Viện Y học biển Việt Nam thông báo danh sách các thuyền viên có đăng ký khám và cấp chứng chỉ tại Viện Y học biển Việt Nam tháng 3 năm 2023
Các thuyền viên không có tên trong danh sách này Viện không quản lý hồ sơ chứng chỉ. Trân trọng thông báo tới các Công ty và các Tổ chức để tiện tra cứu.
STT | Mã phiếu khám | Tên bệnh nhân | Năm sinh | Giới tính | Chức danh | Ngày đăng ký | Gói khám | Công ty |
1 | 199278 | TRẦN THANH PHONG | 12/7/1987 | Nam | OILER | 3/1/2023 7:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2 | 199263 | TRẦN VĂN SÁNG | 7/23/1991 | Nam | OILER | 3/1/2023 7:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
3 | 199286 | TRẦN PHÁT LỢI | 3/4/1996 | Nam | OS.D | 3/1/2023 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
4 | 199287 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 8/5/1995 | Nam | DECK – CADET | 3/1/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN |
5 | 199300 | NGUYỄN VĂN LẠNG | 11/5/1977 | Nam | AB.E | 3/1/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HƯNG PHÁT |
6 | 199305 | KIỀU HỒNG PHONG | 2/19/1995 | Nam | OILER | 3/1/2023 7:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
7 | 199311 | TRẦN TRUNG Ý | 6/16/1991 | Nam | 3/E | 3/1/2023 7:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
8 | 199313 | HỒ VĂN VIỆT | 2/5/1986 | Nam | 2/E | 3/1/2023 7:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
9 | 199317 | LÊ VĂN HOÀNG | 9/28/1990 | Nam | SAILOR | 3/1/2023 7:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
10 | 199320 | VĂN ĐÌNH THÀNH | 9/14/1990 | Nam | CAPT | 3/1/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
11 | 199326 | NGUYỄN KIM THỂ | 6/5/1986 | Nam | 1/E | 3/1/2023 8:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
12 | 199332 | VŨ ĐỨC HẬU | 1/19/1984 | Nam | C/E | 3/1/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
13 | 199335 | BÙI ĐỖ THÀNH | 6/24/1990 | Nam | 3/1/2023 8:07 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
14 | 199343 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 3/18/1996 | Nam | ENGINE – CADET | 3/1/2023 8:10 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
15 | 199345 | ĐẶNG ĐÌNH HẢI | 10/15/1968 | Nam | COOK | 3/1/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
16 | 199350 | PHẠM VĂN HUỲNH | 6/29/1987 | Nam | 3/E | 3/1/2023 8:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
17 | 199352 | TRẦN VĂN MI | 4/15/1986 | Nam | CAPT | 3/1/2023 8:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
18 | 199384 | NGUYỄN XUÂN THẢO | 8/7/1984 | Nam | 2/E | 3/1/2023 8:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
19 | 199359 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 10/16/1991 | Nam | OILER | 3/1/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
20 | 199358 | NGUYỄN TUẤN ANH | 9/2/1990 | Nam | 2/O | 3/1/2023 8:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
21 | 199370 | VŨ QUYỀN ANH | 12/16/1996 | Nam | AB.D | 3/1/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
22 | 199371 | HOÀNG VĂN HÙNG | 6/9/1994 | Nam | 4/E | 3/1/2023 8:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
23 | 199375 | NGUYỄN NHẬT TIỆP | 5/28/1989 | Nam | 3/E | 3/1/2023 8:28 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
24 | 199376 | TĂNG VĂN PHƯƠNG | 10/15/1979 | Nam | BOSUN | 3/1/2023 8:28 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
25 | 199381 | NGUYỄN ANH TUẤN | 1/14/1995 | Nam | 3/O | 3/1/2023 8:30 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
26 | 199383 | NGUYỄN QUỐC TRIỆU | 7/11/1995 | Nam | AB | 3/1/2023 8:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
27 | 199385 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 5/2/1984 | Nam | COOK | 3/1/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
28 | 199388 | KIM IN BEA | 11/13/1966 | Nam | 3/1/2023 8:33 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
29 | 199389 | TRỊNH MINH THÁI | 10/4/1995 | Nam | AB.D | 3/1/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
30 | 199391 | PHẠM TRUNG DU | 12/19/1991 | Nam | 3/O | 3/1/2023 8:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
31 | 199397 | TẠ DUY QUÂN | 2/10/1987 | Nam | CAPT | 3/1/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
32 | 199396 | HÀ VĂN BÌNH | 8/20/1996 | Nam | OS.D | 3/1/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
33 | 199400 | LÊ NGỌC THỦ | 7/10/1969 | Nam | 3/E | 3/1/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
34 | 199402 | PHẠM VĂN PHÚC | 2/29/1996 | Nam | 4/E | 3/1/2023 8:41 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
35 | 199403 | NGÔ VĂN PHÚ | 3/8/1980 | Nam | 2/E | 3/1/2023 8:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
36 | 199406 | ĐẶNG THANH BÌNH | 6/15/1987 | Nam | 2/E | 3/1/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
37 | 199408 | PHẠM VĂN THÀNH | 9/30/1992 | Nam | BOSUN | 3/1/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
38 | 199411 | BÙI ĐỨC CẤN | 8/16/1974 | Nam | COOK | 3/1/2023 8:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
39 | 199413 | ĐỖ NGỌC CƯƠNG | 9/27/1984 | Nam | 2/E | 3/1/2023 8:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
40 | 199414 | NGUYỄN QUANG HUY | 12/13/2000 | Nam | AB.D | 3/1/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
41 | 199419 | HÀ TIẾN LỰC | 9/13/1995 | Nam | AB.D | 3/1/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
42 | 199421 | PHẠM TIẾN THÀNH | 4/7/1986 | Nam | M/M | 3/1/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
43 | 199424 | CAO VĂN SÁNG | 4/6/1969 | Nam | SAILOR | 3/1/2023 8:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
44 | 199425 | LƯƠNG QUỐC THƯỢC | 11/28/1986 | Nam | 4/E | 3/1/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
45 | 199435 | NGUYỄN NGỌC THÁI | 10/19/1997 | Nam | OILER | 3/1/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
46 | 199443 | BÙI ĐỨC THÀNH | 11/12/1988 | Nam | No 1 Oiler | 3/1/2023 9:14 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
47 | 199448 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 10/5/1983 | Nam | OS.E | 3/1/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
48 | 199454 | NGUYỄN VĂN TRÁNG | 10/25/1980 | Nam | OILER | 3/1/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
49 | 199453 | PHẠM MẠNH CƯỜNG | 12/20/1991 | Nam | 3/O | 3/1/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
50 | 199459 | NGUYỄN KIẾN AN | 8/20/1999 | Nam | OILER | 3/1/2023 9:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
51 | 199460 | ĐẶNG VĂN THƯỢC | 8/18/1985 | Nam | 1/E | 3/1/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
52 | 199463 | NGUYỄN DUY THANH | 11/20/2000 | Nam | OILER | 3/1/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
53 | 199472 | TẠ DUY LÂM | 1/23/1985 | Nam | SAILOR | 3/1/2023 9:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
54 | 199476 | PHẠM VĂN THUỶ | 4/2/1988 | Nam | C/O | 3/1/2023 9:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
55 | 199478 | PHẠM THU TRANG | 3/27/2000 | Nữ | 3/1/2023 9:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
56 | 199479 | NGUYỄN VĂN THIỆN | 2/2/1995 | Nam | OILER | 3/1/2023 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
57 | 199480 | ĐẶNG VĂN THÀNH | 2/18/1982 | Nam | ETO | 3/1/2023 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
58 | 199482 | HÀ QUANG CƯỜNG | 12/21/1997 | Nam | OS.E | 3/1/2023 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
59 | 199484 | LÂM VĂN KHANH | 11/28/1986 | Nam | OILER | 3/1/2023 10:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
60 | 199485 | VŨ MẠNH HÙNG | 12/28/1988 | Nam | AB.D | 3/1/2023 10:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
61 | 199487 | VŨ QUANG MẠNH | 7/20/1989 | Nam | C/O | 3/1/2023 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
62 | 199491 | ĐẶNG QUANG KIỀU | 6/3/1996 | Nam | OS.D | 3/1/2023 10:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
63 | 199493 | NGUYỄN DUY TÙNG | 8/3/1981 | Nam | BOSUN | 3/1/2023 10:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
64 | 199495 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 11/24/1993 | Nam | AB.D | 3/1/2023 10:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
65 | 199499 | HỒ SỸ CHƯƠNG | 1/1/1969 | Nam | CAPT | 3/1/2023 10:26 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ATACO |
66 | 199502 | NGUYỄN VĂN SƠN | 10/16/1986 | Nam | OILER | 3/1/2023 10:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
67 | 199503 | NGUYỄN VĂN DUYẾN | 2/20/1995 | Nam | AB.D | 3/1/2023 10:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
68 | 199507 | LẠI VĂN NĂNG | 6/30/1989 | Nam | 2/O | 3/1/2023 10:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
69 | 199549 | VÕ TUẤN ANH | 10/8/1982 | Nam | C/E | 3/1/2023 13:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
70 | 199552 | PHẠM HOÀNG ANH | 7/13/2001 | Nam | WPR | 3/1/2023 13:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
71 | 199554 | VŨ QUANG DŨNG | 11/11/1983 | Nam | CAPT | 3/1/2023 13:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
72 | 199559 | NGUYỄN HỮU LONG | 8/5/1994 | Nam | 3/E | 3/1/2023 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
73 | 199561 | ĐINH CÔNG HIỆP | 10/10/1999 | Nam | OS.D | 3/1/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
74 | 199565 | ĐẦU VĂN DƯỠNG | 6/12/1987 | Nam | 3/O | 3/1/2023 14:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
75 | 199567 | NGUYỄN VĂN HỢP | 10/29/1999 | Nam | ELECTRIC | 3/1/2023 14:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
76 | 199571 | NGUYỄN VĂN VỊNH | 9/17/1989 | Nam | 3/E | 3/1/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
77 | 199574 | LÊ NGỌC SƠN | 4/10/1984 | Nam | C/E | 3/1/2023 14:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
78 | 199579 | VŨ VĂN MINH | 5/14/1987 | Nam | 1/E | 3/1/2023 14:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUNRISE MANPOWER |
79 | 199588 | NGUYỄN ĐỨC KHIỂN | 2/16/1971 | Nam | AB.D | 3/1/2023 14:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VITACO SÀI GÒN |
80 | 199586 | LÊ BÁ THỦY | 10/31/1981 | Nam | AB.D | 3/1/2023 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
81 | 199591 | TRẦN VĂN THÁI | 10/8/1986 | Nam | 2/E | 3/1/2023 14:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
82 | 199593 | NGÔ VĂN CAO | 9/2/1987 | Nam | 2/E | 3/1/2023 14:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
83 | 199595 | NGUYỄN THẾ QUYỀN | 11/3/1972 | Nam | COOK | 3/1/2023 14:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
84 | 199609 | NGUYỄN VĂN SƠN | 8/16/1981 | Nam | 3/E | 3/1/2023 14:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
85 | 199613 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 1/1/1985 | Nam | 3/E | 3/1/2023 15:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
86 | 199614 | PHẠM VĂN THẮNG | 10/15/1977 | Nam | COOK | 3/1/2023 15:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
87 | 199618 | NGUYỄN THỌ | 5/6/1984 | Nam | DECK OFFICER | 3/1/2023 15:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
88 | 199633 | BÙI VĂN ĐẠT | 5/21/1992 | Nam | 3/O | 3/1/2023 15:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
89 | 199632 | PHẠM VĂN PHƯỚC | 10/5/1954 | Nam | 3/1/2023 15:40 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
90 | 199635 | ZHENG, ZHANHONG | 11/9/1982 | Nam | 3/1/2023 15:44 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
91 | 199636 | ZHU, WEIJIAN | 1/28/1978 | Nam | 3/1/2023 15:47 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
92 | 199637 | BAI XIAOJUN | 7/11/1966 | Nam | 3/1/2023 15:49 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
93 | 199638 | CHA JIANXUAN | 11/24/1990 | Nam | 3/1/2023 15:50 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
94 | 199639 | ZHU BIYUE | 5/22/1974 | Nam | 3/1/2023 15:53 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
95 | 199640 | GONG ZHONGAN | 2/18/1979 | Nam | 3/1/2023 15:55 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
96 | 199641 | TAN, YIFANG | 11/20/1985 | Nam | 3/1/2023 15:57 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
97 | 199642 | GUO HAIJUN | 3/23/1974 | Nam | 3/1/2023 15:58 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
98 | 199645 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 12/24/1983 | Nam | AB | 3/1/2023 16:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
99 | 199648 | VŨ QUÝ THÌN | 8/15/1982 | Nam | 3/E | 3/1/2023 16:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
100 | 199702 | PHAN XUÂN BÌNH | 9/8/1974 | Nam | CAPT | 3/2/2023 7:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
101 | 199706 | TRẦN QUỐC CƯỜNG | 3/20/1982 | Nam | FITTER | 3/2/2023 7:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
102 | 199709 | MAI VĂN CHUNG | 7/26/1989 | Nam | C/O | 3/2/2023 7:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
103 | 199710 | PHAN VĂN HỒNG | 7/1/1981 | Nam | OS.D | 3/2/2023 7:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
104 | 199729 | TRẦN VĂN THIỆM | 8/4/1971 | Nam | COOK | 3/2/2023 7:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
105 | 199721 | BÙI VĂN HIẾU | 12/6/1991 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 7:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
106 | 199726 | MAI SĨ TOÀN | 1/18/1988 | Nam | ELECTRIC | 3/2/2023 7:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
107 | 199732 | NGUYỄN VĂN NAM | 1/22/1992 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
108 | 199734 | LÊ NGỌC TUẤN | 2/11/1994 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
109 | 199738 | BÙI ĐỨC HÙNG | 4/24/1979 | Nam | COOK | 3/2/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI LINH |
110 | 199739 | CAO XUÂN TUẤN | 9/8/1992 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
111 | 199744 | PHAN VĂN DANH | 10/10/1991 | Nam | OILER | 3/2/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
112 | 199743 | NGUYỄN XUÂN QUYỀN | 6/24/1999 | Nam | 3/2/2023 7:55 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
113 | 199747 | TRẦN TRỌNG HOÀNG | 12/15/1989 | Nam | 2/E | 3/2/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
114 | 199751 | NGUYỄN VĂN DUY | 2/22/1988 | Nam | OS.E | 3/2/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
115 | 199755 | TRẦN VĂN HỒNG | 8/10/1979 | Nam | OS.E | 3/2/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
116 | 199757 | PHAN VĂN TRƯỜNG | 2/3/1992 | Nam | AB.E | 3/2/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
117 | 199760 | LƯƠNG ĐÌNH ĐẠI | 4/5/1989 | Nam | 2/O | 3/2/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
118 | 199763 | NGUYỄN TRUNG ANH | 12/20/1998 | Nam | PUMP | 3/2/2023 8:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
119 | 199769 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 10/27/1993 | Nam | 2/O | 3/2/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI ÂU |
120 | 199771 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 9/12/1993 | Nam | AB.D | 3/2/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
121 | 199773 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 6/5/1998 | Nam | AB.D | 3/2/2023 8:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
122 | 199777 | ĐÀM VĂN CÔNG | 10/10/1998 | Nam | AB.D | 3/2/2023 8:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
123 | 199775 | ĐINH NGỌC MẠNH | 10/25/1987 | Nam | 3/2/2023 8:07 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
124 | 199783 | LÊ VĂN PHÚ | 8/10/1976 | Nam | AB.E | 3/2/2023 8:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
125 | 199784 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 3/9/1977 | Nam | OILER | 3/2/2023 8:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
126 | 199790 | ĐÀO CÔNG CHÍNH | 1/17/1985 | Nam | 1/E | 3/2/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
127 | 199789 | BÙI VĂN TRƯỜNG | 1/8/1991 | Nam | OS.D | 3/2/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BIỂN ĐÔNG |
128 | 199795 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 5/19/1973 | Nam | BOSUN | 3/2/2023 8:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
129 | 199798 | TRƯƠNG XUÂN Ý | 6/10/1986 | Nam | 2/O | 3/2/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
130 | 199800 | VŨ QUANG MINH | 5/30/1990 | Nam | OILER | 3/2/2023 8:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
131 | 199803 | KHÚC THỊ LƯU LY | 5/19/1981 | Nữ | 3/2/2023 8:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
132 | 199805 | LẠI VĂN CHIÊU | 5/1/1981 | Nam | C/E | 3/2/2023 8:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
133 | 199807 | PHẠM VĂN THỦY | 9/12/1976 | Nam | AB.D | 3/2/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
134 | 199812 | PHAN THÀNH TUÂN | 1/9/1987 | Nam | C/O | 3/2/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
135 | 199814 | BÙI VĂN QUẢNG | 10/16/1986 | Nam | COOK | 3/2/2023 8:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
136 | 199817 | LÊ ĐỨC UÂN | 8/18/1999 | Nam | OILER | 3/2/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
137 | 199822 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 6/4/1980 | Nam | OS.D | 3/2/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
138 | 199819 | TỐNG PHÚ ĐOAN | 6/15/1984 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
139 | 199825 | ĐỖ VĂN SỰ | 2/21/1987 | Nam | 3/E | 3/2/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
140 | 199827 | TRẦN VIẾT DU | 4/16/1984 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
141 | 199831 | HOÀNG SỸ NGHỊ | 4/19/1997 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
142 | 199836 | PHẠM VĂN HUY | 4/21/1995 | Nam | M/M | 3/2/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
143 | 199834 | PHẠM DUY CƯỜNG | 6/21/1997 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
144 | 199837 | HOÀNG MINH HÒA | 5/17/1994 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
145 | 199841 | NGUYỄN VĂN THÌN | 4/28/1989 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
146 | 199840 | NGUYỄN VĂN THUẦN | 9/27/1982 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
147 | 199848 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 7/7/2002 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
148 | 199846 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 3/20/1997 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
149 | 199850 | VŨ VĂN HUÂN | 3/6/1996 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
150 | 199851 | TRẦN VĂN HIỆU | 6/10/1988 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
151 | 199854 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 6/20/1992 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
152 | 199855 | TRẦN HỮU HOÀI | 5/3/1991 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
153 | 199857 | LÊ TRUNG KIÊN | 1/1/1985 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
154 | 199860 | HOÀNG VĂN NGOAN | 11/21/1969 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
155 | 199863 | NGUYỄN TIẾN NGỌC | 6/10/1977 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
156 | 199864 | VIÊN ĐÌNH MẠNH | 11/5/1995 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
157 | 199868 | TRẦN VĂN TÁM | 4/12/1974 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
158 | 199871 | NGUYỄN VĂN HÓA | 10/1/1988 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
159 | 199872 | ĐÀO XUÂN BẢO | 2/19/2002 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
160 | 199875 | HỒ LƯƠNG TIẾN ĐẠT | 8/29/2001 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
161 | 199878 | LÊ TRỌNG QUANG | 7/25/1996 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
162 | 199879 | TRẦN VĂN VINH | 8/18/1995 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
163 | 199882 | VI TRỌNG HƯNG | 4/26/1997 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
164 | 199884 | NGUYỄN MINH THƯ | 10/22/1984 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
165 | 199885 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 8/9/1988 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
166 | 199887 | LÊ HOÀI NAM | 5/18/2000 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
167 | 199890 | TRẦN XUÂN THÀNH | 9/21/1994 | Nam | 4/E | 3/2/2023 8:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
168 | 199892 | ĐẶNG HỮU DUY ANH | 6/5/1990 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
169 | 199896 | NGUYỄN THẾ ANH | 9/4/2003 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
170 | 199898 | NGUYỄN TIẾN THĂNG | 12/3/1995 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
171 | 199897 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 4/8/1969 | Nam | BOSUN | 3/2/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
172 | 199900 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 11/20/1986 | Nam | M/M | 3/2/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
173 | 199903 | PHẠM VIỆT TRUNG | 8/12/2001 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
174 | 199912 | NGUYỄN THẾ HIỆP | 6/10/1991 | Nam | OILER | 3/2/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
175 | 199908 | HOÀNG VĂN SINH | 4/30/1982 | Nam | OILER | 3/2/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
176 | 199911 | ĐÀO XUÂN CƯỜNG | 8/15/1988 | Nam | AB.E | 3/2/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
177 | 199917 | CAO SỸ TÝ | 2/10/1996 | Nam | OILER | 3/2/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
178 | 199918 | PHẠM ĐÌNH LONG | 1/24/1982 | Nam | OILER | 3/2/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
179 | 199920 | NGUYỄN ĐÌNH THỨC | 2/6/1985 | Nam | OILER | 3/2/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
180 | 199922 | HOÀNG THÁI SƠN | 11/6/1998 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
181 | 199924 | PHẠM VĂN VIỆT | 11/17/1991 | Nam | OILER | 3/2/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
182 | 199923 | NGUYỄN VIẾT HẢI QUÂN | 6/3/1978 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
183 | 199931 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 10/5/1973 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
184 | 199929 | ĐẬU VĂN PHÚC | 3/1/1997 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
185 | 199928 | MAI ĐỨC TRƯỜNG | 2/1/1992 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
186 | 199934 | VŨ VĂN TRƯỜNG | 11/1/1995 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
187 | 199935 | LÊ THANH SƠN | 1/1/1978 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
188 | 199937 | VÕ QUANG HƯNG | 9/17/1997 | Nam | OS.D | 3/2/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GLS |
189 | 199938 | TRẦN HỒNG THÀNH | 5/2/1979 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
190 | 199939 | NGUYỄN XUÂN TUYẾN | 5/4/1986 | Nam | 4/E | 3/2/2023 9:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
191 | 199941 | NGÔ SỸ DẦN | 12/12/1988 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
192 | 199942 | NGUYỄN DUY HOÀN | 3/12/1992 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
193 | 199943 | LÊ ĐÌNH CƯỜNG | 7/6/2001 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
194 | 199945 | LÊ VĂN LINH | 9/2/1986 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
195 | 199946 | PHẠM VĂN VĨ | 8/9/2000 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
196 | 199948 | NGUYỄN CÔNG TÂN | 3/18/1998 | Nam | 3/2/2023 9:11 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
197 | 199950 | PHAN XUÂN KHOA | 6/6/1985 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
198 | 199951 | LUYỆN VĂN THẮNG | 4/13/1992 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
199 | 199956 | BÙI TUẤN ANH | 8/15/2002 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
200 | 199954 | VŨ DUY HÙNG | 10/14/2001 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
201 | 199958 | DƯƠNG VĂN CHÍ | 8/25/1978 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
202 | 199959 | PHAN THANH NAM | 4/10/1997 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
203 | 199962 | ĐỖ KHẮC HUY | 11/28/1989 | Nam | 3/E | 3/2/2023 9:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
204 | 199963 | LÊ VIẾT MẠNH | 7/20/1986 | Nam | C/E | 3/2/2023 9:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
205 | 199964 | CAO HỮU SÁNG | 7/15/1993 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
206 | 199968 | VŨ THÀNH CHUNG | 6/16/1985 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
207 | 199969 | CAO THẠCH HÙNG | 9/14/2004 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
208 | 199972 | VŨ THÀNH TRUNG | 8/7/1998 | Nam | AB.E | 3/2/2023 9:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
209 | 199973 | NGUYỄN ĐÌNH HƯỞNG | 5/10/1986 | Nam | OILER | 3/2/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
210 | 199976 | NGUYỄN NHẬT THANH | 3/25/1992 | Nam | ELECTRIC | 3/2/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
211 | 199977 | PHẠM MINH HIẾU | 9/27/2004 | Nam | 3/2/2023 9:26 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
212 | 199979 | PHẠM THỊ THÙY | 8/28/1989 | Nữ | 3/2/2023 9:27 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
213 | 199981 | PHẠM VĂN ĐIỆN | 2/16/1975 | Nam | C/E | 3/2/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
214 | 199983 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 7/18/1997 | Nam | 3/O | 3/2/2023 9:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
215 | 199985 | VƯƠNG VĂN PHONG | 2/17/1995 | Nam | 3/2/2023 9:31 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
216 | 199990 | NGUYỄN THẾ SƠN | 7/17/1993 | Nam | 3/E | 3/2/2023 9:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
217 | 199993 | TRẦN NGỌC THƯỜNG | 3/16/1982 | Nam | CAPT | 3/2/2023 9:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
218 | 199995 | HỒ VĂN MINH | 11/20/1991 | Nam | OS | 3/2/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
219 | 199996 | LÊ XUÂN TRƯỜNG | 10/29/1998 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
220 | 199997 | ĐỖ VĂN VINH | 1/5/1994 | Nam | 3/2/2023 9:41 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
221 | 199999 | LÊ HỮU SINH | 5/4/1982 | Nam | C/E | 3/2/2023 9:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
222 | 200001 | BÙI TRẮC NHÂN | 2/9/2001 | Nam | 3/2/2023 9:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
223 | 200000 | HOÀNG ĐÌNH DƯƠNG | 8/8/1989 | Nam | C/O | 3/2/2023 9:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
224 | 200005 | ZHANG, CHONG | 8/12/1980 | Nam | 3/2/2023 9:51 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
225 | 200007 | TRẦN VĂN CAO | 7/5/1986 | Nam | BOSUN | 3/2/2023 9:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
226 | 200009 | NGUYỄN HOÀNG ĐẠT | 3/3/1998 | Nam | COOK | 3/2/2023 9:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
227 | 200014 | DƯƠNG VĂN PHINH | 8/17/1976 | Nam | COOK | 3/2/2023 10:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
228 | 200015 | PHẠM THANH TUYỀN | 9/22/1986 | Nam | OS.E | 3/2/2023 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
229 | 200016 | VŨ ĐỨC TRUNG | 9/6/1991 | Nam | OILER | 3/2/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
230 | 200017 | NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ | 10/12/1991 | Nam | 2/E | 3/2/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
231 | 200018 | LÊ VĂN LÂM | 8/8/1991 | Nam | 2/E | 3/2/2023 10:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
232 | 200021 | NGUYỄN VIỆT AN | 7/27/1988 | Nam | C/O | 3/2/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
233 | 200022 | BÙI XUÂN CƯỜNG | 1/1/1995 | Nam | 4/E | 3/2/2023 10:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG HƯNG |
234 | 200024 | PHẠM VĂN TRUNG SỸ | 2/17/2003 | Nam | OS.D | 3/2/2023 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
235 | 200025 | VŨ MẠNH TƯỞNG | 4/8/1978 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 10:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
236 | 200027 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 10/12/1995 | Nam | AB.D | 3/2/2023 10:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
237 | 200030 | NGUYỄN MINH VƯƠNG | 7/31/1999 | Nam | AB.D | 3/2/2023 11:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
238 | 200033 | LÊ DANH NĂM | 8/19/1990 | Nam | AB.E | 3/2/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
239 | 200034 | TRỊNH NGỌC THÁI | 7/25/1995 | Nam | 3/O | 3/2/2023 11:05 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
240 | 200037 | PHẠM VĂN ĐÌNH | 4/19/1983 | Nam | CAPT | 3/2/2023 11:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
241 | 200040 | TRƯƠNG QUYẾT THẮNG | 11/30/1988 | Nam | OILER | 3/2/2023 11:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
242 | 200081 | PHÙNG HỮU TRANG | 11/13/1979 | Nam | BOSUN | 3/2/2023 13:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HƯNG PHÁT |
243 | 200085 | NGUYỄN ÁNH NGỌC | 7/27/1990 | Nữ | 3/2/2023 13:59 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
244 | 200098 | PHẠM MINH QUANG | 3/21/2000 | Nam | DECK – CADET | 3/2/2023 14:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | BÌNH MINH |
245 | 200099 | NGUYỄN THẾ TRỌNG | 7/11/1989 | Nam | 3/E | 3/2/2023 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
246 | 200104 | NGÔ DOÃN TRUNG | 2/27/1979 | Nam | 2/E | 3/2/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
247 | 200107 | TRẦN XUÂN HẠNH | 3/18/1985 | Nam | 3/E | 3/2/2023 14:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
248 | 200113 | LẠI HẢI HÀ | 1/14/1985 | Nam | C/E | 3/2/2023 14:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
249 | 200110 | PHẠM VĂN ĐẠI | 11/10/1993 | Nam | M/M | 3/2/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
250 | 200111 | ĐÀO VĂN HƯNG | 8/10/1986 | Nam | 3/E | 3/2/2023 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
251 | 200116 | TRẦN NGỌC VIỄN | 3/13/1983 | Nam | OILER | 3/2/2023 14:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
252 | 200120 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 8/24/1977 | Nam | AB.D | 3/2/2023 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
253 | 200125 | HOÀNG NGỌC QUÝ | 2/18/1990 | Nam | 3/E | 3/2/2023 14:22 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
254 | 200129 | NGUYỄN ĐÌNH MINH | 4/5/1982 | Nam | CAPT | 3/2/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | BIỂN VIỆT |
255 | 200131 | NGUYỄN ANH TUẤN | 11/2/2001 | Nam | OS.D | 3/2/2023 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
256 | 200137 | DƯƠNG VĂN NĂM | 10/20/1979 | Nam | SAILOR | 3/2/2023 14:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
257 | 200154 | HOÀNG VĂN GIANG | 9/29/1992 | Nam | OS.D | 3/2/2023 15:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
258 | 200156 | TRỊNH THỊ HƯƠNG | 7/14/1973 | Nữ | 3/2/2023 15:12 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
259 | 200161 | VŨ ANH QUÂN | 1/3/1999 | Nam | 3/2/2023 15:25 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
260 | 200165 | NGUYỄN SỸ LUẬN | 1/7/1992 | Nam | OS.D | 3/2/2023 15:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
261 | 200162 | PHẠM TRUNG DUYÊN | 10/15/1971 | Nam | OS.D | 3/2/2023 15:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC |
262 | 200168 | HOÀNG MAI HƯNG | 1/9/1977 | Nam | 3/2/2023 15:32 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
263 | 200167 | NGUYỄN TIẾN HỮU | 4/30/1993 | Nam | 2/O | 3/2/2023 15:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
264 | 200170 | NGUYỄN VĂN HIỀN | 8/26/1987 | Nam | AB.E | 3/2/2023 15:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
265 | 200171 | LÊ XUÂN THÀNH | 5/2/1989 | Nam | 2/E | 3/2/2023 15:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
266 | 200172 | VŨ VĂN BA | 8/28/1974 | Nam | 2/E | 3/2/2023 15:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
267 | 200175 | TRẦN THỊ THANH NGA | 2/5/1984 | Nữ | 3/2/2023 15:48 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
268 | 200176 | NGUYỄN NGỌC LONG | 11/17/1993 | Nam | 3/2/2023 15:50 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
269 | 200178 | LÊ KHẮC TRUNG | 7/12/1995 | Nam | 2/O | 3/2/2023 15:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
270 | 200181 | ĐẶNG VĂN HAI | 4/27/1991 | Nam | OILER | 3/2/2023 16:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
271 | 200183 | ĐẶNG QUANG TRUNG | 8/22/1997 | Nam | 3/O | 3/2/2023 16:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | PHẠM HẢI |
272 | 200186 | DƯƠNG VĂN TIẾN | 2/26/1988 | Nam | 3/E | 3/2/2023 16:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
273 | 200250 | NGUYỄN ĐỨC NGA | 10/10/1992 | Nam | OILER | 3/3/2023 7:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
274 | 200260 | PHẠM VĂN BẢO | 1/6/1990 | Nam | C/O | 3/3/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
275 | 200265 | NGUYỄN DUY HOÀNG | 5/16/1998 | Nam | DECK – CADET | 3/3/2023 7:50 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
276 | 200272 | HÀ DUY ĐỨC | 5/14/1998 | Nam | AB.D | 3/3/2023 7:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
277 | 200275 | LÊ VĂN ĐIỂN | 10/10/1981 | Nam | C/E | 3/3/2023 7:54 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
278 | 200286 | VŨ THỊ HUẾ | 1/1/1986 | Nữ | 3/3/2023 7:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
279 | 200288 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 10/10/1996 | Nam | OILER | 3/3/2023 7:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
280 | 200294 | PHẠM NHƯ TUÂN | 5/26/1984 | Nam | SAILOR | 3/3/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
281 | 200296 | PHẠM CHÍ DŨNG | 2/20/1975 | Nam | ELECTRIC | 3/3/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
282 | 200297 | ĐÀO THANH XUÂN | 5/15/1983 | Nam | 2/E | 3/3/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
283 | 200304 | TRẦN HỒNG QUÂN | 9/16/1995 | Nam | ELECTRIC | 3/3/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
284 | 200301 | HỒ NGỌC QUÝ | 2/7/1992 | Nam | AB.E | 3/3/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HOÀNG PHÁT |
285 | 200302 | PANCHAL KAUSHIK AMBALAL | 11/9/1987 | Nam | 3/3/2023 8:06 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
286 | 200310 | BÙI ĐỨC TUÂN | 8/20/1999 | Nam | AB.D | 3/3/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
287 | 200312 | CAO HỮU TUẤN | 10/27/1998 | Nam | AB.E | 3/3/2023 8:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
288 | 200319 | HOÀNG TẤT THÀNH | 10/1/1988 | Nam | AB.D | 3/3/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
289 | 200322 | ĐÀO HỒNG NAM | 5/1/1996 | Nam | OILER | 3/3/2023 8:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
290 | 200323 | NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG | 5/3/1987 | Nam | AB.D | 3/3/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
291 | 200324 | MAI VĂN HIỀN | 6/16/1997 | Nam | SAILOR | 3/3/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
292 | 200326 | ĐẶNG TUẤN ANH | 11/6/1987 | Nam | 4/E | 3/3/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
293 | 200327 | ĐẬU TRỌNG BIẾT | 9/26/1996 | Nam | M/M | 3/3/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
294 | 200330 | ĐẶNG XUÂN CƯỜNG | 4/12/1987 | Nam | AB.E | 3/3/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
295 | 200332 | VŨ VĂN HOÀNG | 2/9/1991 | Nam | 3/E | 3/3/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
296 | 200338 | THÁI CẬU | 11/11/1992 | Nam | SAILOR | 3/3/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
297 | 200337 | VŨ VĂN THANH | 9/11/1992 | Nam | OILER | 3/3/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
298 | 200340 | LÊ VĂN HẢI | 2/28/1990 | Nam | OS.E | 3/3/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
299 | 200343 | HOÀNG VĂN TIẾN | 4/8/1982 | Nam | BOSUN | 3/3/2023 8:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
300 | 200356 | VƯƠNG HẢI TÚ | 6/29/1984 | Nam | OTHER | 3/3/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
301 | 200350 | NGUYỄN VĂN VŨ | 12/13/1992 | Nam | 4/E | 3/3/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
302 | 200351 | TRẦN ĐỨC HẢI | 9/14/1997 | Nam | OS.D | 3/3/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
303 | 200361 | NGUYỄN TUẤN DƯƠNG | 12/6/2000 | Nam | AB.D | 3/3/2023 8:30 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
304 | 200362 | PHẠM ĐĂNG ĐỒNG | 1/1/1987 | Nam | COOK | 3/3/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
305 | 200366 | TRẦN ĐỨC DUY | 2/4/1981 | Nam | C/E | 3/3/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
306 | 200371 | BÙI QUANG KHẢI | 11/12/1984 | Nam | CAPT | 3/3/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
307 | 200376 | TRẦN HỮU BÁ | 12/22/1995 | Nam | AB.D | 3/3/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
308 | 200378 | NGUYỄN NGỌC TUYỀN | 9/2/1984 | Nam | C/E | 3/3/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
309 | 200379 | NGUYỄN VĂN HỒNG | 4/14/1984 | Nam | AB.E | 3/3/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HƯNG PHÁT |
310 | 200380 | VŨ QUANG SĨ | 2/10/1989 | Nam | 2/E | 3/3/2023 8:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
311 | 200381 | HOÀNG TRỌNG HIẾU | 7/26/1983 | Nam | M/M | 3/3/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
312 | 200385 | PHẠM VĂN LINH | 4/3/1997 | Nam | OS.D | 3/3/2023 8:41 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
313 | 200387 | NGUYỄN VĂN MẪN | 4/24/1977 | Nam | CAPT | 3/3/2023 8:41 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
314 | 200393 | HỒ MINH ĐÔNG | 10/20/1991 | Nam | OS.E | 3/3/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
315 | 200396 | ĐÀO VĂN QUÂN | 3/8/1985 | Nam | COOK | 3/3/2023 8:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
316 | 200397 | TRẦN HỮU NAM | 9/16/1988 | Nam | OILER | 3/3/2023 8:44 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
317 | 200404 | BÙI VĂN LINH | 3/19/1998 | Nam | OS.D | 3/3/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
318 | 200407 | PHẠM VĂN QUYỀN | 10/8/1976 | Nam | AB.D | 3/3/2023 8:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
319 | 200409 | BÙI XUÂN DIỆU | 8/20/1989 | Nam | AB.D | 3/3/2023 8:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
320 | 200414 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 12/20/1990 | Nam | OILER | 3/3/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
321 | 200418 | BÙI KHẮC NINH | 11/2/1976 | Nam | COOK | 3/3/2023 8:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
322 | 200419 | LÊ VĂN LẬP | 3/1/1991 | Nam | 2/O | 3/3/2023 8:53 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
323 | 200425 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 6/19/1982 | Nam | M/M | 3/3/2023 8:55 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
324 | 200430 | TẠ QUANG ĐẠO | 9/30/1993 | Nam | 3/O | 3/3/2023 8:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
325 | 200431 | ĐINH CÔNG TÀI | 10/12/1982 | Nam | OILER | 3/3/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
326 | 200432 | PHẠM VĂN QUANG | 1/12/2002 | Nam | OS.D | 3/3/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
327 | 200435 | CÙ VĂN DŨNG | 5/19/1988 | Nữ | ELECTRIC | 3/3/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
328 | 200436 | PHẠM XUÂN HUY | 4/25/1986 | Nam | ELECTRIC | 3/3/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
329 | 200442 | LÊ VĂN ĐÔ | 7/14/1985 | Nam | COOK | 3/3/2023 9:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
330 | 200446 | PHẠM TRUNG THÀNH | 9/2/1989 | Nam | 3/E | 3/3/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
331 | 200449 | PHẠM TIẾN TÂN | 9/8/1981 | Nam | OILER | 3/3/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
332 | 200451 | NGUYỄN VĂN BẢO | 4/8/1996 | Nam | AB | 3/3/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
333 | 200453 | NGUYỄN VĂN THỤ | 6/16/1992 | Nam | 4/E | 3/3/2023 9:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
334 | 200452 | HOÀNG VĂN TÙNG | 12/16/1994 | Nam | 3/O | 3/3/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | VINIC |
335 | 200457 | TRẦN TUẤN CƯỜNG | 2/18/1991 | Nam | 3/O | 3/3/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
336 | 200458 | TRẦN NGỌC BA | 9/4/1986 | Nam | 4/E | 3/3/2023 9:09 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
337 | 200460 | TRẦN VĂN LÝ | 12/15/1967 | Nam | 2/E | 3/3/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH LƯƠNG |
338 | 200464 | TẠ HỮU QUANG | 12/12/1999 | Nam | OILER | 3/3/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
339 | 200466 | HOÀNG NHÂN CAO LANH | 10/5/1991 | Nam | 2/E | 3/3/2023 9:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
340 | 200467 | HÀ XUÂN TRƯỜNG | 1/4/1985 | Nam | OILER | 3/3/2023 9:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
341 | 200470 | CAO VĂN QUYỀN | 5/26/1983 | Nam | 3/E | 3/3/2023 9:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
342 | 200472 | SỒNG A THÁI | 10/16/1998 | Nam | OS.D | 3/3/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
343 | 200475 | TẠ DUY HIẾU | 3/24/1998 | Nam | OILER | 3/3/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
344 | 200479 | TRẦN VĂN BẮC | 3/24/1992 | Nam | 2/E | 3/3/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
345 | 200481 | NGUYỄN TIẾN ĐẠI | 5/8/1994 | Nam | AB.D | 3/3/2023 9:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
346 | 200483 | BÙI THÀNH ĐẠT | 12/10/1978 | Nam | C/E | 3/3/2023 9:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
347 | 200484 | TRẦN QUANG PHÚ | 10/9/1978 | Nam | C/E | 3/3/2023 9:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
348 | 200488 | NGUYỄN THỊ LEN | 7/3/1993 | Nữ | 3/3/2023 9:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
349 | 200487 | TRẦN VĂN HÒA | 12/27/1995 | Nam | OILER | 3/3/2023 9:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
350 | 200493 | HOÀNG HỮU VIỆN | 7/16/1980 | Nam | C/E | 3/3/2023 9:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HP Marine |
351 | 200501 | TRẦN VĂN CHẤT | 2/8/1983 | Nam | BOSUN | 3/3/2023 9:33 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
352 | 200506 | NGUYỄN BÁ LUÂN | 10/9/1998 | Nam | OILER | 3/3/2023 9:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
353 | 200508 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 11/29/1980 | Nam | C/E | 3/3/2023 9:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
354 | 200509 | TRẦN QUỐC HOÀN | 11/5/1989 | Nam | OILER | 3/3/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
355 | 200514 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 8/5/1990 | Nam | OILER | 3/3/2023 9:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
356 | 200515 | VŨ TRƯỜNG GIANG | 4/30/1990 | Nam | 2/E | 3/3/2023 9:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
357 | 200521 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 10/13/1988 | Nam | AB.D | 3/3/2023 9:47 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
358 | 200520 | VŨ HƯNG ĐẠI | 7/27/1986 | Nam | 3/O | 3/3/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
359 | 200523 | HOÀNG DUY TÂN | 7/28/1992 | Nam | AB.D | 3/3/2023 9:51 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
360 | 200524 | PHẠM VĂN TRUNG | 8/22/1991 | Nam | 2/O | 3/3/2023 9:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
361 | 200528 | ĐOÀN VĂN TUẤN | 7/1/1985 | Nam | 3/O | 3/3/2023 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
362 | 200527 | NGUYỄN VĂN KHẢI | 2/14/1987 | Nam | 3/3/2023 9:57 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
363 | 200529 | PHAN HỒNG QUÂN | 4/27/1999 | Nam | OILER | 3/3/2023 9:59 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
364 | 200531 | PHAN DUY HẢI | 12/2/1990 | Nam | 3/O | 3/3/2023 10:01 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
365 | 200532 | CHU VĂN THẾ | 4/12/1983 | Nam | 1/E | 3/3/2023 10:02 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
366 | 200534 | VŨ QUANG DŨNG | 9/5/1996 | Nam | AB.D | 3/3/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
367 | 200538 | TRẦN QUANG PHƯỚC | 11/14/1982 | Nam | OS.E | 3/3/2023 10:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Vận Tải Biển Châu Á Thái Bình Dương |
368 | 200547 | TRẦN VĂN TỚI | 8/22/1984 | Nam | C/O | 3/3/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
369 | 200551 | ĐÀO ĐOÀN HIẾU | 5/11/1999 | Nam | OS.E | 3/3/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HƯNG PHÁT |
370 | 200552 | TRẦN XUÂN DUY | 8/14/1994 | Nam | Carpenter | 3/3/2023 10:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
371 | 200554 | NGUYỄN HỮU ĐẠI | 8/6/1991 | Nam | BOSUN | 3/3/2023 10:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
372 | 200557 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 11/19/1994 | Nam | SAILOR | 3/3/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
373 | 200560 | TRẦN VĂN VŨ | 7/22/1991 | Nam | 3/E | 3/3/2023 10:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
374 | 200563 | PHẠM TIẾN CỪ | 11/14/1994 | Nam | 3/O | 3/3/2023 10:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
375 | 200569 | NGHIÊM VĂN DŨNG | 12/25/1990 | Nam | OS.D | 3/3/2023 11:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
376 | 200570 | MAI XUÂN LẠC | 5/29/1987 | Nam | FITTER | 3/3/2023 11:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
377 | 200571 | NGUYỄN VIẾT LÃM | 6/5/1988 | Nam | 2/O | 3/3/2023 11:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
378 | 200572 | ĐÀO ĐỨC THIỆN | 1/10/1998 | Nam | 3/E | 3/3/2023 11:23 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
379 | 200619 | NGUYỄN CÔNG KẾ | 3/12/1973 | Nam | BOSUN | 3/3/2023 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | QUANG MINH |
380 | 200628 | NGUYỄN KIM TRỌNG | 4/9/1991 | Nam | OS.D | 3/3/2023 14:02 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
381 | 200634 | PHẠM TRUNG HIẾU | 11/29/1993 | Nam | OS.E | 3/3/2023 14:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
382 | 200635 | NGUYỄN THÀNH CHUNG | 2/6/1991 | Nam | 2/E | 3/3/2023 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
383 | 200640 | TRẦN VĂN TÂN | 7/15/1989 | Nam | COOK | 3/3/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
384 | 200644 | NGUYỄN VIẾT XUÂN | 6/26/1984 | Nam | CAPT | 3/3/2023 14:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
385 | 200651 | NGUYỄN HỮU TÂM | 8/20/1986 | Nam | 2/E | 3/3/2023 14:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
386 | 200655 | LÊ HUY BỘ | 10/22/1988 | Nam | 2/O | 3/3/2023 14:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
387 | 200660 | NGUYỄN CÔNG CƯƠNG | 9/21/1991 | Nam | AB.D | 3/3/2023 14:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
388 | 200664 | TRẦN TIẾN DŨNG | 7/15/1993 | Nam | AB.E | 3/3/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
389 | 200667 | PHẠM THÀNH CHUNG | 10/18/2001 | Nam | SAILOR | 3/3/2023 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
390 | 200671 | NGUYỄN ĐỨC TUÂN | 10/8/1984 | Nam | AB.D | 3/3/2023 14:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
391 | 200678 | NGÔ TRỌNG TUẤN | 9/11/1994 | Nam | AB.D | 3/3/2023 14:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
392 | 200680 | BÙI VĂN QUANG | 7/24/1994 | Nam | OILER | 3/3/2023 14:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
393 | 200683 | MAI VĂN GIANG | 9/1/1989 | Nam | OILER | 3/3/2023 14:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
394 | 200684 | TRỊNH VĂN HÀO | 11/24/1993 | Nam | AB.D | 3/3/2023 14:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
395 | 200688 | LÊ ANH LÂM | 2/6/1990 | Nam | COOK | 3/3/2023 14:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
396 | 200691 | HOÀNG VĂN VẼ | 9/10/1987 | Nam | COOK | 3/3/2023 14:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
397 | 200694 | TRỊNH VĂN NINH | 3/30/1999 | Nam | AB.D | 3/3/2023 14:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
398 | 200699 | ĐINH VĂN VŨ LONG | 6/26/1997 | Nam | COOK | 3/3/2023 14:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
399 | 200701 | NGUYỄN TUẤN ANH | 9/15/1993 | Nam | AB.D | 3/3/2023 14:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
400 | 200702 | NGUYỄN ĐỨC CÔNG | 10/7/1995 | Nam | OILER | 3/3/2023 14:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
401 | 200704 | LÊ PHẤN LỢI | 4/24/1993 | Nam | 2/O | 3/3/2023 14:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
402 | 200705 | LÊ QUANG ANH | 9/10/1987 | Nam | 4/E | 3/3/2023 14:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
403 | 200707 | TRẦN THANH TUYẾN | 1/2/1991 | Nam | AB.D | 3/3/2023 15:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
404 | 200708 | TRƯƠNG MẠNH HOÀN | 1/18/1988 | Nam | AB.D | 3/3/2023 15:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
405 | 200709 | PHẠM HỒNG THẮNG | 9/18/1990 | Nam | 2/O | 3/3/2023 15:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
406 | 200710 | NGUYỄN VĂN LINH | 10/20/1994 | Nam | 3/O | 3/3/2023 15:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
407 | 200712 | NGUYỄN QUANG HIỂN | 1/12/1999 | Nam | ELECTRIC | 3/3/2023 15:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
408 | 200713 | TRẦN HƯNG THỊNH | 9/29/1999 | Nam | OS.D | 3/3/2023 15:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
409 | 200714 | ĐÀO VĂN HÒA | 5/11/1997 | Nam | OILER | 3/3/2023 15:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
410 | 200715 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 8/22/2000 | Nam | 3/3/2023 15:12 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
411 | 200719 | VŨ VIỆT DŨNG | 11/13/1988 | Nam | 2/O | 3/3/2023 15:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
412 | 200721 | ĐINH VĂN SỸ | 7/29/1988 | Nam | 2/O | 3/3/2023 15:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
413 | 200723 | HOÀNG TIẾN THỊNH | 4/17/2004 | Nam | 3/3/2023 15:23 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
414 | 200724 | LÊ THỊ HỒNG HIÊN | 4/4/1980 | Nữ | 3/3/2023 15:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
415 | 200725 | LÊ HOÀNG ANH | 12/27/1992 | Nam | 3/3/2023 15:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
416 | 200727 | GUO YONG | 7/9/1985 | Nam | 3/3/2023 15:36 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
417 | 200731 | LIANG YUZHANG | 6/12/1972 | Nam | 3/3/2023 15:58 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
418 | 200734 | TAN FANGJIAN | 1/21/1971 | Nam | 3/3/2023 16:02 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
419 | 200735 | ZHANG YUEMING | 4/27/1953 | Nam | 3/3/2023 16:03 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
420 | 200737 | YU JIE | 11/7/1989 | Nam | 3/3/2023 16:06 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
421 | 200738 | PHẠM DUY LONG | 2/4/1995 | Nam | AB.E | 3/3/2023 16:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
422 | 200739 | LIU YUANCHAO | 11/24/1970 | Nam | 3/3/2023 16:11 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
423 | 200741 | YAN RIQUAN | 12/27/1984 | Nam | 3/3/2023 16:14 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
424 | 200742 | YAN HONGYI | 10/27/1981 | Nam | 3/3/2023 16:18 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
425 | 200759 | NGUYỄN BÁ DƯỠNG | 9/7/1977 | Nam | OILER | 3/4/2023 7:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
426 | 200760 | PHẠM THANH HOÀNG | 8/17/1993 | Nam | OS.E | 3/4/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
427 | 200762 | NGUYỄN CÔNG MINH | 1/1/1994 | Nam | OILER | 3/4/2023 7:44 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
428 | 200764 | NGUYỄN TIẾN HIẾU | 1/12/1988 | Nam | 4/E | 3/4/2023 7:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
429 | 200765 | BÙI VĂN SỸ | 8/10/1992 | Nam | 2/O | 3/4/2023 7:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
430 | 200766 | NGUYỄN ĐĂNG THỊNH | 2/27/1995 | Nam | OILER | 3/4/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
431 | 200767 | LÂM KIM ĐỘNG | 9/12/1985 | Nam | OILER | 3/4/2023 7:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
432 | 200768 | PHẠM VĂN HẢI | 5/10/1987 | Nam | OS.E | 3/4/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
433 | 200769 | NGUYỄN HỮU SƠN | 12/1/1992 | Nam | 3/E | 3/4/2023 7:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
434 | 200770 | VŨ DUY THÀNH | 1/24/1992 | Nam | 3/O | 3/4/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
435 | 200771 | NGUYỄN VĂN CHINH | 11/7/1984 | Nam | DECK OFFICER | 3/4/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
436 | 200772 | NGUYỄN VĂN LIỀU | 4/2/1976 | Nam | OILER | 3/4/2023 8:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
437 | 200775 | TẠ TUẤN MINH | 4/20/1998 | Nam | 3/4/2023 8:07 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
438 | 200776 | DƯƠNG ĐỨC QUÝ | 8/25/1982 | Nam | FITTER | 3/4/2023 8:09 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
439 | 200778 | HOÀNG VĂN CHỈNH | 10/7/1982 | Nam | OILER | 3/4/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
440 | 200780 | CHU THẾ HIẾU | 6/4/2001 | Nam | AB | 3/4/2023 8:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
441 | 200783 | ĐẶNG VĂN TỚI | 9/27/1988 | Nam | 4/E | 3/4/2023 8:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
442 | 200784 | NGUYỄN VĂN KHỎE | 4/1/1983 | Nam | 4/E | 3/4/2023 8:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
443 | 200786 | TỐNG TRẦN SƠN | 12/17/1998 | Nam | AB.D | 3/4/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
444 | 200788 | PHẠM VĂN LINH | 10/30/1991 | Nam | 3/E | 3/4/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
445 | 200790 | TRẦN THANH SƠN | 9/15/1989 | Nam | ELECTRIC | 3/4/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
446 | 200793 | BÙI HỒNG QUÂN | 5/20/1994 | Nam | AB.D | 3/4/2023 8:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
447 | 200799 | NGUYỄN ĐỨC CHUÔNG | 3/4/1983 | Nam | 3/4/2023 8:48 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
448 | 200811 | TRẦN VĂN LỰC | 3/2/1989 | Nam | OS.D | 3/4/2023 10:03 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
449 | 200815 | LÊ VĂN NHIỄN | 8/9/1990 | Nam | 2/E | 3/4/2023 10:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
450 | 200816 | ĐINH VĂN LẠNG | 7/1/1981 | Nam | AB | 3/4/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIẾN THÀNH |
451 | 200821 | LÊ CÔNG ĐIỀN | 2/17/1984 | Nam | OS.D | 3/4/2023 10:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
452 | 200945 | TRẦN ĐÌNH KHÁNH | 11/15/1992 | Nam | OS.D | 3/6/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
453 | 200948 | TRẦN VĂN HIỀN | 8/1/1995 | Nam | AB.D | 3/6/2023 7:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
454 | 200949 | NGUYỄN VĂN QUANG | 3/28/1983 | Nam | OS.D | 3/6/2023 7:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
455 | 200956 | HOÀNG VĂN VƯƠNG | 12/11/1989 | Nam | 3/O | 3/6/2023 7:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
456 | 200964 | NGUYỄN THANH HÙNG | 4/1/1965 | Nam | SAILOR | 3/6/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
457 | 200966 | PHAN DUY HIỀN | 8/17/1988 | Nam | 3/E | 3/6/2023 7:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ HÀ TRANG |
458 | 200967 | VŨ VĂN VINH | 5/10/1983 | Nam | OS.D | 3/6/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | PCT |
459 | 200972 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 10/25/1989 | Nam | 2/E | 3/6/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CSM |
460 | 200977 | TRẦN ĐỨC CHUNG | 10/15/1984 | Nam | OILER | 3/6/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
461 | 200975 | NGUYỄN HOÀNG HƯNG | 10/26/1999 | Nam | OILER | 3/6/2023 8:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
462 | 200984 | LÊ VĂN QUỲNH | 11/18/1991 | Nam | 3/O | 3/6/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
463 | 200983 | THÁI VĂN HIẾU | 2/15/1987 | Nam | BOSUN | 3/6/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
464 | 200988 | TẠ ĐÌNH TRÀ | 10/15/1995 | Nam | AB.D | 3/6/2023 8:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
465 | 200993 | TRẦN VĂN THUẬN | 10/10/1986 | Nam | 1/E | 3/6/2023 8:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
466 | 200995 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 11/24/1991 | Nam | 3/O | 3/6/2023 8:10 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
467 | 200998 | PHẠM NGỌC SƠN | 10/25/1984 | Nam | 1/E | 3/6/2023 8:12 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
468 | 201001 | NGUYỄN PHÚC SÁNG | 12/24/1982 | Nam | OS.E | 3/6/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
469 | 201004 | PHAN BÁ PHÚC | 2/5/1977 | Nam | OILER | 3/6/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
470 | 201006 | VÕ QUỐC TÍN | 11/18/1994 | Nam | OS.E | 3/6/2023 8:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
471 | 201010 | HỒ SỸ KHANH | 10/13/1982 | Nam | 3/E | 3/6/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
472 | 201013 | NGUYỄN ĐẮC PHÚC | 6/24/1984 | Nam | FITTER | 3/6/2023 8:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
473 | 201019 | HOÀNG VĂN THỊNH | 8/28/1989 | Nam | OS.E | 3/6/2023 8:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
474 | 201017 | TRẦN XUÂN CHÍNH | 5/5/1979 | Nam | OILER | 3/6/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
475 | 201020 | TRƯƠNG VĂN DOANH | 9/22/1990 | Nam | OS.D | 3/6/2023 8:23 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
476 | 201023 | NGUYỄN THÀNH HOÀNG | 11/7/1984 | Nam | ELECTRIC | 3/6/2023 8:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
477 | 201027 | HOÀNG VĂN SỸ | 1/12/1980 | Nam | OS.D | 3/6/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
478 | 201028 | ĐỒNG VĂN HUẤN | 2/11/1985 | Nam | C/O | 3/6/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
479 | 201035 | NGÔ VĂN KỲ | 7/6/1989 | Nam | 4/E | 3/6/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÂN LONG |
480 | 201037 | NGUYỄN VĂN TÀI | 12/8/1981 | Nam | C/E | 3/6/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
481 | 201040 | TRẦN TRÍ BÉ | 3/27/1988 | Nam | OILER | 3/6/2023 8:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | DMC |
482 | 201038 | LÊ XUÂN TRƯỜNG | 10/20/1990 | Nam | AB.D | 3/6/2023 8:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TÂN LONG |
483 | 201046 | VÕ QUANG TRUNG | 10/4/1996 | Nam | AB.D | 3/6/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
484 | 201050 | NGUYỄN DUY HÙNG | 5/12/1974 | Nam | COOK | 3/6/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
485 | 201051 | TRẦN VĂN HƯNG | 8/25/1981 | Nam | BOSUN | 3/6/2023 8:34 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
486 | 201056 | BÙI NAM PHƯƠNG | 1/2/1971 | Nam | SAILOR | 3/6/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
487 | 201062 | NGUYỄN TRƯỜNG MINH | 12/20/1990 | Nam | OS.E | 3/6/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
488 | 201068 | ĐẬU XUÂN DIỆN | 8/10/1973 | Nam | COOK | 3/6/2023 8:39 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
489 | 201072 | ĐÀO TRỌNG QUÂN | 11/12/1981 | Nam | 2/O | 3/6/2023 8:41 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
490 | 201071 | HOÀNG DUY KHÁNH | 7/5/1986 | Nam | 3/E | 3/6/2023 8:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
491 | 201075 | PHÙNG VĂN DUY | 9/18/1983 | Nam | 2/E | 3/6/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
492 | 201076 | TRẦN TRÍ THÀNH | 9/5/1977 | Nam | C/E | 3/6/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
493 | 201078 | PHẠM VĂN HƯỞNG | 2/4/1983 | Nam | C/E | 3/6/2023 8:43 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
494 | 201080 | HOÀNG QUỐC DƯƠNG | 4/7/1988 | Nam | C/O | 3/6/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
495 | 201083 | NGUYỄN ĐÌNH LONG | 11/12/1988 | Nam | ELECTRIC | 3/6/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
496 | 201090 | VŨ HOÀI NAM | 12/14/1980 | Nam | AB | 3/6/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
497 | 201092 | DƯƠNG TÒNG VĂN | 3/18/1984 | Nam | 4/E | 3/6/2023 8:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
498 | 201096 | BÙI ĐỨC TÂN | 5/10/1991 | Nam | 3/O | 3/6/2023 8:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
499 | 201098 | PHẠM TRUNG KIÊN | 1/12/1997 | Nam | AB.D | 3/6/2023 8:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
500 | 201103 | LÊ TẤT THANH | 9/8/1991 | Nam | OS.D | 3/6/2023 8:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
501 | 201104 | TRƯƠNG ĐĂNG THIỆU | 8/13/1987 | Nam | 2/E | 3/6/2023 8:54 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
502 | 201111 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 7/18/1998 | Nam | 3/O | 3/6/2023 8:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | DMC |
503 | 201108 | BÙI VĂN DŨNG | 1/7/1986 | Nam | 3/E | 3/6/2023 8:56 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
504 | 201114 | LÊ VĂN THÀNH | 8/6/1990 | Nam | 3/E | 3/6/2023 8:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
505 | 201117 | LÊ VĂN THỌ | 6/11/1982 | Nam | C/E | 3/6/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
506 | 201121 | NGUYỄN THẾ ĐẠT | 9/4/1978 | Nam | C/E | 3/6/2023 9:01 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
507 | 201122 | VŨ ĐỨC SĨ | 12/20/1988 | Nam | C/O | 3/6/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
508 | 201124 | HOÀNG VĂN SÁNG | 8/17/1982 | Nam | AB | 3/6/2023 9:02 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
509 | 201126 | TỐNG VĂN THANH | 11/7/1978 | Nam | C/O | 3/6/2023 9:04 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
510 | 201128 | ĐỖ TIẾN DUÂN | 2/12/1982 | Nam | CAPT | 3/6/2023 9:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
511 | 201129 | TĂNG VĂN VƯỢNG | 8/22/1990 | Nam | FITTER | 3/6/2023 9:05 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
512 | 201131 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 10/12/1996 | Nam | OILER | 3/6/2023 9:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
513 | 201132 | PHẠM QUỐC LƯU | 4/20/1992 | Nam | C/O | 3/6/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
514 | 201137 | PHƯƠNG VĂN NGỌC | 8/29/1976 | Nam | COOK | 3/6/2023 9:08 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
515 | 201138 | LÊ TRỌNG SƠN | 11/13/1996 | Nam | OILER | 3/6/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
516 | 201147 | VŨ XUÂN VIỆT | 5/4/1986 | Nam | AB.D | 3/6/2023 9:12 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
517 | 201148 | NGUYỄN VĂN TRÁNG | 9/7/1996 | Nam | AB.D | 3/6/2023 9:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
518 | 201154 | NGUYỄN VĂN NGỰ | 7/25/1991 | Nam | OILER | 3/6/2023 9:15 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
519 | 201153 | NGUYỄN ĐỨC TÂN | 12/15/1992 | Nam | BOSUN | 3/6/2023 9:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
520 | 201160 | VÕ TRẦN LONG KHUÊ | 4/12/1984 | Nam | COOK | 3/6/2023 9:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
521 | 201162 | TRẦN VĂN TÁ | 8/20/1985 | Nam | C/O | 3/6/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
522 | 201168 | LƯU THƯỢNG PHÁN | 10/30/1989 | Nam | 3/E | 3/6/2023 9:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
523 | 201166 | NGUYỄN BẢO ANH | 3/8/2004 | Nam | OS.E | 3/6/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
524 | 201170 | VŨ ĐỨC LUÂN | 8/26/1988 | Nam | OS.D | 3/6/2023 9:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
525 | 201173 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 12/11/1996 | Nam | OS.D | 3/6/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
526 | 201176 | PHẠM TUẤN ANH | 11/22/1980 | Nam | CAPT | 3/6/2023 9:26 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
527 | 201175 | PHẠM MINH TIẾN | 6/24/1991 | Nam | 3/E | 3/6/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
528 | 201179 | HOÀNG DUY ĐỘ | 10/5/1993 | Nam | OILER | 3/6/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
529 | 201182 | NGUYỄN BÌNH DƯƠNG | 10/2/1984 | Nam | FITTER | 3/6/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
530 | 201185 | CHU TIẾN HƯNG | 5/15/2000 | Nam | SAILOR | 3/6/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
531 | 201190 | NGÔ TRÍ DOÃN | 6/27/1981 | Nam | 2/E | 3/6/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
532 | 201189 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 1/13/1990 | Nam | AB | 3/6/2023 9:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
533 | 201191 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 8/28/1988 | Nam | CAPT | 3/6/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
534 | 201193 | NGUYỄN QUANG BẢO | 5/29/1998 | Nam | OILER | 3/6/2023 9:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
535 | 201192 | NGUYỄN HEN RY | 10/23/1997 | Nam | OILER | 3/6/2023 9:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
536 | 201196 | TRỊNH MINH THẮNG | 12/31/1992 | Nam | AB.D | 3/6/2023 9:36 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
537 | 201197 | VŨ VĂN TRỊNH | 2/16/1993 | Nam | 4/E | 3/6/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HƯNG PHÁT |
538 | 201200 | LÊ KHẮC SƠN | 2/16/1970 | Nam | C/O | 3/6/2023 9:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
539 | 201201 | TRẦN VĂN CẢNH | 4/14/1984 | Nam | 3/O | 3/6/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
540 | 201210 | TRẦN MẠNH HÙNG | 1/17/2000 | Nam | SAILOR | 3/6/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
541 | 201206 | ĐỖ NHƯ TÌNH | 11/4/2002 | Nam | OILER | 3/6/2023 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
542 | 201208 | BÙI QUANG MINH | 9/13/2002 | Nam | OILER | 3/6/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
543 | 201211 | HOÀNG THÁI BÌNH | 11/21/1972 | Nam | M/M | 3/6/2023 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
544 | 201214 | NGUYỄN CẢNH TRƯỜNG | 8/10/1995 | Nam | 4/E | 3/6/2023 9:49 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
545 | 201213 | TRẦN VĂN TUẤN | 4/15/1987 | Nam | 2/E | 3/6/2023 9:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
546 | 201216 | NGUYỄN MAI LINH | 8/4/2003 | Nữ | 3/6/2023 9:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
547 | 201217 | NGUYỄN VĂN DUY | 4/23/1992 | Nam | 3/E | 3/6/2023 9:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
548 | 201219 | NGUYỄN TIẾN HƯNG | 3/24/1975 | Nam | COOK | 3/6/2023 9:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
549 | 201221 | NGUYỄN TRỌNG BẰNG | 4/3/2001 | Nam | SAILOR | 3/6/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
550 | 201222 | HOÀNG ANH TUẤN | 6/16/1998 | Nam | ENGINE – CADET | 3/6/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
551 | 201224 | ĐÀO XUÂN SANG | 10/23/1999 | Nam | AB.D | 3/6/2023 9:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
552 | 201225 | TRẦN HỒNG THẮNG | 4/5/1985 | Nam | C/O | 3/6/2023 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
553 | 201228 | ĐÀO VĂN BIÊN | 7/5/1985 | Nam | M/M | 3/6/2023 10:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
554 | 201232 | PHẠM VĂN SÓNG | 1/10/1992 | Nam | 2/O | 3/6/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GREEN OCEAN |
555 | 201233 | HOÀNG VĂN HƯỞNG | 9/9/1993 | Nam | OS | 3/6/2023 10:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
556 | 201236 | ĐINH NHƯ BẮC | 7/15/1994 | Nam | AB.D | 3/6/2023 10:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
557 | 201244 | VŨ ĐỨC LƯỢNG | 1/16/1999 | Nam | 3/6/2023 10:11 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
558 | 201245 | NGUYỄN XUÂN VƯƠNG | 1/15/1981 | Nam | OS.E | 3/6/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
559 | 201250 | LẠI TRỌNG TRÍ | 2/4/1969 | Nam | COOK | 3/6/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
560 | 201251 | PHẠM VĂN BÌNH | 11/27/1984 | Nam | C/O | 3/6/2023 10:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
561 | 201254 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 8/23/1990 | Nam | OILER | 3/6/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
562 | 201265 | NGUYỄN THẾ ANH | 11/11/1995 | Nam | AB.D | 3/6/2023 10:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
563 | 201266 | BÙI VĂN CƯỜNG | 1/20/1989 | Nam | 3/E | 3/6/2023 10:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
564 | 201269 | QUÁCH BÁ DUY | 10/2/1996 | Nam | AB.D | 3/6/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
565 | 201275 | VŨ QUANG MINH | 11/1/1987 | Nam | ELECTRIC | 3/6/2023 11:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
566 | 201278 | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG HOA | 1/1/1997 | Nữ | 3/6/2023 11:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
567 | 201279 | LÊ THẾ AN | 1/1/1996 | Nam | 3/6/2023 11:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
568 | 201317 | LƯỜNG VĂN NHÂM | 8/12/1984 | Nam | CAPT | 3/6/2023 13:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
569 | 201321 | ĐÀO VIỆT HƯNG | 5/26/1994 | Nam | AB.D | 3/6/2023 14:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
570 | 201324 | NGUYỄN VĂN GIANG | 10/29/1985 | Nam | OILER | 3/6/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
571 | 201326 | NGUYỄN TUẤN VĂN | 12/8/1986 | Nam | AB.D | 3/6/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
572 | 201329 | NGUYỄN VĂN HẬU | 9/2/1991 | Nam | 2/O | 3/6/2023 14:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
573 | 201330 | ĐINH VĂN HÒA | 10/20/1989 | Nam | AB.D | 3/6/2023 14:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
574 | 201331 | NGUYỄN DUY HẢI | 11/16/1988 | Nam | AB.D | 3/6/2023 14:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
575 | 201333 | NGUYỄN TRỌNG SÁU | 5/19/1992 | Nam | AB.D | 3/6/2023 14:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
576 | 201334 | HỒ CÔNG HÙNG | 4/20/1985 | Nam | ENGINE OFFICER | 3/6/2023 14:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
577 | 201338 | VŨ MẠNH TRÚC | 8/20/1993 | Nam | 2/O | 3/6/2023 14:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
578 | 201340 | NGUYỄN TIẾN VUI | 8/15/1993 | Nam | OILER | 3/6/2023 14:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
579 | 201339 | QUÁCH ĐÌNH HIỆP | 10/1/1993 | Nam | 3/O | 3/6/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
580 | 201344 | NGUYỄN TRỌNG HÀ | 8/5/1986 | Nam | BOSUN | 3/6/2023 14:25 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
581 | 201346 | ĐẶNG ĐỨC HOÀNG | 8/13/2004 | Nam | OS.D | 3/6/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
582 | 201347 | HÀ QUANG TIỆP | 1/7/1986 | Nam | AB.D | 3/6/2023 14:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
583 | 201348 | NGUYỄN VĂN LINH | 12/14/1989 | Nam | ELECTRIC | 3/6/2023 14:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
584 | 201349 | TRẦN ĐỨC HIỂN | 1/11/1999 | Nam | OS.E | 3/6/2023 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
585 | 201350 | TRẦN VĂN THÁI | 5/21/1992 | Nam | SAILOR | 3/6/2023 14:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
586 | 201352 | LÊ HỒNG THANH | 7/15/1964 | Nam | CAPT | 3/6/2023 14:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
587 | 201355 | LẠI THẾ CHUYÊN | 4/30/1988 | Nam | C/O | 3/6/2023 14:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
588 | 201357 | NGUYỄN VĂN XUÂN | 1/26/1994 | Nam | 2/O | 3/6/2023 14:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
589 | 201358 | LƯƠNG VĂN NHƯ | 1/10/1989 | Nam | 3/O | 3/6/2023 14:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
590 | 201362 | LÊ VĂN CƯỜNG | 12/7/1971 | Nam | OILER | 3/6/2023 14:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC |
591 | 201359 | VŨ VĂN HIỆP | 6/22/1988 | Nam | OS.D | 3/6/2023 14:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
592 | 201360 | TRẦN KHẮC MẠNH | 10/2/1994 | Nam | AB.D | 3/6/2023 14:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
593 | 201365 | NGUYỄN NGỌC DU | 7/8/1974 | Nam | M/M | 3/6/2023 14:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
594 | 201367 | TRẦN ĐÌNH CƯỜNG | 3/8/2000 | Nam | AB.D | 3/6/2023 14:43 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
595 | 201368 | THÁI BÁ TUYẾN | 11/21/1987 | Nam | AB.D | 3/6/2023 14:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
596 | 201369 | TÔN QUANG ANH | 2/14/1989 | Nam | OS.D | 3/6/2023 14:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
597 | 201370 | NGUYỄN LONG QUÂN | 7/7/1989 | Nam | COOK | 3/6/2023 14:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
598 | 201371 | NGUYỄN VĂN THÚC | 3/6/1982 | Nam | OS.D | 3/6/2023 14:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
599 | 201373 | TRƯƠNG CÔNG PHƯƠNG | 9/15/1970 | Nam | ELECTRIC | 3/6/2023 14:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
600 | 201381 | NGUYỄN THANH TÙNG | 5/3/1983 | Nam | C/E | 3/6/2023 14:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
601 | 201383 | ĐÀO PHÚ THỤY | 7/22/1981 | Nam | 2/E | 3/6/2023 14:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
602 | 201385 | MAI NGỌC VĂN | 3/19/1991 | Nam | 3/E | 3/6/2023 14:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
603 | 201386 | TẠ KHẮC ĐÀI | 7/28/1987 | Nam | 4/E | 3/6/2023 14:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
604 | 201388 | PHAN VĂN ĐÌNH | 10/12/1985 | Nam | AB.E | 3/6/2023 14:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
605 | 201389 | NGUYỄN VĂN QUỐC | 11/24/1995 | Nam | AB.E | 3/6/2023 14:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
606 | 201393 | CHU VĂN ĐỊNH | 1/18/1984 | Nam | AB.E | 3/6/2023 14:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
607 | 201394 | NGUYỄN VĂN THÁI | 9/2/1980 | Nam | OS.E | 3/6/2023 14:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
608 | 201395 | NGUYỄN THÁI LÊ | 12/20/1983 | Nam | OS.E | 3/6/2023 15:00 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
609 | 201397 | NGUYỄN VĂN BẢO | 11/11/1975 | Nam | COOK | 3/6/2023 15:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
610 | 201398 | NGUYỄN SỸ KHÁNH | 7/7/1975 | Nam | M/M | 3/6/2023 15:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
611 | 201406 | MAI XUÂN TIẾN | 6/2/2000 | Nam | 3/6/2023 15:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
612 | 201410 | VŨ HỒNG QUANG | 11/19/2002 | Nam | OILER | 3/6/2023 15:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
613 | 201411 | VŨ ĐỨC LINH | 5/1/1989 | Nam | SAILOR | 3/6/2023 15:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
614 | 201413 | TRỊNH HOÀNG PHI | 11/20/1995 | Nam | 3/6/2023 15:33 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
615 | 201417 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 1/5/1985 | Nam | AB | 3/6/2023 15:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI THĂNG LONG |
616 | 201429 | LÊ QUANG CƯỜNG | 1/4/1986 | Nam | OS.D | 3/6/2023 16:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
617 | 201478 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 1/19/1993 | Nam | 1/E | 3/7/2023 7:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
618 | 201493 | HOÀNG VĂN HOÀN | 6/20/1988 | Nam | SAILOR | 3/7/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
619 | 201489 | CAO TIẾN THỊNH | 5/5/1995 | Nam | AB.E | 3/7/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
620 | 201497 | HOÀNG VĂN BÌNH | 3/12/1985 | Nam | C/O | 3/7/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty vận tải biển OSL |
621 | 201500 | MAI ĐĂNG QUYẾT | 2/19/1983 | Nam | C/E | 3/7/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
622 | 201502 | TRẦN MINH DŨNG | 7/10/1992 | Nam | OS.D | 3/7/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
623 | 201504 | NGUYỄN PHƯỚC TÍNH | 8/4/1987 | Nam | SAILOR | 3/7/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
624 | 201509 | TRẦN NGỌC GIANG | 10/30/1999 | Nam | AB.D | 3/7/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
625 | 201512 | TRẦN NAM GIANG | 5/23/1995 | Nam | BOSUN | 3/7/2023 7:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
626 | 201514 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 4/22/1991 | Nam | OS.E | 3/7/2023 7:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
627 | 201516 | TRẦN XUÂN THẠO | 4/12/1998 | Nam | OS.D | 3/7/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ATACO |
628 | 201521 | LÊ ANH SƠN | 9/1/1977 | Nam | C/E | 3/7/2023 8:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
629 | 201525 | BÙI VĂN TUẤN | 1/30/1984 | Nam | 4/E | 3/7/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
630 | 201526 | TẠ XUÂN BÁCH | 9/3/2000 | Nam | OS.D | 3/7/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
631 | 201528 | TRẦN XUÂN HUÂN | 6/25/1981 | Nam | WPR | 3/7/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
632 | 201530 | LÊ DUY TRƯỜNG | 10/10/1993 | Nam | 3/E | 3/7/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
633 | 201529 | PHAN HỒNG HƯƠNG | 10/22/1991 | Nam | 2/O | 3/7/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
634 | 201534 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 3/1/1995 | Nam | OS.E | 3/7/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
635 | 201533 | PHẠM VĂN BẠN | 4/24/1974 | Nam | 3/O | 3/7/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
636 | 201539 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 9/3/1994 | Nam | OS.E | 3/7/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
637 | 201542 | MAI VĂN TÝ | 10/20/1984 | Nam | AB.D | 3/7/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
638 | 201543 | NGUYỄN VIẾT TUẤN | 10/18/1990 | Nam | SAILOR | 3/7/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
639 | 201545 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 7/26/2001 | Nam | OS.D | 3/7/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
640 | 201546 | NGUYỄN BÁ PHƯƠNG | 9/23/1990 | Nam | AB | 3/7/2023 8:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
641 | 201549 | TRẦN VĂN THÀNH | 6/8/1985 | Nam | 3/E | 3/7/2023 8:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
642 | 201550 | HOÀNG CÔNG NGỌC | 1/19/1984 | Nam | 3/O | 3/7/2023 8:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
643 | 201553 | DƯƠNG XUÂN ĐỨC | 6/3/1980 | Nam | OILER | 3/7/2023 8:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
644 | 201555 | TRẦN DANH TUẤN | 6/3/1985 | Nam | 2/E | 3/7/2023 8:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
645 | 201557 | BÙI VĂN HUẤN | 9/2/1986 | Nam | ELECTRIC | 3/7/2023 8:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
646 | 201562 | NGÔ QUỐC HIẾU | 2/14/1992 | Nam | AB.D | 3/7/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
647 | 201561 | TRẦN VĂN TOẢN | 12/8/1973 | Nam | PUMP | 3/7/2023 8:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
648 | 201566 | PHẠM VĂN CHIẾN | 3/20/1989 | Nam | AB.E | 3/7/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
649 | 201569 | BÙI TIẾN TÙNG | 12/13/1989 | Nam | AB.D | 3/7/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
650 | 201571 | LÊ VĂN QUYẾT VŨ | 6/25/1994 | Nam | 4/E | 3/7/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
651 | 201573 | NGUYỄN ĐỨC THẾ | 4/2/1983 | Nam | 3/7/2023 8:24 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
652 | 201576 | PHẠM VĂN ĐĂNG | 10/12/1996 | Nam | OS.D | 3/7/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
653 | 201578 | BÙI ĐÌNH THĂNG | 6/21/1983 | Nam | 3/7/2023 8:26 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
654 | 201582 | BÙI MINH ĐỘ | 11/11/1981 | Nam | C/E | 3/7/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
655 | 201581 | VŨ THẾ HẢI PHONG | 6/9/2002 | Nam | OILER | 3/7/2023 8:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | DMCC |
656 | 201583 | TRẦN XUÂN QUÝ | 8/16/1994 | Nam | AB.E | 3/7/2023 8:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
657 | 201585 | PHẠM VĂN TRỌNG | 6/12/1985 | Nam | C/O | 3/7/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
658 | 201589 | HOÀNG VĂN HÙNG | 7/24/1988 | Nam | OS.E | 3/7/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
659 | 201590 | LÊ VĂN TUÂN | 6/15/1983 | Nam | OS.D | 3/7/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
660 | 201591 | TRỊNH QUANG HUY | 1/1/1972 | Nam | CAPT | 3/7/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
661 | 201599 | BÙI TRẦN ANH QUANG | 11/2/1987 | Nam | CAPT | 3/7/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
662 | 201602 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 12/28/1993 | Nam | 4/E | 3/7/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
663 | 201610 | CAO ĐỨC TÀI | 7/2/2000 | Nam | AB.D | 3/7/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
664 | 201605 | VŨ VĂN ĐÔNG | 2/19/1986 | Nam | OILER | 3/7/2023 8:37 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
665 | 201611 | NGUYỄN NGỌC HOÀN | 3/5/1994 | Nam | 4/E | 3/7/2023 8:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
666 | 201616 | NGUYỄN ĐÌNH NĂM | 3/23/1983 | Nam | CAPT | 3/7/2023 8:42 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
667 | 201625 | ĐỖ THÀNH TRỌNG | 1/15/1989 | Nam | AB.D | 3/7/2023 8:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
668 | 201623 | VŨ THÁI KHANG | 2/3/1995 | Nam | OS.D | 3/7/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
669 | 201627 | NGUYỄN KIẾN QUỐC | 5/11/1997 | Nam | OS.D | 3/7/2023 8:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
670 | 201629 | HOÀNG MINH TUẤN | 10/2/1996 | Nam | AB.D | 3/7/2023 8:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
671 | 201631 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 1/1/2003 | Nam | OS.E | 3/7/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
672 | 201634 | TRƯƠNG MINH HIẾU | 1/6/1985 | Nam | 2/E | 3/7/2023 8:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
673 | 201636 | PHẠM VĂN TUÂN | 3/25/1982 | Nam | FITTER | 3/7/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
674 | 201640 | NGÔ BÁ TÚ | 1/11/1991 | Nam | 2/E | 3/7/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
675 | 201639 | ĐỖ HUY HOÀNG | 3/8/1979 | Nam | CAPT | 3/7/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
676 | 201643 | NGUYỄN CÔNG LUẬN | 6/9/1987 | Nam | OILER | 3/7/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
677 | 201645 | NGUYỄN VĂN THANH | 7/13/1990 | Nam | AB.E | 3/7/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
678 | 201650 | ĐOÀN QUỐC HUY | 11/6/2002 | Nam | SAILOR | 3/7/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
679 | 201653 | NGUYỄN VĂN ANH | 10/10/1987 | Nam | OILER | 3/7/2023 8:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
680 | 201652 | LÊ VĂN VÕ | 7/21/1992 | Nam | 3/E | 3/7/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
681 | 201654 | TRỊNH CÔNG VĂN | 11/18/1986 | Nam | 3/7/2023 9:00 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
682 | 201659 | LÊ VĂN HÀNH | 11/16/1975 | Nam | FITTER | 3/7/2023 9:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
683 | 201667 | NGUYỄN VĂN TUYẾN | 3/6/1986 | Nam | 3/E | 3/7/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI THĂNG LONG |
684 | 201672 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 1/1/1995 | Nữ | 3/7/2023 9:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
685 | 201679 | NGUYỄN ĐỨC TƯỜNG | 10/2/1990 | Nam | 3/E | 3/7/2023 9:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
686 | 201681 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | 5/24/1988 | Nam | C/O | 3/7/2023 9:15 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
687 | 201685 | ĐẶNG VĂN NGHĨA | 12/10/2000 | Nam | OILER | 3/7/2023 9:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
688 | 201688 | LI GANGHUA | 8/30/1979 | Nam | 3/7/2023 9:19 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
689 | 201693 | NGUYỄN QUANG VŨ | 10/2/2003 | Nam | AB.E | 3/7/2023 9:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
690 | 201695 | LIU RUYI | 3/2/1985 | Nam | 3/7/2023 9:24 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
691 | 201701 | ĐÀO VỆ QUỐC QUÂN | 6/16/1985 | Nam | 3/7/2023 9:28 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
692 | 201710 | LÊ TRƯỜNG TAM | 10/16/2004 | Nam | OILER | 3/7/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
693 | 201706 | NGUYỄN TRỊNH HƯNG | 12/7/1985 | Nam | 3/7/2023 9:31 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
694 | 201713 | ĐÀO ĐỨC NAM | 2/9/1978 | Nam | BOSUN | 3/7/2023 9:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
695 | 201717 | NGUYỄN VĂN HUYNH | 5/3/1996 | Nam | AB.D | 3/7/2023 9:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
696 | 201722 | PHẠM DUY HƯNG | 9/21/2002 | Nam | SAILOR | 3/7/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
697 | 201724 | TRẦN THỊ HIỀN | 1/1/1980 | Nữ | 3/7/2023 9:58 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
698 | 201727 | LÊ TRỌNG HUY | 4/29/1995 | Nam | Carpenter | 3/7/2023 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
699 | 201734 | VŨ ĐÌNH HẬU | 9/16/1988 | Nam | AB.D | 3/7/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN |
700 | 201735 | NGUYỄN THANH DIỆU | 9/1/1984 | Nam | C/O | 3/7/2023 10:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
701 | 201737 | BÙI QUANG ĐẠI | 6/5/1985 | Nam | C/O | 3/7/2023 10:17 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
702 | 201741 | NGUYỄN VĨNH HIẾU | 3/20/1995 | Nam | OS.D | 3/7/2023 10:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
703 | 201745 | VŨ ĐÌNH CHƯƠNG | 10/5/1983 | Nam | AB.D | 3/7/2023 10:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
704 | 201746 | ĐẶNG XUÂN HIẾU | 10/6/1975 | Nam | 3/7/2023 10:57 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
705 | 201747 | TRẦN VĂN THẮNG | 12/7/1992 | Nam | COOK | 3/7/2023 10:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
706 | 201748 | TRẦN NGỌC TRỊNH | 8/12/1986 | Nam | AB.E | 3/7/2023 11:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | ATACO |
707 | 201749 | LÊ QUANG TUẤN ANH | 10/26/1991 | Nam | ENGINE – CADET | 3/7/2023 11:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
708 | 201750 | NGUYỄN ĐĂNG CẢNH | 12/21/1990 | Nam | 3/O | 3/7/2023 11:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HƯNG PHÁT |
709 | 201753 | PHẠM BÁ TRỌNG | 7/25/1990 | Nam | COOK | 3/7/2023 11:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
710 | 201754 | PHẠM VĂN THỨC | 4/20/1985 | Nam | COOK | 3/7/2023 11:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
711 | 201785 | NGUYỄN VŨ MINH | 8/3/1984 | Nam | ELECTRIC | 3/7/2023 13:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
712 | 201784 | TRẦN THANH LÂM | 4/6/2000 | Nam | AB.D | 3/7/2023 13:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
713 | 201788 | LƯƠNG VĂN HUY | 4/6/1986 | Nam | SAILOR | 3/7/2023 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH LINH KIỆN NHỰA Ô TÔ VINFAST – AN PHÁT |
714 | 201792 | VŨ ĐỨC NAM | 2/28/1983 | Nam | OS.D | 3/7/2023 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
715 | 201800 | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | 1/29/1999 | Nam | AB.D | 3/7/2023 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
716 | 201797 | ĐỖ VĂN SỸ | 4/26/1996 | Nam | AB.D | 3/7/2023 14:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
717 | 201802 | ĐỖ TIẾN DŨNG | 11/14/1991 | Nam | OILER | 3/7/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
718 | 201804 | NGUYỄN DUY THÁI | 11/21/2002 | Nam | OILER | 3/7/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
719 | 201807 | TRẦN VĂN TUYẾN | 9/19/1992 | Nam | ELECTRIC | 3/7/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
720 | 201812 | BÙI THỊ THU HOÀI | 2/12/1984 | Nữ | 3/7/2023 14:16 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
721 | 201813 | PHẠM THỊ NGA | 5/5/1984 | Nữ | 3/7/2023 14:18 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
722 | 201838 | LÊ THỊ NGỌC TRANG | 4/12/1984 | Nữ | 3/7/2023 14:46 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
723 | 201839 | VŨ VĂN ANH | 9/6/1979 | Nam | 3/7/2023 14:47 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
724 | 201841 | TRẦN VĂN SỸ | 2/10/1992 | Nam | 2/O | 3/7/2023 14:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
725 | 201844 | PHẠM TRUNG DŨNG | 8/13/1989 | Nam | OS.D | 3/7/2023 14:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
726 | 201864 | TRẦN TUẤN ĐẠT | 5/21/1997 | Nam | AB.D | 3/7/2023 15:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
727 | 201886 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 9/22/2002 | Nam | 3/7/2023 16:49 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
728 | 201922 | NGUYỄN VĂN TUỆ | 7/5/1976 | Nam | C/E | 3/8/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
729 | 201928 | NGUYỄN XUÂN NĂNG | 8/20/1989 | Nam | C/O | 3/8/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
730 | 201931 | BÙI VĂN TUÂN | 10/11/1990 | Nam | SAILOR | 3/8/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
731 | 201936 | TRỊNH THANH HÓA | 3/8/1975 | Nam | CAPT | 3/8/2023 7:51 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
732 | 201941 | NGUYỄN VĂN LINH | 8/15/1992 | Nam | OILER | 3/8/2023 7:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
733 | 201946 | TRẦN BÁ TÁM | 4/26/1992 | Nam | OILER | 3/8/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
734 | 201953 | TRẦN ĐÌNH TÙNG | 10/5/1993 | Nam | AB.D | 3/8/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
735 | 201954 | VŨ VĂN ĐẠT | 9/22/1992 | Nam | OS.D | 3/8/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
736 | 201960 | DƯƠNG VĂN PHÚ | 6/16/1995 | Nam | AB.D | 3/8/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
737 | 201961 | TRẦN VĂN TÙNG | 10/5/1988 | Nam | 2/E | 3/8/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
738 | 201965 | TRẦN VĂN LONG | 8/1/1995 | Nam | AB.D | 3/8/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
739 | 201970 | NGUYỄN THẾ ĐỒNG | 7/16/1987 | Nam | CAPT | 3/8/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
740 | 201973 | PHAN VĂN LINH | 9/7/1989 | Nam | 2/O | 3/8/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
741 | 201974 | TRẦN QUÝ ÂN | 8/16/1989 | Nam | 3/E | 3/8/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
742 | 201981 | PHẠM VĂN HUY | 5/8/1992 | Nam | ELECTRIC | 3/8/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
743 | 201980 | TRẦN HOÀI PHƯƠNG | 6/19/1989 | Nam | AB.E | 3/8/2023 8:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
744 | 201983 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 5/20/2002 | Nam | AB.D | 3/8/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
745 | 201984 | ĐÀO DUY TRUNG | 10/14/1986 | Nam | COOK | 3/8/2023 8:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
746 | 201989 | LẠI MẠNH CƯỜNG | 5/13/1993 | Nam | AB.D | 3/8/2023 8:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
747 | 201991 | NGUYỄN VĂN DUY | 1/5/1982 | Nam | ELECTRIC | 3/8/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
748 | 201995 | ĐÀO HỮU DƯƠNG | 9/10/1985 | Nam | OS.D | 3/8/2023 8:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
749 | 201997 | HÀ VĂN TIẾN | 9/8/1982 | Nam | 1/E | 3/8/2023 8:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
750 | 202006 | LÊ VĂN TIẾN | 7/16/1992 | Nam | 3/O | 3/8/2023 8:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
751 | 202007 | PHẠM XUÂN THẮNG | 1/29/1985 | Nam | 3/8/2023 8:16 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
752 | 202017 | ĐÀO HỮU HẢI | 8/26/1986 | Nam | OILER | 3/8/2023 8:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
753 | 202024 | NGUYỄN QUỐC THIỆU | 9/2/1982 | Nam | AB.D | 3/8/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
754 | 202039 | NGUYỄN BÁ BẢO | 10/11/1988 | Nam | 2/E | 3/8/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
755 | 202031 | PHẠM VĂN HÙNG | 8/28/1979 | Nam | ENGINE – CADET | 3/8/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
756 | 202032 | TẠ VĂN ĐỨC | 6/10/1984 | Nam | 3/E | 3/8/2023 8:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NSAT |
757 | 202038 | AN VIỆT TIẾN | 11/14/1977 | Nam | COOK | 3/8/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
758 | 202041 | PHẠM VĂN NAM | 9/13/1996 | Nam | 4/E | 3/8/2023 8:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
759 | 202045 | LƯƠNG VĂN VƯƠNG | 1/15/1983 | Nam | CAPT | 3/8/2023 8:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
760 | 202050 | TRẦN VĂN KIÊN | 11/20/1988 | Nam | AB.E | 3/8/2023 8:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
761 | 202054 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 4/6/1984 | Nam | 2/O | 3/8/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
762 | 202056 | TRẦN NAM | 9/2/1979 | Nam | C/O | 3/8/2023 8:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
763 | 202057 | HÀ VĂN KEO | 9/4/1982 | Nam | 3/8/2023 8:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
764 | 202061 | NGUYỄN ĐĂNG HUY | 2/25/1991 | Nam | OILER | 3/8/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN TÂN CẢNG |
765 | 202063 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 5/11/1993 | Nam | AB | 3/8/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
766 | 202060 | HÀ VĂN HÀ | 9/9/1994 | Nam | 3/8/2023 8:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
767 | 202062 | LÔ THỊ LAN | 5/27/1977 | Nữ | 3/8/2023 8:38 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
768 | 202068 | VI VĂN PHÚC | 3/25/1975 | Nam | 3/8/2023 8:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
769 | 202070 | ĐỖ VĂN VƯƠNG | 6/1/1992 | Nam | AB.D | 3/8/2023 8:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
770 | 202071 | NGUYỄN THÀNH HIẾU | 6/9/1984 | Nam | 2/E | 3/8/2023 8:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
771 | 202075 | NGUYỄN PHI KHANH | 1/1/1984 | Nam | 2/E | 3/8/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
772 | 202079 | DƯƠNG THỊ HỒNG LIỄU | 4/9/1997 | Nữ | 3/8/2023 8:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
773 | 202081 | TÔ VĂN THỨC | 6/27/1989 | Nam | AB.E | 3/8/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
774 | 202084 | ĐẶNG TUẤN HIỆP | 12/8/1998 | Nam | OILER | 3/8/2023 8:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | NST |
775 | 202092 | PHẠM VĂN VINH | 6/25/1992 | Nam | 3/O | 3/8/2023 8:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
776 | 202096 | VŨ ĐÌNH CƯỜNG | 9/6/1988 | Nam | OS.D | 3/8/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
777 | 202104 | TÔ VĂN TOÀN | 9/12/1986 | Nam | M/M | 3/8/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
778 | 202103 | HỒ VĂN QUYỀN | 8/18/1981 | Nam | C/E | 3/8/2023 8:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
779 | 202111 | HOÀNG CÔNG HƯNG | 1/11/1993 | Nam | ETO | 3/8/2023 8:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
780 | 202117 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 1/15/1990 | Nam | 3/8/2023 9:01 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
781 | 202119 | LÊ VĂN MINH | 7/18/1984 | Nam | C/E | 3/8/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
782 | 202120 | BÙI ĐỨC DƯƠNG | 9/25/1993 | Nam | 2/E | 3/8/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
783 | 202123 | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | 10/28/1974 | Nam | 4/E | 3/8/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty vận tải biển OSL |
784 | 202125 | PHẠM DUY SƠN | 6/10/1996 | Nam | BOSUN | 3/8/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
785 | 202131 | HÀ VĂN TOÀN | 3/8/1984 | Nam | COOK | 3/8/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
786 | 202134 | TRẦN VĂN GIANG | 4/30/1975 | Nam | C/E | 3/8/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
787 | 202135 | HOÀNG VĂN TRÌNH | 11/11/1987 | Nam | 3/O | 3/8/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
788 | 202140 | NGUYỄN VĂN BA | 9/16/1988 | Nam | OILER | 3/8/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
789 | 202139 | VŨ HOÀNG ANH | 11/15/1986 | Nam | 2/O | 3/8/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
790 | 202144 | TRẦN QUANG HÒA | 8/31/1994 | Nam | WPR | 3/8/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
791 | 202146 | TRẦN VĂN ĐẠT | 11/5/1995 | Nam | WPR | 3/8/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
792 | 202156 | ĐẶNG VĂN HUẤN | 10/2/1987 | Nam | C/O | 3/8/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
793 | 202165 | VŨ XUÂN CHƯỜNG | 8/12/1987 | Nam | AB.D | 3/8/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
794 | 202167 | TRẦN ĐÌNH HOÀNG | 6/4/1992 | Nam | BOSUN | 3/8/2023 9:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
795 | 202171 | TRẦN VĂN THANH | 2/11/1990 | Nam | AB.E | 3/8/2023 9:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
796 | 202173 | ĐÀO NGỌC HIẾU | 8/24/1999 | Nam | DECK – CADET | 3/8/2023 9:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
797 | 202181 | SẦM MẠNH HOÀNG | 11/7/1996 | Nam | OS.D | 3/8/2023 9:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
798 | 202179 | NGUYỄN BÌNH DƯƠNG | 11/22/1989 | Nam | 3/8/2023 9:45 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
799 | 202182 | HOÀNG CÔNG TRUNG | 8/16/1992 | Nam | AB.D | 3/8/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
800 | 202192 | TRƯƠNG CAO THẮNG | 11/26/1988 | Nam | OS.D | 3/8/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
801 | 202186 | PHẠM VĂN HIẾN | 5/2/1984 | Nam | AB.E | 3/8/2023 9:56 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
802 | 202190 | ĐỖ VĂN TRƯỞNG | 1/1/1981 | Nam | OS.D | 3/8/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | BIỂN VIỆT |
803 | 202193 | GIANG VĂN CƯỜNG | 2/5/1997 | Nam | OS.D | 3/8/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty vận tải biển OSL |
804 | 202194 | NGUYỄN TUẤN DU | 8/20/1986 | Nam | SAILOR | 3/8/2023 10:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
805 | 202198 | NGÔ VĂN AN | 1/30/2004 | Nam | 3/8/2023 10:42 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
806 | 202200 | HOÀNG VĂN HIỆP | 3/24/1995 | Nam | OS.D | 3/8/2023 10:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
807 | 202202 | NGUYỄN TIẾN THỊNH | 3/7/1983 | Nam | COOK | 3/8/2023 11:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
808 | 202204 | NGUYỄN THÀNH NAM | 1/4/1998 | Nam | AB.D | 3/8/2023 11:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
809 | 202205 | BÙI AN SAN | 10/8/1993 | Nam | 2/E | 3/8/2023 11:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
810 | 202240 | PHẠM VĂN TUYẾN | 9/28/1989 | Nam | OILER | 3/8/2023 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
811 | 202242 | ĐOÀN MẠNH HÙNG | 11/20/1981 | Nam | ELECTRIC | 3/8/2023 14:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
812 | 202250 | TRẦN VĂN THẾ | 6/12/1993 | Nam | 2/O | 3/8/2023 14:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
813 | 202251 | PHẠM VĂN ĐẠT | 4/21/2003 | Nam | OILER | 3/8/2023 14:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
814 | 202254 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 8/20/1989 | Nam | 4/E | 3/8/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
815 | 202260 | KRYVOSHEYEV VITALIY | 10/11/1981 | Nam | CAPT | 3/8/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | TỰ DO |
816 | 202258 | HOÀNG VĂN THOẠI | 9/21/1991 | Nam | OS.D | 3/8/2023 14:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
817 | 202259 | KIM DONGWOO | 3/18/1962 | Nam | 3/8/2023 14:20 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
818 | 202265 | TRẦN ĐÌNH QUANG | 10/16/1980 | Nam | ELECTRIC | 3/8/2023 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
819 | 202272 | LEE KYEONGTAEG | 8/18/1970 | Nam | 3/8/2023 14:26 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
820 | 202279 | NGUYỄN VĂN TÚ | 2/19/1998 | Nam | 3/8/2023 14:30 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
821 | 202284 | KIM PANJAE | 9/26/1978 | Nam | 3/8/2023 14:32 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
822 | 202283 | TRẦN VĂN YÊN | 2/3/1991 | Nam | 3/O | 3/8/2023 14:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
823 | 202287 | PHẠM VĂN LÂM | 1/23/1994 | Nam | 3/O | 3/8/2023 14:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
824 | 202291 | LÊ KIM TOÀN | 11/11/1997 | Nam | OS.D | 3/8/2023 14:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
825 | 202293 | BÙI ĐỨC CHƯ | 7/7/1999 | Nam | OS.D | 3/8/2023 14:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
826 | 202297 | ĐẶNG NGỌC DIỄM | 6/14/1987 | Nam | ELECTRIC | 3/8/2023 14:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
827 | 202298 | PHAN DUY HÀ | 1/1/1987 | Nam | 4/E | 3/8/2023 14:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
828 | 202311 | NGUYỄN HỮU QUANG | 11/17/1998 | Nam | AB.D | 3/8/2023 15:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
829 | 202313 | HOÀNG VIỆT PHƯƠNG | 3/18/1998 | Nam | OS.D | 3/8/2023 15:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
830 | 202319 | ĐẶNG VĂN TUẤN | 10/10/1999 | Nam | OS.D | 3/8/2023 15:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
831 | 202366 | CAO VIẾT CHUNG | 12/23/1992 | Nam | AB.D | 3/9/2023 7:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
832 | 202370 | VÕ ĐỨC CHỈNH | 10/20/1985 | Nam | OILER | 3/9/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
833 | 202368 | TRẦN KHÁNH VĨNH | 10/22/1987 | Nam | 3/E | 3/9/2023 7:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
834 | 202375 | LÊ QUÝ TÀI TRÍ | 8/26/1993 | Nam | OILER | 3/9/2023 7:50 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
835 | 202376 | TRỊNH THANH BÌNH | 5/26/1994 | Nam | 3/O | 3/9/2023 7:50 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
836 | 202381 | HOÀNG CÔNG ĐẠT | 10/30/1997 | Nam | SAILOR | 3/9/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
837 | 202389 | TRẦN VĂN TUẤN | 2/2/1988 | Nam | 3/O | 3/9/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
838 | 202388 | NGUYỄN CẢNH TÙNG | 6/20/1995 | Nam | OS.E | 3/9/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
839 | 202396 | NGUYỄN TRƯƠNG HOÀNG | 1/27/2000 | Nam | OS.D | 3/9/2023 8:04 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
840 | 202394 | NGUYỄN TIẾN BA | 2/22/1986 | Nam | OILER | 3/9/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
841 | 202400 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 1/1/1981 | Nam | 2/E | 3/9/2023 8:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
842 | 202401 | NGUYỄN QUANG HUYÊN | 4/22/1981 | Nam | ELECTRIC | 3/9/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
843 | 202406 | HOÀNG XUÂN TOÀN | 4/24/1976 | Nam | OILER | 3/9/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
844 | 202402 | HOÀNG MINH SÁNG | 3/11/1985 | Nam | OILER | 3/9/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
845 | 202409 | BÙI THỌ VINH | 3/14/1982 | Nam | OILER | 3/9/2023 8:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
846 | 202410 | HỒ TUẤN QUANG | 12/9/1993 | Nam | ELECTRIC | 3/9/2023 8:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
847 | 202415 | PHẠM VĂN THỂ | 10/1/1990 | Nam | COOK | 3/9/2023 8:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
848 | 202417 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 9/14/2002 | Nam | OS.D | 3/9/2023 8:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
849 | 202420 | TRẦN XUÂN HOÀNG | 5/7/1986 | Nam | 3/E | 3/9/2023 8:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
850 | 202419 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 2/20/1983 | Nam | 2/E | 3/9/2023 8:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | DẦU KHÍ HẢI ÂU |
851 | 202421 | HOÀNG NGUYỄN LONG | 10/28/2001 | Nam | DECK – CADET | 3/9/2023 8:19 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
852 | 202425 | ĐỖ ĐỨC CƯỜNG | 8/17/1996 | Nam | OS.D | 3/9/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
853 | 202426 | PHAN VĂN TUẤN | 6/1/1979 | Nam | COOK | 3/9/2023 8:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
854 | 202432 | PHẠM SONG THAO | 12/28/2003 | Nam | ENGINE – CADET | 3/9/2023 8:22 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
855 | 202429 | LƯƠNG XUÂN LAM | 10/1/1988 | Nam | C/O | 3/9/2023 8:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
856 | 202435 | PHẠM TRƯỜNG SƠN | 7/5/1999 | Nam | AB.E | 3/9/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
857 | 202439 | TRẦN DUY THÀNH | 8/25/1990 | Nam | 3/O | 3/9/2023 8:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
858 | 202441 | NGÔ VĂN NGỌC | 2/22/1986 | Nam | CAPT | 3/9/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
859 | 202440 | TRẦN VĂN TÙNG | 7/24/1995 | Nam | OS.D | 3/9/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
860 | 202448 | PHÙNG VĂN PHONG | 10/26/1988 | Nam | AB.D | 3/9/2023 8:29 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
861 | 202447 | NGÔ VĂN CHUNG | 7/16/1985 | Nam | BOSUN | 3/9/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
862 | 202449 | HOÀNG TIẾN KIÊN | 2/26/1984 | Nam | SAILOR | 3/9/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
863 | 202456 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 5/16/1984 | Nam | CAPT | 3/9/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
864 | 202459 | VŨ ĐÌNH OAI | 1/1/1968 | Nam | COOK | 3/9/2023 8:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
865 | 202461 | NGÔ XUÂN NAM | 4/2/1995 | Nam | 4/E | 3/9/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
866 | 202466 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 9/13/1993 | Nam | OS | 3/9/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
867 | 202468 | PHẠM KIM CHUNG | 1/29/1986 | Nam | 1/E | 3/9/2023 8:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
868 | 202470 | VŨ TRUNG KẾT | 7/5/1990 | Nam | OILER | 3/9/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
869 | 202472 | BÙI VĂN HOÀN | 6/12/1992 | Nam | 2/O | 3/9/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
870 | 202473 | VŨ VĂN ĐẠT | 9/8/1983 | Nam | 1/E | 3/9/2023 8:38 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
871 | 202476 | NGÔ THANH TÚ | 7/1/1998 | Nam | OS.E | 3/9/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
872 | 202481 | VŨ ĐỨC PHONG | 11/26/2000 | Nam | DECK – CADET | 3/9/2023 8:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
873 | 202487 | UÔNG THÀNH CÔNG | 9/2/1989 | Nam | 2/E | 3/9/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
874 | 202489 | NGUYỄN VĂN BẮC | 3/17/1982 | Nam | OS.D | 3/9/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
875 | 202493 | ĐÀO VĂN DƯƠNG | 9/2/1982 | Nam | OILER | 3/9/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
876 | 202497 | TRẦN MẠNH TỚI | 12/3/1987 | Nam | C/O | 3/9/2023 8:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
877 | 202498 | PHẠM VĂN QUÂN | 11/4/1983 | Nam | OS.D | 3/9/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
878 | 202503 | NGUYỄN DUY NGỌC | 2/2/1973 | Nam | AB.E | 3/9/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty vận tải biển OSL |
879 | 202508 | PHAN ĐỨC LONG | 11/7/1969 | Nam | COOK | 3/9/2023 8:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
880 | 202515 | ĐOÀN MẠNH DŨNG | 8/19/1987 | Nam | No 1 Oiler | 3/9/2023 8:58 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
881 | 202521 | NGUYỄN VĂN AN | 9/21/1987 | Nam | OILER | 3/9/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
882 | 202524 | LÊ XUÂN ĐỨC | 9/7/1997 | Nam | OS.E | 3/9/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
883 | 202526 | VŨ ĐỨC SĨ | 12/20/1988 | Nam | C/O | 3/9/2023 9:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
884 | 202530 | ĐẶNG THẾ ANH | 12/22/1981 | Nam | 3/E | 3/9/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
885 | 202539 | ĐỖ VĂN ĐỊNH | 3/4/1985 | Nam | C/E | 3/9/2023 9:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
886 | 202545 | ĐÀO QUANG HUÂN | 9/8/1989 | Nam | OILER | 3/9/2023 9:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
887 | 202553 | PHẠM VĂN VĨ | 7/4/1972 | Nam | COOK | 3/9/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
888 | 202559 | BẠCH CÔNG HÂN | 5/8/1982 | Nam | OILER | 3/9/2023 9:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
889 | 202564 | NGUYỄN ĐÌNH LỊCH | 2/3/1982 | Nam | OILER | 3/9/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
890 | 202566 | ĐOÀN VĂN HẢI | 6/20/1989 | Nam | 2/E | 3/9/2023 9:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
891 | 202567 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 1/9/1998 | Nam | ENGINE – CADET | 3/9/2023 9:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
892 | 202568 | BÙI ĐỨC KHANG | 7/4/1984 | Nam | 4/E | 3/9/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
893 | 202569 | HOÀNG VĂN CHUNG | 10/19/1990 | Nam | 2/O | 3/9/2023 9:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
894 | 202572 | ĐỒNG VĂN THÁI | 8/20/1991 | Nam | 4/E | 3/9/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
895 | 202575 | BÙI VĨNH THĂNG | 5/25/1989 | Nam | 3/O | 3/9/2023 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
896 | 202585 | NGUYỄN THANH TUẤN | 1/9/1998 | Nam | SAILOR | 3/9/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
897 | 202604 | ĐÀM TRÌ ĐOÁN | 8/30/1999 | Nam | 3/9/2023 10:07 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
898 | 202607 | LƯỜNG VĂN NIỆM | 10/10/1982 | Nam | AB.D | 3/9/2023 10:09 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
899 | 202609 | NGUYỄN TRỌNG LÝ | 1/1/1974 | Nam | C/E | 3/9/2023 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
900 | 202613 | CAO VĂN VIỆN | 10/5/1978 | Nam | AB.E | 3/9/2023 10:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
901 | 202617 | LÊ BÁ TÙNG | 10/20/1996 | Nam | AB.E | 3/9/2023 10:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
902 | 202618 | NGUYỄN HỮU ĐOÀN | 9/15/1987 | Nam | 4/E | 3/9/2023 10:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
903 | 202619 | NGUYỄN KIM THIỆP | 5/16/1993 | Nam | 2/O | 3/9/2023 10:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIETNAM OCEANICWIT |
904 | 202621 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 10/15/1990 | Nam | 3/E | 3/9/2023 10:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
905 | 202622 | ĐÀO VĂN HOÀNG | 5/9/1981 | Nam | M/M | 3/9/2023 10:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
906 | 202626 | PHẠM TUẤN VŨ | 9/21/1994 | Nam | SAILOR | 3/9/2023 10:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
907 | 202627 | PHẠM TRUNG KIÊN | 1/10/1989 | Nam | OS.E | 3/9/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
908 | 202628 | PHAN VĂN ĐUA | 10/28/1993 | Nam | OS.E | 3/9/2023 11:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
909 | 202629 | NGUYỄN TRỌNG THÀNH | 10/11/1986 | Nam | AB.D | 3/9/2023 11:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
910 | 202631 | ĐINH MẠNH TÙNG | 9/27/1991 | Nam | AB.D | 3/9/2023 11:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
911 | 202634 | NGÔ VĂN LƯU | 3/20/1990 | Nam | OILER | 3/9/2023 11:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
912 | 202638 | PHẠM TRÍ HƯỚNG | 6/11/1993 | Nam | COOK | 3/9/2023 11:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
913 | 202639 | TRẦN VĂN GIANG | 4/7/1988 | Nam | OILER | 3/9/2023 11:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
914 | 202640 | TRẦN VĂN TUYỂN | 5/15/1997 | Nam | OILER | 3/9/2023 11:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
915 | 202643 | ĐINH HỮU LINH | 8/17/1994 | Nam | AB.D | 3/9/2023 11:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
916 | 202670 | NGUYỄN BÁ KIÊN | 11/10/2000 | Nam | AB.D | 3/9/2023 13:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
917 | 202671 | NGUYỄN VĂN DỤC | 1/4/1990 | Nam | BOSUN | 3/9/2023 13:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
918 | 202674 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 10/22/1976 | Nam | AB.D | 3/9/2023 14:01 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
919 | 202679 | NGUYỄN XUÂN BÌNH | 4/8/1985 | Nam | 2/E | 3/9/2023 14:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
920 | 202683 | ĐỖ TIẾN TRÌNH | 7/9/1982 | Nam | CAPT | 3/9/2023 14:08 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
921 | 202688 | PHẠM NGỌC HẬU | 3/16/1992 | Nam | AB.D | 3/9/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
922 | 202689 | NGUYỄN THỊ LINH | 2/1/1991 | Nữ | 3/9/2023 14:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
923 | 202692 | BÙI VĂN HẢI | 1/11/1992 | Nam | OS.E | 3/9/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
924 | 202696 | TRẦN VĨ VĂN | 10/24/2000 | Nam | OS.E | 3/9/2023 14:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
925 | 202697 | VŨ VĂN CAO | 12/11/1986 | Nam | 3/9/2023 14:17 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
926 | 202700 | NGUYỄN ĐĂNG HUY | 4/13/1984 | Nam | 2/O | 3/9/2023 14:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
927 | 202701 | TRẦN QUỐC VIỆT | 12/8/1993 | Nam | OILER | 3/9/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
928 | 202702 | VŨ ĐỨC LONG | 1/21/1986 | Nam | BOSUN | 3/9/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
929 | 202710 | TẠ VĂN TUYÊN | 4/25/1988 | Nam | 2/E | 3/9/2023 14:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
930 | 202722 | NGUYỄN VĂN ÁNH | 3/27/1971 | Nam | CAPT | 3/9/2023 14:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
931 | 202726 | NGUYỄN QUANG HUY | 4/9/2003 | Nam | AB.D | 3/9/2023 14:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
932 | 202756 | VŨ QUANG HUY | 7/10/1991 | Nam | AB.E | 3/9/2023 16:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
933 | 202819 | LÊ BÁ THỊNH | 12/11/1982 | Nam | AB.D | 3/10/2023 7:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
934 | 202824 | LÊ MINH TÂM | 4/30/1975 | Nam | OILER | 3/10/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
935 | 202826 | NGUYỄN VĂN SỬ | 9/9/1990 | Nam | AB.D | 3/10/2023 7:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
936 | 202830 | TRẦN ĐÌNH HÙNG | 12/1/1983 | Nam | 2/E | 3/10/2023 7:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
937 | 202846 | ĐẬU NGỌC TRUNG | 11/14/1993 | Nam | OILER | 3/10/2023 7:55 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
938 | 202842 | TRẦN XUÂN TÌNH | 9/20/1981 | Nam | FITTER | 3/10/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
939 | 202853 | PHẠM ĐÌNH QUÂN | 9/14/1988 | Nam | AB.D | 3/10/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
940 | 202857 | PHẠM ANH TUẤN | 7/24/1982 | Nam | 3/O | 3/10/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
941 | 202859 | HÀ VĂN THUẬT | 3/15/1985 | Nam | BOSUN | 3/10/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
942 | 202860 | VŨ ĐÌNH KHÁ | 10/2/1977 | Nam | CAPT | 3/10/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
943 | 202867 | NGUYỄN VĂN CÁT | 2/22/1995 | Nam | 2/O | 3/10/2023 8:03 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
944 | 202862 | CHU VĂN HIẾU | 10/27/1987 | Nam | OILER | 3/10/2023 8:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
945 | 202869 | VŨ VĂN LONG | 11/10/1992 | Nam | 3/E | 3/10/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
946 | 202875 | PHẠM MINH THÁI | 11/26/1994 | Nam | AB.D | 3/10/2023 8:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
947 | 202872 | PHẠM VĂN MINH | 12/22/1989 | Nam | FITTER | 3/10/2023 8:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
948 | 202878 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 7/20/1989 | Nam | 3/E | 3/10/2023 8:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
949 | 202881 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 5/25/1985 | Nam | CAPT | 3/10/2023 8:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
950 | 202885 | ĐẶNG NGỌC CƯỜNG | 5/3/1990 | Nam | AB.D | 3/10/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
951 | 202889 | NGUYỄN THIỆN TUÂN | 8/20/1990 | Nam | 2/O | 3/10/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
952 | 202893 | HÀ VĂN QUYẾT | 4/7/1977 | Nam | SAILOR | 3/10/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
953 | 202894 | ĐỖ NGỌC HÙNG | 7/17/1985 | Nam | BOSUN | 3/10/2023 8:13 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
954 | 202900 | TRẦN VĂN TẤN | 7/26/2001 | Nam | SAILOR | 3/10/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
955 | 202901 | VŨ ĐÌNH DŨNG | 2/3/2002 | Nam | OILER | 3/10/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
956 | 202906 | TRẦN VĂN THANH | 10/7/1989 | Nam | AB.D | 3/10/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
957 | 202907 | NGUYỄN THẾ GIỎI | 9/19/1985 | Nam | FITTER | 3/10/2023 8:18 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
958 | 202910 | DOÃN VĂN HIỂN | 11/26/1983 | Nam | C/E | 3/10/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
959 | 202913 | VŨ ĐỨC THANH | 10/20/1972 | Nam | SAILOR | 3/10/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN THÀNH NAM |
960 | 202912 | TRƯƠNG VĂN THIÊM | 8/8/1974 | Nam | SAILOR | 3/10/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
961 | 202917 | BÙI SỸ CHIẾN | 12/24/1984 | Nam | SAILOR | 3/10/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
962 | 202918 | VƯƠNG QUỐC VIỆT | 9/8/1988 | Nam | 4/E | 3/10/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
963 | 202919 | NGUYỄN TIẾN ĐĂNG | 2/23/1984 | Nam | C/O | 3/10/2023 8:23 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
964 | 202924 | CAO THÁI DUY | 12/4/1999 | Nam | AB.E | 3/10/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
965 | 202926 | HOÀNG MẠNH ĐỨC | 3/19/1963 | Nam | C/E | 3/10/2023 8:25 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
966 | 202928 | VŨ HỒNG HẢI | 1/7/1971 | Nam | CAPT | 3/10/2023 8:26 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
967 | 202935 | NGUYỄN VĂN TỊNH | 5/4/1976 | Nam | 3/E | 3/10/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
968 | 202934 | NGUYỄN VĂN QUẢNG | 1/28/1989 | Nam | 2/O | 3/10/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
969 | 202936 | LƯƠNG CÔNG DẦN | 5/10/1976 | Nam | COOK | 3/10/2023 8:28 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
970 | 202941 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 3/14/1990 | Nam | OS.D | 3/10/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
971 | 202942 | TRẦN TRỌNG NAM | 5/28/1992 | Nam | OILER | 3/10/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
972 | 202946 | LÊ ĐỨC HẬU | 9/6/1996 | Nam | FITTER | 3/10/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
973 | 202950 | NGUYỄN THÁI NGỌC | 12/17/1997 | Nam | OS.D | 3/10/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
974 | 202951 | PHẠM HỮU NAM | 4/7/1998 | Nam | OS | 3/10/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
975 | 202953 | ĐOÀN VĂN ĐỨC | 9/25/1992 | Nam | 2/O | 3/10/2023 8:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
976 | 202958 | LAOSIM SURASAK | 9/5/1981 | Nam | 2/E | 3/10/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | ĐÔNG DƯƠNG |
977 | 202956 | NGUYỄN VĂN NHIÊN | 7/2/1987 | Nam | COOK | 3/10/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
978 | 202960 | ĐẶNG VĂN HẬU | 7/18/2001 | Nam | OILER | 3/10/2023 8:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
979 | 202962 | VŨ NHƯ TUÂN | 2/26/1976 | Nam | OILER | 3/10/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
980 | 202963 | WICHAKEAN MRKRITSANA | 2/27/1988 | Nam | 2/O | 3/10/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | ĐÔNG DƯƠNG |
981 | 202965 | NGUYỄN ĐÌNH SỬU | 1/24/1990 | Nam | AB | 3/10/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
982 | 202968 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 1/7/1993 | Nam | OS.D | 3/10/2023 8:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
983 | 202976 | BÙI VĂN QUANG | 5/14/1982 | Nam | CAPT | 3/10/2023 8:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
984 | 202982 | PHAN THANH TUẤN | 9/22/1982 | Nam | 4/E | 3/10/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
985 | 202983 | TRẦN ĐỨC TRUNG | 8/28/1986 | Nam | C/O | 3/10/2023 8:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
986 | 202987 | ĐẶNG VĂN QUANG | 2/24/1999 | Nam | ELECTRIC | 3/10/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
987 | 202991 | VŨ VĂN PHƯỚC | 8/10/1979 | Nam | 2/E | 3/10/2023 8:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
988 | 202992 | TRỊNH VĂN KIỆT | 2/3/1995 | Nam | AB.D | 3/10/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
989 | 202994 | ĐỖ QUYẾT CHIẾN | 11/5/1981 | Nam | C/E | 3/10/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
990 | 202998 | PHẠM NGŨ LUÂN | 12/1/1969 | Nam | COOK | 3/10/2023 8:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
991 | 203012 | HÀ NGỌC VINH | 6/15/1985 | Nam | 2/O | 3/10/2023 8:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
992 | 203017 | NGUYỄN HỮU THU | 11/18/1985 | Nam | 3/10/2023 8:58 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
993 | 203018 | TRẦN DUY PHƯƠNG | 4/9/1999 | Nam | OILER | 3/10/2023 8:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
994 | 203023 | NGÔ THẾ DÂN | 10/3/1988 | Nam | 3/E | 3/10/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
995 | 203027 | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | 1/26/1988 | Nam | C/O | 3/10/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
996 | 203029 | NGUYỄN THUẬN THIÊN | 5/31/1994 | Nam | ELECTRIC | 3/10/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
997 | 203031 | VŨ THẾ LÂN | 8/13/2000 | Nam | AB.D | 3/10/2023 9:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
998 | 203032 | PHẠM PHÚ NAM | 2/4/2002 | Nam | OS.D | 3/10/2023 9:06 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
999 | 203036 | NGÔ TÚ HUY | 1/19/1989 | Nam | 3/E | 3/10/2023 9:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1000 | 203038 | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | 4/12/1982 | Nam | 3/E | 3/10/2023 9:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN ĐẠI PHÁT |
1001 | 203041 | TRẦN VĂN HIỂN | 5/4/1993 | Nam | OILER | 3/10/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
1002 | 203042 | LÊ NGỌC HƯNG | 12/24/1994 | Nam | 4/E | 3/10/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1003 | 203045 | TRƯƠNG VIỆT HOÀ | 1/20/1980 | Nam | OILER | 3/10/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
1004 | 203046 | ĐẶNG ĐÌNH PHƯƠNG | 1/23/1982 | Nam | 3/O | 3/10/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1005 | 203047 | NGUYỄN ĐĂNG THỊNH | 8/26/1988 | Nam | CAPT | 3/10/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
1006 | 203050 | ZENG, HONGKE | 11/17/1986 | Nam | 3/10/2023 9:16 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH EVERVIET TOYS | |
1007 | 203051 | VŨ THỊ NHUNG | 8/18/1980 | Nữ | 3/10/2023 9:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1008 | 203054 | HOÀNG TUẤN THANH | 1/4/1991 | Nam | 3/O | 3/10/2023 9:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
1009 | 203059 | LÊ ĐÌNH NAM | 10/20/1986 | Nam | COOK | 3/10/2023 9:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1010 | 203057 | PHAN THANH HOÀNG | 3/15/1998 | Nam | ENGINE – CADET | 3/10/2023 9:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1011 | 203060 | HOÀNG XUÂN HƯỚNG | 7/8/1991 | Nam | 2/O | 3/10/2023 9:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1012 | 203069 | VÕ TÁ VƯƠNG | 6/15/1997 | Nam | OILER | 3/10/2023 9:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1013 | 203086 | NGUYỄN VĂN TỚI | 8/5/1992 | Nam | ELECTRIC | 3/10/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1014 | 203087 | VŨ VĂN LỰC | 6/30/1980 | Nam | C/E | 3/10/2023 9:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1015 | 203089 | PHẠM QUỐC HUY | 4/2/1996 | Nam | 3/O | 3/10/2023 9:41 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1016 | 203091 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 3/1/1999 | Nam | OILER | 3/10/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1017 | 203096 | ĐẶNG VĂN VƯỢNG | 10/7/1986 | Nam | COOK | 3/10/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
1018 | 203101 | HOÀNG ĐỨC LƯƠNG | 1/18/1999 | Nam | ENGINE – CADET | 3/10/2023 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1019 | 203100 | HỒ THẾ MẠNH | 3/20/1985 | Nam | AB.D | 3/10/2023 9:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GREEN OCEAN |
1020 | 203103 | HOÀNG HỮU CHƯƠNG | 12/21/1989 | Nam | AB.D | 3/10/2023 9:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GREEN OCEAN |
1021 | 203112 | BÙI MINH CẢNH | 9/16/1980 | Nam | FITTER | 3/10/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
1022 | 203116 | TRẦN SỸ ĐẠT | 11/10/1997 | Nam | 4/E | 3/10/2023 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1023 | 203126 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 3/13/1986 | Nam | C/O | 3/10/2023 10:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1024 | 203128 | NGUYỄN VĂN THU | 6/15/1986 | Nam | C/E | 3/10/2023 10:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1025 | 203133 | ĐÀO VĂN ĐẠT | 10/12/1991 | Nam | 3/E | 3/10/2023 10:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1026 | 203136 | HỒ ĐẮC TÙNG | 6/1/1999 | Nam | DECK – CADET | 3/10/2023 10:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1027 | 203140 | TRẦN NGỌC ANH | 11/4/1997 | Nam | M/M | 3/10/2023 10:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1028 | 203141 | BÙI CÔNG THĂNG | 10/21/1982 | Nam | CAPT | 3/10/2023 11:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
1029 | 203143 | LÃ THANH BẢY | 6/3/1987 | Nam | 4/E | 3/10/2023 11:12 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1030 | 203142 | CHU ĐÌNH THIỆN | 12/28/1993 | Nam | AB.D | 3/10/2023 11:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1031 | 203145 | VŨ QUANG HIỂN | 10/24/1991 | Nam | 3/10/2023 11:18 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1032 | 203149 | PHẠM GIA LÂM | 4/5/1987 | Nam | OS.E | 3/10/2023 11:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
1033 | 203151 | TRẦN VĂN SƠN | 8/10/1986 | Nam | DECK OFFICER | 3/10/2023 11:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1034 | 203189 | NGUYỄN VĂN THI | 7/18/1984 | Nam | C/O | 3/10/2023 13:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1035 | 203194 | NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG | 4/7/1991 | Nam | 4/E | 3/10/2023 14:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1036 | 203197 | ĐỖ THANH TÙNG | 8/9/1982 | Nam | 1/E | 3/10/2023 14:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1037 | 203203 | KIỀU ĐỨC LONG | 5/20/1998 | Nam | OS.D | 3/10/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1038 | 203205 | NGUYỄN ĐÌNH LƯU | 5/3/1986 | Nam | 3/O | 3/10/2023 14:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CUU LONG-GAS |
1039 | 203206 | NGUYỄN PHÚ DŨNG | 10/24/1984 | Nam | 3/E | 3/10/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CREW.VN |
1040 | 203207 | CAO THẾ QUÝ | 2/18/1993 | Nam | OILER | 3/10/2023 14:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1041 | 203210 | HOÀNG TUẤN SƠN | 10/30/1985 | Nam | OILER | 3/10/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1042 | 203211 | ĐẶNG VĂN SÁNG | 9/17/2000 | Nam | OS.D | 3/10/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1043 | 203218 | NGUYỄN VĂN SƠN | 1/29/1986 | Nam | ELECTRIC | 3/10/2023 14:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1044 | 203215 | HỒ CÔNG TÀI | 10/10/1982 | Nam | C/O | 3/10/2023 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1045 | 203217 | LÊ CÔNG TRỊNH | 1/19/1984 | Nam | 2/O | 3/10/2023 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1046 | 203219 | ĐINH VĂN HƯNG | 7/3/1986 | Nam | BOSUN | 3/10/2023 14:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1047 | 203221 | YE, GAIRONG | 4/8/1970 | Nam | 3/10/2023 14:26 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1048 | 203224 | TRẦN VĂN NGHI | 10/26/1988 | Nam | 3/10/2023 14:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1049 | 203223 | ZHENG, JIGEN | 7/16/1968 | Nam | 3/10/2023 14:27 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1050 | 203229 | HỨA MẠNH TÚ | 2/28/2002 | Nam | OILER | 3/10/2023 14:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1051 | 203227 | NGUYỄN VĂN KHÁ | 5/10/1979 | Nam | OILER | 3/10/2023 14:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1052 | 203233 | VŨ VIỆT DŨNG | 11/13/1988 | Nam | 2/O | 3/10/2023 14:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1053 | 203237 | TRẦN XUÂN TÙNG | 10/22/1995 | Nam | AB.D | 3/10/2023 14:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1054 | 203239 | MAI XUÂN HƠN | 1/7/1990 | Nam | 2/O | 3/10/2023 14:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1055 | 203241 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 4/11/1985 | Nam | OS.D | 3/10/2023 14:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1056 | 203243 | TRẦN ĐỨC NGUYÊN | 9/8/2004 | Nam | OS.D | 3/10/2023 14:53 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1057 | 203245 | MAI BIÊN CƯƠNG | 10/13/1983 | Nam | 2/O | 3/10/2023 14:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1058 | 203254 | VŨ THÀNH THOẢNG | 4/23/1994 | Nam | OILER | 3/10/2023 15:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1059 | 203259 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 2/16/1970 | Nam | CAPT | 3/10/2023 15:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1060 | 203260 | NGÔ VĂN TÚ | 12/13/1989 | Nam | C/O | 3/10/2023 15:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1061 | 203261 | HOÀNG VŨ CHIẾN | 7/26/1989 | Nam | 2/O | 3/10/2023 15:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1062 | 203265 | BÙI VĂN NHẠN | 6/22/1992 | Nam | 3/O | 3/10/2023 15:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1063 | 203266 | NGUYỄN SĨ THÀNH | 7/10/1975 | Nam | C/E | 3/10/2023 15:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1064 | 203267 | ĐÀO VĂN ĐOÀN | 10/25/1988 | Nam | 2/E | 3/10/2023 15:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1065 | 203268 | ĐỖ QUANG ĐÔNG | 2/20/1979 | Nam | 3/E | 3/10/2023 15:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1066 | 203269 | VŨ NGỌC HÙNG | 3/16/1971 | Nam | AB | 3/10/2023 15:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1067 | 203270 | NGUYỄN SƠN TÙNG | 1/3/1998 | Nam | AB.D | 3/10/2023 15:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1068 | 203273 | TRẦN XUÂN CHÂU | 10/3/1997 | Nam | AB.D | 3/10/2023 15:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1069 | 203274 | PHẠM TÙNG LÂM | 9/9/1999 | Nam | OS.D | 3/10/2023 15:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1070 | 203275 | ĐẶNG VĂN HẢI | 3/21/1983 | Nam | AB.E | 3/10/2023 15:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1071 | 203276 | NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG | 2/4/1992 | Nam | AB.E | 3/10/2023 15:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1072 | 203277 | CAO VĂN TRƯỜNG | 6/4/1989 | Nam | OS.E | 3/10/2023 15:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1073 | 203278 | HOÀNG CHÂU TUẤN | 12/7/2000 | Nam | OS.E | 3/10/2023 15:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1074 | 203280 | VŨ VĂN DINH | 8/14/1989 | Nam | ELECTRIC | 3/10/2023 15:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1075 | 203281 | VŨ VĂN SỬU | 10/10/1973 | Nam | COOK | 3/10/2023 15:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1076 | 203283 | NGUYỄN MẠNH HIỆP | 10/10/1991 | Nam | 3/10/2023 15:57 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1077 | 203291 | LÊ HOÀNG VIỆT | 6/10/1990 | Nam | 3/10/2023 16:27 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1078 | 203309 | YU, WEI YANG | 8/1/1987 | Nam | 3/10/2023 19:41 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1079 | 203310 | LI HONGXING | 11/11/1974 | Nam | 3/10/2023 19:42 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1080 | 203311 | CHANG, TENG PO | 1/21/1971 | Nam | 3/10/2023 19:43 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1081 | 203312 | CHANG, CHENG CHIEH | 1/5/1994 | Nam | 3/10/2023 19:44 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1082 | 203314 | TONG, ZHAOHUI | 1/25/1972 | Nữ | 3/10/2023 19:57 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1083 | 203315 | PENG RUI | 2/25/1979 | Nam | 3/10/2023 19:58 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1084 | 203316 | HE YUNQING | 9/24/1968 | Nam | 3/10/2023 19:59 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1085 | 203326 | VÕ ĐỨC THUẬN | 1/1/1965 | Nam | CAPT | 3/11/2023 7:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NOSCO |
1086 | 203327 | HỒ NGỌC HƯNG | 10/15/1977 | Nam | FITTER | 3/11/2023 7:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1087 | 203328 | PHAN VĂN NGHĨA | 5/10/1987 | Nam | FITTER | 3/11/2023 7:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1088 | 203329 | LÊ KIM TRỌNG | 2/28/1978 | Nam | ELECTRIC | 3/11/2023 7:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1089 | 203330 | NGUYỄN ĐÌNH NAM | 1/1/1992 | Nam | 3/11/2023 7:47 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1090 | 203331 | TRƯƠNG CÔNG THÀNH | 6/26/1997 | Nam | OS.E | 3/11/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1091 | 203337 | NGUYỄN ĐÌNH ĐÔNG | 4/18/1982 | Nam | CAPT | 3/11/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
1092 | 203341 | ĐẶNG MINH ĐỨC | 9/25/1998 | Nam | SAILOR | 3/11/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1093 | 203343 | TRẦN XUÂN ĐẶNG | 3/23/1981 | Nam | C/O | 3/11/2023 8:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1094 | 203345 | TRẦN TUẤN ANH | 1/5/1977 | Nam | C/E | 3/11/2023 8:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1095 | 203347 | PHẠM VĂN DŨNG | 8/7/1983 | Nam | 1/E | 3/11/2023 8:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1096 | 203348 | TRẦN HẢI NỘI | 12/24/1989 | Nam | 3/11/2023 8:21 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1097 | 203351 | VŨ TẤN TRỌNG | 9/26/1992 | Nam | 2/O | 3/11/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRUNG HẢI |
1098 | 203352 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 10/20/1987 | Nam | 3/E | 3/11/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRUNG HẢI |
1099 | 203353 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | 2/27/1991 | Nam | 2/O | 3/11/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1100 | 203354 | TRẦN VŨ | 1/23/1983 | Nam | C/E | 3/11/2023 8:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1101 | 203356 | NGUYỄN VĂN THUẦN | 2/25/1991 | Nam | 3/O | 3/11/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1102 | 203358 | NGUYỄN HUY TIẾN | 4/14/1985 | Nam | 2/E | 3/11/2023 8:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1103 | 203360 | VŨ HỒNG PHONG | 12/27/1995 | Nam | 3/O | 3/11/2023 8:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1104 | 203362 | NGUYỄN VĂN THU | 12/28/1979 | Nam | 4/E | 3/11/2023 8:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1105 | 203364 | DƯƠNG ĐỨC NGUYÊN | 7/17/1981 | Nam | AB.D | 3/11/2023 8:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1106 | 203367 | BÙI CÔNG HƯNG | 3/20/1996 | Nam | 4/E | 3/11/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1107 | 203369 | ĐOÀN MẠNH HUY | 10/14/1995 | Nam | 2/E | 3/11/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1108 | 203370 | VŨ XUÂN TRƯỜNG | 10/23/1995 | Nam | COOK | 3/11/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NOSCO |
1109 | 203374 | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | 10/14/1982 | Nam | C/E | 3/11/2023 9:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1110 | 203375 | ĐỖ THẾ NHÂN | 2/25/1998 | Nam | ENGINE – CADET | 3/11/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1111 | 203377 | ĐẶNG VĂN SINH | 9/24/1991 | Nam | 2/O | 3/11/2023 9:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1112 | 203378 | VŨ VĂN KHỞI | 6/17/1982 | Nam | BOSUN | 3/11/2023 9:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
1113 | 203380 | PHẠM VĂN DŨNG | 4/28/1990 | Nam | SAILOR | 3/11/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1114 | 203382 | TRẦN MẠNH HÀ | 4/29/1977 | Nam | FITTER | 3/11/2023 9:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1115 | 203387 | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | 10/10/1985 | Nam | M/M | 3/11/2023 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1116 | 203388 | TRẦN VĂN ĐĂNG | 12/10/1997 | Nam | 3/11/2023 9:55 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1117 | 203392 | PHẠM NGỌC HIẾU | 4/22/1993 | Nam | OS.E | 3/11/2023 10:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1118 | 203396 | BÙI XUÂN NGUYỆN | 2/6/1991 | Nam | AB.D | 3/11/2023 10:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
1119 | 203509 | NGUYỄN THANH SƠN | 4/6/1969 | Nam | C/E | 3/13/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1120 | 203512 | NGUYỄN NGỌC DƯƠNG | 5/9/1980 | Nam | OILER | 3/13/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1121 | 203513 | PHẠM NGỌC THẠCH | 8/21/1983 | Nam | CAPT | 3/13/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1122 | 203518 | HOÀNG THANH NGỌC | 10/10/1998 | Nam | OS.E | 3/13/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1123 | 203523 | TRƯƠNG NHƯ AN | 2/28/1991 | Nam | 2/E | 3/13/2023 7:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1124 | 203525 | CAO THANH BÌNH | 1/5/1994 | Nam | FITTER | 3/13/2023 7:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1125 | 203529 | VŨ VĂN DŨNG | 8/1/2000 | Nam | DECK BOY | 3/13/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1126 | 203537 | TRẦN MINH ĐẢNG | 2/3/1970 | Nam | OILER | 3/13/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1127 | 203539 | CAO VIỆT BẮC | 5/19/1998 | Nam | OILER | 3/13/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1128 | 203542 | HOÀNG CÔNG MINH | 4/10/1986 | Nam | COOK | 3/13/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1129 | 203545 | PHẠM VĂN PHÚ | 2/12/1987 | Nam | OILER | 3/13/2023 8:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
1130 | 203548 | TRẦN VĂN SƠN | 3/10/1998 | Nam | OILER | 3/13/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1131 | 203554 | PHẠM VĂN NAM | 1/10/1988 | Nam | C/O | 3/13/2023 8:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1132 | 203556 | NGUYỄN TRỌNG LAM | 1/23/1987 | Nam | C/O | 3/13/2023 8:09 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1133 | 203564 | KIM NGỌC HUY | 1/3/1977 | Nam | C/E | 3/13/2023 8:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1134 | 203565 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 11/24/1991 | Nam | 2/O | 3/13/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1135 | 203567 | BÙI BÁ HÙNG | 3/11/1992 | Nam | OILER | 3/13/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1136 | 203574 | NGUYỄN VĂN SƯỚNG | 9/8/1995 | Nam | 3/O | 3/13/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1137 | 203577 | HOÀNG VĂN LONG | 12/10/1993 | Nam | AB.D | 3/13/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1138 | 203575 | LƯU THANH TÙNG | 1/15/1973 | Nam | C/E | 3/13/2023 8:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1139 | 203583 | NGUYỄN ĐĂNG DŨNG | 6/26/1989 | Nam | C/O | 3/13/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1140 | 203582 | HOÀNG ANH THẾ | 4/20/2001 | Nam | ELECTRIC | 3/13/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG |
1141 | 203590 | PHẠM VĂN MÙI | 5/19/1979 | Nam | M/M | 3/13/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1142 | 203588 | VŨ VĂN YÊN | 3/10/1978 | Nam | C/E | 3/13/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1143 | 203592 | ĐẶNG VĂN DUY | 7/16/1992 | Nam | SAILOR | 3/13/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1144 | 203595 | HÀ TUẤN ANH | 10/30/1988 | Nam | 2/E | 3/13/2023 8:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1145 | 203600 | ĐỒNG ĐỨC QUÂN | 3/11/1982 | Nam | 3/13/2023 8:24 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1146 | 203602 | NGUYỄN VĂN SƠN | 2/3/1983 | Nam | SAILOR | 3/13/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1147 | 203606 | NGUYỄN NGỌC QUÂN | 3/31/1983 | Nam | CAPT | 3/13/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG |
1148 | 203607 | PHẠM VĂN CÔNG | 5/19/1968 | Nam | BOSUN | 3/13/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1149 | 203615 | NGUYỄN HỮU HUY | 7/20/1997 | Nam | AB.E | 3/13/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1150 | 203612 | DƯ CÔNG PHÚC | 10/18/1997 | Nam | AB.D | 3/13/2023 8:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1151 | 203616 | TRẦN VĂN THOAN | 4/4/1990 | Nam | OS.D | 3/13/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1152 | 203619 | HÀN THÁI SƠN | 2/6/1990 | Nam | COOK | 3/13/2023 8:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1153 | 203621 | NGUYỄN BÁ NINH | 9/30/1988 | Nam | 3/E | 3/13/2023 8:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1154 | 203624 | ĐỖ VĂN LỢI | 7/29/1982 | Nam | AB.D | 3/13/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NOSCO |
1155 | 203626 | ĐỖ HỮU ĐẠT | 6/1/1986 | Nam | FITTER | 3/13/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1156 | 203629 | NGUYỄN ĐỨC VINH | 5/16/1985 | Nam | C/O | 3/13/2023 8:37 | KSK lấy bằng lái xe nam | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1157 | 203632 | LÊ VĂN TÍNH | 5/7/1990 | Nam | 1/E | 3/13/2023 8:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1158 | 203631 | MAI DUY KHÁNH | 9/25/1993 | Nam | 4/E | 3/13/2023 8:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | NST |
1159 | 203634 | TRẦN VĂN HẢI | 6/17/1994 | Nam | 2/E | 3/13/2023 8:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1160 | 203642 | TRẦN VĂN CAO | 9/1/1994 | Nam | OILER | 3/13/2023 8:42 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1161 | 203643 | PHẠM QUANG ANH | 9/15/1993 | Nam | AB.D | 3/13/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1162 | 203646 | NGUYỄN VĂN NAM | 11/7/1988 | Nam | AB.D | 3/13/2023 8:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1163 | 203652 | NGUYỄN QUANG LỢI | 4/7/1990 | Nam | 2/O | 3/13/2023 8:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI THĂNG LONG |
1164 | 203651 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 7/18/1988 | Nam | 4/E | 3/13/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1165 | 203655 | NGUYỄN TẤT TUẤN | 3/25/1994 | Nam | 3/O | 3/13/2023 8:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
1166 | 203662 | PHẠM PHƯƠNG BẰNG | 11/20/1981 | Nam | 2/E | 3/13/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1167 | 203659 | THÁI BÁ PHÚ | 10/20/1993 | Nam | OILER | 3/13/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1168 | 203665 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 12/5/1988 | Nam | M/M | 3/13/2023 8:49 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1169 | 203667 | NGÔ QUANG TRỌNG | 3/18/1989 | Nam | OILER | 3/13/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1170 | 203671 | TRẦN VĂN THAO | 2/20/1991 | Nam | OILER | 3/13/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1171 | 203675 | LÊ QUANG QUÂN | 2/15/1986 | Nam | OS.D | 3/13/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1172 | 203683 | PHẠM VĂN HOẠT | 6/8/1988 | Nam | OS.D | 3/13/2023 8:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1173 | 203684 | NGUYỄN XUÂN HÙNG | 1/19/1996 | Nam | OILER | 3/13/2023 8:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1174 | 203692 | TRẦN VĂN LỘC | 9/2/1979 | Nam | BOSUN | 3/13/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
1175 | 203691 | BÙI DUY QUÂN | 12/23/1979 | Nam | CAPT | 3/13/2023 9:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1176 | 203694 | BÙI ĐỨC DUY | 7/2/1990 | Nam | 2/O | 3/13/2023 9:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1177 | 203696 | NGUYỄN ĐĂNG HÙNG | 2/10/1980 | Nam | C/E | 3/13/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1178 | 203699 | ĐỖ VĂN ĐẠT | 6/18/1997 | Nam | AB.D | 3/13/2023 9:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1179 | 203704 | NGÔ DUY THÁI | 12/17/1993 | Nam | AB.D | 3/13/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH GAS PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
1180 | 203705 | TỪ TIẾN DANH | 9/28/1992 | Nam | OILER | 3/13/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1181 | 203711 | ĐỖ THÁI SƠN | 11/27/1974 | Nam | C/E | 3/13/2023 9:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
1182 | 203712 | HOÀNG ANH TUẤN | 2/8/1982 | Nam | 4/E | 3/13/2023 9:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1183 | 203716 | LƯU CÔNG HỢP | 8/10/1984 | Nam | COOK | 3/13/2023 9:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1184 | 203718 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 9/25/1980 | Nam | BOSUN | 3/13/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1185 | 203720 | BÙI NGUYỄN ĐÁN | 10/14/1990 | Nam | 3/E | 3/13/2023 9:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
1186 | 203722 | ĐÀO VĂN SÁNG | 3/26/1998 | Nam | BOSUN | 3/13/2023 9:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1187 | 203724 | PHẠM XUÂN ĐỊNH | 10/28/1986 | Nam | ELECTRIC | 3/13/2023 9:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1188 | 203731 | NGUYỄN PHÙNG LINH | 12/21/1976 | Nam | 1/E | 3/13/2023 9:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1189 | 203742 | PHẠM VĂN HIỆN | 10/1/1986 | Nam | C/O | 3/13/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1190 | 203746 | TRẦN XUÂN LIỄU | 1/6/1984 | Nam | FITTER | 3/13/2023 9:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1191 | 203750 | HÀ CHÍ THỨC | 5/8/1999 | Nam | M/M | 3/13/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1192 | 203755 | ZHU, XIANGHUA | 7/25/1978 | Nam | 3/13/2023 9:40 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1193 | 203756 | LÊ CÔNG ĐIỀN | 2/17/1984 | Nam | OS.D | 3/13/2023 9:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1194 | 203761 | BAE INSAN | 6/23/1986 | Nam | 3/13/2023 9:45 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1195 | 203763 | NGUYỄN HỮU HẢI | 7/10/1982 | Nam | 2/E | 3/13/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1196 | 203768 | LẠI MINH TIẾN | 5/4/1985 | Nam | C/O | 3/13/2023 9:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1197 | 203770 | ĐẶNG HỒNG KHANH | 2/25/1972 | Nam | 3/E | 3/13/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1198 | 203771 | NGUYỄN VĂN TÚ | 2/18/2000 | Nam | OS.E | 3/13/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1199 | 203776 | NGUYỄN VĂN HUẤN | 2/23/1983 | Nam | CAPT | 3/13/2023 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1200 | 203774 | GIANG VĂN CƯỜNG | 2/5/1997 | Nam | OS.D | 3/13/2023 9:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | Công ty vận tải biển OSL |
1201 | 203777 | LÊ VĂN ĐẠT | 5/21/1995 | Nam | AB.D | 3/13/2023 9:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1202 | 203780 | NGUYỄN XUÂN CHIẾN | 10/1/1994 | Nam | 2/O | 3/13/2023 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1203 | 203781 | ĐỖ VĂN HÒA | 9/2/1979 | Nam | C/E | 3/13/2023 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1204 | 203782 | NGUYỄN HÙNG TUÂN | 4/1/1989 | Nam | 3/13/2023 9:57 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1205 | 203784 | TRẦN VĂN LUẬT | 8/10/1991 | Nam | 3/O | 3/13/2023 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1206 | 203787 | TRẦN ĐỨC MINH | 8/9/1989 | Nam | 2/O | 3/13/2023 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1207 | 203789 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 5/20/1992 | Nam | ELECTRIC | 3/13/2023 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1208 | 203793 | LANG VĂN TUẤN | 5/1/1997 | Nam | 3/13/2023 10:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1209 | 203795 | BÙI THANH LOAN | 11/20/1988 | Nam | OILER | 3/13/2023 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1210 | 203796 | PHẠM NGỌC TUẤN | 3/26/1993 | Nam | 3/13/2023 10:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1211 | 203797 | NGUYỄN VĂN KHỞI | 1/2/1997 | Nam | OS.D | 3/13/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1212 | 203799 | NGUYỄN SĨ MỪNG | 12/28/1986 | Nam | OILER | 3/13/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1213 | 203802 | PHẠM CÔNG ĐỨC | 8/4/1997 | Nam | OILER | 3/13/2023 10:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1214 | 203804 | PHAN VĂN HẢI | 3/30/1994 | Nam | OILER | 3/13/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1215 | 203808 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 10/26/1993 | Nam | OS.E | 3/13/2023 10:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1216 | 203809 | THÁI TRUNG KIÊN | 12/12/1994 | Nam | OS.D | 3/13/2023 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1217 | 203810 | ĐOÀN QUỐC HƯỞNG | 12/21/1999 | Nam | SAILOR | 3/13/2023 10:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1218 | 203811 | MAI VIẾT VIỆT | 11/30/1990 | Nam | 2/O | 3/13/2023 10:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
1219 | 203814 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 3/28/1992 | Nam | 3/E | 3/13/2023 10:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1220 | 203815 | KHƯƠNG VĂN THÀNH | 3/21/1994 | Nam | AB.D | 3/13/2023 10:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1221 | 203816 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 8/9/1996 | Nam | OILER | 3/13/2023 10:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1222 | 203817 | NGUYỄN VĂN NAM | 7/22/1993 | Nam | SAILOR | 3/13/2023 10:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1223 | 203818 | VŨ VĂN NINH | 6/14/1982 | Nam | 2/O | 3/13/2023 10:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1224 | 203819 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 5/19/1993 | Nam | ELECTRIC | 3/13/2023 10:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1225 | 203823 | TRẦN THẾ ANH | 10/16/1978 | Nam | OILER | 3/13/2023 10:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1226 | 203826 | ĐẶNG HỮU TRUNG | 4/10/1990 | Nam | AB.D | 3/13/2023 10:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1227 | 203827 | HUỲNH LAM THÁI HẢI | 2/25/2004 | Nam | OS.D | 3/13/2023 10:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1228 | 203829 | BÙI BÁ TRỌNG | 2/22/1990 | Nam | AB.D | 3/13/2023 11:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1229 | 203830 | PHẠM QUỐC TRUNG | 10/13/1992 | Nam | 3/E | 3/13/2023 11:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1230 | 203870 | VŨ ĐỨC HOÀI | 3/26/1974 | Nam | COOK | 3/13/2023 13:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1231 | 203872 | VÕ VĂN MÃO | 3/6/1987 | Nam | OILER | 3/13/2023 13:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1232 | 203878 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 12/9/1986 | Nam | 1/E | 3/13/2023 13:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1233 | 203883 | NGUYỄN ĐĂNG KIÊN | 2/2/1990 | Nam | AB.D | 3/13/2023 14:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1234 | 203889 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 3/1/1985 | Nam | OS.D | 3/13/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1235 | 203893 | NGUYỄN TRỌNG TRƯỜNG | 10/8/2000 | Nam | OILER | 3/13/2023 14:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1236 | 203895 | NGUYỄN THẾ NHƯ | 8/15/2004 | Nam | SAILOR | 3/13/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1237 | 203897 | NGUYỄN GIA THÀNH | 12/17/1988 | Nam | 3/O | 3/13/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1238 | 203903 | ĐÀO VĂN THUẬN | 1/11/2000 | Nam | OILER | 3/13/2023 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1239 | 203909 | HÀ HỒNG KHÁNH | 8/29/1991 | Nam | 3/E | 3/13/2023 14:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
1240 | 203912 | VŨ VĂN CHUNG | 9/9/1992 | Nam | 3/O | 3/13/2023 14:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1241 | 203920 | NGUYỄN THÀNH VINH | 3/26/1982 | Nam | C/E | 3/13/2023 14:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
1242 | 203931 | BÙI VĂN CÔNG | 10/14/1991 | Nam | 4/E | 3/13/2023 14:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1243 | 203938 | ĐẶNG VĂN THÊM | 3/14/1992 | Nam | 4/E | 3/13/2023 14:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI THĂNG LONG |
1244 | 203939 | TRƯƠNG VIỆT HƯNG | 12/1/1985 | Nam | OILER | 3/13/2023 14:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1245 | 203943 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 7/27/1991 | Nam | AB.D | 3/13/2023 14:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1246 | 203958 | PHẠM NGỌC ĐIỆP | 7/17/1999 | Nam | M/M | 3/13/2023 14:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1247 | 203959 | HOÀNG NGỌC LIỆU | 10/17/1998 | Nam | 3/E | 3/13/2023 14:50 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1248 | 203964 | NGUYỄN MẠNH LONG | 8/1/1992 | Nam | OILER | 3/13/2023 14:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1249 | 203966 | PHẠM TRUNG SƠN | 7/26/1996 | Nam | 3/O | 3/13/2023 14:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1250 | 203974 | NGUYỄN CÔNG TẤN | 2/12/1995 | Nam | 3/E | 3/13/2023 15:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1251 | 203975 | PHÙNG ĐỨC TIẾN | 10/7/1984 | Nam | C/O | 3/13/2023 15:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1252 | 203982 | TRÀN THỊ HẰNG | 1/17/1984 | Nữ | 3/13/2023 15:22 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1253 | 203984 | PHẠM VĂN MẠNH | 6/6/1980 | Nam | 4/E | 3/13/2023 15:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1254 | 203985 | NGUYỄN ANH TUẤN | 7/13/1999 | Nam | SAILOR | 3/13/2023 15:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1255 | 203992 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 7/4/1998 | Nam | 3/13/2023 15:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1256 | 203996 | TRẦN QUYẾT THẮNG | 9/13/2001 | Nam | OS.D | 3/13/2023 15:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1257 | 203998 | TRẦN THỊ LIÊN | 5/22/1985 | Nữ | 3/13/2023 16:02 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1258 | 204006 | DƯƠNG VĂN DŨNG | 5/14/1984 | Nam | OILER | 3/13/2023 16:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1259 | 204051 | TRẦN VĂN HUYNH | 10/9/1992 | Nam | 4/E | 3/14/2023 7:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1260 | 204052 | NGUYỄN VĂN MINH | 9/16/1983 | Nam | C/E | 3/14/2023 7:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | VMSC |
1261 | 204059 | PHẠM HỒNG TIẾN | 5/15/1990 | Nam | AB.D | 3/14/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1262 | 204060 | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | 6/1/1983 | Nam | ELECTRIC | 3/14/2023 7:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1263 | 204064 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 7/1/1991 | Nam | AB.D | 3/14/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI THĂNG LONG |
1264 | 204066 | TRẦN VĂN ĐẠI | 3/26/1997 | Nam | OS.D | 3/14/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1265 | 204069 | NGUYỄN ĐỨC MƯỜI | 9/8/1983 | Nam | 2/O | 3/14/2023 7:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1266 | 204072 | HÀ HẢI DƯƠNG | 6/23/1979 | Nam | C/O | 3/14/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINAFCO |
1267 | 204074 | LÊ MẠNH ĐỨC | 2/2/1990 | Nam | AB.D | 3/14/2023 7:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1268 | 204081 | CAO TIẾN PHÚC | 9/26/1983 | Nam | COOK | 3/14/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
1269 | 204080 | NGUYỄN VĂN MINH | 7/3/1987 | Nam | 2/E | 3/14/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
1270 | 204085 | TRỊNH HỒNG QUANG | 5/5/1987 | Nam | 2/E | 3/14/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1271 | 204089 | NGUYỄN HỮU NAM | 3/22/1990 | Nam | 2/E | 3/14/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1272 | 204092 | LÊ TẤN ANH | 3/28/1999 | Nam | AB.E | 3/14/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
1273 | 204094 | BÙI ĐÌNH QUÝ | 6/7/1991 | Nam | OILER | 3/14/2023 8:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
1274 | 204096 | LÊ ANH THIẾT | 1/19/1995 | Nam | OS.D | 3/14/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1275 | 204095 | NGUYỄN TUẤN KHANH | 5/2/1989 | Nam | 2/E | 3/14/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1276 | 204101 | CAO VĂN HẢI | 11/12/1987 | Nam | OS.D | 3/14/2023 8:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1277 | 204103 | QUÁCH HỮU CHIẾN | 7/10/1986 | Nam | COOK | 3/14/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1278 | 204108 | LẠI THÀNH ĐỒNG | 10/27/1978 | Nam | C/E | 3/14/2023 8:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1279 | 204109 | HOÀNG ANH CHIẾN | 2/2/2000 | Nam | SAILOR | 3/14/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1280 | 204114 | NGUYỄN MINH TRƯỜNG | 12/13/2000 | Nam | SAILOR | 3/14/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1281 | 204112 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 5/29/1989 | Nam | 3/O | 3/14/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1282 | 204118 | PHẠM HOÀNG PHƯƠNG | 12/6/1987 | Nam | 2/E | 3/14/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1283 | 204124 | ĐẶNG THANH TUYỀN | 5/28/1985 | Nam | OS.E | 3/14/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1284 | 204122 | PHẠM TRUNG KIÊN | 4/10/1984 | Nam | CAPT | 3/14/2023 8:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1285 | 204126 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 4/16/1993 | Nam | 3/O | 3/14/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1286 | 204130 | MAI VĂN TIẾN | 5/5/1996 | Nam | OS.D | 3/14/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1287 | 204131 | PHẠM VĂN NĂM | 5/1/1989 | Nam | 4/E | 3/14/2023 8:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1288 | 204132 | PHẠM TIẾN MẠNH | 10/9/1982 | Nam | 3/14/2023 8:18 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1289 | 204136 | BÙI VĂN THIỆP | 2/1/1993 | Nam | 3/E | 3/14/2023 8:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1290 | 204137 | NGUYỄN MINH HUY | 2/6/1994 | Nam | 1/E | 3/14/2023 8:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1291 | 204141 | ĐỒNG VĂN ĐỊNH | 5/25/1981 | Nam | CAPT | 3/14/2023 8:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1292 | 204143 | VŨ QUỐC VINH | 3/28/1987 | Nam | 4/E | 3/14/2023 8:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1293 | 204146 | PHÙNG VĂN HOÀNG | 11/10/1993 | Nam | 3/E | 3/14/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1294 | 204150 | DƯƠNG VĂN TUẤN | 9/16/1978 | Nam | COOK | 3/14/2023 8:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1295 | 204148 | NGUYỄN XUÂN LUẬT | 2/28/1983 | Nam | 2/E | 3/14/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
1296 | 204155 | TRẦN QUANG HIỂN | 10/16/1988 | Nam | C/O | 3/14/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1297 | 204158 | PHẠM VĂN THIẾT | 5/20/1984 | Nam | 2/E | 3/14/2023 8:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1298 | 204159 | LÃ HẢI DƯƠNG | 12/26/1989 | Nam | Carpenter | 3/14/2023 8:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1299 | 204164 | TẠ BÁ TOÀN | 3/22/1969 | Nam | OILER | 3/14/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1300 | 204168 | NGUYỄN VĂN DOANH | 12/18/1989 | Nam | 3/14/2023 8:31 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1301 | 204169 | TRƯƠNG MẠNH CƯỜNG | 8/30/1990 | Nam | 3/E | 3/14/2023 8:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1302 | 204174 | NGUYỄN MẠNH LONG | 7/6/1979 | Nam | 2/E | 3/14/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1303 | 204176 | VŨ TRỌNG HOÀNG ANH | 6/2/1991 | Nam | COOK | 3/14/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1304 | 204177 | THÁI BÁ SƠN | 2/1/1981 | Nam | CAPT | 3/14/2023 8:34 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ALL SEA DMCC |
1305 | 204185 | BÙI NHƯ Ý | 12/2/1982 | Nam | 2/E | 3/14/2023 8:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1306 | 204187 | BÙI THANH TÙNG | 10/16/1990 | Nam | C/O | 3/14/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG |
1307 | 204191 | TRẦN THANH ĐẠO | 4/17/1986 | Nam | 2/E | 3/14/2023 8:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1308 | 204195 | THÁI VĂN HÙNG | 1/15/1976 | Nam | BOSUN | 3/14/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1309 | 204198 | LÊ HOÀNG EM | 9/10/1987 | Nam | 2/E | 3/14/2023 8:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1310 | 204202 | NGUYỄN VĂN HIÊN | 11/24/1987 | Nam | 2/O | 3/14/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1311 | 204209 | ĐẶNG LƯU DANH | 3/26/1997 | Nam | AB | 3/14/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
1312 | 204213 | LÊ VĂN TIẾP | 10/3/1983 | Nam | C/E | 3/14/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
1313 | 204219 | BÙI HẢI AN | 10/4/1992 | Nam | 4/E | 3/14/2023 8:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1314 | 204223 | TRẦN NGỌC SƠN | 5/17/1997 | Nam | M/M | 3/14/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1315 | 204225 | BÙI NGỌC KHANG | 12/26/1976 | Nam | OILER | 3/14/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1316 | 204226 | HOÀNG VĂN HOAN | 6/12/1972 | Nam | COOK | 3/14/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1317 | 204230 | NGUYỄN HOÀNG DIỆP | 3/23/1994 | Nam | 2/O | 3/14/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1318 | 204238 | NGUYỄN VĂN CHƯỞNG | 9/13/1988 | Nam | OILER | 3/14/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1319 | 204239 | CHOO JAEYUP | 2/10/1973 | Nam | 3/14/2023 9:05 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1320 | 204246 | ĐẶNG VĂN ĐÔNG | 5/21/1986 | Nam | 3/E | 3/14/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1321 | 204248 | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | 2/24/2004 | Nam | 3/14/2023 9:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1322 | 204250 | NGUYỄN MẠNH LINH | 11/5/1989 | Nam | OILER | 3/14/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1323 | 204252 | HÀ VĂN TRỌNG | 2/12/1988 | Nam | 2/E | 3/14/2023 9:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1324 | 204256 | TRẦN VĂN THẮNG | 11/10/1985 | Nam | 2/O | 3/14/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1325 | 204259 | NGUYỄN VĂN CUNG | 4/25/1996 | Nam | SAILOR | 3/14/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1326 | 204268 | ĐỖ THỊ QUYÊN | 6/1/2002 | Nữ | 3/14/2023 9:20 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1327 | 204269 | MAI ĐỨC ANH | 9/29/1991 | Nam | 2/O | 3/14/2023 9:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
1328 | 204273 | ĐOÀN THỊ NGỌC HÀ | 4/8/1990 | Nữ | 3/14/2023 9:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1329 | 204272 | ĐÀO VĂN LONG | 6/3/1988 | Nam | 2/O | 3/14/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1330 | 204284 | TRẦN VĂN TUẤN | 2/15/1988 | Nam | 2/O | 3/14/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1331 | 204289 | LÊ NGỌC THƯỞNG | 1/2/1984 | Nam | M/M | 3/14/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1332 | 204292 | BÙI VĂN THÀNH | 7/4/1982 | Nam | BOSUN | 3/14/2023 9:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1333 | 204294 | NGUYỄN VĂN SÁNG | 3/26/1991 | Nam | 4/E | 3/14/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
1334 | 204295 | BÙI VĂN TIÊN | 9/10/2001 | Nam | OILER | 3/14/2023 9:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1335 | 204297 | TRẦN VĂN AN | 8/12/1992 | Nam | M/M | 3/14/2023 9:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1336 | 204303 | PHẠM TIẾN DŨNG | 9/12/1991 | Nam | 3/O | 3/14/2023 9:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1337 | 204305 | LÊ NGUYÊN HÙNG | 5/12/1968 | Nam | FITTER | 3/14/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1338 | 204307 | CHANG, YI HSUAN | 4/7/1993 | Nam | 3/14/2023 9:58 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1339 | 204308 | ZHANG, GANG | 3/23/1985 | Nam | 3/14/2023 9:59 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1340 | 204312 | HOÀNG VĂN ĐỊNH | 3/19/1985 | Nữ | C/O | 3/14/2023 10:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1341 | 204315 | THÁI KHẮC TỰU | 11/1/1981 | Nam | AB | 3/14/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1342 | 204316 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 4/13/1999 | Nam | OS.E | 3/14/2023 10:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1343 | 204319 | BÙI ĐÌNH BÍNH | 6/16/1986 | Nam | 2/O | 3/14/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1344 | 204320 | NGUYỄN DUY HẢI | 9/15/1991 | Nam | 2/O | 3/14/2023 10:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1345 | 204373 | THÁI VĂN TUẤN | 5/12/1994 | Nam | AB.E | 3/14/2023 10:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1346 | 204446 | TRẦN NGỌC THANH | 11/26/1989 | Nam | AB.D | 3/14/2023 10:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1347 | 204447 | TRỊNH XUÂN THẮNG | 3/4/1989 | Nam | FITTER | 3/14/2023 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1348 | 204450 | LÊ VĂN HƯNG | 8/2/1981 | Nam | AB.D | 3/14/2023 10:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
1349 | 204452 | ĐINH VĂN HỢP | 4/26/1988 | Nam | AB.E | 3/14/2023 10:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1350 | 204475 | ĐÀO VĂN DUY | 6/11/1988 | Nam | OS.E | 3/14/2023 10:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1351 | 204478 | LÊ ĐỨC HIẾU | 7/11/1999 | Nam | AB.D | 3/14/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN ĐẠI PHÁT |
1352 | 204481 | NGUYỄN ĐĂNG NAM | 12/30/1976 | Nam | COOK | 3/14/2023 11:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1353 | 204482 | NGUYỄN VĂN ĐĂNG | 9/13/1990 | Nam | 2/O | 3/14/2023 11:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
1354 | 204483 | PHẠM VĂN HỮU | 12/21/1988 | Nam | 2/O | 3/14/2023 11:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1355 | 204484 | TRẦN PHÚ ĐỒNG | 11/5/1990 | Nam | 2/O | 3/14/2023 11:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1356 | 204487 | ĐÀO VĂN DŨNG | 11/2/2002 | Nam | OS.D | 3/14/2023 11:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1357 | 204513 | BÙI BÁ THUYẾT | 5/29/1996 | Nam | 3/O | 3/14/2023 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1358 | 204515 | PHẠM QUANG MINH | 1/4/1980 | Nam | ELECTRIC | 3/14/2023 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1359 | 204520 | PHẠM ĐỨC CẢNH | 1/5/1990 | Nam | C/O | 3/14/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1360 | 204525 | LÊ XUÂN TUẤN | 7/12/1975 | Nam | CAPT | 3/14/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1361 | 204527 | CAO VĂN VŨ | 3/4/1990 | Nam | OS.E | 3/14/2023 14:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1362 | 204532 | TRẦN HUY LA | 9/20/1981 | Nam | FITTER | 3/14/2023 14:12 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1363 | 204536 | PHẠM NGỌC TUẤN ANH | 6/30/1982 | Nam | 2/O | 3/14/2023 14:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1364 | 204541 | HOÀNG VĂN THẮNG | 1/30/1996 | Nam | AB.D | 3/14/2023 14:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
1365 | 204544 | NGUYỄN VĂN BIỂN | 1/10/1981 | Nam | COOK | 3/14/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIETNAM OCEANICWIT |
1366 | 204546 | PHẠM VĂN THƯỞNG | 12/7/1982 | Nam | C/E | 3/14/2023 14:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1367 | 204552 | PHẠM HỮU HUYẾN | 5/9/1999 | Nam | OILER | 3/14/2023 14:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1368 | 204554 | BÙI KHẮC THƯỞNG | 12/1/1988 | Nam | 3/E | 3/14/2023 14:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1369 | 204559 | NGUYỄN HỮU DUY | 10/8/1987 | Nam | AB.E | 3/14/2023 14:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1370 | 204561 | NGUYỄN DUY HƯNG | 11/3/2000 | Nam | ENGINE – CADET | 3/14/2023 14:35 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1371 | 204563 | LEE YOUSUNG | 12/2/1985 | Nam | 3/14/2023 14:38 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1372 | 204584 | ĐINH VĂN ĐỊNH | 9/2/1987 | Nam | 3/14/2023 15:02 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1373 | 204587 | VŨ NGỌC KHÁNH | 12/25/1987 | Nam | 3/14/2023 15:15 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1374 | 204591 | PHẠM VĂN HƯNG | 9/25/1983 | Nam | 3/14/2023 15:24 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1375 | 204601 | PHẠM QUỐC TRUNG | 10/13/1992 | Nam | 3/E | 3/14/2023 15:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1376 | 204609 | LÊ VĂN HUY | 12/8/2004 | Nam | SAILOR | 3/14/2023 16:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
1377 | 204611 | NGUYỄN THÀNH MẠNH | 8/19/1985 | Nam | C/O | 3/14/2023 16:17 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1378 | 204673 | NGUYỄN VĂN MINH | 10/3/1989 | Nam | C/O | 3/15/2023 7:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1379 | 204678 | HOÀNG VĂN LINH | 10/18/1984 | Nam | AB.D | 3/15/2023 7:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1380 | 204686 | NGUYỄN DUY ĐỨC | 7/13/1998 | Nam | M/M | 3/15/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1381 | 204690 | LÊ VĂN HẢI | 10/16/1993 | Nam | 3/O | 3/15/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1382 | 204695 | NGUYỄN TIẾN MẠNH | 2/19/1999 | Nam | DECK – CADET | 3/15/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1383 | 204701 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 2/16/1986 | Nam | AB.D | 3/15/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1384 | 204703 | CAO THẾ MẠNH | 5/13/1973 | Nam | OS.D | 3/15/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1385 | 204708 | VŨ VĂN HẢI | 8/19/1990 | Nam | AB.D | 3/15/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1386 | 204712 | BÙI VĂN TIẾN | 1/12/1984 | Nam | FITTER | 3/15/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1387 | 204722 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 7/11/1988 | Nam | 2/O | 3/15/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1388 | 204724 | NGUYỄN HỮU CƯỜNG | 11/25/1996 | Nam | OS.D | 3/15/2023 8:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1389 | 204727 | BÀN VĂN THẮNG | 5/2/1987 | Nam | OILER | 3/15/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1390 | 204728 | LƯU TRÙNG DƯƠNG | 8/4/1985 | Nam | OILER | 3/15/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1391 | 204731 | LƯƠNG VĂN ĐOÀN | 8/28/1980 | Nam | C/E | 3/15/2023 8:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1392 | 204736 | TẠ VĂN QUYẾT | 5/17/1989 | Nam | AB.D | 3/15/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1393 | 204739 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 6/20/1992 | Nam | 2/O | 3/15/2023 8:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1394 | 204741 | TRẦN HUY TRƯỜNG | 11/18/1999 | Nam | OILER | 3/15/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1395 | 204742 | VŨ THẾ NĂNG | 2/5/1989 | Nam | 3/O | 3/15/2023 8:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
1396 | 204743 | VŨ TRUNG KẾT | 5/6/1986 | Nam | 2/E | 3/15/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
1397 | 204747 | NGUYỄN VĂN TỈNH | 2/20/1970 | Nam | CAPT | 3/15/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
1398 | 204749 | TRẦN VĂN TÙNG | 8/28/1978 | Nam | ELECTRIC | 3/15/2023 8:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1399 | 204748 | TRẦN ĐÌNH THÀNH ĐẠT | 9/28/1998 | Nam | AB.D | 3/15/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1400 | 204750 | ĐẶNG NGỌC BẠO | 4/27/1965 | Nam | BOSUN | 3/15/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1401 | 204753 | TẠ MẠNH NAM | 6/10/1983 | Nam | COOK | 3/15/2023 8:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1402 | 204756 | HOÀNG VĂN LÃM | 5/11/1989 | Nam | 1/E | 3/15/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1403 | 204760 | ĐẶNG VĂN ÂN | 2/16/1994 | Nam | ENGINE – CADET | 3/15/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1404 | 204762 | ĐẶNG VĂN TƯỞNG | 1/26/1987 | Nam | AB.D | 3/15/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN ĐẠI PHÁT |
1405 | 204768 | ĐỒNG TUẤN ANH | 1/4/2003 | Nam | OS.D | 3/15/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1406 | 204767 | MẠC ĐĂNG GIAO | 2/22/1982 | Nam | C/O | 3/15/2023 8:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1407 | 204769 | HÀ VĂN THÊM | 6/12/1985 | Nam | 3/15/2023 8:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1408 | 204772 | PHẠM VĂN THUỶ | 6/24/1971 | Nam | C/E | 3/15/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1409 | 204774 | ĐỖ XUÂN BẰNG | 6/12/1985 | Nam | OILER | 3/15/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN TÂN CẢNG |
1410 | 204777 | NGUYỄN VĂN TRIỀU | 8/30/1984 | Nam | C/O | 3/15/2023 8:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1411 | 204779 | NGUYỄN XUÂN VIỆT | 6/6/1972 | Nam | BOSUN | 3/15/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1412 | 204783 | TRẦN VĂN TIẾN | 10/18/1975 | Nam | AB.E | 3/15/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1413 | 204786 | RENARD MC ARAVEY | 6/19/1987 | Nam | 3/15/2023 8:34 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài (Apollo)(700N) (Nam) | CHI NHÁNH CỦA TỔ CHỨC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO APOLLO VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | |
1414 | 204794 | PHẠM VĂN ĐIỆP | 2/15/1982 | Nam | FITTER | 3/15/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1415 | 204798 | TRẦN VĂN TUẤN | 4/10/1986 | Nam | CAPT | 3/15/2023 8:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1416 | 204821 | TRẦN QUỐC HƯNG | 11/8/2000 | Nam | DECK – CADET | 3/15/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1417 | 204830 | NGUYỄN ANH TÚ | 2/25/1997 | Nam | COOK | 3/15/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1418 | 204833 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 10/3/2000 | Nam | WPR | 3/15/2023 8:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH GAS PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
1419 | 204838 | ZHANG, YUANFEI | 11/6/1975 | Nam | 3/15/2023 8:57 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1420 | 204843 | BÙI VĂN HOẰNG | 1/6/1997 | Nam | OS.D | 3/15/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
1421 | 204847 | LÊ VĂN PHƯƠNG | 12/14/1985 | Nam | ELECTRIC | 3/15/2023 9:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1422 | 204854 | PHẠM VĂN QUANG | 8/14/1988 | Nam | 3/E | 3/15/2023 9:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
1423 | 204858 | NGUYỄN TRƯỜNG KHUÊ | 4/4/1993 | Nam | AB.D | 3/15/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | STS SHIPPING |
1424 | 204870 | NGUYỄN VĂN NGHỊ | 5/15/1985 | Nam | AB.D | 3/15/2023 9:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1425 | 204864 | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | 10/30/1987 | Nam | 2/O | 3/15/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | STS SHIPPING |
1426 | 204875 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 4/16/1999 | Nam | ENGINE – CADET | 3/15/2023 9:22 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1427 | 204878 | PHẠM THẾ PHÚC | 4/21/1992 | Nam | 3/E | 3/15/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1428 | 204882 | NGUYỄN VĂN ĐẢM | 5/16/1969 | Nam | COOK | 3/15/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1429 | 204884 | HOÀNG ĐỨC VƯƠNG | 11/1/2000 | Nam | AB.D | 3/15/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1430 | 204886 | ĐỖ ANH DUY | 6/28/1990 | Nam | 2/E | 3/15/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1431 | 204889 | NGÔ VĂN NAM | 8/24/1993 | Nam | 3/O | 3/15/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1432 | 204891 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 9/20/1989 | Nam | 3/E | 3/15/2023 9:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1433 | 204895 | THỊNH VĂN LUYẾN | 8/2/1984 | Nam | CAPT | 3/15/2023 9:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PHƯƠNG NAM |
1434 | 204898 | ĐỖ HỮU TIẾN | 2/1/1991 | Nam | SAILOR | 3/15/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1435 | 204904 | KWON HYEOKSHIN | 11/10/1968 | Nam | 3/15/2023 9:54 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1436 | 204905 | KA TƠR THỊ SỮA | 5/3/1995 | Nữ | 3/15/2023 9:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1437 | 204906 | ĐÀO THỊ DẠ THẮM | 11/3/1996 | Nữ | 3/15/2023 9:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1438 | 204907 | PHẠM ANH ĐIỆP | 12/6/1995 | Nam | AB.D | 3/15/2023 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1439 | 204911 | HOÀNG VĂN NAM | 2/7/2002 | Nam | OS.E | 3/15/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1440 | 204915 | TRẦN VĂN ĐÌNH | 9/29/1995 | Nam | AB | 3/15/2023 10:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1441 | 204917 | TRẦN NGỌC LINH | 11/28/1993 | Nam | 4/E | 3/15/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
1442 | 204919 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 8/13/1998 | Nam | OILER | 3/15/2023 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
1443 | 204920 | PHAN SỸ TỊNH | 8/19/1985 | Nam | C/O | 3/15/2023 10:34 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1444 | 204922 | NGÔ ĐỨC NAM | 8/4/1998 | Nam | AB.D | 3/15/2023 10:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1445 | 204923 | LÊ TIẾN HOÀNG | 12/1/1994 | Nam | OILER | 3/15/2023 11:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1446 | 204941 | NGUYỄN MINH HẢI | 9/14/1990 | Nam | AB.D | 3/15/2023 13:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1447 | 204945 | LÊ VĂN KHÁNH | 3/23/1988 | Nam | 4/E | 3/15/2023 13:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1448 | 204955 | LƯU VĂN TRỌNG | 5/26/1987 | Nam | 2/O | 3/15/2023 13:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1449 | 204965 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 8/17/1973 | Nam | C/E | 3/15/2023 14:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
1450 | 204969 | NGUYỄN ANH TUẤN | 10/18/1993 | Nam | 3/O | 3/15/2023 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1451 | 204970 | XU, GUANGZAI | 12/12/1980 | Nam | 3/15/2023 14:03 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1452 | 204973 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | 1/1/1989 | Nam | 2/O | 3/15/2023 14:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1453 | 204972 | WU, WAN | 7/14/1983 | Nam | 3/15/2023 14:04 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1454 | 204974 | NGÔ THÀNH TÂM | 9/12/1993 | Nam | 4/E | 3/15/2023 14:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1455 | 204975 | XIE, DELIANG | 5/11/1993 | Nam | 3/15/2023 14:05 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1456 | 204978 | NGUYỄN VĂN LINH | 6/17/1992 | Nam | OILER | 3/15/2023 14:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIETNAM OCEANICWIT |
1457 | 205000 | ĐẶNG QUỐC KHÁNH | 8/21/1989 | Nam | OILER | 3/15/2023 14:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM |
1458 | 205001 | KHÚC VIỆT KHÁNH | 10/11/1993 | Nam | OILER | 3/15/2023 14:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG HƯNG |
1459 | 205002 | NGUYỄN BÁ SẢN | 10/10/1981 | Nam | COOK | 3/15/2023 14:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC |
1460 | 205005 | LÊ TRỌNG ĐẠI | 8/7/1999 | Nam | OS.D | 3/15/2023 15:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1461 | 205008 | TRỊNH QUANG TOẢN | 10/26/1988 | Nam | 3/15/2023 15:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1462 | 205014 | PHÙNG VĂN LỢI | 8/3/1972 | Nam | 3/E | 3/15/2023 15:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1463 | 205018 | ĐỖ ĐẮC THẮNG | 11/11/2002 | Nam | OS.E | 3/15/2023 15:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1464 | 205020 | PHẠM VĂN LƯỢNG | 1/27/1998 | Nam | AB.D | 3/15/2023 15:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1465 | 205024 | NGUYỄN NGỌC HÒA | 4/24/1983 | Nam | 2/O | 3/15/2023 16:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINASHIN |
1466 | 205075 | LÊ NGỌC HIẾU | 11/16/1995 | Nam | AB.D | 3/16/2023 7:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1467 | 205080 | PHẠM TRUNG ĐỨC | 4/25/1971 | Nam | CAPT | 3/16/2023 7:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1468 | 205084 | VŨ VĂN TÙNG | 4/10/1971 | Nam | AB.D | 3/16/2023 7:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1469 | 205090 | BÙI VĂN DƯ | 3/7/1980 | Nam | FITTER | 3/16/2023 7:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
1470 | 205094 | HỒ VĂN THÀNH | 6/21/1990 | Nam | 3/E | 3/16/2023 7:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NOSCO HÀ NỘI |
1471 | 205097 | ĐINH VĂN HUÂN | 5/14/1997 | Nam | OS.D | 3/16/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1472 | 205103 | NGUYỄN NGỌC HUY | 9/20/1981 | Nam | 2/O | 3/16/2023 7:48 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1473 | 205108 | LÊ VĂN MẠNH | 11/2/1983 | Nam | 3/16/2023 7:50 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1474 | 205113 | NGUYỄN ĐÌNH NGHIÊM | 8/30/1988 | Nam | AB.D | 3/16/2023 7:53 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1475 | 205122 | TRẦN VĂN TIẾN | 7/20/1997 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1476 | 205119 | NGÔ THANH TÙNG | 9/21/1984 | Nam | C/O | 3/16/2023 7:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1477 | 205121 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 1/11/1986 | Nam | 3/16/2023 7:57 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1478 | 205123 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 12/11/1989 | Nam | 3/E | 3/16/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1479 | 205124 | TRẦN NGỌC BỢM | 5/23/1990 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1480 | 205125 | BÙI GIA ĐỊNH | 9/1/1989 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1481 | 205127 | MAI CÔNG DUY | 4/11/1997 | Nam | AB.D | 3/16/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1482 | 205126 | NGUYỄN VĂN GIANG | 9/25/1987 | Nam | AB.D | 3/16/2023 8:02 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1483 | 205129 | LÊ HOÀI PHƯƠNG | 12/30/1981 | Nam | AB.E | 3/16/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1484 | 205131 | NGUYỄN DUY QUÝ DƯƠNG | 11/12/1998 | Nam | OS.D | 3/16/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
1485 | 205132 | NGUYỄN QUỐC KHIÊM | 8/2/1993 | Nam | ELECTRIC | 3/16/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
1486 | 205136 | PHẠM ĐỨC TOÀN | 10/19/1997 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1487 | 205147 | TRẦN VĂN PHÓNG | 9/4/1995 | Nam | AB.E | 3/16/2023 8:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1488 | 205143 | TRẦN VĂN TUẤN | 10/29/1996 | Nam | BOSUN | 3/16/2023 8:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1489 | 205154 | PHẠM VĂN CHƯƠNG | 7/11/1990 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1490 | 205167 | NGUYỄN VĂN LUẬN | 11/29/1986 | Nam | C/E | 3/16/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1491 | 205166 | BÙI ĐÌNH VƯỢNG | 1/31/1976 | Nam | AB.D | 3/16/2023 8:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1492 | 205175 | ĐÀM VĂN BẰNG | 11/15/1987 | Nam | 3/16/2023 8:20 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1493 | 205174 | CAO ĐỨC ANH | 9/1/1986 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1494 | 205179 | LÊ MINH CƯƠNG | 8/5/1969 | Nam | COOK | 3/16/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1495 | 205183 | NGUYỄN TRỌNG LINH | 7/31/1978 | Nam | C/E | 3/16/2023 8:23 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1496 | 205187 | NGÔ ĐÌNH TRUNG | 11/4/1994 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1497 | 205192 | ĐẬU VĂN CƯƠNG | 10/23/2004 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1498 | 205197 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 11/10/1980 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1499 | 205196 | PHẠM VĂN VIỆT | 9/15/2001 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1500 | 205200 | VŨ ÁI QUỐC | 8/1/2003 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1501 | 205202 | TRẦN ĐỨC HIỆP | 7/15/1990 | Nam | C/O | 3/16/2023 8:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1502 | 205203 | TRƯƠNG CÔNG NGUYÊN | 8/25/1999 | Nam | OS.D | 3/16/2023 8:30 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1503 | 205207 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 9/3/1991 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1504 | 205209 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 2/3/1978 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1505 | 205214 | BÙI HUỲNH ĐỨC | 9/9/1991 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1506 | 205215 | LÊ XUÂN ANH | 1/5/2003 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1507 | 205220 | BÙI HOÀNG ĐỨC | 9/3/1990 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1508 | 205221 | NGUYỄN MẠNH TUYÊN | 8/5/2002 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1509 | 205223 | LƯU VĂN HẢI | 6/24/1988 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1510 | 205224 | NGUYỄN TRỌNG GIANG | 9/10/1993 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1511 | 205227 | NGUYỄN VĂN LONG | 6/10/1992 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1512 | 205229 | HOÀNG VĂN GIA | 1/1/2004 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1513 | 205232 | NGUYỄN VĂN HOÀ | 5/1/1983 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1514 | 205235 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | 11/2/2000 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1515 | 205239 | BÙI THẾ ĐẠT | 6/12/2004 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1516 | 205237 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | 2/10/1992 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1517 | 205242 | NGUYỄN PHÚ QUANG | 10/17/1990 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:46 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1518 | 205244 | NGUYỄN VĂN KHOÁI | 2/13/1991 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1519 | 205251 | LÊ HỒNG LĨNH | 7/28/1988 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1520 | 205253 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 10/31/1986 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1521 | 205255 | PHẠM VĂN TUẤN | 7/24/1997 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
1522 | 205258 | ĐOÀN MẠNH CƯỜNG | 1/9/2001 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1523 | 205260 | TRƯƠNG THẾ TUẤN | 5/19/1978 | Nam | OILER | 3/16/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1524 | 205262 | ĐINH HỮU LINH | 8/17/1994 | Nam | AB.D | 3/16/2023 8:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1525 | 205264 | VŨ VĂN HƯỞNG | 9/10/1994 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1526 | 205266 | TRẦN MẠNH HÙNG | 1/21/1982 | Nam | C/O | 3/16/2023 8:56 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1527 | 205267 | HUỲNH MẠNH HÙNG | 12/14/2003 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1528 | 205270 | NGUYỄN VĂN BA | 7/10/1985 | Nam | BOSUN | 3/16/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1529 | 205271 | BÙI XUÂN QUANG | 9/3/1993 | Nam | 3/O | 3/16/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1530 | 205274 | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | 7/10/1985 | Nam | 3/O | 3/16/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | NGÔI SAO VIỆT |
1531 | 205277 | VŨ VĂN KIỂM | 12/28/1992 | Nam | 2/O | 3/16/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
1532 | 205282 | NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG | 5/19/1982 | Nam | C/E | 3/16/2023 9:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1533 | 205287 | MAI VĂN THƯỜNG | 10/20/1988 | Nam | C/O | 3/16/2023 9:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1534 | 205288 | ĐẶNG ANH KHÔI | 8/29/1992 | Nam | AB.D | 3/16/2023 9:09 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1535 | 205294 | THÂN ĐỨC VIỆT | 5/4/1990 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1536 | 205295 | ĐINH ĐỨC DIỆN | 2/26/1989 | Nam | 2/O | 3/16/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1537 | 205357 | TRẦN THANH CƯƠNG | 1/23/1994 | Nam | AB.D | 3/16/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1538 | 205356 | ĐẬU VĂN TIẾN | 5/10/1989 | Nam | 2/E | 3/16/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | QUANG MINH |
1539 | 205358 | VŨ ĐÌNH DUY | 9/4/1998 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1540 | 205364 | CAO VĂN NỘI | 3/20/1983 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1541 | 205360 | BÙI THANH HẢI | 6/21/1992 | Nam | OS.E | 3/16/2023 9:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1542 | 205361 | HỒ XUÂN THẮNG | 6/27/2002 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1543 | 205366 | VŨ NGỌC BA | 11/11/1996 | Nam | OILER | 3/16/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1544 | 205367 | MAI XUÂN VŨ | 5/18/2005 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1545 | 205370 | VŨ VĂN DOANH | 10/18/2000 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1546 | 205371 | DƯƠNG VĂN MINH | 4/20/1995 | Nam | OILER | 3/16/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1547 | 205373 | NGUYỄN VŨ BẢO NGỌC | 4/17/2004 | Nữ | 3/16/2023 9:20 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1548 | 205375 | VŨ VĂN ĐÔNG | 3/22/1997 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1549 | 205377 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 1/12/2001 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1550 | 205378 | DƯƠNG MẠNH CƯỜNG | 12/10/1978 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1551 | 205383 | TRƯƠNG VĂN HIỆP | 11/23/2002 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1552 | 205384 | PHAN CÔNG TUẤN DŨNG | 8/11/1999 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1553 | 205386 | NGUYỄN PHƯỚC TÂN | 6/20/1976 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1554 | 205387 | MAI NGỌC UYÊN | 6/2/1980 | Nam | OILER | 3/16/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1555 | 205390 | NGUYỄN ĐÌNH SANG | 1/4/1982 | Nam | AB.D | 3/16/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1556 | 205393 | ĐOÀN NHẬT LINH | 1/14/1998 | Nam | DECK – CADET | 3/16/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1557 | 205395 | LÊ VĂN HẢI | 6/10/1993 | Nam | 3/E | 3/16/2023 9:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1558 | 205394 | NGUYỄN VĂN NHUẬN | 4/25/1986 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1559 | 205397 | TRẦN TRỌNG HOÀNG | 5/6/2004 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TRƯỜNG LONG |
1560 | 205401 | NGUYỄN VĂN HẢI | 8/21/1990 | Nam | 3/O | 3/16/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1561 | 205402 | PHẠM CÔNG ĐỨC | 3/23/1983 | Nam | C/E | 3/16/2023 9:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1562 | 205408 | VŨ VĂN CẨM | 8/19/1988 | Nam | 4/E | 3/16/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1563 | 205409 | TRẦN HUY HOÀNG | 6/18/1997 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1564 | 205410 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 3/23/1983 | Nam | FITTER | 3/16/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1565 | 205412 | ĐINH CÔNG DŨNG | 1/23/1981 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1566 | 205414 | ĐỒNG VĂN TƯỞNG | 8/8/1987 | Nam | OILER | 3/16/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | XÍ NGHIỆP KHẢO SÁT BẢO ĐẢM AN TOÀN HÀNG HẢI MIỀN BẮC |
1567 | 205417 | TRẦN VĂN SƠN | 7/15/1984 | Nam | 2/O | 3/16/2023 9:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | AMAT |
1568 | 205418 | TRẦN VĂN TOÀN | 7/9/1988 | Nam | COOK | 3/16/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1569 | 205422 | TẠ DUY KHANG | 8/8/1988 | Nam | 3/16/2023 9:45 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1570 | 205420 | FANG, PENG | 8/27/1992 | Nam | 3/16/2023 9:47 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1571 | 205424 | TANG LIZHANG | 3/4/1967 | Nam | 3/16/2023 9:48 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1572 | 205425 | VŨ QUỐC TUẤN | 11/6/1979 | Nam | OILER | 3/16/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1573 | 205427 | ZENG, SHUNQIU | 6/28/1968 | Nam | 3/16/2023 9:51 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1574 | 205428 | HỒ ĐỨC QUÝ | 11/2/1991 | Nam | 3/E | 3/16/2023 9:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
1575 | 205429 | TRẦN VĂN DẦU | 10/8/1994 | Nam | AB.E | 3/16/2023 9:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1576 | 205430 | VŨ VĂN HẢI | 7/27/1967 | Nam | 2/O | 3/16/2023 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG SƠN |
1577 | 205431 | KHUẤT BÁ ĐẠT | 11/19/1988 | Nam | 3/16/2023 9:55 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1578 | 205432 | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | 5/4/1970 | Nam | CAPT | 3/16/2023 9:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG SƠN |
1579 | 205434 | LÊ VĂN CHIẾN | 7/19/1981 | Nam | OILER | 3/16/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1580 | 205436 | ĐÀO HỮU ANH TUẤN | 10/3/2002 | Nam | OS.D | 3/16/2023 9:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1581 | 205438 | PHẠM VĂN NHẬT | 4/4/1998 | Nam | AB.D | 3/16/2023 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN |
1582 | 205441 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 9/30/1988 | Nam | AB.D | 3/16/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1583 | 205444 | NGUYỄN VĂN MINH | 4/24/1991 | Nam | AB.D | 3/16/2023 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HOÀNG PHÁT |
1584 | 205446 | TRẦN VĂN QUANG | 7/17/1992 | Nam | DECK OFFICER | 3/16/2023 10:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1585 | 205448 | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | 12/5/1982 | Nam | CAPT | 3/16/2023 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1586 | 205450 | HOÀNG DUY HƯNG | 8/21/1991 | Nam | ELECTRIC | 3/16/2023 10:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
1587 | 205451 | QUANG TRẤN HOÀNG GIA | 8/11/1997 | Nam | COOK | 3/16/2023 10:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1588 | 205455 | VŨ TIẾN LỘC | 10/24/2000 | Nam | Carpenter | 3/16/2023 10:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1589 | 205456 | VŨ TUẤN THÀNH | 9/12/1971 | Nam | COOK | 3/16/2023 10:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHẠM HẢI |
1590 | 205458 | PHẠM DUY LỘC | 7/4/2000 | Nam | 3/16/2023 10:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1591 | 205459 | TRẦN VĂN HƯNG | 10/24/1983 | Nam | OS.D | 3/16/2023 10:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINIC |
1592 | 205461 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 1/28/2002 | Nam | SAILOR | 3/16/2023 10:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1593 | 205465 | LÊ TRỌNG PHÚC | 1/18/2001 | Nam | OS.D | 3/16/2023 11:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1594 | 205466 | TRẦN MINH CHIẾN | 2/4/2000 | Nam | OILER | 3/16/2023 11:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1595 | 205485 | MAI MINH MẠNH | 10/27/1962 | Nam | CAPT | 3/16/2023 13:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1596 | 205491 | ĐỖ VĂN TOA | 9/7/1987 | Nam | 2/E | 3/16/2023 13:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1597 | 205498 | PHẠM VĂN ĐÔNG | 8/16/1986 | Nam | 3/O | 3/16/2023 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1598 | 205506 | TRẦN VĂN CHỈNH | 4/18/1995 | Nam | AB.D | 3/16/2023 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1599 | 205509 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 12/3/1994 | Nam | ELECTRIC | 3/16/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1600 | 205512 | BÙI VĂN QUÂN | 5/12/1993 | Nam | AB.D | 3/16/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1601 | 205514 | LÊ VĂN VIỆT | 5/5/1981 | Nam | C/O | 3/16/2023 14:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
1602 | 205519 | TRẦN HỮU TOÀN | 1/15/1995 | Nam | 3/O | 3/16/2023 14:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1603 | 205526 | VŨ ĐÌNH HUY | 12/19/1989 | Nam | C/O | 3/16/2023 14:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1604 | 205532 | BÙI DUY THÀNH | 12/21/1983 | Nam | C/E | 3/16/2023 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1605 | 205533 | ĐỖ VĂN BA | 10/15/1988 | Nam | 2/E | 3/16/2023 14:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1606 | 205536 | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | 5/22/1992 | Nam | 3/O | 3/16/2023 14:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | DẦU KHÍ HẢI ÂU |
1607 | 205537 | TRẦN QUỐC TRỌNG | 1/30/1998 | Nam | OS.D | 3/16/2023 14:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1608 | 205544 | PHẠM VIẾT NHẬT | 4/20/1985 | Nam | 3/16/2023 14:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1609 | 205549 | ĐINH VĂN THƯƠNG | 6/6/1984 | Nam | OILER | 3/16/2023 14:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1610 | 205558 | VŨ TIẾN ĐẠT | 10/27/2000 | Nam | ENGINE – CADET | 3/16/2023 14:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1611 | 205560 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 5/25/1976 | Nam | OILER | 3/16/2023 14:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1612 | 205573 | PHAN CAO TÀI | 4/2/1987 | Nam | 3/16/2023 15:16 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1613 | 205584 | PHẠM TRỌNG CƯỜNG | 2/16/1998 | Nam | OILER | 3/16/2023 15:33 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1614 | 205603 | ĐOÀN MẠNH HUY | 10/14/1995 | Nam | 2/E | 3/16/2023 16:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
1615 | 205611 | NGUYỄN TRỌNG NHỤY | 12/16/1983 | Nam | 2/O | 3/16/2023 16:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1616 | 205664 | PHẠM XUÂN TÚ | 9/24/1978 | Nam | 2/O | 3/17/2023 7:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1617 | 205665 | NGUYỄN THANH MINH | 10/15/1981 | Nam | AB.D | 3/17/2023 7:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1618 | 205673 | HOÀNG VĂN TÂN | 3/7/1991 | Nam | AB.D | 3/17/2023 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1619 | 205677 | HOÀNG MINH THẢO | 8/22/1993 | Nam | OS.E | 3/17/2023 7:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PCT |
1620 | 205682 | CAO HUY ĐẠO | 9/26/2000 | Nam | OS.D | 3/17/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI AN |
1621 | 205687 | HOÀNG VĂN THÀNH | 5/10/1996 | Nam | ELECTRIC | 3/17/2023 7:51 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1622 | 205690 | NGUYỄN HỮU NGỌC | 8/27/1979 | Nam | C/E | 3/17/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
1623 | 205709 | COKGEZMIS RECEP TUGRUL | 3/28/1985 | Nam | ELECTRIC | 3/17/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | TỰ DO |
1624 | 205698 | QUÁCH QUANG DUY | 11/6/1995 | Nam | AB.D | 3/17/2023 7:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1625 | 205712 | TRẦN ĐỨC THÁI | 6/26/1997 | Nam | OS.D | 3/17/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1626 | 205716 | NGUYỄN KHẮC HƯNG | 2/10/1977 | Nam | OILER | 3/17/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | NHẬT MINH |
1627 | 205719 | PHẠM MINH THÀNH | 1/8/1979 | Nam | CAPT | 3/17/2023 8:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1628 | 205722 | ĐẶNG QUỐC CƯỜNG | 6/20/1995 | Nam | AB.D | 3/17/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1629 | 205727 | TRẦN MẠNH HÀ | 10/12/1980 | Nam | C/E | 3/17/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1630 | 205731 | NGUYỄN TIẾN BÌNH | 6/20/1987 | Nam | 3/E | 3/17/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1631 | 205732 | CHU QUANG HUY | 9/12/1983 | Nam | 2/E | 3/17/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1632 | 205746 | LÊ ĐỨC DUY | 1/2/2001 | Nam | AB.D | 3/17/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1633 | 205747 | BÙI VĂN NAM | 12/19/1994 | Nam | 3/O | 3/17/2023 8:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1634 | 205751 | PHAN ĐÌNH THIỆP | 2/15/1974 | Nam | OILER | 3/17/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1635 | 205754 | TRƯƠNG QUANG VƯỢNG | 8/14/1988 | Nam | C/O | 3/17/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1636 | 205757 | HOÀNG VĂN HÙNG | 4/4/1984 | Nam | BOSUN | 3/17/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1637 | 205761 | HOÀNG BÁ TIẾP | 12/24/1987 | Nam | AB.D | 3/17/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1638 | 205766 | NGUYỄN ĐÌNH THÂN | 10/15/1981 | Nam | ELECTRIC | 3/17/2023 8:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1639 | 205772 | ĐOÀN VĂN NGỌC | 3/7/1992 | Nam | 2/O | 3/17/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1640 | 205774 | HOÀNG TRỌNG MẠNH | 10/28/1994 | Nam | AB.D | 3/17/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1641 | 205780 | ĐẶNG VĂN HUY | 7/14/1993 | Nam | 3/O | 3/17/2023 8:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1642 | 205782 | NGÔ ANH TRUNG | 7/5/1997 | Nam | 3/O | 3/17/2023 8:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
1643 | 205787 | VŨ MINH TIẾN | 4/25/1988 | Nam | AB.D | 3/17/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIẾN PHONG |
1644 | 205791 | VŨ VĂN GIANG | 5/15/1981 | Nam | OILER | 3/17/2023 8:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1645 | 205795 | TRẦN QUANG PHÁT | 9/5/1978 | Nam | ELECTRIC | 3/17/2023 8:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1646 | 205803 | OU CHUNLIAN | 1/5/1988 | Nam | 3/17/2023 8:33 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIẦY CHUNG JYE VIỆT NAM | |
1647 | 205802 | PHẠM HOÀNG NHÂN | 12/13/1993 | Nam | OS.D | 3/17/2023 8:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1648 | 205807 | VĂN VIỆT ANH | 11/14/1980 | Nam | 3/17/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1649 | 205813 | CHEN, YU-YEN | 6/4/1990 | Nam | 3/17/2023 8:39 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIẦY CHUNG JYE VIỆT NAM | |
1650 | 205812 | PHẠM TRUNG ANH | 12/15/1994 | Nam | 3/17/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1651 | 205816 | TIAN WENQING | 9/9/1990 | Nam | 3/17/2023 8:41 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIẦY CHUNG JYE VIỆT NAM | |
1652 | 205815 | TRẦN TUẤN ANH | 12/16/1994 | Nam | 3/17/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1653 | 205822 | PHẠM VĂN TÂN | 7/9/1986 | Nam | AB.D | 3/17/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1654 | 205819 | NGUYỄN VĂN BẮC | 9/19/1989 | Nam | 3/17/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1655 | 205823 | NGUYỄN DUY ĐỨC BẢN | 9/25/1995 | Nam | 3/17/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1656 | 205827 | GONCHARUK GEORGII | 1/11/1998 | Nam | 3/17/2023 8:43 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài (Apollo)(700N) (Nam) | CHI NHÁNH CỦA TỔ CHỨC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO APOLLO VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | |
1657 | 205825 | NGUYỄN XUÂN BÌNH | 2/10/1980 | Nam | 3/17/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1658 | 205831 | LẠI ĐỨC CẢNH | 11/21/1990 | Nam | 3/17/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1659 | 205834 | QUÁCH MINH CÔNG | 7/21/1993 | Nam | 3/17/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1660 | 205835 | PHẠM SỸ ĐIỀU | 11/1/1982 | Nam | COOK | 3/17/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1661 | 205836 | TRẦN MẠNH CƯỜNG | 10/20/1987 | Nam | 3/17/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1662 | 205841 | DANIEL ROZICKÝ | 4/11/1996 | Nam | 3/17/2023 8:47 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài (Apollo)(700N) (Nam) | CHI NHÁNH CỦA TỔ CHỨC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO APOLLO VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | |
1663 | 205839 | TRẦN TRỌNG DẦN | 9/12/1974 | Nam | 3/17/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1664 | 205843 | LÊ QUỐC ĐẠO | 12/20/1989 | Nam | 3/17/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1665 | 205847 | PHẠM QUANG HUY | 8/9/1984 | Nam | 2/E | 3/17/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1666 | 205849 | TRỊNH VĂN DŨNG | 8/22/1978 | Nam | BOSUN | 3/17/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1667 | 205848 | NGUYỄN MINH ĐOÀN | 9/9/1985 | Nam | 3/17/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1668 | 205852 | VĂN HUY DŨNG | 11/4/1974 | Nam | 3/17/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1669 | 205855 | PHẠM BÁ SANG | 5/21/1987 | Nam | C/E | 3/17/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1670 | 205858 | ĐÀO MINH HOÀNG | 3/26/1987 | Nam | AB.D | 3/17/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1671 | 205856 | NGUYỄN XUÂN DUY | 1/1/1996 | Nam | 3/17/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1672 | 205860 | NGUYỄN DUY DUYẾN | 10/31/1982 | Nam | 3/17/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1673 | 205865 | LƯƠNG VĂN LONG | 12/23/1996 | Nam | OILER | 3/17/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1674 | 205863 | VŨ TRỌNG GIANG | 9/1/1991 | Nam | 3/17/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1675 | 205870 | NGUYỄN HỮU THUỶ | 7/27/1979 | Nam | 3/O | 3/17/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1676 | 205867 | ĐẶNG VĂN HÂN | 10/16/1972 | Nam | 3/17/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1677 | 205873 | THÁI KHẮC LONG | 1/22/1995 | Nam | SAILOR | 3/17/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1678 | 205871 | NGUYỄN HỮU HIỆU | 12/13/1988 | Nam | 3/17/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1679 | 205875 | VŨ TRỌNG HOÀNG | 10/30/1980 | Nam | 3/17/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1680 | 205878 | TRẦN VĂN ĐIỀU | 7/28/1991 | Nam | AB.D | 3/17/2023 8:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHƯƠNG |
1681 | 205877 | NGUYỄN ĐÌNH HUÂN | 2/22/1987 | Nam | 3/17/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1682 | 205879 | LÊ VIẾT TIẾN | 8/2/1990 | Nam | C/O | 3/17/2023 8:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1683 | 205880 | VĂN TIẾN HƯNG | 5/21/1983 | Nam | 3/17/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1684 | 205884 | HOÀNG VĂN TUYỆT | 1/7/1992 | Nam | 2/O | 3/17/2023 9:00 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1685 | 205885 | NGUYỄN QUỐC HUY | 12/30/1972 | Nam | 3/17/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1686 | 205888 | VŨ QUANG HUY | 10/15/1992 | Nam | 3/17/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1687 | 205891 | TẠ VĂN SÁU | 3/20/1984 | Nam | C/E | 3/17/2023 9:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1688 | 205890 | TRẦN HÙNG MẠNH | 4/27/1992 | Nam | BOSUN | 3/17/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1689 | 205892 | PHAN QUỐC HUY | 10/4/1995 | Nam | 3/17/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1690 | 205895 | NGUYỄN THƯỜNG | 11/26/1989 | Nam | OILER | 3/17/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1691 | 205894 | NGUYỄN XUÂN LỢI | 7/31/1984 | Nam | 3/17/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1692 | 205897 | NGUYỄN ĐÌNH LƯƠNG | 2/5/1981 | Nam | 3/17/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1693 | 205902 | TRẦN VĂN THANH | 7/5/1978 | Nam | C/E | 3/17/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1694 | 205901 | NGUYỄN QUANG HẢI | 2/14/1983 | Nam | OILER | 3/17/2023 9:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1695 | 205898 | VĂN ĐỨC NAM | 8/22/1984 | Nam | 3/17/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1696 | 205903 | NGUYỄN THỤ NAM | 3/28/1992 | Nam | 3/17/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1697 | 205905 | DƯƠNG TRỌNG NGHĨA | 9/21/1987 | Nam | 3/17/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1698 | 205908 | NGUYỄN ĐỨC MINH NGỌC | 5/23/1986 | Nam | 3/17/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1699 | 205914 | ONG THẾ HUY | 7/26/1984 | Nam | 2/O | 3/17/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
1700 | 205912 | NGUYỄN TIẾN PHÚC | 2/22/1987 | Nam | 3/17/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1701 | 205917 | NGUYỄN VĂN NHÂN | 1/21/1969 | Nam | AB.D | 3/17/2023 9:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1702 | 205921 | NGUYỄN TRIỀU MINH | 1/20/1973 | Nam | CAPT | 3/17/2023 9:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1703 | 205926 | CHUN JINWOO | 11/27/1981 | Nam | 3/17/2023 9:15 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1704 | 205922 | TRẦN QUANG PHƯƠNG | 4/21/1968 | Nam | 3/17/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1705 | 205928 | NGUYỄN TRỌNG PHƯƠNG | 8/4/1976 | Nam | 3/17/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1706 | 205932 | PHẠM HỮU HUY | 9/27/1985 | Nam | BOSUN | 3/17/2023 9:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1707 | 205930 | NGUYỄN THIỀU QUANG | 10/15/1972 | Nam | 3/17/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1708 | 205931 | ĐÀM VIỆT QUỐC | 7/16/1998 | Nam | 3/17/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1709 | 205936 | NGUYỄN PHƯƠNG QUÝ | 10/26/1989 | Nam | 3/17/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1710 | 205937 | CAO SƠN | 10/28/1973 | Nam | 3/17/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1711 | 205939 | NGÔ VI LAM SƠN | 11/28/1984 | Nam | 3/17/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1712 | 205941 | TRẦN VĂN DŨNG | 9/2/1989 | Nam | SAILOR | 3/17/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1713 | 205944 | PHẠM VĂN SƠN | 10/21/1995 | Nam | 3/17/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1714 | 205947 | NGUYỄN TIẾN TÂM | 6/21/1992 | Nam | 3/17/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1715 | 205953 | HOÀNG GIA ĐỨC THẮNG | 8/11/1990 | Nam | 3/17/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1716 | 205959 | VŨ VĂN CHÍNH | 2/3/2000 | Nam | No 1 Oiler | 3/17/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1717 | 205964 | NGUYỄN CHIẾN THẮNG | 9/2/1994 | Nam | 3/17/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1718 | 205971 | HOÀNG TRẦN THANH | 9/7/1977 | Nam | 3/17/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1719 | 205974 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 10/25/1981 | Nam | 3/17/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1720 | 205976 | PHÍ ĐÌNH THÀNH | 8/16/1996 | Nam | 3/17/2023 9:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1721 | 205978 | TRÌNH VĂN THƯ | 9/10/1984 | Nam | 3/17/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1722 | 205981 | DƯƠNG VĂN ĐIỆN | 11/19/1989 | Nam | 2/E | 3/17/2023 9:36 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1723 | 205980 | NGÔ THIÊN THƯỞNG | 6/16/1965 | Nam | 3/17/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1724 | 205982 | HOÀNG VĂN TỊNH | 11/20/1991 | Nam | 3/17/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1725 | 205983 | NGUYỄN VĂN TRÀ | 9/29/1964 | Nam | 3/17/2023 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1726 | 205984 | PHẠM TUẤN TÚ | 9/11/1981 | Nam | 3/17/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1727 | 205985 | VÕ ANH TÚ | 3/30/1997 | Nam | 3/17/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1728 | 205987 | ĐÀM VĂN TỨ | 12/6/1988 | Nam | 3/17/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1729 | 205989 | NGUYỄN ANH TUẤN | 1/19/1995 | Nam | 3/17/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1730 | 205991 | PHẠM TIẾN TÙNG | 6/23/1984 | Nam | 3/17/2023 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1731 | 205992 | PHẠM HUY VIỆT | 12/29/1993 | Nam | 2/O | 3/17/2023 9:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
1732 | 205993 | ĐẶNG KHÁNH TÙNG | 2/12/1985 | Nam | 3/17/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1733 | 205994 | TÔ MẠNH TÙNG | 3/13/1986 | Nam | 3/17/2023 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1734 | 205995 | NGUYỄN KHÁNH VĂN | 6/20/1981 | Nam | 3/17/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TT quy hoạch và điều tra tài nguyên môi trường biển | |
1735 | 205998 | PHẠM VĂN THIÊN | 7/18/1989 | Nam | C/E | 3/17/2023 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1736 | 206006 | ĐỖ THẾ VINH | 8/8/1982 | Nam | 4/E | 3/17/2023 9:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1737 | 206013 | TRẦN ĐỨC TRUNG | 9/8/2000 | Nam | AB.E | 3/17/2023 10:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1738 | 206019 | NGUYỄN HUY LINH | 5/10/1988 | Nam | 3/17/2023 10:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1739 | 206020 | BÙI THỊ THANH PHƯƠNG | 2/28/1993 | Nữ | 3/17/2023 10:35 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1740 | 206023 | PHẠM VÂN LONG | 12/12/1986 | Nam | BOSUN | 3/17/2023 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1741 | 206024 | VÕ VĂN THẮNG | 1/31/2003 | Nam | 3/17/2023 10:50 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1742 | 206027 | TRẦN THẾ TIẾN | 8/3/1992 | Nam | 3/E | 3/17/2023 11:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1743 | 206028 | ĐỖ ĐỨC DŨNG | 10/12/1998 | Nam | AB.D | 3/17/2023 11:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1744 | 206048 | PHẠM TRỌNG HỢP | 5/5/1983 | Nam | SAILOR | 3/17/2023 13:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1745 | 206052 | NGUYỄN KHẮC PHÚC | 2/22/1997 | Nam | OILER | 3/17/2023 13:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1746 | 206059 | THÁI VĂN ĐƯỜNG | 3/15/1985 | Nam | 3/O | 3/17/2023 13:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1747 | 206064 | HOÀNG ĐÌNH ĐẠT | 11/12/1992 | Nam | 2/O | 3/17/2023 13:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1748 | 206070 | KIM KIWON | 11/13/1985 | Nam | 3/17/2023 13:56 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1749 | 206074 | NGUYỄN SỸ THẮNG | 10/2/1985 | Nam | 3/O | 3/17/2023 13:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1750 | 206083 | ĐỖ VĂN THẮNG | 6/7/1989 | Nam | 3/E | 3/17/2023 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1751 | 206084 | HÀ ANH TUẤN | 9/20/1984 | Nam | OS.D | 3/17/2023 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1752 | 206094 | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | 9/15/1984 | Nam | OS.D | 3/17/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1753 | 206096 | ĐINH VIẾT MẠNH | 3/7/1994 | Nam | AB.D | 3/17/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1754 | 206112 | VŨ MINH HIẾN | 6/10/1982 | Nam | C/E | 3/17/2023 14:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1755 | 206113 | HOÀNG THỊ LƯỢNG | 9/5/1994 | Nữ | 3/17/2023 14:17 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1756 | 206117 | PHẠM HỮU SÁNG | 7/23/1987 | Nam | 4/E | 3/17/2023 14:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1757 | 206118 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 4/16/1993 | Nam | 3/O | 3/17/2023 14:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1758 | 206121 | PHẠM HỮU HẠNH | 8/1/1999 | Nam | AB.D | 3/17/2023 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1759 | 206128 | HỒ VIẾT TÙNG | 9/27/1992 | Nam | 3/17/2023 14:31 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1760 | 206149 | NGUYỄN TRỌNG TỰ | 5/9/1979 | Nam | SAILOR | 3/17/2023 15:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1761 | 206151 | NGUYỄN VĂN LONG | 1/8/1989 | Nam | 3/O | 3/17/2023 15:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1762 | 206155 | VŨ THỊ HIỀN | 11/1/1987 | Nữ | 3/17/2023 15:17 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1763 | 206157 | PHẠM VĂN HOÀNG | 4/15/1995 | Nam | OILER | 3/17/2023 15:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1764 | 206159 | PHẠM VĂN PHÒNG | 2/5/1989 | Nam | COOK | 3/17/2023 15:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1765 | 206169 | ĐẬU XUÂN THÔNG | 2/7/1986 | Nam | OS.E | 3/17/2023 15:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1766 | 206173 | NGUYỄN VŨ LUYẾN | 4/18/1982 | Nam | 3/E | 3/17/2023 16:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1767 | 206176 | ĐỒNG VĂN HIẾN | 12/28/1989 | Nam | ENGINE OFFICER | 3/17/2023 16:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1768 | 206178 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 1/22/1985 | Nam | OS.D | 3/17/2023 16:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1769 | 206205 | TRẦN VIỆT ĐỨC | 4/27/1989 | Nam | SAILOR | 3/18/2023 7:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1770 | 206206 | VÕ TRỌNG TÍN | 11/7/1996 | Nam | AB.E | 3/18/2023 7:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VCC |
1771 | 206207 | HOÀNG VĂN THANH | 9/28/1988 | Nam | 3/18/2023 7:36 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1772 | 206210 | PHAN VĂN VIỆT | 9/13/1999 | Nam | 3/18/2023 7:40 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1773 | 206211 | PHẠM ĐĂNG HÙNG | 10/3/1988 | Nam | 2/O | 3/18/2023 7:42 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
1774 | 206212 | NGUYỄN CHÍ THÙY | 9/14/1985 | Nam | 1/E | 3/18/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1775 | 206213 | NGUYỄN TRỌNG QUANG | 6/11/1993 | Nam | 3/O | 3/18/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1776 | 206215 | NGUYỄN VŨ TÙNG | 10/19/1994 | Nam | 3/18/2023 8:02 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1777 | 206216 | TRẦN VĂN HOÀNG | 10/3/2001 | Nam | OS.D | 3/18/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG |
1778 | 206218 | TRẦN VĂN THU | 11/10/1973 | Nam | BOSUN | 3/18/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
1779 | 206221 | PHẠM VĂN LONG | 6/18/1993 | Nam | 4/E | 3/18/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
1780 | 206223 | PHẠM MINH TUẤN | 10/20/1989 | Nam | AB.D | 3/18/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1781 | 206225 | PHÙNG VĂN TRUNG | 7/22/1988 | Nam | C/O | 3/18/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1782 | 206226 | TÔ MINH TUÂN | 6/25/1992 | Nam | 4/E | 3/18/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1783 | 206229 | NGÔ VĂN BA | 2/3/1985 | Nam | C/E | 3/18/2023 8:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
1784 | 206232 | BÙI VĂN DƯƠNG | 1/10/1984 | Nam | 4/E | 3/18/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1785 | 206234 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 2/11/1982 | Nam | AB.D | 3/18/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1786 | 206235 | NGUYỄN THANH MINH | 10/15/1981 | Nam | AB.D | 3/18/2023 8:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1787 | 206236 | VŨ VĂN KHANG | 1/1/1990 | Nam | OILER | 3/18/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
1788 | 206242 | PHẠM TRỌNG NGHIỆP | 5/1/2000 | Nam | SAILOR | 3/18/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1789 | 206244 | PHẠM THANH SƠN | 9/28/1990 | Nam | SAILOR | 3/18/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1790 | 206249 | PHẠM MINH TUẤN | 9/20/1997 | Nam | DECK – CADET | 3/18/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1791 | 206251 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 6/5/1980 | Nam | C/O | 3/18/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1792 | 206252 | NGUYỄN TUẤN HƯNG | 2/10/1994 | Nam | ELECTRIC | 3/18/2023 9:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1793 | 206377 | LÊ MINH HÙNG | 8/1/1986 | Nam | FITTER | 3/20/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1794 | 206381 | NGUYỄN HUY BÌNH | 4/7/1982 | Nam | C/E | 3/20/2023 7:48 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1795 | 206385 | NGUYỄN ĐÌNH LINH | 12/16/1990 | Nam | 2/E | 3/20/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1796 | 206394 | TRẦN VĂN BÍCH | 2/1/1987 | Nam | AB.E | 3/20/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1797 | 206403 | LÊ HỒNG LÂM | 4/16/1979 | Nam | AB.D | 3/20/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1798 | 206405 | TRẦN VĂN MẠNH | 8/2/1973 | Nam | COOK | 3/20/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1799 | 206408 | BÙI VĂN Ý | 2/14/1997 | Nam | 4/E | 3/20/2023 7:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1800 | 206410 | TRỊNH TUẤN | 3/4/1990 | Nam | 3/O | 3/20/2023 7:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1801 | 206414 | PHẠM XUÂN HUY | 8/3/1987 | Nam | 3/E | 3/20/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1802 | 206418 | PHẠM QUANG KHƯƠNG | 9/5/1990 | Nam | AB.D | 3/20/2023 8:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1803 | 206423 | NGUYỄN TRỌNG PHÚ | 11/5/1994 | Nam | AB.D | 3/20/2023 8:02 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1804 | 206428 | NGUYỄN MẠNH DUY | 7/13/1990 | Nam | 3/O | 3/20/2023 8:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1805 | 206435 | NGHIÊM VĂN SINH | 1/30/1987 | Nam | 2/O | 3/20/2023 8:06 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1806 | 206438 | ĐỖ XUÂN MẠNH | 9/13/1985 | Nam | 2/E | 3/20/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1807 | 206443 | CAO BÁ TÀI | 2/10/1991 | Nam | AB.D | 3/20/2023 8:08 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1808 | 206444 | PHẠM VĂN ĐỆ | 8/20/1975 | Nam | COOK | 3/20/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1809 | 206451 | ĐOÀN TIẾN MẠNH | 8/12/1985 | Nam | OS.E | 3/20/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1810 | 206456 | CHU VĂN CƯỜNG | 1/24/1987 | Nam | OILER | 3/20/2023 8:13 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1811 | 206455 | NHỮ ANH HÀO | 4/1/1969 | Nam | C/E | 3/20/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1812 | 206458 | LƯƠNG ĐỨC TUYỀN | 2/4/1986 | Nam | C/E | 3/20/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1813 | 206463 | DƯƠNG VĂN SƠN | 10/5/1998 | Nam | SAILOR | 3/20/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1814 | 206468 | BÙI VĂN HIẾU | 8/19/1993 | Nam | 2/O | 3/20/2023 8:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1815 | 206470 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 5/25/1988 | Nam | COOK | 3/20/2023 8:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1816 | 206475 | ĐINH MẠNH CƯỜNG | 6/28/2000 | Nam | AB.D | 3/20/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1817 | 206480 | TRẦN NAM THẮNG | 10/27/1984 | Nam | 2/E | 3/20/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1818 | 206483 | LÊ VĂN PHONG | 8/7/1987 | Nam | AB.E | 3/20/2023 8:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1819 | 206486 | NGÔ VĂN BÌNH | 12/18/1973 | Nam | COOK | 3/20/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1820 | 206488 | PHẠM TRỌNG TUẤN | 11/11/1983 | Nam | 3/E | 3/20/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1821 | 206491 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 8/15/2000 | Nam | AB.E | 3/20/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1822 | 206502 | VŨ VĂN THÁM | 9/3/1972 | Nam | COOK | 3/20/2023 8:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1823 | 206506 | PHÙNG VĂN THỊNH | 10/10/1989 | Nam | FITTER | 3/20/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1824 | 206507 | ĐÀM DUY ĐẠT | 5/27/1996 | Nam | 4/E | 3/20/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1825 | 206512 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 3/3/2000 | Nam | AB.E | 3/20/2023 8:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1826 | 206513 | LƯƠNG THỊ THÀNH | 4/16/1963 | Nữ | 3/20/2023 8:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1827 | 206518 | TỐNG TRƯỜNG GIANG | 8/2/1997 | Nam | M/M | 3/20/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1828 | 206519 | NGUYỄN VIỆT ĐỨC | 7/15/1992 | Nam | 3/20/2023 8:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1829 | 206521 | NGÔ HOÀNG DŨNG | 7/23/1982 | Nam | C/E | 3/20/2023 8:40 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1830 | 206523 | BÙI BÁ THUYẾT | 5/29/1996 | Nam | 3/O | 3/20/2023 8:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
1831 | 206526 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 7/20/1983 | Nam | COOK | 3/20/2023 8:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1832 | 206527 | ĐẶNG VĂN BIÊN | 1/21/1986 | Nam | M/M | 3/20/2023 8:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1833 | 206536 | NGUYỄN VĂN DIỆP | 6/21/1968 | Nam | CAPT | 3/20/2023 8:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1834 | 206534 | MẠC VĂN TUẤN | 4/6/1982 | Nam | OS.D | 3/20/2023 8:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1835 | 206541 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 11/26/1986 | Nam | 2/E | 3/20/2023 8:48 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1836 | 206545 | HOÀNG VĂN LẬP | 11/1/1986 | Nam | 3/E | 3/20/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1837 | 206549 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 8/30/1997 | Nam | OILER | 3/20/2023 8:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
1838 | 206551 | VŨ KIM TRỌNG | 1/1/1970 | Nam | BOSUN | 3/20/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1839 | 206553 | VŨ VĂN ĐIỂN | 1/25/1985 | Nam | 2/O | 3/20/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1840 | 206559 | TÔ VĂN ĐIỀN | 4/1/1991 | Nam | C/O | 3/20/2023 8:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1841 | 206557 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 7/20/1991 | Nam | 2/E | 3/20/2023 8:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1842 | 206558 | ĐOÀN THẾ ĐẠI | 5/5/1986 | Nam | ELECTRIC | 3/20/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1843 | 206564 | NGUYỄN VĂN NAM | 11/15/1993 | Nam | AB | 3/20/2023 8:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
1844 | 206572 | HOA VĂN TRƯỜNG | 8/6/1987 | Nam | OILER | 3/20/2023 8:58 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1845 | 206575 | NGUYỄN QUANG HIỂN | 2/15/1982 | Nam | 3/20/2023 8:59 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1846 | 206576 | HOÀNG QUỐC BẢO | 10/20/1987 | Nam | AB.E | 3/20/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1847 | 206581 | BÙI XUÂN ĐỨC | 12/22/1989 | Nam | 3/E | 3/20/2023 9:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1848 | 206582 | NGUYỄN HỮU TIẾN | 9/15/1991 | Nam | OILER | 3/20/2023 9:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI THĂNG LONG |
1849 | 206586 | ĐẶNG VĂN TỨ | 2/6/1993 | Nam | 2/O | 3/20/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1850 | 206588 | VŨ NGỌC DƯƠNG | 9/29/1974 | Nam | C/E | 3/20/2023 9:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1851 | 206587 | NGUYỄN VĂN DUY | 5/3/1990 | Nam | BOSUN | 3/20/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1852 | 206592 | BÙI TRỌNG HOAN | 7/13/1996 | Nam | OS.D | 3/20/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HÀO HƯNG |
1853 | 206591 | VŨ XUÂN BẮC | 8/27/1995 | Nam | AB.D | 3/20/2023 9:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1854 | 206597 | HOÀNG NGỌC THÀNH | 11/20/1988 | Nam | 4/E | 3/20/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1855 | 206604 | LÊ MẠNH QUẢNG | 9/25/1998 | Nam | OILER | 3/20/2023 9:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1856 | 206611 | TRẦN VĂN QUẢNG | 9/16/1990 | Nam | AB.D | 3/20/2023 9:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1857 | 206615 | ĐINH VĂN PHÚ | 1/29/1984 | Nam | 3/E | 3/20/2023 9:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1858 | 206620 | VŨ CÔNG THƯỞNG | 2/6/1990 | Nam | 1/E | 3/20/2023 9:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1859 | 206621 | TRẦN VĂN QUANG | 10/5/1986 | Nam | C/O | 3/20/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1860 | 206629 | NGUYỄN TIẾN MẠNH | 7/30/2003 | Nam | 3/20/2023 9:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1861 | 206634 | PHẠM NGỌC QUẢNG | 5/26/1972 | Nam | BOSUN | 3/20/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1862 | 206642 | LÊ VĂN NAM | 10/24/1995 | Nam | OILER | 3/20/2023 9:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1863 | 206640 | VŨ TIẾN TÂN | 11/3/1991 | Nam | OS.D | 3/20/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
1864 | 206647 | ĐÀO QUANG CÔNG | 2/8/1978 | Nam | CAPT | 3/20/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1865 | 206653 | TRẦN DUY ĐIỆP | 10/30/1984 | Nam | COOK | 3/20/2023 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1866 | 206656 | VŨ THẾ HIỂN | 1/21/1978 | Nam | CAPT | 3/20/2023 9:39 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1867 | 206660 | VŨ THANH NGHỊ | 9/23/1985 | Nam | C/E | 3/20/2023 9:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1868 | 206661 | TRẦN VĂN TOÁN | 10/2/1984 | Nam | OILER | 3/20/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | QUANG MINH |
1869 | 206671 | TRẦN VĂN HẢI | 7/13/1991 | Nam | 2/E | 3/20/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
1870 | 206676 | MAI VĂN THANH | 9/20/1990 | Nam | OILER | 3/20/2023 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1871 | 206680 | TRẦN VĂN NAM | 8/23/1995 | Nam | AB.D | 3/20/2023 9:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1872 | 206683 | CAO ĐẠI LƯỢNG | 1/16/1991 | Nam | OILER | 3/20/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1873 | 206687 | ĐỖ MINH ĐẠO | 9/22/1974 | Nam | 2/O | 3/20/2023 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1874 | 206688 | TRẦN QUỐC LẬP | 3/16/1985 | Nam | BOSUN | 3/20/2023 10:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
1875 | 206690 | BÙI XUÂN DUY | 5/17/1996 | Nam | 3/O | 3/20/2023 10:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1876 | 206694 | TRÁNG A DỨA | 9/5/1999 | Nam | 3/20/2023 10:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1877 | 206700 | NGÔ HỮU TUÂN | 9/2/1999 | Nam | AB.D | 3/20/2023 10:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1878 | 206696 | SÙNG THỊ SUA | 9/25/1998 | Nữ | 3/20/2023 10:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1879 | 206701 | VŨ VĂN LONG | 4/20/1980 | Nam | OILER | 3/20/2023 10:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1880 | 206703 | NGUYỄN VĂN ĐĨNH | 11/10/1968 | Nam | OILER | 3/20/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐỨC NAM S & G |
1881 | 206706 | NGUYỄN VĂN DINH | 10/12/1987 | Nam | OILER | 3/20/2023 10:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1882 | 206713 | NGUYỄN QUÁCH HÙNG | 1/1/1980 | Nam | 3/20/2023 10:42 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1883 | 206714 | NGUYỄN HOÀNG HẢI | 4/18/1993 | Nam | 4/E | 3/20/2023 10:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1884 | 206715 | BÙI TRỌNG NAM | 12/10/1991 | Nam | 3/20/2023 10:46 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1885 | 206717 | ĐỖ VĂN HUY | 3/2/1983 | Nam | 3/E | 3/20/2023 10:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
1886 | 206727 | PHẠM KHÁNH NAM | 2/12/1999 | Nam | 3/20/2023 11:09 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1887 | 206729 | VŨ XUÂN QUANG | 7/3/1992 | Nam | SAILOR | 3/20/2023 11:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
1888 | 206730 | NGÔ VĂN CƯƠNG | 8/21/1991 | Nam | 2/O | 3/20/2023 11:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
1889 | 206773 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 1/7/1994 | Nam | 3/E | 3/20/2023 14:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1890 | 206777 | LÊ ĐÌNH BẢO | 1/27/1998 | Nam | 2/O | 3/20/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG |
1891 | 206778 | HOÀNG TRẦN HOÀN | 5/10/1986 | Nam | C/E | 3/20/2023 14:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1892 | 206782 | NGUYỄN THÀNH AN | 8/5/1987 | Nam | 2/O | 3/20/2023 14:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1893 | 206786 | TRẦN ĐÌNH PHƯƠNG | 3/13/1997 | Nam | OS.E | 3/20/2023 14:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1894 | 206789 | ĐINH NGỌC SANG | 10/29/1991 | Nam | 3/E | 3/20/2023 14:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1895 | 206793 | PHẠM VĂN HÙNG | 1/1/1986 | Nam | AB.D | 3/20/2023 14:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1896 | 206797 | PHẠM VĂN THẮNG | 9/12/1985 | Nam | 2/E | 3/20/2023 14:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1897 | 206800 | LÊ VĂN CHUNG | 4/15/1974 | Nam | No 1 Oiler | 3/20/2023 14:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1898 | 206804 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 9/19/1984 | Nam | AB.D | 3/20/2023 14:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1899 | 206811 | BÙI KHẮC BỘ | 2/16/1982 | Nam | COOK | 3/20/2023 14:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1900 | 206814 | ĐỖ VĂN LINH | 5/24/1994 | Nam | 4/E | 3/20/2023 14:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1901 | 206817 | PHẠM HUY MẠNH | 10/12/1977 | Nam | 2/E | 3/20/2023 14:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
1902 | 206818 | NGUYỄN THÀNH ĐÔNG | 10/15/1986 | Nam | 2/O | 3/20/2023 14:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
1903 | 206822 | NGUYỄN VĂN PHONG | 8/30/1991 | Nam | OS.D | 3/20/2023 14:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1904 | 206824 | VŨ NHẬT HOÀNG | 2/12/1988 | Nam | C/O | 3/20/2023 14:45 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1905 | 206831 | PHẠM ĐỨC THỌ | 8/10/2000 | Nam | DECK – CADET | 3/20/2023 14:48 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1906 | 206833 | TẠ ĐỨC GIANG | 5/26/2000 | Nam | OILER | 3/20/2023 14:51 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1907 | 206836 | ĐÀM MINH TUẤN | 10/3/1981 | Nam | C/E | 3/20/2023 14:58 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1908 | 206841 | BÙI DUY KHÁNH | 5/10/1989 | Nam | COOK | 3/20/2023 15:03 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1909 | 206842 | NGUYỄN KHÁNH DŨNG | 7/15/1986 | Nam | OILER | 3/20/2023 15:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1910 | 206845 | PHẠM MINH HIẾU | 12/21/2000 | Nam | OS.E | 3/20/2023 15:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1911 | 206849 | LƯU VIỆT ANH | 3/21/1998 | Nam | SAILOR | 3/20/2023 15:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1912 | 206856 | TRẦN THẾ SƠN | 4/30/1996 | Nam | AB.D | 3/20/2023 15:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1913 | 206860 | ĐẶNG HỮU PHƯỚC | 7/22/1993 | Nam | AB.E | 3/20/2023 15:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1914 | 206859 | DƯƠNG ĐÌNH THI | 9/22/1991 | Nam | 3/O | 3/20/2023 15:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1915 | 206863 | HUỲNH ANH NHÂN | 1/1/1979 | Nam | AB.E | 3/20/2023 15:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1916 | 206865 | NGUYỄN SỸ DŨNG | 1/1/1982 | Nam | AB.D | 3/20/2023 15:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1917 | 206866 | NGUYỄN HỮU LỘC | 6/13/1994 | Nam | AB.E | 3/20/2023 15:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1918 | 206867 | NGUYỄN HÙNG | 2/21/1985 | Nam | AB.D | 3/20/2023 15:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1919 | 206868 | VŨ HỒNG KỲ | 1/1/1984 | Nam | 3/20/2023 15:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1920 | 206869 | TRẦN VĂN BƯỞI | 5/18/1990 | Nam | COOK | 3/20/2023 15:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1921 | 206873 | TRẦN THANH BÌNH | 9/1/1992 | Nam | 2/O | 3/20/2023 15:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1922 | 206875 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 4/24/1998 | Nam | AB.D | 3/20/2023 15:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1923 | 206883 | VŨ VĂN THƯỢNG | 11/1/1975 | Nam | CAPT | 3/20/2023 16:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1924 | 206968 | NGUYỄN PHI HÙNG | 6/26/1996 | Nam | OS | 3/21/2023 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1925 | 206972 | VƯƠNG VIỆT HÒA | 11/10/1997 | Nam | 3/21/2023 7:49 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1926 | 206974 | PHẠM TIẾN ĐẠT | 10/7/2000 | Nam | DECK – CADET | 3/21/2023 7:49 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1927 | 206977 | ĐỖ THÙY TRANG | 9/16/1997 | Nữ | 3/21/2023 7:51 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1928 | 206982 | CAO ĐỨC NGỌC | 9/4/1986 | Nam | BOSUN | 3/21/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1929 | 206988 | ĐỖ PHƯƠNG THỨC | 12/6/1980 | Nam | C/E | 3/21/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1930 | 206991 | HỒ SONG TOÀN | 2/12/1992 | Nam | OS.E | 3/21/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
1931 | 206993 | HỒ HẢI NĂNG | 11/10/2000 | Nam | OILER | 3/21/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
1932 | 206998 | HOÀNG VĂN MINH | 11/25/1982 | Nam | AB | 3/21/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1933 | 207004 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 9/26/1979 | Nam | ELECTRIC | 3/21/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | KHẢI HOÀN |
1934 | 207005 | VŨ TRỌNG TẤN | 2/1/1980 | Nam | 2/E | 3/21/2023 8:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ALL SEA DMCC |
1935 | 207010 | HÀ VĂN TÍCH | 11/27/1983 | Nam | OS.D | 3/21/2023 8:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1936 | 207014 | NGUYỄN TRUNG DỊNH | 2/25/1993 | Nam | AB.E | 3/21/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1937 | 207023 | VŨ VĂN HƯNG | 1/8/1984 | Nam | CAPT | 3/21/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1938 | 207028 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 9/18/1984 | Nam | ELECTRIC | 3/21/2023 8:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1939 | 207034 | LÊ HUY CÔNG | 4/30/1990 | Nam | 4/E | 3/21/2023 8:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1940 | 207038 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | 9/19/1988 | Nam | C/E | 3/21/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1941 | 207045 | VŨ NHƯ QUYẾT | 12/24/2004 | Nam | SAILOR | 3/21/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1942 | 207049 | KIM JI HOON | 7/15/1971 | Nam | 3/21/2023 8:23 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1943 | 207052 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 1/9/1979 | Nam | OILER | 3/21/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1944 | 207055 | HÀN MINH HIẾU | 12/20/1997 | Nam | OILER | 3/21/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1945 | 207057 | NGUYỄN ANH ĐÔNG | 11/14/1983 | Nam | 2/E | 3/21/2023 8:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1946 | 207059 | VŨ KHẮC LONG | 6/25/1976 | Nam | 2/E | 3/21/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1947 | 207062 | NGUYỄN QUỐC QUANG | 10/16/1979 | Nam | AB.E | 3/21/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1948 | 207070 | HOÀNG VĂN MINH | 1/1/1992 | Nam | M/M | 3/21/2023 8:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1949 | 207077 | TRẦN VĂN TRỌNG | 8/20/1994 | Nam | AB | 3/21/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1950 | 207082 | NGUYỄN TRUNG HAI | 10/1/1982 | Nam | 2/E | 3/21/2023 8:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1951 | 207085 | ĐẬU DUY THÀNH | 8/21/1981 | Nam | OS.E | 3/21/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1952 | 207089 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 1/18/1995 | Nam | AB.D | 3/21/2023 8:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1953 | 207095 | NGUYỄN THÁI ANH | 7/29/2000 | Nam | 3/21/2023 8:40 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1954 | 207101 | NGUYỄN TỰ HẢI THÀNH | 12/20/1971 | Nam | BOSUN | 3/21/2023 8:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1955 | 207106 | SUN, SIYUN | 2/27/1986 | Nam | 3/21/2023 8:45 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1956 | 207111 | PHẠM QUỐC KHÁNH | 6/15/1981 | Nam | CAPT | 3/21/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1957 | 207116 | NGUYỄN QUANG TUẤN | 9/21/1985 | Nam | 4/E | 3/21/2023 8:52 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1958 | 207121 | LÊ THỊ THU HÀO | 8/9/1999 | Nữ | 3/21/2023 8:55 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1959 | 207122 | NHỮ ANH VĨ | 12/11/1982 | Nam | FITTER | 3/21/2023 8:56 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1960 | 207125 | LÊ TRỌNG SƠN | 5/15/1982 | Nam | BOSUN | 3/21/2023 8:58 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1961 | 207126 | NGUYỄN VĂN LIỆU | 3/2/1982 | Nam | BOSUN | 3/21/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1962 | 207127 | NGUYỄN VĂN TRIỀU | 10/21/2000 | Nam | OS.E | 3/21/2023 9:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1963 | 207128 | BÙI NHƯ QUỲNH | 6/6/1997 | Nam | OILER | 3/21/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1964 | 207132 | NGUYỄN CHUNG HIẾU | 2/22/1983 | Nam | 1/E | 3/21/2023 9:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1965 | 207131 | KIM VĂN CƯỜNG | 4/1/1998 | Nam | AB.D | 3/21/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1966 | 207133 | PHAN VĂN TUẤN | 3/8/1990 | Nam | AB.D | 3/21/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1967 | 207134 | NGUYỄN HỮU THẠCH | 11/10/1990 | Nam | AB.E | 3/21/2023 9:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1968 | 207136 | PHAN ANH VĂN | 8/20/1977 | Nam | 2/E | 3/21/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1969 | 207138 | HOÀNG NGỌC QUẾ | 5/7/1980 | Nam | C/O | 3/21/2023 9:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1970 | 207140 | NGUYỄN NGỌC DOANH | 11/23/1974 | Nam | 3/21/2023 9:13 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1971 | 207143 | TRẦN VĂN KHƯƠNG | 6/16/1979 | Nam | 3/E | 3/21/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1972 | 207145 | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | 5/5/2000 | Nam | OS.D | 3/21/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1973 | 207144 | PHẠM BÁ MẠNH | 11/7/1989 | Nam | 3/E | 3/21/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1974 | 207146 | BÙI MẠNH CƯỜNG | 1/27/1986 | Nam | OS.D | 3/21/2023 9:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
1975 | 207147 | NGUYỄN BÁ LUÂN | 10/9/1998 | Nam | OS.E | 3/21/2023 9:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1976 | 207149 | TRẦN VĂN HẬU | 6/11/1986 | Nam | 3/E | 3/21/2023 9:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1977 | 207150 | PHẠM HOÀNG HIỆP | 4/3/1985 | Nam | 2/O | 3/21/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1978 | 207153 | TRỊNH VIỆT HÙNG | 9/10/1978 | Nam | OILER | 3/21/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1979 | 207154 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 11/30/1999 | Nam | AB.D | 3/21/2023 9:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1980 | 207158 | HÀ QUỐC TẤN | 11/28/1982 | Nam | AB | 3/21/2023 9:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1981 | 207160 | HOÀNG VĂN MẠNH | 2/28/1999 | Nam | OS | 3/21/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1982 | 207162 | NGUYỄN VĂN QUANG | 4/10/1989 | Nam | 3/E | 3/21/2023 9:33 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1983 | 207170 | NGUYỄN VĂN HOÁN | 2/28/1990 | Nam | 2/O | 3/21/2023 9:38 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1984 | 207172 | NGUYỄN QUANG TÀI | 1/29/1993 | Nam | 3/E | 3/21/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1985 | 207177 | PHẠM TIẾN CHUNG | 2/13/1983 | Nam | 3/E | 3/21/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1986 | 207179 | NGUYỄN VĂN BẮC | 10/20/1988 | Nam | C/E | 3/21/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1987 | 207180 | NGUYỄN CÔNG DUYỆT | 1/2/1985 | Nam | COOK | 3/21/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATLANTIC MARINE |
1988 | 207181 | PHẠM NGỌC ĐẢM | 10/29/1992 | Nam | Carpenter | 3/21/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1989 | 207182 | ĐOÀN MINH PHƯƠNG | 12/14/1965 | Nam | CAPT | 3/21/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1990 | 207184 | LI, ZHIYE | 8/8/1992 | Nam | 3/21/2023 9:52 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1991 | 207185 | LÊ DUY ĐẠI | 6/23/1993 | Nam | 2/O | 3/21/2023 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1992 | 207186 | NGUYỄN KIM CƯƠNG | 12/19/1996 | Nam | 3/E | 3/21/2023 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1993 | 207188 | NGUYỄN HÙNG HIẾU | 6/8/1996 | Nam | AB.D | 3/21/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1994 | 207187 | PHẠM VĂN HÙNG | 7/14/1990 | Nam | CAPT | 3/21/2023 9:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1995 | 207192 | DƯƠNG VĂN SƠN | 4/22/1977 | Nam | BOSUN | 3/21/2023 10:00 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TIÊN PHONG |
1996 | 207190 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 5/17/1983 | Nam | AB | 3/21/2023 10:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1997 | 207193 | BÙI VIẾT SỸ | 7/14/1992 | Nam | 3/E | 3/21/2023 10:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1998 | 207194 | ĐỖ TRUNG SƠN | 6/8/1978 | Nam | AB.D | 3/21/2023 10:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TIÊN PHONG |
1999 | 207195 | LÊ ĐỨC HÙNG | 10/7/1986 | Nam | C/E | 3/21/2023 10:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2000 | 207198 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 5/1/1994 | Nam | 3/E | 3/21/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI ÂU |
2001 | 207203 | HỒ ĐÌNH LONG | 12/10/1974 | Nam | COOK | 3/21/2023 10:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2002 | 207205 | PHẠM VĂN DŨNG | 3/20/1974 | Nam | OILER | 3/21/2023 10:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2003 | 207206 | PHẠM VĂN HẠNH | 11/5/1983 | Nam | C/E | 3/21/2023 10:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2004 | 207209 | LƯƠNG THẾ VINH | 8/29/1988 | Nam | 3/21/2023 10:24 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2005 | 207211 | HÒA THỊ DINH | 3/4/1989 | Nữ | 3/21/2023 10:26 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2006 | 207212 | NGUYỄN CÔNG HOAN | 1/17/1985 | Nam | OS | 3/21/2023 10:29 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2007 | 207213 | CHU VĂN BÌNH | 6/30/1984 | Nam | 2/E | 3/21/2023 10:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2008 | 207214 | LƯƠNG VĂN NHÂN | 5/20/1986 | Nam | AB | 3/21/2023 10:36 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2009 | 207216 | NGUYỄN TIẾN THÓA | 8/2/1980 | Nam | COOK | 3/21/2023 10:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2010 | 207217 | NGUYỄN XUÂN THIẾP | 1/1/1978 | Nam | CAPT | 3/21/2023 10:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINACOMIN |
2011 | 207218 | PHẠM VĂN TIẾN | 4/20/1990 | Nam | 2/E | 3/21/2023 10:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
2012 | 207220 | NGUYỄN ĐẠI THẮNG | 10/5/1988 | Nam | 3/E | 3/21/2023 10:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
2013 | 207222 | NGUYỄN NGỌC PHIÊN | 6/10/1990 | Nam | OILER | 3/21/2023 10:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2014 | 207225 | NGUYỄN HỮU CHUNG | 9/24/1980 | Nam | OILER | 3/21/2023 10:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2015 | 207226 | TRẦN VĂN THƯƠNG | 12/12/1996 | Nam | BOSUN | 3/21/2023 10:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2016 | 207229 | LÊ TUẤN ANH | 6/6/1996 | Nam | AB | 3/21/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2017 | 207231 | BÙI VĂN BIỂN | 7/3/1989 | Nam | C/O | 3/21/2023 11:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2018 | 207235 | DƯƠNG VĂN NAM | 2/20/1989 | Nam | 2/E | 3/21/2023 11:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
2019 | 207236 | CHEN, TIANGHUI | 8/13/1957 | Nam | 3/21/2023 11:28 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2020 | 207237 | LI XIUBING | 2/13/1974 | Nam | 3/21/2023 11:30 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2021 | 207238 | HU, YANG | 12/1/1970 | Nam | 3/21/2023 11:31 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2022 | 207239 | LI, SONG | 5/16/1976 | Nam | 3/21/2023 11:32 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2023 | 207240 | TANG YONG | 12/18/1982 | Nam | 3/21/2023 11:34 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2024 | 207274 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 4/13/1977 | Nam | CAPT | 3/21/2023 14:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2025 | 207275 | HOÀNG NGỌC DŨNG | 1/30/1977 | Nam | BOSUN | 3/21/2023 14:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2026 | 207281 | TRỊNH QUANG PHÓNG | 7/24/1987 | Nam | C/E | 3/21/2023 14:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2027 | 207287 | TRẦN ANH TUẤN | 5/7/1976 | Nam | 3/E | 3/21/2023 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2028 | 207291 | ĐẶNG TRỌNG KHỐI | 10/12/1998 | Nam | 3/O | 3/21/2023 14:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2029 | 207296 | PHAN VĂN MIỆN | 8/14/1983 | Nam | COOK | 3/21/2023 14:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HẢI ÂU |
2030 | 207298 | NGUYỄN VĂN ANH | 3/10/1991 | Nam | 3/O | 3/21/2023 14:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2031 | 207299 | TRẦN TUẤN ANH | 8/27/2000 | Nam | DECK – CADET | 3/21/2023 14:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2032 | 207301 | NGUYỄN ĐỨC DUY | 7/25/1998 | Nam | OILER | 3/21/2023 14:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2033 | 207304 | HOÀNG VĂN HIỆP | 3/24/1995 | Nam | AB.D | 3/21/2023 14:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2034 | 207305 | PHẠM VĂN GIẢNG | 10/15/1990 | Nam | 2/E | 3/21/2023 14:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2035 | 207308 | BÙI DOÃN TÙNG | 8/12/1984 | Nam | 1/E | 3/21/2023 14:30 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2036 | 207313 | NGUYỄN TÚ KHƯƠNG | 11/6/2000 | Nam | AB.D | 3/21/2023 14:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
2037 | 207317 | NGUYỄN HỮU THÀNH | 2/13/1986 | Nam | OILER | 3/21/2023 14:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2038 | 207321 | TRẦN VĂN BỆ | 2/26/1987 | Nam | 2/E | 3/21/2023 14:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2039 | 207322 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 9/5/1985 | Nam | AB.D | 3/21/2023 14:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
2040 | 207325 | NGUYỄN HỒNG LỘC | 2/23/1982 | Nam | OILER | 3/21/2023 14:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | BÌNH MINH |
2041 | 207335 | PHẠM VĂN MẠNH | 10/9/1990 | Nam | COOK | 3/21/2023 14:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2042 | 207362 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 11/30/1996 | Nam | ENGINE – CADET | 3/21/2023 15:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2043 | 207368 | PHẠM THANH ĐÔNG | 1/25/1991 | Nam | AB.E | 3/21/2023 15:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
2044 | 207370 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 12/15/1992 | Nam | OILER | 3/21/2023 16:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2045 | 207435 | PHẠM VĂN DƯƠNG | 11/3/1991 | Nam | OS.D | 3/22/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
2046 | 207438 | PHẠM LÊ QUÝ | 6/12/1993 | Nam | 3/O | 3/22/2023 7:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2047 | 207445 | VŨ MINH ĐẠT | 7/8/1996 | Nam | AB.D | 3/22/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2048 | 207448 | HỒ ĐÌNH TOÀN | 12/8/1983 | Nam | 2/E | 3/22/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
2049 | 207454 | TRỊNH VIẾT TIẾN | 5/7/1991 | Nam | 2/O | 3/22/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
2050 | 207455 | ĐẬU ĐĂNG ĐAN | 10/10/1998 | Nam | OS | 3/22/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2051 | 207459 | NGUYỄN DUY THỊNH | 2/1/1982 | Nam | CAPT | 3/22/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
2052 | 207463 | NGUYỄN ĐÌNH NHU | 3/27/1984 | Nam | AB.E | 3/22/2023 7:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
2053 | 207467 | ĐỖ VĂN VIỆT | 6/16/1990 | Nam | AB.D | 3/22/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2054 | 207471 | HOÀNG VĂN TIẾN | 2/1/1995 | Nam | AB.D | 3/22/2023 8:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2055 | 207476 | VÕ VĂN LUÂN | 3/5/1991 | Nam | 1/E | 3/22/2023 8:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2056 | 207474 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 6/30/1987 | Nam | 4/E | 3/22/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
2057 | 207477 | BÙI ĐÌNH VƯƠNG | 10/21/1977 | Nam | C/E | 3/22/2023 8:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
2058 | 207478 | LÊ MẠNH HÙNG | 4/26/1974 | Nam | C/E | 3/22/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
2059 | 207480 | HOÀNG VĂN QUÂN | 7/8/1983 | Nam | 3/O | 3/22/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | AMAT |
2060 | 207483 | NGUYỄN PHÙNG NAM | 5/12/1978 | Nam | CAPT | 3/22/2023 8:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2061 | 207486 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 11/12/1983 | Nam | 3/O | 3/22/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2062 | 207488 | ĐINH CÔNG SƠN | 2/13/1992 | Nam | OS.E | 3/22/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
2063 | 207490 | NGUYỄN VĂN CẢNH | 2/2/1990 | Nam | 4/E | 3/22/2023 8:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
2064 | 207491 | NGUYỄN ĐÌNH LUYẾN | 2/25/1991 | Nam | AB.E | 3/22/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2065 | 207492 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 6/10/1989 | Nam | C/O | 3/22/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | AMAT |
2066 | 207495 | LÊ VĂN MẠNH | 8/3/1995 | Nam | FITTER | 3/22/2023 8:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2067 | 207504 | HẮC VĂN TÂN | 5/18/1990 | Nam | OILER | 3/22/2023 8:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2068 | 207507 | NGUYỄN THANH TRƯỜNG | 10/7/1988 | Nam | C/O | 3/22/2023 8:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2069 | 207506 | BÙI VĂN HIỆU | 6/15/1993 | Nam | ELECTRIC | 3/22/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2070 | 207513 | PHẠM HỮU KHU | 12/18/1992 | Nam | 4/E | 3/22/2023 8:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2071 | 207515 | ZHAO CHANGHONG | 9/15/1974 | Nam | 3/22/2023 8:48 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2072 | 207519 | TSUI, CHUAN- HSIAO | 6/16/1981 | Nam | 3/22/2023 8:51 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2073 | 207518 | LU ZHENHUA | 2/3/1969 | Nam | 3/22/2023 8:52 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2074 | 207521 | ĐOÀN CÔNG SƠN | 1/9/1993 | Nam | AB.E | 3/22/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2075 | 207522 | PHẠM CÔNG CHUYÊN | 5/28/1984 | Nam | AB.D | 3/22/2023 8:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2076 | 207525 | NGUYỄN TIẾN ANH | 10/8/1985 | Nam | No 1 Oiler | 3/22/2023 9:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2077 | 207526 | NGUYỄN VĂN CẢNH | 3/6/1971 | Nam | BOSUN | 3/22/2023 9:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2078 | 207527 | ĐẬU ĐÌNH HỮU | 10/13/1986 | Nam | OS.D | 3/22/2023 9:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2079 | 207528 | NGUYỄN DUY CƯỜNG | 10/24/1987 | Nam | C/O | 3/22/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2080 | 207529 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 6/24/1992 | Nam | STEWARD | 3/22/2023 9:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2081 | 207531 | CAO VĂN THIỆN | 1/15/1990 | Nam | 3/O | 3/22/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2082 | 207536 | NHỮ VĂN ĐỨC | 12/5/1991 | Nam | 2/O | 3/22/2023 9:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2083 | 207538 | BÙI VĂN DŨNG | 9/25/1992 | Nam | OILER | 3/22/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2084 | 207540 | LÊ MINH ÂN | 2/1/1989 | Nam | ELECTRIC | 3/22/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2085 | 207542 | PHẠM VĂN HÃN | 4/19/1969 | Nam | C/O | 3/22/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2086 | 207545 | HOÀNG VĂN VIỆT | 7/25/1983 | Nam | C/O | 3/22/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2087 | 207555 | LÊ QUANG PHÚC | 4/23/2000 | Nam | DECK – CADET | 3/22/2023 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2088 | 207557 | HỒ VĂN CHUNG | 3/1/1991 | Nam | 3/O | 3/22/2023 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2089 | 207563 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 3/5/1992 | Nam | 3/O | 3/22/2023 10:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2090 | 207568 | TRỊNH QUANG HUY | 1/2/1989 | Nam | 2/O | 3/22/2023 10:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2091 | 207569 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 2/20/2001 | Nam | AB.D | 3/22/2023 10:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2092 | 207570 | THÁI NGÔ LAM | 1/26/1984 | Nam | C/E | 3/22/2023 10:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | PHÚ TÀI |
2093 | 207572 | VŨ DUY SƠN | 11/10/1997 | Nam | 3/22/2023 11:00 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2094 | 207573 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 12/20/1990 | Nam | OILER | 3/22/2023 11:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2095 | 207575 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 9/20/1983 | Nam | OS.E | 3/22/2023 11:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHẠM HẢI |
2096 | 207578 | PHẠM VĂN SINH | 7/3/1973 | Nam | COOK | 3/22/2023 11:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2097 | 207608 | VŨ QUANG THĂNG | 5/20/1983 | Nam | C/E | 3/22/2023 13:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
2098 | 207610 | PHÙNG HOÀNG HẢI | 9/14/1991 | Nam | AB.D | 3/22/2023 14:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2099 | 207615 | NGUYỄN ĐĂNG QUÝ | 3/9/1982 | Nam | CAPT | 3/22/2023 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2100 | 207617 | VŨ TRUNG VIỆT | 10/22/1985 | Nam | OS.D | 3/22/2023 14:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2101 | 207618 | ĐẶNG VĂN THƯƠNG | 11/17/1996 | Nam | Carpenter | 3/22/2023 14:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2102 | 207619 | NGUYỄN VĂN LỢI | 3/25/1991 | Nam | 2/O | 3/22/2023 14:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2103 | 207624 | LÊ VĂN ĐIỆP | 9/2/1994 | Nam | AB.D | 3/22/2023 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2104 | 207649 | PHẠM TRỌNG NGHIỆP | 5/1/2000 | Nam | SAILOR | 3/22/2023 14:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
2105 | 207654 | NGUYỄN MẠNH DUY | 9/15/1981 | Nam | 4/E | 3/22/2023 14:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2106 | 207657 | NGUYỄN DUY ĐỨC | 5/15/2002 | Nam | 3/22/2023 14:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2107 | 207658 | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | 6/18/1998 | Nam | OS.D | 3/22/2023 14:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2108 | 207660 | ĐỒNG QUANG THANH | 2/20/1983 | Nam | 2/E | 3/22/2023 14:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
2109 | 207662 | LƯƠNG TUẤN ĐẠT | 10/23/2010 | Nam | 3/22/2023 15:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2110 | 207664 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 8/25/1990 | Nam | 3/22/2023 15:10 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2111 | 207743 | BÙI VĂN CẢNH | 2/16/1974 | Nam | OS.D | 3/23/2023 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2112 | 207745 | NGUYỄN VĂN THÊM | 6/15/1991 | Nam | 2/O | 3/23/2023 7:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH GAS VENUS |
2113 | 207747 | TRẦN PHƯỚC LỘC | 9/16/1993 | Nam | 3/E | 3/23/2023 7:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2114 | 207752 | TRẦN HÙNG CƯỜNG | 8/2/1979 | Nam | C/E | 3/23/2023 7:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH GAS VENUS |
2115 | 207755 | TRỊNH VĂN TÀI | 6/3/1985 | Nam | CAPT | 3/23/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN ĐẠI PHÁT |
2116 | 207760 | TRẦN DOÃN DŨNG | 8/21/1980 | Nam | AB.E | 3/23/2023 7:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
2117 | 207763 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 12/7/1986 | Nam | OS.E | 3/23/2023 7:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2118 | 207764 | LƯƠNG VĂN THỤ | 9/28/1980 | Nam | AB.E | 3/23/2023 7:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2119 | 207768 | BÙI ĐỨC TÙNG | 3/23/1991 | Nam | AB.E | 3/23/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2120 | 207771 | NGUYỄN HỮU ĐẠT | 2/7/1989 | Nam | AB.D | 3/23/2023 7:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2121 | 207776 | PHAN VĂN DU | 1/7/1993 | Nam | 2/O | 3/23/2023 7:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
2122 | 207783 | PHẠM VĂN CÔNG | 6/1/1989 | Nam | 3/O | 3/23/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2123 | 207784 | BÙI XUÂN THƯƠNG | 12/27/1982 | Nam | 4/E | 3/23/2023 8:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2124 | 207792 | ĐÀO XUÂN BẮC | 8/3/1981 | Nam | M/M | 3/23/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2125 | 207791 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | 12/6/1993 | Nam | 3/E | 3/23/2023 8:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
2126 | 207796 | NGUYỄN VĂN PHÀM | 3/10/1964 | Nam | CAPT | 3/23/2023 8:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH GAS VENUS |
2127 | 207794 | LƯU THANH HÀ | 5/20/1986 | Nam | AB.D | 3/23/2023 8:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2128 | 207795 | NGUYỄN VĂN HẢI | 4/17/1993 | Nam | OILER | 3/23/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2129 | 207801 | LÊ BÁ KHOA | 10/10/1974 | Nam | COOK | 3/23/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
2130 | 207802 | HÀ VĂN HÁI | 7/26/1990 | Nam | OS.D | 3/23/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2131 | 207804 | HOÀNG NHƯ QUỲNH | 3/2/1991 | Nam | 3/E | 3/23/2023 8:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2132 | 207806 | LÊ VĂN CƯỜNG | 2/6/1991 | Nam | 4/E | 3/23/2023 8:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2133 | 207808 | CAO XUÂN HOÀNG | 7/7/1995 | Nam | ELECTRIC | 3/23/2023 8:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2134 | 207812 | MAI BÁ CƯỜNG | 11/25/1996 | Nam | AB.D | 3/23/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2135 | 207815 | BÙI TIẾN MẠNH | 3/22/1980 | Nam | C/E | 3/23/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
2136 | 207818 | HOÀNG VĂN DƯƠNG | 8/20/1994 | Nam | SAILOR | 3/23/2023 8:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2137 | 207819 | NGUYỄN HỮU HẢI | 10/26/1993 | Nam | SAILOR | 3/23/2023 8:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2138 | 207820 | VŨ NGỌC LONG | 8/13/1988 | Nam | C/O | 3/23/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
2139 | 207824 | NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH | 12/3/2001 | Nam | SAILOR | 3/23/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2140 | 207825 | PHẠM VIỆT ANH | 8/30/2003 | Nam | OILER | 3/23/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2141 | 207827 | NGUYỄN VĂN MINH | 8/1/1989 | Nam | SAILOR | 3/23/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2142 | 207834 | NGUYỄN TIẾN HƯNG | 6/14/1983 | Nam | 3/O | 3/23/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2143 | 207831 | HOÀNG ANH QUÂN | 2/20/2000 | Nam | OILER | 3/23/2023 8:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2144 | 207833 | TRƯƠNG QUỐC DOANH | 12/13/1983 | Nam | 3/E | 3/23/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2145 | 207836 | TRỊNH NGỌC MINH | 7/15/1983 | Nam | 2/O | 3/23/2023 8:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2146 | 207837 | PHAN VĂN THỦY | 4/9/1989 | Nam | OS.D | 3/23/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2147 | 207840 | NGUYỄN HÀ NỘI | 11/24/1992 | Nam | OILER | 3/23/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2148 | 207841 | LÊ KHÁNH HỘI | 7/25/1992 | Nam | 2/O | 3/23/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
2149 | 207844 | ĐOÀN VĂN SAN | 3/26/1983 | Nam | COOK | 3/23/2023 8:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2150 | 207845 | HÀ ĐỨC THẮNG | 12/9/1993 | Nam | 3/E | 3/23/2023 8:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2151 | 207846 | BÙI HUY THỨC | 3/10/1991 | Nam | 3/O | 3/23/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
2152 | 207848 | NGHUYỄN MẠNH HÙNG | 10/28/1975 | Nam | BOSUN | 3/23/2023 8:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2153 | 207855 | ĐỖ XUÂN HOAN | 7/2/1988 | Nam | 3/23/2023 8:34 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2154 | 207853 | NGUYỄN HỮU NÊN | 2/26/1983 | Nam | OILER | 3/23/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MODEC |
2155 | 207862 | PHẠM VĂN THẮNG | 9/10/1981 | Nam | 2/E | 3/23/2023 8:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2156 | 207859 | PHẠM MAI SƠN | 4/28/1987 | Nam | OS.E | 3/23/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
2157 | 207865 | ĐẶNG NGỌC ĐẠT | 10/23/2002 | Nam | OILER | 3/23/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2158 | 207870 | NGUYỄN VĂN MINH | 6/6/1992 | Nam | 3/O | 3/23/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
2159 | 207871 | BÙI VĂN HOÀN | 7/17/1969 | Nam | 3/23/2023 8:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2160 | 207874 | NGUYỄN SỸ ĐÔ | 12/5/1989 | Nam | 1/E | 3/23/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2161 | 207877 | NGUYỄN DUYÊN NAM | 5/1/1989 | Nam | C/O | 3/23/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2162 | 207878 | ĐỖ THANH TÙNG | 9/6/1986 | Nam | 3/O | 3/23/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2163 | 207888 | HOÀNG THANH TUẤN | 10/23/1989 | Nam | 3/E | 3/23/2023 8:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2164 | 207886 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 4/8/1984 | Nam | ELECTRIC | 3/23/2023 8:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2165 | 207898 | NGUYỄN TIẾN KIÊN | 4/14/1990 | Nam | AB | 3/23/2023 8:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2166 | 207899 | VŨ CÔNG ĐIỆP | 6/9/1989 | Nam | 4/E | 3/23/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
2167 | 207908 | TRẦN VĂN TÚ | 10/1/1994 | Nam | OILER | 3/23/2023 9:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2168 | 207907 | NGUYỄN QUỐC TIẾN | 6/26/1996 | Nam | OILER | 3/23/2023 9:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2169 | 207912 | PHẠM VĂN HẢO | 5/12/1988 | Nam | C/O | 3/23/2023 9:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2170 | 207914 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 3/18/1987 | Nam | 1/E | 3/23/2023 9:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2171 | 207937 | TÔ VĂN VŨ | 4/22/1999 | Nam | WPR | 3/23/2023 9:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2172 | 207916 | LƯƠNG QUANG THÁI | 7/11/2002 | Nam | OS.D | 3/23/2023 9:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2173 | 207922 | QUÁCH VĂN THẢO | 8/21/1982 | Nam | 3/23/2023 9:13 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
2174 | 207926 | NGUYỄN VĂN SƠN | 10/10/1978 | Nam | C/E | 3/23/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2175 | 207927 | VŨ HỒNG PHƯƠNG | 2/26/1976 | Nam | 3/23/2023 9:16 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2176 | 207932 | LÊ ĐỨC CẢNH | 5/28/1993 | Nam | OILER | 3/23/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2177 | 207935 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 10/20/1990 | Nam | 3/23/2023 9:24 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2178 | 207936 | HOÀNG MẠNH PHƯƠNG | 11/9/1990 | Nam | 4/E | 3/23/2023 9:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2179 | 207944 | TRẦN VĂN ĐẠI | 3/4/1977 | Nam | C/E | 3/23/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2180 | 207946 | PHẠM XUÂN TIẾN | 2/20/1975 | Nam | 3/E | 3/23/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
2181 | 207951 | TRẦN VĂN CHƯỞNG | 9/3/1973 | Nam | COOK | 3/23/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2182 | 207954 | TRẦN QUANG QUYỀN | 6/25/1985 | Nam | Carpenter | 3/23/2023 9:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2183 | 207956 | HÀ VĂN GIANG | 2/22/2003 | Nam | OILER | 3/23/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2184 | 207957 | PHẠM LỆ HOA | 4/14/1997 | Nữ | 3/23/2023 9:52 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
2185 | 207961 | ĐÀO VĂN HÙNG | 2/15/1970 | Nam | 2/E | 3/23/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
2186 | 207970 | NGUYỄN QUANG ĐÔNG | 5/1/1982 | Nam | CAPT | 3/23/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2187 | 207972 | NGUYỄN VĂN HUY | 8/10/1999 | Nam | 3/23/2023 10:20 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2188 | 207975 | NGUYỄN VĂN LONG | 10/11/1983 | Nam | CAPT | 3/23/2023 10:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2189 | 207976 | VŨ VĂN TIÊN | 4/18/1992 | Nam | OILER | 3/23/2023 10:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2190 | 207978 | NGUYỄN ĐỨC HIÊN | 5/25/1991 | Nam | 4/E | 3/23/2023 10:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
2191 | 207979 | NÔNG VĂN TINH | 6/21/1996 | Nam | COOK | 3/23/2023 10:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
2192 | 207980 | TRỊNH VĂN TÂM | 7/2/1981 | Nam | ENGINE OFFICER | 3/23/2023 10:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
2193 | 207981 | LÊ XUÂN GIANG | 8/11/1990 | Nam | OS.D | 3/23/2023 10:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2194 | 207983 | TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG | 6/24/1991 | Nam | 3/O | 3/23/2023 10:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI THĂNG LONG |
2195 | 207984 | LÊ ANH TUẤN | 8/11/1981 | Nam | COOK | 3/23/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2196 | 207985 | TRỊNH TRỌNG THỦY | 11/11/1990 | Nam | 3/O | 3/23/2023 11:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2197 | 207988 | TĂNG VĂN TÂN | 12/9/1992 | Nam | 2/E | 3/23/2023 11:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
2198 | 208018 | ĐỖ THỊ THANH THẢO | 6/26/1994 | Nữ | 3/23/2023 13:57 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO HẢI PHÒNG | |
2199 | 208022 | CA THÙY LOAN | 4/14/2008 | Nữ | 3/23/2023 14:01 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2200 | 208025 | PHẠM BẢO LONG | 10/26/2006 | Nam | 3/23/2023 14:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2201 | 208028 | ZHANG, FULONG | 11/8/1968 | Nam | 3/23/2023 14:08 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2202 | 208030 | HOÀNG TÚ UYÊN | 9/14/2006 | Nữ | 3/23/2023 14:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO HẢI PHÒNG | |
2203 | 208027 | NGUYỄN VIẾT BẢO | 2/12/2006 | Nam | 3/23/2023 14:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO HẢI PHÒNG | |
2204 | 208033 | NGUYỄN NGUYÊN QUÂN | 2/27/2006 | Nam | 3/23/2023 14:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO HẢI PHÒNG | |
2205 | 208034 | LÊ QUANG ĐẠT | 2/19/1982 | Nam | COOK | 3/23/2023 14:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH GAS VENUS |
2206 | 208035 | NGUYỄN QUANG CHIẾN | 7/1/2007 | Nam | 3/23/2023 14:13 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO HẢI PHÒNG | |
2207 | 208036 | HOÀNG THỊ LÂM | 1/6/2007 | Nữ | 3/23/2023 14:13 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO HẢI PHÒNG | |
2208 | 208037 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | 9/8/1994 | Nam | AB.D | 3/23/2023 14:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
2209 | 208039 | ĐỖ TIẾN LỰC | 3/16/2007 | Nam | 3/23/2023 14:14 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO HẢI PHÒNG | |
2210 | 208040 | HOÀNG THỊ HƯỜNG | 8/27/2005 | Nữ | 3/23/2023 14:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO HẢI PHÒNG | |
2211 | 208041 | NGUYỄN TRỌNG DƯƠNG | 3/17/1995 | Nam | AB.D | 3/23/2023 14:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2212 | 208042 | ĐỖ THỊ YẾN VY | 5/26/2006 | Nữ | 3/23/2023 14:16 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO HẢI PHÒNG | |
2213 | 208043 | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | 6/25/2007 | Nữ | 3/23/2023 14:16 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO HẢI PHÒNG | |
2214 | 208044 | TẠ VĂN KHOA | 3/25/1986 | Nam | OILER | 3/23/2023 14:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2215 | 208045 | ĐỖ ĐỨC HẢI | 1/17/2007 | Nam | 3/23/2023 14:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN VÀ THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO HẢI PHÒNG | |
2216 | 208051 | VŨ NGỌC GIÁP | 1/5/1977 | Nam | COOK | 3/23/2023 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2217 | 208061 | TRẦN TRUNG ĐỨC | 9/6/1988 | Nam | AB.D | 3/23/2023 14:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
2218 | 208063 | ĐỖ HỒNG QUÂN | 1/3/1981 | Nam | C/O | 3/23/2023 14:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2219 | 208064 | PHẠM VĂN CHUNG | 1/15/1999 | Nam | ELECTRIC | 3/23/2023 14:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2220 | 208065 | NGUYỄN THÀNH LAM | 12/6/1980 | Nam | C/E | 3/23/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
2221 | 208085 | HOÀNG ĐÌNH NAM | 4/4/1975 | Nam | 3/23/2023 14:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2222 | 208087 | BÙI VĂN ĐẦN | 5/19/1965 | Nam | 3/23/2023 14:42 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2223 | 208088 | HÀ VĂN MẠNH | 7/27/1992 | Nam | 3/23/2023 14:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2224 | 208090 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 5/10/1988 | Nam | 3/E | 3/23/2023 14:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
2225 | 208101 | PHẠM VĂN LỘC | 10/6/1977 | Nam | FITTER | 3/23/2023 14:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2226 | 208108 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 8/13/1990 | Nam | 3/23/2023 15:04 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2227 | 208111 | NGUYỄN HỮU CÔNG | 3/13/1991 | Nam | AB.D | 3/23/2023 15:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2228 | 208113 | PHẠM ĐỨC CHIẾN | 5/18/1994 | Nam | C/O | 3/23/2023 15:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2229 | 208114 | ĐỖ ĐỨC THÀNH | 10/23/1986 | Nam | C/O | 3/23/2023 15:17 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2230 | 208115 | BÙI MẠNH TUẤN | 8/13/1992 | Nam | 2/O | 3/23/2023 15:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | NST |
2231 | 208116 | LÊ VĂN TÂM | 2/17/1979 | Nam | C/E | 3/23/2023 15:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | Công ty Cổ phần Dịch vụ Khai thác Dầu khí PTSC |
2232 | 208184 | BÙI NAM LIÊN | 10/6/1974 | Nam | FITTER | 3/24/2023 7:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | PHC MARITIME |
2233 | 208188 | HOÀNG VĂN TUẤN | 1/10/1992 | Nam | 3/O | 3/24/2023 7:37 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2234 | 208191 | NGUYỄN TRUNG HOÀNG | 9/2/1980 | Nam | COOK | 3/24/2023 7:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2235 | 208194 | LÊ VĂN DŨNG | 6/14/1983 | Nam | C/E | 3/24/2023 7:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2236 | 208200 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 6/26/1988 | Nam | ENGINE OFFICER | 3/24/2023 7:41 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2237 | 208202 | LÊ ĐÌNH HUY | 8/29/1987 | Nam | 2/O | 3/24/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2238 | 208209 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 3/11/1994 | Nam | COOK | 3/24/2023 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2239 | 208220 | PHAN MẬU ĐỊNH | 1/3/1985 | Nam | C/E | 3/24/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2240 | 208222 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 8/20/1991 | Nam | AB.D | 3/24/2023 7:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
2241 | 208225 | BÙI THẾ TRUNG | 7/15/1987 | Nam | 3/O | 3/24/2023 7:53 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
2242 | 208228 | TRẦN MẠNH TUẤN | 10/1/1981 | Nam | BOSUN | 3/24/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HOÀNG PHÁT |
2243 | 208231 | NGUYỄN THANH QUÝ | 5/11/1998 | Nam | OS | 3/24/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2244 | 208234 | CAO TIẾN MẠNH | 1/7/1994 | Nam | AB.E | 3/24/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2245 | 208235 | PHẠM VĂN MỪNG | 2/10/1985 | Nam | CAPT | 3/24/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2246 | 208238 | ĐOÀN VĂN TUẤN | 7/26/1993 | Nam | 4/E | 3/24/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2247 | 208239 | TRỊNH QUANG SƠN | 12/20/1987 | Nam | BOSUN | 3/24/2023 8:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
2248 | 208241 | ĐÀO TRỌNG SƠN | 8/5/1990 | Nam | 3/O | 3/24/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2249 | 208247 | ĐỖ THÁI ĐẠT | 5/11/1997 | Nam | AB.D | 3/24/2023 8:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
2250 | 208248 | NGUYỄN VĂN ÁNH | 3/27/1971 | Nam | CAPT | 3/24/2023 8:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2251 | 208251 | NGUYỄN ĐĂNG THAO | 10/15/1988 | Nam | C/O | 3/24/2023 8:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2252 | 208253 | VŨ VĂN TRƯỢNG | 11/15/1967 | Nam | 3/E | 3/24/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
2253 | 208256 | BÙI VĂN SỸ | 8/10/1992 | Nam | 2/O | 3/24/2023 8:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2254 | 208258 | NGÔ VĂN HỌC | 8/20/1988 | Nam | 3/O | 3/24/2023 8:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2255 | 208261 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 11/10/1974 | Nam | OS.D | 3/24/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2256 | 208260 | PHẠM ĐĂNG NINH | 1/7/1981 | Nam | C/E | 3/24/2023 8:09 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2257 | 208264 | TRẦN VĂN THÀNH | 5/28/1983 | Nam | 3/E | 3/24/2023 8:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
2258 | 208265 | NGUYỄN DUY TÚ | 3/26/1989 | Nam | AB.E | 3/24/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2259 | 208271 | HOÀNG ĐÌNH VŨ | 4/26/1984 | Nam | 2/E | 3/24/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2260 | 208274 | PHẠM THẾ PHƯƠNG | 6/30/1985 | Nam | CAPT | 3/24/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2261 | 208273 | TRỊNH XUÂN DIỆU | 1/10/1983 | Nam | COOK | 3/24/2023 8:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2262 | 208278 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 5/19/1983 | Nam | C/E | 3/24/2023 8:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2263 | 208282 | LÊ HUY DŨNG | 7/17/1982 | Nam | 3/E | 3/24/2023 8:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
2264 | 208287 | NGÔ VĂN QUYỀN | 2/15/1986 | Nam | 3/E | 3/24/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2265 | 208290 | LÊ VĂN TĨNH | 5/5/1982 | Nam | FITTER | 3/24/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
2266 | 208293 | GIANG VĂN LỊCH | 4/24/1992 | Nam | 2/O | 3/24/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
2267 | 208297 | NGUYỄN NHẬT TÂN | 10/13/1982 | Nam | COOK | 3/24/2023 8:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2268 | 208299 | BÙI VĂN ĐỨC | 3/15/1990 | Nam | COOK | 3/24/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2269 | 208300 | TRẦN VĂN TÂN | 8/7/1988 | Nam | 3/O | 3/24/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2270 | 208307 | ĐỖ THÀNH GIANG | 10/20/1973 | Nam | C/E | 3/24/2023 8:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2271 | 208309 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 11/29/1990 | Nam | 3/E | 3/24/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
2272 | 208315 | VŨ MẠNH CƯỜNG | 7/20/1985 | Nam | C/E | 3/24/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
2273 | 208312 | PHẠM HẢI DƯƠNG | 1/7/1982 | Nam | C/E | 3/24/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2274 | 208318 | NGUYỄN THÀNH LONG | 5/18/1988 | Nam | C/O | 3/24/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2275 | 208321 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 7/6/2002 | Nam | OILER | 3/24/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2276 | 208322 | NGUYỄN VĂN SẢN | 12/23/1987 | Nam | 3/E | 3/24/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
2277 | 208329 | VŨ ANH TÚ | 4/10/1995 | Nam | 4/E | 3/24/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2278 | 208331 | PHAN QUANG THẬP | 11/19/1979 | Nam | OILER | 3/24/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2279 | 208333 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 11/15/1985 | Nam | AB.D | 3/24/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
2280 | 208334 | TRẦN VĂN NHẬT | 2/17/1987 | Nam | 3/E | 3/24/2023 8:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
2281 | 208337 | ĐOÀN VĂN KHẢI | 7/5/1986 | Nam | 3/O | 3/24/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
2282 | 208340 | TRẦN VĂN ĐIỆP | 6/25/1977 | Nam | COOK | 3/24/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2283 | 208348 | DƯƠNG VĂN ĐOÀN | 1/8/1991 | Nam | BOSUN | 3/24/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2284 | 208343 | CAO HỌC HƯNG | 6/21/1982 | Nam | OS.D | 3/24/2023 8:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
2285 | 208344 | LÊ MINH HẢI | 8/21/1995 | Nam | ELECTRIC | 3/24/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2286 | 208387 | ĐINH VĂN BA BA | 2/20/1990 | Nam | 3/24/2023 8:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2287 | 208352 | TRẦN MINH QUÂN | 7/14/2003 | Nam | 3/24/2023 8:48 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2288 | 208355 | LÊ TUẤN ANH | 7/12/1991 | Nam | C/O | 3/24/2023 8:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2289 | 208370 | ĐẶNG QUỐC KHÁNH | 9/2/1990 | Nam | 3/24/2023 8:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2290 | 208368 | PHÙNG VĂN CHIỀU | 6/16/1989 | Nam | 2/O | 3/24/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
2291 | 208374 | NGUYỄN MẠNH THẮNG | 9/6/1989 | Nam | 3/24/2023 9:01 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2292 | 208372 | NGUYỄN QUANG THÁI | 12/28/1987 | Nam | 3/E | 3/24/2023 9:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2293 | 208376 | TRẦN VĂN KHẢI | 5/11/1993 | Nam | 3/24/2023 9:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2294 | 208378 | NGUYỄN ĐÌNH HIẾU | 11/26/2000 | Nam | AB.D | 3/24/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2295 | 208380 | ĐOÀN HỮU THÀNH | 5/11/1999 | Nam | 3/24/2023 9:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2296 | 208381 | NGUYỄN VŨ HUY HIỆU | 2/23/1999 | Nam | OILER | 3/24/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
2297 | 208383 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 8/7/1987 | Nam | 3/24/2023 9:09 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2298 | 208385 | ĐỖ VĂN TÚ | 4/20/1996 | Nam | 3/24/2023 9:09 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2299 | 208388 | VŨ THỊ TRÀ | 7/8/2000 | Nữ | 3/24/2023 9:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2300 | 208390 | NGUYỄN VĂN HẢI | 8/21/1990 | Nam | 3/O | 3/24/2023 9:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VCC |
2301 | 208392 | VŨ THỊ PHƯƠNG | 2/5/2000 | Nữ | 3/24/2023 9:13 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2302 | 208395 | TRẦN ĐỨC NHÂN | 6/7/1997 | Nam | 3/24/2023 9:14 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2303 | 208393 | HOÀNG THỊ NHI | 10/30/1996 | Nữ | 3/24/2023 9:14 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2304 | 208397 | NGUYỄN THU HẰNG | 12/6/2000 | Nữ | 3/24/2023 9:16 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2305 | 208399 | ĐẶNG CÁT LINH | 6/26/1988 | Nam | OILER | 3/24/2023 9:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
2306 | 208401 | LÊ VĂN THANH | 5/3/1985 | Nam | 3/24/2023 9:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2307 | 208403 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 7/24/1991 | Nữ | 3/24/2023 9:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2308 | 208404 | NGUYỄN VĂN THỨ | 8/20/1992 | Nam | 3/24/2023 9:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2309 | 208406 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 10/6/1997 | Nam | 3/24/2023 9:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2310 | 208408 | TRẦN THANH THUẬN | 11/20/1984 | Nam | 2/E | 3/24/2023 9:28 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2311 | 208409 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 5/19/1993 | Nam | 3/E | 3/24/2023 9:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2312 | 208410 | ĐẶNG VĂN KHA | 12/5/1986 | Nam | AB.E | 3/24/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2313 | 208411 | TRẦN VĂN QUANG | 2/6/1981 | Nam | CAPT | 3/24/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2314 | 208412 | HÀ DUY SONG | 8/27/1980 | Nam | AB | 3/24/2023 9:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2315 | 208415 | ĐẬU VĂN PHI | 8/26/1983 | Nam | AB.D | 3/24/2023 9:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2316 | 208417 | NGÔ XUÂN DƯƠNG | 4/29/1991 | Nam | FITTER | 3/24/2023 9:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
2317 | 208418 | VŨ ĐÌNH QUYẾT | 10/9/2000 | Nam | OS.E | 3/24/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2318 | 208422 | PHẠM VĂN ĐÔ | 4/26/2003 | Nam | OS.D | 3/24/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2319 | 208425 | NGUYỄN THỌ CHIẾN | 3/25/2000 | Nam | OS | 3/24/2023 9:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2320 | 208423 | PHẠM VĂN ĐỘ | 9/10/1987 | Nam | 4/E | 3/24/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG HƯNG |
2321 | 208427 | ĐỖ HƯƠNG THANH | 4/5/2002 | Nữ | 3/24/2023 9:45 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2322 | 208429 | NGUYỄN QUANG HUY | 5/6/1993 | Nam | 4/E | 3/24/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2323 | 208431 | VĂN ĐÌNH PHONG | 3/3/1987 | Nam | AB.D | 3/24/2023 9:50 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2324 | 208433 | TRƯƠNG NGỌC THẠCH | 5/12/1991 | Nam | BOSUN | 3/24/2023 9:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2325 | 208434 | VŨ VĂN VỊNH | 11/28/1979 | Nam | CAPT | 3/24/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2326 | 208438 | NGUYỄN HỮU PHONG | 10/15/1999 | Nam | 3/24/2023 9:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2327 | 208439 | VŨ MINH HẢI | 1/1/1991 | Nam | 3/24/2023 9:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2328 | 208441 | ĐINH NHƯ MINH | 9/14/1994 | Nam | 3/24/2023 10:01 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2329 | 208442 | LÊ THỊ LIỆU | 1/1/1984 | Nữ | 3/24/2023 10:02 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2330 | 208444 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | 7/4/2000 | Nam | 3/24/2023 10:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2331 | 208445 | ĐẶNG VĂN TRUNG | 1/1/1986 | Nam | 3/24/2023 10:04 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2332 | 208446 | BÙI THỊ THU HƯƠNG | 1/1/2002 | Nữ | 3/24/2023 10:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2333 | 208447 | ĐỖ XUÂN THẠCH | 8/10/1983 | Nam | 3/24/2023 10:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMTRAN VIỆT NAM | |
2334 | 208449 | WANG JUNGUAN | 11/14/1975 | Nam | 3/24/2023 10:09 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2335 | 208453 | LÊ KHẢ THÀNH | 12/30/1988 | Nam | 3/O | 3/24/2023 10:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2336 | 208456 | NGUYỄN TẤN ĐỨC | 4/26/1994 | Nam | AB.D | 3/24/2023 10:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2337 | 208457 | LƯƠNG VĂN DOÃN | 8/9/1989 | Nam | AB.E | 3/24/2023 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2338 | 208459 | LÊ DUY KHÁNH | 6/9/1990 | Nam | DECK OFFICER | 3/24/2023 10:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
2339 | 208460 | ĐÀO THỊ THỦY | 1/1/1988 | Nữ | 3/24/2023 10:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2340 | 208463 | TẠ QUANG BẰNG | 1/17/1997 | Nam | OS.D | 3/24/2023 10:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2341 | 208464 | PHẠM TIẾN TRUNG | 1/10/1991 | Nam | 3/24/2023 10:57 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2342 | 208465 | NGUYỄN HỮU SĨ | 11/20/1983 | Nam | AB.D | 3/24/2023 10:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2343 | 208468 | HÀ MINH TUYỀN | 2/26/1988 | Nam | OILER | 3/24/2023 11:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2344 | 208469 | PHAN VĂN HỒNG | 7/1/1981 | Nam | OS | 3/24/2023 11:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2345 | 208470 | NGÔ HỒNG NINH | 10/11/1994 | Nam | AB.E | 3/24/2023 11:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2346 | 208471 | HOÀNG VĂN HÙNG | 6/9/1994 | Nam | AB.E | 3/24/2023 11:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2347 | 208473 | NGUYỄN QUỐC PHƯƠNG | 7/24/1976 | Nam | OS.E | 3/24/2023 11:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2348 | 208474 | VŨ ĐÌNH LÝ | 12/29/1991 | Nam | OS.E | 3/24/2023 11:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2349 | 208475 | VŨ XUÂN KHA | 10/17/1988 | Nam | OS.E | 3/24/2023 11:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2350 | 208476 | NGÔ VĂN LUẬN | 9/10/1986 | Nam | ELECTRIC | 3/24/2023 11:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2351 | 208478 | PHẠM QUANG ÚY | 2/29/1976 | Nam | COOK | 3/24/2023 11:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2352 | 208508 | PHẠM QUỐC HÙNG | 11/20/1991 | Nam | AB.D | 3/24/2023 13:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2353 | 208510 | TRẦN VĂN LIÊN | 8/8/1976 | Nam | OILER | 3/24/2023 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2354 | 208518 | TẠ HUY HOÀNG | 2/20/1992 | Nam | COOK | 3/24/2023 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2355 | 208525 | NGUYỄN VĂN HẢI | 3/28/1983 | Nam | CAPT | 3/24/2023 14:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2356 | 208524 | NGUYỄN LƯỜNG CAO | 6/24/1991 | Nam | AB.E | 3/24/2023 14:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN ĐẠI PHÁT |
2357 | 208527 | NGUYỄN ĐÌNH LỢI | 2/16/1989 | Nam | 3/O | 3/24/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2358 | 208528 | TRẦN VĂN THÚY | 6/10/1986 | Nam | 2/O | 3/24/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN ĐẠI PHÁT |
2359 | 208531 | CHU KIM CHUẨN | 11/4/1997 | Nam | AB.D | 3/24/2023 14:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2360 | 208530 | PHẠM ĐỨC CHIẾN | 5/18/1994 | Nam | C/O | 3/24/2023 14:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | HOÀNG PHÁT |
2361 | 208533 | CAO TRUNG HIẾU | 1/12/2003 | Nam | AB.D | 3/24/2023 14:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2362 | 208534 | LÊ VĂN HÙNG | 3/13/1993 | Nam | 3/E | 3/24/2023 14:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2363 | 208543 | TRẦN ĐĂNG LUÂN | 9/7/1992 | Nam | 3/O | 3/24/2023 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2364 | 208536 | LÊ XUÂN HÒA | 7/25/1986 | Nam | FITTER | 3/24/2023 14:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
2365 | 208539 | PHAN ĐĂNG LƯU | 7/10/1997 | Nam | M/M | 3/24/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2366 | 208542 | NGUYỄN VIỆT HÒA | 9/21/1979 | Nam | AB.D | 3/24/2023 14:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2367 | 208545 | ĐẶNG VĂN CƯỜNG | 5/19/1999 | Nam | OS.D | 3/24/2023 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2368 | 208549 | JI GYEONGMO | 5/13/1991 | Nam | 3/24/2023 14:21 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2369 | 208551 | QUÁCH VĂN HÙNG | 4/5/1994 | Nam | OS.E | 3/24/2023 14:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH DƯƠNG |
2370 | 208554 | TRẦN THANH HIỂU | 1/18/1985 | Nam | C/E | 3/24/2023 14:23 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2371 | 208555 | HOÀNG NHÂN MẠNH | 9/26/1995 | Nam | OS.D | 3/24/2023 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2372 | 208558 | PHẠM XUÂN HIẾN | 12/29/1994 | Nam | FITTER | 3/24/2023 14:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2373 | 208559 | HỒ THANH HẢI | 10/7/1969 | Nam | BOSUN | 3/24/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2374 | 208562 | THÁI QUANG KỲ | 10/30/1973 | Nam | AB.D | 3/24/2023 14:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2375 | 208569 | NGUYỄN TIẾN VIỆT | 7/12/1990 | Nam | 2/E | 3/24/2023 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2376 | 208575 | LÊ VĂN CHUYỂN | 8/20/1988 | Nam | OS.D | 3/24/2023 14:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2377 | 208578 | NGUYỄN TẤN ĐỨC | 4/26/1994 | Nam | AB.D | 3/24/2023 14:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2378 | 208590 | ĐÀM ANH VŨ | 12/2/1983 | Nam | C/O | 3/24/2023 15:00 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2379 | 208601 | TỐNG TIẾN ĐẠT | 2/11/1985 | Nam | BOSUN | 3/24/2023 16:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2380 | 208602 | TỐNG HOÀNG NAM | 2/11/2002 | Nam | 3/24/2023 16:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2381 | 208603 | VŨ LÊ THIÊN HẢI | 9/21/2005 | Nam | 3/24/2023 16:16 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2382 | 208604 | VŨ VĂN HIẾU | 6/4/2002 | Nam | 3/24/2023 16:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2383 | 208606 | BÙI VĂN QUÂN | 7/21/2005 | Nam | 3/24/2023 16:18 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2384 | 208607 | NGUYỄN THỊ LỜI | 6/3/2005 | Nữ | 3/24/2023 16:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2385 | 208608 | VŨ ĐÌNH CÔNG | 4/3/2006 | Nam | 3/24/2023 16:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2386 | 208609 | PHẠM VĂN HÂN | 1/8/2006 | Nam | 3/24/2023 16:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2387 | 208610 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 12/18/2006 | Nam | 3/24/2023 16:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2388 | 208611 | BÙI NGỌC HÂN | 1/20/2007 | Nữ | 3/24/2023 16:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2389 | 208612 | PHẠM THỊ THUỲ | 3/26/2006 | Nữ | 3/24/2023 16:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2390 | 208613 | MẠC DUY HÙNG | 5/28/2007 | Nam | 3/24/2023 16:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2391 | 208614 | TRẦN VIỆT ANH | 11/4/2005 | Nam | 3/24/2023 16:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2392 | 208615 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 3/24/1999 | Nữ | 3/24/2023 16:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2393 | 208617 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 3/2/2007 | Nam | 3/24/2023 16:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2394 | 208619 | NGUYỄN THANH HẰNG | 12/4/2001 | Nữ | 3/24/2023 16:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2395 | 208620 | NHỮ ĐÌNH NAM | 10/21/1998 | Nam | 3/24/2023 16:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2396 | 208621 | BÙI VĂN HOÀN | 1/1/1997 | Nam | 3/24/2023 16:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2397 | 208622 | NGUYỄN THỊ GIANG | 1/1/1999 | Nữ | 3/24/2023 16:37 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2398 | 208623 | NGUYỄN HỮU THÀNH | 1/1/2003 | Nam | 3/24/2023 16:38 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2399 | 208624 | TRIỆU HOÀNG LONG | 1/1/2003 | Nam | 3/24/2023 16:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2400 | 208625 | TRẦN HUY TIỆP | 1/1/2004 | Nam | 3/24/2023 16:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2401 | 208626 | VŨ LÂM PHONG | 1/1/2005 | Nam | 3/24/2023 16:40 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2402 | 208627 | NGUYỄN THẾ ANH ĐỨC | 1/1/2006 | Nam | 3/24/2023 16:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2403 | 208628 | PHẠM XUÂN TRƯỢNG | 1/1/2003 | Nam | 3/24/2023 16:42 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2404 | 208629 | VŨ XUÂN HUY | 1/1/2006 | Nam | 3/24/2023 16:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2405 | 208630 | TRƯƠNG MINH TIẾN | 1/1/2008 | Nam | 3/24/2023 16:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2406 | 208631 | NGUYỄN VĂN VINH | 1/1/2008 | Nam | 3/24/2023 16:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2407 | 208632 | DƯƠNG THỊ HOA HUỆ | 1/1/2008 | Nữ | 3/24/2023 16:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2408 | 208642 | NGUYỄN VĂN CHIỂN | 1/13/1972 | Nam | C/E | 3/25/2023 7:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2409 | 208645 | HOÀNG VIỆT HƯNG | 10/1/1989 | Nam | C/O | 3/25/2023 7:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2410 | 208646 | HOÀNG ANH TÙNG | 12/12/1987 | Nam | AB.D | 3/25/2023 7:41 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2411 | 208648 | PHẠM CÔNG MẬU | 7/10/1982 | Nam | C/E | 3/25/2023 7:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2412 | 208649 | NGUYỄN TỮ CƯỜNG | 10/15/1980 | Nam | AB.D | 3/25/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2413 | 208650 | NGUYỄN XUÂN HÂN | 9/8/2000 | Nam | AB.E | 3/25/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2414 | 208651 | LÊ CÔNG PHƯƠNG | 7/26/1994 | Nam | 3/O | 3/25/2023 7:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2415 | 208652 | NGUYỄN VIẾT NAM | 9/3/1998 | Nam | ENGINE – CADET | 3/25/2023 7:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2416 | 208654 | LÊ TUẤN ANH | 2/26/1986 | Nam | SAILOR | 3/25/2023 7:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2417 | 208656 | VŨ DUY ĐÔNG | 9/14/1983 | Nam | OILER | 3/25/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
2418 | 208657 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 4/12/1992 | Nam | 2/E | 3/25/2023 8:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM – TRUNG TÂM CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN |
2419 | 208663 | NGUYỄN ĐẮC CÔNG | 10/4/1978 | Nam | M/M | 3/25/2023 8:18 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
2420 | 208664 | PHẠM HỒNG THÁI | 9/10/1983 | Nam | AB.D | 3/25/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2421 | 208666 | PHAN BÁ NIN | 10/15/1993 | Nam | 2/O | 3/25/2023 8:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2422 | 208668 | NGUYỄN MẠNH HÀ | 12/19/1993 | Nam | M/M | 3/25/2023 8:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2423 | 208670 | BÙI TIẾN PHƯƠNG | 11/25/1982 | Nam | CAPT | 3/25/2023 8:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2424 | 208671 | VƯƠNG VĂN BÁO | 9/14/1989 | Nam | C/O | 3/25/2023 8:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2425 | 208672 | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | 3/26/1987 | Nam | 2/O | 3/25/2023 9:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2426 | 208673 | NGUYỄN VĂN HÀ | 4/6/1987 | Nam | 3/O | 3/25/2023 9:01 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2427 | 208674 | PHAN HỮU SÁNG | 2/27/1978 | Nam | C/E | 3/25/2023 9:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2428 | 208677 | MAI VĂN HẢI | 9/10/1984 | Nam | 3/E | 3/25/2023 9:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2429 | 208678 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 1/22/1992 | Nam | 4/E | 3/25/2023 9:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2430 | 208679 | ĐẶNG VĂN TĨNH | 9/16/1982 | Nam | SAILOR | 3/25/2023 9:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2431 | 208680 | NGUYỄN HẢI CHI | 1/25/1991 | Nam | SAILOR | 3/25/2023 9:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2432 | 208682 | BÙI DUY KHÁNH | 8/5/2000 | Nam | OS | 3/25/2023 9:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2433 | 208683 | NGUYỄN VĂN TƯ | 11/20/1983 | Nam | SAILOR | 3/25/2023 9:07 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2434 | 208684 | VŨ VĂN KHÁCH | 6/18/1983 | Nam | OS.D | 3/25/2023 9:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2435 | 208685 | NGUYỄN HỒNG Y | 10/21/1983 | Nam | FITTER | 3/25/2023 9:09 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2436 | 208686 | MAI NGỌC ANH | 7/4/1998 | Nam | AB.E | 3/25/2023 9:09 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2437 | 208687 | TRẦN VIỆT HOÀNG | 5/4/1999 | Nam | AB.E | 3/25/2023 9:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2438 | 208688 | VŨ VĂN DŨNG | 12/6/1986 | Nam | OILER | 3/25/2023 9:10 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2439 | 208689 | NGUYỄN VIẾT ĐẠI | 12/26/1990 | Nam | OILER | 3/25/2023 9:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2440 | 208690 | PHẠM VĂN THÌN | 10/6/1989 | Nam | ELECTRIC | 3/25/2023 9:11 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2441 | 208691 | NGUYỄN VĂN LINH | 5/6/1982 | Nam | COOK | 3/25/2023 9:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2442 | 208692 | NGUYỄN VĂN CẦM | 8/18/1992 | Nam | STEWARD | 3/25/2023 9:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2443 | 208693 | TRẦN QUANG TRIỂN | 10/7/2000 | Nam | STEWARD | 3/25/2023 9:16 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2444 | 208694 | PHẠM HỮU HUY | 9/27/1985 | Nam | SAILOR | 3/25/2023 9:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2445 | 208705 | HOÀNG THỊ CHÂM | 3/31/2007 | Nữ | 3/25/2023 10:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | TỰ DO | |
2446 | 208706 | LA THỊ DIỆU THÚY | 1/3/2008 | Nữ | 3/25/2023 10:29 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2447 | 208708 | LÝ THỊ HẢI YẾN | 9/13/2008 | Nữ | 3/25/2023 10:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2448 | 208709 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 3/1/2009 | Nữ | 3/25/2023 10:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2449 | 208710 | ĐỖ BẢO NGỌC | 2/15/2010 | Nữ | 3/25/2023 10:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2450 | 208712 | TRẦN MINH NGỌC | 3/28/2008 | Nam | 3/25/2023 10:42 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm đào tạo huấn luyện và thi đấu tỉnh Hải Dương | |
2451 | 208714 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 2/11/2009 | Nam | 3/25/2023 10:49 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm đào tạo huấn luyện và thi đấu tỉnh Hải Dương | |
2452 | 208715 | VŨ HỮU TƯỜNG NGUYÊN | 9/30/2008 | Nam | 3/25/2023 10:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm đào tạo huấn luyện và thi đấu tỉnh Hải Dương | |
2453 | 208716 | NGUYỄN TUẤN LONG | 2/23/2009 | Nam | 3/25/2023 10:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm đào tạo huấn luyện và thi đấu tỉnh Hải Dương | |
2454 | 208717 | ĐỖ ĐÌNH HAI | 12/21/2008 | Nam | 3/25/2023 10:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2455 | 208718 | VŨ CHIẾN THẮNG | 1/1/2007 | Nam | 3/25/2023 10:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | Trung tâm Đào tạo, Huấn luyện và Thi đấu thể thao tỉnh Hải Dương | |
2456 | 208719 | VĂN ĐÌNH HƯNG | 11/20/1982 | Nam | OILER | 3/25/2023 10:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2457 | 208842 | NGUYỄN VĂN THÁI | 4/13/1984 | Nam | CAPT | 3/27/2023 7:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2458 | 208836 | PHẠM VĂN TAM | 9/22/1988 | Nam | OS.D | 3/27/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2459 | 208843 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 12/24/1989 | Nam | AB.D | 3/27/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2460 | 208849 | ĐÀM VĂN HOÀNG | 8/12/1986 | Nam | BOSUN | 3/27/2023 7:50 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2461 | 208864 | THÁI ĐÌNH HƯƠNG | 7/18/1993 | Nam | OS.D | 3/27/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
2462 | 208866 | PHẠM TUẤN ANH | 5/14/1994 | Nam | 4/E | 3/27/2023 7:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2463 | 208870 | PHẠM VĂN TUÂN | 5/10/1992 | Nam | SAILOR | 3/27/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2464 | 208875 | NGUYỄN THẾ THĂNG | 12/1/1974 | Nam | C/E | 3/27/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TTC |
2465 | 208876 | PHẠM THANH HẢI | 7/6/1990 | Nam | ELECTRIC | 3/27/2023 7:57 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2466 | 208882 | LÊ QUANG CÔNG | 10/9/1978 | Nam | OILER | 3/27/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
2467 | 208884 | TRƯƠNG ĐÌNH SƠN | 8/5/1995 | Nam | OILER | 3/27/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2468 | 208889 | NGUYỄN THẾ HÀ | 4/26/1993 | Nam | OILER | 3/27/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2469 | 208895 | TRẦN VIỆT DƯƠNG | 12/18/1998 | Nam | OILER | 3/27/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2470 | 208896 | PHẠM BÁ LĂNG | 7/14/1980 | Nam | 3/E | 3/27/2023 8:03 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2471 | 208900 | NGUYỄN VĂN THỨC | 5/15/1980 | Nam | ELECTRIC | 3/27/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
2472 | 208903 | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | 6/20/1992 | Nam | OILER | 3/27/2023 8:07 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2473 | 208909 | HOÀNG ĐÌNH LONG | 3/24/1994 | Nam | 4/E | 3/27/2023 8:10 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2474 | 208913 | TRẦN VĂN NHẤT | 1/4/1980 | Nam | CAPT | 3/27/2023 8:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2475 | 208911 | TRẦN ĐỨC BÌNH | 12/27/1972 | Nam | BOSUN | 3/27/2023 8:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2476 | 208915 | BÙI QUANG HUY | 12/19/1995 | Nam | OS.D | 3/27/2023 8:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2477 | 208917 | NGUYỄN TRỌNG ĐẠI | 12/22/1989 | Nam | AB.D | 3/27/2023 8:16 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2478 | 208918 | NGUYỄN VĂN TỤ | 1/1/1973 | Nam | BOSUN | 3/27/2023 8:17 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2479 | 208921 | NGUYỄN BÁ TRƯỜNG | 2/5/1982 | Nam | ENGINE OFFICER | 3/27/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2480 | 208924 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 5/20/1983 | Nam | COOK | 3/27/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
2481 | 208925 | LÊ XUÂN HẢI | 7/9/1997 | Nam | ENGINE – CADET | 3/27/2023 8:20 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2482 | 208927 | NGUYỄN MINH HIẾU | 12/20/1997 | Nam | 3/O | 3/27/2023 8:21 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2483 | 208929 | TRẦN ĐỨC NGHIỆP | 12/30/1990 | Nam | COOK | 3/27/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2484 | 208933 | PHẠM TRUNG THỦY | 11/29/1980 | Nam | M/M | 3/27/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2485 | 208934 | TRƯƠNG ĐÌNH TÂM | 5/11/1998 | Nam | OILER | 3/27/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2486 | 208941 | TRẦN VĂN LUÂN | 3/28/1994 | Nam | 4/E | 3/27/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2487 | 208940 | HOÀNG VĂN TÀI | 11/20/1985 | Nam | OS.D | 3/27/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2488 | 208946 | PHẠM VĂN HIỆN | 4/28/1992 | Nam | 2/O | 3/27/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2489 | 208947 | TRƯƠNG ĐẮC HÙNG | 2/5/1989 | Nam | 2/O | 3/27/2023 8:28 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2490 | 208955 | NGUYỄN VĂN TRÌNH | 1/20/1992 | Nam | COOK | 3/27/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2491 | 208953 | LƯƠNG MINH TUẤN | 7/15/1991 | Nam | 3/O | 3/27/2023 8:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2492 | 208958 | TRẦN QUANG SƠN | 2/10/1987 | Nam | 1/E | 3/27/2023 8:32 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2493 | 208959 | VŨ ĐỨC TOÀN | 6/15/1986 | Nam | AB.D | 3/27/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2494 | 208961 | LÊ BÁ TUYÊN | 11/12/2001 | Nam | AB.D | 3/27/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
2495 | 208962 | NGUYỄN QUANG NHẬT | 11/17/1993 | Nam | OILER | 3/27/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2496 | 208971 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 10/4/2003 | Nam | M/M | 3/27/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
2497 | 208972 | NGUYỄN XUÂN NAM | 8/1/2000 | Nam | ELECTRIC | 3/27/2023 8:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
2498 | 208978 | NGUYỄN VĂN MIÊN | 12/30/1980 | Nam | CAPT | 3/27/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2499 | 208979 | TRƯƠNG VĂN HẬU | 11/22/1995 | Nam | OILER | 3/27/2023 8:41 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2500 | 208985 | CAO ĐỨC TÀI | 7/15/2001 | Nam | OS.D | 3/27/2023 8:44 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2501 | 208989 | LÊ ANH ĐỨC | 9/19/1985 | Nam | No 1 Oiler | 3/27/2023 8:44 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2502 | 208994 | VŨ TIẾN MINH | 2/17/1992 | Nam | 3/E | 3/27/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2503 | 208995 | NGUYỄN VĂN THUẤN | 7/17/1990 | Nam | C/O | 3/27/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
2504 | 209001 | VĂN ĐÌNH TÚ | 7/19/2004 | Nam | OS.D | 3/27/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2505 | 209008 | NGUYỄN NGỌC DUY | 8/30/1983 | Nam | C/E | 3/27/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2506 | 209012 | NGUYỄN VĂN NAM | 3/18/1992 | Nam | C/O | 3/27/2023 8:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
2507 | 209018 | PHẠM VĂN NGHĨA | 9/10/1992 | Nam | 2/O | 3/27/2023 8:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | T & T |
2508 | 209019 | ĐÀO VĂN NAM | 12/25/1986 | Nam | 3/E | 3/27/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2509 | 209024 | PHẠM TIẾN LỘC | 2/12/1997 | Nam | 3/O | 3/27/2023 8:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2510 | 209022 | NGUYỄN THÀNH KIÊN | 5/6/1979 | Nam | 2/E | 3/27/2023 8:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2511 | 209027 | NGUYỄN CÔNG TRUNG | 5/26/1991 | Nam | 2/O | 3/27/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2512 | 209029 | NGUYỄN ANH TUẤN | 5/9/1986 | Nam | 1/E | 3/27/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2513 | 209032 | LẠI HUY TÂM | 5/21/1986 | Nam | 3/E | 3/27/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2514 | 209033 | MAI CÔNG THẮNG | 1/16/1977 | Nam | FITTER | 3/27/2023 9:04 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2515 | 209037 | PHẠM VĂN THƯỜNG | 6/9/1989 | Nam | BOSUN | 3/27/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2516 | 209039 | NGUYỄN VĂN GIANG | 7/19/1995 | Nam | AB.D | 3/27/2023 9:08 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2517 | 209043 | TRẦN NGỌC VIỆT | 8/4/1988 | Nam | COOK | 3/27/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2518 | 209046 | TRẦN TRỌNG HOÀNG | 4/16/1985 | Nam | 4/E | 3/27/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
2519 | 209048 | NGUYỄN QUỐC NAM | 1/3/1981 | Nam | COOK | 3/27/2023 9:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
2520 | 209051 | HÀ VĂN TUÂN | 8/5/1990 | Nam | 4/E | 3/27/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2521 | 209053 | NGÔ GIA TỰ | 4/17/1997 | Nam | AB.E | 3/27/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2522 | 209055 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 3/11/1989 | Nam | OILER | 3/27/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2523 | 209056 | TRẦN VĂN NGUYÊN | 5/6/1993 | Nam | AB.D | 3/27/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2524 | 209057 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | 6/15/1985 | Nam | C/E | 3/27/2023 9:19 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2525 | 209065 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 6/7/1997 | Nam | OS.E | 3/27/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
2526 | 209059 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 3/20/1999 | Nam | OS.D | 3/27/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2527 | 209062 | NGUYỄN VĂN DÙNG | 4/16/1988 | Nam | OILER | 3/27/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2528 | 209063 | NGUYỄN VĂN LUẬT | 3/10/1983 | Nam | M/M | 3/27/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2529 | 209064 | BÙI VĂN QUÝ | 1/25/1988 | Nam | OILER | 3/27/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2530 | 209066 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 11/20/1989 | Nam | AB.D | 3/27/2023 9:25 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2531 | 209067 | TRỊNH THANH LOAN | 8/12/1982 | Nam | OS.E | 3/27/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2532 | 209068 | ĐỖ MẠNH HẢI | 6/18/1984 | Nam | CAPT | 3/27/2023 9:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2533 | 209071 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 4/9/1994 | Nam | 3/O | 3/27/2023 9:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
2534 | 209072 | VŨ TÙNG LÂM | 11/10/1994 | Nam | AB.D | 3/27/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2535 | 209073 | TẠ DUY LƯƠNG | 9/4/1998 | Nam | OILER | 3/27/2023 9:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
2536 | 209076 | NGUYỄN TẤN SỸ | 11/22/1992 | Nam | 3/27/2023 9:29 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2537 | 209074 | VŨ TRUNG KIÊN | 8/10/1990 | Nam | OILER | 3/27/2023 9:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2538 | 209079 | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | 4/2/1990 | Nam | OILER | 3/27/2023 9:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2539 | 209080 | VŨ VĂN THÌN | 3/13/1976 | Nam | 2/E | 3/27/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2540 | 209084 | FU, LE | 5/25/1981 | Nam | 3/27/2023 9:34 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2541 | 209085 | WU, JUNYING | 9/4/1981 | Nam | 3/27/2023 9:37 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2542 | 209086 | CAO HOÀNG LƯỢNG | 4/11/1993 | Nam | ELECTRIC | 3/27/2023 9:38 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2543 | 209089 | HOÀNG QUANG KHANH | 3/25/1981 | Nam | C/O | 3/27/2023 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2544 | 209087 | NGUYỄN ĐỨC HỌC | 3/9/1991 | Nam | OS.D | 3/27/2023 9:40 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2545 | 209090 | PHẠM ANH TUẤN | 8/15/1998 | Nam | OILER | 3/27/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2546 | 209091 | ĐỖ VĂN CAO | 6/20/1985 | Nam | BOSUN | 3/27/2023 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
2547 | 209098 | NGUYỄN XUÂN PHÚC | 1/18/1998 | Nam | OS.D | 3/27/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2548 | 209099 | DƯƠNG VĂN LỢI | 7/20/1988 | Nam | 3/O | 3/27/2023 9:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2549 | 209101 | NGUYỄN VĂN TRỊNH | 1/5/1993 | Nam | AB.D | 3/27/2023 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2550 | 209103 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 8/16/1984 | Nam | 3/27/2023 10:04 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2551 | 209105 | PHẠM NGỌC TUYỀN | 9/9/1995 | Nam | M/M | 3/27/2023 10:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2552 | 209108 | TRẦN XUÂN HIỆP | 12/22/1982 | Nam | OILER | 3/27/2023 10:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2553 | 209109 | TRẦN VĂN KIÊN | 8/24/1996 | Nam | OILER | 3/27/2023 10:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2554 | 209111 | LÊ TRỌNG KÝ | 2/16/1986 | Nam | AB.D | 3/27/2023 10:16 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
2555 | 209114 | NGUYỄN VIẾT NAM | 5/15/1981 | Nam | OILER | 3/27/2023 10:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2556 | 209113 | NGUYỄN VĂN NAM | 8/18/1988 | Nam | 3/27/2023 10:19 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2557 | 209116 | LÊ SĨ NHẤT | 5/12/1994 | Nam | 3/O | 3/27/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2558 | 209117 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 5/1/1986 | Nam | AB.E | 3/27/2023 10:22 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
2559 | 209119 | NGUYỄN SƠN VŨ | 9/6/1990 | Nam | COOK | 3/27/2023 10:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2560 | 209121 | LÊ VĂN HẢI | 1/18/1999 | Nam | OS.D | 3/27/2023 10:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2561 | 209122 | VŨ MINH ĐỨC | 11/4/1987 | Nam | AB.E | 3/27/2023 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
2562 | 209124 | PHẠM VĂN TUÂN | 9/6/1991 | Nam | OILER | 3/27/2023 10:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB DƯƠNG GIANG |
2563 | 209130 | PHẠM CÔNG ĐỨC | 8/4/1997 | Nam | OILER | 3/27/2023 11:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2564 | 209136 | DƯƠNG TUẤN THÀNH | 11/8/1991 | Nam | FITTER | 3/27/2023 11:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
2565 | 209138 | VŨ THỊ THU HÒA | 1/1/1987 | Nữ | 3/27/2023 11:28 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2566 | 209202 | NGUYỄN NHƯ NGỌC | 12/6/1993 | Nam | 3/E | 3/27/2023 13:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
2567 | 209211 | NGUYỄN VIẾT ĐỨC | 12/21/1990 | Nam | 3/O | 3/27/2023 14:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHẠM HẢI |
2568 | 209218 | MAI XUÂN THƯNG | 9/20/1985 | Nam | C/O | 3/27/2023 14:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2569 | 209222 | PHAN THANH TÙNG | 3/6/2002 | Nam | OS.D | 3/27/2023 14:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
2570 | 209232 | NGUYỄN ĐỨC HẠNH | 1/20/1986 | Nam | AB.D | 3/27/2023 14:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2571 | 209238 | HOÀNG VĂN THÀNH | 9/8/1988 | Nam | C/E | 3/27/2023 14:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC |
2572 | 209240 | NGÔ HỒNG SƠN | 2/15/1993 | Nam | FITTER | 3/27/2023 14:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2573 | 209242 | LI, XIUQUAN | 12/11/1971 | Nam | 3/27/2023 14:31 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | CÔNG TY TNHH JIAYANG | |
2574 | 209243 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 4/15/1986 | Nam | C/O | 3/27/2023 14:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2575 | 209247 | ĐỒNG VĂN VIỆT | 10/25/1989 | Nam | 4/E | 3/27/2023 14:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
2576 | 209248 | LÊ CÔNG BÍCH | 1/15/1985 | Nam | ELECTRIC | 3/27/2023 14:35 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
2577 | 209252 | NGUYỄN THÀNH NHÂN | 10/7/1992 | Nam | 2/E | 3/27/2023 14:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2578 | 209254 | ĐÀO MẠNH TUẤN | 11/9/1999 | Nam | 4/E | 3/27/2023 14:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2579 | 209259 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 9/14/1989 | Nam | FITTER | 3/27/2023 14:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2580 | 209261 | PHẠM VĂN THỦY | 1/12/1985 | Nam | C/O | 3/27/2023 14:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2581 | 209266 | VŨ THỊ NINH | 7/14/1995 | Nữ | 3/27/2023 14:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2582 | 209267 | PHẠM KHẮC DƯƠNG | 3/2/2002 | Nam | OS.D | 3/27/2023 14:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2583 | 209287 | VŨ VĂN TUYỀN | 8/1/2004 | Nam | 3/27/2023 15:10 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2584 | 209289 | TRỊNH QUANG XUÂN | 6/28/1995 | Nam | 4/E | 3/27/2023 15:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2585 | 209291 | NGUYỄN XUÂN VŨ | 11/27/2004 | Nam | 3/27/2023 15:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2586 | 209305 | NGÔ MẠNH TRƯỜNG | 2/2/1987 | Nam | OILER | 3/27/2023 15:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NAM PHÁT |
2587 | 209312 | MAI XUÂN THƯNG | 9/20/1985 | Nam | CAPT | 3/27/2023 16:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
2588 | 209365 | ĐINH VĂN ĐỨC | 4/5/1990 | Nam | AB.D | 3/28/2023 7:40 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2589 | 209368 | LÊ HỮU ĐỒNG | 9/8/1985 | Nam | C/E | 3/28/2023 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2590 | 209372 | MAI THANH QUANG | 6/21/2003 | Nam | ENGINE – CADET | 3/28/2023 7:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2591 | 209369 | PHAN VĂN LANH | 7/6/1993 | Nam | OILER | 3/28/2023 7:43 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
2592 | 209375 | ĐẶNG MẠNH HÙNG | 9/12/1980 | Nam | COOK | 3/28/2023 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2593 | 209378 | TRƯƠNG QUỐC TOÁN | 9/12/1984 | Nam | 2/O | 3/28/2023 7:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2594 | 209379 | TRƯƠNG VĂN HƯNG | 8/12/1981 | Nam | CAPT | 3/28/2023 7:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
2595 | 209384 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 4/12/1993 | Nam | OILER | 3/28/2023 7:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
2596 | 209388 | PHẠM QUANG HÙNG | 5/13/1982 | Nam | C/O | 3/28/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2597 | 209402 | LÊ HẢI LINH | 9/3/1987 | Nam | OILER | 3/28/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2598 | 209406 | VŨ SƠN NGỌC | 8/19/1977 | Nam | ELECTRIC | 3/28/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2599 | 209410 | NGÔ THẾ HIỀN | 4/13/1980 | Nam | C/E | 3/28/2023 8:03 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2600 | 209415 | NGUYỄN VĂN THẠNH | 4/6/1989 | Nam | C/O | 3/28/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
2601 | 209416 | PHẠM VĂN KỶ | 7/5/1989 | Nam | 1/E | 3/28/2023 8:06 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2602 | 209423 | NGÔ DUY THUẬN | 5/21/2000 | Nam | OS | 3/28/2023 8:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2603 | 209435 | HỒ SỸ HÙNG | 6/12/1982 | Nam | SAILOR | 3/28/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2604 | 209449 | ĐÀM ĐỨC QUANG | 6/20/1997 | Nam | OILER | 3/28/2023 8:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2605 | 209463 | HOÀNG KIM TUẤN | 9/15/1990 | Nam | 2/E | 3/28/2023 8:27 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2606 | 209464 | ĐỖ VĂN NAM | 12/12/1988 | Nam | BOSUN | 3/28/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2607 | 209465 | LÊ QUANG KIÊN | 8/26/1987 | Nam | 3/E | 3/28/2023 8:29 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
2608 | 209469 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 6/19/1994 | Nam | M/M | 3/28/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2609 | 209480 | LƯƠNG TRUNG CHÍNH | 10/20/1999 | Nam | OS.D | 3/28/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2610 | 209484 | MAI VĂN LẠC | 5/16/1982 | Nam | C/E | 3/28/2023 8:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2611 | 209487 | PHẠM THẾ HƯNG | 2/11/1987 | Nam | AB.D | 3/28/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2612 | 209491 | LÊ QUỐC ĐÔNG | 11/7/1987 | Nam | CAPT | 3/28/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2613 | 209494 | NGÔ VĂN HOÀN | 5/10/1995 | Nam | AB.D | 3/28/2023 8:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
2614 | 209500 | DƯƠNG XUÂN TUẤN | 4/8/1992 | Nam | AB.D | 3/28/2023 8:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
2615 | 209503 | PHẠM NGỌC THANH | 8/13/1990 | Nam | 1/E | 3/28/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2616 | 209507 | HOÀNG TIẾN ĐẠT | 6/28/1995 | Nam | 4/E | 3/28/2023 8:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2617 | 209510 | NGUYỄN DUY TRÚC | 1/2/1972 | Nam | COOK | 3/28/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
2618 | 209515 | LƯƠNG THẾ VŨ | 9/3/2000 | Nam | OS.D | 3/28/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2619 | 209517 | NGUYỄN HẢO TRUNG | 7/10/1984 | Nam | COOK | 3/28/2023 9:12 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
2620 | 209524 | TRẦN QUANG TRUNG | 8/2/1983 | Nam | C/E | 3/28/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2621 | 209526 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 10/25/1999 | Nam | OS.D | 3/28/2023 9:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
2622 | 209528 | NGUYỄN VIỆT HÀ | 4/30/1987 | Nam | SAILOR | 3/28/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
2623 | 209529 | NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG | 5/7/1996 | Nam | OILER | 3/28/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
2624 | 209532 | HOÀNG TUẤN NGHỊ | 1/8/1981 | Nam | C/E | 3/28/2023 9:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2625 | 209536 | BÙI XUÂN QUÂN HUY | 8/8/2001 | Nam | OS.E | 3/28/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2626 | 209538 | BÙI VĂN KHẢI | 7/13/1990 | Nam | AB.D | 3/28/2023 9:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2627 | 209541 | NGUYỄN THỊ MAI HIỀN | 10/26/1999 | Nữ | 3/28/2023 9:36 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2628 | 209542 | TRẦN VĂN VIỆT | 5/27/1990 | Nam | AB.D | 3/28/2023 9:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2629 | 209545 | HÀ QUANG HÀO | 10/21/2001 | Nam | 3/28/2023 9:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2630 | 209548 | LÒ THỊ HẰNG | 2/21/2004 | Nữ | 3/28/2023 9:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2631 | 209550 | NGUYỄN VĂN SƠN | 2/22/1986 | Nam | 3/O | 3/28/2023 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
2632 | 209557 | VŨ VĂN HOÀN | 11/25/1998 | Nam | OILER | 3/28/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2633 | 209563 | PHẠM NHƯ QUỲNH | 4/16/1989 | Nam | 2/O | 3/28/2023 9:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
2634 | 209564 | ĐỖ QUANG DŨNG | 8/7/1985 | Nam | 2/E | 3/28/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2635 | 209566 | LÊ ĐỖ VÕ | 10/10/1992 | Nam | 2/O | 3/28/2023 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2636 | 209569 | PHẠM VĂN TOÁN | 9/16/1993 | Nam | BOSUN | 3/28/2023 10:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2637 | 209573 | NGUYỄN VĂN THANH | 5/19/1978 | Nam | OILER | 3/28/2023 10:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2638 | 209575 | NGUYỄN VĂN MAI | 9/5/1978 | Nam | OILER | 3/28/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2639 | 209576 | LÊ VĂN TRINH | 3/20/1983 | Nam | M/M | 3/28/2023 10:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2640 | 209579 | VIÊN ĐÌNH HUỲNH ĐỨC | 7/28/1997 | Nam | OS.E | 3/28/2023 10:26 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
2641 | 209580 | ĐẶNG TRỌNG LONG CHUNG | 10/28/1980 | Nam | C/E | 3/28/2023 10:33 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2642 | 209582 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 12/20/1981 | Nam | 3/E | 3/28/2023 10:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
2643 | 209583 | PHẠM ĐỨC LỘC | 12/19/1986 | Nam | 3/O | 3/28/2023 10:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2644 | 209620 | PHẠM NGỌC THẠCH | 10/19/1977 | Nam | 3/E | 3/28/2023 13:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2645 | 209622 | LƯƠNG VĂN MINH | 12/11/1987 | Nam | BOSUN | 3/28/2023 13:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2646 | 209697 | PHẠM VĂN BẮC | 9/24/1983 | Nam | 3/E | 3/28/2023 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
2647 | 209765 | PHẠM TIẾN CƯỜNG | 9/11/2000 | Nam | OS | 3/28/2023 14:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
2648 | 209769 | LÊ VĂN ĐẠT | 8/17/1999 | Nam | DECK – CADET | 3/28/2023 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2649 | 209772 | LÊ THANH ĐỨC | 3/28/2004 | Nam | SAILOR | 3/28/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2650 | 209775 | NGUYỄN XUÂN VĨNH | 10/9/1989 | Nam | 4/E | 3/28/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2651 | 209777 | NGUYỄN CƯỜNG MẠNH | 8/24/2002 | Nam | 3/28/2023 14:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2652 | 209785 | NGUYỄN HỮU GIANG | 6/10/1995 | Nam | OILER | 3/28/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2653 | 209786 | XIE, YIZHOU | 7/16/1990 | Nam | 3/28/2023 14:17 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2654 | 209797 | LIU JUN | 5/11/1975 | Nam | 3/28/2023 14:26 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2655 | 209802 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 7/2/2000 | Nam | OS.E | 3/28/2023 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2656 | 209810 | HOÀNG VĂN THÀNH | 7/26/1997 | Nam | AB.E | 3/28/2023 14:43 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2657 | 209821 | HÀ TUẤN ANH | 1/17/1983 | Nam | C/E | 3/28/2023 14:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN TÂN CẢNG |
2658 | 209830 | NGUYỄN XUÂN THẮNG | 8/24/1974 | Nam | C/E | 3/28/2023 15:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
2659 | 209828 | NGUYỄN VĂN HỮU | 11/11/1986 | Nam | C/O | 3/28/2023 15:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2660 | 209831 | NGUYỄN VĂN HƠN | 4/10/1998 | Nam | OS.D | 3/28/2023 15:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2661 | 209833 | VŨ HẢI ĐĂNG | 4/25/1986 | Nam | C/O | 3/28/2023 15:15 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
2662 | 209834 | MAI GIA THÁI | 1/12/2003 | Nam | OS.D | 3/28/2023 15:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2663 | 209836 | NGUYỄN ĐÌNH THỰC | 8/17/1997 | Nam | OILER | 3/28/2023 15:45 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
2664 | 209837 | VŨ VĂN DŨNG | 9/13/1998 | Nam | AB.D | 3/28/2023 15:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
2665 | 209839 | ĐỒNG BÍCH NGỌC | 7/13/1983 | Nữ | 3/28/2023 15:51 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
2666 | 209840 | ĐOÀN VĂN NGUYÊN | 9/6/1991 | Nam | 2/E | 3/28/2023 15:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
2667 | 209842 | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY | 2/20/2018 | Nữ | 3/28/2023 16:00 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2668 | 209843 | TRIỆU THỊ PHƯƠNG | 4/24/1984 | Nữ | 3/28/2023 16:06 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2669 | 209847 | ĐỖ MẠNH HÙNG | 3/26/1977 | Nam | 3/28/2023 16:30 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2670 | 209906 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 9/2/1992 | Nam | 2/O | 3/29/2023 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ HÀ TRANG |
2671 | 209907 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 3/12/1988 | Nam | SAILOR | 3/29/2023 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2672 | 209913 | LƯƠNG VĂN ĐỨC | 10/24/1999 | Nam | WPR | 3/29/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2673 | 209914 | TRẦN DOÃN TRƯỜNG | 3/8/1988 | Nam | FITTER | 3/29/2023 7:47 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2674 | 209921 | ĐẶNG VĂN HÀO | 10/5/1987 | Nam | ELECTRIC | 3/29/2023 7:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2675 | 209922 | PHẠM TRUNG HIẾU | 8/30/1989 | Nam | 2/O | 3/29/2023 7:49 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2676 | 209928 | NGUYỄN HỮU THỌ | 2/1/1989 | Nam | 2/E | 3/29/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CREW.VN |
2677 | 209930 | TRẦN VĂN KIÊN | 5/15/1996 | Nam | AB.D | 3/29/2023 7:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2678 | 209941 | THÁI ĐÌNH NGỌC | 10/28/1973 | Nam | COOK | 3/29/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2679 | 209940 | ĐINH TUẤN VŨ | 10/5/1992 | Nam | AB.E | 3/29/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2680 | 209945 | KHƯƠNG SỸ AN | 5/17/1993 | Nam | AB.D | 3/29/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2681 | 209950 | NGUYỄN ĐĂNG HẠNH | 4/1/1990 | Nam | FITTER | 3/29/2023 7:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2682 | 209954 | NGUYỄN VĂN ƯỚC | 1/23/1986 | Nam | SAILOR | 3/29/2023 7:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
2683 | 209957 | HOÀNG VĂN TÙNG | 9/28/1992 | Nam | 3/E | 3/29/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI TÂN CẢNG MIỀN BẮC |
2684 | 209962 | ĐẶNG QUANG HUY | 10/13/1983 | Nam | 2/O | 3/29/2023 8:02 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2685 | 209963 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 9/25/1982 | Nam | FITTER | 3/29/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2686 | 209968 | NGUYỄN PHI QUỐC | 2/26/1992 | Nam | C/O | 3/29/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2687 | 209972 | TRẦN VĂN KHÁ | 1/10/1997 | Nam | FITTER | 3/29/2023 8:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
2688 | 209974 | TRẦN NHẬT TRƯỜNG | 5/21/1981 | Nam | COOK | 3/29/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2689 | 209979 | PHẠM DOÃN THOẢNG | 11/26/1965 | Nam | BOSUN | 3/29/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2690 | 209981 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 1/20/2001 | Nam | OILER | 3/29/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2691 | 209982 | TRẦN KHẮC TUẤN | 1/1/1984 | Nam | CAPT | 3/29/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2692 | 209987 | VÕ TẤN TOÀN | 8/20/2001 | Nam | OILER | 3/29/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2693 | 209989 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 12/10/1985 | Nam | OILER | 3/29/2023 8:16 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM |
2694 | 209992 | PHẠM VĂN TƯỜNG | 10/27/1980 | Nam | 3/29/2023 8:18 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2695 | 209995 | NGUYỄN VĂN NAM | 2/16/1988 | Nam | 3/29/2023 8:19 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2696 | 209998 | LÊ NGỌC TUYỂN | 10/8/1971 | Nam | BOSUN | 3/29/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
2697 | 210004 | NGUYỄN VÕ SÁNG | 6/15/1986 | Nam | COOK | 3/29/2023 8:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
2698 | 210003 | ĐOÀN TIẾN TÚ | 9/6/1989 | Nam | 2/O | 3/29/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2699 | 210006 | HOÀNG VĂN HÀNG | 2/6/1981 | Nam | 3/E | 3/29/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2700 | 210010 | NGUYỄN QUANG LINH | 12/6/1984 | Nam | C/E | 3/29/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
2701 | 210024 | HOÀNG QUANG HẬU | 2/1/1984 | Nam | 2/E | 3/29/2023 8:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2702 | 210019 | VŨ MẠNH CƯỜNG | 11/15/1987 | Nam | 3/29/2023 8:30 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2703 | 210022 | TRỊNH XUÂN TRƯỜNG | 9/29/1984 | Nam | CAPT | 3/29/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2704 | 210026 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 7/19/1987 | Nam | OILER | 3/29/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2705 | 210031 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 8/8/1979 | Nam | CAPT | 3/29/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2706 | 210036 | ĐẶNG NHẬT MINH | 8/11/1998 | Nam | OILER | 3/29/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2707 | 210037 | ĐÀO VĂN NGHIÊM | 7/5/1990 | Nam | 3/E | 3/29/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2708 | 210040 | NGUYỄN ĐÌNH KHANH | 6/23/1989 | Nam | CAPT | 3/29/2023 8:41 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2709 | 210042 | ĐẶNG VĂN NGỰA | 6/30/1990 | Nam | COOK | 3/29/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2710 | 210045 | ĐỒNG HUY TUYỂN | 2/3/1993 | Nam | 3/O | 3/29/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2711 | 210048 | TRẦN HỮU ĐĂNG | 9/17/1992 | Nam | 3/O | 3/29/2023 8:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
2712 | 210050 | NGUYỄN CÔNG PHONG | 9/2/2000 | Nam | ELECTRIC | 3/29/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2713 | 210054 | LÊ VĂN DŨNG |