRỊNH TÍN DŨNG | 4/13/1989 | Nam | OILER | 1/11/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
559 | 183507 | PHẠM ĐÌNH QUÂN | 6/8/1996 | Nam | OILER | 1/11/2023 8:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
560 | 183516 | HÀ THANH LĨNH | 6/2/1993 | Nam | OILER | 1/11/2023 8:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
561 | 183525 | HOÀNG VĂN SINH | 3/30/1990 | Nam | 3/O | 1/11/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
562 | 183554 | PHẠM VĂN TIỀN | 11/29/1991 | Nam | SAILOR | 1/11/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
563 | 183601 | LEE KEUNSAM | 2/7/1970 | Nam | 1/11/2023 8:24 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
564 | 183618 | LÊ DANH TRƯỜNG | 5/16/1989 | Nam | 2/O | 1/11/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
565 | 183640 | PHẠM NGỌC TRÌ | 12/28/1991 | Nam | OILER | 1/11/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
566 | 183664 | HOÀNG DUẬT SƯƠNG | 12/27/1992 | Nam | BOSUN | 1/11/2023 8:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
567 | 183699 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 1/23/1989 | Nam | AB.E | 1/11/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB DƯƠNG GIANG |
568 | 183724 | NGUYỄN QUANG HUY | 9/7/1993 | Nam | AB.E | 1/11/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
569 | 183765 | TRỊNH ANH TUẤN | 9/20/1992 | Nam | ELECTRIC | 1/11/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
570 | 183781 | PHAN HỒNG HƯƠNG | 10/22/1991 | Nam | 2/O | 1/11/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
571 | 183798 | NGUYỄN HẢI LONG | 8/26/1994 | Nam | 2/O | 1/11/2023 8:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
572 | 183890 | VŨ VĂN THUẤN | 11/25/2000 | Nam | DECK – CADET | 1/11/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
573 | 183892 | NGUYỄN VĂN SỸ | 3/10/2000 | Nam | DECK – CADET | 1/11/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
574 | 183897 | HOA VĂN HOÀN | 9/22/1999 | Nam | AB.D | 1/11/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
575 | 183909 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 6/5/1990 | Nam | 3/O | 1/11/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
576 | 183920 | LÊ NGỌC THUẦN | 8/1/1995 | Nam | M/M | 1/11/2023 9:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
577 | 183923 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 4/11/1999 | Nam | OS.D | 1/11/2023 9:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
578 | 183937 | LÊ VĂN THỤC | 11/9/1989 | Nam | 3/O | 1/11/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG NAM |
579 | 183954 | NGUYỄN QUANG ANH | 2/21/1972 | Nam | CAPT | 1/11/2023 9:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
580 | 183949 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 4/14/1990 | Nam | 2/E | 1/11/2023 9:10 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
581 | 183982 | TRẦN VĂN VIỆT | 8/6/1991 | Nam | 3/O | 1/11/2023 9:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
582 | 184010 | NGUYỄN XUÂN VIỆT | 5/30/1981 | Nam | 3/E | 1/11/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
583 | 184032 | VŨ VĂN TRANH | 1/5/1990 | Nam | C/O | 1/11/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
584 | 184040 | PHẠM VĂN DƯƠNG | 9/1/1986 | Nam | OILER | 1/11/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
585 | 184044 | VÕ NGỌC HUY | 12/27/1992 | Nam | 3/O | 1/11/2023 9:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
586 | 184048 | CAO VĂN BÍNH | 6/17/1986 | Nam | OILER | 1/11/2023 9:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
587 | 184065 | NGUYỄN TUẤN DŨNG | 9/24/1980 | Nam | ELECTRIC | 1/11/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
588 | 184076 | PHẠM VĂN ĐỨC | 7/18/1985 | Nam | C/O | 1/11/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
589 | 184084 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 10/20/1988 | Nam | AB.D | 1/11/2023 9:46 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
590 | 184090 | NGUYỄN TRỌNG TRUNG | 9/14/2003 | Nam | OILER | 1/11/2023 9:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
591 | 184110 | ĐỖ VĂN LỢI | 7/29/1982 | Nam | AB.D | 1/11/2023 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
592 | 184116 | PHẠM TRUNG HIẾU | 5/30/1994 | Nam | AB.D | 1/11/2023 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
593 | 184121 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 2/4/1991 | Nam | AB.D | 1/11/2023 9:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
594 | 184139 | TRẦN THỊ THƯƠNG | 7/8/1989 | Nữ | 1/11/2023 10:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
595 | 184312 | TRẦN KIM CƯƠNG | 1/8/1997 | Nam | AB.D | 1/11/2023 10:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
596 | 184798 | PHAN XUÂN SƠN | 10/3/1995 | Nam | 2/E | 1/11/2023 10:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
597 | 185077 | CAO XUÂN ÁNH | 7/22/1986 | Nam | OILER | 1/11/2023 10:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
598 | 185093 | TRẦN TRUNG KIÊN | 12/25/1987 | Nam | AB.D | 1/11/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
599 | 185105 | HÀ TRUNG THÔNG | 11/28/1981 | Nam | COOK | 1/11/2023 10:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
600 | 185125 | LÂM VĂN BIỂN | 10/1/1996 | Nam | ELECTRIC | 1/11/2023 11:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | BÌNH MINH |
601 | 185179 | TRÌNH VĂN QUYỀN | 3/6/1979 | Nam | OS.D | 1/11/2023 13:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
602 | 185184 | PHẠM BÁ THƯỢNG | 4/11/1987 | Nam | BOSUN | 1/11/2023 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
603 | 185188 | PHẠM THANH PHONG | 9/2/2000 | Nam | SAILOR | 1/11/2023 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
604 | 185191 | VŨ LÊ HOÀNG | 10/7/2002 | Nam | OS.D | 1/11/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
605 | 185196 | LI, MINGDONG | 9/1/1985 | Nam | 1/11/2023 14:10 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
606 | 185201 | ĐỖ VĂN SÁU | 8/16/1989 | Nam | 3/O | 1/11/2023 14:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
607 | 185202 | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | 10/31/1994 | Nam | SAILOR | 1/11/2023 14:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
608 | 185206 | PHAN VĂN DƯƠNG | 10/12/2000 | Nam | AB.D | 1/11/2023 14:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
609 | 185210 | NGUYỄN TRỌNG DƯƠNG | 11/24/1992 | Nam | AB.D | 1/11/2023 14:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VITACO SÀI GÒN |
610 | 185211 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 8/5/1989 | Nam | OS.D | 1/11/2023 14:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
611 | 185216 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 10/5/1973 | Nam | COOK | 1/11/2023 14:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
612 | 185219 | MAI MINH MẠNH | 10/27/1962 | Nam | CAPT | 1/11/2023 14:56 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
613 | 185227 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 7/14/1989 | Nam | OILER | 1/11/2023 15:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
614 | 185231 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | 12/26/1986 | Nam | C/O | 1/11/2023 15:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
615 | 185305 | XIONG, WEIYUAN | 4/26/1973 | Nam | 1/12/2023 7:48 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT GIÀY CHUNG JYE NINH BÌNH – VIỆT NAM | |
616 | 185313 | BÙI NGỌC TOÀN | 3/9/1992 | Nam | AB.D | 1/12/2023 7:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
617 | 185316 | ĐOÀN MINH HIỆU | 9/3/1982 | Nam | AB.E | 1/12/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
618 | 185312 | CHEN, FUMAO | 7/13/1978 | Nam | 1/12/2023 7:50 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT GIÀY CHUNG JYE NINH BÌNH – VIỆT NAM | |
619 | 185319 | GONG,XIAOMING | 12/25/1975 | Nam | 1/12/2023 7:51 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT GIÀY CHUNG JYE NINH BÌNH – VIỆT NAM | |
620 | 185328 | LÊ VĂN TUYỂN | 4/2/1986 | Nam | 2/E | 1/12/2023 7:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
621 | 185334 | PHAN HỮU SƠN | 9/11/1998 | Nam | OS.D | 1/12/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GLS |
622 | 185339 | TRẦN VĂN NGỌC | 12/11/1985 | Nam | OILER | 1/12/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
623 | 185345 | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH | 10/30/1994 | Nam | AB.D | 1/12/2023 8:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
624 | 185350 | PHẠM VĂN VƯỢNG | 9/30/1995 | Nam | ELECTRIC | 1/12/2023 8:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
625 | 185354 | NGUYỄN VĂN HUY | 10/15/1995 | Nam | 3/O | 1/12/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
626 | 185358 | PHẠM XUÂN THẾ | 10/13/2000 | Nam | OS.D | 1/12/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
627 | 185360 | NGUYỄN THẾ TÀI | 5/20/1986 | Nam | ELECTRIC | 1/12/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
628 | 185366 | PHAN NGỌC NGHĨA | 5/19/1992 | Nam | AB.D | 1/12/2023 8:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
629 | 185370 | VŨ VĂN TUẤN | 7/10/1993 | Nam | COOK | 1/12/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
630 | 185375 | VŨ ĐỨC QUANG | 5/26/1970 | Nam | AB.D | 1/12/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
631 | 185377 | TRẦN HỮU LÊN | 4/10/2000 | Nam | OILER | 1/12/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
632 | 185376 | NGUYỄN VĂN HẢI | 7/18/1986 | Nam | OILER | 1/12/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
633 | 185379 | NGUYỄN DUY KHA | 3/5/1995 | Nam | 4/E | 1/12/2023 8:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
634 | 185380 | PHẠM HÀ TUYÊN | 9/26/2000 | Nam | ENGINE – CADET | 1/12/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
635 | 185382 | LÊ ANH DUY | 9/20/1973 | Nam | BOSUN | 1/12/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
636 | 185385 | PHAN XUÂN THẮNG | 9/15/1987 | Nam | COOK | 1/12/2023 8:22 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
637 | 185392 | BÙI HUY DOÃN | 10/12/1993 | Nam | AB | 1/12/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
638 | 185393 | PHẠM SỸ HIẾU | 6/7/1988 | Nam | OS.D | 1/12/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
639 | 185398 | VŨ TRỌNG QUÝ | 12/26/1987 | Nam | ELECTRIC | 1/12/2023 8:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
640 | 185400 | TRẦN VĂN MIÊN | 6/12/1985 | Nam | C/E | 1/12/2023 8:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
641 | 185401 | TRẦN VĂN HUYNH | 10/9/1992 | Nam | 4/E | 1/12/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
642 | 185404 | NGUYỄN VĂN MINH | 6/12/1991 | Nam | 4/E | 1/12/2023 8:35 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
643 | 185410 | NGUYỄN QUANG HUY | 6/25/2000 | Nam | OILER | 1/12/2023 8:37 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
644 | 185407 | LÊ THÀNH TRUNG | 11/22/1986 | Nam | C/O | 1/12/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
645 | 185412 | PHẠM BÁ TÙNG | 5/30/1982 | Nam | BOSUN | 1/12/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
646 | 185416 | BÙI TRUNG THÀNH | 11/16/1982 | Nam | C/E | 1/12/2023 8:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NOSCO |
647 | 185418 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 9/15/1982 | Nam | WPR | 1/12/2023 8:44 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
648 | 185423 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 3/15/1986 | Nam | OILER | 1/12/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
649 | 185421 | NGUYỄN VĂN THĂNG | 4/9/1994 | Nam | SAILOR | 1/12/2023 8:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
650 | 185426 | CHU QUỐC TOÀN | 5/18/1991 | Nam | FITTER | 1/12/2023 8:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
651 | 185427 | HOÀNG VĂN CHIẾN | 10/26/1995 | Nam | OILER | 1/12/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
652 | 185428 | BÙI TRẦN HOÀNG | 4/11/1987 | Nam | AB.E | 1/12/2023 8:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
653 | 185431 | NGUYỄN VĂN TÍNH | 8/1/1983 | Nam | OILER | 1/12/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
654 | 185432 | ĐÀM THẾ ANH | 7/10/1984 | Nam | C/O | 1/12/2023 8:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
655 | 185439 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 5/14/1990 | Nam | AB.D | 1/12/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
656 | 185438 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 1/24/1983 | Nam | OILER | 1/12/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
657 | 185442 | BÙI NGỌC TRÌNH | 10/20/1985 | Nam | OILER | 1/12/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
658 | 185444 | TRẦN VĂN TOÀN | 1/15/1976 | Nam | OILER | 1/12/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
659 | 185446 | PHẠM HUY TÚY | 6/21/1976 | Nam | SAILOR | 1/12/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
660 | 185453 | TẠ TRỌNG BỘ | 11/22/1990 | Nam | SAILOR | 1/12/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
661 | 185448 | PHẠM VĂN THƯỚC | 10/11/1989 | Nam | AB.D | 1/12/2023 9:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
662 | 185457 | NGUYỄN ĐĂNG TRÌNH | 2/11/1980 | Nam | C/E | 1/12/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
663 | 185460 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 10/4/1980 | Nam | C/E | 1/12/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HOÀNG PHÁT |
664 | 185461 | TRỊNH PHI HÙNG | 10/13/1989 | Nam | AB.D | 1/12/2023 9:08 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
665 | 185464 | VŨ HỒNG LONG | 7/26/1999 | Nam | SAILOR | 1/12/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
666 | 185465 | NGUYỄN VĂN BẢN | 9/18/2001 | Nam | SAILOR | 1/12/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
667 | 185467 | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 9/12/1993 | Nam | OILER | 1/12/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
668 | 185470 | TRẦN ĐỨC THỊNH | 5/27/2001 | Nam | OS.D | 1/12/2023 9:14 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
669 | 185469 | ĐÀO NGỌC HIẾU | 8/24/1999 | Nam | SAILOR | 1/12/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
670 | 185475 | BÙI QUANG ÁNH | 3/6/1993 | Nam | 3/E | 1/12/2023 9:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
671 | 185479 | NGUYỄN THẾ TRUYỀN | 1/24/1984 | Nam | CAPT | 1/12/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIETNAM OCEANICWIT |
672 | 185482 | ĐỖ VĂN BẮC | 5/29/1988 | Nam | ELECTRIC | 1/12/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
673 | 185483 | NGUYỄN ĐỨC NĂNG | 4/7/1984 | Nam | 1/12/2023 9:22 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
674 | 185484 | TRẦN VĂN CHUNG | 5/31/1983 | Nam | COOK | 1/12/2023 9:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
675 | 185487 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 11/19/1982 | Nam | M/M | 1/12/2023 9:25 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
676 | 185488 | TRẦN THANH BÌNH | 7/13/1996 | Nam | OILER | 1/12/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
677 | 185490 | NGUYỄN TUẤN ANH | 10/23/1982 | Nam | C/E | 1/12/2023 9:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
678 | 185495 | TRỊNH CÔNG DU | 8/26/1992 | Nam | 3/O | 1/12/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
679 | 185496 | TRẦN TRỌNG TÀI | 11/15/1993 | Nam | 3/O | 1/12/2023 9:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
680 | 185498 | TRẦN VĂN TUYÊN | 10/5/1989 | Nam | CAPT | 1/12/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
681 | 185503 | PHẠM THANH ĐỨC | 3/13/1991 | Nam | 4/E | 1/12/2023 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
682 | 185510 | PHẠM TRỌNG VƯƠNG | 1/16/1999 | Nam | OS.E | 1/12/2023 9:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
683 | 185516 | PHẠM VĂN TẤN | 2/8/1991 | Nam | AB.E | 1/12/2023 10:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
684 | 185520 | TẠ ĐÌNH THỌ | 7/2/1995 | Nam | AB.D | 1/12/2023 10:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
685 | 185521 | LÊ THỊ MAI | 9/2/1974 | Nữ | 1/12/2023 10:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
686 | 185527 | PHẠM ĐỨC TIỆN | 9/1/1985 | Nam | C/O | 1/12/2023 10:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
687 | 185535 | DƯƠNG ĐÌNH LỰC | 1/25/2004 | Nam | OS.D | 1/12/2023 11:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
688 | 185548 | ĐỖ DUY PHÚC | 10/13/1988 | Nam | CAPT | 1/12/2023 13:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
689 | 185561 | VŨ NGỌC TRƯỜNG GIANG | 10/17/1997 | Nam | 4/E | 1/12/2023 13:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
690 | 185568 | VIÊN ĐÌNH AN | 4/7/1977 | Nam | AB.D | 1/12/2023 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
691 | 185577 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 1/19/1991 | Nam | AB | 1/12/2023 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
692 | 185592 | PHẠM THÁI DƯƠNG | 4/3/1984 | Nam | CAPT | 1/12/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
693 | 185596 | MAI VĂN NGHĨA | 10/4/1992 | Nam | AB.E | 1/12/2023 14:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
694 | 185598 | MAI HUY DU | 8/8/1983 | Nam | BOSUN | 1/12/2023 14:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
695 | 185599 | NGÔ VĂN HIỂN | 8/20/1990 | Nam | OS.D | 1/12/2023 14:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
696 | 185601 | NHỮ VĂN XANH | 7/4/1982 | Nam | C/E | 1/12/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
697 | 185602 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 1/29/1983 | Nam | FITTER | 1/12/2023 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
698 | 185605 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 7/12/1987 | Nam | AB.D | 1/12/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
699 | 185608 | DƯƠNG NGỌC KHUÊ | 11/24/1997 | Nam | 3/O | 1/12/2023 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
700 | 185612 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | 11/20/1997 | Nữ | 1/12/2023 14:34 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
701 | 185627 | PHẠM VĂN ĐIỀM | 3/7/1993 | Nam | COOK | 1/12/2023 14:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
702 | 185628 | VŨ TIẾN HIẾU | 8/10/1988 | Nam | 3/O | 1/12/2023 15:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
703 | 185629 | NGUYỄN VĂN THƯ | 12/21/1979 | Nam | BOSUN | 1/12/2023 15:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
704 | 185630 | HOÀNG ĐÌNH SƠN | 7/13/1998 | Nam | OS.E | 1/12/2023 15:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
705 | 185631 | NGUYỄN THỊ KIM OANH | 4/9/1994 | Nữ | 1/12/2023 15:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
706 | 185633 | PHAN KHẮC THIÊN | 1/16/1991 | Nam | ELECTRIC | 1/12/2023 15:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
707 | 185634 | ĐINH THANH TÙNG | 8/29/1997 | Nam | AB.D | 1/12/2023 15:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
708 | 185636 | HÀ CÔNG THẮNG | 2/8/1985 | Nam | C/O | 1/12/2023 15:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
709 | 185639 | LÊ KHẮC TUỆ | 12/14/1978 | Nam | C/E | 1/12/2023 15:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
710 | 185641 | ĐẶNG TRỌNG TÀI | 1/5/2003 | Nam | OILER | 1/12/2023 15:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
711 | 185643 | LÊ QUANG KHANG | 8/19/2001 | Nam | OS.E | 1/12/2023 15:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
712 | 185645 | LÊ XUÂN THẠCH | 5/6/1992 | Nam | FITTER | 1/12/2023 15:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
713 | 185709 | CAO HUY HOÀNG | 1/6/2003 | Nam | OS.D | 1/13/2023 7:43 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
714 | 185718 | VŨ CÔNG BẰNG | 12/8/1990 | Nam | AB.D | 1/13/2023 7:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
715 | 185720 | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU | 5/10/1989 | Nam | CAPT | 1/13/2023 7:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
716 | 185729 | NGUYỄN SONG HÀO | 7/17/1991 | Nam | BOSUN | 1/13/2023 7:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
717 | 185733 | HÀ NINH BÌNH | 5/16/2001 | Nam | OS | 1/13/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
718 | 185748 | VŨ VĂN DÂN | 1/4/1991 | Nam | OILER | 1/13/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
719 | 185741 | VÕ VĂN SUỐT | 1/10/1992 | Nam | FITTER | 1/13/2023 7:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
720 | 185746 | HÀ VĂN THÀNH | 5/9/2002 | Nam | AB.E | 1/13/2023 8:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
721 | 185749 | NGUYỄN QUANG SÁNG | 8/11/1986 | Nam | C/O | 1/13/2023 8:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
722 | 185752 | TĂNG MẠNH HÙNG | 2/22/1985 | Nam | C/O | 1/13/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
723 | 185753 | NGUYỄN THÀNH TÂM | 1/2/1977 | Nam | 4/E | 1/13/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
724 | 185756 | PHẠM VĂN TRIỆN | 2/8/1999 | Nam | OILER | 1/13/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
725 | 185757 | PHẠM VĂN DOANH | 7/15/1989 | Nam | 2/E | 1/13/2023 8:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
726 | 185760 | TRẦN HỮU NGHỊ | 7/5/1988 | Nam | 3/E | 1/13/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
727 | 185764 | ĐẶNG VĂN NAM | 10/18/2000 | Nam | AB.D | 1/13/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
728 | 185766 | ĐỖ VÕ CHÍ | 1/2/1993 | Nam | 3/O | 1/13/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
729 | 185767 | NGUYỄN ĐỨC TIỆP | 11/14/1990 | Nam | OS.D | 1/13/2023 8:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
730 | 185768 | MAI CÔNG DOÃN | 4/25/1989 | Nam | M/M | 1/13/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
731 | 185769 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 3/5/1984 | Nam | C/O | 1/13/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
732 | 185770 | VŨ VĂN QUẾ | 5/12/1987 | Nam | 2/E | 1/13/2023 8:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
733 | 185771 | BÙI XUÂN TẤN | 9/22/2000 | Nam | OILER | 1/13/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
734 | 185772 | PHẠM QUANG SƠN | 7/18/1986 | Nam | 2/E | 1/13/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ALL SEA DMCC |
735 | 185781 | LÊ CƯỜNG THỊNH | 9/6/1991 | Nam | 2/O | 1/13/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
736 | 185786 | NGUYỄN VĂN TÚ | 12/20/1994 | Nam | AB.D | 1/13/2023 8:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
737 | 185797 | TRẦN VĂN CHÍNH | 11/6/1997 | Nam | AB.D | 1/13/2023 8:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
738 | 185794 | NGUYỄN ĐỨC TÙNG | 2/29/1992 | Nam | OS.D | 1/13/2023 8:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
739 | 185802 | BÙI NGỌC ANH | 12/21/1981 | Nam | 1/13/2023 8:41 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
740 | 185805 | TRẦN VĂN CHIẾN | 7/8/1985 | Nam | 4/E | 1/13/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
741 | 185809 | PHẠM VĂN CHÌNH | 9/1/1985 | Nam | CAPT | 1/13/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
742 | 185814 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 11/7/1992 | Nam | 2/O | 1/13/2023 8:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
743 | 185818 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | 10/2/1993 | Nam | OS.D | 1/13/2023 8:49 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
744 | 185830 | SUN, JIANHUA | 8/12/1972 | Nam | 1/13/2023 8:55 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
745 | 185829 | DƯƠNG TẤN PHONG | 10/4/2003 | Nam | OS.E | 1/13/2023 8:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
746 | 185834 | TRẦN QUÝ THỌ | 4/16/1993 | Nam | 3/E | 1/13/2023 9:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
747 | 185838 | NGUYỄN ĐÌNH HÒA | 6/20/1991 | Nam | OS.D | 1/13/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
748 | 185849 | PHẠM TRUNG NAM | 5/16/1993 | Nam | 3/E | 1/13/2023 9:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
749 | 185856 | BÙI QUỐC HÙNG | 9/2/2000 | Nam | OS.D | 1/13/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
750 | 185864 | NGUYỄN ĐỨC HUYNH | 12/9/1989 | Nam | C/O | 1/13/2023 9:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | KHẢI HOÀN |
751 | 185870 | ĐỖ ĐỨC MINH | 10/22/1996 | Nam | OILER | 1/13/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
752 | 185874 | NGUYỄN VĂN QUẢNG | 4/10/1963 | Nam | C/E | 1/13/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
753 | 185878 | NGUYỄN TUẤN ANH | 1/27/1997 | Nam | SAILOR | 1/13/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
754 | 185881 | ĐỖ VĂN KHÁI | 8/26/1993 | Nam | 3/O | 1/13/2023 9:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
755 | 185884 | PHẠM QUỐC BẢO | 7/5/1992 | Nam | 3/O | 1/13/2023 9:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
756 | 185896 | NGUYỄN ĐỨC NGHĨA | 6/7/1995 | Nam | AB.D | 1/13/2023 9:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
757 | 185898 | PHÙNG HOÀNG NGỌC | 2/25/1995 | Nam | SAILOR | 1/13/2023 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
758 | 185905 | ĐẶNG THẾ HOÀNG | 5/23/1989 | Nam | 2/E | 1/13/2023 10:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
759 | 185906 | PHẠM VĂN GIANG | 12/28/1988 | Nam | SAILOR | 1/13/2023 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
760 | 185907 | TRẦN VĂN TÙNG | 10/5/1977 | Nam | ENGINE OFFICER | 1/13/2023 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
761 | 185914 | VŨ NHƯ HÙNG | 1/25/1989 | Nam | OILER | 1/13/2023 11:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
762 | 185951 | HÀ TRUNG ĐỨC | 4/26/1997 | Nam | OS.D | 1/13/2023 13:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
763 | 185955 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 11/10/1983 | Nam | 3/E | 1/13/2023 14:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
764 | 185963 | TRẦN VĂN CƯƠNG | 7/6/1993 | Nam | OILER | 1/13/2023 14:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
765 | 185962 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 8/19/1988 | Nam | 4/E | 1/13/2023 14:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
766 | 185967 | NGUYỄN TIẾN LỢI | 3/1/1985 | Nam | 2/E | 1/13/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
767 | 185971 | LÊ VĂN DUY | 3/7/1984 | Nam | OILER | 1/13/2023 14:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
768 | 185975 | BÙI QUANG SỸ | 5/25/1964 | Nam | CAPT | 1/13/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH AN THỊNH |
769 | 185976 | LÊ NGỌC THỌ | 3/20/1995 | Nam | OILER | 1/13/2023 14:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
770 | 185977 | NGUYỄN VĂN TÂM | 3/10/1994 | Nam | AB.E | 1/13/2023 14:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
771 | 185978 | TRẦN NGỌC THẾ | 11/28/2000 | Nam | SAILOR | 1/13/2023 14:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
772 | 185979 | TẠ DUY THÀNH | 3/16/1983 | Nam | CAPT | 1/13/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NAM PHÁT |
773 | 185981 | PHẠM MẠNH THẮNG | 6/26/1989 | Nam | 2/O | 1/13/2023 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
774 | 185986 | NGUYỄN VĂN NĂM | 10/20/1966 | Nam | COOK | 1/13/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
775 | 186027 | HÀ VĂN CƯƠNG | 8/27/1988 | Nam | 3/O | 1/13/2023 15:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
776 | 186081 | PHẠM DUY HÀO | 10/27/1984 | Nam | C/E | 1/13/2023 16:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
777 | 186103 | ĐẶNG VĂN TRUNG | 12/12/1982 | Nam | OS.E | 1/14/2023 7:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
778 | 186104 | HOÀNG TRUNG DŨNG | 2/20/1995 | Nam | OS.D | 1/14/2023 7:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
779 | 186107 | LO KING SUN | 8/16/1983 | Nam | 1/14/2023 7:47 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
780 | 186106 | ĐẬU ĐỨC THÔNG | 10/10/1990 | Nam | AB.E | 1/14/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
781 | 186109 | ĐẶNG QUANG HIẾU | 7/10/1983 | Nam | OILER | 1/14/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
782 | 186110 | TRẦN ĐÌNH BẢO | 7/31/1998 | Nam | OILER | 1/14/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
783 | 186119 | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠI | 7/13/1991 | Nam | FITTER | 1/14/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
784 | 186125 | NGUYỄN VĂN TAM | 8/16/1990 | Nam | SAILOR | 1/14/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
785 | 186126 | NGUYỄN VĂN ĐẠO | 6/16/2002 | Nam | OS.D | 1/14/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
786 | 186134 | NGUYỄN VĂN HÒA | 5/19/1975 | Nam | COOK | 1/14/2023 10:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
787 | 186224 | NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH | 11/24/1994 | Nam | OILER | 1/16/2023 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
788 | 186230 | TRẦN VĂN HẢI | 7/5/1980 | Nam | OILER | 1/16/2023 7:42 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
789 | 186236 | NGUYỄN THẾ GIANG | 2/23/1992 | Nam | 2/O | 1/16/2023 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
790 | 186242 | NGUYỄN ĐỨC HIỀN | 2/26/1972 | Nam | BOSUN | 1/16/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
791 | 186249 | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | 8/3/1979 | Nam | C/E | 1/16/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI ÂU |
792 | 186256 | PHẠM ĐỨC TRƯỜNG | 1/19/1982 | Nam | FITTER | 1/16/2023 7:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
793 | 186264 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 2/24/1985 | Nam | OS | 1/16/2023 8:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
794 | 186272 | NGUYỄN DANH CHIẾN | 6/10/1985 | Nam | AB.D | 1/16/2023 8:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
795 | 186277 | NGUYỄN DUY LONG | 9/17/1987 | Nam | SAILOR | 1/16/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
796 | 186284 | VŨ XUÂN TRƯỜNG | 11/9/1999 | Nam | 4/E | 1/16/2023 8:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
797 | 186291 | LÊ THÀNH ĐẠT | 11/4/1985 | Nam | 3/O | 1/16/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HÀO HƯNG |
798 | 186293 | TRẦN VĂN NAM | 2/3/1992 | Nam | OS | 1/16/2023 8:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
799 | 186298 | CAO VĂN ĐỒNG | 2/3/1987 | Nam | OS.D | 1/16/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
800 | 186297 | HOÀNG CÔNG TUẤN ANH | 6/4/2002 | Nam | OS | 1/16/2023 8:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
801 | 186304 | NGUYỄN VĂN LONG | 8/1/1993 | Nam | OILER | 1/16/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
802 | 186305 | HOÀNG VĂN MINH | 9/29/1996 | Nam | AB.D | 1/16/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
803 | 186318 | TRẦN HUY BÁ | 10/7/1988 | Nam | 4/E | 1/16/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
804 | 186325 | TRẦN ĐỨC HẢI | 7/24/1985 | Nam | SAILOR | 1/16/2023 8:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
805 | 186333 | CHU GIA PHÚ | 1/11/1985 | Nam | SAILOR | 1/16/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
806 | 186334 | NGUYỄN NGỌC DÂN | 8/10/1980 | Nam | SAILOR | 1/16/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
807 | 186340 | PHAN TIẾN CƯỜNG | 9/13/1986 | Nam | 2/E | 1/16/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
808 | 186342 | TRẦN VĂN ÚT | 6/22/1976 | Nam | C/O | 1/16/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
809 | 186349 | PHẠM QUỐC THÁI | 10/15/1988 | Nam | 3/E | 1/16/2023 8:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
810 | 186351 | ĐỒNG TIẾN MẠNH | 4/3/1984 | Nam | C/O | 1/16/2023 8:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
811 | 186357 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 1/2/1999 | Nam | COOK | 1/16/2023 8:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
812 | 186370 | HỒ SỸ TRƯỜNG | 5/10/1987 | Nam | 1/E | 1/16/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
813 | 186373 | ĐINH PHÚC SÂM | 5/6/1984 | Nam | C/O | 1/16/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
814 | 186377 | LIAO YANG YU | 8/5/1974 | Nam | 1/16/2023 8:55 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công ty Đỉnh Vàng | |
815 | 186381 | HOÀNG VĂN BIÊN | 6/5/1986 | Nam | OILER | 1/16/2023 8:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
816 | 186386 | ĐỖ VIẾT LỢI | 12/6/1970 | Nam | C/E | 1/16/2023 9:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
817 | 186393 | PHẠM QUANG LONG | 12/5/1988 | Nam | ELECTRIC | 1/16/2023 9:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
818 | 186395 | LÊ VĂN LONG | 12/28/1996 | Nam | 2/E | 1/16/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
819 | 186401 | NGÔ THẾ PHƯƠNG | 10/2/1977 | Nam | OILER | 1/16/2023 9:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
820 | 186403 | LÂM TOÀN THẮNG | 11/30/1984 | Nam | 2/O | 1/16/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
821 | 186407 | HOÀNG VIẾT THÀNH | 3/10/1992 | Nam | C/O | 1/16/2023 9:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
822 | 186410 | HOÀNG VĂN ĐÔNG | 1/8/1985 | Nam | C/O | 1/16/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
823 | 186416 | NGUYỄN HỒNG LINH | 8/2/1991 | Nam | 3/O | 1/16/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
824 | 186419 | NGUYỄN VĂN CHÍNH | 6/18/1985 | Nam | CAPT | 1/16/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
825 | 186424 | VŨ VĂN ĐÔNG | 2/19/1986 | Nam | OILER | 1/16/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
826 | 186423 | BÙI VĂN CHUNG | 8/7/1987 | Nam | 3/E | 1/16/2023 9:23 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
827 | 186430 | LƯU CÔNG LUYẾN | 8/15/1983 | Nam | ELECTRIC | 1/16/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
828 | 186432 | TRẦN VĂN QUANG | 5/30/1990 | Nam | OILER | 1/16/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
829 | 186437 | HOÀNG VĂN CHIẾN | 4/21/1993 | Nam | 2/O | 1/16/2023 9:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
830 | 186438 | BÙI HUY TRƯỜNG | 11/24/1996 | Nam | OILER | 1/16/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
831 | 186441 | ĐÀO VĂN NGỌC | 12/2/1993 | Nam | COOK | 1/16/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
832 | 186444 | VŨ NGỌC HỮU | 11/8/1993 | Nam | AB.D | 1/16/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
833 | 186452 | MAI VĂN TRUNG | 12/20/1990 | Nam | C/E | 1/16/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | MARITIME POWER |
834 | 186455 | VŨ DUY CƯƠNG | 11/9/1991 | Nam | AB.D | 1/16/2023 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
835 | 186457 | NGUYỄN VŨ CÔNG | 1/2/1995 | Nam | AB | 1/16/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
836 | 186461 | NGÔ VĂN NINH | 10/1/1967 | Nam | COOK | 1/16/2023 9:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
837 | 186464 | VƯƠNG VĂN NAM | 8/17/1995 | Nam | 3/O | 1/16/2023 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
838 | 186465 | NGUYỄN TIẾN ĐĂNG | 2/23/1984 | Nam | C/O | 1/16/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
839 | 186467 | LÊ XUÂN TRƯỜNG | 6/15/2001 | Nam | 1/16/2023 10:04 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
840 | 186469 | TRẦN ĐỨC HÙNG | 12/3/1998 | Nam | 3/O | 1/16/2023 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
841 | 186471 | LÊ MINH PHƯƠNG | 2/19/1972 | Nam | BOSUN | 1/16/2023 10:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
842 | 186474 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 9/7/1982 | Nam | M/M | 1/16/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
843 | 186476 | VŨ ĐỨC KIÊN | 6/22/1983 | Nam | SAILOR | 1/16/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
844 | 186480 | TRẦN TRỌNG ẢNH | 10/20/1982 | Nam | C/O | 1/16/2023 10:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
845 | 186481 | NGUYỄN THIẾT DOANH | 7/19/2000 | Nam | OS.D | 1/16/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
846 | 186484 | NGUYỄN ĐỨC QUÝ | 1/2/1995 | Nam | 4/E | 1/16/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
847 | 186496 | NGUYỄN KHÁNH HÒA | 3/26/1999 | Nam | OILER | 1/16/2023 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
848 | 186489 | NGUYỄN THẾ NGỌC | 1/14/1977 | Nam | 2/O | 1/16/2023 10:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
849 | 186490 | VŨ VĂN TIẾN | 5/1/1994 | Nam | 4/E | 1/16/2023 10:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
850 | 186493 | NGUYỄN QUANG HUY | 10/7/1990 | Nam | SAILOR | 1/16/2023 10:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
851 | 186494 | HOÀNG VĂN TIẾN | 8/3/1994 | Nam | AB.D | 1/16/2023 10:41 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
852 | 186495 | DƯƠNG VĂN DŨNG | 2/7/1992 | Nam | OILER | 1/16/2023 10:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
853 | 186497 | TRẦN VĂN HƯNG | 10/7/1989 | Nam | C/O | 1/16/2023 10:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
854 | 186498 | NGUYỄN MỘT | 5/26/1987 | Nam | OS.D | 1/16/2023 10:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
855 | 186502 | PHẠM VĂN THẮNG | 7/12/1997 | Nam | OS.D | 1/16/2023 10:58 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
856 | 186503 | ĐỖ VĂN PHƯƠNG | 10/14/1980 | Nam | 1/16/2023 11:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ||
857 | 186543 | ĐÀO TUẤN VŨ | 10/9/1993 | Nam | 2/O | 1/16/2023 13:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
858 | 186559 | VŨ VĂN LONG | 2/21/1988 | Nam | OILER | 1/16/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
859 | 186565 | LÊ VĂN DŨNG | 10/1/1970 | Nam | AB.D | 1/16/2023 14:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
860 | 186571 | NGUYỄN VĂN LỢI | 4/12/1972 | Nam | COOK | 1/16/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
861 | 186578 | NGUYỄN XUÂN LUYẾN | 8/30/1983 | Nam | CAPT | 1/16/2023 14:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
862 | 186582 | TRỊNH VIẾT ĐÔNG | 11/28/1979 | Nam | CAPT | 1/16/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
863 | 186586 | LÊ THANH SƠN | 11/12/1973 | Nam | 1/E | 1/16/2023 14:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
864 | 186593 | ĐỖ VĂN TUYẾN | 10/22/1983 | Nam | BOSUN | 1/16/2023 14:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
865 | 186618 | BÙI QUANG HUY | 3/15/1982 | Nam | M/M | 1/16/2023 15:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
866 | 186678 | NINH QUANG LINH | 5/25/1989 | Nam | 3/E | 1/17/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
867 | 186687 | VŨ TIẾN ĐẠT | 11/24/1994 | Nam | 2/E | 1/17/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
868 | 186691 | LÊ TRUNG DŨNG | 8/16/1985 | Nam | CARGO ENGINEER | 1/17/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
869 | 186699 | NGUYỄN HỮU PHÚC | 9/28/1991 | Nam | C/O | 1/17/2023 7:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
870 | 186703 | ĐINH XUÂN LÂM | 9/10/1983 | Nam | AB.D | 1/17/2023 8:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
871 | 186712 | PHẠM NĂNG TÚ | 10/15/1989 | Nam | OILER | 1/17/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
872 | 186714 | ĐẶNG VĂN CHIẾN | 5/21/1991 | Nam | 1/E | 1/17/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
873 | 186717 | TRẦN ĐẮC THẬT | 4/4/1996 | Nam | OS.D | 1/17/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
874 | 186724 | PHẠM THẾ SẮC | 11/22/1986 | Nam | ELECTRIC | 1/17/2023 8:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
875 | 186729 | ĐINH VĂN HẢO | 10/28/1992 | Nam | 2/O | 1/17/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
876 | 186727 | BÙI THANH BÁCH | 7/30/1996 | Nam | AB.D | 1/17/2023 8:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
877 | 186731 | PHẠM NGUYÊN ANH | 10/12/1987 | Nam | AB.E | 1/17/2023 8:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
878 | 186735 | ĐINH CHÍNH VIỆT | 12/23/1985 | Nam | PUMP | 1/17/2023 8:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
879 | 186737 | LÊ TRÁC THẮNG | 10/20/1983 | Nam | OS.E | 1/17/2023 8:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
880 | 186743 | PHẠM QUÝ DUY | 12/10/1987 | Nam | 3/E | 1/17/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
881 | 186746 | PHẠM NINH DUY | 12/3/1998 | Nam | OS.E | 1/17/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
882 | 186750 | NGUYỄN QUỐC HUY | 5/21/1985 | Nam | 1/E | 1/17/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
883 | 186753 | VŨ VĂN TRƯỜNG | 9/26/1986 | Nam | 2/O | 1/17/2023 8:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
884 | 186754 | PHẠM VĂN THẮNG | 10/23/1991 | Nam | 2/E | 1/17/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
885 | 186757 | LÊ DANH | 5/21/1990 | Nam | FITTER | 1/17/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
886 | 186763 | LÊ VĂN DŨNG | 9/2/1970 | Nam | C/O | 1/17/2023 8:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
887 | 186766 | TRẦN VĂN PHÚC | 4/29/1976 | Nam | BOSUN | 1/17/2023 8:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
888 | 186767 | TRẦN TRÍ TUẤN | 3/29/1992 | Nam | OILER | 1/17/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
889 | 186768 | BÙI HUY HOÀNG | 3/10/1992 | Nam | AB.D | 1/17/2023 8:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
890 | 186769 | PHẠM VĂN THÀNH | 10/20/1982 | Nam | COOK | 1/17/2023 8:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
891 | 186773 | NGUYỄN VIẾT KHANG | 7/5/1985 | Nam | AB.D | 1/17/2023 8:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
892 | 186781 | BISSAINTHE BICOU | 3/15/1999 | Nam | 1/17/2023 8:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
893 | 186787 | NGUYỄN VĂN MINH | 2/8/1999 | Nam | 1/17/2023 8:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
894 | 186794 | BÙI SỸ HẢI | 10/7/1979 | Nam | CAPT | 1/17/2023 9:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
895 | 186799 | NGUYỄN TIẾN HOÀNG | 11/7/1993 | Nam | ELECTRIC | 1/17/2023 9:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
896 | 186801 | LÊ MINH HIỂN | 7/28/1984 | Nam | CAPT | 1/17/2023 9:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
897 | 186802 | ĐỒNG VĂN BẢO | 6/26/1974 | Nam | C/E | 1/17/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
898 | 186805 | TRẦN ĐỨC DUY | 9/3/1985 | Nam | OILER | 1/17/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINIC |
899 | 186807 | ĐINH ĐẮC THÀNH | 8/6/1992 | Nam | 3/O | 1/17/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
900 | 186813 | HOÀNG NGUYỄN LƯƠNG | 11/6/1997 | Nam | OS.D | 1/17/2023 9:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
901 | 186814 | NGUYỄN VĂN LINH | 1/7/1990 | Nam | 3/E | 1/17/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
902 | 186821 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 7/28/1993 | Nam | AB.D | 1/17/2023 9:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
903 | 186825 | NGUYỄN THÁI HÀ | 7/15/2001 | Nam | OS.E | 1/17/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
904 | 186828 | PHẠM MINH NGỌC | 6/15/1991 | Nam | ELECTRIC | 1/17/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
905 | 186830 | HOÀNG VĂN LONG | 5/24/1982 | Nam | 4/E | 1/17/2023 9:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
906 | 186835 | NGUYỄN VIẾT NAM | 11/23/1990 | Nam | OILER | 1/17/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
907 | 186839 | NGUYỄN TIẾN QUYẾT | 10/8/1983 | Nam | 2/O | 1/17/2023 9:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
908 | 186841 | NGUYỄN VĂN ĐOẠT | 10/27/1983 | Nam | C/E | 1/17/2023 9:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
909 | 186842 | DƯƠNG VĂN ĐÊ | 5/13/1965 | Nam | OILER | 1/17/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
910 | 186843 | HOÀNG SỸ TÙNG | 5/23/1993 | Nam | AB.D | 1/17/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
911 | 186844 | NGUYỄN VĂN HẢI | 5/18/1994 | Nam | 3/O | 1/17/2023 9:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
912 | 186851 | TRẦN VĂN KIÊM | 4/15/1995 | Nam | AB.D | 1/17/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
913 | 186849 | ĐINH NAM HẢI | 6/8/2002 | Nam | 1/17/2023 10:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
914 | 186857 | CHU VĂN PHƯỚC | 2/9/1990 | Nam | AB.D | 1/17/2023 10:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
915 | 186863 | VŨ ĐỨC HUY | 9/6/1996 | Nam | WPR | 1/17/2023 10:47 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
916 | 186867 | VŨ VĂN CƯỜNG | 6/14/2000 | Nam | DECK BOY | 1/17/2023 10:55 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
917 | 186893 | NGUYỄN THẾ ANH | 5/26/1987 | Nam | AB.D | 1/17/2023 13:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
918 | 186899 | NGUYỄN THÀNH NGỌ | 5/12/1990 | Nam | 4/E | 1/17/2023 13:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
919 | 186906 | PHẠM HỒNG LUÂN | 11/22/1989 | Nam | C/O | 1/17/2023 14:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
920 | 186908 | ĐẶNG VĂN TUẤN | 8/5/1995 | Nam | AB.D | 1/17/2023 14:09 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
921 | 186914 | LÊ MẠNH HÀ | 4/6/1983 | Nam | CAPT | 1/17/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
922 | 186915 | LÊ VĂN TRUNG | 4/23/1986 | Nam | C/E | 1/17/2023 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
923 | 186918 | ĐỖ TIẾN DŨNG | 6/18/1986 | Nam | FITTER | 1/17/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
924 | 186921 | HOÀNG VĂN QUYỀN | 10/10/1993 | Nam | 1/17/2023 14:24 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
925 | 186922 | ĐOÀN ĐỨC ĐỒNG | 12/22/1987 | Nam | 3/O | 1/17/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
926 | 186927 | LÊ VĂN NHẤT | 6/14/1989 | Nam | 2/O | 1/17/2023 14:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
927 | 186933 | CHU VĂN AN | 9/12/1994 | Nam | ENGINE – CADET | 1/17/2023 14:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
928 | 186943 | VŨ VĂN THÀNH | 3/10/1995 | Nam | AB.D | 1/17/2023 14:43 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
929 | 186949 | NGUYỄN HỒNG NAM | 9/24/1991 | Nam | OS.D | 1/17/2023 14:50 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
930 | 186953 | LIU, JUN | 5/22/1978 | Nam | 1/17/2023 14:55 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
931 | 186955 | LIAO, XIAOBO | 7/26/1984 | Nam | 1/17/2023 14:56 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
932 | 186959 | NGUYỄN VĂN KHOÁI | 1/1/1996 | Nam | OILER | 1/17/2023 15:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
933 | 186966 | TRẦN ĐÌNH THỨC | 9/1/1984 | Nam | OILER | 1/17/2023 15:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
934 | 187020 | PHAN THANH TÙNG | 9/1/1983 | Nam | BOSUN | 1/18/2023 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
935 | 187029 | NGUYỄN VĨNH HIẾU | 3/20/1995 | Nam | OS.D | 1/18/2023 7:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
936 | 187034 | LÊ THANH HÙNG | 5/22/1982 | Nam | C/E | 1/18/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
937 | 187036 | HOÀNG VĂN CHÍ | 3/12/1984 | Nam | C/O | 1/18/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
938 | 187041 | BÙI VĂN HOÀN | 3/29/1984 | Nam | OILER | 1/18/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
939 | 187046 | LÊ ĐÌNH MINH | 6/29/1984 | Nam | C/E | 1/18/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
940 | 187051 | PHẠM NAM THẮNG | 9/2/1976 | Nam | CAPT | 1/18/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
941 | 187050 | LÊ VĂN BÌNH | 9/19/1988 | Nam | COOK | 1/18/2023 8:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
942 | 187054 | HÀ VĂN PHI | 5/1/1988 | Nam | AB.D | 1/18/2023 8:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
943 | 187058 | TRẦN HỮU ĐỨC | 5/20/1992 | Nam | 2/O | 1/18/2023 8:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
944 | 187063 | NGUYỄN THÀNH NAM | 9/6/1992 | Nam | C/O | 1/18/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
945 | 187070 | PHẠM VĂN THÀNH | 9/24/1985 | Nam | 2/E | 1/18/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
946 | 187080 | HOÀNG MINH TUẤN | 6/7/1982 | Nam | CAPT | 1/18/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
947 | 187085 | NGUYỄN DUY LINH | 2/8/2003 | Nam | COOK | 1/18/2023 8:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
948 | 187097 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 11/24/1987 | Nam | 1/E | 1/18/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
949 | 187113 | LẠI VĂN PHƯƠNG | 1/4/1994 | Nam | OILER | 1/18/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
950 | 187119 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 7/20/1972 | Nam | OILER | 1/18/2023 9:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
951 | 187122 | PHẠM HOÀNG TUÂN | 7/28/1990 | Nam | 3/E | 1/18/2023 9:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
952 | 187124 | HOÀNG THÀNH | 12/9/1988 | Nam | 3/O | 1/18/2023 9:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HP Marine |
953 | 187142 | PHẠM TĂNG QUÝ | 12/31/1968 | Nam | AB.D | 1/18/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
954 | 187143 | THÂN VĂN TIẾN | 10/16/1988 | Nam | M/M | 1/18/2023 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
955 | 187145 | TRẦN VĂN PHIẾM | 8/5/1988 | Nam | ELECTRIC | 1/18/2023 10:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
956 | 187147 | NGÔ VĂN BA | 5/10/1991 | Nam | OILER | 1/18/2023 10:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
957 | 187149 | TRƯƠNG VĂN HIẾN | 7/15/1988 | Nam | COOK | 1/18/2023 10:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
958 | 187151 | PHẠM HỮU CUNG | 3/29/1991 | Nam | 2/E | 1/18/2023 10:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
959 | 187153 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 7/5/1990 | Nam | AB.D | 1/18/2023 11:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
960 | 187159 | TRẦN VĂN DŨNG | 3/15/1994 | Nam | OS.D | 1/18/2023 11:26 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | |
961 | 187218 | PHẠM VĂN THÀNH | 10/31/1993 | Nam | AB.D | 1/18/2023 15:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
962 | 187219 | PHẠM VĂN MINH | 10/5/1988 | Nam | WPR | 1/18/2023 15:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
963 | 187223 | VŨ THỊ THU PHƯƠNG | 10/10/1998 | Nữ | 1/18/2023 15:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | VIỆN Y HỌC BIỂN | |
964 | 187225 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 12/27/1998 | Nữ | 1/18/2023 16:02 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | VIỆN Y HỌC BIỂN | |
965 | 186678 | NINH QUANG LINH | 5/25/1989 | Nam | 3/E | 1/17/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
966 | 186687 | VŨ TIẾN ĐẠT | 11/24/1994 | Nam | 2/E | 1/17/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
967 | 186691 | LÊ TRUNG DŨNG | 8/16/1985 | Nam | CARGO ENGINEER | 1/17/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
968 | 186699 | NGUYỄN HỮU PHÚC | 9/28/1991 | Nam | C/O | 1/17/2023 7:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
969 | 186703 | ĐINH XUÂN LÂM | 9/10/1983 | Nam | AB.D | 1/17/2023 8:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
970 | 186712 | PHẠM NĂNG TÚ | 10/15/1989 | Nam | OILER | 1/17/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
971 | 186714 | ĐẶNG VĂN CHIẾN | 5/21/1991 | Nam | 1/E | 1/17/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
972 | 186717 | TRẦN ĐẮC THẬT | 4/4/1996 | Nam | OS.D | 1/17/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
973 | 186724 | PHẠM THẾ SẮC | 11/22/1986 | Nam | ELECTRIC | 1/17/2023 8:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
974 | 186729 | ĐINH VĂN HẢO | 10/28/1992 | Nam | 2/O | 1/17/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
975 | 186727 | BÙI THANH BÁCH | 7/30/1996 | Nam | AB.D | 1/17/2023 8:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
976 | 186731 | PHẠM NGUYÊN ANH | 10/12/1987 | Nam | AB.E | 1/17/2023 8:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
977 | 186735 | ĐINH CHÍNH VIỆT | 12/23/1985 | Nam | PUMP | 1/17/2023 8:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
978 | 186737 | LÊ TRÁC THẮNG | 10/20/1983 | Nam | OS.E | 1/17/2023 8:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
979 | 186743 | PHẠM QUÝ DUY | 12/10/1987 | Nam | 3/E | 1/17/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
980 | 186746 | PHẠM NINH DUY | 12/3/1998 | Nam | OS.E | 1/17/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
981 | 186750 | NGUYỄN QUỐC HUY | 5/21/1985 | Nam | 1/E | 1/17/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
982 | 186753 | VŨ VĂN TRƯỜNG | 9/26/1986 | Nam | 2/O | 1/17/2023 8:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
983 | 186754 | PHẠM VĂN THẮNG | 10/23/1991 | Nam | 2/E | 1/17/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
984 | 186757 | LÊ DANH | 5/21/1990 | Nam | FITTER | 1/17/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
985 | 186763 | LÊ VĂN DŨNG | 9/2/1970 | Nam | C/O | 1/17/2023 8:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
986 | 186766 | TRẦN VĂN PHÚC | 4/29/1976 | Nam | BOSUN | 1/17/2023 8:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
987 | 186767 | TRẦN TRÍ TUẤN | 3/29/1992 | Nam | OILER | 1/17/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
988 | 186768 | BÙI HUY HOÀNG | 3/10/1992 | Nam | AB.D | 1/17/2023 8:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
989 | 186769 | PHẠM VĂN THÀNH | 10/20/1982 | Nam | COOK | 1/17/2023 8:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
990 | 186773 | NGUYỄN VIẾT KHANG | 7/5/1985 | Nam | AB.D | 1/17/2023 8:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
991 | 186781 | BISSAINTHE BICOU | 3/15/1999 | Nam | 1/17/2023 8:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
992 | 186787 | NGUYỄN VĂN MINH | 2/8/1999 | Nam | 1/17/2023 8:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
993 | 186794 | BÙI SỸ HẢI | 10/7/1979 | Nam | CAPT | 1/17/2023 9:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
994 | 186799 | NGUYỄN TIẾN HOÀNG | 11/7/1993 | Nam | ELECTRIC | 1/17/2023 9:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
995 | 186801 | LÊ MINH HIỂN | 7/28/1984 | Nam | CAPT | 1/17/2023 9:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
996 | 186802 | ĐỒNG VĂN BẢO | 6/26/1974 | Nam | C/E | 1/17/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
997 | 186805 | TRẦN ĐỨC DUY | 9/3/1985 | Nam | OILER | 1/17/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINIC |
998 | 186807 | ĐINH ĐẮC THÀNH | 8/6/1992 | Nam | 3/O | 1/17/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
999 | 186813 | HOÀNG NGUYỄN LƯƠNG | 11/6/1997 | Nam | OS.D | 1/17/2023 9:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1000 | 186814 | NGUYỄN VĂN LINH | 1/7/1990 | Nam | 3/E | 1/17/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1001 | 186821 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 7/28/1993 | Nam | AB.D | 1/17/2023 9:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1002 | 186825 | NGUYỄN THÁI HÀ | 7/15/2001 | Nam | OS.E | 1/17/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1003 | 186828 | PHẠM MINH NGỌC | 6/15/1991 | Nam | ELECTRIC | 1/17/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1004 | 186830 | HOÀNG VĂN LONG | 5/24/1982 | Nam | 4/E | 1/17/2023 9:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1005 | 186835 | NGUYỄN VIẾT NAM | 11/23/1990 | Nam | OILER | 1/17/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1006 | 186839 | NGUYỄN TIẾN QUYẾT | 10/8/1983 | Nam | 2/O | 1/17/2023 9:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1007 | 186841 | NGUYỄN VĂN ĐOẠT | 10/27/1983 | Nam | C/E | 1/17/2023 9:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1008 | 186842 | DƯƠNG VĂN ĐÊ | 5/13/1965 | Nam | OILER | 1/17/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1009 | 186843 | HOÀNG SỸ TÙNG | 5/23/1993 | Nam | AB.D | 1/17/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1010 | 186844 | NGUYỄN VĂN HẢI | 5/18/1994 | Nam | 3/O | 1/17/2023 9:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
1011 | 186851 | TRẦN VĂN KIÊM | 4/15/1995 | Nam | AB.D | 1/17/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1012 | 186849 | ĐINH NAM HẢI | 6/8/2002 | Nam | 1/17/2023 10:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1013 | 186857 | CHU VĂN PHƯỚC | 2/9/1990 | Nam | AB.D | 1/17/2023 10:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1014 | 186863 | VŨ ĐỨC HUY | 9/6/1996 | Nam | WPR | 1/17/2023 10:47 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1015 | 186867 | VŨ VĂN CƯỜNG | 6/14/2000 | Nam | DECK BOY | 1/17/2023 10:55 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1016 | 186893 | NGUYỄN THẾ ANH | 5/26/1987 | Nam | AB.D | 1/17/2023 13:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1017 | 186899 | NGUYỄN THÀNH NGỌ | 5/12/1990 | Nam | 4/E | 1/17/2023 13:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1018 | 186906 | PHẠM HỒNG LUÂN | 11/22/1989 | Nam | C/O | 1/17/2023 14:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1019 | 186908 | ĐẶNG VĂN TUẤN | 8/5/1995 | Nam | AB.D | 1/17/2023 14:09 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1020 | 186914 | LÊ MẠNH HÀ | 4/6/1983 | Nam | CAPT | 1/17/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1021 | 186915 | LÊ VĂN TRUNG | 4/23/1986 | Nam | C/E | 1/17/2023 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
1022 | 186918 | ĐỖ TIẾN DŨNG | 6/18/1986 | Nam | FITTER | 1/17/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1023 | 186921 | HOÀNG VĂN QUYỀN | 10/10/1993 | Nam | 1/17/2023 14:24 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1024 | 186922 | ĐOÀN ĐỨC ĐỒNG | 12/22/1987 | Nam | 3/O | 1/17/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1025 | 186927 | LÊ VĂN NHẤT | 6/14/1989 | Nam | 2/O | 1/17/2023 14:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1026 | 186933 | CHU VĂN AN | 9/12/1994 | Nam | ENGINE – CADET | 1/17/2023 14:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1027 | 186943 | VŨ VĂN THÀNH | 3/10/1995 | Nam | AB.D | 1/17/2023 14:43 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1028 | 186949 | NGUYỄN HỒNG NAM | 9/24/1991 | Nam | OS.D | 1/17/2023 14:50 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1029 | 186953 | LIU, JUN | 5/22/1978 | Nam | 1/17/2023 14:55 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1030 | 186955 | LIAO, XIAOBO | 7/26/1984 | Nam | 1/17/2023 14:56 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1031 | 186959 | NGUYỄN VĂN KHOÁI | 1/1/1996 | Nam | OILER | 1/17/2023 15:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1032 | 186966 | TRẦN ĐÌNH THỨC | 9/1/1984 | Nam | OILER | 1/17/2023 15:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1033 | 187020 | PHAN THANH TÙNG | 9/1/1983 | Nam | BOSUN | 1/18/2023 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1034 | 187029 | NGUYỄN VĨNH HIẾU | 3/20/1995 | Nam | OS.D | 1/18/2023 7:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1035 | 187034 | LÊ THANH HÙNG | 5/22/1982 | Nam | C/E | 1/18/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1036 | 187036 | HOÀNG VĂN CHÍ | 3/12/1984 | Nam | C/O | 1/18/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1037 | 187041 | BÙI VĂN HOÀN | 3/29/1984 | Nam | OILER | 1/18/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1038 | 187046 | LÊ ĐÌNH MINH | 6/29/1984 | Nam | C/E | 1/18/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
1039 | 187051 | PHẠM NAM THẮNG | 9/2/1976 | Nam | CAPT | 1/18/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1040 | 187050 | LÊ VĂN BÌNH | 9/19/1988 | Nam | COOK | 1/18/2023 8:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1041 | 187054 | HÀ VĂN PHI | 5/1/1988 | Nam | AB.D | 1/18/2023 8:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1042 | 187058 | TRẦN HỮU ĐỨC | 5/20/1992 | Nam | 2/O | 1/18/2023 8:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1043 | 187063 | NGUYỄN THÀNH NAM | 9/6/1992 | Nam | C/O | 1/18/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1044 | 187070 | PHẠM VĂN THÀNH | 9/24/1985 | Nam | 2/E | 1/18/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1045 | 187080 | HOÀNG MINH TUẤN | 6/7/1982 | Nam | CAPT | 1/18/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1046 | 187085 | NGUYỄN DUY LINH | 2/8/2003 | Nam | COOK | 1/18/2023 8:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1047 | 187097 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 11/24/1987 | Nam | 1/E | 1/18/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
1048 | 187113 | LẠI VĂN PHƯƠNG | 1/4/1994 | Nam | OILER | 1/18/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1049 | 187119 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 7/20/1972 | Nam | OILER | 1/18/2023 9:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1050 | 187122 | PHẠM HOÀNG TUÂN | 7/28/1990 | Nam | 3/E | 1/18/2023 9:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
1051 | 187124 | HOÀNG THÀNH | 12/9/1988 | Nam | 3/O | 1/18/2023 9:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HP Marine |
1052 | 187142 | PHẠM TĂNG QUÝ | 12/31/1968 | Nam | AB.D | 1/18/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1053 | 187143 | THÂN VĂN TIẾN | 10/16/1988 | Nam | M/M | 1/18/2023 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1054 | 187145 | TRẦN VĂN PHIẾM | 8/5/1988 | Nam | ELECTRIC | 1/18/2023 10:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1055 | 187147 | NGÔ VĂN BA | 5/10/1991 | Nam | OILER | 1/18/2023 10:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1056 | 187149 | TRƯƠNG VĂN HIẾN | 7/15/1988 | Nam | COOK | 1/18/2023 10:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1057 | 187151 | PHẠM HỮU CUNG | 3/29/1991 | Nam | 2/E | 1/18/2023 10:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1058 | 187153 | VŨ ĐÌNH TUÂN | 7/5/1990 | Nam | AB.D | 1/18/2023 11:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1059 | 187159 | TRẦN VĂN DŨNG | 3/15/1994 | Nam | OS.D | 1/18/2023 11:26 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | |
1060 | 187218 | PHẠM VĂN THÀNH | 10/31/1993 | Nam | AB.D | 1/18/2023 15:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
1061 | 187219 | PHẠM VĂN MINH | 10/5/1988 | Nam | WPR | 1/18/2023 15:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1062 | 187223 | VŨ THỊ THU PHƯƠNG | 10/10/1998 | Nữ | 1/18/2023 15:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | VIỆN Y HỌC BIỂN | |
1063 | 187225 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 12/27/1998 | Nữ | 1/18/2023 16:02 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | VIỆN Y HỌC BIỂN | |
1064 | 187290 | VŨ THANH BÌNH | 9/14/1994 | Nam | AB | 1/19/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1065 | 187298 | VŨ VĂN PHƯỚC | 8/30/1987 | Nam | 2/E | 1/19/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1066 | 187302 | NGUYỄN VĂN HẢI | 5/27/1982 | Nam | 1/E | 1/19/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1067 | 187336 | PHẠM QUANG ĐÔNG | 12/2/1990 | Nam | OILER | 1/19/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1068 | 187342 | NGUYỄN NAM THÀNH | 10/18/2002 | Nam | SAILOR | 1/19/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1069 | 187344 | BÙI VĂN HỒNG | 1/18/1999 | Nam | FITTER | 1/19/2023 8:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1070 | 187348 | NGÔ HUY QUY | 3/21/2001 | Nam | AB | 1/19/2023 8:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1071 | 187358 | HOÀNG THÀNH | 12/9/1988 | Nam | 3/O | 1/19/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HP Marine |
1072 | 187390 | ĐINH VIẾT KHÁNH | 7/11/1985 | Nam | CAPT | 1/19/2023 10:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1073 | 187392 | TRẦN VĂN HẢI | 5/16/1981 | Nam | OS.D | 1/19/2023 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1074 | 187430 | NGUYỄN VĂN HẢI | 2/20/1991 | Nam | AB.D | 1/19/2023 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1075 | 187437 | BÙI VĂN HUY | 8/24/1995 | Nam | OILER | 1/19/2023 14:41 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1076 | 187439 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 9/28/1990 | Nam | 3/E | 1/19/2023 14:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1077 | 187441 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 2/3/2002 | Nam | OS.D | 1/19/2023 14:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1078 | 187677 | HOÀNG ĐÌNH CÔNG | 5/5/1990 | Nam | AB.D | 1/27/2023 7:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | ALL SEA DMCC |
1079 | 187683 | PHẠM VĂN MẪN | 5/30/1985 | Nam | SAILOR | 1/27/2023 7:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
1080 | 187694 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 1/22/1993 | Nam | 2/O | 1/27/2023 7:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
1081 | 187699 | TĂNG KHÁNH THÀNH | 12/17/1991 | Nam | 3/O | 1/27/2023 7:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1082 | 187704 | PHAN THANH HẢI | 9/16/1973 | Nam | CAPT | 1/27/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1083 | 187767 | NGUYỄN CÔNG LỰC | 5/12/1989 | Nam | OS.E | 1/27/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1084 | 187774 | NGÔ QUANG QUÂN | 3/23/1997 | Nam | OS.D | 1/27/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1085 | 187788 | TRẦN ĐỨC CHÍNH | 6/9/1994 | Nam | 2/O | 1/27/2023 8:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1086 | 187797 | VŨ VĂN CHUNG | 8/17/1983 | Nam | C/O | 1/27/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1087 | 187808 | BÙI VĂN KHÁ | 2/13/1988 | Nam | 3/E | 1/27/2023 8:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | SUNRISE MANPOWER |
1088 | 187817 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 11/26/1999 | Nam | 1/27/2023 8:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CLB BÓNG ĐÁ HẢI PHÒNG | |
1089 | 187819 | NGUYỄN VĂN LÂM | 8/5/1993 | Nam | ENGINE – CADET | 1/27/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1090 | 187824 | LÊ DUY QUÂN | 4/11/1994 | Nam | OS.D | 1/27/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1091 | 187829 | ĐÀM MẠNH THANH | 3/18/1988 | Nam | 1/27/2023 9:16 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1092 | 187838 | PHẠM VĂN THẮNG | 3/15/1989 | Nam | SAILOR | 1/27/2023 9:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1093 | 187841 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 3/26/1998 | Nam | OS.D | 1/27/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1094 | 187855 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 4/4/1971 | Nam | AB.D | 1/27/2023 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1095 | 187857 | NGUYỄN SỸ HẢI | 5/19/1970 | Nam | C/E | 1/27/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1096 | 187864 | ĐỖ TRƯỜNG THÀNH | 10/29/2004 | Nam | M/M | 1/27/2023 10:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1097 | 187865 | TRẦN HẢI HÀ | 6/19/1981 | Nam | BOSUN | 1/27/2023 10:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1098 | 187870 | TRẦN VĂN THÀNH | 10/8/1974 | Nam | CAPT | 1/27/2023 11:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1099 | 187871 | NGUYỄN HỮU TIẾN | 6/16/1972 | Nam | SAILOR | 1/27/2023 11:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1100 | 187872 | PHẠM VĂN HOÀNG | 11/25/1997 | Nam | OILER | 1/27/2023 11:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1101 | 187898 | ĐẶNG VĂN LƯỢNG | 10/10/1984 | Nam | ENGINE OFFICER | 1/27/2023 13:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIETSUN |
1102 | 187902 | BÙI VIẾT TUẤN | 5/14/1989 | Nam | OS.D | 1/27/2023 13:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1103 | 187904 | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | 5/10/1986 | Nam | 2/E | 1/27/2023 14:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1104 | 187909 | NGUYỄN VĂN KHOA | 1/11/1987 | Nam | 1/27/2023 14:05 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1105 | 187912 | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | 11/1/1990 | Nam | OS.D | 1/27/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1106 | 187916 | LÊ ANH TUẤN | 12/28/1983 | Nam | 3/E | 1/27/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1107 | 187932 | ĐỖ VĂN YÊN | 8/12/1998 | Nam | AB | 1/27/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1108 | 187936 | TRẦN NGỌC HẢI | 6/28/1996 | Nam | 1/27/2023 15:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1109 | 187967 | CHU VĂN TỐ | 1/4/1995 | Nam | AB.D | 1/28/2023 7:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1110 | 187968 | HOÀNG VĂN CHÍ | 3/12/1984 | Nam | C/O | 1/28/2023 7:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1111 | 187970 | NGUYỄN BÁ DÂN | 10/21/1974 | Nam | 2/O | 1/28/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1112 | 187971 | NGUYỄN VĂN MINH | 8/16/2001 | Nam | 1/28/2023 7:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1113 | 187972 | VŨ TUẤN PHONG | 10/11/2001 | Nam | 1/28/2023 7:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1114 | 187979 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 1/10/1991 | Nam | 2/E | 1/28/2023 8:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1115 | 187983 | BÙI THANH TÂN | 4/14/1970 | Nam | 2/E | 1/28/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1116 | 187985 | LƯU TRẦN VÂN | 7/9/1988 | Nam | OS.D | 1/28/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1117 | 187986 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 2/17/1972 | Nam | C/E | 1/28/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1118 | 187987 | PHẠM BÁ MINH | 10/23/1990 | Nam | 3/O | 1/28/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1119 | 187988 | HOÀNG THANH TÙNG | 10/14/1991 | Nam | OS.E | 1/28/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1120 | 187990 | LÊ ĐÌNH NGHĨA | 9/4/2000 | Nam | AB.D | 1/28/2023 8:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1121 | 188062 | NGUYỄN QUANG HUY | 2/26/1992 | Nam | 1/29/2023 21:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | ||
1122 | 188117 | NGUYỄN HUY CHIẾN | 2/18/1983 | Nam | C/O | 1/30/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1123 | 188129 | TRẦN VĂN GIANG | 9/21/1986 | Nam | 2/E | 1/30/2023 7:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÀO TẠO VÀ NGUỒN NHÂN LỰC HÀNG HẢI |
1124 | 188139 | VŨ VĂN KHUY | 4/5/1977 | Nam | C/E | 1/30/2023 7:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1125 | 188141 | NGUYỄN THỌ THỊNH | 2/2/1990 | Nam | 3/E | 1/30/2023 7:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1126 | 188146 | HOÀNG VĂN TUYỀN | 6/5/1985 | Nam | ELECTRIC | 1/30/2023 7:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1127 | 188156 | ĐINH XUÂN THÀNH | 8/19/1988 | Nam | 3/O | 1/30/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty vận tải biển OSL |
1128 | 188163 | LÃ NGỌC PHÚ | 5/30/1996 | Nam | 3/O | 1/30/2023 8:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1129 | 188166 | PHẠM TIẾN QUÂN | 9/29/1981 | Nam | AB.D | 1/30/2023 8:07 | Panama VM không nhóm máu (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1130 | 188172 | CAO XUÂN TRƯỜNG | 11/25/1990 | Nam | OS.D | 1/30/2023 8:09 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1131 | 188174 | CHU HUY PHƯƠNG | 10/30/1982 | Nam | ENGINE – CADET | 1/30/2023 8:10 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1132 | 188180 | ĐỖ ĐÌNH ĐIỀM | 7/30/1986 | Nam | C/E | 1/30/2023 8:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1133 | 188179 | NGUYỄN ĐỨC KHANG | 5/13/1976 | Nam | COOK | 1/30/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1134 | 188186 | LÃ QUÝ BÔN | 5/1/1979 | Nam | CAPT | 1/30/2023 8:14 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1135 | 188185 | ĐỖ XUÂN QUANG | 10/10/1989 | Nam | COOK | 1/30/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
1136 | 188191 | VŨ VĂN NAM | 3/19/1990 | Nam | AB | 1/30/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
1137 | 188246 | PHẠM NGỌC TÝ | 4/8/1984 | Nam | 4/E | 1/30/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1138 | 188195 | NGUYỄN HẢI NAM | 1/29/1981 | Nam | C/E | 1/30/2023 8:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1139 | 188206 | PHẠM ĐỨC CƯỜNG | 6/16/1986 | Nam | SAILOR | 1/30/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1140 | 188210 | HOÀNG THÁI BÌNH | 7/6/2000 | Nam | OILER | 1/30/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1141 | 188214 | NGUYỄN SĨ HÒA | 11/1/2000 | Nam | OILER | 1/30/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1142 | 188220 | NGUYỄN XUÂN TÚ | 9/11/1983 | Nam | BOSUN | 1/30/2023 8:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1143 | 188225 | PHẠM DUY ĐANG | 9/3/1985 | Nam | FITTER | 1/30/2023 8:33 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1144 | 188234 | CHU ÂN LAI | 10/26/1990 | Nam | 2/O | 1/30/2023 8:37 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1145 | 188238 | ĐẶNG TRỌNG HIẾU | 7/7/1978 | Nam | C/E | 1/30/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1146 | 188254 | ĐINH XUÂN SÁNG | 7/14/1983 | Nam | C/E | 1/30/2023 8:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1147 | 188253 | ĐOÀN XUÂN DŨNG | 11/30/1985 | Nam | C/E | 1/30/2023 8:41 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1148 | 188258 | NGUYỄN TIẾN HẢO | 6/27/1991 | Nam | ELECTRIC | 1/30/2023 8:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1149 | 188260 | LÊ VĂN LÂM | 10/7/1985 | Nam | 2/E | 1/30/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1150 | 188267 | NGUYỄN VĂN HOAN | 6/15/1979 | Nam | COOK | 1/30/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1151 | 188266 | NGUYỄN TIẾN TÙNG | 6/14/1983 | Nam | C/O | 1/30/2023 8:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
1152 | 188270 | BÙI VĂN LỢI | 7/16/1982 | Nam | 3/E | 1/30/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1153 | 188271 | NGUYỄN CHÍ PHƯƠNG | 4/15/1982 | Nam | OILER | 1/30/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
1154 | 188292 | NGUYỄN VĂN TẢI | 1/4/1979 | Nam | 2/E | 1/30/2023 8:52 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1155 | 188275 | LƯƠNG VĂN LỘC | 1/29/1990 | Nam | AB.D | 1/30/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1156 | 188279 | HOÀNG VĂN TUÂN | 8/10/1986 | Nam | 2/O | 1/30/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1157 | 188283 | MAI VĂN TOÀN | 2/2/1996 | Nam | WPR | 1/30/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1158 | 188286 | PHÍ THANH TÂN | 2/19/1986 | Nam | OS | 1/30/2023 9:03 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1159 | 188289 | DƯƠNG VĂN HUY | 5/15/2004 | Nam | SAILOR | 1/30/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1160 | 188294 | PHÍ ĐỨC TÙNG | 4/28/1994 | Nam | OS | 1/30/2023 9:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTS |
1161 | 188298 | NGUYỄN VĂN NĂNG | 2/3/1990 | Nam | C/O | 1/30/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG XUÂN |
1162 | 188299 | VŨ VĂN TUÂN | 11/3/1983 | Nam | COOK | 1/30/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1163 | 188302 | ĐÀO MẠNH HÙNG | 2/2/1995 | Nam | 4/E | 1/30/2023 9:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1164 | 188306 | NGUYỄN ĐỨC HỌA | 12/20/1992 | Nam | 3/E | 1/30/2023 9:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1165 | 188318 | BÙI VĂN HỮU | 7/10/1987 | Nam | 3/O | 1/30/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1166 | 188319 | PHẠM VĂN VIỆT | 1/10/1988 | Nam | FITTER | 1/30/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1167 | 188327 | PHẠM VĂN TUÂN | 7/2/1980 | Nam | C/E | 1/30/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1168 | 188343 | NGUYỄN VĂN DUẨN | 5/19/1999 | Nam | SAILOR | 1/30/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1169 | 188345 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 7/4/1986 | Nam | 2/E | 1/30/2023 9:43 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
1170 | 188351 | TỐNG NGỌC CƯƠNG | 9/3/1996 | Nam | AB.D | 1/30/2023 9:48 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1171 | 188355 | TẠ DUY THỌ | 11/5/1984 | Nam | C/E | 1/30/2023 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1172 | 188362 | NGUYỄN THANH TOÀN | 1/6/1989 | Nam | 2/E | 1/30/2023 9:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1173 | 188364 | PHẠM THÁI DƯƠNG | 10/13/1987 | Nam | AB | 1/30/2023 9:59 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1174 | 188368 | HOÀNG VĂN TRÀ | 11/1/2000 | Nam | DECK – CADET | 1/30/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1175 | 188374 | TRẦN QUANG ĐẠI | 1/11/2001 | Nam | SAILOR | 1/30/2023 10:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1176 | 188378 | NGUYỄN HOÀNG THẢO GIANG | 12/8/1995 | Nữ | 1/30/2023 10:11 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1177 | 188383 | NGUYỄN KIM THOA | 10/9/1979 | Nữ | 1/30/2023 10:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1178 | 188385 | PHẠM VĂN QUÂN | 6/29/1990 | Nam | OILER | 1/30/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1179 | 188387 | TRẦN TRÍ TRƯỞNG | 8/28/1981 | Nam | SAILOR | 1/30/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1180 | 188388 | PHẠM ĐÔNG TUẤN | 3/8/1981 | Nam | CAPT | 1/30/2023 10:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1181 | 188390 | VŨ ĐÌNH THÁI | 5/10/1968 | Nam | C/E | 1/30/2023 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1182 | 188392 | VŨ ĐỨC PHONG | 3/11/1995 | Nam | AB | 1/30/2023 10:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1183 | 188393 | VŨ ĐÌNH KHÔI | 9/2/1998 | Nam | OS.D | 1/30/2023 10:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1184 | 188394 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 12/10/1991 | Nam | AB.D | 1/30/2023 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1185 | 188395 | NGÔ VĂN HẢI | 2/11/1981 | Nam | 3/O | 1/30/2023 10:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1186 | 188397 | VŨ VĂN MÃO | 4/9/1987 | Nam | OS.E | 1/30/2023 10:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1187 | 188398 | PHẠM VĂN NGHĨA | 9/10/1992 | Nam | 2/O | 1/30/2023 10:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1188 | 188399 | LÊ VĂN TUẤN | 5/10/1983 | Nam | COOK | 1/30/2023 10:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1189 | 188403 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 1/19/1993 | Nam | AB.D | 1/30/2023 11:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1190 | 188405 | PHẠM VĂN SANG | 12/28/1995 | Nam | 3/O | 1/30/2023 11:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1191 | 188406 | LÊ VĂN ĐỨC | 11/26/1988 | Nam | OS.E | 1/30/2023 11:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1192 | 188466 | ĐẶNG VĂN THÀNH | 11/26/1985 | Nam | OS.D | 1/30/2023 14:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1193 | 188476 | PHAN VĂN DŨNG | 2/8/1989 | Nam | AB.D | 1/30/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1194 | 188482 | NGUYỄN THÁI THỤY | 8/5/1982 | Nam | 1/E | 1/30/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1195 | 188487 | VŨ VĂN VIỆT | 1/8/1996 | Nam | OILER | 1/30/2023 14:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1196 | 188494 | TRẦN QUỐC TRỌNG | 1/30/1998 | Nam | OS.D | 1/30/2023 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1197 | 188498 | TƯỜNG DUY VỊNH | 3/30/1974 | Nam | BOSUN | 1/30/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1198 | 188503 | LÊ VĂN LỰC | 6/7/1993 | Nam | AB.D | 1/30/2023 14:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1199 | 188512 | PHẠM VĂN TOÀN | 2/2/1991 | Nam | COOK | 1/30/2023 14:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1200 | 188521 | PHẠM THANH DƯƠNG | 4/3/1984 | Nam | 2/E | 1/30/2023 14:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
1201 | 188526 | LÊ VĂN HIỆP | 1/17/1980 | Nam | BOSUN | 1/30/2023 14:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1202 | 188528 | TRẦN VĂN GIANG | 6/25/1984 | Nam | 3/O | 1/30/2023 14:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1203 | 188530 | PHẠM VĂN MINH | 10/16/1990 | Nam | 2/O | 1/30/2023 14:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1204 | 188534 | LÊ VĂN DŨNG | 10/1/1970 | Nam | AB.D | 1/30/2023 14:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1205 | 188539 | PHẠM ĐỨC MẠNH | 3/25/2003 | Nam | AB.D | 1/30/2023 14:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1206 | 188540 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 11/9/2003 | Nam | OS.E | 1/30/2023 15:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1207 | 188543 | PHẠM VĂN LY | 1/1/1983 | Nam | OS.E | 1/30/2023 15:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1208 | 188544 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 10/20/1994 | Nam | OS.E | 1/30/2023 15:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1209 | 188546 | VŨ VĂN THĂNG | 7/9/1991 | Nam | OILER | 1/30/2023 15:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1210 | 188548 | PHẠM MINH ĐỨC | 10/13/1994 | Nam | M/M | 1/30/2023 15:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1211 | 188552 | HOÀNG VĂN NHÂN | 10/18/1985 | Nam | CAPT | 1/30/2023 15:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1212 | 188555 | BÙI VĂN TIÊN | 12/10/1993 | Nam | 1/30/2023 15:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1213 | 188556 | LÊ TRỌNG BIÊN | 4/15/1988 | Nam | C/O | 1/30/2023 15:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1214 | 188557 | PHẠM XUÂN HIỆP | 9/16/1993 | Nam | 2/O | 1/30/2023 15:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1215 | 188561 | NGUYỄN VŨ HƯƠNG GIANG | 4/23/2003 | Nam | 1/30/2023 15:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1216 | 188558 | NGUYỄN VĂN GIÁP | 4/25/1993 | Nam | 3/O | 1/30/2023 15:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1217 | 188571 | LƯƠNG QUANG ANH | 10/30/1983 | Nam | ELECTRIC | 1/30/2023 15:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1218 | 188566 | PHẠM THÀNH TƯ | 7/20/1984 | Nam | C/E | 1/30/2023 15:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1219 | 188573 | NGUYỄN THANH TOÀN | 12/22/1991 | Nam | 2/E | 1/30/2023 15:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1220 | 188574 | NGUYỄN NGỌC LÂN | 8/26/1995 | Nam | 4/E | 1/30/2023 15:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1221 | 188575 | LƯƠNG VĂN CƯƠNG | 1/4/1982 | Nam | ELECTRIC | 1/30/2023 15:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1222 | 188576 | TRƯƠNG NGỌC TÚ | 3/20/1988 | Nam | BOSUN | 1/30/2023 15:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1223 | 188577 | VŨ MINH TÂN | 1/20/1993 | Nam | AB | 1/30/2023 15:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1224 | 188578 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 3/10/1995 | Nam | AB.D | 1/30/2023 15:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1225 | 188580 | HOÀNG VĂN NINH | 1/9/1986 | Nam | AB | 1/30/2023 15:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1226 | 188592 | HOÀNG THẾ THẮNG | 4/23/1989 | Nam | OILER | 1/30/2023 15:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1227 | 188581 | ĐOÀN VĂN TOÁN | 12/31/1977 | Nam | OS | 1/30/2023 15:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1228 | 188582 | DƯƠNG VĂN HÙNG | 3/26/1990 | Nam | OS.D | 1/30/2023 15:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1229 | 188583 | TRẦN VĂN TIẾN | 9/11/1996 | Nam | OS | 1/30/2023 15:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1230 | 188584 | TẠ XUÂN DIỆP | 7/3/1977 | Nam | PUMP | 1/30/2023 15:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1231 | 188585 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 2/12/1982 | Nam | FITTER | 1/30/2023 15:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1232 | 188586 | PHÙNG VĂN TRUNG | 1/3/1985 | Nam | OILER | 1/30/2023 15:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1233 | 188588 | NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG | 3/31/2000 | Nam | OILER | 1/30/2023 15:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1234 | 188590 | ĐOÀN HỮU THÀNH | 3/6/1973 | Nam | COOK | 1/30/2023 15:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1235 | 188591 | PHẠM VĂN DƯƠNG | 1/10/1982 | Nam | STEWARD | 1/30/2023 15:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1236 | 188593 | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | 8/6/1990 | Nam | 3/E | 1/30/2023 15:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1237 | 188594 | PHAN VĂN THUÂN | 9/20/1993 | Nam | AB.E | 1/30/2023 15:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1238 | 188601 | PHẠM NGỌC HÀ | 12/28/1984 | Nam | 3/E | 1/30/2023 16:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1239 | 188669 | VÕ QUANG TÌNH | 4/9/1973 | Nam | OS | 1/31/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
1240 | 188672 | HOÀNG THẾ CỬ | 2/28/1982 | Nam | FITTER | 1/31/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1241 | 188678 | THÁI GIANG NAM | 7/5/1975 | Nam | OS.E | 1/31/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1242 | 188682 | HỒ SỸ SÁU | 10/8/1976 | Nam | AB.E | 1/31/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1243 | 188685 | TRẦN VĂN PHÚ | 2/2/1988 | Nam | AB.D | 1/31/2023 8:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1244 | 188692 | PHẠM VĂN ĐẠI | 10/15/1991 | Nam | 3/O | 1/31/2023 8:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1245 | 188696 | PHẠM VĂN THẢO | 6/2/1967 | Nam | BOSUN | 1/31/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1246 | 188700 | NGUYỄN TRỌNG BẰNG | 9/22/1990 | Nam | 3/O | 1/31/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1247 | 188705 | LÊ VĂN HẬU | 9/30/1997 | Nam | OS.E | 1/31/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHẠM HẢI |
1248 | 188707 | PHẠM GIA QUỲNH | 1/25/1994 | Nam | OS.D | 1/31/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1249 | 188713 | ĐỖ VĂN TIẾP | 11/26/1993 | Nam | OILER | 1/31/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1250 | 188719 | VŨ VĂN VƯƠNG | 10/14/1983 | Nam | 2/E | 1/31/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN TÂN CẢNG |
1251 | 188724 | VŨ ĐỨC TRỌNG | 11/23/1994 | Nam | 2/E | 1/31/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1252 | 188729 | PHAN VĂN LỰC | 8/7/1991 | Nam | OILER | 1/31/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1253 | 188733 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 4/22/1973 | Nam | C/E | 1/31/2023 8:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1254 | 188737 | VÕ CÔNG DƯƠNG | 7/27/1997 | Nam | OILER | 1/31/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1255 | 188738 | ĐỖ VĂN TIẾN | 6/20/1983 | Nam | 4/E | 1/31/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1256 | 188743 | NGUYỄN ĐỨC NGỌC | 2/10/1997 | Nam | OILER | 1/31/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1257 | 188744 | NGÔ TRUNG THUÂN | 6/23/1980 | Nam | C/E | 1/31/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VIETNAM OCEANICWIT |
1258 | 188747 | BÙI ĐỨC TRUNG | 3/31/1993 | Nam | 3/E | 1/31/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1259 | 188748 | MINAMIBATA SHINJI | 10/8/1976 | Nam | 1/31/2023 8:33 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1260 | 188750 | PHẠM TIẾN ĐẠT | 10/1/1993 | Nam | 2/O | 1/31/2023 8:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1261 | 188751 | ĐINH VĂN TIẾN | 7/30/1998 | Nam | AB.D | 1/31/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1262 | 188754 | NGUYỄN XUÂN HẢI | 9/6/1982 | Nam | 2/E | 1/31/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
1263 | 188756 | VŨ NGỌC SƠN | 1/21/1993 | Nam | OILER | 1/31/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1264 | 188757 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 2/26/1988 | Nam | FITTER | 1/31/2023 8:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1265 | 188762 | NGUYỄN TIẾN QUYẾT | 4/24/1991 | Nam | COOK | 1/31/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1266 | 188766 | ĐỖ VĂN HOẠT | 3/21/1992 | Nam | 3/E | 1/31/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1267 | 188771 | PHẠM VĂN ĐIỀN | 11/9/2000 | Nam | SAILOR | 1/31/2023 8:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1268 | 188777 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 2/2/1983 | Nam | OILER | 1/31/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1269 | 188780 | LÊ HỒNG THANH | 7/15/1964 | Nam | CAPT | 1/31/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1270 | 188785 | PHẠM XUÂN TIẾN | 8/11/1983 | Nam | 1/31/2023 8:49 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1271 | 188794 | HOÀNG TUẤN NGỌC | 4/24/1974 | Nam | 1/31/2023 8:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MODEC | |
1272 | 188800 | PHẠM TIẾN ĐANG | 9/3/1996 | Nam | 4/E | 1/31/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1273 | 188805 | TRẦN VĂN CHIẾN | 10/20/1968 | Nam | C/E | 1/31/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1274 | 188812 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 5/20/1992 | Nam | ELECTRIC | 1/31/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1275 | 188814 | NGÔ VĂN SƠN | 6/9/2002 | Nam | OILER | 1/31/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1276 | 188815 | PHẠM VĂN DŨNG | 3/20/1974 | Nam | OILER | 1/31/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1277 | 188818 | ĐINH NHƯ SANG | 6/18/1990 | Nam | COOK | 1/31/2023 9:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1278 | 188819 | LƯỜNG VĂN DŨNG | 7/8/1983 | Nam | C/O | 1/31/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1279 | 188821 | LÊ VĂN BÌNH | 12/10/1975 | Nam | ENGINE OFFICER | 1/31/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1280 | 188823 | NGUYỄN VĂN QUÍ | 5/5/1967 | Nam | AB.D | 1/31/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1281 | 188825 | LÊ VĂN SƠN | 10/1/1992 | Nam | 2/O | 1/31/2023 9:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1282 | 188828 | TRẦN THANH HẢI | 10/16/1991 | Nam | AB | 1/31/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1283 | 188829 | NGUYỄN HỮU ĐÔNG | 3/12/1979 | Nam | CAPT | 1/31/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1284 | 188830 | NGUYỄN VINH LÊ | 5/21/1991 | Nam | C/O | 1/31/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1285 | 188834 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 8/22/1987 | Nam | 3/O | 1/31/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1286 | 188837 | NGUYỄN THANH TÙNG | 9/11/1990 | Nam | COOK | 1/31/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1287 | 188839 | DƯƠNG THẾ DƯƠNG | 2/1/1988 | Nam | 2/O | 1/31/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1288 | 188842 | TRẦN THÁI CƯỜNG | 3/26/1988 | Nam | C/O | 1/31/2023 9:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1289 | 188845 | VŨ HÙNG CƯỜNG | 10/18/1994 | Nam | 1/31/2023 9:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1290 | 188843 | PHẠM VĂN QUẢNG | 1/22/1988 | Nam | COOK | 1/31/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHẠM HẢI |
1291 | 188846 | NGUYỄN HẢI LONG | 11/14/1989 | Nam | 4/E | 1/31/2023 9:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1292 | 188850 | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU | 2/22/1984 | Nam | PUMP | 1/31/2023 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1293 | 188853 | LƯU VIỆT HOÀNG | 11/26/1998 | Nam | OS.D | 1/31/2023 9:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1294 | 188852 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 9/10/1999 | Nam | 3/O | 1/31/2023 9:48 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ATACO |
1295 | 188855 | NGUYỄN VIẾT CHUNG | 11/2/1982 | Nam | BOSUN | 1/31/2023 9:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1296 | 188857 | NGUYỄN XUÂN LỤC | 3/2/1983 | Nam | 3/E | 1/31/2023 9:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1297 | 188859 | NỊNH VĂN SINH | 6/7/1991 | Nam | 1/31/2023 9:55 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1298 | 188864 | HOÀNG VĂN THÔNG | 6/19/1978 | Nam | AB.D | 1/31/2023 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1299 | 188866 | LÃ VĂN DŨNG | 4/16/1992 | Nam | 3/O | 1/31/2023 10:00 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1300 | 188868 | ĐỒNG XUÂN THÀNH | 3/3/1985 | Nam | 1/31/2023 10:03 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1301 | 188871 | BÙI MẠNH THẮNG | 9/12/1984 | Nam | C/O | 1/31/2023 10:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1302 | 188874 | PHẠM VĂN CHÍ | 4/28/1979 | Nam | AB.E | 1/31/2023 10:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1303 | 188878 | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | 7/15/1989 | Nam | 3/E | 1/31/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1304 | 188881 | TRẦN QUANG THẮNG | 9/22/1989 | Nam | 2/E | 1/31/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
1305 | 188882 | PHẠM VĂN PHÚC | 11/11/1987 | Nam | 3/O | 1/31/2023 10:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1306 | 188883 | NGUYỄN XUÂN NAM | 4/24/1990 | Nam | ELECTRIC | 1/31/2023 10:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1307 | 188884 | LƯƠNG ANH DŨNG | 8/10/1988 | Nam | AB.D | 1/31/2023 10:25 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1308 | 188886 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 3/12/1998 | Nam | OS | 1/31/2023 10:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1309 | 188887 | LÊ VĂN CHUNG | 10/31/1988 | Nam | OILER | 1/31/2023 10:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
1310 | 188888 | VŨ ĐÌNH TRỌNG | 2/23/1975 | Nam | AB.D | 1/31/2023 10:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1311 | 188892 | PHẠM XUÂN VỊNH | 6/17/1990 | Nam | AB.D | 1/31/2023 10:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
1312 | 188893 | NGUYỄN THÁI HẢI | 8/10/1985 | Nam | CAPT | 1/31/2023 10:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1313 | 188894 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 12/4/1986 | Nam | C/O | 1/31/2023 10:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1314 | 188896 | PHẠM ANH VIỆT | 9/3/1973 | Nam | COOK | 1/31/2023 10:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1315 | 188898 | PHẠM NGỌC VINH | 2/16/1988 | Nam | 3/O | 1/31/2023 10:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GLS |
1316 | 188899 | ĐINH THIÊN CƯỜNG | 8/24/1983 | Nam | OILER | 1/31/2023 10:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1317 | 188900 | BÙI XUÂN PHƯỚC | 7/1/1982 | Nam | C/E | 1/31/2023 10:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1318 | 188902 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 2/4/1982 | Nam | COOK | 1/31/2023 10:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1319 | 188903 | ĐẶNG THÀNH TRUNG | 3/27/1978 | Nam | C/E | 1/31/2023 10:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1320 | 188904 | PHẠM XUÂN THUẬN | 2/3/1995 | Nam | M/M | 1/31/2023 11:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1321 | 188905 | ĐỖ VĂN THỨ | 10/9/1985 | Nam | BOSUN | 1/31/2023 11:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1322 | 188906 | TRẦN VĂN ĐỨC | 8/8/1996 | Nam | OS.D | 1/31/2023 11:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1323 | 188908 | NGÔ CHÍ THÀNH | 5/9/1985 | Nam | AB.D | 1/31/2023 11:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1324 | 188909 | NGUYỄN XUÂN ĐỊNH | 10/10/1975 | Nam | 2/E | 1/31/2023 11:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1325 | 188910 | NGÔ QUANG VIỆT | 1/27/1979 | Nam | 2/E | 1/31/2023 11:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1326 | 188911 | LÊ HỮU NGHĨA | 1/14/1998 | Nam | M/M | 1/31/2023 11:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1327 | 188912 | DƯƠNG NGỌC KHÔI | 6/4/2000 | Nam | OILER | 1/31/2023 11:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1328 | 188913 | NGUYỄN BÁ QUYẾT | 8/28/1990 | Nam | OILER | 1/31/2023 11:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1329 | 188915 | ĐINH VĂN LUÂN | 3/20/1991 | Nam | ETO | 1/31/2023 11:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1330 | 188914 | PHẠM XUÂN NGỌ | 12/14/1990 | Nam | 3/O | 1/31/2023 11:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1331 | 188916 | TRỊNH NGỌC LIÊN | 3/10/1981 | Nam | OILER | 1/31/2023 11:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1332 | 188919 | TRẦN XUÂN DUY | 11/28/1993 | Nam | 3/E | 1/31/2023 11:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1333 | 188920 | PHẠM VĂN KHOÁT | 11/13/1987 | Nam | OILER | 1/31/2023 11:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1334 | 188921 | GIÁP VĂN TIN | 11/18/1995 | Nam | AB.D | 1/31/2023 11:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1335 | 188922 | PHẠM GIA KHIÊM | 5/26/2001 | Nam | OS.D | 1/31/2023 11:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1336 | 188924 | NGUYỄN SỸ HÀO | 9/7/2001 | Nam | OILER | 1/31/2023 11:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1337 | 188923 | NGUYỄN ANH BẮC | 5/7/1996 | Nam | OS.D | 1/31/2023 11:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | |
1338 | 188925 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | 8/15/1987 | Nam | FITTER | 1/31/2023 11:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1339 | 188926 | HOÀNG TRUNG HIẾU | 10/30/1998 | Nam | OS | 1/31/2023 11:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1340 | 188927 | MAI TRỌNG QUANG | 3/4/1996 | Nam | AB.D | 1/31/2023 11:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1341 | 188928 | VÕ ĐỨC CHỈNH | 10/20/1985 | Nam | FITTER | 1/31/2023 11:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1342 | 188967 | NGUYỄN SỸ THẮNG | 9/18/1984 | Nam | BOSUN | 1/31/2023 14:02 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1343 | 188969 | NGUYỄN BÁ TUYÊN | 1/14/1983 | Nam | FITTER | 1/31/2023 14:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | BÌNH MINH |
1344 | 188977 | TRẦN NGỌC HÙNG | 10/20/1983 | Nam | OILER | 1/31/2023 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1345 | 188985 | LÊ VĂN LINH | 5/5/1991 | Nam | 3/O | 1/31/2023 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1346 | 188991 | KHIẾU ANH XỨNG | 7/3/1980 | Nam | AB.D | 1/31/2023 14:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1347 | 188995 | PHÙNG VĂN ĐẠI | 7/3/1998 | Nam | DECK – CADET | 1/31/2023 14:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1348 | 188997 | LÊ VĂN THƯỜNG | 5/6/1982 | Nam | C/E | 1/31/2023 14:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1349 | 189002 | HOÀNG NGỌC QUẾ | 5/7/1980 | Nam | C/O | 1/31/2023 14:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1350 | 189003 | PHẠM VĂN HẢI | 12/28/1989 | Nam | BOSUN | 1/31/2023 14:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VIETNAM OCEANICWIT |
1351 | 189009 | BÙI VĂN TĨNH | 7/2/1986 | Nam | 3/E | 1/31/2023 14:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
1352 | 189012 | VŨ VĂN ĐỒNG | 5/7/1980 | Nam | OS.E | 1/31/2023 14:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1353 | 189014 | NGUYỄN HẢI LONG | 5/26/1998 | Nam | OS.D | 1/31/2023 14:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1354 | 189022 | PHẠM XUÂN TRUNG | 2/3/1987 | Nam | AB.D | 1/31/2023 14:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
1355 | 189024 | NGUYỄN VĂN TÀI | 2/4/1990 | Nam | BOSUN | 1/31/2023 15:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1356 | 189025 | PHẠM THÙY DƯƠNG | 5/9/2001 | Nữ | 1/31/2023 15:07 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1357 | 189028 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 1/8/2001 | Nam | 1/31/2023 15:13 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1358 | 189032 | VÕ THỊ TUYẾT HÂN | 9/4/2004 | Nữ | 1/31/2023 15:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1359 | 189033 | ĐINH THỊ YẾN NHI | 2/2/2006 | Nữ | 1/31/2023 15:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1360 | 189034 | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | 3/24/2005 | Nữ | 1/31/2023 15:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1361 | 189037 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 2/12/1996 | Nam | 1/31/2023 15:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1362 | 189041 | VŨ NHẬT HOÀNG | 2/12/1988 | Nam | C/O | 1/31/2023 15:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1363 | 189042 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 10/5/1985 | Nam | SAILOR | 1/31/2023 15:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1364 | 189044 | NGUYỄN THANH HOÀI | 10/17/1981 | Nam | SAILOR | 1/31/2023 15:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1365 | 189045 | NGUYỄN PHÚ HÙNG | 5/9/1996 | Nam | AB | 1/31/2023 15:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1366 | 189049 | ĐỖ ĐÌNH HƯNG | 5/19/1993 | Nam | 2/O | 1/31/2023 15:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1367 | 189052 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUYÊN | 6/12/1999 | Nữ | 1/31/2023 16:08 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1368 | 189054 | LƯƠNG VIỆT HƯNG | 5/26/1988 | Nam | 2/E | 1/31/2023 16:12 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1369 | 189056 | PHẠM MINH DŨNG | 8/3/1989 | Nam | SAILOR | 1/31/2023 16:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |