Viện Y học biển Việt Nam thông báo danh sách các thuyền viên có đăng ký khám và cấp chứng chỉ tại Viện Y học biển Việt Nam tháng 4 năm 2023
Các thuyền viên không có tên trong danh sách này Viện không quản lý hồ sơ chứng chỉ. Trân trọng thông báo tới các Công ty và các Tổ chức để tiện tra cứu.
STT | Mã phiếu khám | Tên bệnh nhân | Năm sinh | Giới tính | Chức danh | Ngày đăng ký | Gói khám | Công ty |
1 | 211117 | TRẦN VĂN ĐỨC | 4/13/2000 | Nam | DECK – CADET | 4/1/2023 7:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2 | 211118 | TRẦN MẠNH CƯỜNG | 6/19/1993 | Nam | AB.D | 4/1/2023 7:33 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOÀNH SƠN |
3 | 211119 | VŨ VĂN HẢI | 3/12/1991 | Nam | AB.D | 4/1/2023 7:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
4 | 211120 | ĐỖ VĂN ĐOAN | 8/10/1970 | Nam | AB.E | 4/1/2023 7:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
5 | 211121 | LÊ VĂN TUẤN | 2/21/1985 | Nam | 2/E | 4/1/2023 7:41 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ HÀ TRANG |
6 | 211123 | ĐINH CÔNG SƠN | 1/4/1983 | Nam | C/E | 4/1/2023 7:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
7 | 211125 | HOÀNG VĂN CHƯƠNG | 1/15/1990 | Nam | 3/O | 4/1/2023 7:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
8 | 211129 | LÊ THẾ DUẨN | 10/8/1991 | Nam | 4/E | 4/1/2023 7:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
9 | 211130 | ĐỖ VĂN CÔNG | 12/11/1980 | Nam | CAPT | 4/1/2023 7:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
10 | 211136 | NGUYỄN QUANG VINH | 12/18/1987 | Nam | C/O | 4/1/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
11 | 211137 | BÙI BÁ QUANG | 6/17/1989 | Nam | AB.D | 4/1/2023 8:22 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
12 | 211138 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 10/11/1983 | Nam | C/E | 4/1/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
13 | 211140 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | 12/9/1970 | Nam | BOSUN | 4/1/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
14 | 211141 | HUANG KUO CHUNG | 12/7/1969 | Nam | 4/1/2023 8:35 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
15 | 211142 | CHUNG, JUNG-YI | 8/16/1971 | Nam | 4/1/2023 8:38 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
16 | 211144 | YU WEI YANG | 1/8/1987 | Nam | 4/1/2023 8:42 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
17 | 211145 | HOÀNG BÁ ĐỒNG | 6/19/1980 | Nam | 2/E | 4/1/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
18 | 211146 | TAN HUIYONG | 12/10/1993 | Nam | 4/1/2023 8:46 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
19 | 211148 | HUANG YUQI | 8/1/1995 | Nam | 4/1/2023 8:50 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
20 | 211152 | PHÙNG VĂN HẢI | 3/26/1985 | Nam | BOSUN | 4/1/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
21 | 211154 | NGUYỄN VĂN QUANG | 4/20/1998 | Nam | AB.D | 4/1/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
22 | 211156 | VŨ NGỌC SƠN | 1/21/1993 | Nam | OILER | 4/1/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
23 | 211158 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 1/15/1978 | Nam | DECK OFFICER | 4/1/2023 9:17 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
24 | 211160 | TRẦN ANH KIÊN | 12/8/1985 | Nam | COOK | 4/1/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
25 | 211161 | VŨ MINH ĐỨC | 4/3/1999 | Nam | OS.D | 4/1/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
26 | 211163 | LÊ VĂN MẠNH CƯỜNG | 9/6/2002 | Nam | OS.E | 4/1/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
27 | 211164 | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | 9/2/1985 | Nam | C/E | 4/1/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
28 | 211166 | VŨ HUY TOÀN | 7/15/2002 | Nam | OS | 4/1/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
29 | 211167 | ZENG GUOWEN | 12/2/1974 | Nam | 4/1/2023 9:36 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
30 | 211168 | ZONG RENQIANG | 2/28/1978 | Nam | 4/1/2023 9:39 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
31 | 211172 | VŨ VĂN NGHIÊM | 10/16/2003 | Nam | OS.E | 4/1/2023 9:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
32 | 211173 | ĐỖ VĂN CHIẾN | 3/6/1985 | Nam | 4/1/2023 9:49 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
33 | 211174 | ĐINH THỊ TRANG | 4/27/1995 | Nữ | 4/1/2023 9:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
34 | 211179 | FARUL | 7/25/1993 | Nam | 4/1/2023 10:24 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
35 | 211305 | ALIMUDDIN | 6/8/1982 | Nam | FITTER | 4/3/2023 7:28 | Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | TỰ DO |
36 | 211296 | NGUYỄN CÔNG HÙNG | 7/26/1993 | Nam | 2/O | 4/3/2023 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
37 | 211306 | TRẦN XUÂN KHÁNH | 10/19/1998 | Nam | SAILOR | 4/3/2023 7:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
38 | 211318 | YURCHENKO VYACHESLAV | 1/14/1972 | Nam | C/E | 4/3/2023 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | TỰ DO |
39 | 211311 | NGUYỄN VĂN LIÊN | 7/2/1975 | Nam | BOSUN | 4/3/2023 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
40 | 211320 | NGUYỄN ANH TUẤN | 10/25/1986 | Nam | BOSUN | 4/3/2023 7:48 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
41 | 211329 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 10/21/1980 | Nữ | 4/3/2023 7:50 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
42 | 211333 | TRẦN QUYỀN | 12/2/1988 | Nam | 3/O | 4/3/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
43 | 211338 | HÀ VĂN HƯNG | 6/17/1982 | Nam | AB.D | 4/3/2023 7:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
44 | 211345 | DƯƠNG XUÂN TRỌNG | 7/12/1987 | Nam | AB | 4/3/2023 7:57 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
45 | 211356 | NINH VĂN CẢNH | 8/10/1987 | Nam | C/O | 4/3/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
46 | 211362 | NGUYỄN VĂN KHUYẾN | 12/15/1982 | Nam | 1/E | 4/3/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
47 | 211365 | LÊ VĂN THỐNG | 8/21/1990 | Nam | 3/O | 4/3/2023 8:04 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
48 | 211378 | DƯƠNG HUY QUYẾT | 3/20/1983 | Nam | AB.E | 4/3/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
49 | 211376 | VŨ ĐỨC THUẤN | 4/18/1981 | Nam | CAPT | 4/3/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
50 | 211382 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 10/10/1978 | Nam | COOK | 4/3/2023 8:12 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
51 | 211384 | ĐỖ VĂN MẠNH HÙNG | 12/15/2002 | Nam | WPR | 4/3/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
52 | 211391 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 3/2/1990 | Nam | AB.E | 4/3/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
53 | 211390 | ĐỖ THANH TUYỀN | 2/17/1987 | Nam | 1/E | 4/3/2023 8:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
54 | 211394 | NGUYỄN HUY HỒNG HẢI | 6/2/1987 | Nam | 2/E | 4/3/2023 8:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HÀO HƯNG |
55 | 211395 | ĐOÀN PHÚ DUNG | 5/8/1969 | Nam | C/E | 4/3/2023 8:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
56 | 211399 | PHAN THANH LÂM | 11/14/1990 | Nam | OS.E | 4/3/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
57 | 211402 | PHẠM VĂN CHINH | 7/1/1986 | Nam | OILER | 4/3/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
58 | 211405 | NGUYỄN VĂN CÔN | 9/10/1987 | Nam | C/O | 4/3/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
59 | 211408 | PHẠM VĂN TOÀN | 6/1/1993 | Nam | OILER | 4/3/2023 8:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
60 | 211407 | TRƯƠNG VĂN DƯƠNG | 10/10/1990 | Nam | 3/E | 4/3/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
61 | 211409 | HỒ VĂN HẬU | 9/29/1998 | Nam | AB.D | 4/3/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
62 | 211411 | ĐẶNG HỮU TRƯỜNG | 3/20/1998 | Nam | SAILOR | 4/3/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
63 | 211412 | PHẠM XUÂN QUỲNH | 9/6/1990 | Nam | 4/E | 4/3/2023 8:30 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
64 | 211417 | NGUYỄN MINH TUẤN | 9/14/1995 | Nam | OS | 4/3/2023 8:31 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
65 | 211425 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 12/27/1992 | Nam | OILER | 4/3/2023 8:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
66 | 211429 | NGUYỄN VĂN CHÍNH | 6/18/1985 | Nam | CAPT | 4/3/2023 8:37 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
67 | 211438 | VŨ QUỐC ĐẠT | 5/18/1990 | Nam | OILER | 4/3/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
68 | 211437 | NGUYỄN VĂN HỮU | 6/26/1986 | Nam | CAPT | 4/3/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
69 | 211444 | ĐỖ VĂN NGHIÊM | 11/8/1983 | Nam | FITTER | 4/3/2023 8:41 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
70 | 211442 | VŨ VĂN CƯỜNG | 9/28/1983 | Nam | COOK | 4/3/2023 8:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
71 | 211454 | TRẦN MẠNH HỮU | 2/21/1993 | Nam | AB.D | 4/3/2023 8:44 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
72 | 211458 | PHẠM ĐỨC LỘC | 8/4/1981 | Nam | FITTER | 4/3/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
73 | 211461 | NGUYỄN BÁ HÙNG | 5/17/1980 | Nam | C/E | 4/3/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ HÀ TRANG |
74 | 211462 | PHẠM VĂN LỢI | 3/1/1996 | Nam | M/M | 4/3/2023 8:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
75 | 211466 | ĐỖ MẠNH HÙNG | 2/24/1989 | Nam | OILER | 4/3/2023 8:53 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
76 | 211470 | NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG | 3/19/2001 | Nam | AB.D | 4/3/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
77 | 211468 | TRẦN VĂN VĨNH | 12/2/1964 | Nam | BOSUN | 4/3/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
78 | 211475 | ĐỖ VĂN VIỆT | 9/11/1991 | Nam | 2/E | 4/3/2023 8:58 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
79 | 211478 | NGÔ THẾ TUẤN | 1/6/1975 | Nam | C/E | 4/3/2023 9:00 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
80 | 211481 | VŨ HUY CƯỜNG | 10/14/1999 | Nam | AB.E | 4/3/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
81 | 211486 | NGÔ DUY THÀNH | 6/3/1990 | Nam | OILER | 4/3/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
82 | 211487 | MAI VĂN VIỆT | 4/26/1987 | Nam | OILER | 4/3/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
83 | 211491 | VŨ NGỌC LỘC | 1/13/2001 | Nam | OILER | 4/3/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
84 | 211499 | NGUYỄN HỒNG SƠN | 9/29/1994 | Nam | SAILOR | 4/3/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
85 | 211505 | NGUYỄN QUỐC HUY | 8/13/1982 | Nam | 4/3/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO | |
86 | 211503 | HOÀNG VĂN VINH | 8/16/1989 | Nam | OILER | 4/3/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
87 | 211507 | PHAN VIẾT THIÊN | 2/8/1989 | Nam | AB.D | 4/3/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
88 | 211512 | TRẦN VĂN BẮC | 9/11/1983 | Nam | C/E | 4/3/2023 9:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
89 | 211514 | NGUYỄN VĂN KHIÊM | 9/5/2001 | Nam | AB.D | 4/3/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
90 | 211515 | NGUYỄN ĐỨC | 6/10/1992 | Nam | OS.D | 4/3/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
91 | 211518 | ĐẶNG VĂN THẮNG | 10/17/1990 | Nam | OS.D | 4/3/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
92 | 211519 | VŨ VĂN QUẢNG | 2/2/1992 | Nam | 3/E | 4/3/2023 9:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
93 | 211524 | ĐỖ TRỌNG NGHĨA | 4/12/1987 | Nam | AB.D | 4/3/2023 9:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
94 | 211525 | NGUYỄN ĐỨC AN | 12/26/2000 | Nam | OS.D | 4/3/2023 9:20 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
95 | 211530 | TRẦN VĂN VIỆT | 3/11/1991 | Nam | COOK | 4/3/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
96 | 211531 | NGUYỄN ĐẮC NAM | 8/15/1988 | Nam | AB.D | 4/3/2023 9:24 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
97 | 211533 | LÊ THÀNH NHÂN | 1/19/1997 | Nam | 3/E | 4/3/2023 9:26 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
98 | 211537 | NGUYỄN THÀNH NHƠN | 12/8/1982 | Nam | AB.D | 4/3/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
99 | 211541 | VŨ VĂN VĨNH | 8/18/1981 | Nam | COOK | 4/3/2023 9:29 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
100 | 211544 | NGUYỄN TRỌNG CƯỜNG | 6/18/1994 | Nam | AB | 4/3/2023 9:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | ALL SEA DMCC |
101 | 211548 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 1/20/1989 | Nam | 2/O | 4/3/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
102 | 211556 | ĐẶNG HỮU ĐIỀU | 10/20/1985 | Nam | OS | 4/3/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
103 | 211554 | NGUYỄN MINH TIẾN | 9/13/1990 | Nam | ELECTRIC | 4/3/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
104 | 211559 | ĐÀO QUANG NINH | 5/3/1978 | Nam | C/E | 4/3/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
105 | 211561 | TRẦN VĂN MINH | 4/2/1992 | Nam | ENGINE OFFICER | 4/3/2023 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
106 | 211565 | LÊ THỊ CHÂM | 11/18/2001 | Nữ | 4/3/2023 9:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
107 | 211568 | HOÀNG ĐỨC TRUNG | 8/10/1983 | Nam | COOK | 4/3/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ATACO |
108 | 211567 | ĐÀO MINH QUÂN | 11/2/1980 | Nam | 4/3/2023 9:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
109 | 211570 | BÙI VƯƠNG TRƯỞNG | 10/3/1989 | Nam | 2/E | 4/3/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
110 | 211572 | ĐOÀN VĂN TƯƠI | 9/21/1996 | Nam | OILER | 4/3/2023 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
111 | 211573 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 10/27/1986 | Nam | OS.E | 4/3/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
112 | 211575 | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN | 9/29/1988 | Nam | 3/E | 4/3/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
113 | 211579 | MAI HẢI HÙNG | 6/23/1983 | Nam | C/E | 4/3/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTSC Thanh Hóa |
114 | 211578 | ĐẶNG MẠNH NINH | 3/24/1984 | Nam | C/O | 4/3/2023 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
115 | 211584 | PHẠM XUÂN THIỆN | 10/16/1992 | Nam | OILER | 4/3/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
116 | 211586 | NGUYỄN VĂN TIỆP | 6/5/1992 | Nam | 2/O | 4/3/2023 9:59 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
117 | 211587 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 5/5/1990 | Nam | 2/E | 4/3/2023 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
118 | 211588 | NGUYỄN VĂN HẢI | 11/20/1986 | Nam | C/O | 4/3/2023 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
119 | 211589 | NGUYỄN VŨ THÁI | 7/26/1976 | Nam | ELECTRIC | 4/3/2023 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
120 | 211592 | PHẠM VĂN ĐĂNG | 9/1/1997 | Nam | OS.D | 4/3/2023 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
121 | 211593 | LIU YONGQIANG | 11/20/1977 | Nam | 4/3/2023 10:07 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
122 | 211599 | NGUYỄN THỊ CẦN | 6/15/1973 | Nữ | 4/3/2023 10:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
123 | 211602 | NÙNG THỊ NHUNG | 8/3/1998 | Nữ | 4/3/2023 10:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
124 | 211603 | LỮ VĂN XẾT | 4/30/1992 | Nam | 4/3/2023 10:30 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
125 | 211607 | MOONG THỊ SY | 7/10/1995 | Nữ | 4/3/2023 10:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
126 | 211608 | MOONG VĂN HƯƠNG | 12/27/1998 | Nam | 4/3/2023 10:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
127 | 211609 | VŨ VĂN TUYẾT | 7/27/1976 | Nam | BOSUN | 4/3/2023 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIỆT NHẬT |
128 | 211613 | NGUYỄN TIẾN BÌNH | 9/30/1982 | Nam | OS.E | 4/3/2023 10:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG |
129 | 211614 | NGÔ VĂN THANH | 5/3/1993 | Nam | AB.E | 4/3/2023 10:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NAM PHÁT |
130 | 211618 | VŨ NGHĨA NHÂN | 8/17/1982 | Nam | COOK | 4/3/2023 10:55 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
131 | 211625 | PHẠM TIẾN TRUNG | 1/10/1991 | Nam | 4/3/2023 11:06 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
132 | 211675 | NGUYỄN VĂN KHUNG | 7/10/1992 | Nam | OS.E | 4/3/2023 13:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
133 | 211680 | NGUYỄN CHƯỚC LONG | 7/15/1995 | Nam | 3/E | 4/3/2023 14:00 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
134 | 211687 | TRẦN THẾ HUYÊN | 11/6/1985 | Nam | C/O | 4/3/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN THÀNH NAM |
135 | 211696 | TRẦN QUỐC DŨNG | 11/15/1993 | Nam | 2/E | 4/3/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
136 | 211700 | TRẦN ĐỨC MƯỜI | 7/21/1999 | Nam | OILER | 4/3/2023 14:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
137 | 211702 | LÊ TUẤN ANH | 8/21/1999 | Nam | M/M | 4/3/2023 14:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
138 | 211720 | TRẦN CÔNG MINH ĐỨC | 9/26/1994 | Nam | 2/E | 4/3/2023 14:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
139 | 211725 | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | 10/26/1989 | Nữ | 4/3/2023 14:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
140 | 211734 | TRỊNH ĐÌNH BÁCH | 5/20/1989 | Nam | 2/O | 4/3/2023 14:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
141 | 211739 | JEON HYEONGJU | 11/22/1985 | Nam | 4/3/2023 14:41 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
142 | 211741 | VŨ QUANG DIỄN | 7/17/1977 | Nam | AB | 4/3/2023 14:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
143 | 211745 | LÊ VĂN CHƯƠNG | 10/20/1975 | Nam | COOK | 4/3/2023 14:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
144 | 211749 | LÊ VĂN CHUNG | 4/20/1983 | Nam | AB.D | 4/3/2023 14:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
145 | 211752 | HOÀNG VĂN BÌNH | 8/17/1987 | Nam | AB.D | 4/3/2023 14:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG |
146 | 211758 | NGUYỄN VĂN PHÓNG | 3/13/1992 | Nam | OILER | 4/3/2023 14:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
147 | 211760 | MẠC VĂN DŨNG | 3/31/1999 | Nam | OILER | 4/3/2023 14:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
148 | 211762 | TRẦN THỊ GIỎI | 1/12/1953 | Nữ | 4/3/2023 15:02 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
149 | 211767 | NGUYỄN VĂN QUANG | 6/1/1990 | Nam | 3/O | 4/3/2023 15:05 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
150 | 211781 | LÊ XUÂN ĐẠT | 10/20/2003 | Nam | OS.D | 4/3/2023 15:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
151 | 211784 | NGUYỄN VĂN AN | 10/31/2003 | Nam | 4/3/2023 15:23 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
152 | 211790 | BÙI VĂN TOÁN | 7/29/1969 | Nam | CAPT | 4/3/2023 15:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Đảm Bảo An Toàn Hàng Hải |
153 | 211793 | ĐOÀN VĂN NHÃ | 8/17/1986 | Nam | 4/3/2023 15:41 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
154 | 211811 | NGUYỄN QUANG THÁI | 7/25/1993 | Nam | 3/O | 4/3/2023 16:18 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
155 | 211812 | NGUYỄN NGỌC HIỆP | 4/20/1996 | Nam | OS.E | 4/3/2023 16:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINIC |
156 | 211858 | TRẦN VĂN HOÀNG | 10/10/1990 | Nam | OILER | 4/4/2023 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
157 | 211863 | PHẠM QUỐC CÔNG | 7/2/1988 | Nam | OS.D | 4/4/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
158 | 211868 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 1/20/1995 | Nam | 3/E | 4/4/2023 7:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
159 | 211871 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 8/1/1992 | Nam | 2/O | 4/4/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
160 | 211873 | GIANG VĂN THẮNG | 5/14/1996 | Nam | 4/E | 4/4/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
161 | 211876 | HOÀNG TRỌNG LÂM | 10/15/1978 | Nam | OILER | 4/4/2023 7:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
162 | 211882 | NGUYỄN QUỐC BÌNH | 9/17/1985 | Nam | AB.D | 4/4/2023 7:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
163 | 211881 | TRẦN VĂN OANH | 7/12/1987 | Nam | 4/E | 4/4/2023 7:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
164 | 211886 | DƯƠNG VĂN THÀNH | 5/19/1979 | Nam | OILER | 4/4/2023 7:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
165 | 211892 | NGÔ NGỌC HƯNG | 9/10/1976 | Nam | OILER | 4/4/2023 7:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
166 | 211902 | CAO SỸ ĐỒNG | 12/21/1994 | Nam | AB.D | 4/4/2023 8:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
167 | 211904 | MAI TRUNG HIỆP | 11/20/1983 | Nam | C/E | 4/4/2023 8:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
168 | 211907 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 4/20/2003 | Nam | OILER | 4/4/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
169 | 211913 | TRẦN VĂN SƠN | 3/9/1986 | Nam | 2/E | 4/4/2023 8:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
170 | 211910 | TRƯƠNG VĂN TUẤN | 10/10/1996 | Nam | AB.D | 4/4/2023 8:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
171 | 211914 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 12/21/1999 | Nữ | 4/4/2023 8:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
172 | 211916 | NGUYỄN VĂN BẮC | 6/23/1987 | Nam | 3/E | 4/4/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
173 | 211938 | NGUYỄN HOÀNG PHI | 7/1/1999 | Nam | 4/4/2023 8:09 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
174 | 211924 | HOÀNG VĂN TIẾN | 7/27/1987 | Nam | FITTER | 4/4/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
175 | 211926 | NGUYỄN TRƯỜNG THIỀNG | 7/29/1989 | Nam | AB.D | 4/4/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
176 | 211929 | NGUYỄN QUANG HẢI | 8/3/1984 | Nam | C/O | 4/4/2023 8:13 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
177 | 211936 | NGUYỄN TẤN TUẤN | 2/11/1999 | Nam | AB.D | 4/4/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
178 | 211933 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 10/10/1989 | Nam | C/O | 4/4/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
179 | 211939 | VŨ TRUNG KẾT | 5/6/1986 | Nam | 2/E | 4/4/2023 8:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HP Marine |
180 | 211943 | VŨ NGỌC TÚ | 6/4/1985 | Nam | 2/E | 4/4/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
181 | 211944 | LÊ QUANG VŨ | 11/5/1988 | Nam | 2/E | 4/4/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
182 | 211949 | PHAN BÁ QUÂN | 7/24/1996 | Nam | AB.D | 4/4/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
183 | 211948 | BÙI ANH TUẤN | 4/1/1978 | Nam | OS.E | 4/4/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
184 | 211952 | TRẦN VĂN TÀI | 1/1/2004 | Nam | OILER | 4/4/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
185 | 211955 | NGUYỄN MẠNH THẢO | 10/20/1982 | Nam | CAPT | 4/4/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
186 | 211957 | NGUYỄN HỮU HẢI | 7/10/1982 | Nam | 2/E | 4/4/2023 8:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
187 | 211956 | MẠC VĂN HỮU | 7/28/1989 | Nam | 3/O | 4/4/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
188 | 211961 | LƯU XUÂN BÌNH | 8/3/1974 | Nam | CAPT | 4/4/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
189 | 211960 | TRẦN VĂN HUY | 5/7/1994 | Nam | COOK | 4/4/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
190 | 211969 | PHẠM ĐỨC KHÁNH | 8/24/1998 | Nam | 3/E | 4/4/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
191 | 211970 | NGUYỄN HỮU TIẾN | 6/20/1985 | Nam | ELECTRIC | 4/4/2023 8:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
192 | 211976 | NGUYỄN ANH TÚ | 6/20/2002 | Nam | OS.E | 4/4/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
193 | 211979 | BÙI VĂN DŨNG | 1/15/1990 | Nam | ELECTRIC | 4/4/2023 8:33 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
194 | 211982 | TRẦN ĐẠI DƯƠNG | 6/5/1983 | Nam | OILER | 4/4/2023 8:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
195 | 211988 | NGUYỄN MINH HẢI | 12/7/1980 | Nam | 2/O | 4/4/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | |
196 | 211986 | TRƯƠNG VĂN LỢI | 1/5/1974 | Nam | FITTER | 4/4/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
197 | 211990 | TRỊNH ĐÌNH BÁCH | 5/20/1989 | Nam | 2/O | 4/4/2023 8:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
198 | 211995 | TRẦN HỒNG ĐĂNG | 9/20/1984 | Nam | 4/4/2023 8:42 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
199 | 211996 | NGUYỄN LƯU QUANG | 12/29/1995 | Nam | OS.D | 4/4/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
200 | 212001 | TRẦN HỒNG PHƯƠNG | 12/28/1993 | Nam | SAILOR | 4/4/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
201 | 212004 | TRẦN VĂN KỲ | 2/28/1980 | Nam | COOK | 4/4/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
202 | 212008 | TRỊNH THÀNH LONG | 10/16/1980 | Nam | COOK | 4/4/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
203 | 212007 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 1/25/1982 | Nam | COOK | 4/4/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
204 | 212011 | NGUYỄN THANH HIỆP | 8/27/1994 | Nam | 4/E | 4/4/2023 8:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
205 | 212015 | LÊ VĂN TRƯỜNG | 6/3/1989 | Nam | OILER | 4/4/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
206 | 212021 | NGUYỄN PHÚ HOÀNG | 10/31/1988 | Nam | 2/O | 4/4/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
207 | 212023 | PHẠM QUANG TRUNG | 4/30/1974 | Nam | COOK | 4/4/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
208 | 212025 | HỒ VĂN TÀI | 9/9/1995 | Nam | OILER | 4/4/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
209 | 212029 | ĐINH VĂN HẬU | 5/3/2002 | Nam | OILER | 4/4/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
210 | 212030 | PHẠM NGỌC BẢO | 2/19/1990 | Nam | AB | 4/4/2023 8:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
211 | 212031 | BÙI ANH TUẤN | 2/16/1990 | Nam | 3/E | 4/4/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
212 | 212035 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 8/3/2003 | Nam | OILER | 4/4/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
213 | 212036 | VŨ ĐÌNH ĐẠT | 6/12/1996 | Nam | OS | 4/4/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
214 | 212039 | LÊ DUY HÙNG | 2/20/1977 | Nam | FITTER | 4/4/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HÀO HƯNG |
215 | 212042 | NGUYỄN TUẤN ANH | 5/15/1991 | Nam | 4/E | 4/4/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
216 | 212043 | VƯƠNG HỒNG QUANG | 1/7/1969 | Nam | C/O | 4/4/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
217 | 212045 | LÊ VƯƠNG QUỐC ANH | 8/23/1993 | Nam | AB.D | 4/4/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
218 | 212046 | LÊ MẠNH CƯỜNG | 2/12/1991 | Nam | 4/E | 4/4/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GREEN OCEAN |
219 | 212047 | TRẦN VIẾT LƯỢNG | 7/4/1988 | Nam | 3/O | 4/4/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GREEN OCEAN |
220 | 212050 | TRẦN VĂN TIỀU | 8/26/1987 | Nam | C/O | 4/4/2023 9:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
221 | 212052 | NGUYỄN HỒNG HÀ | 8/26/1994 | Nam | 4/4/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO | |
222 | 212051 | HÀ VĂN KIÊN | 8/1/1994 | Nam | 2/O | 4/4/2023 9:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
223 | 212053 | TRẦN TĂNG MẠNH | 2/23/1990 | Nam | AB.D | 4/4/2023 9:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
224 | 212060 | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG | 1/15/1994 | Nam | 3/O | 4/4/2023 9:14 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
225 | 212059 | VŨ NGỌC HẢI | 1/11/2001 | Nam | OS.D | 4/4/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
226 | 212068 | NGUYỄN TRUNG TOÀN | 5/24/1989 | Nam | OS.E | 4/4/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
227 | 212072 | LÊ VĂN TUẤN | 9/19/1990 | Nam | SAILOR | 4/4/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
228 | 212071 | BÙI QUỐC TOẢN | 12/29/1989 | Nam | OILER | 4/4/2023 9:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
229 | 212077 | BANG GEUN HO | 1/12/1959 | Nam | 4/4/2023 9:28 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
230 | 212075 | PHẠM VĂN TRUNG | 5/13/1985 | Nam | CAPT | 4/4/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
231 | 212078 | PHẠM THỊ ANH THƯ | 9/13/1998 | Nữ | 4/4/2023 9:29 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
232 | 212079 | NGUYỄN HUY BIỂN | 10/10/1975 | Nam | COOK | 4/4/2023 9:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
233 | 212081 | NGUYỄN VĂN KHU | 12/14/1990 | Nam | 3/O | 4/4/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | BÌNH MINH |
234 | 212082 | NGUYỄN TRỌNG HỌC | 4/29/1995 | Nam | OS.D | 4/4/2023 9:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
235 | 212084 | DƯƠNG HUY HOÀNG | 2/10/2003 | Nam | 4/4/2023 9:39 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
236 | 212087 | NGUYỄN HỮU MINH | 7/14/1990 | Nam | 2/E | 4/4/2023 9:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
237 | 212088 | NGUYỄN XUÂN LUẬN | 7/20/1992 | Nam | COOK | 4/4/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | |
238 | 212092 | ĐÀM MINH THÀNH | 6/1/2004 | Nam | OS.D | 4/4/2023 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
239 | 212093 | HOÀNG VĂN BÌNH | 6/22/2001 | Nam | OILER | 4/4/2023 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
240 | 212094 | PHẠM VĂN HUY | 4/23/1991 | Nam | 3/E | 4/4/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
241 | 212098 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 9/20/1998 | Nam | OILER | 4/4/2023 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
242 | 212100 | CAO VĂN TRUNG | 9/23/2002 | Nam | AB.E | 4/4/2023 10:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
243 | 212101 | ĐÀM VIỆT ANH | 1/6/1996 | Nam | 4/4/2023 10:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
244 | 212102 | LÊ VĂN HÙNG | 10/10/1991 | Nam | OILER | 4/4/2023 10:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
245 | 212103 | VŨ VĂN HIỀN | 5/18/1998 | Nam | COOK | 4/4/2023 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
246 | 212105 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 11/19/1990 | Nam | 2/E | 4/4/2023 10:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
247 | 212106 | TRẦN VĂN SƠN | 6/2/1970 | Nam | ELECTRIC | 4/4/2023 10:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | BÌNH MINH |
248 | 212108 | LƯƠNG BẢO AN | 10/3/1993 | Nam | 3/O | 4/4/2023 10:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | T & T |
249 | 212115 | VŨ THÀNH CÔNG | 5/21/2003 | Nam | 4/4/2023 11:00 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
250 | 212116 | DƯƠNG HỒNG TRƯỜNG | 9/29/1984 | Nam | 3/E | 4/4/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
251 | 212118 | LÊ VĂN SƠN | 1/9/1995 | Nam | AB.E | 4/4/2023 11:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
252 | 212119 | LÊ TIẾN THƯỢNG | 10/2/1981 | Nam | COOK | 4/4/2023 11:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
253 | 212121 | MAI QUỐC LƯỢNG | 8/30/1987 | Nam | 3/O | 4/4/2023 11:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI DƯƠNG |
254 | 212164 | NGUYỄN VĂN HIỆN | 2/3/1991 | Nam | OILER | 4/4/2023 14:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
255 | 212165 | ĐINH VĂN NHẬT | 10/29/2000 | Nam | WPR | 4/4/2023 14:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ATACO |
256 | 212177 | ĐỖ VĂN DƯƠNG | 7/29/1989 | Nam | ELECTRIC | 4/4/2023 14:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
257 | 212170 | VŨ VĂN LƯƠNG | 7/7/1997 | Nam | OILER | 4/4/2023 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
258 | 212175 | PHẠM VĂN QUANG | 3/19/1985 | Nam | 2/E | 4/4/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | NHẬT MINH |
259 | 212181 | ALBERTO MANGAHA | 9/26/1984 | Nam | FITTER | 4/4/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | TỰ DO |
260 | 212185 | VŨ HUY HOÀNG | 2/6/1991 | Nam | 2/O | 4/4/2023 14:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
261 | 212187 | NGUYỄN VĂN HỒNG | 3/16/1985 | Nam | CAPT | 4/4/2023 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
262 | 212188 | MAI MẠNH CƯỜNG | 2/13/1983 | Nam | 1/E | 4/4/2023 14:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
263 | 212191 | HOÀNG VĂN LÂM | 11/17/1983 | Nam | AB.D | 4/4/2023 14:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
264 | 212193 | LÊ XUÂN MẠNH | 3/28/1986 | Nam | AB | 4/4/2023 14:28 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
265 | 212205 | ĐỖ THẾ NHÂN | 2/25/1998 | Nam | 4/E | 4/4/2023 14:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
266 | 212215 | TRẦN THỊ LAN | 5/1/1998 | Nữ | 4/4/2023 14:56 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
267 | 212216 | HÀ VĂN THẮNG | 1/26/2005 | Nam | 4/4/2023 14:58 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
268 | 212217 | HO, HSIN- YEN | 10/17/1996 | Nam | 4/4/2023 14:59 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIẦY CHUNG JYE VIỆT NAM | |
269 | 212228 | TRỊNH VĂN PHÚC | 8/10/1986 | Nam | C/O | 4/4/2023 15:32 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
270 | 212229 | NGUYỄN VĂN NGHỊ | 3/23/1990 | Nam | OS.E | 4/4/2023 15:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
271 | 212233 | TRẦN BÁ VŨ | 5/27/2000 | Nam | ENGINE – CADET | 4/4/2023 15:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
272 | 212237 | NGUYỄN QUANG HUY | 5/6/1993 | Nam | 4/E | 4/4/2023 16:31 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | NST |
273 | 212290 | ZHANG, FUXIAO | 3/13/1976 | Nam | 4/5/2023 7:39 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
274 | 212298 | VŨ TRUNG KIÊN | 11/28/1980 | Nam | CAPT | 4/5/2023 7:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
275 | 212304 | ĐẶNG QUANG NHUẦN | 3/12/1985 | Nam | C/O | 4/5/2023 7:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
276 | 212311 | PHẠM ĐÌNH DƯƠNG | 5/15/1990 | Nam | 3/E | 4/5/2023 7:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
277 | 212320 | BÙI VĂN QUÝ | 10/2/1985 | Nam | OILER | 4/5/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
278 | 212324 | BÙI VĂN THỦY | 6/10/1983 | Nam | OILER | 4/5/2023 7:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
279 | 212323 | HOÀNG VĂN QUANG | 11/20/1986 | Nam | AB.D | 4/5/2023 7:54 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
280 | 212329 | HOÀNG SỸ LONG | 12/4/1989 | Nam | OS | 4/5/2023 7:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
281 | 212331 | PHẠM VĂN DUY | 8/10/1986 | Nam | OS.D | 4/5/2023 7:58 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
282 | 212335 | PHẠM TIẾN CƯỜNG | 9/7/1970 | Nam | COOK | 4/5/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
283 | 212337 | PHẠM VĂN LONG NHẬT | 7/7/2004 | Nam | SAILOR | 4/5/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
284 | 212347 | PHẠM VĂN HƯỞNG | 8/18/1988 | Nam | 3/O | 4/5/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
285 | 212357 | NGUYỄN HUY GIÁP | 8/19/1974 | Nam | C/E | 4/5/2023 8:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
286 | 212356 | TRẦN HOÀI ANH | 11/9/1982 | Nam | C/O | 4/5/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
287 | 212361 | ĐINH THẾ MINH | 10/28/1999 | Nam | OILER | 4/5/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
288 | 212360 | VŨ VĂN DŨNG | 11/13/1978 | Nam | BOSUN | 4/5/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
289 | 212370 | NGUYỄN ĐÌNH SƠN | 6/1/1971 | Nam | OILER | 4/5/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
290 | 212368 | VŨ VĂN AN | 7/11/1993 | Nam | M/M | 4/5/2023 8:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
291 | 212372 | NGUYỄN NGỌC QUYẾT | 1/18/1986 | Nam | C/O | 4/5/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
292 | 212373 | LÊ VĂN LỢI | 7/10/1976 | Nam | BOSUN | 4/5/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
293 | 212376 | MAI VĂN ĐẠT | 8/2/1997 | Nam | AB.D | 4/5/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
294 | 212377 | ĐẶNG ĐỨC THẠCH | 4/28/1995 | Nam | AB.E | 4/5/2023 8:21 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | TỰ DO |
295 | 212382 | ĐỖ VĂN NGHỊ | 5/20/1979 | Nam | CAPT | 4/5/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
296 | 212385 | VŨ VĂN ĐƯỢC | 10/1/1995 | Nam | 3/E | 4/5/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
297 | 212387 | LÊ VĂN THẮNG | 3/18/1996 | Nam | 3/E | 4/5/2023 8:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
298 | 212392 | NGUYỄN VĂN DANH | 8/20/1991 | Nam | 4/5/2023 8:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
299 | 212394 | NGUYỄN DUY ĐỒNG | 4/28/1990 | Nam | C/O | 4/5/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
300 | 212391 | PHẠM VĂN ĐẠI | 12/12/1997 | Nam | 4/5/2023 8:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
301 | 212395 | BÙI THÀNH CÔNG | 3/27/2001 | Nam | OILER | 4/5/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
302 | 212398 | ĐỖ ĐỨC THUẬN | 10/11/1964 | Nam | 2/E | 4/5/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
303 | 212396 | BÙI QUANG HÒA | 10/3/1973 | Nam | 2/O | 4/5/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
304 | 212399 | TRẦN VĂN HÙNG | 3/4/2000 | Nam | AB.D | 4/5/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
305 | 212400 | NGUYỄN VĂN KIỆN | 4/26/1992 | Nam | SAILOR | 4/5/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
306 | 212404 | ĐỖ VĂN THẠCH | 7/10/1984 | Nam | C/E | 4/5/2023 8:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
307 | 212403 | ĐẶNG VĂN ĐÔNG | 5/20/1996 | Nam | AB.E | 4/5/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
308 | 212406 | PHAN XUÂN THÁI | 4/5/1987 | Nam | C/E | 4/5/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
309 | 212407 | VŨ THANH PHÚC | 6/29/1991 | Nam | 2/O | 4/5/2023 8:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SEVEN SEAS |
310 | 212409 | BÙI VĂN DẬU | 5/24/1993 | Nam | 3/O | 4/5/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
311 | 212411 | ĐINH VĂN THẮNG | 4/10/1985 | Nam | 2/O | 4/5/2023 8:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
312 | 212412 | NGUYỄN TRỌNG PHONG | 4/18/1985 | Nam | COOK | 4/5/2023 8:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
313 | 212414 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 4/4/1982 | Nam | AB.D | 4/5/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
314 | 212415 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | 11/8/1984 | Nam | C/O | 4/5/2023 8:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
315 | 212417 | NGUYỄN ĐÌNH BÌNH | 9/30/1994 | Nam | COOK | 4/5/2023 8:46 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
316 | 212419 | NGUYỄN VIỆT THẮNG | 8/26/1978 | Nam | OILER | 4/5/2023 8:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | DẦU KHÍ HẢI ÂU |
317 | 212421 | NGUYỄN XUÂN ÁI | 6/7/1989 | Nam | 3/E | 4/5/2023 8:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | DẦU KHÍ HẢI ÂU |
318 | 212422 | PHẠM ANH QUÂN | 9/20/1988 | Nam | OILER | 4/5/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
319 | 212429 | VŨ TRUNG KIÊN | 1/29/1979 | Nam | COOK | 4/5/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
320 | 212431 | PHẠM VĂN VƯƠNG | 12/5/1992 | Nam | 2/E | 4/5/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
321 | 212433 | LƯƠNG THÀNH PHƯƠNG | 11/26/1967 | Nam | 3/E | 4/5/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trung tâm phối hợp tìm kiếm cứu nạn Hàng hải khu vực I |
322 | 212436 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | 10/12/2000 | Nam | OS.D | 4/5/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
323 | 212437 | VƯƠNG ĐỨC CẢNH | 11/10/1987 | Nam | 2/E | 4/5/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
324 | 212441 | TÔ MẠNH HÙNG | 4/14/1997 | Nam | 2/O | 4/5/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
325 | 212443 | TRẦN THỊ HƯƠNG MỸ | 7/11/1991 | Nữ | 4/5/2023 9:23 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
326 | 212446 | ĐINH VĂN THUẬN | 10/29/1990 | Nam | M/M | 4/5/2023 9:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
327 | 212450 | GAO YAN | 7/21/1981 | Nam | 4/5/2023 9:36 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
328 | 212453 | NGUYỄN HỒNG PHONG | 12/22/1993 | Nam | 4/E | 4/5/2023 9:39 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
329 | 212452 | YI MINGYONG | 9/20/1978 | Nam | 4/5/2023 9:40 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
330 | 212454 | MA CHANG DONG | 9/18/1973 | Nam | 4/5/2023 9:43 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
331 | 212460 | CHU VĂN ĐẠT | 4/1/1993 | Nam | 3/O | 4/5/2023 9:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
332 | 212462 | PHẠM KIỀU OANH | 1/17/1995 | Nam | 4/5/2023 10:00 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
333 | 212464 | ĐỖ NGỌC HOÀI | 4/7/1963 | Nam | 4/5/2023 10:01 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
334 | 212467 | TRẦN VĂN BẰNG | 4/15/1989 | Nam | 4/5/2023 10:07 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
335 | 212476 | VŨ ÁNH DƯƠNG | 11/5/1978 | Nam | AB.E | 4/5/2023 10:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
336 | 212477 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 6/1/1985 | Nam | 3/O | 4/5/2023 10:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
337 | 212478 | NGUYỄN XUÂN LONG | 12/25/1969 | Nam | M/M | 4/5/2023 10:46 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
338 | 212480 | LƯU VĂN THỦY | 2/22/1977 | Nam | C/O | 4/5/2023 10:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
339 | 212507 | TRẦN MINH ĐẠT | 4/17/1990 | Nam | 3/E | 4/5/2023 13:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
340 | 212509 | LÊ VĂN CHUNG | 3/2/1994 | Nam | OS.D | 4/5/2023 13:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
341 | 212510 | NGUYỄN VIẾT PHONG | 11/14/1996 | Nam | OS.D | 4/5/2023 13:52 | Gói Alcol – Ma túy(320N), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
342 | 212514 | LÊ HỒNG PHONG | 8/2/1983 | Nam | 3/O | 4/5/2023 14:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
343 | 212516 | NGUYỄN QUỐC BẢO | 9/8/1995 | Nam | AB.D | 4/5/2023 14:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
344 | 212518 | NGUYỄN QUANG PHỔ | 2/2/1982 | Nam | BOSUN | 4/5/2023 14:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
345 | 212520 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 5/25/1961 | Nam | 4/5/2023 14:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
346 | 212522 | NGUYỄN VĂN HÒA | 1/3/1981 | Nam | C/E | 4/5/2023 14:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
347 | 212526 | CHUNG NGỌC QUANG | 11/8/1982 | Nam | C/E | 4/5/2023 14:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
348 | 212529 | TRƯƠNG VĂN HOÀN | 10/23/1986 | Nam | C/O | 4/5/2023 14:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
349 | 212553 | NGUYỄN ANH TUẤN | 1/16/1971 | Nam | FITTER | 4/5/2023 15:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
350 | 212635 | PHẠM VĂN TUẤN | 9/17/1997 | Nam | AB.E | 4/6/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
351 | 212636 | NGUYỄN DOÃN TIỆP | 10/1/1982 | Nam | AB.D | 4/6/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Đảm Bảo An Toàn Hàng Hải |
352 | 212638 | LÊ ĐÌNH HỒNG | 7/3/1992 | Nam | PUMP | 4/6/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
353 | 212639 | PHẠM VĂN KIÊN | 7/20/1995 | Nam | 3/O | 4/6/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
354 | 212640 | NGUYỄN HUY THOAN | 11/9/1987 | Nam | 2/E | 4/6/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
355 | 212648 | TRẦN ĐỨC TIỆP | 2/27/1982 | Nam | 2/E | 4/6/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
356 | 212642 | PARK SANG BONG | 11/25/1975 | Nam | 4/6/2023 7:49 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
357 | 212647 | NGUYỄN THẾ ANH | 10/11/2000 | Nam | ENGINE – CADET | 4/6/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
358 | 212657 | HỒ QUANG BÁT | 7/5/1987 | Nam | 3/E | 4/6/2023 7:53 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
359 | 212652 | PHẠM NGỌC NGÃI | 10/19/1971 | Nam | OILER | 4/6/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG |
360 | 212660 | NGUYỄN VIẾT TRIỆU | 9/15/1990 | Nam | AB | 4/6/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTSC Thanh Hóa |
361 | 212661 | CAO VĂN PHÚC | 3/26/2002 | Nam | OS.E | 4/6/2023 7:57 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
362 | 212669 | NGUYỄN QUỐC THIỆN | 4/10/1986 | Nam | 1/E | 4/6/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | DẦU KHÍ HẢI ÂU |
363 | 212673 | NGUYỄN THANH CHƯƠNG | 6/14/1984 | Nam | OILER | 4/6/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
364 | 212676 | NGUYỄN VĂN HẢO | 2/14/1985 | Nam | FITTER | 4/6/2023 8:00 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
365 | 212677 | BÙI HỒNG QUANG | 3/10/1963 | Nam | ELECTRIC | 4/6/2023 8:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB THÁI BÌNH DƯƠNG |
366 | 212678 | NGUYỄN VIẾT VƯỢNG | 6/6/1994 | Nam | 3/O | 4/6/2023 8:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
367 | 212682 | NGUYỄN XUÂN HẢI | 3/3/1991 | Nam | OILER | 4/6/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
368 | 212680 | PHẠM VĂN HOÀNG | 10/5/1998 | Nam | AB.D | 4/6/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
369 | 212684 | TRẦN XUÂN CƯỜNG | 5/26/1988 | Nam | C/E | 4/6/2023 8:07 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
370 | 212686 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 2/21/1982 | Nam | 3/O | 4/6/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG |
371 | 212691 | BÙI ĐĂNG NHẸ | 4/12/1975 | Nam | BOSUN | 4/6/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
372 | 212690 | HỒ PHÚC TIẾN | 7/1/1973 | Nam | COOK | 4/6/2023 8:09 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
373 | 212694 | CAO ĐỨC VĨNH | 1/1/2000 | Nam | AB.D | 4/6/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
374 | 212696 | ĐINH VĂN HUY | 8/20/2001 | Nam | SAILOR | 4/6/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
375 | 212699 | NGUYỄN TIẾN LỰC | 2/1/1982 | Nam | 2/E | 4/6/2023 8:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
376 | 212701 | NGUYỄN PHI LONG | 4/10/1992 | Nam | 2/O | 4/6/2023 8:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
377 | 212704 | HOÀNG VĂN TIẾN | 12/25/1992 | Nam | C/O | 4/6/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AMAT |
378 | 212714 | TRẦN VĂN VƯƠNG | 6/15/1982 | Nam | ENGINE OFFICER | 4/6/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
379 | 212721 | PHAN VĂN QUANG | 1/19/1994 | Nam | SAILOR | 4/6/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
380 | 212724 | ĐẶNG ĐỨC QUÝ | 5/16/1993 | Nam | OILER | 4/6/2023 8:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
381 | 212728 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 5/14/1992 | Nam | OILER | 4/6/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
382 | 212730 | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | 8/26/1987 | Nam | 4/6/2023 8:28 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
383 | 212741 | DƯƠNG ĐỨC LÂM | 12/27/1963 | Nam | BOSUN | 4/6/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
384 | 212748 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 1/25/1988 | Nam | 2/E | 4/6/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
385 | 212753 | NGUYỄN VĂN DUY | 4/10/1996 | Nam | Carpenter | 4/6/2023 8:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
386 | 212756 | NINH ĐỨC TAM | 10/25/1984 | Nam | OILER | 4/6/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
387 | 212760 | VŨ VĂN NGUYÊN | 10/27/1990 | Nam | SAILOR | 4/6/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
388 | 212765 | CAO VĂN CHIẾN | 7/25/1986 | Nam | 4/6/2023 8:38 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
389 | 212771 | NGUYỄN VĂN THÌN | 5/10/1988 | Nam | OS.E | 4/6/2023 8:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
390 | 212774 | BÙI THÌN DŨNG | 9/29/1988 | Nam | OILER | 4/6/2023 8:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
391 | 212775 | NGUYỄN VĂN HUẤN | 8/28/2000 | Nam | AB.D | 4/6/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
392 | 212779 | ĐÀO VĂN HÙNG | 11/5/1983 | Nam | 2/E | 4/6/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
393 | 212786 | VŨ VĂN BA | 5/26/1990 | Nam | C/O | 4/6/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
394 | 212796 | HOÀNG TUẤN ĐỨC | 11/30/1984 | Nam | 2/E | 4/6/2023 8:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
395 | 212807 | PHẠM VĂN THÀNH | 3/18/1986 | Nam | C/O | 4/6/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
396 | 212811 | NOH BYEONGMUN | 2/17/1965 | Nam | 4/6/2023 8:59 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
397 | 212814 | HOÀNG VĂN SANG | 3/16/1989 | Nam | BOSUN | 4/6/2023 9:02 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
398 | 212817 | HOÀNG BA | 4/20/1991 | Nam | AB | 4/6/2023 9:03 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
399 | 212819 | NGUYỄN THÀNH TÂM | 6/10/1997 | Nam | ELECTRIC | 4/6/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
400 | 212821 | TRỊNH NGỌC KIÊN | 8/18/1994 | Nam | 4/E | 4/6/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
401 | 212822 | NGÔ ĐỨC LONG | 2/20/1995 | Nam | AB.D | 4/6/2023 9:05 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
402 | 212831 | LÊ QUỐC TIỀN | 3/20/1990 | Nam | C/O | 4/6/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
403 | 212833 | ĐINH NGỌC THÀNH | 2/14/1993 | Nam | 2/O | 4/6/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
404 | 212835 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 9/17/2004 | Nam | 4/6/2023 9:12 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
405 | 212840 | TRẦN VĂN CẢNH | 10/1/1974 | Nam | SAILOR | 4/6/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG SƠN |
406 | 212842 | NGUYỄN DUY THÁI | 7/27/1987 | Nam | 2/O | 4/6/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
407 | 212846 | LÊ PHI KHANH | 8/19/1982 | Nam | CAPT | 4/6/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
408 | 212850 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 10/5/1997 | Nam | OILER | 4/6/2023 9:23 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
409 | 212852 | PHẠM HỒNG SINH | 8/21/1989 | Nam | 2/E | 4/6/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
410 | 212862 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 10/2/1980 | Nam | C/O | 4/6/2023 9:34 | KSK lấy bằng lái xe nam | |
411 | 212866 | LẠI VĂN THÀNH | 8/23/1986 | Nam | BOSUN | 4/6/2023 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
412 | 212879 | NGUYỄN BÁ CƯỜNG | 1/24/1979 | Nam | C/E | 4/6/2023 9:52 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
413 | 212880 | BÙI HUY PHÚ | 12/9/1995 | Nam | FITTER | 4/6/2023 9:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
414 | 212881 | LÂM VĂN DŨNG | 2/21/1987 | Nam | BOSUN | 4/6/2023 9:53 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
415 | 212883 | CAO THANH HƯƠNG | 9/27/1978 | Nam | C/E | 4/6/2023 9:55 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
416 | 212882 | VŨ TIẾN ĐẠT | 11/30/1987 | Nam | COOK | 4/6/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
417 | 212884 | NGUYỄN TIẾN THỌ | 9/3/1986 | Nam | SAILOR | 4/6/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOA TIÊU KHU VỰC 2 |
418 | 212886 | NGUYỄN THẾ HIỂN | 3/21/1990 | Nam | SAILOR | 4/6/2023 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOA TIÊU KHU VỰC 2 |
419 | 212887 | LƯU VIỆT TRỌNG | 9/29/1988 | Nam | SAILOR | 4/6/2023 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOA TIÊU KHU VỰC 2 |
420 | 212888 | LÊ QUỐC CƯỜNG | 7/13/1989 | Nam | OILER | 4/6/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
421 | 212896 | HOÀNG MINH ĐỨC | 10/6/1982 | Nam | OILER | 4/6/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
422 | 212902 | CHU VĂN ĐỒNG | 8/11/1988 | Nam | 4/E | 4/6/2023 10:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC |
423 | 212904 | VŨ ĐÌNH HẢI | 12/22/2003 | Nam | SAILOR | 4/6/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
424 | 212906 | BÙI VĂN SỰ | 2/24/1989 | Nam | 3/O | 4/6/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
425 | 212909 | LÊ ĐÌNH CHIẾN | 3/8/1994 | Nam | OILER | 4/6/2023 10:26 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
426 | 212910 | NGUYỄN HỮU THẾ | 10/26/1989 | Nam | AB.D | 4/6/2023 10:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
427 | 212912 | MAI TUẤN HANH | 4/22/1999 | Nam | OS.E | 4/6/2023 10:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TTC |
428 | 212915 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 8/9/1990 | Nam | OS.D | 4/6/2023 10:41 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
429 | 212948 | TẠ QUANG TÂN | 10/20/1990 | Nam | 4/E | 4/6/2023 11:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
430 | 212974 | VŨ VĂN HUYNH | 2/9/1995 | Nam | 4/E | 4/6/2023 13:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
431 | 212979 | BÙI VĂN CHIẾN | 4/11/1979 | Nam | ELECTRIC | 4/6/2023 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
432 | 212983 | BÙI NAM LIÊN | 10/6/1974 | Nam | FITTER | 4/6/2023 14:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
433 | 212982 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 11/4/1989 | Nam | 4/E | 4/6/2023 14:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
434 | 212989 | NGUYỄN QUÝ HÀO | 5/3/1981 | Nam | AB.D | 4/6/2023 14:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
435 | 212990 | LỤC VĂN NAM | 1/29/1989 | Nam | AB.D | 4/6/2023 14:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
436 | 212992 | TRẦN ANH HÀO | 10/19/1984 | Nam | 2/E | 4/6/2023 14:04 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
437 | 212993 | NGUYỄN VĂN KỲ | 1/22/1991 | Nam | ELECTRIC | 4/6/2023 14:05 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
438 | 212996 | LÊ THANH HẢI | 12/11/1990 | Nam | 2/O | 4/6/2023 14:07 | Khám sức khỏe thuyền viên không xét nghiệm | VINIC |
439 | 212997 | LÊ ĐỨC ANH | 7/15/1986 | Nam | OS | 4/6/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
440 | 212998 | NGUYỄN ĐỨC ĐẠT | 7/20/1997 | Nam | OS.D | 4/6/2023 14:09 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
441 | 213002 | HOÀNG ĐÌNH HIỆP | 4/1/1997 | Nam | ENGINE – CADET | 4/6/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
442 | 213003 | TRẦN VĂN TÚ | 11/2/1991 | Nam | 2/O | 4/6/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
443 | 213012 | VŨ VĂN NHÂM | 6/17/1991 | Nam | 2/O | 4/6/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | AMAT |
444 | 213017 | BÙI THỊ THẢO | 8/7/1997 | Nữ | 4/6/2023 14:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
445 | 213024 | LÊ TRỌNG HẬU | 8/4/1976 | Nam | COOK | 4/6/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
446 | 213030 | HỨA VIẾT DŨNG | 4/11/1991 | Nam | 4/6/2023 14:39 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
447 | 213047 | TRẦN QUANG THÀNH | 8/20/1982 | Nam | FITTER | 4/6/2023 15:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
448 | 213055 | NGUYỄN HỮU VƯƠNG | 1/3/1992 | Nam | 3/O | 4/6/2023 15:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
449 | 213068 | SINGH SOVINDRA | 7/3/1990 | Nam | 4/6/2023 15:48 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
450 | 213066 | PHẠM VĂN HUYÊN | 9/6/1982 | Nam | FITTER | 4/6/2023 15:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
451 | 213067 | NGÔ XUÂN ĐƯỜNG | 3/21/1992 | Nam | 2/O | 4/6/2023 15:53 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
452 | 213081 | WEI CHANGSHE | 2/19/1968 | Nam | 4/6/2023 16:21 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
453 | 213082 | HU BAOLIN | 12/16/1973 | Nam | 4/6/2023 16:24 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
454 | 213083 | HE FENG | 1/28/1967 | Nam | 4/6/2023 16:26 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
455 | 213085 | ZHANG YUJIE | 8/1/1990 | Nam | 4/6/2023 16:30 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
456 | 213086 | HU LIGEN | 9/11/1990 | Nam | 4/6/2023 16:32 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
457 | 213087 | TAO DONGDONG | 7/7/1991 | Nam | 4/6/2023 16:33 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
458 | 213088 | LUO XUELIN | 9/2/1984 | Nam | 4/6/2023 16:35 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
459 | 213166 | NGUYỄN PHÚ HẢI | 12/20/2000 | Nam | AB.D | 4/7/2023 7:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
460 | 213134 | ĐINH VĂN HÀO | 10/6/1989 | Nam | OS.D | 4/7/2023 7:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
461 | 213139 | VÕ QUANG BA | 3/27/1997 | Nam | SAILOR | 4/7/2023 7:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
462 | 213147 | CAO SỸ QUÝ | 12/20/1993 | Nam | AB.D | 4/7/2023 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
463 | 213155 | LÊ ĐỨC TRUNG | 7/27/1985 | Nam | 2/O | 4/7/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
464 | 213160 | NGUYỄN TIẾN THUẦN | 6/18/1995 | Nam | ENGINE – CADET | 4/7/2023 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
465 | 213168 | BÙI NGUYỄN HOÀNG | 9/15/1983 | Nam | 2/E | 4/7/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
466 | 213173 | HÀ VĂN HÙNG | 2/12/1989 | Nam | AB | 4/7/2023 7:51 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
467 | 213177 | TẠ QUANG KHÓA | 2/12/1989 | Nam | C/O | 4/7/2023 7:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
468 | 213178 | ĐỖ VĂN THÀNH ĐẠT | 1/16/1999 | Nam | DECK – CADET | 4/7/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
469 | 213183 | PHẠM VĂN ĐẠI | 12/28/1994 | Nam | AB.D | 4/7/2023 7:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
470 | 213189 | NGUYỄN ĐĂNG OÁNH | 12/15/1982 | Nam | C/O | 4/7/2023 7:57 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
471 | 213190 | CAO CHÍ CAO | 6/6/1972 | Nam | 2/E | 4/7/2023 7:58 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
472 | 213199 | PHẠM ĐÌNH THỊNH | 1/3/1979 | Nam | CAPT | 4/7/2023 8:01 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
473 | 213198 | NGUYỄN CÔNG TRÌNH | 5/13/1991 | Nam | OILER | 4/7/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
474 | 213203 | TRẦN ĐỨC HUY | 8/28/1997 | Nam | AB | 4/7/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
475 | 213204 | TRỊNH XUÂN ĐOÁN | 1/19/1991 | Nam | AB | 4/7/2023 8:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
476 | 213208 | VŨ THỊ LUYẾN | 8/3/1984 | Nữ | 4/7/2023 8:05 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
477 | 213209 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 8/20/1983 | Nam | COOK | 4/7/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
478 | 213213 | NGUYỄN VĂN BIỂN | 4/10/1986 | Nam | OILER | 4/7/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
479 | 213216 | ĐẶNG VĂN NGỌC | 10/3/1988 | Nam | C/E | 4/7/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
480 | 213218 | CHU ĐÌNH BẢO | 5/29/1988 | Nam | 3/E | 4/7/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
481 | 213221 | PHẠM VĂN HUY | 7/11/1986 | Nam | 2/O | 4/7/2023 8:10 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
482 | 213222 | PHẠM VĂN TUẤN | 9/3/1974 | Nam | COOK | 4/7/2023 8:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TÂN ĐẠI DƯƠNG |
483 | 213227 | ĐỖ MINH HIẾU | 8/31/2000 | Nam | AB.D | 4/7/2023 8:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
484 | 213231 | NGUYỄN DUY LÃNH | 9/19/1986 | Nam | 3/O | 4/7/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
485 | 213233 | ZHAI GAOBO | 6/15/1984 | Nam | 4/7/2023 8:14 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
486 | 213237 | LẠI THẾ THIÊM | 11/4/1989 | Nam | C/O | 4/7/2023 8:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
487 | 213249 | PHAN THANH HOÀNG | 11/4/1991 | Nam | 3/E | 4/7/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
488 | 213251 | HỒ VIẾT CƯỜNG | 2/22/1997 | Nam | OS.E | 4/7/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
489 | 213254 | HOÀNG VĂN DŨNG | 10/20/1987 | Nam | OS.D | 4/7/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
490 | 213258 | THỊNH VĂN LƯU | 5/25/1986 | Nam | CAPT | 4/7/2023 8:25 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
491 | 213260 | VŨ VĂN HÂN | 9/21/1986 | Nam | M/M | 4/7/2023 8:26 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
492 | 213263 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 3/6/1999 | Nam | OILER | 4/7/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
493 | 213264 | VÕ VĂN HÙNG | 5/10/1993 | Nam | AB.D | 4/7/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
494 | 213274 | NGUYỄN THANH THỦY | 8/10/1978 | Nam | BOSUN | 4/7/2023 8:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
495 | 213275 | BÙI VĂN LUYẾN | 3/2/1985 | Nam | AB.D | 4/7/2023 8:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
496 | 213285 | MAI CÔNG HIẾU | 3/14/1981 | Nam | BOSUN | 4/7/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
497 | 213292 | PHẠM VĂN TƯ | 3/15/1981 | Nam | OTHER | 4/7/2023 8:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MODEC |
498 | 213294 | NGUYỄN VŨ ĐÌNH | 11/28/1992 | Nam | 2/E | 4/7/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
499 | 213309 | NGUYỄN VĂN HIỀN | 6/21/1990 | Nam | 4/E | 4/7/2023 8:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
500 | 213327 | PHẠM THỊ TÚ OANH | 10/9/1990 | Nữ | 4/7/2023 9:06 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
501 | 213336 | NGUYỄN TUẤN MINH | 2/6/1999 | Nam | 4/7/2023 9:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
502 | 213340 | ĐẶNG VĂN LƯƠNG | 6/20/1987 | Nam | CAPT | 4/7/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTSC-GS |
503 | 213347 | CAO THỊ HẢI YẾN | 10/10/1977 | Nữ | 4/7/2023 9:18 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
504 | 213357 | NGUYỄN VĂN TÝ | 2/23/1984 | Nam | OILER | 4/7/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
505 | 213364 | TRẦN HOÀNG PHÚC | 5/8/1972 | Nam | COOK | 4/7/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
506 | 213368 | TRẦN HỒNG SƠN | 10/20/2001 | Nam | AB.D | 4/7/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
507 | 213371 | NGÔ XUÂN LỢI | 8/7/1988 | Nam | 2/E | 4/7/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
508 | 213373 | NGUYỄN ĐÌNH HƯNG | 2/7/1977 | Nam | FITTER | 4/7/2023 9:39 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
509 | 213376 | VŨ VĂN THẮNG | 9/15/1999 | Nam | AB.E | 4/7/2023 9:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
510 | 213378 | TRỊNH NGỌC THẮNG | 11/14/1991 | Nam | OILER | 4/7/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
511 | 213381 | NGUYỄN VĂN DIỆN | 6/11/1985 | Nam | 3/E | 4/7/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTEDCO |
512 | 213380 | NGUYỄN LAM TRƯỜNG | 7/28/2000 | Nam | SAILOR | 4/7/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
513 | 213383 | VŨ TIẾN ĐẠT | 3/4/2002 | Nam | OILER | 4/7/2023 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
514 | 213385 | NGUYỄN ĐÌNH TIỆP | 2/22/2002 | Nam | AB.E | 4/7/2023 9:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TÂN ĐẠI DƯƠNG |
515 | 213386 | HOÀNG VĂN TUẤN | 4/6/1994 | Nam | OS.D | 4/7/2023 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
516 | 213389 | NGUYỄN HỮU PHÚC | 10/23/1991 | Nam | 3/O | 4/7/2023 9:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SEVEN SEAS |
517 | 213388 | PHẠM VĂN TUỲ | 4/17/1991 | Nam | OILER | 4/7/2023 9:55 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
518 | 213391 | PHAN THÀNH LUÂN | 1/2/1993 | Nam | OILER | 4/7/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
519 | 213393 | PHẠM VĂN DƯƠNG | 7/8/1994 | Nam | 4/7/2023 9:58 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
520 | 213396 | TRẦN HẬU TUẤN | 12/23/1994 | Nam | AB.D | 4/7/2023 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH GAS VENUS |
521 | 213395 | NGUYỄN VĂN NAM | 2/14/1984 | Nam | 1/E | 4/7/2023 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
522 | 213398 | NGUYỄN QUANG PHÚC | 7/13/2003 | Nam | 4/7/2023 10:10 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
523 | 213400 | VŨ NGỌC LINH | 12/8/1989 | Nam | AB.D | 4/7/2023 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
524 | 213402 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | 12/26/2001 | Nam | M/M | 4/7/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
525 | 213409 | NGUYỄN TẤN VỦ | 10/2/1994 | Nam | AB | 4/7/2023 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN TÂN CẢNG |
526 | 213408 | NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA | 5/7/1988 | Nam | AB.E | 4/7/2023 10:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
527 | 213410 | TRẦN QUANG SÁU | 10/2/1986 | Nam | AB.D | 4/7/2023 10:30 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
528 | 213411 | VÕ VĂN DỤNG | 7/16/1986 | Nam | AB.D | 4/7/2023 10:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
529 | 213414 | NGUYỄN VĂN LONG | 2/3/1980 | Nam | BOSUN | 4/7/2023 10:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
530 | 213415 | ĐINH VĂN TOÀN | 5/7/1987 | Nam | PUMP | 4/7/2023 10:50 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
531 | 213417 | CHU TRỌNG ĐẠI | 3/2/1985 | Nam | ENGINE OFFICER | 4/7/2023 10:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
532 | 213419 | MAI TRUNG HIẾU | 6/8/2001 | Nam | OS | 4/7/2023 11:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
533 | 213422 | LƯỜNG ĐỨC DƯƠNG | 5/17/1999 | Nam | OS.D | 4/7/2023 11:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
534 | 213435 | VŨ THỊ NGỌC HUÊ | 8/8/1986 | Nữ | 4/7/2023 13:38 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
535 | 213442 | TRẦN VĂN VÕ | 5/1/1989 | Nam | C/E | 4/7/2023 13:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
536 | 213445 | LÊ GIA HƯNG | 1/25/1989 | Nam | 2/E | 4/7/2023 13:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
537 | 213448 | PHẠM VĂN TÌNH | 2/2/1989 | Nam | SAILOR | 4/7/2023 13:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
538 | 213451 | TRẦN HỮU TOÀN | 10/20/1994 | Nam | 4/7/2023 13:53 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
539 | 213457 | TỐNG NGUYỄN TẤN PHÁT | 7/24/1988 | Nam | OILER | 4/7/2023 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
540 | 213461 | LÊ VĂN KIÊN | 10/10/1989 | Nam | OS.D | 4/7/2023 14:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN GEMADEPT |
541 | 213467 | PHẠM NHẬT LINH | 1/2/1997 | Nam | OILER | 4/7/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
542 | 213473 | VŨ XUÂN QUÝ | 12/2/1977 | Nam | AB.D | 4/7/2023 14:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
543 | 213476 | PHẠM VĂN SƠN | 4/25/1987 | Nam | 3/O | 4/7/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
544 | 213480 | HOÀNG VĂN ĐÔN | 5/5/1987 | Nam | 4/7/2023 14:13 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
545 | 213481 | PHẠM NGỌC THUẬN | 12/27/1989 | Nam | OILER | 4/7/2023 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
546 | 213484 | TRẦN ĐÌNH LIỄU | 1/12/1979 | Nam | COOK | 4/7/2023 14:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
547 | 213486 | TRẦN VIỆT CƯỜNG | 5/4/1989 | Nam | AB.D | 4/7/2023 14:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
548 | 213490 | ĐÀO HỒNG SƠN | 1/2/2001 | Nam | SAILOR | 4/7/2023 14:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
549 | 213492 | PHẠM THÀNH CÔNG | 9/9/1983 | Nam | C/E | 4/7/2023 14:24 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
550 | 213515 | HOÀNG VĂN KHÁNH | 1/26/1992 | Nam | 4/E | 4/7/2023 15:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
551 | 213514 | TỐNG ĐỨC QUYỀN | 2/12/1989 | Nam | 2/O | 4/7/2023 15:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
552 | 213518 | VŨ NGỌC PHÚC | 1/20/1986 | Nam | FITTER | 4/7/2023 15:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
553 | 213522 | LÊ QUANG HUY | 10/11/1997 | Nam | 4/7/2023 15:07 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
554 | 213528 | PHẠM QUANG MINH | 3/31/1991 | Nam | BOSUN | 4/7/2023 15:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
555 | 213530 | TRẦN LÂM GIANG | 10/10/2004 | Nữ | 4/7/2023 15:15 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
556 | 213550 | ĐỒNG VĂN CÔNG | 8/28/1988 | Nam | COOK | 4/7/2023 16:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
557 | 213574 | ĐỖ ANH VŨ | 8/21/1990 | Nam | ETO | 4/8/2023 7:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
558 | 213575 | PHẠM VĂN HÙNG | 5/19/1978 | Nam | 2/O | 4/8/2023 7:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
559 | 213577 | ĐOÀN VĂN HÀ | 2/23/1986 | Nam | CAPT | 4/8/2023 7:37 | Gói Alcol – Ma túy | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
560 | 213578 | NGUYỄN VĂN SƠN | 6/21/1992 | Nam | 2/O | 4/8/2023 7:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
561 | 213580 | PHAN VĂN TRƯỜNG | 8/20/1989 | Nam | ELECTRIC | 4/8/2023 7:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
562 | 213581 | PHẠM KHẮC DƯƠNG | 6/21/1985 | Nam | 4/8/2023 7:43 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
563 | 213584 | MAI ĐẠI DƯƠNG | 10/12/1977 | Nam | CAPT | 4/8/2023 7:45 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MODEC MANAGEMENT SERVICES PTE.LTD |
564 | 213586 | NGUYỄN VĂN AN | 4/16/1993 | Nam | 3/O | 4/8/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
565 | 213587 | TRẦN MẠNH HÙNG | 8/22/1996 | Nam | AB.D | 4/8/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
566 | 213589 | TRƯƠNG VĂN HẢI | 11/8/1991 | Nam | AB.D | 4/8/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
567 | 213592 | ĐỖ VĂN ĐẠI | 12/22/1987 | Nam | BOSUN | 4/8/2023 8:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
568 | 213597 | VŨ HÀ HÂN | 4/1/1983 | Nam | 2/E | 4/8/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
569 | 213599 | LÂM VĨNH PHÚ | 1/10/1978 | Nam | 2/E | 4/8/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
570 | 213601 | NGÔ HỒNG KHÁNH | 10/22/1986 | Nam | 1/E | 4/8/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
571 | 213605 | LƯƠNG VŨ | 4/18/1992 | Nam | AB.D | 4/8/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI SẢN PHẨM KHÍ QUỐC TẾ |
572 | 213606 | PHẠM CÔNG ĐOÀN | 8/6/1991 | Nam | 2/O | 4/8/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
573 | 213609 | TRẦN XUÂN MẠNH | 11/29/1984 | Nam | BOSUN | 4/8/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
574 | 213617 | NGUYỄN THANH BÌNH | 12/10/1972 | Nam | BOSUN | 4/8/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG AN |
575 | 213619 | HOÀNG THẾ ANH | 1/20/1994 | Nam | OILER | 4/8/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG AN |
576 | 213621 | LÊ VĂN LONG | 9/5/1967 | Nam | COOK | 4/8/2023 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG AN |
577 | 213625 | BÙI VĂN HOÀN | 2/25/1992 | Nam | 2/O | 4/8/2023 10:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
578 | 213762 | PHẠM VĂN KHÂM | 5/5/1985 | Nam | AB.D | 4/10/2023 7:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
579 | 213764 | HOÀNG VINH | 1/20/1976 | Nam | 3/E | 4/10/2023 7:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ALL SEA DMCC |
580 | 213769 | BÙI VĂN ĐỨC | 11/11/1986 | Nam | 3/O | 4/10/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
581 | 213772 | PHẠM QUỐC KHÁNH | 3/4/1990 | Nam | OS.D | 4/10/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
582 | 213780 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 10/21/1985 | Nam | C/O | 4/10/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
583 | 213794 | NGUYỄN QUANG HÒA | 1/2/1977 | Nam | C/E | 4/10/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
584 | 213798 | PHÙNG VĂN THỤY | 1/20/1986 | Nam | AB.D | 4/10/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIỆT NHẬT |
585 | 213806 | PHẠM ANH QUÂN | 9/20/1988 | Nam | OILER | 4/10/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
586 | 213811 | NGUYỄN THÀNH KIÊN | 8/18/1982 | Nam | PUMP | 4/10/2023 8:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
587 | 213815 | NGUYỄN TRẦN VŨ | 12/4/1997 | Nam | OILER | 4/10/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
588 | 213821 | NGUYỄN ÁNH KHOA | 9/18/1981 | Nam | 2/E | 4/10/2023 8:08 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
589 | 213838 | DƯƠNG XUÂN HUẤN | 7/6/1994 | Nam | OILER | 4/10/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
590 | 213833 | TRẦN CƯỜNG | 1/17/1982 | Nam | 2/E | 4/10/2023 8:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
591 | 213835 | PHẠM VĂN TÀI | 1/13/1986 | Nam | C/E | 4/10/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
592 | 213842 | HOÀNG HOÀI NAM | 3/10/1980 | Nam | 3/O | 4/10/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
593 | 213851 | ĐINH TẤN KHOA | 7/20/1996 | Nam | 4/10/2023 8:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
594 | 213859 | TRẦN QUỐC HOÀN | 11/16/1986 | Nam | SAILOR | 4/10/2023 8:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
595 | 213867 | NGUYỄN VĂN DƯNG | 9/25/1987 | Nam | OS | 4/10/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
596 | 213870 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 12/4/1980 | Nam | C/E | 4/10/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
597 | 213875 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 8/24/1978 | Nam | 2/O | 4/10/2023 8:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
598 | 213876 | PHẠM VĂN PHÚ | 2/21/1985 | Nam | C/E | 4/10/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
599 | 213879 | NGUYỄN QUANG THÀNH | 10/4/1984 | Nam | 4/10/2023 8:32 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
600 | 213882 | PHẠM ĐÌNH DI | 2/2/1984 | Nam | AB.D | 4/10/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
601 | 213887 | HÀ VĂN TUẤN | 7/29/1987 | Nam | AB.D | 4/10/2023 8:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
602 | 213893 | TRẦN ĐÌNH LẬP | 2/4/1983 | Nam | BOSUN | 4/10/2023 8:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
603 | 213901 | MAI HẢI KIÊN | 9/4/1980 | Nam | C/E | 4/10/2023 8:42 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
604 | 213905 | NGUYỄN TUẤN ANH | 3/5/1984 | Nam | 1/E | 4/10/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
605 | 213911 | BÙI VĂN HUYNH | 8/20/1984 | Nam | 4/E | 4/10/2023 8:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
606 | 213915 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 2/10/1988 | Nam | OILER | 4/10/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
607 | 213919 | PHÙNG THẾ VINH | 3/16/1979 | Nam | C/E | 4/10/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN TÂN CẢNG |
608 | 213925 | PHẠM CẢNH | 5/26/1996 | Nam | SAILOR | 4/10/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
609 | 213930 | TRỊNH TẤN PHONG | 11/13/1984 | Nam | COOK | 4/10/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
610 | 213932 | TRỊNH ĐÌNH CÔNG | 11/28/1983 | Nam | 3/O | 4/10/2023 8:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
611 | 213940 | NGÔ ĐĂNG HƠN | 4/30/1988 | Nam | OILER | 4/10/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
612 | 213942 | TRẦN VĂN HÒA | 10/7/1987 | Nam | CAPT | 4/10/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
613 | 213944 | NGUYỄN ANH VĂN | 11/30/1984 | Nam | C/E | 4/10/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
614 | 213946 | NGÔ VĂN CƯỜNG | 4/8/1985 | Nam | AB.D | 4/10/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
615 | 213951 | LÊ TRỌNG ĐẠI | 8/7/1999 | Nam | OS.D | 4/10/2023 9:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
616 | 213954 | TRIỆU NGỌC LƯƠNG | 2/5/1985 | Nam | OILER | 4/10/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
617 | 213958 | BÙI VĂN HƯNG | 7/16/1989 | Nam | AB.D | 4/10/2023 9:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
618 | 213957 | NGUYỄN ĐỨC HÒA | 1/27/2005 | Nam | OILER | 4/10/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
619 | 213961 | NGUYỄN TIẾN LONG | 7/28/1984 | Nam | C/E | 4/10/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
620 | 213962 | NGUYỄN VĂN MƯỜI | 3/7/1971 | Nam | 2/E | 4/10/2023 9:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
621 | 213964 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 9/26/1989 | Nam | AB.D | 4/10/2023 9:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
622 | 213966 | NGUYỄN ĐỨC CẦN | 7/4/1982 | Nam | 2/E | 4/10/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
623 | 213969 | ĐOÀN NGỌC ĐIỂN | 7/16/1987 | Nam | 2/E | 4/10/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
624 | 213975 | NGUYỄN THẾ TÀI | 11/7/1992 | Nam | FITTER | 4/10/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
625 | 213980 | NGUYỄN VIẾT HÙNG | 5/19/1979 | Nam | SAILOR | 4/10/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
626 | 213985 | CAO VĂN TÂN | 11/15/1987 | Nam | AB.E | 4/10/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
627 | 213987 | PHẠM TUẤN ANH | 8/25/1989 | Nam | C/O | 4/10/2023 9:30 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
628 | 213993 | LÊ NGỌC HIỂN | 9/26/1978 | Nam | 2/E | 4/10/2023 9:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
629 | 213995 | TRẦN HỮU HOÀN | 10/23/1987 | Nam | 4/10/2023 9:37 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
630 | 213996 | PHẠM ĐÌNH SƠN | 1/19/1980 | Nam | C/E | 4/10/2023 9:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
631 | 213997 | HOÀNG VĂN THỤ | 12/16/1988 | Nam | SAILOR | 4/10/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
632 | 214005 | LÊ MINH ĐẠT | 7/30/1991 | Nam | AB.D | 4/10/2023 9:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
633 | 214007 | PHẠM VĂN TIẾN | 2/21/1980 | Nam | COOK | 4/10/2023 9:44 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
634 | 214009 | BÙI VĂN ĐỒNG | 2/9/1985 | Nam | STEWARD | 4/10/2023 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
635 | 214010 | NINH VĂN UYÊN | 10/28/1992 | Nam | 4/E | 4/10/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
636 | 214017 | NGUYỄN THANH BÌNH | 1/9/1980 | Nam | ETO | 4/10/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
637 | 214016 | BÙI ANH NGỌC | 1/3/2002 | Nam | OS.E | 4/10/2023 9:58 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
638 | 214020 | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | 9/24/1999 | Nam | AB.E | 4/10/2023 9:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
639 | 214026 | ĐỖ NGỌC LÃM | 12/14/1996 | Nam | AB.D | 4/10/2023 10:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
640 | 214028 | NGUYỄN XUÂN THIỆN | 5/25/1997 | Nam | OILER | 4/10/2023 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PACIFIC MARINE |
641 | 214032 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 9/27/2000 | Nam | DECK – CADET | 4/10/2023 10:17 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
642 | 214033 | TRẦN THANH TUẤN | 12/22/1980 | Nam | 2/E | 4/10/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
643 | 214037 | CHU THANH BANG | 7/8/1994 | Nam | AB.D | 4/10/2023 10:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI DƯƠNG |
644 | 214038 | NGUYỄN ĐÌNH TÚ | 6/1/1985 | Nam | AB.E | 4/10/2023 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
645 | 214040 | LÊ KHÁNH HỘI | 7/25/1992 | Nam | 2/O | 4/10/2023 10:37 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
646 | 214041 | CHU MINH TÁ | 10/24/1973 | Nam | BOSUN | 4/10/2023 10:42 | Gói Alcol – Ma túy | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
647 | 214042 | LÊ THANH BÌNH | 2/24/1987 | Nam | AB.D | 4/10/2023 10:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
648 | 214046 | NGUYỄN THANH HẢI | 7/17/1986 | Nam | OILER | 4/10/2023 11:00 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
649 | 214048 | NGÔ ĐỨC ANH | 10/14/1990 | Nam | 4/10/2023 11:10 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
650 | 214072 | HOÀNG VĂN NGHỊ | 5/24/1982 | Nam | 3/O | 4/10/2023 13:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
651 | 214077 | PHẠM XUÂN THANH | 11/2/1990 | Nam | AB.D | 4/10/2023 13:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
652 | 214083 | NGUYỄN VIẾT QUỲNH | 11/2/1989 | Nam | AB.D | 4/10/2023 13:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
653 | 214087 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 12/14/1992 | Nam | AB.D | 4/10/2023 13:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
654 | 214088 | HOÀNG NGỌC TÚ | 11/1/1985 | Nam | FITTER | 4/10/2023 13:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
655 | 214092 | BÙI NGỌC CHIẾN | 10/9/1989 | Nam | 2/E | 4/10/2023 13:55 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
656 | 214095 | NGUYỄN VĂN TÀI | 9/17/2001 | Nam | OS.D | 4/10/2023 13:56 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
657 | 214104 | TRẦN VĂN LONG | 4/8/1990 | Nam | 3/O | 4/10/2023 14:01 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
658 | 214103 | NGUYỄN VĂN THIỆU | 5/14/1976 | Nam | CAPT | 4/10/2023 14:01 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
659 | 214109 | BÙI ANH PHÚC | 6/10/1992 | Nam | OILER | 4/10/2023 14:04 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
660 | 214110 | BÙI CÔNG LỪNG | 5/30/1953 | Nam | 4/10/2023 14:04 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
661 | 214111 | VŨ XUÂN NAM | 12/25/1982 | Nam | 1/E | 4/10/2023 14:05 | INLACO-SG (127USD) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
662 | 214116 | TẠ HỮU SINH | 6/13/1982 | Nam | COOK | 4/10/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
663 | 214118 | NGUYỄN XUÂN BA | 11/1/1987 | Nam | 3/O | 4/10/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
664 | 214122 | NGUYỄN KHẮC GIANG | 12/26/1988 | Nam | 2/O | 4/10/2023 14:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG DƯƠNG |
665 | 214124 | LÊ VĂN NGỌC | 5/17/1987 | Nam | C/O | 4/10/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
666 | 214128 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 10/24/1997 | Nam | OILER | 4/10/2023 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
667 | 214132 | ĐẶNG QUYẾT THẮNG | 4/20/1990 | Nam | 2/O | 4/10/2023 14:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
668 | 214150 | MAI QUANG PHƯƠNG | 8/2/2000 | Nam | SAILOR | 4/10/2023 14:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
669 | 214159 | NGUYỄN ĐÌNH QUANG | 6/12/1989 | Nam | 3/E | 4/10/2023 14:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
670 | 214166 | ĐỖ TRỌNG BÊN | 8/18/1976 | Nam | M/M | 4/10/2023 14:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
671 | 214175 | NGUYỄN NGỌC VINH | 1/5/1980 | Nam | 4/10/2023 15:00 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
672 | 214265 | THÁI BÁ DÍNH | 9/13/1996 | Nam | OS.D | 4/11/2023 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
673 | 214275 | LÊ VĂN VỆ | 8/10/1981 | Nam | 2/O | 4/11/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIETNAM OCEANICWIT |
674 | 214269 | NGUYỄN BÁ THANH | 5/27/1977 | Nam | FITTER | 4/11/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
675 | 214274 | HOÀNG VĂN NGỌC | 4/12/1990 | Nam | 4/E | 4/11/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
676 | 214278 | CAO XUÂN LƯƠNG | 12/1/1978 | Nam | OS.D | 4/11/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
677 | 214280 | ĐẶNG TRỌNG NGÂN | 1/20/1986 | Nam | 2/O | 4/11/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
678 | 214282 | LÊ XUÂN HOÀNG | 9/10/1991 | Nam | 2/O | 4/11/2023 7:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
679 | 214284 | VŨ PHI HÙNG | 6/28/1988 | Nam | 3/E | 4/11/2023 7:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
680 | 214295 | NGUYỄN VĂN SƠN | 4/5/1986 | Nam | BOSUN | 4/11/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
681 | 214289 | NGUYỄN VĂN BA | 11/30/1982 | Nam | OILER | 4/11/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
682 | 214294 | LÊ NGUYỄN DUY | 2/28/1996 | Nam | OS.D | 4/11/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
683 | 214298 | NGUYỄN TRỌNG TOÀN | 9/12/1984 | Nam | 2/E | 4/11/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
684 | 214315 | NGUYỄN VĂN ÁI | 9/2/1994 | Nam | OILER | 4/11/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy | T & T |
685 | 214312 | NGUYỄN HẢI LINH | 6/10/1991 | Nam | 3/E | 4/11/2023 8:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
686 | 214317 | ĐỖ THÁI PHIÊN | 10/7/1983 | Nam | AB.D | 4/11/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
687 | 214318 | NGUYỄN HOÀNG TÙNG | 4/19/1984 | Nam | FITTER | 4/11/2023 8:07 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
688 | 214324 | LƯỜNG CÔNG HÙNG | 6/21/1993 | Nam | 3/E | 4/11/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
689 | 214325 | NGUYỄN THANH HẢI | 11/24/1978 | Nam | FITTER | 4/11/2023 8:11 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
690 | 214327 | ĐÀM VĂN KHƯƠNG | 5/6/1981 | Nam | C/E | 4/11/2023 8:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
691 | 214328 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 1/12/1989 | Nam | 3/E | 4/11/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG |
692 | 214330 | LÊ MAI PHƯƠNG | 9/27/1979 | Nam | C/E | 4/11/2023 8:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
693 | 214337 | PHẠM VĂN HƯỞNG | 3/30/1993 | Nam | 2/E | 4/11/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
694 | 214354 | NGUYỄN VĂN LỢI | 1/25/1984 | Nam | OS.D | 4/11/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
695 | 214358 | XIA ZHICHAO | 10/1/1980 | Nam | 4/11/2023 8:26 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
696 | 214361 | CHEN QIYONG | 4/16/1972 | Nam | 4/11/2023 8:27 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
697 | 214363 | PAN LEI | 8/1/1990 | Nam | 4/11/2023 8:29 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
698 | 214367 | VŨ ĐỨC TRỌNG | 6/29/1980 | Nam | COOK | 4/11/2023 8:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
699 | 214370 | TRẦN TRỌNG THIÊM | 9/12/1986 | Nam | ELECTRIC | 4/11/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
700 | 214372 | BÙI QUANG HUY | 4/2/1983 | Nam | AB.D | 4/11/2023 8:32 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
701 | 214374 | ĐÀO QUANG HƯNG | 10/16/1974 | Nam | C/E | 4/11/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
702 | 214376 | HỒ XUÂN TOÀN | 7/1/1986 | Nam | COOK | 4/11/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
703 | 214378 | PHẠM VĂN ĐỨC | 9/21/1974 | Nam | C/E | 4/11/2023 8:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
704 | 214391 | GIANG VĂN LÂM | 10/20/1995 | Nam | OS.E | 4/11/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
705 | 214437 | TRẦN VĂN DƯỢC | 9/1/1987 | Nam | 2/E | 4/11/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MMS |
706 | 214399 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 8/22/1972 | Nữ | 4/11/2023 8:46 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
707 | 214403 | PHẠM THANH TUẤN | 10/12/1985 | Nam | 4/11/2023 8:50 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
708 | 214406 | NGUYỄN TRUNG THẮNG | 2/25/1989 | Nam | SAILOR | 4/11/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
709 | 214408 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 8/21/1990 | Nam | 4/E | 4/11/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | QUANG MINH |
710 | 214409 | NGUYỄN NGỌC MINH TÀI | 3/23/1991 | Nam | OILER | 4/11/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
711 | 214413 | VŨ VĂN VỊNH | 3/23/1984 | Nam | AB | 4/11/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
712 | 214415 | PHẠM TIẾN MẠNH | 10/16/1982 | Nam | ETO | 4/11/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
713 | 214418 | TRẦN VĂN PHƯƠNG | 6/10/1984 | Nam | 2/O | 4/11/2023 8:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
714 | 214423 | VŨ HỒNG ĐỊNH | 4/9/1981 | Nam | C/E | 4/11/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
715 | 214424 | LÊ ĐÌNH TRÂN | 2/11/1982 | Nam | 3/E | 4/11/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
716 | 214428 | CHU VĂN KIÊN | 3/10/1982 | Nam | 2/E | 4/11/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
717 | 214441 | NGÔ VĂN MINH | 10/22/1999 | Nam | AB.D | 4/11/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
718 | 214442 | NGUYỄN XUÂN LƯỢNG | 10/10/1987 | Nam | AB | 4/11/2023 9:12 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
719 | 214456 | HOÀNG ANH TUẤN | 7/31/1992 | Nam | ELECTRIC | 4/11/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
720 | 214462 | LƯƠNG VĂN TUYỂN | 9/27/1990 | Nam | 2/O | 4/11/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
721 | 214466 | NGUYỄN VĂN HỢP | 11/6/1996 | Nam | OILER | 4/11/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
722 | 214471 | PHẠM TRỌNG DỊ | 8/12/2001 | Nam | OS.E | 4/11/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hồng Sơn |
723 | 214475 | NGUYỄN HỮU THUỶ | 3/28/1992 | Nam | M/M | 4/11/2023 9:55 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
724 | 214476 | VŨ VĂN HÀ | 11/17/1980 | Nam | C/E | 4/11/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
725 | 214480 | PHẠM TRUNG VINH | 8/20/1973 | Nam | COOK | 4/11/2023 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
726 | 214481 | NGUYỄN VĂN LỘC | 6/20/1993 | Nam | 2/E | 4/11/2023 10:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
727 | 214482 | LÊ VĂN HẬU | 10/15/1983 | Nam | OILER | 4/11/2023 10:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
728 | 214483 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 2/10/1976 | Nam | OILER | 4/11/2023 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
729 | 214485 | TRẦN VĂN THẾ | 12/19/1996 | Nam | M/M | 4/11/2023 10:14 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
730 | 214486 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 8/8/1982 | Nam | FITTER | 4/11/2023 10:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
731 | 214489 | ĐỖ HỮU TƯỞNG | 8/1/1986 | Nam | 3/E | 4/11/2023 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
732 | 214491 | HOÀNG ĐỨC LỘC | 8/26/1982 | Nam | 2/E | 4/11/2023 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
733 | 214490 | NGUYỄN CÔNG TRANG | 1/3/1989 | Nam | AB.D | 4/11/2023 10:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
734 | 214494 | KHƯƠNG ĐÌNH HUY | 1/5/1998 | Nam | AB.D | 4/11/2023 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
735 | 214495 | NGUYỄN HỮU QUÂN | 5/24/1983 | Nam | C/E | 4/11/2023 10:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
736 | 214497 | PHẠM VĂN QUYẾT | 6/18/1996 | Nam | OILER | 4/11/2023 10:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
737 | 214498 | PHẠM VĂN DŨNG | 1/5/1990 | Nam | 4/E | 4/11/2023 10:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
738 | 214501 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 2/7/1983 | Nam | C/O | 4/11/2023 11:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
739 | 214503 | TRẦN VĂN HIẾU | 6/29/2003 | Nam | AB.D | 4/11/2023 11:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
740 | 214507 | NGUYỄN ĐỨC HOẰNG | 3/29/1982 | Nam | FITTER | 4/11/2023 11:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
741 | 214510 | PHẠM BÁ MẠNH | 11/7/1989 | Nam | 3/E | 4/11/2023 11:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HOÀNG PHÁT |
742 | 214533 | VŨ VĂN VỊ | 1/6/1988 | Nam | 4/11/2023 13:59 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
743 | 214534 | HOÀNG VĂN TRỊNH | 7/16/1989 | Nam | 2/O | 4/11/2023 13:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
744 | 214535 | LÊ NGỌC QUYNH | 12/30/1981 | Nam | CAPT | 4/11/2023 14:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
745 | 214538 | CHENG HUAWEN | 9/23/1988 | Nam | 4/11/2023 14:02 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
746 | 214541 | LIU SHENG | 9/11/1992 | Nam | 4/11/2023 14:04 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
747 | 214539 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 11/17/1989 | Nam | 4/E | 4/11/2023 14:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
748 | 214546 | TRƯƠNG THANH NGỌC | 12/20/1983 | Nam | C/E | 4/11/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
749 | 214549 | NGUYỄN QUANG CẢNH | 10/2/1989 | Nam | 4/E | 4/11/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
750 | 214556 | LÊ VĂN TRÍ | 11/12/1994 | Nam | 4/E | 4/11/2023 14:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
751 | 214557 | LÊ BÁ THANH | 9/4/1990 | Nam | BOSUN | 4/11/2023 14:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
752 | 214575 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 11/25/1992 | Nam | 4/E | 4/11/2023 14:38 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
753 | 214580 | ZHANG, KUNPENG | 2/18/1980 | Nam | 4/11/2023 14:43 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
754 | 214582 | SONG, LEPING | 10/1/1988 | Nam | 4/11/2023 14:44 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
755 | 214586 | GUO, HAIPO | 10/16/1989 | Nam | 4/11/2023 14:47 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
756 | 214593 | LÂM VĂN TUYẾN | 10/9/1991 | Nam | 4/11/2023 14:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
757 | 214596 | NGUYỄN KHẮC BẮC | 6/20/2000 | Nam | OS.D | 4/11/2023 15:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
758 | 214598 | BÙI DOÃN TIẾN | 5/6/1994 | Nam | 4/11/2023 15:03 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
759 | 214604 | NGUYỄN HẢI HÀ | 3/27/1989 | Nam | 3/E | 4/11/2023 15:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
760 | 214608 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | 2/2/1992 | Nam | OILER | 4/11/2023 15:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
761 | 214611 | TRẦN VĂN HIẾU | 11/10/1980 | Nam | 4/11/2023 15:23 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
762 | 214776 | TRẦN VĂN VŨ | 10/3/1988 | Nam | SAILOR | 4/12/2023 7:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
763 | 214772 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 7/8/1971 | Nam | COOK | 4/12/2023 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
764 | 214780 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 7/14/1999 | Nam | AB.D | 4/12/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
765 | 214782 | HÀ XUÂN HUY | 8/6/1989 | Nam | C/O | 4/12/2023 7:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
766 | 214789 | TRẦN QUANG KHẢI | 9/13/1997 | Nam | AB.D | 4/12/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN THÀNH NAM |
767 | 214791 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 11/29/1990 | Nam | 2/E | 4/12/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
768 | 214793 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 12/5/1992 | Nam | 3/E | 4/12/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
769 | 214796 | PHẠM NGHĨA CÔNG | 10/5/1979 | Nam | CAPT | 4/12/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
770 | 214798 | TRẦN VĂN TUẤN | 1/15/1994 | Nam | OILER | 4/12/2023 7:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
771 | 214801 | VŨ VĂN ÁNH | 5/25/1991 | Nam | 2/O | 4/12/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
772 | 214804 | TRẦN VĂN THIỆN | 3/14/1992 | Nam | 3/E | 4/12/2023 8:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
773 | 214805 | ĐINH VĂN THẢO | 6/20/1987 | Nam | ENGINE OFFICER | 4/12/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
774 | 214806 | TRẦN VĂN TÙNG | 7/12/1979 | Nam | CAPT | 4/12/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
775 | 214807 | NGUYỄN XUÂN TÙNG | 7/16/1988 | Nam | SAILOR | 4/12/2023 8:04 | Gói Alcol – Ma túy – Tả | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
776 | 214811 | VŨ ĐỨC TÂM | 8/5/1991 | Nam | OILER | 4/12/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
777 | 214809 | NGUYỄN ĐÌNH VINH | 1/20/1985 | Nam | 3/E | 4/12/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
778 | 214813 | LÊ ĐĂNG HOÀNG | 10/5/1985 | Nam | ELECTRIC | 4/12/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
779 | 214814 | NGUYỄN MẠNH PHÚC | 2/26/1984 | Nam | 2/O | 4/12/2023 8:07 | Gói Alcol – Ma túy – Tả | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
780 | 214816 | NGUYỄN QUANG TRƯỞNG | 11/6/1993 | Nam | 3/E | 4/12/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
781 | 214819 | NGUYỄN VĂN LÂM | 7/6/1972 | Nam | AB | 4/12/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRANSCO |
782 | 214823 | LÊ HOÀNG LONG | 4/10/1967 | Nam | C/E | 4/12/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
783 | 214821 | ĐẶNG PHÚ MINH | 3/11/1987 | Nam | 2/E | 4/12/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
784 | 214827 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 1/8/1978 | Nam | 2/O | 4/12/2023 8:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
785 | 214828 | NGUYỄN MẠNH HƯỞNG | 12/24/1982 | Nam | C/O | 4/12/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
786 | 214831 | TRẦN MINH TÂN | 1/13/1973 | Nam | CAPT | 4/12/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
787 | 214832 | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | 9/30/1983 | Nam | FITTER | 4/12/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
788 | 214834 | NGUYỄN TIẾN SĨ | 10/15/1984 | Nam | ELECTRIC | 4/12/2023 8:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
789 | 214837 | VŨ QUANG HUY | 7/10/1991 | Nam | OILER | 4/12/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
790 | 214839 | TRƯƠNG TIẾN THẮNG | 3/14/2000 | Nam | OS.D | 4/12/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
791 | 214841 | ĐẶNG ANH TUẤN | 12/25/1973 | Nam | CAPT | 4/12/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
792 | 214844 | PHAN VĂN HẠNH | 11/3/1989 | Nam | OILER | 4/12/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
793 | 214845 | NGUYỄN TIẾN SƠN | 6/20/2000 | Nam | OS.D | 4/12/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
794 | 214847 | NGUYỄN LÊ TUẤN ANH | 10/12/1998 | Nam | 3/O | 4/12/2023 8:17 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
795 | 214849 | LÊ VIỆT DŨNG | 7/14/1992 | Nam | SAILOR | 4/12/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
796 | 214851 | NGUYỄN QUANG HUẤN | 8/1/1989 | Nam | 2/O | 4/12/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HAI PHONG MRCC |
797 | 214854 | HOÀNG NGỌC NGHĨA | 9/27/1989 | Nam | 2/E | 4/12/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
798 | 214855 | ĐÀO MẠNH HIẾU | 11/30/1984 | Nam | CAPT | 4/12/2023 8:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
799 | 214865 | PHẠM ANH TUẤN | 9/30/1982 | Nam | 2/E | 4/12/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
800 | 214863 | NGUYỄN ĐÌNH HANH | 2/2/1990 | Nam | OILER | 4/12/2023 8:26 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
801 | 214867 | ĐỖ THỊ HÀ | 11/20/1991 | Nữ | 4/12/2023 8:29 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
802 | 214868 | NGÔ HỒNG KHÁNH | 10/22/1986 | Nam | 1/E | 4/12/2023 8:30 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
803 | 214870 | NGUYỄN QUANG HÒA | 9/3/1980 | Nam | COOK | 4/12/2023 8:30 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
804 | 214872 | TRẦN DUY HOÀNG | 7/8/1984 | Nam | COOK | 4/12/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
805 | 214876 | NGUYỄN NGỌC BÁU | 9/21/2001 | Nam | OS.D | 4/12/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
806 | 214881 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 10/7/1981 | Nam | COOK | 4/12/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
807 | 214886 | NGUYỄN HỮU HÙNG | 2/3/1990 | Nam | 4/E | 4/12/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
808 | 214891 | ĐỖ ĐÌNH CAO | 6/20/1980 | Nam | BOSUN | 4/12/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
809 | 214901 | HÀ VĂN SƠN | 7/4/1987 | Nam | 1/E | 4/12/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
810 | 214904 | BÙI VĂN THÀNH | 1/20/1983 | Nam | 3/O | 4/12/2023 8:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
811 | 214905 | WAN, JIANCHUN | 2/28/1969 | Nam | 4/12/2023 8:55 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
812 | 214908 | PHẠM ĐỨC ANH | 6/8/1986 | Nam | OILER | 4/12/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRANSCO |
813 | 214909 | BÙI VĂN DUY | 11/10/1983 | Nam | 2/O | 4/12/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
814 | 214911 | TRƯƠNG XUÂN TRƯỞNG | 2/2/1988 | Nam | BOSUN | 4/12/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
815 | 214914 | BÙI HUY THƯỞNG | 4/3/1991 | Nam | 3/O | 4/12/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy | TỰ DO |
816 | 214917 | DƯƠNG HUY DƯỠNG | 7/10/1991 | Nam | AB | 4/12/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
817 | 214920 | TÔ VĂN DUẨN | 9/2/1987 | Nam | 4/12/2023 9:09 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
818 | 214923 | PHẠM QUANG CHIẾN | 9/7/1990 | Nam | 2/O | 4/12/2023 9:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
819 | 214926 | NING, WEI | 11/17/1991 | Nam | 4/12/2023 9:13 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
820 | 214928 | PHẠM VĂN BÌNH | 6/7/1993 | Nam | 2/O | 4/12/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
821 | 214929 | NGUYỄN TRUNG TUẪN | 12/21/1975 | Nam | AB | 4/12/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
822 | 214931 | NGUYỄN VIẾT CƯỜNG | 3/19/1978 | Nam | 2/E | 4/12/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
823 | 214932 | NGUYỄN NGỌC DUY | 8/30/1983 | Nam | C/E | 4/12/2023 9:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
824 | 214934 | VŨ VĂN DƯƠNG | 9/16/1987 | Nam | C/O | 4/12/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
825 | 214936 | ĐẬU VĂN BÌNH | 9/12/1965 | Nam | COOK | 4/12/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIẾN THÀNH |
826 | 214939 | CAO TRỌNG ĐẠI | 9/12/1979 | Nam | BOSUN | 4/12/2023 9:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
827 | 214950 | VŨ QUỐC VIỆT | 2/22/1988 | Nam | 4/E | 4/12/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
828 | 214952 | NGUYỄN TUẤN ANH | 8/20/1971 | Nam | FITTER | 4/12/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
829 | 214956 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 12/16/1980 | Nam | BOSUN | 4/12/2023 9:55 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
830 | 214962 | TRẦN NGỌC THĂM | 2/10/1972 | Nam | 2/O | 4/12/2023 10:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ AN |
831 | 214964 | TRƯƠNG NHƯ TÂN | 9/18/1971 | Nam | C/O | 4/12/2023 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
832 | 214965 | VŨ TIẾN DŨNG | 1/12/1985 | Nam | 2/E | 4/12/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
833 | 214967 | NGUYỄN VĂN TỚI | 4/20/1982 | Nam | 4/E | 4/12/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
834 | 214970 | VŨ ĐỨC HẢI | 4/22/1983 | Nam | C/E | 4/12/2023 10:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
835 | 214972 | MAI ĐỨC THÀNH | 5/14/2002 | Nam | OS.D | 4/12/2023 10:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRANSCO |
836 | 214975 | NGUYỄN HỒNG THÁI | 1/10/1969 | Nam | ETO | 4/12/2023 10:32 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
837 | 214974 | PHÙNG VĂN LƯƠNG | 5/10/1973 | Nam | 2/E | 4/12/2023 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
838 | 214980 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | 2/8/1999 | Nam | ELECTRIC | 4/12/2023 10:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
839 | 214994 | MAI ĐĂNG ĐẢNG | 10/13/1998 | Nam | OILER | 4/12/2023 11:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
840 | 214995 | ĐỖ DUY ĐẠT | 4/22/1991 | Nam | 3/E | 4/12/2023 11:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
841 | 215020 | NGUYỄN THÀNH DUY | 4/25/1985 | Nam | C/O | 4/12/2023 13:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
842 | 215025 | NGUYỄN VĂN UẨN | 5/8/1981 | Nam | CAPT | 4/12/2023 13:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
843 | 215028 | DƯƠNG ĐỨC THẮNG | 3/15/1986 | Nam | OILER | 4/12/2023 13:57 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
844 | 215030 | TRẦN THẾ QUANG | 8/6/2001 | Nam | 4/12/2023 13:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
845 | 215034 | ĐÀM QUANG HƯNG | 9/13/1984 | Nam | OILER | 4/12/2023 14:00 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
846 | 215037 | NGUYỄN DUY THẮNG | 10/6/1988 | Nam | 2/E | 4/12/2023 14:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
847 | 215039 | ĐOÀN TRỌNG VINH | 1/23/1988 | Nam | C/O | 4/12/2023 14:03 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
848 | 215041 | TRƯƠNG NGỌC ÁNH | 7/15/1998 | Nam | OS.D | 4/12/2023 14:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
849 | 215045 | PHẠM VĂN ĐẠI | 8/8/1988 | Nam | CAPT | 4/12/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
850 | 215044 | LA VĂN TẦN | 8/22/1996 | Nam | OS.D | 4/12/2023 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
851 | 215049 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 11/17/2000 | Nữ | 4/12/2023 14:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
852 | 215055 | VŨ VĂN PHONG | 11/8/1985 | Nam | AB.D | 4/12/2023 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG AN |
853 | 215068 | TRẦN THÀNH PHÁT | 12/24/1994 | Nam | 2/O | 4/12/2023 14:24 | Gói Alcol – Ma túy | HP Marine |
854 | 215070 | NGUYỄN ĐÌNH QUÂN | 4/3/1986 | Nam | 3/E | 4/12/2023 14:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
855 | 215073 | PHẠM ĐỨC CẢNH | 12/20/1985 | Nam | 2/O | 4/12/2023 14:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
856 | 215084 | PHẠM THỊ HƯƠNG TRANG | 9/26/1989 | Nữ | 4/12/2023 14:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
857 | 215089 | TRẦN MINH TÂM | 3/8/2000 | Nam | SAILOR | 4/12/2023 14:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
858 | 215090 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 6/4/1989 | Nam | DECK OFFICER | 4/12/2023 14:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRANSCO |
859 | 215115 | NGUYỄN VĂN LĨNH | 10/25/1985 | Nam | CAPT | 4/12/2023 15:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
860 | 215127 | NGUYỄN XUÂN VƯƠNG | 9/13/1987 | Nam | 4/12/2023 15:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ||
861 | 215118 | YANG XIANGHONG | 3/16/1976 | Nam | 4/12/2023 15:49 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
862 | 215119 | YAN, YISHENG | 9/21/1972 | Nam | 4/12/2023 15:51 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
863 | 215122 | LÊ VĂN THẢO | 6/3/1997 | Nam | AB.D | 4/12/2023 15:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
864 | 215129 | TRẦN VĂN HOÀNG | 4/15/1985 | Nam | 4/12/2023 16:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ||
865 | 215130 | THÁI BÁ SỸ | 6/2/1987 | Nam | 4/12/2023 16:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ||
866 | 215131 | LÊ NGỌC THIẾT | 7/18/1992 | Nam | 3/O | 4/12/2023 16:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
867 | 215175 | HOÀNG TRƯỜNG GIANG | 1/7/1988 | Nam | OS | 4/13/2023 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
868 | 215181 | ĐẬU THẾ KIỀU | 9/25/1986 | Nam | AB.D | 4/13/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
869 | 215182 | VŨ VĂN TRƯỜNG | 6/1/1984 | Nam | 3/E | 4/13/2023 7:44 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
870 | 215186 | LÊ VĂN HOÀNG | 9/28/1990 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
871 | 215189 | LÊ VĂN PHÙNG | 7/1/1982 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
872 | 215195 | LƯƠNG TRUNG DŨNG | 3/13/1984 | Nam | 2/O | 4/13/2023 7:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MODEC MANAGEMENT SERVICES PTE.LTD |
873 | 215200 | NGUYỄN VĂN HỘI | 10/3/1991 | Nam | OS | 4/13/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
874 | 215204 | TRẦN VĨNH THÁI | 6/5/1986 | Nam | AB.E | 4/13/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
875 | 215207 | LƯƠNG VĂN THIỆN | 2/19/1993 | Nam | 2/E | 4/13/2023 7:54 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
876 | 215210 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 11/6/1978 | Nam | 2/E | 4/13/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
877 | 215211 | TRẦN VĂN THÀNH | 7/17/1978 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
878 | 215214 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 10/24/1964 | Nam | C/E | 4/13/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
879 | 215216 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 8/9/1996 | Nam | OS | 4/13/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
880 | 215220 | NGUYỄN XUÂN QUYỀN | 6/7/1985 | Nam | OILER | 4/13/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
881 | 215219 | ĐINH DUY QUÝ | 9/9/1990 | Nam | C/O | 4/13/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
882 | 215224 | NGUYỄN HỒNG NGUYÊN | 10/22/1984 | Nam | OS.D | 4/13/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
883 | 215229 | TRẦN XUÂN HIỂN | 12/9/1986 | Nam | M/M | 4/13/2023 8:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
884 | 215230 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 5/10/1985 | Nam | C/E | 4/13/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
885 | 215236 | NGUYỄN HỮU KHUYNH | 7/12/1988 | Nam | C/O | 4/13/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
886 | 215235 | NGUYỄN THÀNH LONG | 10/18/1990 | Nam | 2/E | 4/13/2023 8:08 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
887 | 215238 | ĐỖ MINH PHONG | 3/15/1964 | Nam | C/E | 4/13/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
888 | 215242 | NGÔ XUÂN ĐẠT | 6/14/1995 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
889 | 215241 | PHẠM QUANG HUY | 11/1/1968 | Nam | BOSUN | 4/13/2023 8:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
890 | 215253 | HOÀNG TUẤN ANH | 10/27/1991 | Nam | OILER | 4/13/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
891 | 215252 | ĐỒNG VĂN HIẾN | 12/28/1989 | Nam | AB.E | 4/13/2023 8:15 | Gói Alcol – Ma túy | PCT |
892 | 215258 | BÙI QUỐC HOÀN | 5/1/1982 | Nam | 2/O | 4/13/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC |
893 | 215256 | NGUYỄN XUÂN CHIẾN | 5/15/1966 | Nam | COOK | 4/13/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
894 | 215260 | PHẠM VĂN LÂM | 11/27/1987 | Nam | 3/O | 4/13/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
895 | 215263 | CHU THANH BÌNH | 8/14/1987 | Nam | C/O | 4/13/2023 8:18 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIẾN THÀNH |
896 | 215266 | NGUYỄN MINH TIẾN | 6/13/2001 | Nam | AB.E | 4/13/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
897 | 215270 | NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG | 4/20/1982 | Nam | C/O | 4/13/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
898 | 215272 | TÔ BÌNH VIỆT | 8/16/1987 | Nam | 3/E | 4/13/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
899 | 215275 | BÙI QUANG LINH | 3/12/1999 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
900 | 215280 | LÊ TIẾN ĐÔNG | 10/12/1991 | Nam | 3/O | 4/13/2023 8:22 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
901 | 215282 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 12/4/1973 | Nữ | 4/13/2023 8:23 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
902 | 215310 | ĐÀO TUẤN ANH | 3/9/1978 | Nam | 2/E | 4/13/2023 8:28 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
903 | 215290 | HOÀNG TIẾN CƯỜNG | 5/23/1999 | Nam | OS.E | 4/13/2023 8:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
904 | 215295 | NGUYỄN ĐỨC HƯNG | 10/10/1971 | Nam | BOSUN | 4/13/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
905 | 215300 | NINH VĂN NGHỊ | 1/17/1985 | Nam | AB | 4/13/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
906 | 215305 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 11/23/1988 | Nam | ELECTRIC | 4/13/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
907 | 215314 | NGUYỄN THẾ VŨ | 10/1/1990 | Nam | OS.D | 4/13/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
908 | 215324 | ZHANG, XUANZHONG | 9/28/1975 | Nam | 4/13/2023 8:52 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
909 | 215330 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 5/28/1989 | Nam | AB.D | 4/13/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VIỆT PHÁCH |
910 | 215331 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 10/22/1994 | Nam | 3/E | 4/13/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
911 | 215333 | PHẠM TRỌNG THÁI | 11/26/1983 | Nam | 2/E | 4/13/2023 9:00 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
912 | 215339 | ĐOÀN NGỌC HIẾU | 12/10/1984 | Nam | C/O | 4/13/2023 9:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
913 | 215341 | LƯƠNG VĂN KHẢI | 10/22/2002 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 9:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
914 | 215345 | HỒ GIA HUY | 10/2/2004 | Nam | COOK | 4/13/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
915 | 215348 | PHẠM QUANG HUY | 8/10/1985 | Nam | C/O | 4/13/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy | HẢI ÂU |
916 | 215356 | BẠCH NGỌC SINH | 6/18/1984 | Nam | 2/E | 4/13/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
917 | 215358 | LÊ PHƯỚC THÀNH | 8/10/1995 | Nam | OILER | 4/13/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
918 | 215362 | NGUYỄN VĂN THÁI | 9/20/1986 | Nam | OS.D | 4/13/2023 9:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
919 | 215366 | TẠ VĂN HOÀN | 9/2/1979 | Nam | 4/E | 4/13/2023 9:25 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
920 | 215368 | BÙI ĐỨC NHÂM | 8/26/1991 | Nam | M/M | 4/13/2023 9:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
921 | 215370 | LƯƠNG QUANG HIỆP | 3/31/1993 | Nam | 4/E | 4/13/2023 9:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HOÀNG PHÁT |
922 | 215371 | VŨ HOÀNG ANH | 1/9/1998 | Nam | OS.D | 4/13/2023 9:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
923 | 215372 | HOÀNG ĐÌNH ANH | 2/9/1991 | Nam | 3/O | 4/13/2023 9:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HOÀNG PHÁT |
924 | 215374 | LÊ VĂN QUANG | 1/17/1991 | Nam | 4/13/2023 9:33 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
925 | 215376 | NGUYỄN NGỌC TÚ | 8/17/1979 | Nam | 3/E | 4/13/2023 9:35 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
926 | 215377 | NGUYỄN ĐÌNH TỚI | 11/18/1991 | Nam | OILER | 4/13/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
927 | 215386 | LƯỜNG VĂN TRƯƠNG | 4/16/1987 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
928 | 215387 | ISHWAR KUMAR | 7/1/1988 | Nam | 4/13/2023 10:05 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
929 | 215391 | VŨ THẾ DUY | 3/20/1988 | Nam | AB | 4/13/2023 10:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
930 | 215393 | TRƯƠNG ANH TÚ | 12/28/1988 | Nam | BOSUN | 4/13/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
931 | 215394 | NGUYỄN TIẾN CÔNG | 11/19/1983 | Nam | DECK OFFICER | 4/13/2023 10:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
932 | 215396 | TRẦN QUANG BẢY | 2/2/1989 | Nam | OILER | 4/13/2023 10:25 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
933 | 215397 | ĐÀO TRUNG HIẾU | 11/6/1985 | Nam | AB | 4/13/2023 10:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
934 | 215398 | BÙI DUY ĐỨC | 3/31/1993 | Nam | ELECTRIC | 4/13/2023 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
935 | 215400 | NGUYỄN NGỌC THÀNH | 6/30/1996 | Nam | 4/13/2023 10:38 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam, Gói Alcol – Ma túy | ||
936 | 215402 | NGUYEN VIET SU | 8/30/1982 | Nam | MASTER | 4/13/2023 10:40 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
937 | 215403 | PHAM MANH CUONG | 9/1/1984 | Nam | C/O | 4/13/2023 10:42 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
938 | 215404 | LUU QUANG QUANG | 3/18/1985 | Nam | 2/O | 4/13/2023 10:42 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
939 | 215405 | BUI DINH LUAN | 12/1/1993 | Nam | 3/O | 4/13/2023 10:43 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
940 | 215406 | DAO VIET DUY | 12/19/1971 | Nam | BOSUN | 4/13/2023 10:43 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
941 | 215407 | DANG QUANG PHUC | 10/2/1971 | Nam | AB.D | 4/13/2023 10:44 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
942 | 215408 | VU DINH TRONG | 2/23/1975 | Nam | AB.D | 4/13/2023 10:45 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
943 | 215409 | TA DUY LAM | 1/23/1985 | Nam | AB.D | 4/13/2023 10:45 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
944 | 215410 | BUI VIET HUNG | 8/19/1998 | Nam | OS.D | 4/13/2023 10:45 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
945 | 215411 | NGUYEN TUAN DAT | 1/25/1997 | Nam | OS.D | 4/13/2023 10:46 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
946 | 215412 | LAM MINH HIEU | 12/29/1980 | Nam | C/E | 4/13/2023 10:47 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
947 | 215413 | DAO XUAN TUNG | 8/21/1980 | Nam | 2/E | 4/13/2023 10:47 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
948 | 215415 | NGUYEN QUANG HOAN | 9/15/1983 | Nam | 3/E | 4/13/2023 10:48 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
949 | 215416 | NGUYEN VAN VINH | 2/28/1993 | Nam | 4/E | 4/13/2023 10:50 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
950 | 215417 | LƯƠNG HẢI NINH | 8/17/1990 | Nam | 4/13/2023 10:51 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
951 | 215418 | QUẢN TRỌNG THÀNH | 9/28/1982 | Nam | OILER | 4/13/2023 10:54 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
952 | 215420 | VU VAN HOANG | 9/19/1987 | Nam | ELECTRIC | 4/13/2023 10:57 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
953 | 215421 | PHAM DUC TUAN | 11/7/1985 | Nam | FITTER | 4/13/2023 10:58 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
954 | 215422 | NGUYEN HUY THUC | 7/28/1977 | Nam | AB.E | 4/13/2023 10:59 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
955 | 215423 | DO MANH KHANH | 6/6/1972 | Nam | AB.E | 4/13/2023 11:00 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
956 | 215424 | NGUYEN NGOC TUNG | 3/28/1994 | Nam | OS.E | 4/13/2023 11:00 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
957 | 215425 | HOANG VAN THAO | 8/16/1988 | Nam | PUMP | 4/13/2023 11:01 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
958 | 215426 | NGUYEN VAN THAT | 4/24/1972 | Nam | COOK | 4/13/2023 11:02 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
959 | 215427 | NGUYEN AN TUONG | 8/23/1998 | Nam | M/M | 4/13/2023 11:02 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
960 | 215428 | NGUYEN THAI | 1/17/1994 | Nam | 3/O | 4/13/2023 11:03 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
961 | 215478 | ĐỖ ĐỨC TÀI | 12/14/2002 | Nam | OS.E | 4/13/2023 11:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
962 | 215479 | LÊ VĂN HẠNH | 7/31/1999 | Nam | AB.D | 4/13/2023 11:35 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
963 | 215504 | NGUYỄN VĂN DUY | 1/5/1982 | Nam | ELECTRIC | 4/13/2023 13:52 | Gói Alcol – Ma túy | PCT |
964 | 215510 | NGUYỄN PHÚC TIẾN | 10/27/1992 | Nam | 3/O | 4/13/2023 13:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ ITC |
965 | 215509 | HOÀNG VĂN ĐOÀN | 7/18/1988 | Nam | 2/O | 4/13/2023 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
966 | 215511 | MAI NGỌC HUÂN | 8/20/1973 | Nam | BOSUN | 4/13/2023 13:59 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
967 | 215514 | NGUYỄN QUỐC THU | 2/7/1974 | Nam | COOK | 4/13/2023 14:03 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
968 | 215517 | VŨ CÔNG HOAN | 9/30/1989 | Nam | 4/13/2023 14:04 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
969 | 215518 | PHẠM NGỌC QUÂN | 10/16/1979 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
970 | 215521 | TRỊNH VĂN QUYỀN | 10/22/1991 | Nam | 4/E | 4/13/2023 14:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
971 | 215523 | TRỊNH VĂN ĐAM | 2/9/1984 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
972 | 215524 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 6/13/1988 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
973 | 215526 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | 3/10/1985 | Nam | BOSUN | 4/13/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
974 | 215529 | LƯ QUỐC CƯỜNG | 8/21/1982 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
975 | 215528 | VŨ VĂN ẤT | 1/15/1986 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
976 | 215530 | ĐẶNG NGỌC ĐỒNG | 2/22/1989 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
977 | 215534 | TRƯƠNG THANH HOÀNG | 4/22/2002 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
978 | 215531 | NGUYỄN ANH TUẤN | 9/18/1999 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
979 | 215533 | NGÔ VĂN HUY | 2/15/1992 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
980 | 215536 | NGUYỄN VĂN SANG | 3/1/1987 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
981 | 215537 | ĐỖ VĂN NHÂM | 9/2/1993 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
982 | 215538 | LÊ VĂN HƯNG | 6/15/1991 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
983 | 215539 | NGÔ TRƯỜNG | 6/18/1985 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 14:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
984 | 215540 | NGUYỄN VĂN NAM | 10/6/1995 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
985 | 215542 | TRƯƠNG PHÚ QUÝ | 8/26/1999 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
986 | 215544 | NGUYỄN VĂN BẮC | 7/7/1997 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 14:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
987 | 215543 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 3/10/1986 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
988 | 215548 | HOÀNG VĂN PHAN | 6/25/1993 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
989 | 215549 | LÊ VĂN SANG | 8/3/2002 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
990 | 215551 | HAYASHI YOHEI | 7/5/1980 | Nam | 4/13/2023 14:24 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
991 | 215550 | VŨ DUY LONG | 2/7/2000 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
992 | 215554 | TRẦN THÀNH CHUNG | 1/28/2001 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
993 | 215555 | NGUYỄN DUY HÙNG | 7/29/1998 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
994 | 215557 | NGUYỄN MẠNH TIẾN | 5/25/1994 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
995 | 215559 | ĐOÀN VĂN DUY | 6/16/1993 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
996 | 215558 | TRẦN VĂN KHƯƠNG | 3/6/1983 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 14:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
997 | 215560 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 1/5/1999 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
998 | 215561 | TRẦN DUY KHÁNH | 9/26/1989 | Nam | OS.D | 4/13/2023 14:33 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
999 | 215563 | TRỊNH XUÂN CƯƠNG | 7/20/1995 | Nam | SAILOR | 4/13/2023 14:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1000 | 215566 | ĐOÀN QUỐC VIỆT | 10/3/1980 | Nam | COOK | 4/13/2023 14:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1001 | 215567 | NGUYỄN BÁ KHÔI | 2/3/2000 | Nam | 4/13/2023 14:36 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1002 | 215568 | BÙI TẤT THÀNH | 8/8/1986 | Nam | C/O | 4/13/2023 14:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VCC |
1003 | 215571 | PHẠM VĂN TÙNG | 11/30/2000 | Nam | OS.E | 4/13/2023 14:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1004 | 215572 | PHẠM THỊ NGỌC ANH | 5/24/1997 | Nữ | 4/13/2023 14:39 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1005 | 215573 | LÂM VĂN DŨNG | 11/16/1984 | Nam | OILER | 4/13/2023 14:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1006 | 215625 | TRẦN VĂN VỸ | 5/16/1986 | Nam | M/M | 4/13/2023 15:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1007 | 215626 | PHẠM THỊ THANH HOA | 2/6/1991 | Nữ | 4/13/2023 15:10 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1008 | 215629 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 4/14/1992 | Nữ | 4/13/2023 15:17 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1009 | 215634 | TRẦN VIẾT LƯỢNG | 7/4/1988 | Nam | 3/O | 4/13/2023 15:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | GREEN OCEAN |
1010 | 215631 | TRẦN HUY TRỌNG | 9/4/1984 | Nam | CAPT | 4/13/2023 15:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | VTB- ISM |
1011 | 215632 | PHẠM QUANG TUẤN | 3/2/1984 | Nam | C/O | 4/13/2023 15:21 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1012 | 215633 | NGUYỄN ĐỨC TÍN | 7/2/1993 | Nam | 3/O | 4/13/2023 15:23 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1013 | 215635 | LÊ MẠNH CƯỜNG | 2/12/1991 | Nam | 4/E | 4/13/2023 15:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | GREEN OCEAN |
1014 | 215639 | XIONG, GUOBING | 4/13/1974 | Nam | 4/13/2023 15:35 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIẦY CHUNG JYE VIỆT NAM | |
1015 | 215640 | MA, TAO-CHUN | 6/14/1989 | Nam | 4/13/2023 15:36 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIẦY CHUNG JYE VIỆT NAM | |
1016 | 215641 | CAO,ZHAOQUAN | 9/12/1987 | Nam | 4/13/2023 15:36 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIẦY CHUNG JYE VIỆT NAM | |
1017 | 215642 | TENG, KUO-HSIANG | 3/19/1970 | Nam | 4/13/2023 15:37 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIẦY CHUNG JYE VIỆT NAM | |
1018 | 215643 | LIU,YUNFU | 2/22/1970 | Nam | 4/13/2023 15:38 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIẦY CHUNG JYE VIỆT NAM | |
1019 | 215652 | NGUYỄN NGỌC CỪ | 5/28/1990 | Nam | OILER | 4/13/2023 16:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1020 | 215722 | TRƯƠNG VĂN HUY | 3/8/1992 | Nam | OILER | 4/14/2023 7:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1021 | 215719 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 11/29/1986 | Nam | 3/E | 4/14/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | VIETNAM OCEANICWIT |
1022 | 215729 | VÕ XUÂN THIỆP | 3/14/1986 | Nam | OS | 4/14/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1023 | 215727 | NINH VĂN THÌN | 11/24/1988 | Nam | AB.D | 4/14/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1024 | 215733 | ĐẶNG VĂN SƠN | 10/20/1985 | Nam | CAPT | 4/14/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1025 | 215734 | PHAN VĂN BÌNH | 8/18/1996 | Nam | AB.D | 4/14/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1026 | 215738 | ĐÀO VĂN MẠNH | 12/12/1994 | Nam | OS.D | 4/14/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1027 | 215745 | TRƯƠNG VĂN HOÀNG | 9/3/1994 | Nam | OS.E | 4/14/2023 7:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1028 | 215750 | LÊ CAO HỢP | 7/1/1985 | Nam | OS.D | 4/14/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
1029 | 215751 | TRẦN TUẤN DƯƠNG | 9/25/1982 | Nam | COOK | 4/14/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1030 | 215757 | ĐẶNG CHÍ THÀNH | 4/27/1989 | Nam | AB | 4/14/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1031 | 215756 | LÊ QUANG KHỞI | 10/14/1990 | Nam | 2/O | 4/14/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1032 | 215763 | TRỊNH VĂN HƯỜNG | 11/15/1991 | Nam | C/O | 4/14/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1033 | 215766 | PHAN VĂN GIANG | 5/28/1995 | Nam | 3/O | 4/14/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1034 | 215768 | HOÀNG VĂN ĐẠT | 8/5/1991 | Nam | AB.D | 4/14/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1035 | 215769 | HOÀNG MINH QUÂN | 7/7/2003 | Nam | OS.D | 4/14/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1036 | 215773 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 8/23/1995 | Nam | AB.D | 4/14/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1037 | 215775 | NGUYỄN VĂN THƯỢNG | 5/25/1990 | Nam | 3/E | 4/14/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1038 | 215779 | ĐẶNG VĂN BÌNH | 9/2/1988 | Nam | 4/E | 4/14/2023 8:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1039 | 215783 | NGÔ VĂN TRÌNH | 3/15/1986 | Nam | FITTER | 4/14/2023 8:12 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1040 | 215785 | LÊ VĂN THÀNH | 2/5/1991 | Nam | SAILOR | 4/14/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1041 | 215789 | HOÀNG HỮU ĐIỂM | 5/20/1984 | Nam | C/O | 4/14/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1042 | 215794 | NGUYỄN THÀNH KHOA | 7/23/1978 | Nam | 4/E | 4/14/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1043 | 215798 | LÊ VĂN TOÀN | 1/23/1999 | Nam | AB.D | 4/14/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1044 | 215802 | NGUYỄN THÁI SƠN | 6/18/1986 | Nam | 2/E | 4/14/2023 8:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1045 | 215805 | BÙI QUANG ĐỨC | 4/8/1988 | Nam | 3/E | 4/14/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1046 | 215811 | PHÍ VĂN PHƯƠNG | 1/2/1988 | Nam | FITTER | 4/14/2023 8:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1047 | 215815 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 2/14/1997 | Nam | COOK | 4/14/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1048 | 215819 | VŨ HÙNG NHẬT | 12/22/1981 | Nam | C/E | 4/14/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1049 | 215823 | VŨ HOÀNG | 5/20/1991 | Nam | OILER | 4/14/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1050 | 215824 | NGUYỄN VĂN ANH | 7/26/1992 | Nam | 3/O | 4/14/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1051 | 215827 | HOÀNG ANH NHẬT | 9/14/1988 | Nam | No 1 Oiler | 4/14/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1052 | 215829 | TRẦN VĂN HAI | 6/19/1994 | Nam | 4/E | 4/14/2023 8:32 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1053 | 215832 | PHẠM CÔNG VŨ | 2/12/1999 | Nam | 3/O | 4/14/2023 8:34 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1054 | 215835 | BÙI QUỐC VƯƠNG | 1/31/1978 | Nam | 3/O | 4/14/2023 8:35 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1055 | 215836 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 12/3/1990 | Nam | 2/E | 4/14/2023 8:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1056 | 215839 | TRẦN HUY CƯỜNG | 1/17/1982 | Nam | AB.D | 4/14/2023 8:38 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1057 | 215841 | PHẠM NGỌC HÀ | 8/29/1986 | Nam | OILER | 4/14/2023 8:39 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1058 | 215846 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 4/20/1983 | Nam | 2/E | 4/14/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
1059 | 215849 | BÙI VĂN CÔNG | 12/17/1989 | Nam | 3/E | 4/14/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1060 | 215857 | ĐÀO VĂN SĨ | 6/1/1984 | Nam | OS.D | 4/14/2023 8:45 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1061 | 215856 | PHÙNG NHƯ CẦN | 8/7/1988 | Nam | C/O | 4/14/2023 8:45 | Gói Alcol – Ma túy | TỰ DO |
1062 | 215858 | NGUYỄN XUÂN THAO | 5/20/1986 | Nam | 2/E | 4/14/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GLS |
1063 | 215859 | BÙI VĂN TOÁN | 10/7/1993 | Nam | AB.D | 4/14/2023 8:47 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1064 | 215864 | PHẠM VĂN QUANG | 12/9/1991 | Nam | ELECTRIC | 4/14/2023 8:49 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1065 | 215869 | NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG | 2/8/1994 | Nam | ENGINE – CADET | 4/14/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1066 | 215872 | PHẠM VĂN PHONG | 3/17/1984 | Nam | 3/E | 4/14/2023 8:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1067 | 215875 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 9/8/1987 | Nam | 3/O | 4/14/2023 8:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1068 | 215876 | NGUYỄN HƯNG ĐÔNG | 10/24/1973 | Nam | PUMP | 4/14/2023 8:58 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1069 | 215880 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 9/10/1984 | Nam | AB.D | 4/14/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1070 | 215887 | BÙI VĂN TỚI | 4/24/1992 | Nam | SAILOR | 4/14/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1071 | 215893 | NGUYỄN ĐỨC HỢP | 10/7/1983 | Nam | 1/E | 4/14/2023 9:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1072 | 215900 | NGUYỄN QUANG LINH | 12/27/1993 | Nam | 4/14/2023 9:13 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1073 | 215904 | PHẠM VĂN CHINH | 12/20/1988 | Nam | AB.E | 4/14/2023 9:15 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1074 | 215905 | ĐỒNG VĂN THÁI | 8/20/1991 | Nam | 4/E | 4/14/2023 9:15 | Gói Alcol – Ma túy | |
1075 | 215908 | BÙI TIẾN TRUNG | 2/11/1985 | Nam | 3/O | 4/14/2023 9:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1076 | 215911 | QUÁCH TẤT THƯỜNG | 7/21/1997 | Nam | 4/14/2023 9:20 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1077 | 215916 | LÊ NGỌC BẰNG | 12/9/1987 | Nam | 2/E | 4/14/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1078 | 215915 | NGUYỄN ĐỨC ĐIỆP | 2/28/2000 | Nam | OS | 4/14/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1079 | 215919 | LÊ QUANG DƯƠNG | 3/21/1987 | Nam | AB.E | 4/14/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
1080 | 215926 | TRẦN TRUNG KIÊN | 9/20/1971 | Nam | AB.D | 4/14/2023 9:27 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1081 | 215927 | HÀ QUỐC ÁNH | 8/1/1987 | Nam | BOSUN | 4/14/2023 9:27 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1082 | 215931 | NGUYỄN HỮU TUYỀN | 1/23/1987 | Nam | AB.E | 4/14/2023 9:30 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1083 | 215932 | DOÃN VĂN THẮNG | 3/20/1972 | Nam | COOK | 4/14/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1084 | 215935 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 2/21/2004 | Nam | M/M | 4/14/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1085 | 215938 | TRẦN NGỌC TÂN | 10/6/1992 | Nam | 2/O | 4/14/2023 9:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1086 | 215941 | VŨ XUÂN QUANG | 11/9/1992 | Nam | 2/O | 4/14/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VCC |
1087 | 215952 | ĐỖ VĂN THIỀU | 8/10/1993 | Nam | C/O | 4/14/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1088 | 215959 | BÙI VĂN NHIẾN | 1/3/1980 | Nam | 2/E | 4/14/2023 9:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ VIỆT MỸ |
1089 | 215964 | NGÔ HỮU HOA | 10/8/1969 | Nam | OILER | 4/14/2023 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1090 | 215962 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 12/12/1983 | Nam | C/E | 4/14/2023 10:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TIÊN PHONG |
1091 | 215965 | VŨ VĂN TUẤN | 9/11/1988 | Nam | 3/E | 4/14/2023 10:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN TÂN CẢNG |
1092 | 215967 | TRẦN NGỌC THẾ | 11/28/2000 | Nam | SAILOR | 4/14/2023 10:12 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1093 | 215968 | VŨ NGỌC CHỈNH | 7/7/1981 | Nam | CAPT | 4/14/2023 10:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | TỰ DO |
1094 | 215971 | NGUYỄN VĂN TRIỀU | 7/2/1990 | Nam | 4/E | 4/14/2023 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | SUMASER |
1095 | 215974 | NGUYỄN VĂN NAM | 2/6/1987 | Nam | 1/E | 4/14/2023 10:31 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1096 | 215977 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 10/23/1987 | Nam | COOK | 4/14/2023 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHƯƠNG ĐÔNG |
1097 | 215980 | LÊ VĂN THÔNG | 7/2/1981 | Nam | FITTER | 4/14/2023 10:52 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1098 | 215988 | NGUYỄN BÁ HÙNG | 7/12/1986 | Nam | 1/E | 4/14/2023 11:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1099 | 216330 | LÊ PHÚ AN | 7/29/1998 | Nam | 3/O | 4/14/2023 14:00 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1100 | 216372 | LÊ VĂN TÙNG | 12/16/1987 | Nam | OS.E | 4/14/2023 14:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1101 | 216374 | LÊ ĐỨC MẠNH | 9/10/1999 | Nam | AB.D | 4/14/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1102 | 216377 | LÊ VIẾT NHÂN | 10/28/1991 | Nam | OILER | 4/14/2023 14:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1103 | 216378 | BÙI ĐÌNH PHÓNG | 10/11/1991 | Nam | OILER | 4/14/2023 14:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1104 | 216380 | ĐỖ CÔNG THÀNH | 1/9/2000 | Nam | ENGINE – CADET | 4/14/2023 14:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1105 | 216384 | PHẠM VĂN ĐỊNH | 6/15/1985 | Nam | 4/14/2023 14:13 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
1106 | 216388 | PHÙNG MẠNH CƯỜNG | 6/29/1980 | Nam | OILER | 4/14/2023 14:18 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1107 | 216398 | ĐẶNG TIẾN DŨNG | 10/21/1990 | Nam | 4/14/2023 14:29 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1108 | 216402 | HOÀNG VĂN TUẤN | 10/4/1994 | Nam | AB.D | 4/14/2023 14:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1109 | 216403 | PHẠM MINH TÚ | 10/4/1997 | Nam | 4/14/2023 14:38 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1110 | 216409 | NGUYỄN VĂN DANH | 9/12/1988 | Nam | 4/E | 4/14/2023 14:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1111 | 216417 | PHẠM TRỌNG NGHIỆP | 5/1/2000 | Nam | SAILOR | 4/14/2023 14:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
1112 | 216419 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 5/20/1984 | Nam | 2/E | 4/14/2023 15:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
1113 | 216440 | VŨ TIẾN ĐẠT | 7/29/2004 | Nam | SAILOR | 4/14/2023 15:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1114 | 216442 | LÊ NGỌC CHÂU | 4/18/1984 | Nam | 3/E | 4/14/2023 15:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1115 | 216445 | ĐẶNG VĂN PHÚC | 10/14/1990 | Nam | AB.E | 4/14/2023 15:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | KHAI NGUYÊN |
1116 | 217175 | VÕ VĂN TAM | 9/28/1992 | Nam | ELECTRIC | 4/15/2023 7:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1117 | 217176 | NGUYỄN VĂN MƯỜI | 9/7/1990 | Nam | 3/O | 4/15/2023 7:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1118 | 217177 | LÊ ĐÌNH DŨNG | 3/30/1987 | Nam | PUMP | 4/15/2023 7:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1119 | 217180 | ĐOÀN VĂN MẠNH | 6/5/1981 | Nam | C/E | 4/15/2023 7:50 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1120 | 217181 | LƯƠNG VĂN SAO | 2/4/1992 | Nam | 4/E | 4/15/2023 7:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | SUMASER |
1121 | 217183 | NGÔ VĂN TÍNH | 9/1/1991 | Nam | 2/O | 4/15/2023 7:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1122 | 217184 | PHẠM TÂN THẠCH | 10/8/1988 | Nam | 3/E | 4/15/2023 8:02 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1123 | 217185 | ĐÀO NGỌC TRÁNG | 1/26/1992 | Nam | 2/E | 4/15/2023 8:05 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1124 | 217188 | MANUEL FERNANDO UBANDO | 3/20/1986 | Nam | 4/15/2023 8:10 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài (Apollo)(700N) (Nam) | ||
1125 | 217194 | VŨ THÀNH | 6/12/1987 | Nam | ELECTRIC | 4/15/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | BÌNH MINH |
1126 | 217195 | LÊ QUANG PHÚC | 1/12/2004 | Nam | 4/15/2023 8:19 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1127 | 217196 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 11/2/1980 | Nam | CAPT | 4/15/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1128 | 217197 | NGUYỄN HOÀNG TRUNG | 1/1/1982 | Nam | 4/15/2023 8:25 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1129 | 217202 | NGUYỄN THANH TRÚC | 1/14/2012 | Nữ | 4/15/2023 8:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1130 | 217203 | NIE ZHONGLI | 12/26/1981 | Nam | 4/15/2023 8:33 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1131 | 217207 | LIANG QIAN | 9/12/1972 | Nam | 4/15/2023 8:42 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1132 | 217208 | DENG ZHIMING | 11/11/1974 | Nam | 4/15/2023 8:44 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1133 | 217210 | PU BANG YONG | 3/5/1973 | Nam | 4/15/2023 8:46 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1134 | 217211 | ĐẶNG TẤT DƯƠNG | 11/29/1986 | Nam | 4/E | 4/15/2023 8:49 | Gói Alcol – Ma túy | TỰ DO |
1135 | 217212 | HU SHI SHI | 8/2/1973 | Nam | 4/15/2023 8:51 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1136 | 217214 | ZHONG QING HAN | 12/30/1968 | Nam | 4/15/2023 8:52 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1137 | 217216 | HU XIAOMAO | 1/18/1976 | Nam | 4/15/2023 8:56 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1138 | 217218 | LEE JUNG CHIA | 11/11/1959 | Nam | 4/15/2023 9:01 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1139 | 217219 | HE YONGMING | 12/20/1974 | Nam | 4/15/2023 9:03 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1140 | 217221 | FU LEPENG | 2/28/1996 | Nam | 4/15/2023 9:06 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Sở lao động Hải Dương | |
1141 | 217222 | XU SHENG WEI | 6/6/1987 | Nam | 4/15/2023 9:08 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HONOR VIỆT NAM | |
1142 | 217223 | ZHOU HUYANG | 12/21/1993 | Nam | 4/15/2023 9:10 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HONOR VIỆT NAM | |
1143 | 217224 | SUN XIAO GANG | 7/8/1980 | Nam | 4/15/2023 9:13 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HONOR VIỆT NAM | |
1144 | 217225 | DUAN FANG FANG | 4/16/1985 | Nam | 4/15/2023 9:14 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HONOR VIỆT NAM | |
1145 | 217226 | LIN XIAN | 3/26/1982 | Nam | 4/15/2023 9:15 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HONOR VIỆT NAM | |
1146 | 217227 | BÙI VĂN QUÂN | 12/18/1992 | Nam | 4/15/2023 9:17 | KSK Damen – Thợ sơn 446.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1147 | 217231 | XIA, YE ZHONG | 6/3/1976 | Nam | 4/15/2023 9:44 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1148 | 217234 | PANG, XINGHUA | 9/27/1979 | Nam | 4/15/2023 9:58 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1149 | 217388 | HOÀNG VĂN MINH | 11/25/1982 | Nam | SAILOR | 4/17/2023 7:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1150 | 217390 | NGUYỄN KIÊN QUYẾT | 9/11/1998 | Nam | OS.D | 4/17/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1151 | 217399 | DƯƠNG VĂN THIÊN | 7/15/1995 | Nam | OS.D | 4/17/2023 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1152 | 217397 | NGUYỄN VĂN CẢNH | 6/13/1972 | Nam | COOK | 4/17/2023 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1153 | 217404 | NGUYỄN VĂN HUYẾN | 5/2/1982 | Nam | C/E | 4/17/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1154 | 217408 | ĐOÀN VĂN BẾ | 10/20/1981 | Nam | CAPT | 4/17/2023 7:47 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1155 | 217412 | TRƯƠNG QUỐC NGOẠI | 8/25/1986 | Nam | BOSUN | 4/17/2023 7:48 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1156 | 217415 | CAO HỒNG TRƯỜNG | 2/1/1984 | Nam | AB.D | 4/17/2023 7:50 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1157 | 217420 | MÃ VĨNH QUANG | 7/29/2004 | Nam | OS.D | 4/17/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1158 | 217425 | NGUYỄN VĂN HÀO | 11/28/1984 | Nam | FITTER | 4/17/2023 7:53 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1159 | 217426 | LÊ VĂN NGUYÊN | 3/15/1997 | Nam | OS.D | 4/17/2023 7:55 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1160 | 217431 | PHẠM HỒNG DIỄN | 9/3/1985 | Nam | 2/O | 4/17/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1161 | 217438 | CAO HỮU SƠN | 2/22/1999 | Nam | OS.D | 4/17/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1162 | 217440 | ĐỒNG HĂNG HÁI | 8/10/1988 | Nam | AB.D | 4/17/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
1163 | 217445 | PHẠM THANH TÙNG | 3/14/1983 | Nam | 1/E | 4/17/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1164 | 217455 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 10/25/1988 | Nam | OS.D | 4/17/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1165 | 217462 | NGUYỄN VĂN THỦY | 5/2/1982 | Nam | BOSUN | 4/17/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1166 | 217469 | NGUYỄN VĂN THUYÊN | 10/16/1973 | Nam | AB | 4/17/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1167 | 217470 | NGUYỄN ĐÌNH PHI | 8/29/1987 | Nam | OS.D | 4/17/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1168 | 217473 | NGUYỄN SỸ DIÊM | 9/20/1991 | Nam | OILER | 4/17/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1169 | 217475 | NGUYỄN ANH TUẤN | 9/30/1984 | Nam | AB.D | 4/17/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1170 | 217481 | CAO PHƯƠNG NAM | 10/5/1994 | Nam | PUMP | 4/17/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
1171 | 217479 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 1/22/1985 | Nam | OS.D | 4/17/2023 8:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1172 | 217485 | TRẦN VĂN GIÀU | 8/24/1995 | Nam | AB.E | 4/17/2023 8:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1173 | 217488 | VŨ VĂN DƯƠNG | 4/18/2000 | Nam | AB.D | 4/17/2023 8:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1174 | 217491 | PHAN THANH QUẢNG | 6/10/1984 | Nam | COOK | 4/17/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1175 | 217494 | HỒ XUÂN QUÂN | 3/14/1995 | Nam | AB.D | 4/17/2023 8:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1176 | 217495 | NGUYỄN VĂN HUY | 2/3/1984 | Nam | No 1 Oiler | 4/17/2023 8:20 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1177 | 217498 | ĐỒNG ĐỨC TUẤN | 9/18/1992 | Nam | 4/E | 4/17/2023 8:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1178 | 217500 | ĐỖ CAO TRUNG | 10/7/1985 | Nam | 2/E | 4/17/2023 8:22 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1179 | 217501 | TRẦN VĂN KHANH | 8/24/1992 | Nam | AB.E | 4/17/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1180 | 217505 | PHẠM ĐỨC THÁI | 10/28/1973 | Nam | 2/E | 4/17/2023 8:24 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1181 | 217510 | BÙI QUANG TRƯỜNG | 6/9/2000 | Nam | DECK – CADET | 4/17/2023 8:26 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1182 | 217515 | NGUYỄN ĐÌNH QUÂN | 6/20/1979 | Nam | C/E | 4/17/2023 8:27 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1183 | 217519 | BÙI MINH HIẾU | 5/11/1988 | Nam | OS.D | 4/17/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1184 | 217523 | NGUYỄN VĂN TUYỀN | 4/15/1988 | Nam | 2/E | 4/17/2023 8:30 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1185 | 217533 | TRẦN VĂN TRÌNH | 12/10/1995 | Nam | 4/E | 4/17/2023 8:34 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1186 | 217536 | PHAN TRỌNG NGHĨA | 5/15/1975 | Nam | AB.E | 4/17/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1187 | 217541 | HOÀNG ĐÌNH MẠNH | 4/28/1988 | Nam | OS | 4/17/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1188 | 217539 | HOÀNG QUỐC MẠNH | 9/26/1985 | Nam | 4/E | 4/17/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1189 | 217544 | NGUYỄN VĂN LỰC | 5/19/1975 | Nam | FITTER | 4/17/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1190 | 217548 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 5/5/1984 | Nam | FITTER | 4/17/2023 8:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1191 | 217550 | NGUYỄN ĐỨC VĂN | 8/17/1987 | Nam | 3/E | 4/17/2023 8:41 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1192 | 217553 | LẠI VĂN KHÁNH | 1/1/1987 | Nam | C/O | 4/17/2023 8:43 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1193 | 217554 | NGÔ ĐÌNH NĂM | 8/3/1986 | Nam | 2/O | 4/17/2023 8:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1194 | 217558 | NGUYỄN CẢNH HƯNG | 10/10/1984 | Nam | AB | 4/17/2023 8:46 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1195 | 217559 | NGUYỄN THẾ PHÚC | 11/6/1982 | Nam | AB.D | 4/17/2023 8:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1196 | 217561 | TỐNG TRƯỜNG GIANG | 8/2/1997 | Nam | M/M | 4/17/2023 8:49 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1197 | 217563 | PHẠM VĂN THUẬN | 11/19/1984 | Nam | 2/E | 4/17/2023 8:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1198 | 217580 | PHÙNG QUANG LỢI | 10/28/1988 | Nam | 2/E | 4/17/2023 8:50 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1199 | 217570 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 1/1/2010 | Nam | 4/17/2023 8:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1200 | 217575 | NGUYỄN SỸ HOÀNG | 1/15/1997 | Nam | WPR | 4/17/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1201 | 217588 | ĐÀO XUÂN CƯỜNG | 12/1/1985 | Nam | COOK | 4/17/2023 8:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1202 | 217590 | NGUYỄN THANH TÙNG | 10/11/1984 | Nam | 2/E | 4/17/2023 9:00 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1203 | 217595 | NGUYỄN SỸ HÀO | 9/7/2001 | Nam | OS.E | 4/17/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
1204 | 217599 | LÊ VĂN SANG | 2/15/1997 | Nam | 3/O | 4/17/2023 9:04 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1205 | 217604 | BÙI VĂN TUẤN | 11/2/1984 | Nam | C/E | 4/17/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1206 | 217603 | TRẦN XUÂN ĐÌNH | 12/1/1988 | Nam | 2/O | 4/17/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
1207 | 217609 | TRẦN ĐÌNH LUẬN | 9/21/1964 | Nam | CAPT | 4/17/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
1208 | 217613 | BÙI VĂN MINH | 11/23/1991 | Nam | 4/17/2023 9:12 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1209 | 217614 | PHAN THÀNH LUÂN | 9/3/1985 | Nam | ETO | 4/17/2023 9:12 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1210 | 217618 | TRẦN NGỌC HOÀI | 8/26/1990 | Nam | BOSUN | 4/17/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
1211 | 217619 | ĐINH HOÀNG THẠNH PHÁT | 6/11/1988 | Nam | 2/O | 4/17/2023 9:14 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
1212 | 217624 | NGUYỄN ĐỨC ĐÀI | 4/15/1989 | Nam | 4/E | 4/17/2023 9:16 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
1213 | 217625 | LƯU KHÁNH TÙNG | 1/27/1980 | Nam | C/O | 4/17/2023 9:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI DƯƠNG |
1214 | 217627 | DƯƠNG CÔNG ĐẮC | 2/17/1994 | Nam | 3/E | 4/17/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1215 | 217633 | PHẠM THANH BÍNH | 1/9/1986 | Nam | 4/E | 4/17/2023 9:19 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1216 | 217631 | ĐỖ TRỌNG BÊN | 8/18/1976 | Nam | M/M | 4/17/2023 9:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1217 | 217640 | SHERON FERNANDO CLEMENT FERNANDO | 8/1/1992 | Nam | 4/17/2023 9:21 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài (Apollo)(700N) (Nam) | CHI NHÁNH CỦA TỔ CHỨC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO APOLLO VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | |
1218 | 217634 | TRỊNH VĂN HOAN | 12/26/1984 | Nam | 1/E | 4/17/2023 9:22 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1219 | 217637 | ĐẶNG THẾ CƯỜNG | 5/4/1987 | Nam | C/E | 4/17/2023 9:22 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1220 | 217638 | NGUYỄN VĂN DUNG | 10/21/1993 | Nam | 4/17/2023 9:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1221 | 217641 | PHẠM VĂN TUẤN | 5/11/1989 | Nam | 1/E | 4/17/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
1222 | 217645 | NGUYỄN ĐÌNH NAM | 9/15/1989 | Nam | 3/O | 4/17/2023 9:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1223 | 217647 | BÙI TIẾN ĐÀNH | 7/26/1988 | Nam | 4/E | 4/17/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1224 | 217652 | NGUYỄN TIẾN GIÁP | 9/23/1984 | Nam | C/E | 4/17/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1225 | 217654 | NGUYỄN VĂN THỌ | 9/28/1994 | Nam | OS.D | 4/17/2023 9:32 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1226 | 217658 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 9/12/1984 | Nam | CAPT | 4/17/2023 9:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1227 | 217661 | NGUYỄN VĂN HỒNG | 6/16/1997 | Nam | BOSUN | 4/17/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1228 | 217663 | NGUYỄN VĂN LONG | 8/13/1990 | Nam | 2/E | 4/17/2023 9:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1229 | 217664 | NGUYỄN ĐỨC ĐOÀN | 12/4/1994 | Nam | 3/O | 4/17/2023 9:37 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1230 | 217670 | TRẦN HỮU CAO | 10/3/1995 | Nam | OILER | 4/17/2023 9:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1231 | 217671 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 1/30/1977 | Nam | COOK | 4/17/2023 9:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1232 | 217673 | BÙI VĂN THÀNH | 10/12/1985 | Nam | C/O | 4/17/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1233 | 217680 | VŨ VĂN THỤ | 5/10/1985 | Nam | CAPT | 4/17/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠT |
1234 | 217681 | BÙI SỸ NHẤT | 2/3/1986 | Nam | BOSUN | 4/17/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1235 | 217686 | TRẦN XUÂN ĐẠT | 10/9/1988 | Nam | 4/17/2023 9:46 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1236 | 217692 | PHAN CAO ANH | 2/5/1991 | Nam | SAILOR | 4/17/2023 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1237 | 217698 | PHẠM ANH DŨNG | 4/13/1998 | Nam | AB.D | 4/17/2023 9:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1238 | 217700 | NGUYỄN HOÀI SƠN | 7/16/1989 | Nam | OILER | 4/17/2023 9:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1239 | 217701 | ĐẶNG VIỆT BẮC | 11/13/1971 | Nam | BOSUN | 4/17/2023 9:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1240 | 217702 | VÕ KIỀU HƯNG | 2/8/1986 | Nam | C/O | 4/17/2023 10:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1241 | 217704 | PHẠM THỊ NHUNG | 2/28/1982 | Nữ | 4/17/2023 10:02 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1242 | 217705 | NGUYỄN KHÁNH SOẠN | 1/30/1996 | Nam | OILER | 4/17/2023 10:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1243 | 217707 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 10/16/1995 | Nam | AB.D | 4/17/2023 10:04 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1244 | 217708 | ĐẶNG THỊ HUỆ | 1/6/1979 | Nữ | 4/17/2023 10:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1245 | 217709 | LÊ NGỌC NAM | 7/26/1990 | Nam | OS.E | 4/17/2023 10:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1246 | 217712 | NGUYỄN ĐĂNG TÀI | 7/10/1991 | Nam | AB.D | 4/17/2023 10:08 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1247 | 217713 | VŨ DUY QUÂN | 9/4/1984 | Nam | CAPT | 4/17/2023 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1248 | 217715 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 7/10/1989 | Nam | AB.D | 4/17/2023 10:11 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1249 | 217716 | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | 1/13/1997 | Nam | 4/17/2023 10:12 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1250 | 217717 | ĐINH VĂN THÁI | 11/3/1991 | Nam | 3/O | 4/17/2023 10:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1251 | 217718 | CAO ĐỨC VĨNH | 1/1/2000 | Nam | AB.D | 4/17/2023 10:15 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ HOÀNG GIA |
1252 | 217726 | SHAO, QINGMING | 5/9/1970 | Nam | 4/17/2023 10:18 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1253 | 217728 | LIU YEN LIANG | 1/7/1993 | Nam | 4/17/2023 10:18 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1254 | 217731 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 11/18/1982 | Nam | COOK | 4/17/2023 10:21 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1255 | 217732 | LEI SHENG HUI | 8/3/1968 | Nam | 4/17/2023 10:22 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1256 | 217740 | TRẦN VĂN KHOÁI | 4/10/1984 | Nam | C/O | 4/17/2023 10:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1257 | 217736 | PHẠM NGỌC THẠCH | 8/21/1983 | Nam | CAPT | 4/17/2023 10:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | ĐÔNG LONG |
1258 | 217741 | ĐỖ VĂN MINH | 4/29/1992 | Nam | M/M | 4/17/2023 10:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1259 | 217746 | TRẦN VĂN TOÀN | 8/9/1988 | Nam | 4/17/2023 10:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP | |
1260 | 217745 | HỒ SỸ LỢI | 12/12/1972 | Nam | COOK | 4/17/2023 10:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1261 | 217747 | TRẦN THANH TÂN | 9/27/1991 | Nam | OILER | 4/17/2023 10:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1262 | 217748 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 4/11/1991 | Nam | 3/E | 4/17/2023 10:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1263 | 217751 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 1/1/1993 | Nam | AB.E | 4/17/2023 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1264 | 217752 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 1/10/1987 | Nam | 2/O | 4/17/2023 10:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1265 | 217754 | BÙI NGỌC TUYÊN | 11/8/1971 | Nam | ELECTRIC | 4/17/2023 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG |
1266 | 217756 | PHẠM VĂN QUY | 2/23/1989 | Nam | 2/O | 4/17/2023 10:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1267 | 217761 | PHẠM VĂN NGỌC | 10/1/1989 | Nam | ELECTRIC | 4/17/2023 10:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1268 | 217764 | VŨ NGỌC MẠNH | 5/8/1973 | Nam | AB.D | 4/17/2023 10:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
1269 | 217766 | LU, FUXING | 7/29/1976 | Nam | 4/17/2023 10:43 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1270 | 217767 | SONG, WENCAI | 6/15/1975 | Nam | 4/17/2023 10:45 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1271 | 217768 | PHẠM VĂN MƯỜI | 7/9/1990 | Nam | 4/E | 4/17/2023 10:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1272 | 217772 | NGUYỄN CHÍ ĐẠT | 11/25/1983 | Nam | C/E | 4/17/2023 10:46 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MLS |
1273 | 217778 | VŨ VĂN MINH | 5/15/1995 | Nam | 4/17/2023 10:46 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO | |
1274 | 217774 | PHẠM ĐỨC VƯỢNG | 6/28/1983 | Nam | ELECTRIC | 4/17/2023 10:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1275 | 217779 | PHẠM NGỌC HOÀNG | 9/5/1986 | Nam | AB.D | 4/17/2023 10:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1276 | 217782 | TRẦN VĂN TRUNG | 10/24/1983 | Nam | FITTER | 4/17/2023 10:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1277 | 217783 | MAI VĂN VƯƠNG | 3/13/1990 | Nam | 4/E | 4/17/2023 10:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1278 | 217785 | TRỊNH VĂN BẢY | 9/18/1966 | Nam | COOK | 4/17/2023 10:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1279 | 217787 | DUBEY DEEPAK | 11/7/2002 | Nam | 4/17/2023 10:57 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1280 | 217786 | TRẦN KIÊN | 9/14/1984 | Nam | AB.D | 4/17/2023 10:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1281 | 217788 | GANESAN AMARNATH | 10/26/1999 | Nam | 4/17/2023 10:59 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1282 | 217791 | YADAV AMIT | 12/23/2001 | Nam | 4/17/2023 11:01 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1283 | 217792 | NGUYỄN VĂN TUYẾN | 9/26/1989 | Nam | AB.D | 4/17/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1284 | 217793 | NGUYỄN XUÂN BẰNG | 6/7/1980 | Nam | 2/E | 4/17/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1285 | 217794 | NGUYỄN TRỌNG TÍNH | 7/8/1986 | Nam | C/E | 4/17/2023 11:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
1286 | 217795 | ĐÀO TRỌNG SƠN | 6/26/1980 | Nam | C/E | 4/17/2023 11:04 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1287 | 217796 | PHẠM VĂN THAO | 4/18/2000 | Nam | OILER | 4/17/2023 11:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1288 | 217797 | NGUYỄN ĐỨC HẬU | 6/2/2000 | Nam | ELECTRIC | 4/17/2023 11:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1289 | 217800 | PHAN THÀNH LONG | 5/27/1985 | Nam | 3/E | 4/17/2023 11:11 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1290 | 217809 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 12/4/1991 | Nam | 4/E | 4/17/2023 11:26 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1291 | 217829 | NGUYỄN VĂN MÃO | 8/14/1987 | Nam | ELECTRIC | 4/17/2023 13:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1292 | 217831 | ĐỖ TIẾN MINH | 10/1/2010 | Nam | 4/17/2023 13:46 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1293 | 217834 | TẠ VŨ HOÀNG NAM | 2/4/2010 | Nam | 4/17/2023 13:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1294 | 217845 | NGUYỄN HỮU YÊN | 5/14/1975 | Nam | C/E | 4/17/2023 13:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1295 | 217849 | MAI VĂN SANG | 5/9/1986 | Nam | 3/E | 4/17/2023 13:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1296 | 217854 | LƯU VĂN BIÊN | 6/3/1981 | Nam | 1/E | 4/17/2023 13:58 | Gói Alcol – Ma túy | VINIC |
1297 | 217860 | ĐẬU ĐÌNH CHIẾN | 6/13/1982 | Nam | 3/E | 4/17/2023 14:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH PHÚ |
1298 | 217870 | LƯƠNG PHƯƠNG NAM | 7/16/1985 | Nam | 3/O | 4/17/2023 14:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1299 | 217876 | VI VĂN ĐỨC | 5/14/1996 | Nam | SAILOR | 4/17/2023 14:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1300 | 217881 | ĐOÀN VĂN TRƯỞNG | 9/19/1985 | Nam | OILER | 4/17/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1301 | 217885 | ĐẶNG DUY KIÊN | 3/20/1983 | Nam | C/O | 4/17/2023 14:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1302 | 217897 | TRẦN HẢI | 5/12/1972 | Nam | BOSUN | 4/17/2023 14:20 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1303 | 217903 | PHẠM NAM THÀNH | 1/1/2015 | Nam | 4/17/2023 14:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1304 | 217908 | KHUẤT DUY TUẤN | 10/7/1999 | Nam | OS.D | 4/17/2023 14:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG |
1305 | 217912 | PHẠM TUẤN CÔNG | 12/12/1993 | Nam | OILER | 4/17/2023 14:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐẠI HỌC HÀNG HẢI |
1306 | 217913 | NGUYỄN ANH ĐẠI | 5/12/1981 | Nam | CAPT | 4/17/2023 14:30 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
1307 | 217915 | SÁI THỊ MAI OANH | 9/6/2004 | Nữ | 4/17/2023 14:33 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1308 | 217918 | PHAN HỮU CHIẾN | 1/18/1985 | Nam | CAPT | 4/17/2023 14:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1309 | 217922 | BÙI HỮU THỌ | 6/25/1984 | Nam | 4/E | 4/17/2023 14:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1310 | 217925 | LÊ HUY THÁI | 11/6/1996 | Nam | BOSUN | 4/17/2023 14:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1311 | 217930 | TRỊNH VĂN HỘ | 5/16/1965 | Nam | COOK | 4/17/2023 14:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1312 | 217964 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 1/23/2009 | Nữ | 4/17/2023 15:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1313 | 217975 | NGUYỄN KHẮC THÁI | 9/27/1983 | Nam | AB | 4/17/2023 15:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1314 | 217976 | PHẠM VĂN HIỂN | 10/3/2000 | Nam | OS.D | 4/17/2023 15:34 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1315 | 218181 | HOÀNG TRỌNG QUÝ | 2/8/1984 | Nam | COOK | 4/18/2023 7:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
1316 | 218176 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 1/12/1986 | Nam | AB.E | 4/18/2023 7:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HÀNG HẢI DOLPHIN |
1317 | 218180 | LÊ ĐÌNH ĐỀ | 12/6/1987 | Nam | OILER | 4/18/2023 7:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1318 | 218186 | TRẦN THANH MINH | 2/4/1986 | Nam | AB.E | 4/18/2023 7:45 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1319 | 218188 | ĐOÀN VIẾT TRƯỞNG | 8/10/1987 | Nam | 2/O | 4/18/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI DƯƠNG |
1320 | 218192 | LƯU VĂN MẠNH | 6/26/1988 | Nam | BOSUN | 4/18/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1321 | 218195 | NGUYỄN CÔNG ĐỨC | 3/10/1986 | Nam | OILER | 4/18/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1322 | 218201 | ĐÀO ĐỨC ANH | 11/20/1998 | Nam | OILER | 4/18/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1323 | 218202 | NGUYỄN THANH LUẬT | 12/3/1977 | Nam | CAPT | 4/18/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1324 | 218218 | NGUYỄN TẤT LONG | 5/15/1990 | Nam | OILER | 4/18/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1325 | 218213 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 12/4/1990 | Nam | 3/O | 4/18/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1326 | 218224 | NGUYỄN VĂN SƠN | 1/22/1977 | Nam | CAPT | 4/18/2023 7:56 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
1327 | 218226 | PHẠM VĂN HƯỚNG | 11/22/1984 | Nam | CAPT | 4/18/2023 7:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1328 | 218240 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 3/25/1993 | Nam | OILER | 4/18/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1329 | 218248 | PHẠM VĂN THỦY | 9/3/1992 | Nam | OS.D | 4/18/2023 8:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1330 | 218252 | ĐẶNG VĂN HANH | 7/9/1981 | Nam | 1/E | 4/18/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1331 | 218253 | NGUYỄN VĂN KHA | 1/25/1985 | Nam | 2/E | 4/18/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1332 | 218258 | VŨ VĂN HÙNG | 9/6/1987 | Nam | 4/E | 4/18/2023 8:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI DƯƠNG |
1333 | 218261 | BÙI VĂN DŨNG | 2/26/1973 | Nam | BOSUN | 4/18/2023 8:10 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1334 | 218266 | NGUYỄN VĂN LINH | 12/10/1995 | Nam | AB | 4/18/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1335 | 218272 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 12/24/1978 | Nam | PUMP | 4/18/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1336 | 218276 | NGÔ XUÂN CƯỜNG | 6/8/1986 | Nam | C/E | 4/18/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1337 | 218282 | NGUYỄN VĂN KHOÁI | 8/16/1981 | Nam | C/E | 4/18/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
1338 | 218286 | PHẠM VĂN THUẬN | 4/18/1991 | Nam | 2/O | 4/18/2023 8:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1339 | 218289 | NGÔ VĂN HƯNG | 8/22/1989 | Nam | 2/E | 4/18/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1340 | 218292 | NGUYỄN ĐÌNH TRÍ | 9/2/1974 | Nam | C/E | 4/18/2023 8:25 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1341 | 218301 | NGUYỄN HỮU KHÁNH | 12/2/1985 | Nam | 2/O | 4/18/2023 8:29 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1342 | 218304 | NGÔ QUỐC ĐẠI | 10/10/1979 | Nam | CAPT | 4/18/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1343 | 218306 | PHẠM HỮU TÌNH | 8/14/1991 | Nam | OS.D | 4/18/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1344 | 218311 | HỒ XUÂN TIẾN | 4/12/1986 | Nam | AB | 4/18/2023 8:34 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1345 | 218313 | NGUYỄN VIẾT DŨNG | 5/18/1989 | Nam | 2/E | 4/18/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1346 | 218318 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 7/6/1993 | Nam | ELECTRIC | 4/18/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1347 | 218321 | TRẦN BÁ TIẾN | 6/1/1973 | Nam | BOSUN | 4/18/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | KHÔI NGUYÊN |
1348 | 218326 | ĐỖ VĂN TRÍ | 11/12/1990 | Nam | C/O | 4/18/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | KHÔI NGUYÊN |
1349 | 218328 | TRẦN ĐÌNH PHƯƠNG | 8/15/1970 | Nam | C/E | 4/18/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | KHÔI NGUYÊN |
1350 | 218332 | CHU QUANG THẢN | 9/19/1984 | Nam | AB.D | 4/18/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | KHÔI NGUYÊN |
1351 | 218341 | VŨ QUỐC HUY | 6/28/1985 | Nam | 4/E | 4/18/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1352 | 218340 | LƯỜNG VĂN LÂM | 6/16/2004 | Nam | OILER | 4/18/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1353 | 218350 | VŨ HUY PHONG | 9/27/1984 | Nam | CAPT | 4/18/2023 8:49 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1354 | 218352 | PHẠM VIẾT THÙY | 4/12/1982 | Nam | 4/18/2023 8:51 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1355 | 218354 | LÒ VĂN DŨNG | 7/28/1994 | Nam | 4/18/2023 8:52 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1356 | 218357 | VŨ VĂN ĐỨC | 3/30/1985 | Nam | 4/18/2023 8:54 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1357 | 218359 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 8/22/1982 | Nam | 2/E | 4/18/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1358 | 218361 | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 4/5/1985 | Nam | 4/18/2023 8:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1359 | 218364 | PHÙNG LONG VŨ | 3/23/1998 | Nam | OILER | 4/18/2023 8:56 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1360 | 218367 | CAO VĂN SINH | 9/2/1983 | Nam | 4/18/2023 8:58 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1361 | 218371 | ĐẬU NGỌC HÀ | 9/14/1976 | Nam | COOK | 4/18/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
1362 | 218377 | ĐOÀN PHI PHƯƠNG | 8/18/1973 | Nam | AB.E | 4/18/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
1363 | 218379 | ĐỖ VĂN SƠN | 3/19/1984 | Nam | 2/E | 4/18/2023 9:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
1364 | 218382 | PHẠM VĂN NHÃ | 6/16/1976 | Nam | OS.D | 4/18/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI ÂU |
1365 | 218386 | ĐỖ VĂN SANG | 10/11/1997 | Nam | 3/O | 4/18/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1366 | 218388 | ĐẶNG VĂN TÂM | 3/30/1986 | Nam | COOK | 4/18/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1367 | 218399 | NGUYỄN HỒNG XUÂN | 5/19/1997 | Nam | OILER | 4/18/2023 9:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1368 | 218402 | NGUYỄN ĐỨC VINH | 5/16/1985 | Nam | C/O | 4/18/2023 9:14 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1369 | 218404 | MAI HỒNG QUANG | 3/14/1977 | Nam | COOK | 4/18/2023 9:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1370 | 218409 | NGÔ NGỌC BÍNH | 1/20/1987 | Nam | OS | 4/18/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1371 | 218415 | MAI VĂN HÒA | 1/10/1998 | Nam | M/M | 4/18/2023 9:21 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1372 | 218413 | TRẦN VĂN QUÂN | 10/5/1984 | Nam | BOSUN | 4/18/2023 9:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1373 | 218418 | PHAN TRUNG KIÊN | 8/20/1984 | Nam | CAPT | 4/18/2023 9:24 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1374 | 218419 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 10/29/1975 | Nam | COOK | 4/18/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1375 | 218423 | BÙI VĂN LỆ | 11/11/1977 | Nam | COOK | 4/18/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1376 | 218422 | PHẠM VĂN PHÁT | 5/19/1982 | Nam | C/O | 4/18/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN DẦU KHÍ FGAS |
1377 | 218424 | NGUYỄN THỌ THẮNG | 3/12/1993 | Nam | OILER | 4/18/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | SUMASER |
1378 | 218430 | BÙI TIẾN DŨNG | 9/29/1998 | Nam | M/M | 4/18/2023 9:32 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1379 | 218433 | NGÔ VĂN TIỆP | 5/28/1994 | Nam | 4/E | 4/18/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1380 | 218436 | VŨ VĂN LẠI | 3/20/1987 | Nam | OILER | 4/18/2023 9:35 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1381 | 218437 | NGUYỄN XUÂN LƯƠNG | 4/20/1988 | Nam | AB | 4/18/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1382 | 218440 | VÕ ANH TUẤN | 6/18/1992 | Nam | OILER | 4/18/2023 9:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1383 | 218441 | PHẠM THẾ LỢI | 2/9/1965 | Nam | COOK | 4/18/2023 9:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NHẬT MINH |
1384 | 218445 | VŨ VĂN BA | 10/8/1984 | Nam | OILER | 4/18/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1385 | 218446 | NGUYỄN HỮU THÚY | 8/26/1982 | Nam | OS.E | 4/18/2023 9:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1386 | 218447 | NGUYỄN VĂN THỚI | 9/30/1984 | Nam | 2/E | 4/18/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
1387 | 218449 | LÊ VĂN KY | 10/23/1988 | Nam | 2/O | 4/18/2023 9:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1388 | 218448 | NGUYỄN ĐÌNH XIÊM | 10/4/1994 | Nam | 2/O | 4/18/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1389 | 218450 | ĐOÀN THỊ HẢI | 1/1/1989 | Nữ | 4/18/2023 9:43 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1390 | 218452 | NGUYỄN HỒNG CƯỜNG | 1/1/1981 | Nam | 4/18/2023 9:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1391 | 218456 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 10/24/1996 | Nam | 2/E | 4/18/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1392 | 218455 | TRẦN VĂN THẮNG | 7/23/1985 | Nam | 2/O | 4/18/2023 9:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1393 | 218457 | NGUYỄN ANH DŨNG | 7/10/1996 | Nam | 3/O | 4/18/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1394 | 218460 | VŨ QUÝ TOÀN | 5/20/1992 | Nam | ELECTRIC | 4/18/2023 9:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1395 | 218463 | TRẦN VĂN QUÝ | 12/9/1984 | Nam | AB.E | 4/18/2023 9:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRANSCO |
1396 | 218462 | VŨ THANH HOÀNG | 1/2/1992 | Nam | OS.E | 4/18/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1397 | 218469 | ĐOÀN VĂN HOÀNG | 5/20/2000 | Nam | 4/18/2023 9:50 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1398 | 218465 | TRẦN HỮU THƯỢC | 3/28/1983 | Nam | 3/O | 4/18/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
1399 | 218468 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 8/20/1990 | Nam | 2/O | 4/18/2023 9:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | AMAT |
1400 | 218474 | NGUYỄN VĂN LƯU | 4/24/1986 | Nam | CAPT | 4/18/2023 9:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | |
1401 | 218475 | HOÀNG VĂN HIẾU | 10/11/1991 | Nam | AB.D | 4/18/2023 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1402 | 218476 | TRẦN QUỐC HUY | 8/17/2002 | Nam | OS.E | 4/18/2023 9:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1403 | 218478 | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | 7/19/1977 | Nam | COOK | 4/18/2023 9:56 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1404 | 218481 | NGÔ VĂN TĂNG | 2/22/1982 | Nam | 2/O | 4/18/2023 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1405 | 218483 | HOÀNG VĂN CHUẨN | 7/23/1982 | Nam | C/E | 4/18/2023 10:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1406 | 218485 | HỒ CÔNG LÂM | 7/24/1984 | Nam | CAPT | 4/18/2023 10:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1407 | 218487 | PHẠM VĂN THỨC | 12/16/1987 | Nam | ELECTRIC | 4/18/2023 10:04 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1408 | 218490 | HOÀNG VĂN THẮNG | 10/9/1966 | Nam | CAPT | 4/18/2023 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1409 | 218493 | NGUYỄN KHẮC QUÁN | 4/1/1986 | Nam | COOK | 4/18/2023 10:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1410 | 218502 | LƯƠNG MẠNH HÙNG | 11/23/1974 | Nam | ELECTRIC | 4/18/2023 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1411 | 218499 | NGUYỄN VĂN NAM | 11/12/1996 | Nam | 3/E | 4/18/2023 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1412 | 218501 | NGÔ SỸ HỒNG | 3/7/1980 | Nam | AB.E | 4/18/2023 10:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
1413 | 218503 | DƯƠNG VĂN TRUNG | 1/14/1993 | Nam | 4/E | 4/18/2023 10:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1414 | 218504 | NGUYỄN MINH SANG | 12/17/1988 | Nam | 1/E | 4/18/2023 10:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1415 | 218506 | PHAN TRUNG CHÍNH | 10/8/1982 | Nam | OILER | 4/18/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1416 | 218511 | PHẠM VĂN DŨNG | 7/1/1980 | Nam | OS.E | 4/18/2023 10:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1417 | 218512 | TRẦN QUỐC TUẤN | 6/22/1986 | Nam | OS.D | 4/18/2023 10:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1418 | 218516 | PHAN QUÝ DẬU | 12/10/1993 | Nam | OS.E | 4/18/2023 10:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1419 | 218520 | TRẦN TUẤN KIỆT | 10/13/1997 | Nam | 3/O | 4/18/2023 10:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI THĂNG LONG |
1420 | 218522 | TÔ VĂN HIẾU | 3/13/2002 | Nam | AB.D | 4/18/2023 11:04 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1421 | 218581 | NGUYỄN VIẾT HÙNG | 7/7/1982 | Nam | ETO | 4/18/2023 14:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
1422 | 218583 | PHẠM QUANG THÁI | 7/17/1986 | Nam | C/O | 4/18/2023 14:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
1423 | 218587 | ĐẶNG NGỌC NINH | 4/5/1990 | Nam | 2/E | 4/18/2023 14:15 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1424 | 218598 | VŨ SINH HUY | 7/8/1987 | Nam | C/E | 4/18/2023 14:21 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1425 | 218603 | NGUYỄN TRƯƠNG PHÚ | 10/10/1987 | Nam | OILER | 4/18/2023 14:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VINASHIP |
1426 | 218609 | ĐINH VĂN CHƯƠNG | 11/24/1983 | Nam | CAPT | 4/18/2023 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PTSC Thanh Hóa |
1427 | 218613 | ĐÀO VĂN QUYỀN | 12/19/1991 | Nam | OILER | 4/18/2023 14:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1428 | 218616 | TRẦN VIỆT TOÀN | 10/4/2000 | Nam | DECK – CADET | 4/18/2023 14:31 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1429 | 218617 | TRƯƠNG VĂN DUY | 4/15/1977 | Nam | OILER | 4/18/2023 14:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1430 | 218620 | JIANG, YUNPING | 11/4/1976 | Nam | 4/18/2023 14:35 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1431 | 218623 | ĐỖ TƯỜNG VI | 10/11/1983 | Nam | COOK | 4/18/2023 14:38 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1432 | 218627 | TU HOÀNG AN | 6/26/1991 | Nam | Carpenter | 4/18/2023 14:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1433 | 218629 | NGUYỄN DUY THIỆN | 1/21/2000 | Nam | AB.D | 4/18/2023 14:41 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1434 | 218630 | NGUYỄN NGỌC THIÊN | 2/5/1998 | Nam | AB.D | 4/18/2023 14:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1435 | 218631 | NGUYỄN QUANG THÁI | 12/1/1987 | Nam | C/O | 4/18/2023 14:45 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1436 | 218632 | TRỊNH QUỐC HUY | 7/7/1984 | Nam | 2/O | 4/18/2023 14:46 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1437 | 218634 | PHAN NAM HẢI | 1/10/1991 | Nam | 3/O | 4/18/2023 14:47 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1438 | 218636 | NGUYỄN MAI LONG | 10/5/1970 | Nam | BOSUN | 4/18/2023 14:48 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1439 | 218639 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 9/3/1982 | Nam | AB.D | 4/18/2023 14:49 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1440 | 218640 | VŨ TRƯỜNG SƠN | 3/13/1993 | Nam | AB.D | 4/18/2023 14:50 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1441 | 218642 | CHENG HUATENG | 8/29/1976 | Nam | 4/18/2023 14:52 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1442 | 218646 | ZHANG JINZHAO | 10/19/1987 | Nam | 4/18/2023 14:55 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1443 | 218656 | KIM ISU | 8/26/1998 | Nam | 4/18/2023 15:10 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1444 | 218658 | NGUYỄN MINH TUẤN | 2/20/1993 | Nam | AB.D | 4/18/2023 15:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1445 | 218662 | NGUYỄN VĂN LONG | 10/22/1993 | Nam | DECK – CADET | 4/18/2023 15:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1446 | 218666 | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | 9/11/1978 | Nam | AB.D | 4/18/2023 15:41 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1447 | 218669 | BẠCH HÙNG VĨ | 5/26/1968 | Nam | OS.D | 4/18/2023 15:42 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1448 | 218671 | VŨ HỒNG PHÚC | 8/7/1996 | Nam | OS.D | 4/18/2023 15:42 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1449 | 218672 | VŨ TÀI THẠCH | 5/3/1997 | Nam | OS.D | 4/18/2023 15:43 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1450 | 218673 | ĐÀO THANH TÙNG | 8/24/1983 | Nam | 2/E | 4/18/2023 15:45 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1451 | 218674 | PHẠM CHÍ TUYÊN | 9/20/1983 | Nam | 3/E | 4/18/2023 15:46 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1452 | 218675 | ĐẶNG TRẦN TÚ | 3/2/1994 | Nam | 4/E | 4/18/2023 15:46 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1453 | 218678 | MAI TRỌNG MẠNH | 6/3/1990 | Nam | ELECTRIC | 4/18/2023 15:53 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1454 | 218679 | MAI VĂN VIỆT | 2/6/1982 | Nam | FITTER | 4/18/2023 15:54 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1455 | 218681 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 9/8/1981 | Nam | PUMP | 4/18/2023 15:54 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1456 | 218682 | ĐẶNG VĂN ÚY | 4/30/1977 | Nam | AB.E | 4/18/2023 15:55 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1457 | 218683 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 1/23/1988 | Nam | AB.E | 4/18/2023 15:56 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1458 | 218685 | NGUYỄN HỮU KHÁNH | 1/9/1997 | Nam | OS.E | 4/18/2023 15:57 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1459 | 218687 | PHẠM NGỌC ÁNH | 8/27/1974 | Nam | COOK | 4/18/2023 15:58 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1460 | 218688 | NGUYỄN HỮU THUYẾT | 6/24/1972 | Nam | STEWARD | 4/18/2023 16:01 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1461 | 218689 | NGUYỄN THANH HẢI | 8/15/1977 | Nam | C/E | 4/18/2023 16:07 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO |
1462 | 218979 | LÊ ĐỨC TOÀN | 4/4/1992 | Nam | 4/E | 4/19/2023 7:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HOÀNG PHÁT |
1463 | 218981 | TRẦN NGỌC BIÊN | 5/2/1981 | Nam | 4/E | 4/19/2023 7:38 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1464 | 218984 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 1/26/1990 | Nam | OS.E | 4/19/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN VIMC – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG HẢI VIỆT NAM – CTCP |
1465 | 218987 | NGUYỄN PHÚ CƯỜNG | 10/14/1982 | Nam | BOSUN | 4/19/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | LONG HƯNG |
1466 | 218991 | NGÔ THỊ SINH | 1/1/1996 | Nữ | 4/19/2023 7:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1467 | 218993 | TRẦN ĐĂNG BẢO | 3/10/1990 | Nam | 2/E | 4/19/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1468 | 219002 | NGUYỄN THÀNH TÂM | 8/2/1989 | Nam | BOSUN | 4/19/2023 7:50 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1469 | 218999 | HÀ THÁI DƯƠNG | 10/10/1998 | Nam | BOSUN | 4/19/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1470 | 219004 | HOÀNG DUY ĐỨC | 9/25/1996 | Nam | OILER | 4/19/2023 7:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1471 | 219014 | CAITAUL EDIZ | 5/6/1979 | Nam | CAPT | 4/19/2023 7:55 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | CÔNG TY CỔ PHẦN OLDENDORFF CARRIERS VIỆT NAM |
1472 | 219007 | HOÀNG VĂN NGỌC | 9/5/1995 | Nam | AB.D | 4/19/2023 7:57 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1473 | 219011 | LƯU THANH ĐIỀM | 5/26/1984 | Nam | OILER | 4/19/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1474 | 219019 | ĐÀM MINH TUỆ | 4/22/1980 | Nam | CAPT | 4/19/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1475 | 219021 | OLEG MYROSHNYCHENKO | 8/5/1971 | Nam | C/E | 4/19/2023 8:04 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | CÔNG TY CỔ PHẦN OLDENDORFF CARRIERS VIỆT NAM |
1476 | 219022 | TRẦN VĂN CHỦ | 2/17/1993 | Nam | OS.D | 4/19/2023 8:05 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1477 | 219025 | NGUYỄN THÀNH LƯU | 7/24/1986 | Nam | C/O | 4/19/2023 8:07 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1478 | 219030 | NGUYỄN DUY PHÚC | 5/10/1966 | Nam | C/E | 4/19/2023 8:10 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1479 | 219033 | LAW, ELVIS KAI-YIP | 11/4/1994 | Nam | 4/19/2023 8:10 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | TỰ DO | |
1480 | 219039 | YANG XIAOYONG | 8/4/1974 | Nam | 4/19/2023 8:13 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1481 | 219041 | NGUYỄN VĂN DIỄN | 6/30/1993 | Nam | C/O | 4/19/2023 8:15 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1482 | 219043 | FANG, ZHIJIN | 10/28/1984 | Nam | 4/19/2023 8:15 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1483 | 219629 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 6/21/1987 | Nữ | 4/19/2023 8:17 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1484 | 219052 | ĐẶNG VĂN SƠN | 11/11/1995 | Nam | OILER | 4/19/2023 8:18 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1485 | 219054 | ĐỖ ĐẠI CHIẾN | 5/4/1992 | Nam | AB.D | 4/19/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1486 | 219056 | ĐINH VĂN ĐOÁN | 9/7/1991 | Nam | BOSUN | 4/19/2023 8:21 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1487 | 219059 | NGUYỄN VĂN TÚ | 9/20/1985 | Nam | 3/E | 4/19/2023 8:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
1488 | 219060 | PHẠM VĂN TÙNG | 8/22/1990 | Nam | ELECTRIC | 4/19/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1489 | 219065 | TRẦN THANH BÌNH | 8/7/1983 | Nam | C/E | 4/19/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1490 | 219070 | NGUYỄN VIẾT TUÂN | 6/25/1994 | Nam | AB | 4/19/2023 8:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1491 | 219075 | TRẦN TRỌNG HIẾU | 2/11/1974 | Nam | ELECTRIC | 4/19/2023 8:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1492 | 219076 | PHẠM VĂN DUY | 1/22/1987 | Nam | 4/E | 4/19/2023 8:29 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1493 | 219079 | BÙI VĂN ĐẢM | 7/27/1986 | Nam | 3/E | 4/19/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1494 | 219082 | NGUYỄN ĐÌNH BÌNH | 8/25/1990 | Nam | 3/E | 4/19/2023 8:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1495 | 219092 | BÙI ĐỨC VIỆT | 11/17/2000 | Nam | OILER | 4/19/2023 8:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1496 | 219095 | NGUYỄN VĂN THÙY | 11/8/1987 | Nam | 2/E | 4/19/2023 8:36 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1497 | 219098 | NGUYỄN QUYẾT CHIẾN | 1/18/1978 | Nam | COOK | 4/19/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
1498 | 219099 | TRẦN QUỐC HIỆU | 11/27/1985 | Nam | C/O | 4/19/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1499 | 219104 | TRẦN VĂN HẬU | 2/21/1992 | Nam | FITTER | 4/19/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1500 | 219107 | NGUYỄN HẢI ANH | 8/24/1991 | Nam | 3/O | 4/19/2023 8:40 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1501 | 219111 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 11/20/1989 | Nam | 2/E | 4/19/2023 8:43 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
1502 | 219110 | PHẠM MẠNH HẢI | 2/23/1987 | Nam | 2/O | 4/19/2023 8:43 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1503 | 219114 | BÙI ĐỨC TIẾN | 8/19/1991 | Nam | OILER | 4/19/2023 8:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1504 | 219117 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 12/5/1988 | Nam | BOSUN | 4/19/2023 8:47 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1505 | 219121 | HOÀNG ĐÌNH NAM | 7/5/1987 | Nam | 3/O | 4/19/2023 8:48 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH KHÍ ĐỐT THĂNG LONG |
1506 | 219132 | NGUYỄN THÀNH ĐÔ | 9/10/2002 | Nam | SAILOR | 4/19/2023 8:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1507 | 219135 | ĐẬU SỸ THỌ | 8/12/1986 | Nam | 3/O | 4/19/2023 8:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1508 | 219136 | PHẠM THANH TÙNG | 11/16/1986 | Nam | 3/O | 4/19/2023 8:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1509 | 219137 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 12/19/2002 | Nam | OILER | 4/19/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1510 | 219141 | VŨ THẾ ANH | 10/16/1999 | Nam | AB.D | 4/19/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1511 | 219145 | KONG, LINGSHUAI | 11/16/1997 | Nam | 4/19/2023 9:00 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1512 | 219148 | BÙI TRUNG HIẾU | 11/3/2000 | Nam | AB.E | 4/19/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1513 | 219157 | CHU MINH DŨNG | 11/1/1984 | Nam | 1/E | 4/19/2023 9:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1514 | 219156 | NGUYỄN TRUNG HẬU | 5/19/1991 | Nam | OILER | 4/19/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1515 | 219159 | VŨ VĂN TÚ | 6/22/1998 | Nam | SAILOR | 4/19/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1516 | 219160 | VÕ VĂN ĐỒNG | 2/15/1976 | Nam | OILER | 4/19/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1517 | 219162 | PHẠM VĂN TỴ | 9/16/1989 | Nam | AB.D | 4/19/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1518 | 219166 | NGUYỄN VĂN THỦY | 12/15/1980 | Nam | OILER | 4/19/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PHÚ TÀI |
1519 | 219171 | NGUYỄN VĂN TOÁN | 9/26/1967 | Nam | SAILOR | 4/19/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CẢNG DẦU B12 |
1520 | 219173 | PHẠM VĂN QUỲNH | 9/21/1990 | Nam | OILER | 4/19/2023 9:23 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1521 | 219175 | NGUYỄN VĂN THỨC | 3/25/1988 | Nam | 2/E | 4/19/2023 9:27 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1522 | 219178 | TẠ NGỌC QUÝ | 1/3/1987 | Nam | 3/E | 4/19/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | KHÔI NGUYÊN |
1523 | 219179 | VŨ VĂN QUỲNH | 11/9/1987 | Nam | 2/E | 4/19/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
1524 | 219181 | DƯƠNG ĐỨC HUẤN | 12/2/1991 | Nam | C/O | 4/19/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1525 | 219186 | VÕ TÁ ĐỨC | 12/25/1984 | Nam | 4/19/2023 9:35 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1526 | 219193 | TRẦN CÔNG THAO | 8/5/1987 | Nam | 1/E | 4/19/2023 9:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
1527 | 219194 | PHẠM ĐĂNG TÀI | 1/5/1982 | Nam | OS.E | 4/19/2023 9:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1528 | 219195 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 2/3/1983 | Nam | 3/E | 4/19/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1529 | 219208 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 9/20/1990 | Nam | 1/E | 4/19/2023 10:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1530 | 219210 | VŨ NHƯ HÙNG | 1/25/1989 | Nam | OILER | 4/19/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
1531 | 219211 | CHU XUÂN HÀO | 7/15/1979 | Nam | C/E | 4/19/2023 10:23 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1532 | 219212 | TRẦN NGỌC KIÊN | 7/22/1986 | Nam | AB.D | 4/19/2023 10:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HẢI AN |
1533 | 219216 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 6/20/1989 | Nam | C/O | 4/19/2023 10:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | GREEN OCEAN |
1534 | 219217 | TRẦN NGỌC QUANG | 3/26/2000 | Nam | OS.D | 4/19/2023 10:51 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1535 | 219218 | ĐINH NGỌC UYÊN | 11/1/1994 | Nam | 3/O | 4/19/2023 10:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1536 | 219219 | LÊ VĂN THƯỜNG | 6/17/1991 | Nam | 4/E | 4/19/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1537 | 219604 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 12/22/1990 | Nam | AB.D | 4/19/2023 14:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HÀO HƯNG |
1538 | 219605 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 5/5/1996 | Nam | AB.D | 4/19/2023 14:09 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1539 | 219609 | HOÀNG ĐỨC HIỂN | 9/17/1979 | Nam | AB.D | 4/19/2023 14:11 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1540 | 219610 | TRẦN VĂN THƯỜNG | 7/25/1975 | Nam | ELECTRIC | 4/19/2023 14:13 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1541 | 219615 | NGUYỄN VĂN PHÁP | 11/9/1979 | Nam | CAPT | 4/19/2023 14:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1542 | 219618 | NGUYỄN VĂN THÌN | 11/1/1995 | Nam | 2/O | 4/19/2023 14:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1543 | 219619 | CHOU, MING – CHE | 10/23/1981 | Nam | 4/19/2023 14:18 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1544 | 219622 | ĐẶNG THÙY LINH | 10/1/1990 | Nữ | 4/19/2023 14:20 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1545 | 219632 | NGUYỄN QUANG DŨNG | 6/20/1984 | Nam | 4/E | 4/19/2023 14:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1546 | 219635 | NGUYỄN HỒNG HẢI | 6/13/1999 | Nam | DECK – CADET | 4/19/2023 14:30 | Gói Alcol – Ma túy | VMSC |
1547 | 219645 | CÙ THỊ THANH LOAN | 11/20/1995 | Nữ | 4/19/2023 14:37 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1548 | 219646 | HÀ VĂN BAN | 5/10/1989 | Nam | BOSUN | 4/19/2023 14:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CREW.VN |
1549 | 219660 | NGUYỄN NGỌC VƯỢNG | 10/29/1976 | Nam | FITTER | 4/19/2023 14:56 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1550 | 219666 | NGUYỄN ĐỨC HIỂN | 1/28/1982 | Nam | No 1 Oiler | 4/19/2023 14:59 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1551 | 219668 | ĐẬU NGỌC SƠN | 9/26/1990 | Nam | OS.D | 4/19/2023 15:08 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1552 | 219673 | PHẠM BÁ THẮNG | 2/10/1990 | Nam | AB.D | 4/19/2023 15:11 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1553 | 219693 | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | 8/26/1991 | Nam | 4/19/2023 16:47 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1554 | 219729 | PHẠM HUY DANH | 2/4/1996 | Nam | 4/E | 4/20/2023 7:44 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1555 | 219735 | TRẦN VĂN TUẤN | 2/25/1981 | Nam | OILER | 4/20/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1556 | 219756 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 1/5/1997 | Nam | OS.D | 4/20/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1557 | 219757 | LÊ THANH ĐẠI | 9/19/1989 | Nam | AB.E | 4/20/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1558 | 219759 | NGUYỄN BÁ THẮNG | 12/10/1987 | Nam | OILER | 4/20/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
1559 | 219760 | ĐẬU TRỌNG TỈNH | 7/20/1989 | Nam | 3/O | 4/20/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1560 | 219762 | LÊ PHÚ CƯỜNG | 6/3/1993 | Nam | DECK OFFICER | 4/20/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1561 | 219764 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 9/3/1987 | Nam | 2/E | 4/20/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN |
1562 | 219765 | VÕ HỒNG THÀNH | 11/3/1975 | Nam | COOK | 4/20/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1563 | 219768 | PHAN TRỌNG ĐỊNH | 9/15/1970 | Nam | COOK | 4/20/2023 8:07 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1564 | 219772 | NGÔ TUẤN ANH | 8/9/1999 | Nam | DECK – CADET | 4/20/2023 8:10 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1565 | 219774 | ĐINH VĂN CHIẾM | 3/20/1964 | Nam | CAPT | 4/20/2023 8:10 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1566 | 219778 | PHẠM VĂN KIỀU | 5/10/1981 | Nam | OS.D | 4/20/2023 8:12 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1567 | 219780 | ĐOÀN VĂN THẮNG | 1/26/1984 | Nam | OS.D | 4/20/2023 8:12 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1568 | 219794 | TRẦN BÁ TRANH | 9/20/1981 | Nam | OILER | 4/20/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Hân Huy |
1569 | 219796 | ĐÀO VĂN LUẬN | 9/27/1982 | Nam | AB.E | 4/20/2023 8:22 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1570 | 219797 | ĐINH QUANG TÀI | 6/10/1991 | Nam | AB.D | 4/20/2023 8:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG PHONG |
1571 | 219798 | VŨ VĂN TIÊN | 2/22/1978 | Nam | ETO | 4/20/2023 8:25 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1572 | 219801 | HỒ VĂN PHƯƠNG | 1/1/1981 | Nam | CAPT | 4/20/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1573 | 219800 | NGUYỄN DUY HÙNG | 10/18/1993 | Nam | OILER | 4/20/2023 8:27 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1574 | 219805 | NGUYỄN VĂN THIỆU | 6/5/1990 | Nam | OILER | 4/20/2023 8:30 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1575 | 219810 | NGUYỄN HỮU SÂM | 11/4/1978 | Nam | COOK | 4/20/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI AN |
1576 | 219811 | NGUYỄN VĂN NAM | 10/2/1987 | Nam | OILER | 4/20/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1577 | 219814 | NGUYỄN QUANG HƯNG | 8/18/1993 | Nam | 3/E | 4/20/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1578 | 219817 | TRẦN THẾ HÙNG | 10/2/2002 | Nam | SAILOR | 4/20/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1579 | 219815 | TRẦN XUÂN TRƯỜNG | 1/13/1990 | Nam | 2/O | 4/20/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1580 | 219822 | VŨ VĂN QUÝ | 2/28/1983 | Nam | 3/E | 4/20/2023 8:44 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1581 | 219819 | VŨ VIỆT HÙNG | 12/2/1998 | Nam | WPR | 4/20/2023 8:44 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1582 | 219824 | NGUYỄN THẠC DŨNG | 5/16/1983 | Nam | COOK | 4/20/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1583 | 219826 | ĐỖ ĐỨC KIỂM | 7/29/1972 | Nam | ETO | 4/20/2023 8:50 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1584 | 219827 | PHAN VĂN KHƠI | 9/30/1981 | Nam | OS.E | 4/20/2023 8:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1585 | 219828 | PHẠM NGỌC TÚ | 1/20/2002 | Nam | OS.D | 4/20/2023 8:53 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1586 | 219829 | TRẦN ĐẠI NHÂN | 12/25/1996 | Nam | OS.E | 4/20/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1587 | 219830 | NGUYỄN CHÍ HUY | 8/12/1991 | Nam | SAILOR | 4/20/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1588 | 219833 | PHẠM NGỌC TUÂN | 5/2/1984 | Nam | C/E | 4/20/2023 8:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1589 | 219834 | PHÙNG TUẤN QUANG | 1/23/1969 | Nam | BOSUN | 4/20/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1590 | 219837 | LÃ NGỌC HÀO | 1/20/1991 | Nam | AB.D | 4/20/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
1591 | 219838 | ĐINH THỌ DUY | 3/18/1992 | Nam | C/O | 4/20/2023 9:01 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1592 | 219840 | TRẦN MẠNH LONG | 11/25/1991 | Nam | AB.D | 4/20/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1593 | 219842 | ĐẶNG QUANG HUY | 12/7/1993 | Nam | AB.D | 4/20/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN ĐÔNG ĐÔ |
1594 | 219841 | NGUYỄN THẾ QUYỀN | 6/24/1982 | Nam | BOSUN | 4/20/2023 9:04 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1595 | 219845 | PHẠM CÔNG THANH | 8/20/1986 | Nam | 1/E | 4/20/2023 9:06 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1596 | 219847 | ĐỖ VĂN NGỌC | 7/30/1990 | Nam | 4/20/2023 9:06 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1597 | 219846 | NGUYỄN THANH BÌNH | 10/18/1993 | Nam | AB.D | 4/20/2023 9:06 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1598 | 219849 | BÙI VĂN SÁU | 10/10/1967 | Nam | OILER | 4/20/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1599 | 219850 | NGUYỄN ĐẮC VIỆT | 3/23/1985 | Nam | COOK | 4/20/2023 9:09 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1600 | 219851 | TRẦN VĂN LÂM | 12/2/1976 | Nam | BOSUN | 4/20/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1601 | 219852 | VŨ VĂN THẮNG | 5/10/1992 | Nam | COOK | 4/20/2023 9:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy | PCT |
1602 | 219853 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 4/10/1983 | Nam | COOK | 4/20/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1603 | 219856 | BÙI CHIẾN THẮNG | 5/17/1980 | Nam | OS.E | 4/20/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1604 | 219857 | TRỊNH VĂN TÚ | 10/15/1987 | Nam | 3/O | 4/20/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HẢI DƯƠNG |
1605 | 219859 | HOÀNG VĂN HUY | 6/5/1981 | Nam | OILER | 4/20/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1606 | 219862 | NGUYỄN HOÀNG VINH | 11/19/1997 | Nam | OS.D | 4/20/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1607 | 219866 | DƯƠNG VĂN CHUNG | 7/27/1977 | Nam | FITTER | 4/20/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1608 | 219865 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | 4/1/1981 | Nam | 2/O | 4/20/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1609 | 219868 | LÊ MINH NGUYÊN | 9/4/1982 | Nam | C/E | 4/20/2023 9:26 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1610 | 219870 | NGÔ ANH ĐỨC | 3/27/1997 | Nam | OS | 4/20/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | BÌNH MINH |
1611 | 219872 | BÙI ĐỨC VĂN | 2/2/1999 | Nam | OS.E | 4/20/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
1612 | 219871 | PHẠM VĂN PHÁT | 7/27/1991 | Nam | 2/O | 4/20/2023 9:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1613 | 219873 | PHẠM NGỌC TÍNH | 2/18/1990 | Nam | 3/O | 4/20/2023 9:34 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
1614 | 219875 | ĐẬU ĐÌNH HỮU | 10/13/1986 | Nam | OS.D | 4/20/2023 9:36 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1615 | 219878 | WANG, HUADONG | 11/26/1978 | Nam | 4/20/2023 9:41 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1616 | 219879 | YEH, TSUNG-YU | 7/16/1979 | Nam | 4/20/2023 9:42 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1617 | 219880 | TRẦN VĂN TOÁN | 9/25/1989 | Nam | 2/O | 4/20/2023 9:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1618 | 219881 | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | 4/18/1995 | Nam | 4/20/2023 9:44 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1619 | 219882 | VÕ DUY | 6/23/1984 | Nam | CAPT | 4/20/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
1620 | 219885 | KHOA TRÀ MY | 10/6/2005 | Nữ | 4/20/2023 9:54 | Khám sức khỏe cho người Việt Nam lao động tại nước ngoài (1000N) | ||
1621 | 219886 | VŨ BÁ VINH | 4/6/1983 | Nam | 1/E | 4/20/2023 9:57 | Gói Alcol – Ma túy, Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Gói Alcol – Ma túy, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1622 | 219893 | ĐÀO VĂN QUYẾT | 6/5/1981 | Nam | C/E | 4/20/2023 10:23 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
1623 | 219895 | VŨ THẾ ANH | 2/6/1990 | Nam | 3/E | 4/20/2023 10:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
1624 | 219897 | NGUYỄN MẠNH CÔNG | 10/7/1969 | Nam | COOK | 4/20/2023 10:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ HÀ TRANG |
1625 | 219899 | VŨ HỒNG VƯƠNG | 8/2/1989 | Nam | 2/O | 4/20/2023 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1626 | 219902 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 12/20/1996 | Nam | 4/E | 4/20/2023 10:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1627 | 219903 | LÊ VĂN TUYỀN | 10/21/1983 | Nam | OS.D | 4/20/2023 10:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1628 | 219904 | LÊ VĂN VŨ | 5/25/1993 | Nam | OILER | 4/20/2023 10:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1629 | 219905 | NGUYỄN LÊ NAM | 12/13/1982 | Nam | 2/O | 4/20/2023 10:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1630 | 219906 | NGUYỄN ĐỨC KIÊN | 6/25/1999 | Nam | OILER | 4/20/2023 11:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1631 | 219907 | ZHENG, PEIZHI | 12/24/1978 | Nam | 4/20/2023 11:12 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1632 | 219943 | LÊ NGỌC ĐOÀN | 4/2/1997 | Nam | OILER | 4/20/2023 14:12 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1633 | 219949 | LÊ KHẮC VĂN | 1/12/1985 | Nam | 4/20/2023 14:19 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1634 | 219950 | NGUYỄN VĂN HỮU | 8/23/1990 | Nam | OILER | 4/20/2023 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1635 | 219952 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 1/20/1989 | Nam | 2/O | 4/20/2023 14:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1636 | 219956 | ĐẶNG THẢO VY | 1/1/2003 | Nam | 4/20/2023 14:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1637 | 219959 | NGUYỄN ĐÌNH SÁNG | 1/16/1983 | Nam | 2/O | 4/20/2023 14:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1638 | 219961 | ĐẬU TRỌNG TÌNH | 8/7/1997 | Nam | AB.E | 4/20/2023 14:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
1639 | 219962 | PHẠM HOÀNG MINH | 4/2/1993 | Nam | OILER | 4/20/2023 14:38 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1640 | 219965 | PI, QIANG | 7/17/1986 | Nam | 4/20/2023 14:43 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1641 | 219966 | JIANG, FENGLI | 2/9/1981 | Nam | 4/20/2023 14:44 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1642 | 219968 | NING, JIANJUN | 5/29/1986 | Nam | 4/20/2023 14:45 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1643 | 219975 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 2/6/2000 | Nữ | 4/20/2023 14:54 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1644 | 219977 | ĐẶNG THẾ HOÀNG | 5/23/1989 | Nam | 2/E | 4/20/2023 14:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1645 | 219987 | NGUYỄN TRỌNG LONG | 2/8/1990 | Nam | 3/E | 4/20/2023 15:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1646 | 219991 | ĐOÀN VĂN KHÁ | 10/22/1976 | Nam | OS.D | 4/20/2023 15:43 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1647 | 219993 | PHẠM VĂN QUÊ | 5/14/1998 | Nam | OS.E | 4/20/2023 15:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI VSICO |
1648 | 219995 | VŨ BÁ VINH | 4/6/1983 | Nam | 1/E | 4/20/2023 16:01 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1649 | 220052 | NGUYỄN THỊ VÂN HẠNH | 1/1/1982 | Nữ | 4/21/2023 7:38 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1650 | 220072 | NGUYỄN PHÚ HOẠT | 12/12/1992 | Nữ | AB.D | 4/21/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN |
1651 | 220076 | NGUYỄN ĐĂNG HƯỞNG | 9/2/1984 | Nam | 3/E | 4/21/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1652 | 220081 | NGUYỄN VĂN THÁI | 5/7/1982 | Nam | AB.D | 4/21/2023 7:52 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1653 | 220083 | TRẦN VĂN VŨ | 2/2/1982 | Nam | 2/E | 4/21/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1654 | 220089 | NGUYỄN SỸ LINH | 1/7/1980 | Nam | COOK | 4/21/2023 7:54 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
1655 | 220091 | PHẠM VĂN QUANG | 1/3/1968 | Nam | SAILOR | 4/21/2023 7:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1656 | 220093 | TÔ VIẾT HÙNG | 1/25/1996 | Nam | FITTER | 4/21/2023 7:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1657 | 220098 | TRẦN HỮU CHƯƠNG | 4/1/1985 | Nam | OS.D | 4/21/2023 7:57 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1658 | 220101 | MAI ANH VÂN | 11/25/1983 | Nam | OILER | 4/21/2023 8:00 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1659 | 220108 | TRƯƠNG VĂN THƯỜNG | 12/1/1968 | Nam | COOK | 4/21/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1660 | 220116 | TRẦN VĂN HIỀN | 8/9/1974 | Nam | COOK | 4/21/2023 8:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1661 | 220120 | NGUYỄN MINH THUẬN | 5/18/1990 | Nam | OS.D | 4/21/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1662 | 220124 | TRẦN XUÂN HƯNG | 9/10/1989 | Nam | FITTER | 4/21/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1663 | 220126 | CAO VĂN HỚI | 5/10/1987 | Nam | PUMP | 4/21/2023 8:08 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1664 | 220132 | CHU ĐÌNH TUẤN | 10/5/1980 | Nam | BOSUN | 4/21/2023 8:11 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MLS |
1665 | 220133 | DƯƠNG BÁ QUYỀN | 10/10/1998 | Nam | ELECTRIC | 4/21/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1666 | 220138 | ĐINH VĂN TUYẾN | 11/17/1987 | Nam | CAPT | 4/21/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1667 | 220139 | HOÀNG TRỌNG ĐỨC | 1/14/2000 | Nam | AB.D | 4/21/2023 8:14 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1668 | 220142 | NGUYỄN ANH TUẤN | 10/9/1990 | Nam | BOSUN | 4/21/2023 8:15 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1669 | 220149 | NGUYỄN NGỌC BẢO | 8/10/1993 | Nam | 3/E | 4/21/2023 8:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1670 | 220151 | HOÀNG THANH TÙNG | 8/21/1994 | Nam | 3/O | 4/21/2023 8:19 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1671 | 220159 | ĐỖ VĂN ĐIỂN | 9/28/1987 | Nam | 1/E | 4/21/2023 8:25 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1672 | 220163 | ĐÀO VĂN MÃI | 9/16/1987 | Nam | 3/E | 4/21/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1673 | 220165 | ĐỖ XUÂN LINH | 11/21/1988 | Nam | 3/E | 4/21/2023 8:28 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1674 | 220169 | VŨ HỮU HIẾN | 12/23/1983 | Nam | COOK | 4/21/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1675 | 220176 | ĐINH VĂN HUÂN | 10/4/1989 | Nam | 2/O | 4/21/2023 8:31 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1676 | 220180 | NGUYỄN THẾ HOÀNG | 6/5/1987 | Nam | COOK | 4/21/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TÂN ĐẠI DƯƠNG |
1677 | 220181 | TRẦN VĂN ĐẠI | 5/20/1982 | Nam | M/M | 4/21/2023 8:35 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1678 | 220187 | TRẦN ĐỨC PHƯƠNG | 3/30/1986 | Nam | C/O | 4/21/2023 8:38 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1679 | 220188 | LÃ QUÝ BÁCH | 9/3/1982 | Nam | 4/E | 4/21/2023 8:38 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1680 | 220192 | TRẦN NGỌC SƠN | 11/8/1979 | Nam | AB.E | 4/21/2023 8:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1681 | 220193 | ĐỖ QUANG GIÁM | 8/15/1979 | Nam | COOK | 4/21/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1682 | 220199 | ĐỖ THẾ LƯU | 9/18/1990 | Nam | 3/E | 4/21/2023 8:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1683 | 220200 | TÔ QUANG VINH | 9/28/1983 | Nam | C/E | 4/21/2023 8:45 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1684 | 220204 | TRẦN QUANG HIỂN | 10/16/1988 | Nam | C/O | 4/21/2023 8:47 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1685 | 220208 | TRƯƠNG MINH TÚ | 4/12/1984 | Nam | C/O | 4/21/2023 8:47 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1686 | 220210 | CHU TÀI ĐẠI | 5/5/1982 | Nam | 2/E | 4/21/2023 8:49 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1687 | 220211 | BÙI ĐĂNG ĐỨC | 10/18/1973 | Nam | FITTER | 4/21/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1688 | 220216 | CHU VĂN LIÊN | 7/16/1989 | Nam | OILER | 4/21/2023 8:53 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1689 | 220218 | LẠI QUỐC HƯNG | 9/2/1977 | Nam | ETO | 4/21/2023 8:54 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1690 | 220223 | LÊ HUY HÀO | 10/13/1983 | Nam | C/E | 4/21/2023 8:58 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1691 | 220225 | ĐỖ VĂN BÍNH | 4/25/1996 | Nam | OILER | 4/21/2023 8:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1692 | 220228 | NGUYỄN VĂN SINH | 1/10/1990 | Nam | AB.D | 4/21/2023 9:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | AN ĐẠI PHÁT |
1693 | 220229 | PHẠM NHƯ QUANG | 1/6/1992 | Nam | 2/O | 4/21/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1694 | 220234 | MAI QUỐC VƯỢNG | 3/10/1993 | Nam | 2/O | 4/21/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1695 | 220233 | PHẠM NGỌC TOẢN | 2/27/1978 | Nam | 3/E | 4/21/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1696 | 220237 | NGUYỄN HUY | 11/19/1991 | Nam | OS.D | 4/21/2023 9:04 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MLS |
1697 | 220240 | ĐẬU VĂN HẢI | 5/2/1989 | Nam | OILER | 4/21/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1698 | 220243 | VŨ VĂN MINH | 11/29/1996 | Nam | AB.D | 4/21/2023 9:07 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MLS |
1699 | 220244 | PHẠM THANH TÙNG | 7/12/1994 | Nam | AB.D | 4/21/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1700 | 220250 | NGUYỄN TƯỜNG NGỌC | 4/10/1974 | Nam | COOK | 4/21/2023 9:10 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1701 | 220253 | NGUYỄN NGỌC TUYỂN | 5/5/1990 | Nam | OS | 4/21/2023 9:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1702 | 220257 | TRẦN DUY CHẾ | 3/18/1980 | Nam | STEWARD | 4/21/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1703 | 220259 | NGUYỄN VĂN NHÂN | 7/3/1987 | Nam | 3/E | 4/21/2023 9:14 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1704 | 220260 | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG | 8/28/1992 | Nam | 3/E | 4/21/2023 9:15 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1705 | 220263 | NGUYỄN ĐỨC TIỆP | 11/1/1989 | Nam | DECK FITTER | 4/21/2023 9:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1706 | 220264 | CAO BÁ DŨNG | 9/15/1999 | Nam | OS.D | 4/21/2023 9:18 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MLS |
1707 | 220267 | HOÀNG PHI HÙNG | 12/28/1985 | Nam | FITTER | 4/21/2023 9:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1708 | 220268 | PHẠM MINH ĐỨC | 1/31/1996 | Nam | DECK – CADET | 4/21/2023 9:22 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1709 | 220270 | HOÀNG HẢI NAM | 7/2/1970 | Nam | COOK | 4/21/2023 9:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1710 | 220271 | NGUYỄN HỒNG MINH | 9/13/1981 | Nam | 2/E | 4/21/2023 9:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1711 | 220272 | NGUYỄN ĐÌNH THI | 8/12/1976 | Nam | OILER | 4/21/2023 9:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1712 | 220274 | BÙI VĂN LINH | 4/16/1985 | Nam | 3/E | 4/21/2023 9:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1713 | 220279 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 3/30/1995 | Nam | AB.D | 4/21/2023 9:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1714 | 220282 | TRẦN HỮU HẢI | 4/16/2002 | Nam | SAILOR | 4/21/2023 9:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINIC |
1715 | 220284 | LÊ HỒNG SỬ | 6/1/1970 | Nam | BOSUN | 4/21/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI ĐÔNG ĐÔ |
1716 | 220285 | PHẠM ĐỨC HOÀNG | 2/2/1992 | Nam | 2/E | 4/21/2023 9:35 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1717 | 220287 | TRỊNH VIỆT ANH | 6/8/2002 | Nam | OS.D | 4/21/2023 9:37 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1718 | 220288 | BÙI VĂN ĐOAN | 10/11/1985 | Nam | 3/O | 4/21/2023 9:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1719 | 220290 | LÊ NHO LĨNH | 11/3/1986 | Nam | AB.D | 4/21/2023 9:41 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1720 | 220292 | VŨ VĂN HÙNG | 11/13/1989 | Nam | 2/O | 4/21/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1721 | 220296 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 11/10/1989 | Nam | OILER | 4/21/2023 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY XI MĂNG NGHI SƠN |
1722 | 220297 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 7/1/1973 | Nam | COOK | 4/21/2023 9:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1723 | 220299 | NGUYỄN QUỐC THÁI | 5/14/1994 | Nam | AB.D | 4/21/2023 9:58 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1724 | 220304 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 2/15/1988 | Nam | AB.D | 4/21/2023 10:06 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1725 | 220308 | VŨ BÁ QUÂN | 11/19/1985 | Nam | 3/E | 4/21/2023 10:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1726 | 220312 | VÕ NGỌC TOẢN | 3/14/1997 | Nam | OS.D | 4/21/2023 10:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
1727 | 220313 | NHÂM VĂN XUÂN TRƯỜNG | 12/26/2004 | Nam | OILER | 4/21/2023 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1728 | 220317 | TRƯƠNG NGỌC ĐỨC | 2/2/1993 | Nam | SAILOR | 4/21/2023 10:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1729 | 220319 | NGUYỄN THẾ THỰC | 10/15/1985 | Nam | AB.E | 4/21/2023 10:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1730 | 220320 | NGUYỄN VĂN SÁU | 12/17/1998 | Nam | OILER | 4/21/2023 10:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CAO ĐẲNG HÀNG HẢI |
1731 | 220322 | TRẦN XUÂN ƯỚC | 6/25/1989 | Nam | 4/E | 4/21/2023 10:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VTB- ISM |
1732 | 220323 | PHAN HOÀNG MẠNH | 12/14/1998 | Nam | AB.E | 4/21/2023 10:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1733 | 220353 | VŨ MẠNH TƯỞNG | 10/15/1983 | Nam | 2/E | 4/21/2023 13:57 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1734 | 220358 | HỨA KHẮC ĐÔNG | 1/1/1970 | Nam | 4/21/2023 13:59 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1735 | 220364 | TRẦN VĂN ĐỨC | 9/26/1990 | Nam | OILER | 4/21/2023 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1736 | 220368 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 8/4/1987 | Nam | 3/O | 4/21/2023 14:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1737 | 220370 | ĐẶNG VĂN TẤN | 7/16/1984 | Nam | COOK | 4/21/2023 14:12 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1738 | 220372 | ĐỖ VĂN QUANG | 12/24/1972 | Nam | COOK | 4/21/2023 14:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1739 | 220373 | HOÀNG MINH ĐẠT | 10/14/1992 | Nam | AB.D | 4/21/2023 14:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1740 | 220375 | ĐINH CÔNG TUẤN | 9/30/1989 | Nam | OILER | 4/21/2023 14:20 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1741 | 220381 | TRẦN THANH TÙNG | 10/17/1990 | Nam | C/O | 4/21/2023 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1742 | 220386 | LÊ ĐÌNH ĐỨC | 5/18/1991 | Nam | 3/E | 4/21/2023 14:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI BIỂN ĐÔNG |
1743 | 220387 | ĐỖ HUY HOÀNG | 8/24/1998 | Nam | OILER | 4/21/2023 14:33 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1744 | 220388 | LÊ HOÀI NAM | 10/16/1997 | Nam | OILER | 4/21/2023 14:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1745 | 220391 | LƯƠNG VĂN TRUNG | 5/5/1982 | Nam | SAILOR | 4/21/2023 14:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ OPEC |
1746 | 220395 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 12/4/1997 | Nam | AB.D | 4/21/2023 14:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1747 | 220396 | NGUYỄN VĂN TÂN | 6/9/1989 | Nam | 2/E | 4/21/2023 14:41 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1748 | 220398 | VŨ VĂN KHOA | 11/15/1995 | Nam | M/M | 4/21/2023 14:42 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1749 | 220399 | ĐỖ VĂN HÒA | 7/20/1989 | Nam | OS.E | 4/21/2023 14:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1750 | 220410 | TRẦN VĂN THI | 1/5/1984 | Nam | CAPT | 4/21/2023 15:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1751 | 220415 | ĐINH VĂN QUANG | 2/4/1986 | Nam | OS.D | 4/21/2023 15:28 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1752 | 220419 | NGUYỄN HỮU TOẢN | 5/29/1987 | Nam | 2/E | 4/21/2023 15:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1753 | 220425 | NGÔ VĂN BA | 8/17/1991 | Nam | SAILOR | 4/21/2023 15:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
1754 | 220428 | PHẠM THỊ THỦY | 1/1/1988 | Nữ | 4/21/2023 16:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1755 | 220445 | ĐOÀN ANH THỊNH | 8/24/1986 | Nam | OILER | 4/22/2023 7:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1756 | 220447 | PHẠM TIẾN TÙNG | 10/27/1992 | Nam | AB.E | 4/22/2023 7:40 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1757 | 220449 | ĐÀO MINH ĐỘ | 10/24/1982 | Nam | CAPT | 4/22/2023 7:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1758 | 220450 | TRẦN MINH NGỌC | 11/2/1980 | Nam | CAPT | 4/22/2023 7:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1759 | 220452 | NGUYỄN VĂN ĐIỂU | 1/15/1989 | Nam | AB.D | 4/22/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1760 | 220461 | TRẦN VĂN THÁI | 8/17/1983 | Nam | AB.E | 4/22/2023 8:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1761 | 220462 | VŨ VĂN NGỌC | 12/31/1989 | Nữ | M/M | 4/22/2023 8:13 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1762 | 220463 | NGUYỄN ĐĂNG TÌNH | 5/5/1973 | Nam | AB.D | 4/22/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
1763 | 220464 | NGUYỄN MINH TUYÊN | 8/1/1983 | Nam | 2/E | 4/22/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
1764 | 220465 | NGUYỄN VIỆT HƯNG | 8/1/1984 | Nam | BOSUN | 4/22/2023 8:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1765 | 220466 | VŨ QUANG HƯNG | 12/25/1981 | Nam | 3/O | 4/22/2023 8:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1766 | 220467 | PHẠM LÊ CHUNG | 10/1/1986 | Nam | C/O | 4/22/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1767 | 220468 | VŨ VĂN NGHIỆP | 8/19/1988 | Nam | OILER | 4/22/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1768 | 220471 | LÊ SỸ HỌC | 6/20/1989 | Nữ | 2/E | 4/22/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1769 | 220472 | PHẠM DUY NAM | 5/22/1976 | Nam | CAPT | 4/22/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1770 | 220473 | TRẦN VŨ CÔNG | 2/13/1997 | Nam | AB.E | 4/22/2023 9:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HÀO HƯNG |
1771 | 220474 | MOONG VĂN MƠNG | 6/15/1981 | Nam | 4/22/2023 9:11 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1772 | 220475 | CỤT THỊ NHÔ | 5/3/1989 | Nam | 4/22/2023 9:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1773 | 220476 | LÔ MAY HÀNH | 6/6/1996 | Nam | 4/22/2023 9:14 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1774 | 220478 | MOONG Y DOAN | 9/6/1997 | Nữ | 4/22/2023 9:16 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1775 | 220479 | TRẦN BẢO LINH | 12/13/1991 | Nam | OS.D | 4/22/2023 9:17 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
1776 | 220480 | NGUYỄN TUẤN ANH | 2/10/1984 | Nam | C/O | 4/22/2023 9:18 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1777 | 220484 | HOÀNG THỊ KIM NGÂN | 7/4/1983 | Nữ | 4/22/2023 9:39 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1778 | 220485 | NGUYỄN VIẾT HÙNG | 5/4/1991 | Nam | AB.D | 4/22/2023 9:47 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1779 | 220487 | ĐẬU ĐÌNH CƯỜNG | 6/12/1986 | Nam | 2/E | 4/22/2023 9:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1780 | 220490 | MA, CHUQIAO | 1/6/1993 | Nam | 4/22/2023 10:13 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1781 | 220491 | PHAN VĂN HUÂN | 5/21/1981 | Nam | 3/E | 4/22/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1782 | 220493 | TRẦN VĂN LÂM | 5/2/1986 | Nam | 2/E | 4/22/2023 10:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
1783 | 220607 | NGUYỄN QUANG BẠO | 11/28/1979 | Nam | C/E | 4/24/2023 7:43 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1784 | 220611 | PHẠM GIA ĐỒNG | 7/14/2000 | Nam | AB.D | 4/24/2023 7:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1785 | 220619 | LÊ VĂN VUI | 4/5/1984 | Nam | C/O | 4/24/2023 7:45 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
1786 | 220617 | ĐỖ NGỌC TUẤN | 8/5/1968 | Nam | C/E | 4/24/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1787 | 220622 | ĐỖ TRƯƠNG HỮU HƯƠNG | 7/4/1983 | Nam | CAPT | 4/24/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1788 | 220627 | ĐẶNG ĐỨC ANH | 3/8/1997 | Nam | ELECTRIC | 4/24/2023 7:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1789 | 220633 | PHẠM VĂN HIỂU | 11/24/1994 | Nam | FITTER | 4/24/2023 7:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1790 | 220636 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 4/8/2002 | Nam | SAILOR | 4/24/2023 7:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1791 | 220640 | TRẦN VĂN HUYÊN | 5/20/1983 | Nam | ETO | 4/24/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TRƯỜNG MINH |
1792 | 220642 | LÊ VĂN KIÊN | 12/5/1994 | Nam | 4/E | 4/24/2023 7:56 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
1793 | 220644 | TRƯƠNG THANH NGHĨA | 6/2/1991 | Nam | 3/E | 4/24/2023 7:56 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ – VẬN TẢI BIỂN HẢI VÂN |
1794 | 220648 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 7/20/1987 | Nam | OILER | 4/24/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1795 | 220650 | ĐẶNG THANH TÙNG | 7/21/1989 | Nam | 2/E | 4/24/2023 7:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1796 | 220653 | NGUYỄN HỮU HẢI | 9/2/1982 | Nam | C/E | 4/24/2023 7:59 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MLS |
1797 | 220656 | HOÀNG HIỆP | 11/5/1984 | Nam | 2/O | 4/24/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1798 | 220658 | ĐẶNG TRỌNG THỐNG | 8/11/1994 | Nam | OILER | 4/24/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1799 | 220663 | NGUYỄN HỮU HOÀNG | 10/12/1992 | Nam | WPR | 4/24/2023 8:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1800 | 220665 | VŨ THỊ THOA | 9/17/1984 | Nữ | 4/24/2023 8:06 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
1801 | 220666 | NGUYỄN TRỌNG TUẤN | 10/18/1987 | Nam | FITTER | 4/24/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1802 | 220668 | KIM THANH TÙNG | 9/20/1984 | Nam | C/E | 4/24/2023 8:08 | KSK lấy bằng lái xe nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
1803 | 220670 | VŨ THÁI SƠN | 5/24/1998 | Nam | ELECTRIC | 4/24/2023 8:09 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1804 | 220679 | PHẠM VĂN DŨNG | 4/14/1991 | Nam | OS.D | 4/24/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1805 | 220688 | LÊ QUỐC KHÁNH | 4/4/1999 | Nam | OS.D | 4/24/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1806 | 220690 | NGUYỄN QUANG CƯỜNG | 8/25/1986 | Nam | C/O | 4/24/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1807 | 220695 | PHẠM VĂN LONG | 2/19/1986 | Nam | OILER | 4/24/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1808 | 220698 | LÊ HỮU PHÚC | 1/13/2001 | Nam | ENGINE – CADET | 4/24/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1809 | 220710 | CAO VĂN PHÚC | 3/26/2002 | Nam | OS.E | 4/24/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1810 | 220717 | PHẠM ĐÌNH LINH | 1/7/1987 | Nam | C/O | 4/24/2023 8:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1811 | 220722 | VŨ VĂN VIỆT | 3/16/1993 | Nam | OS.D | 4/24/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1812 | 220723 | NGUYỄN VĂN KHANH | 4/28/1979 | Nam | M/M | 4/24/2023 8:33 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1813 | 220727 | TRẦN NGỌC TÚ | 7/8/1990 | Nam | AB.D | 4/24/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1814 | 220737 | NGUYỄN VĂN THANH | 7/5/1987 | Nam | 4/24/2023 8:37 | Khám sức khỏe định kỳ lái xe nam | ||
1815 | 220736 | NGUYỄN VĂN THĂNG | 2/15/1984 | Nam | FITTER | 4/24/2023 8:37 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
1816 | 220740 | BÙI ANH NGỌC | 1/3/2002 | Nam | OS.E | 4/24/2023 8:40 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1817 | 220747 | TRẦN QUANG ĐIỆP | 1/11/1984 | Nam | C/E | 4/24/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1818 | 220759 | ĐỖ MẠNH THƯỜNG | 4/19/1984 | Nam | C/O | 4/24/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1819 | 220755 | NGUYỄN THANH HÒA | 5/25/1989 | Nam | OILER | 4/24/2023 8:47 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
1820 | 220764 | NGUYỄN TRỌNG HUY | 12/25/1991 | Nam | 3/O | 4/24/2023 8:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1821 | 220769 | PHẠM TUYẾT MAI | 11/13/2004 | Nữ | 4/24/2023 8:53 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1822 | 220772 | HOÀNG TRỌNG KỲ | 3/7/1984 | Nam | CAPT | 4/24/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1823 | 220776 | TRẦN CÔNG CƯỜNG | 10/6/1995 | Nam | OS | 4/24/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1824 | 220777 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 12/15/1988 | Nam | 4/24/2023 8:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1825 | 220782 | ĐẶNG ĐÌNH NHÂN | 1/19/1991 | Nam | 2/O | 4/24/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
1826 | 220785 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | 10/27/1970 | Nam | COOK | 4/24/2023 9:00 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1827 | 220786 | NGUYỄN VĂN HUẤN | 11/12/1997 | Nam | OS.D | 4/24/2023 9:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1828 | 220788 | BÙI THANH TÙNG | 10/23/1984 | Nam | OILER | 4/24/2023 9:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1829 | 220793 | NGUYỄN QUỐC PHƯƠNG | 12/22/1975 | Nam | BOSUN | 4/24/2023 9:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1830 | 220797 | TÔ MINH CHÍNH | 11/9/1980 | Nam | C/O | 4/24/2023 9:07 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1831 | 220800 | TRẦN VĂN ĐÔNG | 11/23/1984 | Nam | 4/24/2023 9:07 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
1832 | 220805 | TRẦN ANH TUẤN | 9/14/1995 | Nam | AB.D | 4/24/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1833 | 220814 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 9/10/1985 | Nam | BOSUN | 4/24/2023 9:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
1834 | 220817 | NGUYỄN VĂN BIỂN | 5/10/1986 | Nam | 2/O | 4/24/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1835 | 220818 | NGUYỄN NGỌC QUÂN | 10/16/1986 | Nam | 2/E | 4/24/2023 9:20 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
1836 | 220821 | LÊ VĂN NHIỄN | 8/9/1990 | Nam | 2/E | 4/24/2023 9:21 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | NST |
1837 | 220822 | VŨ TIẾN DŨNG | 3/6/1983 | Nam | C/O | 4/24/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1838 | 220836 | ZHANG, YUANLONG | 12/26/1968 | Nam | 4/24/2023 9:25 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1839 | 220832 | PHAN HUY VĂN | 5/10/1981 | Nam | 2/E | 4/24/2023 9:28 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1840 | 220840 | NGUYỄN ĐỨC AN | 10/2/1986 | Nam | FITTER | 4/24/2023 9:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1841 | 220841 | WANG, BO | 9/20/1978 | Nam | 4/24/2023 9:33 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1842 | 220844 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 3/10/1991 | Nam | 4/E | 4/24/2023 9:35 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1843 | 220846 | VŨ ĐỨC TRỌNG | 6/19/1996 | Nam | AB.D | 4/24/2023 9:36 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1844 | 220847 | VŨ CHIẾN THẮNG | 5/10/1978 | Nam | C/E | 4/24/2023 9:37 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1845 | 220856 | CUI, KAIQUAN | 9/27/1971 | Nam | 4/24/2023 9:38 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1846 | 220848 | NGUYỄN ĐÌNH THƯ | 12/26/1996 | Nam | M/M | 4/24/2023 9:39 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MLS |
1847 | 220850 | NGUYỄN HOÀNG HẢI CHÂU | 9/11/1971 | Nam | BOSUN | 4/24/2023 9:42 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1848 | 220860 | LI, ZHIAN | 8/21/1972 | Nam | 4/24/2023 9:47 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1849 | 220865 | NGUYỄN THẾ VINH | 6/10/1996 | Nam | OS.D | 4/24/2023 9:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VIET THUAN |
1850 | 220866 | LÂM VĂN DUY | 11/23/1998 | Nam | AB.E | 4/24/2023 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | PCT |
1851 | 220867 | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | 12/21/1985 | Nam | 4/E | 4/24/2023 9:54 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1852 | 220869 | NGUYỄN TIẾN LÀNH | 5/26/1990 | Nam | 4/E | 4/24/2023 9:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
1853 | 220870 | LIANG, CHAO | 4/6/1982 | Nam | 4/24/2023 10:00 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1854 | 220871 | XU, LONGFEI | 6/2/1987 | Nam | 4/24/2023 10:01 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1855 | 220873 | QIAO, XUJING | 11/10/1983 | Nam | 4/24/2023 10:01 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1856 | 220875 | ZHANG, JIANWEI | 4/13/1979 | Nam | 4/24/2023 10:04 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1857 | 220876 | HU, ZHENGRONG | 9/25/1976 | Nam | 4/24/2023 10:05 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
1858 | 220884 | NGUYỄN QUỐC THU | 2/7/1974 | Nam | COOK | 4/24/2023 10:14 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1859 | 220888 | LÊ DUY SINH | 12/24/1993 | Nam | COOK | 4/24/2023 10:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1860 | 220893 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 6/7/1966 | Nam | AB.D | 4/24/2023 10:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1861 | 220898 | XU, FENG LONG | 1/16/1987 | Nam | 4/24/2023 11:12 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | CÔNG TY TNHH HORN (VIỆT NAM) | |
1862 | 220899 | NGUYỄN DOÃN ĐÔNG | 11/25/2002 | Nam | OS.E | 4/24/2023 11:17 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1863 | 220901 | PHẠM VĂN VŨ | 10/10/1992 | Nam | 3/O | 4/24/2023 11:45 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1864 | 220923 | NGÔ DOÃN TRUNG | 2/27/1979 | Nam | 2/E | 4/24/2023 13:46 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1865 | 220935 | ĐẶNG VĂN HƯNG | 3/14/1977 | Nam | OS.D | 4/24/2023 13:52 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1866 | 220937 | NGUYỄN SỸ HIỂN | 5/15/1993 | Nam | 4/E | 4/24/2023 13:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1867 | 220952 | NGÔ LÊ THẮNG | 11/13/1978 | Nam | C/E | 4/24/2023 13:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
1868 | 220954 | ĐÀM QUANG THÀNH | 3/13/1987 | Nam | 4/24/2023 14:08 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1869 | 220958 | YANG JI | 10/26/1990 | Nam | 4/24/2023 14:10 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1870 | 220966 | PHAN ANH TUẤN | 2/2/1987 | Nam | MASTER | 4/24/2023 14:18 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1871 | 220969 | TÔ VĂN QUỲNH | 1/1/1982 | Nam | 4/24/2023 14:19 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1872 | 220967 | ĐỒNG NGỌC HÀNH | 6/2/1983 | Nam | C/O | 4/24/2023 14:19 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1873 | 220971 | NGÔ BÁ HUY | 8/8/1989 | Nam | 2/O | 4/24/2023 14:20 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1874 | 220973 | TRẦN VĂN THĂNG | 10/29/1991 | Nam | 2/O | 4/24/2023 14:21 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1875 | 220974 | HỒ NGỌC HẬU | 4/18/1986 | Nam | 3/O | 4/24/2023 14:21 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1876 | 220976 | VŨ SINH HUY | 8/7/1987 | Nam | C/E | 4/24/2023 14:22 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1877 | 220978 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 1/8/1998 | Nữ | 4/24/2023 14:23 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1878 | 220977 | CAO TRỌNG ĐIỂM | 9/9/1984 | Nam | 2/E | 4/24/2023 14:23 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1879 | 220979 | ĐỖ MẠNH CƯỜNG | 4/12/1982 | Nam | 3/E | 4/24/2023 14:23 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1880 | 220980 | NGUYỄN TIẾN DẦN | 8/19/1993 | Nam | 4/E | 4/24/2023 14:24 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1881 | 220982 | NGUYỄN VĂN DUY | 1/5/1982 | Nam | ELECTRIC | 4/24/2023 14:25 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1882 | 220983 | NGUYỄN BÁ TẤN | 4/8/1973 | Nam | BOSUN | 4/24/2023 14:25 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1883 | 220987 | PHẠM KHẮC QUẢNG | 1/10/1987 | Nam | FITTER | 4/24/2023 14:26 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1884 | 220989 | PHAN VĂN TRƯỜNG | 8/16/1989 | Nam | PUMP | 4/24/2023 14:26 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1885 | 220990 | CHU VĂN NAM | 7/18/1990 | Nam | OS | 4/24/2023 14:27 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1886 | 220991 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 7/1/1981 | Nam | OS | 4/24/2023 14:28 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1887 | 220993 | TRẦN THÀNH | 10/4/1987 | Nam | OS.D | 4/24/2023 14:29 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1888 | 220996 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 4/12/1989 | Nam | OS.D | 4/24/2023 14:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1889 | 220994 | NGUYỄN HỮU LINH | 10/20/1993 | Nam | OS | 4/24/2023 14:30 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1890 | 220998 | TRẦN HỮU THÀNH | 12/26/1997 | Nam | AB.E | 4/24/2023 14:30 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1891 | 221000 | TRẦN VĂN TRỊ | 12/25/1992 | Nam | AB.E | 4/24/2023 14:31 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1892 | 221001 | HỒ ANH DŨNG | 9/15/1980 | Nam | AB.E | 4/24/2023 14:32 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1893 | 221003 | LÊ VĂN LINH | 10/15/1991 | Nam | OILER | 4/24/2023 14:33 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1894 | 221004 | NGUYỄN HÙNG MẠNH | 8/20/1992 | Nam | COOK | 4/24/2023 14:34 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1895 | 221007 | VŨ VĂN HÂN | 9/21/1983 | Nam | M/M | 4/24/2023 14:34 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1896 | 221016 | DƯƠNG HỮU BỐN | 5/22/1988 | Nam | 3/O | 4/24/2023 14:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
1897 | 221019 | PHẠM NGỌC HÀO | 2/14/2002 | Nam | DECK – CADET | 4/24/2023 14:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINIC |
1898 | 221023 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 6/19/1991 | Nam | ELECTRIC | 4/24/2023 14:50 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1899 | 221026 | TRẦN VĂN MƯỜI | 10/8/2004 | Nam | 4/24/2023 14:56 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1900 | 221031 | LÃ XUÂN THANH | 1/16/1976 | Nam | CAPT | 4/24/2023 15:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1901 | 221033 | ĐÀO TRỌNG BA | 1/14/1977 | Nam | CAPT | 4/24/2023 15:06 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
1902 | 221036 | NGUYỄN VĂN HUỲNH | 8/9/1996 | Nam | 3/O | 4/24/2023 15:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1903 | 221037 | BÙI VĂN TUYÊN | 8/20/1979 | Nam | SAILOR | 4/24/2023 15:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1904 | 221053 | TRƯƠNG NGỌC TOÁN | 10/10/1973 | Nam | 2/O | 4/24/2023 15:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1905 | 221055 | NGUYỄN ĐỨC GIANG | 3/24/2000 | Nam | OS.E | 4/24/2023 15:36 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1906 | 221059 | NGUYỄN VĂN TÍCH | 7/1/1987 | Nam | AB.E | 4/24/2023 15:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1907 | 221069 | TRẦN THANH HIỀU | 1/18/1985 | Nam | C/E | 4/24/2023 16:29 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
1908 | 221070 | YASSINE KASSIMI | 12/31/1999 | Nam | 4/24/2023 16:32 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
1909 | 221134 | BÙI THANH TÙNG | 5/8/1987 | Nam | SAILOR | 4/25/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
1910 | 221139 | NGUYỄN VĂN BẾN | 8/14/1987 | Nam | 3/O | 4/25/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1911 | 221141 | BÙI VĂN ĐỨC | 12/2/1983 | Nam | BOSUN | 4/25/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1912 | 221142 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 10/20/1989 | Nam | FITTER | 4/25/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1913 | 221150 | TRẦN VĂN NAM | 7/2/1984 | Nam | 2/O | 4/25/2023 7:52 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1914 | 221156 | NGUYỄN VĂN PHI | 8/7/1995 | Nam | AB.D | 4/25/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1915 | 221164 | NGUYỄN MƯỜI BẮC | 5/1/1998 | Nam | AB.D | 4/25/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1916 | 221165 | TRẦN ĐÌNH HIẾU | 3/7/1997 | Nam | COOK | 4/25/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1917 | 221170 | NGUYỄN KHẮC CHÍN | 6/19/1988 | Nam | 2/E | 4/25/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
1918 | 221172 | NGUYỄN VĂN THẠCH | 6/25/1983 | Nam | 4/E | 4/25/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
1919 | 221173 | LÊ VĂN QUÂN | 7/12/2000 | Nam | AB.E | 4/25/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1920 | 221177 | LƯU VĂN THỰC | 7/15/1987 | Nam | BOSUN | 4/25/2023 8:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1921 | 221178 | HỒ BẮC GIANG | 12/19/1976 | Nam | FITTER | 4/25/2023 8:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
1922 | 221182 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 11/18/1983 | Nam | 2/E | 4/25/2023 8:08 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1923 | 221186 | VŨ ANH KHOÁT | 9/1/1987 | Nam | 2/E | 4/25/2023 8:09 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1924 | 221187 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 8/9/1981 | Nam | 2/E | 4/25/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1925 | 221194 | ĐINH VĂN NGỌC | 5/16/2001 | Nam | OILER | 4/25/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1926 | 221193 | HÀ THANH TÙNG | 11/26/1976 | Nam | C/O | 4/25/2023 8:13 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1927 | 221201 | TRẦN VĂN KHANH | 8/10/1990 | Nam | 4/E | 4/25/2023 8:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
1928 | 221205 | VŨ VĂN AN | 9/1/1989 | Nam | C/O | 4/25/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1929 | 221206 | TRẦN TUẤN THÔNG | 6/16/1996 | Nam | AB.D | 4/25/2023 8:17 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1930 | 221209 | ĐẶNG VĂN HƯNG | 12/28/1980 | Nam | C/E | 4/25/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1931 | 221210 | LƯƠNG ĐỨC NHÂN | 10/29/1981 | Nam | CAPT | 4/25/2023 8:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1932 | 221214 | NGUYỄN VĂN HẢI | 3/1/1982 | Nam | FITTER | 4/25/2023 8:22 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
1933 | 221217 | ĐOÀN VIẾT THỦY | 5/19/1983 | Nam | 2/O | 4/25/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
1934 | 221220 | HUỲNH BÁ XUÂN | 6/21/1987 | Nam | 1/E | 4/25/2023 8:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1935 | 221221 | BÙI QUANG HUY | 3/18/2000 | Nam | DECK – CADET | 4/25/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1936 | 221228 | BÙI VĂN TUẤN | 12/1/1971 | Nam | CAPT | 4/25/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1937 | 221232 | TRƯƠNG NHƯ HƯNG | 5/10/1975 | Nam | AB.E | 4/25/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1938 | 221234 | LÊ ĐÌNH TÀI | 5/9/1988 | Nam | OILER | 4/25/2023 8:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
1939 | 221238 | BÙI VĂN DŨNG | 9/20/1985 | Nam | AB.E | 4/25/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1940 | 221242 | NGUYỄN GIA ĐẲNG | 11/10/1974 | Nam | OS.E | 4/25/2023 8:35 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
1941 | 221249 | NGUYỄN HỮU DỰ | 6/20/1988 | Nam | AB.D | 4/25/2023 8:43 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1942 | 221253 | TRẦN TRUNG KA | 7/29/1991 | Nam | AB | 4/25/2023 8:46 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1943 | 221262 | ĐÀO ĐÌNH BÌNH | 6/19/2004 | Nam | 4/25/2023 8:57 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1944 | 221268 | ĐẶNG TIẾN MẠNH | 11/6/1990 | Nam | AB.E | 4/25/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HÀO HƯNG |
1945 | 221272 | VŨ VĂN QUANG | 4/22/1981 | Nam | Thợ lặn | 4/25/2023 9:07 | KSK thợ lặn (1500N) | Công Ty TNHH Một Thành Viên Lọc Hóa Dầu Bình Sơn |
1946 | 221274 | ĐOÀN NGỌC MINH | 9/14/1990 | Nam | SAILOR | 4/25/2023 9:09 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HÀO HƯNG |
1947 | 221277 | ĐẶNG VĂN HOẠT | 8/16/1995 | Nam | 4/E | 4/25/2023 9:11 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
1948 | 221280 | ĐỖ THANH KHÂM | 8/12/1989 | Nam | AB.D | 4/25/2023 9:13 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
1949 | 221286 | VŨ VĂN ĐOÀN | 11/14/1982 | Nam | C/E | 4/25/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1950 | 221287 | NGÔ MỸ HƯNG | 10/10/1969 | Nam | COOK | 4/25/2023 9:16 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
1951 | 221288 | BÙI ĐÌNH DƯƠNG | 3/13/1968 | Nam | 4/25/2023 9:20 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1952 | 221290 | PHẠM VĂN LÂN | 10/30/1983 | Nam | C/E | 4/25/2023 9:22 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – CÔNG TY VẬN TẢI BIỂN THĂNG LONG |
1953 | 221291 | NGUYỄN VĂN TÍNH | 10/17/1987 | Nam | 4/25/2023 9:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1954 | 221292 | NGUYỄN VĂN LONG | 9/21/1994 | Nam | 4/25/2023 9:24 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1955 | 221296 | TRẦN TRỌNG NHẪN | 2/5/1972 | Nam | 4/25/2023 9:26 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1956 | 221297 | HOÀNG TIẾN DŨNG | 9/16/1984 | Nam | BOSUN | 4/25/2023 9:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
1957 | 221298 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | 1/15/1977 | Nam | 4/25/2023 9:27 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1958 | 221299 | BÙI DUY KHÁNH | 10/6/1988 | Nam | C/O | 4/25/2023 9:28 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI AN HẢI |
1959 | 221300 | BÙI ĐỨC LĂNG | 9/16/1974 | Nam | FITTER | 4/25/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
1960 | 221301 | NGUYỄN VIỆT XÔ | 12/4/1986 | Nam | ELECTRIC | 4/25/2023 9:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN QUYẾT TÂM |
1961 | 221305 | ĐẶNG THÁI LONG | 6/1/1988 | Nam | AB.D | 4/25/2023 9:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1962 | 221313 | LƯU VĂN LÂM | 10/11/1994 | Nam | OILER | 4/25/2023 9:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Trường cao đẳng Duyên Hải |
1963 | 221326 | TRỊNH VĂN ĐỊNH | 11/15/1975 | Nam | M/M | 4/25/2023 10:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1964 | 221329 | NGUYỄN VĂN ĐẠO | 10/5/1971 | Nam | OS.D | 4/25/2023 10:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
1965 | 221331 | NGUYỄN HUY TUYẾN | 6/15/1980 | Nam | COOK | 4/25/2023 10:26 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1966 | 221332 | VŨ ĐÌNH HÒA | 8/31/1995 | Nam | AB.D | 4/25/2023 10:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
1967 | 221333 | ĐOÀN HẢI LONG | 9/25/1995 | Nam | ELECTRIC | 4/25/2023 10:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1968 | 221336 | HOÀNG CHÍ SỸ | 4/7/2003 | Nam | OS.D | 4/25/2023 11:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
1969 | 221368 | PHẠM VĂN TOẠI | 5/20/1994 | Nam | DECK – CADET | 4/25/2023 13:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1970 | 221364 | TRẦN THẾ VINH | 2/16/1994 | Nam | 3/O | 4/25/2023 13:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1971 | 221365 | HOÀNG NGỌC VINH | 3/3/1980 | Nam | 2/E | 4/25/2023 13:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1972 | 221370 | TRẦN QUANG PHÁT | 1/28/1985 | Nam | 1/E | 4/25/2023 13:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1973 | 221371 | NGUYỄN KHẮC HÙNG | 6/10/1990 | Nam | 2/O | 4/25/2023 13:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1974 | 221372 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 9/25/1991 | Nam | 3/E | 4/25/2023 14:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1975 | 221374 | TRẦN VĂN HẢI | 1/23/1995 | Nam | ENGINE – CADET | 4/25/2023 14:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
1976 | 221375 | ĐOÀN DUY LUẬN | 10/20/1978 | Nam | ELECTRIC | 4/25/2023 14:03 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH HUẤN LUYỆN, CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI ISEA MARINE |
1977 | 221376 | NGUYỄN VĂN LÂM | 7/20/1991 | Nam | M/M | 4/25/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1978 | 221379 | TRẦN VĂN CẦN | 11/10/1993 | Nam | COOK | 4/25/2023 14:06 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1979 | 221382 | VŨ VĂN ĐIẾN | 10/7/1986 | Nam | 2/E | 4/25/2023 14:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1980 | 221385 | ĐẶNG DUY TUÂN | 4/2/1982 | Nam | C/E | 4/25/2023 14:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1981 | 221387 | PHẠM VĂN QUANG | 2/21/1984 | Nam | 3/E | 4/25/2023 14:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1982 | 221391 | LÊ TIẾN THỊNH | 11/28/1995 | Nam | OILER | 4/25/2023 14:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1983 | 221397 | LÊ VĂN LONG | 3/5/1976 | Nam | COOK | 4/25/2023 14:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
1984 | 221396 | HOA THỊ NGỌC HIỆP | 7/14/1991 | Nữ | 4/25/2023 14:15 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
1985 | 221402 | TRẦN NHỮ HẬU | 12/4/1998 | Nam | ENGINE – CADET | 4/25/2023 14:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1986 | 221403 | PHẠM VĂN NGÂN | 2/16/1981 | Nam | AB.D | 4/25/2023 14:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1987 | 221406 | LƯƠNG QUỐC ĐẠT | 1/30/2002 | Nam | OS.D | 4/25/2023 14:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1988 | 221407 | NGUYỄN VĂN HẢI | 6/2/1988 | Nam | FITTER | 4/25/2023 14:20 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1989 | 221414 | ĐÀO VĂN VỮNG | 3/13/1987 | Nam | C/O | 4/25/2023 14:25 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1990 | 221416 | TRẦN VIỆT DŨNG | 12/5/1977 | Nam | BOSUN | 4/25/2023 14:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1991 | 221418 | VŨ VĂN TÙNG | 8/14/1990 | Nam | M/M | 4/25/2023 14:28 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1992 | 221425 | NGUYỄN NGỌC THIÊN BẢO | 12/2/2000 | Nam | OS.D | 4/25/2023 14:30 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1993 | 221428 | HÀ VĂN THỎA | 11/19/1997 | Nam | 4/25/2023 14:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1994 | 221435 | NGUYỄN TUẤN ANH | 9/2/1987 | Nam | 4/25/2023 14:41 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
1995 | 221444 | BÙI QUỐC KHÁNH | 5/12/1993 | Nam | 3/E | 4/25/2023 14:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
1996 | 221452 | HỒ THÂN MINH | 10/13/1983 | Nam | OS.D | 4/25/2023 14:59 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
1997 | 221454 | ĐÀO ÁNH DƯƠNG | 3/27/1977 | Nam | 4/25/2023 15:06 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
1998 | 221460 | NGUYỄN ĐỨC HẢI | 3/30/2001 | Nam | ENGINE – CADET | 4/25/2023 15:13 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic – Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
1999 | 221468 | ĐỒNG TRỌNG QUYẾT | 2/15/1990 | Nam | COOK | 4/25/2023 15:31 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2000 | 221472 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 10/15/1985 | Nam | 4/25/2023 15:38 | KSK Damen – Thợ cơ khí 552.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2001 | 221476 | TRẦN VĂN PHẢ | 9/15/1992 | Nam | 3/O | 4/25/2023 15:57 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
2002 | 221478 | NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG | 3/2/1997 | Nam | AB.D | 4/25/2023 16:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
2003 | 221481 | TRỊNH XUÂN THÀNH | 8/16/1986 | Nam | 2/E | 4/25/2023 16:31 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC CREW24 |
2004 | 221534 | HOÀNG VĂN QUÂN | 7/15/1989 | Nam | AB.D | 4/26/2023 7:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
2005 | 221533 | PHẠM XUÂN LỘC | 6/7/1998 | Nam | AB.D | 4/26/2023 7:41 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
2006 | 221535 | PHẠM CÔNG QUẢN | 8/21/1988 | Nam | CAPT | 4/26/2023 7:46 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2007 | 221537 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 5/23/1989 | Nam | AB.D | 4/26/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI-DẦU KHÍ HẢI ÂU |
2008 | 221542 | VÕ VĂN ĐỨC | 7/21/1997 | Nam | AB.D | 4/26/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | ATACO |
2009 | 221544 | NGUYỄN VĂN TƯ | 8/8/1976 | Nam | AB.E | 4/26/2023 7:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
2010 | 221548 | ĐỒNG ĐĂNG MẬN | 1/6/1988 | Nam | C/O | 4/26/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2011 | 221552 | HÀ DUY HÙNG | 8/10/1977 | Nam | AB.E | 4/26/2023 7:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
2012 | 221555 | ĐẶNG ÍCH TUÂN | 1/18/1985 | Nam | 2/E | 4/26/2023 7:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
2013 | 221562 | PHAN HUY THƯƠNG | 11/25/1988 | Nam | C/O | 4/26/2023 8:00 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2014 | 221565 | LẠI THẾ CƯỜNG | 5/10/1985 | Nam | AB.D | 4/26/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2015 | 221568 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 8/13/1992 | Nam | OILER | 4/26/2023 8:02 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MLS |
2016 | 221572 | THÁI VĂN PHÚ | 1/15/1989 | Nam | AB.D | 4/26/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2017 | 221574 | TRẦN VĂN NAM | 1/2/1986 | Nam | 2/E | 4/26/2023 8:04 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2018 | 221576 | CAO XUÂN ĐÀN | 12/11/1985 | Nam | 3/E | 4/26/2023 8:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | THUẬN BUỒM XUÔI GIÓ |
2019 | 221580 | NGUYỄN ĐÔN HUY | 1/22/1991 | Nam | 2/O | 4/26/2023 8:07 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MLS |
2020 | 221588 | PAR TAP ABHAY | 12/23/2002 | Nam | 4/26/2023 8:08 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2021 | 221587 | PHẠM VĂN THIÊM | 10/28/1991 | Nam | AB.D | 4/26/2023 8:10 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2022 | 221593 | HÀ THÚC ANH | 10/20/1994 | Nam | 3/E | 4/26/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2023 | 221597 | RAI BIMAL | 3/23/1995 | Nam | 4/26/2023 8:13 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2024 | 221596 | VŨ HÀ HÂN | 4/1/1983 | Nam | 2/E | 4/26/2023 8:14 | Gói Alcol – Ma túy | CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI DẦU KHÍ |
2025 | 221600 | TRẦN VĂN SÔ | 4/14/1982 | Nam | 2/E | 4/26/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2026 | 221601 | TRẦN TRỌNG TUẤN | 1/24/1986 | Nam | 2/O | 4/26/2023 8:16 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty Cổ phần Âu Lạc |
2027 | 221603 | BÙI TRÍ DŨNG | 7/10/1967 | Nam | OILER | 4/26/2023 8:18 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2028 | 221605 | ĐINH VĂN HÒA | 11/1/1978 | Nam | BOSUN | 4/26/2023 8:18 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
2029 | 221610 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 10/11/1979 | Nam | C/E | 4/26/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2030 | 221609 | CHU QUANG HÙNG | 9/15/1984 | Nam | C/O | 4/26/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2031 | 221615 | ĐẶNG VĂN HÒA | 5/7/1987 | Nam | C/O | 4/26/2023 8:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HOÀNG DƯƠNG |
2032 | 221618 | PHẠM HỒNG THÁI | 9/10/1983 | Nam | AB.D | 4/26/2023 8:27 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2033 | 221622 | BÙI VĂN TRƯƠNG | 2/7/1989 | Nam | AB.E | 4/26/2023 8:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2034 | 221623 | LƯU VĂN LONG | 9/2/1983 | Nam | AB.D | 4/26/2023 8:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2035 | 221628 | ĐẶNG TRỌNG HOÀNG | 7/23/1987 | Nam | 2/E | 4/26/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2036 | 221629 | NGUYỄN PHI PHONG | 10/12/1992 | Nam | OILER | 4/26/2023 8:32 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2037 | 221635 | PHẠM ĐỨC CƯỜNG | 3/10/1990 | Nam | 2/O | 4/26/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2038 | 221641 | NGUYỄN VĂN TÂN | 9/19/1988 | Nam | OS.D | 4/26/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2039 | 221643 | NGUYỄN VĂN HỮU | 11/11/1986 | Nam | C/O | 4/26/2023 8:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2040 | 221645 | PHẠM HĨU THƯƠNG | 7/14/1993 | Nam | 4/E | 4/26/2023 8:39 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2041 | 221646 | CAO HỮU ĐỨC | 6/3/1986 | Nam | OILER | 4/26/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2042 | 221648 | ĐOÀN VĂN MỸ | 4/2/1984 | Nam | CAPT | 4/26/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2043 | 221652 | THỊNH VĂN BÌNH | 9/20/1988 | Nam | C/E | 4/26/2023 8:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
2044 | 221653 | PHAN ĐĂNG SÁNG | 9/30/1984 | Nam | C/E | 4/26/2023 8:45 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VMSC |
2045 | 221655 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 11/27/1989 | Nam | 2/E | 4/26/2023 8:47 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2046 | 221654 | LÊ TIẾN ĐỈNH | 4/26/1985 | Nam | BOSUN | 4/26/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2047 | 221658 | TẠ NGỌC THẢN | 6/2/1971 | Nam | COOK | 4/26/2023 8:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2048 | 221660 | ĐÀO MINH HIỆP | 3/27/1996 | Nam | ELECTRIC | 4/26/2023 8:51 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2049 | 221664 | LÊ CÔNG HOÀNG | 8/27/1988 | Nam | AB.D | 4/26/2023 8:55 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2050 | 221668 | ĐỖ VĂN THƯỜNG | 2/10/1979 | Nam | AB.D | 4/26/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI NAM |
2051 | 221673 | NGUYỄN VĂN TỎ | 8/26/1983 | Nam | C/E | 4/26/2023 9:07 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2052 | 221675 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 2/22/2003 | Nam | OILER | 4/26/2023 9:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2053 | 221678 | LÊ VĂN DU | 12/20/1986 | Nam | 2/O | 4/26/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2054 | 221683 | ĐỖ HẢI THOẠI | 9/29/1975 | Nam | CAPT | 4/26/2023 9:19 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CUNG ỨNG NHÂN LỰC VOSCO |
2055 | 221693 | PHẠM VĂN ĐẮC | 6/5/1987 | Nam | 2/E | 4/26/2023 9:31 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2056 | 221696 | HOÀNG CHÍ ĐẠO | 8/8/1991 | Nam | 4/E | 4/26/2023 9:33 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
2057 | 221698 | LƯU VĂN THỦY | 2/22/1977 | Nam | 4/26/2023 9:36 | KSK Damen – Khác 368.000 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÓNG TÀU DAMEN – SÔNG CẤM | |
2058 | 221699 | TRẦN ĐỨC AN | 8/15/1989 | Nam | OILER | 4/26/2023 9:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2059 | 221701 | ĐOÀN VĂN QUÝ | 6/11/1983 | Nam | C/E | 4/26/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2060 | 221705 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 11/24/1996 | Nam | 2/O | 4/26/2023 9:45 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
2061 | 221707 | NGUYỄN ĐẮC DƯƠNG | 6/8/1989 | Nam | FITTER | 4/26/2023 9:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2062 | 221709 | VŨ NGỌC HỮU | 10/21/1991 | Nam | 3/E | 4/26/2023 9:49 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BBC GROUP – SMR MARINE HẢI PHÒNG |
2063 | 221711 | ĐỖ DUY LẬP | 3/8/1992 | Nam | AB.E | 4/26/2023 9:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2064 | 221714 | ĐINH TIẾN MẠNH | 12/10/1984 | Nam | 3/O | 4/26/2023 10:04 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2065 | 221716 | NGUYỄN SỸ NGÀ | 10/23/1969 | Nam | C/E | 4/26/2023 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2066 | 221718 | NGUYỄN VĂN THÁI | 8/10/1984 | Nam | C/O | 4/26/2023 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2067 | 221720 | TRẦN ĐỨC GIANG | 5/9/1991 | Nam | OS.E | 4/26/2023 10:10 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2068 | 221721 | PALATI PRITAM | 1/12/2001 | Nam | 4/26/2023 10:15 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2069 | 221722 | SINGH ROHIT | 4/24/1998 | Nam | 4/26/2023 10:15 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2070 | 221725 | ROHIT | 11/26/1993 | Nam | 4/26/2023 10:19 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2071 | 221728 | NGUYỄN HỮU HIẾU | 4/4/2002 | Nam | OILER | 4/26/2023 10:22 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2072 | 221729 | DƯƠNG MINH LUẬT | 2/1/1997 | Nam | OILER | 4/26/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2073 | 221760 | ĐỖ ĐỨC TOÀN | 6/23/2000 | Nam | DECK – CADET | 4/26/2023 13:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINIC |
2074 | 221762 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | 7/8/1991 | Nam | 3/O | 4/26/2023 13:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2075 | 221763 | ĐÀO TUẤN ANH | 12/22/1981 | Nam | 4/E | 4/26/2023 13:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2076 | 221767 | TRỊNH VĂN NAM | 3/26/1996 | Nam | 4/E | 4/26/2023 13:59 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MLS |
2077 | 221769 | NGUYỄN THÁI DƯƠNG | 10/21/1991 | Nam | 3/E | 4/26/2023 14:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | SUMASER |
2078 | 221770 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 6/27/1991 | Nam | 3/O | 4/26/2023 14:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2079 | 221772 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 10/30/1973 | Nam | C/E | 4/26/2023 14:03 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2080 | 221775 | NGUYỄN CÔNG LƯƠNG | 8/19/1996 | Nam | OS.D | 4/26/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2081 | 221777 | BÙI VĂN KHÁNH | 4/12/1985 | Nam | C/E | 4/26/2023 14:07 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty Cổ Phần Vận Tải Khí Và Hóa Chất Việt nam |
2082 | 221778 | BÙI VĂN NHUYỀN | 11/16/1983 | Nam | 2/O | 4/26/2023 14:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2083 | 221786 | PHẠM VĂN TÌNH | 10/17/1988 | Nam | 4/E | 4/26/2023 14:19 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2084 | 221794 | PHẠM VIỆT ANH | 8/18/1989 | Nam | AB.D | 4/26/2023 14:21 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2085 | 221793 | VŨ LỆNH CƯỜNG | 1/31/1980 | Nam | OILER | 4/26/2023 14:21 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2086 | 221800 | NGUYỄN MẠNH PHƯỚC | 7/21/1988 | Nam | 3/E | 4/26/2023 14:23 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2087 | 221798 | VŨ THÙY ANH | 1/4/2002 | Nữ | SAILOR | 4/26/2023 14:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2088 | 221803 | ĐẶNG VĂN BÌNH | 4/28/1975 | Nam | AB.E | 4/26/2023 14:27 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | HÀO HƯNG |
2089 | 221805 | KIM JUNKWON | 1/4/1988 | Nam | 4/26/2023 14:29 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2090 | 221806 | PHẠM THỊ THU HẰNG | 4/5/2001 | Nữ | 4/26/2023 14:31 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2091 | 221828 | NGUYỄN NGỌC LÂM | 7/23/1980 | Nam | C/O | 4/26/2023 15:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2092 | 221836 | NGUYỄN THỊ THU | 8/10/2000 | Nữ | 4/26/2023 15:31 | KSK lấy bằng lái xe nữ | ||
2093 | 221835 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 4/16/1986 | Nam | COOK | 4/26/2023 15:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TTC |
2094 | 221838 | NGUYỄN ĐỨC TÙNG | 12/1/2003 | Nam | 4/26/2023 15:41 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2095 | 221841 | ĐẶNG VĂN GIANG | 12/9/1984 | Nam | 3/O | 4/26/2023 15:41 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2096 | 221842 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 4/20/1986 | Nam | 2/O | 4/26/2023 15:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2097 | 221843 | ĐỖ ANH DŨNG | 5/24/1993 | Nam | 4/26/2023 15:45 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2098 | 221849 | PHẠM ĐĂNG QUÝ | 12/12/2002 | Nam | 4/26/2023 16:08 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2099 | 221856 | LÊ VĂN ĐỈNH | 9/29/1984 | Nam | 4/E | 4/26/2023 16:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2100 | 222444 | BÙI VĂN TÚ | 8/22/1988 | Nam | AB.D | 4/27/2023 7:27 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2101 | 222456 | ĐOÀN NGHĨA | 9/9/1994 | Nam | OILER | 4/27/2023 7:28 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2102 | 222457 | PHẠM NAM GIANG | 12/26/1984 | Nam | No 1 Oiler | 4/27/2023 7:31 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2103 | 222462 | ĐỖ QUỐC TIẾN | 1/23/1989 | Nam | C/O | 4/27/2023 7:34 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2104 | 222464 | BÙI VĂN LƯƠNG | 8/12/1976 | Nam | OILER | 4/27/2023 7:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2105 | 222468 | VÕ VĂN TRƯỞNG | 6/6/1993 | Nam | 3/O | 4/27/2023 7:36 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2106 | 222473 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 2/20/1989 | Nam | 3/E | 4/27/2023 7:37 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2107 | 222475 | NGUYỄN HÙNG NHỊ | 3/22/1980 | Nam | CAPT | 4/27/2023 7:38 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC PITSCO |
2108 | 222479 | NGUYỄN QUỐC THANH | 5/13/1986 | Nam | COOK | 4/27/2023 7:39 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2109 | 222484 | BẠCH HỒNG PHÚ | 1/10/1994 | Nam | AB.D | 4/27/2023 7:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HP Marine |
2110 | 222486 | TRẦN VĂN TIẾN | 5/6/1985 | Nam | CAPT | 4/27/2023 7:42 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2111 | 222490 | TRỊNH PHI HÙNG | 4/16/1978 | Nam | C/E | 4/27/2023 7:44 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2112 | 222496 | TRẦN XUÂN PHÚ | 5/15/1981 | Nam | OS.E | 4/27/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2113 | 222499 | CAO VĂN TRUNG | 9/23/2002 | Nam | AB.E | 4/27/2023 7:48 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2114 | 222503 | NGUYỄN VĂN KHANH | 5/15/1989 | Nam | AB.E | 4/27/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2115 | 222512 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 10/5/1981 | Nam | AB.D | 4/27/2023 7:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2116 | 222517 | NGUYỄN TUẤN DŨNG | 12/29/1993 | Nam | 3/E | 4/27/2023 7:53 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
2117 | 222527 | NGÔ ĐỨC THOẠI | 2/11/1983 | Nam | C/E | 4/27/2023 7:54 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2118 | 222531 | TRẦN THỊ HOÀ | 8/24/1999 | Nữ | 4/27/2023 7:57 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2119 | 222533 | PHẠM HỮU DƯƠNG | 7/22/1991 | Nam | 2/E | 4/27/2023 7:58 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH QUẢN LÝ TÀU TMM |
2120 | 222538 | ĐOÀN VĂN NAM | 4/10/1992 | Nam | OILER | 4/27/2023 8:00 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2121 | 222541 | ĐẶNG XUÂN HỮU | 2/11/1992 | Nam | 4/E | 4/27/2023 8:02 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2122 | 222543 | HỒ LONG TRỌNG | 10/21/1985 | Nam | 2/O | 4/27/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2123 | 222547 | PHẠM VĂN BÌNH | 2/2/1981 | Nam | M/M | 4/27/2023 8:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2124 | 222551 | NGUYỄN NGỌC HƯNG | 10/28/1988 | Nam | OS.D | 4/27/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2125 | 222550 | HÀ QUANG ĐÍNH | 12/25/1965 | Nam | FITTER | 4/27/2023 8:07 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
2126 | 222561 | NGUYỄN MINH HỘI | 10/20/1981 | Nam | CAPT | 4/27/2023 8:11 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2127 | 222557 | NGUYỄN THÁI NAM | 7/23/1981 | Nam | C/E | 4/27/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | HP Marine |
2128 | 222564 | NGUYỄN VĂN MINH | 9/28/1984 | Nam | CAPT | 4/27/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
2129 | 222566 | ĐÀO XUÂN DŨNG | 10/20/1979 | Nam | CAPT | 4/27/2023 8:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2130 | 222571 | NGUYỄN TRUNG TRỌNG | 7/10/1976 | Nam | COOK | 4/27/2023 8:19 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI DẦU KHÍ SAO VIỆT |
2131 | 222574 | VŨ TRỌNG DUY | 8/21/1983 | Nam | OS.E | 4/27/2023 8:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | QUANG MINH |
2132 | 222578 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 1/4/1990 | Nam | 3/O | 4/27/2023 8:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH RED STAR ENERGY |
2133 | 222582 | NGUYỄN QUANG THỦY | 5/5/1982 | Nam | AB | 4/27/2023 8:26 | Khám sức khỏe thuyền viên Vinic (910N) | VINIC |
2134 | 222584 | HOÀNG VĂN THẮNG | 7/14/1998 | Nam | ELECTRIC | 4/27/2023 8:28 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
2135 | 222586 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 5/3/1993 | Nam | 2/O | 4/27/2023 8:30 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | NST |
2136 | 222587 | PHẠM VĂN TIÊN | 10/28/1986 | Nam | BOSUN | 4/27/2023 8:32 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX HẢI PHÒNG |
2137 | 222589 | TRẦN VĂN LIÊM | 4/5/1990 | Nam | AB | 4/27/2023 8:33 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2138 | 222596 | NGUYỄN MINH THÀNH | 10/26/1988 | Nam | AB | 4/27/2023 8:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN SAO PHƯƠNG ĐÔNG |
2139 | 222592 | XIAO YI | 7/28/2001 | Nam | 4/27/2023 8:35 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2140 | 222597 | XIAO, ZUKUI | 3/15/1980 | Nam | 4/27/2023 8:37 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2141 | 222599 | TRẦN VĂN HAI | 6/10/1985 | Nam | BOSUN | 4/27/2023 8:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI LIÊN MINH |
2142 | 222602 | TRẦN VĂN NINH | 7/20/1997 | Nam | OS.D | 4/27/2023 8:40 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2143 | 222604 | DƯƠNG VĂN TỨ | 1/8/1993 | Nam | ELECTRIC | 4/27/2023 8:42 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2144 | 222607 | TRẦN VĂN LUÂN | 10/27/1992 | Nam | 4/E | 4/27/2023 8:44 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2145 | 222612 | TRẦN ĐÌNH TƯ | 9/25/1989 | Nam | C/E | 4/27/2023 8:47 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ + Ilo | TỰ DO |
2146 | 222618 | PHẠM VĂN HỮU | 12/21/1988 | Nam | 2/O | 4/27/2023 8:52 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2147 | 222620 | CHEN CHAO | 1/14/1994 | Nam | 4/27/2023 8:53 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2148 | 222622 | NGUYỄN NAM SƠN | 3/5/1990 | Nam | 3/E | 4/27/2023 8:53 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2149 | 222623 | CHEN YUN | 10/10/1991 | Nam | 4/27/2023 8:54 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2150 | 222627 | NGUYỄN KHÁNH HƯNG | 3/6/1994 | Nam | AB | 4/27/2023 8:56 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VÀ QUẢN LÝ NHÂN LỰC Á CHÂU |
2151 | 222630 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 4/23/1989 | Nam | SAILOR | 4/27/2023 8:58 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2152 | 222631 | NGUYỄN VĂN HUẤN | 3/26/1992 | Nam | 2/E | 4/27/2023 8:58 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN THÁI (ATACO) |
2153 | 222633 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 10/30/1979 | Nam | C/O | 4/27/2023 9:00 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2154 | 222635 | PHẠM VĂN HIỆP | 6/19/1984 | Nam | OILER | 4/27/2023 9:03 | Gói Alcol – Ma túy | TỰ DO |
2155 | 222638 | VŨ CÔNG THUẬN | 8/27/1981 | Nam | 2/E | 4/27/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
2156 | 222639 | HOÀNG VĂN DUẨN | 3/3/2003 | Nam | OS.D | 4/27/2023 9:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VTB- ISM |
2157 | 222642 | DOÃN HỮU TÌNH | 10/18/1986 | Nam | AB | 4/27/2023 9:08 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Hân Huy |
2158 | 222644 | VŨ ĐỨC TOÀN | 9/5/1982 | Nam | C/O | 4/27/2023 9:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ HỢP TÁC LAO ĐỘNG QUỐC TẾ |
2159 | 222647 | YIN, CHENGHAO | 12/24/1979 | Nam | 4/27/2023 9:10 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2160 | 222650 | VŨ CÔNG TUẤN | 3/13/1972 | Nam | ELECTRIC | 4/27/2023 9:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THỦY BỘ HẢI HÀ |
2161 | 222649 | NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG | 6/26/1976 | Nam | COOK | 4/27/2023 9:13 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUYỀN VIÊN VIPCO |
2162 | 222652 | TRẦN VĂN HIỀN | 2/10/1972 | Nam | CAPT | 4/27/2023 9:14 | Gói Alcol – Ma túy | TỰ DO |
2163 | 222651 | NGUYỄN DƯ LUÂN | 5/30/1984 | Nam | C/O | 4/27/2023 9:15 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
2164 | 222653 | PHẠM VĂN HẢI | 3/12/1995 | Nam | OS.D | 4/27/2023 9:17 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
2165 | 222655 | TRẦN VĂN THẮNG | 3/10/1989 | Nam | OILER | 4/27/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2166 | 222656 | LƯỜNG VĂN LƯƠNG | 10/9/1985 | Nam | AB | 4/27/2023 9:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
2167 | 222657 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 10/5/1990 | Nam | OILER | 4/27/2023 9:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
2168 | 222659 | PHÙNG VĂN TUẤN | 5/19/1984 | Nam | AB.D | 4/27/2023 9:21 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | LONG TÂN |
2169 | 222660 | ĐỖ ĐỨC THẢO | 11/27/1991 | Nam | SCAFF PANTE LEVER 3 | 4/27/2023 9:23 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2170 | 222663 | LƯƠNG HOÀNG SƠN | 8/26/1982 | Nam | OILER | 4/27/2023 9:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2171 | 222666 | BÙI ĐỨC VĂN | 3/8/1982 | Nam | 4/27/2023 9:28 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2172 | 222667 | LÊ VĂN THÀNH | 11/12/1986 | Nam | CAPT | 4/27/2023 9:29 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HTK |
2173 | 222669 | CỤT THỊ NGỢI | 3/19/1995 | Nữ | 4/27/2023 9:32 | KSK đi học, đi làm (250N) Nữ | ||
2174 | 222670 | CỤT VĂN ONG | 11/13/1993 | Nam | 4/27/2023 9:34 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2175 | 222671 | NGUYỄN XUÂN THƯỜNG | 6/5/1999 | Nam | OS.E | 4/27/2023 9:35 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2176 | 222672 | ĐOÀN ĐĂNG KHÔI | 8/27/1981 | Nam | 2/E | 4/27/2023 9:36 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
2177 | 222676 | TRẦN VĂN PHƯỚC | 3/13/1999 | Nam | M/M | 4/27/2023 9:49 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG |
2178 | 222678 | VŨ VĂN DUYÊN | 9/17/1987 | Nam | CAPT | 4/27/2023 9:54 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VIỆT NAM |
2179 | 222679 | NGUYỄN NGỌC CHỈNH | 12/1/1984 | Nam | 2/O | 4/27/2023 9:56 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2180 | 222682 | ĐỖ VĂN HẬU | 8/5/2001 | Nam | ELECTRIC | 4/27/2023 10:02 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2181 | 222685 | PHẠM HỮU TUẬN | 12/3/1986 | Nam | COOK | 4/27/2023 10:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2182 | 222690 | HOÀNG ĐỨC QUANG | 11/5/1986 | Nam | 3/E | 4/27/2023 10:13 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2183 | 222691 | KO, CHIN-TAO | 2/25/1955 | Nam | 4/27/2023 10:18 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2184 | 222695 | NGUYỄN HỮU THÀNH | 10/23/2000 | Nam | SAILOR | 4/27/2023 10:20 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2185 | 222696 | XU, GUANGZAI | 12/12/1980 | Nam | 4/27/2023 10:23 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2186 | 222697 | NGUYỄN VĂN THI | 10/2/1997 | Nam | AB.D | 4/27/2023 10:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2187 | 222698 | WEN, FANGYU | 8/17/1973 | Nam | 4/27/2023 10:26 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2188 | 222699 | LÊ THANH THẮNG | 4/30/1999 | Nam | OILER | 4/27/2023 10:34 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2189 | 222702 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 4/20/1986 | Nam | 2/O | 4/27/2023 10:37 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2190 | 222700 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 10/2/2002 | Nam | SAILOR | 4/27/2023 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | VINIC |
2191 | 222703 | WU, JIANFEI | 12/21/1972 | Nam | 4/27/2023 10:45 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (800N) (Nam) | Công Ty Hồng Nguyên | |
2192 | 222707 | HUANG, DAOXIN | 9/10/1984 | Nam | 4/27/2023 10:56 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2193 | 222709 | PHẠM VĂN TÙNG | 8/4/1994 | Nam | AB.D | 4/27/2023 11:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | ĐÔNG LONG |
2194 | 222710 | TRẦN ĐĂNG NINH | 11/9/1991 | Nam | ELECTRIC | 4/27/2023 11:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2195 | 222711 | HÀ NAM LINH | 1/1/1993 | Nam | 4/27/2023 11:12 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2196 | 222747 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 3/9/1978 | Nam | COOK | 4/27/2023 14:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2197 | 222748 | NGUYỄN ĐỨC LỘC | 8/10/1980 | Nam | BOSUN | 4/27/2023 14:04 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2198 | 222751 | LÊ HỒNG MẠNH | 1/30/1990 | Nam | BOSUN | 4/27/2023 14:05 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2199 | 222753 | PHẠM THANH ĐỨC | 3/13/1991 | Nam | 4/E | 4/27/2023 14:11 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2200 | 222771 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 2/24/1985 | Nam | C/E | 4/27/2023 14:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2201 | 222769 | TRẦN TRỌNG TRIỆU QUANG | 9/4/1998 | Nam | COOK | 4/27/2023 14:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2202 | 222777 | ĐỖ VĂN VƯỢNG | 6/4/1981 | Nam | CAPT | 4/27/2023 14:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2203 | 222776 | TRẦN NGỌC THỨC | 11/16/1999 | Nam | AB.D | 4/27/2023 14:29 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2204 | 222778 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 5/9/1996 | Nam | AB.D | 4/27/2023 14:32 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2205 | 222780 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 6/21/1992 | Nam | FITTER | 4/27/2023 14:33 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2206 | 222781 | TRẦN VĂN TOÁN | 9/25/1989 | Nam | 2/O | 4/27/2023 14:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2207 | 222785 | LÊ THIẾT GIÁP | 6/4/1992 | Nam | 3/O | 4/27/2023 14:37 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2208 | 222791 | ĐỖ MINH TUẤN | 11/1/2002 | Nam | 4/27/2023 14:44 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2209 | 222800 | BÙI ĐỨC THÀNH | 10/18/2004 | Nam | OILER | 4/27/2023 14:52 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
2210 | 222806 | LÊ THANH TÚ | 3/31/1981 | Nam | 4/27/2023 15:05 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2211 | 222812 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 10/17/1979 | Nam | BOSUN | 4/27/2023 15:17 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2212 | 222815 | LÊ THÀNH KHOA | 8/15/1982 | Nam | OILER | 4/27/2023 15:30 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2213 | 222821 | TRẦN ANH TUẤN | 11/7/1983 | Nam | C/O | 4/27/2023 15:43 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2214 | 222833 | PHÍ TÙNG SƠN | 11/23/1991 | Nam | 4/27/2023 16:36 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2215 | 222892 | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | 4/5/1987 | Nam | AB.D | 4/28/2023 7:41 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
2216 | 222898 | NGUYỄN THỌ HIẾU | 4/20/1984 | Nam | 2/E | 4/28/2023 7:45 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MARITIME POWER |
2217 | 222901 | TRẦN TRỌNG ĐÔNG | 5/28/2003 | Nam | OS | 4/28/2023 7:46 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2218 | 222903 | TRẦN QUANG HUY | 11/30/1966 | Nam | FITTER | 4/28/2023 7:46 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2219 | 222907 | VŨ VĂN SẬU | 5/9/1986 | Nam | OS.E | 4/28/2023 7:48 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2220 | 222911 | HOÀNG TRỌNG TUỆ | 9/12/1996 | Nam | OILER | 4/28/2023 7:49 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2221 | 222912 | HOÀNG QUỐC TRỰC | 6/10/1976 | Nam | AB | 4/28/2023 7:50 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | Công Ty TNHH Thanh Thành Đạt |
2222 | 222918 | NGUYỄN VĂN VINH | 11/9/1977 | Nam | C/E | 4/28/2023 7:51 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2223 | 222917 | VŨ DUY ANH | 4/28/1997 | Nam | OS.D | 4/28/2023 7:52 | Vitranschart song ngữ(800N) | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG THUYỀN VIÊN SCC |
2224 | 222924 | ĐÀO XUÂN ỨNG | 10/17/1977 | Nam | AB.D | 4/28/2023 7:53 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MINH DƯƠNG |
2225 | 222925 | NGÔ VĂN HIỆP | 1/18/1980 | Nam | CAPT | 4/28/2023 7:55 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRUNG Á |
2226 | 222930 | PHẠM VĂN ĐÔNG | 11/20/1987 | Nam | AB.D | 4/28/2023 7:58 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI NHẬT VIỆT |
2227 | 222931 | PHẠM VĂN CA | 8/4/1974 | Nam | OS | 4/28/2023 7:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Thịnh An |
2228 | 222935 | HOÀNG VĂN MINH | 10/10/1997 | Nam | M/M | 4/28/2023 8:00 | Song ngữ + Panama (VM) (chưa kèm form Panama) | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI BIỂN VÀ XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG – TRUNG TÂM THUYỀN VIÊN VICMAC |
2229 | 222938 | NGUYỄN ĐÌNH LINH | 4/9/1988 | Nam | ELECTRIC | 4/28/2023 8:01 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | TỰ DO |
2230 | 222942 | NGUYỄN VIẾT HẢI | 1/30/1973 | Nam | ELECTRIC | 4/28/2023 8:03 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2231 | 222948 | ĐÀO ANH VŨ | 9/6/1982 | Nam | 3/O | 4/28/2023 8:05 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2232 | 222950 | LÊ VĂN TÙNG | 6/3/1993 | Nam | 2/O | 4/28/2023 8:06 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2233 | 222958 | YOUSSEF MOHAMED TALAAT NAWAR | 4/28/1958 | Nam | CAPT | 4/28/2023 8:08 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | TỰ DO |
2234 | 222955 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 7/12/1992 | Nam | 3/E | 4/28/2023 8:09 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2235 | 222963 | HOÀNG THIỆN QUANG | 8/19/1992 | Nam | AB.E | 4/28/2023 8:12 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC LAO ĐỘNG VỚI NƯỚC NGOÀI |
2236 | 222968 | BÁCH VĂN HÙNG | 10/5/1992 | Nam | 3/O | 4/28/2023 8:14 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2237 | 222980 | AHMED HASSAN ALY MOHAMED | 4/16/1958 | Nam | C/E | 4/28/2023 8:16 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên nước ngoài (1060N) | TỰ DO |
2238 | 222988 | VŨ VĂN MINH | 5/29/2004 | Nam | OS | 4/28/2023 8:24 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2239 | 222997 | NGUYỄN VĂN NHẤT | 12/11/1983 | Nam | AB.D | 4/28/2023 8:27 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HẢI AN |
2240 | 223000 | NGUYỄN VĂN THẾ | 2/28/1988 | Nam | OS | 4/28/2023 8:32 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HẢI PHƯƠNG |
2241 | 223005 | VŨ XUÂN QUÝ | 9/12/1995 | Nam | OS.D | 4/28/2023 8:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ AN BÌNH |
2242 | 223010 | LƯU DUY HIỆP | 8/26/1983 | Nam | 2/E | 4/28/2023 8:35 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | PHÚ THÀNH |
2243 | 223015 | ĐỖ CHÍ CÔNG | 10/28/1991 | Nam | OILER | 4/28/2023 8:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2244 | 223017 | ĐỖ ĐỨC HOẠT | 4/18/1995 | Nam | OS.D | 4/28/2023 8:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ THƯƠNG MẠI THANH HÀ |
2245 | 223025 | LEE JAEBOK | 8/14/1971 | Nam | 4/28/2023 8:47 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2246 | 223031 | NGUYỄN MINH TUẤN | 1/25/1990 | Nam | 2/E | 4/28/2023 8:51 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH RED STAR ENERGY |
2247 | 223033 | NGUYỄN ĐỨC ÂN | 3/15/2001 | Nam | AB.E | 4/28/2023 8:54 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | BÌNH MINH |
2248 | 223045 | LƯƠNG ĐÌNH TÔN | 4/3/1995 | Nam | ENGINE – CADET | 4/28/2023 9:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | PCT |
2249 | 223047 | PHẠM MINH PHÚ | 12/31/1984 | Nam | COOK | 4/28/2023 9:02 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HẢI HƯNG PHÁT |
2250 | 223086 | VŨ NGỌC SƠN | 1/21/1993 | Nam | OILER | 4/28/2023 9:39 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | HOÀNG PHÁT |
2251 | 223090 | ĐÀO VĂN GIÁP | 2/12/1988 | Nam | 2/O | 4/28/2023 9:42 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH TÂN BÌNH |
2252 | 223093 | ĐẶNG VĂN TIẾN | 4/7/1997 | Nam | OILER | 4/28/2023 9:59 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2253 | 223099 | NGUYỄN VĂN PHÁN | 9/25/1983 | Nam | C/E | 4/28/2023 10:04 | Gói Alcol – Ma túy, Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | MLS |
2254 | 223146 | TRỊNH XUÂN THÀNH | 6/21/1987 | Nam | OS.E | 4/28/2023 10:34 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí OVTRANS |
2255 | 223147 | PHẠM VĂN LÂM | 10/8/1982 | Nam | C/O | 4/28/2023 10:38 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2256 | 223148 | PHAN ĐỨC KIÊN | 12/22/1989 | Nam | OS.D | 4/28/2023 10:39 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2257 | 223251 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 8/30/1988 | Nam | OILER | 4/28/2023 13:57 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2258 | 223254 | PHẠM TRUNG KIÊN | 6/14/1991 | Nam | 4/E | 4/28/2023 14:01 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2259 | 223258 | LI ZHIYE | 8/8/1992 | Nam | 4/28/2023 14:03 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) | ||
2260 | 223260 | HOÀNG VĂN TRUNG | 11/30/1990 | Nam | AB | 4/28/2023 14:04 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2261 | 223268 | PHẠM DUY KHƯƠNG | 1/23/1996 | Nam | AB.D | 4/28/2023 14:05 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2262 | 223263 | LÊ MINH HIẾU | 6/22/1999 | Nam | OILER | 4/28/2023 14:06 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ, Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | SUMASER |
2263 | 223267 | BÙI SỸ NAM | 12/2/1986 | Nam | BOSUN | 4/28/2023 14:10 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2264 | 223273 | PHẠM VĂN SỸ | 1/28/1995 | Nam | AB.D | 4/28/2023 14:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2265 | 223272 | TRẦN HUY DŨNG | 5/22/1993 | Nam | 3/O | 4/28/2023 14:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2266 | 223274 | PHẠM VĂN HIỆU | 10/30/1990 | Nam | 2/O | 4/28/2023 14:12 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2267 | 223279 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 11/16/1977 | Nam | 4/28/2023 14:22 | KSK đi học, đi làm (250N) Nam | ||
2268 | 223282 | NGUYỄN QUANG HUY | 3/2/1988 | Nam | OILER | 4/28/2023 14:24 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama), Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | HOÀNG PHÁT |
2269 | 223296 | TRẦN HỮU HỒNG | 7/6/1991 | Nam | AB.D | 4/28/2023 14:50 | Chứng chỉ Panama (chưa kèm form Panama) | VINIC |
2270 | 223304 | ĐÀO VĂN CƯỜNG | 6/15/1989 | Nam | C/O | 4/28/2023 14:57 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2271 | 223308 | NGUYEN NGOC THANH | 1/15/1976 | Nam | MASTER | 4/28/2023 15:10 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2272 | 223309 | DANG TRONG CHUNG | 10/26/1982 | Nam | C/O | 4/28/2023 15:11 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2273 | 223311 | PHAM QUOC NHA | 5/24/1989 | Nam | 2/O | 4/28/2023 15:12 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2274 | 223312 | PHAN XUAN HUY | 5/16/1989 | Nam | 3/O | 4/28/2023 15:13 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2275 | 223314 | TRAN VAN HIEN | 11/1/1990 | Nam | 3/O | 4/28/2023 15:14 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2276 | 223315 | NGUYEN HAI LONG | 8/28/1980 | Nam | C/E | 4/28/2023 15:15 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2277 | 223319 | LE QUANG HAI | 2/9/1977 | Nam | 2/E | 4/28/2023 15:16 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2278 | 223321 | PHAM VAN HOA | 3/16/1984 | Nam | 3/E | 4/28/2023 15:17 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2279 | 223322 | PHAM THAI HUNG | 10/6/1987 | Nam | 4/E | 4/28/2023 15:18 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2280 | 223324 | NGUYEN THANH VUONG | 10/17/1979 | Nam | ELECTRIC | 4/28/2023 15:19 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2281 | 223326 | DUONG KIM HUNG | 7/5/1976 | Nam | AB | 4/28/2023 15:20 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2282 | 223325 | TRẦN CÔNG THAO | 8/5/1987 | Nam | 1/E | 4/28/2023 15:20 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VÀ DỊCH VỤ HÀNG HẢI SUNRISE |
2283 | 223327 | TRAN MANH HUNG | 7/22/1991 | Nam | AB | 4/28/2023 15:21 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2284 | 223328 | TRAN VAN TAN | 10/23/1969 | Nam | AB | 4/28/2023 15:21 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2285 | 223330 | ĐỒNG VĂN THUYẾN | 7/29/1985 | Nam | 4/28/2023 15:22 | KSK lấy bằng lái xe nam | ||
2286 | 223329 | DO VAN MANH | 10/5/1989 | Nam | AB | 4/28/2023 15:22 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2287 | 223331 | NGUYEN CHI THANH | 4/20/1978 | Nam | AB | 4/28/2023 15:23 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2288 | 223332 | HO NGOC TU | 8/17/1985 | Nam | AB | 4/28/2023 15:24 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2289 | 223335 | PHUNG DUY TAN | 7/14/1983 | Nam | AB | 4/28/2023 15:24 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2290 | 223336 | TRAN HUNG THANG | 10/12/1974 | Nam | AB | 4/28/2023 15:25 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2291 | 223337 | NGUYEN TRUONG GIANG | 10/27/1980 | Nam | AB | 4/28/2023 15:26 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2292 | 223339 | NGUYEN NGOC TU | 8/17/1979 | Nam | AB | 4/28/2023 15:27 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2293 | 223341 | NGUYEN VAN DUNG | 12/21/1992 | Nam | AB | 4/28/2023 15:28 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2294 | 223342 | HA VAN THANH | 11/5/1987 | Nam | AB | 4/28/2023 15:29 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2295 | 223343 | NGO ANH TUAN | 12/27/1981 | Nam | AB | 4/28/2023 15:30 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2296 | 223346 | VI VAN QUANG | 1/3/1984 | Nam | COOK | 4/28/2023 15:31 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2297 | 223347 | DO CONG MINH | 9/23/1970 | Nam | STEWARD | 4/28/2023 15:32 | Gói Alcol – Ma túy | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI XĂNG DẦU VITACO |
2298 | 223355 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 8/16/1982 | Nam | OILER | 4/28/2023 16:01 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TỰ DO |
2299 | 223361 | TRẦN MINH KHÁNH | 11/16/1983 | Nam | AB.D | 4/28/2023 16:19 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – VẬN TẢI HẢI ĐĂNG |
2300 | 223367 | NGUYỄN TAM ĐIỆP | 5/29/1992 | Nam | AB.E | 4/28/2023 16:41 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH NGHỆ HẢI PHÒNG |
2301 | 223488 | VŨ VĂN TUYẾN | 3/2/1980 | Nam | 2/E | 4/29/2023 7:47 | Khám sức khỏe thuyền viên PANAMA (chưa kèm form Panama) | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ TIẾP VẬN PHƯƠNG ĐÔNG VIỆT |
2302 | 223500 | PHAN VĂN TRUNG | 5/26/1991 | Nam | 2/O | 4/29/2023 9:25 | Khám sức khỏe thuyền viên song ngữ | T & T |
2303 | 223506 | MO, SHANGSONG | 7/6/1985 | Nam | 4/29/2023 9:58 | Khám sức khỏe cho người nước ngoài lao động tại Việt Nam (1000N) (Nam) |