Viện Y học biển Việt Nam thông báo danh sách các thuyền viên có đăng ký khám và cấp chứng chỉ tại Viện Y học biển Việt Nam tháng 10 năm 2022
Các thuyền viên không có tên trong danh sách này Viện không quản lý hồ sơ chứng chỉ. Trân trọng thông báo tới các Công ty và các Tổ chức để tiện tra cứu.
STT | Mã phiếu khám | Tên bệnh nhân | Năm sinh | Giới tính | Chức danh | Ngày đăng ký | Gói khám | Công ty |
1 | 124765 | NGUYỄN DUY CƯƠNG | 1/26/1995 | Nam | AB.D | 10/1/2022 7:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | KHÔI NGUYÊN |
2 | 124766 | BÙI TUẤN TRANG | 3/16/1987 | Nam | OS.D | 10/1/2022 7:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
3 | 124767 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | 6/26/1985 | Nam | OS.D | 10/1/2022 7:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
4 | 124768 | HỒ VĂN BÀI | 10/23/1990 | Nam | 2/E | 10/1/2022 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
5 | 124770 | TRẦN ANH ĐỨC | 7/25/1979 | Nam | C/E | 10/1/2022 7:47 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
6 | 124771 | JIA LEI | 8/19/1987 | Nam | 10/1/2022 7:52 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
7 | 124772 | CHEN JIAYANG | 6/10/1978 | Nam | 10/1/2022 7:52 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
8 | 124773 | LI SHUIMING | 2/4/1990 | Nam | 10/1/2022 7:53 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
9 | 124775 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | 8/12/1989 | Nam | C/O | 10/1/2022 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
10 | 124778 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 7/3/1980 | Nam | ELECTRIC | 10/1/2022 8:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTS |
11 | 124780 | LÊ PHẠM VINH | 10/20/1994 | Nam | OS.E | 10/1/2022 8:12 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
12 | 124781 | NGUYỄN ĐỨC TIỆP | 11/14/1990 | Nam | OS.D | 10/1/2022 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
13 | 124784 | NGUYỄN VĂN ĐAN | 7/25/1984 | Nam | BOSUN | 10/1/2022 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
14 | 124785 | PHẠM ĐĂNG TÚ | 3/9/1993 | Nam | 3/E | 10/1/2022 8:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
15 | 124786 | CHEN QIANCHUN | 10/11/1989 | Nam | 10/1/2022 8:24 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
16 | 124787 | CHI, JINYING | 5/18/1987 | Nam | 10/1/2022 8:25 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
17 | 124788 | PHAN VĂN ĐỨC | 12/1/1995 | Nam | 3/O | 10/1/2022 8:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
18 | 124789 | ĐINH VĂN HIỆU | 10/21/1977 | Nam | 10/1/2022 8:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
19 | 124790 | HOÀNG NGUYÊN NỘI | 12/25/1985 | Nam | AB.D | 10/1/2022 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
20 | 124791 | HOÀNG HOÀNG ANH | 6/13/1990 | Nam | 4/E | 10/1/2022 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
21 | 124792 | CHU VĂN THÌN | 1/20/1995 | Nam | AB.D | 10/1/2022 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
22 | 124793 | ĐỖ MẠNH HÙNG | 4/30/1972 | Nam | AB.D | 10/1/2022 8:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
23 | 124795 | BÙI ĐỨC CHIẾN | 11/4/1992 | Nam | 2/O | 10/1/2022 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
24 | 124797 | ĐẶNG DUY HIẾU | 7/4/1995 | Nam | OILER | 10/1/2022 8:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
25 | 124800 | PHẠM VĂN QUYẾT | 11/17/1981 | Nam | OS.D | 10/1/2022 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
26 | 124802 | LÊ VIỆT LINH | 2/8/1986 | Nam | C/O | 10/1/2022 9:13 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
27 | 124805 | SHYAM GHAN | 8/7/1999 | Nam | 10/1/2022 9:23 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
28 | 124807 | MANMEET SINGH | 6/12/1991 | Nam | 10/1/2022 9:29 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
29 | 124809 | ROHIT | 11/26/1993 | Nam | 10/1/2022 9:31 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
30 | 124810 | CHAURSIYA SONU KUMAR | 3/5/2002 | Nam | 10/1/2022 9:32 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
31 | 124812 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 3/16/1991 | Nam | OS.E | 10/1/2022 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG LONG |
32 | 124824 | TRẦN QUỐC CÔNG | 6/6/1991 | Nam | AB.D | 10/1/2022 10:15 | Chứng chỉ Panama | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
33 | 124973 | ĐINH VĂN CẨN | 5/20/1970 | Nam | AB | 10/3/2022 7:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
34 | 124984 | NGUYỄN VĂN VŨ | 5/15/1994 | Nam | AB.D | 10/3/2022 7:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
35 | 124995 | TRẦN VĂN THẮNG | 11/26/1997 | Nam | OS.D | 10/3/2022 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
36 | 125001 | PHAN VĂN PHÁP | 3/24/1988 | Nam | OS.E | 10/3/2022 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
37 | 125007 | TRẦN DOÃN HÓA | 10/10/1985 | Nam | ELECTRIC | 10/3/2022 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
38 | 125013 | ĐINH CHÍ HÙNG | 2/12/1980 | Nam | 1/E | 10/3/2022 7:55 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NOSCO |
39 | 125018 | ĐẶNG ĐÌNH THÀNH | 11/16/1998 | Nam | 10/3/2022 7:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
40 | 125023 | TRẦN VĂN ĐIỀU | 2/9/1979 | Nam | OS.D | 10/3/2022 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
41 | 125025 | THÁI DOÃN ĐÔNG | 9/28/1972 | Nam | FITTER | 10/3/2022 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
42 | 125029 | PHẠM VĂN LONG | 1/12/2001 | Nam | OILER | 10/3/2022 8:07 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
43 | 125033 | TRƯƠNG NHƯ VĂN | 5/15/1987 | Nam | AB.D | 10/3/2022 8:10 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
44 | 125035 | PHẠM ANH DŨNG | 10/6/1985 | Nam | AB | 10/3/2022 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
45 | 125038 | CAO HUY HOÀNG | 12/13/1995 | Nam | ELECTRIC | 10/3/2022 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
46 | 125040 | PHẠM XUÂN TRIỀU | 2/8/1990 | Nam | OS | 10/3/2022 8:16 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
47 | 125041 | HỒ CÔNG VÕ | 7/8/1989 | Nam | SAILOR | 10/3/2022 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
48 | 125044 | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | 7/20/1992 | Nam | OS | 10/3/2022 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
49 | 125047 | CAO KHẮC HÒA | 6/27/1975 | Nam | OS.E | 10/3/2022 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
50 | 125049 | NGUYỄN VĂN TÚ | 12/20/1982 | Nam | FITTER | 10/3/2022 8:21 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
51 | 125053 | VŨ ĐÌNH BÌNH | 3/22/1990 | Nam | 2/E | 10/3/2022 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
52 | 125059 | NGUYỄN VĂN NGUYỆN | 10/15/2000 | Nam | ENGINE – CADET | 10/3/2022 8:24 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
53 | 125061 | NGUYỄN VĂN KIỆM | 8/18/1988 | Nam | C/O | 10/3/2022 8:27 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
54 | 125071 | LƯƠNG VĂN TUẤN | 10/13/1995 | Nam | OS.D | 10/3/2022 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
55 | 125067 | TRƯƠNG NGỌC QUÝ | 10/9/1985 | Nam | CAPT | 10/3/2022 8:31 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
56 | 125075 | TRƯƠNG ANH TUẤN | 8/31/1969 | Nam | C/E | 10/3/2022 8:34 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
57 | 125076 | TRẦN VĂN DOANH | 6/2/1990 | Nam | OS.E | 10/3/2022 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
58 | 125079 | ĐOÀN ĐẮC SANG | 12/9/1987 | Nam | 10/3/2022 8:37 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
59 | 125083 | LÊ VĂN MINH | 8/22/1997 | Nam | OS.D | 10/3/2022 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
60 | 125084 | NGUYỄN VĂN HAY | 8/25/1985 | Nam | OILER | 10/3/2022 8:40 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
61 | 125090 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 3/9/1980 | Nam | 2/E | 10/3/2022 8:42 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
62 | 125108 | HOÀNG TRUNG PHONG | 5/17/1999 | Nam | AB | 10/3/2022 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
63 | 125111 | PHẠM THẾ MẠNH | 7/4/1991 | Nam | AB.D | 10/3/2022 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
64 | 125117 | HOÀNG VĂN HÙNG | 3/16/1995 | Nam | COOK | 10/3/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
65 | 125121 | CAO TRỌNG HUY | 9/7/1986 | Nam | OILER | 10/3/2022 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
66 | 125126 | NGUYỄN CÔNG QUỲNH | 2/1/1986 | Nam | CAPT | 10/3/2022 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
67 | 125129 | PHẠM XUÂN TRUNG | 4/12/1972 | Nam | COOK | 10/3/2022 8:55 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
68 | 125131 | ĐOÀN HỮU PHÚC | 2/28/1982 | Nam | C/E | 10/3/2022 8:58 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
69 | 125133 | MAI VĂN TỈNH | 1/20/1995 | Nam | OILER | 10/3/2022 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
70 | 125140 | PHAN ĐỨC THẮNG | 3/2/1990 | Nam | 2/O | 10/3/2022 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
71 | 125144 | TRẦN ĐÌNH QUANG | 10/16/1980 | Nam | ELECTRIC | 10/3/2022 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
72 | 125147 | ĐÀM QUANG HÙNG | 8/16/2000 | Nam | SAILOR | 10/3/2022 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
73 | 125146 | NGUYỄN ĐÌNH AN | 12/5/1981 | Nam | AB.D | 10/3/2022 9:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NOSCO |
74 | 125150 | NGUYỄN VĂN VỤ | 8/18/1987 | Nam | C/E | 10/3/2022 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
75 | 125155 | MAI XUÂN HÙNG | 6/16/1981 | Nam | AB.E | 10/3/2022 9:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRUNG HẢI |
76 | 125157 | BÙI BIÊN CƯƠNG | 8/5/1986 | Nam | 2/O | 10/3/2022 9:08 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
77 | 125163 | TÔ VIỆT LONG | 8/14/1995 | Nam | 3/O | 10/3/2022 9:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
78 | 125165 | PHẠM QUANG KHẢI | 2/12/1992 | Nam | 3/O | 10/3/2022 9:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
79 | 125170 | NGÔ NGỌC CHINH | 4/5/1994 | Nam | AB.D | 10/3/2022 9:16 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
80 | 125173 | TRẦN PHÁT | 1/1/1997 | Nam | 3/O | 10/3/2022 9:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
81 | 125175 | ĐỖ HOÀNG NAM | 11/22/1997 | Nam | OILER | 10/3/2022 9:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
82 | 125181 | NGUYỄN VĂN LUẬN | 2/24/2000 | Nam | M/M | 10/3/2022 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
83 | 125183 | VŨ VIẾT CƯỜNG | 5/19/1980 | Nam | SAILOR | 10/3/2022 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
84 | 125186 | BÙI ĐÌNH BẮC | 1/14/1988 | Nam | C/O | 10/3/2022 9:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
85 | 125191 | TRẦN QUANG VINH | 3/26/1989 | Nam | SAILOR | 10/3/2022 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
86 | 125192 | NGUYỄN TUẤN TÚ | 3/30/1989 | Nam | CAPT | 10/3/2022 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
87 | 125194 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 1/18/1990 | Nam | OS.D | 10/3/2022 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
88 | 125198 | NGUYỄN QUANG HÀ | 10/26/1992 | Nam | 3/E | 10/3/2022 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
89 | 125201 | ĐOÀN VĂN TOẢN | 6/19/1993 | Nam | FITTER | 10/3/2022 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
90 | 125203 | DƯƠNG XUÂN TRƯỜNG | 1/10/1982 | Nam | 3/O | 10/3/2022 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
91 | 125204 | PHẠM TUẤN ANH | 10/1/2004 | Nam | 10/3/2022 9:50 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
92 | 125205 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 6/10/1992 | Nam | OS.D | 10/3/2022 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
93 | 125207 | VŨ VĂN HIẾU | 8/28/1988 | Nam | OILER | 10/3/2022 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
94 | 125209 | BÙI TRUNG ĐỨC | 2/7/1992 | Nam | 3/O | 10/3/2022 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
95 | 125210 | CAO ĐỨC ANH | 9/24/2001 | Nam | AB.D | 10/3/2022 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
96 | 125216 | NGUYỄN PHÚ HÀO | 12/7/1987 | Nam | C/O | 10/3/2022 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
97 | 125224 | PHẠM VĂN HOÀNG | 4/10/1987 | Nam | OILER | 10/3/2022 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
98 | 125226 | TRẦN CÔNG MINH | 1/15/1992 | Nam | 4/E | 10/3/2022 10:18 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
99 | 125230 | HUỲNH NGỌC ĐẠI | 2/1/1999 | Nam | OS.D | 10/3/2022 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
100 | 125232 | TRẦN QUỐC VIỆT | 10/15/1996 | Nam | AB.D | 10/3/2022 10:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTS |
101 | 125244 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 9/14/2000 | Nam | ELECTRIC | 10/3/2022 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
102 | 125247 | NGUYỄN VĂN HỢP | 11/6/1996 | Nam | OILER | 10/3/2022 10:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
103 | 125253 | NGUYỄN HOÀNG THỤ | 9/2/1987 | Nam | BOSUN | 10/3/2022 10:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
104 | 125254 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 12/22/1983 | Nam | OS.D | 10/3/2022 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
105 | 125260 | NGUYỄN VĂN CHIỂU | 10/8/1976 | Nam | 10/3/2022 11:07 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
106 | 125262 | NGÔ PHÚC DƯƠNG | 1/3/2000 | Nam | OS.E | 10/3/2022 11:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
107 | 125263 | PHẠM VĂN HIẾN | 12/15/1980 | Nam | 2/O | 10/3/2022 11:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN TRUNG |
108 | 125265 | PHẠM TUẤN ANH | 10/1/2004 | Nam | 10/3/2022 11:34 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
109 | 125293 | NGUYỄN VĂN LUẬT | 7/23/1999 | Nam | AB.D | 10/3/2022 13:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | DẦU KHÍ HẢI ÂU |
110 | 125295 | ĐOÀN VĂN TOÁN | 12/31/1977 | Nam | OS | 10/3/2022 14:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
111 | 125296 | VŨ TRỌNG HÀ | 3/30/1982 | Nam | C/E | 10/3/2022 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
112 | 125300 | PHAN VĂN TRÌNH | 9/19/1990 | Nam | 2/O | 10/3/2022 14:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
113 | 125315 | TÂN VĨNH RIN | 12/1/1993 | Nam | 2/O | 10/3/2022 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
114 | 125316 | BÙI VĂN SANG | 5/8/1973 | Nam | CAPT | 10/3/2022 14:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
115 | 125324 | TRẦN ĐỨC ƯỚC | 8/6/1999 | Nam | OS | 10/3/2022 14:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
116 | 125328 | PHAN HUY HOÀNG | 2/22/1987 | Nam | OS | 10/3/2022 14:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRANSCO |
117 | 125334 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 8/23/1991 | Nam | OILER | 10/3/2022 14:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
118 | 125336 | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | 2/21/1983 | Nam | 4/E | 10/3/2022 14:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
119 | 125340 | NGUYỄN THẾ LỘC | 6/29/2000 | Nam | ELECTRIC | 10/3/2022 14:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
120 | 125344 | NGÔ HỒNG TUẾ | 6/20/1980 | Nam | OS.D | 10/3/2022 14:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HD MARINE |
121 | 125345 | HOÀNG VĂN TRUNG | 11/10/1972 | Nam | OILER | 10/3/2022 14:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
122 | 125347 | THÁI BÁ TUẤN ANH | 9/1/2001 | Nam | AB | 10/3/2022 14:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN HẢI |
123 | 125349 | TRẦN TRUNG THÀNH | 7/10/1986 | Nam | C/O | 10/3/2022 14:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
124 | 125358 | TRẦN VĂN THỊNH | 9/4/1989 | Nam | OILER | 10/3/2022 14:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
125 | 125370 | LƯƠNG VĂN CƯƠNG | 1/4/1982 | Nam | ELECTRIC | 10/3/2022 15:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
126 | 125374 | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | 9/12/1997 | Nam | ELECTRIC | 10/3/2022 15:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
127 | 125384 | VÕ ĐÌNH BAN | 9/15/2000 | Nam | OS.D | 10/3/2022 15:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
128 | 125397 | TRỊNH THỊ KIỆM | 10/20/1976 | Nữ | 10/3/2022 15:54 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
129 | 125403 | GUO, XIAO MING | 2/13/1991 | Nam | 10/3/2022 16:15 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH HORN (VIỆT NAM) | |
130 | 125404 | LIU, ZHIYONG | 3/16/1979 | Nam | 10/3/2022 16:18 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH HORN (VIỆT NAM) | |
131 | 125406 | VŨ QUANG MINH | 10/5/1990 | Nam | 4/E | 10/3/2022 16:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
132 | 125407 | ZHU,SHIFENG | 12/30/1980 | Nam | 10/3/2022 16:30 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH HORN (VIỆT NAM) | |
133 | 125410 | ZHANG, YABING | 9/1/1986 | Nam | 10/3/2022 16:37 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH HORN (VIỆT NAM) | |
134 | 125413 | DENG, GUOHUI | 2/21/1989 | Nam | 10/3/2022 16:42 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH HORN (VIỆT NAM) | |
135 | 125414 | HE, MAO FANG | 9/6/1984 | Nam | 10/3/2022 16:44 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH HORN (VIỆT NAM) | |
136 | 125415 | ZHAO, LIANG | 9/20/1995 | Nam | 10/3/2022 16:45 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH HORN (VIỆT NAM) | |
137 | 125471 | SONG JAEYOUL | 1/21/1974 | Nam | 10/4/2022 7:35 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
138 | 125681 | MẠC THỊ NGÂN | 2/12/1991 | Nữ | 10/4/2022 7:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
139 | 125486 | TRÌNH VĂN SÁU | 1/27/1986 | Nam | AB.D | 10/4/2022 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
140 | 125492 | LÊ NGỌC THÌN | 7/14/1989 | Nam | COOK | 10/4/2022 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
141 | 125497 | LÊ SA LEM | 10/20/1989 | Nam | 3/E | 10/4/2022 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
142 | 125501 | HỒ NGỌC QUÝ | 2/7/1992 | Nam | OS.E | 10/4/2022 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
143 | 125507 | VƯƠNG VĂN HÙNG | 3/4/1985 | Nam | 3/E | 10/4/2022 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
144 | 125512 | PHẠM VĂN NGHỊ | 5/10/1979 | Nam | SAILOR | 10/4/2022 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
145 | 125525 | ĐOÀN VŨ ĐIỆU | 2/27/1994 | Nam | 3/O | 10/4/2022 7:57 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
146 | 125668 | VŨ VĂN OANH | 9/26/1991 | Nam | COOK | 10/4/2022 8:01 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
147 | 125672 | PHẠM KHẮC CÔNG | 10/14/1980 | Nam | CAPT | 10/4/2022 8:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
148 | 125678 | VŨ ĐÌNH NINH | 11/16/1989 | Nam | 4/E | 10/4/2022 8:06 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
149 | 125683 | ĐỖ VĂN GIÁP | 2/22/1984 | Nam | C/O | 10/4/2022 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
150 | 125688 | NGUYỄN DUY CƯỜNG | 10/16/1986 | Nam | OILER | 10/4/2022 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
151 | 125690 | ĐINH VIẾT LIỀU | 11/22/1998 | Nam | SAILOR | 10/4/2022 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
152 | 125694 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | 12/15/1982 | Nam | 10/4/2022 8:12 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
153 | 125696 | HỒ VIẾT THƯ | 10/1/1985 | Nam | SAILOR | 10/4/2022 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
154 | 125702 | LƯỜNG THỊ PỎM | 11/17/2003 | Nữ | 10/4/2022 8:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
155 | 125705 | BÙI ĐÌNH HẢI | 10/16/1989 | Nam | 3/E | 10/4/2022 8:16 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
156 | 125706 | ĐOÀN KHẮC AN | 7/30/1979 | Nam | OS.D | 10/4/2022 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
157 | 125708 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 8/2/1986 | Nam | 10/4/2022 8:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
158 | 125710 | HÀ VĂN MẠNH | 10/25/1978 | Nam | AB.D | 10/4/2022 8:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
159 | 125714 | PHẠM ĐỨC THẾ | 8/20/1983 | Nam | CAPT | 10/4/2022 8:22 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
160 | 125721 | PHẠM THÀNH SƠN | 9/2/1994 | Nam | DECK OFFICER | 10/4/2022 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
161 | 125722 | NGUYỄN CẢNH KIÊN | 3/20/1983 | Nam | AB.D | 10/4/2022 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
162 | 125725 | HOÀNG XUÂN PHÒNG | 1/6/1976 | Nam | CAPT | 10/4/2022 8:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | DẦU KHÍ HẢI ÂU |
163 | 125730 | HOÀNG VĂN PHÚ | 2/17/1974 | Nam | CAPT | 10/4/2022 8:30 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
164 | 125735 | MAI THỊ THU THẢO | 1/17/1995 | Nữ | 10/4/2022 8:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
165 | 125747 | TRẦN ĐỨC THẾ | 7/25/1993 | Nam | 3/E | 10/4/2022 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
166 | 125751 | TRẦN VĂN HÂN | 7/21/1989 | Nam | AB.D | 10/4/2022 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
167 | 125753 | NGÔ SỸ DƯƠNG | 8/1/1994 | Nam | 3/O | 10/4/2022 8:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
168 | 125758 | PHẠM VĂN DIỆU | 8/14/1986 | Nam | AB.E | 10/4/2022 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
169 | 125762 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 11/3/1986 | Nam | 2/O | 10/4/2022 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
170 | 125765 | ĐỖ TIẾN MẠNH | 11/5/1985 | Nam | ELECTRIC | 10/4/2022 8:51 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
171 | 125771 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 3/30/1999 | Nam | ENGINE – CADET | 10/4/2022 8:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI THĂNG LONG |
172 | 125773 | ĐÀO VĂN HƯNG | 7/31/2000 | Nam | ENGINE – CADET | 10/4/2022 8:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI THĂNG LONG |
173 | 125779 | ĐỒNG DUY ĐÔNG | 4/27/1994 | Nam | OILER | 10/4/2022 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
174 | 125785 | NGUYỄN VĂN HUY | 6/21/1978 | Nam | COOK | 10/4/2022 8:59 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
175 | 125796 | MẠC DUY THẮNG | 7/24/1998 | Nam | AB | 10/4/2022 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
176 | 125800 | TRẦN VIẾT ĐỨC | 8/10/1995 | Nam | AB.D | 10/4/2022 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
177 | 125805 | HÀ MẠNH THÀNH | 9/2/2000 | Nam | AB.E | 10/4/2022 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHC MARITIME |
178 | 125807 | VŨ MINH TÂN | 1/20/1993 | Nam | AB | 10/4/2022 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
179 | 125809 | LÊ VĂN HỢI | 3/15/1983 | Nam | 10/4/2022 9:24 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
180 | 125811 | BÙI ĐĂNG ĐƯƠNG | 10/2/1989 | Nam | 4/E | 10/4/2022 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
181 | 125816 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 4/8/1997 | Nam | 10/4/2022 9:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
182 | 125819 | LÊ QUANG DŨNG | 12/17/1991 | Nam | OILER | 10/4/2022 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
183 | 125820 | PHẠM VĂN HƯNG | 4/24/1988 | Nam | 10/4/2022 9:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
184 | 125823 | VƯƠNG QUỐC KHÁNH | 12/25/1983 | Nam | PUMP | 10/4/2022 9:40 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
185 | 125827 | BÙI ĐỨC TUYỀN | 6/30/1988 | Nam | AB.D | 10/4/2022 9:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
186 | 125830 | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | 2/21/1983 | Nam | 4/E | 10/4/2022 9:48 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
187 | 125833 | NGUYỄN TRẠCH CÔNG | 10/10/1994 | Nam | AB.D | 10/4/2022 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
188 | 125837 | TRẦN GIA PHONG | 8/20/1980 | Nam | C/O | 10/4/2022 9:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
189 | 125842 | NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO | 1/1/2003 | Nữ | 10/4/2022 10:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
190 | 125845 | NGUYỄN VĂN NHƯỢNG | 7/7/1983 | Nam | 2/E | 10/4/2022 10:13 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
191 | 125848 | BÙI MINH ĐỨC | 7/21/1978 | Nam | C/E | 10/4/2022 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
192 | 125849 | PHẠM HOÀNG AN | 8/1/1995 | Nam | DECK OFFICER | 10/4/2022 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
193 | 125851 | NGUYỄN CẢNH TUẤN | 6/1/1991 | Nam | OILER | 10/4/2022 10:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
194 | 125852 | NGUYỄN XUÂN MINH | 7/2/1985 | Nam | AB.D | 10/4/2022 10:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
195 | 125854 | LÊ DUY ĐIỀM | 7/7/1985 | Nam | OILER | 10/4/2022 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
196 | 125856 | PHẠM HỒNG TUYNH | 1/7/1986 | Nam | OILER | 10/4/2022 10:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
197 | 125855 | PHẠM MINH TUẤN | 9/15/1982 | Nam | CAPT | 10/4/2022 10:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
198 | 125857 | NGUYỄN DUY THANH | 4/9/1984 | Nam | 10/4/2022 10:45 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
199 | 125860 | VŨ VĂN TIẾN | 8/12/1990 | Nam | 2/E | 10/4/2022 10:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
200 | 125861 | LÊ XUÂN ĐẠT | 3/14/1993 | Nam | OILER | 10/4/2022 10:56 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MMS |
201 | 125862 | LÊ HẢI HOÀNG | 3/16/1988 | Nam | OILER | 10/4/2022 10:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
202 | 125863 | TRỊNH ĐÌNH MINH | 4/27/1983 | Nam | OILER | 10/4/2022 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
203 | 125893 | TRƯƠNG ĐỨC PHÚC | 9/26/1991 | Nam | 4/E | 10/4/2022 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
204 | 125895 | TRẦN VĂN HUỆ | 3/4/1990 | Nam | 2/O | 10/4/2022 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
205 | 125897 | NGUYỄN ANH DŨNG | 1/1/1981 | Nam | C/O | 10/4/2022 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
206 | 125899 | BÙI XUÂN NGUYỆN | 2/6/1991 | Nam | OS.D | 10/4/2022 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB DƯƠNG GIANG |
207 | 125901 | ĐOÀN NGỌC ANH | 11/20/1985 | Nam | CAPT | 10/4/2022 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
208 | 125906 | HOÀNG THANH TÙNG | 11/11/1994 | Nam | AB.D | 10/4/2022 14:25 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
209 | 125909 | WU MEI HENG | 10/2/1986 | Nam | 10/4/2022 14:28 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH HORN (VIỆT NAM) | |
210 | 125913 | XU CHANG QING | 10/12/1990 | Nam | 10/4/2022 14:29 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH HORN (VIỆT NAM) | |
211 | 125917 | TRƯƠNG MINH TUÂN | 5/4/1991 | Nam | 2/O | 10/4/2022 14:35 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
212 | 125920 | LẠI VĂN BẠN | 5/10/1987 | Nam | C/O | 10/4/2022 14:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HP Marine |
213 | 125928 | TRẦN ĐẠI DƯƠNG | 3/20/1992 | Nam | AB.D | 10/4/2022 14:53 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
214 | 125931 | PHÙNG VĂN TRUNG | 1/3/1985 | Nam | OILER | 10/4/2022 14:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
215 | 125934 | TRẦN THẾ ANH | 9/7/1976 | Nam | AB.D | 10/4/2022 15:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
216 | 125937 | LÊ HUY KIÊN | 3/6/1978 | Nam | ELECTRIC | 10/4/2022 15:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
217 | 125938 | PHẠM ĐÌNH TUYÊN | 1/6/2002 | Nam | SAILOR | 10/4/2022 15:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
218 | 125939 | QUÁCH VĂN QUANG | 11/23/1986 | Nam | 3/E | 10/4/2022 15:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | AMAT |
219 | 125942 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 7/12/1991 | Nam | COOK | 10/4/2022 15:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
220 | 125944 | LÝ VĂN QUYỀN | 1/15/2000 | Nam | SAILOR | 10/4/2022 15:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
221 | 125967 | LƯƠNG VĂN GIANG | 12/20/1998 | Nam | AB | 10/4/2022 16:22 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
222 | 126040 | PHẠM TIẾN TIỆN | 1/13/1993 | Nam | DECK BOY | 10/5/2022 7:41 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
223 | 126046 | NGUYỄN VĂN SỸ | 5/20/1969 | Nam | BOSUN | 10/5/2022 7:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
224 | 126051 | TRẦN TRÍ XUÂN | 11/20/1984 | Nam | CAPT | 10/5/2022 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
225 | 126054 | TĂNG VĂN THÔNG | 4/15/1983 | Nam | AB.D | 10/5/2022 7:50 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
226 | 126059 | CAO ĐĂNG TUYÊN | 7/27/1989 | Nam | FITTER | 10/5/2022 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
227 | 126064 | ĐẶNG MINH TRƯỜNG | 8/22/1982 | Nam | AB.D | 10/5/2022 7:55 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
228 | 126068 | CAO HỮU HẢO | 11/27/1996 | Nam | OS.E | 10/5/2022 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
229 | 126074 | NGUYỄN VĨNH HIẾU | 3/20/1995 | Nam | OS.D | 10/5/2022 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
230 | 126077 | HOÀNG TRỌNG ĐOÀN | 6/1/1987 | Nam | AB.D | 10/5/2022 8:02 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
231 | 126083 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 11/5/1970 | Nam | 3/E | 10/5/2022 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
232 | 126086 | HOA ĐĂNG BẨY | 7/31/1977 | Nam | C/E | 10/5/2022 8:07 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
233 | 126087 | LÃ THANH LINH | 10/5/1987 | Nam | COOK | 10/5/2022 8:09 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
234 | 126091 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 11/19/1982 | Nam | COOK | 10/5/2022 8:11 | Chứng chỉ Panama | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
235 | 126095 | BÙI ĐÌNH HẢI | 4/17/1980 | Nam | C/O | 10/5/2022 8:16 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
236 | 126100 | NGUYỄN XUÂN TIẾP | 6/20/1973 | Nam | SAILOR | 10/5/2022 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
237 | 126102 | LÊ ĐOÀN DŨNG | 1/16/1988 | Nam | 4/E | 10/5/2022 8:20 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
238 | 126103 | TRẦN VĂN TIẾN | 4/7/1985 | Nam | OS | 10/5/2022 8:22 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
239 | 126105 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 4/20/1983 | Nam | OS | 10/5/2022 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N), Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
240 | 126110 | TẠ ĐỨC GIANG | 5/26/2000 | Nam | ENGINE – CADET | 10/5/2022 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
241 | 126116 | HÀ VĂN TÍCH | 11/27/1983 | Nam | OS | 10/5/2022 8:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
242 | 126121 | VŨ CÔNG TUẤN | 2/22/1982 | Nam | 1/E | 10/5/2022 8:27 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
243 | 126125 | TRỊNH NGỌC THÁI | 7/25/1995 | Nam | 3/O | 10/5/2022 8:31 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
244 | 126129 | PHẠM VĂN SƠN | 11/14/1991 | Nam | OILER | 10/5/2022 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
245 | 126128 | TRẦN VĂN TRÌNH | 12/10/1995 | Nam | 4/E | 10/5/2022 8:32 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
246 | 126133 | ĐÀM QUANG HÒA | 4/10/1986 | Nam | 2/E | 10/5/2022 8:33 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
247 | 126137 | WANG, BOPING | 3/13/1968 | Nam | 10/5/2022 8:33 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
248 | 126139 | PHẠM NGỌC SƠN | 10/25/1984 | Nam | 1/E | 10/5/2022 8:37 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
249 | 126140 | NGUYỄN TIẾN NAM | 11/1/1987 | Nam | 2/E | 10/5/2022 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
250 | 126149 | NGUYỄN NHẬT ANH | 9/3/1997 | Nam | OS | 10/5/2022 8:39 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
251 | 126145 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 3/18/1996 | Nam | ENGINE – CADET | 10/5/2022 8:40 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
252 | 126162 | VŨ TRỌNG DƯƠNG | 1/22/1994 | Nam | 2/O | 10/5/2022 8:43 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
253 | 126152 | WEN TSUNG HSIEN | 10/29/1970 | Nam | 10/5/2022 8:43 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
254 | 126157 | TIEN HSIN HUA | 2/18/1958 | Nam | 10/5/2022 8:45 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
255 | 126164 | ZHU YAJUN | 4/23/1979 | Nam | 10/5/2022 8:47 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
256 | 126166 | BÙI VĂN TƯ | 2/13/1986 | Nam | C/O | 10/5/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
257 | 126170 | TRẦN THANH NHÃ | 5/9/1985 | Nam | AB | 10/5/2022 8:50 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
258 | 126175 | BÙI ĐỨC GIANG | 11/25/1985 | Nam | OILER | 10/5/2022 8:54 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
259 | 126177 | PHẠM VĂN HUẤN | 7/17/1998 | Nam | AB | 10/5/2022 8:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
260 | 126179 | NGÔ CÔNG TRUNG | 12/27/1980 | Nam | COOK | 10/5/2022 8:59 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
261 | 126182 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 8/4/1995 | Nam | OS | 10/5/2022 9:02 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
262 | 126184 | ĐẶNG MẠNH CƯỜNG | 12/2/1988 | Nam | 3/E | 10/5/2022 9:03 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
263 | 126188 | TRỊNH VĂN THƯỜNG | 12/26/1980 | Nam | BOSUN | 10/5/2022 9:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
264 | 126190 | LÊ TRỌNG DUẨN | 6/14/1978 | Nam | AB.D | 10/5/2022 9:08 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
265 | 126194 | VŨ ĐỨC HOÀI | 3/26/1974 | Nam | COOK | 10/5/2022 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
266 | 126197 | ĐỖ THÁI SƠN | 3/29/1994 | Nam | 2/E | 10/5/2022 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | Sao Viet Transco |
267 | 126199 | VŨ VĂN NHÂM | 6/17/1991 | Nam | 2/O | 10/5/2022 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TTC |
268 | 126200 | DƯƠNG VĂN HÙNG | 3/26/1990 | Nam | OS.D | 10/5/2022 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
269 | 126201 | PHẠM THANH TÙNG | 2/3/1992 | Nam | ELECTRIC | 10/5/2022 9:18 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
270 | 126203 | ĐOÀN HỮU THÀNH | 3/6/1973 | Nam | COOK | 10/5/2022 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
271 | 126204 | VŨ VĂN THƠ | 8/10/1993 | Nam | OILER | 10/5/2022 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
272 | 126208 | BÙI VĂN HÙNG | 11/23/1996 | Nam | AB.E | 10/5/2022 9:23 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
273 | 126209 | ĐẶNG VĂN LINH | 9/6/1999 | Nam | OILER | 10/5/2022 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
274 | 126212 | BÙI VĂN THANH | 3/23/1982 | Nam | BOSUN | 10/5/2022 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
275 | 126213 | VŨ VĂN DŨNG | 8/3/1996 | Nam | SAILOR | 10/5/2022 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
276 | 126214 | NGUYỄN HỮU THỊNH | 3/15/1984 | Nam | SAILOR | 10/5/2022 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
277 | 126216 | TRẦN VĂN NAM | 5/20/1998 | Nam | DECK – CADET | 10/5/2022 9:28 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
278 | 126217 | KIM VĂN QUYỀN | 4/23/1994 | Nam | OS | 10/5/2022 9:29 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
279 | 126220 | NGUYỄN VĂN KHIẾT | 1/23/1982 | Nam | C/E | 10/5/2022 9:31 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
280 | 126221 | NGUYỄN MINH KHANG | 2/16/1987 | Nam | OILER | 10/5/2022 9:32 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
281 | 126224 | NGUYỄN VĂN SỬ | 11/26/1980 | Nam | COOK | 10/5/2022 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
282 | 126225 | SURYANTO JAMAL | 12/10/1977 | Nam | BOSUN | 10/5/2022 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N), Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
283 | 126227 | PHAN VĂN THUYẾN | 2/12/1968 | Nam | SAILOR | 10/5/2022 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
284 | 126229 | PHẠM VĂN THẮNG | 6/25/1984 | Nam | AB.D | 10/5/2022 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
285 | 126230 | MAI THẾ HƯNG | 9/28/1990 | Nam | SAILOR | 10/5/2022 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÀNH VÂN |
286 | 126232 | NGUYỄN VĂN HUYỆN | 3/1/1979 | Nam | 3/E | 10/5/2022 9:50 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
287 | 126233 | NGÔ QUANG HỢI | 3/13/1983 | Nam | SAILOR | 10/5/2022 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
288 | 126236 | NGUYỄN VĂN HÀ | 9/7/1993 | Nam | OILER | 10/5/2022 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
289 | 126240 | ĐẬU ĐÌNH LINH | 8/20/1999 | Nam | AB | 10/5/2022 9:57 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
290 | 126248 | VIÊN ĐÌNH ĐIỆP | 11/28/1984 | Nam | AB | 10/5/2022 10:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
291 | 126253 | ĐỖ ANH ĐỨC | 9/5/1986 | Nam | COOK | 10/5/2022 10:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
292 | 126258 | NGUYỄN THẾ CHIẾN | 8/14/1979 | Nam | 10/5/2022 11:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
293 | 126286 | TRẦN VĂN TUẤN | 2/25/1981 | Nam | OILER | 10/5/2022 13:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
294 | 126293 | PHẠM QUANG KHẢI | 1/24/1989 | Nam | C/O | 10/5/2022 14:01 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
295 | 126295 | NGUYỄN VĂN NAM | 12/9/2002 | Nam | COOK | 10/5/2022 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
296 | 126297 | TRẦN KHẮC HÙNG | 5/19/1988 | Nam | AB.D | 10/5/2022 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | HẢI DƯƠNG |
297 | 126299 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 3/20/1984 | Nam | CAPT | 10/5/2022 14:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
298 | 126304 | NGUYỄN HẢI NGỌC | 4/10/1997 | Nam | OS | 10/5/2022 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
299 | 126307 | LÊ VĂN PHI | 1/20/1999 | Nam | OS.D | 10/5/2022 14:21 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
300 | 126308 | HOÀNG VĂN HIẾU | 11/6/2000 | Nam | AB.E | 10/5/2022 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
301 | 126312 | LƯƠNG QUANG HIỆP | 3/31/1993 | Nam | 4/E | 10/5/2022 14:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
302 | 126313 | MAI VĂN TUẤN | 8/12/1984 | Nam | COOK | 10/5/2022 14:28 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
303 | 126317 | VŨ VĂN NAM | 4/23/1980 | Nam | 1/E | 10/5/2022 14:32 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
304 | 126322 | PHẠM PHƯƠNG THẢO | 1/1/2002 | Nữ | 10/5/2022 14:38 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
305 | 126324 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 2/2/1994 | Nam | 3/O | 10/5/2022 14:41 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
306 | 126327 | NGUYỄN QUANG THÁI | 12/28/1987 | Nam | 3/E | 10/5/2022 14:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
307 | 126333 | TRẦN ĐÌNH MẠNH | 11/9/1992 | Nam | 3/E | 10/5/2022 14:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
308 | 126370 | HỒ VĂN THÀNH | 2/22/1990 | Nam | OS.D | 10/5/2022 15:34 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÂN LONG |
309 | 126371 | NGUYỄN VĂN QUANG | 9/4/1992 | Nam | M/M | 10/5/2022 15:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
310 | 126374 | ĐẶNG KIM PHƯƠNG | 8/25/1990 | Nam | OS.D | 10/5/2022 15:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÂN LONG |
311 | 126375 | PHẠM THẾ DŨNG | 2/22/1985 | Nam | 4/E | 10/5/2022 15:52 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
312 | 126384 | LƯƠNG QUỐC ĐẠT | 9/16/2003 | Nam | SAILOR | 10/5/2022 16:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
313 | 126438 | TRẦN VĂN THIÊN | 6/26/1980 | Nam | AB.D | 10/6/2022 7:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
314 | 126446 | HOÀNG VĂN CAO | 10/6/1986 | Nam | ENGINE OFFICER | 10/6/2022 7:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
315 | 126450 | NGUYỄN HOÀI NAM | 12/4/1979 | Nam | SAILOR | 10/6/2022 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
316 | 126457 | NGUYỄN VĂN HẢI | 5/7/1972 | Nam | OILER | 10/6/2022 7:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
317 | 126465 | TRỊNH VĂN NAM | 5/6/1987 | Nam | 3/E | 10/6/2022 7:47 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
318 | 126471 | NGUYỄN VĂN THI | 9/8/1994 | Nam | OILER | 10/6/2022 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
319 | 126477 | HOÀNG VĂN LINH | 8/25/1987 | Nam | COOK | 10/6/2022 7:52 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
320 | 126482 | NGUYỄN XUÂN TIẾN | 1/6/1985 | Nam | OILER | 10/6/2022 7:55 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
321 | 126488 | BÙI CHÍ THANH | 5/5/1979 | Nam | OS.E | 10/6/2022 7:56 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
322 | 126492 | HỒ ĐỨC THÀNH | 10/20/1982 | Nam | OILER | 10/6/2022 7:59 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
323 | 126500 | PHAN XUÂN HÙNG | 2/11/1996 | Nam | OS | 10/6/2022 8:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
324 | 126502 | PHAN XUÂN THẮNG | 2/15/1983 | Nam | 4/E | 10/6/2022 8:03 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
325 | 126504 | VŨ THÀNH LONG | 5/28/1979 | Nam | C/E | 10/6/2022 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
326 | 126506 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 9/29/1981 | Nam | OILER | 10/6/2022 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
327 | 126507 | HOÀNG XUÂN QUÂN | 12/29/1993 | Nam | AB.D | 10/6/2022 8:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
328 | 126509 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 11/20/1978 | Nam | AB.E | 10/6/2022 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÂN LONG |
329 | 126513 | LÊ ĐÔN CỬU | 5/1/1985 | Nam | OILER | 10/6/2022 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
330 | 126516 | TRẦN NGỌC HIẾN | 12/16/1999 | Nam | OILER | 10/6/2022 8:09 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
331 | 126517 | LÊ ĐÔN TRƯỜNG | 9/29/1983 | Nam | OILER | 10/6/2022 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
332 | 126522 | LÊ SỸ PHƯƠNG | 10/30/1977 | Nam | BOSUN | 10/6/2022 8:13 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
333 | 126523 | NGUYỄN VĂN GIANG | 7/11/1986 | Nam | C/O | 10/6/2022 8:13 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
334 | 126524 | NGUYỄN QUANG HUY | 8/19/1988 | Nam | 2/E | 10/6/2022 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
335 | 126526 | ĐẶNG VĂN QUANG | 2/24/1999 | Nam | ELECTRIC | 10/6/2022 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
336 | 126528 | NGÔ XUÂN THỦY | 12/28/1986 | Nam | OILER | 10/6/2022 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
337 | 126533 | TRẦN HOÀI NAM | 5/11/1991 | Nam | 2/O | 10/6/2022 8:18 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
338 | 126537 | NGUYỄN PHÚ QUANG | 10/17/1990 | Nam | OILER | 10/6/2022 8:21 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
339 | 126539 | PHẠM THỊ THANH | 1/24/1991 | Nữ | 10/6/2022 8:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
340 | 126544 | LÊ ANH QUÂN | 6/16/1989 | Nam | M/M | 10/6/2022 8:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
341 | 126549 | NGUYỄN VĂN THAO | 1/14/1979 | Nam | ELECTRIC | 10/6/2022 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | HẢI DƯƠNG |
342 | 126553 | TRẦN ĐÌNH THANH | 8/22/1990 | Nam | 3/E | 10/6/2022 8:32 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
343 | 126556 | LÊ VĂN HIỆP | 8/4/1987 | Nam | 2/O | 10/6/2022 8:33 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
344 | 126558 | LẠI ANH TUẤN | 10/25/1991 | Nam | 4/E | 10/6/2022 8:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
345 | 126563 | TRẦN VIẾT TRUNG | 9/2/1978 | Nam | OILER | 10/6/2022 8:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
346 | 126571 | LÊ VĂN LỤC | 10/10/1985 | Nam | WPR | 10/6/2022 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
347 | 126574 | LÊ MINH HẢI | 9/20/1991 | Nam | WPR | 10/6/2022 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
348 | 126579 | NGUYỄN VĂN SƠN | 1/10/1992 | Nam | OS.E | 10/6/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
349 | 126583 | NGUYỄN XUÂN PHÚ | 5/25/1992 | Nam | OS.D | 10/6/2022 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
350 | 126584 | TRỊNH HỮU NHẬT | 1/18/1963 | Nam | C/E | 10/6/2022 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÀNH VÂN |
351 | 126585 | ĐỖ XUÂN THUẦN | 2/3/1975 | Nam | C/O | 10/6/2022 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
352 | 126588 | ĐẶNG ĐÌNH ĐÔNG | 5/12/1986 | Nam | 2/E | 10/6/2022 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
353 | 126591 | VŨ ĐÌNH HÙNG | 3/11/1982 | Nam | BOSUN | 10/6/2022 9:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
354 | 126594 | ĐOÀN VĂN HỮU | 1/5/1963 | Nam | CAPT | 10/6/2022 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
355 | 126596 | ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG | 1/17/1978 | Nữ | 10/6/2022 9:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
356 | 126597 | PHẠM QUANG VINH | 7/9/1981 | Nam | C/E | 10/6/2022 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
357 | 126598 | YEH CHIA SHU | 8/7/1964 | Nam | 10/6/2022 9:09 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công ty Đỉnh Vàng | |
358 | 126599 | ĐỒNG HUY HOÀNG | 2/25/1994 | Nam | 4/E | 10/6/2022 9:11 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
359 | 126600 | VÕ HỮU NGHỊ | 9/10/1986 | Nam | C/E | 10/6/2022 9:13 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
360 | 126601 | TRẦN VĂN TRIỆU | 11/8/1991 | Nam | 2/O | 10/6/2022 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
361 | 126604 | PHẠM VĂN VIỄN | 9/30/1982 | Nam | 10/6/2022 9:17 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
362 | 126607 | NGUYỄN MINH GIÁP | 1/3/1974 | Nam | SAILOR | 10/6/2022 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
363 | 126611 | LÊ QUÝ VIỆT | 11/19/1995 | Nam | 10/6/2022 9:23 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
364 | 126616 | LÊ HỮU CHUÂN | 10/9/1981 | Nam | FITTER | 10/6/2022 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
365 | 126617 | ĐOÀN THẾ TĂNG | 9/4/1992 | Nam | OILER | 10/6/2022 9:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
366 | 126618 | CAO PHƯƠNG TRẤN | 2/5/1990 | Nam | SAILOR | 10/6/2022 9:39 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÁI BÌNH DƯƠNG |
367 | 126620 | LÊ XUÂN MẠNH | 3/28/1986 | Nam | SAILOR | 10/6/2022 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
368 | 126626 | HOÀNG MINH ĐỨC | 12/6/1990 | Nam | 3/O | 10/6/2022 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TTC |
369 | 126631 | TRẦN THANH TUÂN | 12/1/1987 | Nam | BOSUN | 10/6/2022 10:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
370 | 126637 | LƯU MẠNH CƯỜNG | 9/2/1987 | Nam | 2/O | 10/6/2022 10:20 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
371 | 126640 | NGUYỄN VĂN SƠN | 8/20/1984 | Nam | COOK | 10/6/2022 10:22 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
372 | 126642 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 4/8/1991 | Nam | AB.D | 10/6/2022 10:28 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
373 | 126643 | NGÔ VĂN SƠN | 9/2/1977 | Nam | OILER | 10/6/2022 10:30 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Hân Huy |
374 | 126644 | PHẠM THÀNH LUÂN | 3/10/2002 | Nam | SAILOR | 10/6/2022 10:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
375 | 126645 | HOÀNG VĂN HIẾU | 7/2/2002 | Nam | SAILOR | 10/6/2022 10:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
376 | 126646 | NGUYỄN VĂN LONG | 4/20/1979 | Nam | AB.E | 10/6/2022 10:37 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
377 | 126648 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 7/10/1979 | Nam | C/O | 10/6/2022 10:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
378 | 126649 | LÊ VĂN DUY | 1/20/1988 | Nam | OILER | 10/6/2022 10:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
379 | 126650 | NGUYỄN ĐỨC LỘC | 7/15/2001 | Nam | AB.D | 10/6/2022 10:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
380 | 126652 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 9/7/1987 | Nam | OILER | 10/6/2022 10:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
381 | 126653 | HỒ SỸ THUẬN | 9/2/1987 | Nam | AB.D | 10/6/2022 11:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VTB THÁI BÌNH DƯƠNG |
382 | 126657 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 8/6/1997 | Nam | AB.D | 10/6/2022 11:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
383 | 126678 | NGUYỄN NGỌC TÂM | 12/12/1993 | Nam | ELECTRIC | 10/6/2022 14:01 | Chứng chỉ Panama | TIẾN PHONG |
384 | 126680 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 3/26/2001 | Nam | OILER | 10/6/2022 14:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
385 | 126683 | LÂM THÀNH VINH | 8/17/1997 | Nam | AB.D | 10/6/2022 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
386 | 126685 | HOÀNG VĂN DŨNG | 12/12/1990 | Nam | OS.D | 10/6/2022 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
387 | 126691 | NGUYỄN VĂN QUANG | 9/20/1986 | Nam | M/M | 10/6/2022 14:14 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
388 | 126696 | VŨ THỊ THANH HUYỀN | 8/13/1989 | Nữ | 10/6/2022 14:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
389 | 126699 | VŨ THỊ THANH GIANG | 3/7/1976 | Nữ | 10/6/2022 14:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
390 | 126705 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 6/15/1987 | Nam | OILER | 10/6/2022 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
391 | 126716 | PHẠM VĂN BỐN | 2/5/1992 | Nam | OILER | 10/6/2022 14:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
392 | 126718 | HOÀNG THỊ GIANG | 10/26/1993 | Nam | 10/6/2022 14:45 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
393 | 126725 | ĐÀO THANH TUẤN | 7/17/1982 | Nam | ELECTRIC | 10/6/2022 14:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐINH PHƯƠNG |
394 | 126728 | NGUYỄN TẤN MẠNH | 3/17/1992 | Nam | 10/6/2022 14:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | SUNRISE MANPOWER | |
395 | 126750 | NGUYỄN KHẮC HÀO | 9/16/1998 | Nam | OS.D | 10/6/2022 15:51 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
396 | 126754 | BÙI HỒNG SƠN | 8/23/1994 | Nam | AB.D | 10/6/2022 16:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
397 | 126816 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 8/25/1984 | Nam | 10/7/2022 7:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
398 | 126831 | NGUYỄN THÁI SƠN | 12/4/1984 | Nam | OILER | 10/7/2022 7:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI DƯƠNG |
399 | 126838 | NGUYỄN SỸ KHÁNH | 7/7/1975 | Nam | COOK | 10/7/2022 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
400 | 126843 | ĐÀO VĂN ĐẠT | 4/2/1993 | Nam | OS.E | 10/7/2022 7:47 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
401 | 126845 | NGUYỄN TIẾN TRƯỜNG | 4/1/2001 | Nam | OS.D | 10/7/2022 7:48 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
402 | 126850 | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | 11/17/1980 | Nam | CAPT | 10/7/2022 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
403 | 126858 | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 3/21/2003 | Nam | OS | 10/7/2022 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
404 | 126856 | VŨ ĐỨC MẠNH | 3/17/1984 | Nam | 2/E | 10/7/2022 7:54 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
405 | 126861 | NGUYỄN VĂN LỆ | 8/19/1981 | Nam | AB.D | 10/7/2022 7:55 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
406 | 126862 | HOÀNG ĐÌNH ANH | 2/9/1991 | Nam | 3/O | 10/7/2022 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
407 | 126871 | NGUYỄN VĂN TÀI | 5/11/1994 | Nam | OILER | 10/7/2022 7:58 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
408 | 126869 | VŨ THANH HẢI | 6/26/1977 | Nam | CAPT | 10/7/2022 7:59 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NOSCO |
409 | 126875 | CHU VĂN ĐIỀN | 11/5/1993 | Nam | OS.D | 10/7/2022 8:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
410 | 126876 | TRẦN ANH TUẤN | 11/7/1983 | Nam | C/O | 10/7/2022 8:02 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
411 | 126882 | PHẠM QUANG THIỆN | 11/7/2002 | Nam | COOK | 10/7/2022 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
412 | 126885 | TRẦN VĂN HƯNG | 8/25/1981 | Nam | BOSUN | 10/7/2022 8:05 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
413 | 126887 | TÔ QUANG VINH | 9/28/1983 | Nam | C/E | 10/7/2022 8:07 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
414 | 126895 | TRẦN XUÂN THƯỞNG | 5/19/2000 | Nam | DECK – CADET | 10/7/2022 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
415 | 126908 | HOÀNG THẾ LONG | 2/2/1989 | Nam | AB.E | 10/7/2022 8:08 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
416 | 126904 | TRẦN VĂN HOÀNG | 4/6/1989 | Nam | OILER | 10/7/2022 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
417 | 126907 | TRẦN VIỆT TOÀN | 10/4/2000 | Nam | DECK – CADET | 10/7/2022 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
418 | 126913 | TRẦN QUYẾT | 12/10/1987 | Nam | OILER | 10/7/2022 8:17 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
419 | 126915 | TRẦN THÀNH QUANG | 1/16/1998 | Nam | WPR | 10/7/2022 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
420 | 126922 | TRẦN ĐỨC TOÀN | 12/21/1999 | Nam | OS.E | 10/7/2022 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
421 | 126921 | TRẦN ĐỒNG HẢI | 2/18/1990 | Nam | 3/E | 10/7/2022 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
422 | 126924 | BÙI QUANG HUY | 3/18/2000 | Nam | DECK – CADET | 10/7/2022 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
423 | 126936 | NGÔ QUANG TUYỂN | 10/11/1989 | Nam | 2/O | 10/7/2022 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
424 | 126934 | LÃ QUỐC DUÂN | 4/30/1982 | Nam | 2/E | 10/7/2022 8:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI DƯƠNG |
425 | 126941 | HOÀNG XUÂN CƯỜNG | 4/2/2000 | Nam | OS.D | 10/7/2022 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
426 | 126945 | ĐẶNG TRỌNG NAM | 6/17/1989 | Nam | AB | 10/7/2022 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
427 | 126947 | BÙI TIẾN VINH | 9/17/1992 | Nam | AB.D | 10/7/2022 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
428 | 126948 | LÊ VĂN SINH | 9/2/1971 | Nam | SAILOR | 10/7/2022 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
429 | 126950 | TRẦN VĂN TĨNH | 8/10/1986 | Nam | C/O | 10/7/2022 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
430 | 126960 | VŨ DUY MƯỜI | 11/25/1987 | Nam | AB.D | 10/7/2022 8:36 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
431 | 126958 | MAI VĂN TRƯỜNG | 10/10/1984 | Nam | OS.D | 10/7/2022 8:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
432 | 126959 | LẠI TRUNG ĐỨC | 10/15/1993 | Nam | OILER | 10/7/2022 8:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
433 | 126963 | TRẦN VĂN THẮNG | 7/26/1991 | Nam | 2/O | 10/7/2022 8:47 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
434 | 126965 | TRẦN VĂN AN | 4/23/1987 | Nam | AB.D | 10/7/2022 8:48 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
435 | 126970 | NGUYỄN PHÚ BẢY | 10/8/1985 | Nam | 3/O | 10/7/2022 8:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
436 | 126972 | NGUYỄN VĂN LỘC | 11/11/1987 | Nam | 3/E | 10/7/2022 8:53 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
437 | 126976 | NGUYỄN VĂN GIANG | 9/25/1987 | Nam | AB.D | 10/7/2022 8:57 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
438 | 126978 | LIAO, JIANBIN | 7/6/1999 | Nam | 10/7/2022 9:00 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
439 | 126980 | NGUYỄN VĨNH TRANG | 10/8/1988 | Nam | 4/E | 10/7/2022 9:06 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
440 | 126983 | LÊ THÀNH NGUYÊN | 6/24/1981 | Nam | CAPT | 10/7/2022 9:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
441 | 126987 | TRẦN ĐỨC CÔNG | 7/16/1999 | Nam | OILER | 10/7/2022 9:20 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
442 | 126988 | PHAN ĐĂNG SÁNG | 2/19/1987 | Nam | C/O | 10/7/2022 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
443 | 126991 | TRẦN CÔNG TRUNG | 2/22/1996 | Nam | AB.D | 10/7/2022 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
444 | 126997 | ĐẶNG TRỌNG THIỆN | 4/19/1991 | Nam | OS.E | 10/7/2022 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
445 | 126999 | PHẠM ĐỨC HẠNH | 12/22/1987 | Nam | 2/O | 10/7/2022 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
446 | 127004 | TRƯƠNG DUY TÙNG | 6/20/1999 | Nam | OS | 10/7/2022 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
447 | 127007 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 2/4/1989 | Nam | OILER | 10/7/2022 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
448 | 127008 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 6/1/1998 | Nam | AB.E | 10/7/2022 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
449 | 127010 | VŨ VĂN TÙNG | 9/18/1981 | Nam | OS.D | 10/7/2022 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
450 | 127011 | HOÀNG VĂN THẮNG | 9/13/1993 | Nam | 3/O | 10/7/2022 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
451 | 127013 | NGUYỄN VĂN KHU | 8/13/1966 | Nam | CAPT | 10/7/2022 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
452 | 127014 | PHAN ĐÌNH THỊNH | 5/19/1976 | Nam | SAILOR | 10/7/2022 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
453 | 127017 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 1/15/1989 | Nam | ENGINE OFFICER | 10/7/2022 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
454 | 127021 | NGUYỄN PHÚ HANH | 11/19/1992 | Nam | 2/O | 10/7/2022 10:29 | Chứng chỉ Panama | ATACO |
455 | 127022 | ĐỖ VĂN TỨ | 2/11/1992 | Nam | SAILOR | 10/7/2022 10:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
456 | 127023 | ĐÀO MINH ANH | 7/8/1986 | Nam | OS.D | 10/7/2022 10:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
457 | 127024 | TRẦN VĂN TUẤN | 8/10/1998 | Nam | OS.E | 10/7/2022 10:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
458 | 127026 | DƯƠNG THU TRANG | 1/2/1999 | Nữ | 10/7/2022 10:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
459 | 127027 | CAO HỮU NHẬT KHÁNH | 11/12/2000 | Nam | COOK | 10/7/2022 10:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
460 | 127029 | TRẦN VĂN KIÊN | 7/15/1994 | Nam | AB.D | 10/7/2022 10:57 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
461 | 127031 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 5/1/1997 | Nam | AB.D | 10/7/2022 11:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
462 | 127033 | TRƯƠNG VĂN PHONG | 12/20/1984 | Nam | FITTER | 10/7/2022 11:25 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
463 | 127034 | ĐẬU CÔNG ĐỢI | 6/5/1996 | Nam | AB.E | 10/7/2022 11:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
464 | 127078 | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | 6/22/1981 | Nam | COOK | 10/7/2022 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
465 | 127080 | NGUYỄN SỸ THƯƠNG | 12/5/1984 | Nam | BOSUN | 10/7/2022 14:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
466 | 127085 | CÀ VĂN DOAN | 5/20/2002 | Nam | 10/7/2022 14:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
467 | 127088 | PHÙNG THỊ THANH HUYỀN | 11/11/1994 | Nữ | 10/7/2022 14:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
468 | 127099 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 6/14/1991 | Nam | AB.D | 10/7/2022 14:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
469 | 127107 | NGÔ VĂN THẮNG | 2/12/1987 | Nam | ELECTRIC | 10/7/2022 14:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
470 | 127109 | HOÀNG VĂN XUÂN | 10/15/1993 | Nam | OS.D | 10/7/2022 14:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
471 | 127111 | NGUYỄN BÁ TUẤN | 10/21/1987 | Nam | 4/E | 10/7/2022 14:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
472 | 127120 | DƯƠNG NHẬT HUY | 5/10/1972 | Nam | COOK | 10/7/2022 14:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
473 | 127123 | MAI THỊ QUỲNH ĐAN | 1/1/1977 | Nữ | 10/7/2022 14:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
474 | 127411 | BÙI QUANG CẢNH | 8/6/1980 | Nam | 4/E | 10/10/2022 7:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
475 | 127426 | HOÀNG VĂN THẤU | 4/12/1983 | Nam | OS.E | 10/10/2022 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
476 | 127430 | NGUYỄN XUÂN HÀ | 4/30/1984 | Nam | OS.E | 10/10/2022 7:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
477 | 127440 | NGUYỄN THANH TÂN | 11/3/1991 | Nam | 3/O | 10/10/2022 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
478 | 127451 | THÁI VĂN HÀ | 10/5/1992 | Nam | 3/E | 10/10/2022 7:51 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
479 | 127453 | BÙI DUY ĐỨC | 1/11/1987 | Nam | OS.E | 10/10/2022 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
480 | 127457 | NGUYỄN NGỌC THỐNG | 11/27/2002 | Nam | OS.D | 10/10/2022 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
481 | 127461 | NGUYỄN CÔNG KIÊN | 11/21/1982 | Nam | CAPT | 10/10/2022 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
482 | 127462 | PHẠM CÔNG ĐÀ | 8/24/1983 | Nam | COOK | 10/10/2022 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
483 | 127469 | CAO VĂN BIÊN | 9/6/1976 | Nam | AB.E | 10/10/2022 8:00 | Chứng chỉ Panama | HOÀNG PHÁT |
484 | 127472 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 12/7/1995 | Nam | OS.D | 10/10/2022 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
485 | 127768 | TRẦN XUÂN HIẾU | 4/26/1993 | Nam | AB.D | 10/10/2022 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
486 | 128204 | NGUYỄN VĂN BẮC | 6/10/1981 | Nam | COOK | 10/10/2022 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
487 | 128395 | NGUYỄN SĨ NGHĨA | 2/3/1989 | Nam | 3/E | 10/10/2022 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỔNG CÔNG TY VẬN TẢI THỦY PETROLIMEX |
488 | 128518 | NGUYỄN PHÚC LÂM | 12/17/1992 | Nam | 2/E | 10/10/2022 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
489 | 128563 | NGUYỄN HỮU NGHIÊM | 1/20/1986 | Nam | BOSUN | 10/10/2022 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
490 | 128564 | HOÀNG VĂN HÂN | 1/29/1990 | Nam | 3/O | 10/10/2022 8:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
491 | 128568 | VŨ VIẾT DŨNG | 10/2/2000 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
492 | 128565 | NGUYỄN XUÂN TIẾN | 1/1/1966 | Nam | BOSUN | 10/10/2022 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
493 | 128569 | HOÀNG MINH CƯỜNG | 12/2/1992 | Nam | ELECTRIC | 10/10/2022 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
494 | 128572 | LƯƠNG TRUNG KIÊN | 10/3/1980 | Nam | AB.D | 10/10/2022 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
495 | 128576 | BÙI THỊ MAI | 7/10/1988 | Nữ | 10/10/2022 8:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
496 | 128582 | NGUYỄN HỮU ĐÔNG | 4/19/1986 | Nam | 1/E | 10/10/2022 8:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
497 | 128581 | HOÀNG ĐỨC HẢI | 10/5/1994 | Nam | 3/O | 10/10/2022 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
498 | 128585 | VŨ VĂN QUANG | 4/28/2001 | Nam | 10/10/2022 8:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
499 | 128586 | NGUYỄN DUY TUẤN | 3/17/2003 | Nam | M/M | 10/10/2022 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
500 | 128588 | NGUYỄN MINH TUẤN | 11/26/1976 | Nam | C/E | 10/10/2022 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
501 | 128596 | ĐINH XUÂN TÙNG | 7/25/1997 | Nam | OS | 10/10/2022 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
502 | 128602 | GAIROLA VIKASH | 6/15/1996 | Nam | 10/10/2022 8:29 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
503 | 128600 | PHẠM KIM ĐỨC | 7/4/2000 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
504 | 128605 | PHẠM NGỌC KHOA | 7/13/1996 | Nam | COOK | 10/10/2022 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
505 | 128607 | LÊ MINH NHẬT | 4/19/2000 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
506 | 128608 | NGUYỄN QUANG HUY | 9/28/1986 | Nam | 1/E | 10/10/2022 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
507 | 128610 | VŨ VĂN QUÂN | 10/8/1983 | Nam | 1/E | 10/10/2022 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
508 | 128612 | LÊ QUANG HUYNH | 4/25/2000 | Nam | OS | 10/10/2022 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
509 | 128615 | NGUYỄN VĂN ĐIỀU | 2/23/1996 | Nam | OILER | 10/10/2022 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
510 | 128616 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | 2/22/1985 | Nam | 4/E | 10/10/2022 8:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
511 | 128617 | ĐỖ VĂN ANH | 8/14/1994 | Nam | 4/E | 10/10/2022 8:45 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
512 | 128619 | LÊ ANH SƠN | 8/18/1995 | Nam | 10/10/2022 8:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
513 | 128620 | NGUYỄN VĂN NAM | 2/17/1987 | Nam | 10/10/2022 8:48 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
514 | 128621 | NGUYỄN VĂN MINH | 3/3/1985 | Nam | OILER | 10/10/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
515 | 128629 | SCHEEL HENDRIK PETER WILLY | 9/18/1977 | Nam | 10/10/2022 8:51 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài ( Apollo)(700N) (Nam) | CHI NHÁNH CỦA TỔ CHỨC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO APOLLO VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | |
516 | 128625 | PHẠM ĐỨC CHUNG | 11/27/1983 | Nam | C/E | 10/10/2022 8:52 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
517 | 128630 | HOÀNG ĐÌNH ĐẠI | 7/8/1982 | Nam | C/O | 10/10/2022 8:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
518 | 128633 | VŨ VĂN VIỆT | 8/16/1993 | Nam | AB.D | 10/10/2022 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
519 | 128639 | HỒ XUÂN THẮNG | 2/6/1970 | Nam | OILER | 10/10/2022 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
520 | 128640 | ĐỖ VIỆT ĐỨC | 10/19/1987 | Nam | 2/E | 10/10/2022 8:59 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
521 | 128644 | HOÀNG ĐẠI TIẾN | 3/28/1999 | Nam | OILER | 10/10/2022 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
522 | 128642 | HỒ SỸ ĐỨC | 8/16/1991 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
523 | 128648 | NGỮ VĂN PHONG | 11/15/1991 | Nam | OILER | 10/10/2022 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
524 | 128646 | TRẦN CAO CƯỜNG | 5/20/1989 | Nam | OILER | 10/10/2022 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
525 | 128650 | NGUYỄN VĂN TRÂN | 8/1/1975 | Nam | OILER | 10/10/2022 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
526 | 128653 | NGUYỄN VĂN MINH | 12/24/1981 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
527 | 128655 | NGUYỄN THẾ CƯỜNG | 7/23/1988 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
528 | 128656 | NGUYỄN DUY HIẾU | 6/27/1997 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
529 | 128658 | ĐỖ VIỆT HOÀNG | 12/7/2003 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
530 | 128660 | ĐẶNG ĐÌNH THIỆN | 11/15/1998 | Nam | OILER | 10/10/2022 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
531 | 128662 | NGUYỄN ĐÌNH HÓA | 10/10/2000 | Nam | OILER | 10/10/2022 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
532 | 128664 | MAI VĂN THÁI | 4/7/1995 | Nam | OILER | 10/10/2022 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
533 | 128667 | NGUYỄN TRUNG TIẾN | 12/11/2003 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
534 | 128668 | LÊ BÁ HÙNG | 5/19/1980 | Nam | OILER | 10/10/2022 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
535 | 128671 | NGUYỄN MINH DŨNG | 8/25/1993 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
536 | 128672 | VŨ THẾ ĐỨC | 11/22/1990 | Nam | AB.D | 10/10/2022 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
537 | 128675 | LƯỜNG VĂN ÚT | 11/20/1988 | Nam | BOSUN | 10/10/2022 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
538 | 128679 | NGUYỄN PHI SƠN | 5/1/1989 | Nam | 3/E | 10/10/2022 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
539 | 128680 | TRẦN TUẤN ANH | 6/5/1989 | Nam | AB.D | 10/10/2022 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
540 | 128681 | NGUYỄN THANH SƠN | 12/1/1988 | Nam | COOK | 10/10/2022 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
541 | 128685 | TRẦN VĂN MẠNH | 2/8/1971 | Nam | OILER | 10/10/2022 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
542 | 128689 | NGUYỄN ĐÌNH THUẬN | 3/2/1983 | Nam | 4/E | 10/10/2022 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
543 | 128687 | PHẠM VĂN TUẤN | 4/28/1979 | Nam | BOSUN | 10/10/2022 9:34 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
544 | 128691 | HOÀNG VŨ CHIẾN | 7/26/1989 | Nam | 2/O | 10/10/2022 9:36 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
545 | 128692 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 5/2/1989 | Nam | C/O | 10/10/2022 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
546 | 128693 | CHU VĂN NĂM | 10/26/1992 | Nam | OILER | 10/10/2022 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
547 | 128695 | ĐỖ TRÍ GIANG | 3/1/1983 | Nam | C/O | 10/10/2022 9:41 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
548 | 128696 | TRỊNH VĂN BÌNH | 8/4/1981 | Nam | C/O | 10/10/2022 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
549 | 128698 | NGUYỄN VĂN KHOA | 9/17/2004 | Nam | OILER | 10/10/2022 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
550 | 128701 | LÊ QUANG MINH | 10/2/1982 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
551 | 128702 | HOÀNG MINH TÂN | 11/30/2001 | Nam | ENGINE – CADET | 10/10/2022 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
552 | 128704 | NGUYỄN TUẤN ANH | 4/28/1986 | Nam | AB | 10/10/2022 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
553 | 128707 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 5/19/1992 | Nam | 2/O | 10/10/2022 9:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
554 | 128708 | PHẠM XUÂN HẢI | 1/16/1996 | Nam | 3/O | 10/10/2022 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
555 | 128710 | NGUYỄN VĂN SƠN | 10/10/1985 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
556 | 128713 | LÊ VĂN THƯỞNG | 10/20/2000 | Nam | COOK | 10/10/2022 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
557 | 128715 | HOÀNG VĂN CA | 10/5/1988 | Nam | DECK OFFICER | 10/10/2022 10:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
558 | 128716 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 10/9/2000 | Nam | M/M | 10/10/2022 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
559 | 128718 | PHAN ĐỨC CẢNH | 6/8/1987 | Nam | BOSUN | 10/10/2022 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
560 | 128720 | LÊ VĂN CƯỜNG | 11/14/1986 | Nam | 2/E | 10/10/2022 10:06 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
561 | 128721 | ĐỖ VĂN TỨ | 2/11/1992 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 10:09 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
562 | 128722 | NGUYỄN VIẾT NĂM | 9/13/1983 | Nam | 1/E | 10/10/2022 10:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
563 | 128723 | LÊ VĂN PHÚC | 10/5/1984 | Nam | OILER | 10/10/2022 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
564 | 128725 | BÙI QUỐC TRIỆU | 9/25/1997 | Nam | 4/E | 10/10/2022 10:15 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
565 | 128726 | HOÀNG BÁ THỊNH | 10/15/1990 | Nam | 3/O | 10/10/2022 10:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
566 | 128728 | PHẠM ĐÌNH LÊN | 3/12/1990 | Nam | AB | 10/10/2022 10:17 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
567 | 128727 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 6/14/1991 | Nam | 3/E | 10/10/2022 10:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
568 | 128730 | NGUYỄN ĐÌNH VŨ | 9/2/1991 | Nam | OILER | 10/10/2022 10:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
569 | 128733 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 10/20/1988 | Nam | OILER | 10/10/2022 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
570 | 128734 | HOÀNG TUẤN DŨNG | 11/20/1981 | Nam | OS.E | 10/10/2022 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
571 | 128737 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 1/1/1979 | Nam | C/E | 10/10/2022 10:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
572 | 128738 | ĐOÀN THANH PHONG | 2/2/1979 | Nam | OILER | 10/10/2022 10:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
573 | 128739 | LÊ VIẾT DŨNG | 6/11/1986 | Nam | OILER | 10/10/2022 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
574 | 128740 | PHẠM MINH TUẤN | 11/18/1990 | Nam | OILER | 10/10/2022 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
575 | 128741 | VŨ VĂN TIẾN | 5/25/1996 | Nam | OS | 10/10/2022 10:30 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
576 | 128742 | TÔ THANH DŨNG | 10/16/1976 | Nam | AB | 10/10/2022 10:33 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
577 | 128745 | HOÀNG HẢI DƯƠNG | 10/26/2003 | Nam | OILER | 10/10/2022 10:36 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
578 | 128746 | HOÀNG MINH SÁNG | 6/6/1997 | Nam | OS.D | 10/10/2022 10:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
579 | 128748 | PHAN MẬU PHƯƠNG | 3/15/1992 | Nam | COOK | 10/10/2022 10:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
580 | 128749 | LÊ VĂN THUYẾT | 9/15/1992 | Nam | 4/E | 10/10/2022 10:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
581 | 128750 | THÁI VĂN KHƯƠNG | 2/5/1986 | Nam | OILER | 10/10/2022 10:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
582 | 128754 | ĐÀO VĂN QUÂN | 3/25/1987 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 10:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
583 | 128755 | LÊ ĐỨC QUÍ | 12/11/1993 | Nam | 3/E | 10/10/2022 10:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
584 | 128758 | NGUYỄN VĂN VỆ | 6/24/1983 | Nam | OILER | 10/10/2022 10:47 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ VÀ BẤT ĐỘNG SẢN SEN VÀNG |
585 | 128757 | LÊ ĐỨC HẠNH | 7/6/1982 | Nam | 2/E | 10/10/2022 10:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
586 | 128760 | MAI HÙNG CƯỜNG | 2/10/1982 | Nam | OILER | 10/10/2022 10:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
587 | 128762 | LƯỜNG VĂN NHÀN | 3/10/1981 | Nam | BOSUN | 10/10/2022 10:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
588 | 128763 | VŨ VĂN KIÊN | 11/8/1981 | Nam | ELECTRIC | 10/10/2022 10:54 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
589 | 128764 | MAI VĂN PHƯƠNG | 3/24/1995 | Nam | AB.D | 10/10/2022 10:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
590 | 128765 | ĐẬU VĂN QUYẾT | 7/27/1987 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 10:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
591 | 128767 | HU, SHIHUI | 12/4/1975 | Nam | 10/10/2022 10:59 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
592 | 128766 | LÊ HỮU TÙNG | 7/2/1992 | Nam | 2/O | 10/10/2022 10:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | HP Marine |
593 | 128768 | NGUYỄN VIỆT LONG | 8/14/1988 | Nam | ELECTRIC | 10/10/2022 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
594 | 128769 | ĐOÀN PHÚ KHÁNH | 7/1/1993 | Nam | AB.D | 10/10/2022 11:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
595 | 128771 | LƯƠNG THANH SƠN | 10/6/2003 | Nam | 10/10/2022 11:04 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
596 | 128773 | LÃ NGỌC NAM | 3/4/1999 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 11:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
597 | 128774 | LÊ NGỌC SƠN | 9/23/1999 | Nam | OS.D | 10/10/2022 11:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
598 | 128778 | TRẦN VĂN HOÀN | 7/11/2000 | Nam | OILER | 10/10/2022 11:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
599 | 128805 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 5/14/1987 | Nam | 2/E | 10/10/2022 13:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
600 | 128809 | VŨ VĂN DUNG | 6/3/1983 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 13:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
601 | 128811 | TRẦN ĐỨC BẰNG | 6/16/1991 | Nam | AB.D | 10/10/2022 13:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
602 | 128813 | NGUYỄN VĂN DIỆU | 4/16/1988 | Nam | FITTER | 10/10/2022 14:03 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
603 | 128815 | LI, XIAODONG | 9/16/1989 | Nam | 10/10/2022 14:06 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
604 | 128819 | ĐẶNG VŨ LÂN | 2/18/1985 | Nam | OILER | 10/10/2022 14:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
605 | 128829 | PHẠM VĂN HUYỀN | 7/16/1985 | Nam | OILER | 10/10/2022 14:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
606 | 128833 | NGUYỄN NGỌC NAM | 12/1/2000 | Nam | ELECTRIC | 10/10/2022 14:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
607 | 128835 | TRẦN VĂN TUYÊN | 7/8/1990 | Nam | OS.D | 10/10/2022 14:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
608 | 128838 | ĐẨU THÁI BÌNH | 6/5/1996 | Nam | AB.D | 10/10/2022 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
609 | 128840 | HÀ CHÂU GIANG | 10/3/2000 | Nữ | 10/10/2022 14:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
610 | 128844 | NGUYỄN SĨ MẠNH | 1/5/1992 | Nam | OILER | 10/10/2022 14:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
611 | 128845 | THÁI TRUNG KIÊN | 6/26/1971 | Nam | COOK | 10/10/2022 14:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
612 | 128846 | CHU VĂN NAM | 7/18/1990 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 14:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Sao Viet Transco |
613 | 128935 | TRỊNH VĂN PHÚ | 5/9/1981 | Nam | CAPT | 10/10/2022 14:41 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
614 | 128937 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 9/4/1991 | Nam | ENGINE OFFICER | 10/10/2022 14:43 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
615 | 128940 | ĐÀO THỊ MƠ | 10/28/1980 | Nữ | 10/10/2022 14:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
616 | 128941 | HOÀNG VĂN QUỐC | 3/2/2002 | Nam | OILER | 10/10/2022 14:52 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
617 | 128947 | LÊ XUÂN SƠN | 10/25/1993 | Nam | AB.E | 10/10/2022 15:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
618 | 128948 | HOÀNG BẢO DUY | 11/5/1998 | Nam | 10/10/2022 15:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
619 | 128950 | NGÔ THANH PHƯƠNG | 8/24/2000 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 15:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
620 | 128953 | THÂN VĂN HẬU | 9/8/1998 | Nam | SAILOR | 10/10/2022 15:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
621 | 128956 | NGÔ VĂN MINH | 6/11/1989 | Nam | BOSUN | 10/10/2022 15:10 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
622 | 128959 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 8/9/2001 | Nam | AB.E | 10/10/2022 15:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
623 | 128966 | VŨ DUY ĐẠT | 10/12/1981 | Nam | FITTER | 10/10/2022 15:19 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
624 | 128970 | LÊ THANH CHÍNH | 6/16/1976 | Nam | C/E | 10/10/2022 15:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
625 | 128985 | HÀ VĂN THUYẾT | 5/1/1997 | Nam | 10/10/2022 15:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
626 | 128986 | TRẦN NGỌC CƯỜNG | 9/6/1985 | Nam | 10/10/2022 16:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
627 | 128995 | HÀ VĂN MINH | 2/8/2002 | Nam | 10/10/2022 16:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
628 | 128996 | ĐẶNG THỊ CHÍN | 7/7/2001 | Nữ | 10/10/2022 16:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
629 | 128997 | MẠC VĂN NGHIỆP | 1/23/1987 | Nam | 10/10/2022 16:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
630 | 128998 | ĐỖ TRƯỜNG MINH ( ĐỖ VĂN THÀNH ) | 4/1/1984 | Nam | 10/10/2022 16:49 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
631 | 129072 | BÙI TUẤN ANH | 4/5/1997 | Nam | OILER | 10/11/2022 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
632 | 129076 | NGUYỄN QUỐC TRUNG | 11/17/1996 | Nam | SAILOR | 10/11/2022 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
633 | 129079 | NGUYỄN CÔNG KHUY | 7/16/1977 | Nam | OILER | 10/11/2022 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
634 | 129083 | TRẦN VĂN DŨNG | 5/24/1988 | Nam | OILER | 10/11/2022 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
635 | 129087 | HOÀNG THẾ LÀNH | 1/20/1988 | Nam | OS.E | 10/11/2022 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
636 | 129090 | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | 4/20/1990 | Nam | FITTER | 10/11/2022 7:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
637 | 129097 | NGUYỄN VIẾT XÔ | 10/2/1986 | Nam | SAILOR | 10/11/2022 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
638 | 129103 | HÀ VĂN GIANG | 4/10/1979 | Nam | OS.E | 10/11/2022 8:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
639 | 129107 | PHẠM VĂN HẢI | 9/26/1998 | Nam | OILER | 10/11/2022 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
640 | 129113 | TRẦN MINH THÀNH | 6/3/1987 | Nam | AB.E | 10/11/2022 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
641 | 129117 | HÀ VĂN THÀNH | 5/9/2002 | Nam | AB.E | 10/11/2022 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
642 | 129116 | PHẠM VĂN VŨ | 10/10/1992 | Nam | 3/O | 10/11/2022 8:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
643 | 129119 | NGUYỄN VĂN SƠN | 7/7/1986 | Nam | AB.D | 10/11/2022 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
644 | 129125 | NGUYỄN VĂN HẬU | 7/6/1996 | Nam | WPR | 10/11/2022 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
645 | 129126 | BÙI VĂN THÀNH | 10/15/1979 | Nam | OS.D | 10/11/2022 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
646 | 129128 | GUO QINGHUA | 10/4/1969 | Nam | 10/11/2022 8:16 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
647 | 129133 | HỒ QUỐC THÔNG | 8/27/1983 | Nam | OS.D | 10/11/2022 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
648 | 129132 | PHẠM NGỌC LINH | 9/4/1982 | Nam | C/E | 10/11/2022 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
649 | 129138 | NGUYỄN VĂN BỐN | 8/16/1994 | Nam | SAILOR | 10/11/2022 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
650 | 129147 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 6/22/1989 | Nam | 3/O | 10/11/2022 8:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
651 | 129151 | ĐỖ THÀNH CÔNG | 8/4/1983 | Nam | SAILOR | 10/11/2022 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
652 | 129155 | PHẠM KHÁNH DUY | 10/25/1995 | Nam | OS.D | 10/11/2022 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
653 | 129165 | BÙI ĐÌNH HÀ | 11/11/1984 | Nam | 2/E | 10/11/2022 8:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
654 | 129171 | LƯU VĂN ĐẠI | 4/8/1966 | Nam | C/E | 10/11/2022 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
655 | 129175 | ĐỖ ĐÌNH HUỲNH | 10/17/1986 | Nam | 3/O | 10/11/2022 8:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
656 | 129176 | ĐỖ VĂN DƯƠNG | 1/3/1987 | Nam | OILER | 10/11/2022 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
657 | 129180 | PHẠM VĂN LUẬT | 2/17/1982 | Nam | OILER | 10/11/2022 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
658 | 129184 | ĐỖ VĂN TIẾN | 11/25/1993 | Nam | SAILOR | 10/11/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
659 | 129193 | PHẠM VĂN ĐIỀM | 3/7/1993 | Nam | COOK | 10/11/2022 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
660 | 129199 | PHẠM HUY PHÚC | 6/22/1981 | Nam | FITTER | 10/11/2022 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
661 | 129202 | LÊ QUÝ QUỲNH | 8/21/1983 | Nam | C/E | 10/11/2022 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
662 | 129208 | NGÔ XUÂN ĐỨC | 8/7/2000 | Nam | AB.E | 10/11/2022 8:59 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NOSCO |
663 | 129217 | MAI ĐÌNH ĐÔNG | 1/2/1986 | Nam | 2/E | 10/11/2022 9:09 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
664 | 129222 | NGUYỄN TUẤN ANH | 3/18/1991 | Nam | 2/E | 10/11/2022 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
665 | 129224 | NGUYỄN VĂN HOẠT | 8/10/1990 | Nam | 3/O | 10/11/2022 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
666 | 129226 | TRIỆU HỒNG QUÝ | 1/5/1984 | Nam | AB.D | 10/11/2022 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
667 | 129232 | NGUYỄN TIẾN LÀNH | 5/26/1990 | Nam | 4/E | 10/11/2022 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
668 | 129234 | NGUYỄN DUY TUẤN | 6/13/1993 | Nam | SAILOR | 10/11/2022 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
669 | 129235 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 9/13/1988 | Nam | 4/E | 10/11/2022 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
670 | 129237 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 7/16/1984 | Nam | OILER | 10/11/2022 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
671 | 129238 | NGUYỄN THANH HUY | 1/1/1993 | Nam | OS | 10/11/2022 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
672 | 129240 | WANG, WEICHEN | 12/29/1996 | Nam | 10/11/2022 9:30 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
673 | 129243 | XIAO, QINGJIU | 8/8/1990 | Nam | 10/11/2022 9:34 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
674 | 129244 | CHEN, ZHENYU | 3/1/1982 | Nam | 10/11/2022 9:35 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
675 | 129247 | HÀ QUANG ĐÔ | 3/17/1983 | Nam | BOSUN | 10/11/2022 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
676 | 129249 | NGUYỄN LONG KHÁNH | 6/7/1998 | Nam | OILER | 10/11/2022 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
677 | 129251 | HOÀNG TRUNG THÀNH | 8/10/1981 | Nam | FITTER | 10/11/2022 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
678 | 129252 | LÊ ĐỨC MINH | 10/22/1992 | Nam | SAILOR | 10/11/2022 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
679 | 129256 | PHẠM PHÚ NAM | 2/4/2002 | Nam | DECK – CADET | 10/11/2022 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
680 | 129259 | PHẠM TIẾN QUÂN | 9/29/1981 | Nam | AB.D | 10/11/2022 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
681 | 129260 | PHẠM VĂN NGỌC | 8/25/1990 | Nam | C/O | 10/11/2022 9:59 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
682 | 129265 | LÊ QUANG CHIẾN | 4/6/2000 | Nam | AB.E | 10/11/2022 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
683 | 129266 | ĐÀO VĂN HẢI | 5/20/1981 | Nam | C/E | 10/11/2022 10:08 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | VINIC |
684 | 129268 | TRỊNH VĂN THẮNG | 10/21/1982 | Nam | OILER | 10/11/2022 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hồng Sơn |
685 | 129274 | PHẠM MINH ĐỨC | 6/15/1988 | Nam | OILER | 10/11/2022 10:17 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
686 | 129276 | NGUYỄN VĂN BIỂN | 2/10/1986 | Nam | OS.E | 10/11/2022 10:33 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
687 | 129277 | ĐỖ VĂN ĐẬU | 6/6/1981 | Nam | OILER | 10/11/2022 10:36 | Chứng chỉ Panama | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
688 | 129278 | HOÀNG QUỐC HUY | 7/27/1981 | Nam | SAILOR | 10/11/2022 10:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
689 | 129279 | PHẠM XUÂN HƯỞNG | 9/15/1986 | Nam | SAILOR | 10/11/2022 10:41 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
690 | 129282 | VŨ ĐỨC HÙNG | 1/2/1982 | Nam | CAPT | 10/11/2022 10:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
691 | 129283 | TÀO NGỌC TÂN | 10/7/1986 | Nam | 2/E | 10/11/2022 10:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
692 | 129285 | PHẠM DUY TUẤN | 5/2/1989 | Nam | AB.D | 10/11/2022 10:56 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
693 | 129286 | NGUYỄN VĂN HÀO | 6/20/1978 | Nam | ELECTRIC | 10/11/2022 10:58 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
694 | 129288 | BÙI ĐỨC NGUYÊN | 2/28/1971 | Nam | DECK OFFICER | 10/11/2022 11:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
695 | 129289 | HOÀNG VĂN MẠNH | 7/7/1993 | Nam | OS.D | 10/11/2022 11:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
696 | 129290 | NGUYỄN VĂN PHÒNG | 5/28/1990 | Nam | 2/O | 10/11/2022 11:16 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
697 | 129293 | NGUYỄN HỮU LINH | 10/20/1993 | Nam | SAILOR | 10/11/2022 11:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Sao Viet Transco |
698 | 129310 | ĐÀO THỊ MƠ | 10/28/1980 | Nữ | 10/11/2022 13:44 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
699 | 129316 | TRẦN ÁNH DƯƠNG | 1/3/1973 | Nam | C/E | 10/11/2022 13:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
700 | 129321 | LÊ TUẤN TÀI | 12/27/2000 | Nam | OS.D | 10/11/2022 13:54 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
701 | 129325 | LƯU XUÂN HẬU | 11/29/1995 | Nam | AB.E | 10/11/2022 13:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
702 | 129329 | PHẠM QUỐC DUY | 10/3/1985 | Nam | 3/E | 10/11/2022 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
703 | 129338 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 9/6/1988 | Nam | 2/O | 10/11/2022 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
704 | 129343 | NGUYỄN VIẾT THÀNH | 6/27/1985 | Nam | BOSUN | 10/11/2022 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | NOSCO |
705 | 129353 | NGUYỄN XUÂN CƯỜNG | 10/16/1995 | Nam | AB.D | 10/11/2022 14:28 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
706 | 129355 | BÙI QUANG KHÁNH | 10/31/1990 | Nam | 2/E | 10/11/2022 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
707 | 129356 | NGUYỄN MẠNH CHIẾN | 12/25/1995 | Nam | AB.E | 10/11/2022 14:33 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
708 | 129358 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 3/22/1993 | Nam | OILER | 10/11/2022 14:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
709 | 129366 | NGUYỄN THỐNG NHẤT | 8/2/1986 | Nam | 4/E | 10/11/2022 14:39 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
710 | 129368 | ĐÀO MINH KHUÊ | 12/2/1999 | Nam | OS.D | 10/11/2022 14:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
711 | 129415 | PHẠM THỊ HÀ | 7/26/1982 | Nữ | 10/11/2022 19:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
712 | 129416 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 1/1/1985 | Nữ | 10/11/2022 19:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
713 | 129417 | VŨ TRƯỜNG AN | 1/1/1968 | Nam | 10/11/2022 19:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
714 | 129418 | HOÀNG HỮU HÒA | 1/1/1986 | Nam | 10/11/2022 19:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
715 | 129419 | NGUYỄN THỊ THẢO | 1/1/1992 | Nữ | 10/11/2022 19:42 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
716 | 129420 | VŨ THỊ CHI | 1/1/1990 | Nữ | 10/11/2022 19:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
717 | 129421 | PHẠM VĂN THÀNH | 1/1/1980 | Nam | 10/11/2022 19:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
718 | 129422 | BÙI THỊ KIM THOA | 1/1/1987 | Nữ | 10/11/2022 19:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
719 | 129423 | PHẠM VĂN VŨ | 1/1/1968 | Nam | 10/11/2022 19:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
720 | 129479 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 10/14/1989 | Nam | 3/O | 10/12/2022 7:39 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
721 | 129486 | HOÀNG VĂN TIỀN | 7/14/1988 | Nam | 3/O | 10/12/2022 7:43 | Chứng chỉ Panama | SUMASER |
722 | 129491 | NGUYỄN CÔNG CƯƠNG | 9/21/1991 | Nam | 3/O | 10/12/2022 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
723 | 129496 | CAO XUÂN HẠNH | 10/10/1983 | Nam | OILER | 10/12/2022 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
724 | 129501 | PHẠM VĂN VINH | 4/12/1995 | Nam | OS.D | 10/12/2022 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
725 | 129506 | KHỔNG MINH HIẾU | 10/9/1998 | Nam | OILER | 10/12/2022 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
726 | 129511 | TRẦN ĐỨC HÙNG | 10/20/1995 | Nam | OILER | 10/12/2022 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
727 | 129516 | NGUYỄN CÔNG CA | 7/7/1977 | Nam | C/E | 10/12/2022 7:55 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
728 | 129519 | PHẠM ĐỨC CHỈNH | 11/1/1989 | Nam | AB.D | 10/12/2022 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
729 | 129529 | NGUYỄN TIẾN ĐÔNG | 12/17/1983 | Nam | CAPT | 10/12/2022 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
730 | 129533 | ĐỖ TIẾN HẢI | 10/2/1993 | Nam | OS.E | 10/12/2022 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
731 | 129543 | TRƯƠNG VĂN TUẤN | 6/2/1990 | Nam | OS.E | 10/12/2022 8:06 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
732 | 129552 | PHẠM VĂN ĐIỆP | 12/10/1978 | Nam | C/E | 10/12/2022 8:11 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
733 | 129555 | HOÀNG VĂN NHƯỜNG | 8/31/1991 | Nam | OS.D | 10/12/2022 8:15 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
734 | 129558 | PHẠM VĂN THỦY | 9/12/1976 | Nam | SAILOR | 10/12/2022 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
735 | 129564 | NGUYỄN XUÂN THẮNG | 3/15/1974 | Nam | C/E | 10/12/2022 8:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
736 | 129569 | ĐẶNG QUANG DŨNG | 1/20/1989 | Nam | C/O | 10/12/2022 8:21 | Chứng chỉ Panama | PACIFIC MARINE |
737 | 129572 | LÊ HỒNG MINH | 2/1/1985 | Nam | 10/12/2022 8:22 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
738 | 129578 | ĐỖ BÁ CƯƠNG | 8/9/1987 | Nam | 2/E | 10/12/2022 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
739 | 129580 | PHẠM VĂN THƯỜNG | 12/28/1989 | Nam | 10/12/2022 8:26 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
740 | 129584 | ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH | 2/18/2003 | Nữ | 10/12/2022 8:28 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
741 | 129587 | NGUYỄN QUANG CHIẾN | 2/18/2000 | Nam | OS.D | 10/12/2022 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
742 | 129593 | NGUYỄN VĂN DUY | 12/4/1993 | Nam | 4/E | 10/12/2022 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
743 | 129608 | NGÔ VĂN NHẬT | 1/11/1980 | Nam | CAPT | 10/12/2022 8:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
744 | 129611 | ĐOÀN ANH QUÝ | 9/14/1991 | Nam | OILER | 10/12/2022 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
745 | 129616 | VŨ MẠNH HÀ | 12/17/1974 | Nam | COOK | 10/12/2022 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
746 | 129620 | NGUYỄN BÁ TẤN | 4/8/1973 | Nam | BOSUN | 10/12/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
747 | 129623 | TANAKA KENICHI | 9/22/1969 | Nam | 10/12/2022 8:51 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
748 | 129624 | TRẦN THÀNH PHÚC | 12/27/1999 | Nam | SAILOR | 10/12/2022 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
749 | 129629 | XIA, LIANG | 7/3/1986 | Nam | 10/12/2022 8:54 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
750 | 129633 | LIU, BING | 11/1/1981 | Nam | 10/12/2022 8:56 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
751 | 129637 | TRẦN THANH BẰNG | 6/20/1986 | Nam | C/O | 10/12/2022 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
752 | 129638 | HOÀNG THANH HẢI | 9/24/1997 | Nam | ELECTRIC | 10/12/2022 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
753 | 129642 | PHAN ANH TUẤN | 12/10/1992 | Nam | OILER | 10/12/2022 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
754 | 129644 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 10/16/1985 | Nam | 2/O | 10/12/2022 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
755 | 129648 | LƯU HỒNG HOÀN | 5/19/1981 | Nam | FITTER | 10/12/2022 9:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
756 | 129651 | ĐINH VĂN ĐẠI | 5/3/1996 | Nam | 3/O | 10/12/2022 9:09 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
757 | 129657 | LEE WONSIN | 5/4/1987 | Nam | 10/12/2022 9:21 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
758 | 129658 | ĐÀO VIẾT QUANG | 5/23/1994 | Nam | 3/O | 10/12/2022 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
759 | 129660 | YOON JONG BIN | 11/16/1989 | Nam | 10/12/2022 9:24 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
760 | 129662 | ĐÀO XUÂN TUYỀN | 2/18/1991 | Nam | 4/E | 10/12/2022 9:28 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
761 | 129665 | PHẠM VĂN THƯỞNG | 9/16/1987 | Nam | 2/O | 10/12/2022 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
762 | 129669 | TRẦN VĂN ĐỨC | 9/26/1994 | Nam | AB.E | 10/12/2022 9:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
763 | 129670 | NGUYỄN MINH KIÊN | 1/25/1996 | Nam | SAILOR | 10/12/2022 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
764 | 129671 | CAO TIẾN MINH | 4/18/1985 | Nam | C/E | 10/12/2022 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
765 | 129673 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 7/2/1993 | Nam | SAILOR | 10/12/2022 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
766 | 129674 | THÁI BÁ NGUYÊN | 5/29/2000 | Nam | AB.D | 10/12/2022 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
767 | 129675 | NGUYỄN QUỐC NGỌC | 9/19/1973 | Nam | 10/12/2022 9:49 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
768 | 129676 | HỨA VIẾT BẮC | 10/31/1999 | Nam | OS | 10/12/2022 9:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
769 | 129677 | TRẦN CÔNG TRUNG | 2/22/1996 | Nam | AB.D | 10/12/2022 9:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | SMR MARINE |
770 | 129683 | HOÀNG THU HƯƠNG | 10/17/1989 | Nữ | 10/12/2022 10:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
771 | 129684 | VÕ THỊ THU HIỀN | 7/30/1992 | Nữ | 10/12/2022 10:13 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
772 | 129686 | TRẦN THẾ GIANG | 9/24/1991 | Nam | AB.D | 10/12/2022 10:14 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
773 | 129687 | ĐINH XUÂN THẠNH | 12/24/1986 | Nam | 2/E | 10/12/2022 10:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
774 | 129689 | LÊ VĂN NGỌC | 6/12/1991 | Nam | 4/E | 10/12/2022 10:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
775 | 129690 | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG | 10/28/1991 | Nam | OILER | 10/12/2022 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
776 | 129692 | NGUYỄN VĂN THÊM | 12/30/1985 | Nam | 10/12/2022 10:23 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
777 | 129693 | NGUYỄN HUY HÙNG | 9/7/1985 | Nam | CAPT | 10/12/2022 10:25 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
778 | 129695 | NGUYỄN HUY HÙNG | 9/7/1985 | Nam | 10/12/2022 10:30 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
779 | 129700 | BÙI VĂN THỨC | 9/6/1992 | Nam | OILER | 10/12/2022 10:36 | Chứng chỉ Panama | NST |
780 | 129750 | THÁI HOÀNG HẢI | 9/10/1979 | Nam | OILER | 10/12/2022 14:08 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
781 | 129757 | NGUYỄN QUANG HUY | 9/1/1994 | Nam | OILER | 10/12/2022 14:11 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
782 | 129761 | NGUYỄN MẠNH TUẤN | 7/25/1990 | Nam | 2/O | 10/12/2022 14:16 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
783 | 129764 | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | 3/10/1998 | Nam | AB.E | 10/12/2022 14:18 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
784 | 129767 | NGUYỄN QUANG SÁNG | 12/7/1978 | Nam | DECK OFFICER | 10/12/2022 14:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTSC-GS |
785 | 129769 | PHẠM ĐĂNG NINH | 1/7/1981 | Nam | C/E | 10/12/2022 14:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
786 | 129772 | NGUYỄN ĐỨC SƠN | 5/13/1993 | Nam | AB.D | 10/12/2022 14:27 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
787 | 129778 | HOÀNG ĐÌNH LONG | 3/24/1994 | Nam | 4/E | 10/12/2022 14:28 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
788 | 129777 | NGUYỄN KIM CƯỜNG | 10/10/1978 | Nam | COOK | 10/12/2022 14:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
789 | 129779 | TRẦN TIẾN THỨC | 12/17/1990 | Nam | 4/E | 10/12/2022 14:30 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
790 | 129780 | NGUYỄN VĂN MINH | 6/12/1991 | Nam | 4/E | 10/12/2022 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
791 | 129788 | ĐÀO XUÂN QUÝ | 2/10/1984 | Nam | SAILOR | 10/12/2022 14:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
792 | 129791 | HỒ SỸ BẢO | 8/7/2000 | Nam | M/M | 10/12/2022 14:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
793 | 129795 | NGUYỄN HẢI TRƯỜNG | 11/16/1998 | Nam | 3/O | 10/12/2022 14:51 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
794 | 129797 | LÊ VÂN CHI | 7/25/2001 | Nữ | 10/12/2022 14:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
795 | 129801 | NGUYỄN MẠNH TRÁNG | 9/21/1985 | Nam | AB.D | 10/12/2022 15:03 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
796 | 129807 | NGUYỄN QUANG QUÝ | 8/14/1973 | Nam | COOK | 10/12/2022 15:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
797 | 129816 | LÊ XUÂN THÔNG | 2/22/1992 | Nam | AB.E | 10/12/2022 15:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
798 | 129818 | NGUYỄN SĨ CHIẾN | 11/22/1986 | Nam | 10/12/2022 15:48 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
799 | 129880 | VŨ NGỌC LỢI | 10/23/1992 | Nam | FITTER | 10/13/2022 7:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
800 | 129887 | CAO VĂN CƯỜNG | 1/2/2000 | Nam | AB.D | 10/13/2022 7:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
801 | 129893 | NGUYỄN BÍNH DẦN | 9/25/1986 | Nam | 2/E | 10/13/2022 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
802 | 129894 | LÊ VIỆT HÙNG | 2/18/1990 | Nam | 2/E | 10/13/2022 7:47 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
803 | 129897 | HOÀNG DƯƠNG | 7/27/1983 | Nam | AB.D | 10/13/2022 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
804 | 129902 | NGUYỄN HỮU TÀI | 8/18/1999 | Nam | AB.D | 10/13/2022 7:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
805 | 129908 | TRẦN ĐỨC THỌ | 6/20/1986 | Nam | OILER | 10/13/2022 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
806 | 129911 | BÙI DUY LINH | 3/19/1996 | Nam | OS.D | 10/13/2022 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
807 | 129914 | THÁI VĂN HUỲNH | 11/20/1989 | Nam | AB.E | 10/13/2022 7:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
808 | 129918 | HOÀNG ANH NHẬT | 8/15/1992 | Nam | OILER | 10/13/2022 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
809 | 129922 | ĐẬU VĂN BIÊN | 4/19/1995 | Nam | OILER | 10/13/2022 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
810 | 129926 | NGUYỄN VĂN HUÂN | 2/15/1987 | Nam | SAILOR | 10/13/2022 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
811 | 129927 | ĐẶNG ĐÔN HƯỞNG | 6/16/1991 | Nam | OS.D | 10/13/2022 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
812 | 129931 | HỒ XUÂN NGỌC | 9/28/1992 | Nam | OILER | 10/13/2022 8:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
813 | 129933 | TRẦN QUỐC BẢO | 11/10/1998 | Nam | AB.E | 10/13/2022 8:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
814 | 129937 | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 8/15/1980 | Nam | CAPT | 10/13/2022 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
815 | 129938 | DƯƠNG KHẮC HƯNG | 2/6/1980 | Nam | C/E | 10/13/2022 8:03 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
816 | 129946 | NGUYỄN HOÀNG PHI | 2/4/1997 | Nam | SAILOR | 10/13/2022 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
817 | 129950 | LƯU QUANG QUẢNG | 3/18/1985 | Nam | 2/O | 10/13/2022 8:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
818 | 129951 | NGUYỄN THANH VƯỢNG | 2/2/1990 | Nam | OS.D | 10/13/2022 8:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
819 | 129955 | HOÀNG TRỌNG LỰC | 11/29/2002 | Nam | SAILOR | 10/13/2022 8:11 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
820 | 129960 | NGUYỄN QUYẾT TIẾN | 10/13/1985 | Nam | SAILOR | 10/13/2022 8:13 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
821 | 129964 | ĐẶNG HỒNG PHONG | 12/5/2001 | Nam | SAILOR | 10/13/2022 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
822 | 129969 | LÊ VĂN UY | 12/25/1986 | Nam | OS.D | 10/13/2022 8:17 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
823 | 129973 | LÊ VĂN LUYẾN | 9/2/1991 | Nam | OILER | 10/13/2022 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
824 | 129976 | NGUYỄN VĂN LUẬN | 10/23/1984 | Nam | SAILOR | 10/13/2022 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TTC |
825 | 129978 | NGUYỄN BẢO LONG | 12/25/1988 | Nam | 3/O | 10/13/2022 8:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
826 | 129983 | NGUYỄN ĐỨC VINH | 8/24/1986 | Nam | CAPT | 10/13/2022 8:20 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
827 | 129986 | VŨ DUY TÙNG | 7/17/1993 | Nam | AB.D | 10/13/2022 8:23 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
828 | 129989 | VÕ CÔNG HẬU | 6/15/1991 | Nam | 2/E | 10/13/2022 8:23 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
829 | 129995 | PHẠM VĂN DIỄN | 5/18/1990 | Nam | 2/O | 10/13/2022 8:25 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
830 | 129998 | DƯƠNG HỒNG SỸ | 6/28/1972 | Nam | C/O | 10/13/2022 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
831 | 130000 | TRẦN VĂN THẮNG | 6/6/1976 | Nam | COOK | 10/13/2022 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
832 | 130005 | ĐÀM THÀNH ĐẠT | 2/10/2000 | Nam | 10/13/2022 8:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
833 | 130007 | NGUYỄN VĂN QUANG | 11/24/1994 | Nam | AB.E | 10/13/2022 8:32 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NOSCO |
834 | 130011 | HOÀNG MINH QUÂN | 3/27/2004 | Nam | OILER | 10/13/2022 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
835 | 130010 | NGUYỄN TRƯỜNG SINH | 7/2/1987 | Nam | AB.D | 10/13/2022 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
836 | 130015 | NGUYỄN ĐỨC ĐOÀN | 3/15/1970 | Nam | COOK | 10/13/2022 8:36 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
837 | 130016 | LÊ BÁ VƯƠNG | 10/27/1996 | Nam | SAILOR | 10/13/2022 8:37 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
838 | 130020 | HẮC VĂN NGA | 6/3/1979 | Nam | CAPT | 10/13/2022 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
839 | 130024 | PHẠM MINH HIẾU | 10/6/1987 | Nam | 10/13/2022 8:40 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
840 | 130025 | VŨ THÀNH LONG | 2/3/1976 | Nam | OILER | 10/13/2022 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
841 | 130026 | ZHU, TAOJIE | 1/2/1970 | Nam | 10/13/2022 8:42 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
842 | 130027 | NGUYỄN THẮNG | 7/3/1980 | Nam | OILER | 10/13/2022 8:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
843 | 130028 | LÊ NGỌC KHÁNH | 5/4/1979 | Nam | AB.E | 10/13/2022 8:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
844 | 130033 | PHẠM QUỐC HỘI | 10/2/1991 | Nam | 4/E | 10/13/2022 8:47 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
845 | 130037 | ĐỖ VĂN KHOA | 3/12/1986 | Nam | AB.E | 10/13/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
846 | 130041 | TRẦN ANH QUYẾT | 1/19/1985 | Nam | OILER | 10/13/2022 8:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
847 | 130044 | VŨ THẾ HẢI | 12/28/1968 | Nam | BOSUN | 10/13/2022 8:51 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
848 | 130047 | NGUYỄN VĂN TẤN | 8/5/1992 | Nam | AB.D | 10/13/2022 8:53 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
849 | 130050 | NGÔ VĂN CHĂM | 11/6/1994 | Nam | 2/O | 10/13/2022 8:55 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
850 | 130053 | TẠ QUANG CẢNH | 8/14/1997 | Nam | 3/O | 10/13/2022 8:55 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
851 | 130057 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 8/21/1987 | Nam | DECK FITTER | 10/13/2022 8:58 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
852 | 130061 | LẠI THẾ ĐẠI | 7/8/1985 | Nam | FITTER | 10/13/2022 9:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
853 | 130059 | TRẦN VĂN TỨ | 9/17/1991 | Nam | AB.D | 10/13/2022 9:01 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
854 | 130063 | BÁCH VĂN SÁU | 10/6/1986 | Nam | AB.D | 10/13/2022 9:03 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NOSCO |
855 | 130067 | ĐẬU TRỌNG THÀNH | 12/15/1983 | Nam | OILER | 10/13/2022 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
856 | 130069 | VŨ THÁI NGỌC | 2/20/1992 | Nam | 2/E | 10/13/2022 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
857 | 130071 | NGUYỄN PHÚ HUỆ | 10/28/1983 | Nam | C/E | 10/13/2022 9:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
858 | 130074 | TRẦN ĐÌNH QUYẾT | 8/7/1987 | Nam | FITTER | 10/13/2022 9:09 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
859 | 130076 | MAI VĂN PHÚC | 6/15/1990 | Nam | 3/O | 10/13/2022 9:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
860 | 130077 | QUÁCH PHÚ QUÝ | 7/10/1998 | Nam | OILER | 10/13/2022 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
861 | 130079 | PHẠM VĂN QUANG | 10/4/1999 | Nam | SAILOR | 10/13/2022 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
862 | 130078 | NGÔ XUÂN THỤ | 11/8/1998 | Nam | AB.D | 10/13/2022 9:18 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
863 | 130080 | NGUYỄN VIẾT NAM | 9/3/1998 | Nam | OS | 10/13/2022 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
864 | 130081 | ĐINH VĂN TRƯỜNG | 8/22/1988 | Nam | 1/E | 10/13/2022 9:21 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
865 | 130082 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 4/5/1978 | Nam | CAPT | 10/13/2022 9:21 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
866 | 130085 | HOÀNG PHI HÙNG | 12/28/1985 | Nam | FITTER | 10/13/2022 9:23 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
867 | 130086 | VŨ HỮU HẢI | 9/3/1995 | Nam | COOK | 10/13/2022 9:25 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
868 | 130090 | BÙI QUÝ PHONG | 7/1/1990 | Nam | C/O | 10/13/2022 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
869 | 130092 | HOÀNG THẾ HIỆP | 4/15/1995 | Nam | COOK | 10/13/2022 9:29 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
870 | 130098 | LÊ VĂN HẬU | 10/13/1992 | Nam | OILER | 10/13/2022 9:40 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
871 | 130100 | HOÀNG VĂN CHUNG | 9/8/1984 | Nam | COOK | 10/13/2022 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
872 | 130102 | VŨ MẠNH TUẤN | 9/13/1979 | Nam | 2/O | 10/13/2022 10:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
873 | 130104 | NGUYỄN VĂN SƠN | 10/2/1997 | Nam | AB.D | 10/13/2022 10:08 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
874 | 130107 | PHẠM ĐỨC TRÌNH | 10/20/1992 | Nam | OS.E | 10/13/2022 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
875 | 130108 | ĐOÀN VĂN HẠNH | 5/25/1983 | Nam | CAPT | 10/13/2022 10:23 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
876 | 130113 | NGUYỄN MẠNH LINH | 6/28/1993 | Nam | AB.D | 10/13/2022 10:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
877 | 130115 | NGUYỄN QUỐC HUY | 9/2/1989 | Nam | AB.D | 10/13/2022 10:41 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
878 | 130164 | VŨ HỒNG QUYẾT | 4/22/1979 | Nam | CAPT | 10/13/2022 14:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
879 | 130171 | PHẠM VĂN TÚ | 6/11/1997 | Nam | AB.D | 10/13/2022 14:11 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
880 | 130173 | NGUYỄN VĂN DIỄN | 4/4/1992 | Nam | OILER | 10/13/2022 14:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
881 | 130175 | VŨ VĂN HOÀNG | 6/8/1992 | Nam | 2/E | 10/13/2022 14:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
882 | 130177 | ĐỖ HẢI QUÂN | 5/22/1991 | Nam | 2/O | 10/13/2022 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
883 | 130181 | NGUYỄN TUẤN DƯƠNG | 11/22/1988 | Nam | SAILOR | 10/13/2022 14:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
884 | 130184 | ĐỒNG QUANG THUẬN | 12/5/1978 | Nam | 3/E | 10/13/2022 14:31 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
885 | 130185 | ĐỖ NHƯ Ý | 5/12/1971 | Nam | FITTER | 10/13/2022 14:35 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
886 | 130192 | LÊ VĂN TOÀN | 4/6/2001 | Nam | OS.D | 10/13/2022 14:40 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
887 | 130193 | ĐẶNG XUÂN NINH | 10/10/1989 | Nam | 2/O | 10/13/2022 14:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
888 | 130196 | ĐỖ VĂN TUÂN | 8/5/1991 | Nam | 3/E | 10/13/2022 14:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
889 | 130200 | VŨ ANH TUẤN | 10/13/1995 | Nam | OILER | 10/13/2022 14:50 | Chứng chỉ Panama | VCC |
890 | 130202 | PHẠM QUỐC TÂM | 1/5/1980 | Nam | 2/E | 10/13/2022 14:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
891 | 130206 | BÙI ĐỨC SƠN | 8/29/1986 | Nam | C/O | 10/13/2022 14:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
892 | 130209 | NGUYỄN THÀNH ĐẢNG | 4/15/1983 | Nam | C/E | 10/13/2022 15:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
893 | 130210 | NGUYỄN TRUNG CƯƠNG | 1/11/1960 | Nam | 10/13/2022 15:05 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
894 | 130211 | PHẠM VĂN ĐẠI | 8/3/1984 | Nam | AB.D | 10/13/2022 15:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
895 | 130224 | TRẦN THẾ LÂM | 8/23/1997 | Nam | AB.D | 10/13/2022 15:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
896 | 130309 | NGÔ XUÂN HOÀNG | 11/13/1993 | Nam | 4/E | 10/14/2022 7:40 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
897 | 130318 | NGUYỄN TRỌNG VỌNG | 10/10/1987 | Nam | 2/E | 10/14/2022 7:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
898 | 130323 | NGUYỄN VĂN SỬU | 7/8/1988 | Nam | AB.E | 10/14/2022 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
899 | 130327 | NGUYỄN TRẦN VŨ | 8/17/1997 | Nam | OILER | 10/14/2022 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
900 | 130335 | NGUYỄN VIẾT VĂN | 7/10/1986 | Nam | AB.D | 10/14/2022 7:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
901 | 130344 | VÕ MINH THANH | 6/6/1988 | Nam | 10/14/2022 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | TỰ DO | |
902 | 130348 | ĐỖ MẠNH VIỆT | 7/8/1988 | Nam | 2/E | 10/14/2022 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
903 | 130362 | PHẠM THÀNH TRUNG | 3/30/1988 | Nam | 3/E | 10/14/2022 8:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
904 | 130366 | TRẦN VĂN TRỊ | 10/2/1991 | Nam | OILER | 10/14/2022 8:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
905 | 130371 | VŨ VIẾT PHÚC | 9/5/1982 | Nam | SAILOR | 10/14/2022 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
906 | 130380 | ĐÀO MINH NHẬT | 6/23/1991 | Nam | 3/O | 10/14/2022 8:11 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
907 | 130387 | KHÚC PHƯƠNG NAM | 5/6/1996 | Nam | AB.D | 10/14/2022 8:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
908 | 130394 | CAO HIẾU | 6/2/1993 | Nam | ELECTRIC | 10/14/2022 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
909 | 130397 | PHẠM THANH KHƯƠNG | 10/1/1983 | Nam | 2/E | 10/14/2022 8:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
910 | 130402 | BÙI ĐỨC MƯỜI | 4/16/1988 | Nam | OILER | 10/14/2022 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
911 | 130406 | ĐỖ VĂN MẠNH | 10/5/1989 | Nam | AB | 10/14/2022 8:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
912 | 130412 | LƯƠNG VĂN TIẾN | 2/21/1984 | Nam | C/E | 10/14/2022 8:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
913 | 130416 | ĐỖ ANH TUẤN | 6/4/1997 | Nam | ENGINE – CADET | 10/14/2022 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
914 | 130419 | LÊ VĂN CHỈ | 9/29/1973 | Nam | COOK | 10/14/2022 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
915 | 130421 | TRẦN VĂN TÙNG | 3/25/1991 | Nam | 2/O | 10/14/2022 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
916 | 130426 | PHAN VĂN TRUNG | 12/2/1992 | Nam | OS.E | 10/14/2022 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
917 | 130427 | NGUYỄN HUY NGHĨA | 5/18/1967 | Nam | CAPT | 10/14/2022 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
918 | 130429 | PHÙNG ANH TUẤN | 2/11/1977 | Nam | CAPT | 10/14/2022 8:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
919 | 130434 | PHÙNG HOÀI NAM | 6/25/2002 | Nam | OILER | 10/14/2022 8:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
920 | 130436 | NGYỄN VIỆT HÙNG | 8/26/1996 | Nam | SAILOR | 10/14/2022 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
921 | 130439 | HOÀNG ĐỨC DŨNG | 6/10/1984 | Nam | OILER | 10/14/2022 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
922 | 130440 | HOÀNG VĂN TOÀN | 9/6/1988 | Nam | BOSUN | 10/14/2022 8:37 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
923 | 130443 | NGÔ XUÂN TÙNG | 2/28/1997 | Nam | OS.D | 10/14/2022 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
924 | 130445 | NGUYỄN VĂN HÒA | 5/20/1985 | Nam | SAILOR | 10/14/2022 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
925 | 130448 | NGUYỄN TUẤN ANH | 6/23/1981 | Nam | C/O | 10/14/2022 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
926 | 130451 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 11/1/1993 | Nam | 2/O | 10/14/2022 8:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
927 | 130458 | NGUYỄN TUẤN ANH | 10/8/1993 | Nam | AB.D | 10/14/2022 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
928 | 130462 | TRỊNH XUÂN ĐẰNG | 6/16/1979 | Nam | C/E | 10/14/2022 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
929 | 130467 | NGUYỄN HỮU THỌ | 2/1/1989 | Nam | 2/E | 10/14/2022 8:51 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
930 | 130471 | NGUYỄN HỮU HẢI | 7/10/1982 | Nam | OILER | 10/14/2022 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
931 | 130472 | NGUYỄN VĂN ĐIỀN | 10/7/1985 | Nam | OILER | 10/14/2022 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
932 | 130477 | NGUYỄN VĂN TẢI | 1/4/1979 | Nam | OILER | 10/14/2022 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
933 | 130480 | PHẠM TUẤN ANH | 7/25/2001 | Nam | AB | 10/14/2022 8:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
934 | 130483 | TÔ XUÂN ĐỨC | 9/17/1994 | Nam | AB.D | 10/14/2022 9:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
935 | 130485 | PHẠM KHẮC VỊ | 11/5/1972 | Nam | COOK | 10/14/2022 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
936 | 130486 | NGUYỄN TRƯỜNG HUY | 5/27/1985 | Nam | 4/E | 10/14/2022 9:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
937 | 130488 | PHẠM ÚT NGHĨA | 6/26/1983 | Nam | C/O | 10/14/2022 9:11 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
938 | 130490 | TRẦN QUỐC HƯNG | 11/8/2000 | Nam | DECK – CADET | 10/14/2022 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
939 | 130495 | LÊ MINH ĐỨC | 2/19/1978 | Nam | 1/E | 10/14/2022 9:22 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
940 | 130496 | NGUYỄN THỊ DUNG | 1/1/1978 | Nữ | 10/14/2022 9:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
941 | 130497 | TRƯƠNG VIẾT THỤY | 3/24/1986 | Nam | OILER | 10/14/2022 9:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
942 | 130501 | TRƯƠNG TRỌNG LINH | 5/18/1992 | Nam | SAILOR | 10/14/2022 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
943 | 130506 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | 2/28/1991 | Nam | ELECTRIC | 10/14/2022 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
944 | 130508 | ĐỖ NGỌC TUẤN | 8/5/1968 | Nam | C/E | 10/14/2022 9:45 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
945 | 130510 | TRƯƠNG VĂN BIÊN | 5/19/1987 | Nam | BOSUN | 10/14/2022 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
946 | 130511 | JOSEPH JAMES KAVANAGH | 4/14/1991 | Nam | 10/14/2022 9:52 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
947 | 130512 | HOÀNG VĂN TUYỀN | 11/11/1992 | Nam | OS.D | 10/14/2022 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
948 | 130513 | ĐỒNG THỊ MỸ LAN | 10/26/1992 | Nữ | 10/14/2022 9:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
949 | 130514 | PHẠM VĂN DOANH | 12/18/1993 | Nam | COOK | 10/14/2022 10:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
950 | 130519 | LƯU VĂN DŨNG | 4/21/1989 | Nam | C/O | 10/14/2022 10:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
951 | 130521 | VŨ VĂN QUÂN | 7/25/1988 | Nam | 2/E | 10/14/2022 10:11 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GREEN OCEAN |
952 | 130524 | PHẠM VĂN BỀN | 8/18/2001 | Nam | OILER | 10/14/2022 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
953 | 130526 | NGUYỄN KHẮC THƯỞNG | 10/15/1975 | Nam | 10/14/2022 10:14 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
954 | 130527 | CAO XUÂN THÁI | 1/5/1986 | Nam | SAILOR | 10/14/2022 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
955 | 130528 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 7/20/1987 | Nam | 4/E | 10/14/2022 10:23 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
956 | 130530 | TRẦN QUANG ANH | 2/4/1984 | Nam | OS.D | 10/14/2022 10:34 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
957 | 130531 | ĐỖ XUÂN DUY | 12/28/1980 | Nam | OILER | 10/14/2022 10:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
958 | 130556 | LÊ KIM LƯỢNG | 3/11/1987 | Nam | 2/E | 10/14/2022 13:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TTC |
959 | 130560 | NGUYỄN DUY HIẾU | 7/18/1993 | Nam | COOK | 10/14/2022 13:50 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
960 | 130563 | TRẦN BÌNH TRUNG | 8/2/1989 | Nam | OILER | 10/14/2022 13:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
961 | 130569 | PHẠM VĂN DŨNG | 3/26/1990 | Nam | SAILOR | 10/14/2022 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
962 | 130571 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 4/7/1992 | Nam | 3/O | 10/14/2022 14:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
963 | 130574 | TRẦN HUY LINH | 6/10/1988 | Nam | 3/O | 10/14/2022 14:09 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
964 | 130579 | NGUYỄN VĂN ANH | 11/13/1990 | Nam | 2/E | 10/14/2022 14:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
965 | 130585 | VŨ THÁI NGỌC | 2/20/1992 | Nam | 2/E | 10/14/2022 14:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
966 | 130589 | WU HONG PING | 3/22/1979 | Nam | 10/14/2022 14:25 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
967 | 130591 | LIN SHU WEI | 6/28/1988 | Nam | 10/14/2022 14:27 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
968 | 130592 | LEI JIANGUO | 1/17/1970 | Nam | 10/14/2022 14:28 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
969 | 130595 | CHEN YINENG | 9/9/1971 | Nam | 10/14/2022 14:29 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
970 | 130597 | TANG SUMIN | 10/7/1984 | Nam | 10/14/2022 14:30 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
971 | 130599 | LIN WEN HSI | 6/2/1963 | Nam | 10/14/2022 14:31 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
972 | 130604 | WANG SHIZHOU | 10/27/1969 | Nam | 10/14/2022 14:34 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
973 | 130605 | WANG YONGCHAO | 6/5/1977 | Nam | 10/14/2022 14:34 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
974 | 130606 | XIA QING | 1/18/1972 | Nam | 10/14/2022 14:35 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
975 | 130609 | HSIAO WEI CHENG | 2/24/1983 | Nam | 10/14/2022 14:36 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
976 | 130611 | MA GUANGWEI | 1/1/1987 | Nam | 10/14/2022 14:37 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
977 | 130620 | HUỲNH NGỌC ĐẠI | 2/1/1999 | Nam | OS.D | 10/14/2022 14:49 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
978 | 130628 | NGUYỄN VĂN LONG | 11/29/1992 | Nam | 3/O | 10/14/2022 15:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
979 | 130641 | LƯƠNG VIỆT HOÀNG | 4/1/2001 | Nam | OS | 10/14/2022 15:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
980 | 130642 | LÊ VĂN TÂN | 12/19/2002 | Nam | OS.D | 10/14/2022 15:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
981 | 130644 | TRẦN TRUNG HÙNG | 4/20/1993 | Nam | COOK | 10/14/2022 15:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
982 | 130646 | BÙI TUẤN ANH | 7/31/1987 | Nam | OILER | 10/14/2022 15:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
983 | 130649 | LẠI VĂN HÙNG | 6/27/1992 | Nam | OILER | 10/14/2022 15:37 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
984 | 130654 | NGUYỄN VĂN THIỆN | 12/21/2001 | Nam | SAILOR | 10/14/2022 15:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
985 | 130688 | HOÀNG NGỌC DINH | 1/4/1981 | Nam | FITTER | 10/15/2022 7:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
986 | 130690 | TRẦN LÝ THÔNG | 2/25/1999 | Nam | OS.E | 10/15/2022 7:27 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
987 | 130695 | NGUYỄN VĂN HƯỚNG | 2/12/1990 | Nam | AB.D | 10/15/2022 7:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
988 | 130696 | NGUYỄN ĐỨC QUÂN | 3/8/1974 | Nam | AB.D | 10/15/2022 7:37 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
989 | 130697 | CAO VĂN THẮNG | 4/20/1997 | Nam | OS.D | 10/15/2022 7:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
990 | 130698 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 5/15/1981 | Nữ | 10/15/2022 7:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
991 | 130699 | TRỊNH ANH SƠN | 11/1/1984 | Nam | C/E | 10/15/2022 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
992 | 130700 | ĐỒNG THẾ DŨNG | 5/5/1989 | Nam | AB.D | 10/15/2022 7:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
993 | 130702 | PHẠM ĐỨC GIÁP | 4/1/1996 | Nam | AB.D | 10/15/2022 7:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
994 | 130704 | PHẠM HỒNG THỦY | 4/23/1982 | Nam | Carpenter | 10/15/2022 8:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
995 | 130705 | TRẦN THANH HÙNG | 10/8/1994 | Nam | AB.E | 10/15/2022 8:04 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
996 | 130706 | TẠ ĐÌNH NGỌC | 6/24/1987 | Nam | FITTER | 10/15/2022 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
997 | 130709 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 12/5/1985 | Nam | OS.D | 10/15/2022 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
998 | 130712 | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | 10/25/1997 | Nam | AB.D | 10/15/2022 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
999 | 130713 | ROÃN VĂN KIÊN | 9/2/1982 | Nam | 2/O | 10/15/2022 8:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1000 | 130718 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 8/20/1993 | Nam | OS.E | 10/15/2022 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1001 | 130724 | PHẠM XUÂN HÙNG | 6/5/1981 | Nam | C/O | 10/15/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1002 | 130725 | HỒ SỸ PHÚC | 1/15/1981 | Nam | C/E | 10/15/2022 8:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1003 | 130727 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 7/14/1998 | Nam | AB.D | 10/15/2022 8:56 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1004 | 130731 | NGUYỄN HOÀNG SÂM | 9/10/1971 | Nam | COOK | 10/15/2022 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1005 | 130738 | PHẠM HỮU QUÝ | 1/2/1986 | Nam | C/O | 10/15/2022 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1006 | 131172 | NGUYỄN CẢNH TRUNG | 5/30/1980 | Nam | AB.D | 10/17/2022 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1007 | 131177 | NGUYỄN ĐÌNH TRIỀU | 3/19/1999 | Nam | OILER | 10/17/2022 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
1008 | 131180 | PHẠM THANH HẢI | 3/16/1972 | Nam | AB.E | 10/17/2022 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1009 | 131184 | VŨ VĂN CHIẾN | 5/25/1983 | Nam | OS.E | 10/17/2022 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1010 | 131185 | PHÙNG MINH PHÚ | 4/29/1990 | Nam | AB.D | 10/17/2022 7:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1011 | 131190 | NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG | 9/18/1963 | Nam | ELECTRIC | 10/17/2022 7:51 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1012 | 131194 | HÀ TIẾN HỒNG | 1/6/1983 | Nam | OS.E | 10/17/2022 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1013 | 131199 | PHẠM MINH TIẾN | 7/6/1996 | Nam | OS.E | 10/17/2022 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1014 | 131200 | BÙI SỸ NĂM | 10/20/1984 | Nam | OILER | 10/17/2022 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1015 | 131208 | NGUYỄN DUY TRƯỜNG | 3/3/1993 | Nam | OILER | 10/17/2022 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1016 | 131210 | LÊ VĂN TUẤN | 3/15/1992 | Nam | OS.E | 10/17/2022 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1017 | 131218 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | 1/2/1985 | Nam | AB.D | 10/17/2022 7:59 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1018 | 131215 | NGUYỄN DUY ĐỨC | 11/16/1994 | Nam | OS.D | 10/17/2022 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1019 | 131224 | MAI NGỌC MINH | 7/7/1985 | Nam | SAILOR | 10/17/2022 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1020 | 131235 | TRỊNH HÙNG | 12/8/1991 | Nam | 4/E | 10/17/2022 8:04 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1021 | 131239 | VŨ VĂN ĐOAN | 10/25/1984 | Nam | COOK | 10/17/2022 8:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1022 | 131243 | CHEN, WEI | 6/17/1983 | Nam | 10/17/2022 8:08 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công ty Đỉnh Vàng | |
1023 | 131249 | PHẠM TIẾN TRỌNG | 6/8/1991 | Nam | SAILOR | 10/17/2022 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1024 | 131263 | TSAI, YUEH – LING | 2/4/1992 | Nam | 10/17/2022 8:12 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công ty Đỉnh Vàng | |
1025 | 131255 | PHAN THÚC ĐỊNH | 9/11/1988 | Nam | 4/E | 10/17/2022 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH RED STAR ENERGY |
1026 | 131259 | LÊ VĂN TÙNG | 4/6/1984 | Nam | CAPT | 10/17/2022 8:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1027 | 131266 | NGUYỄN ĐÌNH HUỲNH | 4/10/1996 | Nam | OS.D | 10/17/2022 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1028 | 131269 | LIAO, GUOXI | 4/8/1983 | Nam | 10/17/2022 8:17 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công ty Đỉnh Vàng | |
1029 | 131270 | TRẦN XUÂN HUÂN | 6/25/1981 | Nam | OS.E | 10/17/2022 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1030 | 131275 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 6/19/1991 | Nam | 2/O | 10/17/2022 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1031 | 131280 | HOÀNG DŨNG | 1/6/1999 | Nam | SAILOR | 10/17/2022 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1032 | 131283 | TRỊNH XUÂN ĐÔNG | 12/22/1983 | Nam | 2/E | 10/17/2022 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
1033 | 131286 | PHẠM NGỌC HIẾU | 10/9/2003 | Nam | SAILOR | 10/17/2022 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1034 | 131290 | TRẦN NHẬT TÂN | 11/22/1997 | Nam | OILER | 10/17/2022 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1035 | 131293 | LÊ VĂN ĐỒNG | 10/8/1978 | Nam | OILER | 10/17/2022 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1036 | 131296 | NGUYỄN TRUNG VIỆT | 4/10/1974 | Nam | OILER | 10/17/2022 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1037 | 131299 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 12/12/1971 | Nam | OILER | 10/17/2022 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1038 | 131302 | NGUYỄN VIỆT TUẤN | 3/8/1977 | Nam | OILER | 10/17/2022 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1039 | 131304 | HÀN DUYÊN ÁNH | 5/6/1995 | Nam | 10/17/2022 8:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1040 | 131307 | NGUYỄN VĂN ÁNH | 2/16/1979 | Nam | SAILOR | 10/17/2022 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1041 | 131309 | HÀ VĂN HOÀNH | 9/17/1985 | Nam | 10/17/2022 8:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1042 | 131311 | NGUYỄN TIẾN THƯƠNG | 2/3/1978 | Nam | OILER | 10/17/2022 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1043 | 131315 | HOÀNG HỮU SÁU | 10/24/1988 | Nam | 10/17/2022 8:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1044 | 131317 | LÊ VĂN TÀI | 1/25/1992 | Nam | 3/O | 10/17/2022 8:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1045 | 131318 | BÙI VĂN MẠNH | 6/27/1982 | Nam | AB | 10/17/2022 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1046 | 131325 | VŨ BÁ HÙNG | 10/1/1975 | Nam | OILER | 10/17/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1047 | 131329 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 3/6/1986 | Nam | OS.D | 10/17/2022 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1048 | 131334 | ĐỖ XUÂN CHƯỜNG | 8/5/2000 | Nam | SAILOR | 10/17/2022 8:51 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
1049 | 131341 | PHẠM VĂN MIỆN | 3/3/1995 | Nam | SAILOR | 10/17/2022 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1050 | 131346 | VÕ VĂN QUANG | 10/14/2000 | Nam | OILER | 10/17/2022 8:59 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1051 | 131351 | NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT | 10/30/1998 | Nam | AB.D | 10/17/2022 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1052 | 131357 | ĐỖ VĂN TỴ | 5/24/1971 | Nam | 2/E | 10/17/2022 9:04 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1053 | 131366 | VĂN HẢI LONG | 8/3/1989 | Nam | SAILOR | 10/17/2022 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1054 | 131378 | VŨ TIẾN DŨNG | 2/16/1991 | Nam | ELECTRIC | 10/17/2022 9:22 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1055 | 131390 | PHẠM BÁ QUÂN | 12/25/1987 | Nam | AB.D | 10/17/2022 9:28 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1056 | 131396 | ĐÀO ĐỨC ANH | 11/20/1998 | Nam | ENGINE – CADET | 10/17/2022 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1057 | 131402 | NGUYỄN MINH TẤN | 12/26/1985 | Nam | ENGINE OFFICER | 10/17/2022 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1058 | 131410 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 7/4/1987 | Nam | C/O | 10/17/2022 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTSC Thanh Hóa |
1059 | 131411 | ĐÀM QUANG MẠNH | 12/2/1996 | Nam | 3/O | 10/17/2022 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1060 | 131416 | BÙI XUÂN NGUYỆN | 2/6/1991 | Nam | OS.D | 10/17/2022 9:53 | Chứng chỉ Panama | Hân Huy |
1061 | 131421 | TRẦN XUÂN THOẠI | 10/22/1988 | Nam | OILER | 10/17/2022 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1062 | 131423 | HỒ THẾ ĐỨC | 1/13/2001 | Nam | OILER | 10/17/2022 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1063 | 131427 | NGUYỄN HỮU PHAN | 10/27/1994 | Nam | OS.E | 10/17/2022 10:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ALL SEA DMCC |
1064 | 131428 | NGUYỄN HỮU CƯỜNG | 10/9/1977 | Nam | OS.E | 10/17/2022 10:21 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1065 | 131432 | NGUYỄN TRỌNG TÍN | 10/28/1990 | Nam | FITTER | 10/17/2022 10:27 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1066 | 131437 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 7/5/1983 | Nam | C/E | 10/17/2022 10:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
1067 | 131439 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 8/17/1992 | Nam | AB.D | 10/17/2022 10:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
1068 | 131440 | NGUYỄN VĂN SOÁI | 10/15/1988 | Nam | COOK | 10/17/2022 10:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1069 | 131444 | LÊ HOÀI NAM | 10/20/1996 | Nam | AB.E | 10/17/2022 11:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GLS |
1070 | 131449 | MOHAMED ALY MOHAMED FAYED | 3/21/1988 | Nam | 10/17/2022 11:14 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1071 | 131489 | PHẠM QUANG PHÚC | 6/21/1992 | Nam | AB.D | 10/17/2022 14:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1072 | 131498 | PHAN VĂN KHU | 1/18/1996 | Nam | 3/E | 10/17/2022 14:04 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1073 | 131504 | NGUYỄN VĂN TỚI | 10/25/1990 | Nam | 4/E | 10/17/2022 14:15 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1074 | 131508 | LƯU ĐỨC VIỆT | 3/13/1994 | Nam | 3/O | 10/17/2022 14:18 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1075 | 131518 | LÊ ANH LONG | 5/4/1988 | Nam | 2/E | 10/17/2022 14:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1076 | 131522 | NGÔ QUỐC KIÊN | 10/1/1988 | Nam | Carpenter | 10/17/2022 14:28 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1077 | 131529 | PHẠM VĂN ĐỨC | 3/7/1999 | Nam | OILER | 10/17/2022 14:31 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1078 | 131531 | TRẦN VĂN TIẾN | 7/29/1994 | Nam | OS.D | 10/17/2022 14:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
1079 | 131534 | VŨ HOÀI ĐỨC | 4/12/2001 | Nam | OS.E | 10/17/2022 14:36 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1080 | 131537 | MAI LÊ LINH | 11/2/1986 | Nam | CAPT | 10/17/2022 14:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1081 | 131538 | ĐỖ THẮNG LỢI | 5/24/1990 | Nam | C/O | 10/17/2022 14:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1082 | 131540 | NGUYỄN VĂN TÁM | 1/5/1993 | Nam | OS.D | 10/17/2022 14:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1083 | 131542 | TẰNG VĂN TUẤN | 12/12/1997 | Nam | OS.D | 10/17/2022 14:46 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1084 | 131544 | NGUYỄN XUÂN THẠNH | 10/17/1986 | Nam | FITTER | 10/17/2022 14:48 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1085 | 131546 | HOÀNG LÊ MINH | 2/1/1982 | Nam | 2/O | 10/17/2022 14:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1086 | 131547 | LÊ XUÂN TUẤN | 4/17/1998 | Nam | OILER | 10/17/2022 14:51 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
1087 | 131550 | TRẦN VĂN VIỆT | 9/2/1982 | Nam | C/O | 10/17/2022 14:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1088 | 131552 | ĐỖ XUÂN TÍN | 7/8/1992 | Nam | AB.D | 10/17/2022 14:54 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1089 | 131553 | ĐINH VĂN DUY | 11/9/1990 | Nam | OILER | 10/17/2022 14:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1090 | 131554 | HOÀNG VĂN NGỌC | 1/20/1988 | Nam | 2/E | 10/17/2022 14:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1091 | 131557 | VŨ VĂN HIẾU | 4/15/1991 | Nam | 3/E | 10/17/2022 14:58 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
1092 | 131559 | NGUYỄN VĂN DUẨN | 8/11/1989 | Nam | 2/E | 10/17/2022 15:01 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1093 | 131562 | NGUYỄN HUY KHƯƠNG | 8/2/1989 | Nam | 2/O | 10/17/2022 15:04 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1094 | 131565 | VŨ VĂN HÙNG | 6/1/1979 | Nam | AB.D | 10/17/2022 15:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1095 | 131566 | TRẦN XUÂN TUÂN | 9/5/1985 | Nam | C/O | 10/17/2022 15:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH RED STAR ENERGY |
1096 | 131583 | HOÀNG XUÂN TỨ | 7/1/1976 | Nam | 10/17/2022 15:38 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1097 | 131655 | HỒ THỌ LĨNH | 4/2/1973 | Nam | SAILOR | 10/18/2022 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1098 | 131657 | VÕ ĐÌNH NGHĨA | 7/3/1988 | Nam | SAILOR | 10/18/2022 7:41 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
1099 | 131686 | NGUYỄN VIẾT MINH | 6/10/1972 | Nam | COOK | 10/18/2022 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1100 | 131800 | LÊ QUANG SỰ | 3/10/1987 | Nam | 2/E | 10/18/2022 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | PHƯƠNG ĐÔNG |
1101 | 131807 | PHÙNG VĂN TIẾN | 2/26/1995 | Nam | OS.D | 10/18/2022 7:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ALL SEA DMCC |
1102 | 131811 | NGUYỄN HỮU SÁNG | 1/24/1984 | Nam | OS.D | 10/18/2022 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1103 | 131815 | ĐÀO VĂN HÙNG | 9/26/1986 | Nam | SAILOR | 10/18/2022 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1104 | 131824 | NGUYỄN PHƯỚC HIẾU | 10/12/2000 | Nam | OS.D | 10/18/2022 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1105 | 131829 | PHẠM HUY TIẾN | 12/15/1981 | Nam | 2/E | 10/18/2022 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1106 | 131828 | TRẦN VĂN HẬU | 6/21/1995 | Nam | SAILOR | 10/18/2022 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1107 | 131835 | TRẦN VĂN LỰC | 8/2/1994 | Nam | SAILOR | 10/18/2022 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1108 | 131840 | PHẠM VĂN TIỆP | 8/12/1988 | Nam | 4/E | 10/18/2022 8:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1109 | 131843 | VŨ ĐỨC LÂM | 12/8/1999 | Nam | WPR | 10/18/2022 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1110 | 131849 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 11/20/1991 | Nam | 3/E | 10/18/2022 8:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1111 | 131856 | NGUYỄN THANH SƠN | 2/2/1985 | Nam | SAILOR | 10/18/2022 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1112 | 131858 | TRẦN VĂN NHÂN | 4/20/1993 | Nam | 3/O | 10/18/2022 8:08 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1113 | 131864 | NGUYỄN ĐỨC TÚ | 11/14/1988 | Nam | OILER | 10/18/2022 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1114 | 131866 | TRẦN CÔNG ANH | 12/3/1983 | Nam | FITTER | 10/18/2022 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1115 | 131867 | VŨ VĂN VƯƠNG | 2/19/1982 | Nam | OILER | 10/18/2022 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1116 | 131868 | LÊ THÁI DƯƠNG | 5/15/1989 | Nam | AB.D | 10/18/2022 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1117 | 131870 | ĐẶNG MINH KHƯƠNG | 12/24/1977 | Nam | CAPT | 10/18/2022 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1118 | 131873 | PHẠM VĂN HUÂN | 2/20/1982 | Nam | FITTER | 10/18/2022 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1119 | 131882 | TRẦN ĐỨC HỒNG | 1/3/1976 | Nam | 10/18/2022 8:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1120 | 131883 | ĐINH THẾ HOẠT | 8/25/1991 | Nam | AB.E | 10/18/2022 8:19 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
1121 | 131889 | LÊ PHONG VŨ | 8/10/1994 | Nam | AB.D | 10/18/2022 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1122 | 131892 | NGUYỄN XUÂN SAO | 10/26/1981 | Nam | 2/E | 10/18/2022 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TIÊN PHONG |
1123 | 131898 | NGUYỄN TIẾN DỤNG | 3/7/1973 | Nam | AB.E | 10/18/2022 8:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1124 | 131902 | TRẦN THANH PHONG | 8/26/1993 | Nam | 3/E | 10/18/2022 8:27 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1125 | 131905 | ĐINH TIẾN DUẨN | 1/14/1993 | Nam | OS.D | 10/18/2022 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1126 | 131909 | BÙI BIÊN CƯƠNG | 6/23/1979 | Nam | CAPT | 10/18/2022 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1127 | 131913 | ĐẶNG CÔNG KHÔI | 8/6/1988 | Nam | AB.D | 10/18/2022 8:33 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1128 | 131918 | ĐỖ VĂN NGUYÊN | 2/10/1972 | Nam | BOSUN | 10/18/2022 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1129 | 131921 | LEI, CHENSGONG | 5/2/1981 | Nam | 10/18/2022 8:37 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1130 | 131925 | NGUYỄN QUANG MINH | 2/21/1984 | Nam | C/E | 10/18/2022 8:39 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
1131 | 131931 | NGUYỄN VIẾT DŨNG | 7/12/1993 | Nam | 2/O | 10/18/2022 8:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SEVEN SEAS |
1132 | 131935 | ĐINH CÔNG DUY | 2/4/1987 | Nam | SAILOR | 10/18/2022 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1133 | 131937 | LÊ HUY HOÀNG | 10/13/1973 | Nam | BOSUN | 10/18/2022 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1134 | 131941 | ĐỒNG VĂN BÌNH | 10/6/1985 | Nam | C/O | 10/18/2022 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1135 | 131944 | NGUYỄN VĂN LINH | 1/3/2000 | Nam | 10/18/2022 8:50 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1136 | 131946 | PHẠM VĂN TRUNG | 8/3/1985 | Nam | AB.D | 10/18/2022 8:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIỆT NHẬT |
1137 | 131950 | HOÀNG ĐÌNH DỰ | 5/30/1976 | Nam | COOK | 10/18/2022 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1138 | 131952 | NGUYỄN DUY DƯƠNG | 6/20/1984 | Nam | AB.D | 10/18/2022 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1139 | 131953 | TRƯƠNG NGỌC BỐN | 5/16/1985 | Nam | AB.D | 10/18/2022 8:59 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1140 | 131956 | GIANG THANH HƯNG | 5/10/1991 | Nam | AB.D | 10/18/2022 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG HƯNG |
1141 | 131957 | BÙI MẠNH HÙNG | 6/15/1984 | Nam | OS.E | 10/18/2022 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1142 | 131958 | PHAN ĐÌNH TRẠI | 8/17/1990 | Nam | OS.E | 10/18/2022 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1143 | 131959 | LÊ MẠNH HUY | 1/4/1992 | Nam | 3/E | 10/18/2022 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1144 | 131964 | NGUYỄN BÁ TRỌNG | 8/12/1990 | Nam | BOSUN | 10/18/2022 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
1145 | 131960 | ĐẶNG VĂN TRUNG | 3/1/1988 | Nam | OILER | 10/18/2022 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
1146 | 131968 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 2/6/1993 | Nam | OILER | 10/18/2022 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1147 | 131971 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 2/1/1991 | Nam | OS.D | 10/18/2022 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1148 | 131972 | CAI HAIYAN | 9/2/1975 | Nam | 10/18/2022 9:11 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1149 | 131974 | THÁI HỮU SÁNG | 9/20/1995 | Nam | OILER | 10/18/2022 9:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1150 | 131977 | NGUYỄN HỮU KIÊN | 7/17/1983 | Nam | BOSUN | 10/18/2022 9:13 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1151 | 131976 | PHẠM VĂN QUANG | 10/8/1990 | Nam | BOSUN | 10/18/2022 9:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1152 | 131979 | PHAN VĂN DŨNG | 8/1/1986 | Nam | CAPT | 10/18/2022 9:15 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1153 | 131980 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 4/11/1985 | Nam | SAILOR | 10/18/2022 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1154 | 131983 | NGUYỄN VĂN BẮC | 5/21/1987 | Nam | AB.D | 10/18/2022 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1155 | 131984 | NGUYỄN QUỐC THÁI | 8/28/1996 | Nam | OILER | 10/18/2022 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
1156 | 131986 | TRẦN HOÀI NGHI | 10/12/1990 | Nữ | 4/E | 10/18/2022 9:26 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1157 | 131988 | NGUYỄN SƠN HẢI | 10/21/1987 | Nam | AB.E | 10/18/2022 9:29 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
1158 | 131993 | BÙI VĂN HỌC | 4/19/1985 | Nam | 10/18/2022 9:35 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
1159 | 131999 | NGUYỄN XUÂN TẠO | 8/28/1991 | Nam | 2/O | 10/18/2022 9:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1160 | 132002 | TRẦN VĂN MINH | 8/18/1989 | Nam | 10/18/2022 9:50 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1161 | 132003 | NGUYỄN ĐỨC THIỀU | 9/7/1985 | Nam | OILER | 10/18/2022 9:51 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1162 | 132005 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 2/25/1979 | Nam | SAILOR | 10/18/2022 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1163 | 132010 | DƯƠNG VĂN DÂN | 11/28/1990 | Nam | OS.D | 10/18/2022 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1164 | 132012 | VŨ VĂN TUYÊN | 12/7/1985 | Nam | OILER | 10/18/2022 10:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN TÂN CẢNG |
1165 | 132090 | LÊ TRƯỜNG THỦY | 1/24/1982 | Nam | C/E | 10/18/2022 10:22 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1166 | 132091 | NGUYỄN DUY TRINH | 5/7/1989 | Nam | AB.D | 10/18/2022 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1167 | 132096 | LÊ VIỆT ANH | 7/25/1988 | Nam | SAILOR | 10/18/2022 10:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1168 | 132097 | ĐÀM QUANG TRUNG | 8/25/1979 | Nam | 10/18/2022 10:50 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1169 | 132098 | TRỊNH TỨ NAM | 7/2/1994 | Nam | 4/E | 10/18/2022 10:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
1170 | 132126 | VŨ MINH | 5/14/1983 | Nam | C/E | 10/18/2022 13:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
1171 | 132131 | VŨ BÁ HIỆP | 8/15/1991 | Nam | 3/E | 10/18/2022 14:01 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1172 | 132135 | ĐỖ NHƯ NGHĨA | 12/25/1990 | Nam | COOK | 10/18/2022 14:10 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1173 | 132137 | DƯƠNG MINH PHƯƠNG | 11/12/1989 | Nam | C/E | 10/18/2022 14:16 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
1174 | 132141 | VI QUANG LINH | 9/20/1992 | Nam | 10/18/2022 14:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1175 | 132144 | VY THỊ THỦY | 1/18/1987 | Nữ | 10/18/2022 14:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1176 | 132145 | BÙI VĂN KHÁNH | 11/28/1983 | Nam | 4/E | 10/18/2022 14:22 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1177 | 132146 | NGUYỄN CHÍ HÙNG | 12/20/1962 | Nam | BOSUN | 10/18/2022 14:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1178 | 132148 | TRƯƠNG CÔNG THẮNG | 8/10/1976 | Nam | COOK | 10/18/2022 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1179 | 132149 | HOÀNG VĂN HÀ | 6/20/1983 | Nam | AB.E | 10/18/2022 14:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1180 | 132150 | HOÀNG NGỌC ANH HÀO | 7/27/2001 | Nam | OILER | 10/18/2022 14:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
1181 | 132152 | NGUYỄN VĂN TUYNH | 1/14/1984 | Nam | 2/E | 10/18/2022 14:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1182 | 132157 | NGUYỄN XUÂN SƠN | 8/25/1980 | Nam | COOK | 10/18/2022 14:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1183 | 132162 | HOÀNG VĂN ĐƯỚC | 10/8/1986 | Nam | SAILOR | 10/18/2022 14:40 | Chứng chỉ Panama | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1184 | 132164 | NGUYỄN TRỌNG LỢI | 7/11/1987 | Nam | C/O | 10/18/2022 14:40 | Chứng chỉ Panama | AMAT |
1185 | 132167 | LÊ QUỐC HIẾU | 4/10/1997 | Nam | OS.D | 10/18/2022 14:44 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1186 | 132170 | LỘC VĂN LÂM | 8/26/1983 | Nam | 10/18/2022 14:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1187 | 132182 | TRỊNH QUYẾT TIẾN | 4/6/1991 | Nam | C/O | 10/18/2022 14:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1188 | 132183 | PHẠM VĂN MẬU | 12/1/1991 | Nam | OS.D | 10/18/2022 15:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1189 | 132188 | HOÀNG ĐỨC TÀI | 11/26/1991 | Nam | 3/O | 10/18/2022 15:17 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1190 | 132208 | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | 11/3/1992 | Nữ | 10/18/2022 15:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1191 | 132211 | PHẠM XUÂN BÁCH | 2/29/1992 | Nam | 10/18/2022 16:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1192 | 132213 | NGUYỄN VƯƠNG | 10/13/1992 | Nam | C/O | 10/18/2022 16:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
1193 | 132225 | HONG EDONG | 1/15/1983 | Nam | 10/18/2022 16:45 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1194 | 132270 | HOÀNG THANH DIỆU | 11/15/1981 | Nam | AB.D | 10/19/2022 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1195 | 132276 | NGUYỄN VĂN HUÂN | 7/1/1990 | Nam | COOK | 10/19/2022 7:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1196 | 132283 | PHẠM PHÊ BÌNH | 6/1/1991 | Nam | 3/O | 10/19/2022 7:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1197 | 132401 | PHẠM DUY SANG | 6/2/1992 | Nam | C/O | 10/19/2022 7:47 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1198 | 132404 | PHẠM QUỐC VIỆT | 2/11/1987 | Nam | OILER | 10/19/2022 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1199 | 132426 | HỒ NGỌC KHIÊM | 2/20/1998 | Nam | AB.E | 10/19/2022 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1200 | 132433 | NGUYỄN PHÚ THUẦN | 1/2/1982 | Nam | C/E | 10/19/2022 7:58 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1201 | 132442 | DƯƠNG VĂN XUÂN | 10/6/1994 | Nam | 3/E | 10/19/2022 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1202 | 132447 | VÕ VĂN ANH | 3/20/1986 | Nam | FITTER | 10/19/2022 8:02 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1203 | 132450 | TRẦN HẢI SƠN | 10/24/2003 | Nam | 10/19/2022 8:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1204 | 132457 | NGUYỄN ANH NGỌC | 10/30/1993 | Nam | 10/19/2022 8:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1205 | 132456 | TRẦN THÙY NINH | 1/4/2001 | Nữ | 10/19/2022 8:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1206 | 132467 | NGUYỄN PHẠM TUẤN KIỆT | 8/25/2006 | Nam | 10/19/2022 8:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1207 | 132464 | ĐOÀN NGỌC ĐAN THANH | 7/23/2007 | Nữ | 10/19/2022 8:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1208 | 132470 | LỖ ĐỨC MẠNH | 2/26/2003 | Nam | 10/19/2022 8:09 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1209 | 132476 | PHAN VĂN TOÀN | 6/30/1996 | Nam | OS.D | 10/19/2022 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
1210 | 132477 | PHẠM ĐĂNG QUANG | 10/25/2006 | Nam | 10/19/2022 8:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1211 | 132481 | PHẠM MINH QUÂN | 7/17/2008 | Nam | 10/19/2022 8:13 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1212 | 132485 | ĐỖ VĂN ĐỨC | 6/9/1996 | Nam | 10/19/2022 8:14 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1213 | 132488 | NGUYỄN VĂN AN | 5/30/2004 | Nam | 10/19/2022 8:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1214 | 132491 | PHẠM TUẤN SƠN | 10/26/2003 | Nam | OILER | 10/19/2022 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
1215 | 132494 | NGUYỄN HUY CƯƠNG | 9/17/1984 | Nam | C/O | 10/19/2022 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1216 | 132492 | NGUYỄN DƯƠNG TÚ | 2/12/1981 | Nam | M/M | 10/19/2022 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1217 | 132497 | NGUYỄN THANH CƯƠNG | 3/10/1965 | Nam | FITTER | 10/19/2022 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | SUMASER |
1218 | 132499 | NGUYỄN HẢI SƠN | 10/19/1975 | Nam | ELECTRIC | 10/19/2022 8:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
1219 | 132553 | HOÀNG VĂN TUẤN | 12/15/1996 | Nam | M/M | 10/19/2022 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1220 | 132600 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 11/2/1982 | Nam | M/M | 10/19/2022 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1221 | 132684 | VŨ THÀNH GIA TẤN | 12/18/1991 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1222 | 132721 | PHẠM VĂN PHƯƠNG | 8/13/1991 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1223 | 132842 | TRỊNH XUÂN CƯỜNG | 11/16/1985 | Nam | AB.D | 10/19/2022 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1224 | 132958 | HOÀNG NGỌC CƯƠNG | 9/29/2000 | Nam | OILER | 10/19/2022 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1225 | 133093 | TRỊNH HỮU ĐẠI | 5/10/1982 | Nam | 3/E | 10/19/2022 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
1226 | 133225 | TRÌNH VĂN CƯỜNG | 9/20/1992 | Nam | OS.E | 10/19/2022 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1227 | 133321 | PHÙNG VĂN BẮC | 1/28/1977 | Nam | OILER | 10/19/2022 8:37 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1228 | 133324 | PHẠM VĂN KHƯƠNG | 10/31/1992 | Nam | OILER | 10/19/2022 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1229 | 133328 | NGUYỄN SĨ BÍNH | 10/23/1984 | Nam | OILER | 10/19/2022 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
1230 | 133327 | NGUYỄN VĂN NÔNG | 6/10/1973 | Nam | OILER | 10/19/2022 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1231 | 133330 | NGUYỄN THANH OAI | 7/24/1992 | Nam | OILER | 10/19/2022 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1232 | 133332 | LÊ ĐỨC TOÀN | 11/22/1993 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1233 | 133334 | NGUYỄN HỮU TÚ | 8/2/1989 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1234 | 133337 | NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG | 3/12/1985 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1235 | 133338 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 8/30/1994 | Nam | AB.D | 10/19/2022 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1236 | 133341 | PHẠM VĂN TÁM | 8/11/1985 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 8:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1237 | 133342 | ĐỖ THANH TUẤN | 2/20/1997 | Nam | OILER | 10/19/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1238 | 133344 | HOÀNG VĂN MẠNH | 8/27/1993 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1239 | 133347 | LÊ MINH QUANG | 9/20/2002 | Nam | OILER | 10/19/2022 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1240 | 133346 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 11/5/2003 | Nam | OILER | 10/19/2022 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1241 | 133350 | VÕ VĂN QUÍ | 9/25/1999 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1242 | 133352 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 2/23/1977 | Nam | OILER | 10/19/2022 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1243 | 133354 | TRẦN VĂN CHIẾN | 5/4/1982 | Nam | AB.D | 10/19/2022 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1244 | 133356 | LƯU VĂN LÂM | 10/11/1994 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1245 | 133360 | NGUYỄN LÊ HUY TUẤN | 9/19/1991 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1246 | 133362 | VŨ TÙNG DƯƠNG | 6/6/2000 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1247 | 133363 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 5/5/1993 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1248 | 133366 | HOÀNG MINH CHUNG | 8/18/1981 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1249 | 133367 | TRẦN VĂN TIẾN | 9/14/2002 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1250 | 133370 | NGUYỄN VIẾT DŨNG | 2/6/1988 | Nam | OILER | 10/19/2022 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1251 | 133369 | PHÙNG ĐỨC LƯƠNG | 7/23/1998 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1252 | 133372 | LÊ VĂN TRUYỀN | 1/5/1995 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1253 | 133375 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 4/1/1974 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1254 | 133377 | TRẦN QUANG HUY | 7/20/1994 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1255 | 133382 | PHAN VĂN CẢNH | 4/10/1997 | Nam | OILER | 10/19/2022 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1256 | 133385 | BÙI ĐỨC THẮNG | 12/23/1994 | Nam | 4/E | 10/19/2022 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1257 | 133390 | ZHONG YONGXING | 3/7/1986 | Nam | 10/19/2022 9:12 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1258 | 133392 | HOÀNG DUY PHÁN | 11/26/1991 | Nam | 3/O | 10/19/2022 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1259 | 133395 | ĐỖ QUANG TRUNG | 1/22/1994 | Nam | AB.E | 10/19/2022 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
1260 | 133398 | BÙI ĐỨC TUYẾN | 1/29/1982 | Nam | 10/19/2022 9:15 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1261 | 133400 | VŨ THỊ CẨM LỆ | 6/13/1994 | Nữ | 10/19/2022 9:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1262 | 133402 | PHAN ANH HOÀNG | 1/28/1983 | Nam | C/E | 10/19/2022 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1263 | 133407 | PHẠM ĐỨC TIẾN | 8/19/1972 | Nam | BOSUN | 10/19/2022 9:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1264 | 133411 | LÊ SỸ VŨ | 5/5/1989 | Nam | 10/19/2022 9:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1265 | 133414 | TRẦN TRỌNG TẠO | 11/4/1993 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
1266 | 133420 | PHẠM VĂN PHÚC | 10/4/1979 | Nam | SAILOR | 10/19/2022 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH TUẤN |
1267 | 133421 | NGUYỄN VĂN DOANH | 12/12/1970 | Nam | AB.E | 10/19/2022 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH TUẤN |
1268 | 133422 | MAI NGỌC LƯƠNG | 12/15/1970 | Nam | BOSUN | 10/19/2022 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | HOÀNG DƯƠNG |
1269 | 133423 | NGUYỄN QUỐC HUY | 11/15/1982 | Nam | C/E | 10/19/2022 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
1270 | 133427 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 2/20/1982 | Nam | COOK | 10/19/2022 9:32 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1271 | 133428 | TRẦN MINH HIẾU | 6/15/1987 | Nam | BOSUN | 10/19/2022 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1272 | 133438 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 9/27/1990 | Nam | 2/E | 10/19/2022 9:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1273 | 133440 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 10/5/2004 | Nam | 10/19/2022 9:51 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1274 | 133443 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 12/8/2003 | Nữ | 10/19/2022 9:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1275 | 133446 | NGUYỄN HOÀNG QUỲNH ANH | 4/1/2003 | Nữ | 10/19/2022 9:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1276 | 133447 | NGÔ VĂN SƠN | 7/13/1980 | Nam | BOSUN | 10/19/2022 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1277 | 133450 | TẠ THÀNH TẢO | 11/7/1990 | Nam | OILER | 10/19/2022 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1278 | 133452 | ĐẶNG VĂN KHOA | 4/16/1978 | Nam | C/E | 10/19/2022 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
1279 | 133453 | NGÔ TẤT THẮNG | 1/22/1981 | Nam | C/E | 10/19/2022 10:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1280 | 133457 | TRẦN HÀ PHƯƠNG | 7/2/1986 | Nam | OILER | 10/19/2022 10:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1281 | 133460 | ĐẬU VĂN TÀI | 10/9/1993 | Nam | AB.D | 10/19/2022 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1282 | 133463 | ĐOÀN TRUNG LINH | 12/18/1987 | Nam | 2/O | 10/19/2022 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1283 | 133469 | NGUYỄN NGỌC LUÂN | 6/26/1992 | Nam | FITTER | 10/19/2022 10:40 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1284 | 133470 | TRỊNH KIM KHANG | 1/1/2002 | Nam | AB.D | 10/19/2022 10:52 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1285 | 133472 | PHAN NGUYỄN MINH THIỆN | 3/18/1991 | Nam | 3/E | 10/19/2022 11:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1286 | 133473 | BÙI VĂN ĐỆ | 1/27/1981 | Nam | COOK | 10/19/2022 11:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1287 | 133474 | TRƯƠNG NGỌC THUẬN | 7/5/1990 | Nam | C/O | 10/19/2022 11:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1288 | 133475 | ĐỖ MINH NHỰT | 9/4/1997 | Nam | AB.D | 10/19/2022 11:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1289 | 133478 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 6/14/1981 | Nam | C/O | 10/19/2022 11:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG SƠN |
1290 | 133479 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 10/9/1962 | Nam | COOK | 10/19/2022 11:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG SƠN |
1291 | 133491 | NGUYỄN QUANG SANG | 2/23/1998 | Nam | OILER | 10/19/2022 13:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1292 | 133497 | LÊ VĂN LINH | 10/20/1989 | Nam | FITTER | 10/19/2022 13:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH RED STAR ENERGY |
1293 | 133498 | VŨ VĂN TIẾN | 5/8/1990 | Nam | AB.D | 10/19/2022 13:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1294 | 133500 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 4/19/1989 | Nam | 2/E | 10/19/2022 13:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1295 | 133502 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 11/20/1979 | Nam | 2/E | 10/19/2022 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1296 | 133503 | DƯƠNG VĂN THANH | 7/15/1992 | Nam | 10/19/2022 13:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1297 | 133504 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 2/10/1996 | Nam | 4/E | 10/19/2022 14:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
1298 | 133508 | NGUYỄN QUANG HOÀN | 9/27/1994 | Nam | AB.D | 10/19/2022 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
1299 | 133516 | TRẦN CÔNG THỊNH | 11/22/1990 | Nam | AB.D | 10/19/2022 14:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1300 | 133521 | LÊ VĂN HOÀN | 12/5/1982 | Nam | OILER | 10/19/2022 14:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
1301 | 133529 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 12/12/1987 | Nam | 10/19/2022 14:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ||
1302 | 133535 | MÙA A DẾ | 10/13/2004 | Nam | 10/19/2022 14:48 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1303 | 133538 | MIN KYUNGWON | 10/15/1972 | Nam | 10/19/2022 14:49 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1304 | 133546 | HOÀNG VĂN GIÁP | 9/19/1990 | Nam | 2/O | 10/19/2022 15:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1305 | 133558 | NGUYỄN TUẤN DƯƠNG | 8/18/1995 | Nam | OILER | 10/19/2022 15:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1306 | 133559 | TRƯƠNG VĂN HIỆU | 9/2/1992 | Nam | 3/E | 10/19/2022 15:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1307 | 133649 | NGUYỄN VĂN ĐẰNG | 8/17/1990 | Nam | 2/O | 10/20/2022 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
1308 | 133652 | PHẠM VĂN NHẤT | 12/10/1991 | Nam | AB.E | 10/20/2022 7:55 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1309 | 133655 | LƯU VĂN THUẬN | 9/16/1985 | Nam | C/O | 10/20/2022 7:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PCT |
1310 | 133658 | PHẠM HỒNG HOAN | 5/20/1985 | Nam | AB.D | 10/20/2022 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1311 | 133663 | ĐÀO CÔNG TOÀN | 2/21/1991 | Nam | OILER | 10/20/2022 8:03 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1312 | 133664 | NGUYỄN HUY THÊM | 6/21/1992 | Nam | C/O | 10/20/2022 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Hân Huy |
1313 | 133665 | LÊ HỮU TUẤN | 4/16/1983 | Nam | C/E | 10/20/2022 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
1314 | 133668 | VŨ VĂN QUỐC | 10/8/1991 | Nam | AB.D | 10/20/2022 8:10 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
1315 | 133671 | TRẦN VĂN MÃO | 4/10/1988 | Nam | AB.E | 10/20/2022 8:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1316 | 133674 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 10/28/1998 | Nam | AB.E | 10/20/2022 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
1317 | 133677 | NGUYỄN VIẾT TƯ | 4/20/1984 | Nam | 2/O | 10/20/2022 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1318 | 133681 | NGUYỄN TIẾN HIẾU | 10/19/1984 | Nam | CAPT | 10/20/2022 8:16 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1319 | 133685 | NGUYỄN VĂN HUÂN | 4/26/1985 | Nam | OS.E | 10/20/2022 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1320 | 133687 | NGUYỄN XUÂN CHU | 10/12/1993 | Nam | OILER | 10/20/2022 8:25 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1321 | 133691 | MÙI VĂN TUYÊN | 6/10/1986 | Nam | 10/20/2022 8:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1322 | 133694 | NGUYỄN DUY CHINH | 12/2/1986 | Nam | 2/O | 10/20/2022 8:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1323 | 133696 | DƯƠNG TRỌNG HIẾU | 9/13/1983 | Nam | OS.D | 10/20/2022 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1324 | 133699 | ZENG, RUILIN | 5/23/1989 | Nam | 10/20/2022 8:32 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1325 | 133701 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 4/8/1989 | Nam | ELECTRIC | 10/20/2022 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1326 | 133702 | CHIANG, CHE – LIANG | 3/18/1973 | Nam | 10/20/2022 8:33 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1327 | 133703 | CHEN, CHIUNG – HUNG | 3/19/1982 | Nam | 10/20/2022 8:35 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1328 | 133708 | TRƯƠNG VĂN SANG | 5/16/1993 | Nam | AB | 10/20/2022 8:36 | Chứng chỉ Panama | PHƯƠNG ĐÔNG |
1329 | 133715 | PHẠM VĂN HẢI | 10/22/1982 | Nam | AB.D | 10/20/2022 8:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC |
1330 | 133721 | HÀN DUYÊN HOAN | 10/5/1994 | Nam | 10/20/2022 8:45 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1331 | 133729 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 3/12/1980 | Nam | SAILOR | 10/20/2022 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1332 | 133733 | NGÔ VĂN NGHIỆM | 5/25/1994 | Nam | 10/20/2022 8:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1333 | 133741 | TRẦN VĂN DƯ | 8/9/1980 | Nam | BOSUN | 10/20/2022 9:04 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1334 | 133742 | TRẦN NGỌC QUÝ | 5/12/1979 | Nam | BOSUN | 10/20/2022 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1335 | 133743 | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | 11/5/1990 | Nam | 3/E | 10/20/2022 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1336 | 133746 | ĐỖ QUỐC SINH | 11/13/2002 | Nam | SAILOR | 10/20/2022 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1337 | 133747 | TĂNG TRUNG SƠN | 9/22/1989 | Nam | AB.D | 10/20/2022 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
1338 | 133750 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 1/12/1988 | Nam | C/E | 10/20/2022 9:21 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1339 | 133763 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 5/25/2001 | Nam | SAILOR | 10/20/2022 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1340 | 133766 | PHẠM NĂNG DUY | 9/29/1981 | Nam | ELECTRIC | 10/20/2022 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
1341 | 133768 | VŨ VĂN NAM | 4/4/1986 | Nam | C/O | 10/20/2022 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | PTS |
1342 | 133770 | NGUYỄN VĂN HÓA | 6/26/1978 | Nam | COOK | 10/20/2022 9:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1343 | 133772 | BÙI NGỌC HÂN | 1/20/2007 | Nữ | 10/20/2022 9:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1344 | 133773 | TRẦN VĂN NGUYÊN | 5/1/1993 | Nam | FITTER | 10/20/2022 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
1345 | 133774 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 12/18/2006 | Nam | 10/20/2022 10:00 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1346 | 133776 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 2/4/2006 | Nam | 10/20/2022 10:02 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1347 | 133777 | PHẠM THỊ THÙY | 3/26/2006 | Nữ | 10/20/2022 10:04 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1348 | 133778 | OKUBO TAKASHI | 5/21/1970 | Nam | 10/20/2022 10:05 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1349 | 133779 | ĐINH THỊ NUỐN | 4/16/1998 | Nữ | 10/20/2022 10:08 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1350 | 133782 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 6/17/1974 | Nam | C/E | 10/20/2022 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1351 | 133787 | PHẠM VĂN HÂN | 1/8/2006 | Nam | 10/20/2022 10:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1352 | 133788 | TRẦN VIỆT ANH | 11/4/2005 | Nam | 10/20/2022 10:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1353 | 133789 | NGUYỄN THỊ LỜI | 6/3/2005 | Nữ | 10/20/2022 10:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1354 | 133790 | NGUYỄN MINH TÍNH | 4/2/2002 | Nam | 10/20/2022 10:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1355 | 133791 | LÊ QUANG TRUNG | 7/21/1982 | Nam | SAILOR | 10/20/2022 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1356 | 133794 | TRẦN CÔNG BIÊN | 4/21/1999 | Nam | AB.E | 10/20/2022 10:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
1357 | 133795 | VŨ LÊ THIÊN HẢI | 9/21/2005 | Nam | 10/20/2022 10:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1358 | 133796 | BÙI VĂN QUÂN | 7/21/2005 | Nam | 10/20/2022 10:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1359 | 133798 | LÊ ĐỨC THẮNG | 9/20/1982 | Nam | 10/20/2022 10:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1360 | 133799 | CHÂU ĐẠI DƯƠNG | 7/29/2002 | Nam | 10/20/2022 10:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1361 | 133800 | VŨ VĂN HIẾU | 6/4/2002 | Nam | 10/20/2022 10:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1362 | 133801 | NGUYỄN VĂN VIẾT | 9/30/2002 | Nam | 10/20/2022 10:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1363 | 133802 | TRẦN NGỌC HIẾU | 3/20/1990 | Nam | 2/E | 10/20/2022 10:37 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1364 | 133803 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 3/25/2002 | Nam | 10/20/2022 10:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1365 | 133804 | ĐINH PHÚC SÂM | 5/6/1984 | Nam | C/O | 10/20/2022 10:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1366 | 133805 | VŨ ĐÌNH LINH | 11/4/2002 | Nam | 10/20/2022 10:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1367 | 133806 | SƠN VĂN CƯƠNG | 4/4/2001 | Nam | 10/20/2022 10:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1368 | 133807 | TỐNG HOÀNG NAM | 2/11/2002 | Nam | 10/20/2022 10:45 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1369 | 133808 | VŨ MẠNH TƯỞNG | 6/13/2000 | Nam | 10/20/2022 10:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1370 | 133809 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 3/24/1999 | Nữ | 10/20/2022 10:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1371 | 133810 | PHẠM HỒNG QUÂN | 12/11/2000 | Nam | 10/20/2022 10:49 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1372 | 133812 | NGUYỄN THỊ GIANG | 1/5/1999 | Nữ | 10/20/2022 10:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1373 | 133813 | NHỮ ĐÌNH NAM | 10/21/1998 | Nam | 10/20/2022 10:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1374 | 133814 | BÙI VĂN HOÀN | 4/25/1997 | Nam | 10/20/2022 10:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1375 | 133816 | TRẦN QUANG TÙNG | 1/1/1991 | Nam | 10/20/2022 10:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1376 | 133817 | VŨ XUÂN HUY | 11/30/2006 | Nam | 10/20/2022 11:00 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1377 | 133818 | NGUYỄN THẾ ANH ĐỨC | 4/12/2006 | Nam | 10/20/2022 11:02 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1378 | 133819 | VŨ LÂM PHONG | 10/13/2005 | Nam | 10/20/2022 11:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1379 | 133820 | PHẠM XUÂN TRƯỢNG | 4/26/2002 | Nam | 10/20/2022 11:04 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1380 | 133821 | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU | 9/13/2004 | Nam | 10/20/2022 11:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1381 | 133822 | TRẦN HUY TIỆP | 10/28/2004 | Nam | 10/20/2022 11:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1382 | 133823 | TRIỆU HOÀNG LONG | 5/1/2003 | Nam | 10/20/2022 11:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1383 | 133824 | NGUYỄN HỮU THÀNH | 11/8/2003 | Nam | 10/20/2022 11:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
1384 | 133864 | ĐỖ HỒNG SƠN | 3/31/2001 | Nam | OS.D | 10/20/2022 13:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1385 | 133866 | HOÀNG BÁ ÂN | 8/9/2003 | Nam | OS.D | 10/20/2022 14:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1386 | 133869 | PHẠM VĂN SƠN | 1/16/1981 | Nam | 4/E | 10/20/2022 14:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1387 | 133874 | PHAN THÀNH CHUNG | 2/13/1987 | Nam | AB.D | 10/20/2022 14:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1388 | 133879 | NGUYỄN QUYỀN ANH | 12/13/2001 | Nam | AB.D | 10/20/2022 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1389 | 133880 | BÙI VĂN HIỆP | 6/22/1988 | Nam | 3/O | 10/20/2022 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1390 | 133883 | TRẦN BẢO LÂM | 2/5/2001 | Nam | 10/20/2022 14:17 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1391 | 133885 | TRẦN ĐÌNH HOÀNG | 8/9/2002 | Nam | OS.D | 10/20/2022 14:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1392 | 133895 | TRẦN VĂN HOAN | 9/18/1968 | Nam | FITTER | 10/20/2022 14:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1393 | 133898 | NGUYỄN VĂN MINH | 2/10/1990 | Nam | COOK | 10/20/2022 14:34 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1394 | 133910 | CAO TIẾN HÙNG | 10/23/1986 | Nam | PUMP | 10/20/2022 14:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1395 | 133913 | LÊ ĐỨC PHONG | 9/4/1998 | Nam | SAILOR | 10/20/2022 14:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1396 | 133915 | NGUYỄN HỮU TUÂN | 8/25/1992 | Nam | M/M | 10/20/2022 14:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1397 | 133917 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 8/2/1982 | Nam | C/O | 10/20/2022 15:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
1398 | 133920 | VŨ ĐỨC TRUNG | 10/24/1993 | Nam | ELECTRIC | 10/20/2022 15:02 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1399 | 133933 | TRẦN VĂN HÒA | 1/22/1973 | Nam | 10/20/2022 15:51 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1400 | 133935 | LƯU ĐỨC THUẬN | 10/26/2001 | Nam | SAILOR | 10/20/2022 15:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1401 | 133936 | ĐẶNG ĐÌNH MINH | 5/19/1993 | Nam | SAILOR | 10/20/2022 15:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1402 | 133984 | BÙI NGỌC NHƠN | 12/11/1980 | Nam | AB.E | 10/21/2022 7:35 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1403 | 133989 | KU, PEI – CHEN | 4/3/1985 | Nam | 10/21/2022 7:40 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công ty Đỉnh Vàng | |
1404 | 133992 | TRƯƠNG NHƯ BÌNH | 7/4/1989 | Nam | 3/O | 10/21/2022 7:41 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1405 | 133993 | LI, XIAOWEI | 6/18/1990 | Nam | 10/21/2022 7:41 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công ty Đỉnh Vàng | |
1406 | 133998 | BÙI VĂN HẢI | 10/30/1988 | Nam | OILER | 10/21/2022 7:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1407 | 133999 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 1/6/1991 | Nam | OILER | 10/21/2022 7:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1408 | 134003 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 2/20/1982 | Nam | AB.D | 10/21/2022 7:46 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1409 | 134004 | CAO XUÂN DƯƠNG | 4/26/1995 | Nam | FITTER | 10/21/2022 7:46 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1410 | 134009 | NGUYỄN VĂN ÁNH | 4/24/1991 | Nam | BOSUN | 10/21/2022 7:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1411 | 134016 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 8/10/1984 | Nam | 3/E | 10/21/2022 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
1412 | 134020 | PHẠM XUÂN TỚI | 4/28/1997 | Nam | AB.D | 10/21/2022 7:54 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1413 | 134027 | TÔ VĂN HÙNG | 12/10/1978 | Nam | OILER | 10/21/2022 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
1414 | 134029 | ĐẬU VĂN TRƯỜNG | 7/20/1983 | Nam | SAILOR | 10/21/2022 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1415 | 134031 | BIỆN VIẾT HÙNG | 6/10/1979 | Nam | OILER | 10/21/2022 7:58 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1416 | 134036 | LÊ MẠNH SƠN | 7/15/1981 | Nam | C/O | 10/21/2022 7:59 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1417 | 134037 | TẠ ĐỨC DUY | 4/24/1987 | Nam | 3/E | 10/21/2022 8:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1418 | 134045 | PHAN THANH HẬU | 4/15/1978 | Nam | C/E | 10/21/2022 8:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1419 | 134046 | HOÀNG MẠNH KHANG | 5/10/1984 | Nam | M/M | 10/21/2022 8:03 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1420 | 134053 | PHẠM ĐỨC PHONG | 12/24/1978 | Nam | C/E | 10/21/2022 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1421 | 134062 | ĐẶNG NGỌC SƠN | 5/13/1994 | Nam | 3/E | 10/21/2022 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1422 | 134066 | VŨ TUẤN KHUÊ | 1/9/1988 | Nam | 2/O | 10/21/2022 8:10 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1423 | 134067 | TRẦN XUÂN SỸ | 11/13/1979 | Nam | COOK | 10/21/2022 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1424 | 134073 | NGUYỄN TIẾN HÙNG | 11/2/1997 | Nam | OS.D | 10/21/2022 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1425 | 134076 | ĐOÀN VĂN HIẾU | 10/28/1986 | Nam | 2/O | 10/21/2022 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1426 | 134077 | VŨ MẠNH TÙNG | 4/27/1996 | Nam | OILER | 10/21/2022 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1427 | 134080 | TRỊNH VIẾT THUẬT | 8/11/1990 | Nam | 2/O | 10/21/2022 8:18 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1428 | 134083 | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | 4/19/1982 | Nam | OILER | 10/21/2022 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1429 | 134085 | LÊ MẠNH HIỆP | 8/6/1984 | Nam | C/O | 10/21/2022 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1430 | 134090 | NGUYỄN QUANG QUANG | 3/3/1989 | Nam | CAPT | 10/21/2022 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1431 | 134092 | ĐỖ THÀNH ĐẠT | 2/1/1998 | Nam | OILER | 10/21/2022 8:22 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1432 | 134094 | LƯU ĐỨC THANH | 4/16/1993 | Nam | C/O | 10/21/2022 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1433 | 134097 | NGUYỄN QUÝ HẢI | 5/6/1990 | Nam | FITTER | 10/21/2022 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1434 | 134100 | TRẦN XUÂN NGHIÊM | 11/12/1980 | Nam | C/E | 10/21/2022 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1435 | 134098 | LƯU VIỆT HÀ | 8/23/1981 | Nam | C/E | 10/21/2022 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1436 | 134103 | ĐÀO NGỌC TRÁNG | 1/26/1992 | Nam | 2/E | 10/21/2022 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
1437 | 134105 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 4/29/1986 | Nam | C/O | 10/21/2022 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
1438 | 134109 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 3/9/1977 | Nam | OILER | 10/21/2022 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1439 | 134116 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 7/27/2000 | Nam | 10/21/2022 8:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1440 | 134112 | VŨ VĂN CÔNG | 10/14/1989 | Nam | C/O | 10/21/2022 8:41 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1441 | 134114 | TRẦN QUỐC TOẢN | 3/12/1988 | Nam | SAILOR | 10/21/2022 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
1442 | 134119 | ĐẶNG VĂN QUÂN | 11/7/1988 | Nam | AB.D | 10/21/2022 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1443 | 134126 | NGUYỄN QUANG HÀO | 7/16/1992 | Nam | OS.E | 10/21/2022 8:51 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1444 | 134128 | PHAN QUỐC DIỄN | 10/20/2001 | Nam | OS.E | 10/21/2022 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TTC |
1445 | 134129 | BÙI NGỌC CƯỜNG | 1/22/1980 | Nam | 2/O | 10/21/2022 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1446 | 134133 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 6/6/1986 | Nam | COOK | 10/21/2022 9:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1447 | 134134 | LÊ VĂN ĐÔNG | 7/8/1994 | Nam | OILER | 10/21/2022 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1448 | 134135 | BÙI THANH HUÂN | 4/16/1965 | Nam | CAPT | 10/21/2022 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1449 | 134136 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 5/3/1984 | Nam | 10/21/2022 9:07 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1450 | 134139 | ĐỖ XUÂN TOÀN | 2/12/1992 | Nam | 3/O | 10/21/2022 9:09 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1451 | 134143 | NGUYỄN MINH QUANG | 12/12/1997 | Nam | OILER | 10/21/2022 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1452 | 134144 | VŨ THANH BÌNH | 9/5/2001 | Nam | OILER | 10/21/2022 9:13 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1453 | 134147 | PHẠM VĂN CHIẾN | 7/27/2003 | Nam | OS.E | 10/21/2022 9:15 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1454 | 134149 | PHẠM VĂN HUỲNH | 9/10/1990 | Nam | OS.E | 10/21/2022 9:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1455 | 134152 | LÊ NGỌC ĐỨC | 10/7/1989 | Nam | BOSUN | 10/21/2022 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1456 | 134153 | DƯƠNG QUỐC KHÁNH | 12/3/1996 | Nam | AB.D | 10/21/2022 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1457 | 134154 | NGUYỄN VĂN NÚI | 7/20/1986 | Nam | 2/E | 10/21/2022 9:22 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1458 | 134155 | MAI VĂN LUÂN | 4/20/1985 | Nam | AB.E | 10/21/2022 9:23 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1459 | 134160 | ĐÀO VIỆT HỒNG | 1/20/1965 | Nam | COOK | 10/21/2022 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1460 | 134159 | LÊ BÁ HIẾU | 5/9/1997 | Nam | BOSUN | 10/21/2022 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1461 | 134162 | CAO QUẢNG HÒA | 9/24/1990 | Nam | SAILOR | 10/21/2022 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1462 | 134169 | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | 11/17/1986 | Nam | AB.D | 10/21/2022 9:32 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1463 | 134178 | NGUYỄN NGỌC TUYỂN | 5/31/1984 | Nam | 3/E | 10/21/2022 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1464 | 134179 | NGUYỄN VĂN GIANG | 5/20/1962 | Nam | 10/21/2022 9:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1465 | 134180 | LÊ VĂN QUYẾT | 10/7/1962 | Nam | 10/21/2022 9:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1466 | 134181 | MAI VĂN DOAI | 8/12/1962 | Nam | 10/21/2022 9:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1467 | 134183 | TRẦN VĂN MẾN | 10/2/1995 | Nam | AB.E | 10/21/2022 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1468 | 134187 | PHẠM ĐÌNH SƠN | 1/1/1985 | Nam | 10/21/2022 9:51 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1469 | 134189 | NGUYỄN MINH THANH | 2/3/1982 | Nam | AB.D | 10/21/2022 9:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | SUNRISE MANPOWER |
1470 | 134191 | TRỊNH BÁ HẢI | 6/4/1997 | Nam | AB.D | 10/21/2022 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1471 | 134193 | ĐOÀN NGỌC TRƯỜNG | 8/4/1986 | Nam | COOK | 10/21/2022 9:57 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1472 | 134195 | NGUYỄN QUANG ĐỊNH | 11/2/2001 | Nam | AB.E | 10/21/2022 9:58 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1473 | 134197 | VŨ TRUNG NGHĨA | 10/28/1993 | Nam | Carpenter | 10/21/2022 10:01 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
1474 | 134198 | NGUYỄN SỸ HƯNG | 3/20/1991 | Nam | OILER | 10/21/2022 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1475 | 134201 | PHẠM VĂN THÀNH | 10/31/1993 | Nam | AB.D | 10/21/2022 10:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1476 | 134202 | ĐINH VĂN TIẾN | 3/27/2001 | Nam | SAILOR | 10/21/2022 10:06 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1477 | 134203 | ĐỖ THÀNH CÔNG | 8/4/1983 | Nam | SAILOR | 10/21/2022 10:08 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1478 | 134204 | ĐỖ QUỐC HUY | 9/2/1991 | Nam | 3/O | 10/21/2022 10:10 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1479 | 134205 | NGUYỄN VĂN BỐN | 8/16/1994 | Nam | SAILOR | 10/21/2022 10:12 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1480 | 134206 | PHẠM ĐỨC ANH | 10/10/1992 | Nam | SAILOR | 10/21/2022 10:15 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1481 | 134207 | BÙI TÂN KHOA | 8/30/1985 | Nam | 2/O | 10/21/2022 10:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1482 | 134208 | ĐẶNG VĂN ẤP | 12/24/1992 | Nam | 10/21/2022 10:19 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1483 | 134209 | BÙI VIỆT HOÀNG | 12/26/2001 | Nam | OS.E | 10/21/2022 10:21 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1484 | 134210 | ĐẶNG ĐÌNH ANH | 10/23/2000 | Nam | AB.D | 10/21/2022 10:23 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1485 | 134211 | PHAN VĂN THƯỞNG | 2/20/1982 | Nam | COOK | 10/21/2022 10:25 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1486 | 134212 | ĐỖ VĂN THANH | 6/19/1991 | Nam | 10/21/2022 10:29 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1487 | 134214 | ALAN BRIAN | 2/16/1995 | Nam | 10/21/2022 10:32 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1488 | 134215 | NGUYỄN DUY THÁI | 9/29/1992 | Nam | OTHER | 10/21/2022 10:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1489 | 134221 | LÊ XUÂN HIẾU | 2/19/1993 | Nam | 10/21/2022 11:02 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1490 | 134223 | NGUYỄN VĂN TRIỀU | 7/12/1985 | Nam | PUMP | 10/21/2022 11:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
1491 | 134257 | PHẠM THẾ ANH | 12/5/1986 | Nam | SAILOR | 10/21/2022 13:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TÂN VIỆT |
1492 | 134260 | LÊ XUÂN TƯ | 4/19/1985 | Nam | COOK | 10/21/2022 13:53 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1493 | 134267 | NGUYỄN CHÍ ANH | 12/22/1993 | Nam | OILER | 10/21/2022 13:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1494 | 134272 | VI VĂN PHÁP | 6/13/1991 | Nam | 10/21/2022 14:01 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1495 | 134274 | VŨ HẢI BIÊN | 9/29/1998 | Nam | OILER | 10/21/2022 14:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
1496 | 134278 | TRẦN ĐỨC CƯỜNG | 7/23/1977 | Nam | M/M | 10/21/2022 14:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1497 | 134284 | TRẦN ĐỨC THỊNH | 11/16/1999 | Nam | OS.E | 10/21/2022 14:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1498 | 134288 | NGUYỄN VĂN LINH | 12/18/1998 | Nam | AB.D | 10/21/2022 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1499 | 134294 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 8/15/1990 | Nam | AB.D | 10/21/2022 14:18 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
1500 | 134299 | LÊ NGUYỄN THANH TÂM | 7/1/1987 | Nam | 3/O | 10/21/2022 14:21 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
1501 | 134302 | TRẦN MINH TRUYỀN | 9/20/1998 | Nam | OS.D | 10/21/2022 14:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1502 | 134324 | BÀN VĂN ĐỒNG | 12/23/1994 | Nam | 10/21/2022 14:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1503 | 134325 | LƯỜNG VĂN DÍNH | 5/10/1980 | Nam | 10/21/2022 14:48 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1504 | 134327 | TRẦN THÀNH | 1/1/1996 | Nam | 10/21/2022 14:49 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1505 | 134328 | NGUYỄN QUỐC TOÃN | 5/19/1995 | Nam | 10/21/2022 14:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1506 | 134329 | NGUYỄN THÀNH ĐỀ | 9/19/1995 | Nam | 10/21/2022 14:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1507 | 134331 | DANH ĐIỀN | 9/9/1998 | Nam | 10/21/2022 14:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1508 | 134334 | PHAN VĂN LỘC | 4/19/1996 | Nam | 10/21/2022 14:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1509 | 134335 | LÊ NGÂN LƯỢNG | 5/15/2003 | Nam | 10/21/2022 14:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1510 | 134336 | LÝ VĂN NHÂN | 6/19/2003 | Nam | 10/21/2022 15:02 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1511 | 134337 | TRƯƠNG MINH THIỆN | 11/25/2002 | Nam | 10/21/2022 15:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1512 | 134338 | TẠ MINH ĐÁC UYNH | 5/25/2002 | Nam | 10/21/2022 15:04 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1513 | 134339 | NGÔ THỊ LIA | 2/16/2002 | Nữ | 10/21/2022 15:04 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1514 | 134340 | NGUYỄN CÔNG BẰNG | 8/26/2003 | Nam | 10/21/2022 15:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1515 | 134341 | PHẠM MINH HIẾU | 4/22/2005 | Nam | 10/21/2022 15:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1516 | 134342 | HUỲNH ĐỒNG KIỆT | 3/13/2004 | Nam | 10/21/2022 15:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1517 | 134343 | HỒ THỊ DUY | 5/10/2006 | Nữ | 10/21/2022 15:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1518 | 134345 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 7/15/2005 | Nữ | 10/21/2022 15:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1519 | 134346 | TRẦN NGỌC HUY | 5/10/2005 | Nữ | 10/21/2022 15:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1520 | 134347 | TRẦN THỊ BÍCH DÂN | 9/25/2004 | Nữ | 10/21/2022 15:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1521 | 134348 | SƠN THỊ NGỌC THƯ | 1/15/2005 | Nữ | 10/21/2022 15:09 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1522 | 134349 | PHẠM THÚY MY | 10/10/2007 | Nữ | 10/21/2022 15:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1523 | 134350 | LÊ MY DUNG | 1/23/2007 | Nữ | 10/21/2022 15:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1524 | 134351 | TRẦN QUỐC VIỆT | 1/16/2004 | Nam | 10/21/2022 15:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
1525 | 134353 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 9/1/1985 | Nam | C/O | 10/21/2022 15:17 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1526 | 134362 | ĐẶNG QUANG TRUNG | 5/5/1997 | Nam | OILER | 10/21/2022 15:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1527 | 134366 | NGUYỄN QUỐC UY | 7/15/1983 | Nam | COOK | 10/21/2022 15:46 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1528 | 134374 | CAO VĂN CHUYỂN | 10/9/1994 | Nam | OILER | 10/21/2022 16:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1529 | 134398 | LƯƠNG VĂN DẦN | 5/4/1998 | Nam | AB.D | 10/22/2022 7:29 | Chứng chỉ Panama | ĐÔNG PHONG |
1530 | 134400 | ĐÀM VĂN CÔNG | 2/6/1994 | Nam | OS.E | 10/22/2022 7:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1531 | 134403 | NGUYỄN QUANG HUY | 4/27/1985 | Nam | 2/E | 10/22/2022 7:41 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1532 | 134404 | TRỊNH XUÂN PHONG | 5/7/1970 | Nam | C/E | 10/22/2022 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN |
1533 | 134406 | NGUYỄN VĂN PHÁN | 6/1/1977 | Nam | OILER | 10/22/2022 7:56 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1534 | 134409 | LÊ ĐÌNH CÔNG | 4/12/1998 | Nam | OILER | 10/22/2022 8:03 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
1535 | 134410 | TRẦN QUỐC VIỆT | 1/16/2004 | Nam | 10/22/2022 8:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1536 | 134412 | VÕ THỊ KHẢ ÁI | 11/17/2005 | Nữ | 10/22/2022 8:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1537 | 134414 | TIN KO LATT | 5/15/1985 | Nam | CAPT | 10/22/2022 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | |
1538 | 134415 | KYAW ZIN MIN | 3/24/1975 | Nam | 2/O | 10/22/2022 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | |
1539 | 134417 | THU ZIN SHEIN | 7/6/1985 | Nam | OILER | 10/22/2022 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | |
1540 | 134418 | LÊ VĂN HẢI | 4/11/1995 | Nam | OILER | 10/22/2022 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LIÊN VIỆT |
1541 | 134420 | MIN MIN SWE | 12/11/1974 | Nam | AB.D | 10/22/2022 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | |
1542 | 134421 | NYAN MIN HTET | 9/11/1990 | Nam | 3/O | 10/22/2022 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | |
1543 | 134424 | VŨ MINH ĐĂNG | 1/6/1998 | Nam | SAILOR | 10/22/2022 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1544 | 134426 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 10/13/2004 | Nam | COOK | 10/22/2022 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1545 | 134428 | NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG | 12/23/1982 | Nam | OILER | 10/22/2022 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1546 | 134431 | HOÀNG VĂN THÀNH | 5/13/1996 | Nam | OS.E | 10/22/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIETSUN |
1547 | 134433 | VŨ VĂN TUYÊN | 11/15/1992 | Nam | 4/E | 10/22/2022 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1548 | 134434 | MAI NGỌC KHÁNH | 9/24/2001 | Nam | OS.D | 10/22/2022 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1549 | 134436 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 1/26/1978 | Nam | C/E | 10/22/2022 8:58 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1550 | 134438 | PHẠM VĂN VIỆT | 10/12/1997 | Nam | OILER | 10/22/2022 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1551 | 134439 | BÙI VĂN NAM | 6/8/1994 | Nam | AB | 10/22/2022 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1552 | 134442 | VŨ VĂN TUẬN | 3/1/1987 | Nam | COOK | 10/22/2022 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1553 | 134444 | THÁI TUẤN ANH | 5/14/1968 | Nam | C/E | 10/22/2022 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1554 | 134445 | NGUYỄN VĂN DOANH | 7/27/1984 | Nam | C/E | 10/22/2022 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
1555 | 134449 | TRẦN VĂN SƠN | 6/2/1970 | Nam | ELECTRIC | 10/22/2022 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1556 | 134450 | NGÔ ĐẠI HẢI | 3/31/1998 | Nam | SAILOR | 10/22/2022 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1557 | 134458 | ĐÀO TRUNG HIẾU | 8/20/1985 | Nam | C/E | 10/22/2022 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRANSCO |
1558 | 134461 | NGUYỄN MẠNH HẢI | 2/1/1984 | Nam | 4/E | 10/22/2022 10:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | |
1559 | 134559 | ĐINH THỊ TRANG | 4/27/1995 | Nữ | 10/23/2022 20:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1560 | 134560 | NGUYỄN THỊ ĐÀO | 4/10/2001 | Nữ | 10/23/2022 20:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1561 | 134561 | LƯƠNG THỊ DUNG | 2/7/2002 | Nữ | 10/23/2022 20:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1562 | 134562 | LÝ THỊ THỦY | 8/14/2003 | Nữ | 10/23/2022 20:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1563 | 134563 | NGUYỄN THỊ MAI | 2/17/2005 | Nữ | 10/23/2022 20:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1564 | 134564 | PHẠM THỊ QUỲNH TRANG | 6/25/2006 | Nữ | 10/23/2022 20:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1565 | 134565 | BÙI MAI HẠNH | 5/15/2006 | Nữ | 10/23/2022 20:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1566 | 134567 | TRƯƠNG THỊ TRANG | 7/15/2005 | Nữ | 10/23/2022 20:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1567 | 134568 | BÀN THỊ LÝ | 5/30/2001 | Nữ | 10/23/2022 20:45 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1568 | 134569 | LÝ THỊ CẨM | 12/2/2005 | Nữ | 10/23/2022 20:48 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1569 | 134570 | VŨ THỊ NHẬT MAI | 9/17/2003 | Nữ | 10/23/2022 20:50 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1570 | 134571 | TRƯƠNG THỊ THẮM | 4/15/2001 | Nữ | 10/23/2022 20:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1571 | 134572 | LÝ THỊ THÚY | 10/31/2001 | Nữ | 10/23/2022 20:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1572 | 134573 | LỤC THANH NGUYÊN | 7/11/2005 | Nữ | 10/23/2022 20:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1573 | 134574 | HOÀNG THỊ MAI | 4/22/1999 | Nữ | 10/23/2022 20:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1574 | 134575 | VŨ PHƯƠNG MAI | 4/9/2007 | Nữ | 10/23/2022 21:00 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1575 | 134576 | BÙI THỊ HOA | 3/28/2007 | Nữ | 10/23/2022 21:02 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1576 | 134577 | NGUYỄN THỊ TRANG | 10/13/2006 | Nữ | 10/23/2022 21:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1577 | 134620 | HOÀNG MINH ĐỨC | 12/20/1981 | Nam | BOSUN | 10/24/2022 7:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1578 | 134635 | VŨ QUỐC HUY | 9/17/1984 | Nam | 2/E | 10/24/2022 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
1579 | 134639 | NGUYỄN THANH TOÀN | 12/28/2002 | Nam | OS.D | 10/24/2022 7:47 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1580 | 134642 | PHAN VĂN HÒA | 12/29/1990 | Nam | 3/E | 10/24/2022 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1581 | 134646 | HỒ ANH DŨNG | 9/15/1980 | Nam | AB.E | 10/24/2022 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1582 | 134649 | NGUYỄN NGỌC TÚ | 12/13/1994 | Nam | SAILOR | 10/24/2022 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1583 | 134651 | NGUYỄN TRÍ ĐỨC | 6/6/2002 | Nam | OILER | 10/24/2022 7:55 | Chứng chỉ Panama | VTEDCO |
1584 | 134653 | NGUYỄN VĂN KỲ | 12/16/1989 | Nam | FITTER | 10/24/2022 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1585 | 134661 | TRẦN VĂN ÂN | 5/8/1977 | Nam | AB.D | 10/24/2022 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
1586 | 134668 | TRỊNH VĂN THẮNG | 2/1/1985 | Nam | AB.D | 10/24/2022 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
1587 | 134674 | VÕ VĂN ỦY | 4/11/1974 | Nam | BOSUN | 10/24/2022 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1588 | 134688 | VÕ XUÂN HOÀNG | 2/28/1987 | Nam | OS.D | 10/24/2022 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1589 | 134697 | TRẦN NGỌC QUANG | 4/14/1977 | Nam | FITTER | 10/24/2022 8:15 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1590 | 134704 | NGUYỄN THÀNH TUẤN | 5/19/1978 | Nam | OILER | 10/24/2022 8:18 | Chứng chỉ Panama | ATACO |
1591 | 134719 | PHẠM MINH HIẾU | 1/25/1977 | Nam | 10/24/2022 8:24 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1592 | 134724 | LÊ ĐĂNG KY | 5/4/1989 | Nam | SAILOR | 10/24/2022 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1593 | 134729 | NGÔ TRÍ HÀ | 2/8/1998 | Nam | AB.D | 10/24/2022 8:28 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1594 | 134732 | HỒ VĂN TUẤN | 4/16/1994 | Nam | OS.D | 10/24/2022 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1595 | 134735 | NGUYỄN XUÂN YÊN | 5/17/1984 | Nam | OS.D | 10/24/2022 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
1596 | 134738 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 4/7/1987 | Nam | OS.D | 10/24/2022 8:32 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1597 | 134745 | PHAN BÁ QUÂN | 7/12/1999 | Nam | OS.D | 10/24/2022 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1598 | 134746 | HOÀNG ĐẠI LỢI | 9/2/1986 | Nam | OS.D | 10/24/2022 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1599 | 134747 | BÙI VĂN THỐNG | 5/19/1976 | Nam | OILER | 10/24/2022 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1600 | 134748 | NGUYỄN HỮU TRƯỜNG | 11/27/1989 | Nam | COOK | 10/24/2022 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VCC |
1601 | 134751 | NGUYỄN NGỌC THUYẾT | 9/5/1985 | Nam | 2/E | 10/24/2022 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1602 | 134754 | BÙI MẠNH HÙNG | 2/18/1986 | Nam | C/O | 10/24/2022 8:39 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1603 | 134757 | LÊ ĐÌNH HÒA | 10/6/1991 | Nam | 3/O | 10/24/2022 8:40 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1604 | 134761 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 10/17/1983 | Nam | SAILOR | 10/24/2022 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Hân Huy |
1605 | 134767 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 9/2/2002 | Nam | AB.E | 10/24/2022 8:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1606 | 134770 | LÊ HỮU QUYỂN | 4/21/1991 | Nam | OS.D | 10/24/2022 8:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1607 | 134775 | LÊ ĐỨC ANH | 4/18/1995 | Nam | OILER | 10/24/2022 8:46 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1608 | 134783 | HOÀNG VĂN HIỀN | 9/3/1987 | Nam | C/O | 10/24/2022 8:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1609 | 134785 | ĐOÀN VĂN KHOA | 4/13/1980 | Nam | CAPT | 10/24/2022 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1610 | 134788 | NGUYỄN THANH HÀO | 10/9/1982 | Nam | OILER | 10/24/2022 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1611 | 134792 | LƯỜNG VĂN LINH | 6/20/1988 | Nam | OS.E | 10/24/2022 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | HOÀNG PHÁT |
1612 | 134795 | NGUYỄN NHẬT HƯNG | 9/14/2003 | Nam | SAILOR | 10/24/2022 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1613 | 134800 | NGUYỄN HỒNG CƯỜNG | 3/31/1980 | Nam | OS.E | 10/24/2022 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1614 | 134806 | NGUYỄN VĂN GIANG | 7/15/1985 | Nam | OS.D | 10/24/2022 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1615 | 134812 | ĐẶNG VĂN QUANG | 3/9/1981 | Nam | C/O | 10/24/2022 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1616 | 134817 | ĐÀO VĂN QUANG | 12/30/1995 | Nam | OILER | 10/24/2022 9:01 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1617 | 134819 | VŨ THANH TUẦN | 5/4/1988 | Nam | 2/E | 10/24/2022 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1618 | 134822 | TRƯƠNG QUANG DŨNG | 7/20/1985 | Nam | 4/E | 10/24/2022 9:03 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1619 | 134827 | ĐINH VĂN BÍNH | 6/1/1987 | Nam | OS.E | 10/24/2022 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1620 | 134825 | ĐINH VĂN TUẤN | 6/10/1995 | Nam | OILER | 10/24/2022 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1621 | 134834 | PHẠM THANH TÙNG | 1/14/1990 | Nam | OILER | 10/24/2022 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1622 | 134842 | LÊ QUANG DŨNG | 6/1/1989 | Nam | AB.D | 10/24/2022 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1623 | 134844 | KIM MYUNGHO | 4/22/1973 | Nam | 10/24/2022 9:12 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1624 | 134849 | PHẠM HỒNG MẠNH | 3/8/1997 | Nam | ELECTRIC | 10/24/2022 9:14 | Chứng chỉ Panama | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
1625 | 134854 | PHẠM TIỀN TRUNG | 5/12/1988 | Nam | COOK | 10/24/2022 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1626 | 134858 | VŨ VĂN TIẾN | 2/10/1991 | Nam | M/M | 10/24/2022 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1627 | 134861 | LÊ VĂN LÂM | 8/10/1984 | Nam | C/O | 10/24/2022 9:18 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
1628 | 134863 | TRẦN NHẬT TÂN | 3/16/1985 | Nam | C/O | 10/24/2022 9:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1629 | 134868 | PHẠM ĐỨC VĂN | 10/10/1989 | Nam | AB.E | 10/24/2022 9:22 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1630 | 134869 | MẠC ÁNH DƯƠNG | 5/16/1963 | Nam | ELECTRIC | 10/24/2022 9:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1631 | 134872 | VŨ VĂN QUANG | 4/22/1981 | Nam | Thợ lặn | 10/24/2022 9:23 | KSK thợ lặn (1500N) | Công Ty TNHH Một Thành Viên Lọc Hóa Dầu Bình Sơn |
1632 | 134871 | THẠCH HOÀNG ÂN | 12/22/2004 | Nam | 10/24/2022 9:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1633 | 134874 | VÕ THÀNH LỢI | 10/2/2001 | Nam | 10/24/2022 9:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1634 | 134876 | TẠ ĐÌNH ĐỨC | 4/28/1986 | Nam | OILER | 10/24/2022 9:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1635 | 134877 | TRẦN MINH QUÂN | 12/9/1996 | Nam | 10/24/2022 9:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1636 | 134878 | THẠCH THÀNH SANG | 1/1/1996 | Nam | 10/24/2022 9:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1637 | 134882 | NGUYỄN THANH KHANG | 9/19/2002 | Nam | 10/24/2022 9:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1638 | 134884 | ĐINH HOÀNG TÍNH | 1/4/2002 | Nam | 10/24/2022 9:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1639 | 134888 | TÔ BÁ ANH | 1/25/1995 | Nam | AB.D | 10/24/2022 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1640 | 134886 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 1/16/2002 | Nam | 10/24/2022 9:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1641 | 134891 | TRẦN VĂN PHÁT | 9/3/1995 | Nam | OS.D | 10/24/2022 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1642 | 134894 | PHẠM TRƯỜNG GIANG | 3/26/1989 | Nam | 2/O | 10/24/2022 9:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1643 | 134896 | LÊ VĂN TRUYỀN | 4/20/1984 | Nam | BOSUN | 10/24/2022 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1644 | 134898 | TRỊNH VĂN CHUYÊN | 11/19/1989 | Nam | 4/E | 10/24/2022 9:37 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1645 | 134899 | TRƯƠNG VĂN DƯƠNG | 12/3/1986 | Nam | 2/E | 10/24/2022 9:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1646 | 134902 | NGUYỄN HOÀI ĐỨC | 9/7/1984 | Nam | C/O | 10/24/2022 9:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1647 | 134901 | ĐINH CHÍNH PHONG | 9/20/1993 | Nam | OILER | 10/24/2022 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1648 | 134905 | TRƯƠNG VĂN TOÀN | 1/19/1992 | Nam | AB.D | 10/24/2022 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1649 | 134908 | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | 1/29/1992 | Nam | AB.D | 10/24/2022 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1650 | 134909 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 7/10/1998 | Nam | AB.D | 10/24/2022 9:45 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1651 | 134911 | TRỊNH VĂN BỐN | 11/15/1988 | Nam | 3/O | 10/24/2022 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1652 | 134913 | PHÙNG TRUNG DƯƠNG | 6/2/1986 | Nam | OS.D | 10/24/2022 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1653 | 134912 | NGUYỄN VĂN TRỊNH | 4/27/1985 | Nam | Thợ lặn | 10/24/2022 9:48 | KSK thợ lặn (1500N) | Công Ty TNHH Một Thành Viên Lọc Hóa Dầu Bình Sơn |
1654 | 134916 | NGUYỄN NGỌC MINH | 10/19/1987 | Nam | Thợ lặn | 10/24/2022 9:50 | KSK thợ lặn (1500N) | Công Ty TNHH Một Thành Viên Lọc Hóa Dầu Bình Sơn |
1655 | 134917 | HOÀNG ĐỨC BÁU | 6/25/1973 | Nam | C/E | 10/24/2022 9:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1656 | 134921 | TRẦN CHÂU THÀNH | 10/28/1989 | Nam | OS.E | 10/24/2022 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1657 | 134923 | NGUYỄN VĂN TÍN | 11/25/1994 | Nam | OS.D | 10/24/2022 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1658 | 134924 | TRẦN ANH TUẤN | 10/26/2003 | Nam | OS.D | 10/24/2022 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1659 | 134925 | VŨ KIM VIỆT | 5/8/1992 | Nam | C/O | 10/24/2022 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1660 | 134927 | PHẠM ĐỨC THÀNH | 9/25/1989 | Nam | OILER | 10/24/2022 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1661 | 134929 | TRẦN ĐÌNH TỰ | 8/12/1991 | Nam | OILER | 10/24/2022 9:59 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
1662 | 134933 | LƯƠNG THẾ CÔNG | 10/22/2004 | Nam | SAILOR | 10/24/2022 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1663 | 134935 | TRẦN VĂN BIÊN | 11/24/1986 | Nam | 2/E | 10/24/2022 10:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1664 | 134938 | VƯƠNG VĂN TÌNH | 6/15/1984 | Nam | OILER | 10/24/2022 10:04 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1665 | 134939 | ĐINH MINH SƠN | 12/16/1985 | Nam | 1/E | 10/24/2022 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1666 | 134941 | NGUYỄN VĂN DUY | 7/1/1988 | Nam | BOSUN | 10/24/2022 10:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1667 | 134942 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 12/2/1975 | Nam | PUMP | 10/24/2022 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1668 | 134945 | HOÀNG VĂN TÂM | 1/6/1996 | Nam | SAILOR | 10/24/2022 10:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1669 | 134948 | NGUYỄN QUỐC QUANG | 10/16/1979 | Nam | AB.E | 10/24/2022 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1670 | 134950 | VÕ THANH HIẾU | 6/18/1993 | Nam | 3/O | 10/24/2022 10:16 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1671 | 134952 | PHẠM VĂN KIỀU | 4/6/1983 | Nam | DECK – CADET | 10/24/2022 10:17 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1672 | 134953 | HAN ZHI | 12/16/1970 | Nam | 10/24/2022 10:18 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1673 | 134957 | BÙI TRÍ TRỌNG | 2/25/1973 | Nam | OILER | 10/24/2022 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1674 | 134959 | TĂNG TRÍ DŨNG | 11/16/1982 | Nam | CAPT | 10/24/2022 10:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐẠI DƯƠNG |
1675 | 134961 | PHẠM VĂN ĐỨC ANH | 1/9/2000 | Nam | SAILOR | 10/24/2022 10:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1676 | 134966 | NGUYỄN ĐỨC AN | 12/26/2000 | Nam | SAILOR | 10/24/2022 10:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1677 | 134969 | TRẦN VĂN THUẬT | 4/1/1988 | Nam | 2/E | 10/24/2022 10:28 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1678 | 134973 | TRẦN ĐỨC TÚ | 11/10/1991 | Nam | 3/E | 10/24/2022 10:29 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1679 | 134974 | ĐINH HUY QUYỀN | 11/2/1992 | Nam | 2/E | 10/24/2022 10:32 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
1680 | 134975 | NGUYỄN BÁ TUÂN | 3/21/1984 | Nam | COOK | 10/24/2022 10:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1681 | 134976 | NGUYỄN VĂN SƠN | 3/19/1992 | Nam | OS.D | 10/24/2022 10:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1682 | 134978 | LÊ VĂN HUY | 9/28/1973 | Nam | AB.D | 10/24/2022 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1683 | 134980 | PHẠM ĐĂNG DƯƠNG | 2/27/1997 | Nam | AB | 10/24/2022 10:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1684 | 134979 | CAO VĂN LƯƠNG | 4/14/1982 | Nam | CAPT | 10/24/2022 10:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1685 | 134981 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 8/22/1993 | Nam | 3/O | 10/24/2022 10:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1686 | 134982 | HOÀNG VĂN HUYÊN | 2/8/1976 | Nam | M/M | 10/24/2022 10:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1687 | 134983 | HOÀNG THANH LONG | 8/5/1989 | Nam | AB.D | 10/24/2022 10:45 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1688 | 134984 | THÁI DOÃN HÀ | 5/15/1980 | Nam | OS.D | 10/24/2022 10:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
1689 | 134986 | VŨ KHÁNH VINH | 9/1/1991 | Nam | OS.E | 10/24/2022 10:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1690 | 134988 | BÙI XUÂN DƯƠNG | 9/11/1990 | Nam | AB | 10/24/2022 10:54 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1691 | 134987 | PHẠM VĂN TUYỀN | 1/10/1987 | Nam | OILER | 10/24/2022 10:54 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1692 | 134990 | NGÔ LAM SƠN | 8/19/1988 | Nam | 10/24/2022 10:55 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
1693 | 134989 | NGUYỄN VĂN HÂN | 7/13/1986 | Nam | 3/E | 10/24/2022 10:56 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1694 | 134991 | NGUYỄN VĂN ỨNG | 6/11/2001 | Nam | AB.D | 10/24/2022 10:58 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1695 | 134994 | PHẠM VĂN THUYÊN | 2/25/1987 | Nam | AB.D | 10/24/2022 10:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1696 | 134992 | DƯƠNG NGỌC LỄ | 12/1/1991 | Nam | AB.E | 10/24/2022 11:01 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1697 | 134993 | VŨ VĂN HINH | 5/15/1993 | Nam | BOSUN | 10/24/2022 11:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1698 | 134995 | TRẦN VĂN TRIỀU | 10/6/1982 | Nam | AB.D | 10/24/2022 11:05 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1699 | 134996 | VŨ DUY VINH | 6/3/1985 | Nam | BOSUN | 10/24/2022 11:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | HOÀNG PHÁT |
1700 | 134997 | VŨ VĂN HUẤN | 2/7/2002 | Nam | OILER | 10/24/2022 11:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1701 | 134998 | VŨ VĂN TRUNG | 5/23/1993 | Nam | OILER | 10/24/2022 11:11 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1702 | 135000 | ĐẶNG NGỌC THANH | 6/8/1985 | Nam | C/E | 10/24/2022 11:11 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1703 | 135003 | LƯƠNG VĂN SƠN | 1/7/1981 | Nam | AB.D | 10/24/2022 11:20 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1704 | 135005 | LƯỜNG VĂN SƠN | 6/24/1994 | Nam | AB.D | 10/24/2022 11:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1705 | 135006 | NGUYỄN HUY CẦN | 9/20/1992 | Nam | OS.D | 10/24/2022 11:25 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1706 | 135007 | TRẦN VĂN LUÂN | 1/13/2001 | Nam | OILER | 10/24/2022 11:27 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1707 | 135008 | NGUYỄN DUY KHƯƠNG | 9/22/1999 | Nam | OS.D | 10/24/2022 11:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1708 | 135011 | LÊ VĂN DUY | 6/26/1999 | Nam | OILER | 10/24/2022 11:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG DƯƠNG |
1709 | 135041 | PHAN ĐÌNH THẠO | 10/10/1981 | Nam | AB.D | 10/24/2022 13:46 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
1710 | 135046 | VŨ XUÂN THỊNH | 8/30/1986 | Nam | CAPT | 10/24/2022 13:48 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1711 | 135048 | LÊ QUANG THẾ | 2/9/1995 | Nam | OS.D | 10/24/2022 13:48 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1712 | 135052 | VĂN ANH VÕ | 7/28/2003 | Nam | DECK – CADET | 10/24/2022 13:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1713 | 135055 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 11/19/1981 | Nam | SAILOR | 10/24/2022 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1714 | 135060 | MÃ VĂN TOÀN | 8/27/2002 | Nam | AB.E | 10/24/2022 14:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
1715 | 135064 | PAN, WEIGEN | 8/6/1973 | Nam | 10/24/2022 14:05 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1716 | 135068 | HOÀNG VĂN MẠNH | 4/15/1988 | Nam | COOK | 10/24/2022 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1717 | 135076 | NGÔ ĐỨC ĐẠT | 5/26/1992 | Nam | COOK | 10/24/2022 14:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1718 | 135083 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 3/26/1997 | Nam | AB.D | 10/24/2022 14:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VTB- ISM |
1719 | 135089 | BÙI ĐỨC TIẾN | 8/21/1980 | Nam | C/E | 10/24/2022 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
1720 | 135096 | KIM HYOUNGTAEK | 6/11/1977 | Nam | 10/24/2022 14:34 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1721 | 135097 | PARK SUNHYO | 2/8/1983 | Nam | 10/24/2022 14:35 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1722 | 135100 | NAM JUNWOO | 5/18/1990 | Nam | 10/24/2022 14:39 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1723 | 135102 | ĐÀM QUANG THÀNH | 3/13/1987 | Nam | 10/24/2022 14:41 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1724 | 135103 | PHẠM MINH NGỌC | 2/5/1996 | Nam | 10/24/2022 14:44 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1725 | 135104 | NGUYỄN THỦY ĐỨC | 2/10/1992 | Nam | 3/E | 10/24/2022 14:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1726 | 135109 | BÙI TRUNG HIẾU | 4/14/2000 | Nam | OS.D | 10/24/2022 14:58 | Khám sức khỏe TV VINASHIP trả trước (440N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1727 | 135113 | VŨ VĂN TỊNH | 10/6/1990 | Nam | 10/24/2022 15:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1728 | 135116 | NGUYỄN SỸ HUY | 8/11/1999 | Nam | 10/24/2022 15:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1729 | 135123 | LÊ VĂN THANH | 5/14/1998 | Nam | 4/E | 10/24/2022 15:23 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1730 | 135168 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 7/10/1982 | Nam | OILER | 10/24/2022 15:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Vận Tải Biển Toàn Cầu |
1731 | 135172 | TRẦN VÂN ANH | 12/12/2000 | Nữ | 10/24/2022 15:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1732 | 135173 | PHẠM ĐỨC PHÁN | 3/6/1981 | Nam | C/E | 10/24/2022 16:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1733 | 135175 | NGUYỄN TRỌNG THÀNH | 3/30/1984 | Nam | C/E | 10/24/2022 16:06 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1734 | 135180 | PHẠM VĂN TUYÊN | 4/4/1993 | Nam | AB.D | 10/24/2022 16:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
1735 | 135427 | PHAN HOÀNG TÂM | 9/20/1993 | Nam | OILER | 10/25/2022 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
1736 | 135434 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 2/22/1991 | Nam | AB.D | 10/25/2022 7:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1737 | 135436 | NGUYỄN ĐÌNH TÂN | 7/17/1995 | Nam | 10/25/2022 7:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1738 | 135438 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 1/3/2005 | Nam | 10/25/2022 7:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1739 | 135439 | NHỮ VĂN LINH | 7/17/2001 | Nam | 10/25/2022 7:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1740 | 135442 | NGUYỄN KHẮC SỸ | 10/2/1969 | Nam | ELECTRIC | 10/25/2022 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1741 | 135440 | NGUYỄN VĂN BẮC | 11/5/1998 | Nam | 10/25/2022 7:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1742 | 135441 | LỤC VĂN THỰC | 12/16/2004 | Nam | 10/25/2022 7:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1743 | 135443 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 1/29/1993 | Nam | 10/25/2022 7:57 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1744 | 135444 | HÀ VĂN NGỌC | 1/20/2002 | Nam | 10/25/2022 7:57 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1745 | 135448 | LÊ CÔNG CẨN | 11/11/1989 | Nam | ELECTRIC | 10/25/2022 7:57 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1746 | 135445 | HÀ VĂN HIỆP | 10/5/1998 | Nam | 10/25/2022 7:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1747 | 135446 | CAO SỸ BẰNG | 10/9/2003 | Nam | 10/25/2022 7:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1748 | 135447 | ĐINH THẾ ĐỨC | 6/13/2001 | Nam | 10/25/2022 7:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1749 | 135450 | BÙI THỊ DIỆU | 3/20/2004 | Nữ | 10/25/2022 7:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1750 | 135456 | TRẦN ĐỨC MINH | 10/14/1983 | Nam | C/O | 10/25/2022 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1751 | 135461 | TRẦN HUY PHÚ | 3/3/1992 | Nam | OILER | 10/25/2022 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1752 | 135464 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 6/8/1989 | Nam | OILER | 10/25/2022 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1753 | 135465 | LÊ THỊ TÚ | 2/3/2006 | Nữ | 10/25/2022 8:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1754 | 135467 | PHẠM HÙNG HẢO | 3/6/1993 | Nam | COOK | 10/25/2022 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1755 | 135466 | PHẠM THỊ TRINH | 9/4/2004 | Nữ | 10/25/2022 8:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1756 | 135468 | PHẠM THỊ YẾN | 7/17/2004 | Nữ | 10/25/2022 8:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1757 | 135474 | TRƯƠNG PHÚ HIỆP | 5/2/1996 | Nam | AB.D | 10/25/2022 8:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1758 | 135476 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 2/28/1995 | Nam | OS.D | 10/25/2022 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1759 | 135477 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 5/1/1989 | Nam | 3/O | 10/25/2022 8:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1760 | 135483 | HOÀNG VĂN CHIẾN | 3/21/1998 | Nam | AB.D | 10/25/2022 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI DƯƠNG |
1761 | 135485 | TRẦN VĂN HOÀNG | 4/10/1988 | Nam | OILER | 10/25/2022 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TIẾN PHONG |
1762 | 135487 | NGUYỄN SƠN THÁI | 1/9/1986 | Nam | 2/E | 10/25/2022 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1763 | 135491 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 5/1/1987 | Nam | C/O | 10/25/2022 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1764 | 135496 | HOÀNG ĐỨC HUY | 6/19/1985 | Nam | 3/E | 10/25/2022 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1765 | 135498 | ĐẶNG QUANG HUY | 9/4/1986 | Nam | OILER | 10/25/2022 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1766 | 135499 | ĐỖ HOÀNG ANH | 10/17/1988 | Nam | 2/O | 10/25/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1767 | 135500 | ĐỖ XUÂN NAM | 11/1/1964 | Nam | BOSUN | 10/25/2022 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1768 | 135503 | ĐÀO MẠNH HƯNG | 11/18/1991 | Nam | ENGINE – CADET | 10/25/2022 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1769 | 135502 | HOÀNG NGỌC DƯƠNG | 11/9/1972 | Nam | CAPT | 10/25/2022 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1770 | 135504 | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | 2/15/1994 | Nam | 4/E | 10/25/2022 8:56 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1771 | 135506 | BÙI TRUNG ANH | 5/15/1999 | Nam | OILER | 10/25/2022 8:57 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1772 | 135508 | ĐÀO VĂN HẢI | 2/16/1985 | Nam | 2/E | 10/25/2022 8:58 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1773 | 135509 | PHẠM VĂN VINH | 4/6/1985 | Nam | 3/E | 10/25/2022 9:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1774 | 135511 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 2/15/1987 | Nam | AB.D | 10/25/2022 9:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1775 | 135513 | PHẠM VĂN CẦN | 3/5/1980 | Nam | FITTER | 10/25/2022 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1776 | 135514 | LÊ ANH SƠN | 5/13/1993 | Nam | 2/O | 10/25/2022 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1777 | 135516 | HOÀNG VĂN THANH | 6/6/1979 | Nam | C/E | 10/25/2022 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1778 | 135515 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 8/16/2002 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1779 | 135518 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | 8/31/1996 | Nam | 3/O | 10/25/2022 9:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1780 | 135520 | NGUYỄN XUÂN BẮC | 8/8/2002 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1781 | 135521 | TRỊNH VĂN NGHĨA | 5/12/1988 | Nam | 2/E | 10/25/2022 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1782 | 135523 | BÙI QUANG NGHĨA | 12/6/1997 | Nam | 3/O | 10/25/2022 9:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1783 | 135524 | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | 11/5/1990 | Nam | 3/E | 10/25/2022 9:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1784 | 135525 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 2/10/1970 | Nam | COOK | 10/25/2022 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1785 | 135530 | VŨ ĐẠI DƯƠNG | 11/18/1982 | Nam | 4/E | 10/25/2022 9:17 | Chứng chỉ Panama | TIÊN PHONG |
1786 | 135532 | NGUYỄN VĂN CHỜ | 8/12/1981 | Nam | BOSUN | 10/25/2022 9:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1787 | 135533 | PHẠM VĂN VIỆT | 3/25/1991 | Nam | 2/O | 10/25/2022 9:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1788 | 135534 | NGUYỄN THANH TUẤN | 3/31/1983 | Nam | 10/25/2022 9:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1789 | 135535 | TRẦN TRUNG HỌC | 5/12/1992 | Nam | BOSUN | 10/25/2022 9:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1790 | 135538 | TRẦN HỮU NAM | 11/21/2002 | Nam | OILER | 10/25/2022 9:29 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1791 | 135540 | PHẠM ĐỨC VIỆT | 9/4/1986 | Nam | C/O | 10/25/2022 9:33 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1792 | 135541 | NGUYỄN ĐỨC TRIỀU | 8/24/1986 | Nam | 2/E | 10/25/2022 9:36 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1793 | 135542 | NGUYỄN ĐỨC THANH | 10/11/1987 | Nam | COOK | 10/25/2022 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1794 | 135543 | TRẦN VĂN TỨ | 6/13/1982 | Nam | AB.E | 10/25/2022 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1795 | 135546 | ĐOÀN VĂN DŨNG | 6/15/1982 | Nam | 2/O | 10/25/2022 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
1796 | 135548 | NGUYỄN VĂN HIỆU | 6/19/1986 | Nam | OS.E | 10/25/2022 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1797 | 135549 | NGUYỄN VĂN BẮC | 6/23/1987 | Nam | OILER | 10/25/2022 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1798 | 135551 | NGUYỄN HẢI DƯƠNG | 5/18/1999 | Nam | OS.D | 10/25/2022 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1799 | 135552 | HOÀNG DUY THÀNH | 7/2/1981 | Nam | CAPT | 10/25/2022 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1800 | 135553 | BÙI ĐOAN HOÀNG | 10/24/1992 | Nam | OS.D | 10/25/2022 9:48 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1801 | 135554 | VŨ TRẦN TÀI | 7/4/2001 | Nam | 10/25/2022 9:49 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1802 | 135557 | NGUYỄN HỮU PHÚC | 1/10/1971 | Nam | BOSUN | 10/25/2022 9:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1803 | 135556 | ĐỖ HỒNG SƠN | 12/8/1999 | Nam | OILER | 10/25/2022 9:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1804 | 135558 | NGUYỄN VĂN LUẬT | 1/15/1983 | Nam | 4/E | 10/25/2022 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1805 | 135559 | HOÀNG KIM DŨNG | 4/12/1982 | Nam | BOSUN | 10/25/2022 9:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1806 | 135560 | NGUYỄN CÔNG CHIẾN | 5/4/1999 | Nam | AB.E | 10/25/2022 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1807 | 135561 | PHẠM VĂN ĐOÁN | 1/29/1985 | Nam | C/E | 10/25/2022 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1808 | 135562 | HOÀNG XUÂN HỮU | 12/16/1990 | Nam | 2/E | 10/25/2022 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1809 | 135563 | NGUYỄN TIẾN QUỲNH | 12/8/1989 | Nam | 3/E | 10/25/2022 9:57 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1810 | 135565 | THÁI VĂN OÁNH | 4/25/1991 | Nam | 2/O | 10/25/2022 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1811 | 135567 | BÙI ĐỨC TUẤN | 9/25/1989 | Nam | 3/E | 10/25/2022 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1812 | 135568 | PHẠM VĂN ĐIỆP | 3/20/1979 | Nam | COOK | 10/25/2022 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1813 | 135569 | BÙI TUẤN ANH | 7/6/1993 | Nam | 3/E | 10/25/2022 10:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1814 | 135570 | VŨ THANH TUẤN | 7/20/1997 | Nam | DECK – CADET | 10/25/2022 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1815 | 135571 | VŨ VĂN THUẪN | 5/4/1993 | Nam | 3/O | 10/25/2022 10:06 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
1816 | 135572 | LÊ MINH KHOA | 10/9/1985 | Nam | AB | 10/25/2022 10:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1817 | 135574 | HOÀNG BÙI KIÊN | 9/3/1986 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1818 | 135577 | VŨ VĂN DƯƠNG | 2/6/1983 | Nam | COOK | 10/25/2022 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1819 | 135575 | CAO VĂN HUYỆN | 8/5/1986 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1820 | 135581 | NGUYỄN BÁ TRUNG | 11/2/1992 | Nam | OS.E | 10/25/2022 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1821 | 135583 | TRẦN BẢO ANH | 9/14/1994 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 10:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1822 | 135591 | VŨ TRÍ TIẾN | 10/2/1994 | Nam | OILER | 10/25/2022 10:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1823 | 135592 | ĐINH DUY THỨC | 6/27/1990 | Nam | OILER | 10/25/2022 10:41 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
1824 | 135594 | TRỊNH VĂN NINH | 7/14/1990 | Nam | OILER | 10/25/2022 10:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1825 | 135595 | PHẠM TRUNG THẾ | 6/15/2000 | Nam | OILER | 10/25/2022 10:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1826 | 135597 | PHẠM CÔNG VƯƠNG | 12/15/1997 | Nam | AB.E | 10/25/2022 10:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1827 | 135618 | ĐẶNG VĂN TUẤN | 5/7/1993 | Nam | AB.D | 10/25/2022 11:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1828 | 135619 | TRẦN ĐÌNH DANH | 8/3/1995 | Nam | AB.D | 10/25/2022 11:18 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1829 | 135634 | PHAN CÔNG LONG | 11/9/1990 | Nam | Carpenter | 10/25/2022 13:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1830 | 135640 | VŨ NHƯ BIÊN | 10/20/1976 | Nam | C/E | 10/25/2022 13:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1831 | 135644 | NGUYỄN BÁ QUYẾT | 9/28/1966 | Nam | FITTER | 10/25/2022 13:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1832 | 135648 | PHẠM MINH HẢI | 1/2/1994 | Nam | OS.D | 10/25/2022 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1833 | 135659 | HÀ VĂN HỒNG SƠN | 1/10/1996 | Nam | OILER | 10/25/2022 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1834 | 135664 | LÝ THÀNH LUÂN | 9/26/2000 | Nam | OS.D | 10/25/2022 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC |
1835 | 135673 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 7/4/1986 | Nam | 3/E | 10/25/2022 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1836 | 135681 | NGUYỄN ĐỨC BÌNH | 1/1/1989 | Nam | 10/25/2022 14:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1837 | 135683 | MAI VĂN GIANG | 9/2/1969 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1838 | 135685 | VI VĂN NÁ | 6/19/1992 | Nam | OS.D | 10/25/2022 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1839 | 135687 | NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG | 9/23/1988 | Nam | COOK | 10/25/2022 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | NST |
1840 | 135690 | NGUYỄN VĂN MINH | 10/7/1985 | Nam | AB.D | 10/25/2022 14:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1841 | 135691 | TRẦN ĐỨC THIỆP | 3/17/1990 | Nam | AB.D | 10/25/2022 14:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1842 | 135692 | PHẠM ĐỨC CHINH | 7/10/1994 | Nam | 3/O | 10/25/2022 14:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1843 | 135697 | HOÀNG TRUNG DƯƠNG | 8/4/1992 | Nam | 2/O | 10/25/2022 14:46 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1844 | 135698 | VI XUÂN TRƯỜNG | 1/1/1996 | Nam | 3/O | 10/25/2022 14:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1845 | 135700 | PHẠM MINH TUẤN | 1/23/1993 | Nam | AB.D | 10/25/2022 14:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1846 | 135701 | NGUYỄN VĂN NINH | 9/19/1989 | Nam | BOSUN | 10/25/2022 14:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1847 | 135702 | ĐINH VĂN NGỌC | 8/22/1998 | Nam | 10/25/2022 14:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1848 | 135703 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 1/29/1997 | Nữ | 10/25/2022 14:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1849 | 135704 | BÙI TRUNG TÌNH | 8/3/1978 | Nam | CAPT | 10/25/2022 14:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
1850 | 135705 | TRẦN TUẤN ANH | 2/4/1984 | Nam | OILER | 10/25/2022 14:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1851 | 135707 | HỒ SỸ THÍCH | 8/20/1987 | Nam | AB.D | 10/25/2022 14:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1852 | 135709 | LÊ VĂN TUẤN | 7/2/1988 | Nam | FITTER | 10/25/2022 14:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1853 | 135710 | LÊ THỊ HIỀN | 5/27/1992 | Nữ | 10/25/2022 15:00 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1854 | 135711 | NGUYỄN VIỆT TIẾN | 7/7/1991 | Nam | 10/25/2022 15:02 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1855 | 135713 | PHẠM THANH SƠN | 3/31/1962 | Nam | COOK | 10/25/2022 15:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1856 | 135714 | VŨ THẾ ANH | 10/26/2000 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 15:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1857 | 135716 | LÊ VĂN DUY | 10/18/2000 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 15:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1858 | 135717 | TRẦN THÀNH PHÁT | 12/24/1994 | Nam | 3/O | 10/25/2022 15:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1859 | 135718 | ĐỖ VĂN THẮNG | 4/23/1996 | Nam | OILER | 10/25/2022 15:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1860 | 135719 | NGUYỄN MINH TRÍ | 1/11/1999 | Nam | 10/25/2022 15:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1861 | 135720 | ĐỖ CHIẾN THẮNG | 7/15/2001 | Nam | 10/25/2022 15:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1862 | 135721 | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH | 6/20/2005 | Nam | 10/25/2022 15:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1863 | 135723 | LÊ ANH TÚ | 1/6/2005 | Nam | 10/25/2022 15:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1864 | 135724 | PHÙNG NGỌC MY | 4/3/2002 | Nữ | 10/25/2022 15:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1865 | 135726 | TRẦN HÀ TRANG | 9/15/2001 | Nữ | 10/25/2022 15:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1866 | 135727 | BÙI QUỲNH ANH | 6/8/2005 | Nữ | 10/25/2022 15:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1867 | 135728 | ĐINH HÀ PHƯƠNG | 3/27/2008 | Nữ | 10/25/2022 15:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1868 | 135730 | NGÔ BÁ GIA KIỆT | 4/19/2010 | Nam | 10/25/2022 15:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1869 | 135731 | ĐỖ THỊ TUYẾT MAI | 1/24/2007 | Nữ | 10/25/2022 15:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1870 | 135732 | LÊ THÀNH ĐẠT | 7/28/2008 | Nam | 10/25/2022 15:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1871 | 135735 | NGUYỄN XUÂN THỦY | 8/3/1985 | Nam | FITTER | 10/25/2022 15:41 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1872 | 135736 | PHẠM NGỌC THẮNG | 7/25/1999 | Nam | AB.D | 10/25/2022 15:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1873 | 135741 | TRỊNH TỨ NAM | 7/2/1994 | Nam | 4/E | 10/25/2022 16:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PACIFIC |
1874 | 135427 | PHAN HOÀNG TÂM | 9/20/1993 | Nam | OILER | 10/25/2022 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
1875 | 135434 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 2/22/1991 | Nam | AB.D | 10/25/2022 7:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1876 | 135436 | NGUYỄN ĐÌNH TÂN | 7/17/1995 | Nam | 10/25/2022 7:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1877 | 135438 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 1/3/2005 | Nam | 10/25/2022 7:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1878 | 135439 | NHỮ VĂN LINH | 7/17/2001 | Nam | 10/25/2022 7:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1879 | 135442 | NGUYỄN KHẮC SỸ | 10/2/1969 | Nam | ELECTRIC | 10/25/2022 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1880 | 135440 | NGUYỄN VĂN BẮC | 11/5/1998 | Nam | 10/25/2022 7:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1881 | 135441 | LỤC VĂN THỰC | 12/16/2004 | Nam | 10/25/2022 7:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1882 | 135443 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 1/29/1993 | Nam | 10/25/2022 7:57 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1883 | 135444 | HÀ VĂN NGỌC | 1/20/2002 | Nam | 10/25/2022 7:57 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1884 | 135448 | LÊ CÔNG CẨN | 11/11/1989 | Nam | ELECTRIC | 10/25/2022 7:57 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1885 | 135445 | HÀ VĂN HIỆP | 10/5/1998 | Nam | 10/25/2022 7:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1886 | 135446 | CAO SỸ BẰNG | 10/9/2003 | Nam | 10/25/2022 7:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1887 | 135447 | ĐINH THẾ ĐỨC | 6/13/2001 | Nam | 10/25/2022 7:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1888 | 135450 | BÙI THỊ DIỆU | 3/20/2004 | Nữ | 10/25/2022 7:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1889 | 135456 | TRẦN ĐỨC MINH | 10/14/1983 | Nam | C/O | 10/25/2022 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1890 | 135461 | TRẦN HUY PHÚ | 3/3/1992 | Nam | OILER | 10/25/2022 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1891 | 135464 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 6/8/1989 | Nam | OILER | 10/25/2022 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1892 | 135465 | LÊ THỊ TÚ | 2/3/2006 | Nữ | 10/25/2022 8:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1893 | 135467 | PHẠM HÙNG HẢO | 3/6/1993 | Nam | COOK | 10/25/2022 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1894 | 135466 | PHẠM THỊ TRINH | 9/4/2004 | Nữ | 10/25/2022 8:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1895 | 135468 | PHẠM THỊ YẾN | 7/17/2004 | Nữ | 10/25/2022 8:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm HL và TĐ TDTT Thanh Hóa | |
1896 | 135474 | TRƯƠNG PHÚ HIỆP | 5/2/1996 | Nam | AB.D | 10/25/2022 8:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1897 | 135476 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 2/28/1995 | Nam | OS.D | 10/25/2022 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1898 | 135477 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 5/1/1989 | Nam | 3/O | 10/25/2022 8:19 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1899 | 135483 | HOÀNG VĂN CHIẾN | 3/21/1998 | Nam | AB.D | 10/25/2022 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI DƯƠNG |
1900 | 135485 | TRẦN VĂN HOÀNG | 4/10/1988 | Nam | OILER | 10/25/2022 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TIẾN PHONG |
1901 | 135487 | NGUYỄN SƠN THÁI | 1/9/1986 | Nam | 2/E | 10/25/2022 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1902 | 135491 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 5/1/1987 | Nam | C/O | 10/25/2022 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1903 | 135496 | HOÀNG ĐỨC HUY | 6/19/1985 | Nam | 3/E | 10/25/2022 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1904 | 135498 | ĐẶNG QUANG HUY | 9/4/1986 | Nam | OILER | 10/25/2022 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1905 | 135499 | ĐỖ HOÀNG ANH | 10/17/1988 | Nam | 2/O | 10/25/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1906 | 135500 | ĐỖ XUÂN NAM | 11/1/1964 | Nam | BOSUN | 10/25/2022 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1907 | 135503 | ĐÀO MẠNH HƯNG | 11/18/1991 | Nam | ENGINE – CADET | 10/25/2022 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1908 | 135502 | HOÀNG NGỌC DƯƠNG | 11/9/1972 | Nam | CAPT | 10/25/2022 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1909 | 135504 | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | 2/15/1994 | Nam | 4/E | 10/25/2022 8:56 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1910 | 135506 | BÙI TRUNG ANH | 5/15/1999 | Nam | OILER | 10/25/2022 8:57 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1911 | 135508 | ĐÀO VĂN HẢI | 2/16/1985 | Nam | 2/E | 10/25/2022 8:58 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1912 | 135509 | PHẠM VĂN VINH | 4/6/1985 | Nam | 3/E | 10/25/2022 9:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1913 | 135511 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 2/15/1987 | Nam | AB.D | 10/25/2022 9:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1914 | 135513 | PHẠM VĂN CẦN | 3/5/1980 | Nam | FITTER | 10/25/2022 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1915 | 135514 | LÊ ANH SƠN | 5/13/1993 | Nam | 2/O | 10/25/2022 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1916 | 135516 | HOÀNG VĂN THANH | 6/6/1979 | Nam | C/E | 10/25/2022 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1917 | 135515 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 8/16/2002 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1918 | 135518 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | 8/31/1996 | Nam | 3/O | 10/25/2022 9:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1919 | 135520 | NGUYỄN XUÂN BẮC | 8/8/2002 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1920 | 135521 | TRỊNH VĂN NGHĨA | 5/12/1988 | Nam | 2/E | 10/25/2022 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1921 | 135523 | BÙI QUANG NGHĨA | 12/6/1997 | Nam | 3/O | 10/25/2022 9:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1922 | 135524 | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | 11/5/1990 | Nam | 3/E | 10/25/2022 9:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1923 | 135525 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 2/10/1970 | Nam | COOK | 10/25/2022 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1924 | 135530 | VŨ ĐẠI DƯƠNG | 11/18/1982 | Nam | 4/E | 10/25/2022 9:17 | Chứng chỉ Panama | TIÊN PHONG |
1925 | 135532 | NGUYỄN VĂN CHỜ | 8/12/1981 | Nam | BOSUN | 10/25/2022 9:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1926 | 135533 | PHẠM VĂN VIỆT | 3/25/1991 | Nam | 2/O | 10/25/2022 9:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1927 | 135534 | NGUYỄN THANH TUẤN | 3/31/1983 | Nam | 10/25/2022 9:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1928 | 135535 | TRẦN TRUNG HỌC | 5/12/1992 | Nam | BOSUN | 10/25/2022 9:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1929 | 135538 | TRẦN HỮU NAM | 11/21/2002 | Nam | OILER | 10/25/2022 9:29 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1930 | 135540 | PHẠM ĐỨC VIỆT | 9/4/1986 | Nam | C/O | 10/25/2022 9:33 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1931 | 135541 | NGUYỄN ĐỨC TRIỀU | 8/24/1986 | Nam | 2/E | 10/25/2022 9:36 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1932 | 135542 | NGUYỄN ĐỨC THANH | 10/11/1987 | Nam | COOK | 10/25/2022 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1933 | 135543 | TRẦN VĂN TỨ | 6/13/1982 | Nam | AB.E | 10/25/2022 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1934 | 135546 | ĐOÀN VĂN DŨNG | 6/15/1982 | Nam | 2/O | 10/25/2022 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
1935 | 135548 | NGUYỄN VĂN HIỆU | 6/19/1986 | Nam | OS.E | 10/25/2022 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1936 | 135549 | NGUYỄN VĂN BẮC | 6/23/1987 | Nam | OILER | 10/25/2022 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1937 | 135551 | NGUYỄN HẢI DƯƠNG | 5/18/1999 | Nam | OS.D | 10/25/2022 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1938 | 135552 | HOÀNG DUY THÀNH | 7/2/1981 | Nam | CAPT | 10/25/2022 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1939 | 135553 | BÙI ĐOAN HOÀNG | 10/24/1992 | Nam | OS.D | 10/25/2022 9:48 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1940 | 135554 | VŨ TRẦN TÀI | 7/4/2001 | Nam | 10/25/2022 9:49 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1941 | 135557 | NGUYỄN HỮU PHÚC | 1/10/1971 | Nam | BOSUN | 10/25/2022 9:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1942 | 135556 | ĐỖ HỒNG SƠN | 12/8/1999 | Nam | OILER | 10/25/2022 9:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1943 | 135558 | NGUYỄN VĂN LUẬT | 1/15/1983 | Nam | 4/E | 10/25/2022 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1944 | 135559 | HOÀNG KIM DŨNG | 4/12/1982 | Nam | BOSUN | 10/25/2022 9:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1945 | 135560 | NGUYỄN CÔNG CHIẾN | 5/4/1999 | Nam | AB.E | 10/25/2022 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1946 | 135561 | PHẠM VĂN ĐOÁN | 1/29/1985 | Nam | C/E | 10/25/2022 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1947 | 135562 | HOÀNG XUÂN HỮU | 12/16/1990 | Nam | 2/E | 10/25/2022 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1948 | 135563 | NGUYỄN TIẾN QUỲNH | 12/8/1989 | Nam | 3/E | 10/25/2022 9:57 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1949 | 135565 | THÁI VĂN OÁNH | 4/25/1991 | Nam | 2/O | 10/25/2022 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1950 | 135567 | BÙI ĐỨC TUẤN | 9/25/1989 | Nam | 3/E | 10/25/2022 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1951 | 135568 | PHẠM VĂN ĐIỆP | 3/20/1979 | Nam | COOK | 10/25/2022 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1952 | 135569 | BÙI TUẤN ANH | 7/6/1993 | Nam | 3/E | 10/25/2022 10:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1953 | 135570 | VŨ THANH TUẤN | 7/20/1997 | Nam | DECK – CADET | 10/25/2022 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1954 | 135571 | VŨ VĂN THUẪN | 5/4/1993 | Nam | 3/O | 10/25/2022 10:06 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
1955 | 135572 | LÊ MINH KHOA | 10/9/1985 | Nam | AB | 10/25/2022 10:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1956 | 135574 | HOÀNG BÙI KIÊN | 9/3/1986 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1957 | 135577 | VŨ VĂN DƯƠNG | 2/6/1983 | Nam | COOK | 10/25/2022 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1958 | 135575 | CAO VĂN HUYỆN | 8/5/1986 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1959 | 135581 | NGUYỄN BÁ TRUNG | 11/2/1992 | Nam | OS.E | 10/25/2022 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1960 | 135583 | TRẦN BẢO ANH | 9/14/1994 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 10:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1961 | 135591 | VŨ TRÍ TIẾN | 10/2/1994 | Nam | OILER | 10/25/2022 10:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1962 | 135592 | ĐINH DUY THỨC | 6/27/1990 | Nam | OILER | 10/25/2022 10:41 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
1963 | 135594 | TRỊNH VĂN NINH | 7/14/1990 | Nam | OILER | 10/25/2022 10:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1964 | 135595 | PHẠM TRUNG THẾ | 6/15/2000 | Nam | OILER | 10/25/2022 10:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1965 | 135597 | PHẠM CÔNG VƯƠNG | 12/15/1997 | Nam | AB.E | 10/25/2022 10:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1966 | 135618 | ĐẶNG VĂN TUẤN | 5/7/1993 | Nam | AB.D | 10/25/2022 11:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1967 | 135619 | TRẦN ĐÌNH DANH | 8/3/1995 | Nam | AB.D | 10/25/2022 11:18 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1968 | 135634 | PHAN CÔNG LONG | 11/9/1990 | Nam | Carpenter | 10/25/2022 13:42 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1969 | 135640 | VŨ NHƯ BIÊN | 10/20/1976 | Nam | C/E | 10/25/2022 13:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1970 | 135644 | NGUYỄN BÁ QUYẾT | 9/28/1966 | Nam | FITTER | 10/25/2022 13:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1971 | 135648 | PHẠM MINH HẢI | 1/2/1994 | Nam | OS.D | 10/25/2022 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1972 | 135659 | HÀ VĂN HỒNG SƠN | 1/10/1996 | Nam | OILER | 10/25/2022 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1973 | 135664 | LÝ THÀNH LUÂN | 9/26/2000 | Nam | OS.D | 10/25/2022 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC |
1974 | 135673 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 7/4/1986 | Nam | 3/E | 10/25/2022 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1975 | 135681 | NGUYỄN ĐỨC BÌNH | 1/1/1989 | Nam | 10/25/2022 14:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1976 | 135683 | MAI VĂN GIANG | 9/2/1969 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1977 | 135685 | VI VĂN NÁ | 6/19/1992 | Nam | OS.D | 10/25/2022 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1978 | 135687 | NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG | 9/23/1988 | Nam | COOK | 10/25/2022 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | NST |
1979 | 135690 | NGUYỄN VĂN MINH | 10/7/1985 | Nam | AB.D | 10/25/2022 14:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1980 | 135691 | TRẦN ĐỨC THIỆP | 3/17/1990 | Nam | AB.D | 10/25/2022 14:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1981 | 135692 | PHẠM ĐỨC CHINH | 7/10/1994 | Nam | 3/O | 10/25/2022 14:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1982 | 135697 | HOÀNG TRUNG DƯƠNG | 8/4/1992 | Nam | 2/O | 10/25/2022 14:46 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1983 | 135698 | VI XUÂN TRƯỜNG | 1/1/1996 | Nam | 3/O | 10/25/2022 14:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1984 | 135700 | PHẠM MINH TUẤN | 1/23/1993 | Nam | AB.D | 10/25/2022 14:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1985 | 135701 | NGUYỄN VĂN NINH | 9/19/1989 | Nam | BOSUN | 10/25/2022 14:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1986 | 135702 | ĐINH VĂN NGỌC | 8/22/1998 | Nam | 10/25/2022 14:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1987 | 135703 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 1/29/1997 | Nữ | 10/25/2022 14:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1988 | 135704 | BÙI TRUNG TÌNH | 8/3/1978 | Nam | CAPT | 10/25/2022 14:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
1989 | 135705 | TRẦN TUẤN ANH | 2/4/1984 | Nam | OILER | 10/25/2022 14:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1990 | 135707 | HỒ SỸ THÍCH | 8/20/1987 | Nam | AB.D | 10/25/2022 14:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1991 | 135709 | LÊ VĂN TUẤN | 7/2/1988 | Nam | FITTER | 10/25/2022 14:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1992 | 135710 | LÊ THỊ HIỀN | 5/27/1992 | Nữ | 10/25/2022 15:00 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1993 | 135711 | NGUYỄN VIỆT TIẾN | 7/7/1991 | Nam | 10/25/2022 15:02 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1994 | 135713 | PHẠM THANH SƠN | 3/31/1962 | Nam | COOK | 10/25/2022 15:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1995 | 135714 | VŨ THẾ ANH | 10/26/2000 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 15:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1996 | 135716 | LÊ VĂN DUY | 10/18/2000 | Nam | SAILOR | 10/25/2022 15:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1997 | 135717 | TRẦN THÀNH PHÁT | 12/24/1994 | Nam | 3/O | 10/25/2022 15:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1998 | 135718 | ĐỖ VĂN THẮNG | 4/23/1996 | Nam | OILER | 10/25/2022 15:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1999 | 135719 | NGUYỄN MINH TRÍ | 1/11/1999 | Nam | 10/25/2022 15:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2000 | 135720 | ĐỖ CHIẾN THẮNG | 7/15/2001 | Nam | 10/25/2022 15:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2001 | 135721 | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH | 6/20/2005 | Nam | 10/25/2022 15:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2002 | 135723 | LÊ ANH TÚ | 1/6/2005 | Nam | 10/25/2022 15:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2003 | 135724 | PHÙNG NGỌC MY | 4/3/2002 | Nữ | 10/25/2022 15:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2004 | 135726 | TRẦN HÀ TRANG | 9/15/2001 | Nữ | 10/25/2022 15:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2005 | 135727 | BÙI QUỲNH ANH | 6/8/2005 | Nữ | 10/25/2022 15:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2006 | 135728 | ĐINH HÀ PHƯƠNG | 3/27/2008 | Nữ | 10/25/2022 15:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2007 | 135730 | NGÔ BÁ GIA KIỆT | 4/19/2010 | Nam | 10/25/2022 15:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2008 | 135731 | ĐỖ THỊ TUYẾT MAI | 1/24/2007 | Nữ | 10/25/2022 15:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2009 | 135732 | LÊ THÀNH ĐẠT | 7/28/2008 | Nam | 10/25/2022 15:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2010 | 135735 | NGUYỄN XUÂN THỦY | 8/3/1985 | Nam | FITTER | 10/25/2022 15:41 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
2011 | 135736 | PHẠM NGỌC THẮNG | 7/25/1999 | Nam | AB.D | 10/25/2022 15:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
2012 | 135741 | TRỊNH TỨ NAM | 7/2/1994 | Nam | 4/E | 10/25/2022 16:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PACIFIC |
2013 | 135773 | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG | 5/24/1999 | Nữ | 10/25/2022 18:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2014 | 135774 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 10/21/2001 | Nữ | 10/25/2022 18:48 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2015 | 135775 | BÙI THỊ YẾN | 2/20/2001 | Nữ | 10/25/2022 18:49 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2016 | 135776 | NGUYỄN THỊ HẢI ÁNH | 11/28/2006 | Nữ | 10/25/2022 18:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2017 | 135777 | NGUYỄN THỊ TÂM | 9/27/2001 | Nữ | 10/25/2022 18:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2018 | 135778 | DIỆP THỊ HƯƠNG | 3/1/2003 | Nữ | 10/25/2022 18:57 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2019 | 135779 | DIỆP THỊ THÚY | 4/17/2006 | Nữ | 10/25/2022 18:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2020 | 135780 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 1/28/2006 | Nữ | 10/25/2022 18:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2021 | 135781 | KHỔNG NHƯ QUỲNH | 9/14/2007 | Nữ | 10/25/2022 18:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2022 | 135783 | CHU THỊ THÚY LINH | 7/4/2005 | Nam | 10/25/2022 19:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2023 | 135784 | MẠC THỊ THANH THỦY | 3/24/2007 | Nữ | 10/25/2022 19:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2024 | 135785 | TRƯƠNG THỊ HÒA | 7/24/2005 | Nữ | 10/25/2022 19:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2025 | 135786 | DƯƠNG THỊ OANH | 11/2/2007 | Nữ | 10/25/2022 19:09 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2026 | 135787 | KIỀU THỊ THANH HUYỀN | 2/18/2004 | Nữ | 10/25/2022 19:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2027 | 135788 | HOÀNG THỊ DUNG | 8/22/2007 | Nữ | 10/25/2022 19:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2028 | 135789 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 3/25/2008 | Nữ | 10/25/2022 19:13 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2029 | 135790 | LÝ THỊ HẢI YẾN | 7/20/2008 | Nữ | 10/25/2022 19:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2030 | 135791 | LƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT | 1/31/2007 | Nữ | 10/25/2022 19:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2031 | 135792 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 7/23/2008 | Nữ | 10/25/2022 19:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2032 | 135793 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 6/10/2007 | Nữ | 10/25/2022 19:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2033 | 135794 | LÊ THỊ PHƯƠNG MINH | 6/20/2008 | Nữ | 10/25/2022 19:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2034 | 135795 | LÊ HOÀNG MAI THƯƠNG | 11/15/2009 | Nữ | 10/25/2022 19:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2035 | 135796 | NGUYỄN VĂN LUẬN | 3/26/1995 | Nam | 10/25/2022 19:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2036 | 135797 | DƯƠNG MINH HẢI | 5/29/1999 | Nam | 10/25/2022 19:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2037 | 135798 | TRẦN ĐĂNG KIÊN | 7/4/1991 | Nam | 10/25/2022 19:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2038 | 135799 | SUNWOO HYUK | 1/2/1982 | Nam | 10/25/2022 19:32 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2039 | 135800 | KANG SIN GUG | 11/10/1972 | Nam | 10/25/2022 19:34 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2040 | 135863 | LÊ VĂN TIẾN | 10/10/1986 | Nam | 2/E | 10/26/2022 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2041 | 135869 | NGUYỄN VĂN CHÍ | 7/10/1991 | Nam | 3/O | 10/26/2022 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2042 | 135879 | NGUYỄN MẠNH TIẾN | 4/27/1987 | Nam | 1/E | 10/26/2022 7:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
2043 | 135898 | BÙI VĂN HẢI | 7/9/1993 | Nam | 10/26/2022 7:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2044 | 135909 | TRẦN KHẮC HUY | 1/15/1989 | Nam | OILER | 10/26/2022 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2045 | 135918 | TRẦN ĐÀO | 8/10/1990 | Nam | OS.D | 10/26/2022 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2046 | 135923 | ĐẬU CÔNG TOÀN | 10/18/1987 | Nam | AB.D | 10/26/2022 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2047 | 135925 | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | 7/10/2004 | Nữ | 10/26/2022 8:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên Vĩnh Phúc | |
2048 | 135929 | KIM VĂN CƯỜNG | 4/1/1998 | Nam | AB.D | 10/26/2022 8:04 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2049 | 135934 | TRẦN VĂN THẮNG | 7/23/1985 | Nam | 2/O | 10/26/2022 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2050 | 135939 | PHẠM NAM THÀNH | 10/25/1997 | Nam | OILER | 10/26/2022 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2051 | 135944 | NGUYỄN ĐĂNG HÙNG | 2/10/1980 | Nam | 2/E | 10/26/2022 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
2052 | 135951 | PHAN VIẾT SỸ | 11/20/1991 | Nam | OS.E | 10/26/2022 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
2053 | 135956 | NGUYỄN HỮU QUỐC | 11/22/2000 | Nam | OILER | 10/26/2022 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2054 | 135958 | TÔ VĂN NUÔI | 4/8/2001 | Nam | OILER | 10/26/2022 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2055 | 135960 | NGUYỄN NGỌC HÙNG | 10/20/1978 | Nam | CAPT | 10/26/2022 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2056 | 135964 | TRẦN HẢI NAM | 9/2/1992 | Nam | OS.E | 10/26/2022 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2057 | 135967 | TRẦN VĂN TIẾN | 9/4/1990 | Nam | 2/O | 10/26/2022 8:23 | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
2058 | 135972 | BÙI VĂN NGÀ | 8/15/1992 | Nam | 3/E | 10/26/2022 8:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2059 | 135973 | NGUYỄN SĨ SƠN | 1/23/1988 | Nam | OILER | 10/26/2022 8:25 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2060 | 135979 | NGUYỄN THẾ THUẬN | 5/21/1978 | Nam | BOSUN | 10/26/2022 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2061 | 135981 | TẠ QUANG NHẬT | 11/23/2003 | Nam | OS.D | 10/26/2022 8:29 | Chứng chỉ Panama | HOÀNG PHÁT |
2062 | 135987 | VŨ TIẾN THÀNH | 7/6/1991 | Nam | 2/O | 10/26/2022 8:31 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2063 | 135994 | NGUYỄN VĂN BÍNH | 10/10/1979 | Nam | C/O | 10/26/2022 8:34 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2064 | 135991 | PHẠM TIẾN TỚI | 9/2/1991 | Nam | OS | 10/26/2022 8:35 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2065 | 136007 | VŨ QUỐC KỲ | 11/24/1991 | Nam | AB.D | 10/26/2022 8:39 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2066 | 136000 | TRẦN TRUNG TRỌNG | 6/26/1971 | Nam | 2/E | 10/26/2022 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH DƯƠNG |
2067 | 136005 | NGUYỄN ANH DŨNG | 10/16/1973 | Nam | CAPT | 10/26/2022 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2068 | 136012 | PHẠM NGỌC BÁCH | 6/9/1982 | Nam | C/E | 10/26/2022 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2069 | 136014 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 11/10/1989 | Nam | AB.E | 10/26/2022 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2070 | 136017 | NGUYỄN ANH TUẤN | 12/22/1988 | Nam | C/O | 10/26/2022 8:48 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2071 | 136020 | ĐỒNG VĂN | 6/10/1987 | Nam | OILER | 10/26/2022 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2072 | 136026 | PHẠM VĂN MẠNH | 7/29/1999 | Nam | OS.D | 10/26/2022 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2073 | 136028 | BÙI VĂN UY | 12/6/1974 | Nam | AB.E | 10/26/2022 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
2074 | 136033 | TRẦN VĂN Ý | 10/10/1977 | Nam | COOK | 10/26/2022 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2075 | 136032 | VŨ VĂN TRUNG | 5/6/1983 | Nam | C/O | 10/26/2022 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2076 | 136036 | ĐỖ VĂN TUẤN | 9/5/1992 | Nam | AB.D | 10/26/2022 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2077 | 136037 | HOÀNG NGỌC VINH | 3/3/1980 | Nam | 1/E | 10/26/2022 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2078 | 136039 | TRẦN VĂN VỸ | 3/2/1992 | Nam | OILER | 10/26/2022 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2079 | 136040 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 4/26/1995 | Nam | M/M | 10/26/2022 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2080 | 136041 | HỒ ĐÌNH TRƯỜNG | 11/17/1996 | Nam | ELECTRIC | 10/26/2022 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2081 | 136043 | NGUYỄN VĂN HUY | 11/6/1985 | Nam | OILER | 10/26/2022 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
2082 | 136047 | PHẠM ĐỨC HUY | 8/6/1992 | Nam | 3/E | 10/26/2022 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
2083 | 136045 | TRẦN XUÂN NAM | 12/12/1989 | Nam | AB.D | 10/26/2022 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2084 | 136051 | NGÔ VĂN TIỆP | 5/28/1994 | Nam | 3/E | 10/26/2022 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2085 | 136052 | TRIỆU ĐỨC ĐÔNG | 8/1/1989 | Nam | FITTER | 10/26/2022 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2086 | 136056 | ĐINH VĂN NHẬT | 10/29/2000 | Nam | OILER | 10/26/2022 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2087 | 136063 | ĐẶNG THÀNH ĐẠT | 6/30/1995 | Nam | OS.E | 10/26/2022 9:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2088 | 136069 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 12/16/1980 | Nam | BOSUN | 10/26/2022 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | HẢI ÂU |
2089 | 136066 | HÀ VĂN ĐẮC | 6/24/1992 | Nam | 3/O | 10/26/2022 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2090 | 136071 | PHẠM TUẤN ANH | 11/9/1991 | Nam | AB.D | 10/26/2022 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | |
2091 | 136074 | ĐỒNG VĂN SỸ | 8/12/1990 | Nam | OILER | 10/26/2022 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
2092 | 136076 | ĐOÀN VĂN VUI | 11/12/1986 | Nam | 10/26/2022 9:18 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2093 | 136085 | PHÙNG THANH LUÂN | 1/31/1982 | Nam | COOK | 10/26/2022 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
2094 | 136093 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 5/8/1991 | Nam | AB.D | 10/26/2022 9:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2095 | 136090 | PHẠM VĂN VÂN | 1/11/1994 | Nam | 3/E | 10/26/2022 9:27 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2096 | 136095 | PHẠM VĂN ĐOÀN | 10/12/1989 | Nam | 3/O | 10/26/2022 9:28 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
2097 | 136100 | NGUYỄN VĂN THANH | 6/28/2001 | Nam | AB.E | 10/26/2022 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | HP Marine |
2098 | 136103 | ĐINH ANH TUẤN | 10/28/1993 | Nam | OILER | 10/26/2022 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | ĐÔNG LONG |
2099 | 136105 | LƯỜNG THỊ THẢO | 5/11/1999 | Nữ | 10/26/2022 9:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2100 | 136110 | HOÀNG VĂN THANH | 11/2/1991 | Nam | AB.D | 10/26/2022 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2101 | 136109 | TRẦN THỊ THU HẰNG | 5/9/2000 | Nữ | 10/26/2022 9:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2102 | 136113 | TRẦN MINH KHÔI | 2/9/1981 | Nam | C/E | 10/26/2022 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
2103 | 136114 | TRẦN VĂN TƯ | 10/26/1988 | Nam | 2/E | 10/26/2022 9:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2104 | 136117 | NGUYỄN BÁ NGỌC | 3/19/1977 | Nam | OILER | 10/26/2022 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2105 | 136122 | NGUYỄN KHUÔNG TUẤN | 7/29/1991 | Nam | OILER | 10/26/2022 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2106 | 136124 | LÊ KHẮC HƯNG | 10/15/1989 | Nam | C/O | 10/26/2022 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG LONG |
2107 | 136128 | ĐỖ VĂN TÙNG | 3/15/2000 | Nam | 10/26/2022 10:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2108 | 136132 | TRẦN TIẾN DŨNG | 11/4/1997 | Nam | AB.D | 10/26/2022 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2109 | 136133 | DƯƠNG VĂN CÔNG | 6/27/2001 | Nam | 10/26/2022 10:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2110 | 136134 | DƯƠNG VĂN KIÊN | 12/7/2003 | Nam | 10/26/2022 10:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2111 | 136137 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 8/24/1990 | Nam | AB.E | 10/26/2022 10:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2112 | 136135 | DƯƠNG THỊ PHƯỢNG | 6/18/2003 | Nữ | 10/26/2022 10:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2113 | 136138 | TRẦN THỊ KIM OANH | 1/11/2005 | Nữ | 10/26/2022 10:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2114 | 136139 | TRẦN THỊ CÚC | 6/8/2000 | Nữ | 10/26/2022 10:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2115 | 136140 | DƯƠNG THỊ LIÊN | 7/11/2003 | Nữ | 10/26/2022 10:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2116 | 136142 | DƯƠNG THỊ GIANG | 11/10/2006 | Nữ | 10/26/2022 10:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2117 | 136143 | DƯƠNG THỊ HÒA | 6/21/2003 | Nữ | 10/26/2022 10:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2118 | 136144 | NGUYỄN THỊ HOA | 9/7/2004 | Nữ | 10/26/2022 10:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2119 | 136146 | DƯƠNG THỊ MINH | 8/14/2004 | Nữ | 10/26/2022 10:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2120 | 136147 | DIỆP THÚY HUẾ | 10/16/2005 | Nữ | 10/26/2022 10:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2121 | 136148 | NGUYỄN HỒNG THÁI | 12/1/2003 | Nữ | 10/26/2022 10:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2122 | 136149 | NGUYỄN ĐỨC CÔNG | 11/26/2002 | Nam | 10/26/2022 10:38 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2123 | 136150 | CAO THỊ ANH | 7/20/1997 | Nữ | 10/26/2022 10:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2124 | 136151 | LÊ THỊ LAN ANH | 5/15/2003 | Nữ | 10/26/2022 10:42 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2125 | 136152 | HỒ VĂN ÂU | 5/15/1997 | Nam | 10/26/2022 10:42 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Nam | |
2126 | 136153 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 5/28/2005 | Nữ | 10/26/2022 10:42 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2127 | 136154 | CAO VIẾT SĨ | 4/10/2000 | Nam | 10/26/2022 10:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Nam | |
2128 | 136155 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 10/20/2006 | Nữ | 10/26/2022 10:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2129 | 136156 | LÝ TỰ TRỌNG | 3/9/2005 | Nam | 10/26/2022 10:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2130 | 136158 | NGUYỄN XUÂN SANG | 10/18/2001 | Nam | 10/26/2022 10:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Nam | |
2131 | 136157 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 8/9/2004 | Nam | 10/26/2022 10:45 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2132 | 136160 | TRẦN TỬ THÀNH | 9/25/1995 | Nam | FITTER | 10/26/2022 10:47 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2133 | 136161 | ĐẶNG MINH HUY | 9/9/1989 | Nam | 10/26/2022 10:48 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2134 | 136162 | PHẠM THỊ HUỆ | 7/5/1990 | Nữ | 10/26/2022 10:49 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2135 | 136163 | TRẦN ĐỨC ANH | 9/9/2001 | Nam | OS.D | 10/26/2022 10:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2136 | 136164 | PHẠM CHUNG | 7/14/1996 | Nam | 10/26/2022 10:50 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2137 | 136165 | VÕ NHƯ SANG | 5/15/1996 | Nam | 10/26/2022 10:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2138 | 136166 | HUỲNH THANH NGHĨA | 1/21/1999 | Nam | 10/26/2022 10:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2139 | 136169 | NGUYỄN XUÂN TRUNG | 10/20/1991 | Nam | FITTER | 10/26/2022 10:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2140 | 136172 | VŨ HOÀNG DƯƠNG | 1/5/1992 | Nam | OILER | 10/26/2022 11:02 | Khám sức khỏe TV VINASHIP trả trước (440N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2141 | 136173 | NGUYỄN CẢNH TIẾN | 8/19/1980 | Nam | C/E | 10/26/2022 11:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2142 | 136174 | HÀ VĂN SƠN | 8/27/1982 | Nam | AB.E | 10/26/2022 11:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2143 | 136175 | TRẦN XUÂN LƯỠNG | 5/5/1984 | Nam | 4/E | 10/26/2022 11:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2144 | 136177 | NGUYỄN VĂN HUY | 4/15/1985 | Nam | C/O | 10/26/2022 11:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
2145 | 136178 | BÙI QUANG HUY | 7/12/1996 | Nam | 10/26/2022 11:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2146 | 136179 | TRẦN TRUNG DŨNG | 2/19/1989 | Nam | 3/O | 10/26/2022 11:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2147 | 136180 | ĐẶNG TRIỀU ĐÌNH | 2/20/1998 | Nam | 10/26/2022 11:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2148 | 136183 | TRẦN VĂN ĐÀI | 3/3/1994 | Nam | C/E | 10/26/2022 11:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2149 | 136181 | KRING THIN | 2/25/1999 | Nam | 10/26/2022 11:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2150 | 136182 | NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN | 4/30/1998 | Nữ | 10/26/2022 11:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2151 | 136184 | NGUYỄN LÂM KIỀU DIỄM | 1/28/1997 | Nữ | 10/26/2022 11:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2152 | 136185 | NGUYỄN KHÁNH LẬP | 2/11/1998 | Nam | 10/26/2022 11:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2153 | 136186 | BÙI PHÚC THẢO | 5/5/2003 | Nam | 10/26/2022 11:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2154 | 136187 | ĐỖ CÔNG SANG | 2/28/2004 | Nam | 10/26/2022 11:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2155 | 136188 | NGUYỄN THÀNH PHƯỚC | 1/7/2004 | Nam | 10/26/2022 11:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2156 | 136190 | ĐỖ CÔNG LAM | 2/28/2004 | Nam | 10/26/2022 11:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2157 | 136191 | LÊ ĐỨC THỌ | 1/15/2001 | Nam | 10/26/2022 11:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2158 | 136192 | HOÀNG MAI HƯƠNG LAN | 1/19/2005 | Nữ | 10/26/2022 11:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2159 | 136193 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 10/8/2004 | Nam | 10/26/2022 11:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2160 | 136194 | TRẦN THỊ KIỆT | 5/25/1997 | Nữ | 10/26/2022 11:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
2161 | 136195 | NGUYỄN VĂN HÀ | 10/1/1994 | Nam | 10/26/2022 11:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Hà Tĩnh | |
2162 | 136196 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 4/22/2001 | Nam | 10/26/2022 11:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Hà Tĩnh | |
2163 | 136197 | NGUYỄN VIẾT THỤC | 1/5/2002 | Nam | 10/26/2022 11:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Hà Tĩnh | |
2164 | 136198 | NGUYỄN QUANG THẮNG | 5/20/2005 | Nam | 10/26/2022 11:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Hà Tĩnh | |
2165 | 136199 | TRẦN TRUNG QUÂN | 4/23/2004 | Nam | 10/26/2022 11:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Hà Tĩnh | |
2166 | 136200 | DƯ THỊ BÔNG | 5/13/2001 | Nữ | 10/26/2022 11:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Hà Tĩnh | |
2167 | 136201 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 1/24/2003 | Nữ | 10/26/2022 11:38 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Hà Tĩnh | |
2168 | 136202 | TRẦN THỊ THẢO | 2/4/2000 | Nữ | 10/26/2022 11:38 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Hà Tĩnh | |
2169 | 136203 | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | 6/3/2003 | Nữ | 10/26/2022 11:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Hà Tĩnh | |
2170 | 136204 | LÊ THỊ KIM TRÚC | 1/10/2004 | Nữ | 10/26/2022 11:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Tiền Giang | |
2171 | 136205 | VÕ THỊ YẾN PHƯƠNG | 5/21/2004 | Nữ | 10/26/2022 11:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Tiền Giang | |
2172 | 136206 | LÊ THỊ BÍCH TRÂM | 1/17/2006 | Nữ | 10/26/2022 11:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Tiền Giang | |
2173 | 136207 | CAO NGỌC NHƯ Ý | 4/10/2005 | Nữ | 10/26/2022 11:42 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Tiền Giang | |
2174 | 136208 | HUỲNH VĂN TOÀN | 11/21/2002 | Nam | 10/26/2022 11:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Nam | |
2175 | 136209 | TRẦN VĂN GIÁC | 4/28/2005 | Nam | 10/26/2022 11:45 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Nam | |
2176 | 136210 | HUỲNH ĐỨC TÍN | 3/26/2006 | Nam | 10/26/2022 11:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Nam | |
2177 | 136211 | LÊ VŨ HIẾU | 7/14/2006 | Nam | 10/26/2022 11:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Nam | |
2178 | 136239 | LIN, CHENG – YI | 8/6/1988 | Nam | 10/26/2022 13:50 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT GIÀY CHUNG JYE NINH BÌNH – VIỆT NAM | |
2179 | 136245 | LAI, YUAN – CHENG | 8/17/1996 | Nam | 10/26/2022 13:57 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT GIÀY CHUNG JYE NINH BÌNH – VIỆT NAM | |
2180 | 136249 | NGUYỄN THỊ LÝ | 12/21/2002 | Nữ | 10/26/2022 13:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu TDTT Thái Nguyên | |
2181 | 136253 | CHENG , XICHENG | 12/5/1987 | Nam | 10/26/2022 14:01 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT GIÀY CHUNG JYE NINH BÌNH – VIỆT NAM | |
2182 | 136254 | XIONG, HONGBIN | 9/2/1973 | Nam | 10/26/2022 14:03 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT GIÀY CHUNG JYE NINH BÌNH – VIỆT NAM | |
2183 | 136273 | TRẦN ĐỨC THANH | 5/21/1985 | Nam | SAILOR | 10/26/2022 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2184 | 136278 | NGUYỄN XUÂN TUẤN | 6/2/1982 | Nam | ELECTRIC | 10/26/2022 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | PHC MARITIME |
2185 | 136281 | PHẠM VĂN THẮNG | 10/13/1993 | Nam | 4/E | 10/26/2022 14:29 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2186 | 136288 | HOÀNG VĂN NHUẦN | 3/20/1993 | Nam | 10/26/2022 14:32 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2187 | 136290 | NGUYỄN ĐÌNH CÁCH | 10/10/1984 | Nam | CAPT | 10/26/2022 14:36 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2188 | 136297 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 7/7/1986 | Nam | CAPT | 10/26/2022 14:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
2189 | 136300 | ĐỖ TIẾN LỰC | 3/16/2007 | Nam | 10/26/2022 14:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2190 | 136301 | TRỊNH MINH TÂM | 2/8/1996 | Nam | AB.E | 10/26/2022 14:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2191 | 136302 | PHẠM BẢO LONG | 10/26/2006 | Nam | 10/26/2022 14:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2192 | 136304 | TRẦN NGỌC TRÌNH | 12/11/1991 | Nam | 2/O | 10/26/2022 14:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
2193 | 136303 | NGUYỄN QUANG CHIẾN | 7/1/2007 | Nam | 10/26/2022 14:49 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2194 | 136305 | NGUYỄN NGUYÊN QUÂN | 2/27/2006 | Nam | 10/26/2022 14:50 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2195 | 136308 | ĐỖ CHÍNH THÀNH | 5/21/2008 | Nam | 10/26/2022 14:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2196 | 136310 | LÊ CÔNG HẢI | 10/15/1991 | Nam | 4/E | 10/26/2022 14:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2197 | 136309 | NGUYỄN VIẾT BẢO | 2/12/2006 | Nam | 10/26/2022 14:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2198 | 136314 | TÔ VIỆT HÙNG | 5/5/1995 | Nam | M/M | 10/26/2022 14:54 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2199 | 136316 | NGUYỄN CHÍ THẮNG | 8/26/1994 | Nam | AB.D | 10/26/2022 15:04 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2200 | 136317 | NGUYỄN PHI HIẾU | 11/12/1997 | Nam | OS.D | 10/26/2022 15:09 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2201 | 136320 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT ANH | 6/22/1999 | Nam | OS.D | 10/26/2022 15:14 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2202 | 136321 | HÀ THANH HẢI | 1/10/1988 | Nam | OILER | 10/26/2022 15:16 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2203 | 136328 | NGUYỄN ĐÌNH NGỌC | 1/12/1979 | Nam | C/E | 10/26/2022 15:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2204 | 136329 | TRẦN VĂN SANG | 2/11/1988 | Nam | OILER | 10/26/2022 15:29 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2205 | 136331 | YANG, RUQIANG | 11/25/1979 | Nam | 10/26/2022 15:32 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2206 | 136335 | MẠC BẬT HƯNG | 7/29/1998 | Nam | 3/O | 10/26/2022 15:34 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2207 | 136339 | NGUYỄN PHI TOÀN | 12/25/2002 | Nam | OS.E | 10/26/2022 15:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2208 | 136341 | ĐINH VĂN CƯỜNG | 2/20/2005 | Nam | 10/26/2022 15:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm thị đấu thể dục thể thao tỉnh Đắk Nông | |
2209 | 136342 | ĐỖ VĂN TUẤN | 5/7/2005 | Nam | 10/26/2022 16:04 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm thị đấu thể dục thể thao tỉnh Đắk Nông | |
2210 | 136344 | ĐỖ VĂN BÌNH | 5/14/1994 | Nam | 4/E | 10/26/2022 16:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2211 | 136346 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 8/18/1987 | Nam | FITTER | 10/26/2022 16:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2212 | 136522 | ĐỖ VĂN CUNG | 2/8/1988 | Nam | CAPT | 10/27/2022 7:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2213 | 136525 | TRẦN DUY TUẤN | 11/28/1994 | Nam | OILER | 10/27/2022 7:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2214 | 136533 | CHU TRỌNG CƯỜNG | 4/9/1985 | Nam | CAPT | 10/27/2022 7:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
2215 | 136538 | PHẠM TIẾN ĐỨC | 9/26/1986 | Nam | CAPT | 10/27/2022 7:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2216 | 136547 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 9/19/1986 | Nam | OS.D | 10/27/2022 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
2217 | 136554 | TRẦN VĂN CẢNH | 5/26/1984 | Nam | FITTER | 10/27/2022 7:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HOÀNG PHÁT |
2218 | 136558 | VŨ VĂN CHIÊN | 9/25/1990 | Nam | AB.D | 10/27/2022 7:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HOÀNG PHÁT |
2219 | 136563 | TRẦN HOÀI NAM | 9/19/1989 | Nam | AB | 10/27/2022 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2220 | 136568 | ĐỖ XUÂN QUÂN | 11/26/1994 | Nam | OS | 10/27/2022 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2221 | 136572 | LÂM ANH HUY | 7/2/1987 | Nam | OS | 10/27/2022 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2222 | 136578 | VƯƠNG VĂN ĐỨC | 8/13/1988 | Nam | COOK | 10/27/2022 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2223 | 136589 | TRẦN THẾ KHANH | 11/1/1987 | Nam | COOK | 10/27/2022 8:02 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2224 | 136592 | PHẠM VĂN GƯƠNG | 1/28/1990 | Nam | OILER | 10/27/2022 8:03 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2225 | 136598 | NGUYỄN VĂN PHONG | 9/28/1986 | Nam | ELECTRIC | 10/27/2022 8:08 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2226 | 136604 | TRẦN VĂN CHIẾN | 10/10/1983 | Nam | OILER | 10/27/2022 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2227 | 136609 | HOÀNG NGỌC QUYỀN | 10/10/1992 | Nam | COOK | 10/27/2022 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2228 | 136616 | DƯƠNG VĂN YÊN | 10/12/1980 | Nam | OILER | 10/27/2022 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2229 | 136622 | CAO TIẾN HOÀN | 9/8/1991 | Nam | 2/O | 10/27/2022 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2230 | 136629 | TRẦN VĂN THIẾT | 1/6/1986 | Nam | BOSUN | 10/27/2022 8:23 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN THÁI BÌNH DƯƠNG |
2231 | 136632 | LÃ VĂN HẠNH | 8/20/1989 | Nam | SAILOR | 10/27/2022 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2232 | 136636 | HOÀNG LONG QUÂN | 5/9/1987 | Nam | OS.E | 10/27/2022 8:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2233 | 136644 | NGUYỄN CÔNG HUY | 11/23/1981 | Nam | 2/E | 10/27/2022 8:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2234 | 136647 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 1/26/1994 | Nam | 4/E | 10/27/2022 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
2235 | 136656 | NGUYỄN ĐỨC HIỂN | 7/30/1982 | Nam | 2/E | 10/27/2022 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2236 | 136653 | PHẠM PHƯƠNG ANH | 3/21/2006 | Nữ | 10/27/2022 8:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2237 | 136655 | HOÀNG MINH HUY | 6/18/2005 | Nam | 10/27/2022 8:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2238 | 136661 | NGUYỄN HỮU TRANG | 2/1/1979 | Nam | C/E | 10/27/2022 8:41 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2239 | 136659 | ĐỖ QUANG VINH | 2/18/2005 | Nam | 10/27/2022 8:42 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2240 | 136665 | CAO ĐỨC THẮNG | 4/14/2006 | Nam | 10/27/2022 8:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2241 | 136669 | PHAN VĂN HOAN | 9/23/1985 | Nam | 2/O | 10/27/2022 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIETSUN |
2242 | 136668 | NGUYỄN QUANG HƯNG | 7/30/2005 | Nam | 10/27/2022 8:45 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2243 | 136671 | TRẦN QUỐC THẮNG | 7/17/1984 | Nam | C/E | 10/27/2022 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
2244 | 136674 | LÊ TUẤN ANH | 11/5/1993 | Nam | 2/O | 10/27/2022 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2245 | 136675 | VŨ THÁI SƠN | 5/24/1998 | Nam | 10/27/2022 8:49 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2246 | 136678 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 9/27/1985 | Nam | OILER | 10/27/2022 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2247 | 136684 | BÙI VĂN HOÀNH | 5/13/1975 | Nam | CAPT | 10/27/2022 8:53 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
2248 | 136682 | NGUYỄN THỪA TUẤN | 3/8/1977 | Nam | OILER | 10/27/2022 8:53 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
2249 | 136688 | NGUYỄN VĂN HỒNG | 3/28/1975 | Nam | BOSUN | 10/27/2022 8:56 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2250 | 136693 | PHẠM XUÂN BÌNH | 10/2/1986 | Nam | 2/O | 10/27/2022 8:57 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2251 | 136692 | VŨ MẠNH QUÝ | 3/10/1990 | Nam | OS | 10/27/2022 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2252 | 136696 | PHẠM VĂN BÁU | 6/10/1981 | Nam | C/E | 10/27/2022 9:00 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2253 | 136698 | NGUYỄN VĂN HUY | 9/3/1990 | Nam | 3/E | 10/27/2022 9:01 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2254 | 136701 | NGUYỄN THANH HÀ | 9/11/1986 | Nam | 1/E | 10/27/2022 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
2255 | 136706 | LƯƠNG VĂN MẠNH | 3/25/1987 | Nam | AB.D | 10/27/2022 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2256 | 136709 | PHẠM NGỌC NAM | 7/15/1997 | Nam | 3/O | 10/27/2022 9:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2257 | 136712 | NGUYỄN XUÂN LÊN | 8/23/1990 | Nam | OILER | 10/27/2022 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
2258 | 136714 | NGÔ ĐOÀN THẮNG | 5/8/1983 | Nam | BOSUN | 10/27/2022 9:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2259 | 136716 | TRỊNH VĂN DƯƠNG | 4/26/1983 | Nam | C/O | 10/27/2022 9:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
2260 | 136717 | LÊ KHẢ CHÂU | 7/6/1985 | Nam | AB.D | 10/27/2022 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2261 | 136719 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 3/12/1998 | Nam | ENGINE – CADET | 10/27/2022 9:17 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2262 | 136720 | ĐOÀN VĂN HƯỚNG | 2/25/1999 | Nam | ENGINE – CADET | 10/27/2022 9:20 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2263 | 136722 | NGUYỄN VĂN SƠN | 7/23/1971 | Nam | AB.E | 10/27/2022 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIỆT NHẬT |
2264 | 136725 | NGUYỄN THẾ SỸ | 12/2/1999 | Nam | OILER | 10/27/2022 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TIÊN PHONG |
2265 | 136726 | ĐỖ HỒNG SƠN | 3/31/2001 | Nam | OS.D | 10/27/2022 9:28 | Chứng chỉ Panama | ATACO |
2266 | 136727 | PHẠM DUY CƯỜNG | 2/4/1995 | Nam | AB | 10/27/2022 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2267 | 136730 | HOÀNG VĂN NHƯỜNG | 8/31/1991 | Nam | OS.D | 10/27/2022 9:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
2268 | 136733 | TRƯƠNG VĂN TUẤN | 6/2/1990 | Nam | OS.E | 10/27/2022 9:43 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
2269 | 136734 | ZHANG, YUANBIN | 6/24/1972 | Nam | 10/27/2022 9:44 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2270 | 136735 | LÊ VĂN THÀNH | 3/19/1993 | Nam | 3/O | 10/27/2022 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | SMR MARINE |
2271 | 136738 | LIU, WEIGEN | 8/28/1978 | Nam | 10/27/2022 9:47 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2272 | 136739 | NGUYỄN THANH MINH | 1/20/1990 | Nam | 3/E | 10/27/2022 9:47 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
2273 | 136742 | ĐỖ VĂN TUYỀN | 1/10/1991 | Nam | 3/E | 10/27/2022 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2274 | 136743 | TRẦN VĂN KHÁNH | 10/29/1993 | Nam | AB | 10/27/2022 9:52 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2275 | 136744 | LÊ NGỌC MINH | 8/27/1976 | Nam | OILER | 10/27/2022 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2276 | 136745 | ĐẶNG THẾ HOÀNG | 5/23/1989 | Nam | 2/E | 10/27/2022 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2277 | 136750 | LƯU VĂN LINH | 4/26/1990 | Nam | OILER | 10/27/2022 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2278 | 136746 | VŨ VĂN THÀNH | 7/16/1990 | Nam | 10/27/2022 9:57 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2279 | 136748 | PHẠM TUẤN ANH | 6/6/2005 | Nam | 10/27/2022 9:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2280 | 136749 | NGUYỄN MINH HIẾU | 12/30/2003 | Nam | 10/27/2022 9:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2281 | 136751 | NGUYỄN THANH SANG | 2/29/2000 | Nam | 10/27/2022 9:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2282 | 136752 | PHẠM VĂN CÔNG | 7/20/2003 | Nam | 10/27/2022 9:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2283 | 136753 | BÙI QUANG TRƯỜNG | 4/21/2004 | Nam | OILER | 10/27/2022 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2284 | 136755 | BÙI VĂN DUY | 9/18/1999 | Nam | OILER | 10/27/2022 10:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2285 | 136756 | PHAN HÙNG LONG | 8/9/1986 | Nam | OILER | 10/27/2022 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2286 | 136757 | VŨ VĂN CƯỜNG | 3/24/1989 | Nam | C/O | 10/27/2022 10:07 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2287 | 136758 | HOÀNG VIẾT TIẾN | 9/12/1982 | Nam | C/O | 10/27/2022 10:08 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
2288 | 136759 | LƯƠNG THẾ CƯƠNG | 6/20/1993 | Nam | 3/O | 10/27/2022 10:10 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2289 | 136760 | ĐỖ VĂN MẠNH | 2/23/1991 | Nam | 3/O | 10/27/2022 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2290 | 136762 | LIANG, YANGHUA | 10/24/1968 | Nam | 10/27/2022 10:16 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2291 | 136764 | NGUYỄN QUỐC HOÀNG | 12/25/1998 | Nam | 3/E | 10/27/2022 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
2292 | 136766 | NGÔ HỒNG HẠNH | 3/18/1993 | Nam | PUMP | 10/27/2022 10:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2293 | 136768 | ĐỖ CÔNG PHÓNG | 9/28/1988 | Nam | COOK | 10/27/2022 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2294 | 136769 | DONG, ZEBIN | 9/6/1982 | Nam | 10/27/2022 10:29 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2295 | 136772 | VŨ LẬP CÔNG | 10/18/1999 | Nam | ENGINE – CADET | 10/27/2022 10:30 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2296 | 136773 | LAI, BAOGUO | 7/20/1980 | Nam | 10/27/2022 10:31 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2297 | 136774 | VŨ VĂN CHIỀU | 5/15/1987 | Nam | CAPT | 10/27/2022 10:32 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2298 | 136775 | ĐINH VĂN LÂM | 4/1/1990 | Nam | OILER | 10/27/2022 10:32 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2299 | 136777 | NGUYỄN LAM BÌNH | 1/15/2005 | Nam | 10/27/2022 10:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2300 | 136778 | HÀ QUỐC TRUNG | 9/13/1994 | Nam | AB | 10/27/2022 10:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
2301 | 136780 | PHẠM THÀNH TUẤN | 5/19/1986 | Nam | 2/E | 10/27/2022 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2302 | 136782 | BÙI THANH TIỆP | 10/21/1991 | Nam | COOK | 10/27/2022 10:36 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
2303 | 136783 | ĐOÀN VĂN MẠNH | 9/10/1986 | Nam | C/E | 10/27/2022 10:36 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2304 | 136786 | HOÀNG NAM HÙNG | 7/1/1990 | Nam | ELECTRIC | 10/27/2022 10:39 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
2305 | 136784 | TRẦN MẠNH HÀ | 11/4/1992 | Nam | 4/E | 10/27/2022 10:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2306 | 136787 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 11/10/1983 | Nam | OS | 10/27/2022 10:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2307 | 136790 | NGUYỄN NHA TRANG | 1/1/1991 | Nữ | 10/27/2022 10:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2308 | 136792 | HÀ DUY KHÁNH | 6/28/1997 | Nam | AB | 10/27/2022 10:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2309 | 136793 | NGUYỄN QUANG MINH | 11/9/1999 | Nam | OILER | 10/27/2022 10:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2310 | 136794 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 12/9/1989 | Nam | BOSUN | 10/27/2022 10:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
2311 | 136796 | CAO VĂN KHANH | 2/13/1987 | Nam | OILER | 10/27/2022 10:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2312 | 136795 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | 12/23/2006 | Nam | 10/27/2022 10:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên TDTT Hải Phòng | |
2313 | 136798 | TRẦN QUANG ĐIỀN | 4/14/1988 | Nam | SAILOR | 10/27/2022 10:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2314 | 136800 | THÂN VĂN LUYẾN | 4/18/1974 | Nam | AB | 10/27/2022 10:58 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2315 | 136801 | ĐỖ NGỌC CÔNG | 5/20/1995 | Nam | 4/E | 10/27/2022 11:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2316 | 136807 | HÀ VĂN QUÝ | 4/10/1977 | Nam | FITTER | 10/27/2022 11:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2317 | 136808 | PHẠM QUỐC HOÀN | 1/10/1980 | Nam | 2/E | 10/27/2022 11:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
2318 | 136809 | VÕ ĐÌNH HẬU | 1/15/1997 | Nam | AB.D | 10/27/2022 11:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
2319 | 136843 | TRẦN ĐĂNG DUY | 1/20/1992 | Nam | 3/O | 10/27/2022 13:57 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2320 | 136848 | TRẦN ĐÌNH NGỌC | 12/14/1990 | Nam | 3/O | 10/27/2022 13:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
2321 | 136964 | VŨ VĂN ĐẠI | 7/30/1978 | Nam | OILER | 10/27/2022 14:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2322 | 136970 | NGUYỄN ĐẠI HẢI | 9/10/1969 | Nam | COOK | 10/27/2022 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2323 | 136977 | LƯƠNG VĂN CƯƠNG | 11/15/1995 | Nam | OS.D | 10/27/2022 14:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
2324 | 136979 | CAO ĐÌNH DƯƠNG | 8/19/1986 | Nam | DECK OFFICER | 10/27/2022 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2325 | 136983 | LÊ GIA CƯ | 9/9/1984 | Nam | DECK OFFICER | 10/27/2022 14:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2326 | 136993 | LIZHIXING | 1/21/1974 | Nam | 10/27/2022 14:22 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2327 | 136994 | ZHANG RUIFANG | 2/19/1979 | Nữ | 10/27/2022 14:25 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2328 | 136995 | NGUYỄN THỊ THẢO VÂN | 8/23/2005 | Nữ | 10/27/2022 14:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2329 | 136997 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 3/10/2001 | Nữ | 10/27/2022 14:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2330 | 137000 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 1/19/2009 | Nữ | 10/27/2022 14:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2331 | 137002 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 2/14/2008 | Nữ | 10/27/2022 14:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2332 | 137005 | ĐẶNG VĂN HƯNG | 1/15/2008 | Nam | 10/27/2022 14:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2333 | 137009 | NGUYỄN VĂN DANH | 11/3/1978 | Nam | AB.D | 10/27/2022 14:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2334 | 137012 | NGUYỄN ĐÌNH CƯ | 2/10/1980 | Nam | AB.D | 10/27/2022 14:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2335 | 137015 | LI, JIAN | 1/21/1986 | Nam | 10/27/2022 14:41 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2336 | 137019 | ĐOÀN VĂN HOÀNG | 6/13/1994 | Nam | OS.E | 10/27/2022 14:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
2337 | 137018 | PHẠM HUY HOÀNG | 4/2/1990 | Nam | SAILOR | 10/27/2022 14:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2338 | 137024 | NGUYỄN MINH TIẾN | 3/27/1985 | Nam | CAPT | 10/27/2022 14:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2339 | 137026 | ĐOÀN NHẬT ANH | 10/14/1999 | Nam | OS.D | 10/27/2022 14:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG LONG |
2340 | 137027 | ĐỖ THÀNH CÔNG | 11/28/1996 | Nam | 10/27/2022 14:57 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2341 | 137028 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 2/12/1982 | Nam | No 1 Oiler | 10/27/2022 14:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2342 | 137029 | FANG SAISAI | 6/18/1988 | Nữ | 10/27/2022 15:01 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2343 | 137030 | CHEN, AIYING | 3/12/1968 | Nữ | 10/27/2022 15:03 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2344 | 137031 | DƯƠNG DANH QUÂN | 9/2/1996 | Nam | OILER | 10/27/2022 15:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2345 | 137035 | TRỊNH ĐÌNH HÙNG | 6/16/1984 | Nam | OILER | 10/27/2022 15:10 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2346 | 137040 | LÊ VŨ HẠ VY | 5/20/2005 | Nữ | 10/27/2022 15:14 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2347 | 137041 | BÙI QUỲNH HƯƠNG | 5/29/2006 | Nữ | 10/27/2022 15:16 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2348 | 137045 | TRẦN THỊ THU HÀ | 12/22/1989 | Nữ | 10/27/2022 15:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2349 | 137046 | ĐỖ VĂN HƯƠNG | 12/30/1972 | Nam | COOK | 10/27/2022 15:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2350 | 137050 | NGUYỄN KIM NGỌC | 6/29/2006 | Nữ | 10/27/2022 15:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2351 | 137053 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 2/13/2008 | Nữ | 10/27/2022 15:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2352 | 137055 | TRẦN PHƯƠNG THỦY LINH | 1/19/2003 | Nữ | 10/27/2022 15:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2353 | 137057 | TRẦN PHƯƠNG THỦY ANH | 9/17/2006 | Nữ | 10/27/2022 15:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2354 | 137058 | TRỊNH QUANG MẠNH | 5/8/2005 | Nam | 10/27/2022 15:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2355 | 137059 | NGUYỄN THẾ HÙNG | 8/23/1985 | Nam | 3/E | 10/27/2022 15:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2356 | 137745 | NGUYỄN VĂN NAM | 12/12/1977 | Nam | ELECTRIC | 10/28/2022 7:37 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2357 | 137751 | NGUYỄN NGỌC SANG | 10/20/1989 | Nam | OILER | 10/28/2022 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2358 | 137769 | LÊ VĂN LỢI | 2/10/1988 | Nam | C/O | 10/28/2022 7:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2359 | 137777 | HÀ VĂN CƯỜNG | 10/15/1992 | Nam | OS.E | 10/28/2022 7:50 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2360 | 137790 | VŨ MẠNH HÙNG | 5/3/1978 | Nam | CAPT | 10/28/2022 7:54 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2361 | 137807 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 6/7/1971 | Nam | FITTER | 10/28/2022 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
2362 | 137814 | HOÀNG VĂN YÊN | 2/6/1985 | Nam | OILER | 10/28/2022 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2363 | 137821 | MAI TẤT THÀNH | 6/23/1980 | Nam | 3/E | 10/28/2022 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2364 | 137828 | TRẦN VĂN THỎA | 6/8/1984 | Nam | OILER | 10/28/2022 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2365 | 137836 | PHẠM VĂN HOÀNG | 10/5/1998 | Nam | AB.D | 10/28/2022 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2366 | 137846 | PHẠM VĂN HỢI | 6/5/1983 | Nam | 2/E | 10/28/2022 8:16 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2367 | 137853 | NGUYỄN VĂN BA | 9/20/1982 | Nam | OS.E | 10/28/2022 8:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2368 | 137859 | NGUYỄN HẢI NAM | 10/26/2000 | Nam | M/M | 10/28/2022 8:20 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2369 | 137862 | NGUYỄN TUẤN ANH | 1/3/1993 | Nam | 2/O | 10/28/2022 8:21 | Chứng chỉ Panama | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
2370 | 137870 | ĐỖ VĂN TUÂN | 9/21/1987 | Nam | C/E | 10/28/2022 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
2371 | 137875 | NGUYỄN QUANG CHƯỞNG | 3/25/1980 | Nam | 10/28/2022 8:28 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2372 | 137882 | LƯƠNG XUÂN TUYÊN | 3/22/1985 | Nam | C/E | 10/28/2022 8:30 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
2373 | 137887 | NGUYỄN HỮU LỆ | 9/12/1983 | Nam | OILER | 10/28/2022 8:35 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2374 | 137890 | NGUYỄN XUÂN NÚI | 1/12/1992 | Nam | OS.D | 10/28/2022 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2375 | 137898 | TẠ VĂN THI | 3/8/1998 | Nam | 10/28/2022 8:38 | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nam) | ||
2376 | 137904 | ĐẬU TRỌNG LƯU | 7/2/1996 | Nam | OS.D | 10/28/2022 8:40 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2377 | 137907 | NGÔ VĂN KHOẢN | 8/20/1997 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 8:42 | Khám sức khỏe TV VINASHIP trả trước (440N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2378 | 137908 | HOÀNG THẾ YÊN | 2/10/1986 | Nam | 2/E | 10/28/2022 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2379 | 137911 | VŨ TRỌNG HIẾU | 11/14/1994 | Nam | 3/O | 10/28/2022 8:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2380 | 137915 | NGUYỄN TẤT BẢO | 8/11/1992 | Nam | 4/E | 10/28/2022 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
2381 | 137919 | NGUYỄN SƠN | 11/10/1978 | Nam | C/E | 10/28/2022 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2382 | 137925 | ĐÀO THANH TÙNG | 8/24/1983 | Nam | 2/E | 10/28/2022 8:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2383 | 137929 | HỨA VIẾT BẮC | 10/31/1999 | Nam | OS.D | 10/28/2022 8:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
2384 | 137931 | NGUYỄN THANH HẢI | 8/15/1977 | Nam | C/E | 10/28/2022 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2385 | 137934 | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | 10/14/1982 | Nam | C/E | 10/28/2022 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2386 | 137936 | NGUYỄN VĂN THÌN | 5/10/1988 | Nam | OS.E | 10/28/2022 8:57 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2387 | 137937 | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | 1/26/2007 | Nữ | 10/28/2022 8:58 | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nữ) | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên TDTT Hải Phòng | |
2388 | 137938 | MAI KIM LUNG | 6/9/1969 | Nam | CAPT | 10/28/2022 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2389 | 137940 | KAO, I – FENG | 5/12/1982 | Nam | 10/28/2022 9:02 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2390 | 137939 | TRẦN THẾ MẠNH | 7/24/1987 | Nam | AB.D | 10/28/2022 9:02 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2391 | 137947 | PHẠM GIA TUÂN | 10/14/1980 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
2392 | 137948 | ZHENG, GAOWEN | 1/14/1969 | Nam | 10/28/2022 9:06 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2393 | 137949 | BÙI MINH THƯỞNG | 5/18/1999 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2394 | 137951 | LI, JUN | 5/18/1990 | Nam | 10/28/2022 9:07 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2395 | 137955 | BÙI NHẬT THÀNH | 5/12/2005 | Nam | 10/28/2022 9:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2396 | 137958 | PHẠM XUÂN THÀNH | 7/6/1988 | Nam | 10/28/2022 9:12 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC | |
2397 | 137959 | PHẠM TRỌNG CƯỜNG | 2/16/1998 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2398 | 137960 | MAI HUY HÀNH | 2/7/1988 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2399 | 137965 | HOÀNG VĂN DU | 2/23/1983 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2400 | 137963 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 8/20/1996 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2401 | 137966 | NGUYỄN HỮU OANH | 8/16/1988 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2402 | 137969 | LƯƠNG VĂN KIẾM | 5/4/1987 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2403 | 137968 | TRỊNH NGỌC LIÊN | 3/10/1981 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2404 | 137971 | HOÀNG VĂN TUYÊN | 10/3/1986 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2405 | 137974 | NGUYỄN VĂN TIÊU | 9/12/1991 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2406 | 137972 | PHÙNG ĐÌNH HẢI | 6/15/1993 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2407 | 137975 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 1/28/1986 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2408 | 137976 | PHẠM VĂN QUÂN | 10/18/1990 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2409 | 137977 | NGÔ VĂN DŨNG | 2/9/1980 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2410 | 137980 | NGUYỄN HÀ SƠN | 4/1/1987 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2411 | 137981 | TRẦN QUYẾT THẮNG | 8/16/1985 | Nam | 4/E | 10/28/2022 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2412 | 137982 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 9/12/1990 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2413 | 137984 | TRƯƠNG HỒNG CÔNG | 5/1/1980 | Nam | OS.D | 10/28/2022 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2414 | 137987 | LÊ VĂN QUÂN | 5/8/1985 | Nam | AB | 10/28/2022 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2415 | 137990 | LÊ VĂN MẠNH | 11/20/1994 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2416 | 137992 | PHẠM CHÍ TỊNH | 2/2/2002 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2417 | 137991 | LÊ ĐÌNH TÙNG | 8/30/1995 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2418 | 137994 | PHẠM VĂN BÌNH | 1/6/2000 | Nam | AB | 10/28/2022 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2419 | 137993 | TRỊNH QUỐC KHÁNH | 4/14/2000 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2420 | 137995 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 11/4/2004 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2421 | 137996 | NGUYỄN VĂN SÁNG | 2/27/2000 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:40 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2422 | 137999 | VŨ VĂN THANH | 8/15/1988 | Nam | AB.D | 10/28/2022 9:44 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2423 | 138003 | TRẦN THỊ NGUYÊN | 1/7/2003 | Nữ | 10/28/2022 9:47 | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nữ) | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên TDTT Hải Phòng | |
2424 | 138002 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 1/21/1989 | Nam | AB | 10/28/2022 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2425 | 138004 | ĐÀO XUÂN TÙNG | 8/21/1980 | Nam | 2/E | 10/28/2022 9:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2426 | 138009 | BÙI VĂN ĐẠO | 9/20/2000 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2427 | 138012 | PHẠM VĂN CƯƠNG | 3/5/1985 | Nam | 10/28/2022 9:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2428 | 138010 | BÙI VĂN BÉ | 6/12/1986 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2429 | 138013 | NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN | 1/1/2005 | Nữ | 10/28/2022 9:56 | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nữ) | ||
2430 | 138014 | NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT | 6/20/1996 | Nam | OILER | 10/28/2022 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2431 | 138015 | HOÀNG TUẤN KIỆT | 2/6/2005 | Nam | 10/28/2022 9:58 | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nam) | ||
2432 | 138016 | ĐÀO MẠNH TUẤN | 10/23/1986 | Nam | C/O | 10/28/2022 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2433 | 138017 | NGUYỄN KHẮC BẮC | 1/15/1995 | Nam | M/M | 10/28/2022 10:04 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2434 | 138018 | LÊ ĐÌNH GIANG | 8/24/1989 | Nam | 10/28/2022 10:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2435 | 138020 | NGUYỄN ĐỨC KHƯƠNG | 5/21/1989 | Nam | OILER | 10/28/2022 10:08 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VICONSHIP SAIGON |
2436 | 138022 | DƯƠNG ĐỨC DŨNG | 9/28/1985 | Nam | 2/E | 10/28/2022 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2437 | 138024 | PHẠM BẢO LONG | 10/15/1991 | Nam | 3/E | 10/28/2022 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | SUMASER |
2438 | 138026 | MAI SỸ CƯỜNG | 12/13/1984 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2439 | 138028 | TRẦN VĂN THUẬN | 8/12/1986 | Nam | 4/E | 10/28/2022 10:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2440 | 138029 | TIÊU VĂN HOÀI | 1/1/1977 | Nam | OILER | 10/28/2022 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2441 | 138030 | ĐỖ VĂN TOẢN | 12/20/1972 | Nam | OILER | 10/28/2022 10:22 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2442 | 138033 | DOÃN CÔNG ƯỚC | 2/15/1995 | Nam | ENGINE OFFICER | 10/28/2022 10:25 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2443 | 138035 | NGUYỄN VĂN HẢI | 5/2/1998 | Nam | 3/O | 10/28/2022 10:28 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2444 | 138037 | ĐỖ VĂN CÔNG | 2/8/1988 | Nam | 10/28/2022 10:32 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2445 | 138038 | ĐỖ XUÂN HƯNG | 2/9/1982 | Nam | 3/E | 10/28/2022 10:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2446 | 138041 | TRẦN ANH TUẤN | 4/25/1991 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2447 | 138042 | NGUYỄN VĂN HỒNG | 2/1/1983 | Nam | COOK | 10/28/2022 10:41 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2448 | 138043 | LÊ VĂN THẾ | 10/12/1985 | Nam | AB.D | 10/28/2022 10:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
2449 | 138044 | LÊ VĂN QUÂN | 1/29/1995 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 10:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2450 | 138045 | VŨ VĂN HOAN | 3/4/1998 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 10:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2451 | 138049 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 12/23/2000 | Nam | OILER | 10/28/2022 10:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2452 | 138051 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 4/6/1981 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 11:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2453 | 138052 | VŨ NHẬT HIẾU | 3/4/1967 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 11:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
2454 | 138054 | PHẠM VĂN HƯNG | 8/4/1981 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 11:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2455 | 138092 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 8/25/1988 | Nam | 3/O | 10/28/2022 13:45 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
2456 | 138101 | HOÀNG NGÂN NHI | 7/2/2010 | Nữ | 10/28/2022 13:54 | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nữ) | ||
2457 | 138103 | ĐOÀN THÚC KHÁNG | 9/24/1987 | Nam | ELECTRIC | 10/28/2022 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
2458 | 138106 | PHẠM NGỌC TRÂM | 2/8/1987 | Nam | 10/28/2022 14:00 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2459 | 138116 | MÃ VĂN ĐỨC | 12/9/2002 | Nam | AB.D | 10/28/2022 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2460 | 138118 | ĐÀO THANH TÙNG | 11/28/1991 | Nam | OILER | 10/28/2022 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2461 | 138130 | PHẠM NHẬT MINH | 5/18/1985 | Nam | 1/E | 10/28/2022 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2462 | 138132 | HOÀNG VĂN DŨNG | 8/14/1990 | Nam | 2/O | 10/28/2022 14:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2463 | 138136 | ĐÀO QUANG LUÂN | 3/12/1985 | Nam | AB.D | 10/28/2022 14:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2464 | 138140 | ĐINH VĂN TIỀN | 12/10/1986 | Nam | 2/E | 10/28/2022 14:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
2465 | 138142 | PHÙNG XUÂN HOÀNG | 7/20/1987 | Nam | 2/O | 10/28/2022 14:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
2466 | 138147 | TRƯƠNG ĐÌNH BẰNG | 8/16/1982 | Nam | M/M | 10/28/2022 14:30 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2467 | 138146 | XIONG, KUN | 1/8/1982 | Nam | 10/28/2022 14:30 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2468 | 138148 | LI, DEHU | 12/14/1980 | Nam | 10/28/2022 14:31 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2469 | 138150 | SUN, JIAKANG | 7/2/1974 | Nam | 10/28/2022 14:32 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2470 | 138152 | PHẠM ĐỨC VIỆT QUANG | 6/1/2002 | Nam | OS.E | 10/28/2022 14:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2471 | 138158 | NGUYỄN VĂN LONG | 2/21/1993 | Nam | BOSUN | 10/28/2022 14:35 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
2472 | 138156 | NGUYỄN VĂN ĐỒNG | 8/4/2001 | Nam | OS.D | 10/28/2022 14:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2473 | 138160 | PHAN VĂN MẠNH | 1/1/1986 | Nam | 10/28/2022 14:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2474 | 138165 | TÔ VĂN BẢO | 12/20/1961 | Nam | 10/28/2022 14:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO | |
2475 | 138164 | TRẦN VĂN HƯNG | 1/23/1985 | Nam | 10/28/2022 14:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ||
2476 | 138174 | LẠI NGUYỄN KHÁNH TOÀN | 1/20/2005 | Nam | 10/28/2022 14:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2477 | 138175 | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 12/24/2002 | Nam | 10/28/2022 14:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2478 | 138176 | NGỌ VĂN ĐẠI | 2/26/1998 | Nam | 10/28/2022 14:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2479 | 138178 | NGUYỄN VĂN MINH | 7/1/1991 | Nam | OS.D | 10/28/2022 14:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG LONG |
2480 | 138180 | KHƯƠNG QUỐC TRUNG | 1/1/2009 | Nam | 10/28/2022 15:00 | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nam) | ||
2481 | 138185 | TRẦN VĂN HẢO | 9/7/1977 | Nam | C/E | 10/28/2022 15:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2482 | 138189 | NGUYỄN VĂN CẢNH | 3/2/1983 | Nam | 1/E | 10/28/2022 15:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2483 | 138193 | ĐỖ VĂN TAM | 2/14/1986 | Nam | 10/28/2022 15:17 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2484 | 138194 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG | 10/1/1996 | Nữ | 10/28/2022 15:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2485 | 138198 | THÁI DOÃN LUYỆN | 7/17/1975 | Nam | SAILOR | 10/28/2022 15:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2486 | 138199 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 4/14/1985 | Nam | AB.D | 10/28/2022 15:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI DƯƠNG |
2487 | 138201 | ĐÀM QUANG NÕN | 8/1/1990 | Nam | OILER | 10/28/2022 15:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
2488 | 138203 | ZENG, YANJUN | 10/7/1979 | Nam | 10/28/2022 15:38 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2489 | 138208 | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | 10/14/1999 | Nam | DECK – CADET | 10/28/2022 15:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2490 | 138583 | LAN, BEIPING | 1/25/1974 | Nam | 10/28/2022 16:07 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
2491 | 138682 | CHEN, SHU | 6/10/1990 | Nam | 10/28/2022 16:08 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
2492 | 138740 | HE, LINMING | 9/20/1969 | Nam | 10/28/2022 16:13 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
2493 | 138741 | HUANG, WEN | 4/9/1974 | Nam | 10/28/2022 16:15 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
2494 | 138742 | LI, CAILIANG | 9/3/1980 | Nam | 10/28/2022 16:17 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
2495 | 138744 | LI, ZHONGPING | 6/16/1983 | Nam | 10/28/2022 16:19 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
2496 | 138746 | BAI, ZHAOPING | 2/24/1971 | Nam | 10/28/2022 16:21 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
2497 | 138747 | ZHAO, YULIN | 3/9/1985 | Nam | 10/28/2022 16:22 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
2498 | 138748 | QIN, WEIKANG | 12/13/1984 | Nam | 10/28/2022 16:23 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
2499 | 138858 | LÊ KHẮC THỰC | 6/25/1994 | Nam | OILER | 10/28/2022 16:28 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2500 | 138888 | ĐÀO QUANG DIỆN | 6/5/1996 | Nam | 2/O | 10/29/2022 7:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
2501 | 138890 | KIỀU ĐÌNH THÀNH | 5/17/1996 | Nam | 4/E | 10/29/2022 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2502 | 138894 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 9/10/1999 | Nam | 3/O | 10/29/2022 7:46 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2503 | 138896 | NGUYỄN BÁ THẢO | 6/22/1982 | Nam | COOK | 10/29/2022 7:50 | Chứng chỉ Panama | ĐÔNG LONG |
2504 | 138897 | BÙI THANH SƠN | 3/9/1978 | Nam | C/E | 10/29/2022 7:54 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2505 | 138902 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 9/12/2002 | Nam | AB.D | 10/29/2022 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2506 | 138905 | HOÀNG VĂN QUYỀN | 11/11/1983 | Nam | OILER | 10/29/2022 8:04 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2507 | 138907 | LÊ NGỌC SƠN | 7/12/1992 | Nam | 3/O | 10/29/2022 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2508 | 138908 | LÊ TRUNG HÀ | 7/24/1991 | Nam | 3/E | 10/29/2022 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | ĐÔNG LONG |
2509 | 138909 | VŨ HỒNG HẢI | 1/7/1971 | Nam | CAPT | 10/29/2022 8:20 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2510 | 138910 | PHẠM XUÂN THỦY | 4/1/1985 | Nam | 2/E | 10/29/2022 8:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2511 | 138912 | PHẠM VĂN LAI | 10/10/1978 | Nam | BOSUN | 10/29/2022 8:26 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2512 | 138915 | HOÀNG VĂN ĐẠI | 8/5/1998 | Nam | AB.D | 10/29/2022 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2513 | 138916 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 11/20/1990 | Nam | 4/E | 10/29/2022 8:32 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2514 | 138920 | ĐẶNG ĐÌNH DUY | 9/25/1984 | Nam | C/O | 10/29/2022 8:37 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2515 | 138921 | PHẠM VĂN NINH | 12/22/2002 | Nam | AB.D | 10/29/2022 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG LONG |
2516 | 138923 | TRẦN VĂN TÙNG | 11/5/1990 | Nam | 3/O | 10/29/2022 8:40 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2517 | 138924 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 1/7/1987 | Nam | 2/E | 10/29/2022 8:40 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2518 | 138928 | LÊ VĂN DUNG | 3/8/1984 | Nam | 2/E | 10/29/2022 8:43 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2519 | 138929 | TRẦN HẬU CÔNG | 1/21/1991 | Nam | PUMP | 10/29/2022 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2520 | 138931 | NGÔ VĂN TUÂN | 11/11/1991 | Nam | OILER | 10/29/2022 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG LONG |
2521 | 138934 | ĐÀO KHÁNH CHI | 1/19/1992 | Nữ | 10/29/2022 8:53 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2522 | 138935 | TRẦN VĂN HOẠT | 3/26/1973 | Nam | AB.D | 10/29/2022 8:57 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2523 | 138936 | NGUYỄN NGỌC QUÂN | 1/27/2000 | Nam | OILER | 10/29/2022 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
2524 | 138937 | CARTER JODY ALAN | 11/27/1973 | Nam | 10/29/2022 9:01 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2525 | 138939 | LƯƠNG XUÂN TUYỂN | 7/16/1983 | Nam | 2/O | 10/29/2022 9:03 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
2526 | 138940 | ĐỒNG ĐĂNG KHOA | 8/20/1987 | Nam | 10/29/2022 9:07 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2527 | 138943 | NGUYỄN THẾ CHUNG | 3/1/1991 | Nam | 3/O | 10/29/2022 9:31 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2528 | 138945 | BÙI THANH TUÂN | 5/19/1977 | Nam | AB.E | 10/29/2022 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
2529 | 138946 | PHẠM VŨ HUY | 7/25/2001 | Nam | 10/29/2022 9:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2530 | 138951 | HOÀNG NGHĨA THÂN | 4/5/1990 | Nam | 3/O | 10/29/2022 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2531 | 138956 | TRẦN ĐỨC MINH | 8/5/1981 | Nam | CAPT | 10/29/2022 10:31 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
2532 | 138957 | TÔ VĂN GIÁP | 1/12/1995 | Nam | OS.D | 10/29/2022 10:35 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
2533 | 138961 | MAI THANH THỊNH | 2/11/1995 | Nam | OS.D | 10/29/2022 11:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | NST |
2534 | 139101 | LÊ VĂN CẦU | 2/3/1984 | Nam | OILER | 10/31/2022 7:30 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2535 | 139102 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 11/4/1988 | Nam | AB.E | 10/31/2022 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTSC-GS |
2536 | 139112 | ĐÀO QUANG HẬU | 10/21/1988 | Nam | AB.D | 10/31/2022 7:48 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2537 | 139113 | LÊ VĂN CHOÁN | 8/19/1982 | Nam | OILER | 10/31/2022 7:48 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2538 | 139118 | NGUYỄN NGỌC HUYÊN | 8/1/1979 | Nam | 4/E | 10/31/2022 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
2539 | 139123 | HOÀNG VĂN LONG | 5/8/2004 | Nam | SAILOR | 10/31/2022 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2540 | 139131 | NGUYỄN DUY TUẾ | 10/12/1981 | Nam | C/E | 10/31/2022 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2541 | 139137 | DOÃN VIỆT THÁI | 12/25/2002 | Nam | SAILOR | 10/31/2022 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2542 | 139139 | HÀ VĂN HẢI | 10/4/1991 | Nam | AB.D | 10/31/2022 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2543 | 139141 | PHAN THANH HẢI | 5/3/1977 | Nam | CAPT | 10/31/2022 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2544 | 139145 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 2/5/1983 | Nam | 2/E | 10/31/2022 8:00 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2545 | 139146 | ĐỖ ĐÌNH QUẾ | 4/10/1985 | Nam | Thợ lặn | 10/31/2022 8:02 | KSK thợ lặn (1500N) | Công Ty TNHH Một Thành Viên Lọc Hóa Dầu Bình Sơn |
2546 | 139147 | BÙI VĂN THỊNH | 11/16/1985 | Nam | Thợ lặn | 10/31/2022 8:03 | KSK thợ lặn (1500N) | Công Ty TNHH Một Thành Viên Lọc Hóa Dầu Bình Sơn |
2547 | 139150 | TRẦN MẠNH THẮNG | 6/27/1984 | Nam | AB.D | 10/31/2022 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2548 | 139152 | DƯƠNG HỒNG QUÂN | 7/20/1985 | Nam | OILER | 10/31/2022 8:05 | Chứng chỉ Panama | ĐÔNG LONG |
2549 | 139158 | HOÀNG VĂN QUẾ | 10/29/1973 | Nam | AB.E | 10/31/2022 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
2550 | 139163 | PHẠM QUANG TRUNG | 11/1/1968 | Nam | 2/E | 10/31/2022 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2551 | 139165 | HOÀNG HỮU CƯỜNG | 7/2/2000 | Nam | ELECTRIC | 10/31/2022 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2552 | 139169 | NGUYỄN VĂN TÂM | 7/1/1987 | Nam | 2/O | 10/31/2022 8:12 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2553 | 139171 | NGUYỄN CÔNG HÙNG | 10/2/1995 | Nam | AB.D | 10/31/2022 8:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2554 | 139176 | TRẦN ĐỨC TUYẾN | 6/23/1990 | Nam | BOSUN | 10/31/2022 8:15 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2555 | 139180 | MAI VĂN MẠNH | 12/30/1991 | Nam | C/O | 10/31/2022 8:17 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2556 | 139182 | PHAN VĂN TUẤN | 1/20/1990 | Nam | ELECTRIC | 10/31/2022 8:18 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2557 | 139184 | NGUYỄN TUẤN ANH | 2/6/1986 | Nam | C/O | 10/31/2022 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2558 | 139188 | ĐẬU VĂN TRƯỜNG | 7/15/1989 | Nam | OS.E | 10/31/2022 8:20 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2559 | 139190 | PHẠM ĐỨC ĐIỂN | 4/28/1991 | Nam | 2/E | 10/31/2022 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2560 | 139195 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 10/21/1989 | Nam | AB.D | 10/31/2022 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2561 | 139199 | TRẦN NGỌC QUÝ | 11/22/1983 | Nam | CAPT | 10/31/2022 8:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2562 | 139207 | QUẢN TIẾN DŨNG | 11/18/1983 | Nam | C/O | 10/31/2022 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2563 | 139210 | PHẠM THẾ DƯƠNG | 10/5/2001 | Nam | OILER | 10/31/2022 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2564 | 139213 | ĐẬU VĂN QUANG | 10/7/1986 | Nam | AB.D | 10/31/2022 8:31 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2565 | 139215 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 7/12/1993 | Nam | OS.E | 10/31/2022 8:32 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2566 | 139224 | TRƯƠNG NGỌC BÍCH | 1/1/1972 | Nam | OS.D | 10/31/2022 8:34 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2567 | 139221 | PHẠM VĂN TIẾN | 4/7/1990 | Nam | 2/O | 10/31/2022 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2568 | 139229 | HỒ VĂN HOÀNG | 2/24/1992 | Nam | AB.E | 10/31/2022 8:37 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2569 | 139230 | ĐỖ VĂN XUÂN | 11/26/1979 | Nam | AB.D | 10/31/2022 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2570 | 139233 | TRẦN THẮNG | 5/20/1996 | Nam | OS.E | 10/31/2022 8:38 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2571 | 139239 | NGUYỄN VĂN THIỆN | 6/29/1980 | Nam | CAPT | 10/31/2022 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2572 | 139238 | HOÀNG ĐẠI NGHĨA | 2/24/1979 | Nam | OS.D | 10/31/2022 8:41 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2573 | 139243 | NGUYỄN BÌNH DƯƠNG | 1/29/1996 | Nam | 3/E | 10/31/2022 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2574 | 139242 | HOÀNG THỊ THẢO | 5/23/1985 | Nam | 10/31/2022 8:43 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2575 | 139248 | LÊ VĂN NAM | 5/28/1998 | Nam | ENGINE – CADET | 10/31/2022 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2576 | 139247 | NGUYỄN DUY TÀI | 10/6/1999 | Nam | M/M | 10/31/2022 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2577 | 139251 | TRẦN BÁ NGỌC | 7/18/1998 | Nam | AB.D | 10/31/2022 8:49 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2578 | 139252 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 12/18/1998 | Nam | 10/31/2022 8:49 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2579 | 139255 | HOÀNG VĂN LONG | 8/28/2000 | Nam | DECK – CADET | 10/31/2022 8:51 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2580 | 139256 | ĐỖ VĂN TỚI | 7/10/1985 | Nam | BOSUN | 10/31/2022 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2581 | 139258 | PHẠM VĂN ĐƯƠNG | 6/16/1985 | Nam | Thợ lặn | 10/31/2022 8:54 | KSK thợ lặn (1500N) | Công Ty TNHH Một Thành Viên Lọc Hóa Dầu Bình Sơn |
2582 | 139260 | NGUYỄN VĂN DU | 2/24/1983 | Nam | C/O | 10/31/2022 8:55 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
2583 | 139263 | NGÔ MINH KHẢI | 9/19/1984 | Nam | C/E | 10/31/2022 8:57 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
2584 | 139266 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 7/13/1991 | Nam | 3/O | 10/31/2022 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2585 | 139271 | BÙI TUẤN DƯƠNG | 10/29/1979 | Nam | FITTER | 10/31/2022 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2586 | 139270 | PHẠM VĂN TUÂN | 12/12/1992 | Nam | OS.D | 10/31/2022 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2587 | 139272 | TRẦN LÊ HẢI ANH | 7/7/2010 | Nữ | 10/31/2022 9:04 | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nữ) | ||
2588 | 139273 | PHẠM XUÂN ĐÔNG | 7/25/1987 | Nam | AB.D | 10/31/2022 9:06 | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2589 | 139276 | PHẠM VĂN THUẤN | 9/1/1987 | Nam | 1/E | 10/31/2022 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2590 | 139278 | VŨ VĂN NHƯỢNG | 3/16/1987 | Nam | OS.D | 10/31/2022 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
2591 | 139281 | ĐÀM QUANG THÁI | 2/21/1994 | Nam | 3/O | 10/31/2022 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
2592 | 139282 | PHẠM NGỌC HOÀNG | 2/10/1990 | Nam | OS.D | 10/31/2022 9:10 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2593 | 139284 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 10/17/1983 | Nam | OS.D | 10/31/2022 9:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Hân Huy |
2594 | 139287 | LÊ THÀNH TRUNG | 11/13/1990 | Nam | OS.D | 10/31/2022 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2595 | 139288 | LÊ THỊ THU NGỌC | 5/30/1994 | Nữ | 10/31/2022 9:13 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2596 | 139293 | NGUYỄN VIẾT KHÔI | 10/9/1983 | Nam | 2/E | 10/31/2022 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2597 | 139291 | HÀ VĂN TUẤN | 6/10/1990 | Nam | OS.E | 10/31/2022 9:14 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2598 | 139294 | MAI THẾ THANH | 2/12/1991 | Nam | 4/E | 10/31/2022 9:16 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2599 | 139298 | NGUYỄN QUANG HƯNG | 10/20/1983 | Nam | 4/E | 10/31/2022 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2600 | 139299 | HỒ VĂN TÙNG | 7/17/1988 | Nam | OILER | 10/31/2022 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2601 | 139302 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 9/7/1983 | Nam | C/O | 10/31/2022 9:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI VIỆT NAM |
2602 | 139300 | HOÀNG ĐỨC SANG | 5/20/1994 | Nam | OS.D | 10/31/2022 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2603 | 139301 | HOÀNG VŨ ĐẠI | 7/23/1991 | Nam | 3/O | 10/31/2022 9:24 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2604 | 139304 | MAI THANH TÙNG | 10/10/1993 | Nam | OILER | 10/31/2022 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2605 | 139306 | NGUYỄN HÀ GIANG | 11/6/1990 | Nam | 3/E | 10/31/2022 9:30 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2606 | 139308 | LÊ VĂN THẮNG | 6/4/1991 | Nam | AB.D | 10/31/2022 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
2607 | 139309 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 1/13/1996 | Nam | AB.E | 10/31/2022 9:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
2608 | 139310 | ĐÀO CÔNG KAO | 1/3/1976 | Nam | 3/O | 10/31/2022 9:37 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2609 | 139311 | PHẠM TIẾN TOÀN | 8/10/1997 | Nam | 3/O | 10/31/2022 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2610 | 139314 | TRƯƠNG VĂN NAM | 2/3/1992 | Nam | DECK – CADET | 10/31/2022 9:40 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2611 | 139316 | DƯƠNG VIỆT ĐỨC | 1/19/1997 | Nam | ELECTRIC | 10/31/2022 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
2612 | 139318 | MAI CÔNG MẬU | 5/16/1988 | Nam | COOK | 10/31/2022 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2613 | 139320 | TRẦN VĂN THẾ | 2/13/1990 | Nam | AB.E | 10/31/2022 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
2614 | 139319 | LÊ TRỊNH QUÝ NHÂN | 5/22/2002 | Nam | OS.D | 10/31/2022 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
2615 | 139322 | TRẦN VĂN TUẤN | 1/1/1980 | Nam | COOK | 10/31/2022 9:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
2616 | 139324 | NGUYỄN QUỐC HUY | 5/12/1988 | Nam | AB.D | 10/31/2022 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2617 | 139325 | TRỊNH VƯƠNG QUYỀN | 11/14/1983 | Nam | 4/E | 10/31/2022 9:54 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
2618 | 139328 | TRẦN VĂN DINH | 5/9/1989 | Nam | COOK | 10/31/2022 9:56 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2619 | 139331 | ĐẶNG VĂN THƯƠNG | 11/17/1996 | Nam | BOSUN | 10/31/2022 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | |
2620 | 139332 | HÀ VĂN LA | 2/3/1962 | Nam | 10/31/2022 10:04 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2621 | 139333 | HÀ THỊ DOẠN | 8/3/1987 | Nữ | 10/31/2022 10:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2622 | 139335 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 6/11/1992 | Nam | 10/31/2022 10:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2623 | 139334 | MẠC VĂN HUẾ | 7/19/1988 | Nam | 10/31/2022 10:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2624 | 139339 | TRẦN CÔNG CƯỜNG | 5/4/1998 | Nam | ENGINE – CADET | 10/31/2022 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2625 | 139337 | HÀ THỊ NƠM | 8/22/1990 | Nữ | 10/31/2022 10:09 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2626 | 139338 | HÀ VĂN ĐIỆP | 1/18/1989 | Nam | 10/31/2022 10:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2627 | 139340 | PHẠM VĂN DƯƠNG | 7/30/1994 | Nam | 3/E | 10/31/2022 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2628 | 139342 | NGHIÊM VĂN ĐIỀN | 3/3/1986 | Nam | 2/O | 10/31/2022 10:15 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2629 | 139345 | BÙI ĐÌNH KHƯƠNG | 4/19/1988 | Nam | 10/31/2022 10:16 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2630 | 139346 | NGUYỄN DUY TUẤN VŨ | 2/15/1989 | Nam | 10/31/2022 10:18 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2631 | 139349 | TRẦN NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG | 6/5/1987 | Nam | C/O | 10/31/2022 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2632 | 139347 | TRẦN ĐỨC KHANG | 12/8/1996 | Nam | AB.D | 10/31/2022 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2633 | 139352 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 2/4/1985 | Nam | 3/E | 10/31/2022 10:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH GAS PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
2634 | 139353 | NGUYỄN ĐỨC TRIỀU | 3/18/1991 | Nam | 3/O | 10/31/2022 10:26 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2635 | 139354 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 11/18/1994 | Nam | SECOND COOK | 10/31/2022 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
2636 | 139355 | NGUYỄN THÀNH QUANG | 10/5/1993 | Nam | 3/O | 10/31/2022 10:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2637 | 139356 | PHẠM QUANG ĐẠT | 1/10/1989 | Nam | FITTER | 10/31/2022 10:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2638 | 139357 | PHẠM THẾ ANH | 9/6/1994 | Nam | 3/E | 10/31/2022 10:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
2639 | 139358 | BÙI ĐỨC HIỆP | 4/2/1988 | Nam | 3/E | 10/31/2022 10:37 | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2640 | 139360 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 6/10/2003 | Nam | OILER | 10/31/2022 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2641 | 139361 | ĐÀO MINH THƯỢC | 12/4/1983 | Nam | FITTER | 10/31/2022 10:40 | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2642 | 139362 | VŨ THẾ QUÂN | 5/1 |