Viện Y học biển Việt Nam thông báo danh sách các thuyền viên có đăng ký khám và cấp chứng chỉ tại Viện Y học biển Việt Nam ngày 07/01/2020.
Các thuyền viên không có tên trong danh sách này Viện không quản lý hồ sơ chứng chỉ. Trân trọng thông báo tới các Công ty và các Tổ chức để tiện tra cứu
STT | Mã phiếu khám | Tên bệnh nhân | Năm sinh | Giới tính | Chức danh | Ngày đang ký | Gói khám | Công ty | |
1 | 058 | Đặng Xuân Hà | 1985 | Nam | OILER | 07: 46 07/01/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | TỰ DO | |
2 | 065 | Đào Văn Hải | 1981 | Nam | CE | 07: 50 07/01/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama1200N) | VINIC | |
3 | 086 | Hoàng Duy Phán | 1991 | Nam | OS | 07: 59 07/01/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (Panama1200N) | VINIC | |
4 | 096 | Lại Hợp Tuấn Anh | 1999 | Nam | OS | 08: 02 07/01/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | TỰ DO | |
5 | 102 | Vũ Duy Đạt | 1981 | Nam | Fitter | 08: 05 07/01/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC | |
6 | 110 | Nguyễn Tiến Thành | 1984 | Nam | 2/E | 08: 08 07/01/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | VIPCO | |
7 | 129 | Phạm Văn Thành | 1983 | Nam | 2/E | 08: 19 07/01/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | GASSHIPING | |
8 | 139 | Đỗ Xuân Bằng | 1985 | Nam | OILER | 08: 25 07/01/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | VIỆT NHẬT | |
9 | 143 | Phạm Hùng Thắng | 1992 | Nam | OS | 08: 29 07/01/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC | |
10 | 147 | Phạm Văn Thi | 1997 | Nam | OS | 08: 34 07/01/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | BIỂN ĐÔNG | |
11 | 149 | Trịnh Công Du | 1992 | Nam | OS | 08: 36 07/01/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC | |
12 | 153 | Hoàng Văn Ngọc | 1994 | Nam | WPR | 08: 41 07/01/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC | |
13 | 157 | Đậu Công Tân | 1984 | Nam | OILER | 08: 45 07/01/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | LIÊN MINH | |
14 | 161 | Trần Văn Hùng | 1986 | Nam | M/M | 08: 49 07/01/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên Vitranchart (800N) | VITRANSCHART | |
15 | 165 | Nguyễn Ngọc Hoạt | 1991 | Nam | 3/O | 08: 55 07/01/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC | |
16 | 169 | Nguyễn Đức Toàn | 1965 | Nam | Fitter | 08: 57 07/01/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC | |
17 | 177 | Mai Văn Nghị | 1982 | Nam | 4/E | 09: 03 07/01/2020 | Chứng chỉ tả (200N) | HẢI ÂU | |
18 | 183 | Nguyễn Phan Trinh | 1971 | Nam | 2/O | 09: 06 07/01/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | BIỂN VIỆT | |
19 | 186 | Tô Xuân Quý | 1983 | Nam | 2/O | 09: 09 07/01/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên Vitranchart (800N) | VITRANSCHART | |
20 | 190 | Lê Xuân Phúc | 1983 | Nam | 09: 15 07/01/2020 | Khám sức khỏe đi học, đi làm (250N) Nam | |||
21 | 248 | Nguyễn Văn Đông | 1990 | Nam | AB | 11: 15 07/01/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | VCC | |
22 | 250 | Trần Hữu Đức | 1990 | Nam | AB | 11: 16 07/01/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy + Panama(1190N) | VCC | |
23 | 253 | Nguyễn Công Hải | 1982 | Nam | Electric | 13: 34 07/01/2020 | Gói Alcol – Ma túy(320N) | VINALINES HÀ NỘI | |
24 | 254 | Nguyễn Văn Quảng | 1986 | Nam | AB | 13: 38 07/01/2020 | Khám sức khỏe thuyền viên thường quy (690N) | PVTRANS | |
25 | 260 | Phú Tiến Linh | 1986 | Nam | 1/E | 13: 43 07/01/2020 | Gói khám sức khoẻ TV Vinic (910N) | VINIC | |
26 | 319 | Lâm Trường Anh | 1991 | Nam | Sailor | 14: 59 07/01/2020 | PANAMA_VM(1200) | VICMAC | |
27 | 322 | Doãn Quốc Tuấn | 1983 | Nam | 15: 07 07/01/2020 | Khám sức khỏe lái xe nam(300N) | |||
28 | 324 | Trần Thị Hoàng | 1983 | Nữ | 15: 09 07/01/2020 | Khám sức khỏe lái xe nữ(300N) |