Viện Y học biển Việt Nam thông báo danh sách các thuyền viên có đăng ký khám và cấp chứng chỉ tại Viện Y học biển Việt Nam tháng 11 năm 2022
Các thuyền viên không có tên trong danh sách này Viện không quản lý hồ sơ chứng chỉ. Trân trọng thông báo tới các Công ty và các Tổ chức để tiện tra cứu.
STT | Mã phiếu khám | Tên bệnh nhân | Năm sinh | Giới tính | Chức danh | Gói khám | Công ty |
1 | 141549 | NGUYỄN MINH CHẾ | 11/6/1989 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTSC Thanh Hóa |
2 | 142087 | TRẦN ĐỨC LỘC | 8/16/2000 | Nam | DECK BOY | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
3 | 142221 | ĐỒNG VĂN HẢI | 7/10/1989 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
4 | 142344 | TRẦN VĂN HƯỚNG | 5/9/1977 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
5 | 142510 | ĐÀO QUANG PHONG | 6/20/1988 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
6 | 142624 | CAO VĂN THANH | 12/12/1988 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
7 | 142773 | HOÀNG HỒNG LỰC | 8/31/1992 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
8 | 142910 | NGUYỄN XUÂN HÙNG | 3/14/1998 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
9 | 143016 | NGUYỄN VĂN DANH | 3/29/1995 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
10 | 143300 | PHẠM VĂN HÙNG | 8/3/2002 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
11 | 143377 | NGUYỄN HỮU ĐẠI | 11/30/1984 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
12 | 143471 | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | 12/15/1982 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
13 | 143578 | ĐẶNG ĐÌNH SƠN | 7/27/1981 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
14 | 143653 | NGUYỄN VĂN ĐIỀN | 2/12/1990 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
15 | 143716 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 7/27/1989 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
16 | 143719 | PHẠM VĂN HÙNG | 3/9/1989 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
17 | 143777 | ĐẶNG VĂN THÁI | 11/23/2002 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
18 | 143814 | PHAN VĂN TOÀN | 1/24/1993 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
19 | 143839 | VÕ NGỌC HUY | 12/27/1992 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
20 | 143921 | TRẦN VĂN HỘI | 9/4/1991 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
21 | 143978 | TRẦN TÙNG LÂM | 7/15/1993 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
22 | 143994 | LẠI VĂN DUY | 8/13/1990 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
23 | 144043 | ĐẶNG KIM ĐAN | 2/21/1999 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
24 | 144077 | TRẦN ANH TÚ | 9/29/1986 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
25 | 144124 | TRẦN MINH THANH | 12/16/1980 | Nam | COOK | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
26 | 144142 | LẠI VĂN NAM | 1/4/1985 | Nam | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
27 | 144253 | NGUYỄN QUANG THẠCH | 8/12/1985 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
28 | 144330 | CAO VÂN TRƯỜNG | 11/6/1995 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
29 | 144400 | NGUYỄN HỮU TÀI | 1/9/1998 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
30 | 144423 | PHAN VĂN THUẬN | 8/12/1976 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
31 | 144453 | TRỊNH VĂN THƯỞNG | 12/7/1989 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | PACIFIC MARINE |
32 | 144520 | PHAN VĂN TƯỚC | 10/20/1985 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | HOÀNG PHÁT |
33 | 144652 | TRẦN NAM DÂN | 4/27/1986 | Nam | 3/O | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
34 | 144577 | MAI VĂN ÁI | 8/2/1984 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HD MARINE |
35 | 144842 | HOY TYLER BRENT | 10/2/1987 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
36 | 144871 | ĐINH KHẮC CƯỜNG | 2/15/1995 | Nam | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
37 | 144942 | TRẦN DUY LONG | 7/18/1982 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HP Marine |
38 | 145091 | LƯƠNG XUÂN TÙNG | 12/10/1983 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
39 | 145150 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 11/25/1983 | Nam | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
40 | 145212 | LÊ HUY CHUNG | 8/8/1989 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
41 | 145572 | PHẠM TIẾN DŨNG | 5/18/1990 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
42 | 145653 | NGUYỄN VĂN PHƯỢNG | 5/22/1988 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
43 | 145705 | PHẠM VĂN LONG | 7/27/1986 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
44 | 145752 | ĐOÀN TRUNG HIẾU | 8/11/1991 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
45 | 145808 | NGUYỄN THẾ DŨNG | 7/1/1997 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
46 | 145999 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 7/22/2000 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
47 | 146071 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 1/18/1980 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
48 | 146149 | TRẦN THANH THUẬN | 11/20/1984 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
49 | 146269 | DƯƠNG SỸ VINH | 7/10/1978 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
50 | 146304 | ĐÀO VĂN HUY | 1/23/2003 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
51 | 146403 | NGUYỄN THANH NGÂN | 7/25/1985 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
52 | 146577 | ĐỖ VĂN HUY | 5/1/1995 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
53 | 146668 | PHAN VĂN ĐẠT | 8/16/1988 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
54 | 146719 | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 1/1/1994 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
55 | 146756 | TRẦN VĂN HOÀN | 1/1/1982 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
56 | 146858 | PHẠM MINH QUANG | 11/12/1981 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
57 | 146932 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 7/16/1992 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
58 | 146996 | TRẦN NHẬT TÂN | 4/19/2000 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
59 | 147054 | TRẦN QUYẾT THẮNG | 11/13/1965 | Nam | COOK | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
60 | 147115 | ĐOÀN VĂN HÀ | 2/23/1986 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
61 | 147226 | TRẦN NGỌC THẮNG | 4/16/1994 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
62 | 147301 | CHU VĂN HOÀNG | 5/5/1985 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
63 | 147743 | NGUYỄN SÔNG HÀO | 6/16/1991 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
64 | 149998 | VŨ VĂN KHÁCH | 6/18/1983 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
65 | 150041 | LÊ VĂN HÙNG | 7/7/1992 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
66 | 150105 | PHẠM TUẤN DŨNG | 6/5/1996 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
67 | 150147 | NGUYỄN VĂN PHONG | 8/30/1991 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
68 | 150208 | TRẦN VĂN THIÊN | 9/1/1981 | Nam | OS.E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
69 | 150243 | PHẠM XUÂN THI | 11/28/1997 | Nam | SAILOR | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỔNG CÔNG TY VẬN TẢI THỦY PETROLIMEX |
70 | 150278 | NGUYỄN THẾ HƯNG | 2/6/1991 | Nam | OILER | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
71 | 150317 | CHU VĂN THÀNH | 6/20/1996 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
72 | 150525 | NGUYỄN THẾ PHÙNG | 10/26/1983 | Nam | DECK OFFICER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
73 | 150576 | NGUYỄN BỈNH KIÊN | 1/13/2008 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | TỰ DO | |
74 | 150601 | NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT | 11/2/1982 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
75 | 150677 | ĐỖ TIẾN QUÝ | 10/17/1983 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
76 | 150781 | NGUYỄN KIM TUYẾN | 2/26/1988 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
77 | 150817 | PHẠM QUỐC LÂM | 3/16/1991 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
78 | 150878 | ĐINH XUÂN BÁCH | 3/25/1995 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
79 | 150906 | TRẦN ĐỨC THẾ | 7/25/1993 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
80 | 151029 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 7/19/2004 | Nữ | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
81 | 151362 | HỎA HÙNG DŨNG | 6/5/2002 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
82 | 151400 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 12/7/1989 | Nam | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
83 | 151555 | NGUYỄN DUY LƯỢNG | 9/18/1989 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
84 | 151727 | PHẠM MINH TUẤN ANH | 8/20/1997 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | SUMASER |
85 | 152745 | TRẦN ĐỨC LONG | 3/10/2000 | Nam | AB | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
86 | 155318 | VŨ ĐÌNH HÒA | 4/20/1982 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
87 | 155414 | ĐẶNG VĂN DIỄN | 10/2/1985 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
88 | 155418 | TRẦN HOÀNG THUẬT | 9/2/1977 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
89 | 155425 | LÊ VĂN SÁNG | 4/12/1996 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
90 | 155421 | LÊ ĐÌNH TRUNG | 12/5/1989 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
91 | 155426 | VŨ QUANG TRUNG | 6/12/1984 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
92 | 155430 | PHAN XUÂN ĐỨC | 7/20/1981 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
93 | 155436 | NGUYỄN DUY HÙNG | 12/5/1979 | Nam | 2/E | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
94 | 155437 | ĐỖ VĂN DƯƠNG | 11/12/1972 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
95 | 155442 | VŨ VĂN TÂN | 8/6/1983 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
96 | 155444 | ĐẶNG MẠNH HỢP | 4/23/1985 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
97 | 155446 | HÀ VĂN HẢI | 7/7/1990 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
98 | 155456 | VŨ THÀNH CÔNG | 2/10/1972 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
99 | 155457 | NGUYỄN ĐỨC HÃN | 6/7/1996 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
100 | 155461 | HOÀNG VĂN DŨNG | 3/10/1996 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
101 | 155460 | BÙI VĂN THƯƠNG | 8/11/1976 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
102 | 155465 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 4/4/1988 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
103 | 155466 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 5/2/1990 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
104 | 155473 | CAO VĂN THẢO | 3/8/1967 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
105 | 155470 | VƯƠNG CHÍ HÙNG | 12/16/1974 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
106 | 155475 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | 3/2/1983 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
107 | 155479 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 9/13/1985 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
108 | 155480 | TRẦN VĂN HÙNG | 10/3/1975 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GLS |
109 | 155482 | LÊ CAO NGỌC PHÚ | 9/5/2003 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
110 | 155483 | BÙI VĂN CHUNG | 4/5/1997 | Nam | DECK – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
111 | 155486 | VŨ ANH MINH | 11/14/1982 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
112 | 155487 | PHẠM VĂN HUỲNH | 2/7/1990 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
113 | 155489 | NGUYỄN VĂN LƯU | 8/28/1997 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
114 | 155490 | ĐẶNG XUÂN HÙNG | 1/5/1968 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
115 | 155492 | PHẠM VĂN THỦY | 6/24/1971 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
116 | 155497 | NGUYỄN VĂN GIỚI | 3/22/1992 | Nam | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nam) | ||
117 | 155503 | NGÔ HỒNG GIANG | 9/17/1993 | Nam | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nam) | ||
118 | 155505 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 8/23/1983 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
119 | 155514 | ĐẶNG XUÂN HUY | 1/11/1983 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
120 | 155516 | TAMBA ASATO | 12/15/1994 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
121 | 155520 | NGUYỄN DOÃN HOA | 10/19/1969 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
122 | 155521 | NGUYỄN CÔNG THẾ | 9/29/1988 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
123 | 155522 | NGUYỄN BÁ LINH | 1/20/1984 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
124 | 155527 | PHẠM THẾ ANH | 11/21/1984 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
125 | 155528 | VŨ ĐỨC VƯỢNG | 5/17/1980 | Nam | CAPT | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
126 | 155531 | PHẠM THANH BÌNH | 10/31/1989 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
127 | 155536 | ĐẶNG VĂN THÁI | 9/3/1993 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
128 | 155537 | PHẠM TRUNG HIẾU | 7/14/1990 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
129 | 155540 | LÊ CÔNG HOÀNG | 7/5/1997 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
130 | 155543 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 9/26/1989 | Nam | 2/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
131 | 155549 | LÊ ĐÌNH DŨNG | 10/4/1988 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
132 | 155551 | VŨ VĂN CÔNG | 11/8/1980 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
133 | 155558 | LẠI VĂN NỘI | 8/28/1976 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VIỆT NHẬT |
134 | 155554 | PHAN VIẾT LỢI | 8/1/1986 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
135 | 155563 | NGUYỄN VĂN TỨ | 3/27/1980 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
136 | 155570 | NGUYỄN VĂN NAM | 3/10/1997 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
137 | 155574 | VƯƠNG VĂN HẢO | 12/18/1998 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
138 | 155575 | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | 12/5/1975 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VIỆT NHẬT |
139 | 155578 | TRẦN TRIỆU PHÚ | 6/8/1994 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
140 | 155584 | PHẠM HOÀNG ĐẠT | 9/27/1996 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
141 | 155596 | BÙI VĂN HÙNG | 9/25/1991 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
142 | 155600 | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 11/2/1985 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
143 | 155606 | BÙI QUANG KHẢI | 7/5/2000 | Nam | DECK – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
144 | 155609 | SỬ QUỐC ĐẠT | 10/16/1997 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
145 | 155611 | HOÀNG TRUNG TUYÊN | 3/4/1979 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
146 | 155612 | TRỊNH KHẮC QUYỀN | 2/18/1982 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
147 | 155615 | VŨ VIỆT TRƯỜNG | 2/24/2002 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
148 | 155617 | NGUYỄN VĂN KHA | 7/20/1988 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
149 | 155618 | PHẠM VĂN HIỂU | 10/17/1989 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
150 | 155619 | BÁCH VĂN ĐẠT | 10/21/2001 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN FALCON LOGISTICS |
151 | 155620 | NGUYỄN VĂN THUYẾT | 12/1/1989 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
152 | 155622 | VŨ VĂN QUYẾT | 4/20/1976 | Nam | FITTER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
153 | 155627 | VŨ VĂN DUY | 3/5/1990 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
154 | 155633 | BÙI MẠNH TUẤN | 8/13/1992 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
155 | 155637 | ĐÀO VĂN BÌNH | 4/21/1986 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
156 | 155639 | ĐẶNG VĂN PHONG | 5/4/1988 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
157 | 155640 | ĐẶNG VŨ MINH | 9/24/1995 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
158 | 155644 | LÊ VĂN DUẨN | 5/5/1988 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
159 | 155645 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 8/4/1982 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
160 | 155647 | NGUYỄN VĂN TRỨ | 12/24/1987 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
161 | 155648 | NGUYỄN TIẾN HẬU | 12/15/2001 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
162 | 155649 | ĐẶNG VĂN THƯỢC | 8/18/1985 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
163 | 155650 | CAO HỒNG QUÂN | 12/22/1973 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
164 | 155651 | NGUYỄN VĂN PHI | 11/5/1985 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
165 | 155653 | BÙI VĂN LONG | 9/4/1995 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
166 | 155660 | TRỊNH VĂN HƯNG | 5/25/1978 | Nam | OS | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
167 | 155668 | CAO THỊ HẢI YẾN | 1/1/2003 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
168 | 155669 | TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT | 1/1/2005 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
169 | 155671 | LÊ THỊ HƯƠNG LAN | 1/1/2006 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
170 | 155672 | ĐINH HIỂU NHI | 1/1/2005 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
171 | 155673 | PHẠM THỊ THANH THẢO | 1/1/2005 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
172 | 155675 | PHAN THỊ CẨM LY | 1/1/2005 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
173 | 155676 | CAO ANH ĐỨC | 1/1/2003 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
174 | 155678 | PHẠM VĂN TRUNG SỸ | 2/17/2003 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
175 | 155679 | TRƯƠNG MINH THƯ | 1/1/2005 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
176 | 155680 | NGUYỄN VĂN HÒA | 1/1/2005 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
177 | 155681 | HOÀNG LINH CHI | 1/1/2002 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
178 | 155682 | NGUYỄN THỊ HỒNG TUYÊN | 1/1/2004 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
179 | 155685 | ĐINH VIẾT TRUNG | 1/20/1993 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
180 | 155692 | TRƯƠNG XUÂN NGUYÊN | 1/1/2001 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
181 | 155701 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 1/1/2001 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
182 | 155702 | CAO NGỌC LINH | 1/1/2003 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
183 | 155703 | DANH THÊ | 1/1/2001 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
184 | 155704 | DƯƠNG ANH ĐỨC | 1/1/2007 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
185 | 155705 | THÁI THỊ MỸ HỒNG | 1/1/2006 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
186 | 155706 | HOÀNG TƯ TÙNG | 12/25/1990 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
187 | 155708 | ĐẶNG HỒNG PHONG | 1/11/2003 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
188 | 155727 | MAI VĂN HANH | 10/3/1974 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
189 | 155732 | PHẠM VĂN PHÚC | 11/3/1981 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
190 | 155736 | NGUYỄN BÁ TRUNG | 11/18/1989 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VIETNAM OCEANICWIT |
191 | 155743 | HOÀNG MINH CHƯƠNG | 3/26/1988 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
192 | 155756 | VĂN VI QUÝ | 12/10/1979 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
193 | 155758 | VŨ VĂN TÂM | 9/16/1989 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
194 | 155761 | NGUYỄN VĂN THẠCH | 8/14/1981 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
195 | 155767 | NGUYỄN VĂN TÂM | 4/3/1991 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VIETNAM OCEANICWIT |
196 | 155773 | NINH QUANG HIỆN | 3/29/1983 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
197 | 155776 | VŨ ĐỨC HOÀI | 3/26/1974 | Nam | COOK | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Thịnh An |
198 | 155782 | VŨ ĐÌNH CHÂU | 5/3/1985 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
199 | 155780 | PHẠM THÀNH CHUNG | 5/22/1966 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
200 | 155783 | TRẦN VĂN TÙNG | 11/5/1996 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | rạng đông |
201 | 155789 | DƯƠNG VIẾT HƯNG | 8/19/1983 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
202 | 155791 | NGUYỄN ĐỨC QUANG | 9/3/1985 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
203 | 155794 | NGUYỄN THẾ XƠN | 6/5/1989 | Nam | 1/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
204 | 155797 | ĐÀO THANH LÂM | 12/1/2002 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
205 | 155803 | PHẠM TIẾN ĐẠT | 2/9/1998 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
206 | 155805 | BÙI VĂN DƯƠNG | 11/27/1996 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
207 | 155806 | HOÀNG VĂN DŨNG | 5/28/1995 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
208 | 155814 | NGUYỄN TIẾN LỰC | 1/5/1966 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
209 | 155817 | TRẦN HUỲNH VIỆT THẢO | 4/13/2005 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
210 | 155818 | ĐÀO QUANG VINH | 6/24/2005 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Quảng Bình | |
211 | 155826 | NGUYỄN VĂN TÂN | 9/19/1988 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
212 | 155894 | MAI XUÂN TIẾP | 2/26/1989 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
213 | 155900 | NGUYỄN BÁ NGHĨA | 5/20/1996 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
214 | 155908 | MAI TRƯỜNG SINH | 11/29/1986 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
215 | 155913 | NGUYỄN THỊ HIẾU | 5/10/1985 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
216 | 155914 | LÊ VĂN HÙNG | 2/5/1990 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
217 | 155916 | VŨ THỊ THU | 9/14/1990 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
218 | 155919 | TRẦN VĂN ĐỊNH | 5/26/1974 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
219 | 155922 | ĐẶNG THỊ CHÍN | 3/17/1969 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
220 | 155926 | VŨ ĐÌNH SỸ | 4/27/1991 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
221 | 155930 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 10/13/1984 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
222 | 155934 | LƯƠNG QUÝ THĂNG | 12/5/1977 | Nam | FITTER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
223 | 155938 | LÊ HẢI NAM | 3/21/1988 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
224 | 155943 | LƯU ĐẮC CƯỜNG | 8/30/1994 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
225 | 155948 | PHẠM VĂN LÂM | 7/5/1995 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
226 | 155956 | ĐOÀN VĂN KỲ | 1/25/1983 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
227 | 155960 | TRẦN QUỐC HOÀN | 7/17/1993 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
228 | 155966 | HỨA THẾ LÂM | 1/23/1971 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
229 | 155969 | PHẠM ĐĂNG DƯƠNG | 4/29/2001 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
230 | 155972 | TÔ THÀNH BẢO | 8/12/1997 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
231 | 155974 | LÊ VĂN CẢNH | 3/11/1979 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
232 | 155975 | CAO VĂN PHÚC | 3/8/2003 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
233 | 155979 | LƯU CÔNG SƠN | 10/4/1989 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
234 | 155982 | VŨ THÀNH THẾ | 12/14/1988 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
235 | 155987 | QUÁCH VĂN PHÚ | 3/13/2000 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
236 | 155990 | HOÀNG VĂN QUANG | 12/13/1997 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
237 | 155992 | NGUYỄN VĂN HÀ | 10/19/1982 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
238 | 155995 | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | 8/15/1981 | Nam | CAPT | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
239 | 156000 | CAO TIẾN ĐỐC | 5/1/1985 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
240 | 156006 | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | 7/24/1991 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
241 | 156011 | ĐẶNG VĂN ÂN | 7/21/1980 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
242 | 156013 | NGUYỄN VĂN VINH | 12/18/1982 | Nam | 1/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
243 | 156016 | ĐỖ CÔNG MINH | 9/23/1970 | Nam | COOK | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
244 | 156017 | NGUYỄN THANH MINH | 10/29/1983 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
245 | 156020 | ĐỖ VĂN QUYỀN | 5/3/1999 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
246 | 156022 | DƯƠNG VĂN ĐẠT | 11/17/1997 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
247 | 156025 | ĐẬU ĐỨC THỨC | 5/5/1996 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
248 | 156027 | NGUYỄN MINH TUẤN | 2/9/1988 | Nam | C/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
249 | 156029 | ĐẶNG VĂN HẢI | 7/12/1991 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
250 | 156030 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 5/10/1992 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
251 | 156032 | NGUYỄN DOÃN QUYẾT | 5/1/2000 | Nam | STEWARD | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
252 | 156034 | PHÙNG VĂN MƯU | 2/10/1990 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
253 | 156036 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 7/2/1969 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG HƯNG |
254 | 156038 | NGUYỄN BÁ ĐỒNG | 11/10/1997 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
255 | 156039 | PHAN VĂN HÀ | 1/4/1997 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
256 | 156041 | LÊ QUANG TRUNG | 12/23/1993 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
257 | 156042 | TĂNG VĂN ĐẰNG | 1/19/1993 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
258 | 156043 | PHẠM ANH TUẤN | 10/4/1983 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
259 | 156045 | NGUYỄN TRƯỜNG LÂM | 12/23/1992 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
260 | 156044 | PHẠM PHÚ HƯNG | 3/16/1995 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI DƯƠNG |
261 | 156046 | PHẠM VĂN NGỌC | 12/28/1982 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
262 | 156048 | TRẦN ĐỨC THÀNH | 7/3/1998 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
263 | 156054 | DƯƠNG ĐỨC SƠN | 7/2/1987 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
264 | 156056 | NGUYỄN ĐÌNH THÔNG | 10/12/1978 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
265 | 156060 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 10/20/1977 | Nam | FITTER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
266 | 156063 | LIU, SHANDE | 5/12/1981 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
267 | 156064 | CHEN, YONG | 10/9/1974 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
268 | 156068 | HUANG, FUEN | 5/5/1979 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
269 | 156069 | NGÔ VĂN HƯNG | 8/10/1991 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
270 | 156071 | WANG, DONG | 12/11/1983 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
271 | 156072 | HE, HUALIN | 8/23/1963 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
272 | 156075 | ZHAO, SHILU | 2/4/1970 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
273 | 156303 | HOÀNG VĂN TIẾN | 11/4/1985 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
274 | 156304 | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | 9/5/1987 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
275 | 156305 | ĐÀM VĂN LƯU | 11/21/1980 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
276 | 156313 | BÙI BÁ BÌNH | 8/6/1987 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
277 | 156314 | NGUYỄN HỮU CÔNG | 8/5/1985 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
278 | 156315 | ĐOÀN VĂN THÔNG | 3/15/1981 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
279 | 156316 | NGUYỄN VĂN NGUYỆN | 7/4/1991 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
280 | 156318 | NGUYỄN PHI THANH | 1/20/1986 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
281 | 156331 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 8/8/1988 | Nữ | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
282 | 156334 | VŨ VĂN MÙI | 6/1/1973 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
283 | 156339 | TRẦN VĂN PHÚC | 5/27/1994 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
284 | 156344 | MAI ĐÌNH HIẾU | 7/27/1996 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
285 | 156349 | VŨ HOÀNG TÙNG | 3/8/1998 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
286 | 156357 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 9/10/2000 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | PHC MARITIME |
287 | 156359 | HOÀNG HỮU BỐN | 5/12/1989 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
288 | 156362 | PHẠM NHƯ QUYỀN | 3/3/1994 | Nam | OS.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
289 | 156365 | ĐOÀN DUY HẢI | 10/9/1994 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
290 | 156370 | TRẦN VĂN DŨNG | 7/12/1985 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
291 | 156371 | NGUYỄN CÔNG OAI | 6/22/1984 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | PHC MARITIME |
292 | 156375 | VŨ TRỌNG DƯƠNG | 2/7/1985 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
293 | 156376 | TRẦN VĂN DÂN | 2/7/1981 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
294 | 156378 | NGUYỄN NGỌC HUẤN | 5/14/1989 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
295 | 156379 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 5/19/1992 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
296 | 156386 | LƯU CÔNG SƠN | 10/4/1989 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
297 | 156397 | ĐẶNG VĂN TUYÊN | 4/27/1995 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
298 | 156400 | PHẠM VĂN THẠO | 11/21/1977 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
299 | 156403 | TÔ VĂN TRƯỞNG | 5/4/1999 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
300 | 156404 | ĐẬU VĂN MẠNH | 2/2/1990 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
301 | 156420 | PHẠM ĐỨC THỊNH | 6/7/1986 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
302 | 156422 | NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH | 10/30/2001 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
303 | 156485 | VÕ VĂN ĐIỆP | 9/2/1988 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
304 | 156493 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 7/17/1984 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
305 | 156494 | LÊ QUANG ĐỨC | 11/10/1989 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
306 | 156500 | NGUYỄN ĐÌNH THÁM | 10/23/1987 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
307 | 156504 | LÊ QUANG MINH | 10/2/1982 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
308 | 156511 | VŨ QUANG THUẬN | 7/28/1981 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
309 | 156516 | NGÔ SỸ SƠN | 2/24/1987 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
310 | 156519 | NGUYỄN LÝ HÙNG | 8/10/1989 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
311 | 156520 | PHÙNG HUYỀN NAM | 1/13/1987 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
312 | 156525 | TRẦN THÀNH VINH | 1/4/1983 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
313 | 156526 | ĐINH VĂN THƯƠNG | 10/25/1972 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
314 | 156536 | TẠ QUANG CHUNG | 4/2/2001 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
315 | 156540 | TÔ QUỐC TRƯỢNG | 4/29/2003 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
316 | 156542 | NGUYỄN ĐÌNH TUYỂN | 5/13/1997 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
317 | 156545 | MAI TẤT THÀNH | 6/23/1980 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama | HẢI AN |
318 | 156550 | TÔ VĂN TUẤN | 5/18/1977 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
319 | 156551 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 1/2/1994 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
320 | 156561 | MAI NGỌC MINH | 7/7/1985 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama | ĐÔNG LONG |
321 | 156557 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 12/18/1989 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
322 | 156565 | ĐỖ ANH TUẤN | 4/3/1994 | Nam | WPR | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
323 | 156572 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 9/29/1981 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
324 | 156574 | TRẦN VĂN PHÚC | 3/20/1997 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
325 | 156586 | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | 6/27/1997 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
326 | 156590 | LÊ ĐẠI LÂM | 7/29/1982 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
327 | 156597 | TRẦN HẢI NAM | 7/2/1983 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
328 | 156604 | BÙI CÔNG THẠO | 5/13/1988 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
329 | 156610 | ĐINH DUY ĐỊNH | 7/7/1988 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
330 | 156615 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 7/3/1989 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
331 | 156618 | NGHIÊM QUANG TUYỀN | 10/2/1989 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
332 | 156621 | LƯU MẠNH LUÂN | 5/17/1990 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
333 | 156622 | TRẦN MINH HẢI | 5/19/1970 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
334 | 156625 | HÀ THÀNH NAM | 1/10/1983 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
335 | 156632 | NGUYỄN QUANG DƯƠNG | 7/4/1990 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
336 | 156631 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 12/4/1990 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
337 | 156634 | ĐÀO THỊ KHÁNH NGỌC | 8/30/2008 | Nữ | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nữ) | ||
338 | 156639 | ĐỖ VĂN QUYỀN | 10/6/1985 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
339 | 156636 | LÊ MẠNH HÀ | 12/15/1975 | Nam | ETO | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
340 | 156641 | ĐẶNG VĂN THÀNH | 12/4/1996 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
341 | 156643 | MAI VĂN TUẤN | 12/12/1999 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
342 | 156644 | NGUYỄN BÁ HÙNG OANH | 10/29/1995 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
343 | 156646 | NGUYỄN NGỌC TÂN | 5/13/1987 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
344 | 156650 | TRẦN VĂN HOÀN | 7/11/2000 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N) | VINIC |
345 | 156654 | PHẠM VĂN SÙNG | 3/19/1980 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
346 | 156656 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 2/24/1991 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN TRUNG |
347 | 156657 | TRẦN TIẾN THỨC | 12/17/1990 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
348 | 156660 | LÊ VĂN AN | 8/28/1988 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
349 | 156663 | ĐỖ MINH CẢNH | 8/10/1989 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
350 | 156665 | DƯƠNG VĂN HUỲNH | 12/9/1987 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
351 | 156666 | TRỊNH VĂN CƯƠNG | 5/19/1990 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
352 | 156668 | NGUYỄN THÀNH NAM | 3/20/1997 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
353 | 156669 | PHẠM VĂN LONG | 5/21/1987 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
354 | 156673 | ĐÀM DANH | 12/26/1999 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
355 | 156675 | LÊ VĂN THÀNH | 12/6/1979 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
356 | 156676 | ĐỖ ĐÌNH NGỮ | 10/28/1982 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
357 | 156678 | NGUYỄN CÔNG ĐỊNH | 8/10/1982 | Nam | M/M | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
358 | 156682 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 8/7/1973 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hồng Sơn |
359 | 156683 | NGUYỄN THẾ VĂN | 6/20/1986 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
360 | 156685 | ĐỖ VĂN QUÝ | 6/16/1982 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
361 | 156687 | NGUYỄN TUẤN LƯU | 8/2/1992 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
362 | 156688 | MAI QUỐC HIỆP | 6/6/1992 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
363 | 156692 | TRẦN ĐỨC HIẾU | 5/2/1995 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
364 | 156697 | AGANA MALTA ERWIN | 3/1/1989 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
365 | 156698 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 2/10/1993 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | PHC MARITIME |
366 | 156701 | JANSE VAN RENSBURG QUINTEN ALBERTYN | 10/2/1996 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
367 | 156702 | ĐỖ QUANG TUẤN | 1/25/1993 | Nam | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
368 | 156703 | VŨ VĂN PHÓNG | 11/7/1981 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
369 | 156708 | TRẦN VĂN DANH | 11/21/1998 | Nam | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nam) | ||
370 | 156711 | TRẦN VĂN VŨ | 8/28/1992 | Nam | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nam) | ||
371 | 156712 | DƯ QUỐC NHÃ | 2/29/2004 | Nam | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nam) | ||
372 | 156714 | DƯ VĨ KHANG | 12/2/2002 | Nam | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nam) | ||
373 | 156715 | NGUYỄN TRỌNG HÒA | 11/25/1975 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
374 | 156716 | PHAN HOÀI THƯƠNG | 4/24/2003 | Nam | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nam) | ||
375 | 156717 | PHẠM VĂN TOÀN | 11/7/1988 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
376 | 156718 | NGUYỄN KHẮC THÀNH | 3/9/1981 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
377 | 156720 | VŨ ĐỨC TOÀN | 5/5/1978 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
378 | 156722 | TRẦN VĂN TẤN | 2/8/1988 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
379 | 156724 | NGUYỄN NHƯ HAI | 5/5/1995 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
380 | 156726 | BÙI BÁ TƯỚNG | 11/10/1983 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
381 | 156747 | BÙI ĐỨC TÀI | 7/20/1979 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
382 | 156750 | VŨ ĐÌNH HIẾU | 6/24/1984 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
383 | 156759 | TRẦN VĂN KHÁNH | 8/8/1989 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
384 | 156760 | NGUYỄN THANH TIẾN | 9/10/1999 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
385 | 156767 | PHẠM QUỐC HUY | 9/22/1986 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI DƯƠNG |
386 | 156769 | ĐẶNG BẢO LỘC | 8/26/1993 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
387 | 156773 | VŨ VĂN SƠN | 3/25/1995 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
388 | 156774 | PHẠM KIM HÙNG | 5/6/1999 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN |
389 | 156776 | ĐINH THANH BÌNH | 1/9/1986 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
390 | 156779 | NGUYỄN VĂN ĐẢO | 8/15/1992 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
391 | 156787 | TRẦN VĂN DŨNG | 9/25/1981 | Nam | 3/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
392 | 156795 | BÙI VĂN PHÚ | 11/23/1997 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
393 | 156800 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 11/4/1996 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
394 | 156803 | BẠCH TIẾN ĐẠT | 3/15/1996 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
395 | 156806 | CHU QUANG TRUNG | 7/13/2003 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG LONG |
396 | 156823 | TRẦN VĂN TƯ | 10/22/1995 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
397 | 156864 | HỒ HOÀI NAM | 10/15/1983 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
398 | 156865 | HỒ VĂN HẢI | 12/3/1993 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
399 | 156866 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 10/12/1985 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
400 | 156867 | HOÀNG VĂN NGỌC | 2/16/1979 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
401 | 156868 | PHAN NHẬT TÂN | 7/15/1987 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
402 | 156870 | TÔ VĂN HỢP | 10/10/1989 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
403 | 156873 | TÔ HẢI ANH | 4/7/2001 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
404 | 156875 | LÊ VĂN TRÍ | 10/27/1991 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
405 | 156877 | HỒ THANH TRẦN ÁI THƯƠNG | 2/20/1992 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
406 | 156878 | NGUYỄN VĂN TĂNG | 8/2/1988 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
407 | 156881 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 11/23/1991 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
408 | 156882 | LƯƠNG MẠNH LÂN | 8/6/1973 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
409 | 156883 | NGUYỄN KHẮC THÔNG | 10/12/1992 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
410 | 156886 | BÙI VĂN TUYỆT | 7/12/1979 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
411 | 156887 | NGUYỄN TIẾN HƯỚNG | 6/24/1993 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
412 | 156888 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 11/1/1997 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
413 | 156891 | HOÀNG VĂN HƯỚNG | 10/14/1998 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
414 | 156894 | PHẠM VĂN KHÁNG | 1/1/1970 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
415 | 156900 | CHU ANH TUẤN | 9/1/1997 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
416 | 156901 | NGÔ VĂN LUÂN | 8/10/1988 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
417 | 156902 | CHU VĂN NAM | 2/14/1993 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
418 | 156904 | TRẦN THANH SƠN | 11/11/1977 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
419 | 156906 | BÙI VĂN TỨ | 3/20/1984 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
420 | 156908 | ĐỖ VĂN QUYỀN | 9/1/1986 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
421 | 156909 | ĐÀO ANH DŨNG | 2/7/1983 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
422 | 156910 | PHẠM VĂN VĨ | 2/1/1991 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
423 | 156913 | NGUYỄN PHI TÂN | 2/17/1990 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
424 | 156915 | LÊ QUỲNH ANH | 2/23/1997 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
425 | 156917 | ĐỖ MINH HIẾU | 3/29/2000 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
426 | 156920 | TRẦN MẠNH DƯƠNG | 9/29/2000 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
427 | 156922 | NGUYỄN VĂN SƠN | 7/1/2001 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
428 | 156923 | NGUYỄN MẠNH TRƯỞNG | 10/20/1993 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
429 | 156924 | PHẠM NGỌC QUANG | 2/4/1995 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
430 | 156925 | NGUYỄN VĂN HỌC | 3/6/1985 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
431 | 156926 | PHAM KIM ĐỨC | 7/4/2000 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
432 | 156929 | ĐẶNG THU HUYỀN | 5/9/1991 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
433 | 156932 | TRẦN QUANG DIỆU | 1/24/1999 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
434 | 156933 | BÙI VĂN VANG | 2/24/2000 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
435 | 156936 | THẠCH ĐÌNH HOÀN | 8/11/2000 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
436 | 156938 | ĐẶNG THANH HẢI | 10/6/1988 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
437 | 156940 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | 9/2/1995 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
438 | 156945 | MÃ VĂN TUÂN | 10/10/1984 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
439 | 157296 | QUÁCH VĂN ĐÔNG | 10/3/1978 | Nam | CAPT | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
440 | 157590 | TRẦN NGỌC CHUNG | 12/3/1996 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
441 | 157649 | NGUYỄN BÁ MINH | 6/1/1993 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VIETNAM OCEANICWIT |
442 | 157656 | TỪ MINH QUÂN | 7/12/2001 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
443 | 157662 | NGUYỄN DUY VŨ | 12/31/1983 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
444 | 157668 | NGUYỄN VĂN LỘC | 5/8/1994 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
445 | 157670 | TRẦN MINH CHÂU | 10/15/1992 | Nam | AB.D | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
446 | 157678 | NGUYỄN MINH HIỂU | 8/4/1990 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
447 | 157690 | MAI ĐÌNH THANH | 8/18/1990 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | NST |
448 | 157695 | TRẦN VĂN DŨNG | 11/25/2000 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
449 | 157696 | KHƯƠNG VĂN LINH | 2/11/1979 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
450 | 157698 | CHU VĂN HÒA | 9/6/1993 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
451 | 157700 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 12/10/1982 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
452 | 157704 | VŨ XUÂN VIỆT | 12/4/1992 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
453 | 157710 | VÕ CHÍ TƯ | 10/10/1990 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
454 | 157712 | CAO BÁ THÀNH | 12/9/1994 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
455 | 157715 | ĐẶNG VĂN QUỐC BẢO | 5/25/1999 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
456 | 157720 | HOÀNG NGUYÊN NỘI | 12/25/1985 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
457 | 157723 | TRƯƠNG THÀNH CÔNG | 3/24/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
458 | 157728 | TRẦN BÁ THƯỜNG | 12/23/1987 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
459 | 157729 | PHẠM VĂN THIÊN | 10/17/1973 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
460 | 157732 | TRẦN LÊ NHÂN | 8/16/1988 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
461 | 157739 | DƯƠNG VĂN KÝ | 10/11/1984 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
462 | 157740 | NGUYỄN HỮU TRƯỜNG | 10/7/1983 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
463 | 157745 | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 11/17/1977 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
464 | 157748 | MẠC DUY THẮNG | 7/24/1998 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
465 | 157749 | ĐẬU NGỌC TRAI | 10/14/1985 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
466 | 157755 | NGUYỄN VĂN HƯỚNG | 11/15/1981 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
467 | 157759 | VŨ ĐỨC HẠNH | 5/25/1986 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
468 | 157760 | NGUYỄN ĐẠT HANH | 7/11/1997 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
469 | 157768 | HỒ VĂN THĂNG | 1/12/1994 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
470 | 157766 | PHẠM VĂN KHƯƠNG | 12/9/1991 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
471 | 157776 | HÀ MẠNH LIÊM | 9/7/1982 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
472 | 157777 | HOÀNG VĂN MINH | 8/9/1994 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
473 | 157780 | NGUYỄN VĂN KHANG | 7/5/1984 | Nam | AB | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
474 | 157781 | TRẦN CÔNG CHUNG | 8/2/1991 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
475 | 157787 | NGUYỄN TRỌNG KHÁNH | 8/27/1989 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
476 | 157788 | VŨ VĂN HINH | 5/15/1993 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
477 | 157792 | NGUYỄN ĐÌNH SANH | 2/27/1991 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
478 | 157793 | NGUYỄN HỒNG TỨ | 6/2/1991 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
479 | 157799 | ĐOÀN NGỌC SƠN | 1/22/2002 | Nam | OS | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Vận Tải Biển Vinalines |
480 | 157797 | NGUYỄN TRƯỜNG NAM | 5/2/1998 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
481 | 157798 | NGUYỄN QUANG LƯỢNG | 11/2/1994 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
482 | 157808 | PHẠM NGUYỄN HỒNG VƯƠNG | 10/21/1989 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
483 | 157804 | NGUYỄN CHÍ TOÀN | 2/12/1999 | Nam | ENGINE – CADET | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
484 | 157807 | TRẦN BÁ HIẾN | 4/29/1996 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
485 | 157812 | HỒ HUY HOÀNG | 1/26/2000 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
486 | 157814 | ĐÀO ĐÌNH THÙY | 10/16/1990 | Nam | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
487 | 157815 | NGUYỄN TUẤN THANH | 3/15/1999 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
488 | 157820 | NGUYỄN VĂN ĐÀO | 8/20/1990 | Nam | OS | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
489 | 157819 | HOÀNG NGỌC KIÊN | 3/29/1989 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
490 | 157821 | VŨ VĂN HÒA | 7/26/1984 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
491 | 157824 | NGUYỄN NAM TÌNH | 3/4/1984 | Nam | CAPT | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
492 | 157823 | LA TÂN ĐỨC | 9/9/1982 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
493 | 157825 | NGUYỄN ĐƯỜNG QUÂN | 2/13/2001 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
494 | 157826 | LÒ THỊ TƯƠNG | 2/27/1988 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
495 | 157840 | HOÀNG NGỌC HÀ | 9/22/2000 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
496 | 157829 | NGUYỄN TUẤN PHONG | 12/20/1995 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
497 | 157831 | TRẦN VĂN ĐỘ | 3/7/1978 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
498 | 157834 | HOÀNG VĂN TRƯỜNG | 7/18/1982 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
499 | 157837 | NGUYỄN VĨNH TÂN | 11/20/1991 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama | T & T |
500 | 157838 | LÊ MINH TUẤN | 9/4/1971 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
501 | 157843 | NGUYỄN NGỌC LỰC | 8/14/1994 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
502 | 157842 | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | 10/25/1997 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama | T & T |
503 | 157850 | NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG | 7/16/2002 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
504 | 157845 | ĐỖ VĂN BIẾT | 9/6/1979 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
505 | 157855 | TRẦN XUÂN ANH | 9/3/1982 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
506 | 157856 | VŨ HOÀNG LÂM | 8/11/1987 | Nam | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
507 | 157860 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 9/25/1982 | Nam | FITTER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
508 | 157863 | LƯU XUÂN TRƯỜNG | 5/25/1992 | Nam | 3/E | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
509 | 157866 | PHẠM VĂN NGÂN | 2/1/1992 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
510 | 157868 | TRẦN ĐĂNG QUANG SÁNG | 5/28/2003 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
511 | 157871 | VŨ DUY TUYẾN | 10/11/1977 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
512 | 157870 | TRỊNH NGỌC HUY | 10/7/1992 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
513 | 157876 | NGUYỄN VĂN QUỲ | 12/5/1980 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
514 | 157879 | LÊ CHÍ NGHĨA | 6/9/1987 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
515 | 157882 | VŨ VĂN QUỲNH | 2/2/1988 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
516 | 157883 | HOÀNG VĂN THỦY | 6/4/1980 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
517 | 157886 | ĐOÀN PHƯƠNG NAM | 11/14/1996 | Nam | ENGINE – CADET | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
518 | 157887 | NGUYỄN THỊ HỒNG HUẾ | 8/10/2000 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
519 | 157889 | ĐỖ XUÂN TRƯỜNG | 2/10/1977 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
520 | 157890 | TRẦN VĂN GIANG | 4/30/1975 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
521 | 157893 | VƯƠNG VĂN BÁO | 9/14/1989 | Nam | C/O | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PTS |
522 | 157895 | LƯU ĐÌNH DẬU | 3/30/1981 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
523 | 157896 | TRẦN VĂN GIANG | 4/30/1975 | Nam | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
524 | 157897 | PHẠM VĂN DŨNG | 5/21/1986 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
525 | 157898 | PHẠM MINH ĐỨC | 6/3/1985 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
526 | 157900 | LÊ VĂN DŨNG | 2/16/1994 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
527 | 157901 | NGUYỄN XUÂN ĐIỆP | 8/10/1983 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
528 | 157904 | CAO XUÂN HIẾU | 1/27/2004 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
529 | 157905 | NGUYỄN BÁ TRÍ | 2/15/1993 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
530 | 157907 | HOÀNG HỮU NHÂN | 10/10/2000 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
531 | 157909 | PHAN SỸ CẢNH | 5/5/1994 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
532 | 157910 | TRƯƠNG QUANG NAM | 3/13/1991 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
533 | 157912 | NGUYỄN VĂN LỢI | 5/2/1990 | Nam | 2/O | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
534 | 157913 | ĐÀO KHÁNH DUY | 9/10/1987 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
535 | 157914 | LƯƠNG CÔNG NAM | 2/17/2003 | Nam | OS.D | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
536 | 157916 | PHẠM VĂN PHƯỚC | 4/24/1980 | Nam | C/O | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
537 | 157918 | PHẠM VIỆT DŨNG | 12/11/1989 | Nam | M/M | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
538 | 157919 | LÊ ANH TUẤN | 12/2/1973 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
539 | 157920 | BÙI ĐÌNH TÙNG | 9/14/1992 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
540 | 157922 | HOÀNG XUÂN HỌC | 3/16/1986 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
541 | 157925 | PHẠM ĐOÀN MINH | 9/28/1989 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
542 | 157926 | LÊ SINH KHÁNH | 1/5/1984 | Nam | 3/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
543 | 157928 | TRƯƠNG ĐÌNH HÙNG | 5/15/1983 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTSC Thanh Hóa |
544 | 157929 | PHẠM VĂN TOÀN | 5/24/1992 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
545 | 157930 | PHẠM TƯỜNG PHONG | 4/1/1986 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
546 | 157934 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 9/5/1989 | Nam | OILER | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
547 | 157933 | BÙI BÁ DUY | 9/18/1993 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
548 | 157936 | VŨ TRUNG KIÊN | 4/2/1982 | Nam | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
549 | 157938 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 10/20/1992 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
550 | 157939 | TRƯƠNG NGỌC QUANG | 3/19/1981 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
551 | 157941 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 11/6/1986 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
552 | 157940 | VŨ VĂN HUẾ | 8/19/1963 | Nam | C/E | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
553 | 157942 | ĐOÀN HỮU LỊCH | 2/5/1994 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
554 | 157943 | LÊ VĂN AN | 11/20/1996 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
555 | 157945 | TẠ QUANG ĐỨC | 12/14/1984 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
556 | 157946 | VŨ VĂN QUANG | 10/18/1996 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | NOSCO |
557 | 157947 | LÊ ĐỨC TOÀN | 2/14/1979 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
558 | 157948 | PHẠM VĂN KHA | 4/23/1979 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
559 | 157951 | TRẦN QUANG HANH | 8/26/1979 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
560 | 157955 | LÊ HUY MẠNH | 2/1/1989 | Nam | PUMP | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
561 | 157957 | NGÔ ĐỨC QUÂN | 10/1/1981 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
562 | 157959 | NGUYỄN VĂN LONG | 9/6/1988 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
563 | 157960 | VŨ CÔNG TRÌNH | 10/15/1995 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
564 | 157965 | NGUYỄN VĂN KHÔI | 11/15/1989 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
565 | 157968 | LÊ THANH BÌNH | 4/20/1982 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
566 | 157970 | NGUYỄN XUÂN PHI | 11/13/1992 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
567 | 157971 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 9/27/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
568 | 157975 | NGUYỄN HỮU MẠNH | 11/21/1988 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
569 | 157976 | NGUYỄN ĐỨC QUỲNH | 11/19/1998 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
570 | 157977 | NGUYỄN HỒNG LONG | 11/25/1982 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
571 | 157978 | PHẠM THẾ ANH | 8/14/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
572 | 157980 | NGUYỄN QUANG THIỆN | 11/6/1997 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
573 | 157981 | ĐINH VĂN KIÊN | 6/1/1986 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
574 | 157983 | LÊ VĂN PHONG | 5/24/1994 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
575 | 157989 | NGUYỄN TUẤN ANH | 10/30/1991 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VCC |
576 | 158023 | TRẦN QUANG NGUYÊN | 1/1/2001 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
577 | 158039 | PHẠM VĂN QUÂN | 11/22/1999 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
578 | 158043 | TÔ VĂN CHUNG | 8/14/1983 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
579 | 158050 | TRẦN HỮU LONG | 5/21/1983 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRANSCO |
580 | 158055 | PHẠM HẢI BÌNH | 6/14/1981 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
581 | 158059 | TRẦN ĐÌNH TÚ | 8/1/1982 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
582 | 158062 | TRẦN VĂN QUÝ | 1/19/1991 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
583 | 158071 | NGUYỄN ANH TÚ | 1/8/1987 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
584 | 158074 | VŨ ĐÌNH DIỆP | 3/17/1993 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
585 | 158091 | LÊ THU HIỀN | 7/30/1999 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
586 | 158096 | BÙI THU PHƯƠNG | 6/23/2000 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
587 | 158097 | NGUYỄN NGỌC ĐỊNH | 7/5/1997 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
588 | 158108 | LÊ GIA LINH | 9/3/1995 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
589 | 158117 | TRỊNH CÔNG KIÊN | 6/4/1983 | Nam | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
590 | 158118 | NGUYỄN THANH HẢI | 8/15/1977 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
591 | 158119 | HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG | 1/1/1992 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
592 | 158122 | PHẠM VĂN THÀNH | 8/2/1984 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
593 | 158231 | TẠ QUANG LỘC | 7/5/1994 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
594 | 158246 | VƯƠNG THÀNH VINH | 7/16/1988 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
595 | 158247 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 3/15/1998 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
596 | 158251 | VƯƠNG VĂN HÙNG | 12/18/1991 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
597 | 158255 | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT | 2/7/1989 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
598 | 158261 | LÊ VĂN CƯỜNG | 11/29/1979 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
599 | 158266 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 12/10/1986 | Nam | ELECTRIC | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
600 | 158271 | PHAN VĂN LANH | 7/6/1993 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
601 | 158274 | NGUYỄN KHẮC SINH | 1/1/1978 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
602 | 158280 | BÙI ĐĂNG QUÂN | 2/25/1992 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
603 | 158279 | NGUYỄN VĂN TÀI | 6/11/1995 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
604 | 158282 | NGUYỄN VĂN THÁI | 7/2/1986 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
605 | 158284 | LÊ TRỌNG DOÃN | 11/30/1984 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
606 | 158286 | ĐẶNG TRUNG NHÌ | 5/12/1966 | Nam | BOSUN | Gói Alcol – Ma túy(320N) | KHAI NGUYÊN |
607 | 158288 | VŨ XUÂN TRƯỜNG | 9/2/1999 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
608 | 158291 | VÕ ĐÌNH BÌNH | 2/22/2003 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
609 | 158296 | HỒ HỮU SƠN | 6/20/1995 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
610 | 158301 | PHAN VĂN HOÀI | 4/30/1996 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
611 | 158304 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 9/8/2001 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
612 | 158309 | TRẦN ĐẠI NHÂN | 12/25/1996 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
613 | 158310 | HOÀNG PHƯƠNG NAM | 3/23/1987 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
614 | 158315 | NGUYỄN VĂN NAM | 8/1/1992 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
615 | 158317 | LÊ THANH LÂM | 1/30/1988 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ALL SEA DMCC |
616 | 158322 | TRẦN DUY KHÁNH | 9/26/1989 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
617 | 158324 | ĐẬU VĂN BỐN | 4/16/1992 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | PHC MARITIME |
618 | 158326 | VŨ VĂN HÀO | 11/3/1979 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
619 | 158332 | PHẠM VĂN NGỌC | 12/19/1994 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
620 | 158333 | TRỊNH VĂN LONG | 11/15/1996 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
621 | 158335 | HOÀNG NGỌC NGUYÊN | 10/9/1985 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
622 | 158336 | VŨ VĂN NGỌC | 2/5/1991 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
623 | 158338 | PHẠM VĂN AN | 5/9/1998 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
624 | 158343 | NGUYỄN QUỐC LUẬN | 6/10/1972 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
625 | 158344 | LÊ KHẮC TRUNG | 11/6/1973 | Nam | CAPT | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MEKONG TRANS |
626 | 158347 | VŨ HỒNG NINH | 1/6/1976 | Nam | M/M | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
627 | 158351 | NGUYỄN NGỌC KHU | 1/15/1982 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
628 | 158350 | NGUYỄN HỮU BIỂN | 1/8/1994 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
629 | 158357 | PHAN VĂN KHUÂN | 9/24/1991 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
630 | 158354 | CHU VĂN MẠNH | 9/29/1991 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRANSCO |
631 | 158356 | NGUYỄN HỮU TƯỞNG | 1/8/1993 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
632 | 158361 | LÊ VĂN ĐÔNG | 4/29/1989 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
633 | 158359 | LÊ THANH TÙNG | 2/9/1997 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
634 | 158366 | VŨ XUÂN SƠN | 4/23/1998 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
635 | 158373 | NGUYỄN VĂN CHĂM | 6/20/1992 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | VTB- ISM |
636 | 158375 | TRẦN HOÀNG NAM | 10/15/1989 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
637 | 158377 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 4/8/1990 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
638 | 158379 | NGUYỄN ANH ĐẠI | 11/25/1988 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
639 | 158381 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 11/10/1988 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
640 | 158387 | NGUYỄN SỸ HOÀNG | 1/15/1997 | Nam | ENGINE – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
641 | 158391 | VŨ VĂN CHỈNH | 2/13/1984 | Nam | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
642 | 158393 | NGUYỄN MINH DƯƠNG | 5/19/1991 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
643 | 158394 | VŨ VĂN CHỈNH | 2/13/1984 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
644 | 158398 | VIÊN ĐÌNH TÙNG | 2/16/1991 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
645 | 158405 | ĐOÀN MẠNH DŨNG | 9/2/1984 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
646 | 158406 | TRẦN MINH LỢI | 6/3/1985 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
647 | 158408 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 10/20/1981 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
648 | 158409 | PHẠM VĂN HẬU | 9/21/1995 | Nam | WPR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
649 | 158410 | NGUYỄN ANH PHƯƠNG | 4/13/1993 | Nam | ELECTRIC | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
650 | 158439 | HOÀNG VĂN ANH | 7/18/1994 | Nam | 2/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
651 | 158444 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 10/16/1980 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
652 | 158449 | PHẠM VĂN HIẾN | 5/2/1984 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
653 | 158452 | NGUYỄN VĂN BIỂU | 4/10/2001 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
654 | 158461 | ĐÀM QUANG VÂN | 4/14/1999 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
655 | 158464 | NGUYỄN HỒNG PHÚ | 10/9/1990 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
656 | 158466 | NGHIÊM THỊ THÙY LINH | 11/6/2001 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
657 | 158469 | LÊ TRUNG GIÁP | 10/10/1999 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
658 | 158470 | LƯU DUY HAI | 7/26/1999 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
659 | 158472 | VŨ THANH CHÚC | 12/26/1988 | Nam | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
660 | 158476 | PHẠM THANH TUẤN | 3/20/1981 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | KHẢI HOÀN |
661 | 158480 | HOÀNG THANH SƠN | 10/19/1997 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
662 | 158485 | NGUYỄN THỊ THÙY | 11/13/1998 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
663 | 158489 | VŨ THÀNH LUÂN | 3/26/1985 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
664 | 158492 | HÀ VĂN NINH | 7/7/1988 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
665 | 158507 | TRẦN QUANG DIỆU | 1/24/1999 | Nam | ELECTRIC | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
666 | 158504 | HÀ VĂN THIỆP | 12/21/1979 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
667 | 158509 | TRẦN MINH HOÀNG | 9/7/1993 | Nam | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
668 | 158512 | NGUYỄN MẠNH KHẢI | 6/26/1991 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
669 | 158525 | MAI THỊ HÌNH | 10/6/1976 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
670 | 158527 | HOÀNG THỊ SOAN | 9/25/1976 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
671 | 158532 | NGÔ ĐẮC HOÀNG | 3/28/1989 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
672 | 158543 | HOÀNG VĂN DUY | 8/29/2000 | Nam | DECK – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
673 | 158547 | ĐÀO HUY HOÀNG | 6/16/1998 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
674 | 158590 | NGUYỄN CẢNH VINH | 11/15/1990 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
675 | 158605 | TRẦN VĂN HƯNG | 12/5/1986 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | PACIFIC MARINE |
676 | 158619 | LƯU VĂN HOẠCH | 2/12/1975 | Nam | STEWARD | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
677 | 158616 | NGUYỄN VĂN QUANG | 6/15/1978 | Nam | AB | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
678 | 158623 | NGUYỄN THẾ CƯỜNG | 1/20/1993 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
679 | 158632 | ĐẶNG XUÂN BÌNH | 9/21/1974 | Nam | ELECTRIC | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
680 | 158631 | TRẦN NGỌC TÂN | 4/12/1983 | Nam | COOK | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
681 | 158635 | PHẠM HỒNG ANH | 7/20/1993 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG LONG |
682 | 158637 | PHAN ĐĂNG PHI | 11/11/1992 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG CHIẾN |
683 | 158642 | PHAN ĐỨC HẢI | 10/10/1991 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
684 | 158649 | HOÀNG XUÂN VINH | 3/9/1996 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT HẢI ĐĂNG |
685 | 158650 | HOÀNG TIẾN ĐÔNG | 9/2/1985 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
686 | 158655 | TRẦN THỌ KHÁNH | 7/2/1988 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
687 | 158658 | LÊ VĂN CỬ | 8/2/1985 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VIETNAM OCEANICWIT |
688 | 158660 | TRẦN VĂN MINH | 5/19/2000 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
689 | 158661 | HẮC NGỌC MẠNH | 10/22/2004 | Nam | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
690 | 158664 | VŨ ĐÌNH VIỆT | 8/25/1997 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
691 | 158668 | MẠC THANH BÌNH | 8/1/1990 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
692 | 158674 | BÙI TRẦN THÀNH TRUNG | 6/19/1998 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
693 | 158673 | TRẦN VĂN MẠNH | 3/31/2004 | Nam | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
694 | 158680 | HOÀNG VĂN TÂM | 3/18/1987 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG LONG |
695 | 158686 | NGUYỄN VĂN ĐOAN | 5/15/1984 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
696 | 158691 | TRẦN HẢI LONG | 4/6/1986 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
697 | 158695 | NGÔ VĂN TIÊM | 7/15/1987 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | NOSCO |
698 | 158698 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 9/21/1982 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
699 | 158700 | NGUYỄN CÔNG TIẾN | 5/1/1984 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
700 | 158707 | VŨ CÔNG THÀNH | 4/24/1991 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
701 | 158709 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 12/24/1998 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
702 | 158711 | BÙI HỒNG SƠN | 9/23/1986 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
703 | 158715 | PHẠM HỮU HOAN | 11/15/1982 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
704 | 158718 | BÙI VĂN SƠN | 7/11/1998 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
705 | 158721 | NGUYỄN ĐĂNG KHUÊ | 6/4/1986 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
706 | 158728 | PHẠM TRỌNG KHÔI | 9/20/1987 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
707 | 158729 | VŨ VĂN MINH | 8/24/1994 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
708 | 158734 | ĐẶNG BÁ NGỌC | 7/12/1983 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
709 | 158738 | NGUYỄN VĂN NAM | 10/10/1979 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
710 | 158740 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 4/22/1988 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
711 | 158742 | PHẠM VĂN TIẾN | 12/17/1986 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
712 | 158752 | VŨ VĂN QUYẾT | 5/15/1982 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
713 | 158749 | PENG XIANG JIN | 9/6/1976 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
714 | 158753 | WANG JINGFAN | 11/30/1969 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
715 | 158755 | TRẦN MINH TY | 5/10/2003 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
716 | 158758 | HUỲNH NGỌC YẾN PHƯƠNG | 5/18/2001 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
717 | 158761 | TRẦN VĂN TRUNG | 2/15/2003 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
718 | 158763 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 1/13/2003 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
719 | 158768 | TRẦN ĐỖ TUẤT | 2/10/1982 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
720 | 158767 | PHẠM VĂN CHƯỞNG | 6/1/1985 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
721 | 158773 | PHẠM PHÚC TIỀM | 2/16/1992 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
722 | 158774 | ĐÀM QUANG HÙNG | 10/27/1985 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
723 | 158785 | ĐỖ THẾ VỮNG | 2/13/1991 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
724 | 158790 | NGUYỄN TÀI ANH | 5/8/1982 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
725 | 158799 | TRẦN VĂN TRÍ | 1/18/1972 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATLANTIC MARINE |
726 | 158801 | TRẦN ĐÌNH HÒA | 9/1/1996 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATLANTIC MARINE |
727 | 158802 | LÊ THANH TÙNG | 5/10/1993 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
728 | 158803 | ĐINH VĂN ĐẠI | 7/10/1987 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
729 | 158808 | TẠ VĂN HÀ | 2/20/1979 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
730 | 158809 | NGUYỄN KỲ NAM | 10/19/1989 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
731 | 158810 | HỒ VĂN THINH | 8/25/1978 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
732 | 158815 | LÊ THỊ HOA | 10/22/1991 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
733 | 158817 | LÊ MINH TUẤN | 9/4/1971 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
734 | 158828 | NGUYỄN NGHĨA SANH | 9/19/1986 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
735 | 158830 | NGUYỄN HUY ĐẠT | 5/13/1982 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
736 | 158831 | CAO ANH DŨNG | 8/23/1989 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
737 | 158832 | NGUYỄN QUANG TÂY | 2/1/1990 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
738 | 158833 | LÃ HỒNG VINH | 6/1/1984 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
739 | 158834 | NGUYỄN HOÀNG HẢI | 8/15/1987 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
740 | 158845 | PHẠM HUY ĐẠI | 4/10/1983 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
741 | 158848 | ĐÀM QUANG LĨNH | 10/21/1983 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
742 | 158854 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 11/26/1990 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
743 | 158855 | PHẠM VĂN PHÚ | 12/12/1992 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
744 | 158871 | VŨ NGUYÊN LINH | 9/30/1988 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
745 | 158873 | VŨ HỒNG MINH | 8/4/1996 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
746 | 158876 | ĐOÀN VIỆT ĐỨC | 12/3/1996 | Nam | AB | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
747 | 158881 | PHẠM VĂN THẮNG | 5/2/1991 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
748 | 158882 | HÒA THỊ BÍCH | 3/23/2005 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Khu đua thuyền Sông Giá | |
749 | 158885 | ĐỖ MINH TUẤN | 7/23/1991 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
750 | 158888 | VŨ VĂN CHÂU | 7/19/1988 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
751 | 158889 | TRẦN HUY HƯỚNG | 6/23/1986 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
752 | 158890 | PHẠM THỊ BÍCH NGỌC | 1/7/2005 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
753 | 158892 | PHAN THU HUYỀN | 2/24/2005 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Khu đua thuyền Sông Giá | |
754 | 158894 | BÙI THỊ PHƯƠNG | 11/23/2005 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
755 | 158895 | NGUYỄN THỊ GIANG | 2/24/2006 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Khu đua thuyền Sông Giá | |
756 | 158899 | TRẦN NGỌC TRANG | 5/23/2006 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Khu đua thuyền Sông Giá | |
757 | 158901 | LÊ THẾ HUY | 9/2/1984 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
758 | 158902 | HOÀNG VĂN TÂN | 11/28/1992 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
759 | 158903 | HỒ THẾ HÙNG | 7/9/1989 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
760 | 158904 | TRỊNH VĂN KIỆT | 2/3/1995 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
761 | 158907 | LÊ TUẤN ANH | 1/28/1999 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
762 | 158905 | WANG GUOKUI | 9/13/1980 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
763 | 158909 | TRỊNH VINH BẢO LINH | 2/1/2001 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
764 | 158911 | HOÀNG VĂN ĐỨC | 7/20/1988 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
765 | 158917 | NGUYỄN ANH TUẤN | 9/28/1991 | Nam | 4/E | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
766 | 158918 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 4/21/1978 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
767 | 158921 | CAO ĐẮC TRÍ | 11/6/1970 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
768 | 158933 | ĐOÀN VĂN KHA | 6/11/1994 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
769 | 158934 | VŨ VĂN TÙNG | 3/15/1989 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
770 | 158935 | NGHIÊM XUÂN CƯỜNG | 5/23/1986 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
771 | 158948 | LÊ TUẤN LONG | 9/9/1993 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
772 | 158957 | LÊ VĂN KHÁNG | 2/5/1987 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
773 | 158959 | NGUYEN VAN CHINH | 11/15/1965 | Nam | MASTER | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
774 | 158960 | NGUYEN DANG THAO | 10/15/1988 | Nam | C/O | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
775 | 158961 | NGO XUAN DUONG | 3/21/1992 | Nam | 2/O | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
776 | 158962 | NGO VAN HOC | 8/20/1988 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
777 | 158963 | PHAM DANG NINH | 1/7/1981 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
778 | 158964 | TRAN THANH THUAN | 11/20/1984 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
779 | 158966 | LÊ VĂN DOANH | 5/17/1993 | Nam | ELECTRIC | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
780 | 158965 | NGUYEN MANH HUNG | 3/4/1975 | Nam | 3/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
781 | 158967 | BUI MINH TUAN | 5/11/1980 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
782 | 158968 | HA DUY SONG | 8/27/1980 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
783 | 158970 | PHAM VAN QUYET | 11/17/1981 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
784 | 158971 | NGUYEN THO CHIEN | 3/25/2000 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
785 | 158972 | NGUYEN THE GIANG | 11/27/1991 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
786 | 158973 | NGUYEN TIEN TRUNG | 10/10/1972 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
787 | 158974 | PHAM VAN CUONG | 10/20/1977 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
788 | 158975 | NGUYEN QUOC PHUONG | 7/24/1976 | Nam | OS.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
789 | 158976 | VU XUAN KHA | 10/17/1988 | Nam | OS.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
790 | 158977 | VU DINH LY | 12/29/1991 | Nam | OS.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
791 | 158979 | NGO VAN LUAN | 9/10/1986 | Nam | ELECTRIC | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
792 | 158980 | PHAM QUANG UY | 2/29/1976 | Nam | COOK | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
793 | 159053 | VÕ THANH HẢI | 11/24/1989 | Nam | OS | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
794 | 159062 | TRẦN ĐỨC LƯƠNG | 6/28/1999 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
795 | 159065 | TRẦN ĐỨC SỰ | 12/15/1983 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
796 | 159068 | PHẠM ĐĂNG HÙNG | 7/10/1997 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
797 | 159069 | TRƯƠNG TÚ LINH | 8/21/1997 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
798 | 159071 | LÊ VĂN TƠN | 2/1/1989 | Nam | AB.E | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
799 | 159073 | LÊ ĐỨC CÔNG | 4/25/1992 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
800 | 159081 | ĐOÀN PHÚ HÙNG | 1/2/1967 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
801 | 159088 | BÙI THẾ HOÀNG | 4/15/1982 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
802 | 159094 | MAI VĂN ĐỒNG | 6/27/1984 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
803 | 159098 | TRẦN TRUNG KIÊN | 3/21/1975 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
804 | 159101 | TRƯƠNG BÁ KHOA | 8/31/2000 | Nam | DECK – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
805 | 159105 | ĐỖ VĂN THẢN | 8/8/1990 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
806 | 159109 | LÊ CÔNG DOANH | 2/14/1990 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
807 | 159112 | TẠ VĂN TÚ | 6/6/1989 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
808 | 159116 | NGUYỄN XUÂN PHÚC | 8/1/1993 | Nam | OS.E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
809 | 159119 | TRẦN THẾ CHÍNH | 12/31/1980 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
810 | 159123 | ĐẶNG VĂN TÙNG | 9/26/1993 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
811 | 159129 | ĐỖ VĂN SINH ĐẠI | 2/25/1995 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
812 | 159126 | HOÀNG XUÂN HỒNG | 7/25/1983 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
813 | 159127 | VŨ XUÂN THÀNH | 9/24/1968 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
814 | 159132 | BÙI VĂN TÍNH | 11/27/1991 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG HƯNG |
815 | 159138 | NGUYỄN XUÂN PHÚC | 1/18/1998 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
816 | 159139 | NGUYỄN TIẾN CHÍ | 6/12/1986 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
817 | 159142 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | 4/5/1986 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
818 | 159144 | TRẦN CÔNG A LY | 10/6/1993 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | ĐÔNG LONG |
819 | 159145 | BÙI QUANG TRƯỜNG | 6/9/2000 | Nam | DECK – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
820 | 159147 | NGUYỄN TIẾN SONG | 4/24/1979 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
821 | 159148 | TRẦN ĐỨC LUẬN | 2/6/1993 | Nam | AB | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
822 | 159149 | PHẠM ĐỨC THỌ | 8/10/2000 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
823 | 159151 | PHẠM TRUNG KIÊN | 6/17/1987 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
824 | 159153 | PHẠM VĂN TUẤN | 12/21/1968 | Nam | AB | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATRACO |
825 | 159154 | NGUYỄN TRỌNG LỢI | 8/20/1983 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
826 | 159155 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 9/12/1994 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NOSCO |
827 | 159156 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 6/12/1981 | Nam | 1/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
828 | 159158 | NGUYỄN CÔNG NHÂN | 11/15/1983 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
829 | 159162 | BÙI VĂN AN | 10/26/1976 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
830 | 159161 | HOÀNG VĂN PHI | 5/10/1991 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG HƯNG |
831 | 159165 | VÕ VĂN NGHĨA | 2/2/1985 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
832 | 159166 | TRẦN VĂN CHỈNH | 9/2/1974 | Nam | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
833 | 159167 | NGUYỄN MẠNH TUẤN | 2/4/1984 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
834 | 159168 | DƯƠNG XUÂN CHUYÊN | 6/6/1990 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
835 | 159171 | NGUYỄN HỮU ANH | 1/15/1995 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
836 | 159173 | LÊ HUY TUẤN | 3/10/1981 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
837 | 159174 | LÊ HỮU NHU | 10/2/1980 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
838 | 159175 | LÊ CÔNG MINH | 8/31/2001 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
839 | 159176 | PHẠM VĂN HIẾU | 6/5/1999 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
840 | 159180 | PHẠM QUỐC TÂN | 11/25/1969 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PJTACO |
841 | 159181 | HOÀNG CÔNG HIẾU | 4/27/1998 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
842 | 159182 | LÊ MINH MÙI | 1/16/1979 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
843 | 159183 | VŨ VĂN BÌNH | 2/2/1993 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
844 | 159185 | PHAN VĂN PHÚC | 3/24/1997 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
845 | 159184 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 6/26/1988 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
846 | 159186 | HOÀNG NGỌC THANH | 8/2/1991 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
847 | 159189 | ĐÀM VĂN HẬU | 10/2/1983 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
848 | 159190 | NGUYỄN XUÂN HIỆU | 4/1/1994 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
849 | 159191 | NGUYỄN ĐỨC LỊCH | 3/3/1977 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
850 | 159192 | ĐINH KHẮC TOÀN | 1/1/1978 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
851 | 159195 | BÙI THẾ NAM | 4/24/1998 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
852 | 159194 | PHẠM NGỌC TÚ | 1/20/2002 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
853 | 159196 | PHẠM VĂN TRỮ | 8/27/1990 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
854 | 159197 | NGUYỄN TIẾN NGHĨA | 6/26/1995 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
855 | 159200 | NGÔ VĂN VŨ | 3/23/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
856 | 159201 | NGUYỄN VIẾT THÀNH | 7/12/1992 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
857 | 159202 | NGUYỄN ĐỨC HÓA | 10/5/1985 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
858 | 159203 | ĐỖ THÀNH LỢI | 5/21/1994 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
859 | 159204 | VŨ VĂN TRIỆU | 1/2/1982 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI DƯƠNG |
860 | 159207 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 4/23/2000 | Nam | ENGINE – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
861 | 159206 | NGUYỄN VĂN KIỆT | 11/20/1984 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
862 | 159209 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 3/18/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
863 | 159210 | CAO ĐÌNH BÌNH | 11/20/1984 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
864 | 159213 | PHẠM TRUNG HẢI | 9/14/1992 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
865 | 159227 | HOÀNG VĂN CÔNG | 5/25/1983 | Nam | C/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
866 | 159226 | PHẠM VĂN TỈNH | 6/24/1993 | Nam | 4/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
867 | 159229 | ĐẶNG HUY HIỆU | 5/21/1998 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
868 | 159230 | NGUYỄN TIẾN LƯỢNG | 8/25/1984 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
869 | 159232 | LÊ KHẮC HƯNG | 8/20/1986 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
870 | 159231 | NGUYỄN TẤN TÌNH | 8/21/1990 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
871 | 159234 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 9/19/1985 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
872 | 159240 | MAI VĂN TỚI | 5/8/1985 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
873 | 159239 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 10/13/1986 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
874 | 159242 | BÙI HUY HẢI | 10/17/2004 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
875 | 159241 | HÀ VĂN DŨNG | 4/26/1983 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
876 | 159243 | MAI VĂN CHUNG | 1/25/1991 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
877 | 159246 | NGUYỄN HỮU CHIẾN | 12/22/1983 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
878 | 159248 | LÊ VĂN NGUYÊN | 5/28/1987 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
879 | 159249 | LÊ VĂN LÍNH | 6/10/1986 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
880 | 159250 | ĐOÀN HỮU TUẤN | 3/22/1999 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
881 | 159251 | NGUYỄN MINH THUẬN | 2/2/1982 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
882 | 159252 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 2/18/1997 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
883 | 159253 | LÊ VĂN LAI | 2/3/1980 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
884 | 159255 | LÊ XUÂN VIỆT | 8/14/1995 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
885 | 159256 | TRƯƠNG VĂN HOẠT | 5/8/1993 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
886 | 159259 | TRƯƠNG MINH LONG | 9/10/1993 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
887 | 159257 | TẠ VĂN LỊCH | 10/5/1983 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
888 | 159260 | ĐÀO VĂN QUYẾT | 7/7/1982 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
889 | 159262 | NGUYỄN ÁNH SÁNG | 1/11/1977 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
890 | 159264 | PHẠM HỒNG THẮNG | 6/22/1992 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
891 | 159263 | ĐỒNG VĂN HƯNG | 12/3/1995 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
892 | 159268 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 8/10/1980 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
893 | 159269 | LÊ XUÂN HƯNG | 9/24/1988 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
894 | 159270 | ĐỖ TẤT LUẬT | 2/2/1987 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
895 | 159271 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 8/27/1984 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
896 | 159272 | NGUYỄN VĂN CẦU | 8/3/1982 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
897 | 159273 | NGUYỄN KHÁNH DƯ | 11/17/1977 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
898 | 159275 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 7/1/1983 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
899 | 159278 | NGUYỄN VĂN ĐIỀN | 1/2/1978 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
900 | 159276 | TRẦN TRUNG KIÊN | 10/5/1970 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
901 | 159280 | LÊ MINH KHOA | 10/9/1985 | Nam | AB | Chứng chỉ Panama | ATACO |
902 | 159295 | PHẠM VĂN ĐOÀN | 6/5/1992 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
903 | 159296 | PHÙNG HỮU TRỌNG | 6/20/1999 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
904 | 159297 | PHẠM VĂN BÌNH | 2/20/1978 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
905 | 159298 | LÊ ĐĂNG TRỌNG | 2/7/1991 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama | T & T |
906 | 159300 | VÕ TÙNG DƯƠNG | 12/31/1989 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
907 | 159302 | PHẠM ĐỨC TOÀN | 5/23/2001 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THẮNG PHÁT |
908 | 159303 | NGUYỄN THÀNH LONG | 10/18/1990 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
909 | 159305 | BÙI ĐỨC ĐIỆP | 8/1/1986 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
910 | 159307 | LÊ THANH BÌNH | 6/10/1978 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
911 | 159308 | LÊ QUANG HUYNH | 4/25/2000 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
912 | 159311 | TRẦN TRÍ TUẤN | 4/4/1990 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
913 | 159314 | PHẠM VĂN TOÀN | 2/22/1993 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
914 | 159313 | NGUYỄN HỮU SANG | 6/3/1996 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
915 | 159316 | LÊ XUÂN THƯƠNG | 5/10/1976 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
916 | 159317 | BÙI VĂN VƯỢNG | 10/7/1981 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
917 | 159318 | TRẦN VĂN VIÊN | 1/12/1981 | Nam | OS | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
918 | 159321 | ĐỖ VĂN ĐẠT | 2/16/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
919 | 159323 | LÊ THANH THẮNG | 4/30/1999 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
920 | 159322 | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | 6/25/1979 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | PHC MARITIME |
921 | 159324 | PHẠM QUANG CÔNG | 12/14/1982 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
922 | 159326 | NGUYỄN TIẾN SÂM | 3/10/1984 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
923 | 159328 | LÂM VĂN BÁ | 1/1/1974 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
924 | 159334 | PHẠM QUỐC HÙNG | 6/28/1986 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỔNG CÔNG TY VẬN TẢI THỦY PETROLIMEX |
925 | 159364 | LÊ HỒNG KHƯƠNG | 4/24/1997 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
926 | 159366 | LÊ SỸ TRUNG | 6/23/1990 | Nam | C/O | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
927 | 159375 | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 10/10/1977 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
928 | 159382 | NGUYỄN VĂN ĐỘ | 10/20/1984 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
929 | 159386 | PHẠM HỒNG LAI | 9/24/1986 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
930 | 159393 | VŨ ĐÌNH KHOA | 4/20/1976 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
931 | 159396 | PHẠM QUỐC CƯỜNG | 9/3/1997 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
932 | 159400 | PHẠM QUANG PHÚC | 8/11/1992 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
933 | 159404 | NGUYỄN ANH TUẤN | 11/21/1979 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
934 | 159409 | NGUYỄN QUANG THƯƠNG | 6/19/1988 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VẠN LỘC HƯNG |
935 | 159412 | NGÔ HỒNG KHÁNH | 10/22/1986 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
936 | 159413 | NGUYỄN THÀNH CHUNG | 1/13/1985 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
937 | 159415 | NGUYỄN VĂN LAM | 3/18/1980 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | PHÚ TÀI |
938 | 159417 | ĐÈO VĂN CHÂM | 1/1/1968 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
939 | 159418 | LƯỜNG VĂN DƯƠNG | 8/10/1975 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
940 | 159421 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 5/11/1996 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
941 | 159422 | LA THÀNH ĐẠT | 6/26/2002 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG NAM |
942 | 159424 | TRỊNH MINH THẮNG | 12/31/1992 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
943 | 159425 | PHẠM ĐÌNH VĂN | 8/8/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
944 | 159434 | MAI VĂN CƯỜNG | 4/16/1996 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
945 | 159523 | NGUYỄN ĐỨC THỌ | 4/14/1981 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
946 | 159532 | HỒ TUẤN QUANG | 12/9/1993 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
947 | 159538 | NGUYỄN KHÁNH DUY | 2/5/1995 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
948 | 159540 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 5/1/1979 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
949 | 159544 | NGUYỄN THÁI NGỌC | 2/24/1978 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
950 | 159545 | NGUYỄN CÔNG THÁI | 9/6/1991 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
951 | 159549 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | 6/14/1992 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
952 | 159554 | NGUYỄN VĂN THÊM | 6/6/1982 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
953 | 159557 | LÊ VIẾT LỰC | 10/13/1985 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
954 | 159561 | LÊ VĂN CƯỜNG | 10/7/1989 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
955 | 159574 | LÊ MẠNH PHÓNG | 7/24/1986 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRUNG HẢI |
956 | 159581 | LƯƠNG HỮU CƯỜNG | 9/2/1988 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
957 | 159590 | HỒ HỮU HIẾU | 11/12/2002 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
958 | 159591 | NGUYỄN THẾ CƯỜNG | 10/31/1976 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
959 | 159606 | LÊ SINH | 2/4/1982 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
960 | 159607 | HỒ TRỌNG THẮNG | 9/28/1979 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
961 | 159611 | HOÀNG VĂN THANH | 11/2/1991 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
962 | 159613 | PHẠM TIẾN NGŨ | 7/5/1983 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | HOÀNG HƯNG |
963 | 159622 | CAO ĐẠI BÌNH | 11/20/1964 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
964 | 159620 | TRẦN XUÂN LỢI | 10/3/1986 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
965 | 159629 | BÙI THANH TÙNG | 9/18/1985 | Nam | DECK OFFICER | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
966 | 159632 | NGUYỄN THẾ TUYỂN | 8/3/1993 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama | VTB- ISM |
967 | 159639 | NGUYỄN VĂN NAM | 11/14/1991 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
968 | 159640 | VŨ VĂN LINH | 12/5/1994 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | SMR MARINE |
969 | 159647 | TRƯƠNG VĂN HIẾN | 6/9/1976 | Nam | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
970 | 159648 | VÕ VĂN LINH | 2/2/1989 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
971 | 159651 | LẠI QUANG HÙNG | 3/4/1973 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
972 | 159652 | NGUYỄN VĂN THỦY | 12/31/1989 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
973 | 159655 | TRƯƠNG MẠNH TUẤN | 11/12/1983 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
974 | 159660 | NGUYỄN MẠNH DUY | 11/28/1987 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
975 | 159662 | NGUYỄN VIỆT ANH | 7/22/1994 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
976 | 159665 | VŨ VĂN VIỆT | 2/2/1985 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
977 | 159667 | HOÀNG TRUNG THU | 2/25/1985 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
978 | 159673 | LÊ XUÂN DŨNG | 7/5/1988 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
979 | 159677 | KHOA HOÀI NAM | 7/18/1984 | Nam | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
980 | 159682 | HOÀNG ANH | 2/11/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
981 | 159685 | MOON HYEONSU | 4/11/2000 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
982 | 159690 | NGUYỄN ĐÌNH DO | 10/14/1982 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
983 | 159699 | HOÀNG VĂN LỰC | 1/16/1996 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
984 | 159712 | LÊ VĂN ĐẮC | 8/25/1986 | Nam | DECK OFFICER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
985 | 159705 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | 10/20/1979 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
986 | 159724 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 3/25/1989 | Nam | AB | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
987 | 159726 | NGUYỄN MINH TRÍ | 10/9/1994 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
988 | 159727 | ĐINH VĂN THÁI | 10/28/1984 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
989 | 159730 | TRẦN VĂN HẢI | 10/10/1975 | Nam | FITTER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
990 | 159731 | TRẦN BÁ TOAN | 11/10/1989 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
991 | 159733 | VŨ HỒNG VĂN | 4/22/1983 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
992 | 159732 | LÊ TRUNG ĐỨC | 8/27/1993 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
993 | 159734 | VŨ VĂN SƠN | 1/13/1985 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
994 | 159736 | ĐOÀN VĂN TÔ | 9/6/1982 | Nam | ELECTRIC | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
995 | 159739 | HOÀNG DANH THƯỜNG | 2/28/1990 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
996 | 159742 | VŨ VĂN THIỆN | 7/10/1987 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
997 | 159745 | VŨ HUY GIÁP | 9/11/1974 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
998 | 159750 | VŨ ĐÌNH ĐỨC | 7/23/1987 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
999 | 159751 | TRẦN MINH CƯƠNG | 12/26/1980 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1000 | 159752 | VŨ NGỌC TÂN | 2/14/1983 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1001 | 159753 | ĐINH THANH TRƯỜNG | 8/18/1976 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1002 | 159754 | HÀ PHAN MINH ANH | 1/1/2000 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1003 | 159761 | NGUYỄN VĂN SÁNG | 3/5/1987 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1004 | 159762 | TRẦN VĂN DŨNG | 4/3/1991 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | HÀO HƯNG |
1005 | 159764 | LÊ HỮU NAM | 11/24/1987 | Nam | FITTER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1006 | 159814 | PHẠM VĂN DŨNG | 11/29/1971 | Nam | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1007 | 159816 | PHẠM VĂN NHƯNG | 1/16/1982 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1008 | 159825 | MAI VĂN THỨC | 6/18/1987 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM |
1009 | 159828 | NGUYỄN CÔNG TRUNG | 6/16/2000 | Nam | ENGINE – CADET | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1010 | 159833 | VŨ XUÂN LỆ | 2/16/1985 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1011 | 159839 | BÙI THỊ YẾN | 2/23/1981 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1012 | 159843 | NGUYỄN VĂN LỰC | 10/15/1984 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1013 | 159847 | NGUYỄN BÁ HÙNG | 7/28/1976 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1014 | 159849 | ĐẶNG MINH THỨC | 10/15/1988 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1015 | 159853 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 6/21/1994 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1016 | 159854 | NGUYỄN KHƯƠNG DUY | 7/27/1994 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1017 | 159857 | LẠI VĂN ĐIỀN | 5/3/1986 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1018 | 159856 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 9/23/1992 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1019 | 159859 | HOÀNG HỮU ĐẠT | 6/1/1993 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1020 | 159860 | TẠ VĂN TIẾN | 9/23/1990 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1021 | 160240 | NGUYỄN DANH HÙNG | 5/28/1969 | Nam | AB | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1022 | 160254 | KHIẾU ĐỨC DOANH | 11/27/1983 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1023 | 160257 | TRẦN VĂN ĐẠT | 1/25/2000 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1024 | 160259 | NGUYỄN VĂN ĐỨC NGỌC | 10/29/2004 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1025 | 160262 | VŨ NGỌC SƠN | 8/5/1993 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TÂN ĐẠI DƯƠNG |
1026 | 160264 | VŨ VĂN TÌNH | 9/15/1991 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1027 | 160265 | ĐOÀN VĂN HIỆU | 9/13/2003 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1028 | 160271 | TRẦN ĐỨC TUYÊN | 1/7/1968 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1029 | 160285 | NGUYỄN VĂN LÂM | 3/20/1985 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | HÀO HƯNG |
1030 | 160290 | NGUYỄN CÔNG TUẦN | 3/28/1987 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1031 | 160291 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 10/21/1979 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1032 | 160294 | ĐÀO THẾ ANH | 5/19/1996 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB |
1033 | 160295 | TRẦN VĂN HÙNG | 8/10/1984 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1034 | 160296 | HÀ MẠNH NGUYÊN | 11/19/1988 | Nam | DECK OFFICER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1035 | 160297 | TRẦN ĐỨC LỘC | 7/22/1992 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1036 | 160298 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 12/21/1992 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1037 | 160300 | NGUYỄN VĂN THANH | 11/26/1992 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1038 | 160304 | NGUYỄN THẾ HÙNG | 1/7/1995 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1039 | 160308 | NGUYỄN BÁ TUẤN | 11/24/1988 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
1040 | 160310 | NGUYỄN VĂN LIỆU | 1/1/1974 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN |
1041 | 160314 | YOICHI HOSHINO | 11/24/1948 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1042 | 160316 | BÙI THANH CHƯƠNG | 5/25/1986 | Nam | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1043 | 160318 | VŨ HUY HƯNG | 5/8/1990 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1044 | 160319 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 8/13/1998 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1045 | 160324 | NGÔ DUY HOÀNG | 6/1/1992 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÀNH VÂN |
1046 | 160326 | NGUYỄN XUÂN HÙNG | 9/10/1981 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1047 | 160336 | TRẦN VĂN LÂM | 5/5/1984 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1048 | 160338 | CAO ĐỨC KHUYẾN | 12/11/2001 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1049 | 160339 | PHẠM QUÝ BÌNH | 5/24/1984 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1050 | 160340 | PHÙNG MẠNH DŨNG | 6/20/1977 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1051 | 160341 | BÙI DUY CHUYÊN | 11/11/1988 | Nam | COOK | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÀNH VÂN |
1052 | 160343 | PHẠM CÔNG TOÀN | 2/1/1997 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1053 | 160349 | NGUYỄN QUÝ LỘC | 2/11/2004 | Nam | WPR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1054 | 160350 | NGUYỄN VĂN QUANG | 7/8/1999 | Nam | WPR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1055 | 160412 | TRẦN THỊ NĂM | 6/6/1987 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1056 | 160491 | PHẠM VĂN DƯƠNG | 11/3/1991 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1057 | 160495 | PHẠM ĐÌNH AN | 10/10/1987 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1058 | 160502 | NGUYỄN TRƯỜNG LỢI | 12/10/1984 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN |
1059 | 160506 | ĐẬU VĂN BIÊN | 4/19/1995 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1060 | 160509 | MAI VĂN HÒA | 1/16/1984 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
1061 | 160510 | HÀ VĂN THUẬN | 9/8/1975 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1062 | 160515 | LÊ XUÂN MẠNH | 4/30/1973 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
1063 | 160517 | PHẠM NGỌC ANH TUẤN | 2/1/2000 | Nam | DECK – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1064 | 160519 | ĐỖ VĂN THẢO | 10/5/1991 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1065 | 160521 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 10/8/1974 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1066 | 160524 | PHẠM THANH AN | 8/10/1989 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1067 | 160529 | NGUYỄN HOÀI NAM | 3/2/1995 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1068 | 160535 | PHẠM VĂN ĐÔNG | 11/30/1969 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1069 | 160536 | VŨ VĂN KIÊN | 11/18/1984 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1070 | 160534 | XIAO LIQUAN | 10/24/1969 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1071 | 160542 | NGUYỄN NGỌC TÂM | 5/25/1981 | Nam | STEWARD | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1072 | 160545 | BÙI VĂN TOẢN | 9/9/1981 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1073 | 160551 | ZHOU LONGSHENG | 10/18/1987 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1074 | 160553 | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN | 4/14/1993 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1075 | 160562 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG | 7/31/1987 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1076 | 160564 | PHÚ TIẾN LINH | 2/19/1986 | Nam | 1/E | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1077 | 160573 | NGUYỄN QUỐC SỸ | 10/30/1971 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1078 | 160581 | ĐOÀN QUỐC TRƯỞNG | 11/23/1997 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1079 | 160588 | PHẠM QUÝ DIỆN | 10/14/1979 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
1080 | 160592 | NGUYỄN THÀNH VIỆT | 10/6/1984 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1081 | 160595 | PHẠM VĂN TIẾN | 1/25/1984 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | NOSCO |
1082 | 160604 | BÙI DUY HOÀNG | 5/19/1982 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1083 | 160608 | NGUYỄN MẠNH THIÊN | 1/27/2000 | Nam | ENGINE – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1084 | 160611 | CHU VĂN ĐẠT | 7/19/1992 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
1085 | 160615 | TRƯƠNG VĂN TAM | 8/20/1990 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1086 | 160616 | NGUYỄN THANH HẢI | 10/10/1992 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1087 | 160621 | TRẦN VĂN HOÀNG | 5/17/1985 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1088 | 160622 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 10/29/1966 | Nam | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
1089 | 160629 | NGUYỄN ĐÌNH THOẠI | 9/25/1998 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1090 | 160632 | PHẠM VĂN CẢNH | 7/10/1997 | Nam | M/M | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1091 | 160633 | NGUYỄN TIẾN TÂY | 1/21/2001 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1092 | 160638 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 12/11/1996 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1093 | 160637 | LÊ VĂN THÀNH | 2/20/1984 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1094 | 160643 | NGUYỄN VĂN NHẤT | 12/4/1983 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1095 | 160642 | BÙI VĂN HỮU | 4/24/1989 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1096 | 160650 | NGUYỄN DUY HƯNG | 11/3/2000 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1097 | 160652 | NGUYỄN VĂN MINH VƯƠNG | 3/13/1992 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1098 | 160654 | LUO GUANG XIANG | 10/6/1979 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1099 | 160673 | NGUYỄN HOÀNG TÙNG | 9/4/1973 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1100 | 160662 | LƯỜNG TÚ TUẤN | 3/2/1998 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1101 | 160675 | LÊ VĂN MẠNH | 10/1/1991 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1102 | 160689 | NGUYỄN TÀI XÂY | 6/6/1980 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1103 | 160694 | LIN FUMIN | 5/30/1988 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1104 | 160698 | TẠ ĐÌNH TUẤN | 10/1/1975 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1105 | 160702 | ĐÀO VĂN DŨNG | 9/3/1983 | Nam | 1/E | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1106 | 160710 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 2/2/1992 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1107 | 160711 | TRẦN VĂN VINH | 9/15/1989 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1108 | 160712 | TRẦN VĂN TOẢN | 3/20/1988 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1109 | 160713 | BÙI TIẾN VINH | 9/17/1992 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama | SMR MARINE |
1110 | 160721 | PHẠM THỊ HOA | 11/20/1997 | Nữ | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1111 | 160722 | ĐỒNG VĂN SỸ | 11/10/1991 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1112 | 160726 | HU ZHIHUO | 7/21/1972 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1113 | 160728 | HOÀNG VĂN HẢI | 10/30/1981 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1114 | 160737 | LÊ VĂN HỘI | 10/5/1971 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1115 | 160738 | VŨ VĂN DUY | 12/4/1996 | Nam | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1116 | 160741 | HÀ VĂN CƯƠNG | 8/27/1988 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1117 | 160742 | ĐẶNG THỊ THU PHƯỢNG | 7/3/1996 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1118 | 160751 | QUÁCH KIM ÁNH | 1/29/1998 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1119 | 160749 | KHỔNG MINH NGHĨA | 8/14/1994 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1120 | 160752 | BÙI THANH SẮC | 1/6/2001 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1121 | 160753 | LÊ THỊ THANH | 7/2/1993 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1122 | 160757 | NÔNG THỊ HÀ | 1/1/1992 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1123 | 160756 | TRẦN TRUNG DŨNG | 4/15/2001 | Nam | AB | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1124 | 160760 | LÊ HỮU MINH | 6/14/1983 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1125 | 160761 | NGUYỄN VĂN HUY | 9/14/2000 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1126 | 160762 | TRẦN KHẢI HƯNG | 7/25/1996 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1127 | 160764 | TRẦN THẾ NAM | 9/13/1979 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1128 | 160767 | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 6/4/1966 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1129 | 160769 | PHẠM VĂN KIÊN | 10/11/1990 | Nam | AB | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1130 | 160770 | ĐỖ VĂN HƯNG | 4/29/1975 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1131 | 160771 | PHẠM ĐÌNH DUY | 9/25/1991 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1132 | 160773 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 11/16/1997 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
1133 | 160775 | NGUYỄN HỮU NƯƠNG | 10/5/1972 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
1134 | 160776 | LÊ HUY MẠNH | 2/1/1989 | Nam | PUMP | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1135 | 160798 | ĐÀO MẠNH KHANG | 8/8/1991 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1136 | 160778 | DƯƠNG VIẾT THUẦN | 4/2/1995 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1137 | 160781 | NGÔ XUÂN CẨN | 1/7/1980 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1138 | 160786 | NGUYỄN THÀNH TUÂN | 9/6/1985 | Nam | 3/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH LINH KIỆN NHỰA Ô TÔ VINFAST – AN PHÁT |
1139 | 160790 | NGUYỄN VĂN SANG | 7/20/1996 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1140 | 160791 | LÊ QUANG THÀNH | 2/3/2001 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1141 | 160792 | NGUYỄN HỮU HOÀNG | 1/27/2002 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1142 | 160794 | LÊ VĂN THẾ | 5/4/2000 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1143 | 160797 | NGUYỄN BÁ TUẪN | 2/12/1969 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1144 | 160799 | HỒ XUÂN PHONG | 8/15/1995 | Nam | DECK – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1145 | 160832 | HOÀNG VĂN NGHIÊM | 2/14/1984 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1146 | 160837 | TIÊU VĂN TÂN | 7/4/1984 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1147 | 160845 | ĐINH CÔNG THƯỞNG | 3/4/1981 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1148 | 160854 | NGUYỄN THANH VŨ | 12/24/1984 | Nam | FITTER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1149 | 160862 | ĐỖ HÙNG ANH | 7/27/1982 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1150 | 160865 | HOÀNG TRỌNG ĐẠT | 9/6/2001 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1151 | 160869 | LÒ NGỌC BẢO | 2/14/2003 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1152 | 160870 | NGUYỄN CÔNG TIẾN | 5/1/1984 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1153 | 160875 | TẠ XUÂN TRƯỜNG NAM | 9/18/1987 | Nam | 1/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
1154 | 160879 | VŨ TIẾN THÀNH | 5/10/1975 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1155 | 160880 | TRỊNH VĂN HOÀN | 11/17/1995 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1156 | 160885 | NGUYỄN VĂN NAM | 10/9/1988 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1157 | 160889 | ĐÀO QUANG KẾT | 5/19/1994 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
1158 | 160890 | LÒ VĂN THƠM | 6/20/1998 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1159 | 160895 | HÀ THỊ NHẤT | 8/28/1990 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1160 | 160892 | LÒ VĂN QUANG | 1/1/1999 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1161 | 160896 | NGÀ VĂN PHÁT | 1/21/1977 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1162 | 160897 | LÒ THỊ TRANH | 1/20/1990 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1163 | 160901 | LÊ THỊ THẮM | 10/26/1987 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1164 | 160905 | ĐINH VĂN QUẢNG | 1/8/1990 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1165 | 160906 | LƯỜNG THỊ NHUNG | 7/24/1994 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1166 | 160908 | TRẦN THANH TÙNG | 8/25/1993 | Nam | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ||
1167 | 160909 | HOÀNG CÔNG KHUYẾN | 12/28/1990 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1168 | 160911 | ĐINH VĂN ĐẠI | 2/7/1999 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1169 | 160913 | LƯƠNG VĂN THÂN | 1/1/1992 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1170 | 160916 | TRẦN TUẤN ANH | 1/15/1982 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1171 | 160921 | HÀ VĂN TÌNH | 11/15/1986 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1172 | 160922 | LÒ VĂN THỦY | 8/20/1994 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1173 | 160924 | LẠI TRƯỜNG THỌ | 10/15/1986 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1174 | 160925 | TRẦN VĂN THẮNG | 12/7/1981 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1175 | 160936 | NINH VĂN ĐỊNH | 12/2/1991 | Nam | WPR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1176 | 160948 | ĐỖ THỊ TÚ | 6/12/2000 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1177 | 161003 | HỒ NGỌC TÚ | 8/17/1985 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1178 | 160999 | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | 5/18/1972 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1179 | 161005 | NGUYỄN VĂN NHÌ | 9/5/1982 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1180 | 161009 | TÔ VĂN MẠNH | 6/23/1982 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1181 | 161013 | NGUYỄN ANH DŨNG | 10/22/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1182 | 161021 | NGUYỄN ĐÌNH TRUNG | 10/29/1985 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1183 | 161020 | PHÙNG VĂN NGỌC | 5/31/1998 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1184 | 161026 | HOÀNG YẾN VÂN | 2/21/1993 | Nam | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1185 | 161033 | ĐÀO QUANG HUY | 1/16/1981 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
1186 | 161040 | NGUYỄN ANH TUẤN | 1/24/1991 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama | VCC |
1187 | 161045 | ĐÀM XUÂN MẠNH | 1/20/1990 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1188 | 161053 | NGUYỄN TRẠCH CÔNG | 10/10/1994 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1189 | 161054 | TRẦN VĂN SÁNG | 11/7/1992 | Nam | ELECTRIC | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1190 | 161060 | NGUYỄN VĂN THÁI | 10/16/1998 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1191 | 161065 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 2/7/1992 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1192 | 161072 | ĐINH VĂN THOI | 10/10/1985 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1193 | 161077 | HOÀNG ĐÌNH BẢO | 7/14/1990 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
1194 | 161075 | NGÔ THANH TÙNG | 9/17/1990 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1195 | 161081 | LƯU HOÀI TRUNG | 2/2/1972 | Nam | AB | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1196 | 161082 | PHAN TRỌNG THẾ | 4/24/1989 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1197 | 161088 | PHẠM VĂN GIÁO | 4/12/1976 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1198 | 161090 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 6/18/1999 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1199 | 161091 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 10/7/1989 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1200 | 161094 | THIỀU QUANG KHÁNH | 7/17/1999 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1201 | 161096 | TRẦN VĂN HOÀNG | 3/5/1992 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1202 | 161101 | NGUYỄN VĂN KHÔI | 2/11/1991 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1203 | 161104 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | 9/6/1998 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1204 | 161107 | NGUYỄN VIẾT HANH | 4/6/1986 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
1205 | 161117 | NGUYỄN ĐẠT THIẾT | 9/15/1988 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1206 | 161115 | HOÀNG VĂN THÁI | 10/10/1985 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1207 | 161119 | ĐỖ VĂN HỢI | 10/10/1983 | Nam | PUMP | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
1208 | 161124 | NGUYỄN VĂN TRIỆU | 4/27/1988 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | QUANG MINH |
1209 | 161128 | PHẠM THỊ BÉ | 6/16/1994 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1210 | 161130 | LƯƠNG VĂN MÙI | 2/16/1991 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1211 | 161134 | NGUYỄN HOÀI LÂM | 11/4/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1212 | 161133 | LƯƠNG VĂN XOAN | 5/16/1965 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1213 | 161137 | TRẦN NAM THẮNG | 12/20/1966 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1214 | 161140 | TRỊNH VĂN HÒA | 3/1/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1215 | 161146 | NGÔ ĐỨC SANG | 12/18/1999 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1216 | 161152 | HOÀNG TUẤN PHONG | 2/13/1984 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1217 | 161158 | MA XIN | 5/19/1991 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1218 | 161161 | LƯU ĐÌNH BIỂN | 3/5/1989 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1219 | 161170 | NGUYỄN ĐÌNH LỘC | 12/2/1989 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1220 | 161172 | NGUYỄN VĂN HUẤN | 9/4/1994 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1221 | 161178 | NGUYỄN DUY SƠN | 5/5/1988 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1222 | 161180 | NGUYỄN VIỆT ANH | 7/27/2002 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1223 | 161185 | NGUYỄN VĂN LÝ | 6/13/1991 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1224 | 161193 | NGUYỄN VĂN DANH | 1/11/1971 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1225 | 161201 | CHU ĐỨC TUẤN | 7/25/1986 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1226 | 161205 | PHAN HOÀNG | 8/9/1975 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1227 | 161209 | HOU ZHIDAN | 6/7/1982 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1228 | 161210 | TRẦN TRỌNG TRƯỜNG | 3/13/1999 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1229 | 161234 | NGUYỄN HỒNG THẠCH | 7/31/1977 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1230 | 161246 | NGUYỄN CÔNG ĐỨC | 3/8/1993 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1231 | 161248 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 7/16/1984 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1232 | 161249 | CUNG ĐÌNH DUY | 3/27/2002 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1233 | 161254 | ĐINH MINH HẢI | 10/28/1989 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1234 | 161255 | VŨ VĂN TUYÊN | 11/15/1992 | Nam | 4/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PTS |
1235 | 161259 | NGUYỄN VĂN TIN | 11/26/1986 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1236 | 161263 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 3/4/1985 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1237 | 161264 | PHẠM THÁI THANH | 6/17/2000 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1238 | 161266 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 11/13/1991 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1239 | 161268 | NGUYỄN ĐÌNH THÁI | 10/15/1994 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1240 | 161287 | VŨ THỊ THÚY | 1/8/1963 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1241 | 161297 | ĐOÀN MẠNH HIẾU | 10/25/1992 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1242 | 161299 | ĐINH VĂN CƯỜNG | 4/9/1988 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1243 | 161300 | PHAN HÀ PHƯƠNG | 10/15/2000 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1244 | 161301 | BÙI VĂN THÀNH | 7/4/1982 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1245 | 161303 | TRẦN VĂN HIỂN | 11/1/1990 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1246 | 161305 | VŨ VĂN PHÚC | 7/2/1993 | Nam | ENGINE – CADET | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1247 | 161308 | DƯƠNG MINH TUẤN | 7/19/1987 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1248 | 161310 | NGÔ ĐÌNH HOAN | 2/7/1997 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1249 | 161314 | NGUYỄN HỮU TÂN | 11/13/1987 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1250 | 161316 | NGUYỄN ĐÌNH Ý | 2/7/1989 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1251 | 161318 | NGUYỄN VĂN THANH | 5/10/1984 | Nam | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1252 | 161320 | NGUYỄN VĂN LẬP | 8/20/1997 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1253 | 161327 | ĐỖ THÀNH HUẤN | 12/6/1991 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1254 | 161330 | HOÀNG VĂN TOÀN | 5/19/1999 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1255 | 161334 | TRỊNH VĂN HUÊ | 8/28/1987 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI DƯƠNG |
1256 | 161338 | LƯỜNG VĂN DŨNG | 1/1/1994 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1257 | 161343 | NGUYỄN QUỐC TUÂN | 10/18/1992 | Nam | SAILOR | Chứng chỉ Panama | HOÀNG PHÁT |
1258 | 161348 | TRỊNH ĐÌNH QUÝ | 6/30/1984 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1259 | 161366 | TRẦN VĂN KHÁNH | 12/21/1983 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1260 | 161371 | LÊ VĂN HẢI | 12/10/1973 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1261 | 161381 | VŨ TUẤN ĐẠT | 4/7/1998 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1262 | 161382 | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 3/13/2000 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1263 | 161384 | NGÔ THỊ QUYÊN | 1/1/1999 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hải Phòng | |
1264 | 161385 | MẠC THỊ HUYỀN | 1/1/1999 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hải Phòng | |
1265 | 161386 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 1/1/2006 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hải Phòng | |
1266 | 161387 | ĐỖ THỊ NGỌC ANH | 1/1/2005 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hải Phòng | |
1267 | 161388 | VŨ THANH PHƯƠNG BKRONG | 1/1/2006 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hải Phòng | |
1268 | 161390 | NGUYỄN THỊ HOÀI NGỌC | 1/1/2003 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hải Phòng | |
1269 | 161392 | LÂM NHẬT TIẾN | 1/1/2003 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hải Phòng | |
1270 | 161394 | BÙI A SÙNG | 1/1/1998 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hải Phòng | |
1271 | 161395 | VŨ HỮU THÀNH | 1/1/2007 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hải Phòng | |
1272 | 161446 | HỒ CÔNG DIỄN | 2/9/1978 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1273 | 161451 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | 3/10/1982 | Nam | C/E | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1274 | 161454 | NGUYỄN VĂN DIỆP | 11/8/1984 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1275 | 161457 | TRẦN VĂN HUỆ | 5/10/1975 | Nam | FITTER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1276 | 161470 | VŨ HỒNG HỮU | 2/27/1998 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1277 | 161476 | ĐẶNG NGỌC BẮC | 3/10/1987 | Nam | ELECTRIC | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1278 | 161475 | THIỀU CÔNG ĐOÀN | 5/4/1991 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1279 | 161478 | BÙI VĂN THỐNG | 11/28/1988 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1280 | 161481 | NGUYỄN ĐỨC HỌA | 12/20/1992 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1281 | 161484 | TRỊNH XUÂN THAO | 3/25/1990 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
1282 | 161486 | VŨ ĐỨC ĐIỆP | 2/28/1978 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1283 | 161492 | VŨ XUÂN HẬU | 6/7/1989 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1284 | 161496 | NGUYỄN HỒNG THÁI | 7/20/1980 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1285 | 161500 | PHẠM NGỌC THẠCH | 10/19/1977 | Nam | ENGINE OFFICER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1286 | 161499 | VŨ THỊ LAN | 1/8/1999 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hải Phòng | |
1287 | 161507 | VŨ HÀ VIỆT | 7/31/1979 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
1288 | 161508 | NGÔ TUẤN ANH | 8/9/1999 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1289 | 161514 | HỒ ĐỨC HIỀN | 9/3/1989 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1290 | 161513 | PHẠM VĂN TUẤN | 9/9/1988 | Nam | ENGINE OFFICER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1291 | 161522 | TÔ VĂN LỰC | 3/8/1987 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1292 | 161526 | PHẠM VĂN HUY | 10/2/1984 | Nam | ENGINE OFFICER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1293 | 161525 | PHẠM MẠNH LINH | 2/3/1984 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1294 | 161529 | HOÀNG VĂN BÍNH | 6/15/1984 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VIETNAM OCEANICWIT |
1295 | 161533 | NGUYỄN VĂN THẢO | 12/8/1991 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1296 | 161540 | BÙI VIẾT HUY | 1/24/1979 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1297 | 161542 | NGUYỄN VĂN CUNG | 8/20/1995 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1298 | 161543 | NGUYỄN ĐỨC GIANG | 2/14/1991 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1299 | 161551 | PHẠM VĂN TRUNG | 8/3/1985 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama | VIỆT NHẬT |
1300 | 161557 | PHẠM XUÂN HỢP | 4/6/1991 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1301 | 161560 | PHẠM VĂN HOÀNG | 5/18/1993 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1302 | 161562 | NGÔ QUYẾT QUẢNG | 3/9/1988 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1303 | 161563 | NGUYỄN DUY BỘ | 4/1/1985 | Nam | FITTER | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PITSCO |
1304 | 161565 | TRẦN VĂN KHỞI | 12/29/1986 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
1305 | 161569 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 5/6/1992 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1306 | 161571 | JIA,YIDE | 6/12/1988 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEMTECH (VIỆT NAM) | |
1307 | 161574 | DONG, MINGKUN | 12/18/1986 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEMTECH (VIỆT NAM) | |
1308 | 161577 | ĐẶNG NGỌC MINH CHÂU | 7/2/2000 | Nữ | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1309 | 161579 | TRẦN VIỆT DŨNG | 7/20/1983 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1310 | 161580 | WANG,DIQING | 11/26/1990 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEMTECH (VIỆT NAM) | |
1311 | 161582 | WEI, XUPENG | 5/24/1990 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEMTECH (VIỆT NAM) | |
1312 | 161588 | MAI NGỌC KHÁNH | 9/24/2001 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1313 | 161591 | HÀ VĂN HẢO | 8/18/1983 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1314 | 161592 | ĐOÀN QUỐC HUY | 10/22/1995 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1315 | 161595 | PHẠM VĂN THANH | 3/4/1978 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1316 | 161598 | TRẦN ĐỨC PHƯƠNG | 8/17/1988 | Nam | 1/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1317 | 161600 | LÊ VĂN DUẨN | 5/5/1988 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1318 | 161601 | NGUYỄN ĐÌNH SINH | 8/1/1988 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÁI BÌNH DƯƠNG |
1319 | 161607 | TRẦN XUÂN TRƯỜNG | 9/2/1998 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1320 | 161609 | NGUYỄN THANH TÂN | 8/4/1991 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
1321 | 161611 | TRẦN TRÍ THIÊM | 1/14/1989 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1322 | 161614 | NGUYỄN HUY VƯỢNG | 12/1/1993 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN TÂN CẢNG |
1323 | 161615 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 1/12/1985 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1324 | 161616 | PHẠM HỒNG NHÂN | 9/2/1974 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1325 | 161619 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 7/3/1979 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1326 | 161623 | NGÔ QUỐC CHÍ | 4/15/1983 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1327 | 161624 | NGUYỄN HỒNG TRUNG | 12/10/1993 | Nam | 2/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1328 | 161627 | PHẠM XUÂN HIỆP | 9/16/1993 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1329 | 161654 | TRẦN VĂN THANH | 10/1/1989 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1330 | 161661 | TRẦN VĂN THẮNG | 12/16/1992 | Nam | 4/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
1331 | 161665 | LIN, CHIEN – HUA | 7/28/1976 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1332 | 161667 | GAO, DUYONG | 7/3/1976 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1333 | 161669 | WU, SHOUJIAN | 4/12/1978 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1334 | 161670 | TRƯƠNG ĐÌNH HẬU | 10/6/1998 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1335 | 161671 | YANG, FENGPING | 12/18/1972 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1336 | 161673 | LÊ VĂN THỤC | 8/10/1981 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1337 | 161682 | LÊ TÚ NAM | 11/10/1980 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CREW.VN |
1338 | 161686 | LÊ XUÂN THÔNG | 2/22/1992 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1339 | 161689 | PHẠM VĂN NAM | 10/20/1990 | Nam | OS | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1340 | 161690 | VŨ ĐỨC PHI | 3/15/1989 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1341 | 161693 | ĐỖ HỮU ĐỨC | 12/3/1991 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1342 | 161700 | ĐINH TOÀN | 1/12/1992 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1343 | 161702 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 10/23/1996 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1344 | 161703 | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | 3/10/1991 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
1345 | 161715 | `HOÀNG VIỆT CƯỜNG | 7/25/1998 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1346 | 161711 | ZHOU, XIANPING | 1/18/1982 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1347 | 161719 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 9/18/1980 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1348 | 161730 | LÊ VĂN HÙNG | 6/13/1992 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1349 | 161928 | ĐÀO HỒNG SƠN | 1/2/2001 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1350 | 161937 | HOÀNG VĂN HÙNG | 2/5/2001 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1351 | 161944 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 2/8/2001 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1352 | 161952 | NGUYỄN VĂN HOAN | 6/13/1987 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1353 | 161950 | NGÔ VĂN SỰ | 5/4/1979 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1354 | 161954 | LÊ HỮU LINH | 12/10/1995 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1355 | 161961 | NGUYỄN THANH TÙNG | 8/19/1983 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1356 | 161962 | NGUYỄN VIẾT DƯỠNG | 3/9/1989 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÁI BÌNH DƯƠNG |
1357 | 161971 | TRẦN VĂN TIÊM | 5/12/1989 | Nam | PUMP | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
1358 | 161970 | ĐẶNG VĂN TIẾN | 7/27/1965 | Nam | PUMP | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1359 | 161977 | NGUYỄN VĂN LUẬT | 6/6/1971 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1360 | 161976 | TRƯƠNG VĂN DƯƠNG | 1/2/1985 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1361 | 161983 | HÀ VĂN SƠN | 5/18/1973 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1362 | 161987 | VŨ CÔNG TRÌNH | 10/15/1995 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1363 | 161990 | PHẠM QUANG NGHĨA | 11/24/1980 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1364 | 161992 | NGUYỄN TẤT CHUNG | 9/17/1994 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1365 | 161997 | HỒ DOÃN HẢI | 8/7/1995 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1366 | 161999 | TRẦN NGỌC HẢI | 12/16/1986 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1367 | 162000 | BÙI KHẮC DŨNG | 9/19/1984 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH SELLAN GAS |
1368 | 162004 | NGUYỄN VĂN HIỆN | 3/26/1993 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1369 | 162006 | PHẠM XUÂN ĐẰNG | 9/27/1991 | Nam | 4/E | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1370 | 162011 | NGUYỄN KHÁNH HOÀNG | 7/20/1998 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | VTB- ISM |
1371 | 162014 | NGUYỄN VĂN THẾ | 6/5/1989 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1372 | 162020 | NGÔ QUANG TUYÊN | 9/10/1977 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1373 | 162021 | NGUYỄN ĐÌNH LÝ | 12/9/1997 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1374 | 162027 | MAI VĂN AN | 6/10/1981 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1375 | 162035 | NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN | 2/6/1966 | Nam | AB | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1376 | 162032 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 10/10/1990 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1377 | 162037 | TRẦN TRÍ THIÊM | 1/14/1989 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama | HÀO HƯNG |
1378 | 162044 | NGUYỄN HỮU TÍNH | 5/19/1978 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1379 | 162041 | NGUYỄN VĂN THANH | 10/20/1995 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1380 | 162047 | BÙI VĂN TOÀN | 5/6/1991 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1381 | 162052 | PHẠM VĂN THIỆN | 5/20/1988 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1382 | 162054 | LÊ VĂN LUYẾN | 9/12/1991 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama | ĐÔNG LONG |
1383 | 162057 | LÊ ĐỨC DUY | 1/20/1991 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIETNAM OCEANICWIT |
1384 | 162060 | ĐẶNG VĂN NINH | 5/5/1992 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1385 | 162061 | NGUYỄN MINH TRƯỞNG | 8/15/1987 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama | T & T |
1386 | 162065 | LÊ THẾ ANH | 4/22/1984 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1387 | 162067 | HỒ VĂN MẬU | 2/12/1994 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1388 | 162069 | LÒ THỊ DỌN | 2/24/1989 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1389 | 162071 | NGUYỄN VĂN HIỀN | 10/18/1984 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1390 | 162073 | NGUYỄN THANH TÙNG | 4/19/1993 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1391 | 162075 | NGUYỄN THẾ ANH | 10/25/1985 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1392 | 162078 | BÙI XUÂN TÙNG | 11/15/1991 | Nam | DECK BOY | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1393 | 162083 | ĐẬU VĂN PHONG | 6/22/1993 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1394 | 162087 | LEUNG KA SING SIMON | 11/19/1965 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1395 | 162090 | VŨ VĂN ĐOAN | 1/14/1981 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1396 | 162091 | LÒ VĂN TOÁN | 1/28/1991 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1397 | 162097 | LÊ PHÚ DŨNG | 5/1/1980 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1398 | 162095 | LÊ QUỐC TUẤN | 8/12/1984 | Nam | 2/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1399 | 162103 | TƯỞNG VĂN TIẾN | 3/2/1983 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1400 | 162112 | NGUYỄN TRÍ THỨC | 6/2/1998 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1401 | 162113 | NGUYỄN GIA HƯNG | 8/21/1992 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1402 | 162117 | PHẠM CAO MINH | 11/21/1987 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1403 | 162125 | BÙI VĂN QUYẾT | 8/28/1984 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
1404 | 162124 | BÙI LONG NHẬT | 3/27/2002 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1405 | 162128 | PHẠM DANH HƯỞNG | 9/8/1995 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1406 | 162137 | NGUYỄN HOÀNG HẢI | 8/28/1992 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1407 | 162141 | LÊ HOÀNG TRUNG NAM | 6/2/2001 | Nam | AB | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1408 | 162143 | LÊ HỮU THỊNH | 8/18/1987 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1409 | 162175 | BÙI VĂN CHINH | 4/4/1966 | Nam | CAPT | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1410 | 162154 | VŨ HOÀNG NAM | 3/8/1992 | Nam | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1411 | 162158 | TRẦN MẠNH SƠN | 10/12/1987 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1412 | 162161 | TRẦN QUỐC HUY | 5/28/1987 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1413 | 162164 | NGUYỄN NGỌC THẠCH | 4/8/1984 | Nam | OS.E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1414 | 162166 | ĐẶNG XUÂN HIỀN | 10/2/1990 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
1415 | 162168 | DƯƠNG BÁ QUYỀN | 10/10/1998 | Nam | ELECTRIC | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1416 | 162171 | NGUYỄN HỮU DUY | 2/10/1998 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1417 | 162176 | NGUYỄN ĐĂNG KHIÊN | 2/5/1974 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH GAS PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
1418 | 162177 | NGUYỄN VĂN THẢN | 3/10/1982 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1419 | 162178 | NGUYỄN VĂN THÁI | 8/10/1984 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1420 | 162180 | VŨ VĂN NHẤT | 6/4/1974 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1421 | 162181 | NGUYỄN HỮU CƯỜNG | 12/12/2003 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1422 | 162186 | ĐỖ TÁC TRƯỜNG | 3/19/1989 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1423 | 162187 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 1/1/2001 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1424 | 162188 | ĐINH VĂN ÁNH | 1/10/1984 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1425 | 162189 | NGUYỄN NHÃ PHƯƠNG | 10/26/1990 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1426 | 162212 | MAI, BINGYANG | 5/6/1977 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1427 | 162214 | ZHU, JIANDING | 10/3/1982 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1428 | 162217 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 1/1/1996 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1429 | 162222 | VŨ ĐIỆP TRUNG | 5/15/1991 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1430 | 162227 | NGUYỄN HỒNG TÚ | 7/4/1988 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1431 | 162231 | BÙI ĐỨC HÙNG | 7/10/1992 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1432 | 162235 | NGUYỄN NGUYÊN LÝ | 11/7/1979 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1433 | 162238 | TRƯƠNG TRỌNG HIỆP | 12/8/2000 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1434 | 162243 | CHU VĂN HẢI | 9/17/1991 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1435 | 162249 | HUANG, HUA HUA | 1/4/1984 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1436 | 162250 | BÙI NGỌC Ý | 5/11/1982 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1437 | 162251 | BÙI VĂN HOÀN | 8/6/1975 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1438 | 162254 | VŨ CHÍ HIỀN | 2/23/1966 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
1439 | 162256 | NGUYỄN TRỌNG QUÂN | 7/6/1987 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1440 | 162259 | NGUYỄN TẤN TRƯỜNG | 7/8/1999 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1441 | 162260 | ĐỒNG VIỆT ĐỨC | 6/13/1985 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1442 | 162261 | NGUYỄN THỊ HIỆP | 6/6/1994 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1443 | 162262 | VÕ QUỐC HÙNG | 11/30/1969 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1444 | 162263 | VŨ THỊ NHÀN | 8/5/1955 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1445 | 162267 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 7/18/1987 | Nam | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1446 | 162271 | NGUYỄN VĂN ĐỖ | 11/27/1992 | Nam | Carpenter | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1447 | 162273 | ĐINH VĂN THỂ | 7/10/1977 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1448 | 162329 | NGUYỄN VĂN NGUYỆN | 10/15/2000 | Nam | ENGINE – CADET | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1449 | 162331 | BÙI XUÂN VIỆT | 10/12/1993 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
1450 | 162338 | CAO VĂN CÔNG | 7/27/1988 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1451 | 162349 | CAO THANH HẢI | 3/26/1990 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1452 | 162351 | MAI NGỌC QUANG ANH | 3/19/1999 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
1453 | 162354 | NGUYỄN VĂN TRINH | 10/12/1979 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1454 | 162358 | NGUYỄN MINH NHẬT | 7/23/1999 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1455 | 162356 | LÊ TRỌNG ÂN | 5/29/1979 | Nam | OS.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Thịnh An |
1456 | 162362 | VŨ VĂN ĐỈNH | 3/5/1982 | Nam | CAPT | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1457 | 162363 | LÊ VĂN THÔNG | 2/4/1982 | Nam | BOSUN | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1458 | 162368 | TRỊNH VĂN LỰC | 2/19/1990 | Nam | 1/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1459 | 162370 | PHẠM HUY TOÀN | 4/28/1985 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1460 | 162379 | TRẦN VĂN HUY | 1/12/1991 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1461 | 162377 | PHẠM VĂN BÌNH | 10/10/1989 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN |
1462 | 162387 | TÔ NGỌC VIỆT | 4/1/1990 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1463 | 162384 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 11/11/1974 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1464 | 162398 | VŨ HỒNG PHONG | 11/14/1994 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
1465 | 162394 | NGÔ VĂN SINH | 8/19/1999 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1466 | 162402 | PHẠM VĂN TUẤN | 4/14/1963 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1467 | 162405 | NGUYỄN XUÂN TUẤN | 7/13/1984 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1468 | 162407 | NGUYỄN VĂN SÁNG | 2/15/1990 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1469 | 162411 | LÊ VĂN BÁO | 8/25/1986 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1470 | 162426 | PHAN ANH HOÀNG | 1/28/1983 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1471 | 162428 | NGÔ VŨ CƯỜNG | 9/20/1975 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1472 | 162437 | LÊ DUY HÒA | 6/22/1983 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1473 | 162439 | HÀ QUANG VINH | 10/21/1985 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
1474 | 162443 | BÙI VĂN TÍNH | 7/14/1974 | Nam | FITTER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1475 | 162445 | HỒ HUY TUYẾN | 1/27/1989 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
1476 | 162448 | KHUẤT VĂN HỮU | 9/16/1986 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1477 | 162454 | HỒ ĐẠT SỸ | 2/2/1992 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VTB- ISM |
1478 | 162455 | DƯƠNG SỸ ĐÔNG | 9/27/1990 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | ĐÔNG LONG |
1479 | 162463 | LỘC VĂN CÔNG | 11/10/1971 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1480 | 162464 | TÔ TIẾN HƯỚNG | 11/5/1988 | Nam | C/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
1481 | 162467 | LỘC VĂN HỒNG | 9/10/1966 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1482 | 162472 | KHA VĂN CẲM | 4/3/1980 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1483 | 162475 | ĐẶNG MẠNH HÙNG | 7/10/1978 | Nam | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1484 | 162482 | VŨ TUẤN ANH | 6/20/1989 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
1485 | 162481 | TẠ XUÂN DIỆP | 7/3/1977 | Nam | PUMP | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1486 | 162490 | BÙI VĂN NHIỆM | 9/7/1992 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1487 | 162495 | NGUYỄN XUÂN QUỲNH | 9/16/1991 | Nam | C/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1488 | 162502 | HOÀNG VĂN TUẤN | 7/28/2002 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1489 | 162509 | PHAN THÀNH TRUNG | 4/6/1986 | Nam | DECK OFFICER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1490 | 162508 | HOÀNG NGỌC SƠN | 8/16/1997 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1491 | 162511 | ĐÀO TRUNG DŨNG | 11/14/1981 | Nam | DECK OFFICER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1492 | 162518 | BÙI VĂN DIỆN | 8/20/1990 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI TÂN CẢNG MIỀN BẮC |
1493 | 162527 | HOÀNG NGỌC LÂM | 1/10/2001 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1494 | 162528 | BAIRD JR THOMAS | 6/11/1973 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài (Apollo)(700N) (Nam) | ||
1495 | 162530 | PHẠM KHÁNH DUY | 10/25/1995 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama | VINIC |
1496 | 162532 | NGUYỄN VĂN NĂM | 1/18/1976 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
1497 | 162539 | LÊ QUANG TRƯỜNG | 11/13/1984 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1498 | 162542 | NGUYỄN THẾ HỘI | 2/22/1983 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
1499 | 162547 | NGUYỄN VĂN VĨ | 2/5/1998 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1500 | 162545 | VŨ VĂN BA | 11/18/1990 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1501 | 162552 | TRẦN DUY QUÂN | 10/31/1990 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1502 | 162555 | KIM SEONG MAN | 8/27/1962 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1503 | 162556 | NGUYỄN QUANG | 10/10/1976 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1504 | 162562 | HWANG HYOSUK | 12/26/1963 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1505 | 162563 | MAI THẾ CHINH | 1/28/1991 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN |
1506 | 162564 | NGUYỄN QUANG HUY | 3/27/1992 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1507 | 162565 | NGUYỄN VĂN ANH | 4/20/1977 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1508 | 162566 | NGUYỄN VIỆT TRUNG | 10/13/1988 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
1509 | 162567 | PHAN VĂN HỢI | 10/12/1983 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1510 | 162569 | HÀ VĂN HIỂN | 6/1/1983 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
1511 | 162575 | ĐỖ TUẤN ANH | 8/1/1992 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1512 | 162577 | PHẠM VĂN THẾ | 9/26/2001 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1513 | 162581 | ĐÀO TUẤN HIỆP | 10/25/1991 | Nam | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1514 | 162585 | NGUYỄN THANH BÌNH | 7/17/1996 | Nam | COOK | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1515 | 162586 | LƯU VĂN TÀI | 6/1/1987 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1516 | 162588 | TRỊNH XUÂN TIẾN | 9/24/1991 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1517 | 162591 | BÙI THỊ THU HUYỀN | 8/10/1997 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1518 | 162593 | ĐẶNG ĐÌNH ĐĂNG | 9/23/1999 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1519 | 162594 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | 1/1/1997 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1520 | 162634 | NGUYỄN VĂN ĐIỆN | 8/14/1989 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1521 | 162640 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 6/6/1987 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1522 | 162644 | PHẠM VĂN GIỎI | 2/25/1986 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
1523 | 162656 | TRẦN ĐÌNH TÚ | 3/11/1996 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1524 | 162652 | BÙI QUANG TÚ | 1/2/1996 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1525 | 162653 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 9/29/1990 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1526 | 162658 | LÊ VĂN HÙNG | 12/15/1997 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1527 | 162660 | NGUYỄN VĂN GIANG | 8/4/1992 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1528 | 162659 | PHẠM NHƯ QUYỀN | 3/3/1994 | Nam | ENGINE – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1529 | 162662 | VŨ ĐỨC TOÀN | 11/14/2000 | Nam | ENGINE – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1530 | 162667 | NGUYỄN ĐÌNH THANH | 7/16/1989 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1531 | 162669 | NGUYỄN HOÀI | 11/15/1978 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1532 | 162674 | LỘC VĂN ĐẠT | 5/16/1991 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1533 | 162678 | HOÀNG HỮU LÂM | 8/14/1992 | Nam | OS | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1534 | 162682 | SONG, HU | 10/8/1972 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1535 | 162712 | HÀ THẾ ANH | 1/20/1978 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
1536 | 162690 | PHẠM XUÂN DƯƠNG | 1/1/2001 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1537 | 162700 | VI VĂN SỬU | 2/28/1985 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1538 | 162706 | TRẦN THẾ ANH | 9/21/1984 | Nam | 1/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1539 | 162715 | WATSON BRADY SHANE | 12/27/1992 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1540 | 162725 | NGUYỄN CAO SANG | 2/22/1995 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1541 | 162730 | ĐỖ TÙNG DƯƠNG | 6/18/1995 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1542 | 162739 | DƯƠNG BẢO TRUNG | 3/2/1992 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
1543 | 162742 | VÕ DUY THÀNH | 3/28/2000 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn luyện – Đào tạo VĐV TDTT TP Đà Nẵng | |
1544 | 162743 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 11/5/2000 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn luyện – Đào tạo VĐV TDTT TP Đà Nẵng | |
1545 | 162744 | HIÊN NĂM | 9/20/1999 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung Tâm Huấn luyện – Đào tạo VĐV TDTT TP Đà Nẵng | |
1546 | 162747 | TĂNG VĂN PHÁP | 8/12/1992 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1547 | 162748 | TĂNG VĂN NHẬT | 6/10/1995 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1548 | 162749 | Y KHOER NIÊ | 7/30/2001 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1549 | 162751 | TRẦN THANH CƯỜNG | 12/22/1999 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1550 | 162752 | PHẠM THANH LIÊM | 1/1/1997 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1551 | 162753 | TRẦN TƯỜNG DUY | 10/17/2001 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1552 | 162754 | NGUYỄN QUỐC HUY | 9/28/2001 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1553 | 162755 | HỒ THỊ NE | 7/10/2005 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1554 | 162756 | HỒ THỊ LY | 8/19/2000 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1555 | 162757 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 2/27/2000 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1556 | 162758 | HỒ THỊ XANH | 5/12/2002 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1557 | 162759 | ĐINH NỮ HUYỀN TRANG | 12/16/2005 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1558 | 162760 | ĐINH THỊ NHƯ QUỲNH | 8/4/2004 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1559 | 162761 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 3/5/1998 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1560 | 162762 | TRẦN TƯỜNG KHANG | 10/7/2005 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1561 | 162763 | TĂNG VĂN HÀN QUỐC | 2/26/2001 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1562 | 162764 | TRƯƠNG VĂN BẢO LINH | 11/15/2003 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV TDTT Đà Nẵng | |
1563 | 162782 | TRẦN VĂN VIỆT | 9/2/1982 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama | SEVEN SEAS |
1564 | 162784 | NGÔ SỸ ÁNH | 8/14/1990 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1565 | 162786 | PHẠM VĂN HÙNG | 4/20/1989 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1566 | 162791 | NGUYỄN VĂN SƠN | 6/15/1983 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1567 | 162792 | HOÀNG VĂN DƯƠNG | 6/20/1991 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1568 | 162796 | NGÔ TRÍ CƯỜNG | 3/20/1986 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1569 | 162799 | NGÔ VĂN SƠN | 6/2/1988 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1570 | 162803 | NGUYỄN QUANG ĐỨC | 6/21/1996 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1571 | 162806 | BÙI VĂN TÚ | 8/22/1988 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1572 | 162809 | PHẠM VĂN TRỢ | 2/10/1975 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1573 | 162810 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 10/13/1986 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PACIFIC MARINE |
1574 | 162811 | VŨ VĂN THỐNG | 12/16/1979 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1575 | 162817 | NGUYỄN VĂN VĨ | 2/5/1998 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama | TIÊN PHONG |
1576 | 162818 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 8/18/1990 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1577 | 162819 | LÊ VĂN HƯỞNG | 9/30/1984 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
1578 | 162824 | LIU, GUANGMING | 8/18/1979 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1579 | 162827 | ZHOU, YUANJIANG | 2/19/1975 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1580 | 162828 | ĐỖ HẢI ANH | 7/24/1994 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
1581 | 162829 | LƯƠNG VĂN NHÀN | 3/10/1981 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1582 | 162830 | TRẦN HỮU GIANG | 8/15/1990 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1583 | 162831 | PHẠM VĂN ĐOÀN | 12/19/1990 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1584 | 162833 | NGUYỄN VĂN KỲ | 6/14/1995 | Nam | DECK – CADET | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1585 | 162845 | HOÀNG QUANG QUYẾT | 9/28/1993 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | SMR MARINE |
1586 | 162951 | TĂNG VIẾT HUY | 7/23/1993 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1587 | 162948 | TRẦN VĂN NINH | 11/7/1979 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
1588 | 162962 | VŨ SƠN TÙNG | 2/15/1988 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1589 | 162961 | CAO ĐĂNG TƯ | 10/2/1984 | Nam | AB | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | |
1590 | 162968 | ĐOÀN VĂN THẮNG | 12/2/1992 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1591 | 162973 | PHẠM ĐỨC TRỌNG | 2/19/2002 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1592 | 162974 | ĐOÀN VĂN QUYỀN | 9/2/1997 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
1593 | 162978 | TRẦN VĂN TRUNG | 11/10/1999 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1594 | 162981 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 5/7/1993 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1595 | 162986 | VŨ ĐÌNH THẢO | 7/26/1991 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1596 | 162990 | VŨ VĂN KHÁ | 1/5/1988 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1597 | 162995 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 4/11/1983 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1598 | 163002 | NGUYỄN VĂN VŨ | 7/23/2002 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1599 | 163000 | NGUYỄN THANH TUẤN | 3/20/1982 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
1600 | 163010 | NGUYỄN VĂN LIỆU | 1/2/1996 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1601 | 163015 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 3/29/1989 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1602 | 163016 | HỒ ANH TUẤN | 5/29/1997 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1603 | 163019 | BÙI VĂN THANH | 3/7/1993 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1604 | 163022 | TRẦN VĂN LỘC | 10/28/1989 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1605 | 163028 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 5/27/1986 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1606 | 163026 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 6/13/1997 | Nam | COOK | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PITSCO |
1607 | 163030 | LÊ HỒNG QUÂN | 3/21/1993 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1608 | 163037 | CAO HỒNG QUANG | 12/29/1972 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1609 | 163040 | HOÀNG LÊ THẾ ANH | 12/22/1985 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1610 | 163041 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 7/6/1977 | Nam | FITTER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1611 | 163046 | NGUYỄN VĂN THỦY | 9/16/1989 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TIÊN PHONG |
1612 | 163048 | NGUYỄN ĐAN TRƯỜNG | 1/6/1999 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1613 | 163051 | LÊ VĂN PHÚC | 7/31/1999 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1614 | 163059 | NGUYỄN VĂN THÁI | 11/18/1985 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TIÊN PHONG |
1615 | 163057 | ĐỖ THỊ ĐƯƠNG | 11/1/1961 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1616 | 163063 | NGUYỄN VĂN HUYỀN | 7/1/1986 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1617 | 163069 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 8/27/1997 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1618 | 163073 | MAI TRUNG DƯƠNG | 12/9/1978 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
1619 | 163076 | CAO SINH KHIÊM | 1/12/1991 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1620 | 163080 | CAO HUY HẢI | 9/25/1991 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
1621 | 163086 | PHÙNG MẠNH THÀNH | 4/26/1993 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama | T & T |
1622 | 163088 | LÊ VĂN LINH | 1/28/2001 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1623 | 163093 | TRẦN VĂN BẢY | 7/27/1975 | Nam | FITTER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1624 | 163096 | TRẦN THANH TUẤN | 1/13/1996 | Nam | AB | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1625 | 163098 | LÊ VĂN DU | 3/7/1987 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1626 | 163105 | LÊ MINH QUÂN | 9/28/1985 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
1627 | 163107 | PHẠM VĂN DUY | 7/27/1996 | Nam | OS | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
1628 | 163111 | NGUYỄN VĂN BẢO | 7/5/1982 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1629 | 163118 | THÀO A PHỪ | 9/15/1993 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1630 | 163116 | NGUYỄN NHƯ ANH | 10/15/1976 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
1631 | 163120 | GIÀNG THỊ KÍA | 8/9/1996 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1632 | 163124 | ĐÀM QUANG TÙNG | 1/3/1993 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
1633 | 163126 | ĐỖ ĐẠI HUY | 11/20/2004 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1634 | 163131 | PHẠM TIẾN CƯỜNG | 9/11/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1635 | 163136 | ĐỖ THÁI SƠN | 5/7/1985 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1636 | 163134 | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | 8/9/1992 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1637 | 163141 | NGUYỄN VĂN QUYẾN | 10/25/1986 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1638 | 163145 | LÊ ĐÌNH DŨNG | 10/25/1997 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
1639 | 163147 | TRẦN VĂN CHIẾN | 5/4/1982 | Nam | SAILOR | Chứng chỉ Panama | BIỂN VIỆT |
1640 | 163150 | NGUYỄN VĂN VŨ | 7/4/1997 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | VTB- ISM |
1641 | 163153 | TRẦN ANH TUẤN | 11/22/1982 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
1642 | 163156 | NGÔ DUY THỊNH | 11/6/1990 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1643 | 163164 | ÔN TUẤN KIÊN | 10/25/1979 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1644 | 163168 | PHAN VĂN CẢNH | 4/10/1997 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama | BIỂN VIỆT |
1645 | 163171 | VŨ KHÁNH HỘI | 4/28/1989 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1646 | 163175 | PHẠM MINH ĐỨC | 1/23/2004 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BIỂN VIỆT |
1647 | 163177 | PHẠM VĂN HÓA | 1/27/1975 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TIÊN PHONG |
1648 | 163179 | TRẦN ĐỨC ANH | 3/2/1985 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BIỂN VIỆT |
1649 | 163182 | NGUYỄN BÁ SƠN | 8/16/1996 | Nam | 2/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1650 | 163184 | PHẠM ĐỨC ĐẠT | 7/5/1988 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1651 | 163185 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 7/25/1990 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1652 | 163189 | TRẦN ĐÌNH KHƯƠNG | 6/7/2003 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BIỂN VIỆT |
1653 | 163192 | TRẦN VĂN TIẾN | 9/11/1996 | Nam | OS | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1654 | 163196 | HOÀNG VĂN THANH | 5/14/1984 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | KHÔI NGUYÊN |
1655 | 163199 | PHẠM XUÂN CƯƠNG | 10/14/1984 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
1656 | 163201 | NGUYỄN VĂN CHẤT | 3/18/1985 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1657 | 163207 | PHẠM XUÂN TÚ | 10/6/1983 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1658 | 163208 | TẠ NGỌC THẢN | 6/2/1971 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
1659 | 163211 | HOÀNG VĂN TÚ | 6/10/1990 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1660 | 163218 | TẠ VĂN HIẾU | 9/9/1995 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1661 | 163223 | ĐỖ VĂN HÁI | 3/12/1981 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
1662 | 163226 | ĐỖ GIANG THANH | 1/3/1999 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC |
1663 | 163232 | VŨ NGỌC TRANG | 6/27/1984 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1664 | 163235 | NHÂM GIA HƯNG | 3/18/1990 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
1665 | 163246 | LÊ ĐỨC THẮNG | 7/30/1984 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN THÁI BÌNH DƯƠNG |
1666 | 163258 | LÊ VĂN THANH | 4/1/1981 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1667 | 163262 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 9/9/1969 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1668 | 163267 | ĐƯỜNG XUÂN BÌNH | 2/13/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1669 | 163271 | NGUYỄN XUÂN HƯNG | 7/24/2001 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1670 | 163288 | LƯU TUẤN VEN | 7/16/1984 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1671 | 163289 | TRẦN VĂN ĐIỀU | 9/1/1969 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIỆT HẢI |
1672 | 163292 | LÊ TUẤN MINH | 11/20/2004 | Nam | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1673 | 163294 | MAI ĐÌNH ĐÔNG | 1/2/1986 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PITSCO |
1674 | 163295 | NGUYỄN VĨNH KHƠ | 7/10/1990 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1675 | 163309 | TRẦN VĂN NHƯƠNG | 5/19/2000 | Nam | SAILOR | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1676 | 163310 | ĐẶNG VĂN TRÚC | 6/3/1992 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
1677 | 163312 | NGUYỄN SỸ HIẾU | 10/7/1993 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1678 | 163364 | PHẠM VĂN HÙNG | 1/18/1982 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1679 | 163369 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 10/21/2002 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG LONG |
1680 | 163375 | VŨ CƯỜNG | 11/9/1967 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1681 | 163397 | VŨ HẢI ĐĂNG | 7/9/1991 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1682 | 163458 | NGÔ VĂN QUANG | 12/10/1989 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1683 | 163466 | ĐINH XUÂN TRƯỜNG | 8/16/1996 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1684 | 163472 | LÒ VĂN ĐẠI | 1/11/1996 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1685 | 163516 | TRƯƠNG VĂN HÀ | 4/7/1991 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC |
1686 | 163517 | NGUYỄN THẾ NHỮ | 11/23/1989 | Nam | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ||
1687 | 163521 | HOÀNG TRỌNG HIẾU | 1/12/1987 | Nam | WPR | Chứng chỉ Panama | VTB- ISM |
1688 | 163520 | PHAN VĂN TUẤN | 8/2/1993 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1689 | 163537 | ĐOÀN ĐỨC ĐĨNH | 12/1/1971 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
1690 | 163591 | LÊ ĐỨC DŨNG | 8/20/1966 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1691 | 163594 | HÀ HUY HOÀNG | 6/2/1995 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
1692 | 163615 | NGUYỄN ĐÌNH HUÂN | 10/10/1995 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
1693 | 163626 | VŨ VĂN CHUNG | 5/26/1991 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
1694 | 163623 | NGUYỄN VĂN TẠO | 10/14/1973 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
1695 | 163631 | NGÔ VĂN NGA | 8/16/1969 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1696 | 163632 | PHẠM ĐỨC TÂM | 3/3/1985 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1697 | 163634 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 4/14/1982 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG CHIẾN |
1698 | 163638 | CAO BÁ HỢP | 11/8/1989 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1699 | 163639 | NGÔ CÔNG BA | 5/1/1972 | Nam | COOK | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1700 | 163649 | NGUYỄN VĂN CẢNH | 1/10/2003 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | QUỐC VIỆT |
1701 | 163654 | ĐẬU VĂN VƯỢNG | 12/24/1988 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1702 | 163659 | NGUYỄN NGỌC ANH | 3/1/1999 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1703 | 163664 | THẠCH XUÂN HÒE | 1/8/1987 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1704 | 163667 | VŨ QUANG TUẤN ANH | 9/9/1990 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1705 | 163670 | PHẠM VĂN HƯNG | 7/23/1991 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PITSCO |
1706 | 163674 | NGUYỄN ĐỨC THÔNG | 6/3/1995 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1707 | 163680 | HOÀNG QUÍ HƯỚNG | 1/1/1980 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1708 | 163685 | NGUYỄN ĐÌNH LĨNH | 8/15/1988 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1709 | 163689 | BÙI KHƯƠNG DUY | 6/12/1986 | Nam | 1/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1710 | 163693 | LẠI VĂN THÀNH | 4/21/1986 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1711 | 163701 | NGUYỄN ĐỨC THUẦN | 8/28/1990 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1712 | 163704 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 1/21/1981 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1713 | 163708 | PHẠM SƠN HẢI | 5/16/1982 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1714 | 163713 | NGUYỄN VĂN HẢO | 5/10/1984 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1715 | 163718 | VŨ HỒNG HẢI | 5/4/2002 | Nam | OS | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1716 | 163722 | TẠ ĐỨC DIỆN | 9/30/1988 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1717 | 163725 | DƯƠNG VĂN DŨNG | 1/28/1983 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1718 | 163727 | LÊ VĂN ĐẠT | 5/1/1990 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1719 | 163731 | HOÀNG VĂN DIỆP | 3/1/1975 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1720 | 163744 | VŨ VĂN QUANG | 7/19/1982 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN THÁI BÌNH DƯƠNG |
1721 | 163737 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 11/2/1984 | Nam | 1/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1722 | 163742 | NGUYỄN BÁ VINH | 3/15/1996 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1723 | 163749 | PHẠM LONG VŨ | 4/29/1999 | Nam | WPR | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1724 | 163755 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 1/24/2000 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1725 | 163757 | ĐÀO XUÂN DUY | 11/20/1998 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1726 | 163761 | TRẦN VĂN TRUNG | 3/11/1995 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1727 | 163764 | LÊ XUÂN TRƯỜNG | 5/20/1998 | Nam | Carpenter | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1728 | 163768 | ĐÀO TRỌNG DƯƠNG | 10/21/1992 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1729 | 163770 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 3/24/1969 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
1730 | 163773 | TRỊNH VĂN QUÂN | 4/12/1990 | Nam | C/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1731 | 163774 | ĐINH VĂN LĨNH | 11/8/1996 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1732 | 163778 | LÊ ĐÌNH THỌ | 4/10/1979 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TIẾN PHONG |
1733 | 163784 | TRẦN VĂN ĐỨC | 10/10/1984 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TIẾN PHONG |
1734 | 163788 | HÀ VĂN TÚ | 10/8/1995 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1735 | 163790 | VŨ VĂN DINH | 8/14/1989 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1736 | 163794 | HÀ VĂN THỚI | 9/28/1980 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1737 | 163795 | LÊ ĐẮC VƯỢNG | 5/10/1993 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1738 | 163800 | NGUYỄN QUANG VINH | 4/3/1987 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1739 | 163801 | PHẠM CÔNG BẰNG | 9/6/1985 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1740 | 163803 | PHẠM VĂN THIỆN | 2/15/1987 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1741 | 163810 | NGUYỄN BÁ LONG | 12/23/1987 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1742 | 163816 | LẠI SỰ THẬT | 7/22/1991 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
1743 | 163819 | HÒANG THỊ TUYÊN | 7/10/1987 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1744 | 163823 | LƯƠNG VĂN THIỆN | 8/21/1989 | Nam | ENGINE OFFICER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1745 | 163828 | BÙI ANH NGỌC | 9/1/1989 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1746 | 163832 | NGUYỄN HỮU BẮC | 6/18/1991 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1747 | 163838 | NGUYỄN CÔNG GIANG | 1/10/1984 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1748 | 163843 | ĐÀO TUẤN ANH | 12/1/1990 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VITACO SÀI GÒN |
1749 | 163845 | DƯƠNG MINH TUẤN | 6/29/1986 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1750 | 163846 | NGUYỄN ĐỨC KHIÊM | 4/4/1978 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1751 | 163848 | NGUYỄN HỮU HẢI | 12/20/1983 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1752 | 163851 | LÊ VĂN VINH | 5/10/1986 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1753 | 163856 | BÙI XUÂN DIỆU | 8/20/1989 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
1754 | 163857 | LÊ VĂN MẪN | 11/15/1975 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1755 | 163870 | HOÀNG TRUNG ĐỨC | 11/12/1984 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1756 | 163872 | VŨ ĐỨC QUYẾT | 2/16/1993 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
1757 | 163873 | NGUYỄN HỮU QUẬN | 11/25/1985 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MEKONG TRANS |
1758 | 163874 | ĐỖ TRUNG SƠN | 6/8/1978 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1759 | 163875 | VŨ ĐÌNH PHƯƠNG | 12/12/1992 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1760 | 163877 | PHẠM NGỌC NHẬT | 11/10/1982 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1761 | 163880 | MAI VĂN HẢI | 8/15/1981 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1762 | 163888 | PHẠM CÔNG HẢI | 1/25/1989 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
1763 | 163887 | LÊ VĂN BẢY | 7/19/1978 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1764 | 163908 | NGUYỄN THANH TÙNG | 8/20/1980 | Nam | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1765 | 163911 | BÙI VĂN ĐOÁN | 5/9/1989 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1766 | 163916 | CAO KHẮC BỐN | 12/20/1986 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1767 | 163923 | NGUYỄN VĂN PHI | 9/23/1999 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1768 | 163927 | NGUYỄN MẠNH HIỆP | 10/10/1991 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1769 | 163935 | LÊ VĂN DŨNG | 2/1/1991 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1770 | 163945 | LÊ VĂN TUẤN | 11/12/1980 | Nam | DECK OFFICER | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HOÀNG PHÁT |
1771 | 163950 | TRẦN VĂN DŨNG | 2/10/1989 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
1772 | 163953 | TRẦN MINH CƯƠNG | 12/26/1980 | Nam | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ||
1773 | 163955 | NGUYẾN SĨ TUẤN | 12/22/1990 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1774 | 163956 | XIE, XIANLIANG | 1/25/1973 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1775 | 163960 | ZHAO, WENMAO | 11/23/1964 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1776 | 163959 | XIE, XUWU | 11/20/1975 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1777 | 163961 | YU, JIANGPING | 9/18/1977 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1778 | 163964 | LIANG,ZHENGWEN | 7/6/1980 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1779 | 163973 | MAI VĂN HẢI | 8/15/1981 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1780 | 163975 | PHẠM HỒNG HẢI | 9/1/2000 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1781 | 163977 | VŨ VĂN NĂM | 7/10/1992 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
1782 | 163980 | HOÀNG VĂN DÂN | 10/3/1986 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
1783 | 163982 | LIANG ZENGWEN | 7/6/1980 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1784 | 163984 | TÔ VĂN NGHĨA | 12/4/1988 | Nam | COOK | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
1785 | 163990 | TRẦN QUANG HUY | 2/4/1996 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1786 | 164065 | TRẦN THANH CƯ | 8/9/1978 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1787 | 164061 | BÙI VĂN ĐỨC | 6/24/1980 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1788 | 164073 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 11/22/2003 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
1789 | 164070 | HOÀNG VĂN THỂ | 2/12/1979 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
1790 | 164077 | NGUYỄN TIẾN TOÀN | 9/28/1979 | Nam | FITTER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1791 | 164086 | LÊ THANH HẢI | 10/20/1976 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1792 | 164090 | BÙI TRẦN TUẤN ANH | 10/19/1989 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÀO TẠO VÀ NGUỒN NHÂN LỰC HÀNG HẢI |
1793 | 164102 | NGUYỄN BÁ QUYẾT | 1/5/1994 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
1794 | 164105 | LÊ ĐAN ANH | 5/11/2002 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1795 | 164109 | NGUYỄN VĂN DANH | 9/27/1974 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH TUẤN |
1796 | 164118 | VŨ VĂN SƠN | 10/3/1986 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1797 | 164115 | NGUYỄN NGỌC BÁU | 9/15/1990 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1798 | 164124 | BÙI HUY TÙNG | 5/20/1982 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
1799 | 164130 | ĐOÀN VĂN PHƯỚC | 8/23/1991 | Nam | ENGINE – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1800 | 164134 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 1/22/1993 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1801 | 164139 | THÀNH ĐẶNG TOÀN | 9/2/1966 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
1802 | 164145 | NGÔ TRÍ CƯỜNG | 3/20/1986 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
1803 | 164148 | NGUYỄN VĂN LIỆU | 1/2/1996 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
1804 | 164149 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 5/7/1993 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
1805 | 164153 | LÊ HỒNG QUÂN | 3/21/1993 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
1806 | 164157 | NGUYỄN VIỆT THẮNG | 6/17/1989 | Nam | 4/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
1807 | 164161 | NGUYỄN MẠNH HẢI | 2/2/1991 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1808 | 164160 | PHẠM XUÂN DƯƠNG | 1/1/2001 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
1809 | 164174 | VŨ PHÚ HẢI | 11/26/1985 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | PHC MARITIME |
1810 | 164173 | VIÊN ĐÌNH TÂM | 1/10/1979 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1811 | 164177 | LÊ ĐÌNH ĐẠI | 12/4/1984 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1812 | 164185 | TRẦN VĂN TIẾN | 6/13/1992 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1813 | 164194 | TRẦN VĂN THIÊN | 9/1/1981 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
1814 | 164212 | ĐỖ VĂN TÀI | 8/28/1985 | Nam | C/O | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1815 | 164214 | LÃ VĂN DŨNG | 4/16/1992 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1816 | 164217 | TẠ DUY LÂM | 1/23/1985 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1817 | 164219 | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | 1/25/1997 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1818 | 164222 | TRẦN VĂN TRỌNG | 12/20/1992 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
1819 | 164221 | NGUYỄN HẢI LONG | 5/26/1998 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1820 | 164223 | NGUYỄN ĐẠI NHẤT | 11/18/1997 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1821 | 164226 | MAI CÔNG THẮNG | 1/16/1977 | Nam | FITTER | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1822 | 164230 | TRẦN XUÂN PHONG | 1/17/1975 | Nam | CAPT | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1823 | 164228 | PHẠM ANH VIỆT | 9/3/1973 | Nam | M/M | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1824 | 164235 | PHẠM THÁI HOÀNG | 10/9/1991 | Nam | ELECTRIC | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1825 | 164244 | GIANG ĐỨC THỊNH | 7/12/1983 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1826 | 164246 | VƯƠNG VĂN THIỆP | 3/8/1968 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1827 | 164248 | TRẦN VĂN DŨNG | 7/7/1978 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
1828 | 164255 | VŨ THANH TÙNG | 6/26/1976 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
1829 | 164258 | ĐÀO NGỌC DƯ | 7/10/1993 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
1830 | 164260 | PHẠM VĂN HIỆP | 7/26/1984 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1831 | 164264 | DƯƠNG TRỌNG DŨNG | 3/19/1981 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1832 | 164267 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 12/6/1992 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1833 | 164268 | NGUYỄN ĐỨC HOAN | 11/13/1978 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1834 | 164275 | ĐÀO VĂN NHẤT | 3/3/2000 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1835 | 164277 | NGUYỄN VĂN LÃM | 2/23/2000 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1836 | 164283 | VƯƠNG TIẾN THÀNH | 3/2/1985 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1837 | 164285 | ĐÀO VIỆT TIẾN | 11/14/2001 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1838 | 164286 | NGUYỄN HUY LUÂN | 12/2/1993 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
1839 | 164288 | NGUYỄN TIẾN QUANG | 1/22/1982 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
1840 | 164289 | NGUYỄN VĂN THANH | 3/16/1983 | Nam | ENGINE OFFICER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1841 | 164290 | HOÀNG VĂN HOÀN | 10/3/1978 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1842 | 164319 | HÀ QUANG ĐỨC | 4/10/1991 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ALL SEA DMCC |
1843 | 164321 | BÙI THANH AN | 3/21/1989 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1844 | 164323 | NGUYỄN SỸ ĐỒNG | 10/14/1974 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1845 | 164325 | NGUYỄN VĂN AN | 4/30/1992 | Nam | 2/O | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
1846 | 164329 | NINH VĂN KHOA | 9/10/1988 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
1847 | 164334 | NGUYỄN VĂN THÁI | 12/26/1987 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1848 | 164336 | HOÀNG PHÚ ĐẠT | 10/28/1999 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1849 | 164338 | ĐỖ NHẬT MINH | 10/21/1999 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
1850 | 164342 | THÁI BÁ NGỌC | 7/15/1962 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
1851 | 164346 | NGUYỄN DŨNG HÀ | 7/21/1975 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
1852 | 164350 | VŨ ANH QUÂN | 8/26/2003 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
1853 | 164366 | NGUYỄN LÊ HÙNG TRƯỜNG | 11/15/2002 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1854 | 164381 | PHẠM XUÂN THÁI | 3/18/1996 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1855 | 164382 | VŨ ĐÌNH THƯƠNG | 11/24/1995 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1856 | 164384 | LÊ KHẮC TRUNG | 11/6/1973 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama | MEKONG TRANS |
1857 | 164385 | TĂNG VĂN HUYÊN | 11/2/1983 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
1858 | 164386 | CHU VĂN BÌNH | 10/13/1989 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
1859 | 165028 | NGUYỄN HỮU DƯƠNG | 11/12/1988 | Nam | BOSUN | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
1860 | 165030 | VŨ TIẾN THỨC | 1/1/1991 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1861 | 165035 | NGUYỄN VĂN LÂM | 10/25/1986 | Nam | ELECTRIC | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1862 | 165037 | LÊ ĐÌNH LỊCH | 3/9/1983 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
1863 | 165038 | NGUYỄN SƠN | 7/22/1983 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1864 | 165041 | ĐỖ VĂN SÁNG | 2/25/1994 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1865 | 165040 | NGUYỄN VĂN CUNG | 2/8/1995 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1866 | 165044 | TRẦN ANH TÚ | 11/10/1992 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1867 | 165046 | NGÔ SỸ CƯỜNG | 9/15/2000 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1868 | 165049 | LÊ NGỌC LÂN | 7/18/1973 | Nam | BOSUN | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1869 | 165050 | HÀ TĂNG CÔNG | 4/20/1994 | Nam | ENGINE – CADET | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
1870 | 165054 | NGUYỄN THỊ THÙY | 1/1/2002 | Nữ | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nữ) | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên TDTT Hải Phòng | |
1871 | 165052 | ĐỖ KHÔI NGUYÊN | 4/26/2006 | Nam | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nam) | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên TDTT Hải Phòng | |
1872 | 165056 | LÝ VĂN CHIẾN | 1/17/1994 | Nam | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nam) | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên TDTT Hải Phòng | |
1873 | 165061 | ĐẶNG VĂN GIANG | 10/6/1978 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
1874 | 165060 | TRẦN THỊ THU HẰNG | 1/21/2006 | Nữ | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nữ) | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên TDTT Hải Phòng | |
1875 | 165063 | ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC | 8/20/2005 | Nữ | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nữ) | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên TDTT Hải Phòng | |
1876 | 165064 | VŨ THỊ MỘNG MƠ | 1/1/1997 | Nữ | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nữ) | Trung Tâm Đào Tạo Vận Động Viên TDTT Hải Phòng | |
1877 | 165065 | HÀ QUỐC TRUNG | 9/13/1994 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1878 | 165066 | ĐỖ ĐỨC CHUẨN | 10/15/1966 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1879 | 165067 | HỒ QUỐC HÒA | 4/28/1998 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1880 | 165069 | LÊ NHÂN NGHĨA | 5/5/1991 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
1881 | 165071 | TRẦN VĂN HOẰNG | 9/15/1988 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1882 | 165072 | VŨ DUY GIANG | 6/14/2004 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1883 | 165073 | LÊ THANH DANH | 9/8/1977 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1884 | 165074 | BÙI VĂN HIỆP | 9/5/1986 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1885 | 165075 | TRẦN NHẬT KHƯƠNG | 6/28/1998 | Nam | DECK – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1886 | 165076 | TRẦN VĂN ĐA | 8/21/1991 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1887 | 165077 | PHẠM MINH NHẬT | 11/20/1997 | Nam | ENGINE – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1888 | 165079 | VŨ VĂN NAM | 5/16/1989 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1889 | 165080 | CAO VĂN ĐẠT | 12/25/1976 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1890 | 165081 | TRẦN VŨ TUẤN LINH | 7/12/1993 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1891 | 165082 | VÕ VĂN THỌ | 4/17/1987 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1892 | 165083 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 1/20/1981 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1893 | 165084 | NGUYỄN HOÀNG THÁI | 5/12/1992 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1894 | 165087 | NGUYỄN VĂN HƯỚNG | 9/6/1998 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1895 | 165085 | TRƯƠNG CHÍ NHÂN | 4/25/1997 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1896 | 165089 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 10/6/1979 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1897 | 165088 | HOÀNG NGỌC ANH | 2/2/1994 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1898 | 165091 | TRẦN VĂN LỢI | 6/30/1983 | Nam | DECK – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1899 | 165090 | LÊ QUANG CƯỜNG | 1/4/1986 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1900 | 165092 | TRẦN CÔNG HIẾU | 10/7/1993 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1901 | 165093 | NGUYỄN ĐĂNG ĐÔNG | 6/10/1993 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1902 | 165094 | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC | 10/20/1987 | Nam | DECK – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1903 | 165097 | ĐỖ NGỌC THỦY | 4/1/1973 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1904 | 165095 | PHẠM VĂN TOẢN | 12/27/2000 | Nam | DECK – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1905 | 165098 | ĐỖ ĐỨC VÃNG | 5/29/1983 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1906 | 165099 | NGUYỄN VĂN LÃM | 1/3/1992 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1907 | 165101 | TRƯƠNG NGUYỄN THANH HOÀI | 1/3/1996 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1908 | 165100 | VŨ VĂN HIẾN | 10/1/1986 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1909 | 165103 | LÊ VĂN PHONG | 8/19/1995 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1910 | 165104 | NGUYỄN KHẮC HẢI | 2/4/1999 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1911 | 165105 | LÊ PHÚ VŨ | 5/25/2001 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1912 | 165106 | PHẠM MẠNH TUÂN | 12/1/1984 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1913 | 165108 | PHẠM THÁI BẢO | 3/10/1993 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1914 | 165107 | TRẦN TRUNG KIÊN | 12/20/1998 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1915 | 165109 | HỒ KẾ TOẠI | 12/20/1984 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1916 | 165110 | NGUYỄN VĂN THỦY | 6/6/1983 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1917 | 165112 | TRẦN NGỌC QUANG | 3/26/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1918 | 165111 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 2/7/1999 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1919 | 165115 | NGUYỄN VĂN LINH | 2/1/1996 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1920 | 165114 | HOÀNG VĂN BẢO | 7/10/1992 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1921 | 165116 | PHAN VĂN ĐOAN | 12/4/1982 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1922 | 165121 | NGUYỄN VĂN VINH | 7/29/1993 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1923 | 165119 | HUỲNH HẢI NAM | 3/10/1993 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1924 | 165124 | LÊ MẠNH HOÀN | 9/1/1987 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1925 | 165126 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 12/15/1991 | Nam | AB | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1926 | 165127 | TRẦN VĂN THƯƠNG | 12/12/1996 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1927 | 165128 | TRẦN QUỐC DŨNG | 8/14/1987 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1928 | 165129 | PHÙNG VĂN SƠN | 1/10/1989 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG LONG |
1929 | 165130 | NGUYỄN BÁ CHUNG | 5/19/1989 | Nam | DECK FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1930 | 165131 | NGUYỄN VĂN SƠN | 10/16/1986 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1931 | 165132 | HOÀNG NAM HÙNG | 7/1/1990 | Nam | ELECTRIC | Chứng chỉ Panama | VCC |
1932 | 165133 | VŨ MINH HUYỀN | 8/22/1977 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1933 | 165134 | YU, JIAYI | 9/30/1990 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1934 | 165136 | BÙI XUÂN THÀNH | 8/19/2000 | Nam | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1935 | 165138 | PHẠM HOÀNG THÀNH | 9/20/1988 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
1936 | 165137 | HOÀNG XUÂN KHÔI | 9/15/1985 | Nam | C/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1937 | 165140 | NGUYỄN ĐỨC HẠNH | 8/5/1981 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1938 | 165145 | PHẠM TRUNG ĐỨC | 7/23/1991 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1939 | 165146 | VŨ HỒNG PHÔ | 10/14/1988 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1940 | 165148 | LÊ HUY HIỆP | 9/26/1993 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1941 | 165150 | DƯƠNG NGỌC THÁI | 7/4/1998 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1942 | 165154 | BÙI VĂN CÔNG | 9/6/1977 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1943 | 165157 | VÌ THỊ XUÂN | 1/20/1998 | Nữ | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1944 | 165162 | NGUYỄN VĂN QUANG | 7/8/1999 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1945 | 165164 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 10/27/1989 | Nam | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1946 | 165167 | LÊ VĂN CHUNG | 7/26/1981 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
1947 | 165169 | PHẠM VĂN NAM | 12/5/1987 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
1948 | 165171 | LÊ PHÚ AN | 7/29/1998 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINIC |
1949 | 165173 | NGUYỄN MẠNH THƯỢNG | 4/8/1989 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1950 | 165175 | ĐOÀN HỒNG ĐẠT | 8/22/2000 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1951 | 165176 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 11/10/2000 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1952 | 165177 | LÊ NGỌC CƯỜNG | 1/19/1984 | Nam | DECK OFFICER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
1953 | 165180 | PHẠM NGỌC THẠCH | 3/21/1997 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | PHC MARITIME |
1954 | 165181 | HÀ VĂN TIỆP | 4/20/1997 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1955 | 165183 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 11/12/1992 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1956 | 165186 | VŨ HỮU ĐỨC | 10/14/1997 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1957 | 165189 | TRẦN CÔNG DANH | 11/16/1991 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHẠM HẢI |
1958 | 165193 | NGUYỄN ĐỨC TUY | 12/10/1978 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
1959 | 165194 | ĐOÀN TÁ CHINH | 11/6/1993 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1960 | 165196 | NGUYỄN THẾ BẰNG | 1/1/1997 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1961 | 165214 | NGUYỄN VĂN AN | 3/11/1999 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1962 | 165221 | VŨ XUÂN HOÀNG | 6/24/1984 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1963 | 165235 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 4/11/1999 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1964 | 165239 | ĐINH VĂN HIỆU | 12/20/2001 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIẾN THÀNH |
1965 | 165244 | LÊ VĂN THÀNH | 12/18/1977 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1966 | 165249 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 3/8/1997 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1967 | 165254 | VŨ VĂN THẮNG | 8/26/1984 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1968 | 165286 | HOÀNG VĂN CƯƠNG | 6/10/1985 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
1969 | 165295 | BÙI NAM LIÊN | 10/6/1974 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | PHC MARITIME |
1970 | 165302 | TRẦN VĂN NGỌC | 8/5/1992 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1971 | 165303 | PHẠM HỒNG NINH | 4/19/1980 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1972 | 165308 | BÙI VĂN QUÝ | 1/10/1984 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1973 | 165306 | BÙI ĐÌNH SANG | 8/22/1998 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1974 | 165318 | NGUYỄN VĂN YÊN | 9/7/1986 | Nam | ENGINE OFFICER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1975 | 165322 | ĐINH TIẾN DŨNG | 1/5/1995 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
1976 | 165331 | LƯU ĐÌNH QUANG | 9/12/1995 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1977 | 165339 | TRẦN NGỌC BIÊN | 5/2/1981 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
1978 | 165338 | ĐẶNG VĂN KIỂM | 7/1/1980 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
1979 | 165344 | NGUYỄN TRUNG DU | 7/3/2002 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1980 | 165345 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 1/16/1997 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1981 | 165350 | NGÔ MINH HẢI | 1/11/1983 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1982 | 165354 | NGUYỄN HỮU SƠN | 2/12/1987 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1983 | 165356 | NGUYỄN CÔNG KHÁNH | 7/10/1987 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1984 | 165359 | HOÀNG SỸ NAM | 7/13/2003 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1985 | 165361 | VŨ NGỌC TÂY | 2/12/1996 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1986 | 165369 | LÊ CÔNG BÍCH | 1/15/1985 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
1987 | 165371 | TẠ MẠNH TIẾN | 10/12/1988 | Nam | No 1 Oiler | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PITSCO |
1988 | 165375 | LÊ ĐỨC AN | 8/29/1983 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1989 | 165376 | ĐỖ VĂN TAM | 8/29/1980 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG LONG |
1990 | 165379 | ĐỖ VĂN GIÁP | 2/22/1984 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1991 | 165381 | THIỀU ĐÌNH NAM | 2/10/2000 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
1992 | 165383 | NGUYỄN VĂN DUY | 12/4/1993 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1993 | 165385 | LƯƠNG ĐỨC TÀI | 8/12/1988 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
1994 | 165389 | HOÀNG VĨNH HẢI | 12/29/1975 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1995 | 165393 | ĐINH VĂN THÀNH | 7/11/1985 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1996 | 165399 | NGUYỄN VĂN SƠN | 2/1/1992 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1997 | 165404 | PHẠM BÙI QUANG HIẾU | 8/9/2001 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
1998 | 165413 | VŨ TIẾN THÀNH | 7/16/1990 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1999 | 165407 | PHẠM VĂN THIỆM | 1/5/1984 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2000 | 165414 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 6/8/1989 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama | PHC MARITIME |
2001 | 165419 | VŨ XUÂN TÂM | 5/5/1992 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2002 | 165432 | HỒ CÔNG TRƯỜNG | 1/21/1986 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2003 | 165435 | ĐẶNG VĂN ĐÔNG | 3/1/1987 | Nam | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2004 | 165439 | NGUYỄN VĂN TIỆP | 4/23/1984 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2005 | 165443 | LƯƠNG THỊ QUYÊN | 9/14/1990 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2006 | 165447 | HOÀNG TRUNG KIÊN | 8/16/1987 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
2007 | 165449 | NGUYỄN QUỐC TUÂN | 2/5/1979 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2008 | 165460 | BÙI NGỌC LONG | 7/22/1976 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2009 | 165458 | THÁI VĂN QUANG | 9/20/1985 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
2010 | 165463 | MẠC ĐĂNG HOÀNG | 4/4/1997 | Nam | DECK – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2011 | 165465 | BÙI THẾ TRUNG | 4/8/1987 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2012 | 165468 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 1/9/1998 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2013 | 165471 | NGÔ XUÂN HAI | 1/16/1985 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2014 | 165474 | PHẠM ĐĂNG TÚ | 8/22/1988 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VIETNAM OCEANICWIT |
2015 | 165478 | VŨ VĂN SÁNG | 1/1/1987 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VIETNAM OCEANICWIT |
2016 | 165482 | VƯƠNG THẾ DŨNG | 8/17/1988 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | VIETNAM OCEANICWIT |
2017 | 165484 | TRẦN VĂN MẠNH | 6/23/1989 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
2018 | 165490 | KHỔNG MINH HIẾU | 10/9/1998 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama | T & T |
2019 | 165496 | BÙI THỊ HƯƠNG | 6/25/1996 | Nữ | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2020 | 165506 | LƯU TRẦN HỮU NHÂN | 9/1/1998 | Nam | ENGINE – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2021 | 165503 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 3/6/1986 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
2022 | 165510 | TRẦN HỒNG LUNG | 1/22/1988 | Nam | 1/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2023 | 165516 | NGUYỄN VĂN THỨA | 7/27/1970 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2024 | 165517 | MAI QUANG HIẾU | 6/27/1985 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2025 | 165518 | TRẦN VĂN HẢO | 3/12/1988 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2026 | 165520 | CAO HỮU ĐỨC | 6/3/1986 | Nam | WPR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2027 | 165521 | NGUYỄN HỮU MẠNH | 3/8/1983 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
2028 | 165526 | NGUYỄN TIẾN HẢI | 1/27/1987 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2029 | 165527 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỞNG | 6/9/1980 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2030 | 165530 | TRỊNH VĂN PHÚ | 2/5/1998 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2031 | 165532 | NGUYỄN VĂN LONG | 5/4/1976 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2032 | 165533 | BÙI TRI HÙNG | 8/20/1996 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2033 | 165536 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 8/1/1992 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2034 | 165539 | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | 5/10/1974 | Nam | COOK | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2035 | 165540 | HOÀNG VĂN PHÚ | 8/21/1992 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
2036 | 165543 | CHAE GYUHONG | 8/27/1978 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2037 | 165546 | LEE CHUNGHWAN | 8/13/1977 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2038 | 165548 | ĐINH VĂN LINH | 2/19/1988 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
2039 | 165549 | BÙI ĐÌNH QUYẾT | 9/11/1995 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
2040 | 165550 | LÊ NGỌC KHÁNH HẢI | 8/17/1987 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
2041 | 165551 | VƯƠNG MAI THÀNH | 9/22/1987 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2042 | 165552 | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | 4/20/1984 | Nam | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2043 | 165553 | VŨ VĂN KIÊN | 8/2/1981 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2044 | 165554 | VŨ VIẾT TRỌNG | 12/14/1997 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2045 | 165556 | VŨ HUY NGỌC | 3/30/1990 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2046 | 165557 | ĐỖ QUANG HUY | 12/30/1982 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
2047 | 165559 | ĐỖ CÔNG BA | 1/7/1981 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2048 | 165560 | ĐINH VĂN TUẤN | 2/21/1985 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2049 | 165561 | NGUYỄN VĂN LINH | 10/19/1992 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG LONG |
2050 | 165563 | PHÙNG VĂN DUYỀN | 9/7/1972 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2051 | 165562 | TRƯƠNG VĂN PHÁP | 8/14/1983 | Nam | C/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2052 | 165564 | VŨ ĐÌNH ĐỨC | 2/19/1977 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2053 | 165568 | TRẦN MẠNH TUẤN | 8/8/2003 | Nam | M/M | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
2054 | 165570 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 8/9/1986 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2055 | 165572 | NGUYỄN ĐÌNH SƠN | 4/11/2003 | Nam | M/M | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2056 | 165594 | NGUYỄN VĂN QUYNH | 4/13/1986 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
2057 | 165602 | NGUYỄN VĂN ƯỚC | 11/8/1988 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PITSCO |
2058 | 165604 | TRẦN VĂN HÓA | 10/8/1983 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2059 | 165608 | HÀ VĂN TỬU | 6/14/1997 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2060 | 165612 | TRƯƠNG NGỌC THÀNH | 5/20/1988 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
2061 | 165616 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 9/5/1985 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2062 | 165622 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 10/15/1996 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2063 | 165626 | PHẠM VĂN TÂN | 6/30/1992 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
2064 | 165635 | TRẦN TUẤN ANH | 6/23/1985 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2065 | 165638 | BÙI NGỌC HÙNG | 7/10/1996 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
2066 | 165673 | NGUYỄN DUY THỨC | 3/13/1983 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2067 | 165695 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 3/30/1997 | Nam | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
2068 | 165702 | NGUYỄN ĐÌNH HÒA | 1/16/1976 | Nam | FITTER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2069 | 165728 | VƯƠNG VĂN TRÀNG | 11/20/1990 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2070 | 165730 | HỒ VĂN LONG | 8/15/1987 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2071 | 165732 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 6/1/1994 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
2072 | 165733 | PHAN VĂN KHÁNH | 12/25/1995 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
2073 | 165735 | PHÙNG GIA CẦN | 2/6/1982 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2074 | 165738 | NGUYỄN ANH ĐÔNG | 11/14/1983 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2075 | 165739 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 11/11/1974 | Nam | FITTER | Chứng chỉ Panama | T & T |
2076 | 165741 | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | 2/2/1984 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
2077 | 165743 | NGÔ VĂN TÍCH | 12/14/1978 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2078 | 165745 | HÀ VĂN HÙNG | 11/11/1996 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÁI BÌNH DƯƠNG |
2079 | 165744 | NGUYỄN NGỌC PHI | 2/5/1990 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2080 | 165747 | PHAN TRUNG HIẾU | 12/24/1992 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
2081 | 165748 | NGUYỄN BÁ HIỆP | 9/4/1986 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
2082 | 165749 | HOÀNG QUỐC KHÁNH | 9/2/2001 | Nam | WPR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2083 | 165753 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 10/22/1982 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2084 | 165756 | BÙI DUY QUÝ | 7/7/1991 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
2085 | 165758 | TRƯƠNG VĂN THẮNG | 10/24/1983 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2086 | 165764 | NGUYỄN HOÀNG PHƯỢNG | 1/11/1980 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
2087 | 165765 | VŨ VĂN DUY | 2/9/1990 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
2088 | 165767 | PHẠM QUYỀN | 9/26/1992 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
2089 | 165773 | ĐẶNG KIM QUANG | 1/1/1958 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2090 | 165776 | VŨ ĐẠI DƯƠNG | 11/13/1976 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2091 | 165781 | NGUYỄN THẾ CÔNG | 1/14/2001 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2092 | 165786 | TRẦN VĂN DƯƠNG | 7/14/1987 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2093 | 165787 | TRỊNH VĂN HỢP | 8/2/1988 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2094 | 165790 | BÙI VĂN TÌNH | 11/15/1990 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2095 | 165791 | BÙI VĂN TUẤN | 8/20/1987 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2096 | 165792 | NGUYỄN PHÚ TÀI | 10/20/2004 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2097 | 165793 | NGÔ VĂN CAO | 7/16/1992 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
2098 | 165893 | NGUYỄN DUY THỊNH | 6/10/1991 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2099 | 165905 | HOÀNG MINH HẢI | 1/20/1986 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2100 | 165913 | ĐẶNG ĐỨC TUẤN | 1/6/1984 | Nam | CAPT | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
2101 | 165915 | VÕ XUÂN ĐỨC | 1/5/1995 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2102 | 165920 | NGUYỄN TUẤN ANH | 8/1/1991 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
2103 | 165924 | HOÀNG VĂN HỔ | 8/7/1988 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
2104 | 165929 | PHAN THANH TÂM | 3/1/2003 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2105 | 165932 | NGUYỄN VĂN TÀI | 11/17/1992 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
2106 | 165936 | HOÀNG TRIỆU CẢNH | 5/8/1996 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2107 | 165942 | TRẦN NGỌC PHÚ | 7/1/1990 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2108 | 165948 | BÙI VĂN XUÂN | 2/7/1993 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
2109 | 165953 | ĐINH TRẦN HÙNG | 10/30/1982 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2110 | 165957 | HOÀNG ANH TUẤN | 7/21/1985 | Nam | FITTER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
2111 | 165966 | VŨ VĂN LUÂN | 4/20/1986 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2112 | 165975 | ĐÀO VIẾT ĐẠI | 12/17/1982 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2113 | 165973 | NGUYỄN XUÂN THĂNG | 8/10/1980 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
2114 | 165982 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 9/22/1989 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2115 | 165986 | NGUYỄN XUÂN TÙNG | 1/21/1990 | Nam | WPR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2116 | 165992 | NGUYỄN VĂN SỸ | 5/20/1996 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2117 | 165997 | ĐÀO VĂN HOÀNG | 5/9/1981 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2118 | 165998 | DƯƠNG VĂN VINH | 8/10/1972 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ĐÔNG PHONG |
2119 | 166005 | TRẦN VĂN ĐỨC | 2/2/1977 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2120 | 166007 | ĐỖ VĂN NGUYÊN | 3/6/1988 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TÂN VIỆT |
2121 | 166011 | NGUYỄN VĂN THUẤN | 10/4/1987 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2122 | 166019 | PHẠM QUANG LONG | 12/5/1988 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2123 | 166024 | LÊ VĂN VĨNH | 1/25/1983 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2124 | 166027 | ĐỖ ĐĂNG ĐỨC | 3/23/1965 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2125 | 166031 | NGUYỄN ĐĂNG LINH | 7/31/1990 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2126 | 166036 | NGUYỄN SỸ HÙNG | 10/1/1998 | Nam | OILER | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
2127 | 166039 | VŨ DUY TÀI | 1/30/1995 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2128 | 166041 | MAI NGỌC SƠN | 6/10/2002 | Nam | OS | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2129 | 166047 | VŨ VĂN TRỌNG | 9/17/1984 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2130 | 166050 | PHẠM MINH TRƯỜNG | 9/10/1985 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2131 | 166051 | LÊ ĐỨC THANH | 6/26/1985 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2132 | 166052 | NGUYỄN ANH TUẤN | 5/9/1986 | Nam | 1/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2133 | 166053 | MAI THANH NGỌC | 12/11/1986 | Nam | COOK | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2134 | 166058 | NGUYỄN ĐỨC SƠN | 11/17/1992 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
2135 | 166060 | PHẠM HỮU DƯƠNG | 9/6/1994 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2136 | 166064 | ĐINH HỒNG DƯƠNG | 7/16/1984 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2137 | 166063 | QU JIANGHUA | 8/23/1982 | Nữ | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2138 | 166069 | PHẠM DUY THUẬN | 3/8/1994 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2139 | 166068 | NGUYỄN VĂN HOAN | 2/14/1992 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2140 | 166072 | HÀ ĐỨC MẠNH | 5/21/1991 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
2141 | 166076 | ĐÀO ĐÌNH BÌNH | 6/19/2004 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2142 | 166081 | VI THỊ TOÀN | 8/4/1974 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2143 | 166082 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 3/9/1973 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2144 | 166086 | GIÀNG A CHẦU | 7/12/1996 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2145 | 166093 | LÊ CÔNG THUẬT | 1/29/1988 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2146 | 166097 | DƯƠNG VĂN HÙNG | 9/18/1996 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2147 | 166108 | NGUYỄN ĐỨC ĐẠI | 1/15/1977 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
2148 | 166112 | NGUYỄN PHÚ ĐÓ | 12/12/1974 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
2149 | 166119 | LÊ VĂN TIẾN | 10/25/1985 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2150 | 166127 | NGUYỄN VĂN KHẢI | 8/1/1989 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2151 | 166133 | NGÔ DUY THẮNG | 10/25/1987 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
2152 | 166135 | NGÔ VĂN BA | 8/17/1991 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2153 | 166137 | NGUYỄN SỸ HOÀNG | 2/8/2000 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2154 | 166154 | LÊ MAI TRƯỜNG | 1/21/1989 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2155 | 166158 | NGÔ HỮU AN | 10/4/1992 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATLANTIC MARINE |
2156 | 166163 | HOÀNG VĂN TIẾN | 10/12/1987 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2157 | 166169 | PHẠM QUỐC HUY | 4/2/1996 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2158 | 166170 | LÊ VĂN LẬP | 3/1/1991 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2159 | 166171 | HOÀNG VĂN THOA | 5/24/1982 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2160 | 166175 | NGUYỄN HỒNG QUANG | 9/17/1992 | Nam | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2161 | 166200 | NGUYỄN KIM LONG | 6/24/1987 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2162 | 166201 | TRẦN TRÍ HẢI | 4/20/1986 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2163 | 166203 | PHẠM VĂN THỨC | 1/1/1966 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2164 | 166205 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 2/10/1983 | Nam | AB.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
2165 | 166209 | LÊ THỊ THÚY | 9/15/1992 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2166 | 166210 | LÊ ĐĂNG SƠN | 11/14/1983 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2167 | 166240 | LƯƠNG VĂN PHONG | 7/17/1989 | Nam | 3/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2168 | 166252 | VŨ VĂN HOÀNG | 4/2/1992 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
2169 | 166256 | NGUYỄN VĂN CHIỀU | 9/14/2001 | Nam | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2170 | 166259 | HÀ VĂN ĐẠT | 7/6/1993 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2171 | 166266 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 5/1/1993 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2172 | 166269 | NGUYỄN VĂN BÁCH | 7/10/1989 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2173 | 166296 | NGÔ ĐÌNH BÁCH | 10/24/1998 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2174 | 166305 | ĐINH THẾ HẢI | 6/26/2003 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2175 | 166312 | PHAN VĂN HỘI | 9/24/1998 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2176 | 166313 | ĐỖ VĂN HUỲNH | 9/3/1989 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
2177 | 166315 | ĐỖ VĂN HUỲNH | 9/3/1989 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2178 | 166319 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 2/2/1993 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2179 | 166326 | VŨ DUY TOÀN | 4/4/1989 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2180 | 166337 | PHẠM VĂN LUẬT | 2/17/1982 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama | TỰ DO |
2181 | 166343 | TRẦN DUY QUANG | 9/3/1986 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2182 | 166351 | PHẠM VIỆT HOÀNG | 10/16/1998 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2183 | 166360 | ĐỖ QUANG LONG | 1/1/1998 | Nam | SAILOR | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2184 | 166366 | ĐOÀN NGỌC TÚ | 7/9/1977 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2185 | 166369 | BÙI THỊ HÀ | 4/16/1965 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2186 | 166414 | HOÀNG MINH QUANG | 5/5/1989 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2187 | 166420 | NGUYỄN QUẢNG HÀ | 2/10/1976 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2188 | 166425 | PHẠM HỒNG THƯ | 1/2/1988 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
2189 | 166429 | LÊ VĂN LỤC | 10/10/1985 | Nam | AB.E | Chứng chỉ Panama | ATACO |
2190 | 166438 | NGUYỄN THANH HÀ | 11/25/1975 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
2191 | 166442 | NGUYỄN HỮU PHỤNG | 10/10/1989 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2192 | 166443 | NGUYỄN DANH THÔNG | 8/15/1988 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2193 | 166449 | PHẠM VĂN TUẤN | 9/19/1983 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2194 | 166452 | PHẠM NHƯ PHƯƠNG | 10/12/1990 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2195 | 166455 | LƯU VĂN HOÀI | 12/30/1983 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2196 | 166456 | BÙI MẠNH HÀ | 11/19/1987 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI TÂN CẢNG MIỀN BẮC |
2197 | 166463 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 10/19/1999 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2198 | 166466 | LƯƠNG CƠ THẠCH | 5/19/1987 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2199 | 166468 | LƯƠNG ĐỨC THỌ | 9/2/1983 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2200 | 166473 | NGUYỄN KHẮC TRUNG | 9/21/1999 | Nam | OS.E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2201 | 166472 | NGUYỄN THĂNG | 4/20/1976 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
2202 | 166479 | NGUYỄN HUY MẠNH | 10/12/1991 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2203 | 166481 | VŨ VĂN TIẾN | 7/29/1990 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2204 | 166485 | LÊ THANH TÙNG | 3/15/1982 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
2205 | 166503 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 2/14/1985 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2206 | 166502 | TRIỆU ĐỨC ĐÔNG | 8/1/1989 | Nam | 4/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
2207 | 166514 | PHẠM VĂN MINH | 3/19/1998 | Nam | DECK – CADET | Song ngữ + Panama (VM) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2208 | 166523 | HOÀNG MẠNH TRUNG | 8/26/1991 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2209 | 166527 | VÕ XUÂN HOÀNG | 2/28/1987 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2210 | 166534 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 10/19/1984 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2211 | 166541 | LÊ VĂN THÀNH | 12/18/1977 | Nam | M/M | Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2212 | 166547 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 8/6/1988 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
2213 | 166554 | VŨ VĂN MẠNH | 7/2/1984 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2214 | 166564 | HOÀNG KIM PHONG | 5/9/1979 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2215 | 166573 | TÔ NGỌC HẢI | 10/22/1984 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2216 | 166582 | NGUYỄN QUANG THÁI | 12/1/1987 | Nam | C/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2217 | 166635 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 9/3/1982 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2218 | 166671 | TANG, HAI JUN | 10/25/1983 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2219 | 166678 | NGUYỄN VĂN HẢI | 1/19/1987 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2220 | 166680 | MẠC VĂN THẮNG | 9/18/1992 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2221 | 166682 | RUAN, CHENGWANG | 7/27/1974 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2222 | 166684 | PHẠM XUÂN TRÌNH | 9/15/1979 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2223 | 166687 | LIU, CHI-SUNG | 1/13/1965 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2224 | 166689 | VŨ DUY HIẾU | 2/29/1984 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2225 | 166692 | VŨ VĂN YÊN | 11/2/1983 | Nam | FITTER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2226 | 166696 | VŨ HỒNG PHÚC | 8/7/1996 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2227 | 166697 | TRẦN VĂN BA | 11/11/1986 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
2228 | 166702 | TẠ DUY HUY | 10/8/1985 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2229 | 166700 | NGUYỄN XUÂN CHÍNH | 1/12/1990 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2230 | 166703 | LÊ VĂN KHANG | 7/18/1985 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2231 | 166706 | NGUYỄN THỌ | 2/4/1973 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
2232 | 166710 | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | 5/12/2004 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
2233 | 166714 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 4/23/1997 | Nam | DECK – CADET | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
2234 | 166715 | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | 9/11/1978 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2235 | 166718 | NGUYỄN THẾ TRƯỜNG | 9/25/1984 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
2236 | 166720 | NGUYỄN HỮU THUYẾT | 6/24/1972 | Nam | M/M | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2237 | 166727 | NGUYỄN HỮU KHÁNH | 1/9/1997 | Nam | OS.E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2238 | 166728 | CAO VĂN LÂM | 7/16/1988 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2239 | 166730 | PHẠM ĐÌNH LƯỢNG | 12/1/1990 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI LINH |
2240 | 166733 | TRẦN VĂN TÀI | 6/4/1990 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2241 | 166735 | VŨ VĂN TUẤN | 11/23/1999 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2242 | 166739 | TRẦN THANH HỒNG | 10/10/1985 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | PHC MARITIME |
2243 | 166743 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 2/20/1989 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2244 | 166746 | DƯƠNG VĂN HÙNG | 5/9/1987 | Nam | 2/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2245 | 166747 | VÕ VĂN QUANG | 10/24/1999 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PACIFIC |
2246 | 166748 | ĐỖ DOÃN TRỌNG | 1/9/1965 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | DẦU KHÍ HẢI ÂU |
2247 | 166750 | ĐÀM MINH TUẤN | 10/3/1981 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2248 | 166752 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 1/5/2002 | Nam | ENGINE – CADET | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
2249 | 166758 | NGUYỄN ĐĂNG QUANG | 10/16/1997 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2250 | 166759 | ĐỖ VĂN PHÓNG | 6/15/1985 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2251 | 166764 | NGUYỄN HỮU THỌ | 9/12/1979 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2252 | 166765 | VŨ VĂN TUẤN | 10/20/1983 | Nam | OILER | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2253 | 166766 | PHẠM NAM | 2/4/1992 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2254 | 166767 | PHẠM VĂN SƠN | 5/21/1985 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2255 | 166768 | ĐÀM THẮNG | 10/28/1980 | Nam | 2/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2256 | 166769 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 1/19/1970 | Nam | BOSUN | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2257 | 166770 | BÙI MẠNH CƯỜNG | 1/4/1996 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2258 | 166792 | NGUYỄN VĂN KHANG | 11/12/1992 | Nam | 1/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN THÁI BÌNH DƯƠNG |
2259 | 166799 | TRẦN ĐĂNG CẢNH | 2/25/1990 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | ATACO |
2260 | 166803 | NGUYỄN THẾ HÀO | 11/8/1973 | Nam | 1/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2261 | 166807 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | 1/26/1989 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | BÌNH MINH |
2262 | 166817 | TRẦN HỮU NAM | 10/22/1992 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2263 | 166818 | TRẦN HỮU KIỂM | 6/28/1997 | Nam | ENGINE – CADET | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2264 | 166820 | TRẦN VĂN THỦY | 2/21/1980 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2265 | 166825 | MAI VĂN HẠ | 5/21/1980 | Nam | COOK | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2266 | 166828 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 10/12/1983 | Nam | M/M | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2267 | 166831 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 9/1/1989 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2268 | 166832 | BÙI XUÂN SINH | 6/6/1988 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2269 | 166837 | VŨ VĂN VIỆT | 6/10/2002 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2270 | 166841 | MAI TRỌNG MẠNH | 6/3/1990 | Nam | ELECTRIC | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2271 | 166842 | VŨ VĂN NAM | 6/10/2002 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2272 | 166843 | PHẠM THẾ ĐỨC | 5/5/1998 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2273 | 166846 | LÝ HỒNG VIỆT | 7/23/1972 | Nam | FITTER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2274 | 166849 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 9/8/1981 | Nam | PUMP | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2275 | 166851 | TRỊNH QUỐC HUY | 7/7/1984 | Nam | 2/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2276 | 166854 | ĐINH CAO SƠN | 10/28/1996 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2277 | 166857 | LÊ VĂN HUY | 5/20/1998 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (PANAMA) | VINIC |
2278 | 166862 | NGUYỄN HỮU LONG | 11/23/2000 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TỰ DO |
2279 | 166864 | ĐỖ QUANG TUẤN | 9/6/1974 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2280 | 166879 | PHẠM TRUNG KIÊN | 6/9/1996 | Nam | M/M | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2281 | 166881 | HỒ THỊ LÀI | 8/16/1986 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2282 | 166887 | TRƯƠNG TAM PHONG | 10/30/2000 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
2283 | 166953 | PHẠM VĂN THẮNG | 11/7/1993 | Nam | 2/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
2284 | 166959 | BÙI HỌC CẦN | 10/31/1974 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TÂN VIỆT |
2285 | 166961 | ĐỖ ĐỨC THUẬN | 2/2/1983 | Nam | CAPT | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
2286 | 166966 | TRẦN VĂN HOÀNG | 3/27/1995 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2287 | 166968 | NGUYỄN HẢI LONG | 12/3/1986 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2288 | 166971 | NGUYỄN VIẾT THẮNG | 7/20/1980 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2289 | 166977 | PHẠM VĂN HUYỆN | 11/11/1988 | Nam | M/M | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
2290 | 166976 | NGUYỄN VĂN ĐOÀI | 9/26/1994 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN THÁI BÌNH DƯƠNG |
2291 | 166981 | LÊ ANH ĐỨC | 9/28/1988 | Nam | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2292 | 166984 | ĐẶNG ĐÌNH PHƯƠNG | 1/23/1982 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
2293 | 166988 | VÕ ĐỨC VIỆT | 1/10/2001 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÁI BÌNH DƯƠNG |
2294 | 166992 | NGUYỄN NGHĨA ĐẠI | 9/14/1987 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
2295 | 166995 | NGUYỄN HỮU THẢO | 1/1/1972 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | TRƯỜNG HẢI |
2296 | 166998 | LƯU VĂN TIỆP | 9/22/1993 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN THÁI BÌNH DƯƠNG |
2297 | 167002 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 8/6/1993 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2298 | 167132 | ĐINH VĂN QUÂN | 8/1/1993 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2299 | 167009 | LÊ ĐĂNG TẤN | 5/5/1993 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PCT |
2300 | 167015 | PHẠM VĂN TÌNH | 10/2/1993 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2301 | 167019 | PHAN VĂN LỰC | 2/19/1995 | Nam | 2/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÁI BÌNH DƯƠNG |
2302 | 167018 | BÙI VĂN LONG | 9/28/1986 | Nam | OS.E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2303 | 167020 | NGUYỄN NGỌC ANH | 3/7/1979 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN THÁI BÌNH DƯƠNG |
2304 | 167024 | HOÀNG VĂN ĐỨC | 4/8/1990 | Nam | 3/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2305 | 167023 | DƯƠNG VĂN QUÂN | 5/20/1985 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2306 | 167025 | NGUYỄN KHẮC TUẤN | 11/3/1991 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN THÁI BÌNH DƯƠNG |
2307 | 167028 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 3/6/1984 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2308 | 167032 | MAI VĂN MINH | 2/18/1990 | Nam | 2/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN THÁI BÌNH DƯƠNG |
2309 | 167034 | VŨ NHƯ HIỀN | 12/20/1987 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
2310 | 167040 | BÙI THẾ YÊN | 4/29/1992 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN THÁI BÌNH DƯƠNG |
2311 | 167038 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 12/10/1967 | Nam | SAILOR | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2312 | 167042 | TRẦN ANH TUẤN | 1/1/1982 | Nam | C/O | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTS |
2313 | 167044 | ĐÀO MINH THỨC | 12/28/1988 | Nam | ELECTRIC | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2314 | 167046 | NGUYỄN VĂN LINH | 5/7/1983 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2315 | 167048 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 12/20/1981 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN THÁI BÌNH DƯƠNG |
2316 | 167050 | PHẠM VĂN TỚI | 12/11/1983 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
2317 | 167051 | TRẦN TUẤN ANH | 2/1/1982 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2318 | 167053 | NGUYỄN VIẾT ĐOÀN | 1/27/2001 | Nam | AB.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN THÁI BÌNH DƯƠNG |
2319 | 167055 | LƯU ĐỨC THANH | 4/16/1993 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama | HP Marine |
2320 | 167071 | ĐẶNG VĂN THUÂN | 2/3/1982 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2321 | 167075 | CAO XUÂN ĐỈNH | 7/12/1988 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
2322 | 167078 | HỒ CẢNH QUỲNH | 7/19/1982 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2323 | 167084 | ZHANG, LIANG | 9/15/1980 | Nam | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT GIÀY CHUNG JYE NINH BÌNH – VIỆT NAM | |
2324 | 167087 | LÊ TRỌNG HẬU | 8/4/1976 | Nam | COOK | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
2325 | 167089 | PHẠM ĐĂNG XUÂN | 10/21/1984 | Nam | AB.D | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
2326 | 167090 | HOÀNG VĂN TÂN | 11/28/1992 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama | PITSCO |
2327 | 167091 | TRẦN HOÀNG HIỆP | 1/14/1987 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2328 | 167095 | NGUYỄN VĂN LỮ | 6/14/1980 | Nam | CAPT | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2329 | 167097 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 6/15/1984 | Nam | M/M | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2330 | 167099 | LÊ VĂN HOÀI | 12/30/1978 | Nam | CAPT | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
2331 | 167102 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 12/24/1990 | Nam | 4/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2332 | 167108 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 1/18/2007 | Nam | Khám sức khoẻ cho vận động viên thi đấu thể thao (Nam) | ||
2333 | 167112 | HOÀNG ANH TUẤN | 11/5/1984 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2334 | 167119 | MAI THẾ DŨNG | 1/2/1986 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2335 | 167120 | NGUYỄN QUANG TÂN | 9/25/1991 | Nam | 3/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2336 | 167122 | LÃ QUANG DUY | 3/27/1995 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2337 | 167127 | LÊ ĐỨC NGỌC | 2/2/1969 | Nam | OILER | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2338 | 167131 | HOÀNG THỊ NHUNG | 7/23/2000 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2339 | 167134 | VŨ HỮU NGOAN | 11/15/1983 | Nam | 3/E | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
2340 | 167139 | PHẠM MINH ĐỨC | 1/31/1996 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2341 | 167142 | PHẠM VĂN THẮNG | 5/6/1983 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2342 | 167144 | NGUYỄN THANH TUYỀN | 11/11/1991 | Nam | C/O | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
2343 | 167151 | NGUYỄN VĂN THUYẾT | 3/16/1991 | Nam | 3/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2344 | 167152 | NGUYỄN THÀNH LONG | 7/27/1983 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2345 | 167156 | BÙI ĐỨC TRUNG | 3/8/1993 | Nam | 3/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2346 | 167157 | TRẦN MINH PHƯƠNG | 8/11/1973 | Nam | BOSUN | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2347 | 167159 | LÊ VĂN BẢY | 4/4/1985 | Nam | C/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
2348 | 167161 | VŨ HOÀNG ANH | 2/17/1986 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2349 | 167164 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 8/16/1999 | Nam | OS.D | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2350 | 167169 | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | 5/10/1989 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
2351 | 167173 | NGUYỄN HỮU ĐÀN | 6/26/1984 | Nam | BOSUN | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2352 | 167178 | TRỊNH VĂN TUẤN | 5/7/1982 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
2353 | 167181 | TRẦN VĂN HÙNG | 9/11/1992 | Nam | DECK – CADET | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2354 | 167183 | PHAN VĂN HƯỞNG | 1/4/1993 | Nam | FITTER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2355 | 167186 | VŨ ĐÌNH XUÂN | 12/12/1977 | Nam | 2/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2356 | 167187 | TRẦN THÁI SƠN | 6/3/1994 | Nam | 3/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SMR MARINE |
2357 | 167203 | NGUYỄN THẾ HÒA | 12/21/1990 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2358 | 167207 | TRẦN VĂN THẤU | 2/6/1991 | Nam | 4/E | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2359 | 167211 | TỐNG THỊ HIỀN TRANG | 9/8/1995 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2360 | 167214 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | 9/26/1997 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2361 | 167216 | TRẦN VĂN TIẾN | 12/17/1989 | Nam | C/O | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
2362 | 167219 | LÊ MINH THẮNG | 3/9/1993 | Nam | OS.D | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN THÁI BÌNH DƯƠNG |
2363 | 167222 | VŨ VĂN PHÒNG | 6/13/1968 | Nam | CAPT | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2364 | 167224 | LÊ VĂN NAM | 11/8/1999 | Nam | OILER | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2365 | 167225 | NGÔ PHƯƠNG CHÂM | 10/25/2005 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2366 | 167226 | HOÀNG THỊ THU | 10/28/2005 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2367 | 167230 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 12/11/2001 | Nam | OS.E | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2368 | 167232 | NINH VĂN DŨNG | 10/25/1996 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2369 | 167233 | LÒ THỊ THANH | 3/23/2002 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2370 | 167235 | LÒ VĂN KHÁNH | 11/10/2004 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2371 | 167237 | TẨN VĂN PHÚC | 12/11/2001 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2372 | 167239 | HOÀNG HỮU PHÚC | 9/5/1999 | Nam | DECK – CADET | Chứng chỉ Panama, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2373 | 167240 | NGUYỄN THỊ NHẬT TIÊN | 7/14/2004 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2374 | 167241 | HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC | 8/17/2004 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2375 | 167242 | NGUYỄN THỊ CHINH | 4/9/2001 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2376 | 167244 | NGUYỄN MẠNH THIÊM | 2/13/2003 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2377 | 167245 | KHÁNH THỊ MẤN | 2/24/2003 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2378 | 167246 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA | 1/1/1985 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2379 | 167248 | PHÀN THỊ ÂY | 12/10/2001 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2380 | 167252 | ĐẶNG QUỲNH BÍCH | 11/1/1999 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2381 | 167254 | LE DINH HAI | 5/5/1982 | Nam | MASTER | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2382 | 167256 | TẠ ĐỨC DŨ | 2/7/2000 | Nam | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2383 | 167262 | HOÀNG THỊ HOÀI | 6/23/2004 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT tỉnh Lạng Sơn | |
2384 | 167263 | LA BÍCH HUỆ | 1/11/2003 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT tỉnh Lạng Sơn | |
2385 | 167266 | NGUYEN DUC CUONG | 3/28/1986 | Nam | C/O | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2386 | 167269 | HOÀNG THỊ TRÀ MY | 1/1/2003 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT tỉnh Lạng Sơn | |
2387 | 167270 | LÊ THỊ THU GIANG | 1/1/1986 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2388 | 167271 | PHAM HONG QUAN | 5/9/1991 | Nam | 2/O | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2389 | 167273 | PHẠM THỊ NGA | 3/20/1995 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2390 | 167275 | VUONG TUNG | 3/18/1992 | Nam | 3/O | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2391 | 167274 | NGUYỄN THỊ SÂM | 1/1/1969 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2392 | 167276 | LƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG | 7/29/1966 | Nữ | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2393 | 167277 | NGUUYEN DUC DAI | 5/17/1982 | Nam | BOSUN | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2394 | 167278 | NGUYEN VAN LAP | 3/17/1997 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2395 | 167279 | TRAN TRUNG KIEN | 9/20/1971 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2396 | 167281 | VU TAI THACH | 5/3/1997 | Nam | AB.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2397 | 167282 | TANG BA HIEN | 10/30/1997 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2398 | 167283 | PHAN DUONG QUANG | 11/5/1995 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2399 | 167284 | NGUYEN NGOC THACH | 9/23/1974 | Nam | C/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2400 | 167285 | DO DUY THANH | 1/20/1989 | Nam | 2/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2401 | 167286 | DO THANH NAM | 4/17/1989 | Nam | 3/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2402 | 167287 | NGUYEN MANH CUONG | 3/10/1991 | Nam | 4/E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2403 | 167288 | NGUYEN KHAC CUONG | 12/10/1986 | Nam | ELECTRIC | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2404 | 167289 | DO DUY HUNG | 7/17/1981 | Nam | FITTER | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2405 | 167290 | VU MINH TUAN | 2/27/1982 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2406 | 167292 | DAO HUY HUNG | 5/4/1995 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2407 | 167293 | PHUNG MANH CUONG | 6/29/1980 | Nam | AB.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2408 | 167294 | MAI VAN TUYEN | 5/9/1984 | Nam | OS.E | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2409 | 167295 | DOAN HAI HUNG | 9/1/1983 | Nam | PUMP | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2410 | 167296 | TRAN VAN KIEN | 1/25/1971 | Nam | COOK | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2411 | 167299 | DUONG MINH HOANG | 4/1/1992 | Nam | M/M | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2412 | 167311 | TANG BA TIEN | 10/30/1997 | Nam | OS.D | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |