Viện Y học biển Việt Nam thông báo danh sách các thuyền viên có đăng ký khám và cấp chứng chỉ tại Viện Y học biển Việt Nam tháng 2 năm 2023
Các thuyền viên không có tên trong danh sách này Viện không quản lý hồ sơ chứng chỉ. Trân trọng thông báo tới các Công ty và các Tổ chức để tiện tra cứu.
STT | Mã phiếu khám | Tên bệnh nhân | Năm sinh | Giới tính | Chức danh | Ngày đăng ký | Gói khám | Công ty |
1 | 189128 | NGUYỄN VĂN SƠN | 1/8/1992 | Nam | OS.E | 2/1/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2 | 189137 | BÙI THANH NHÀN | 1/6/1983 | Nam | 3/E | 2/1/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
3 | 189143 | TRẦN ĐÌNH PHÚC | 8/10/1985 | Nam | OS.E | 2/1/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
4 | 189148 | LÝ VĂN LỚI | 2/1/1982 | Nam | SAILOR | 2/1/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
5 | 189151 | PHẠM DUY VĨNH | 11/29/1983 | Nam | 2/E | 2/1/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
6 | 189161 | TRẦN VĂN AN | 8/25/1995 | Nam | SAILOR | 2/1/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
7 | 189165 | NGUYỄN TẤT TUẤN | 3/25/1994 | Nam | 3/O | 2/1/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
8 | 189170 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 3/30/1993 | Nam | AB.D | 2/1/2023 8:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
9 | 189174 | NGUYỄN CHÍ THANH | 1/27/1990 | Nam | AB.D | 2/1/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
10 | 189183 | VŨ ĐĂNG LỘC | 6/27/1997 | Nam | OS.D | 2/1/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
11 | 189185 | TRẦN HUY NAM | 8/30/1997 | Nam | OILER | 2/1/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
12 | 189188 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 7/5/1983 | Nam | 2/1/2023 8:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN | |
13 | 189193 | NGUYỄN HỮU HÙNG | 9/10/1990 | Nam | C/O | 2/1/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
14 | 189194 | TRẦN VĂN NGỌC | 8/20/1995 | Nam | SAILOR | 2/1/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
15 | 189198 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 6/3/1988 | Nam | OILER | 2/1/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
16 | 189199 | TRẦN VĂN MẠNH | 3/6/1980 | Nam | COOK | 2/1/2023 8:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
17 | 189202 | HOÀNG NGỌC ĐỆ | 7/1/1987 | Nam | BOSUN | 2/1/2023 8:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
18 | 189205 | NGUYỄN THẾ THẮNG | 1/3/1980 | Nam | ELECTRIC | 2/1/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
19 | 189206 | NGUYỄN THÀNH KẾT | 10/4/1988 | Nam | 2/1/2023 8:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN | |
20 | 189211 | NGUYỄN VIẾT TRIỂN | 6/22/1989 | Nam | 3/O | 2/1/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
21 | 189212 | PHÙNG ĐỨC HIẾU | 8/11/1981 | Nam | C/E | 2/1/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
22 | 189220 | HOÀNG THÁI CƯỜNG | 4/19/1987 | Nam | PUMP | 2/1/2023 8:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
23 | 189225 | NGUYỄN THẾ ANH | 4/23/1996 | Nam | BOSUN | 2/1/2023 8:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
24 | 189232 | CAO ĐÌNH DƯƠNG | 3/30/1994 | Nam | AB.E | 2/1/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
25 | 189237 | HỒ THANH BÌNH | 7/15/1968 | Nam | 3/E | 2/1/2023 8:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
26 | 189239 | LÊ CÔNG THẠCH | 8/1/1993 | Nam | 4/E | 2/1/2023 8:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
27 | 189243 | BÙI QUANG HUY | 1/4/1983 | Nam | 2/E | 2/1/2023 8:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÀO TẠO VÀ NGUỒN NHÂN LỰC HÀNG HẢI |
28 | 189247 | NGUYỄN VĂN HỘI | 10/3/1991 | Nam | OS.D | 2/1/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
29 | 189251 | PHẠM VĂN TUẤN | 4/26/1986 | Nam | C/E | 2/1/2023 8:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
30 | 189257 | TRẦN VĂN TÂN | 10/15/1991 | Nam | C/O | 2/1/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB DƯƠNG GIANG |
31 | 189262 | NGUYỄN VĂN ÂN | 11/20/1984 | Nam | OS.E | 2/1/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
32 | 189264 | PHẠM MINH QUYỀN | 8/20/1984 | Nam | OILER | 2/1/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
33 | 189266 | VŨ VĂN DŨNG | 5/27/1990 | Nam | 2/O | 2/1/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
34 | 189270 | LÝ CÔNG CHÍNH | 1/2/1983 | Nam | M/M | 2/1/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
35 | 189273 | HOÀNG VĂN ĐOAN | 11/10/1992 | Nam | BOSUN | 2/1/2023 8:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
36 | 189278 | ĐẶNG VĂN GIANG | 10/6/1978 | Nam | FITTER | 2/1/2023 9:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HÀO HƯNG |
37 | 189281 | ĐÀO HÀ HUY | 7/17/1982 | Nam | 2/E | 2/1/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
38 | 189282 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 11/1/1970 | Nam | 2/1/2023 9:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN | |
39 | 189285 | LÊ DUY QUỲNH | 8/19/1987 | Nam | COOK | 2/1/2023 9:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
40 | 189286 | NGUYỄN VĂN LỢI | 5/7/1988 | Nam | BOSUN | 2/1/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB DƯƠNG GIANG |
41 | 189289 | ĐINH HỮU TUÂN | 5/13/1986 | Nam | 2/E | 2/1/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
42 | 189290 | NGUYỄN VĂN CHÍNH | 7/14/1986 | Nam | OILER | 2/1/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
43 | 189292 | BÙI VĂN GIỎI | 7/8/1988 | Nam | 4/E | 2/1/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
44 | 189294 | NGUYỄN TUẤN ANH | 12/20/1982 | Nam | OILER | 2/1/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
45 | 189297 | VŨ VĂN THƯỢNG | 11/1/1975 | Nam | CAPT | 2/1/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
46 | 189298 | PHẠM VĂN MINH | 3/31/1986 | Nam | 2/O | 2/1/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
47 | 189299 | NGUYỄN BÁ NGHĨA | 5/20/1996 | Nam | 4/E | 2/1/2023 9:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | NST |
48 | 189301 | BÙI VĂN TUẤN | 10/27/1987 | Nam | OS.D | 2/1/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
49 | 189303 | KHƯƠNG DANH VIỆT | 7/15/1991 | Nam | C/O | 2/1/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
50 | 189307 | NGUYỄN VĂN LONG | 10/17/1993 | Nam | OILER | 2/1/2023 9:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
51 | 189308 | VŨ CƯỜNG THỊNH | 3/18/1995 | Nam | M/M | 2/1/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
52 | 189319 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 9/22/1994 | Nam | 3/O | 2/1/2023 9:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
53 | 189329 | HÀ VĂN THẢO | 5/1/1983 | Nam | COOK | 2/1/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
54 | 189331 | LÊ QUANG TRUNG | 4/25/1983 | Nam | OS.D | 2/1/2023 9:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
55 | 189333 | TRỊNH HẢI HIỆP | 7/30/1981 | Nam | 2/O | 2/1/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
56 | 189336 | VŨ MINH HIẾU | 6/8/2001 | Nam | SAILOR | 2/1/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
57 | 189338 | ĐỖ VĂN CHÍ | 7/25/1999 | Nam | AB.D | 2/1/2023 9:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
58 | 189340 | VŨ QUANG | 6/11/1984 | Nam | 3/O | 2/1/2023 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
59 | 189341 | PHẠM LÊ ÍCH VÂN | 2/9/1976 | Nam | 2/1/2023 9:52 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
60 | 189344 | BÙI QUANG HUY | 6/27/1983 | Nam | 2/E | 2/1/2023 9:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
61 | 189343 | PHẠM THẾ CƯỜNG | 1/1/1984 | Nam | C/E | 2/1/2023 9:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
62 | 189347 | NGUYỄN VĂN PHAN | 1/5/1981 | Nam | 4/E | 2/1/2023 9:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
63 | 189348 | ĐẶNG BẢO TRUNG | 7/23/1997 | Nam | 3/O | 2/1/2023 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
64 | 189350 | TRỊNH QUANG HUY | 10/24/1973 | Nam | CAPT | 2/1/2023 9:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
65 | 189349 | PHAN THÀNH TRUNG | 4/11/1998 | Nam | SAILOR | 2/1/2023 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
66 | 189351 | LÊ VĂN TRỌNG | 6/23/1981 | Nam | CAPT | 2/1/2023 10:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
67 | 189353 | BÙI CÔNG CƯỜNG | 10/14/1991 | Nam | 2/O | 2/1/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
68 | 189355 | LÊ KHẮC DIỆP ANH | 7/12/1978 | Nam | SAILOR | 2/1/2023 10:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
69 | 189356 | PHẠM QUANG LONG | 3/6/1964 | Nam | COOK | 2/1/2023 10:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
70 | 189357 | TẠ ĐỒNG PHƯƠNG | 8/7/1988 | Nam | BOSUN | 2/1/2023 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
71 | 189359 | PHẠM NGỌC TẤN | 1/30/1992 | Nam | 2/O | 2/1/2023 10:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
72 | 189360 | TRƯƠNG VĂN MẬN | 10/17/1968 | Nam | SAILOR | 2/1/2023 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
73 | 189362 | TRỊNH BÁ DUY | 10/10/1992 | Nam | 2/O | 2/1/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB DƯƠNG GIANG |
74 | 189363 | ĐỖ ĐỒNG VĨNH | 11/17/1980 | Nam | C/E | 2/1/2023 10:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
75 | 189365 | NGÔ HỮU LINH | 6/1/1988 | Nam | CAPT | 2/1/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
76 | 189369 | LƯƠNG VĂN KHẢI | 10/22/2002 | Nam | SAILOR | 2/1/2023 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
77 | 189370 | PHẠM HỮU THẮNG | 1/25/1993 | Nam | AB.D | 2/1/2023 10:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
78 | 189372 | TÔ VĂN TRƯỜNG | 2/12/1992 | Nam | 3/O | 2/1/2023 10:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
79 | 189373 | PHẠM VĂN HANH | 1/16/1990 | Nam | C/O | 2/1/2023 10:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
80 | 189374 | LI, BING | 6/19/1977 | Nam | 2/1/2023 10:31 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
81 | 189375 | NGUYỄN TÙNG HIỆP | 10/4/1988 | Nam | AB.D | 2/1/2023 10:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
82 | 189377 | LƯỜNG VĂN ĐẠT | 12/1/1995 | Nam | 3/O | 2/1/2023 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
83 | 189379 | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | 9/5/1987 | Nam | AB.E | 2/1/2023 10:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
84 | 189380 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | 11/2/1991 | Nam | 2/O | 2/1/2023 10:41 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | VINIC |
85 | 189381 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 4/25/1997 | Nam | BOSUN | 2/1/2023 10:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
86 | 189382 | NGUYỄN SỸ HIỆP | 12/18/1988 | Nam | 4/E | 2/1/2023 10:45 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VIETNAM OCEANICWIT |
87 | 189384 | PHẠM KHẮC DUY | 9/15/1998 | Nam | 2/1/2023 10:46 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
88 | 189385 | TRẦN TRÍ XUYÊN | 10/21/1976 | Nam | SAILOR | 2/1/2023 10:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
89 | 189386 | TRỊNH XUÂN GIANG | 9/18/1994 | Nam | AB.E | 2/1/2023 10:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
90 | 189387 | HOÀNG VIỆT PHƯƠNG | 3/18/1998 | Nam | OS.D | 2/1/2023 10:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
91 | 189389 | NGÔ VĂN MẠNH | 2/25/1994 | Nam | 2/E | 2/1/2023 10:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
92 | 189390 | TRẦN NGỌC HUY | 5/10/2005 | Nữ | 2/1/2023 11:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
93 | 189391 | PHẠM THÚY MY | 10/10/2007 | Nữ | 2/1/2023 11:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi đấu TDTT Tỉnh Bạc Liêu | |
94 | 189392 | VŨ ĐÌNH TÙNG | 8/28/1990 | Nam | 2/O | 2/1/2023 11:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
95 | 189446 | NGUYỄN THANH BÌNH | 8/29/1984 | Nam | CAPT | 2/1/2023 14:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
96 | 189447 | NGUYỄN ĐÌNH HÀ | 12/18/1992 | Nam | 2/O | 2/1/2023 14:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
97 | 189450 | NGUYỄN VĂN SỬ | 10/11/1988 | Nam | C/O | 2/1/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG LONG |
98 | 189453 | NGUYỄN VĂN QUANG | 9/20/1986 | Nam | M/M | 2/1/2023 14:16 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
99 | 189460 | MAI VĂN HÀ | 5/3/1981 | Nam | C/E | 2/1/2023 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
100 | 189464 | BÙI ĐÌNH ĐỊNH | 8/18/1989 | Nam | ELECTRIC | 2/1/2023 14:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
101 | 189469 | TRẦN THANH ĐỒNG | 11/8/1998 | Nam | OS.D | 2/1/2023 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
102 | 189472 | TRẦN NGỌC ĐẠI | 12/15/1991 | Nam | AB.D | 2/1/2023 14:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
103 | 189480 | HOÀNG HẢI TRƯỜNG | 11/1/1999 | Nam | OS.D | 2/1/2023 14:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
104 | 189483 | TRỊNH VIỆT LONG | 3/1/1997 | Nam | AB.D | 2/1/2023 14:40 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
105 | 189487 | CHU VĂN CẨN | 6/4/1993 | Nam | OILER | 2/1/2023 14:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
106 | 189490 | TRẦN DUY PHƯƠNG | 4/9/1999 | Nam | OILER | 2/1/2023 14:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
107 | 189492 | VÕ QUANG TRỰC | 10/20/1994 | Nam | 3/E | 2/1/2023 14:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | SUNRISE MANPOWER |
108 | 189499 | HOÀNG VINH QUANG | 10/14/1987 | Nam | 4/E | 2/1/2023 14:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
109 | 189500 | VŨ HỒNG PHÔ | 10/14/1988 | Nam | 2/O | 2/1/2023 14:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
110 | 189503 | HOÀNG NGUYỄN LONG | 10/28/2001 | Nam | OS.D | 2/1/2023 15:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
111 | 189505 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 7/19/1985 | Nam | C/O | 2/1/2023 15:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
112 | 189509 | HÀ QUỐC BẢO | 7/20/1983 | Nam | 2/O | 2/1/2023 15:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | SUNRISE MANPOWER |
113 | 189513 | NGUYỄN XUÂN HÒA | 3/8/1987 | Nam | C/O | 2/1/2023 15:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | SUNRISE MANPOWER |
114 | 189512 | NGUYỄN ANH TUẤN | 9/28/1991 | Nam | 4/E | 2/1/2023 15:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
115 | 189515 | TÔ BÁ THÂN | 5/1/1981 | Nam | 1/E | 2/1/2023 15:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | SUNRISE MANPOWER |
116 | 189517 | PHẠM CÔNG VŨ | 2/12/1999 | Nam | AB.D | 2/1/2023 15:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
117 | 189518 | ĐẶNG VĂN ĐẠT | 1/1/1988 | Nam | 2/1/2023 15:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
118 | 189524 | NGÔ VĂN QUANG | 12/10/1989 | Nam | C/O | 2/1/2023 15:25 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HOÀNG PHÁT |
119 | 189526 | HÀ VĂN QUANG | 11/13/1978 | Nam | 2/O | 2/1/2023 15:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
120 | 189531 | VŨ VĂN HIẾU | 6/27/1985 | Nam | 3/O | 2/1/2023 15:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
121 | 189535 | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 8/23/1993 | Nữ | 2/1/2023 15:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
122 | 189537 | HOÀNG ANH TUẤN | 8/1/2000 | Nam | DECK – CADET | 2/1/2023 15:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
123 | 189538 | NGUYỄN VĂN THUẬT | 4/14/1992 | Nam | AB.D | 2/1/2023 15:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
124 | 189539 | PHẠM VĂN QUANG | 10/4/1999 | Nam | OS.D | 2/1/2023 16:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
125 | 189546 | NGUYỄN VĂN QUỐC | 12/15/1995 | Nam | OILER | 2/1/2023 16:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
126 | 189628 | PHẠM THANH TUẤN | 1/14/1986 | Nam | CAPT | 2/2/2023 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
127 | 189634 | BÙI VĂN HOÀNG | 5/10/1992 | Nam | 4/E | 2/2/2023 7:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
128 | 189642 | BÙI CAO CƯỜNG | 9/3/1992 | Nam | OILER | 2/2/2023 7:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
129 | 189653 | NGUYỄN VĂN THỨ | 2/19/1994 | Nam | 2/2/2023 7:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
130 | 189648 | DƯƠNG VĂN DIỄN | 1/6/1975 | Nam | AB.E | 2/2/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
131 | 189655 | PHẠM VĂN DUY | 7/22/1992 | Nam | OS.D | 2/2/2023 7:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
132 | 189673 | ĐẬU ĐỨC HẢI | 3/23/1993 | Nam | AB.D | 2/2/2023 8:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
133 | 189678 | NGUYỄN MINH SANG | 8/18/1983 | Nam | 2/E | 2/2/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM |
134 | 189683 | HOÀNG XUÂN SÁU | 12/20/1974 | Nam | OS.E | 2/2/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
135 | 189688 | PHAN ĐĂNG KHÔI | 4/17/1989 | Nam | OS.D | 2/2/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
136 | 189692 | DƯƠNG VĂN ĐOÀN | 12/15/1989 | Nam | OS.E | 2/2/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
137 | 189694 | NGUYỄN TRỌNG MINH | 11/10/1987 | Nam | 2/E | 2/2/2023 8:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
138 | 189699 | ĐINH XUÂN QUÂN | 10/18/1994 | Nam | 3/O | 2/2/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
139 | 189703 | NGUYỄN NGHĨA BÌNH | 3/2/1987 | Nam | OILER | 2/2/2023 8:18 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
140 | 189709 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 11/23/1964 | Nam | FITTER | 2/2/2023 8:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
141 | 189713 | NGUYỄN VĂN NAM | 7/4/1993 | Nam | 3/O | 2/2/2023 8:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
142 | 189721 | NGUYỄN VĂN HUY | 8/30/1987 | Nam | AB | 2/2/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
143 | 189725 | NGUYỄN VĂN ĐÔN | 10/15/1990 | Nam | C/O | 2/2/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
144 | 189731 | NGUYỄN ĐĂNG BẢO | 2/13/1976 | Nam | 2/O | 2/2/2023 8:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
145 | 189741 | NGUYỄN HỮU QUÝ | 5/11/1982 | Nam | C/O | 2/2/2023 8:38 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
146 | 189745 | HÀ MINH GIANG | 9/10/1981 | Nam | COOK | 2/2/2023 8:40 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
147 | 189749 | NGUYỄN CÔNG NHẬT | 7/7/1999 | Nam | OS.D | 2/2/2023 8:41 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
148 | 189758 | BÙI VĂN HÙNG | 9/25/1991 | Nam | OILER | 2/2/2023 8:45 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
149 | 189760 | TRẦN THẾ ĐẠI | 6/9/1991 | Nam | OILER | 2/2/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
150 | 189767 | LÊ NGỌC THÀNH | 10/27/1975 | Nam | FITTER | 2/2/2023 8:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
151 | 189768 | PHẠM ĐÌNH TOÀN | 4/13/1985 | Nam | 3/E | 2/2/2023 8:50 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
152 | 189770 | NGUYỄN VĂN PHÁT | 5/5/1997 | Nam | OILER | 2/2/2023 8:53 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
153 | 189772 | VŨ ĐỨC CHUYÊN | 7/22/1983 | Nam | 2/O | 2/2/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
154 | 189774 | PHẠM NGỌC THƯỜNG | 12/5/1985 | Nam | 2/E | 2/2/2023 8:54 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
155 | 189776 | BÙI VĂN HẢI | 6/18/1994 | Nam | 3/O | 2/2/2023 8:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
156 | 189775 | VŨ HOÀNG ANH | 4/5/1994 | Nam | 4/E | 2/2/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
157 | 189778 | NGUYỄN PHÚ ĐỨC | 12/16/1982 | Nam | CAPT | 2/2/2023 8:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
158 | 189779 | VŨ VĂN HÙNG | 3/1/1986 | Nam | ELECTRIC | 2/2/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
159 | 189782 | NGUYỄN XUÂN HÒA | 5/30/1977 | Nam | BOSUN | 2/2/2023 8:59 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
160 | 189781 | VŨ VĂN ĐẠI | 1/4/1988 | Nam | FITTER | 2/2/2023 8:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
161 | 189783 | BÙI NGỌC GIÁP | 7/16/1984 | Nam | AB.D | 2/2/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
162 | 189786 | NGUYỄN VĂN THẾ | 10/23/1982 | Nam | CAPT | 2/2/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
163 | 189788 | NGUYỄN VĂN ĐIỀN | 10/7/1985 | Nam | C/E | 2/2/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
164 | 189789 | TRẦN NGUYỄN VIỆT ANH | 5/13/2003 | Nam | OS.E | 2/2/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
165 | 189790 | NGUYỄN NHẬT ANH | 9/3/1997 | Nam | OS.D | 2/2/2023 9:06 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
166 | 189791 | PHẠM VĂN TOẢN | 8/5/1981 | Nam | 2/E | 2/2/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
167 | 189792 | ĐỖ VĂN LỄ | 2/20/1990 | Nam | M/M | 2/2/2023 9:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
168 | 189797 | NGUYỄN HOÀI ĐỨC | 7/31/1983 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
169 | 189795 | NGUYỄN THANH TÙNG | 2/1/1984 | Nam | 2/E | 2/2/2023 9:10 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
170 | 189796 | LÊ CÔNG HOÀNG | 8/27/1988 | Nam | AB.D | 2/2/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
171 | 189799 | HÀ VĂN CƯỜNG | 7/30/1992 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
172 | 189801 | BÙI HUY ĐIỀN | 9/29/1989 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
173 | 189802 | NGUYỄN NGỌC ĐỊNH | 6/18/1987 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
174 | 189805 | HOÀNG ĐÌNH TỨ | 1/9/1984 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
175 | 189803 | ĐINH THANH HẢI | 1/15/1998 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
176 | 189810 | BÙI ĐỨC CHIẾN | 8/20/1990 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
177 | 189806 | KIM ANH TUẤN | 6/28/1993 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
178 | 189808 | NGUYỄN BÁ MẠNH | 7/14/1997 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
179 | 189812 | MAI TRÍ TUỆ | 10/4/1990 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
180 | 189813 | BÙI MINH HIẾU | 6/14/1999 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
181 | 189815 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 10/20/2001 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
182 | 189814 | VŨ VĂN NGỌC | 3/29/1998 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
183 | 189817 | LƯU ĐÌNH BÌNH | 7/20/1981 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
184 | 189818 | TRẦN BÁ LÂM | 10/3/1979 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
185 | 189820 | HOÀNG VĂN HỒNG | 1/25/1982 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
186 | 189819 | VŨ VĂN HƯỞNG | 9/10/1983 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
187 | 189821 | MAI VĂN GIÁP | 8/2/1984 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
188 | 189822 | TRẦN NGỌC HÀ | 5/10/1976 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
189 | 189823 | NGUYỄN CÔNG KIÊN | 5/6/1991 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
190 | 189824 | HOÀNG VĂN TĨNH | 6/10/1990 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
191 | 189827 | HOÀNG TRUNG HẢI | 1/29/1989 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
192 | 189829 | NGUYỄN TRUNG ĐƯỜNG | 6/24/1982 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
193 | 189841 | ĐOÀN NGỌC ĐỦ | 10/10/1977 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
194 | 189845 | TRỊNH VĂN ĐÔNG | 9/4/1999 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
195 | 189846 | NGUYỄN VĂN CHÍ | 8/13/1993 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
196 | 189849 | NGUYỄN MẠNH CHUÂN | 10/18/1996 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
197 | 189847 | ĐOÀN NGỌC PHI | 6/28/1982 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
198 | 189848 | HÀ ANH TUẤN | 11/10/1995 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
199 | 189850 | VŨ VĂN CÔNG | 7/1/1989 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
200 | 189851 | ĐINH QUỐC VĂN | 2/2/1992 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
201 | 189853 | NGUYỄN DỤNG | 5/20/1970 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
202 | 189856 | ĐINH ĐỨC THẮNG | 9/29/1986 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
203 | 189854 | NGUYỄN DUY ĐÔNG | 5/20/2001 | Nam | 2/2/2023 9:38 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
204 | 189858 | PHẠM VĂN ĐÔNG | 9/29/1989 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
205 | 189860 | MAI NGỌC CẢNH | 1/8/2002 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
206 | 189859 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 8/26/1996 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
207 | 189862 | BÙI VĂN HƯNG | 11/10/1985 | Nam | OS.E | 2/2/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
208 | 189863 | BÙI THẾ TÀI | 5/12/1999 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
209 | 189865 | LÊ THANH KỲ | 2/18/1990 | Nam | C/O | 2/2/2023 9:43 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
210 | 189864 | VŨ DUY HÒA | 5/13/1993 | Nam | C/O | 2/2/2023 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
211 | 189866 | LÃ TRUNG HIẾU | 3/3/1984 | Nam | C/E | 2/2/2023 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
212 | 189867 | NGÔ QUỐC VIỆT | 5/10/1985 | Nam | C/O | 2/2/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | SUNRISE MANPOWER |
213 | 189868 | PHAN NAM HẢI | 1/10/1991 | Nam | 3/O | 2/2/2023 9:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
214 | 189871 | NGUYỄN VĂN NAM | 9/7/1986 | Nam | 3/E | 2/2/2023 9:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
215 | 189876 | MAI VĂN VIỆT | 2/6/1982 | Nam | FITTER | 2/2/2023 9:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
216 | 189874 | PHẠM HUY KHÁNH | 9/29/1992 | Nam | M/M | 2/2/2023 9:47 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
217 | 189873 | VŨ ĐÌNH TUẤN | 12/10/1990 | Nam | 2/O | 2/2/2023 9:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
218 | 189877 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 2/5/1982 | Nam | FITTER | 2/2/2023 9:49 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
219 | 189881 | NGUYỄN ĐỨC HIÊN | 5/25/1991 | Nam | 4/E | 2/2/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
220 | 189880 | NGÔ XUÂN HUY | 3/25/1989 | Nam | PUMP | 2/2/2023 9:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
221 | 189886 | NGUYỄN BÁ THẮNG | 8/9/1995 | Nam | OILER | 2/2/2023 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
222 | 189884 | VŨ CÔNG TUYỂN | 1/17/1985 | Nam | ELECTRIC | 2/2/2023 9:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
223 | 189887 | NGUYỄN BÁ CHIẾN | 5/21/1997 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
224 | 189889 | TỐNG HOÀNG NAM | 11/12/1999 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
225 | 189890 | NGUYỄN VĂN THIÊM | 8/20/1988 | Nam | 2/E | 2/2/2023 9:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
226 | 189891 | VÕ QUỐC HƯNG | 8/14/2000 | Nam | AB.D | 2/2/2023 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
227 | 189892 | TÔ VĂN CƯƠNG | 5/5/1990 | Nam | 3/O | 2/2/2023 9:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
228 | 189893 | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | 4/2/1974 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
229 | 189894 | LƯU XUÂN ĐÀM | 3/20/1977 | Nam | 3/E | 2/2/2023 10:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
230 | 189895 | HOÀNG MẠNH NAM | 7/21/1990 | Nam | 2/O | 2/2/2023 10:00 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
231 | 189896 | PHẠM TIẾN TIẾP | 10/22/1991 | Nam | OILER | 2/2/2023 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
232 | 189898 | PHẠM VĂN VŨ | 11/10/1988 | Nam | WPR | 2/2/2023 10:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
233 | 189899 | TRẦN QUANG VINH | 2/2/1977 | Nam | AB.E | 2/2/2023 10:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
234 | 189901 | NGUYỄN MINH KHÁNH | 8/4/1988 | Nam | AB.D | 2/2/2023 10:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
235 | 189903 | PHẠM CHÍ TUYÊN | 9/20/1983 | Nam | 3/E | 2/2/2023 10:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
236 | 189904 | TRẦN ĐỨC NGUYÊN | 6/16/1987 | Nam | C/O | 2/2/2023 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
237 | 189909 | GIANG CÔNG DƯƠNG | 6/8/1991 | Nam | ELECTRIC | 2/2/2023 10:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
238 | 189912 | BÙI VĂN HIỆP | 12/22/1993 | Nam | AB.D | 2/2/2023 10:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
239 | 189911 | PHẠM HỮU SÁNG | 7/23/1987 | Nam | 4/E | 2/2/2023 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
240 | 189918 | LƯU CÔNG HỘI | 10/18/1985 | Nam | COOK | 2/2/2023 10:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
241 | 189915 | VŨ QUANG MINH | 10/5/1990 | Nam | 4/E | 2/2/2023 10:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
242 | 189917 | VŨ VĂN LONG | 9/18/1988 | Nam | 2/O | 2/2/2023 10:13 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
243 | 189920 | HỒ HỮU TÙNG | 2/6/1980 | Nam | FITTER | 2/2/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
244 | 189921 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 4/14/1998 | Nam | AB.D | 2/2/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
245 | 189923 | ĐÀO VĂN NGỌC | 4/12/1997 | Nam | AB.E | 2/2/2023 10:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
246 | 189924 | LÊ HỮU TRƯỜNG | 3/16/1992 | Nam | OS.D | 2/2/2023 10:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
247 | 189925 | VIÊN ĐÌNH BÌNH | 7/5/1989 | Nam | OILER | 2/2/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
248 | 189927 | VÕ THÁI PHƯƠNG | 4/25/1995 | Nam | OS.D | 2/2/2023 10:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
249 | 189929 | VŨ CHUNG DŨNG | 11/25/1997 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
250 | 189933 | LƯƠNG XUÂN QUỲNH | 6/21/1977 | Nam | COOK | 2/2/2023 10:40 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
251 | 189938 | PHẠM VĂN VIỆT | 9/6/1994 | Nam | 3/E | 2/2/2023 10:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
252 | 189939 | NGUYỄN THẾ SƠN | 10/30/1996 | Nam | 3/O | 2/2/2023 10:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
253 | 189940 | ĐỖ MINH VƯƠNG | 6/15/1990 | Nam | 3/E | 2/2/2023 10:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
254 | 189941 | ĐINH THỊ HƯỜNG | 1/1/1998 | Nữ | 2/2/2023 11:01 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
255 | 189943 | PHẠM NGỌC DƯỠNG | 12/1/1971 | Nam | FITTER | 2/2/2023 11:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI DƯƠNG |
256 | 189942 | TRẦN PHI HÙNG | 6/14/1980 | Nam | AB.E | 2/2/2023 11:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
257 | 189944 | NGUYỄN VĂN GIAO | 9/11/1985 | Nam | 2/O | 2/2/2023 11:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
258 | 189946 | VŨ ĐẠI SƠN | 10/25/1999 | Nam | FITTER | 2/2/2023 11:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
259 | 189979 | ĐỖ VĂN ĐỨC | 9/2/1976 | Nam | M/M | 2/2/2023 13:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
260 | 189980 | SẰN THỊ QUẾ | 10/9/1972 | Nữ | 2/2/2023 14:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
261 | 189986 | LÝ QUỐC ANH | 12/25/2002 | Nam | AB.D | 2/2/2023 14:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
262 | 189988 | VŨ ĐÌNH HIẾU | 6/24/1984 | Nam | FITTER | 2/2/2023 14:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | PACIFIC |
263 | 189992 | HOÀNG VĂN TRƯỜNG | 8/5/1990 | Nam | 4/E | 2/2/2023 14:19 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
264 | 189998 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 5/4/1983 | Nam | FITTER | 2/2/2023 14:25 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
265 | 190001 | CAO VĂN KỲ | 1/20/1982 | Nam | C/O | 2/2/2023 14:28 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
266 | 190005 | PHẠM PHI HÙNG | 3/3/1966 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
267 | 190008 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 9/12/2002 | Nam | OS.D | 2/2/2023 14:34 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
268 | 190011 | NGUYỄN VĂN TÁ | 3/18/1984 | Nam | COOK | 2/2/2023 14:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
269 | 190012 | TRẦN XUÂN TRÍ | 10/11/1991 | Nam | AB.D | 2/2/2023 14:39 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
270 | 190016 | TRẦN VĂN DŨNG | 8/4/1983 | Nam | C/E | 2/2/2023 14:40 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
271 | 190015 | TRẦN VĂN TRỌNG | 11/8/1993 | Nam | OILER | 2/2/2023 14:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
272 | 190019 | LÊ VĂN HOAN | 11/17/1967 | Nam | BOSUN | 2/2/2023 14:42 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
273 | 190021 | TRƯƠNG QUANG VÂN | 12/20/1967 | Nam | COOK | 2/2/2023 14:43 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
274 | 190026 | TRẦN VĂN HÙNG | 9/4/1991 | Nam | AB.D | 2/2/2023 14:45 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
275 | 190029 | LƯU VĂN NINH | 8/2/1991 | Nam | 2/O | 2/2/2023 14:50 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
276 | 190030 | NGUYỄN VĂN SAN | 3/4/1998 | Nam | OILER | 2/2/2023 14:51 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
277 | 190037 | LƯƠNG VĂN TÂM | 3/10/1987 | Nam | DECK OFFICER | 2/2/2023 14:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
278 | 190040 | NGUYỄN THẾ GIÁP | 12/6/1991 | Nam | 2/O | 2/2/2023 14:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
279 | 190044 | NGÔ NGỌC THẾ | 3/25/1992 | Nam | 3/O | 2/2/2023 14:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
280 | 190046 | ĐỖ TRỌNG NGHĨA | 8/4/1992 | Nam | 2/E | 2/2/2023 15:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
281 | 190050 | LÊ HOÀNG DƯ | 8/15/1999 | Nam | OS | 2/2/2023 15:02 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
282 | 190053 | VŨ VĂN HOÀNG | 9/19/1987 | Nam | ELECTRIC | 2/2/2023 15:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
283 | 190054 | TRẦN MẠNH HÙNG | 7/22/1991 | Nam | SAILOR | 2/2/2023 15:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
284 | 190055 | ĐOÀN HẢI KHOA | 9/22/2000 | Nam | OILER | 2/2/2023 15:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
285 | 190056 | PHAN THÀNH NAM | 9/13/1982 | Nam | BOSUN | 2/2/2023 15:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
286 | 190058 | NGUYỄN TIẾN ĐỨC | 1/24/1998 | Nam | AB.E | 2/2/2023 15:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRANSCO |
287 | 190059 | PHẠM HOÀNG MINH | 4/2/1993 | Nam | OILER | 2/2/2023 15:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
288 | 190062 | LÊ VĨNH THANH | 11/1/1980 | Nam | C/E | 2/2/2023 15:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
289 | 190067 | NGUYỄN QUỐC TRƯỞNG | 10/3/1981 | Nam | OS.D | 2/2/2023 15:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
290 | 190069 | TRẦN MẠNH QUỲNH | 11/18/1983 | Nam | 4/E | 2/2/2023 15:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
291 | 190079 | LIU PING | 3/18/1990 | Nam | 2/2/2023 16:14 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | Công ty cổ phần tôn thép Việt Pháp | |
292 | 190080 | KE YOU XING | 1/15/1975 | Nam | 2/2/2023 16:15 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | Công ty cổ phần tôn thép Việt Pháp | |
293 | 190082 | LI GANG | 5/22/1985 | Nam | 2/2/2023 16:23 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | Công ty cổ phần tôn thép Việt Pháp | |
294 | 190083 | ZHANG YONG HONG | 8/8/1982 | Nam | 2/2/2023 16:25 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | Công ty cổ phần tôn thép Việt Pháp | |
295 | 190084 | LI HAI GEN | 8/17/1982 | Nam | 2/2/2023 16:27 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | Công ty cổ phần tôn thép Việt Pháp | |
296 | 190085 | HUANG ZHAO ZHENG | 4/1/1972 | Nam | 2/2/2023 16:28 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | Công ty cổ phần tôn thép Việt Pháp | |
297 | 190086 | ZHAO SHI BIN | 12/6/1966 | Nam | 2/2/2023 16:29 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | Công ty cổ phần tôn thép Việt Pháp | |
298 | 190138 | DƯƠNG VĂN THANH | 1/20/1985 | Nam | CAPT | 2/3/2023 7:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI TÂN CẢNG MIỀN BẮC |
299 | 190159 | VŨ VĂN HIỂN | 11/25/1989 | Nam | SAILOR | 2/3/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
300 | 190165 | LÊ VĂN CƯỜNG | 9/29/1973 | Nam | AB.E | 2/3/2023 7:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
301 | 190170 | NGUYỄN HỒNG TIẾN | 5/20/1976 | Nam | OS.D | 2/3/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
302 | 190175 | NGUYỄN VĂN HẬU | 7/21/2001 | Nam | OILER | 2/3/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
303 | 190181 | VŨ VĂN CHÍNH | 10/12/1989 | Nam | 4/E | 2/3/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
304 | 190189 | NGUYỄN SỸ XÔ | 7/21/1965 | Nam | OILER | 2/3/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
305 | 190193 | BÙI DUY KHÁNH | 8/16/1993 | Nam | AB.D | 2/3/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
306 | 190199 | BÙI NGỌC TUÂN | 8/15/1986 | Nam | OILER | 2/3/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
307 | 190202 | BÙI VĂN DOÃN | 4/10/1981 | Nam | OILER | 2/3/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
308 | 190209 | LÊ VĂN ĐỒNG | 2/8/1987 | Nam | SAILOR | 2/3/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
309 | 190211 | BÙI VĂN VÕ | 8/10/1991 | Nam | OILER | 2/3/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
310 | 190216 | NGUYỄN CẢNH THĂNG | 7/10/1998 | Nam | AB.D | 2/3/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
311 | 190219 | PHẠM CÔNG HÙNG | 10/2/1986 | Nam | 2/O | 2/3/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
312 | 190222 | NGUYỄN VĂN HUỲNH | 5/25/1997 | Nam | SAILOR | 2/3/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
313 | 190228 | VÕ NGỌC KỲ | 4/8/1993 | Nam | STEWARD | 2/3/2023 8:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
314 | 190229 | LÊ TÙNG LÂM | 3/15/1982 | Nam | ELECTRIC | 2/3/2023 8:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
315 | 190230 | PHẠM KHÁNH HÒA | 12/20/1989 | Nam | 2/O | 2/3/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
316 | 190232 | NGUYỄN MẠNH TƯỜNG | 9/18/1988 | Nam | AB.D | 2/3/2023 8:28 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
317 | 190235 | NGUYỄN DUY ĐANG | 7/8/1990 | Nam | 2/E | 2/3/2023 8:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
318 | 190237 | TRƯƠNG THANH PHÚC | 10/2/1991 | Nam | 3/E | 2/3/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
319 | 190239 | CAO VĂN DŨNG | 2/2/1999 | Nam | AB.E | 2/3/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
320 | 190241 | VŨ THÀNH ĐẠT | 11/7/2004 | Nam | 2/3/2023 8:37 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
321 | 190243 | NGUYỄN QUỐC HUÂN | 10/3/1970 | Nam | OILER | 2/3/2023 8:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
322 | 190246 | PHẠM HOÀI ÂN | 5/9/1972 | Nam | BOSUN | 2/3/2023 8:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
323 | 190247 | NGUYỄN VĂN NAM | 11/15/1993 | Nam | AB | 2/3/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
324 | 190249 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 11/8/1979 | Nam | OILER | 2/3/2023 8:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
325 | 190250 | BÙI VĂN DŨNG | 5/29/1990 | Nam | OILER | 2/3/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HÀO HƯNG |
326 | 190251 | NGUYỄN QUANG SÁNG | 12/24/2002 | Nam | AB | 2/3/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI DƯƠNG |
327 | 190252 | NGUYỄN PHẠM ÊM | 7/8/1978 | Nam | ELECTRIC | 2/3/2023 8:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
328 | 190256 | PHÙNG VĂN HANH | 9/2/1976 | Nam | BOSUN | 2/3/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
329 | 190259 | TRẦN VĂN HIỂN | 3/1/2000 | Nam | OS | 2/3/2023 8:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
330 | 190267 | ĐÀM VĂN LƯU | 11/21/1980 | Nam | OILER | 2/3/2023 8:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
331 | 190264 | NGÔ TUẤN ANH | 12/3/1999 | Nam | M/M | 2/3/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
332 | 190268 | ĐỖ ANH HỮU | 1/13/1990 | Nam | 3/E | 2/3/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
333 | 190271 | ĐẶNG QUANG PHÚC | 10/2/1971 | Nam | AB | 2/3/2023 8:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
334 | 190272 | ĐÀO XUÂN THỊNH | 6/30/1969 | Nam | CAPT | 2/3/2023 8:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
335 | 190275 | VŨ TUẤN ANH | 9/10/1988 | Nam | OS.D | 2/3/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
336 | 190279 | VŨ MẠNH CHIẾN | 5/11/2000 | Nam | SAILOR | 2/3/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
337 | 190281 | NGÔ VĂN THỊNH | 8/1/1982 | Nam | BOSUN | 2/3/2023 9:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
338 | 190283 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 4/10/1989 | Nam | OS.E | 2/3/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
339 | 190282 | TRẦN VĂN HỢI | 6/16/1978 | Nam | OS.E | 2/3/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
340 | 190290 | NGUYỄN ANH TUẤN | 7/22/1987 | Nam | COOK | 2/3/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
341 | 190291 | HỒ ĐỨC CHUNG | 10/19/1999 | Nam | OILER | 2/3/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
342 | 190293 | NGUYỄN VĂN LONG | 1/13/1998 | Nam | OS | 2/3/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
343 | 190296 | NGUYỄN VĂN LUÔN | 11/14/1989 | Nam | 2/3/2023 9:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
344 | 190298 | ĐÀM VĂN DŨNG | 4/6/1986 | Nam | 3/O | 2/3/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
345 | 190299 | NGUYỄN HUY LY | 2/24/1995 | Nam | AB.D | 2/3/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
346 | 190300 | VŨ VĂN CƯỜNG | 9/22/1989 | Nam | 4/E | 2/3/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HƯNG PHÁT |
347 | 190301 | VŨ VĂN TÚC | 12/28/1991 | Nam | 2/O | 2/3/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
348 | 190302 | TRẦN ĐỨC LỘC | 7/22/1992 | Nam | 2/O | 2/3/2023 9:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | ATACO |
349 | 190304 | HOÀNG VĂN VŨ | 8/8/2001 | Nam | SAILOR | 2/3/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
350 | 190303 | PHẠM VĂN TUYÊN | 12/21/1987 | Nam | ELECTRIC | 2/3/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
351 | 190305 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 4/4/1987 | Nam | 1/E | 2/3/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
352 | 190307 | PHẠM VĂN VIỆT | 6/15/1992 | Nam | 2/O | 2/3/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
353 | 190313 | PHẠM THÀNH ĐẠT | 1/13/1990 | Nam | 3/O | 2/3/2023 9:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
354 | 190309 | NGUYỄN VĂN KHÔI | 9/5/1992 | Nam | AB | 2/3/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
355 | 190316 | PHẠM VĂN LÂM | 10/27/1993 | Nam | 3/E | 2/3/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
356 | 190318 | NGUYỄN HỒNG THÁI | 9/28/2001 | Nam | DECK – CADET | 2/3/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
357 | 190320 | NGUYỄN HUY THỨC | 7/28/1977 | Nam | AB.E | 2/3/2023 9:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
358 | 190321 | NGUYỄN MINH CHÚC | 9/7/1992 | Nam | AB | 2/3/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
359 | 190323 | NGUYỄN VĂN HẢI | 8/26/1985 | Nam | 1/E | 2/3/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
360 | 190324 | ĐỒNG VĂN GIANG | 7/15/2001 | Nam | OILER | 2/3/2023 9:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
361 | 190325 | LƯU ANH TUẤN | 10/1/1986 | Nam | 2/O | 2/3/2023 9:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
362 | 190327 | HÀ VĂN THUÂN | 6/10/1981 | Nam | C/O | 2/3/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
363 | 190329 | PHAN NGA | 1/26/1988 | Nam | C/E | 2/3/2023 9:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
364 | 190328 | NGÔ QUANG ĐẠT | 5/25/1969 | Nam | C/E | 2/3/2023 9:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
365 | 190331 | ĐOÀN VĂN CƯỜNG | 7/26/1990 | Nam | 2/E | 2/3/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
366 | 190332 | NGUYỄN MẠNH TUẤN | 9/24/1996 | Nam | SAILOR | 2/3/2023 9:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
367 | 190333 | ĐỒNG TÚ ANH | 9/6/1987 | Nam | 3/E | 2/3/2023 9:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
368 | 190336 | TRẦN VIỆT KIÊN | 11/4/1975 | Nam | COOK | 2/3/2023 9:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
369 | 190337 | TRẦN VĂN CHIẾN | 4/30/1998 | Nam | AB.E | 2/3/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB HOÀNG TUẤN |
370 | 190339 | BHUPENDER | 9/10/1994 | Nam | 2/3/2023 9:42 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
371 | 190340 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 5/23/1981 | Nam | C/E | 2/3/2023 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
372 | 190342 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 1/20/1987 | Nam | ELECTRIC | 2/3/2023 9:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
373 | 190343 | PHẠM VĂN LÃM | 4/6/1982 | Nam | C/E | 2/3/2023 9:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
374 | 190344 | NGUYỄN DUY TRINH | 9/13/1984 | Nam | C/O | 2/3/2023 9:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
375 | 190350 | LƯƠNG THẾ CÔNG | 10/22/2004 | Nam | SAILOR | 2/3/2023 9:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
376 | 190352 | BÙI DUY HÒA | 6/7/1993 | Nam | AB.D | 2/3/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
377 | 190353 | NGUYỄN VĂN VỮNG | 2/3/2000 | Nam | OS.D | 2/3/2023 10:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
378 | 190356 | BÙI HUY HẢI | 10/17/2004 | Nam | OILER | 2/3/2023 10:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
379 | 190357 | VŨ MẠNH TƯỜNG | 2/11/1987 | Nam | OILER | 2/3/2023 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
380 | 190359 | CAO VĂN NHẬT | 9/3/1994 | Nam | AB.D | 2/3/2023 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
381 | 190361 | NGUYỄN VĂN NINH | 5/19/1990 | Nam | 2/O | 2/3/2023 10:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
382 | 190362 | VŨ NGỌC QUANG | 6/11/1993 | Nam | M/M | 2/3/2023 10:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
383 | 190364 | NGUYỄN TRỌNG YÊU | 10/20/1991 | Nam | 3/O | 2/3/2023 10:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
384 | 190365 | NGUYỄN ĐÌNH NAM | 11/16/1997 | Nam | AB.D | 2/3/2023 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
385 | 190366 | BÙI HỒNG CẨM | 11/3/1996 | Nam | OILER | 2/3/2023 10:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
386 | 190371 | DƯƠNG VĂN CHUYỂN | 2/12/1994 | Nam | 3/O | 2/3/2023 10:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
387 | 190372 | PHẠM VĂN VỊ | 4/9/1991 | Nam | SAILOR | 2/3/2023 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
388 | 190374 | BÙI VĂN SƠN | 7/11/1998 | Nam | OILER | 2/3/2023 10:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
389 | 190376 | VŨ VĂN TÚC | 12/28/1991 | Nam | 2/3/2023 10:49 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
390 | 190379 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 12/9/1989 | Nam | BOSUN | 2/3/2023 11:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | AMAT |
391 | 190380 | VŨ TIẾN PHƯƠNG | 7/12/2000 | Nam | SAILOR | 2/3/2023 11:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
392 | 190427 | NINH VĂN ĐẶNG | 8/5/1992 | Nam | 2/O | 2/3/2023 13:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
393 | 190429 | TRẦN XUÂN HANH | 8/10/1990 | Nam | 3/O | 2/3/2023 14:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
394 | 190431 | ĐINH VĂN THÔNG | 3/14/2000 | Nam | AB.E | 2/3/2023 14:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
395 | 190435 | NGUYỄN VĂN VĨNH | 12/4/1988 | Nam | C/O | 2/3/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
396 | 190436 | NGUYỄN VĂN QUY | 8/26/1993 | Nam | 2/O | 2/3/2023 14:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
397 | 190440 | MAI VĂN NHẬT | 12/3/1993 | Nam | M/M | 2/3/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
398 | 190442 | NGUYỄN XUÂN THUẤN | 1/10/1985 | Nam | 3/O | 2/3/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI DƯƠNG |
399 | 190443 | ĐÀO VĂN HẢI | 10/25/1992 | Nam | 3/E | 2/3/2023 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
400 | 190444 | TRƯƠNG NGỌC MINH | 6/28/1974 | Nam | COOK | 2/3/2023 14:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
401 | 190446 | LƯỜNG VĂN THANH | 5/4/1998 | Nam | 2/3/2023 14:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
402 | 190449 | NGUYỄN ĐÌNH SOẠN | 5/1/1982 | Nam | 2/3/2023 14:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
403 | 190454 | PHẠM VĂN TOÀN | 9/13/1982 | Nam | 2/E | 2/3/2023 14:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
404 | 190457 | LƯỜNG VĂN PHÚC | 4/10/1997 | Nam | 2/3/2023 14:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
405 | 190460 | LƯỜNG VĂN VĂN | 10/31/1996 | Nam | 2/3/2023 14:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
406 | 190467 | NGUYỄN BÁ LUÂN | 10/9/1998 | Nam | OILER | 2/3/2023 14:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
407 | 190468 | LÊ VĂN TRÌNH | 10/3/1989 | Nam | 2/O | 2/3/2023 14:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
408 | 190469 | NGUYỄN QUANG HIẾU | 6/30/1998 | Nam | OS.E | 2/3/2023 14:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
409 | 190474 | MẠC VĂN NAM | 1/1/1991 | Nam | 2/3/2023 14:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
410 | 190475 | NGUYỄN ĐÌNH THIỆN | 12/8/1979 | Nam | PUMP | 2/3/2023 14:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
411 | 190477 | VŨ TIẾN THUẬN | 9/29/1993 | Nam | 3/E | 2/3/2023 14:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
412 | 190491 | TRỊNH ĐÌNH LINH | 5/22/1994 | Nam | 3/O | 2/3/2023 15:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
413 | 190493 | PHẠM VĂN TUẤN | 5/20/1989 | Nam | FITTER | 2/3/2023 15:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
414 | 190496 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 12/22/1990 | Nam | AB.D | 2/3/2023 15:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
415 | 190497 | MAI ĐÌNH KHÁNH | 1/8/1996 | Nam | OS.D | 2/3/2023 15:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
416 | 190499 | HỒ BÁ KHỎE | 11/1/1986 | Nam | OS.E | 2/3/2023 15:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN ĐẠI PHÁT |
417 | 190500 | PHẠM THẾ MẠNH | 8/14/1989 | Nam | OS.D | 2/3/2023 15:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
418 | 190503 | ĐỖ NGỌC KHẢM | 4/19/1985 | Nam | 4/E | 2/3/2023 15:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
419 | 190507 | LƯỜNG VĂN NAM | 3/24/1989 | Nam | AB.D | 2/3/2023 16:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN ĐẠI PHÁT |
420 | 190509 | NGUYỄN XUÂN THANH | 3/25/1988 | Nam | SAILOR | 2/3/2023 16:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
421 | 190510 | NGUYỄN ĐỨC KHƯƠNG | 11/6/2003 | Nam | AB.E | 2/3/2023 16:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
422 | 190526 | PHẠM VĂN BẢY | 12/19/1977 | Nam | CAPT | 2/4/2023 7:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
423 | 190528 | NGUYỄN THANH THUÂN | 3/9/1995 | Nam | OS.D | 2/4/2023 7:36 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
424 | 190529 | TRẦN VĂN ANH | 9/8/1996 | Nam | OILER | 2/4/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
425 | 190530 | NGÔ TIẾN DŨNG | 7/15/1978 | Nam | CAPT | 2/4/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
426 | 190531 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 2/5/1991 | Nam | AB.D | 2/4/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
427 | 190532 | PHẠM VĂN QUANG | 3/15/1983 | Nam | AB | 2/4/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
428 | 190535 | TRẦN CÔNG HẢO | 6/19/1998 | Nam | 3/O | 2/4/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
429 | 190538 | ĐINH QUANG NINH | 6/16/1993 | Nam | 2/4/2023 8:01 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
430 | 190539 | VŨ HỒNG ĐỨC | 3/13/1980 | Nam | OILER | 2/4/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
431 | 190542 | DƯƠNG MINH TUẤN | 9/9/1990 | Nam | 3/E | 2/4/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
432 | 190544 | TRẦN ĐỨC KHANH | 5/18/1980 | Nam | 2/4/2023 8:15 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
433 | 190546 | KHÚC VĂN DŨNG | 6/10/1994 | Nam | 3/O | 2/4/2023 8:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
434 | 190553 | NGUYỄN QUANG DUY | 10/23/1996 | Nam | 3/O | 2/4/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
435 | 190555 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 3/3/1989 | Nam | FITTER | 2/4/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
436 | 190556 | ĐẶNG VĂN BIÊN | 1/21/1986 | Nam | M/M | 2/4/2023 8:43 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
437 | 190557 | NGUYỄN VIẾT CƯỜNG | 11/17/1993 | Nam | SAILOR | 2/4/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
438 | 190558 | VŨ QUÝ DƯƠNG | 6/14/1989 | Nam | ELECTRIC | 2/4/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
439 | 190564 | BÙI VĂN DU | 2/2/1980 | Nam | CAPT | 2/4/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
440 | 190566 | PHẠM VĂN HUÂN | 9/15/1984 | Nam | COOK | 2/4/2023 9:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
441 | 190569 | TRẦN SỸ HÙNG | 1/18/1974 | Nam | C/E | 2/4/2023 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
442 | 190571 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 3/12/1993 | Nam | 2/O | 2/4/2023 9:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
443 | 190572 | PHẠM XUÂN HẢI | 5/18/1986 | Nam | 3/E | 2/4/2023 9:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
444 | 190578 | VŨ HỮU VIẾT | 8/4/1995 | Nam | 2/4/2023 11:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
445 | 190691 | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | 7/10/1968 | Nam | CAPT | 2/6/2023 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
446 | 190695 | NGUYỄN VĂN SƠN | 7/24/1988 | Nam | 3/E | 2/6/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀNG HẢI THÀNH CÔNG |
447 | 190700 | ĐÀM MINH HIỀN | 11/4/1987 | Nam | BOSUN | 2/6/2023 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
448 | 190705 | ĐẶNG ĐÌNH TRƯỜNG | 12/13/1983 | Nam | CAPT | 2/6/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
449 | 190711 | TRẦN LONG TUYỀN | 6/11/1988 | Nam | OS.E | 2/6/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
450 | 190725 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 12/22/1983 | Nam | 2/E | 2/6/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
451 | 190729 | ĐINH VĂN HẢI | 8/10/1996 | Nam | OS.E | 2/6/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
452 | 190735 | VÕ VĂN HOÀN | 7/5/1986 | Nam | SAILOR | 2/6/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
453 | 190738 | PHAN HÙNG LONG | 8/9/1986 | Nam | OILER | 2/6/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
454 | 190740 | NGUYỄN DUY THANH | 6/22/1963 | Nam | C/E | 2/6/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TRƯỜNG LONG |
455 | 190746 | LÊ TIẾN NAM | 1/20/2000 | Nam | ENGINE – CADET | 2/6/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
456 | 190748 | TRỊNH VĂN CHIẾN | 7/25/1994 | Nam | 3/E | 2/6/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
457 | 190753 | NHỮ ANH QUANG | 8/1/1971 | Nam | FITTER | 2/6/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
458 | 190751 | VÕ TÙNG DƯƠNG | 12/31/1989 | Nam | WPR | 2/6/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
459 | 190760 | TRẦN NGỌC HOA | 11/18/1981 | Nam | OILER | 2/6/2023 8:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
460 | 190761 | DƯƠNG THANH ĐỨC | 3/3/1998 | Nam | AB.D | 2/6/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
461 | 190765 | VŨ PHÚC HUYÊN | 12/2/1983 | Nam | CAPT | 2/6/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
462 | 190767 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 3/22/1980 | Nam | 3/O | 2/6/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
463 | 190773 | NGUYỄN VĂN MINH | 5/19/1996 | Nam | M/M | 2/6/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
464 | 190783 | TRẦN XUÂN THẠO | 4/12/1998 | Nam | OS.D | 2/6/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
465 | 190784 | NGUYỄN VĂN HẬU | 5/19/1991 | Nam | 2/O | 2/6/2023 8:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
466 | 190787 | TRẦN THỊ VÂN | 3/13/1994 | Nữ | 2/6/2023 8:19 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
467 | 190792 | NGÔ VĂN MINH | 8/3/1983 | Nam | OILER | 2/6/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
468 | 190793 | PHẠM HỮU KHƯƠNG | 10/5/1987 | Nam | AB.D | 2/6/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
469 | 190797 | PHẠM HẢI BÌNH | 8/27/1969 | Nam | FITTER | 2/6/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
470 | 190799 | LÊ VĂN CHÍNH | 1/24/1984 | Nam | C/O | 2/6/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
471 | 190801 | PHẠM HÙNG CƯỜNG | 1/9/1982 | Nam | COOK | 2/6/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
472 | 190814 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 9/8/2000 | Nam | OS | 2/6/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
473 | 190813 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 9/2/1987 | Nam | C/E | 2/6/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB DƯƠNG GIANG |
474 | 190815 | MIYAZAKI MASUMI | 9/10/1970 | Nam | 2/6/2023 8:33 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
475 | 190818 | ĐỖ HOÀNG ANH | 2/19/1985 | Nam | AB.D | 2/6/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
476 | 190817 | VŨ VĂN BÌNH | 10/26/1993 | Nam | OILER | 2/6/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
477 | 190821 | NGUYỄN CÔNG SÁNG | 10/4/1982 | Nam | ELECTRIC | 2/6/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
478 | 190823 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 1/23/1997 | Nam | M/M | 2/6/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
479 | 190828 | NGUYỄN THẾ QUÂN | 7/3/1984 | Nam | AB.E | 2/6/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
480 | 190829 | NGUYỄN VĂN MÃO | 2/10/1987 | Nam | CAPT | 2/6/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB DƯƠNG GIANG |
481 | 190837 | DƯƠNG QUỐC BÌNH | 10/11/1976 | Nam | COOK | 2/6/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
482 | 190835 | PHẠM SỸ ANH | 7/23/2000 | Nam | AB.E | 2/6/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
483 | 190842 | NHÂM QUANG VIỆT | 7/23/1994 | Nam | AB.D | 2/6/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
484 | 190846 | HOÀNG VĂN MƯỜI | 4/5/1967 | Nam | C/E | 2/6/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
485 | 190851 | HÀ VĂN HUẤN | 9/7/2001 | Nam | 2/6/2023 8:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
486 | 190850 | BÙI CAO CƯỜNG | 10/12/1990 | Nam | C/O | 2/6/2023 8:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
487 | 190858 | NGUYỄN ĐỨC HỮU | 9/9/1986 | Nam | ELECTRIC | 2/6/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
488 | 190861 | NGUYỄN THÀNH VÂN | 11/14/1988 | Nam | OILER | 2/6/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
489 | 190863 | CAO VĂN HÀ | 7/16/1987 | Nam | OS.D | 2/6/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
490 | 190868 | VŨ LINH | 11/5/1986 | Nam | AB.D | 2/6/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
491 | 190873 | HOÀNG VĂN THỊNH | 5/18/1988 | Nam | SAILOR | 2/6/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
492 | 190874 | PHẠM ĐĂNG DIỆN | 11/23/1993 | Nam | 4/E | 2/6/2023 8:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
493 | 190876 | NGUYỄN VIẾT TÀI | 9/10/1998 | Nam | OS.D | 2/6/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TÂN ĐẠI DƯƠNG |
494 | 190877 | DƯƠNG VĂN THUẬN | 3/22/1987 | Nam | AB | 2/6/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
495 | 190880 | LÊ VĂN PHI | 5/5/1990 | Nam | C/O | 2/6/2023 9:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
496 | 190883 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 10/27/1969 | Nam | COOK | 2/6/2023 9:03 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
497 | 190891 | LÂM MINH HIẾU | 12/29/1980 | Nam | C/E | 2/6/2023 9:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
498 | 190903 | LẠI MẠNH HÒA | 8/24/1974 | Nam | PUMP | 2/6/2023 9:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
499 | 190898 | NGUYỄN VĂN ÁNH | 8/10/1990 | Nam | FITTER | 2/6/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
500 | 190901 | NGUYỄN THÁI | 1/17/1994 | Nam | AB.D | 2/6/2023 9:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
501 | 190906 | HOÀNG VĂN TÂN | 2/18/2001 | Nam | SAILOR | 2/6/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
502 | 190911 | NGUYỄN VIẾT SỬ | 8/30/1982 | Nam | CAPT | 2/6/2023 9:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
503 | 190918 | ĐÀO VIẾT DUY | 12/19/1971 | Nam | BOSUN | 2/6/2023 9:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
504 | 190917 | ĐỖ VĂN TÀI | 8/28/1985 | Nam | C/O | 2/6/2023 9:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
505 | 190919 | BÙI ĐÌNH HUY | 8/13/1990 | Nam | 3/E | 2/6/2023 9:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
506 | 190923 | PHẠM ĐỨC TUÂN | 11/7/1985 | Nam | FITTER | 2/6/2023 9:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
507 | 190925 | PHẠM QUỐC BẢO | 11/11/1977 | Nam | 4/E | 2/6/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
508 | 190926 | PHẠM VĂN LONG | 8/2/1990 | Nam | 2/6/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO | |
509 | 190930 | HÀ VĂN THUẬN | 11/22/1995 | Nam | 2/6/2023 9:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
510 | 190932 | ĐỖ MẠNH KHÁNH | 6/6/1972 | Nam | OILER | 2/6/2023 9:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
511 | 190935 | MAI VĂN CHUẨN | 4/4/1999 | Nam | 2/6/2023 9:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
512 | 190936 | NGUYỄN VĂN HUỲNH | 10/2/1977 | Nam | 3/E | 2/6/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
513 | 190940 | DƯƠNG DUY ĐÔNG | 6/7/1974 | Nam | FITTER | 2/6/2023 9:25 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
514 | 190939 | PHẠM ĐÌNH LINH | 11/28/1996 | Nam | OS | 2/6/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
515 | 190941 | BÙI NGỌC ĐIỀN | 2/1/1987 | Nam | 1/E | 2/6/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
516 | 190944 | BÙI VĂN NAM | 2/14/1976 | Nam | FITTER | 2/6/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
517 | 190943 | TRẦN TUẤN THẮNG | 7/1/1989 | Nam | C/O | 2/6/2023 9:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
518 | 190945 | XUÂN VĂN KHÔI | 11/24/1984 | Nam | BOSUN | 2/6/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
519 | 190946 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 3/1/1983 | Nam | CAPT | 2/6/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
520 | 190947 | ĐOÀN VĂN SÁNG | 8/12/1999 | Nam | OILER | 2/6/2023 9:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
521 | 190950 | TRẦN VĂN LỢI | 9/15/1993 | Nam | COOK | 2/6/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
522 | 190953 | HÀ VĂN PHONG | 8/18/1993 | Nam | 2/6/2023 9:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
523 | 190954 | PHẠM THỊ CẨM NHUNG | 2/19/1993 | Nữ | 2/6/2023 9:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
524 | 190955 | NGUYỄN MẠNH TƯỜNG | 3/29/1997 | Nam | OS.D | 2/6/2023 9:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
525 | 190958 | PHẠM THẾ LUÂN | 11/16/1989 | Nam | COOK | 2/6/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
526 | 190961 | HOÀNG XUÂN PHÚC | 7/3/1992 | Nam | AB.D | 2/6/2023 9:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
527 | 190964 | HÀ THỊ DUYỆT | 4/2/1995 | Nữ | 2/6/2023 9:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
528 | 190965 | BÙI THẾ TÙNG | 3/1/1995 | Nam | AB.D | 2/6/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
529 | 190974 | NGUYỄN QUANG QUÂN | 3/23/1985 | Nam | CAPT | 2/6/2023 9:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
530 | 190967 | HOÀNG ĐÌNH DƯƠNG | 8/8/1989 | Nam | C/O | 2/6/2023 9:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
531 | 190968 | HÀ THỊ LƯU | 6/28/1994 | Nữ | 2/6/2023 9:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
532 | 190970 | HÀ VĂN KIỂM | 1/1/1967 | Nam | 2/6/2023 9:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
533 | 190971 | HÀ VĂN TIẾP | 11/4/1992 | Nam | 2/6/2023 9:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
534 | 190978 | QUÁCH VĂN THƯ | 8/5/1975 | Nam | 2/6/2023 9:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
535 | 190980 | LÊ XUÂN HƯNG | 12/15/1994 | Nam | COOK | 2/6/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
536 | 190981 | HÀ VĂN PHƯƠNG | 1/23/1980 | Nam | 3/O | 2/6/2023 9:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
537 | 190982 | TRẦN NGỌC THÀNH | 7/29/2001 | Nam | OS.D | 2/6/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
538 | 190983 | HỒ THỊ BÍCH NGỌC | 1/1/1972 | Nữ | 2/6/2023 9:50 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
539 | 190984 | TRƯƠNG VĂN HỒNG | 10/20/1991 | Nam | SAILOR | 2/6/2023 9:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN ĐẠI PHÁT |
540 | 190987 | VŨ DUY THƯỞNG | 6/15/1995 | Nam | AB.D | 2/6/2023 9:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
541 | 190988 | NGUYỄN NGỌC TÙNG | 3/28/1994 | Nam | OILER | 2/6/2023 9:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
542 | 190989 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 9/28/2000 | Nam | SAILOR | 2/6/2023 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
543 | 190990 | NGUYỄN VĂN NAM | 9/20/1984 | Nam | BOSUN | 2/6/2023 9:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
544 | 190991 | VŨ XUÂN THẮNG | 5/1/1990 | Nam | DECK – CADET | 2/6/2023 10:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
545 | 190996 | HOÀNG THỊ LỊCH | 4/10/1976 | Nữ | 2/6/2023 10:01 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
546 | 190992 | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | 9/25/1992 | Nam | AB.E | 2/6/2023 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
547 | 190993 | PHẠM HÙNG THẮNG | 12/10/1992 | Nam | 3/O | 2/6/2023 10:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
548 | 190994 | BÙI ĐÌNH LUẬN | 12/1/1993 | Nam | 3/O | 2/6/2023 10:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
549 | 190997 | TRƯƠNG VĂN THIỆN | 9/22/1983 | Nam | C/E | 2/6/2023 10:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
550 | 191002 | LƯƠNG MINH THẮNG | 10/20/1995 | Nam | AB.D | 2/6/2023 10:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
551 | 191003 | NGUYỄN THÀNH LONG | 8/23/1992 | Nam | 2/6/2023 10:21 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
552 | 191006 | NGUYỄN HỮU SỰ | 6/26/1982 | Nam | ELECTRIC | 2/6/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TRƯỜNG LONG |
553 | 191007 | NGUYỄN VĂN NHÂN | 8/10/1987 | Nam | 4/E | 2/6/2023 10:25 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
554 | 191008 | NGUYỄN VĂN SƠN | 6/7/1982 | Nam | OS.E | 2/6/2023 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
555 | 191009 | NGUYỄN VĂN BỀN | 2/17/1974 | Nam | OILER | 2/6/2023 10:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
556 | 191010 | LÊ VĂN TUYẾN | 10/15/1993 | Nam | 3/E | 2/6/2023 10:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
557 | 191011 | PHẠM GIA DUY | 3/17/1981 | Nam | OILER | 2/6/2023 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
558 | 191016 | LÊ VĂN LONG | 9/5/1988 | Nam | OILER | 2/6/2023 10:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
559 | 191012 | LÊ VĂN QUẢNG | 10/21/1983 | Nam | OS.E | 2/6/2023 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
560 | 191014 | PHẠM TRỌNG VŨ | 8/2/2003 | Nam | OS.D | 2/6/2023 10:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB |
561 | 191017 | TRẦN HỮU TRUNG | 5/18/2003 | Nam | OILER | 2/6/2023 10:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
562 | 191018 | PHẠM THẾ THUẤN | 10/12/1967 | Nam | COOK | 2/6/2023 10:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
563 | 191046 | TRẦN XUÂN ƯỚC | 6/25/1989 | Nam | 4/E | 2/6/2023 10:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
564 | 191049 | TRẦN VĂN THƯỞNG | 6/14/1985 | Nam | 2/E | 2/6/2023 11:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
565 | 191050 | TRẦN VĂN NGA | 10/20/1972 | Nam | OILER | 2/6/2023 11:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
566 | 191052 | TRẦN VĂN HIẾU | 8/21/1995 | Nam | OILER | 2/6/2023 11:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
567 | 191053 | NGUYỄN QUYẾT MẬU | 8/23/1986 | Nam | 2/E | 2/6/2023 11:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
568 | 191055 | ĐỖ QUANG ĐẠI | 3/27/1994 | Nam | OILER | 2/6/2023 11:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
569 | 191056 | BÙI CÔNG HUY | 9/28/1984 | Nam | C/E | 2/6/2023 11:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
570 | 191057 | NGÔ VĂN NHIÊN | 1/1/1987 | Nam | AB.D | 2/6/2023 11:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
571 | 191058 | NGUYỄN VĂN SƠN | 2/29/1996 | Nam | OILER | 2/6/2023 11:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
572 | 191061 | BÙI VĂN HOÀNG | 11/11/1988 | Nam | M/M | 2/6/2023 11:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
573 | 191063 | TRẦN QUANG TUẤN | 12/24/1999 | Nam | 2/6/2023 11:33 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
574 | 191064 | NGUYỄN NGỌC ANH | 12/22/1985 | Nam | C/O | 2/6/2023 11:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
575 | 191094 | NGUYỄN ĐÌNH HẢO | 3/15/1992 | Nam | 3/O | 2/6/2023 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
576 | 191099 | BÙI VĂN CHINH | 10/17/1987 | Nam | OS.E | 2/6/2023 14:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
577 | 191105 | NGÔ VĂN HOÀNG | 6/1/1981 | Nam | COOK | 2/6/2023 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
578 | 191108 | PHẠM VĂN THẮNG | 7/24/1990 | Nam | AB.D | 2/6/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
579 | 191116 | NGUYỄN VĂN BẢO | 1/11/1975 | Nam | COOK | 2/6/2023 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
580 | 191119 | NGUYỄN TIẾN LONG | 11/20/1976 | Nam | FITTER | 2/6/2023 14:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN ĐẠI PHÁT |
581 | 191123 | LÊ HUY TRUNG | 7/2/1985 | Nam | AB | 2/6/2023 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
582 | 191127 | PHẠM TUẤN DŨNG | 6/5/1996 | Nam | OS.D | 2/6/2023 14:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
583 | 191134 | NGUYỄN TẤT CÔNG | 12/16/1989 | Nam | 2/E | 2/6/2023 14:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
584 | 191148 | LÊ VĂN LÝ | 5/21/1998 | Nam | OILER | 2/6/2023 14:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
585 | 191160 | ĐOÀN QUYỀN LINH | 12/17/1996 | Nam | 2/O | 2/6/2023 15:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
586 | 191164 | LÊ ANH VƯƠNG | 10/14/1993 | Nam | SAILOR | 2/6/2023 15:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
587 | 191168 | ĐẶNG VĂN LONG | 8/10/1997 | Nam | SAILOR | 2/6/2023 15:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
588 | 191170 | ĐỖ VĂN ĐỨC | 9/2/1976 | Nam | M/M | 2/6/2023 15:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
589 | 191173 | PHẠM VIỆT ANH | 10/4/1998 | Nam | 3/O | 2/6/2023 15:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
590 | 191177 | BÙI HỒNG CẨM | 11/3/1996 | Nam | OILER | 2/6/2023 15:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
591 | 191179 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 5/10/1985 | Nam | BOSUN | 2/6/2023 15:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
592 | 191192 | LÊ VĂN MẠNH | 8/7/1981 | Nam | 2/6/2023 16:34 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
593 | 191238 | PHẠM ĐỨC THỊNH | 6/30/1986 | Nam | AB.D | 2/7/2023 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
594 | 191245 | NGÔ ĐỨC NGHỊ | 2/11/1993 | Nam | ELECTRIC | 2/7/2023 7:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
595 | 191250 | NGÔ VĂN PHONG | 10/25/1989 | Nam | 3/E | 2/7/2023 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
596 | 191251 | HOÀNG ĐÌNH QUYẾT | 1/11/1985 | Nam | FITTER | 2/7/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
597 | 191255 | TRẦN KHÁNH DIỆN | 2/2/1976 | Nam | C/E | 2/7/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
598 | 191256 | NGUYỄN CÔNG CƯỜNG | 12/13/1972 | Nam | CAPT | 2/7/2023 7:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
599 | 191259 | HỒ CÔNG THÀNH | 10/13/1988 | Nam | M/M | 2/7/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
600 | 191268 | NGUYỄN HỮU CƯỜNG | 5/1/1987 | Nam | FITTER | 2/7/2023 7:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
601 | 191270 | BÙI ĐỨC TÀI | 2/27/1994 | Nam | OS.D | 2/7/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH TUẤN |
602 | 191274 | NGUYỄN VĂN HẬU | 2/3/1988 | Nam | AB.D | 2/7/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
603 | 191282 | PHẠM CÔNG HUY | 7/10/1988 | Nam | OS.E | 2/7/2023 8:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
604 | 191285 | PHẠM VĂN THƯƠNG | 9/3/1991 | Nam | 2/E | 2/7/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
605 | 191289 | TRƯƠNG ĐỨC QUANG | 4/15/1973 | Nam | 3/E | 2/7/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
606 | 191291 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 9/9/1977 | Nam | C/E | 2/7/2023 8:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
607 | 191296 | PHẠM CÔNG LONG | 4/21/1991 | Nam | AB.D | 2/7/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
608 | 191295 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 1/1/2002 | Nam | SAILOR | 2/7/2023 8:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
609 | 191304 | CAO HÙNG CƯỜNG | 7/22/1982 | Nam | OILER | 2/7/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
610 | 191312 | NGUYỄN ĐỨC VƯƠNG | 4/16/1980 | Nam | CAPT | 2/7/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
611 | 191313 | PHẠM ĐỨC SƠN | 3/24/1977 | Nam | CAPT | 2/7/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
612 | 191319 | HOÀNG THANH SƠN | 11/9/1983 | Nam | CAPT | 2/7/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
613 | 191323 | NGÔ ANH ĐỨC | 1/10/1972 | Nam | FITTER | 2/7/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
614 | 191329 | HỒ CHÍ HẢO | 4/11/1983 | Nam | 2/E | 2/7/2023 8:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
615 | 191330 | ĐINH CÔNG TIẾN | 3/4/1999 | Nam | OS.D | 2/7/2023 8:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
616 | 191335 | HOÀNG VĂN QUỲNH | 2/3/1987 | Nam | 3/O | 2/7/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
617 | 191337 | VŨ NAM ANH | 10/31/1996 | Nam | OILER | 2/7/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
618 | 191344 | NGUYỄN TRỌNG DUY | 11/20/1998 | Nam | 3/O | 2/7/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
619 | 191343 | PHẠM ĐỨC THỌ | 12/27/1987 | Nam | C/E | 2/7/2023 8:25 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
620 | 191350 | NGUYỄN HỮU HUÂN | 8/10/1978 | Nam | ELECTRIC | 2/7/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
621 | 191351 | VŨ THẾ ANH | 10/26/2000 | Nam | OS.D | 2/7/2023 8:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
622 | 191353 | NGUYỄN HỒNG VIỆT | 8/27/1999 | Nam | OILER | 2/7/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
623 | 191356 | VŨ VĂN NHẬT | 8/30/1982 | Nam | OILER | 2/7/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
624 | 191359 | HÀ VĂN HẢI | 6/10/1989 | Nam | OS.D | 2/7/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
625 | 191362 | MAI VĂN TIẾN | 12/28/2004 | Nam | AB.D | 2/7/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
626 | 191364 | NGUYỄN VĂN CHÍNH | 1/24/1975 | Nam | C/E | 2/7/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
627 | 191368 | ĐOÀN TRỌNG MẠNH | 10/14/1984 | Nam | OILER | 2/7/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
628 | 191369 | PHẠM VĂN LUÂN | 6/17/1970 | Nam | COOK | 2/7/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
629 | 191371 | NGUYỄN ĐỨC TÚ | 12/16/1984 | Nam | C/E | 2/7/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
630 | 191376 | PHẠM QUỐC TUẤN | 7/13/1989 | Nam | OS.D | 2/7/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
631 | 191379 | PHẠM VIẾT QUỐC | 8/10/1994 | Nam | OS.D | 2/7/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
632 | 191378 | BÙI NGỌC ĐỨC | 7/22/1993 | Nam | OS.E | 2/7/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
633 | 191384 | HÀ DUY THÂN | 3/26/1980 | Nam | OS.E | 2/7/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
634 | 191386 | HỒ SỸ BẢY | 11/12/1971 | Nam | OS.E | 2/7/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
635 | 191389 | TRỊNH QUÝ DẬU | 3/9/1993 | Nam | 2/O | 2/7/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
636 | 191394 | NGUYỄN DUY THẢO | 8/10/1989 | Nam | OILER | 2/7/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
637 | 191395 | BÙI VĂN PHƯƠNG | 2/20/1986 | Nam | AB.D | 2/7/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
638 | 191398 | NGUYỄN VĂN SỬU | 10/10/1985 | Nam | OILER | 2/7/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
639 | 191400 | BÙI MẠNH ĐẠT | 6/23/1991 | Nam | AB | 2/7/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
640 | 191402 | NGUYỄN VĂN LINH | 12/2/1988 | Nam | AB.D | 2/7/2023 8:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
641 | 191407 | LÊ HỒNG PHONG | 10/13/1985 | Nam | OILER | 2/7/2023 8:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
642 | 191409 | PHẠM MẠNH HÀ | 6/24/1974 | Nam | BOSUN | 2/7/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
643 | 191416 | NGUYỄN NGỌC CHIẾN | 7/30/1995 | Nam | SAILOR | 2/7/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
644 | 191417 | NGÔ VĂN BÍNH | 10/10/1999 | Nam | DECK – CADET | 2/7/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
645 | 191422 | NGUYỄN VĂN SƠN | 10/16/1985 | Nam | CAPT | 2/7/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
646 | 191428 | ĐOÀN NGỌC TOẢN | 12/29/1988 | Nam | 2/O | 2/7/2023 9:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
647 | 191434 | PHAN HUY TƯ | 2/3/1990 | Nam | 3/O | 2/7/2023 9:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
648 | 191438 | TRẦN VĂN ĐỨC | 6/22/1983 | Nam | STEWARD | 2/7/2023 9:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
649 | 191444 | TRẦN VĂN HẢI | 12/10/1973 | Nam | 2/7/2023 9:08 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
650 | 191443 | PHẠM VĂN MẠNH | 5/28/1985 | Nam | COOK | 2/7/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
651 | 191450 | NGUYỄN THÀNH PHONG | 2/12/1994 | Nam | AB.D | 2/7/2023 9:09 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
652 | 191448 | HOÀNG VĂN HÙNG | 12/18/1991 | Nam | AB.D | 2/7/2023 9:10 | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
653 | 191455 | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | 1/25/1997 | Nam | OS.D | 2/7/2023 9:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
654 | 191457 | NGUYỄN VĂN THẠNH | 6/2/1989 | Nam | C/O | 2/7/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
655 | 191462 | LÊ VĂN TUẤN | 8/29/1985 | Nam | ELECTRIC | 2/7/2023 9:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
656 | 191463 | TẠ XUÂN NAM | 11/29/2001 | Nam | OS | 2/7/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
657 | 191466 | TRƯƠNG XUÂN THỊNH | 12/25/1978 | Nam | OILER | 2/7/2023 9:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
658 | 191469 | TRẦN VĂN HIỆU | 8/20/1988 | Nam | CAPT | 2/7/2023 9:28 | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
659 | 191470 | LÊ TẤN VINH | 1/16/1982 | Nam | OS.D | 2/7/2023 9:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
660 | 191473 | NGUYỄN VĂN VINH | 2/28/1993 | Nam | 4/E | 2/7/2023 9:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
661 | 191475 | NGUYỄN THẾ CHÍNH | 10/31/1990 | Nam | OILER | 2/7/2023 9:33 | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
662 | 191476 | PHẠM ANH TUẤN | 4/10/1989 | Nam | 1/E | 2/7/2023 9:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
663 | 191478 | NGUYỄN ĐÌNH MẠNH | 12/20/1993 | Nam | 2/O | 2/7/2023 9:37 | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
664 | 191479 | ĐỖ VĂN QUANG | 11/19/1991 | Nam | 3/O | 2/7/2023 9:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
665 | 191481 | PHẠM NGỌC HƯNG | 2/1/1985 | Nam | C/O | 2/7/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
666 | 191483 | BÙI NGỌC BÌNH | 5/5/1982 | Nam | OILER | 2/7/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
667 | 191486 | ĐỖ VĂN TUÂN | 7/4/2001 | Nam | AB.D | 2/7/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
668 | 191487 | HOÀNG CÔNG ĐỨC | 8/7/1999 | Nam | 2/7/2023 9:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
669 | 191489 | BÙI VĂN HÙNG | 7/19/1989 | Nam | AB.D | 2/7/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
670 | 191495 | TRẦN NGỌC TOÀN | 10/23/1980 | Nam | C/E | 2/7/2023 9:50 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
671 | 191493 | TRẦN ĐÌNH THANH | 8/14/1990 | Nam | FITTER | 2/7/2023 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
672 | 191497 | TRẦN VĂN SOÁI | 7/25/1985 | Nam | BOSUN | 2/7/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
673 | 191503 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 4/20/1986 | Nam | AB.E | 2/7/2023 10:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
674 | 191506 | LÝ VĂN HÀ | 8/2/1993 | Nam | 3/E | 2/7/2023 10:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
675 | 191507 | TRẦN ĐÌNH HÙNG | 5/26/1979 | Nam | C/O | 2/7/2023 10:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
676 | 191508 | NGUYỄN QUANG HIỆP | 4/4/1985 | Nam | OS.E | 2/7/2023 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
677 | 191511 | LÊ XUÂN MÃO | 5/3/1987 | Nam | 2/O | 2/7/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
678 | 191513 | LÊ DANH TRUYỀN | 11/3/1997 | Nam | 4/E | 2/7/2023 10:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
679 | 191515 | TRƯƠNG ĐÌNH TOÀN | 4/25/1994 | Nam | 4/E | 2/7/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
680 | 191519 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 10/23/1997 | Nam | AB.D | 2/7/2023 10:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
681 | 191520 | LƯỜNG VĂN HƯNG | 2/2/1978 | Nam | CAPT | 2/7/2023 10:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
682 | 191526 | VŨ VĂN THUẤN | 11/25/2000 | Nam | DECK – CADET | 2/7/2023 10:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
683 | 191527 | NGUYỄN VĂN SỸ | 3/10/2000 | Nam | DECK – CADET | 2/7/2023 10:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
684 | 191532 | HOÀNG VĂN THÀNH | 5/15/1999 | Nam | ELECTRIC | 2/7/2023 11:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
685 | 191535 | MAI PHÚ ĐỨC | 8/27/1991 | Nam | 3/O | 2/7/2023 11:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
686 | 191537 | NGUYỄN CÔNG HUẤN | 5/13/1985 | Nam | BOSUN | 2/7/2023 11:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
687 | 191540 | HOÀNG VĂN TOÀN | 11/15/1997 | Nam | OS.D | 2/7/2023 11:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
688 | 191555 | TRẦN VĂN ĐẢNG | 2/12/1997 | Nam | OS.E | 2/7/2023 13:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN ĐẠI PHÁT |
689 | 191566 | NGUYỄN NGỌC HOÀN | 6/5/2000 | Nam | OS.D | 2/7/2023 13:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | AN ĐẠI PHÁT |
690 | 191569 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 5/2/1999 | Nữ | 2/7/2023 13:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
691 | 191577 | NGUYỄN TRÍ PHÚC | 3/13/2000 | Nam | OILER | 2/7/2023 14:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
692 | 191581 | HOÀNG VĂN TOÁN | 7/4/1986 | Nam | C/O | 2/7/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
693 | 191585 | LÊ ĐỨC MẠNH | 8/6/1989 | Nam | 2/O | 2/7/2023 14:09 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
694 | 191589 | TRẦN MINH QUÂN | 8/13/2003 | Nam | OS.E | 2/7/2023 14:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
695 | 191591 | CHU ĐỨC VIỆT | 12/28/1981 | Nam | ELECTRIC | 2/7/2023 14:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
696 | 191592 | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | 2/18/1984 | Nam | FITTER | 2/7/2023 14:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
697 | 191597 | ĐINH VĂN ĐỨC | 8/15/1999 | Nam | OS.D | 2/7/2023 14:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PCT |
698 | 191600 | LƯỜNG VĂN DŨNG | 1/1/1994 | Nam | AB.D | 2/7/2023 14:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
699 | 191602 | HOÀNG THANH TÙNG | 10/30/1982 | Nam | OILER | 2/7/2023 14:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
700 | 191605 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 9/2/1985 | Nam | 2/7/2023 14:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
701 | 191609 | NGUYỄN VĂN VĨ | 7/18/1990 | Nam | 2/7/2023 14:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
702 | 191612 | LƯỜNG VĂN PHÚ | 1/14/2004 | Nam | 2/7/2023 14:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
703 | 191621 | NGUYỄN TRUNG HÒA | 8/10/1976 | Nam | 2/E | 2/7/2023 14:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
704 | 191617 | PHẠM VĂN HỮU | 4/14/1991 | Nam | SAILOR | 2/7/2023 14:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
705 | 191622 | TRỊNH QUỐC ĐẠT | 2/16/1993 | Nam | AB.D | 2/7/2023 14:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
706 | 191637 | CAO VIẾT DŨNG | 12/3/2004 | Nam | COOK | 2/7/2023 14:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
707 | 191625 | MAI CÔNG HOAN | 7/2/1985 | Nam | C/O | 2/7/2023 14:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
708 | 191629 | NGUYỄN HẢI LONG | 8/1/1999 | Nam | AB.D | 2/7/2023 14:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
709 | 191631 | PHẠM MẠNH THẮNG | 6/26/1989 | Nam | 2/O | 2/7/2023 14:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
710 | 191636 | NGÔ GIA TIẾN | 7/30/1978 | Nam | M/M | 2/7/2023 14:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
711 | 191639 | LÊ THÀNH ĐƯỢC | 4/25/1993 | Nam | 3/E | 2/7/2023 14:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
712 | 191640 | PHẠM BÁ TRỌNG | 7/25/1990 | Nam | OILER | 2/7/2023 15:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
713 | 191641 | NGUYỄN VĂN KHÁ | 4/12/1990 | Nam | OILER | 2/7/2023 15:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
714 | 191642 | NGUYỄN AN TƯỜNG | 8/23/1998 | Nam | M/M | 2/7/2023 15:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
715 | 191643 | LÊ VĂN CƯỜNG | 8/10/1984 | Nam | 2/7/2023 15:08 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
716 | 191644 | NGUYỄN BÁ TIẾN | 8/15/1985 | Nam | 4/E | 2/7/2023 15:09 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
717 | 191645 | LÊ XUÂN CHÍN | 11/5/1955 | Nam | 2/7/2023 15:12 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
718 | 191652 | WANG, JUNHUA | 10/29/1981 | Nam | 2/7/2023 15:22 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
719 | 191654 | WU, GUIHUI | 4/15/1982 | Nam | 2/7/2023 15:24 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
720 | 191655 | HUANG, ZHENGYOU | 7/13/1996 | Nam | 2/7/2023 15:24 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
721 | 191662 | NGUYỄN THANH TÂN | 11/24/1991 | Nam | 2/O | 2/7/2023 15:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | SUNRISE MANPOWER |
722 | 191672 | ĐỖ THỊ THANH | 11/28/1981 | Nữ | 2/7/2023 16:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
723 | 191719 | HOÀNG VĂN GIANG | 2/16/1986 | Nam | AB.D | 2/8/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
724 | 191710 | NGUYỄN THẾ HIỀN | 6/6/1982 | Nam | AB.D | 2/8/2023 7:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
725 | 191716 | LÊ ĐÌNH HUỆ | 12/5/1977 | Nam | 3/E | 2/8/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
726 | 191718 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 6/3/1988 | Nam | OILER | 2/8/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
727 | 191722 | TRẦN VĂN HÀ | 8/6/1988 | Nam | AB.D | 2/8/2023 7:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
728 | 191727 | TRẦN NGỌC QUANG | 8/3/1988 | Nam | ELECTRIC | 2/8/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
729 | 191732 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 11/20/1992 | Nam | OS.D | 2/8/2023 7:53 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
730 | 191734 | TRẦN VĂN TÚ | 11/10/1979 | Nam | OILER | 2/8/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
731 | 191737 | PHẠM VĂN THỨ | 10/5/1985 | Nam | 2/O | 2/8/2023 7:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
732 | 191738 | HỒ CÔNG BÁU | 3/23/1995 | Nam | OS.D | 2/8/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
733 | 191739 | VŨ TIẾN TÍNH | 7/9/1970 | Nam | OILER | 2/8/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
734 | 191743 | PHAN VĂN QUYẾT | 7/19/1994 | Nam | AB.E | 2/8/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
735 | 191745 | TRƯƠNG VĂN CHỒNG | 12/21/1983 | Nam | SAILOR | 2/8/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
736 | 191747 | LÊ VĂN THÔNG | 12/12/1993 | Nam | OILER | 2/8/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
737 | 191749 | NGUYỄN SỸ SƠN | 2/20/1987 | Nam | OILER | 2/8/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
738 | 191752 | ĐẬU VĂN THÔNG | 3/8/2002 | Nam | OILER | 2/8/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
739 | 191755 | PHAN TIẾN HOÀNG | 12/21/1999 | Nam | DECK – CADET | 2/8/2023 8:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
740 | 191758 | TRẦN CÔNG DŨNG | 3/26/1994 | Nam | OS.D | 2/8/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
741 | 191759 | TRỊNH QUANG DIỆN | 7/1/1989 | Nam | OS | 2/8/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
742 | 191762 | TRỊNH HOÀNG TÂN | 2/1/1989 | Nam | C/O | 2/8/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ATACO |
743 | 191763 | VŨ VĂN QUỲNH | 4/2/1986 | Nam | 3/E | 2/8/2023 8:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
744 | 191766 | NGUYỄN ĐỨC HIỆU | 1/2/1979 | Nam | CAPT | 2/8/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ATACO |
745 | 191767 | ĐẶNG VĂN BÌNH | 8/4/1980 | Nam | CAPT | 2/8/2023 8:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
746 | 191776 | PHAN THANH TÙNG | 1/10/2000 | Nam | OILER | 2/8/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
747 | 191779 | PHẠM VĂN TÝ | 10/20/1976 | Nam | OILER | 2/8/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
748 | 191783 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 3/19/1999 | Nam | OILER | 2/8/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
749 | 191786 | PHẠM XUÂN THÙY | 4/20/1984 | Nam | 2/E | 2/8/2023 8:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
750 | 191787 | BÙI VĂN ĐỨC | 7/29/1976 | Nam | CAPT | 2/8/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
751 | 191789 | PHẠM HẢI THÀNH | 7/8/1989 | Nam | 4/E | 2/8/2023 8:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
752 | 191791 | LÊ VĂN LÂM | 10/12/1994 | Nam | SAILOR | 2/8/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
753 | 191795 | LÊ VĂN HƯỚNG | 1/10/1982 | Nam | C/E | 2/8/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
754 | 191797 | ĐỖ VĂN NAM | 10/24/1986 | Nam | ETO | 2/8/2023 8:25 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
755 | 191799 | DƯƠNG ĐĂNG TÚ | 8/20/1989 | Nam | AB | 2/8/2023 8:26 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
756 | 191801 | NGUYỄN ANH TUẤN | 12/20/1971 | Nam | OILER | 2/8/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH LINH KIỆN NHỰA Ô TÔ VINFAST – AN PHÁT |
757 | 191803 | HOÀNG QUANG TOÀN | 8/30/1997 | Nam | OILER | 2/8/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
758 | 191806 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 11/10/2000 | Nam | OS.D | 2/8/2023 8:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | ATACO |
759 | 191812 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 6/26/2001 | Nam | AB.E | 2/8/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
760 | 191807 | TRẦN HOÀNG NAM | 10/15/1989 | Nam | OILER | 2/8/2023 8:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | ATACO |
761 | 191810 | LÊ TẤT TRUNG | 6/27/1981 | Nam | C/O | 2/8/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
762 | 191811 | PHẠM VĂN PHƯƠNG | 9/24/1995 | Nam | 3/E | 2/8/2023 8:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
763 | 191809 | NGUYỄN ANH TÚ | 1/8/1987 | Nam | 3/O | 2/8/2023 8:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | ATACO |
764 | 191822 | HỨA VIẾT HOÀNG | 1/1/1994 | Nam | AB.E | 2/8/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
765 | 191818 | NGUYỄN VIỆT THẮNG | 12/13/1991 | Nam | AB.D | 2/8/2023 8:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
766 | 191819 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 7/13/1975 | Nam | CAPT | 2/8/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN TÂN CẢNG |
767 | 191825 | NGUYỄN HỮU HÙNG | 7/23/1987 | Nam | AB.D | 2/8/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
768 | 191826 | ĐÀM TUẤN ANH | 7/28/1975 | Nam | C/E | 2/8/2023 8:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
769 | 191830 | LÊ VĂN THỨC | 11/18/1988 | Nam | BOSUN | 2/8/2023 8:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
770 | 191829 | NGUYỄN VĂN ĐẠO | 10/27/1995 | Nam | 3/O | 2/8/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
771 | 191831 | MAI XUÂN THỊNH | 2/6/2001 | Nam | AB.D | 2/8/2023 8:39 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
772 | 191834 | ĐINH QUỐC HƯNG | 4/6/1984 | Nam | ELECTRIC | 2/8/2023 8:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
773 | 191833 | ĐẶNG VĂN TĨNH | 2/15/1982 | Nam | 1/E | 2/8/2023 8:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
774 | 191838 | PHẠM NGỌC NHÂN | 1/1/1987 | Nam | C/O | 2/8/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
775 | 191843 | HOÀNG XUÂN BẰNG | 3/29/1978 | Nam | CAPT | 2/8/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
776 | 191846 | VŨ VĂN SINH | 9/22/1998 | Nam | OILER | 2/8/2023 8:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
777 | 191852 | PHAN XUÂN TUẤN | 3/11/1995 | Nam | OS.D | 2/8/2023 8:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
778 | 191853 | DƯƠNG VĂN HUY | 6/17/1984 | Nam | C/O | 2/8/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
779 | 191858 | TRẦN ĐĂNG THI | 2/16/1987 | Nam | 3/O | 2/8/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
780 | 191864 | NGUYỄN VĂN THỈ | 3/15/1993 | Nam | OILER | 2/8/2023 8:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
781 | 191867 | NGUYỄN CÔNG CHIẾN | 5/4/1999 | Nam | OILER | 2/8/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
782 | 191870 | NGUYỄN DUY HUY | 10/16/2001 | Nam | ENGINE – CADET | 2/8/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
783 | 191871 | TẠ ĐỒNG THUẬN | 7/20/1999 | Nam | OILER | 2/8/2023 9:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
784 | 191874 | PHẠM XUÂN NGUYÊN | 5/20/1985 | Nam | CAPT | 2/8/2023 9:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
785 | 191880 | LÊ HỮU PHÚC | 1/13/2001 | Nam | ENGINE – CADET | 2/8/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
786 | 191882 | NGUYỄN VĂN Ý | 7/27/1991 | Nam | AB | 2/8/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIETNAM OCEANICWIT |
787 | 191884 | TẠ ĐỨC CHUNG | 5/9/1983 | Nam | AB | 2/8/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
788 | 191886 | NGUYỄN HOÀNG LỘC | 4/6/1990 | Nam | 2/8/2023 9:13 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
789 | 191888 | NGUYỄN HOÀNG MẠNH | 9/18/1989 | Nam | 2/8/2023 9:14 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
790 | 191892 | NGUYỄN ĐÌNH MAI | 9/21/1995 | Nam | AB.E | 2/8/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GREEN OCEAN |
791 | 191897 | LÊ VĂN DƯƠNG | 9/28/1985 | Nam | C/E | 2/8/2023 9:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
792 | 191895 | HOÀNG VĂN HUỲNH | 4/21/1991 | Nam | STEWARD | 2/8/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
793 | 191902 | NGUYỄN XUÂN QUYẾT | 9/19/2001 | Nam | AB.D | 2/8/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
794 | 191903 | TRẦN TRUNG TRỰC | 9/11/1989 | Nam | 3/E | 2/8/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
795 | 191904 | NGUYỄN VĂN MINH | 5/30/1985 | Nam | C/O | 2/8/2023 9:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
796 | 191907 | ĐỖ MẠNH QUỐC CƯỜNG | 11/16/2003 | Nam | OILER | 2/8/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
797 | 191910 | NGUYỄN VĂN SAO | 2/10/1966 | Nam | COOK | 2/8/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
798 | 191911 | NGUYỄN VĂN THỦY | 7/15/1963 | Nam | BOSUN | 2/8/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
799 | 191914 | LÊ ĐĂNG LONG | 1/14/1993 | Nam | AB.E | 2/8/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
800 | 191916 | ĐỖ QUANG HUY | 11/4/1998 | Nam | AB | 2/8/2023 9:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
801 | 191917 | NGUYỄN QUỐC THÁI | 8/28/1996 | Nam | ENGINE – CADET | 2/8/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
802 | 191921 | PHẠM QUANG DŨNG | 6/1/1986 | Nam | 1/E | 2/8/2023 9:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
803 | 191935 | BÙI HUY THUẬT | 11/4/1980 | Nam | 2/E | 2/8/2023 9:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
804 | 191939 | NGUYỄN CÔNG HUY | 5/30/1992 | Nam | 2/O | 2/8/2023 9:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CREW.VN |
805 | 191946 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 6/15/1997 | Nam | AB | 2/8/2023 9:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
806 | 191958 | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | 10/14/1999 | Nam | DECK – CADET | 2/8/2023 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
807 | 191957 | BÙI VIẾT THỨ | 10/1/1982 | Nam | OILER | 2/8/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
808 | 191961 | NGUYỄN DUY HÙNG | 9/14/1969 | Nam | 2/8/2023 10:06 | KSK lấy bằng lái xe nam, KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
809 | 191963 | HOÀNG VĂN TOẢN | 10/6/1990 | Nam | AB | 2/8/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
810 | 191962 | NGÔ VĂN THANH | 6/12/2000 | Nam | SAILOR | 2/8/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
811 | 191965 | ĐOÀN NGỌC ANH | 12/16/1993 | Nam | 3/O | 2/8/2023 10:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
812 | 191968 | NGUYỄN SỸ YÊN | 2/16/1979 | Nam | OILER | 2/8/2023 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
813 | 191971 | TRỊNH NGỌC ÁNH | 1/2/2000 | Nam | OILER | 2/8/2023 10:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
814 | 191973 | VŨ VĂN TUYÊN | 8/24/1985 | Nam | C/E | 2/8/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
815 | 191982 | NGUYỄN NGỌC HẢO | 6/28/1985 | Nam | AB.D | 2/8/2023 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
816 | 191975 | NGUYỄN VĂN SỰ | 5/20/1987 | Nam | 2/8/2023 10:24 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
817 | 191978 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 9/10/1991 | Nam | AB.E | 2/8/2023 10:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
818 | 191979 | LƯỜNG VĂN DŨNG | 10/15/1986 | Nam | C/E | 2/8/2023 10:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
819 | 191980 | TRẦN VĂN MIỄN | 6/12/1987 | Nam | OS.D | 2/8/2023 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
820 | 191984 | NGUYỄN SỸ HOÀNG | 10/28/1986 | Nam | 4/E | 2/8/2023 10:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
821 | 191985 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 9/14/2002 | Nam | OS | 2/8/2023 10:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
822 | 191987 | PHẠM PHÚ CƯỜNG | 2/20/1985 | Nam | 2/E | 2/8/2023 10:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
823 | 191988 | QUÁCH VĂN PHÁT | 8/4/1999 | Nam | WPR | 2/8/2023 11:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
824 | 191990 | DƯƠNG HIỂN THÀNH | 4/19/1990 | Nam | 2/E | 2/8/2023 11:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
825 | 191991 | PHẠM DUY HOÀNG | 1/18/1986 | Nam | 2/E | 2/8/2023 11:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
826 | 191992 | NGUYỄN VĂN THIỆN | 6/22/1985 | Nam | C/O | 2/8/2023 11:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | NOSCO |
827 | 191993 | VÕ HỒNG PHÚ | 11/9/1993 | Nam | AB.D | 2/8/2023 11:25 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
828 | 191994 | TRẦN NGỌC THUẬN | 7/28/1989 | Nam | AB.D | 2/8/2023 11:33 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
829 | 191995 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 10/28/1998 | Nam | AB.D | 2/8/2023 11:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
830 | 192014 | NGUYỄN VĂN SƠN | 10/17/1991 | Nam | AB.D | 2/8/2023 13:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
831 | 192015 | VŨ THỊ MAI TRANG | 11/27/1991 | Nữ | 2/8/2023 13:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
832 | 192016 | BÙI TIẾN ĐẠT | 8/1/1988 | Nam | 2/8/2023 13:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
833 | 192017 | BÙI DUY DŨNG | 2/9/1989 | Nam | 2/8/2023 13:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
834 | 192019 | NGUYỄN THÀNH DUY | 2/2/1992 | Nam | 2/8/2023 13:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
835 | 192020 | ĐẶNG THỊ HUYỀN | 11/16/1993 | Nữ | 2/8/2023 13:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
836 | 192021 | NGUYỄN ANH TUẤN | 8/26/1996 | Nam | AB | 2/8/2023 13:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
837 | 192023 | PHÍ VĂN KHẢI | 6/14/1988 | Nam | 3/E | 2/8/2023 14:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
838 | 192027 | ĐỖ VĂN CHIẾN | 8/19/1983 | Nam | CAPT | 2/8/2023 14:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
839 | 192030 | BÙI VĂN BẢY | 12/11/1980 | Nam | OILER | 2/8/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
840 | 192031 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 8/22/1987 | Nam | AB.E | 2/8/2023 14:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
841 | 192032 | ĐỖ VĂN XUÂN | 9/19/1997 | Nam | OS.E | 2/8/2023 14:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
842 | 192035 | TRẦN TRƯỜNG GIANG | 1/5/1986 | Nam | OILER | 2/8/2023 14:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
843 | 192037 | NGÔ VĨNH THÀNH | 3/13/1992 | Nam | 3/O | 2/8/2023 14:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
844 | 192045 | BÙI QUỐC AN | 1/1/1978 | Nam | 3/O | 2/8/2023 14:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
845 | 192046 | NGUYỄN THÀNH PHONG | 2/12/1994 | Nam | AB.D | 2/8/2023 14:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
846 | 192049 | TRẦN MINH TUẤN | 7/12/2000 | Nam | COOK | 2/8/2023 14:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
847 | 192051 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 7/11/1985 | Nữ | 2/8/2023 14:45 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
848 | 192053 | ĐOÀN CÔNG THỤY | 1/12/1990 | Nam | 2/8/2023 14:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
849 | 192055 | CAO ĐẠI DƯƠNG | 6/24/1984 | Nam | C/O | 2/8/2023 14:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
850 | 192059 | PHẠM THỊ THANH HUYỀN | 10/18/1978 | Nữ | 2/8/2023 15:00 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
851 | 192063 | SẦM VĂN HUẾ | 3/9/1996 | Nam | 2/8/2023 15:03 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
852 | 192079 | SẦM VĂN DUẨN | 6/27/1998 | Nam | 2/8/2023 15:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
853 | 192080 | SẦM THỊ LAN | 2/14/1999 | Nữ | 2/8/2023 15:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
854 | 192081 | NGUYỄN CÔNG MINH | 4/21/2000 | Nam | OILER | 2/8/2023 15:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
855 | 192082 | LƯƠNG THỊ BỖNG | 4/8/1999 | Nam | 2/8/2023 15:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
856 | 192083 | MAI VĂN TẶNG | 7/20/1993 | Nam | OILER | 2/8/2023 15:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
857 | 192147 | LÊ VĂN CHUNG | 10/8/1992 | Nam | C/O | 2/9/2023 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
858 | 192149 | ĐẶNG CÔNG TRUNG | 9/6/1991 | Nam | 2/E | 2/9/2023 7:41 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
859 | 192155 | NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG | 2/4/1992 | Nam | OILER | 2/9/2023 7:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
860 | 192157 | NGUYỄN NGỌC TRUNG | 1/19/1985 | Nam | 2/O | 2/9/2023 7:45 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
861 | 192163 | BÙI VĂN ĐOÀN | 5/12/1990 | Nam | 2/E | 2/9/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
862 | 192174 | PHẠM ĐÀO TUẤN | 10/17/1988 | Nam | C/O | 2/9/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
863 | 192175 | ĐINH VĂN HÒA | 12/20/1981 | Nam | BOSUN | 2/9/2023 7:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
864 | 192179 | LÊ HOÀNG THÁI | 2/25/1983 | Nam | 1/E | 2/9/2023 7:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
865 | 192183 | TRẦN VĂN NGUYÊN BÌNH | 2/20/1984 | Nam | M/M | 2/9/2023 7:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
866 | 192191 | TRẦN VĂN TẤN | 9/20/1989 | Nam | OS.D | 2/9/2023 8:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
867 | 192190 | PHẠM VĂN LĨNH | 12/23/1980 | Nam | OS.E | 2/9/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
868 | 192193 | CAO VĂN MINH | 9/10/1977 | Nam | COOK | 2/9/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
869 | 192197 | BÙI THANH LIÊM | 10/17/1987 | Nam | SAILOR | 2/9/2023 8:05 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
870 | 192199 | LƯỜNG VĂN THIỆN | 12/20/1981 | Nam | 2/O | 2/9/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
871 | 192206 | TRẦN THANH NHÃ | 5/9/1985 | Nam | AB.D | 2/9/2023 8:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
872 | 192208 | LÊ QUANG NGỌC | 8/2/1991 | Nam | OS | 2/9/2023 8:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
873 | 192212 | LÊ ĐOÀN DŨNG | 1/16/1988 | Nam | 4/E | 2/9/2023 8:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
874 | 192216 | LÃ THANH LINH | 10/5/1987 | Nam | COOK | 2/9/2023 8:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
875 | 192220 | ĐẬU NGỌC THÀNH | 9/21/1993 | Nam | AB | 2/9/2023 8:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
876 | 192228 | LÊ VĂN DUẨN | 4/12/1986 | Nam | CAPT | 2/9/2023 8:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
877 | 192226 | LÊ QUỐC ANH | 6/24/1994 | Nam | AB.D | 2/9/2023 8:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
878 | 192233 | NGUYỄN HỮU PHÚ | 12/21/1993 | Nam | 3/E | 2/9/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
879 | 192232 | NGUYỄN THANH HẢI | 4/10/1999 | Nam | AB | 2/9/2023 8:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
880 | 192237 | LÊ TẤN VINH | 1/16/1982 | Nam | OS.D | 2/9/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
881 | 192241 | PHẠM VĂN CHẦM | 1/11/1969 | Nam | M/M | 2/9/2023 8:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
882 | 192246 | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | 2/28/1997 | Nam | COOK | 2/9/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIỆT HẢI |
883 | 192249 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 12/23/1992 | Nam | OS.E | 2/9/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
884 | 192250 | TRẦN VĂN THẮNG | 11/11/1976 | Nam | OS.E | 2/9/2023 8:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
885 | 192253 | NGUYỄN THỌ SÁNG | 1/16/1992 | Nam | 2/9/2023 8:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
886 | 192255 | PHẠM VĂN MƯỜI | 10/20/1982 | Nam | FITTER | 2/9/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
887 | 192257 | TRỊNH VIỆT ANH | 11/27/1995 | Nam | ELECTRIC | 2/9/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
888 | 192263 | NGUYỄN SĨ BÁ | 9/20/1989 | Nam | 3/E | 2/9/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
889 | 192267 | LÝ NGỌC QUANG | 6/19/1989 | Nam | OS.E | 2/9/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
890 | 192270 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 9/1/1986 | Nam | 2/9/2023 8:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
891 | 192275 | VƯƠNG THẾ HÙNG | 8/30/2003 | Nam | OS.E | 2/9/2023 8:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÀNH VÂN |
892 | 192279 | LÊ QUÝ NHẤT | 11/1/1992 | Nam | OILER | 2/9/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
893 | 192281 | NGUYỄN TRỌNG DƯƠNG | 7/20/1974 | Nam | SAILOR | 2/9/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
894 | 192283 | PHÙNG VĂN TRƯỜNG | 9/26/1980 | Nam | CAPT | 2/9/2023 8:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
895 | 192289 | TRẦN QUYẾT | 12/10/1987 | Nam | OILER | 2/9/2023 8:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
896 | 192291 | PHẠM CHÍ KIÊN | 12/27/1991 | Nam | OILER | 2/9/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
897 | 192294 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 1/19/1997 | Nam | OS.E | 2/9/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
898 | 192295 | LÊ VĂN NAM | 6/22/1986 | Nam | C/O | 2/9/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
899 | 192298 | CAO HỮU CƯỜNG | 7/10/1984 | Nam | 2/E | 2/9/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
900 | 192300 | LÊ TRỌNG VÕ | 4/18/1967 | Nam | C/E | 2/9/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
901 | 192305 | VŨ ĐÌNH VĂN | 7/27/2001 | Nam | OS.D | 2/9/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
902 | 192307 | VŨ PHƯƠNG HÃN | 1/4/1982 | Nam | ELECTRIC | 2/9/2023 8:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
903 | 192312 | TRỊNH QUỐC HUY | 9/11/1991 | Nam | 4/E | 2/9/2023 9:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
904 | 192313 | ĐÀO NGUYỄN HƯỚNG | 1/10/1995 | Nam | OS.E | 2/9/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
905 | 192314 | CAO ĐỨC LONG | 2/9/1987 | Nam | BOSUN | 2/9/2023 9:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
906 | 192316 | NGUYỄN ĐÌNH NGỌC | 8/2/1992 | Nam | 3/E | 2/9/2023 9:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
907 | 192318 | NGUYỄN XUÂN SÁNG | 11/13/1995 | Nam | 3/O | 2/9/2023 9:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
908 | 192321 | NGÔ VĂN HƯỚNG | 10/3/1993 | Nam | OILER | 2/9/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
909 | 192322 | THÁI BÁ LAM | 2/8/2001 | Nam | OILER | 2/9/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
910 | 192323 | HỒ HỮU SINH | 9/27/1996 | Nam | ELECTRIC | 2/9/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
911 | 192324 | BÙI TIẾN PHỤ | 11/2/1981 | Nam | C/E | 2/9/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
912 | 192327 | TRƯƠNG VĂN THƯƠNG | 1/3/1991 | Nam | AB | 2/9/2023 9:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
913 | 192329 | HOÀNG VĂN TƯ | 9/25/1983 | Nam | 2/9/2023 9:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
914 | 192332 | ĐINH HỮU ĐẠT | 1/7/1984 | Nam | 1/E | 2/9/2023 9:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
915 | 192331 | TRẦN ĐỨC QUỲNH | 9/17/1988 | Nam | CAPT | 2/9/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
916 | 192338 | HOÀNG VĂN TUẤN | 1/31/1994 | Nam | AB | 2/9/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
917 | 192339 | PHAN VĂN QUÂN | 5/4/1991 | Nam | OILER | 2/9/2023 9:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
918 | 192344 | PHẠM VĂN TUẤN | 3/27/1986 | Nam | 2/9/2023 9:19 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
919 | 192347 | VŨ TUẤN ANH | 3/8/1994 | Nam | COOK | 2/9/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | LONG HƯNG |
920 | 192350 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 5/2/1980 | Nam | 4/E | 2/9/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
921 | 192354 | LÊ XUÂN BÌNH | 1/5/1978 | Nam | 3/E | 2/9/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
922 | 192357 | NGHIÊM VĂN SINH | 2/2/1983 | Nam | C/E | 2/9/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
923 | 192361 | TRẦN VĂN HẢI | 1/2/1979 | Nam | C/E | 2/9/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
924 | 192360 | LÊ TUẤN MINH | 3/14/1990 | Nam | ELECTRIC | 2/9/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
925 | 192362 | HOÀNG VĂN HIẾU | 1/1/1991 | Nam | ELECTRIC | 2/9/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
926 | 192365 | ĐỖ VĂN QUỲNH | 8/25/1985 | Nam | 3/O | 2/9/2023 9:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
927 | 192368 | LÊ TRỌNG CHÙM | 6/16/1987 | Nam | 2/9/2023 9:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
928 | 192370 | ĐINH NGỌC CHIẾN | 12/27/1987 | Nam | OS.D | 2/9/2023 9:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
929 | 192371 | LÒ VĂN THƯỢNG | 5/4/1999 | Nam | 2/9/2023 9:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
930 | 192372 | PHẠM VĂN MIỀN | 2/7/1978 | Nam | BOSUN | 2/9/2023 9:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
931 | 192375 | ĐẶNG HUY TÚ | 11/17/1978 | Nam | BOSUN | 2/9/2023 9:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
932 | 192378 | NGUYỄN TRỌNG GIẦU | 6/25/1985 | Nam | 2/E | 2/9/2023 9:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | STS SHIPPING |
933 | 192379 | PHẠM VĂN MINH | 3/26/1985 | Nam | PUMP | 2/9/2023 9:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
934 | 192380 | PHẠM VĂN THÀO | 1/4/1983 | Nam | M/M | 2/9/2023 9:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
935 | 192382 | PHẠM TRỌNG ĐIỂM | 7/16/1987 | Nam | C/O | 2/9/2023 9:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
936 | 192384 | BÙI VĂN THANH | 9/5/1984 | Nam | 2/9/2023 9:49 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
937 | 192387 | PHẠM NGỌC THIỆN | 5/18/1975 | Nam | CAPT | 2/9/2023 9:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
938 | 192386 | NGUYỄN KHẮC HÙNG | 3/5/2000 | Nam | OS.D | 2/9/2023 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
939 | 192388 | LÊ VĂN ỨNG | 1/1/1992 | Nam | 2/9/2023 9:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
940 | 192389 | LÊ VĂN VINH | 8/1/1984 | Nam | C/O | 2/9/2023 9:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
941 | 192390 | ĐINH VIẾT GIỎI | 2/27/1994 | Nam | AB | 2/9/2023 9:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
942 | 192391 | NGUYỄN ĐẠI KHOA | 7/9/1982 | Nam | STEWARD | 2/9/2023 9:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
943 | 192392 | TRẦN MINH ĐỨC | 10/24/1972 | Nam | CAPT | 2/9/2023 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
944 | 192393 | NGUYỄN NGỌC MINH | 5/21/1970 | Nam | C/E | 2/9/2023 10:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | ALL SEA DMCC |
945 | 192394 | PHẠM VĂN HÙNG | 8/10/1988 | Nam | BOSUN | 2/9/2023 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
946 | 192395 | TRỊNH VĂN KIỆM | 9/8/1987 | Nam | 2/E | 2/9/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
947 | 192396 | NGUYỄN VĂN SỰ | 2/27/1981 | Nam | CAPT | 2/9/2023 10:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
948 | 192397 | NGÔ VĂN HẢI | 6/1/1976 | Nam | FITTER | 2/9/2023 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
949 | 192399 | ĐINH VĂN CHÍNH | 1/1/1991 | Nam | 3/O | 2/9/2023 10:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
950 | 192400 | LÊ VĂN SỸ | 6/3/1980 | Nam | 2/9/2023 10:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
951 | 192403 | LÊ VĂN BÌNH | 6/13/1986 | Nam | 2/9/2023 10:09 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
952 | 192402 | THÂN XUÂN THẮNG | 4/8/1990 | Nam | 2/O | 2/9/2023 10:09 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
953 | 192404 | TRẦN TRUNG HƯỚNG | 4/18/1991 | Nam | 4/E | 2/9/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
954 | 192405 | LƯỜNG VĂN HƯNG | 3/1/2003 | Nam | 2/9/2023 10:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
955 | 192406 | ĐẶNG TUẤN HIỆP | 12/8/1998 | Nam | No 1 Oiler | 2/9/2023 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
956 | 192407 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 9/4/1997 | Nam | OILER | 2/9/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
957 | 192409 | TRẦN VĂN KHOÁT | 12/23/1980 | Nam | ENGINE OFFICER | 2/9/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
958 | 192408 | TRỊNH XUÂN HẠNH | 8/30/1995 | Nam | ELECTRIC | 2/9/2023 10:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
959 | 192411 | NGUYỄN ĐỨC VÂN | 4/12/1989 | Nam | 3/E | 2/9/2023 10:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
960 | 192412 | NGUYỄN DÂN CHỦ | 3/20/1970 | Nam | BOSUN | 2/9/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
961 | 192413 | DƯƠNG THÀNH VÂN | 4/13/1985 | Nam | 2/E | 2/9/2023 10:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
962 | 192416 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 1/21/1988 | Nam | C/O | 2/9/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
963 | 192418 | VŨ HUY QUYỀN | 11/16/1987 | Nam | AB | 2/9/2023 10:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
964 | 192419 | BÙI VĂN THỐNG | 6/30/1997 | Nam | SAILOR | 2/9/2023 10:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
965 | 192421 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | 10/5/1998 | Nam | OILER | 2/9/2023 10:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
966 | 192423 | PHẠM VĂN TỨ | 1/18/1989 | Nam | OILER | 2/9/2023 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
967 | 192428 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 12/9/1990 | Nam | SAILOR | 2/9/2023 10:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
968 | 192430 | PHẠM HỒNG VIỆT | 8/3/1983 | Nam | 3/E | 2/9/2023 10:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
969 | 192431 | TRẦN VĂN LỢI | 7/9/1983 | Nam | OILER | 2/9/2023 10:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
970 | 192432 | NGUYỄN HUY ĐOÀN | 1/10/1986 | Nam | SAILOR | 2/9/2023 10:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
971 | 192433 | HOÀNG THẾ QUÂN | 9/28/1990 | Nam | OS | 2/9/2023 10:39 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
972 | 192434 | ĐOÀN QUỐC HIỂN | 3/18/1976 | Nam | DECK OFFICER | 2/9/2023 10:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
973 | 192435 | NGUYỄN ĐÌNH MẠNH | 12/20/1993 | Nam | 2/O | 2/9/2023 10:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
974 | 192440 | VŨ VĂN TUYỀN | 7/3/1991 | Nam | M/M | 2/9/2023 10:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
975 | 192438 | BÙI VĂN CHIẾN | 10/9/1991 | Nam | 2/O | 2/9/2023 10:43 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
976 | 192439 | NGUYỄN VĂN THANH | 8/21/1993 | Nam | SAILOR | 2/9/2023 10:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
977 | 192441 | ĐOÀN KHẮC MINH | 8/25/1989 | Nam | SAILOR | 2/9/2023 10:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
978 | 192442 | TRẦN VĂN MINH | 6/18/1986 | Nam | SAILOR | 2/9/2023 10:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
979 | 192443 | ĐOÀN VĂN TUỆ | 3/28/1993 | Nam | SAILOR | 2/9/2023 10:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
980 | 192444 | GIÁP VĂN QUÂN | 8/25/2001 | Nam | OILER | 2/9/2023 10:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
981 | 192446 | VIÊN ĐÌNH HẢI | 12/23/1986 | Nam | OILER | 2/9/2023 10:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
982 | 192447 | PHẠM VĂN TRUNG | 10/10/1988 | Nam | OILER | 2/9/2023 10:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
983 | 192448 | VŨ VĂN ĐỘ | 10/4/1993 | Nam | OILER | 2/9/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
984 | 192449 | NGUYỄN HỮU THỰC | 10/20/1988 | Nam | AB | 2/9/2023 11:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NOSCO |
985 | 192452 | LƯƠNG VĂN ĐẠT | 10/8/1984 | Nam | OILER | 2/9/2023 11:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
986 | 192451 | QUÁCH VĂN HÙNG | 1/18/1982 | Nam | COOK | 2/9/2023 11:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
987 | 192453 | NGUYỄN HỮU LÂM | 12/2/2003 | Nam | SAILOR | 2/9/2023 11:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
988 | 192454 | TRẦN VĂN ĐỨC THÔNG | 1/6/2004 | Nam | SAILOR | 2/9/2023 11:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
989 | 192455 | ĐOÀN NGỌC HIẾU | 12/10/1984 | Nam | C/O | 2/9/2023 11:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
990 | 192456 | TRẦN MINH HIẾU | 5/1/1999 | Nam | SAILOR | 2/9/2023 11:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
991 | 192457 | NGUYỄN ĐĂNG VINH | 2/20/1985 | Nam | C/O | 2/9/2023 11:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
992 | 192459 | NGUYỄN HUY THIỆN | 12/6/1982 | Nam | C/E | 2/9/2023 11:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
993 | 192458 | HOÀNG VĂN CHIẾN | 8/26/1991 | Nam | AB.E | 2/9/2023 11:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VCC |
994 | 192461 | ĐỖ VĂN CÔNG | 10/3/1992 | Nam | 2/O | 2/9/2023 11:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
995 | 192460 | VŨ VĂN KHẢ | 2/15/1988 | Nam | 2/E | 2/9/2023 11:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
996 | 192462 | DƯƠNG QUANG VŨ | 11/10/1988 | Nam | 1/E | 2/9/2023 11:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
997 | 192463 | PHẠM THẾ DUYỆT | 4/27/2001 | Nam | SAILOR | 2/9/2023 11:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
998 | 192465 | PHẠM VĂN VƯƠNG | 3/23/1986 | Nam | ELECTRIC | 2/9/2023 11:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
999 | 192481 | NGUYỄN XUÂN TÌNH | 1/1/1987 | Nam | 2/9/2023 13:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1000 | 192482 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | 6/26/1985 | Nam | OS.D | 2/9/2023 13:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1001 | 192485 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 1/4/1989 | Nam | OS.E | 2/9/2023 13:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NAM PHÁT |
1002 | 192488 | THÁI KIM HÙNG | 10/24/1993 | Nam | 3/O | 2/9/2023 13:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1003 | 192493 | CẦM VĂN XUYẾN | 1/1/1993 | Nam | 2/9/2023 14:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1004 | 192495 | TRỊNH NGỌC THẮNG | 1/1/1991 | Nam | 2/9/2023 14:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1005 | 192496 | LÈO THỊ CHUM | 12/31/1988 | Nam | 2/9/2023 14:13 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1006 | 192498 | QUÀNG VĂN TRỌNG | 8/2/1998 | Nam | 2/9/2023 14:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1007 | 192499 | VŨ TRỌNG HẢO | 8/7/1981 | Nam | C/O | 2/9/2023 14:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1008 | 192506 | WEN, XIANG | 11/21/1971 | Nam | 2/9/2023 14:29 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1009 | 192509 | WEN , MINGQUAN | 3/25/1970 | Nam | 2/9/2023 14:31 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1010 | 192510 | HUA, HUI | 10/23/1993 | Nam | 2/9/2023 14:32 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1011 | 192511 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 12/7/1986 | Nam | OILER | 2/9/2023 14:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1012 | 192514 | LÊ VĂN THAO | 3/20/1991 | Nam | 2/O | 2/9/2023 14:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1013 | 192517 | VŨ ĐỨC DỰ | 1/1/1995 | Nam | 3/O | 2/9/2023 14:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1014 | 192522 | LÊ QUANG HƯNG | 10/1/1983 | Nam | 3/E | 2/9/2023 14:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
1015 | 192523 | VÕ HUY TOÁT | 4/20/1983 | Nam | CAPT | 2/9/2023 14:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1016 | 192525 | MAI CHẤN LƯU | 7/1/1989 | Nam | 2/O | 2/9/2023 14:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1017 | 192527 | PHẠM VĂN MẠNH | 9/12/1999 | Nam | OILER | 2/9/2023 14:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1018 | 192528 | NGUYỄN VĂN THẤT | 4/24/1972 | Nam | COOK | 2/9/2023 14:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1019 | 192531 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 10/4/1993 | Nam | OILER | 2/9/2023 15:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1020 | 192532 | NGUYỄN QUANG THỌ | 1/31/1979 | Nam | CAPT | 2/9/2023 15:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1021 | 192535 | CHU VĂN CẨN | 6/4/1993 | Nam | OILER | 2/9/2023 15:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1022 | 192537 | TRẦN VĂN CHỈNH | 9/12/1987 | Nam | 3/O | 2/9/2023 15:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1023 | 192540 | ĐỖ NGỌC NAM | 8/13/1998 | Nam | 3/O | 2/9/2023 15:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1024 | 192546 | VŨ VĂN THÌN | 7/4/1994 | Nam | OS.E | 2/9/2023 15:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1025 | 192551 | TRẦN VĂN BẰNG | 11/19/1982 | Nam | Carpenter | 2/9/2023 15:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1026 | 192552 | VIÊN ĐÌNH LIÊN | 6/7/1984 | Nam | OILER | 2/9/2023 15:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1027 | 192607 | NGUYỄN HUY HỒNG HẢI | 6/2/1987 | Nam | 3/E | 2/10/2023 7:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1028 | 192611 | CAO VĂN TUẤN | 6/23/1987 | Nam | 2/E | 2/10/2023 7:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1029 | 192610 | LÊ QUANG HƯNG | 10/1/1983 | Nam | 3/E | 2/10/2023 7:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
1030 | 192614 | BÙI DUY KHÁNH | 10/4/1995 | Nam | OS.D | 2/10/2023 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1031 | 192620 | ĐINH XUÂN HÒA | 9/11/1979 | Nam | OS.E | 2/10/2023 7:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1032 | 192621 | ĐỖ VĂN TRUYỀN | 6/29/1985 | Nam | C/O | 2/10/2023 7:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1033 | 192627 | HOÀNG NGỌC ĐÀN | 3/10/1988 | Nam | COOK | 2/10/2023 7:43 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
1034 | 192625 | ĐẶNG VĂN SÁNG | 8/9/1985 | Nam | C/E | 2/10/2023 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1035 | 192629 | TRẦN VĂN THUẤN | 3/7/1976 | Nam | COOK | 2/10/2023 7:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1036 | 192630 | HOÀNG QUÂN MẠNH | 2/1/1998 | Nam | AB.E | 2/10/2023 7:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
1037 | 192634 | TRỊNH VĂN TUẤN | 3/8/1989 | Nam | BOSUN | 2/10/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1038 | 192638 | PHẠM VĂN SƠN | 7/13/1990 | Nam | 2/O | 2/10/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1039 | 192641 | ĐẶNG VĂN NGỌC | 4/20/2000 | Nam | SAILOR | 2/10/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1040 | 192647 | VÕ NGỌC HỮU | 6/17/1982 | Nam | C/E | 2/10/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1041 | 192652 | NGUYỄN MẠNH HÀ | 2/24/1983 | Nam | AB | 2/10/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1042 | 192654 | ĐỖ VĂN DÂN | 10/20/1992 | Nam | OILER | 2/10/2023 7:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1043 | 192660 | LÊ VĂN QUANG | 7/15/1993 | Nam | 4/E | 2/10/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1044 | 192665 | NGUYỄN VĂN VÂN | 10/13/1987 | Nam | COOK | 2/10/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1045 | 192667 | HOÀNG BÌNH HƯNG | 12/19/1985 | Nam | C/O | 2/10/2023 8:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1046 | 192670 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 3/30/1991 | Nam | M/M | 2/10/2023 8:04 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1047 | 192679 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | 4/13/1986 | Nam | C/E | 2/10/2023 8:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1048 | 192678 | NGUYỄN DUY THẮNG | 10/1/1996 | Nam | OS.E | 2/10/2023 8:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1049 | 192684 | HỒ CÔNG PHƯƠNG | 7/12/1988 | Nam | 2/O | 2/10/2023 8:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1050 | 192685 | PHẠM TIẾN DŨNG | 5/18/1990 | Nam | OS.D | 2/10/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1051 | 192691 | LÊ PHONG VŨ | 8/10/1994 | Nam | OS.D | 2/10/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1052 | 192697 | TRẦN DUY BÌNH | 10/27/1997 | Nam | OS.D | 2/10/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1053 | 192698 | NGUYỄN THẾ THAO | 6/15/1980 | Nam | BOSUN | 2/10/2023 8:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1054 | 192701 | LÊ VĂN NỘI | 11/30/1994 | Nam | COOK | 2/10/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1055 | 192710 | ĐỒNG THỊ THU TRANG | 1/5/1995 | Nữ | 2/10/2023 8:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1056 | 192706 | ĐẬU QUANG TÙNG | 2/15/2001 | Nam | OS.D | 2/10/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1057 | 192721 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 8/6/1995 | Nam | AB | 2/10/2023 8:22 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1058 | 192724 | THÁI BÁ ĐẠO | 11/10/1994 | Nam | OS.D | 2/10/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1059 | 192730 | VŨ DUY THẾ | 4/10/1974 | Nam | OILER | 2/10/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1060 | 192729 | TRẦN VĂN NAM | 2/6/1987 | Nam | C/O | 2/10/2023 8:27 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1061 | 192734 | NGUYỄN TRỌNG THẢO | 12/6/1973 | Nam | COOK | 2/10/2023 8:28 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1062 | 192733 | DƯƠNG VĂN ĐỒNG | 3/29/1984 | Nam | BOSUN | 2/10/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1063 | 192737 | TRẦN TRUNG ĐỨC | 9/6/1988 | Nam | AB.D | 2/10/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1064 | 192740 | PHẠM ĐỨC TRƯỜNG | 12/13/1993 | Nam | 3/E | 2/10/2023 8:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1065 | 192742 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 6/26/1988 | Nam | 4/E | 2/10/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1066 | 192745 | ĐÀM QUANG HÒA | 4/10/1986 | Nam | 3/E | 2/10/2023 8:35 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1067 | 192747 | NGUYỄN VĂN HUỲNH | 2/2/1989 | Nam | SAILOR | 2/10/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG HƯNG |
1068 | 192750 | ĐẶNG VĂN SINH | 9/24/1991 | Nam | 2/O | 2/10/2023 8:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1069 | 192751 | THÂN VĂN VINH | 10/31/1975 | Nam | FITTER | 2/10/2023 8:38 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1070 | 192758 | TRẦN ĐỨC ƯỚC | 8/6/1999 | Nam | AB.E | 2/10/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1071 | 192760 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 4/10/1996 | Nam | 4/E | 2/10/2023 8:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1072 | 192762 | TRẦN QUỐC HÙNG | 7/29/1993 | Nam | OS.D | 2/10/2023 8:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1073 | 192766 | VŨ THỦY CHIẾN | 4/2/1975 | Nam | CAPT | 2/10/2023 8:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1074 | 192768 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 4/27/1972 | Nam | M/M | 2/10/2023 8:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1075 | 192774 | TRỊNH VĂN TIẾN | 6/20/1984 | Nam | CAPT | 2/10/2023 8:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1076 | 192772 | NGUYỄN SỸ LONG | 11/29/1985 | Nam | CAPT | 2/10/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1077 | 192778 | BÙI VĂN VIỆT | 5/10/1991 | Nam | AB.D | 2/10/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1078 | 192779 | ĐỖ CẢNH ĐẠT | 12/26/1984 | Nam | CAPT | 2/10/2023 8:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1079 | 192783 | LÊ VĂN CHUNG | 10/1/1988 | Nam | OS | 2/10/2023 8:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
1080 | 192785 | TRỊNH THANH THỊNH | 1/12/1992 | Nam | FITTER | 2/10/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1081 | 192787 | PHẠM HỒNG NGUYÊN | 9/15/2000 | Nam | AB.E | 2/10/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HOÀNG PHÁT |
1082 | 192789 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 7/11/2000 | Nam | OILER | 2/10/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1083 | 192793 | ĐOÀN QUANG QUYỀN | 3/3/1991 | Nam | 4/E | 2/10/2023 8:56 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1084 | 192791 | NGUYỄN BÁ NGỌC | 6/11/2001 | Nam | 2/10/2023 8:57 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1085 | 192796 | TRẦN VĂN TOẢN | 12/8/1973 | Nam | PUMP | 2/10/2023 8:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
1086 | 192797 | CAO TRUNG HIẾU | 1/9/1998 | Nam | AB.D | 2/10/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1087 | 192798 | TRẦN VĂN SƠN | 7/28/1994 | Nam | 3/O | 2/10/2023 9:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1088 | 192800 | HOÀNG VĂN QUYẾT | 6/28/1991 | Nam | 3/E | 2/10/2023 9:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1089 | 192801 | BÙI TUẤN MINH | 8/11/1986 | Nam | C/O | 2/10/2023 9:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1090 | 192805 | TRẦN HOÀNG QUÂN | 11/12/1996 | Nam | 3/O | 2/10/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1091 | 192808 | LEE KWOK LEUNG | 7/22/1968 | Nam | 2/10/2023 9:04 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1092 | 192811 | NGUYỄN ĐÌNH CHUNG | 8/13/1988 | Nam | C/O | 2/10/2023 9:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1093 | 192815 | LEE KWOK WING | 11/22/1970 | Nam | 2/10/2023 9:11 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1094 | 192817 | LÊ TRỌNG NHẤT | 2/11/1991 | Nam | 3/O | 2/10/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1095 | 192819 | HOÀNG HẢI TRƯỜNG | 11/1/1999 | Nam | OS.D | 2/10/2023 9:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | ISALCO |
1096 | 192823 | NGUYỄN VĂN MINH | 7/19/1988 | Nam | WPR | 2/10/2023 9:16 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1097 | 192825 | PHẠM VĂN THIỆU | 10/27/1985 | Nam | 2/E | 2/10/2023 9:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1098 | 192829 | NGUYỄN HỮU TRUNG | 11/3/1987 | Nam | 4/E | 2/10/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1099 | 192827 | NGUYỄN THÙY LINH | 12/13/2001 | Nữ | 2/10/2023 9:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1100 | 192830 | VŨ ĐỨC KIỂM | 1/5/1993 | Nam | AB.D | 2/10/2023 9:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1101 | 192834 | NGUYỄN HỮU HOÀNG | 5/2/1990 | Nam | C/O | 2/10/2023 9:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1102 | 192838 | TRỊNH VĂN CƯỜNG | 4/17/1984 | Nam | AB.D | 2/10/2023 9:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1103 | 192843 | LÊ VĂN NGHĨA | 2/4/1986 | Nam | OILER | 2/10/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1104 | 192847 | NGÔ MẠNH TRƯỜNG | 7/13/1984 | Nam | AB.D | 2/10/2023 9:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1105 | 192849 | NGUYỄN THÀNH LONG | 10/5/1988 | Nam | OS.D | 2/10/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1106 | 192851 | TRƯƠNG VĂN TIẾN | 8/10/1987 | Nam | C/E | 2/10/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1107 | 192854 | HOÀNG ĐÌNH ĐÔ | 10/2/1999 | Nam | AB.D | 2/10/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1108 | 192855 | TĂNG XUÂN HÀO | 11/12/1990 | Nam | C/O | 2/10/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1109 | 192857 | NGUYỄN VĂN THỦY | 2/10/1984 | Nam | CAPT | 2/10/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1110 | 192866 | BÙI THANH VƯỢNG | 9/11/1964 | Nam | M/M | 2/10/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1111 | 192861 | NGUYỄN VĂN HỢI | 8/5/1964 | Nam | AB.E | 2/10/2023 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1112 | 192864 | HOÀNG VĂN SƠN | 6/20/1979 | Nam | COOK | 2/10/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1113 | 192868 | PHẠM MINH DƯƠNG | 4/23/1987 | Nam | OILER | 2/10/2023 9:44 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1114 | 192869 | ĐỖ VĂN THÀNH | 3/18/2000 | Nam | AB.D | 2/10/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1115 | 192873 | NGUYỄN DUY HÓA | 3/13/2001 | Nam | ENGINE – CADET | 2/10/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1116 | 192876 | ĐỖ VĂN THÀNH | 3/18/2000 | Nam | AB.D | 2/10/2023 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1117 | 192878 | HOÀNG VĂN THÀNH | 8/5/1993 | Nam | OS | 2/10/2023 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1118 | 192881 | NGUYỄN ĐẮC CHƯƠNG | 2/3/1997 | Nam | OILER | 2/10/2023 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1119 | 192883 | NGUYỄN ĐỨC TUYÊN | 4/14/1990 | Nam | 3/O | 2/10/2023 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
1120 | 192884 | NGUYỄN HOÀI NAM | 8/14/1990 | Nam | OS.D | 2/10/2023 9:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1121 | 192886 | HOÀNG NGỌC SƠN | 8/16/1997 | Nam | OS.D | 2/10/2023 10:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1122 | 192887 | MAI BÁ LANH | 5/1/1982 | Nam | 2/E | 2/10/2023 10:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1123 | 192888 | TRẦN QUANG HOÀN | 2/23/1984 | Nam | 2/10/2023 10:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1124 | 192889 | PHẠM VĂN TÚ | 8/22/1995 | Nam | 3/E | 2/10/2023 10:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1125 | 192890 | NGUYỄN ĐỨC BÁCH | 11/23/1984 | Nam | ELECTRIC | 2/10/2023 10:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1126 | 192894 | CHU VĂN THỦY | 5/4/1983 | Nam | C/E | 2/10/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1127 | 192895 | NGUYỄN ĐỨC THANH | 10/11/1987 | Nam | COOK | 2/10/2023 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI DƯƠNG |
1128 | 192896 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 7/14/1980 | Nam | C/E | 2/10/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1129 | 192897 | ĐẬU ĐỨC MINH | 2/10/1990 | Nam | AB.D | 2/10/2023 10:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1130 | 192899 | NGUYỄN VĂN TỈNH | 6/30/1983 | Nam | M/M | 2/10/2023 10:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1131 | 192898 | NGUYỄN VĂN SANG | 7/20/1996 | Nam | AB.D | 2/10/2023 10:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1132 | 192900 | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | 9/1/1988 | Nam | COOK | 2/10/2023 10:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1133 | 192903 | DƯƠNG TUẤN THÀNH | 11/8/1991 | Nam | FITTER | 2/10/2023 10:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1134 | 192904 | BÙI XUÂN THÀNH | 2/2/1986 | Nam | OILER | 2/10/2023 10:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1135 | 192905 | PHẠM VĂN KHOA | 3/21/1995 | Nam | OILER | 2/10/2023 10:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1136 | 192906 | PHẠM MẠNH NINH | 9/26/1996 | Nam | OILER | 2/10/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | STS SHIPPING |
1137 | 192908 | TRẦN THANH NGHỊ | 7/7/1978 | Nam | AB.D | 2/10/2023 10:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1138 | 192909 | PHẠM ĐỨC HUY | 1/13/1998 | Nam | AB.E | 2/10/2023 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1139 | 192911 | BÙI VĂN THẮNG | 9/29/1989 | Nam | OS.E | 2/10/2023 10:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1140 | 192912 | LƯU QUANG HÀ | 9/1/1997 | Nam | OILER | 2/10/2023 10:25 | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1141 | 192914 | NGUYỄN PHÚ THAO | 3/10/1991 | Nam | 2/10/2023 10:26 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1142 | 192915 | NHỮ VĂN ĐỨC | 12/5/1991 | Nam | 2/O | 2/10/2023 10:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1143 | 192916 | NGUYỄN HỮU TRUNG | 7/29/1997 | Nam | AB.D | 2/10/2023 10:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
1144 | 192917 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 6/7/1978 | Nam | 2/E | 2/10/2023 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN TÂN CẢNG |
1145 | 192919 | NGUYỄN QUANG MINH | 11/9/1999 | Nam | OILER | 2/10/2023 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1146 | 192918 | LÊ XUÂN DUY | 3/5/1984 | Nam | C/O | 2/10/2023 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1147 | 192920 | NGUYỄN VĂN CHÍNH | 6/7/1985 | Nam | OS.D | 2/10/2023 10:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1148 | 192921 | NGUYỄN ĐỨC TIỀM | 11/22/1995 | Nam | 3/E | 2/10/2023 10:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
1149 | 192923 | PHẠM TIẾN TRUNG | 6/18/1989 | Nam | 4/E | 2/10/2023 10:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1150 | 192926 | NGUYỄN CẢNH KHANG | 6/29/1999 | Nam | OS.D | 2/10/2023 10:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1151 | 192925 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 9/15/1992 | Nam | 2/O | 2/10/2023 10:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SEVEN SEAS |
1152 | 192929 | HOÀNG TRỌNG HÂN | 11/27/1988 | Nam | SAILOR | 2/10/2023 10:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1153 | 192932 | ĐỖ ĐỨC DŨNG | 4/12/1975 | Nam | SAILOR | 2/10/2023 10:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1154 | 192933 | NGUYỄN VĂN MAI | 9/5/1978 | Nam | OILER | 2/10/2023 10:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1155 | 192934 | TỐNG VĂN XUYẾN | 4/15/1982 | Nam | 3/O | 2/10/2023 10:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1156 | 192936 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 9/3/1982 | Nam | 3/E | 2/10/2023 10:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1157 | 192937 | NGUYỄN VĂN SƠN | 10/16/1985 | Nam | CAPT | 2/10/2023 10:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1158 | 192938 | DƯƠNG VĂN HUY | 10/17/1998 | Nam | AB.D | 2/10/2023 10:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1159 | 192939 | NGUYỄN PHÚ TRƯỜNG | 3/8/2000 | Nam | OS.D | 2/10/2023 10:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1160 | 192941 | HOÀNG VĂN THÌN | 5/3/1988 | Nam | 1/E | 2/10/2023 10:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1161 | 192942 | HÀ HỮU DƯƠNG | 1/20/1982 | Nam | COOK | 2/10/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NAM PHÁT |
1162 | 192943 | PHẠM THẾ HẢI | 9/11/1988 | Nam | 2/10/2023 11:02 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1163 | 192966 | PHẠM ĐỨC BIỂN | 10/10/1983 | Nam | COOK | 2/10/2023 13:48 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1164 | 192971 | NGUYỄN VĂN GIANG | 8/4/1992 | Nam | AB.D | 2/10/2023 13:52 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1165 | 192974 | TRẦN XUÂN TIẾN | 2/17/1986 | Nam | 3/E | 2/10/2023 13:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1166 | 192976 | NGUYỄN ĐĂNG THƯƠNG | 5/27/1987 | Nam | DECK FITTER | 2/10/2023 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VIETNAM OCEANICWIT |
1167 | 192980 | HOÀNG MINH VŨ | 7/24/1992 | Nam | C/O | 2/10/2023 14:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VIETNAM OCEANICWIT |
1168 | 192984 | NGUYỄN VĂN TƯ | 4/29/1990 | Nam | OILER | 2/10/2023 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI DƯƠNG |
1169 | 192986 | PHAN THÀNH ĐỒNG | 7/26/1990 | Nam | C/O | 2/10/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
1170 | 192991 | LÒ VĂN HƯƠNG | 3/13/2002 | Nam | 2/10/2023 14:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1171 | 192996 | LÒ VĂN MINH | 5/3/1990 | Nam | 2/10/2023 14:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1172 | 192997 | BÙI VĂN ĐOAN | 10/11/1985 | Nam | 3/O | 2/10/2023 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1173 | 192999 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 9/28/1999 | Nam | OS.E | 2/10/2023 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
1174 | 193001 | VŨ VĂN QUÝ | 11/25/1992 | Nam | AB.E | 2/10/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1175 | 193006 | BÙI TẤN CAO | 7/16/1998 | Nam | OS.D | 2/10/2023 14:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1176 | 193009 | TRẦN ĐỨC NĂNG | 3/22/1981 | Nam | CAPT | 2/10/2023 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1177 | 193013 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 7/18/1989 | Nam | 2/10/2023 14:25 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1178 | 193017 | NGUYỄN XUÂN QUÝ | 8/24/1999 | Nam | M/M | 2/10/2023 14:34 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1179 | 193019 | LÒ THỊ THỞI | 1/1/1991 | Nam | 2/10/2023 14:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1180 | 193021 | LƯỜNG VĂN ĐỐI | 5/14/1992 | Nam | 2/10/2023 14:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1181 | 193023 | NGUYỄN ĐÌNH LỊCH | 12/12/1988 | Nam | 2/10/2023 14:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1182 | 193024 | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | 8/15/1981 | Nam | CAPT | 2/10/2023 14:41 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1183 | 193034 | TRẦN TIẾN THÀNH | 9/8/1996 | Nam | OILER | 2/10/2023 14:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1184 | 193039 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 10/18/1974 | Nam | 2/10/2023 14:57 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1185 | 193043 | BÙI THỌ CHÂU | 10/10/1985 | Nam | 2/10/2023 15:00 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1186 | 193047 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 6/9/1983 | Nam | 4/E | 2/10/2023 15:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1187 | 193051 | ĐỖ VĂN HOẠT | 3/21/1992 | Nam | 3/E | 2/10/2023 15:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HOÀNG PHÁT |
1188 | 193052 | HÀ TRƯỜNG THẮNG | 3/6/1999 | Nam | AB.E | 2/10/2023 15:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
1189 | 193056 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 5/23/1998 | Nam | WPR | 2/10/2023 15:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1190 | 193057 | HOÀNG VĂN DŨNG | 3/8/2002 | Nam | OS.D | 2/10/2023 15:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINACOMIN |
1191 | 193060 | THÁI VĂN THỌ | 6/20/1992 | Nam | 2/O | 2/10/2023 15:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1192 | 193062 | ĐẶNG ĐỨC THẠCH | 4/28/1995 | Nam | OS.E | 2/10/2023 15:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHẠM HẢI |
1193 | 193071 | DƯƠNG MINH TUẤN | 9/9/1990 | Nam | 3/E | 2/10/2023 16:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1194 | 193082 | LEE, CHIH-SHENG | 11/6/1964 | Nam | 2/11/2023 6:51 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | ||
1195 | 193083 | HSIU, MIN-CHIEH | 9/28/1990 | Nam | 2/11/2023 6:52 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | ||
1196 | 193085 | CHANG, KUN-SHENG | 2/6/1959 | Nam | 2/11/2023 6:55 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | ||
1197 | 193086 | QIN, WENGANG | 11/25/1979 | Nam | 2/11/2023 6:55 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | ||
1198 | 193087 | JIANG, JINXI | 10/13/1977 | Nam | 2/11/2023 6:56 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | ||
1199 | 193091 | PHẠM VĂN NGHỊ | 5/6/1981 | Nam | C/E | 2/11/2023 7:43 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1200 | 193093 | MAI VĂN VƯỢNG | 4/14/2000 | Nam | OS.D | 2/11/2023 7:49 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1201 | 193094 | HOÀNG VĂN TOÀN | 10/12/1989 | Nam | 3/E | 2/11/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1202 | 193095 | PHẠM HÙNG DƯƠNG | 12/27/2002 | Nam | OILER | 2/11/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1203 | 193097 | ĐỖ ĐỨC THANH | 1/13/1991 | Nam | SAILOR | 2/11/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1204 | 193099 | VÕ VĂN NHỚ | 9/6/1996 | Nam | SAILOR | 2/11/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1205 | 193102 | ĐÀO NGUYÊN TÙNG | 10/17/1996 | Nam | 3/O | 2/11/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1206 | 193103 | NGUYỄN MINH NGUYỆT | 10/17/1986 | Nam | 2/11/2023 8:13 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1207 | 193105 | PHẠM HỒNG THÁI | 12/21/1987 | Nam | 4/E | 2/11/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1208 | 193106 | VÕ VĂN QUY | 11/21/2001 | Nam | COOK | 2/11/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1209 | 193108 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 5/5/1973 | Nam | COOK | 2/11/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1210 | 193109 | NGUYỄN ĐÌNH NINH | 9/20/1988 | Nam | ELECTRIC | 2/11/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
1211 | 193112 | ĐOÀN VĂN HOÀNG | 12/25/1993 | Nam | OILER | 2/11/2023 8:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1212 | 193115 | ĐỖ VĂN DƯƠNG | 2/17/1993 | Nam | 4/E | 2/11/2023 8:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1213 | 193116 | NGUYỄN KHẮC LỘC | 2/7/1989 | Nam | AB.D | 2/11/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1214 | 193120 | ĐỖ VĂN HIẾU | 12/19/1980 | Nam | DECK OFFICER | 2/11/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1215 | 193121 | TRẦN ĐỨC CẦU | 8/8/1986 | Nam | 2/E | 2/11/2023 9:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1216 | 193122 | PHẠM VĂN ĐẠI | 8/18/1990 | Nam | AB.D | 2/11/2023 9:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1217 | 193129 | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | 1/11/1989 | Nam | 3/E | 2/11/2023 9:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
1218 | 193132 | ĐỖ THỊ THANH VÂN | 6/29/1979 | Nữ | 2/11/2023 10:03 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1219 | 193135 | TRẦN QUANG CHIẾN | 10/20/1993 | Nam | AB.D | 2/11/2023 10:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1220 | 193136 | BÙI KHẢ NGÂN | 10/18/2021 | Nam | 2/11/2023 10:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1221 | 193222 | NGUYỄN QUỐC CƯƠNG | 2/2/1987 | Nam | OS.D | 2/13/2023 7:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1222 | 193228 | NGUYỄN ĐÌNH TUÂN | 1/28/1991 | Nam | COOK | 2/13/2023 7:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1223 | 193230 | CỐ ĐÌNH CÔNG | 8/24/1991 | Nam | 3/E | 2/13/2023 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1224 | 193236 | LÊ VĂN ĐÔ | 4/1/1990 | Nam | 3/E | 2/13/2023 7:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1225 | 193242 | NGUYỄN VĂN TÀI | 5/11/1994 | Nam | OILER | 2/13/2023 7:44 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1226 | 193240 | NGÔ QUANG HÙNG | 10/20/1989 | Nam | 2/E | 2/13/2023 7:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1227 | 193246 | DƯƠNG TRỌNG ĐÔNG | 7/24/1986 | Nam | SAILOR | 2/13/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1228 | 193253 | LÊ VĂN MẠNH | 4/22/1998 | Nam | SAILOR | 2/13/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1229 | 193266 | MAI VĂN UYÊN | 2/6/1981 | Nam | ELECTRIC | 2/13/2023 7:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1230 | 193265 | NGUYỄN VÕ SÁNG | 6/15/1986 | Nam | COOK | 2/13/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1231 | 193269 | BÙI VĂN TÍN | 1/1/1994 | Nam | AB.D | 2/13/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1232 | 193277 | CHU VĂN HÒA | 10/1/1992 | Nam | OILER | 2/13/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1233 | 193276 | NGÔ NGỌC TRƯỜNG | 5/6/1994 | Nam | OS.D | 2/13/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1234 | 193289 | TRẦN VĂN SỬ | 11/6/1994 | Nam | AB.E | 2/13/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1235 | 193286 | LÊ VĂN HOÀNG | 4/30/1996 | Nam | 2/O | 2/13/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1236 | 193302 | TRẦN VĂN QUANG | 5/28/1990 | Nam | OS | 2/13/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1237 | 193308 | NGUYỄN ĐÌNH HƯNG | 9/9/2001 | Nam | SAILOR | 2/13/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1238 | 193314 | ĐINH ĐÌNH THIỆP | 10/18/1988 | Nam | C/O | 2/13/2023 8:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1239 | 193315 | HỒ VĂN OANH | 7/1/1987 | Nam | OILER | 2/13/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1240 | 193318 | NGUYỄN THANH HÀ | 7/29/1986 | Nam | OILER | 2/13/2023 8:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
1241 | 193323 | MAI CÔNG DOÃN | 4/25/1989 | Nam | M/M | 2/13/2023 8:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1242 | 193324 | LÊ VĂN NGÂN | 3/15/1997 | Nam | SAILOR | 2/13/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1243 | 193326 | THÁI BÁ TUYẾN | 11/21/1987 | Nam | AB.D | 2/13/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
1244 | 193333 | HỒ HỮU PHƯỚC | 7/15/1974 | Nam | C/E | 2/13/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1245 | 193343 | ĐẶNG HOÀNG ANH | 8/21/1983 | Nam | 3/O | 2/13/2023 8:28 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1246 | 193344 | HOÀNG ANH TÚ | 7/7/1999 | Nam | OILER | 2/13/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1247 | 193349 | NGUYỄN MINH VIỆT | 10/11/1998 | Nam | AB.D | 2/13/2023 8:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG HƯNG |
1248 | 193354 | TRẦN HỮU DŨNG | 8/17/1990 | Nam | 2/E | 2/13/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
1249 | 193355 | NGUYỄN BÁ LƯỢNG | 12/19/2002 | Nam | SAILOR | 2/13/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1250 | 193356 | NGUYỄN VĂN HÒA | 11/2/1996 | Nam | FITTER | 2/13/2023 8:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1251 | 193362 | TRẦN NGỌC ÁNH | 9/12/1992 | Nam | AB.E | 2/13/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1252 | 193366 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 12/2/1993 | Nam | ELECTRIC | 2/13/2023 8:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1253 | 193369 | SHEN JIANGUO | 6/15/1981 | Nam | 2/13/2023 8:38 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIẦY CHUNG JYE VIỆT NAM | |
1254 | 193371 | TRƯƠNG THI YÊN | 8/6/1997 | Nữ | 2/13/2023 8:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1255 | 193375 | TRẦN VĂN DŨNG | 10/12/1995 | Nam | OILER | 2/13/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1256 | 193384 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 9/5/1994 | Nam | AB.D | 2/13/2023 8:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1257 | 193382 | DU MINGHONG | 9/27/1974 | Nam | 2/13/2023 8:47 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIẦY CHUNG JYE VIỆT NAM | |
1258 | 193388 | ĐỖ GIA MINH | 2/12/1979 | Nam | C/E | 2/13/2023 8:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1259 | 193392 | HOÀNG VĂN THỊNH | 3/27/1977 | Nam | CAPT | 2/13/2023 8:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1260 | 193397 | ĐÀO NGỌC NHẤT | 8/22/1983 | Nam | AB.D | 2/13/2023 8:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
1261 | 193399 | ĐẶNG TRỌNG HÒA | 8/4/1990 | Nam | FITTER | 2/13/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1262 | 193405 | PHAN DUY ĐÔNG | 4/16/1988 | Nam | OILER | 2/13/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1263 | 193409 | VŨ THẾ TRƯỜNG | 3/4/1988 | Nam | 2/13/2023 8:59 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1264 | 193414 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 2/5/1988 | Nam | 4/E | 2/13/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1265 | 193416 | NGUYỄN TUẤN ANH | 7/10/1986 | Nam | C/E | 2/13/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
1266 | 193424 | TRẦN BÁ VŨ | 5/27/2000 | Nam | ENGINE – CADET | 2/13/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1267 | 193423 | LÊ ĐỨC DƯỠNG | 12/13/2000 | Nam | ENGINE – CADET | 2/13/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
1268 | 193422 | TRỊNH TÚ | 6/5/1992 | Nam | BOSUN | 2/13/2023 9:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1269 | 193432 | NGUYỄN VĂN TUYẾN | 9/30/1990 | Nam | AB.E | 2/13/2023 9:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1270 | 193431 | ĐẶNG QUANG VỸ | 8/12/1970 | Nam | COOK | 2/13/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1271 | 193436 | ĐOÀN VĂN TOÀN | 5/20/1978 | Nam | AB.D | 2/13/2023 9:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1272 | 193439 | TRẦN VIỆT DŨNG | 2/7/1989 | Nam | 1/E | 2/13/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1273 | 193440 | NGUYỄN BÁ VƯƠNG | 4/9/1989 | Nam | AB.D | 2/13/2023 9:16 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1274 | 193445 | BÙI KHÁNH THIỆN | 11/8/1992 | Nam | 3/E | 2/13/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
1275 | 193451 | LÊ VĂN QUÝ | 3/17/1985 | Nam | OS | 2/13/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
1276 | 193454 | NGUYỄN TẤT THÀNH | 4/10/1985 | Nam | 2/E | 2/13/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI DƯƠNG |
1277 | 193457 | ĐỖ ĐỨC LỢI | 12/28/1962 | Nam | COOK | 2/13/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1278 | 193461 | HOÀNG ĐỨC PHƯƠNG | 3/4/2001 | Nam | OILER | 2/13/2023 9:25 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1279 | 193462 | ĐÀM XUÂN THINH | 7/10/1985 | Nam | C/O | 2/13/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1280 | 193466 | NGUYỄN ANH TUẤN | 8/19/1986 | Nam | CAPT | 2/13/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1281 | 193467 | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | 11/17/1980 | Nam | CAPT | 2/13/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1282 | 193471 | PHẠM ĐÌNH DŨNG | 7/18/1984 | Nam | C/O | 2/13/2023 9:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH LINH KIỆN NHỰA Ô TÔ VINFAST – AN PHÁT |
1283 | 193474 | LÊ CHÍ CƯỜNG | 9/16/1993 | Nam | AB | 2/13/2023 9:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1284 | 193477 | PHẠM ĐỨC TÙNG | 12/3/1985 | Nam | CAPT | 2/13/2023 9:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1285 | 193481 | VŨ VĂN QUANG | 5/6/1975 | Nam | M/M | 2/13/2023 9:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1286 | 193483 | TRẦN VĂN KHUÊ | 8/23/1993 | Nam | OILER | 2/13/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1287 | 193485 | PHẠM NGỌC THỊNH | 7/4/1992 | Nam | PUMP | 2/13/2023 9:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH LINH KIỆN NHỰA Ô TÔ VINFAST – AN PHÁT |
1288 | 193488 | TỐNG DUY LƯỢNG | 12/27/1983 | Nam | C/O | 2/13/2023 9:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1289 | 193489 | ĐẶNG HỒNG KIÊN | 11/9/1986 | Nam | 2/E | 2/13/2023 9:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1290 | 193496 | ĐỖ VĂN MẼ | 11/20/1990 | Nam | C/O | 2/13/2023 9:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1291 | 193499 | NGUYỄN MẠNH NGỌC | 11/20/1996 | Nam | ELECTRIC | 2/13/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1292 | 193501 | ĐỒNG VĂN QUYẾT | 11/1/1996 | Nam | Carpenter | 2/13/2023 9:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1293 | 193504 | VŨ NGỌC THÀNH | 9/11/1986 | Nam | C/O | 2/13/2023 9:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1294 | 193505 | HỒ DUY KHÁNH | 9/20/1993 | Nam | AB | 2/13/2023 9:57 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1295 | 193506 | SU, BENFANG | 10/17/1984 | Nam | 2/13/2023 10:00 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO HUDSON (VIỆT NAM) | |
1296 | 193509 | VŨ XUÂN LỢI | 9/25/1981 | Nam | OS | 2/13/2023 10:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1297 | 193512 | TANG CHUNG SZE | 10/8/1994 | Nam | 2/13/2023 10:04 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH CHẾ TẠO HUDSON (VIỆT NAM) | |
1298 | 193514 | VŨ VĂN THI | 11/28/1982 | Nam | OS | 2/13/2023 10:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1299 | 193515 | TRẦN HỮU VƯƠNG | 10/23/1977 | Nam | C/E | 2/13/2023 10:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
1300 | 193516 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 10/15/1988 | Nam | 3/E | 2/13/2023 10:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1301 | 193520 | HOÀNG TÙNG | 8/13/1970 | Nam | 2/13/2023 10:10 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1302 | 193522 | ĐOÀN ĐẮC HIẾU | 8/9/1977 | Nam | COOK | 2/13/2023 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1303 | 193529 | LÊ VĂN BẮC | 9/26/1983 | Nam | C/O | 2/13/2023 10:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
1304 | 193531 | NGUYỄN VĂN TRÀ | 5/23/2001 | Nam | OILER | 2/13/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1305 | 193532 | NGUYỄN VĂN TÚ | 12/16/1980 | Nam | BOSUN | 2/13/2023 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
1306 | 193540 | ĐẶNG VĂN BẢO | 6/2/1988 | Nam | 2/O | 2/13/2023 10:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1307 | 193544 | ĐOÀN ANH DŨNG | 10/31/1989 | Nam | C/O | 2/13/2023 10:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TTC |
1308 | 193545 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 1/22/1992 | Nam | 4/E | 2/13/2023 10:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
1309 | 193546 | NGUYỄN VĂN KIỆM | 11/24/1990 | Nam | C/O | 2/13/2023 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1310 | 193548 | MAI TRUNG KIÊN | 1/3/1998 | Nam | AB.E | 2/13/2023 10:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1311 | 193550 | VŨ QUANG TRƯỜNG | 11/17/1996 | Nam | AB.D | 2/13/2023 10:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1312 | 193551 | NGUYỄN VĂN HUỆ | 12/23/1991 | Nam | 3/O | 2/13/2023 10:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | BÌNH MINH |
1313 | 193552 | NGUYỄN VĂN HOÁN | 6/29/1991 | Nam | AB.D | 2/13/2023 10:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1314 | 193554 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 8/8/1984 | Nam | OS.E | 2/13/2023 10:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1315 | 193557 | LÊ VĂN LINH | 9/2/1994 | Nam | OILER | 2/13/2023 10:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1316 | 193560 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 5/17/1979 | Nam | CAPT | 2/13/2023 10:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1317 | 193561 | LÊ TOÀN | 12/18/1988 | Nam | 2/O | 2/13/2023 10:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1318 | 193562 | VŨ ĐỨC HIẾU | 6/28/1996 | Nam | 2/O | 2/13/2023 11:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1319 | 193565 | PHẠM BÁ CƯƠNG | 12/7/1987 | Nam | 2/E | 2/13/2023 11:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1320 | 193566 | VŨ ĐỨC TUÂN | 8/29/1982 | Nam | C/E | 2/13/2023 11:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN TÂN CẢNG |
1321 | 193568 | NGÔ SỸ HÒA | 7/25/1989 | Nam | OILER | 2/13/2023 11:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1322 | 193570 | TRƯƠNG ĐÌNH LIÊN | 8/19/1991 | Nam | C/E | 2/13/2023 11:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1323 | 193571 | TRẦN VĂN HÙNG | 9/1/1993 | Nam | COOK | 2/13/2023 11:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
1324 | 193572 | NGUYỄN VĂN NHI | 6/5/1972 | Nam | COOK | 2/13/2023 11:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1325 | 193573 | TỪ GIA ÁI | 7/13/1984 | Nam | OILER | 2/13/2023 11:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1326 | 193574 | PHAN VĂN TUẤN | 11/22/1998 | Nam | OILER | 2/13/2023 11:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1327 | 193577 | PHẠM VĂN TRƯỞNG | 3/20/1978 | Nam | COOK | 2/13/2023 11:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1328 | 193578 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 2/24/1993 | Nam | ENGINE OFFICER | 2/13/2023 11:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1329 | 193579 | NGUYỄN VĂN QUỐC | 2/28/1991 | Nam | OS.E | 2/13/2023 11:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1330 | 193581 | PHẠM ĐÌNH TÚ | 5/1/1990 | Nam | AB.D | 2/13/2023 11:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHẠM HẢI |
1331 | 193583 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | 11/11/1985 | Nam | ELECTRIC | 2/13/2023 11:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
1332 | 193582 | TRẦN TĂNG CHUYÊN | 6/17/1984 | Nam | 2/13/2023 11:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1333 | 193584 | PHẠM BÙI QUANG HIẾU | 8/9/2001 | Nam | OS.E | 2/13/2023 11:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | BÌNH MINH |
1334 | 193585 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 8/15/2000 | Nam | AB.E | 2/13/2023 11:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1335 | 193586 | NGUYỄN ĐỨC LUÂN | 2/8/1989 | Nam | OS.D | 2/13/2023 11:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI DƯƠNG |
1336 | 193587 | PHẠM VĂN BẢY | 6/7/1986 | Nam | C/O | 2/13/2023 11:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1337 | 193588 | TRỊNH QUANG HƯNG | 12/9/1988 | Nam | OILER | 2/13/2023 11:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1338 | 193589 | LÊ ANH THẮNG | 6/16/1983 | Nam | COOK | 2/13/2023 11:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1339 | 193590 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 9/20/1988 | Nam | C/O | 2/13/2023 11:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1340 | 193591 | NINH VĂN LƯỢNG | 6/11/1989 | Nam | 2/E | 2/13/2023 11:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1341 | 193592 | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | 6/7/2000 | Nam | OS.E | 2/13/2023 11:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1342 | 193593 | BÙI TRẮC NHÂN | 2/9/2001 | Nam | 2/13/2023 11:44 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1343 | 193594 | TRẦN HỮU TIẾN | 6/28/1985 | Nam | BOSUN | 2/13/2023 11:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1344 | 193628 | SONG, HONGHUI | 7/1/1979 | Nam | 2/13/2023 13:54 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1345 | 193631 | LI, ZHI | 2/13/1983 | Nam | 2/13/2023 13:55 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1346 | 193633 | YE, TUYUN | 7/8/1985 | Nam | 2/13/2023 13:56 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1347 | 193635 | YAN, YI | 11/10/1978 | Nam | 2/13/2023 13:57 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1348 | 193641 | ĐOÀN VĂN VINH | 3/16/1986 | Nam | 2/O | 2/13/2023 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1349 | 193658 | NGHIÊM VĂN PHÚ | 8/9/1990 | Nam | 3/E | 2/13/2023 14:13 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1350 | 193665 | NGUYỄN NGỌC DUY | 9/28/1987 | Nam | ELECTRIC | 2/13/2023 14:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1351 | 193669 | KHƯƠNG BÁ TOÀN | 12/20/1992 | Nam | AB.D | 2/13/2023 14:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1352 | 193673 | LÊ TUẤN KHANG | 11/13/1979 | Nam | C/E | 2/13/2023 14:27 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1353 | 193675 | NGÔ CHÍ THÀNH | 1/1/1999 | Nam | 2/13/2023 14:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1354 | 193679 | LÝ ĐÌNH TRỰC | 2/8/1994 | Nam | COOK | 2/13/2023 14:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1355 | 193686 | TRẦN KHẮC HOÀI | 9/26/1997 | Nam | OS.D | 2/13/2023 14:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1356 | 193689 | ĐOÀN NHẬT TRƯỜNG | 12/7/1990 | Nam | OS | 2/13/2023 14:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1357 | 193700 | BÙI VĂN THẮNG | 4/11/1988 | Nam | AB | 2/13/2023 15:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1358 | 193708 | ĐỒNG THỊ THOA | 12/16/1986 | Nữ | 2/13/2023 15:07 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1359 | 193709 | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | 12/21/1992 | Nữ | 2/13/2023 15:09 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1360 | 193713 | TRẦN XUÂN HOÀNG | 7/20/2002 | Nam | OS.D | 2/13/2023 15:14 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1361 | 193717 | ĐÀO CAO HẢI | 7/6/1990 | Nam | ENGINE OFFICER | 2/13/2023 15:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1362 | 193720 | LƯƠNG DUY THÔNG | 12/15/1997 | Nam | AB | 2/13/2023 15:21 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1363 | 193724 | TRỊNH ĐỨC THỊNH | 6/2/1986 | Nam | OS.D | 2/13/2023 15:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
1364 | 193726 | VŨ ĐỨC NHÂN | 2/20/1976 | Nam | PUMP | 2/13/2023 15:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1365 | 193730 | LÊ NGỌC DIỄN | 8/28/1993 | Nam | COOK | 2/13/2023 15:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1366 | 193734 | LÊ THỊ HIỀN | 1/1/1978 | Nữ | 2/13/2023 15:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1367 | 193737 | TRỊNH XUÂN TUYÊN | 10/27/1992 | Nam | 3/E | 2/13/2023 15:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Haid Hải Dương |
1368 | 193742 | NGUYỄN MINH ANH | 9/1/2001 | Nam | OILER | 2/13/2023 15:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1369 | 193744 | TRẦN NGỌC TÚ | 4/3/1987 | Nam | 2/O | 2/13/2023 15:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1370 | 193745 | LƯƠNG NHẬT LINH | 6/2/1995 | Nam | AB.D | 2/13/2023 15:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1371 | 193747 | QUÁCH NGỌC DŨNG | 9/10/1990 | Nam | SAILOR | 2/13/2023 15:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1372 | 193748 | NGUYỄN VĂN TÂN | 12/1/1997 | Nam | AB | 2/13/2023 16:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1373 | 193749 | PHẠM VĂN NAM | 8/6/1981 | Nam | AB.D | 2/13/2023 16:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1374 | 193752 | NGUYỄN MINH TUẤN | 11/21/1976 | Nam | BOSUN | 2/13/2023 16:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1375 | 193847 | HÀ VĂN TRƯỜNG | 10/20/1989 | Nam | SAILOR | 2/14/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1376 | 193841 | NGUYỄN QUANG QUÝ | 11/27/1984 | Nam | C/O | 2/14/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1377 | 193846 | PHẠM VĂN RƯỚNG | 6/30/1984 | Nam | FITTER | 2/14/2023 7:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1378 | 193852 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 8/8/1987 | Nam | 3/E | 2/14/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1379 | 193854 | TRẦN VĂN TOẢN | 1/2/1988 | Nam | 4/E | 2/14/2023 7:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ALL SEA DMCC |
1380 | 193857 | CAO ĐÌNH TUẤN | 5/19/1985 | Nam | COOK | 2/14/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1381 | 193866 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 10/25/1999 | Nam | M/M | 2/14/2023 8:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1382 | 193872 | NGUYỄN DUY HUẾ | 12/17/1978 | Nam | SAILOR | 2/14/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
1383 | 193879 | ĐẬU NGỌC HÙNG | 4/5/1980 | Nam | BOSUN | 2/14/2023 8:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1384 | 193884 | HÀ THANH HÂN | 11/5/1977 | Nam | OILER | 2/14/2023 8:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1385 | 193886 | BÙI VĂN VƯƠNG | 11/22/1987 | Nam | 3/E | 2/14/2023 8:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1386 | 193891 | CAO VĂN PHONG | 6/10/1972 | Nam | OILER | 2/14/2023 8:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1387 | 193900 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 6/18/1988 | Nam | OILER | 2/14/2023 8:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1388 | 193904 | NGUYỄN BÁ TIẾN | 3/1/2002 | Nam | OS.D | 2/14/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | BÌNH MINH |
1389 | 193906 | TRẦN VĂN SOẠN | 8/15/1981 | Nam | CAPT | 2/14/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1390 | 193911 | TRẦN XUÂN THỦY | 3/22/1965 | Nam | 2/E | 2/14/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1391 | 193916 | PHAN VĂN PHÚ | 10/15/1984 | Nam | OILER | 2/14/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1392 | 193920 | NGUYỄN MẠNH CẦM | 2/11/1992 | Nam | OILER | 2/14/2023 8:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1393 | 193927 | LẠI TUẤN HƯNG | 5/26/1979 | Nam | AB.E | 2/14/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1394 | 193931 | TRỊNH QUANG NHẬT | 4/20/1984 | Nam | OILER | 2/14/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1395 | 193932 | MAI NGỌC QUANG ANH | 3/19/1999 | Nam | OS | 2/14/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1396 | 193936 | NGUYỄN XUÂN CƯỜNG | 4/2/1980 | Nam | M/M | 2/14/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1397 | 193937 | HOÀNG HỮU THẮNG | 10/7/1985 | Nam | 2/O | 2/14/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1398 | 193939 | ĐOÀN MINH PHƯỢNG | 5/8/1994 | Nữ | 2/14/2023 8:35 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1399 | 193942 | CAO KHẮC YÊN | 10/12/1984 | Nam | 2/O | 2/14/2023 8:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1400 | 193941 | NGUYỄN DUY TOÀN | 10/6/1984 | Nam | FITTER | 2/14/2023 8:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1401 | 193948 | TRẦN MẠNH THÀNH | 4/20/1985 | Nam | AB.D | 2/14/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1402 | 193949 | NGUYỄN VIẾT TIẾN | 11/16/1989 | Nam | C/O | 2/14/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1403 | 193974 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | 3/30/2001 | Nam | ENGINE – CADET | 2/14/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINIC |
1404 | 193955 | HỒ TRẦN THÀNH | 3/2/1993 | Nam | AB.D | 2/14/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
1405 | 193952 | NGUYỄN VĂN LONG | 4/25/1964 | Nam | CAPT | 2/14/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
1406 | 193957 | TRẦN CAO CƯỜNG | 10/12/1986 | Nam | C/E | 2/14/2023 8:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1407 | 193959 | LƯƠNG SỸ HÙNG | 2/25/1991 | Nam | AB.D | 2/14/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1408 | 193966 | ĐOÀN VĂN LINH | 4/8/1990 | Nam | 4/E | 2/14/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1409 | 193967 | LƯỜNG VĂN ĐẠT | 3/20/2002 | Nam | SAILOR | 2/14/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1410 | 193971 | BÙI HỒNG TÂN | 10/17/1986 | Nam | 1/E | 2/14/2023 8:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1411 | 193969 | ĐOÀN VĂN LINH | 4/8/1990 | Nam | 2/14/2023 8:50 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1412 | 193975 | TRẦN VĂN QUỲNH | 7/4/1992 | Nam | 3/E | 2/14/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1413 | 193979 | VŨ VĂN HUY | 6/13/1986 | Nam | AB.D | 2/14/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1414 | 193989 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 12/16/1974 | Nam | BOSUN | 2/14/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1415 | 193992 | NGUYỄN VĂN XUÂN | 1/26/1994 | Nam | 2/O | 2/14/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1416 | 193995 | THÁI NGÔ LAM | 1/26/1984 | Nam | C/E | 2/14/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1417 | 193997 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 5/6/1975 | Nam | C/O | 2/14/2023 9:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1418 | 194000 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 8/3/1982 | Nam | M/M | 2/14/2023 9:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1419 | 194003 | PHẠM NGỌC ĐỨC | 10/2/1988 | Nam | AB.D | 2/14/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1420 | 194004 | NGUYỄN VĂN ANH | 4/29/1980 | Nam | OS.E | 2/14/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1421 | 194008 | PHẠM ANH QUANG | 10/9/1981 | Nam | CAPT | 2/14/2023 9:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1422 | 194009 | HOÀNG TRUNG ANH | 5/18/2001 | Nam | OS.D | 2/14/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1423 | 194010 | BÙI VĂN THỐNG | 11/28/1988 | Nam | COOK | 2/14/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1424 | 194014 | PHẠM HÙNG CƯỜNG | 5/15/1993 | Nam | 2/O | 2/14/2023 9:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1425 | 194016 | TRẦN VĂN NAM | 7/23/1994 | Nam | 3/E | 2/14/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1426 | 194022 | LƯƠNG NGỌC THIỀU | 2/1/1982 | Nam | C/E | 2/14/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1427 | 194021 | TRẦN VĂN NGHĨA | 4/6/1992 | Nam | 3/O | 2/14/2023 9:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1428 | 194024 | ĐINH HẢI GIANG | 9/6/1988 | Nam | 3/E | 2/14/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1429 | 194023 | CAO VĂN SỸ | 6/10/1970 | Nam | SAILOR | 2/14/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1430 | 194026 | LƯƠNG PHÚC TRUNG | 6/25/1993 | Nam | 4/E | 2/14/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1431 | 194027 | PHẠM ĐÌNH TUẤN | 10/28/1988 | Nam | 2/E | 2/14/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1432 | 194029 | TRẦN ANH TUẤN | 5/26/1979 | Nam | FITTER | 2/14/2023 9:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1433 | 194030 | PHẠM CẢNH HÀ | 9/2/1981 | Nam | 2/E | 2/14/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GIANG HẢI |
1434 | 194035 | NGUYỄN SĨ PHAN | 3/3/1989 | Nam | 2/E | 2/14/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1435 | 194034 | NGUYỄN CÔNG NGHIỆP | 11/21/1974 | Nam | CAPT | 2/14/2023 9:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1436 | 194036 | LÊ HỒNG THÁI | 1/20/1988 | Nam | 4/E | 2/14/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1437 | 194040 | NGUYỄN VĂN DƯ | 3/14/1997 | Nam | AB | 2/14/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1438 | 194047 | ĐỖ VIẾT THÀNH | 2/10/1987 | Nam | 3/E | 2/14/2023 9:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1439 | 194043 | LÂM VĂN DÂN | 11/8/1992 | Nam | AB | 2/14/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1440 | 194046 | TRẦN VĂN SÁU | 7/1/1984 | Nam | 3/O | 2/14/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1441 | 194050 | TRẦN VĂN LONG | 9/3/1991 | Nam | C/O | 2/14/2023 9:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | AMAT |
1442 | 194053 | NGUYỄN VĂN LINH | 12/24/1987 | Nam | 3/E | 2/14/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1443 | 194054 | NGUYỄN HOÀI ANH | 3/30/1986 | Nam | C/O | 2/14/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1444 | 194058 | QUÁCH VĂN TUẤN | 6/1/1984 | Nam | OILER | 2/14/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1445 | 194056 | NGUYỄN TIẾN TÂN | 10/2/1990 | Nam | AB.D | 2/14/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1446 | 194059 | PHAN VĂN TÂM | 11/21/1986 | Nam | OILER | 2/14/2023 9:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1447 | 194061 | BÙI ĐỨC VƯỢNG | 12/21/1992 | Nam | 3/O | 2/14/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1448 | 194066 | NGUYỄN THẾ THÀNH | 2/28/1984 | Nam | BOSUN | 2/14/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1449 | 194067 | BIỆN VĂN HOÀNG | 3/23/1991 | Nam | 2/E | 2/14/2023 9:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1450 | 194069 | TRẦN VĂN THƠI | 12/19/1965 | Nam | BOSUN | 2/14/2023 9:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1451 | 194075 | NGUYỄN ĐÌNH LỰC | 2/28/1983 | Nam | OILER | 2/14/2023 9:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1452 | 194077 | VŨ THÀNH CÔNG | 9/7/1991 | Nam | 2/E | 2/14/2023 9:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1453 | 194080 | MẠCH VĂN LĂNG | 10/2/1994 | Nam | 2/14/2023 9:49 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1454 | 194084 | TRẦN VĂN NHANH | 6/17/1991 | Nam | 2/O | 2/14/2023 9:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1455 | 194087 | DIAO CHANGSENG | 10/7/1984 | Nam | 2/14/2023 9:53 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1456 | 194089 | NGUYỄN QUANG THÁI | 12/28/1987 | Nam | 3/E | 2/14/2023 9:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1457 | 194093 | TRẦN ĐÌNH HIẾU | 9/21/1981 | Nam | SAILOR | 2/14/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1458 | 194092 | TRẦN ĐÌNH KHẢI | 2/20/1986 | Nam | 2/E | 2/14/2023 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1459 | 194094 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 5/19/1963 | Nam | C/O | 2/14/2023 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1460 | 194095 | TRẦN TRUNG KẾT | 8/22/1992 | Nam | 2/O | 2/14/2023 9:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1461 | 194097 | ĐỖ QUANG CẨN | 6/5/1977 | Nam | 3/O | 2/14/2023 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1462 | 194099 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 10/12/1990 | Nam | 4/E | 2/14/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1463 | 194100 | LÊ VĂN NAM | 6/22/1986 | Nam | C/O | 2/14/2023 10:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
1464 | 194103 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | 6/15/1986 | Nam | AB.D | 2/14/2023 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | PHẠM HẢI |
1465 | 194104 | NGUYỄN VĂN BẢO | 9/3/1987 | Nam | 4/E | 2/14/2023 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1466 | 194105 | ĐINH TIẾN NAM | 10/28/1999 | Nam | OS.E | 2/14/2023 10:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1467 | 194108 | BÙI VĂN DU | 11/28/1991 | Nam | 3/O | 2/14/2023 10:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1468 | 194111 | MAI NGỌC ANH | 7/4/1998 | Nam | AB | 2/14/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HƯNG PHÁT |
1469 | 194115 | LÊ MINH PHÚC | 3/15/1992 | Nam | AB | 2/14/2023 10:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1470 | 194116 | VŨ HẢI ANH | 8/2/1993 | Nam | AB | 2/14/2023 10:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1471 | 194134 | TANG, GUO | 9/13/1979 | Nam | 2/14/2023 10:59 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1472 | 194138 | ZHENG, CHUNMEI | 11/25/1996 | Nữ | 2/14/2023 11:04 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1473 | 194140 | SONG, SHIYI | 10/26/1978 | Nam | 2/14/2023 11:08 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1474 | 194142 | CHEN, XIAOLIN | 6/6/1975 | Nam | 2/14/2023 11:10 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1475 | 194143 | LI, ZHECHUAN | 9/23/1987 | Nam | 2/14/2023 11:11 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1476 | 194144 | BẠCH CÔNG MINH | 9/5/1996 | Nam | AB.D | 2/14/2023 11:15 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1477 | 194145 | LƯƠNG XUÂN TRƯỜNG | 1/14/1981 | Nam | COOK | 2/14/2023 11:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1478 | 194148 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 10/20/1989 | Nam | No 1 Oiler | 2/14/2023 11:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1479 | 194168 | VŨ DUY KIÊN | 4/13/1985 | Nam | 2/E | 2/14/2023 13:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1480 | 194174 | HOÀNG VĂN TUYẾN | 5/21/1994 | Nam | OILER | 2/14/2023 13:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1481 | 194176 | TRỊNH THẾ LINH | 11/19/1991 | Nam | 3/O | 2/14/2023 13:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1482 | 194177 | NGUYỄN ĐỨC NHÂM | 10/15/1992 | Nam | BOSUN | 2/14/2023 13:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1483 | 194187 | PHẠM VĂN THẮNG | 12/18/1984 | Nam | 2/14/2023 13:58 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
1484 | 194191 | PHẠM NHƯ CHƯƠNG | 7/5/1986 | Nam | 3/O | 2/14/2023 14:00 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1485 | 194192 | TRƯƠNG VĂN LONG | 5/1/1990 | Nam | COOK | 2/14/2023 14:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1486 | 194194 | TRẦN TUẤN HOÀNG | 7/23/1998 | Nam | AB.D | 2/14/2023 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1487 | 194200 | HAN KYUNG SUN | 3/28/1966 | Nam | 2/14/2023 14:04 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1488 | 194202 | TRẦN THẾ HỮU | 4/26/1992 | Nam | OILER | 2/14/2023 14:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SEVEN SEAS |
1489 | 194206 | NGUYỄN XUÂN DUẨN | 6/22/1972 | Nam | 2/14/2023 14:11 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1490 | 194209 | TRẦN TRỌNG SAN | 12/9/2000 | Nam | OS.D | 2/14/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
1491 | 194211 | TRẦN TRỊNH NGỌC HÙNG | 3/6/1997 | Nam | 4/E | 2/14/2023 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1492 | 194214 | DƯƠNG HỮU BỐN | 5/22/1988 | Nam | 3/O | 2/14/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1493 | 194232 | PHẠM TRỌNG NGHĨA | 11/5/1987 | Nam | C/E | 2/14/2023 14:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1494 | 194239 | PHẠM MINH QUANG | 3/21/2000 | Nam | DECK – CADET | 2/14/2023 14:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
1495 | 194251 | LÊ MINH VƯƠNG | 12/4/1991 | Nam | OILER | 2/14/2023 14:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1496 | 194255 | TRẦN VĂN HUY | 11/10/1983 | Nam | C/E | 2/14/2023 14:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | ALL SEA DMCC |
1497 | 194262 | HOÀNG VĂN THÁI | 10/10/1989 | Nam | AB | 2/14/2023 15:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
1498 | 194267 | PHẠM GIA HOÀN | 4/18/1984 | Nam | AB.D | 2/14/2023 15:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
1499 | 194268 | LƯƠNG VĂN CÔNG | 3/15/1995 | Nam | AB.E | 2/14/2023 15:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1500 | 194269 | ĐOÀN QUANG VĂN | 9/11/1992 | Nam | OILER | 2/14/2023 15:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1501 | 194271 | NGUYỄN SỸ CÔNG | 7/20/1990 | Nam | 2/O | 2/14/2023 15:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1502 | 194349 | ĐẶNG QUANG PHÚ | 5/20/1981 | Nam | OILER | 2/15/2023 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÁI BÌNH DƯƠNG |
1503 | 194353 | HOÀNG VĂN CHÂU | 10/20/1983 | Nam | AB.D | 2/15/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1504 | 194360 | CAO ĐĂNG HÀO | 12/28/1994 | Nam | OS.E | 2/15/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1505 | 194363 | VŨ VĂN THẮM | 12/4/1986 | Nam | AB.D | 2/15/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1506 | 194366 | HOÀNG HỮU VIỆN | 7/16/1980 | Nam | C/E | 2/15/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
1507 | 194368 | TRẦN NGỌC NAM | 10/9/1984 | Nam | AB.D | 2/15/2023 7:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1508 | 194370 | ĐẶNG VĂN HÒA | 5/7/1987 | Nam | C/O | 2/15/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1509 | 194375 | NGUYỄN BÁ HÙNG | 11/20/1985 | Nam | OILER | 2/15/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1510 | 194378 | HOÀNG TRỌNG LONG | 8/23/1996 | Nam | OILER | 2/15/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1511 | 194382 | MAI VĂN MINH | 6/20/1983 | Nam | CAPT | 2/15/2023 8:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
1512 | 194385 | NGUYỄN KHẮC CHUYÊN | 10/26/1983 | Nam | COOK | 2/15/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1513 | 194387 | LÊ VĂN HÂN | 11/22/2000 | Nam | OILER | 2/15/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1514 | 194391 | NGUYỄN VĂN SINH | 7/7/1992 | Nam | OILER | 2/15/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1515 | 194394 | TRIỆU QUANG THỐNG | 9/25/1996 | Nam | AB | 2/15/2023 8:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1516 | 194395 | ĐÀO VĂN HẢI | 5/20/1981 | Nam | C/E | 2/15/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1517 | 194399 | NGUYỄN VĂN THANH | 12/8/1995 | Nam | AB.D | 2/15/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1518 | 194406 | NGUYỄN CẢNH TRUNG | 5/30/1980 | Nam | BOSUN | 2/15/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1519 | 194405 | TRẦN VĂN SƠN | 10/22/1985 | Nam | BOSUN | 2/15/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1520 | 194410 | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | 8/20/1990 | Nam | OILER | 2/15/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1521 | 194412 | PHÙNG ĐỨC HÀ | 2/18/1989 | Nam | AB | 2/15/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1522 | 194417 | VŨ VĂN CẢI | 5/1/1978 | Nam | AB.D | 2/15/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1523 | 194419 | LÊ VĂN HẢI | 6/10/1993 | Nam | 3/E | 2/15/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1524 | 194420 | ĐỖ ĐỨC MẠNH | 5/11/1994 | Nam | OILER | 2/15/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1525 | 194421 | NGUYỄN VIẾT VỸ | 6/8/1979 | Nam | OILER | 2/15/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1526 | 194426 | PHAN VĂN TRƯỜNG | 8/20/1989 | Nam | ELECTRIC | 2/15/2023 8:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1527 | 194430 | CUNG ĐÌNH DŨNG | 5/6/1972 | Nam | OILER | 2/15/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1528 | 194435 | NGUYỄN VĂN DỤNG | 6/6/1995 | Nam | 4/E | 2/15/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1529 | 194436 | THÁI VĂN ĐẠT | 8/5/2000 | Nam | AB.D | 2/15/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1530 | 194441 | NGUYỄN TUẤN ANH | 1/25/1985 | Nam | ELECTRIC | 2/15/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1531 | 194445 | ĐỖ TRUNG HIẾU | 4/24/1984 | Nam | C/O | 2/15/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1532 | 194447 | HOÀNG GIA DŨNG | 9/15/1989 | Nam | 2/O | 2/15/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1533 | 194450 | NGUYỄN BÁ TỰ | 11/12/1977 | Nam | CAPT | 2/15/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1534 | 194453 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 9/27/1988 | Nam | 1/E | 2/15/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1535 | 194457 | HÀ QUANG QUÝ | 8/26/1993 | Nam | AB | 2/15/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1536 | 194459 | VŨ ĐÌNH TỚI | 6/24/1985 | Nam | AB.D | 2/15/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1537 | 194460 | PHAN BÁ HUỲNH | 2/21/1991 | Nam | 3/O | 2/15/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1538 | 194462 | PHẠM BÁ QUỐC | 8/21/2001 | Nam | AB.D | 2/15/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ HÀ TRANG |
1539 | 194465 | PHAN VĂN BẢY | 10/20/1975 | Nam | OILER | 2/15/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1540 | 194467 | NGUYỄN XUÂN HIẾU | 5/15/1963 | Nam | 3/E | 2/15/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTSC Thanh Hóa |
1541 | 194472 | NGUYỄN TIẾN ANH | 7/21/1981 | Nam | CAPT | 2/15/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1542 | 194473 | NGÔ NGỌC MINH | 6/16/2001 | Nam | OILER | 2/15/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1543 | 194475 | NGUYỄN ĐỨC QUỲNH | 4/25/1994 | Nam | 2/E | 2/15/2023 8:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1544 | 194476 | PHẠM CÔNG TRỌNG | 9/4/1990 | Nam | C/O | 2/15/2023 8:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ HÀ TRANG |
1545 | 194479 | PHẠM MẠNH LINH | 11/12/1989 | Nam | 2/E | 2/15/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1546 | 194480 | VŨ ĐỨC KIÊN | 1/19/1982 | Nam | 3/O | 2/15/2023 8:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1547 | 194482 | LẠI VĂN TỈNH | 11/29/1995 | Nam | OILER | 2/15/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1548 | 194485 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 4/23/1981 | Nam | CAPT | 2/15/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
1549 | 194486 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 6/7/1986 | Nam | 2/O | 2/15/2023 8:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1550 | 194487 | TRẦN VĂN MẠNH | 1/6/1986 | Nam | 2/E | 2/15/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1551 | 194491 | NGUYỄN HỮU LONG | 4/7/1987 | Nam | FITTER | 2/15/2023 8:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1552 | 194493 | ĐỖ VĂN SƠN | 2/4/1992 | Nam | AB.D | 2/15/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1553 | 194498 | VÕ VĂN THẮNG | 1/12/1981 | Nam | OILER | 2/15/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1554 | 194499 | BÙI NGỌC THANH | 5/7/1984 | Nam | COOK | 2/15/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1555 | 194502 | LƯU VĂN DỤC | 6/15/1981 | Nam | C/E | 2/15/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1556 | 194503 | LƯU DUY HẢI | 9/25/1967 | Nam | COOK | 2/15/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1557 | 194505 | NGUYỄN VĂN TÚ | 4/25/1993 | Nam | 3/O | 2/15/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1558 | 194508 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 4/29/2002 | Nam | SAILOR | 2/15/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1559 | 194509 | NGUYỄN HỮU NGỌC | 5/4/1994 | Nam | AB.D | 2/15/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
1560 | 194511 | NGUYỄN ĐÌNH LÂM | 12/21/1997 | Nam | 4/E | 2/15/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1561 | 194510 | HOÀNG VĂN GIÁP | 9/19/1990 | Nam | 2/O | 2/15/2023 9:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1562 | 194515 | NGUYỄN DUY HỮU | 6/2/1978 | Nam | FITTER | 2/15/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1563 | 194517 | BIỆN VĂN DUẨN | 3/4/1981 | Nam | PUMP | 2/15/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1564 | 194519 | BÙI QUYẾT CHIẾN | 12/6/1974 | Nam | M/M | 2/15/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1565 | 194527 | NGUYỄN CAO ĐIỆP | 9/6/1988 | Nam | PUMP | 2/15/2023 9:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1566 | 194528 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 8/25/1993 | Nam | 2/O | 2/15/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1567 | 194537 | NGUYỄN QUỐC LÂM | 2/14/1996 | Nam | 4/E | 2/15/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1568 | 194536 | NGÔ QUANG TÚ | 10/4/1992 | Nam | 2/O | 2/15/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1569 | 194540 | NGUYỄN HỒNG HÀ | 1/15/1984 | Nam | AB.D | 2/15/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1570 | 194542 | VŨ VĂN MỪNG | 12/3/1985 | Nam | 3/E | 2/15/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1571 | 194545 | PHẠM VĂN TẠI | 1/8/1983 | Nam | C/O | 2/15/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1572 | 194546 | NGUYỄN VĂN VÕ | 8/14/2003 | Nam | SAILOR | 2/15/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1573 | 194549 | PHẠM VĂN MINH | 10/16/1990 | Nam | 2/O | 2/15/2023 9:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1574 | 194555 | NGUYỄN NGỌC DẠN | 10/18/1979 | Nam | FITTER | 2/15/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VIETNAM OCEANICWIT |
1575 | 194554 | PHẠM THANH SƠN | 4/11/1966 | Nam | COOK | 2/15/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1576 | 194557 | VŨ VĂN HÙNG | 1/2/1985 | Nam | 3/E | 2/15/2023 9:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1577 | 194559 | ĐÀO ĐÌNH VŨ | 3/24/1998 | Nam | AB.D | 2/15/2023 9:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1578 | 194561 | PHẠM MINH ĐỨC | 10/20/1974 | Nam | COOK | 2/15/2023 9:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1579 | 194564 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 1/24/1994 | Nam | 3/O | 2/15/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1580 | 194565 | BÙI VĂN HƯNG | 7/16/1989 | Nam | AB.D | 2/15/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1581 | 194568 | VŨ VĂN DŨNG | 8/10/1973 | Nam | COOK | 2/15/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | NOSCO |
1582 | 194569 | NGUYỄN HỮU THỌ | 2/16/1989 | Nam | OILER | 2/15/2023 9:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1583 | 194573 | NGUYỄN TRUNG TÔN | 11/10/1992 | Nam | C/O | 2/15/2023 9:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
1584 | 194571 | ĐỖ MINH TUẤN | 3/23/1977 | Nam | C/O | 2/15/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1585 | 194574 | NGÔ DOÃN TỈNH | 9/23/1992 | Nam | 2/O | 2/15/2023 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1586 | 194575 | DƯƠNG VĂN DÂN | 1/1/1980 | Nam | OILER | 2/15/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1587 | 194578 | TRẦN VĂN THÀNH | 1/13/1993 | Nam | OS.E | 2/15/2023 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1588 | 194580 | PHẠM TRUNG LONG | 4/7/1981 | Nam | COOK | 2/15/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1589 | 194581 | ĐỒNG THẮNG MỸ | 8/21/1969 | Nam | C/O | 2/15/2023 9:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1590 | 194582 | PHẠM HÙNG DŨNG | 9/22/1999 | Nam | 3/O | 2/15/2023 9:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ VÀ BẤT ĐỘNG SẢN SEN VÀNG |
1591 | 194584 | NGUYỄN ĐÌNH KHIÊM | 11/27/1989 | Nam | COOK | 2/15/2023 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1592 | 194585 | PHAN VĂN TÂM | 7/2/1993 | Nam | OILER | 2/15/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1593 | 194588 | ĐÀO QUANG HIẾU | 1/8/1993 | Nam | 2/E | 2/15/2023 9:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1594 | 194587 | BÙI VĂN TIẾN | 5/8/1999 | Nam | DECK – CADET | 2/15/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1595 | 194589 | ĐẶNG VĂN MINH | 10/3/1996 | Nam | OS.D | 2/15/2023 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1596 | 194590 | ĐỖ LƯỜNG QUÂN | 6/19/2002 | Nam | OS.E | 2/15/2023 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1597 | 194591 | TRẦN XUÂN PHÚC | 8/2/1988 | Nam | 2/E | 2/15/2023 10:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VIETNAM OCEANICWIT |
1598 | 194592 | NGUYỄN QUANG KHÁNH | 6/16/1987 | Nam | STEWARD | 2/15/2023 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1599 | 194594 | HUỲNH VĂN TRAI | 9/2/1997 | Nam | ELECTRIC | 2/15/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1600 | 194597 | NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | 10/13/2001 | Nữ | 2/15/2023 10:12 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1601 | 194600 | VŨ THỊ PHƯƠNG MAI | 10/24/1985 | Nữ | 2/15/2023 10:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1602 | 194612 | TRẦN VĂN SƠN | 7/15/1984 | Nam | 2/O | 2/15/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1603 | 194603 | NGUYỄN TRỌNG TUÂN | 9/27/1985 | Nam | CAPT | 2/15/2023 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
1604 | 194610 | LƯU VĂN SƠN | 12/11/1996 | Nam | AB.D | 2/15/2023 10:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1605 | 194613 | ĐÀO VĂN QUANG | 8/15/1995 | Nam | AB.D | 2/15/2023 11:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1606 | 194629 | NGUYỄN TRUNG THỰC | 11/25/1981 | Nam | 2/E | 2/15/2023 13:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINIC |
1607 | 194635 | LÊ NHẬT CƯỜNG | 12/10/1981 | Nam | 3/E | 2/15/2023 13:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIỆT NHẬT |
1608 | 194639 | ĐẶNG VĂN PHƯỚC | 9/25/1989 | Nam | OILER | 2/15/2023 13:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1609 | 194641 | PHAN BÁ LINH | 1/20/1996 | Nam | 3/E | 2/15/2023 13:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SEVEN SEAS |
1610 | 194649 | PHẠM VĂN TUYỀN | 2/22/1969 | Nam | ENGINE OFFICER | 2/15/2023 14:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1611 | 194653 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 8/10/1978 | Nam | OILER | 2/15/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1612 | 194655 | TRẦN VĂN QUỐC | 5/15/1979 | Nam | AB.D | 2/15/2023 14:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1613 | 194659 | BÙI ANH TUẤN | 6/1/1987 | Nam | COOK | 2/15/2023 14:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
1614 | 194663 | MAI CÔNG HOAN | 7/2/1985 | Nam | C/O | 2/15/2023 14:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1615 | 194661 | MAI VĂN THANH | 9/5/1980 | Nam | Thợ lặn | 2/15/2023 14:21 | KSK thợ lặn (1500N) | TỰ DO |
1616 | 194666 | NGUYỄN QUANG HẬU | 10/29/1991 | Nam | Thợ lặn | 2/15/2023 14:24 | KSK thợ lặn (1500N) | TỰ DO |
1617 | 194667 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 1/18/1983 | Nam | Carpenter | 2/15/2023 14:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1618 | 194668 | PHẠM QUỐC CÔNG | 7/2/1988 | Nam | AB.D | 2/15/2023 14:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1619 | 194670 | TRẦN ĐĂNG TUÂN | 4/18/1983 | Nam | 1/E | 2/15/2023 14:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1620 | 194673 | PHẠM XUÂN HOẢN | 1/29/1994 | Nam | 2/O | 2/15/2023 14:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1621 | 194674 | PHẠM MINH ANH | 11/19/1998 | Nam | 2/15/2023 14:31 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1622 | 194679 | ZENG FANFENG | 10/13/1981 | Nam | 2/15/2023 14:35 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1623 | 194682 | BÙI TRỌNG TOÀN | 11/11/2000 | Nam | SAILOR | 2/15/2023 14:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1624 | 194687 | TRAN DUY QUANG | 1/8/1987 | Nam | CAPT | 2/15/2023 14:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1625 | 194684 | HOÀNG VĂN DUY | 8/29/2000 | Nam | DECK – CADET | 2/15/2023 14:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1626 | 194688 | NGUYEN VAN DON | 10/15/1990 | Nam | C/O | 2/15/2023 14:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1627 | 194691 | TRẦN CÔNG QUYẾT | 10/2/1982 | Nam | BOSUN | 2/15/2023 14:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HƯNG PHÁT |
1628 | 194690 | TRAN VAN TRIEU | 11/8/1991 | Nam | 2/O | 2/15/2023 14:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1629 | 194693 | BUI QUANG TIEN | 1/3/1988 | Nam | 3/O | 2/15/2023 14:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1630 | 194694 | NGUYEN VAN BINH | 10/26/1985 | Nam | C/E | 2/15/2023 14:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1631 | 194696 | LE DUY HOA | 6/22/1983 | Nam | 2/E | 2/15/2023 14:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1632 | 194697 | TRINH VAN DUNG | 8/12/1990 | Nam | 3/E | 2/15/2023 14:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1633 | 194700 | VU VAN QUAN | 10/24/1991 | Nam | 4/E | 2/15/2023 14:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1634 | 194701 | HOÀNG BÁ PHÚC | 8/14/1990 | Nam | OILER | 2/15/2023 14:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1635 | 194702 | NGUYEN NGOC BINH | 10/6/1978 | Nam | ELECTRIC | 2/15/2023 14:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1636 | 194703 | PHAN THANH NAM | 9/13/1982 | Nam | BOSUN | 2/15/2023 14:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1637 | 194705 | HOÀNG THẾ QUÂN | 1/20/2003 | Nam | OILER | 2/15/2023 14:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1638 | 194704 | NGUYEN XUAN NGHI | 3/25/1985 | Nam | PUMP | 2/15/2023 14:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1639 | 194706 | BUI HONG SON | 8/23/1994 | Nam | AB.D | 2/15/2023 14:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1640 | 194707 | TRAN THANH KHA | 6/28/1993 | Nam | AB.D | 2/15/2023 15:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1641 | 194708 | BUI BA TU | 8/5/1989 | Nam | AB.D | 2/15/2023 15:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1642 | 194711 | NGUYEN CANH THANG | 7/10/1998 | Nam | AB.D | 2/15/2023 15:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1643 | 194713 | HOANG VAN NAM | 8/3/1983 | Nam | AB.D | 2/15/2023 15:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1644 | 194715 | DOAN VAN TOAN | 6/19/1993 | Nam | FITTER | 2/15/2023 15:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1645 | 194717 | TRINH VAN DONG | 9/4/1999 | Nam | AB.E | 2/15/2023 15:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1646 | 194718 | TRAN VAN DUY | 1/23/1997 | Nam | AB.E | 2/15/2023 15:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1647 | 194719 | VU MANH CUONG | 7/16/1996 | Nam | AB.E | 2/15/2023 15:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1648 | 194721 | NGUYEN VAN QUANG | 9/4/1992 | Nam | STEWARD | 2/15/2023 15:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1649 | 194725 | LƯƠNG VĂN QUANG | 6/15/1987 | Nam | AB.D | 2/15/2023 15:19 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1650 | 194729 | NGUYỄN QUÍ TRÍ | 7/11/1976 | Nam | C/E | 2/15/2023 15:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1651 | 194739 | MAI VĂN ĐẠT | 10/10/1999 | Nam | AB.D | 2/15/2023 15:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1652 | 194776 | VŨ THỊ NHÀN | 10/17/1980 | Nữ | 2/16/2023 7:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1653 | 194805 | VŨ HỮU TUYÊN | 6/10/1987 | Nam | 4/E | 2/16/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
1654 | 194810 | LÊ VĂN HOAN | 9/2/1980 | Nam | C/E | 2/16/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1655 | 194812 | CAO QUANG VINH | 2/7/1989 | Nam | AB.E | 2/16/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1656 | 194820 | TĂNG TIẾN NGHỊ | 5/19/1982 | Nam | 2/O | 2/16/2023 7:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1657 | 194817 | PHẠM VĂN HÙNG | 4/23/1985 | Nam | 2/E | 2/16/2023 7:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1658 | 194825 | TRẦN TÙNG LÂM | 7/15/1993 | Nam | AB.E | 2/16/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | PHẠM HẢI |
1659 | 194833 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 7/12/1983 | Nam | C/O | 2/16/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1660 | 194835 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 2/20/1988 | Nam | AB.D | 2/16/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1661 | 194872 | ĐẶNG TRỌNG BA | 5/1/1988 | Nam | AB.D | 2/16/2023 8:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1662 | 194840 | LÊ VĂN HÙNG | 6/14/1993 | Nam | AB.D | 2/16/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1663 | 194847 | PHẠM VĂN TUẤN | 3/18/1985 | Nam | BOSUN | 2/16/2023 8:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1664 | 194852 | ĐẶNG THÁI SƠN | 7/20/1983 | Nam | C/E | 2/16/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1665 | 194862 | ĐỖ VĂN VƯỢNG | 4/23/1996 | Nam | 3/O | 2/16/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1666 | 194870 | NGUYỄN BÁ DIỆU | 1/15/1969 | Nam | 2/16/2023 8:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1667 | 194875 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 11/30/1990 | Nam | AB.E | 2/16/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1668 | 194881 | TRẦN ĐÌNH HÙNG | 1/1/1992 | Nam | AB.D | 2/16/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1669 | 194882 | LÊ VĂN VIÊN | 3/2/1987 | Nam | 2/16/2023 8:21 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1670 | 194890 | HUỲNH ĐỨC NHẪN | 7/15/1996 | Nam | 3/O | 2/16/2023 8:23 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1671 | 194888 | THÁI BÁ NHẬT | 5/1/1998 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1672 | 194896 | ĐINH CÔNG THÀNH | 7/5/1974 | Nam | 2/16/2023 8:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1673 | 194898 | PHẠM VĂN THÀNH | 1/1/2000 | Nam | OS.E | 2/16/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1674 | 194903 | LƯỜNG THỊ CHÂM | 8/5/1991 | Nữ | 2/16/2023 8:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1675 | 194907 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 8/26/1993 | Nam | AB.D | 2/16/2023 8:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1676 | 194913 | TRẦN VĂN THÔNG | 10/1/1997 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1677 | 194911 | TRẦN VĂN NGHĨA | 8/31/1980 | Nam | C/O | 2/16/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1678 | 194916 | LƯU NGỌC BIỂN | 9/19/1967 | Nam | OILER | 2/16/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1679 | 194919 | ĐOÀN NGỌC NHÃ | 4/1/1997 | Nam | 3/O | 2/16/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1680 | 194921 | GIÁP NGỌC TÀI | 11/26/1984 | Nam | CAPT | 2/16/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1681 | 194922 | ĐẶNG NGỌC LẮM | 9/21/1981 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1682 | 194926 | NGUYỄN VĂN VŨ | 4/6/1972 | Nam | 3/O | 2/16/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1683 | 194927 | NGUYỄN HỒNG MINH | 9/13/1981 | Nam | 2/E | 2/16/2023 8:41 | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1684 | 194931 | NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH | 8/25/1981 | Nam | OILER | 2/16/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1685 | 194936 | LÊ CẢNH THANH | 5/10/1983 | Nam | AB.D | 2/16/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1686 | 194937 | ĐỖ VĂN ĐẠI | 7/28/1989 | Nam | 3/O | 2/16/2023 8:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SEVEN SEAS |
1687 | 194940 | NGUYỄN VĂN HẢI | 7/5/1997 | Nam | OILER | 2/16/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1688 | 194939 | NGUYỄN NGỌC MINH | 7/5/1990 | Nam | OILER | 2/16/2023 8:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1689 | 194945 | TRẦN VĂN ĐIỀN | 5/2/1976 | Nam | OILER | 2/16/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1690 | 194947 | NGUYỄN VĂN BÁCH | 10/5/1989 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1691 | 194951 | NGUYỄN BÁ HẢI | 9/11/2001 | Nam | OILER | 2/16/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1692 | 194950 | VŨ VĂN DOANH | 10/3/1975 | Nam | COOK | 2/16/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1693 | 194954 | NGUYỄN VĂN NAM | 3/19/2001 | Nam | AB.D | 2/16/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1694 | 194955 | BÙI HOÀNG THÁI | 8/15/1988 | Nam | 3/O | 2/16/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1695 | 194959 | ĐỖ ĐỨC VÕ | 4/16/1984 | Nam | OILER | 2/16/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1696 | 194956 | CỐ ĐÌNH DƯƠNG | 9/13/1995 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1697 | 194964 | BÙI TIẾN DŨNG | 11/1/1974 | Nam | AB | 2/16/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1698 | 194962 | NGÔ THÁI VIỆT | 12/18/1989 | Nam | BOSUN | 2/16/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1699 | 194966 | TRƯƠNG VĂN THUẤN | 10/7/1992 | Nam | AB.E | 2/16/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÁI BÌNH DƯƠNG |
1700 | 194963 | NGUYỄN HẢI NAM | 5/20/2002 | Nam | 2/16/2023 8:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1701 | 194968 | NGUYỄN DUY HOÀNG | 9/27/1996 | Nam | AB.D | 2/16/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1702 | 194971 | TRẦN ANH TUẤN | 2/16/2004 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1703 | 194970 | ĐỖ VĂN SÁNG | 2/5/1990 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1704 | 194975 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 12/31/1984 | Nam | CAPT | 2/16/2023 9:01 | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1705 | 194974 | HOÀNG XUÂN TRƯỜNG | 11/29/1988 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1706 | 194977 | CHỬ VIỆT HÙNG | 8/25/1984 | Nam | OS.D | 2/16/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1707 | 194978 | NGUYỄN CAO CƯỜNG | 4/12/1994 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1708 | 194979 | DOÃN VĂN HÀO | 1/4/1964 | Nam | COOK | 2/16/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỔNG CÔNG TY VẬN TẢI THỦY PETROLIMEX |
1709 | 194982 | PHẠM NGỌC TOÁN | 3/29/1992 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1710 | 194980 | TRẦN VĂN ĐÔNG | 9/15/1989 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1711 | 194987 | BÙI ANH TUẤN | 1/3/2000 | Nam | DECK – CADET | 2/16/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1712 | 194986 | NGUYỄN VĂN HỮU | 8/17/1983 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1713 | 194988 | NGUYỄN QUANG QUÂN | 5/16/1984 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1714 | 194991 | BÙI ĐĂNG CHIẾN | 9/15/1990 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1715 | 194993 | LÊ VĂN THÀNH | 8/10/1985 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1716 | 194995 | NGUYỄN TÔN HƯNG | 5/17/1982 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1717 | 194998 | BÙI XUÂN HOÀNG | 12/7/1996 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1718 | 195000 | HỒ ĐÌNH VIỆT | 8/30/2002 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1719 | 195001 | PHẠM ANH TUẤN | 6/21/2003 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1720 | 195004 | NGÔ VĂN TÍNH | 9/7/1991 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1721 | 195007 | BÙI THANH TUYỀN | 7/26/2002 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1722 | 195005 | LÊ NGỌC NAM | 4/19/1989 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1723 | 195008 | VÕ VĂN HUY | 1/2/2002 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1724 | 195009 | LÊ VĂN AN | 11/2/2001 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1725 | 195014 | PHẠM ĐÌNH HOẰNG | 1/18/1989 | Nam | ELECTRIC | 2/16/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
1726 | 195013 | THÁI NGUYỄN GIA BẢO | 6/3/2003 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1727 | 195012 | LẠI VĂN HẠNH | 1/10/1984 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1728 | 195017 | PHẠM VĂN NINH | 7/13/1978 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1729 | 195019 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 9/21/1980 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1730 | 195020 | PHẠM TUẤN ANH | 3/27/1999 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1731 | 195025 | CỐ ĐÌNH THĂNG | 7/12/1991 | Nam | 2/O | 2/16/2023 9:18 | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N), Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1732 | 195023 | NGÔ VĂN BỀN | 10/16/1994 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1733 | 195024 | NGUYỄN ĐỨC HẠNH | 3/10/1991 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1734 | 195026 | NGUYỄN VĂN DUY | 10/5/1986 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1735 | 195028 | NGUYỄN VĂN THẢO | 11/23/1976 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1736 | 195032 | LÊ QUỐC HƯNG | 2/20/1995 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1737 | 195030 | LÊ BÁ ĐẢNG | 6/4/1982 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1738 | 195033 | DƯƠNG VĂN HÒA | 2/3/1975 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1739 | 195038 | LÊ VĂN DŨNG | 5/18/1991 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1740 | 195039 | ĐỖ NGỌC HẢI | 8/1/2003 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1741 | 195035 | TRẦN MINH QUYẾT | 2/8/1999 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1742 | 195036 | TRẦN XUÂN HÀO | 11/14/1993 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1743 | 195044 | ĐẶNG ANH ĐỨC | 10/6/1982 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1744 | 195042 | NGUYỄN VĂN DẪN | 10/18/1992 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1745 | 195048 | PHẠM VĂN HÀO | 8/26/2003 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1746 | 195050 | ONG THẾ ĐOÀN | 2/16/1999 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1747 | 195049 | NGUYỄN VĂN HIẾN | 2/28/1993 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1748 | 195053 | PHẠM ĐỨC TRUNG | 10/11/1997 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1749 | 195061 | PHẠM VĂN VĂN | 11/20/1988 | Nam | 2/O | 2/16/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
1750 | 195057 | HOÀNG VĂN VIÊN | 5/20/1995 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1751 | 195060 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | 11/20/1993 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1752 | 195063 | TRẦN VĂN TIỀM | 6/15/1993 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1753 | 195065 | BÙI HỮU GIANG | 10/16/1995 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1754 | 195068 | NGUYỄN QUANG TÙNG | 8/7/1995 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1755 | 195067 | PHẠM VĂN TIỀN | 11/28/1987 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1756 | 195073 | BÙI VĂN HÓA | 9/1/1990 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1757 | 195072 | LÊ BÁ THÁI | 10/12/1982 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1758 | 195074 | NGUYỄN XUÂN CƯỜNG | 8/15/1994 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1759 | 195075 | ĐẬU VĂN CƯỜNG | 5/3/2003 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1760 | 195076 | VƯƠNG QUỐC KHÁNH | 4/11/1998 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1761 | 195078 | TRƯƠNG CÔNG BẰNG | 10/1/1983 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1762 | 195077 | LÊ VĂN LÂM | 11/11/2003 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1763 | 195080 | LÊ QUANG ANH | 9/2/1984 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1764 | 195083 | PHAN TRỌNG NAM | 10/29/1999 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1765 | 195084 | NGUYỄN THẾ TRƯỜNG | 8/21/2001 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1766 | 195087 | PHAN VĂN MINH | 3/22/1997 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1767 | 195085 | TRẦN QUỐC TÚ | 6/16/1977 | Nam | Carpenter | 2/16/2023 9:45 | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N), Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1768 | 195086 | NGUYỄN VĂN HÒA | 12/30/1995 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1769 | 195090 | TRẦN MINH ĐÔ | 9/21/1992 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1770 | 195091 | LÊ VĂN CHUNG | 10/15/1998 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1771 | 195092 | NGUYỄN THANH SƠN | 1/21/1996 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1772 | 195094 | NGUYỄN VĂN NAM | 11/20/2004 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1773 | 195093 | LÊ VĂN QUÂN | 9/3/1995 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1774 | 195097 | NGUYỄN VIẾT QUỲNH | 4/1/1996 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1775 | 195096 | MAI VĂN CƯỜNG | 8/3/1991 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1776 | 195098 | NGUYỄN TÔN TÂM ANH | 1/28/2000 | Nam | OS.D | 2/16/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1777 | 195101 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 2/23/2004 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1778 | 195100 | PHẠM PHÚC TUÂN | 10/21/2004 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1779 | 195103 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 8/6/1978 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1780 | 195105 | NGUYỄN BÁ TOÀN | 6/28/2001 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1781 | 195106 | TRÌNH PHƯƠNG NAM | 5/6/2004 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1782 | 195107 | HOÀNG VĂN DUY | 8/15/1996 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1783 | 195108 | PHẠM QUỐC HUY | 5/10/2001 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1784 | 195109 | NGUYỄN VĂN QUẢNG | 7/8/1999 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1785 | 195110 | NGÔ XUÂN LỢI | 4/10/1984 | Nam | OILER | 2/16/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1786 | 195111 | NGUYỄN QUANG TUYÊN | 5/18/1984 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1787 | 195112 | BÙI VĂN THUẬN | 3/14/1996 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1788 | 195113 | PHẠM NGỌC THÀNH | 2/4/1997 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1789 | 195115 | VŨ TRỌNG ĐẠI | 10/30/2002 | Nam | OILER | 2/16/2023 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1790 | 195117 | TRỊNH MINH TÂN | 8/1/2003 | Nam | OILER | 2/16/2023 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1791 | 195116 | VŨ ĐÌNH QUẢNG | 6/13/2004 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1792 | 195118 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 11/8/2002 | Nam | OILER | 2/16/2023 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1793 | 195119 | DƯƠNG VĂN MẠNH | 2/26/1988 | Nam | OILER | 2/16/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1794 | 195120 | NGUYỄN VĂN LINH | 2/15/1988 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1795 | 195121 | PHẠM VĂN DIỆN | 1/17/1970 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1796 | 195122 | NGÔ DUY HOÀNG ANH | 9/20/2002 | Nam | OILER | 2/16/2023 10:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1797 | 195123 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 1/22/1994 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1798 | 195124 | TRẦN LONG BẢO | 11/14/1999 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1799 | 195127 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 4/10/1996 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1800 | 195130 | HỒ KHẮC THUẬN | 10/5/1994 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1801 | 195129 | PHAN CÔNG PHÚC | 10/23/1991 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1802 | 195131 | LÊ VĂN THIỆN | 6/26/1991 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1803 | 195133 | HOÀNG HUY THÁI | 10/26/1982 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1804 | 195132 | NGUYỄN HÀNH QUÂN | 9/11/1989 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1805 | 195135 | TRẦN VĂN QUANG | 11/11/1998 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1806 | 195136 | VŨ VĂN TUẤN | 10/23/1996 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1807 | 195137 | NGUYỄN VĂN TÂM | 8/8/1995 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1808 | 195139 | LÊ TRỌNG QUANG | 9/17/1998 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1809 | 195142 | DƯƠNG VĂN HẢI | 11/10/1998 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1810 | 195143 | NGUYỄN VĂN QUÍ | 8/25/1995 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1811 | 195144 | PHẠM TRUNG HIẾU | 1/24/1989 | Nam | 3/E | 2/16/2023 10:15 | Gói Alcol – Ma túy – Tả (520N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1812 | 195145 | TRỊNH VIẾT THẮNG | 4/16/2002 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1813 | 195146 | ĐÀO NGUYÊN ĐẢO | 5/6/1985 | Nam | OILER | 2/16/2023 10:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1814 | 195148 | NGUYỄN KHẮC HÀO | 9/16/1998 | Nam | OS.D | 2/16/2023 10:18 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1815 | 195149 | NGUYỄN HỮU PHÚC | 8/31/2002 | Nam | OILER | 2/16/2023 10:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1816 | 195152 | PHẠM VĂN HIỀN | 4/19/2002 | Nam | OILER | 2/16/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1817 | 195153 | LÊ KIM THÀNH | 10/9/1999 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1818 | 195155 | ĐINH TRƯỜNG XUÂN | 5/23/1988 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1819 | 195154 | NGUYỄN THANH NAM | 2/10/1990 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1820 | 195157 | NGÔ VĂN TÀI | 10/13/1990 | Nam | 3/O | 2/16/2023 10:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1821 | 195158 | NGUYỄN VĂN THÁI | 6/9/1989 | Nam | 2/E | 2/16/2023 10:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1822 | 195159 | PHẠM THÀNH TRUNG | 8/11/2003 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1823 | 195161 | VĂN ĐÌNH TIẾN | 8/5/1995 | Nam | AB.D | 2/16/2023 10:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1824 | 195165 | NGUYỄN VĂN LINH | 9/19/1997 | Nam | 2/16/2023 10:36 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1825 | 195168 | ĐINH TẤT THÀNH | 9/8/1989 | Nam | 2/O | 2/16/2023 10:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
1826 | 195170 | HOÀNG VĂN NGHĨA | 9/29/1994 | Nam | OS | 2/16/2023 10:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1827 | 195171 | MAI VĂN TÔN | 4/24/1995 | Nam | 3/E | 2/16/2023 10:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1828 | 195172 | NGUYỄN HUY HÙNG | 10/11/1988 | Nam | 4/E | 2/16/2023 10:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1829 | 195173 | MAI VĂN THUYẾT | 10/30/1998 | Nam | OILER | 2/16/2023 11:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1830 | 195174 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 6/4/1990 | Nam | OILER | 2/16/2023 11:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1831 | 195176 | ĐINH TRỌNG TUẤN | 1/1/1995 | Nam | AB.D | 2/16/2023 11:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
1832 | 195178 | VŨ VĂN THẮNG | 10/15/1986 | Nam | OILER | 2/16/2023 11:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1833 | 195183 | VŨ MINH PHÚC | 8/2/1985 | Nam | OILER | 2/16/2023 11:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIẾN THÀNH |
1834 | 195184 | HOÀNG ĐỨC TÀI | 11/26/1991 | Nam | 3/O | 2/16/2023 11:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1835 | 195191 | TẠ VĂN THÊM | 9/29/1990 | Nam | 3/O | 2/16/2023 13:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1836 | 195209 | PHẠM VĂN TÌNH | 5/5/1987 | Nam | OILER | 2/16/2023 13:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINAFCO |
1837 | 195215 | LÊ VĂN TÙNG | 5/13/1988 | Nam | 1/E | 2/16/2023 13:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1838 | 195225 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 7/4/1982 | Nam | 2/O | 2/16/2023 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1839 | 195229 | TRẦN HUY CƯỜNG | 4/18/1991 | Nam | AB.D | 2/16/2023 13:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1840 | 195232 | HOÀNG ĐÌNH HIỆP | 4/5/1985 | Nam | C/O | 2/16/2023 14:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1841 | 195235 | ĐÀO MINH QUÂN | 12/8/1980 | Nam | CAPT | 2/16/2023 14:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1842 | 195238 | LƯƠNG BẢO AN | 10/3/1993 | Nam | 2/O | 2/16/2023 14:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1843 | 195240 | PHẠM TƯỜNG THỦY | 3/2/1984 | Nam | PUMP | 2/16/2023 14:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI THĂNG LONG |
1844 | 195244 | LÊ HOÀI QUỐC VỆ | 1/10/1987 | Nam | C/O | 2/16/2023 14:09 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1845 | 195247 | TRỊNH TUẤN ĐẠT | 12/15/1981 | Nam | 2/E | 2/16/2023 14:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1846 | 195248 | HOÀNG VĂN ÀI | 6/30/1992 | Nam | 2/16/2023 14:13 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1847 | 195255 | LÊ MINH NAM | 2/22/1989 | Nam | 2/E | 2/16/2023 14:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN ĐẠI PHÁT |
1848 | 195253 | PHẠM VĂN DUẨN | 1/25/1986 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1849 | 195256 | ĐINH VĂN HÒA | 10/20/1989 | Nam | AB.D | 2/16/2023 14:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1850 | 195257 | TRẦN TRÍ HÙNG | 5/5/1976 | Nam | AB.E | 2/16/2023 14:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | NHẬT MINH |
1851 | 195259 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 5/26/2000 | Nam | SAILOR | 2/16/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1852 | 195262 | TRẦN TRUNG ÂN | 8/8/1989 | Nam | OILER | 2/16/2023 14:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1853 | 195269 | BÙI ĐÌNH CHÍNH | 2/1/1991 | Nam | 3/O | 2/16/2023 14:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1854 | 195270 | NGÔ QUANG ĐẠO | 10/24/1982 | Nam | 2/E | 2/16/2023 14:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1855 | 195272 | ĐẶNG TIẾN TUẤN | 1/5/1989 | Nam | COOK | 2/16/2023 14:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1856 | 195274 | BÙI KIM HÙNG | 9/13/1992 | Nam | DECK OFFICER | 2/16/2023 14:42 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1857 | 195286 | NGUYỄN BÁ LUYẾN | 2/14/1981 | Nam | 2/O | 2/16/2023 14:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1858 | 195284 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | 9/30/1983 | Nam | 1/E | 2/16/2023 14:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1859 | 195288 | ĐINH ĐỨC | 6/20/1992 | Nam | 2/O | 2/16/2023 14:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1860 | 195291 | VÕ ĐÌNH THẮNG | 3/5/1993 | Nam | BOSUN | 2/16/2023 15:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1861 | 195293 | NGUYỄN TRỌNG ĐỨC | 10/15/1994 | Nam | 4/E | 2/16/2023 15:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
1862 | 195303 | TRƯƠNG XUÂN TOÀN | 8/17/1994 | Nam | 4/E | 2/16/2023 15:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1863 | 195308 | HOÀNG VĂN TUYẾN | 5/21/1994 | Nam | OILER | 2/16/2023 15:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1864 | 195314 | YU, HAIMIN | 12/26/1975 | Nam | 2/16/2023 15:56 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1865 | 195318 | BÙI THỊ VIỆT MĨ | 4/7/2000 | Nữ | 2/16/2023 16:15 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1866 | 195319 | HOÀNG ĐỨC KHẨN | 6/5/1990 | Nam | AB | 2/16/2023 16:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1867 | 195320 | LÊ HỒNG SƠN | 1/11/1999 | Nam | OILER | 2/16/2023 16:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1868 | 195391 | LÊ ĐÌNH TUẤN | 11/25/1992 | Nam | OS.E | 2/17/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1869 | 195392 | PHẠM VĂN CHINH | 7/25/1982 | Nam | BOSUN | 2/17/2023 7:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1870 | 195397 | ĐOÀN VĂN ĐỘ | 1/10/1973 | Nam | COOK | 2/17/2023 7:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1871 | 195401 | TRẦN HỮU CHƯƠNG | 4/1/1985 | Nam | OS.D | 2/17/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1872 | 195404 | TRẦN VĂN PHÓNG | 9/4/1995 | Nam | AB.E | 2/17/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1873 | 195412 | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH | 2/6/1987 | Nam | 2/O | 2/17/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1874 | 195411 | ĐỖ XUÂN VĂN | 3/17/1983 | Nam | C/E | 2/17/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1875 | 195423 | NGUYỄN BÁ QUANG | 10/20/1986 | Nam | FITTER | 2/17/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | BIỂN VIỆT |
1876 | 195427 | PHẠM QUANG VINH | 11/18/1969 | Nam | AB.D | 2/17/2023 7:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
1877 | 195439 | PHẠM HỮU NGỌC | 10/3/1994 | Nam | AB.D | 2/17/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1878 | 195442 | TRẦN HỮU HỒNG | 7/6/1991 | Nam | AB | 2/17/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINIC |
1879 | 195445 | LÊ VĂN LINH | 5/5/1991 | Nam | 2/O | 2/17/2023 8:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1880 | 195447 | LÊ NGỌC MINH | 6/1/2002 | Nam | BOSUN | 2/17/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1881 | 195453 | ĐẶNG TRỌNG TÚ | 8/15/1996 | Nam | AB.D | 2/17/2023 8:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1882 | 195459 | TẠ NGỌC HIẾU | 9/1/1985 | Nam | 3/O | 2/17/2023 8:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1883 | 195464 | ĐÀO VĂN NGỌC | 12/2/1993 | Nam | COOK | 2/17/2023 8:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1884 | 195468 | HỒ VĂN HIẾU | 12/18/2002 | Nam | OILER | 2/17/2023 8:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1885 | 195474 | ĐẶNG TUẤN ANH | 9/28/1982 | Nam | OILER | 2/17/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1886 | 195479 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 5/3/1994 | Nam | OILER | 2/17/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1887 | 195491 | NGUYỄN TIẾN HỮU | 4/30/1993 | Nam | 2/O | 2/17/2023 8:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1888 | 195493 | VÕ THÁI HOÀNG | 10/21/1979 | Nam | C/E | 2/17/2023 8:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
1889 | 195495 | PHẠM VĂN THẾ | 9/26/2001 | Nam | OS.E | 2/17/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1890 | 195509 | NGUYỄN QUỐC TRIỆU | 7/11/1995 | Nam | AB | 2/17/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1891 | 195513 | LƯU HOÀNG ĐỨC | 4/17/1982 | Nam | C/O | 2/17/2023 8:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
1892 | 195514 | ĐỖ NGỌC HỢI | 12/12/1995 | Nam | 3/O | 2/17/2023 8:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1893 | 195520 | NGUYỄN HUY TÂN | 10/16/1996 | Nam | 2/O | 2/17/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1894 | 195519 | ĐẶNG VĂN LỢI | 9/1/1987 | Nam | 4/E | 2/17/2023 8:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1895 | 195524 | NGÔ QUỐC HOÀNG | 11/1/1974 | Nam | C/E | 2/17/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1896 | 195526 | CAO VĂN GIANG | 7/25/1984 | Nam | OS.D | 2/17/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1897 | 195529 | BÙI HUY THẮNG | 10/7/1995 | Nam | 3/E | 2/17/2023 8:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1898 | 195530 | ĐẬU XUÂN HẠ | 10/20/1974 | Nam | OS.D | 2/17/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1899 | 195531 | BÙI ĐÌNH TRUNG | 1/29/1998 | Nam | 2/17/2023 8:43 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1900 | 195536 | PHAN NGỌC LONG | 7/8/1993 | Nam | 2/E | 2/17/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | HOÀNG PHÁT |
1901 | 195534 | NGUYỄN ĐẠI NHẤT | 11/18/1997 | Nam | OS.E | 2/17/2023 8:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1902 | 195539 | VŨ THỌ TOẢN | 8/8/1982 | Nam | M/M | 2/17/2023 8:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1903 | 195549 | NGÔ QUỐC TUẤN | 12/13/1984 | Nam | ELECTRIC | 2/17/2023 8:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1904 | 195551 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 10/8/1991 | Nam | AB.D | 2/17/2023 8:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1905 | 195554 | NGÔ VĂN THỂ | 4/3/1987 | Nam | BOSUN | 2/17/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1906 | 195558 | LƯỜNG VĂN THÀNH | 3/30/1989 | Nam | 3/O | 2/17/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
1907 | 195560 | PHẠM NGỌC KIỂM | 4/25/1984 | Nam | 2/O | 2/17/2023 8:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
1908 | 195563 | NGUYỄN VĂN HUÂN | 3/26/1994 | Nam | 2/O | 2/17/2023 8:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
1909 | 195564 | PHAN VĂN TƯỜNG | 8/28/1982 | Nam | 2/17/2023 8:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1910 | 195565 | TRƯƠNG THỊ LAN | 3/20/2000 | Nữ | 2/17/2023 8:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1911 | 195567 | PHẠM VĂN ĐỨC | 6/20/1987 | Nam | 2/17/2023 9:00 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1912 | 195569 | PHẠM VĂN TUẤN | 6/14/1984 | Nam | C/E | 2/17/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1913 | 195575 | NGUYỄN XUÂN ĐÔNG | 6/22/1971 | Nam | SAILOR | 2/17/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1914 | 195572 | PHẠM VĂN THIÊM | 3/17/1983 | Nam | COOK | 2/17/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1915 | 195574 | VƯƠNG VĂN QUYỀN | 1/5/1990 | Nam | 3/O | 2/17/2023 9:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1916 | 195577 | NGUYỄN NGỌC ANH | 5/14/1993 | Nam | 3/O | 2/17/2023 9:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
1917 | 195578 | HOÀNG ĐỨC CHUNG | 10/27/1984 | Nam | 2/17/2023 9:08 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1918 | 195580 | NGUYỄN KHÁNH TÀI | 8/21/1977 | Nam | 2/17/2023 9:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1919 | 195583 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 12/29/1998 | Nam | 2/17/2023 9:11 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1920 | 195585 | ĐÀM VĂN DUỆ | 8/16/1981 | Nam | C/E | 2/17/2023 9:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1921 | 195587 | PHẠM VĂN CHÍNH | 8/7/1983 | Nam | C/E | 2/17/2023 9:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1922 | 195588 | VŨ NGỌC LINH | 2/16/1985 | Nam | 4/E | 2/17/2023 9:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
1923 | 195589 | NGUYỄN ĐỨC HƯNG | 8/14/1984 | Nam | CAPT | 2/17/2023 9:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1924 | 195591 | PHẠM VĂN NHIÊN | 11/8/1975 | Nam | OILER | 2/17/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1925 | 195592 | PHẠM VĂN TẠO | 5/4/1991 | Nam | 2/17/2023 9:20 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1926 | 195596 | CAO VĂN LONG | 12/20/1994 | Nam | OS.D | 2/17/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB HOÀNG TUẤN |
1927 | 195601 | CHU NGỌC MẪN | 9/26/1992 | Nam | OS | 2/17/2023 9:26 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1928 | 195600 | LÊ MINH TIẾN | 10/6/1992 | Nam | OS.D | 2/17/2023 9:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1929 | 195604 | NGUYỄN HỮU ĐÔNG | 11/2/2002 | Nam | OILER | 2/17/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1930 | 195603 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 9/16/1981 | Nam | 2/17/2023 9:29 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1931 | 195606 | TRẦN NGỌC PHÒNG | 10/5/1989 | Nam | OS.D | 2/17/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1932 | 195607 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 2/24/1991 | Nam | 2/O | 2/17/2023 9:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1933 | 195609 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 11/24/1989 | Nam | AB.D | 2/17/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1934 | 195610 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 8/27/1987 | Nam | 2/E | 2/17/2023 9:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1935 | 195611 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 2/5/1988 | Nam | 2/E | 2/17/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1936 | 195618 | NGÔ ĐẠI TRƯỜNG | 6/20/1994 | Nam | 2/17/2023 9:41 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1937 | 195613 | TRẦN ĐĂNG DŨNG | 3/15/1986 | Nam | 2/E | 2/17/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HƯNG PHÁT |
1938 | 195617 | LÊ NGỌC KHÔI | 7/17/1981 | Nam | C/E | 2/17/2023 9:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1939 | 195619 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 3/1/1997 | Nam | COOK | 2/17/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1940 | 195622 | ĐỖ XUÂN HOÀNG | 2/22/1992 | Nam | 3/E | 2/17/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1941 | 195628 | TRẦN HỒNG TỰ | 5/16/1984 | Nam | 1/E | 2/17/2023 9:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1942 | 195629 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 11/30/1996 | Nam | OILER | 2/17/2023 10:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1943 | 195632 | LÊ KHẢ TỨ | 5/8/1986 | Nam | C/O | 2/17/2023 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
1944 | 195634 | VŨ HỒNG QUANG | 2/15/1965 | Nam | CAPT | 2/17/2023 10:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1945 | 195635 | BÙI ĐÌNH THẮNG | 1/23/1999 | Nam | AB.D | 2/17/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1946 | 195636 | PHẠM DUY TRƯỞNG | 11/9/1987 | Nam | 2/E | 2/17/2023 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1947 | 195638 | TRẦN VĂN PHÒNG | 4/20/2001 | Nam | SAILOR | 2/17/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1948 | 195639 | VŨ VĂN DU | 9/1/1987 | Nam | SAILOR | 2/17/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1949 | 195641 | TRẦN LÝ HUỲNH | 2/10/1998 | Nam | SAILOR | 2/17/2023 10:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1950 | 195642 | VŨ VĂN ĐỨC | 8/20/1989 | Nam | BOSUN | 2/17/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1951 | 195644 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 8/13/1990 | Nam | 3/O | 2/17/2023 10:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1952 | 195650 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 10/18/1985 | Nam | ENGINE OFFICER | 2/17/2023 10:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1953 | 195652 | NGUYỄN VĂN THẠO | 1/10/1984 | Nam | AB | 2/17/2023 10:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
1954 | 195654 | TRẦN VĂN PHI | 7/10/2002 | Nam | AB.E | 2/17/2023 10:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1955 | 195657 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 1/24/1989 | Nam | C/O | 2/17/2023 10:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
1956 | 195659 | ĐỖ VĂN HUỲNH | 7/6/1999 | Nam | OILER | 2/17/2023 11:00 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1957 | 195660 | BÙI HOÀNG SƠN | 12/25/2002 | Nam | 2/17/2023 11:05 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1958 | 195662 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 2/12/1993 | Nam | OS | 2/17/2023 11:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB HOÀNG TUẤN |
1959 | 195692 | NGUYỄN VŨ LUYẾN | 4/18/1982 | Nam | 3/E | 2/17/2023 13:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1960 | 195697 | PHẠM CÔNG QUÂN | 2/14/1991 | Nam | C/O | 2/17/2023 13:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1961 | 195699 | ĐẶNG HỒNG QUÂN | 10/20/1973 | Nam | 2/O | 2/17/2023 13:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
1962 | 195714 | NGUYỄN SỸ ĐỨC | 8/7/1990 | Nam | 4/E | 2/17/2023 13:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1963 | 195717 | NGUYỄN THÀNH ĐIỂM | 4/3/1984 | Nam | ELECTRIC | 2/17/2023 14:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1964 | 195725 | TRẦN ĐẠT ANH | 10/2/1999 | Nam | OS.D | 2/17/2023 14:06 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1965 | 195731 | NGUYỄN XUÂN HIỆP | 10/18/1980 | Nam | FITTER | 2/17/2023 14:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1966 | 195733 | MAI NGỌC VĂN | 3/19/1991 | Nam | 3/E | 2/17/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1967 | 195735 | NGUYỄN THANH HÀ | 3/11/1992 | Nam | OILER | 2/17/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1968 | 195739 | LƯU VĂN VANG | 2/2/1987 | Nam | 2/17/2023 14:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1969 | 195742 | NGUYỄN THÀNH DUY | 9/16/2002 | Nam | SAILOR | 2/17/2023 14:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1970 | 195743 | TRỊNH VĂN ĐÔNG | 6/15/2002 | Nam | 2/17/2023 14:16 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1971 | 195745 | SIỀU VĂN TÂM | 12/30/1996 | Nam | 2/17/2023 14:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1972 | 195746 | THIỆN VĂN TƯ | 11/14/1991 | Nam | 2/17/2023 14:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1973 | 195748 | SIỀU VĂN MẠNH | 8/6/1999 | Nam | 2/17/2023 14:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1974 | 195750 | NGUYỄN ĐÌNH HÀ | 6/10/1996 | Nam | 4/E | 2/17/2023 14:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | SUNRISE MANPOWER |
1975 | 195752 | HOÀNG TRỌNG ĐẠT | 7/21/1990 | Nam | 4/E | 2/17/2023 14:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1976 | 195757 | HOÀNG CÔNG DUY | 12/9/1990 | Nam | 2/O | 2/17/2023 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
1977 | 195756 | VŨ ĐÌNH LONG | 8/25/1986 | Nam | 1/E | 2/17/2023 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1978 | 195766 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 2/28/2002 | Nam | OILER | 2/17/2023 14:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1979 | 195771 | HÀ VĂN SÁU | 5/3/1984 | Nam | 2/17/2023 14:39 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1980 | 195785 | ĐẬU ĐÌNH HIẾU | 8/6/1989 | Nam | C/O | 2/17/2023 14:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1981 | 195789 | NGUYỄN THANH TRÀ | 4/6/1988 | Nam | 2/O | 2/17/2023 15:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1982 | 195792 | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | 1/6/1995 | Nam | 2/17/2023 15:06 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1983 | 195798 | HOÀNG VĂN NAM | 4/8/1989 | Nam | C/O | 2/17/2023 15:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1984 | 195800 | ĐỖ ANH VŨ | 9/1/1995 | Nam | 2/17/2023 15:14 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1985 | 195804 | NGUYỄN TIẾN NHẬT MINH | 1/17/1999 | Nam | 2/17/2023 15:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1986 | 195806 | VŨ THỊ SUNG | 11/22/1990 | Nữ | 2/17/2023 15:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1987 | 195814 | LÊ VĂN HÒA | 6/16/1979 | Nam | AB.D | 2/17/2023 15:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1988 | 195816 | VŨ THỊ MINH THƯ | 11/26/1982 | Nữ | 2/17/2023 16:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1989 | 195818 | LƯU CÔNG LUYẾN | 8/15/1983 | Nam | ELECTRIC | 2/17/2023 16:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1990 | 195835 | NGUYỄN VĂN HÒA | 8/2/1996 | Nam | 4/E | 2/18/2023 7:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1991 | 195837 | TRẦN THẾ LONG | 2/20/1989 | Nam | Carpenter | 2/18/2023 7:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1992 | 195841 | TRẦN VĂN THẮNG | 8/14/1987 | Nam | 2/O | 2/18/2023 7:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1993 | 195842 | TRƯƠNG ĐÌNH HÙNG | 10/9/1991 | Nam | 3/O | 2/18/2023 7:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1994 | 195843 | PHẠM VĂN TIỆP | 3/24/1993 | Nam | 4/E | 2/18/2023 7:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1995 | 195844 | NGUYỄN QUANG PHÚC | 1/2/1989 | Nam | 2/18/2023 7:50 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1996 | 195846 | DƯƠNG MINH HIỀN | 11/10/1979 | Nam | AB.E | 2/18/2023 7:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1997 | 195847 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 10/10/1996 | Nam | OILER | 2/18/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1998 | 195849 | VÕ DUY ANH | 7/10/1990 | Nam | SAILOR | 2/18/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1999 | 195850 | PHẠM VĂN HƯỚNG | 11/20/1981 | Nam | OILER | 2/18/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2000 | 195851 | DƯƠNG ĐÌNH LƯỢC | 11/11/1986 | Nam | BOSUN | 2/18/2023 8:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
2001 | 195852 | LƯU HẢI NAM | 11/9/1985 | Nam | AB.D | 2/18/2023 8:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
2002 | 195854 | NGUYỄN VĂN TRINH | 9/28/1981 | Nam | C/E | 2/18/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2003 | 195856 | NGUYỄN THANH TÙNG | 8/13/1983 | Nam | C/E | 2/18/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2004 | 195857 | PHẠM VĂN VƯỢNG | 4/24/1984 | Nam | BOSUN | 2/18/2023 8:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2005 | 195858 | VŨ ANH DỤNG | 1/4/1971 | Nam | BOSUN | 2/18/2023 8:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
2006 | 195859 | TRẦN VĂN ĐƯƠNG | 10/12/1991 | Nam | OS.E | 2/18/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2007 | 195860 | ĐỖ VĂN HÀ | 7/23/1990 | Nam | C/O | 2/18/2023 8:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
2008 | 195861 | ĐẶNG QUỐC BẢO | 5/11/1987 | Nam | 2/18/2023 8:29 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2009 | 195862 | ĐỖ CÔNG BA | 1/7/1981 | Nam | C/O | 2/18/2023 8:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2010 | 195864 | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | 12/20/1991 | Nam | 3/O | 2/18/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2011 | 195866 | PHẠM HỮU KHANH | 11/5/1984 | Nam | 3/O | 2/18/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2012 | 195869 | LÊ MẠNH QUÂN | 8/28/1996 | Nam | OS.E | 2/18/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2013 | 195873 | TẠ VĂN NGHĨA | 7/15/1998 | Nam | 2/18/2023 8:45 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2014 | 195876 | TRỊNH VĂN TUYẾN | 7/23/1971 | Nam | COOK | 2/18/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHC MARITIME |
2015 | 195879 | DƯƠNG QUANG VIỆT | 4/11/1994 | Nam | AB.D | 2/18/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2016 | 195880 | HOÀNG XUÂN HOÀI | 4/13/1987 | Nam | C/O | 2/18/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
2017 | 195882 | NGUYỄN DUY CƯỜNG | 6/11/1983 | Nam | 3/O | 2/18/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
2018 | 195883 | TRỊNH THẾ LINH | 11/19/1991 | Nam | 3/O | 2/18/2023 9:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VCC |
2019 | 195885 | LÊ MẠNH LINH | 12/7/1984 | Nam | 3/O | 2/18/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
2020 | 195886 | NGUYỄN THỊ KIM THOA | 3/28/1971 | Nữ | 2/18/2023 9:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2021 | 195894 | NGUYỄN HỮU ĐÔNG | 11/2/2002 | Nam | OILER | 2/18/2023 9:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VCC |
2022 | 195896 | PHAN VĂN CHUYÊN | 9/30/1993 | Nam | AB.D | 2/18/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2023 | 195897 | VŨ TRỌNG THANH | 10/17/2000 | Nam | OS.E | 2/18/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG AN |
2024 | 195898 | NGUYỄN THANH TOÀN | 12/29/1974 | Nam | OS.E | 2/18/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2025 | 195900 | TRẦN ĐỨC BẰNG | 6/16/1991 | Nam | AB.D | 2/18/2023 9:34 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VCC |
2026 | 195901 | NGUYỄN VĂN DỤNG | 6/6/1995 | Nam | 4/E | 2/18/2023 9:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VCC |
2027 | 195992 | TRẦN VIỆT ANH | 3/15/2002 | Nam | OS.E | 2/20/2023 6:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2028 | 195994 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | 5/14/2002 | Nam | OS.E | 2/20/2023 6:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2029 | 196020 | NGUYỄN HỮU HẢI | 6/25/1988 | Nam | OILER | 2/20/2023 7:34 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
2030 | 196021 | NGUYỄN VĂN TOẠI | 9/13/1990 | Nam | COOK | 2/20/2023 7:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2031 | 196031 | ĐẶNG VĂN DŨNG | 6/15/1984 | Nam | SAILOR | 2/20/2023 7:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
2032 | 196036 | NGUYỄN VĂN DANH | 11/20/1986 | Nam | OILER | 2/20/2023 7:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
2033 | 196042 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 5/1/1992 | Nam | AB.D | 2/20/2023 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2034 | 196049 | NGUYỄN DUY QUANG | 10/4/1969 | Nam | ELECTRIC | 2/20/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
2035 | 196055 | HOÀNG VĂN MINH | 7/10/1986 | Nam | SAILOR | 2/20/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
2036 | 196057 | TRẦN VĂN THỰC | 10/12/1989 | Nam | OS.E | 2/20/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2037 | 196056 | TRỊNH HỒNG QUYỀN | 6/25/1981 | Nam | 2/20/2023 7:49 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2038 | 196062 | NGUYỄN MẠNH NAM | 9/11/1989 | Nam | OS.D | 2/20/2023 7:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH LINH KIỆN NHỰA Ô TÔ VINFAST – AN PHÁT |
2039 | 196064 | TRẦN VĂN THÀNH | 1/8/2000 | Nam | AB.D | 2/20/2023 7:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÀNH VÂN |
2040 | 196068 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 10/3/1972 | Nam | AB | 2/20/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
2041 | 196071 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 12/30/1987 | Nam | OS.E | 2/20/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
2042 | 196072 | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | 8/30/1985 | Nam | FITTER | 2/20/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
2043 | 196076 | NGUYỄN VĂN HÁI | 2/17/1986 | Nam | OS.D | 2/20/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2044 | 196078 | NGÔ VĂN MINH | 12/26/1981 | Nam | AB.E | 2/20/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2045 | 196082 | NGUYỄN THẾ ANH | 10/19/1986 | Nam | OS.E | 2/20/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
2046 | 196087 | ĐÀM QUANG GƯƠNG | 10/7/1989 | Nam | 4/E | 2/20/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2047 | 196089 | LÊ VĂN HOÀN | 4/12/1982 | Nam | AB.D | 2/20/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2048 | 196093 | BÙI ĐỨC TOÀN | 9/10/1988 | Nam | AB.D | 2/20/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2049 | 196097 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 8/20/1979 | Nam | AB.E | 2/20/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
2050 | 196101 | ĐINH MẠNH HỮU | 12/2/1982 | Nam | CAPT | 2/20/2023 8:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2051 | 196103 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 7/16/2003 | Nam | OS.E | 2/20/2023 8:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | DẦU KHÍ HẢI ÂU |
2052 | 196108 | NGUYỄN VĂN CHUẨN | 7/4/1989 | Nam | 2/O | 2/20/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2053 | 196111 | THÁI HỒNG QUẢNG | 11/19/1995 | Nam | OILER | 2/20/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
2054 | 196114 | TRƯƠNG VĂN HUỲNH | 10/3/1983 | Nam | AB.E | 2/20/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2055 | 196113 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 10/15/1984 | Nam | 3/E | 2/20/2023 8:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2056 | 196120 | TRƯƠNG ĐÌNH TIẾN | 11/3/1999 | Nam | OS.D | 2/20/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2057 | 196119 | HOÀNG ĐỨC LƯƠNG | 10/28/1995 | Nam | M/M | 2/20/2023 8:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
2058 | 196123 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 1/10/1983 | Nam | C/O | 2/20/2023 8:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | SUNRISE MANPOWER |
2059 | 196128 | PHẠM XUÂN LÂM | 10/26/1999 | Nam | AB.E | 2/20/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2060 | 196126 | LÂM THỊ THU | 1/1/1988 | Nữ | 2/20/2023 8:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2061 | 196131 | LÒ VĂN HOẢN | 12/1/1989 | Nam | 2/20/2023 8:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2062 | 196133 | NGUYỄN VĂN LONG | 5/23/1988 | Nam | COOK | 2/20/2023 8:25 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
2063 | 196134 | NGUYỄN VĂN HÀ | 8/20/1988 | Nam | AB.D | 2/20/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2064 | 196135 | VŨ ĐÌNH HÒE | 1/12/1978 | Nam | PUMP | 2/20/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
2065 | 196137 | NGUYỄN VĂN MINH | 5/18/1999 | Nam | OS.D | 2/20/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2066 | 196139 | TRẦN ANH TUẤN | 3/26/2001 | Nam | SAILOR | 2/20/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2067 | 196141 | NGUYỄN TIẾN VI | 9/17/1991 | Nam | C/O | 2/20/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
2068 | 196140 | PHẠM CÔNG CHÍNH | 3/19/1983 | Nam | OS.D | 2/20/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
2069 | 196144 | ĐỖ TRÍ GIANG | 3/1/1983 | Nam | C/O | 2/20/2023 8:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2070 | 196145 | HOÀNG HỮU HIẾU | 10/15/2002 | Nam | AB.E | 2/20/2023 8:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ALL SEA DMCC |
2071 | 196148 | NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN | 6/5/1992 | Nam | COOK | 2/20/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2072 | 196154 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 5/16/1985 | Nam | C/O | 2/20/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
2073 | 196159 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 1/18/1989 | Nam | COOK | 2/20/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2074 | 196156 | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | 1/28/1989 | Nam | 3/E | 2/20/2023 8:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2075 | 196161 | PHẠM CÔNG ĐẠO | 3/10/1989 | Nam | 2/O | 2/20/2023 8:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
2076 | 196160 | NGUYỄN DOÃN ĐÔNG | 11/25/2002 | Nam | OS.E | 2/20/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2077 | 196163 | ĐỖ HỒNG QUÂN | 11/25/2002 | Nam | SAILOR | 2/20/2023 8:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2078 | 196165 | CAO MÃNH HÙNG | 8/6/1990 | Nam | BOSUN | 2/20/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2079 | 196166 | CAO QUANG HUY | 11/9/1998 | Nam | OILER | 2/20/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2080 | 196167 | PHẠM HỒNG KHÁNH | 10/20/1979 | Nam | C/O | 2/20/2023 8:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2081 | 196168 | TRẦN VĂN LỰC | 3/2/1989 | Nam | OS.D | 2/20/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2082 | 196169 | PHẠM VĂN HIỂN | 6/20/1993 | Nam | 4/E | 2/20/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2083 | 196171 | PHẠM VĂN ĐẠI | 5/25/2003 | Nam | 2/20/2023 8:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2084 | 196172 | TRẦN THANH TÂN | 11/6/1989 | Nam | 2/E | 2/20/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2085 | 196174 | ĐÀO VĂN TRÌNH | 11/20/1989 | Nam | AB | 2/20/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2086 | 196176 | ĐỖ VĂN ĐỨC | 1/27/1990 | Nam | ELECTRIC | 2/20/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2087 | 196177 | BÙI VĂN BÌNH | 8/25/1990 | Nam | OILER | 2/20/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2088 | 196179 | PHAN VÕ HÙNG | 4/7/1987 | Nam | OILER | 2/20/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2089 | 196183 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 2/6/1985 | Nam | CAPT | 2/20/2023 8:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
2090 | 196180 | PHAN VĂN HÙNG | 9/19/2001 | Nam | OS.E | 2/20/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2091 | 196184 | VŨ VĂN TRÌNH | 2/7/1984 | Nam | ELECTRIC | 2/20/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI THĂNG LONG |
2092 | 196185 | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | 11/29/1988 | Nam | 4/E | 2/20/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2093 | 196198 | NGUYỄN ĐĂNG BIÊN | 3/5/1982 | Nam | C/E | 2/20/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2094 | 196190 | NGUYỄN VĂN MINH | 3/1/1984 | Nam | COOK | 2/20/2023 8:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2095 | 196193 | TẠ QUỐC HOÀNG | 1/19/2002 | Nam | OILER | 2/20/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2096 | 196194 | BÙI THANH VƯƠNG | 9/2/1979 | Nam | FITTER | 2/20/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2097 | 196196 | NGUYỄN VĂN LỘC | 11/23/2002 | Nam | SAILOR | 2/20/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2098 | 196197 | TRẦN QUANG TRUNG | 9/19/1976 | Nam | FITTER | 2/20/2023 9:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
2099 | 196203 | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | 7/26/1982 | Nam | CAPT | 2/20/2023 9:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2100 | 196202 | DƯƠNG THÀNH NAM | 2/9/1985 | Nam | No 1 Oiler | 2/20/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
2101 | 196206 | NGUYỄN TIẾN VIỆT | 2/11/2002 | Nam | OS.E | 2/20/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2102 | 196210 | VŨ HOÀNG MINH | 2/22/1993 | Nam | DECK OFFICER | 2/20/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIETNAM OCEANICWIT |
2103 | 196211 | NGUYỄN THÀNH LONG | 11/16/1987 | Nam | 3/O | 2/20/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | KHẢI HOÀN |
2104 | 196214 | VŨ MẠNH HÙNG | 6/6/1986 | Nam | FITTER | 2/20/2023 9:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2105 | 196217 | NGUYỄN VĂN TÚ | 2/6/1981 | Nam | FITTER | 2/20/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2106 | 196218 | TRẦN TRUNG THUẬN | 4/9/1996 | Nam | OILER | 2/20/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2107 | 196222 | TRẦN VĂN MINH | 7/10/1970 | Nam | 2/E | 2/20/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2108 | 196220 | CAO VĂN CHUNG | 3/10/1990 | Nam | AB.D | 2/20/2023 9:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2109 | 196225 | LÊ MINH HOÀNG | 3/1/1998 | Nam | AB | 2/20/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2110 | 196226 | ĐỖ DUY ĐỊNH | 8/1/1985 | Nam | 2/E | 2/20/2023 9:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2111 | 196227 | NGUYỄN VŨ TUẤN | 9/3/1993 | Nam | ELECTRIC | 2/20/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2112 | 196228 | NGÔ QUANG TRUNG | 10/18/1983 | Nam | CAPT | 2/20/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2113 | 196229 | TRẦN XUÂN DƯƠNG | 1/12/1998 | Nam | AB.D | 2/20/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2114 | 196232 | NGUYỄN VIẾT ĐẠI | 5/28/1995 | Nam | FITTER | 2/20/2023 9:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2115 | 196235 | NGUYỄN DANH PHÚ | 1/10/1992 | Nam | OILER | 2/20/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2116 | 196237 | NGUYỄN VĂN LINH | 9/21/1991 | Nam | 3/O | 2/20/2023 9:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
2117 | 196239 | TÔ NGỌC NHƠN | 10/27/1997 | Nam | 2/20/2023 9:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2118 | 196240 | LÊ THỊ HUỆ | 2/19/1998 | Nữ | 2/20/2023 9:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2119 | 196243 | NGÔ VĂN NGHĨA | 9/16/1985 | Nam | 3/E | 2/20/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
2120 | 196244 | LÊ BÁ DƯƠNG | 2/12/1998 | Nam | OS.E | 2/20/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2121 | 196246 | NGUYỄN TIẾN THỨC | 6/19/1995 | Nam | AB.E | 2/20/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
2122 | 196247 | HOÀNG TRỌNG HIỆP | 12/10/1985 | Nam | ENGINE OFFICER | 2/20/2023 9:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2123 | 196256 | HOÀNG NGỌC THẠNH | 8/4/1983 | Nam | C/E | 2/20/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2124 | 196252 | LÊ VĂN THẾ | 9/30/1986 | Nam | CAPT | 2/20/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
2125 | 196257 | PHẠM VĂN PHONG | 11/28/1994 | Nam | AB.E | 2/20/2023 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2126 | 196258 | ZHANG, ZHENGJUN | 4/28/1974 | Nam | 2/20/2023 9:54 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2127 | 196262 | ZHONG, GUANPING | 9/19/1983 | Nam | 2/20/2023 9:57 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2128 | 196264 | ZHONG, HONGPING | 8/11/1987 | Nam | 2/20/2023 9:59 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2129 | 196265 | ZENG, FANRONG | 3/30/1978 | Nam | 2/20/2023 10:00 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2130 | 196266 | ĐỖ ĐẮC THẮNG | 11/11/2002 | Nam | OILER | 2/20/2023 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2131 | 196269 | ĐẶNG QUỐC PHI | 1/11/1999 | Nam | M/M | 2/20/2023 10:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Dầu Khí Việt Mỹ |
2132 | 196275 | VŨ DUY HẬU | 3/22/2001 | Nam | OS.E | 2/20/2023 10:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2133 | 196276 | BÙI ANH NGỌC | 1/3/2002 | Nam | OS.E | 2/20/2023 10:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2134 | 196277 | TRẦN VĂN HOÀNG | 7/11/1989 | Nam | AB.E | 2/20/2023 10:26 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2135 | 196278 | TRẦN VĂN HỒNG | 10/16/1995 | Nam | OS.E | 2/20/2023 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
2136 | 196279 | NGUYỄN HUY HÙNG | 10/10/2002 | Nam | OILER | 2/20/2023 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2137 | 196283 | CHU VĂN TRÀ | 12/2/1983 | Nam | CAPT | 2/20/2023 10:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2138 | 196284 | PHẠM ĐÌNH TRỌNG | 10/27/2002 | Nam | OILER | 2/20/2023 10:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2139 | 196289 | NGUYỄN MẠNH DƯƠNG | 2/26/1982 | Nam | 2/O | 2/20/2023 10:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2140 | 196294 | LÊ THANH TÙNG | 12/8/1990 | Nam | 2/20/2023 10:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2141 | 196295 | TRẦN VĂN QUYỀN | 9/29/1987 | Nam | PUMP | 2/20/2023 10:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2142 | 196296 | TRẦN TRUNG HIẾU | 2/6/1991 | Nam | AB.D | 2/20/2023 11:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
2143 | 196329 | NGUYỄN HỮU ANH HUY | 5/4/1995 | Nam | AB.D | 2/20/2023 13:49 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2144 | 196330 | NGUYỄN HOÀN TRUNG | 12/24/1983 | Nam | CAPT | 2/20/2023 13:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2145 | 196335 | PHẠM MINH TIẾN | 12/10/1986 | Nam | C/O | 2/20/2023 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2146 | 196338 | ĐẶNG THẾ DUẨN | 1/11/2000 | Nam | OS.D | 2/20/2023 13:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2147 | 196341 | VŨ MINH QUANG | 1/3/2002 | Nam | OILER | 2/20/2023 14:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2148 | 196340 | PHAN TRỌNG HIẾU | 9/13/1993 | Nam | OS.D | 2/20/2023 14:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2149 | 196344 | ĐẶNG ĐÌNH DƯƠNG | 3/13/2002 | Nam | OILER | 2/20/2023 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2150 | 196352 | ĐẶNG HOÀNG HẢI | 8/10/1987 | Nam | AB.D | 2/20/2023 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2151 | 196345 | LÊ QUANG MINH | 1/28/1992 | Nam | AB.D | 2/20/2023 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
2152 | 196348 | PHẠM VĂN DU | 6/26/1994 | Nam | DECK – CADET | 2/20/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2153 | 196355 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 5/26/1983 | Nam | FITTER | 2/20/2023 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2154 | 196358 | BÙI THÁI NGỌC | 10/6/1992 | Nam | AB.D | 2/20/2023 14:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2155 | 196360 | PHẠM VIỆT ANH | 10/4/1998 | Nam | 3/O | 2/20/2023 14:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
2156 | 196366 | PHẠM VĂN VĨNH | 1/19/2000 | Nam | OS.E | 2/20/2023 14:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2157 | 196365 | NGUYỄN QUANG TUẤN | 7/23/2001 | Nam | OILER | 2/20/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2158 | 196394 | MAI DUY HÙNG | 8/31/1998 | Nam | SAILOR | 2/20/2023 15:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2159 | 196395 | ĐINH KHẮC THẶNG | 7/21/1997 | Nam | OS.E | 2/20/2023 15:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2160 | 196403 | TRẦN MINH DÂN | 6/6/1999 | Nam | OS.D | 2/20/2023 15:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2161 | 196466 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 9/14/2002 | Nam | SAILOR | 2/21/2023 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2162 | 196474 | LƯƠNG NGUYÊN HẠNH | 6/12/1961 | Nam | 2/21/2023 7:40 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2163 | 196469 | ĐỖ NGỌC DUYÊN | 5/13/1987 | Nam | COOK | 2/21/2023 7:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2164 | 196483 | NGUYỄN VĂN LINH | 7/13/1987 | Nam | AB.D | 2/21/2023 7:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2165 | 196488 | TRẦN VĂN QUANG | 5/5/1989 | Nam | OS.D | 2/21/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2166 | 196496 | BÙI ĐỨC TIẾN | 4/1/1993 | Nam | 3/O | 2/21/2023 7:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2167 | 196500 | NGUYỄN TẤT LỘC | 7/1/1977 | Nam | FITTER | 2/21/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
2168 | 196505 | PHẠM VĂN BÍCH | 10/9/1966 | Nam | BOSUN | 2/21/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2169 | 196511 | PHẠM VIỆT LIÊM | 6/24/1983 | Nam | CAPT | 2/21/2023 7:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
2170 | 196509 | LÊ HỮU TUẤN ANH | 12/22/2001 | Nam | DECK – CADET | 2/21/2023 7:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2171 | 196515 | TRẦN MẠNH DŨNG | 11/11/1971 | Nam | OILER | 2/21/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2172 | 196519 | NGUYỄN BÁ THỨC | 6/22/1989 | Nam | 2/E | 2/21/2023 8:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2173 | 196523 | HÀ DUY TÀI | 5/13/2003 | Nam | OS.D | 2/21/2023 8:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2174 | 196525 | NGUYỄN THẾ CHÍNH | 6/23/1991 | Nam | AB.D | 2/21/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HƯNG PHÁT |
2175 | 196528 | HOÀNG VINH QUANG | 7/26/1999 | Nam | AB.D | 2/21/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
2176 | 196530 | TRỊNH VĂN KHIÊM | 3/6/1995 | Nam | AB.D | 2/21/2023 8:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2177 | 196535 | TRẦN NGỌC TÚ | 5/31/1984 | Nam | 4/E | 2/21/2023 8:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2178 | 196541 | MAI THANH HIẾU | 7/18/2000 | Nam | AB | 2/21/2023 8:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2179 | 196543 | BÙI TRUNG HUY | 10/7/1987 | Nam | 2/21/2023 8:14 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2180 | 196549 | BÙI ANH TUẤN | 3/28/1986 | Nam | OILER | 2/21/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2181 | 196554 | ĐOÀN QUANG LỰC | 4/3/1982 | Nam | C/O | 2/21/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2182 | 196562 | NGUYỄN VĂN KHẢI | 9/1/1989 | Nam | C/O | 2/21/2023 8:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2183 | 196563 | VŨ VĂN THOÁNG | 12/1/1981 | Nam | COOK | 2/21/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2184 | 196565 | NGUYỄN XUÂN LỢI | 4/12/1981 | Nam | STEWARD | 2/21/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2185 | 196568 | DƯƠNG VĂN TƯ | 8/6/1987 | Nam | OS | 2/21/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CREW.VN |
2186 | 196572 | ĐINH GIA CHUNG | 8/15/1989 | Nam | 3/O | 2/21/2023 8:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VẠN LỘC HƯNG |
2187 | 196574 | TRẦN XUÂN DƯƠNG | 10/1/1993 | Nam | AB.D | 2/21/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2188 | 196576 | ĐINH VĂN ĐẠO | 12/10/1992 | Nam | 2/O | 2/21/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2189 | 196578 | BÙI TRỌNG HUY | 3/2/1978 | Nam | CAPT | 2/21/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VẠN LỘC HƯNG |
2190 | 196579 | LÊ XUÂN VỊ | 10/19/1980 | Nam | FITTER | 2/21/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2191 | 196590 | NGUYỄN VĂN CHINH | 1/21/1995 | Nam | 3/E | 2/21/2023 8:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2192 | 196589 | LÊ VĂN LÀNH | 8/1/1985 | Nam | OILER | 2/21/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2193 | 196603 | TRƯƠNG VĂN TRỌNG | 7/6/1985 | Nam | DECK OFFICER | 2/21/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2194 | 196607 | VŨ NGỌC HUY | 11/11/1993 | Nam | 4/E | 2/21/2023 8:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2195 | 196606 | PHẠM VĂN TỈNH | 12/2/1971 | Nam | FITTER | 2/21/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2196 | 196610 | VŨ ĐÌNH THÁP | 3/5/1993 | Nam | 2/O | 2/21/2023 8:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2197 | 196613 | VŨ QUỐC VIỆT | 10/20/1969 | Nam | 3/E | 2/21/2023 8:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2198 | 196614 | HOÀNG VĂN THĂNG | 2/20/1985 | Nam | 2/E | 2/21/2023 8:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GIANG HẢI |
2199 | 196616 | NGUYỄN VĂN HUYÊN | 9/24/1993 | Nam | C/O | 2/21/2023 8:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2200 | 196619 | HÀ ANH TUẤN | 9/2/1997 | Nam | AB.D | 2/21/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2201 | 196621 | TRẦN ĐỨC HÙNG | 1/27/1983 | Nam | AB.D | 2/21/2023 8:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2202 | 196623 | HẮC NGỌC TÂN | 3/25/1991 | Nam | AB.D | 2/21/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2203 | 196624 | NGUYỄN VĂN TOÁN | 2/8/1985 | Nam | 2/O | 2/21/2023 8:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2204 | 196626 | NGUYỄN HUY MẠNH | 12/29/1996 | Nam | ENGINE – CADET | 2/21/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2205 | 196631 | ĐỖ ANH VINH | 12/30/1980 | Nam | ELECTRIC | 2/21/2023 8:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2206 | 196634 | HOÀNG VĂN CÔNG | 7/15/1986 | Nam | 4/E | 2/21/2023 8:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2207 | 196635 | TRẦN KIM QUANG | 10/3/2001 | Nam | OS.D | 2/21/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2208 | 196636 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 3/31/1986 | Nam | 2/E | 2/21/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2209 | 196638 | MAI VĂN THANH | 7/1/1991 | Nam | AB.D | 2/21/2023 8:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2210 | 196651 | VŨ MẠNH THUẤN | 7/26/1994 | Nam | AB.E | 2/21/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2211 | 196643 | PHÙNG XUÂN TÙNG | 8/10/1993 | Nam | 2/O | 2/21/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
2212 | 196646 | LÊ QUÝ ĐỨC | 1/1/1984 | Nam | COOK | 2/21/2023 8:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2213 | 196654 | CAO VĂN PHÚC | 3/26/2002 | Nam | OS.E | 2/21/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2214 | 196656 | VŨ TIẾN CƯỜNG | 5/27/1998 | Nam | AB.E | 2/21/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2215 | 196662 | TRẦN VĂN CHINH | 6/29/1991 | Nam | 3/O | 2/21/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
2216 | 196666 | NGUYỄN ĐỨC HUYỀN | 9/18/1978 | Nam | CAPT | 2/21/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2217 | 196670 | NGUYỄN THIỆN QUÝ | 10/21/1997 | Nam | ELECTRIC | 2/21/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
2218 | 196678 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 2/22/1991 | Nam | 2/O | 2/21/2023 9:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
2219 | 196682 | BÙI VĨNH THĂNG | 5/25/1989 | Nam | 3/O | 2/21/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2220 | 196688 | NGUYỄN VĂN LONG | 10/18/1984 | Nam | C/E | 2/21/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2221 | 196692 | NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | 7/27/1993 | Nữ | 2/21/2023 9:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2222 | 196697 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 8/24/1992 | Nữ | 2/21/2023 9:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2223 | 196702 | VŨ VĂN HÒA | 9/29/1981 | Nam | C/O | 2/21/2023 9:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2224 | 196706 | TRẦN NGỌC ĐIỆP | 7/16/1993 | Nam | 4/E | 2/21/2023 9:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2225 | 196708 | NGUYỄN GIA CHỮ | 4/4/1995 | Nam | 3/O | 2/21/2023 9:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
2226 | 196716 | NGUYỄN HUY ĐỨC | 11/21/1986 | Nam | 4/E | 2/21/2023 9:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2227 | 196718 | LÊ VĂN DŨNG | 10/12/1982 | Nam | AB.D | 2/21/2023 9:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2228 | 196721 | VŨ VĂN TRỊNH | 6/20/1982 | Nam | CAPT | 2/21/2023 10:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
2229 | 196724 | VŨ TIẾN THUẬN | 9/29/1993 | Nam | 3/E | 2/21/2023 10:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HOÀNG PHÁT |
2230 | 196727 | HOÀNG VĂN NGUYÊN | 11/22/1992 | Nam | 2/21/2023 10:07 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2231 | 196728 | LÊ VĂN DÂN | 5/16/1981 | Nam | 2/E | 2/21/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2232 | 196733 | VŨ NGHĨA NHÂN | 8/17/1982 | Nam | COOK | 2/21/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2233 | 196736 | MAI NGỌC MAY | 4/15/1994 | Nam | SAILOR | 2/21/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2234 | 196747 | VÕ VĂN BÌNH | 2/6/1997 | Nam | AB.D | 2/21/2023 10:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2235 | 196748 | VŨ VĂN MINH | 8/22/1990 | Nam | 2/21/2023 10:51 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2236 | 196750 | ZHOU LI | 8/3/1974 | Nam | CAPT | 2/21/2023 10:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2237 | 196751 | LI HAISHENG | 9/12/1990 | Nam | C/O | 2/21/2023 10:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2238 | 196752 | JIA SHUYU | 11/15/1988 | Nam | 2/O | 2/21/2023 10:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2239 | 196755 | NGUYỄN VĂN HẢI | 8/6/1980 | Nam | C/E | 2/21/2023 11:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
2240 | 196756 | YUE CAILONG | 2/8/1986 | Nam | 2/21/2023 11:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD | |
2241 | 196757 | YUE SHENGYONG | 11/26/1981 | Nam | C/E | 2/21/2023 11:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2242 | 196759 | XIAO SONGMENG | 1/7/1987 | Nam | 1/E | 2/21/2023 11:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2243 | 196760 | WEN YUANYUAN | 9/14/1989 | Nam | 2/E | 2/21/2023 11:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2244 | 196761 | WANG CHUANHUI | 11/8/1983 | Nam | OILER | 2/21/2023 11:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2245 | 196762 | WU QISHUANG | 6/27/1970 | Nam | WPR | 2/21/2023 11:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2246 | 196763 | MA WANJIN | 4/12/1983 | Nam | BOSUN | 2/21/2023 11:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2247 | 196764 | LI CHENGYONG | 11/20/1999 | Nam | Carpenter | 2/21/2023 11:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2248 | 196765 | LUO LIANG | 10/6/1981 | Nam | AB | 2/21/2023 11:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2249 | 196766 | HUANG JIAPING | 5/28/1993 | Nam | AB | 2/21/2023 11:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2250 | 196767 | ZHANG JUNFEI | 6/10/1987 | Nam | AB | 2/21/2023 11:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2251 | 196768 | YANG HONGQI | 6/12/1967 | Nam | FITTER | 2/21/2023 11:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2252 | 196769 | WANG TIANLONG | 9/15/1988 | Nam | OILER | 2/21/2023 11:25 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2253 | 196770 | YAN LONG | 3/10/1991 | Nam | OILER | 2/21/2023 11:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2254 | 196771 | TIAN HAIYU | 5/11/1989 | Nam | OILER | 2/21/2023 11:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2255 | 196772 | LIU ERDANG | 3/15/1976 | Nam | COOK | 2/21/2023 11:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2256 | 196773 | ZHANG XIN | 9/26/1990 | Nam | OTHER | 2/21/2023 11:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2257 | 196774 | XU YAO | 2/21/1992 | Nam | OTHER | 2/21/2023 11:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2258 | 196775 | ZHANG GUOHUI | 3/10/1979 | Nam | DECK FITTER | 2/21/2023 11:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | LAN XIN SHIPPING SERVICE CO.,LTD |
2259 | 196795 | LÊ ĐÌNH MAI | 12/16/1971 | Nam | 2/O | 2/21/2023 13:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
2260 | 196796 | PHẠM VĂN NINH | 9/14/1989 | Nam | C/O | 2/21/2023 13:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2261 | 196802 | BÙI VĂN BÌNH | 8/25/1990 | Nam | OILER | 2/21/2023 14:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HOÀNG PHÁT |
2262 | 196806 | TRẦN HỒ PHONG | 5/15/1986 | Nam | COOK | 2/21/2023 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
2263 | 196812 | TRẦN TRUNG THÀNH | 2/17/1975 | Nam | BOSUN | 2/21/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
2264 | 196815 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 3/5/1985 | Nam | DECK OFFICER | 2/21/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2265 | 196817 | LÊ CÔNG HÀO | 5/10/1998 | Nam | OS.D | 2/21/2023 14:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2266 | 196819 | NGUYỄN TIẾN HÂN | 5/5/1973 | Nam | OILER | 2/21/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2267 | 196824 | PHẠM HỮU DŨNG | 7/21/1989 | Nam | 3/E | 2/21/2023 14:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTEDCO |
2268 | 196826 | ĐỔNG HỒNG KHÁNH | 1/4/1972 | Nam | 2/E | 2/21/2023 14:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
2269 | 196831 | NGUYỄN QUANG HIẾU | 6/30/1998 | Nam | OS.E | 2/21/2023 14:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2270 | 196846 | NGUYỄN SỸ NAM | 5/2/1998 | Nam | OILER | 2/21/2023 14:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2271 | 196849 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 11/14/2001 | Nam | 2/21/2023 14:43 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2272 | 196881 | TRƯƠNG VĂN HOÀI | 11/25/1982 | Nam | 2/E | 2/21/2023 16:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2273 | 196882 | BÙI DOÃN KHÁNH | 2/2/1987 | Nam | 2/21/2023 16:34 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2274 | 196910 | PHAN NGỌC HOÀN | 6/6/1987 | Nam | ENGINE OFFICER | 2/22/2023 7:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
2275 | 196912 | NGUYỄN NGỌC HIỆP | 3/3/1985 | Nam | 2/E | 2/22/2023 7:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
2276 | 196925 | ĐỖ VĂN CHIẾN | 6/5/1978 | Nam | CAPT | 2/22/2023 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | PCT |
2277 | 196928 | PHAN HÀ | 2/4/1989 | Nam | 2/O | 2/22/2023 7:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2278 | 196931 | ĐÀO MẠNH HIẾU | 11/30/1984 | Nam | CAPT | 2/22/2023 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2279 | 196933 | PHẠM ANH DŨNG | 3/18/1992 | Nam | AB.D | 2/22/2023 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2280 | 196938 | NGUYỄN SỸ HIẾU | 5/15/1995 | Nam | AB.E | 2/22/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2281 | 196942 | VÕ NGỌC HỮU | 6/17/1982 | Nam | C/E | 2/22/2023 7:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2282 | 196946 | NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG | 4/23/1996 | Nam | M/M | 2/22/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2283 | 196949 | ĐẶNG QUỐC HOÀN | 3/19/1990 | Nam | C/O | 2/22/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
2284 | 196956 | LÊ VĂN TRUNG | 2/10/1985 | Nam | OILER | 2/22/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2285 | 196954 | LÊ VĂN TÌNH | 11/23/1993 | Nam | WPR | 2/22/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2286 | 196965 | VŨ HỒNG PHÁN | 11/26/1974 | Nam | OS.D | 2/22/2023 7:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2287 | 196967 | MAI THÀNH LONG | 4/19/1994 | Nam | 3/O | 2/22/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2288 | 196971 | NGUYỄN VĂN TÂM | 9/28/2001 | Nam | AB.D | 2/22/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2289 | 196970 | PHẠM QUYẾT THẮNG | 2/25/1985 | Nam | 2/22/2023 8:01 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2290 | 196972 | LÊ ĐỒNG KHỞI | 12/27/1984 | Nam | C/E | 2/22/2023 8:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHẠM HẢI |
2291 | 196975 | NGUYỄN VĂN LAN | 10/24/1996 | Nam | SAILOR | 2/22/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2292 | 196976 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 8/15/1983 | Nam | CAPT | 2/22/2023 8:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2293 | 196979 | PHẠM MINH CHÂU | 3/10/1983 | Nam | FITTER | 2/22/2023 8:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2294 | 196982 | TRẦN MINH TƯ | 6/10/1983 | Nam | OS.E | 2/22/2023 8:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2295 | 196986 | TRẦN ĐỨC ĐOAN | 11/20/1982 | Nam | C/E | 2/22/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2296 | 196988 | ĐINH HỮU LINH | 8/17/1994 | Nam | AB.D | 2/22/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2297 | 196990 | ĐỒNG VĂN KHANH | 10/21/1984 | Nam | CAPT | 2/22/2023 8:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2298 | 196996 | TRỊNH MẠNH VINH | 10/1/1988 | Nam | 2/O | 2/22/2023 8:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2299 | 196999 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 5/5/1982 | Nam | 1/E | 2/22/2023 8:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2300 | 197001 | TRẦN VĂN HOÀNG | 3/5/1992 | Nam | 2/E | 2/22/2023 8:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2301 | 197004 | PHẠM VĂN HOÀNG | 10/2/1978 | Nam | AB | 2/22/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG SƠN |
2302 | 197006 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 2/11/1990 | Nam | PUMP | 2/22/2023 8:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2303 | 197007 | NGUYỄN VĂN VŨ | 12/27/1995 | Nam | 2/O | 2/22/2023 8:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2304 | 197008 | NGUYỄN THẾ TRỌNG | 3/1/1983 | Nam | 2/E | 2/22/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2305 | 197010 | PHẠM QUANG HẢI | 3/13/1979 | Nam | C/E | 2/22/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2306 | 197012 | TRẦN VIẾT ĐỨC | 8/10/1995 | Nam | DECK – CADET | 2/22/2023 8:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
2307 | 197015 | NGUYỄN HỮU TOÀN | 9/21/1993 | Nam | FITTER | 2/22/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2308 | 197018 | QUÁCH TIẾN HÀNH | 1/6/1994 | Nam | 2/O | 2/22/2023 8:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
2309 | 197014 | NGUYỄN THẾ THÀNH | 2/13/1982 | Nam | FITTER | 2/22/2023 8:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2310 | 197019 | HỒ MẠNH LINH | 8/5/1999 | Nam | AB.D | 2/22/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
2311 | 197021 | VŨ KHẮC THẾ | 10/23/1986 | Nam | C/O | 2/22/2023 8:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2312 | 197024 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 6/9/1993 | Nam | 3/O | 2/22/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
2313 | 197026 | NGUYỄN ĐĂNG HIẾU | 12/16/1987 | Nam | AB.D | 2/22/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2314 | 197029 | LÊ VĂN HÀ | 1/21/1988 | Nam | 3/O | 2/22/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2315 | 197031 | CHEN SHUNPING | 4/23/1974 | Nam | 2/22/2023 8:29 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2316 | 197034 | DƯƠNG VĂN TÚ | 1/5/1996 | Nam | AB.D | 2/22/2023 8:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2317 | 197036 | WU QINGGUO | 2/5/1985 | Nam | 2/22/2023 8:30 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2318 | 197039 | TRẦN LÊ KHẢI | 4/22/1995 | Nam | 4/E | 2/22/2023 8:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2319 | 197042 | ĐÀO VĂN THANH | 4/14/1975 | Nam | COOK | 2/22/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
2320 | 197048 | PHẠM VĂN TƯ | 6/5/1988 | Nam | C/O | 2/22/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2321 | 197050 | TRẦN VĂN NGUYÊN | 1/10/1984 | Nam | OS.E | 2/22/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2322 | 197049 | LÊ TIẾN ĐỒNG | 3/14/1991 | Nam | OILER | 2/22/2023 8:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2323 | 197053 | HÀ THỊ LỰNG | 2/12/1976 | Nữ | 2/22/2023 8:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2324 | 197056 | TRẦN BÁ DUY | 11/28/1983 | Nam | FITTER | 2/22/2023 8:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2325 | 197055 | ĐINH CÔNG THỨC | 12/15/1993 | Nam | AB.E | 2/22/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
2326 | 197058 | TRƯƠNG ĐỨC DIỆN | 12/10/1999 | Nam | OS.D | 2/22/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2327 | 197061 | LÊ HỮU TRỌNG | 12/10/1986 | Nam | OS.D | 2/22/2023 8:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2328 | 197062 | HÀ VĂN HIẾU | 12/8/1991 | Nam | OILER | 2/22/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2329 | 197066 | PHẠM VĂN THÀNH | 11/26/1976 | Nam | COOK | 2/22/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG SƠN |
2330 | 197064 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 11/4/1990 | Nam | 2/O | 2/22/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2331 | 197068 | LÊ VĂN THÁI | 7/18/1991 | Nam | AB.D | 2/22/2023 8:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
2332 | 197069 | VŨ XUÂN BÁCH | 4/4/1986 | Nam | COOK | 2/22/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2333 | 197071 | TRẦN VĂN TUẤN | 8/15/1989 | Nam | 2/O | 2/22/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2334 | 197074 | NGUYỄN VĂN VỮNG | 7/14/1988 | Nam | 3/O | 2/22/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2335 | 197075 | NGUYỄN VĂN VỊNH | 1/19/1984 | Nam | C/O | 2/22/2023 8:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2336 | 197079 | BÙI XUÂN TUẤN | 11/24/1971 | Nam | C/O | 2/22/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2337 | 197082 | PHÙNG QUỐC THỤY | 7/30/1970 | Nam | C/E | 2/22/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG HẢI |
2338 | 197084 | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | 2/13/2002 | Nam | AB.E | 2/22/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2339 | 197085 | PHẠM KHẮC HÒA | 10/26/1987 | Nam | SAILOR | 2/22/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2340 | 197088 | BÙI TIẾN TỚI | 1/4/1987 | Nam | AB | 2/22/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2341 | 197090 | TRẦN VĂN CHIỀU | 2/19/1992 | Nam | OS.D | 2/22/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG SƠN |
2342 | 197092 | LÊ TRÍ NAM | 9/10/1972 | Nam | SAILOR | 2/22/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG SƠN |
2343 | 197096 | HÀ XUÂN TRƯỜNG | 1/4/1985 | Nam | OILER | 2/22/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2344 | 197097 | TRỊNH THANH BÌNH | 8/2/1983 | Nam | 2/E | 2/22/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2345 | 197101 | NGUYỄN VĂN THOẠI | 2/4/1998 | Nam | OILER | 2/22/2023 8:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
2346 | 197102 | NGUYỄN HUY BẮC | 5/18/1963 | Nam | PUMP | 2/22/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2347 | 197104 | NGUYỄN VĂN BỪNG | 9/22/1975 | Nam | COOK | 2/22/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI ÂU |
2348 | 197107 | NGÔ XUÂN CHIẾN | 7/17/1994 | Nam | 3/O | 2/22/2023 9:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2349 | 197109 | CAO BÁ LƯU | 3/19/1993 | Nam | Carpenter | 2/22/2023 9:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2350 | 197112 | YOON JONGBIN | 11/16/1989 | Nam | 2/22/2023 9:05 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2351 | 197116 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 8/21/1999 | Nam | M/M | 2/22/2023 9:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2352 | 197122 | LÊ ĐÌNH MINH | 1/3/1985 | Nam | 3/E | 2/22/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2353 | 197126 | VŨ XUÂN THIỆU | 10/20/1986 | Nam | C/E | 2/22/2023 9:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2354 | 197128 | LEE WONSIN | 5/4/1987 | Nam | 2/22/2023 9:15 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2355 | 197129 | PHẠM DUY KHÁNH | 10/23/1993 | Nam | 3/O | 2/22/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2356 | 197130 | NGUYỄN ĐĂNG QUỲNH | 5/19/1968 | Nam | C/E | 2/22/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG HẢI |
2357 | 197131 | PHAN VĂN ĐỨC | 9/6/1991 | Nam | AB | 2/22/2023 9:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2358 | 197132 | PHAN NGỌC TOAN | 11/26/1991 | Nam | AB.D | 2/22/2023 9:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2359 | 197134 | TRẦN VĂN CẢNH | 10/1/1974 | Nam | SAILOR | 2/22/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG SƠN |
2360 | 197135 | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 1/14/1992 | Nam | 3/O | 2/22/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2361 | 197136 | CHỬ VIỆT HÙNG | 8/25/1984 | Nam | 2/22/2023 9:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2362 | 197137 | TRẦN VĂN SƠN | 8/15/1992 | Nam | COOK | 2/22/2023 9:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2363 | 197139 | VŨ NGỌC VĂN | 9/12/1993 | Nam | 2/O | 2/22/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHC MARITIME |
2364 | 197140 | PHẠM CÔNG TUẤN | 9/22/1991 | Nam | AB.D | 2/22/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHC MARITIME |
2365 | 197141 | NGÔ QUANG THẮNG | 8/1/1985 | Nam | C/O | 2/22/2023 9:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2366 | 197143 | ĐỖ HỮU PHONG | 1/24/1998 | Nam | OILER | 2/22/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2367 | 197142 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 9/5/1989 | Nam | AB.D | 2/22/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2368 | 197145 | NGUYỄN HỮU CẢNH | 3/5/2003 | Nam | OS.D | 2/22/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
2369 | 197151 | LÊ VĂN KHANG | 10/4/1981 | Nam | COOK | 2/22/2023 9:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
2370 | 197150 | LƯỜNG VĂN DŨNG | 1/1/1994 | Nam | AB.D | 2/22/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2371 | 197155 | NGUYỄN THĂNG LONG | 10/15/1997 | Nam | OILER | 2/22/2023 9:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
2372 | 197160 | TẠ THANH PHƯƠNG | 4/7/1972 | Nam | CAPT | 2/22/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
2373 | 197163 | NGUYỄN BÁ LÂN | 6/24/1996 | Nam | AB.E | 2/22/2023 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2374 | 197164 | NGUYỄN NGỌC BÁU | 9/21/2001 | Nam | DECK – CADET | 2/22/2023 9:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2375 | 197171 | LÊ XUÂN ĐẢM | 9/15/1990 | Nam | OS.D | 2/22/2023 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2376 | 197172 | ĐINH VŨ HUY | 8/12/1996 | Nam | OILER | 2/22/2023 9:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2377 | 197173 | YANG JUNG SIK | 7/28/1973 | Nam | 2/22/2023 10:00 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2378 | 197175 | CAO BÁ TÚ | 10/2/1983 | Nam | BOSUN | 2/22/2023 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2379 | 197174 | KIM YOUNGIL | 1/25/1971 | Nam | 2/22/2023 10:02 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2380 | 197179 | BÙI NGỌC NHẤT | 11/14/1996 | Nam | ELECTRIC | 2/22/2023 10:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATLANTIC MARINE |
2381 | 197180 | PHẠM VĂN MINH | 10/15/1984 | Nam | COOK | 2/22/2023 10:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
2382 | 197182 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 6/8/1984 | Nam | C/O | 2/22/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2383 | 197183 | PHẠM THÀNH TUẤN | 5/19/1986 | Nam | 2/E | 2/22/2023 10:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2384 | 197184 | BÙI ÁNH VIỆT | 1/4/1985 | Nam | OILER | 2/22/2023 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2385 | 197186 | NGUYỄN VĂN LONG | 9/4/1988 | Nam | C/O | 2/22/2023 10:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2386 | 197185 | VŨ TRỌNG ĐẠT | 6/14/1980 | Nam | FITTER | 2/22/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2387 | 197187 | NGUYỄN THỊ BƯỞI | 6/10/1945 | Nữ | 2/22/2023 10:16 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2388 | 197196 | NGUYỄN MINH HOAN | 12/16/1990 | Nam | 2/O | 2/22/2023 10:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2389 | 197200 | ĐẶNG VĂN TUYÊN | 4/27/1995 | Nam | AB.D | 2/22/2023 11:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
2390 | 197203 | PHẠM TẤT TIỆP | 6/26/1987 | Nam | C/O | 2/22/2023 11:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2391 | 197228 | PHAN DUY VƯỢNG | 2/16/1991 | Nam | 2/O | 2/22/2023 13:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2392 | 197231 | TRỊNH VĂN THÀNH | 11/6/1986 | Nam | COOK | 2/22/2023 13:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2393 | 197238 | VŨ TIẾN HIỆP | 1/24/2000 | Nam | SAILOR | 2/22/2023 13:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2394 | 197248 | NGUYỄN VĂN BÁ | 12/12/1982 | Nam | AB.D | 2/22/2023 14:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2395 | 197253 | HÀ THỊ THU | 5/23/1993 | Nữ | 2/22/2023 14:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2396 | 197255 | VŨ NGỌC TÂN | 1/13/1980 | Nam | ELECTRIC | 2/22/2023 14:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2397 | 197257 | LƯU VĂN BIÊN | 6/3/1981 | Nam | C/E | 2/22/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2398 | 197261 | MAI DUY KHÁNH | 9/25/1993 | Nam | 4/E | 2/22/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2399 | 197262 | TRỊNH VĂN TUẤN | 8/10/1979 | Nam | OILER | 2/22/2023 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHẠM HẢI |
2400 | 197266 | ĐẶNG BÁ HIỆP | 1/29/1975 | Nam | CAPT | 2/22/2023 14:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2401 | 197267 | HOÀNG VĂN ANH | 5/28/1977 | Nam | 2/E | 2/22/2023 14:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2402 | 197268 | LÊ VĂN ĐẠT | 9/1/1998 | Nam | OILER | 2/22/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2403 | 197278 | HOÀNG VĂN CHUNG | 10/3/1992 | Nam | 4/E | 2/22/2023 14:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
2404 | 197280 | MAI NGỌC MINH | 1/26/1986 | Nam | AB.D | 2/22/2023 14:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2405 | 197281 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 12/13/1996 | Nam | 2/E | 2/22/2023 14:35 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | VINIC |
2406 | 197283 | TRẦN ĐĂNG TOÀN | 9/11/1981 | Nam | BOSUN | 2/22/2023 14:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
2407 | 197292 | HOÀNG VĂN SANG | 2/6/1985 | Nam | C/E | 2/22/2023 14:44 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2408 | 197293 | LÊ CÔNG ĐỊNH | 6/26/1987 | Nam | OILER | 2/22/2023 14:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2409 | 197297 | NGUYỄN THANH NHÃ | 12/10/1977 | Nam | SAILOR | 2/22/2023 14:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2410 | 197299 | LÊ VĂN ĐỨC | 8/30/1974 | Nam | 2/22/2023 14:57 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2411 | 197302 | NGUYỄN XUÂN MINH | 8/7/1987 | Nam | 2/22/2023 15:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2412 | 197303 | ĐÀM VĂN TOÀN | 1/3/1983 | Nam | 2/22/2023 15:08 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2413 | 197306 | PHẠM LONG THÀNH | 4/6/1974 | Nam | CAPT | 2/22/2023 15:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2414 | 197307 | PHÙNG NHƯ CẦN | 8/7/1988 | Nam | C/O | 2/22/2023 15:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2415 | 197310 | PHẠM CÔNG PHÚC | 12/12/1982 | Nam | 2/O | 2/22/2023 15:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2416 | 197312 | BÙI THANH TUÂN | 5/19/1983 | Nam | 3/O | 2/22/2023 15:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2417 | 197313 | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | 8/3/1979 | Nam | C/E | 2/22/2023 15:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2418 | 197315 | LÊ VĂN QUYẾT THẮNG | 12/20/2003 | Nam | 2/22/2023 15:24 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2419 | 197318 | TRẦN VĂN ĐẠT | 12/22/1996 | Nam | SAILOR | 2/22/2023 15:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2420 | 197319 | LÊ VĂN MỪNG | 9/2/1993 | Nam | 2/E | 2/22/2023 15:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | |
2421 | 197320 | HOÀNG VĂN PHONG | 9/6/1986 | Nam | 3/E | 2/22/2023 15:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2422 | 197321 | PHẠM VĂN NAM | 10/26/1986 | Nam | 4/E | 2/22/2023 15:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2423 | 197322 | ĐOÀN VIỆT TIẾN | 9/17/1967 | Nam | BOSUN | 2/22/2023 15:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2424 | 197324 | PHẠM VĂN KHANG | 11/13/1994 | Nam | AB.D | 2/22/2023 15:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2425 | 197331 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 1/11/1987 | Nam | 3/O | 2/22/2023 15:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2426 | 197332 | NGUYỄN BÁ NAM | 9/14/1996 | Nam | OS.D | 2/22/2023 15:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2427 | 197334 | PHAN TIẾN TÙNG | 3/12/1987 | Nam | OS.D | 2/22/2023 15:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2428 | 197335 | NGUYỄN VĂN THUÂN | 9/23/1978 | Nam | PUMP | 2/22/2023 15:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2429 | 197336 | PHẠM DƯƠNG ĐÔNG | 8/10/1985 | Nam | PUMP | 2/22/2023 15:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2430 | 197338 | PHAN VĂN KIỂM | 5/15/1973 | Nam | FITTER | 2/22/2023 15:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2431 | 197341 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 10/28/1993 | Nam | AB.E | 2/22/2023 16:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2432 | 197342 | NGUYỄN ĐĂNG THUẬN | 8/13/1986 | Nam | AB.E | 2/22/2023 16:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2433 | 197344 | HOÀNG QUÝ HỢI | 7/27/1983 | Nam | OS.E | 2/22/2023 16:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2434 | 197345 | PHAN VĂN CƯỜNG | 6/12/1970 | Nam | COOK | 2/22/2023 16:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2435 | 197346 | NGUYỄN ĐỨC KHƯỜNG | 10/3/1993 | Nam | M/M | 2/22/2023 16:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2436 | 197348 | NGUYỄN BÁ TRƯỜNG | 4/17/1975 | Nam | MASTER | 2/22/2023 16:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2437 | 197349 | VŨ VĂN DUẨN | 9/16/1985 | Nam | C/O | 2/22/2023 16:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2438 | 197350 | PHÙNG VĂN DANH | 5/25/1987 | Nam | 2/O | 2/22/2023 16:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2439 | 197351 | BÙI KIM VIỆT | 3/9/1984 | Nam | 3/O | 2/22/2023 16:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2440 | 197352 | TẠ VĂN HƯNG | 11/20/1971 | Nam | C/E | 2/22/2023 16:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2441 | 197353 | TRẦN GIANG NAM | 6/12/1981 | Nam | 2/E | 2/22/2023 16:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2442 | 197354 | LÊ QUẢNG NAM | 8/3/1991 | Nam | 3/E | 2/22/2023 16:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2443 | 197358 | LIU JIANLI | 7/1/1978 | Nam | 2/22/2023 16:33 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2444 | 197355 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 5/1/1994 | Nam | 4/E | 2/22/2023 16:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2445 | 197356 | NGUYỄN THẾ THUẬN | 2/6/1970 | Nam | BOSUN | 2/22/2023 16:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2446 | 197357 | NGUYỄN VĂN LUẬT | 7/23/1999 | Nam | AB.D | 2/22/2023 16:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2447 | 197359 | TRẦN VĂN LỢI | 1/29/1993 | Nam | AB.D | 2/22/2023 16:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2448 | 197360 | TRẦN HỒ QUỐC HOÀN | 5/23/1996 | Nam | OS.D | 2/22/2023 16:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2449 | 197361 | LI HONGQIANG | 4/14/1974 | Nam | 2/22/2023 16:38 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2450 | 197362 | NGUYỄN VIẾT TÂN | 12/9/1985 | Nam | PUMP | 2/22/2023 16:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2451 | 197363 | THÁI BÁ HƯNG | 6/13/1994 | Nam | PUMP | 2/22/2023 16:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2452 | 197365 | PHAN VĂN CHƯƠNG | 11/10/2000 | Nam | AB.E | 2/22/2023 16:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2453 | 197366 | PHAN HOÀNG TÂM | 9/20/1993 | Nam | AB.E | 2/22/2023 16:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2454 | 197367 | ZHENG GUOJIAO | 12/21/1976 | Nam | 2/22/2023 16:40 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2455 | 197368 | TRẦN VĂN DUY | 4/20/1990 | Nam | AB.E | 2/22/2023 16:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2456 | 197370 | ĐỖ VĂN ANH | 6/16/1986 | Nam | COOK | 2/22/2023 16:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2457 | 197369 | BAI CHEN | 11/27/1977 | Nam | 2/22/2023 16:41 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2458 | 197371 | LÊ BẢO QUANG | 10/14/1988 | Nam | M/M | 2/22/2023 16:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2459 | 197372 | YANG YANG | 1/5/1995 | Nam | 2/22/2023 16:42 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2460 | 197373 | ZHU HUAGUO | 12/27/1980 | Nam | 2/22/2023 16:49 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2461 | 197433 | PHẠM VĂN HÙNG | 1/13/1989 | Nam | 3/O | 2/23/2023 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
2462 | 197447 | THÁI HỮU TRƯỜNG | 9/21/1988 | Nam | OILER | 2/23/2023 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2463 | 197449 | LƯƠNG ĐÌNH NAM | 8/8/1967 | Nam | COOK | 2/23/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2464 | 197452 | BÙI QUANG THÁI | 12/17/1995 | Nam | AB.D | 2/23/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2465 | 197454 | TĂNG NGỌC QUANG | 2/12/1990 | Nam | AB | 2/23/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2466 | 197456 | HOÀNG VĂN DŨNG | 1/20/1982 | Nam | OS.D | 2/23/2023 7:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
2467 | 197459 | LÊ HỒNG ĐÔNG | 3/28/1972 | Nam | SAILOR | 2/23/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2468 | 197461 | NGUYỄN QUANG HUY | 8/1/1998 | Nam | WPR | 2/23/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2469 | 197466 | PHẠM ĐÌNH PHÚC | 10/17/1982 | Nam | AB.D | 2/23/2023 7:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2470 | 197465 | CHU ĐÌNH THƯƠNG | 8/5/1994 | Nam | OILER | 2/23/2023 7:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2471 | 197474 | ĐẶNG VĂN THÀNH | 1/23/1992 | Nam | SAILOR | 2/23/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2472 | 197481 | PHAN HUY LONG | 9/29/1990 | Nam | THỢ HÀN | 2/23/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2473 | 197482 | NGUYỄN THANH BÌNH | 3/11/1979 | Nam | OS | 2/23/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2474 | 197484 | PHẠM VĂN VINH | 10/1/1974 | Nam | OILER | 2/23/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2475 | 197486 | VŨ ĐẠI CHIẾN | 2/17/1978 | Nam | FITTER | 2/23/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2476 | 197488 | TRẦN NGỌC DŨNG | 12/2/1989 | Nam | 3/E | 2/23/2023 8:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2477 | 197493 | NGUYỄN XUÂN TOÀN | 5/20/1982 | Nam | SAILOR | 2/23/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2478 | 197496 | NGUYỄN VĂN NAM | 12/15/1986 | Nam | OILER | 2/23/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2479 | 197498 | TRẦN ĐÌNH QUYỀN ANH | 7/5/2002 | Nam | OS.D | 2/23/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2480 | 197499 | LÊ VĂN DẠC | 7/19/1995 | Nam | SAILOR | 2/23/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2481 | 197500 | PHẠM VĂN MẬU | 5/5/1990 | Nam | OS.E | 2/23/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2482 | 197501 | CHU VĂN NGỌC | 5/3/1986 | Nam | 2/E | 2/23/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2483 | 197503 | ĐÀO NGỌC TÂN | 6/1/1984 | Nam | 2/O | 2/23/2023 8:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2484 | 197507 | ĐÀO PHI DƯƠNG | 8/24/1991 | Nam | OILER | 2/23/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2485 | 197509 | PHẠM QUANG HỢP | 11/6/1983 | Nam | 1/E | 2/23/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2486 | 197510 | BÙI ĐỨC CHƯ | 7/7/1999 | Nam | OS.D | 2/23/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2487 | 197511 | ĐỒNG VĂN HÀ | 10/6/1982 | Nam | OS.D | 2/23/2023 8:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2488 | 197513 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 1/23/1997 | Nam | M/M | 2/23/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2489 | 197512 | LÊ TRỌNG THẠCH | 3/2/1986 | Nam | SAILOR | 2/23/2023 8:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2490 | 197515 | VŨ TRƯỜNG NGUYÊN | 1/25/1994 | Nam | SAILOR | 2/23/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2491 | 197522 | CÙ HOÀNG ANH | 7/16/1988 | Nam | 2/O | 2/23/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2492 | 197523 | NGUYỄN ANH TUẤN | 9/10/1988 | Nam | OILER | 2/23/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2493 | 197528 | HUỲNH THANH HẢI | 7/29/1973 | Nam | FITTER | 2/23/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2494 | 197530 | LÊ VĂN HUYNH | 2/8/1970 | Nam | C/E | 2/23/2023 8:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2495 | 197531 | LƯƠNG VĂN HÀ | 2/24/1989 | Nam | 4/E | 2/23/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2496 | 197532 | MẠC NHƯ THỦY | 10/16/1979 | Nam | COOK | 2/23/2023 8:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2497 | 197534 | LÊ TẤT DŨNG | 1/24/1990 | Nam | 2/O | 2/23/2023 8:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2498 | 197535 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | 9/1/1985 | Nam | WPR | 2/23/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
2499 | 197537 | LÊ ĐỨC HẢI | 2/9/1977 | Nam | OILER | 2/23/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2500 | 197539 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 4/8/2002 | Nam | SAILOR | 2/23/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2501 | 197541 | TRẦN VĂN TỚI | 7/26/1992 | Nam | 3/O | 2/23/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
2502 | 197542 | NGUYỄN KHÁNH | 12/8/1994 | Nam | 4/E | 2/23/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2503 | 197546 | LÊ TRỌNG HIỆP | 9/2/1984 | Nam | 2/E | 2/23/2023 8:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
2504 | 197545 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 2/10/1979 | Nam | 2/E | 2/23/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | KHẢI HOÀN |
2505 | 197548 | ĐỖ THÀNH PHỐ | 11/14/1989 | Nam | 2/O | 2/23/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2506 | 197549 | BÙI VĂN HẠP | 12/1/1985 | Nam | OILER | 2/23/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2507 | 197551 | ĐẶNG THANH TÙNG | 4/15/1981 | Nam | 3/E | 2/23/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
2508 | 197554 | NGUYỄN DOÃN HIỀN | 11/29/1993 | Nam | 4/E | 2/23/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2509 | 197555 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 6/21/1993 | Nam | COOK | 2/23/2023 8:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2510 | 197559 | ĐÀO CÔNG ANH | 9/5/1991 | Nam | AB.E | 2/23/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
2511 | 197558 | PHẠM VĂN VẤN | 9/25/1988 | Nam | OS.E | 2/23/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
2512 | 197563 | PHẠM VĂN ÁNH | 9/28/1979 | Nam | C/E | 2/23/2023 8:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
2513 | 197566 | VŨ ĐỨC MẠNH | 12/9/1990 | Nam | OILER | 2/23/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2514 | 197567 | MAI THU HỒNG | 5/15/2000 | Nữ | 2/23/2023 9:02 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2515 | 197568 | PHẠM VĂN HUY | 9/18/1990 | Nam | C/O | 2/23/2023 9:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
2516 | 197569 | PHAN QUỐC HƯNG | 9/17/1994 | Nam | AB.D | 2/23/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
2517 | 197570 | NGUYỄN VĂN SINH | 10/13/1983 | Nam | 3/E | 2/23/2023 9:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
2518 | 197571 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 4/9/1994 | Nam | 3/O | 2/23/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2519 | 197572 | PHẠM NHẬT LINH | 1/1/1995 | Nam | 2/23/2023 9:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2520 | 197575 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 10/20/1990 | Nam | SAILOR | 2/23/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VIỆT NHẬT |
2521 | 197577 | TRẦN ĐÌNH THI | 1/10/1992 | Nam | OILER | 2/23/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2522 | 197579 | NGUYỄN XUÂN HẢI | 10/10/1967 | Nam | C/E | 2/23/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2523 | 197578 | VŨ TÀI THẠCH | 5/3/1997 | Nam | DECK – CADET | 2/23/2023 9:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2524 | 197583 | LÊ VĂN THẢO | 1/21/1990 | Nam | 2/E | 2/23/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2525 | 197582 | TRƯƠNG VĂN LONG | 5/1/1990 | Nam | COOK | 2/23/2023 9:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2526 | 197585 | CAO ĐÌNH TIỆP | 3/30/1999 | Nam | OILER | 2/23/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2527 | 197586 | NGUYỄN VIẾT XUÂN | 5/24/1990 | Nam | C/O | 2/23/2023 9:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2528 | 197587 | ĐỖ KHÁNH VÂN | 9/3/2003 | Nữ | 2/23/2023 9:18 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
2529 | 197589 | NGUYỄN VĂN QUANG | 11/8/1965 | Nam | No 1 Oiler | 2/23/2023 9:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2530 | 197592 | LƯU TRÙNG DƯƠNG | 8/28/1983 | Nam | C/E | 2/23/2023 9:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2531 | 197593 | ĐÀO CƯ HUÂN | 1/23/1981 | Nam | AB.D | 2/23/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
2532 | 197595 | VÕ QUỐC KIÊN | 8/17/1996 | Nam | OS.E | 2/23/2023 9:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2533 | 197599 | VŨ QUANG DUY | 11/25/2002 | Nam | M/M | 2/23/2023 9:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2534 | 197600 | HỒ HỮU LONG | 9/22/1999 | Nam | OILER | 2/23/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2535 | 197601 | HOÀNG VĂN NGUYÊN | 3/1/1994 | Nam | ENGINE – CADET | 2/23/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2536 | 197604 | TRẦN ĐỨC DUY | 9/30/2004 | Nam | 2/23/2023 9:33 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2537 | 197603 | TRỊNH VĂN TUẤN | 8/10/1979 | Nam | OILER | 2/23/2023 9:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | PHẠM HẢI |
2538 | 197607 | PHẠM VĂN KHẢI | 9/15/1999 | Nam | OS.E | 2/23/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN THÀNH NAM |
2539 | 197605 | PHAN THANH TÙNG | 7/27/1999 | Nam | AB.D | 2/23/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2540 | 197608 | TRƯƠNG ĐỨC THỊNH | 8/5/2000 | Nam | SAILOR | 2/23/2023 9:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
2541 | 197609 | THÂN VĂN XUYÊN | 11/7/1997 | Nam | OILER | 2/23/2023 9:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
2542 | 197612 | VÕ QUỐC KHÁNH | 5/26/1996 | Nam | OILER | 2/23/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2543 | 197614 | PHẠM QUANG MINH | 7/28/1979 | Nam | 2/23/2023 9:45 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2544 | 197624 | NGUYỄN THÀNH NAM | 6/16/1980 | Nam | BOSUN | 2/23/2023 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2545 | 197625 | TRẦN HỒ QUỐC HOÀNG | 5/23/1996 | Nam | OS.D | 2/23/2023 9:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
2546 | 197627 | CAO XUÂN NAM | 9/25/1996 | Nam | OILER | 2/23/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2547 | 197630 | BÙI TIẾN LÃM | 5/31/1999 | Nam | OILER | 2/23/2023 10:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2548 | 197631 | VŨ HẢI BÌNH | 1/26/1990 | Nam | SAILOR | 2/23/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2549 | 197634 | NGUYỄN VĂN LINH | 1/1/1989 | Nam | OILER | 2/23/2023 10:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
2550 | 197636 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | 3/15/1989 | Nam | AB.D | 2/23/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
2551 | 197642 | HOÀNG THỊ NGUYỆT | 3/22/1966 | Nữ | 2/23/2023 10:25 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2552 | 197644 | TRẦN VĂN THÁI | 8/17/1983 | Nam | OS.E | 2/23/2023 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2553 | 197645 | NGÔ NGỌC THẾ | 3/25/1992 | Nam | 3/O | 2/23/2023 10:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | SUNRISE MANPOWER |
2554 | 197647 | BÙI TIẾN DŨNG | 10/7/1985 | Nam | ENGINE OFFICER | 2/23/2023 10:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2555 | 197648 | PHẠM TRUNG TÌNH | 8/13/1995 | Nam | AB.D | 2/23/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
2556 | 197649 | TRỊNH QUANG TRUNG | 9/27/1999 | Nam | OILER | 2/23/2023 11:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | PACIFIC MARINE |
2557 | 197651 | HOÀNG MINH VƯƠNG | 1/16/1995 | Nam | SAILOR | 2/23/2023 11:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2558 | 197652 | NGUYỄN THỊ LỢI | 1/1/1964 | Nữ | 2/23/2023 11:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2559 | 197653 | LƯU THỊ NGỌC ANH | 1/1/1986 | Nữ | 2/23/2023 11:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2560 | 197654 | LÊ THỊ HÀ | 1/1/1992 | Nữ | 2/23/2023 11:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2561 | 197655 | VŨ TRỌNG HÂN | 1/1/1986 | Nam | 2/23/2023 11:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2562 | 197656 | VŨ THỊ NGA | 1/1/1990 | Nữ | 2/23/2023 11:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2563 | 197676 | PHAN HỒNG LÂM | 1/13/1975 | Nam | CAPT | 2/23/2023 13:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HÀO HƯNG |
2564 | 197687 | ĐÀO QUANG SƠN | 3/20/1989 | Nam | 3/O | 2/23/2023 13:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2565 | 197691 | ĐOÀN XUÂN DƯỠNG | 6/12/1987 | Nam | CAPT | 2/23/2023 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
2566 | 197696 | LÊ QUÝ TÀI | 5/15/1988 | Nam | 2/E | 2/23/2023 14:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
2567 | 197700 | TRẦN ANH DUY | 7/27/1980 | Nam | ELECTRIC | 2/23/2023 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHC MARITIME |
2568 | 197702 | VƯƠNG HỮU THẮNG | 11/11/1997 | Nam | OILER | 2/23/2023 14:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2569 | 197707 | NGUYỄN TRỌNG GIẢNG | 10/14/1989 | Nam | 4/E | 2/23/2023 14:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2570 | 197708 | NINH VIẾT TÚ | 5/2/1996 | Nam | OILER | 2/23/2023 14:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2571 | 197712 | VŨ THẾ ANH | 9/3/2000 | Nam | OS.D | 2/23/2023 14:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
2572 | 197713 | NGUYỄN QUỐC THÁI | 5/14/1994 | Nam | AB.D | 2/23/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2573 | 197715 | LÊ QUỐC HUY | 5/22/1979 | Nam | C/O | 2/23/2023 14:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2574 | 197717 | PHẠM VĂN TIẾN | 7/24/1983 | Nam | 2/E | 2/23/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
2575 | 197718 | NGUYỄN ĐỨC PHƯỚC | 5/19/1986 | Nam | 3/E | 2/23/2023 14:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
2576 | 197720 | ĐÀO VĂN AN | 6/5/1980 | Nam | FITTER | 2/23/2023 14:33 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ HÀ TRANG |
2577 | 197721 | LƯƠNG KỲ DUYÊN | 11/2/2003 | Nữ | 2/23/2023 14:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2578 | 197723 | NGUYỄN QUANG TRÍ | 3/3/1975 | Nam | 2/23/2023 14:37 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2579 | 197724 | ĐÀO ĐÌNH TIẾN | 2/13/2000 | Nam | ELECTRIC | 2/23/2023 14:38 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2580 | 197726 | VŨ ĐỨC HUY | 3/17/1993 | Nam | 2/23/2023 14:40 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2581 | 197728 | VŨ ĐỨC TUY | 2/22/1957 | Nam | 2/23/2023 14:42 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2582 | 197729 | ĐẶNG VĂN TÂN | 9/30/1994 | Nam | OILER | 2/23/2023 14:43 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2583 | 197731 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 10/15/1988 | Nam | 3/E | 2/23/2023 14:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | AMAT |
2584 | 197732 | PHẠM VĂN CÔNG | 8/5/1980 | Nam | CAPT | 2/23/2023 14:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
2585 | 197735 | MAI ANH TUẤN | 2/13/1989 | Nam | AB.D | 2/23/2023 14:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
2586 | 197737 | LÊ QUỲNH LONG | 3/29/1980 | Nam | 3/E | 2/23/2023 14:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2587 | 197742 | GIẢ VĂN BẢY | 4/4/1976 | Nam | CAPT | 2/23/2023 14:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2588 | 197743 | PHẠM VĂN THẮNG | 1/5/1990 | Nam | AB.D | 2/23/2023 14:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2589 | 197746 | TRẦN ANH DUY | 7/27/1980 | Nam | 2/23/2023 15:00 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2590 | 197754 | TRẦN VĂN THÀNH | 3/6/1991 | Nam | No 1 Oiler | 2/23/2023 15:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2591 | 197758 | VŨ PHƯƠNG THẢO | 5/9/2001 | Nữ | 2/23/2023 15:22 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2592 | 197760 | PHAN VĂN HIỆP | 4/16/1984 | Nam | AB.E | 2/23/2023 15:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2593 | 197762 | TRẦN VĂN THÙY | 10/28/1999 | Nam | OILER | 2/23/2023 15:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2594 | 197774 | LÊ MAI QUỲNH | 5/10/1988 | Nam | 2/O | 2/23/2023 16:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2595 | 197775 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 10/30/1999 | Nam | 2/23/2023 16:17 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM |